Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính và cấp bách nhất của việc cầm máu tạm thời là gì?

  • A. Giảm đau cho nạn nhân tại vết thương.
  • B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
  • C. Cố định chi bị thương để tiện vận chuyển.
  • D. Nhanh chóng làm ngừng chảy máu để hạn chế mất máu.

Câu 2: Trong các trường hợp chảy máu mao mạch và chảy máu tĩnh mạch nhỏ, biện pháp cầm máu tạm thời đơn giản và hiệu quả nhất thường là gì?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Đặt garô phía trên vết thương.
  • C. Ấn động mạch phía trên vết thương.
  • D. Gấp chi tối đa tại khớp gần vết thương.

Câu 3: Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây chỉ được áp dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả và vết thương chảy máu rất nhiều, khó kiểm soát?

  • A. Băng nút.
  • B. Gấp chi tối đa.
  • C. Đặt garô.
  • D. Ấn động mạch.

Câu 4: Khi đặt garô cầm máu ở chi, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho nạn nhân?

  • A. Đặt garô càng chặt càng tốt để máu ngừng chảy hoàn toàn.
  • B. Ghi rõ thời gian bắt đầu đặt garô và định kỳ nới lỏng garô.
  • C. Chỉ đặt garô trực tiếp lên da thịt, không cần lót vải.
  • D. Đặt garô ngay cả khi vết thương chảy máu ít hoặc vừa phải.

Câu 5: Một người bị vết thương chảy máu ở cẳng tay. Bạn quan sát thấy máu phun thành tia theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời nào thường được ưu tiên áp dụng ban đầu?

  • A. Chảy máu động mạch; Ấn động mạch phía trên vết thương.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch; Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • C. Chảy máu mao mạch; Gấp chi tối đa.
  • D. Chảy máu hỗn hợp; Đặt garô ngay lập tức.

Câu 6: Nguyên tắc quan trọng nhất khi băng vết thương tạm thời là gì?

  • A. Băng thật chặt để cầm máu hoàn toàn.
  • B. Để hở một phần vết thương để dễ quan sát.
  • C. Băng kín, không làm ô nhiễm vết thương và đủ chặt.
  • D. Chỉ băng khi nạn nhân đã được vận chuyển đến cơ sở y tế.

Câu 7: Khi băng vết thương ở đầu, bạn nên sử dụng loại băng nào và thực hiện các vòng băng theo hướng nào?

  • A. Băng xoắn ốc; các vòng băng chồng lên nhau theo chiều dọc.
  • B. Băng vòng hồi quy; các vòng băng đi qua đỉnh đầu và trán/chẩm.
  • C. Băng số 8; các vòng băng đan chéo tại vết thương.
  • D. Băng vòng tròn; các vòng băng chỉ quanh một vị trí cố định.

Câu 8: Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân. Khi cố định tạm thời, nẹp cần đảm bảo cố định được những phần nào của chi thể bị thương?

  • A. Chỉ phần xương bị gãy.
  • B. Chỉ khớp gần vết gãy (khớp gối).
  • C. Chỉ khớp xa vết gãy (khớp cổ chân).
  • D. Cả khớp trên (khớp gối) và khớp dưới (khớp cổ chân) ổ xương gãy.

Câu 9: Khi cố định xương gãy bằng nẹp, trước khi đặt nẹp vào chi thể nạn nhân, bạn cần thực hiện thao tác nào để giảm thiểu tổn thương thêm?

  • A. Lót bông, gạc hoặc vải mềm vào các chỗ lồi xương và dọc theo nẹp.
  • B. Kéo thẳng chi thể bị gãy về vị trí giải phẫu ban đầu.
  • C. Băng chặt nẹp vào chi thể bằng dây thun.
  • D. Đặt garô phía trên ổ gãy để phòng chảy máu.

Câu 10: Bạn phát hiện một người bị ngất do say nắng. Sau khi đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát và nới lỏng quần áo, biện pháp sơ cứu tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau.
  • B. Cố định toàn thân nạn nhân.
  • C. Quạt mát, chườm lạnh bằng khăn ướt hoặc đá tại các vị trí có mạch lớn.
  • D. Để nạn nhân nằm yên và chờ xe cấp cứu đến.

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, sau khi rửa vết thương bằng xà phòng và nước, bạn nên thực hiện biện pháp nào để hạn chế nọc độc lan nhanh?

  • A. Cho nạn nhân đi lại nhẹ nhàng để máu lưu thông.
  • B. Bất động chi bị cắn và đặt nó ở vị trí thấp hơn so với tim.
  • C. Rạch rộng vết thương để nọc độc chảy ra.
  • D. Hút nọc độc bằng miệng.

Câu 12: Một trong những dấu hiệu nhận biết nạn nhân cần hồi sức tim phổi (CPR) là gì?

  • A. Nạn nhân kêu đau dữ dội tại vết thương.
  • B. Nạn nhân bị chảy máu nhiều.
  • C. Nạn nhân bị gãy xương.
  • D. Nạn nhân bất tỉnh, ngừng thở hoặc thở thoi thóp, không có mạch.

Câu 13: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

  • A. Nửa dưới xương ức.
  • B. Ngay trên mũi kiếm xương ức.
  • C. Trên xương đòn bên trái.
  • D. Khoảng giữa ngực, lệch sang trái.

Câu 14: Phương châm "Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép" áp dụng cho kỹ thuật cấp cứu nào?

  • A. Băng vết thương.
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • C. Cố định xương gãy.
  • D. Thổi ngạt nhân tạo.

Câu 15: Khi bạn là người duy nhất thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt trong mỗi chu kỳ là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • B. 5 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
  • C. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim, 15 lần thổi ngạt.

Câu 16: Khi có hai người cùng thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, một người ép tim và một người thổi ngạt, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt trong mỗi chu kỳ thường là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • B. 5 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
  • C. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • D. 10 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.

Câu 17: Bạn đang đi bộ và thấy một người bị điện giật ngã xuống. Điều đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm để đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân là gì?

  • A. Chạy ngay đến lay gọi nạn nhân để kiểm tra ý thức.
  • B. Nhanh chóng kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng tay không.
  • C. Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ngay lập tức.
  • D. Tìm cách ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân khỏi nguồn điện bằng vật cách điện.

Câu 18: Nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra nhanh đường thở và không thấy dị vật, bạn cần thực hiện ngay kỹ thuật cấp cứu nào?

  • A. Ép bụng để nước trong phổi chảy ra.
  • B. Thổi ngạt nhân tạo (hà hơi thổi ngạt).
  • C. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • D. Đặt garô ở hai chân nạn nhân.

Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất (do thiếu máu lên não tạm thời), tư thế đặt nạn nhân nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nằm ngửa, đầu hơi thấp, chân nâng cao.
  • B. Nằm sấp, đầu nghiêng sang một bên.
  • C. Ngồi dựa vào tường.
  • D. Nằm ngửa, đầu và chân ngang bằng nhau.

Câu 20: Nạn nhân bị gãy xương đùi. Đây là một chấn thương nghiêm trọng. Kỹ thuật chuyển thương nào sau đây là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

  • A. Bế vác nạn nhân.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Sử dụng cáng mềm.
  • D. Sử dụng cáng cứng.

Câu 21: Khi chuyển thương bằng cáng, nguyên tắc di chuyển nào sau đây là đúng?

  • A. Lên dốc thì chân nạn nhân đi trước, xuống dốc thì đầu nạn nhân đi trước.
  • B. Lên dốc thì đầu nạn nhân đi trước, xuống dốc thì chân nạn nhân đi trước.
  • C. Luôn giữ cho cáng nằm ngang tuyệt đối, không nghiêng dốc.
  • D. Người khiêng phía trước đi nhanh hơn người phía sau.

Câu 22: Bạn cần vận chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở cẳng tay, nạn nhân vẫn tỉnh táo và có thể đi lại được một đoạn ngắn. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít gây đau đớn nhất?

  • A. Bắt buộc phải dùng cáng cứng.
  • B. Bắt buộc phải dùng cáng mềm.
  • C. Dìu hoặc cõng nạn nhân.
  • D. Để nạn nhân tự đi bộ đến điểm tập kết.

Câu 23: Để phòng tránh say nóng, say nắng khi hoạt động dưới thời tiết khắc nghiệt, biện pháp chủ động hiệu quả nhất là gì?

  • A. Uống đủ nước, đặc biệt là nước có bổ sung muối và khoáng chất.
  • B. Mặc quần áo dày, kín để tránh nắng trực tiếp.
  • C. Tăng cường làm việc dưới trời nắng gắt để cơ thể quen dần.
  • D. Hạn chế tối đa việc ra ngoài trời nắng, kể cả khi cần thiết.

Câu 24: Khi gặp nạn nhân bị sốc (tình trạng nguy hiểm do giảm tưới máu mô), tư thế đặt nạn nhân nào sau đây thường được khuyến cáo (trừ trường hợp chấn thương cột sống hoặc khó thở)?

  • A. Ngồi thẳng lưng.
  • B. Nằm sấp.
  • C. Nằm ngửa, đầu nâng cao.
  • D. Nằm ngửa, chân nâng cao hơn đầu khoảng 20-30 cm.

Câu 25: Bạn đang sơ cứu cho một nạn nhân bị vết thương chảy máu nhiều ở cẳng tay. Bạn đã ấn động mạch phía trên vết thương nhưng máu vẫn chảy. Biện pháp tiếp theo bạn nên xem xét là gì?

  • A. Bỏ qua vết thương đó và tìm vết thương khác để xử lý.
  • B. Thực hiện băng ép hoặc băng chèn lên vết thương.
  • C. Chỉ chờ xe cấp cứu mà không làm gì thêm.
  • D. Ngay lập tức đặt garô lên cánh tay.

Câu 26: Khi cố định xương gãy hở (có vết thương kèm theo), nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ trước khi đặt nẹp?

  • A. Xử lý vết thương (cầm máu, băng vô khuẩn) trước khi cố định xương gãy.
  • B. Cố định xương gãy thật chặt rồi mới xử lý vết thương.
  • C. Cố gắng đẩy phần xương lòi ra vào trong.
  • D. Để hở vết thương trong quá trình vận chuyển.

Câu 27: Khi di chuyển nạn nhân bằng cáng qua địa hình gồ ghề, điều chỉnh tốc độ và cách đi như thế nào là hợp lý?

  • A. Đi nhanh để vượt qua đoạn gồ ghề càng sớm càng tốt.
  • B. Đi bước dài và mạnh để giữ thăng bằng.
  • C. Đi chậm, bước ngắn và phối hợp nhịp nhàng giữa những người khiêng.
  • D. Chỉ cần người đi trước chú ý, người đi sau có thể đi bình thường.

Câu 28: Một nạn nhân bị bỏng hóa chất. Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Rửa sạch vùng bỏng dưới vòi nước sạch chảy liên tục.
  • B. Bôi kem đánh răng hoặc các loại thuốc mỡ lên vết bỏng.
  • C. Băng kín vết bỏng bằng gạc khô.
  • D. Trung hòa hóa chất bằng axit hoặc bazơ yếu.

Câu 29: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa (uống nhầm hóa chất, thuốc trừ sâu...), nếu nạn nhân còn tỉnh táo, biện pháp ban đầu nào có thể thực hiện (tùy loại chất độc và hướng dẫn y tế)?

  • A. Cho nạn nhân uống sữa hoặc dầu ăn để trung hòa chất độc.
  • B. Gây nôn cho nạn nhân (nếu phù hợp với loại chất độc và tình trạng nạn nhân).
  • C. Cho nạn nhân ngủ ngay lập tức.
  • D. Chỉ cho nạn nhân uống nhiều nước lọc.

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị một cáng mềm để chuyển thương. Loại cáng này phù hợp nhất để vận chuyển nạn nhân trong tình huống nào?

  • A. Nạn nhân bị gãy xương đùi.
  • B. Nạn nhân bị chấn thương cột sống.
  • C. Nạn nhân bị thương nhẹ, không nghi ngờ chấn thương cột sống/gãy xương lớn.
  • D. Nạn nhân bất tỉnh hoàn toàn và cần cố định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mục đích chính và cấp bách nhất của việc cầm máu tạm thời là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong các trường hợp chảy máu mao mạch và chảy máu tĩnh mạch nhỏ, biện pháp cầm máu tạm thời đơn giản và hiệu quả nhất thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây chỉ được áp dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả và vết thương chảy máu rất nhiều, khó kiểm soát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đặt garô cầm máu ở chi, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho nạn nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một người bị vết thương chảy máu ở cẳng tay. Bạn quan sát thấy máu phun thành tia theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời nào thường được ưu tiên áp dụng ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tắc quan trọng nhất khi băng vết thương tạm thời là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi băng vết thương ở đầu, bạn nên sử dụng loại băng nào và thực hiện các vòng băng theo hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân. Khi cố định tạm thời, nẹp cần đảm bảo cố định được những phần nào của chi thể bị thương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi cố định xương gãy bằng nẹp, trước khi đặt nẹp vào chi thể nạn nhân, bạn cần thực hiện thao tác nào để giảm thiểu tổn thương thêm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn phát hiện một người bị ngất do say nắng. Sau khi đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát và nới lỏng quần áo, biện pháp sơ cứu tiếp theo quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, sau khi rửa vết thương bằng xà phòng và nước, bạn nên thực hiện biện pháp nào để hạn chế nọc độc lan nhanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những dấu hiệu nhận biết nạn nhân cần hồi sức tim phổi (CPR) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phương châm 'Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép' áp dụng cho kỹ thuật cấp cứu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi bạn là người duy nhất thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt trong mỗi chu kỳ là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi có hai người cùng thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, một người ép tim và một người thổi ngạt, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt trong mỗi chu kỳ thường là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bạn đang đi bộ và thấy một người bị điện giật ngã xuống. Điều đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm để đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra nhanh đường thở và không thấy dị vật, bạn cần thực hiện ngay kỹ thuật cấp cứu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất (do thiếu máu lên não tạm thời), tư thế đặt nạn nhân nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nạn nhân bị gãy xương đùi. Đây là một chấn thương nghiêm trọng. Kỹ thuật chuyển thương nào sau đây là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi chuyển thương bằng cáng, nguyên tắc di chuyển nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn cần vận chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở cẳng tay, nạn nhân vẫn tỉnh táo và có thể đi lại được một đoạn ngắn. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít gây đau đớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để phòng tránh say nóng, say nắng khi hoạt động dưới thời tiết khắc nghiệt, biện pháp chủ động hiệu quả nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi gặp nạn nhân bị sốc (tình trạng nguy hiểm do giảm tưới máu mô), tư thế đặt nạn nhân nào sau đây thường được khuyến cáo (trừ trường hợp chấn thương cột sống hoặc khó thở)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn đang sơ cứu cho một nạn nhân bị vết thương chảy máu nhiều ở cẳng tay. Bạn đã ấn động mạch phía trên vết thương nhưng máu vẫn chảy. Biện pháp tiếp theo bạn nên xem xét là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi cố định xương gãy hở (có vết thương kèm theo), nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ trước khi đặt nẹp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi di chuyển nạn nhân bằng cáng qua địa hình gồ ghề, điều chỉnh tốc độ và cách đi như thế nào là hợp lý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nạn nhân bị bỏng hóa chất. Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa (uống nhầm hóa chất, thuốc trừ sâu...), nếu nạn nhân còn tỉnh táo, biện pháp ban đầu nào có thể thực hiện (tùy loại chất độc và hướng dẫn y tế)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn đang chuẩn bị một cáng mềm để chuyển thương. Loại cáng này phù hợp nhất để vận chuyển nạn nhân trong tình huống nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi gặp một người bị thương chảy máu ở động mạch cánh tay (máu phun thành tia, màu đỏ tươi), biện pháp cầm máu tạm thời nào là hiệu quả nhất cần ưu tiên áp dụng ngay lập tức trước khi băng bó?

  • A. Băng ép trực tiếp vào vết thương.
  • B. Gấp chi tối đa tại khuỷu tay.
  • C. Ấn động mạch cánh tay phía trên vết thương.
  • D. Đặt garô ngay phía trên vết thương.

Câu 2: Một nạn nhân bị vết thương sâu ở cẳng chân, máu chảy nhiều. Bạn đã tiến hành ấn động mạch và chuẩn bị băng vết thương. Nguyên tắc quan trọng nhất khi băng vết thương là gì để đảm bảo hiệu quả cầm máu và tránh nhiễm trùng?

  • A. Băng kín toàn bộ vết thương và không làm ô nhiễm thêm.
  • B. Chỉ cần băng hờ để máu dễ thoát ra ngoài.
  • C. Băng từ từ, vừa băng vừa kéo giãn băng tối đa.
  • D. Băng bằng vật liệu bất kỳ có sẵn, không cần tiệt trùng.

Câu 3: Khi tiến hành cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, bạn cần lưu ý điều gì về phạm vi cố định để đảm bảo ổ gãy được giữ vững?

  • A. Chỉ cần cố định riêng phần cẳng tay bị gãy.
  • B. Cố định từ khuỷu tay đến cổ tay.
  • C. Cố định riêng khớp khuỷu hoặc khớp cổ tay.
  • D. Cố định cả khớp khuỷu và khớp cổ tay.

Câu 4: Một người bất tỉnh, ngừng thở, ngừng tim. Bạn đang tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực một mình. Tỉ lệ luân phiên giữa thổi ngạt và ép tim theo khuyến cáo hiện hành là bao nhiêu?

  • A. 1 lần thổi ngạt, 5 lần ép tim.
  • B. 2 lần thổi ngạt, 30 lần ép tim.
  • C. 5 lần thổi ngạt, 15 lần ép tim.
  • D. 10 lần thổi ngạt, 30 lần ép tim.

Câu 5: Nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống do ngã cao. Kĩ thuật chuyển thương nào là phù hợp và an toàn nhất để tránh làm tổn thương thêm tủy sống?

  • A. Cõng nạn nhân.
  • B. Bế nạn nhân.
  • C. Chuyển thương bằng cáng cứng.
  • D. Chuyển thương bằng cáng mềm.

Câu 6: Bạn gặp một người bị say nắng nặng (da nóng, khô, mê sảng). Biện pháp sơ cứu nào dưới đây cần thực hiện đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Cho uống nhiều nước Oresol ngay lập tức.
  • B. Kích thích nạn nhân tỉnh táo bằng cách vỗ vào mặt.
  • C. Để nạn nhân nằm yên tại chỗ dưới trời nắng để thích nghi.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân vào chỗ mát, thoáng khí và làm mát cơ thể.

Câu 7: Mục đích chính của việc đặt garô trong cấp cứu vết thương là gì?

  • A. Giảm đau cho người bị thương.
  • B. Làm ngừng hoàn toàn sự lưu thông máu ở chi bị thương.
  • C. Cố định xương gãy.
  • D. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vết thương.

Câu 8: Khi băng vết thương ở bàn tay, kỹ thuật băng nào giúp che phủ tốt và cố định băng chắc chắn, đặc biệt ở vùng ngón tay?

  • A. Kỹ thuật băng số 8.
  • B. Kỹ thuật băng vòng xoắn.
  • C. Kỹ thuật băng kiểu hồi quy.
  • D. Kỹ thuật băng vòng tròn.

Câu 9: Một người bị gãy xương cẳng chân. Khi cố định xương gãy bằng nẹp, tại sao cần lót bông, gạc hoặc vải mềm vào chỗ tì đè của nẹp?

  • A. Để nẹp trơn hơn, dễ luồn vào.
  • B. Giúp vết thương nhanh lành hơn.
  • C. Tránh nẹp tì đè gây tổn thương da, cơ, mạch máu.
  • D. Làm cho nẹp cứng chắc hơn.

Câu 10: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí ép tim đúng là ở đâu?

  • A. Ở bất kỳ vị trí nào trên lồng ngực.
  • B. Ở nửa dưới xương ức, trên mũi ức.
  • C. Ở vùng tim bên trái.
  • D. Ở xương sườn cuối cùng.

Câu 11: Nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ và bất tỉnh. Sau khi kiểm tra không thấy thở và không có mạch, bạn cần ưu tiên thực hiện hành động sơ cứu nào đầu tiên?

  • A. Tiến hành hồi sinh tim phổi (CPR) ngay lập tức.
  • B. Thử làm nước thoát ra khỏi phổi bằng cách dốc ngược nạn nhân.
  • C. Cho uống nước ấm để giữ thân nhiệt.
  • D. Phủ chăn giữ ấm cho nạn nhân.

Câu 12: Khi sơ cứu người bị rắn độc cắn ở chân, biện pháp nào dưới đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện vì có thể làm tình trạng nặng thêm?

  • A. Cho nạn nhân nằm yên, trấn an.
  • B. Bất động chân bị cắn.
  • C. Rửa vết thương bằng xà phòng và nước sạch.
  • D. Rạch rộng vết thương để nặn hoặc hút máu độc.

Câu 13: Khi chuyển thương một nạn nhân tỉnh táo, có thể hợp tác, bị thương nhẹ ở cẳng chân và có thể đi lại khó khăn, phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Dìu nạn nhân đi bộ.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Vác nạn nhân.
  • D. Sử dụng cáng cứng.

Câu 14: Mục đích của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Làm xương liền lại ngay lập tức.
  • B. Giúp nạn nhân có thể đi lại bình thường.
  • C. Bất động ổ gãy, giảm đau và hạn chế tổn thương thêm.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc điều trị tại bệnh viện.

Câu 15: Khi băng vết thương ở vùng đầu, kỹ thuật băng nào thường được sử dụng để che phủ toàn bộ vùng sọ và giữ băng chắc chắn?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng vòng tròn.
  • D. Băng kiểu hồi quy (băng mũ).

Câu 16: Một người bị bỏng do nước sôi ở vùng cẳng tay. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào là đúng và quan trọng nhất?

  • A. Bôi kem đánh răng hoặc dầu mỡ vào vết bỏng.
  • B. Ngâm hoặc dội nước sạch ở nhiệt độ phòng lên vùng bị bỏng.
  • C. Chọc vỡ ngay các nốt phồng rộp.
  • D. Băng kín vết bỏng bằng bông y tế khô.

Câu 17: Khi cần đặt garô để cầm máu tạm thời, vị trí đặt garô so với vết thương chảy máu động mạch là ở đâu?

  • A. Phía trên vết thương, sát gốc chi (gần tim hơn).
  • B. Phía dưới vết thương (xa tim hơn).
  • C. Ngay tại vị trí vết thương.
  • D. Có thể đặt bất kỳ đâu trên chi bị thương.

Câu 18: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy việc ép tim ngoài lồng ngực đang có hiệu quả?

  • A. Đồng tử giãn rộng tối đa.
  • B. Da nạn nhân tái nhợt hơn.
  • C. Da nạn nhân hồng hào trở lại, đồng tử có thể co lại.
  • D. Không có dấu hiệu nào nhận biết được.

Câu 19: Khi sơ cứu người bị điện giật, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng tay không.
  • B. Thực hiện hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra vết thương bỏng do điện.
  • D. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật cách điện.

Câu 20: Nạn nhân bị gãy xương đùi kín. Khi cố định, bạn cần sử dụng nẹp có chiều dài như thế nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Đủ dài để cố định từ khớp háng đến khớp gối và qua cả bàn chân.
  • B. Chỉ cần cố định riêng phần đùi bị gãy.
  • C. Đủ dài để cố định từ khớp gối đến mắt cá chân.
  • D. Ngắn hơn chiều dài đùi một chút.

Câu 21: Bạn đang sơ cứu một người bị say nóng nhẹ (mệt mỏi, khát nước, ra nhiều mồ hôi). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • B. Chỉ cho nằm nghỉ mà không cho uống nước.
  • C. Đưa vào chỗ mát, cho uống nước Oresol hoặc nước pha muối đường.
  • D. Ngâm toàn thân vào nước đá lạnh.

Câu 22: Khi băng vết thương, việc băng quá chặt có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giúp vết thương nhanh lành hơn.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự chảy máu.
  • C. Giảm đau hiệu quả.
  • D. Cản trở tuần hoàn máu, gây sưng, tím tái, đau.

Câu 23: Ưu điểm của việc sử dụng cáng cứng để chuyển thương so với cáng mềm là gì?

  • A. Nhẹ hơn, dễ mang vác hơn.
  • B. Cố định tốt hơn, đặc biệt với chấn thương cột sống, xương chậu.
  • C. Gọn nhẹ, dễ gấp lại cất giữ.
  • D. Thoải mái hơn cho nạn nhân tỉnh táo.

Câu 24: Một người bị vết thương chảy máu tĩnh mạch ở cẳng tay (máu đỏ sẫm, chảy rỉ liên tục). Biện pháp cầm máu tạm thời nào là phù hợp và thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Băng ép trực tiếp vào vết thương và nâng cao chi.
  • B. Đặt garô phía trên vết thương.
  • C. Ấn động mạch phía trên vết thương.
  • D. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu.

Câu 25: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo miệng-miệng, tại sao cần phải ngửa đầu nạn nhân và nâng cằm?

  • A. Để dễ dàng bịt mũi nạn nhân.
  • B. Giúp máu lưu thông lên não tốt hơn.
  • C. Mở thông đường thở, tránh lưỡi tụt xuống họng.
  • D. Để dễ dàng quan sát lồng ngực di động.

Câu 26: Dấu hiệu nào dưới đây KHÔNG phải là dấu hiệu chắc chắn của gãy xương?

  • A. Biến dạng chi.
  • B. Cử động bất thường tại vị trí không phải khớp.
  • C. Nghe thấy tiếng lạo xạo khi cử động (không nên cố ý tìm).
  • D. Sưng, đau, bầm tím đơn thuần.

Câu 27: Khi sơ cứu người bị rắn cắn, việc bất động chi bị cắn và giữ nó thấp hơn tim (nếu có thể) có tác dụng gì?

  • A. Giúp nọc độc nhanh chóng thoát ra ngoài.
  • B. Làm chậm sự lan truyền của nọc độc.
  • C. Giảm sưng tại vết cắn.
  • D. Giúp nạn nhân bớt đau đớn.

Câu 28: Trong kĩ thuật chuyển thương, việc di chuyển nạn nhân cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn cho cả người cấp cứu và nạn nhân?

  • A. Di chuyển càng nhanh càng tốt, không cần chú ý tư thế.
  • B. Chỉ cần người cấp cứu khỏe là được.
  • C. Ưu tiên tốc độ hơn sự nhẹ nhàng.
  • D. Nhẹ nhàng, đúng kĩ thuật, đảm bảo an toàn.

Câu 29: Khi băng vết thương hở, vật liệu nào dưới đây là phù hợp nhất để tiếp xúc trực tiếp với vết thương ban đầu?

  • A. Bông gòn y tế thông thường.
  • B. Gạc y tế đã tiệt trùng.
  • C. Giấy ăn hoặc khăn giấy.
  • D. Băng dính trực tiếp lên vết thương.

Câu 30: Tại sao không nên cho người bị bất tỉnh, nghi ngờ chấn thương đầu hoặc cột sống uống bất cứ thứ gì?

  • A. Nguy cơ sặc, tắc nghẽn đường thở hoặc hít sặc vào phổi.
  • B. Làm tăng huyết áp.
  • C. Gây nôn mửa.
  • D. Làm loãng nọc độc nếu bị rắn cắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi gặp một người bị thương chảy máu ở động mạch cánh tay (máu phun thành tia, màu đỏ tươi), biện pháp cầm máu tạm thời nào là hiệu quả nhất cần ưu tiên áp dụng ngay lập tức trước khi băng bó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nạn nhân bị vết thương sâu ở cẳng chân, máu chảy nhiều. Bạn đã tiến hành ấn động mạch và chuẩn bị băng vết thương. Nguyên tắc quan trọng nhất khi băng vết thương là gì để đảm bảo hiệu quả cầm máu và tránh nhiễm trùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi tiến hành cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, bạn cần lưu ý điều gì về phạm vi cố định để đảm bảo ổ gãy được giữ vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một người bất tỉnh, ngừng thở, ngừng tim. Bạn đang tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực một mình. Tỉ lệ luân phiên giữa thổi ngạt và ép tim theo khuyến cáo hiện hành là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống do ngã cao. Kĩ thuật chuyển thương nào là phù hợp và an toàn nhất để tránh làm tổn thương thêm tủy sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bạn gặp một người bị say nắng nặng (da nóng, khô, mê sảng). Biện pháp sơ cứu nào dưới đây cần thực hiện đầu tiên và quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Mục đích chính của việc đặt garô trong cấp cứu vết thương là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi băng vết thương ở bàn tay, kỹ thuật băng nào giúp che phủ tốt và cố định băng chắc chắn, đặc biệt ở vùng ngón tay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một người bị gãy xương cẳng chân. Khi cố định xương gãy bằng nẹp, tại sao cần lót bông, gạc hoặc vải mềm vào chỗ tì đè của nẹp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí ép tim đúng là ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ và bất tỉnh. Sau khi kiểm tra không thấy thở và không có mạch, bạn cần ưu tiên thực hiện hành động sơ cứu nào đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi sơ cứu người bị rắn độc cắn ở chân, biện pháp nào dưới đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện vì có thể làm tình trạng nặng thêm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi chuyển thương một nạn nhân tỉnh táo, có thể hợp tác, bị thương nhẹ ở cẳng chân và có thể đi lại khó khăn, phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mục đích của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi băng vết thương ở vùng đầu, kỹ thuật băng nào thường được sử dụng để che phủ toàn bộ vùng sọ và giữ băng chắc chắn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một người bị bỏng do nước sôi ở vùng cẳng tay. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào là đúng và quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi cần đặt garô để cầm máu tạm thời, vị trí đặt garô so với vết thương chảy máu động mạch là ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy việc ép tim ngoài lồng ngực đang có hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi sơ cứu người bị điện giật, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nạn nhân bị gãy xương đùi kín. Khi cố định, bạn cần sử dụng nẹp có chiều dài như thế nào để đảm bảo hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bạn đang sơ cứu một người bị say nóng nhẹ (mệt mỏi, khát nước, ra nhiều mồ hôi). Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi băng vết thương, việc băng quá chặt có thể dẫn đến hậu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ưu điểm của việc sử dụng cáng cứng để chuyển thương so với cáng mềm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một người bị vết thương chảy máu tĩnh mạch ở cẳng tay (máu đỏ sẫm, chảy rỉ liên tục). Biện pháp cầm máu tạm thời nào là phù hợp và thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo miệng-miệng, tại sao cần phải ngửa đầu nạn nhân và nâng cằm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dấu hiệu nào dưới đây KHÔNG phải là dấu hiệu chắc chắn của gãy xương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi sơ cứu người bị rắn cắn, việc bất động chi bị cắn và giữ nó thấp hơn tim (nếu có thể) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong kĩ thuật chuyển thương, việc di chuyển nạn nhân cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn cho cả người cấp cứu và nạn nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi băng vết thương hở, vật liệu nào dưới đây là phù hợp nhất để tiếp xúc trực tiếp với vết thương ban đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao không nên cho người bị bất tỉnh, nghi ngờ chấn thương đầu hoặc cột sống uống bất cứ thứ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị tai nạn giao thông, chảy máu nhiều ở vùng cẳng tay. Vết thương sâu, máu đỏ tươi phun thành tia theo nhịp đập của tim. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong trường hợp này?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu.
  • C. Băng nút tại vết thương.
  • D. Ấn động mạch cánh tay và chuẩn bị garô.

Câu 2: Khi tiến hành garô để cầm máu tạm thời, điều nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi bị thương?

  • A. Đặt garô càng gần vết thương càng tốt.
  • B. Sử dụng dây cao su hoặc bất kỳ vật liệu mềm nào có sẵn.
  • C. Ghi rõ thời gian đặt garô và nới garô định kỳ đúng quy định.
  • D. Đặt garô thật chặt để máu ngừng chảy hoàn toàn ngay lập tức.

Câu 3: Bạn đang sơ cứu cho nạn nhân bị một vết rách sâu ở bắp chân, máu chảy nhiều nhưng không phun thành tia. Vết thương có dính đất cát. Bước xử lý vết thương và cầm máu tạm thời nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhanh chóng đặt garô phía trên vết thương.
  • B. Làm sạch vết thương sơ bộ và tiến hành băng ép.
  • C. Dùng tay ấn trực tiếp vào vết thương mà không cần vật liệu lót.
  • D. Để vết thương hở cho thoáng khí và chờ nhân viên y tế.

Câu 4: Mục đích chính của việc băng vết thương sau khi đã cầm máu tạm thời là gì?

  • A. Bảo vệ vết thương khỏi bị nhiễm khuẩn và hỗ trợ cầm máu.
  • B. Giúp vết thương khô nhanh hơn.
  • C. Làm giảm sưng tấy tại vùng bị thương.
  • D. Cố định tạm thời xương gãy kèm theo (nếu có).

Câu 5: Khi băng vết thương, nguyên tắc nào sau đây không đúng?

  • A. Băng kín toàn bộ vết thương.
  • B. Băng đủ chặt để giữ băng nhưng không cản trở lưu thông máu.
  • C. Sử dụng vật liệu băng sạch.
  • D. Băng từ phía trên vết thương xuống dưới.

Câu 6: Nạn nhân bị ngã từ trên cao, có biểu hiện sưng, biến dạng rõ rệt ở vùng cẳng chân, không thể cử động được. Nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Việc đầu tiên cần làm để cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Nắn chỉnh lại vị trí xương gãy ngay lập tức.
  • B. Buộc chặt hai chân nạn nhân vào nhau.
  • C. Giảm đau cho nạn nhân nếu có thể và chuẩn bị nẹp.
  • D. Cho nạn nhân tự di chuyển đến nơi an toàn.

Câu 7: Để cố định xương cẳng tay bị gãy bằng nẹp, cần đảm bảo nẹp cố định được những phần nào của chi bị thương?

  • A. Chỉ vùng ổ gãy.
  • B. Chỉ khớp khuỷu phía trên ổ gãy.
  • C. Chỉ khớp cổ tay phía dưới ổ gãy.
  • D. Cả khớp khuỷu và khớp cổ tay (khớp trên và khớp dưới ổ gãy).

Câu 8: Khi sử dụng nẹp để cố định xương gãy, tại sao cần lót bông, gạc hoặc vải mềm vào các mỏm xương, đầu nẹp và nơi dây buộc tì vào chi?

  • A. Để tránh nẹp tì sát vào da gây đau, loét và tổn thương thần kinh/mạch máu.
  • B. Để giúp cố định nẹp chắc chắn hơn.
  • C. Để thấm hút dịch từ vết thương.
  • D. Để làm đẹp cho chi bị thương.

Câu 9: Nạn nhân bị bất tỉnh, ngừng thở, ngừng tim. Bạn là người đầu tiên tiếp cận và chỉ có một mình. Quy trình hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực nào sau đây là phù hợp?

  • A. Luân phiên 2 lần thổi ngạt và 15 lần ép tim.
  • B. Luân phiên 2 lần thổi ngạt và 30 lần ép tim.
  • C. Thực hiện ép tim liên tục không ngừng.
  • D. Chỉ thổi ngạt mà không ép tim.

Câu 10: Trong kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực, vị trí đặt tay để ép tim cho người lớn là ở đâu?

  • A. Phần trên xương ức.
  • B. Phần dưới xương ức, ngay mũi xương ức.
  • C. Nửa dưới xương ức.
  • D. Vùng ngực bên trái, ngang tim.

Câu 11: Khi có hai người cùng thực hiện hồi sức cấp cứu (thổi ngạt và ép tim) cho nạn nhân bị ngất, họ nên phối hợp theo chu kỳ nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. 1 lần thổi ngạt - 5 lần ép tim.
  • B. 2 lần thổi ngạt - 15 lần ép tim.
  • C. 2 lần thổi ngạt - 30 lần ép tim.
  • D. Luân phiên nhau thực hiện độc lập.

Câu 12: Phương châm hành động nào sau đây tóm tắt đúng kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực?

  • A. Ép nhẹ, ép chậm, không gián đoạn, để ngực phồng lên.
  • B. Ép nhanh, ép mạnh, gián đoạn, để ngực xẹp xuống.
  • C. Ép nhẹ, ép chậm, gián đoạn, để ngực phồng lên.
  • D. Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn, để ngực phồng lên.

Câu 13: Nạn nhân bị gãy xương cột sống cổ. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

  • A. Cõng nạn nhân.
  • B. Sử dụng cáng mềm.
  • C. Sử dụng cáng cứng.
  • D. Bế nạn nhân.

Câu 14: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc chung nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ?

  • A. Đi nhanh hết sức có thể để đưa nạn nhân đến viện sớm.
  • B. Giữ cho thân người nạn nhân nằm trên cáng luôn thăng bằng và ít bị rung lắc.
  • C. Để đầu nạn nhân thấp hơn chân.
  • D. Chỉ cần một người để khiêng cáng nếu nạn nhân nhẹ.

Câu 15: Trường hợp nào sau đây không phù hợp để áp dụng kỹ thuật chuyển thương bằng cách cõng nạn nhân?

  • A. Nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo.
  • B. Khoảng cách chuyển thương ngắn, địa hình hiểm trở.
  • C. Chỉ có một người cấp cứu và nạn nhân có khả năng phối hợp.
  • D. Nạn nhân bị gãy xương đùi hoặc chấn thương cột sống.

Câu 16: Nạn nhân có biểu hiện mệt lả, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, da nóng, khô, không ra mồ hôi, thậm chí co giật, hôn mê. Đây là các dấu hiệu điển hình của tình trạng nào cần sơ cứu khẩn cấp?

  • A. Say nắng (Heatstroke).
  • B. Say nóng (Heat exhaustion).
  • C. Hạ thân nhiệt (Hypothermia).
  • D. Ngộ độc thực phẩm.

Câu 17: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất nhằm hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân một cách nhanh chóng?

  • A. Cho nạn nhân uống nhiều nước lạnh.
  • B. Để nạn nhân ở nơi thoáng khí và nới lỏng quần áo.
  • C. Quạt mát liên tục, chườm lạnh bằng khăn ướt hoặc đá lên các vùng như nách, bẹn, cổ.
  • D. Ủ ấm cho nạn nhân để tránh sốc nhiệt.

Câu 18: Nạn nhân bị đuối nước được vớt lên trong tình trạng bất tỉnh, ngừng thở, ngừng tim. Việc đầu tiên cần làm ngay lập tức là gì?

  • A. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra hết khỏi phổi.
  • B. Kiểm tra đường thở và tiến hành hô hấp nhân tạo, ép tim ngoài lồng ngực (CPR).
  • C. Ủ ấm cho nạn nhân để tránh hạ thân nhiệt.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện mà không sơ cứu tại chỗ.

Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, bạn cần làm gì với chi bị cắn để hạn chế nọc độc lan truyền?

  • A. Buộc chặt garô phía trên vết cắn.
  • B. Khuyến khích nạn nhân cử động chi bị cắn để máu lưu thông tốt hơn.
  • C. Đặt chi bị cắn cao hơn so với tim.
  • D. Bất động chi bị cắn và đặt thấp hơn so với tim (nếu có thể).

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn?

  • A. Rạch rộng vết cắn để hút nọc độc.
  • B. Rửa sạch vết cắn bằng xà phòng và nước.
  • C. Băng ép nhẹ phía trên vết cắn bằng băng thun hoặc vải sạch.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Câu 21: Nạn nhân bị điện giật, ngã từ trên cao xuống và bất tỉnh. Sau khi đảm bảo ngắt nguồn điện, việc kiểm tra và xử lý ưu tiên nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xử lý các vết bỏng do điện giật.
  • B. Kiểm tra các vết thương ngoài da.
  • C. Kiểm tra hô hấp, tuần hoàn và xử lý ngay nếu ngừng thở, ngừng tim.
  • D. Nhanh chóng cố định các xương có khả năng bị gãy.

Câu 22: Bạn đang sơ cứu cho nạn nhân bị bỏng nước sôi ở cánh tay. Vết bỏng sưng đỏ, có nhiều mụn nước. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Chọc vỡ các mụn nước để dịch thoát ra.
  • B. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn vào vết bỏng.
  • C. Ngâm ngay vùng bỏng vào nước đá lạnh.
  • D. Ngâm hoặc dội rửa vùng bỏng dưới vòi nước mát sạch khoảng 15-20 phút.

Câu 23: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng, tại sao không nên sử dụng đá lạnh hoặc nước đá để chườm trực tiếp lên vết bỏng?

  • A. Vì nước đá làm vết bỏng lâu lành hơn.
  • B. Vì có thể gây bỏng lạnh, làm tổn thương mô nặng hơn.
  • C. Vì nước đá không có tác dụng giảm đau.
  • D. Vì nước đá dễ gây nhiễm trùng vết bỏng.

Câu 24: Nạn nhân bị một vật nhọn đâm sâu vào đùi và vật đó vẫn còn mắc kẹt. Biện pháp xử lý nào sau đây là tuyệt đối không được làm trong sơ cứu ban đầu?

  • A. Rút ngay vật nhọn ra khỏi vết thương.
  • B. Cố định tạm thời vật nhọn tại chỗ.
  • C. Băng ép xung quanh vật nhọn để cầm máu.
  • D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế.

Câu 25: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi sơ cứu bất kỳ loại vết thương nào là phải đảm bảo:

  • A. Giúp nạn nhân đi lại được ngay.
  • B. Sử dụng thuốc sát trùng mạnh lên vết thương hở.
  • C. Hạn chế tối đa việc làm ô nhiễm vết thương.
  • D. Cho nạn nhân ăn uống đầy đủ ngay sau khi bị thương.

Câu 26: Kỹ thuật băng vết thương hình số 8 thường được áp dụng hiệu quả nhất cho các vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Vùng đầu.
  • B. Các khớp như khuỷu tay, đầu gối, cổ chân.
  • C. Vùng bụng.
  • D. Ngón tay.

Câu 27: Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân hở (xương lòi ra ngoài). Sau khi cầm máu tạm thời và làm sạch vết thương sơ bộ, việc cố định xương gãy cần lưu ý điều gì đặc biệt?

  • A. Cố gắng đẩy đầu xương lòi vào trong.
  • B. Chỉ cố định phía trên ổ gãy.
  • C. Băng chặt vết thương trước khi cố định.
  • D. Tuyệt đối không nắn chỉnh, dùng gạc sạch che phủ đầu xương và cố định như gãy kín.

Câu 28: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng-miệng, thao tác nào sau đây là sai?

  • A. Thổi hơi thật mạnh và nhanh vào miệng nạn nhân.
  • B. Nâng cằm và ngửa đầu nạn nhân để thông đường thở.
  • C. Bịt mũi nạn nhân khi thổi vào miệng.
  • D. Quan sát lồng ngực nạn nhân nhô lên khi thổi hơi vào.

Câu 29: Nạn nhân bị bỏng hóa chất (ví dụ: axit). Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là đúng và hiệu quả nhất?

  • A. Trung hòa ngay bằng dung dịch kiềm (nếu bỏng axit) hoặc axit (nếu bỏng kiềm).
  • B. Bôi các loại thuốc mỡ hoặc kem đặc trị bỏng lên vết thương.
  • C. Rửa vết bỏng dưới vòi nước sạch chảy liên tục trong ít nhất 15-20 phút.
  • D. Dùng băng kín vết bỏng để tránh hóa chất lan ra.

Câu 30: Trong các phương pháp chuyển thương, kỹ thuật nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng cho quãng đường ngắn, địa hình gồ ghề và nạn nhân không bị thương nặng ở chân hoặc cột sống?

  • A. Cõng hoặc vác nạn nhân.
  • B. Sử dụng cáng cứng.
  • C. Sử dụng cáng mềm.
  • D. Bế nạn nhân (đối với người lớn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người bị tai nạn giao thông, chảy máu nhiều ở vùng cẳng tay. Vết thương sâu, máu đỏ tươi phun thành tia theo nhịp đập của tim. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi tiến hành garô để cầm máu tạm thời, điều nào sau đây là *quan trọng nhất* cần lưu ý để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi bị thương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bạn đang sơ cứu cho nạn nhân bị một vết rách sâu ở bắp chân, máu chảy nhiều nhưng không phun thành tia. Vết thương có dính đất cát. Bước xử lý vết thương và cầm máu tạm thời nào sau đây là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Mục đích chính của việc băng vết thương sau khi đã cầm máu tạm thời là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi băng vết thương, nguyên tắc nào sau đây *không đúng*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nạn nhân bị ngã từ trên cao, có biểu hiện sưng, biến dạng rõ rệt ở vùng cẳng chân, không thể cử động được. Nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Việc đầu tiên cần làm để cố định tạm thời xương gãy là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để cố định xương cẳng tay bị gãy bằng nẹp, cần đảm bảo nẹp cố định được những phần nào của chi bị thương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi sử dụng nẹp để cố định xương gãy, tại sao cần lót bông, gạc hoặc vải mềm vào các mỏm xương, đầu nẹp và nơi dây buộc tì vào chi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nạn nhân bị bất tỉnh, ngừng thở, ngừng tim. Bạn là người đầu tiên tiếp cận và chỉ có một mình. Quy trình hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực nào sau đây là phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực, vị trí đặt tay để ép tim cho người lớn là ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi có hai người cùng thực hiện hồi sức cấp cứu (thổi ngạt và ép tim) cho nạn nhân bị ngất, họ nên phối hợp theo chu kỳ nào để đạt hiệu quả cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phương châm hành động nào sau đây tóm tắt đúng kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nạn nhân bị gãy xương cột sống cổ. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là *bắt buộc* phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc chung nào sau đây là quan trọng nhất cần tuân thủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trường hợp nào sau đây *không phù hợp* để áp dụng kỹ thuật chuyển thương bằng cách cõng nạn nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nạn nhân có biểu hiện mệt lả, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, da nóng, khô, không ra mồ hôi, thậm chí co giật, hôn mê. Đây là các dấu hiệu điển hình của tình trạng nào cần sơ cứu khẩn cấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng, biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* nhằm hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân một cách nhanh chóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nạn nhân bị đuối nước được vớt lên trong tình trạng bất tỉnh, ngừng thở, ngừng tim. Việc đầu tiên cần làm ngay lập tức là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, bạn cần làm gì với chi bị cắn để hạn chế nọc độc lan truyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Biện pháp nào sau đây *không được khuyến cáo* khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nạn nhân bị điện giật, ngã từ trên cao xuống và bất tỉnh. Sau khi đảm bảo ngắt nguồn điện, việc kiểm tra và xử lý ưu tiên nào sau đây là *quan trọng nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn đang sơ cứu cho nạn nhân bị bỏng nước sôi ở cánh tay. Vết bỏng sưng đỏ, có nhiều mụn nước. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng, tại sao không nên sử dụng đá lạnh hoặc nước đá để chườm trực tiếp lên vết bỏng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nạn nhân bị một vật nhọn đâm sâu vào đùi và vật đó vẫn còn mắc kẹt. Biện pháp xử lý nào sau đây là *tuyệt đối không được làm* trong sơ cứu ban đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi sơ cứu bất kỳ loại vết thương nào là phải đảm bảo:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Kỹ thuật băng vết thương hình số 8 thường được áp dụng hiệu quả nhất cho các vị trí nào trên cơ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân hở (xương lòi ra ngoài). Sau khi cầm máu tạm thời và làm sạch vết thương sơ bộ, việc cố định xương gãy cần lưu ý điều gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng-miệng, thao tác nào sau đây là *sai*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nạn nhân bị bỏng hóa chất (ví dụ: axit). Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là đúng và hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong các phương pháp chuyển thương, kỹ thuật nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng cho quãng đường ngắn, địa hình gồ ghề và nạn nhân không bị thương nặng ở chân hoặc cột sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kĩ thuật cầm máu tạm thời, mục đích quan trọng nhất của việc nhanh chóng làm ngừng chảy máu là gì?

  • A. Giúp vết thương nhanh liền lại.
  • B. Tránh nhiễm trùng vết thương.
  • C. Hạn chế tối đa lượng máu mất, ngăn ngừa sốc do mất máu.
  • D. Làm giảm đau cho người bị thương.

Câu 2: Khi tiến hành cầm máu tạm thời, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chỉ sử dụng các vật liệu y tế chuyên dụng.
  • B. Luôn phải rửa sạch vết thương bằng cồn trước khi băng.
  • C. Ưu tiên sử dụng garô ngay lập tức cho mọi vết thương chảy máu.
  • D. Xác định đúng tính chất vết thương và áp dụng biện pháp phù hợp, kịp thời.

Câu 3: Một người bị vết thương đứt động mạch ở cổ tay, máu phun thành tia. Sau khi ấn động mạch phía trên vết thương, biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là hiệu quả nhất để áp dụng tiếp theo?

  • A. Băng chèn hoặc băng ép chặt vào vết thương.
  • B. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu tay.
  • C. Chỉ cần nâng cao tay bị thương.
  • D. Rửa vết thương bằng nước lạnh thật lâu.

Câu 4: Biện pháp garô (buộc thắt) chỉ được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Mọi vết thương chảy máu dù ít hay nhiều.
  • B. Vết thương tĩnh mạch chảy máu rỉ rả.
  • C. Vết thương đứt động mạch lớn ở chi, các biện pháp khác không hiệu quả.
  • D. Vết thương ở đầu hoặc thân người.

Câu 5: Khi sử dụng garô để cầm máu tạm thời, việc cần làm để hạn chế tối đa nguy cơ hoại tử chi là gì?

  • A. Buộc garô càng chặt càng tốt.
  • B. Ghi rõ thời gian đặt garô và nới garô định kì (nếu có hướng dẫn và trong điều kiện an toàn).
  • C. Đặt garô trực tiếp lên da thịt mà không cần lót.
  • D. Để garô cố định cho đến khi đến bệnh viện dù thời gian dài.

Câu 6: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy biện pháp cầm máu tạm thời (trừ garô) đang phát huy hiệu quả tốt?

  • A. Máu ngừng chảy hoặc chảy rất ít.
  • B. Người bị thương cảm thấy rất đau.
  • C. Da vùng bị thương chuyển sang màu tím tái.
  • D. Vết thương sưng to lên nhanh chóng.

Câu 7: Nguyên tắc quan trọng nhất khi băng vết thương là gì?

  • A. Băng thật lỏng để máu dễ lưu thông.
  • B. Băng kín tuyệt đối, không cho không khí vào.
  • C. Băng kín vết thương, đủ chặt để giữ gạc nhưng không cản trở tuần hoàn.
  • D. Chỉ băng khi vết thương đã hoàn toàn khô ráo.

Câu 8: Khi băng vết thương ở vùng khớp (ví dụ: khuỷu tay, đầu gối), cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và sự thoải mái cho người bị thương?

  • A. Băng thật chặt cố định khớp ở tư thế thẳng.
  • B. Băng theo hình số 8 để ôm sát và cho phép cử động nhẹ.
  • C. Chỉ băng phía trên và phía dưới khớp.
  • D. Không cần băng ở vùng khớp vì khó cố định.

Câu 9: Trước khi tiến hành băng vết thương, việc đặt lớp gạc hoặc vải sạch lên vết thương có tác dụng gì?

  • A. Giúp vết thương nhanh liền sẹo.
  • B. Làm giảm chảy máu tại chỗ.
  • C. Chỉ để giữ cho băng không bị bẩn.
  • D. Bảo vệ vết thương khỏi bị ô nhiễm và tạo lớp đệm khi băng.

Câu 10: Nguyên tắc quan trọng nhất trong cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Cố định chắc chắn cả khớp trên và khớp dưới ổ gãy.
  • B. Chỉ cần cố định phần xương bị gãy.
  • C. Băng thật chặt để xương không di lệch.
  • D. Nắn chỉnh xương về vị trí cũ trước khi cố định.

Câu 11: Khi sơ cứu một người bị nghi ngờ gãy xương cẳng tay, sau khi kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và vết thương hở (nếu có), bước tiếp theo cần thực hiện là gì trước khi đặt nẹp?

  • A. Yêu cầu người bị thương cử động nhẹ để kiểm tra.
  • B. Nắn thẳng tay bị gãy bằng mọi giá.
  • C. Lót vật mềm (bông, gạc, vải) vào các chỗ lồi xương và đặt nẹp.
  • D. Buộc chặt hai nẹp vào nhau trước khi đặt vào tay.

Câu 12: Để cố định tạm thời xương đùi bị gãy, nẹp được sử dụng cần có chiều dài như thế nào?

  • A. Chỉ cần dài hơn phần xương đùi một chút.
  • B. Đủ dài để cố định từ háng đến đầu gối.
  • C. Đủ dài để cố định từ đầu gối đến mắt cá chân.
  • D. Đủ dài để cố định cả khớp háng và khớp gối.

Câu 13: Khi cố định xương cẳng chân bị gãy, bạn cần cố định cả hai khớp nào?

  • A. Khớp gối và khớp cổ chân.
  • B. Khớp háng và khớp gối.
  • C. Khớp cổ chân và các khớp ngón chân.
  • D. Chỉ cần cố định khớp gối.

Câu 14: Sau khi đã cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy bằng nẹp và băng, bạn cần kiểm tra điều gì để đảm bảo việc cố định hiệu quả và an toàn?

  • A. Người bị thương có thể cử động nhẹ các ngón tay không đau.
  • B. Vùng cố định bị sưng và tím tái nhẹ là bình thường.
  • C. Kiểm tra màu sắc, nhiệt độ da, cảm giác và mạch đập ở đầu chi dưới chỗ băng.
  • D. Buộc garô ngay phía trên chỗ gãy để đảm bảo máu không chảy.

Câu 15: Theo hướng dẫn hồi sức tim phổi (CPR) cơ bản cho người lớn, tần số ép tim khuyến cáo là bao nhiêu nhịp mỗi phút?

  • A. Dưới 60 nhịp/phút.
  • B. 100 - 120 nhịp/phút.
  • C. Trên 150 nhịp/phút.
  • D. Không có khuyến cáo về tần số cụ thể.

Câu 16: Khi thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) một mình cho người lớn, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim : 1 lần thổi ngạt.
  • C. 5 lần ép tim : 1 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.

Câu 17: Khi có hai người cùng thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt khuyến cáo là bao nhiêu?

  • A. 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt (luân phiên người ép tim).
  • B. 15 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • C. 5 lần ép tim : 1 lần thổi ngạt.
  • D. 60 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.

Câu 18: Bước đầu tiên cần làm khi tiếp cận một người lớn đột nhiên gục xuống và không phản ứng là gì?

  • A. Bắt đầu thổi ngạt ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra xem hiện trường có an toàn không.
  • C. Tìm mạch ở cổ tay người đó.
  • D. Nâng cao chân của người đó lên.

Câu 19: Trong kĩ thuật thổi ngạt, thao tác ngửa đầu nâng cằm có mục đích gì?

  • A. Giúp máu lên não dễ hơn.
  • B. Kiểm tra răng của nạn nhân.
  • C. Ngăn lưỡi tụt xuống làm tắc nghẽn đường thở.
  • D. Mở thông đường thở bằng cách nâng gốc lưỡi lên.

Câu 20: Dấu hiệu nào sau đây là đặc trưng cảnh báo tình trạng say nắng hoặc say nóng nặng, cần cấp cứu khẩn cấp?

  • A. Da nóng, khô, đỏ, thân nhiệt rất cao, lú lẫn hoặc hôn mê.
  • B. Chỉ cảm thấy hơi mệt và khát nước.
  • C. Đổ mồ hôi rất nhiều và cảm thấy chóng mặt nhẹ.
  • D. Da tái nhợt và cảm thấy ớn lạnh.

Câu 21: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng nặng, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Cho uống nước ngọt có gas.
  • B. Ủ ấm cho nạn nhân.
  • C. Nhanh chóng đưa nạn nhân vào chỗ mát và tìm mọi cách hạ thân nhiệt.
  • D. Để nạn nhân nằm nghỉ tại chỗ dưới ánh nắng.

Câu 22: Khi sơ cứu người bị rắn độc cắn ở chân, sau khi đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân, bước tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Rạch rộng vết thương và hút nọc độc bằng miệng.
  • B. Buộc garô thật chặt phía trên vết cắn.
  • C. Cho nạn nhân đi lại để máu lưu thông tốt hơn.
  • D. Cho nạn nhân nằm yên, bất động chi bị cắn và đặt chi thấp hơn tim.

Câu 23: Trước khi tiếp cận một người bị điện giật do chạm vào dây điện bị đứt, hành động bắt buộc đầu tiên bạn phải làm là gì?

  • A. Ngắt nguồn điện hoặc tìm cách di chuyển vật dẫn điện ra khỏi nạn nhân bằng vật liệu cách điện.
  • B. Chạy đến kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện ngay lập tức.
  • C. Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực.
  • D. Gọi xe cấp cứu trước khi làm bất cứ điều gì khác.

Câu 24: Sau khi đưa nạn nhân đuối nước lên bờ và kiểm tra thấy không thở hoặc thở ngáp cá, bước sơ cứu khẩn cấp tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra.
  • B. Bắt đầu ngay chu trình hồi sức tim phổi (CPR) với ép tim và thổi ngạt.
  • C. Tìm cách làm ấm nạn nhân bằng cách ủ chăn.
  • D. Đợi nhân viên y tế đến.

Câu 25: Nguyên tắc chung khi tiến hành chuyển thương là gì?

  • A. Chuyển thương càng nhanh càng tốt bất kể tình trạng nạn nhân.
  • B. Luôn sử dụng cáng để chuyển thương.
  • C. Để nạn nhân tự di chuyển nếu có thể.
  • D. Đảm bảo an toàn cho cả người chuyển và người bị thương, giữ vững thương tổn trong quá trình di chuyển.

Câu 26: Một người bị tai nạn và nghi ngờ chấn thương cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc để tránh làm tổn thương thêm tủy sống?

  • A. Chuyển thương bằng cáng cứng, giữ thẳng trục thân người.
  • B. Cõng hoặc vác nạn nhân trên vai.
  • C. Sử dụng cáng mềm và gấp người nạn nhân lại.
  • D. Để nạn nhân tự bò hoặc lê ra ngoài.

Câu 27: Một người bị gãy xương cẳng chân đã được cố định tạm thời bằng nẹp. Nếu quãng đường cần di chuyển ngắn và có 2 người hỗ trợ, phương pháp chuyển thương nào có thể cân nhắc sử dụng (sau khi đảm bảo cố định vững chắc)?

  • A. Vác nạn nhân trên vai.
  • B. Để nạn nhân tự đi lại bình thường.
  • C. Sử dụng phương pháp dìu hai bên hoặc bế (nếu vết thương cho phép).
  • D. Luôn phải chờ cáng cứng y tế đến.

Câu 28: Phương pháp bế vác (một người cõng hoặc vác nạn nhân) thường được áp dụng cho đối tượng nào trong tình huống cấp cứu?

  • A. Nạn nhân bị chấn thương cột sống hoặc gãy xương đùi.
  • B. Nạn nhân bị ngất, ngạt khói nhẹ, hoặc vết thương phần mềm ở chi trên, có thể hợp tác.
  • C. Nạn nhân bị hôn mê sâu, không phản ứng.
  • D. Nạn nhân cần giữ thẳng trục cơ thể tuyệt đối.

Câu 29: Khi sử dụng cáng mềm hoặc cáng tự tạo (ví dụ: từ chăn, áo khoác), điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho người bị thương?

  • A. Chỉ cần cáng đủ dài để đặt nạn nhân lên.
  • B. Không cần nhiều người khiêng.
  • C. Để nạn nhân nằm nghiêng để dễ thở.
  • D. Đảm bảo cáng đủ chắc chắn, bề mặt phẳng và có đủ người khiêng để giữ thăng bằng, tránh võng lún.

Câu 30: Tại sao việc di chuyển người bị thương cần được thực hiện một cách nhẹ nhàng, từ tốn, tránh rung lắc mạnh?

  • A. Giúp người bị thương cảm thấy thoải mái hơn.
  • B. Để người khiêng không bị mệt nhanh.
  • C. Ngăn ngừa làm nặng thêm các tổn thương (đặc biệt là gãy xương, chấn thương cột sống hoặc chấn thương nội tạng).
  • D. Giúp máu lưu thông tốt hơn đến vết thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong kĩ thuật cầm máu tạm thời, mục đích quan trọng nhất của việc nhanh chóng làm ngừng chảy máu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi tiến hành cầm máu tạm thời, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một người bị vết thương đứt động mạch ở cổ tay, máu phun thành tia. Sau khi ấn động mạch phía trên vết thương, biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là hiệu quả nhất để áp dụng tiếp theo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Biện pháp garô (buộc thắt) chỉ được sử dụng trong trường hợp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi sử dụng garô để cầm máu tạm thời, việc cần làm để hạn chế tối đa nguy cơ hoại tử chi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy biện pháp cầm máu tạm thời (trừ garô) đang phát huy hiệu quả tốt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguyên tắc quan trọng nhất khi băng vết thương là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi băng vết thương ở vùng khớp (ví dụ: khuỷu tay, đầu gối), cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và sự thoải mái cho người bị thương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trước khi tiến hành băng vết thương, việc đặt lớp gạc hoặc vải sạch lên vết thương có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nguyên tắc quan trọng nhất trong cố định tạm thời xương gãy là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi sơ cứu một người bị nghi ngờ gãy xương cẳng tay, sau khi kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và vết thương hở (nếu có), bước tiếp theo cần thực hiện là gì trước khi đặt nẹp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để cố định tạm thời xương đùi bị gãy, nẹp được sử dụng cần có chiều dài như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi cố định xương cẳng chân bị gãy, bạn cần cố định cả hai khớp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sau khi đã cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy bằng nẹp và băng, bạn cần kiểm tra điều gì để đảm bảo việc cố định hiệu quả và an toàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Theo hướng dẫn hồi sức tim phổi (CPR) cơ bản cho người lớn, tần số ép tim khuyến cáo là bao nhiêu nhịp mỗi phút?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) một mình cho người lớn, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi có hai người cùng thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt khuyến cáo là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bước đầu tiên cần làm khi tiếp cận một người lớn đột nhiên gục xuống và không phản ứng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong kĩ thuật thổi ngạt, thao tác ngửa đầu nâng cằm có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dấu hiệu nào sau đây là đặc trưng cảnh báo tình trạng say nắng hoặc say nóng nặng, cần cấp cứu khẩn cấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng nặng, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi sơ cứu người bị rắn độc cắn ở chân, sau khi đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân, bước tiếp theo cần làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trước khi tiếp cận một người bị điện giật do chạm vào dây điện bị đứt, hành động bắt buộc đầu tiên bạn phải làm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sau khi đưa nạn nhân đuối nước lên bờ và kiểm tra thấy không thở hoặc thở ngáp cá, bước sơ cứu khẩn cấp tiếp theo cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nguyên tắc chung khi tiến hành chuyển thương là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một người bị tai nạn và nghi ngờ chấn thương cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc để tránh làm tổn thương thêm tủy sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một người bị gãy xương cẳng chân đã được cố định tạm thời bằng nẹp. Nếu quãng đường cần di chuyển ngắn và có 2 người hỗ trợ, phương pháp chuyển thương nào có thể cân nhắc sử dụng (sau khi đảm bảo cố định vững chắc)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phương pháp bế vác (một người cõng hoặc vác nạn nhân) thường được áp dụng cho đối tượng nào trong tình huống cấp cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi sử dụng cáng mềm hoặc cáng tự tạo (ví dụ: từ chăn, áo khoác), điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho người bị thương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc di chuyển người bị thương cần được thực hiện một cách nhẹ nhàng, từ tốn, tránh rung lắc mạnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiến hành cấp cứu nạn nhân bị chảy máu do vết thương hở, mục đích quan trọng nhất của việc cầm máu tạm thời là gì?

  • A. Giúp vết thương nhanh lành và không bị nhiễm trùng.
  • B. Đảm bảo nạn nhân không cảm thấy đau đớn.
  • C. Hạn chế tối đa lượng máu mất để ngăn ngừa tình trạng sốc.
  • D. Chuẩn bị cho việc vận chuyển nạn nhân dễ dàng hơn.

Câu 2: Trong các biện pháp cầm máu tạm thời sau, biện pháp nào không nên áp dụng đối với vết thương chảy máu động mạch ở vùng cổ?

  • A. Ấn động mạch cảnh.
  • B. Băng ép vết thương.
  • C. Băng chèn.
  • D. Đặt garô.

Câu 3: Một người bị tai nạn xe máy và có vết thương chảy máu nhiều ở cẳng tay. Bạn cần tiến hành cầm máu tạm thời bằng cách ấn động mạch. Vị trí chính xác để ấn động mạch cánh tay là ở đâu?

  • A. Rãnh nhị đầu phía trong (mặt trong cánh tay), sát xương cánh tay.
  • B. Mặt ngoài cánh tay, gần khớp vai.
  • C. Mặt trước khuỷu tay.
  • D. Mặt sau cẳng tay, gần cổ tay.

Câu 4: Khi sử dụng biện pháp đặt garô để cầm máu, cần lưu ý nguyên tắc quan trọng nhất nào để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi bị thương?

  • A. Đặt garô càng chặt càng tốt để máu ngừng chảy hoàn toàn.
  • B. Ghi rõ thời gian đặt garô và nới garô định kỳ nếu thời gian vận chuyển kéo dài.
  • C. Đặt garô trực tiếp lên da nạn nhân để tăng hiệu quả.
  • D. Chỉ đặt garô ở phía dưới vết thương.

Câu 5: Bạn đang sơ cứu cho một người bị vật sắc nhọn đâm vào đùi, gây chảy máu nhiều. Sau khi tiến hành các bước cầm máu ban đầu, bạn cần băng vết thương. Nguyên tắc cơ bản khi băng vết thương là gì?

  • A. Băng thật lỏng để máu vẫn có thể lưu thông.
  • B. Chỉ cần băng kín vết thương, không cần quan tâm đến độ chặt.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại vải nào có sẵn để băng.
  • D. Băng kín, không làm ô nhiễm vết thương và băng đủ chặt để giữ vật liệu băng nhưng không cản trở lưu thông máu.

Câu 6: Một nạn nhân bị ngã xe và có vết thương trầy xước, chảy máu nhẹ ở đầu gối. Loại băng nào sau đây là phù hợp nhất để sơ cứu vết thương này?

  • A. Băng cuộn.
  • B. Băng treo.
  • C. Băng số 8.
  • D. Băng vòng xoắn ngược.

Câu 7: Khi sơ cứu vết thương ở bàn tay, kỹ thuật băng nào giúp cố định tốt các ngón tay và bàn tay?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng vòng tròn.
  • C. Băng số 8.
  • D. Băng gấp quạt.

Câu 8: Bạn nghi ngờ một người bị gãy xương cẳng chân sau khi ngã từ trên cao xuống. Việc cố định xương gãy tạm thời có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giúp xương nhanh chóng liền lại.
  • B. Giảm đau, hạn chế tổn thương thêm mạch máu, thần kinh và mô mềm xung quanh ổ gãy.
  • C. Giúp nạn nhân tự đi lại được.
  • D. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.

Câu 9: Theo nguyên tắc cố định xương gãy, khi cố định xương cẳng tay bị gãy, bạn cần cố định cả khớp nào?

  • A. Chỉ khớp cổ tay.
  • B. Chỉ khớp khuỷu tay.
  • C. Chỉ ổ xương gãy.
  • D. Cả khớp cổ tay và khớp khuỷu tay.

Câu 10: Khi cố định xương đùi bị gãy, yêu cầu về độ dài của nẹp là gì?

  • A. Ngắn hơn chiều dài đùi.
  • B. Chỉ đủ dài để cố định quanh ổ gãy.
  • C. Đủ dài để cố định từ khớp háng đến khớp cổ chân.
  • D. Đủ dài để cố định từ khớp gối đến khớp cổ chân.

Câu 11: Trước khi đặt nẹp để cố định xương gãy, bạn cần thực hiện thao tác gì với nẹp và vùng chi bị thương?

  • A. Bôi thuốc mỡ lên nẹp.
  • B. Lót bông, gạc hoặc vải mềm vào những chỗ lồi xương, đầu nẹp và giữa hai chi.
  • C. Quấn chặt nẹp bằng băng dính trước khi đặt.
  • D. Khử trùng nẹp bằng cồn.

Câu 12: Bạn phát hiện một người bị bất tỉnh, không thở và không có mạch đập. Bước quan trọng nhất cần làm ngay lập tức là gì trước khi tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim?

  • A. Kiểm tra đường thở, đảm bảo đường thở thông thoáng.
  • B. Tìm kiếm vết thương trên cơ thể nạn nhân.
  • C. Gọi người nhà nạn nhân.
  • D. Nới lỏng quần áo nạn nhân.

Câu 13: Khi thực hiện kỹ thuật thổi ngạt cho nạn nhân, bạn cần làm gì để đảm bảo không khí đi vào phổi mà không bị thoát ra ngoài?

  • A. Mở miệng nạn nhân thật rộng.
  • B. Bịt một lỗ mũi nạn nhân.
  • C. Bịt kín mũi nạn nhân và thổi hơi vào miệng (hoặc ngược lại, tùy phương pháp).
  • D. Để đầu nạn nhân ngửa tối đa.

Câu 14: Phương châm "Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép" áp dụng cho kỹ thuật sơ cứu nào?

  • A. Hô hấp nhân tạo bằng phương pháp thổi ngạt.
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • C. Cầm máu tạm thời bằng băng ép.
  • D. Cố định xương gãy.

Câu 15: Trong trường hợp cấp cứu nạn nhân cần cả hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực, nếu có một người cấp cứu, tỉ lệ chu kỳ thổi ngạt và ép tim thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

  • A. 1 lần thổi ngạt : 5 lần ép tim.
  • B. 2 lần thổi ngạt : 10 lần ép tim.
  • C. 15 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.

Câu 16: Khi vận chuyển người bị thương, việc lựa chọn phương pháp chuyển thương (bế, cõng, vác, cáng...) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Tình trạng vết thương/tổn thương của nạn nhân và số lượng người tham gia vận chuyển.
  • B. Khoảng cách cần di chuyển.
  • C. Thời tiết tại thời điểm đó.
  • D. Trọng lượng của nạn nhân.

Câu 17: Một nạn nhân bị chấn thương nặng ở cột sống. Phương pháp chuyển thương an toàn và phù hợp nhất để tránh gây tổn thương thêm là gì?

  • A. Cõng nạn nhân.
  • B. Vác nạn nhân.
  • C. Sử dụng cáng cứng và giữ cố định cột sống.
  • D. Bế nạn nhân.

Câu 18: So sánh phương pháp chuyển thương bằng cáng cứng và cáng mềm, cáng cứng có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Dễ dàng gấp gọn và mang theo.
  • B. Thoải mái hơn cho nạn nhân khi di chuyển đường dài.
  • C. Phù hợp với mọi loại địa hình.
  • D. Giữ cho cơ thể nạn nhân thẳng, cố định, đặc biệt quan trọng với chấn thương cột sống, xương chậu, đùi.

Câu 19: Bạn đang đi bộ đường dài dưới trời nắng nóng và cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, đổ mồ hôi nhiều. Đây là dấu hiệu của tình trạng nào?

  • A. Say nóng (Heat exhaustion).
  • B. Say nắng (Heat stroke).
  • C. Hạ thân nhiệt (Hypothermia).
  • D. Sốc phản vệ.

Câu 20: Biện pháp sơ cứu ngay lập tứcquan trọng nhất khi phát hiện một người bị say nắng (Heat stroke) với các triệu chứng như da nóng, khô, nhiệt độ cơ thể tăng cao, mê sảng là gì?

  • A. Cho nạn nhân uống nước đường ngay lập tức.
  • B. Nhanh chóng làm mát cơ thể nạn nhân bằng cách chuyển vào chỗ mát, cởi bớt quần áo, chườm lạnh/phun nước mát.
  • C. Gây nôn cho nạn nhân.
  • D. Để nạn nhân tự nghỉ ngơi tại chỗ.

Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, không nên thực hiện hành động nào sau đây theo các hướng dẫn y tế hiện hành?

  • A. Cho nạn nhân nằm yên, trấn an.
  • B. Rửa sạch vết thương bằng nước và xà phòng.
  • C. Garô chặt phía trên vết cắn để ngăn độc chạy về tim.
  • D. Bất động chi bị cắn và đặt thấp hơn tim (nếu có thể).

Câu 22: Điều đầu tiêntuyệt đối bắt buộc phải làm khi tiếp cận nạn nhân nghi bị điện giật là gì?

  • A. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật cách điện khô.
  • B. Kiểm tra hơi thở và mạch của nạn nhân.
  • C. Gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • D. Thực hiện hô hấp nhân tạo.

Câu 23: Một người bị đuối nước được vớt lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra đường thở và thấy thông thoáng, bạn cần làm gì tiếp theo?

  • A. Tìm cách ép nước ra khỏi phổi.
  • B. Thực hiện ngay hô hấp nhân tạo (thổi ngạt).
  • C. Chờ nhân viên y tế đến.
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm.

Câu 24: Phân tích tại sao việc giữ bất động chi bị rắn cắn (đặc biệt là rắn độc) lại là một biện pháp sơ cứu quan trọng?

  • A. Giúp nạn nhân giảm đau.
  • B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
  • C. Hạn chế sự lan truyền của nọc độc theo đường bạch huyết và máu.
  • D. Giúp vết cắn nhanh chóng khô lại.

Câu 25: Trong trường hợp nạn nhân bị gãy xương cẳng tay có kèm theo vết thương chảy máu, thứ tự ưu tiên xử lý nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Cầm máu tạm thời -> Băng vết thương -> Cố định xương gãy -> Vận chuyển.
  • B. Cố định xương gãy -> Cầm máu tạm thời -> Băng vết thương -> Vận chuyển.
  • C. Băng vết thương -> Cố định xương gãy -> Cầm máu tạm thời -> Vận chuyển.
  • D. Vận chuyển ngay lập tức đến cơ sở y tế.

Câu 26: Bạn cần vận chuyển một người bị thương nhẹ ở chân (không gãy xương, chỉ trầy xước) đi một đoạn ngắn trên địa hình bằng phẳng. Phương pháp nào sau đây là ít phù hợp nhất và tốn kém không cần thiết?

  • A. Dìu nạn nhân đi bộ (nếu nạn nhân có thể tự đi).
  • B. Cõng nạn nhân (nếu chỉ có một người khỏe).
  • C. Bế nạn nhân (nếu chỉ có một người khỏe và nạn nhân nhẹ cân).
  • D. Sử dụng cáng cứng chuyên dụng.

Câu 27: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

  • A. Ngay trên xương ức.
  • B. Nửa dưới xương ức, trên mũi ức khoảng 2 đốt ngón tay.
  • C. Phía trên xương đòn.
  • D. Bên trái lồng ngực, ngay trên tim.

Câu 28: Tại sao việc nới lỏng quần áo, đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát và chườm mát lại là biện pháp sơ cứu hiệu quả cho người bị say nóng/say nắng?

  • A. Giúp cơ thể tản nhiệt nhanh chóng, hạ nhiệt độ cốt lõi.
  • B. Kích thích lưu thông máu.
  • C. Giảm sưng tại các vùng bị ảnh hưởng.
  • D. Giúp nạn nhân tỉnh táo hơn.

Câu 29: Khi băng vết thương, nếu sử dụng băng cuộn, bạn nên bắt đầu băng từ đâu?

  • A. Ngay giữa vết thương.
  • B. Phía trên vết thương.
  • C. Phía dưới vết thương và cuộn lên trên.
  • D. Bất kỳ vị trí nào tiện lợi.

Câu 30: Trong trường hợp bạn cần cố định tạm thời một chi bị thương (nghi gãy xương) nhưng không có nẹp chuyên dụng, bạn có thể sử dụng vật liệu nào sau đây để thay thế một cách hiệu quả?

  • A. Một chiếc khăn mềm duy nhất.
  • B. Chỉ dùng băng dính quấn quanh chỗ đau.
  • C. Một đoạn dây thừng buộc chặt.
  • D. Các vật cứng, thẳng như thanh gỗ, bìa carton cứng, hoặc thậm chí cố định vào chi lành bên cạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi tiến hành cấp cứu nạn nhân bị chảy máu do vết thương hở, mục đích *quan trọng nhất* của việc cầm máu tạm thời là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong các biện pháp cầm máu tạm thời sau, biện pháp nào *không* nên áp dụng đối với vết thương chảy máu động mạch ở vùng cổ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một người bị tai nạn xe máy và có vết thương chảy máu nhiều ở cẳng tay. Bạn cần tiến hành cầm máu tạm thời bằng cách ấn động mạch. Vị trí *chính xác* để ấn động mạch cánh tay là ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi sử dụng biện pháp đặt garô để cầm máu, cần lưu ý *nguyên tắc quan trọng nhất* nào để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi bị thương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Bạn đang sơ cứu cho một người bị vật sắc nhọn đâm vào đùi, gây chảy máu nhiều. Sau khi tiến hành các bước cầm máu ban đầu, bạn cần băng vết thương. Nguyên tắc *cơ bản* khi băng vết thương là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nạn nhân bị ngã xe và có vết thương trầy xước, chảy máu nhẹ ở đầu gối. Loại băng nào sau đây là *phù hợp nhất* để sơ cứu vết thương này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi sơ cứu vết thương ở bàn tay, kỹ thuật băng nào giúp cố định tốt các ngón tay và bàn tay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bạn nghi ngờ một người bị gãy xương cẳng chân sau khi ngã từ trên cao xuống. Việc cố định xương gãy tạm thời có mục đích *chủ yếu* là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo nguyên tắc cố định xương gãy, khi cố định xương cẳng tay bị gãy, bạn cần cố định cả khớp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi cố định xương đùi bị gãy, yêu cầu về độ dài của nẹp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trước khi đặt nẹp để cố định xương gãy, bạn cần thực hiện thao tác gì với nẹp và vùng chi bị thương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bạn phát hiện một người bị bất tỉnh, không thở và không có mạch đập. Bước *quan trọng nhất* cần làm ngay lập tức là gì trước khi tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi thực hiện kỹ thuật thổi ngạt cho nạn nhân, bạn cần làm gì để đảm bảo không khí đi vào phổi mà không bị thoát ra ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phương châm 'Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép' áp dụng cho kỹ thuật sơ cứu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong trường hợp cấp cứu nạn nhân cần cả hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực, nếu có *một* người cấp cứu, tỉ lệ chu kỳ thổi ngạt và ép tim thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi vận chuyển người bị thương, việc lựa chọn phương pháp chuyển thương (bế, cõng, vác, cáng...) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nạn nhân bị chấn thương nặng ở cột sống. Phương pháp chuyển thương *an toàn và phù hợp nhất* để tránh gây tổn thương thêm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh phương pháp chuyển thương bằng cáng cứng và cáng mềm, cáng cứng có ưu điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bạn đang đi bộ đường dài dưới trời nắng nóng và cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, đổ mồ hôi nhiều. Đây là dấu hiệu của tình trạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biện pháp sơ cứu *ngay lập tức* và *quan trọng nhất* khi phát hiện một người bị say nắng (Heat stroke) với các triệu chứng như da nóng, khô, nhiệt độ cơ thể tăng cao, mê sảng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, *không* nên thực hiện hành động nào sau đây theo các hướng dẫn y tế hiện hành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Điều *đầu tiên* và *tuyệt đối bắt buộc* phải làm khi tiếp cận nạn nhân nghi bị điện giật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một người bị đuối nước được vớt lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra đường thở và thấy thông thoáng, bạn cần làm gì tiếp theo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tại sao việc giữ bất động chi bị rắn cắn (đặc biệt là rắn độc) lại là một biện pháp sơ cứu quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong trường hợp nạn nhân bị gãy xương cẳng tay có kèm theo vết thương chảy máu, thứ tự ưu tiên xử lý nào sau đây là hợp lý nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn cần vận chuyển một người bị thương nhẹ ở chân (không gãy xương, chỉ trầy xước) đi một đoạn ngắn trên địa hình bằng phẳng. Phương pháp nào sau đây là *ít phù hợp nhất* và tốn kém không cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc nới lỏng quần áo, đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát và chườm mát lại là biện pháp sơ cứu hiệu quả cho người bị say nóng/say nắng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi băng vết thương, nếu sử dụng băng cuộn, bạn nên bắt đầu băng từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong trường hợp bạn cần cố định tạm thời một chi bị thương (nghi gãy xương) nhưng không có nẹp chuyên dụng, bạn có thể sử dụng vật liệu nào sau đây để thay thế một cách hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phát hiện một người bị tai nạn giao thông có chảy máu nhiều ở chân, việc đầu tiên cần làm để cầm máu tạm thời là gì?

  • A. Nhanh chóng làm sạch vết thương bằng cồn.
  • B. Ấn mạnh vào động mạch phía trên vết thương.
  • C. Buộc chặt garô ngay lập tức phía dưới vết thương.
  • D. Đắp lá cây vào vết thương để cầm máu.

Câu 2: Một nạn nhân bị thương ở cánh tay, máu chảy thành dòng đỏ tươi và phun theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời nào thường được ưu tiên áp dụng ban đầu?

  • A. Chảy máu mao mạch; Băng ép.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch; Gấp chi tối đa.
  • C. Chảy máu động mạch; Ấn động mạch.
  • D. Chảy máu hỗn hợp; Băng nút.

Câu 3: Trong kĩ thuật băng vết thương, nguyên tắc nào giúp đảm bảo vết thương không bị nhiễm trùng thêm từ môi trường bên ngoài?

  • A. Băng kín và không làm ô nhiễm vết thương.
  • B. Băng nhanh và lỏng để máu dễ lưu thông.
  • C. Chỉ băng những vết thương lớn.
  • D. Băng bằng bất cứ vật liệu nào có sẵn.

Câu 4: Kĩ thuật băng vòng xoắn thường được áp dụng cho bộ phận nào trên cơ thể và có đặc điểm gì?

  • A. Đầu; Các vòng băng chồng lên nhau khoảng 1/2-2/3 chiều rộng băng.
  • B. Khớp gối; Các vòng băng cách xa nhau.
  • C. Bàn tay; Các vòng băng xiên chéo.
  • D. Các bộ phận hình trụ như cẳng tay, cẳng chân; Các vòng băng chồng lên nhau khoảng 1/2-2/3 chiều rộng băng.

Câu 5: Mục đích chính của việc cố định xương gãy là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại ngay tại chỗ.
  • B. Giảm sưng tấy vùng bị thương.
  • C. Giữ cho ổ xương gãy được bất động, giảm đau và chống sốc khi vận chuyển.
  • D. Kích thích tuần hoàn máu tại vùng bị thương.

Câu 6: Khi cố định xương cẳng tay bị gãy, cần tuân thủ nguyên tắc nào về phạm vi cố định?

  • A. Chỉ cần cố định vùng xương bị gãy.
  • B. Cố định khớp khuỷu tay.
  • C. Cố định khớp cổ tay.
  • D. Cố định cả khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.

Câu 7: Một người bị ngưng thở do đuối nước. Kĩ thuật sơ cứu nào cần được ưu tiên thực hiện ngay lập tức để duy trì sự sống?

  • A. Hô hấp nhân tạo (thổi ngạt).
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • C. Cho uống nước gừng nóng.
  • D. Nằm nghiêng và vỗ lưng.

Câu 8: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay và độ sâu ép ngực lý tưởng là bao nhiêu?

  • A. Giữa xương ức; 1-2 cm.
  • B. Trên xương ức; 3-4 cm.
  • C. Nửa dưới xương ức; Khoảng 5-6 cm.
  • D. Dưới xương ức; 7-8 cm.

Câu 9: Trong trường hợp nạn nhân vừa ngưng thở vừa ngưng tim, khi có MỘT người thực hiện cấp cứu, thứ tự và tỉ lệ luân phiên giữa thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực là gì?

  • A. 2 lần thổi ngạt, 5 lần ép tim.
  • B. 2 lần thổi ngạt, 30 lần ép tim.
  • C. 1 lần thổi ngạt, 15 lần ép tim.
  • D. 5 lần thổi ngạt, 1 lần ép tim.

Câu 10: Việc chuyển thương nạn nhân bằng cáng cứng được chỉ định đặc biệt cho những trường hợp nào để tránh làm tổn thương thêm?

  • A. Nạn nhân bị gãy xương đùi hoặc nghi ngờ tổn thương cột sống.
  • B. Nạn nhân bị choáng váng nhẹ.
  • C. Nạn nhân bị bỏng ở tay.
  • D. Nạn nhân chỉ bị trầy xước ngoài da.

Câu 11: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng mềm, tư thế nằm của nạn nhân nên là gì nếu không có chống chỉ định đặc biệt?

  • A. Nằm sấp.
  • B. Ngồi dậy.
  • C. Nằm ngửa.
  • D. Nằm nghiêng sang một bên.

Câu 12: Một người lính đang hành quân dưới trời nắng gắt và đột ngột cảm thấy chóng mặt, nhức đầu, nhiệt độ cơ thể tăng cao, da nóng và khô. Đây là dấu hiệu của tình trạng nào và cần sơ cứu ban đầu ra sao?

  • A. Say nắng; Cho uống nước lạnh thật nhanh.
  • B. Say nóng; Đưa vào chỗ mát, nới lỏng quần áo, chườm lạnh.
  • C. Hạ thân nhiệt; Đắp chăn ấm.
  • D. Ngộ độc thực phẩm; Gây nôn.

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, việc làm nào dưới đây là ĐÚNG theo nguyên tắc?

  • A. Garô thật chặt phía trên vết cắn để ngăn độc.
  • B. Rạch rộng vết cắn để nặn máu độc ra.
  • C. Hút nọc độc bằng miệng.
  • D. Cho nạn nhân nằm yên, bất động chi bị cắn và đặt thấp hơn tim.

Câu 14: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi. Sau khi đưa ra khỏi nguồn nhiệt, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Ngâm hoặc dội nước mát (không dùng nước đá) lên vùng bỏng trong khoảng 15-20 phút.
  • B. Bôi ngay kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.
  • C. Chọc vỡ các nốt phồng rộp.
  • D. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.

Câu 15: Khi cấp cứu người bị điện giật, sau khi đã ngắt nguồn điện, việc kiểm tra và xử lý ưu tiên tiếp theo là gì?

  • A. Kiểm tra các vết bỏng do điện.
  • B. Kiểm tra hô hấp và tuần hoàn, tiến hành hô hấp nhân tạo/ép tim nếu cần.
  • C. Cho nạn nhân uống nước đường.
  • D. Tìm kiếm các vết thương ngoài da khác.

Câu 16: Một người bị gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định, cần sử dụng nẹp có chiều dài phù hợp để cố định được những phần nào?

  • A. Chỉ cố định vùng xương cẳng chân.
  • B. Cố định khớp gối.
  • C. Cố định cả khớp gối và khớp cổ chân.
  • D. Cố định khớp háng và khớp gối.

Câu 17: Kĩ thuật băng nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng khớp như khuỷu tay hoặc gối, cho phép cử động nhẹ nhàng hơn?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng vòng tròn.
  • D. Băng gấp quạt.

Câu 18: Khi đặt garô để cầm máu tạm thời, cần lưu ý đặc biệt điều gì để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi bị thương?

  • A. Không đặt trực tiếp lên da, phải lót vải hoặc gạc; Ghi rõ thời gian đặt garô.
  • B. Đặt garô càng chặt càng tốt.
  • C. Để garô trong thời gian dài để đảm bảo máu ngừng chảy hoàn toàn.
  • D. Đặt garô ngay tại vết thương.

Câu 19: Mục đích của việc lót vải hoặc gạc trước khi đặt nẹp cố định xương gãy là gì?

  • A. Giúp nẹp bám chắc hơn vào chi.
  • B. Làm cho chi ấm hơn.
  • C. Hạn chế sưng tấy.
  • D. Tránh nẹp tì trực tiếp vào da gây loét hoặc tổn thương mô mềm.

Câu 20: Một người bị thương ở vai và không thể tự đi lại. Tình trạng này không nghi ngờ tổn thương cột sống hoặc xương lớn chi dưới. Kĩ thuật chuyển thương nào sau đây phù hợp và an toàn nhất cho nạn nhân?

  • A. Chuyển bằng cáng cứng.
  • B. Chuyển bằng cáng mềm (nếu có).
  • C. Cõng trên lưng.
  • D. Bế vác qua vai.

Câu 21: Khi thổi ngạt cho nạn nhân, động tác nào sau đây là cần thiết để đảm bảo không khí đi vào phổi chứ không phải dạ dày?

  • A. Ngửa đầu nạn nhân hết cỡ và nâng cằm lên.
  • B. Gấp đầu nạn nhân về phía trước.
  • C. Để đầu nạn nhân thẳng.
  • D. Nghiêng đầu nạn nhân sang một bên.

Câu 22: Phương châm "Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép" áp dụng cho kĩ thuật sơ cứu nào?

  • A. Hô hấp nhân tạo.
  • B. Cầm máu tạm thời bằng garô.
  • C. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • D. Cố định xương gãy.

Câu 23: Để phòng tránh say nóng, say nắng hiệu quả, ngoài việc che chắn khi ra nắng, cần chú ý đến yếu tố nào trong sinh hoạt?

  • A. Hạn chế vận động hoàn toàn.
  • B. Tắm nước lạnh ngay khi vừa đi nắng về.
  • C. Ăn ít, uống ít nước để cơ thể không bị mất nước nhanh.
  • D. Ăn uống đủ chất, uống đủ nước, đặc biệt là bổ sung muối khoáng.

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng hóa chất (ví dụ axit, bazơ), điều quan trọng nhất cần làm ngay lập tức là gì trước khi thực hiện các bước khác?

  • A. Trung hòa hóa chất bằng chất đối kháng.
  • B. Rửa sạch vùng bỏng dưới vòi nước chảy liên tục trong ít nhất 15-20 phút.
  • C. Băng kín vết bỏng để ngăn hóa chất bay hơi.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện mà không cần sơ cứu tại chỗ.

Câu 25: Biện pháp cầm máu tạm thời nào có nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng nhất nếu không được thực hiện đúng kĩ thuật và theo dõi chặt chẽ?

  • A. Garô.
  • B. Băng ép.
  • C. Ấn động mạch.
  • D. Gấp chi tối đa.

Câu 26: Một người bị gãy xương đùi. Sau khi cố định tạm thời, việc chuyển thương cần có sự phối hợp của bao nhiêu người để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

  • A. 1 người.
  • C.

Câu 27: Trong kĩ thuật hô hấp nhân tạo miệng-miệng, tần suất thổi ngạt lý tưởng cho người lớn là khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 10 - 12 lần/phút.
  • B. 20 - 25 lần/phút.
  • C. 5 - 6 lần/phút.
  • D. 15 - 18 lần/phút.

Câu 28: Khi cần cố định xương cẳng chân gãy bằng nẹp, nẹp ngoài thường được đặt ở vị trí nào so với chân nạn nhân?

  • A. Phía trước cẳng chân.
  • B. Phía sau cẳng chân.
  • C. Mặt trong cẳng chân.
  • D. Mặt ngoài cẳng chân.

Câu 29: Biện pháp cầm máu tạm thời nào dựa trên nguyên lý làm tăng áp lực trực tiếp lên vết thương và vùng xung quanh để ép mạch máu?

  • A. Ấn động mạch.
  • B. Băng ép.
  • C. Gấp chi tối đa.
  • D. Garô.

Câu 30: Nguyên tắc "băng đủ chặt" trong kĩ thuật băng vết thương có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.
  • B. Chỉ để giữ gạc khỏi rơi.
  • C. Giúp giữ gạc đúng vị trí, hỗ trợ cầm máu (nếu cần) nhưng không gây cản trở tuần hoàn.
  • D. Càng chặt càng tốt để vết thương nhanh lành.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phát hiện một người bị tai nạn giao thông có chảy máu nhiều ở chân, việc đầu tiên cần làm để cầm máu tạm thời là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nạn nhân bị thương ở cánh tay, máu chảy thành dòng đỏ tươi và phun theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời nào thường được ưu tiên áp dụng ban đầu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong kĩ thuật băng vết thương, nguyên tắc nào giúp đảm bảo vết thương không bị nhiễm trùng thêm từ môi trường bên ngoài?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Kĩ thuật băng vòng xoắn thường được áp dụng cho bộ phận nào trên cơ thể và có đặc điểm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Mục đích chính của việc cố định xương gãy là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi cố định xương cẳng tay bị gãy, cần tuân thủ nguyên tắc nào về phạm vi cố định?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một người bị ngưng thở do đuối nước. Kĩ thuật sơ cứu nào cần được ưu tiên thực hiện ngay lập tức để duy trì sự sống?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay và độ sâu ép ngực lý tưởng là bao nhiêu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong trường hợp nạn nhân vừa ngưng thở vừa ngưng tim, khi có MỘT người thực hiện cấp cứu, thứ tự và tỉ lệ luân phiên giữa thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc chuyển thương nạn nhân bằng cáng cứng được chỉ định đặc biệt cho những trường hợp nào để tránh làm tổn thương thêm?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng mềm, tư thế nằm của nạn nhân nên là gì nếu không có chống chỉ định đặc biệt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một người lính đang hành quân dưới trời nắng gắt và đột ngột cảm thấy chóng mặt, nhức đầu, nhiệt độ cơ thể tăng cao, da nóng và khô. Đây là dấu hiệu của tình trạng nào và cần sơ cứu ban đầu ra sao?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn ở chân, việc làm nào dưới đây là ĐÚNG theo nguyên tắc?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi. Sau khi đưa ra khỏi nguồn nhiệt, việc đầu tiên cần làm là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi cấp cứu người bị điện giật, sau khi đã ngắt nguồn điện, việc kiểm tra và xử lý ưu tiên tiếp theo là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một người bị gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định, cần sử dụng nẹp có chiều dài phù hợp để cố định được những phần nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Kĩ thuật băng nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng khớp như khuỷu tay hoặc gối, cho phép cử động nhẹ nhàng hơn?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đặt garô để cầm máu tạm thời, cần lưu ý đặc biệt điều gì để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi bị thương?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Mục đích của việc lót vải hoặc gạc trước khi đặt nẹp cố định xương gãy là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một người bị thương ở vai và không thể tự đi lại. Tình trạng này không nghi ngờ tổn thương cột sống hoặc xương lớn chi dưới. Kĩ thuật chuyển thương nào sau đây phù hợp và an toàn nhất cho nạn nhân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi thổi ngạt cho nạn nhân, động tác nào sau đây là cần thiết để đảm bảo không khí đi vào phổi chứ không phải dạ dày?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phương châm 'Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép' áp dụng cho kĩ thuật sơ cứu nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để phòng tránh say nóng, say nắng hiệu quả, ngoài việc che chắn khi ra nắng, cần chú ý đến yếu tố nào trong sinh hoạt?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng hóa chất (ví dụ axit, bazơ), điều quan trọng nhất cần làm ngay lập tức là gì trước khi thực hiện các bước khác?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biện pháp cầm máu tạm thời nào có nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng nhất nếu không được thực hiện đúng kĩ thuật và theo dõi chặt chẽ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người lính đang tuần tra bị thương ở cẳng tay do vật nhọn, vết thương chảy máu đỏ tươi thành tia. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu tay.
  • C. Ấn động mạch cánh tay phía trên vết thương.
  • D. Đặt garô ngay phía trên vết thương.

Câu 2: Khi sử dụng kỹ thuật garô để cầm máu tạm thời, việc đặt garô quá lâu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào dưới đây?

  • A. Gây tụ máu bầm quanh vết thương.
  • B. Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết thương.
  • C. Khiến nạn nhân bị choáng váng do thiếu máu lên não.
  • D. Hoại tử mô do thiếu máu nuôi dưỡng kéo dài.

Câu 3: Trong kỹ thuật băng vết thương, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả cầm máu và bảo vệ vết thương là gì?

  • A. Băng thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Băng kín toàn bộ vết thương, đảm bảo sạch sẽ và đủ chặt.
  • C. Chỉ cần băng nhẹ nhàng để nạn nhân không đau.
  • D. Sử dụng loại băng có màu sắc tương đồng với da.

Câu 4: Một người bị tai nạn, bất tỉnh, không có dấu hiệu thở hoặc mạch đập. Bạn là người đầu tiên tiếp cận. Bước sơ cứu ưu tiên hàng đầu bạn cần thực hiện là gì trước khi tiến hành ép tim ngoài lồng ngực?

  • A. Kiểm tra đường thở, khai thông đường thở nếu cần.
  • B. Tìm kiếm vết thương chảy máu và cầm máu tạm thời.
  • C. Nới lỏng quần áo cho nạn nhân.
  • D. Gọi ngay xe cấp cứu mà không làm gì thêm.

Câu 5: Khi thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt gốc bàn tay để ép là ở đâu?

  • A. Ngay trên xương ức.
  • B. Ở mỏm xương ức.
  • C. Ở nửa dưới xương ức, tránh mỏm xương ức.
  • D. Bên trái ngực, thẳng với núm vú.

Câu 6: Tỉ lệ giữa số lần thổi ngạt và số lần ép tim ngoài lồng ngực khi có một người thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?

  • A. 1 lần thổi ngạt : 5 lần ép tim.
  • B. 2 lần thổi ngạt : 5 lần ép tim.
  • C. 1 lần thổi ngạt : 15 lần ép tim.
  • D. 2 lần thổi ngạt : 30 lần ép tim.

Câu 7: Một người bị ngã từ trên cao xuống, nghi ngờ bị gãy xương đùi. Nguyên tắc quan trọng nhất khi cố định xương gãy cho nạn nhân này là gì?

  • A. Cố định cả khớp háng và khớp gối.
  • B. Chỉ cần cố định khớp gối.
  • C. Kéo thẳng chân nạn nhân trước khi cố định.
  • D. Buộc chặt nẹp vào vị trí gãy nhất có thể.

Câu 8: Tại sao cần lót một lớp vải mềm (như bông, gạc, hoặc quần áo) trước khi đặt nẹp cố định xương gãy cho nạn nhân?

  • A. Để làm tăng ma sát, giúp nẹp không bị trượt.
  • B. Để tránh nẹp gây tổn thương da và giảm đau cho nạn nhân.
  • C. Để làm cho nẹp cứng chắc hơn.
  • D. Để thấm hút máu chảy từ vết thương.

Câu 9: Một người bị tai nạn giao thông, có vết thương phức tạp ở vùng cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

  • A. Bế nạn nhân.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Chuyển bằng cáng mềm.
  • D. Chuyển bằng cáng cứng.

Câu 10: Khi chuyển thương bằng cáng, tư thế đặt người bị thương trên cáng cần được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tình trạng và vị trí vết thương của nạn nhân.
  • B. Chiều cao và cân nặng của người khiêng cáng.
  • C. Hướng di chuyển của cáng.
  • D. Loại cáng được sử dụng (cứng hay mềm).

Câu 11: Một người đang làm việc dưới trời nắng gắt bắt đầu cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, da nóng và khô, không đổ mồ hôi. Đây là những biểu hiện nghi ngờ của tình trạng nào?

  • A. Say sóng.
  • B. Hạ đường huyết.
  • C. Say nắng (sốc nhiệt).
  • D. Cảm lạnh.

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng hoặc say nóng, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

  • A. Cho nạn nhân uống rượu hoặc cà phê để tỉnh táo.
  • B. Đưa nạn nhân vào nơi râm mát, thoáng khí.
  • C. Nới lỏng quần áo, dùng khăn mát lau người hoặc chườm đá.
  • D. Cho nạn nhân uống nước có pha muối hoặc orezol nếu còn tỉnh.

Câu 13: Một người bị rắn độc cắn ở cẳng chân. Hành động sơ cứu quan trọng nhất nên thực hiện ngay sau khi bị cắn (nếu có thể) là gì?

  • A. Rạch rộng vết cắn để nọc độc chảy ra.
  • B. Giữ nạn nhân nằm yên, bất động chi bị cắn và đặt thấp hơn tim.
  • C. Hút nọc độc bằng miệng.
  • D. Chườm nóng lên vết cắn để giảm đau.

Câu 14: Tại sao việc bất động chi bị rắn cắn lại là một biện pháp sơ cứu quan trọng?

  • A. Để giảm sưng tại vết cắn.
  • B. Để giúp vết thương mau lành.
  • C. Để làm chậm quá trình hấp thu nọc độc vào cơ thể qua hệ bạch huyết và máu.
  • D. Để nạn nhân cảm thấy bớt đau đớn.

Câu 15: Mục đích chính của việc cầm máu tạm thời trong sơ cứu là gì?

  • A. Hạn chế tối đa lượng máu mất để ngăn ngừa sốc do mất máu.
  • B. Làm sạch vết thương khỏi bụi bẩn.
  • C. Giúp vết thương nhanh liền sẹo.
  • D. Giảm đau cho nạn nhân ngay lập tức.

Câu 16: Phân biệt giữa chảy máu động mạch và chảy máu tĩnh mạch dựa vào đặc điểm nào?

  • A. Màu sắc của máu: Đỏ tươi là tĩnh mạch, đỏ sẫm là động mạch.
  • B. Lượng máu chảy: Chảy ít là động mạch, chảy nhiều là tĩnh mạch.
  • C. Độ đông đặc của máu: Máu động mạch đông nhanh hơn máu tĩnh mạch.
  • D. Cách máu chảy ra: Chảy thành tia hoặc vòi phun, theo nhịp đập của mạch là động mạch; chảy rỉ ra liên tục, màu đỏ sẫm là tĩnh mạch.

Câu 17: Trong các phương pháp cầm máu tạm thời, phương pháp nào có nguy cơ gây tổn thương mô cao nhất nếu thực hiện không đúng kỹ thuật hoặc quá lâu?

  • A. Băng ép.
  • B. Garô.
  • C. Gấp chi tối đa.
  • D. Ấn động mạch.

Câu 18: Một người bị gãy xương cẳng tay. Khi cố định bằng nẹp, chiều dài nẹp cần đảm bảo điều gì?

  • A. Ngắn hơn đoạn xương bị gãy.
  • B. Chỉ cần cố định chắc chắn tại vị trí gãy.
  • C. Bao trùm và cố định cả khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • D. Chỉ cần cố định khớp khuỷu tay.

Câu 19: Khi tiến hành hô hấp nhân tạo phương pháp miệng-miệng, người cấp cứu cần làm gì để đảm bảo không khí đi vào phổi nạn nhân hiệu quả nhất?

  • A. Ngửa đầu nạn nhân ra sau, nâng cằm để đường thở thẳng và bịt mũi nạn nhân.
  • B. Để đầu nạn nhân thẳng, há miệng và bịt mũi.
  • C. Để đầu nạn nhân nghiêng sang một bên và há miệng.
  • D. Không cần bịt mũi, chỉ cần thổi mạnh vào miệng.

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo và có thể hợp tác?

  • A. Chuyển bằng cáng cứng.
  • B. Rìu (dìu) nạn nhân đi.
  • C. Vác nạn nhân.
  • D. Chuyển bằng cáng mềm.

Câu 21: Tại sao không nên cho nạn nhân bị say nắng/say nóng uống quá nhiều nước một cách đột ngột khi họ còn đang mê man?

  • A. Vì nước sẽ làm giảm thân nhiệt quá nhanh.
  • B. Vì nước có thể làm loãng máu.
  • C. Vì cơ thể không hấp thu được nước trong tình trạng đó.
  • D. Vì có nguy cơ sặc nước vào đường thở.

Câu 22: Khi băng vết thương ở vùng khớp (ví dụ khớp gối), kiểu băng nào thường được sử dụng để vừa giữ chặt băng vừa cho phép cử động nhẹ nhàng?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng tròn.
  • C. Băng xoắn ốc.
  • D. Băng kiểu hồi quy.

Câu 23: Một người bị thương ở bàn tay, chảy máu nhiều. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là ít phù hợp nhất để áp dụng cho vị trí này?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Ấn động mạch tại cổ tay.
  • C. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu tay.
  • D. Băng chèn (nếu vết thương nhỏ, sâu).

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, việc đặt chi bị cắn thấp hơn tim nhằm mục đích gì?

  • A. Làm chậm sự lan truyền của nọc độc về phía trung tâm cơ thể.
  • B. Giúp máu lưu thông tốt hơn tại vết cắn.
  • C. Giảm áp lực lên vết cắn.
  • D. Giúp nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn.

Câu 25: Biện pháp cầm máu tạm thời nào dưới đây chủ yếu dựa vào áp lực của lớp băng lên trực tiếp vết thương?

  • A. Băng ép.
  • B. Garô.
  • C. Ấn động mạch.
  • D. Gấp chi tối đa.

Câu 26: Một trong những dấu hiệu nhận biết garô đã được đặt đúng kỹ thuật và có hiệu quả cầm máu là gì?

  • A. Chi phía dưới garô chuyển sang màu đỏ.
  • B. Nạn nhân cảm thấy tê nhẹ ở chi.
  • C. Máu vẫn chảy ra từ vết thương nhưng ít hơn.
  • D. Máu ngừng chảy và không sờ thấy mạch đập ở phần chi phía dưới garô.

Câu 27: Khi cố định xương gãy, nếu không có nẹp chuyên dụng, bạn có thể sử dụng vật liệu tạm thời nào sau đây?

  • A. Chỉ dùng băng vải mềm.
  • B. Thanh gỗ, tre thẳng, bìa cứng gấp lại, cành cây thẳng.
  • C. Đá hoặc sỏi.
  • D. Chỉ cần buộc hai chi lại với nhau (ví dụ: chân gãy với chân lành).

Câu 28: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Giúp xương nhanh chóng liền lại.
  • B. Làm sạch vết thương hở do gãy xương gây ra.
  • C. Giảm đau, hạn chế tổn thương thêm mạch máu, thần kinh và mô mềm do đầu xương gãy di lệch, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển.
  • D. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động của chi bị gãy.

Câu 29: Trong kỹ thuật chuyển thương, phương pháp nào sau đây thường cần ít nhất hai người thực hiện và phù hợp với nạn nhân không thể tự đi lại nhưng không nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc xương chậu nặng?

  • A. Chuyển bằng cáng mềm.
  • B. Cõng một người.
  • C. Vác một người.
  • D. Bế một người.

Câu 30: Khi sơ cứu một vết thương chảy máu, sau khi cầm máu tạm thời (nếu cần) và băng bó, điều quan trọng tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Tháo băng ra kiểm tra ngay sau đó.
  • B. Cho nạn nhân ăn uống thật nhiều.
  • C. Để nạn nhân tự đi lại.
  • D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý chuyên sâu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một người lính đang tuần tra bị thương ở cẳng tay do vật nhọn, vết thương chảy máu đỏ tươi thành tia. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất* trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi sử dụng kỹ thuật garô để cầm máu tạm thời, việc đặt garô quá lâu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong kỹ thuật băng vết thương, nguyên tắc *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả cầm máu và bảo vệ vết thương là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một người bị tai nạn, bất tỉnh, không có dấu hiệu thở hoặc mạch đập. Bạn là người đầu tiên tiếp cận. Bước sơ cứu *ưu tiên hàng đầu* bạn cần thực hiện là gì trước khi tiến hành ép tim ngoài lồng ngực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt gốc bàn tay để ép là ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tỉ lệ giữa số lần thổi ngạt và số lần ép tim ngoài lồng ngực khi có *một người* thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một người bị ngã từ trên cao xuống, nghi ngờ bị gãy xương đùi. Nguyên tắc *quan trọng nhất* khi cố định xương gãy cho nạn nhân này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao cần lót một lớp vải mềm (như bông, gạc, hoặc quần áo) trước khi đặt nẹp cố định xương gãy cho nạn nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một người bị tai nạn giao thông, có vết thương phức tạp ở vùng cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là *bắt buộc* để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi chuyển thương bằng cáng, tư thế đặt người bị thương trên cáng cần được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người đang làm việc dưới trời nắng gắt bắt đầu cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, da nóng và khô, không đổ mồ hôi. Đây là những biểu hiện nghi ngờ của tình trạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng hoặc say nóng, biện pháp nào sau đây *không phù hợp*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một người bị rắn độc cắn ở cẳng chân. Hành động sơ cứu *quan trọng nhất* nên thực hiện ngay sau khi bị cắn (nếu có thể) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc bất động chi bị rắn cắn lại là một biện pháp sơ cứu quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Mục đích chính của việc cầm máu tạm thời trong sơ cứu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân biệt giữa chảy máu động mạch và chảy máu tĩnh mạch dựa vào đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong các phương pháp cầm máu tạm thời, phương pháp nào có nguy cơ gây tổn thương mô cao nhất nếu thực hiện không đúng kỹ thuật hoặc quá lâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một người bị gãy xương cẳng tay. Khi cố định bằng nẹp, chiều dài nẹp cần đảm bảo điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi tiến hành hô hấp nhân tạo phương pháp miệng-miệng, người cấp cứu cần làm gì để đảm bảo không khí đi vào phổi nạn nhân hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo và có thể hợp tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao không nên cho nạn nhân bị say nắng/say nóng uống quá nhiều nước một cách đột ngột khi họ còn đang mê man?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi băng vết thương ở vùng khớp (ví dụ khớp gối), kiểu băng nào thường được sử dụng để vừa giữ chặt băng vừa cho phép cử động nhẹ nhàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một người bị thương ở bàn tay, chảy máu nhiều. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là *ít phù hợp nhất* để áp dụng cho vị trí này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, việc đặt chi bị cắn thấp hơn tim nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Biện pháp cầm máu tạm thời nào dưới đây chủ yếu dựa vào áp lực của lớp băng lên trực tiếp vết thương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những dấu hiệu nhận biết garô đã được đặt *đúng kỹ thuật* và có hiệu quả cầm máu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi cố định xương gãy, nếu không có nẹp chuyên dụng, bạn có thể sử dụng vật liệu tạm thời nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong kỹ thuật chuyển thương, phương pháp nào sau đây thường cần ít nhất hai người thực hiện và phù hợp với nạn nhân không thể tự đi lại nhưng không nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc xương chậu nặng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi sơ cứu một vết thương chảy máu, sau khi cầm máu tạm thời (nếu cần) và băng bó, điều quan trọng tiếp theo cần làm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người lính đang tuần tra bị thương ở cẳng tay do vật nhọn, vết thương chảy máu đỏ tươi thành tia. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu tay.
  • C. Ấn động mạch cánh tay phía trên vết thương.
  • D. Đặt garô ngay phía trên vết thương.

Câu 2: Khi sử dụng kỹ thuật garô để cầm máu tạm thời, việc đặt garô quá lâu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào dưới đây?

  • A. Gây tụ máu bầm quanh vết thương.
  • B. Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết thương.
  • C. Khiến nạn nhân bị choáng váng do thiếu máu lên não.
  • D. Hoại tử mô do thiếu máu nuôi dưỡng kéo dài.

Câu 3: Trong kỹ thuật băng vết thương, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả cầm máu và bảo vệ vết thương là gì?

  • A. Băng thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Băng kín toàn bộ vết thương, đảm bảo sạch sẽ và đủ chặt.
  • C. Chỉ cần băng nhẹ nhàng để nạn nhân không đau.
  • D. Sử dụng loại băng có màu sắc tương đồng với da.

Câu 4: Một người bị tai nạn, bất tỉnh, không có dấu hiệu thở hoặc mạch đập. Bạn là người đầu tiên tiếp cận. Bước sơ cứu ưu tiên hàng đầu bạn cần thực hiện là gì trước khi tiến hành ép tim ngoài lồng ngực?

  • A. Kiểm tra đường thở, khai thông đường thở nếu cần.
  • B. Tìm kiếm vết thương chảy máu và cầm máu tạm thời.
  • C. Nới lỏng quần áo cho nạn nhân.
  • D. Gọi ngay xe cấp cứu mà không làm gì thêm.

Câu 5: Khi thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt gốc bàn tay để ép là ở đâu?

  • A. Ngay trên xương ức.
  • B. Ở mỏm xương ức.
  • C. Ở nửa dưới xương ức, tránh mỏm xương ức.
  • D. Bên trái ngực, thẳng với núm vú.

Câu 6: Tỉ lệ giữa số lần thổi ngạt và số lần ép tim ngoài lồng ngực khi có một người thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?

  • A. 1 lần thổi ngạt : 5 lần ép tim.
  • B. 2 lần thổi ngạt : 5 lần ép tim.
  • C. 1 lần thổi ngạt : 15 lần ép tim.
  • D. 2 lần thổi ngạt : 30 lần ép tim.

Câu 7: Một người bị ngã từ trên cao xuống, nghi ngờ bị gãy xương đùi. Nguyên tắc quan trọng nhất khi cố định xương gãy cho nạn nhân này là gì?

  • A. Cố định cả khớp háng và khớp gối.
  • B. Chỉ cần cố định khớp gối.
  • C. Kéo thẳng chân nạn nhân trước khi cố định.
  • D. Buộc chặt nẹp vào vị trí gãy nhất có thể.

Câu 8: Tại sao cần lót một lớp vải mềm (như bông, gạc, hoặc quần áo) trước khi đặt nẹp cố định xương gãy cho nạn nhân?

  • A. Để làm tăng ma sát, giúp nẹp không bị trượt.
  • B. Để tránh nẹp gây tổn thương da và giảm đau cho nạn nhân.
  • C. Để làm cho nẹp cứng chắc hơn.
  • D. Để thấm hút máu chảy từ vết thương.

Câu 9: Một người bị tai nạn giao thông, có vết thương phức tạp ở vùng cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

  • A. Bế nạn nhân.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Chuyển bằng cáng mềm.
  • D. Chuyển bằng cáng cứng.

Câu 10: Khi chuyển thương bằng cáng, tư thế đặt người bị thương trên cáng cần được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tình trạng và vị trí vết thương của nạn nhân.
  • B. Chiều cao và cân nặng của người khiêng cáng.
  • C. Hướng di chuyển của cáng.
  • D. Loại cáng được sử dụng (cứng hay mềm).

Câu 11: Một người đang làm việc dưới trời nắng gắt bắt đầu cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, da nóng và khô, không đổ mồ hôi. Đây là những biểu hiện nghi ngờ của tình trạng nào?

  • A. Say sóng.
  • B. Hạ đường huyết.
  • C. Say nắng (sốc nhiệt).
  • D. Cảm lạnh.

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng hoặc say nóng, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

  • A. Cho nạn nhân uống rượu hoặc cà phê để tỉnh táo.
  • B. Đưa nạn nhân vào nơi râm mát, thoáng khí.
  • C. Nới lỏng quần áo, dùng khăn mát lau người hoặc chườm đá.
  • D. Cho nạn nhân uống nước có pha muối hoặc orezol nếu còn tỉnh.

Câu 13: Một người bị rắn độc cắn ở cẳng chân. Hành động sơ cứu quan trọng nhất nên thực hiện ngay sau khi bị cắn (nếu có thể) là gì?

  • A. Rạch rộng vết cắn để nọc độc chảy ra.
  • B. Giữ nạn nhân nằm yên, bất động chi bị cắn và đặt thấp hơn tim.
  • C. Hút nọc độc bằng miệng.
  • D. Chườm nóng lên vết cắn để giảm đau.

Câu 14: Tại sao việc bất động chi bị rắn cắn lại là một biện pháp sơ cứu quan trọng?

  • A. Để giảm sưng tại vết cắn.
  • B. Để giúp vết thương mau lành.
  • C. Để làm chậm quá trình hấp thu nọc độc vào cơ thể qua hệ bạch huyết và máu.
  • D. Để nạn nhân cảm thấy bớt đau đớn.

Câu 15: Mục đích chính của việc cầm máu tạm thời trong sơ cứu là gì?

  • A. Hạn chế tối đa lượng máu mất để ngăn ngừa sốc do mất máu.
  • B. Làm sạch vết thương khỏi bụi bẩn.
  • C. Giúp vết thương nhanh liền sẹo.
  • D. Giảm đau cho nạn nhân ngay lập tức.

Câu 16: Phân biệt giữa chảy máu động mạch và chảy máu tĩnh mạch dựa vào đặc điểm nào?

  • A. Màu sắc của máu: Đỏ tươi là tĩnh mạch, đỏ sẫm là động mạch.
  • B. Lượng máu chảy: Chảy ít là động mạch, chảy nhiều là tĩnh mạch.
  • C. Độ đông đặc của máu: Máu động mạch đông nhanh hơn máu tĩnh mạch.
  • D. Cách máu chảy ra: Chảy thành tia hoặc vòi phun, theo nhịp đập của mạch là động mạch; chảy rỉ ra liên tục, màu đỏ sẫm là tĩnh mạch.

Câu 17: Trong các phương pháp cầm máu tạm thời, phương pháp nào có nguy cơ gây tổn thương mô cao nhất nếu thực hiện không đúng kỹ thuật hoặc quá lâu?

  • A. Băng ép.
  • B. Garô.
  • C. Gấp chi tối đa.
  • D. Ấn động mạch.

Câu 18: Một người bị gãy xương cẳng tay. Khi cố định bằng nẹp, chiều dài nẹp cần đảm bảo điều gì?

  • A. Ngắn hơn đoạn xương bị gãy.
  • B. Chỉ cần cố định chắc chắn tại vị trí gãy.
  • C. Bao trùm và cố định cả khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • D. Chỉ cần cố định khớp khuỷu tay.

Câu 19: Khi tiến hành hô hấp nhân tạo phương pháp miệng-miệng, người cấp cứu cần làm gì để đảm bảo không khí đi vào phổi nạn nhân hiệu quả nhất?

  • A. Ngửa đầu nạn nhân ra sau, nâng cằm để đường thở thẳng và bịt mũi nạn nhân.
  • B. Để đầu nạn nhân thẳng, há miệng và bịt mũi.
  • C. Để đầu nạn nhân nghiêng sang một bên và há miệng.
  • D. Không cần bịt mũi, chỉ cần thổi mạnh vào miệng.

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo và có thể hợp tác?

  • A. Chuyển bằng cáng cứng.
  • B. Rìu (dìu) nạn nhân đi.
  • C. Vác nạn nhân.
  • D. Chuyển bằng cáng mềm.

Câu 21: Tại sao không nên cho nạn nhân bị say nắng/say nóng uống quá nhiều nước một cách đột ngột khi họ còn đang mê man?

  • A. Vì nước sẽ làm giảm thân nhiệt quá nhanh.
  • B. Vì nước có thể làm loãng máu.
  • C. Vì cơ thể không hấp thu được nước trong tình trạng đó.
  • D. Vì có nguy cơ sặc nước vào đường thở.

Câu 22: Khi băng vết thương ở vùng khớp (ví dụ khớp gối), kiểu băng nào thường được sử dụng để vừa giữ chặt băng vừa cho phép cử động nhẹ nhàng?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng tròn.
  • C. Băng xoắn ốc.
  • D. Băng kiểu hồi quy.

Câu 23: Một người bị thương ở bàn tay, chảy máu nhiều. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là ít phù hợp nhất để áp dụng cho vị trí này?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Ấn động mạch tại cổ tay.
  • C. Gấp chi tối đa tại khớp khuỷu tay.
  • D. Băng chèn (nếu vết thương nhỏ, sâu).

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, việc đặt chi bị cắn thấp hơn tim nhằm mục đích gì?

  • A. Làm chậm sự lan truyền của nọc độc về phía trung tâm cơ thể.
  • B. Giúp máu lưu thông tốt hơn tại vết cắn.
  • C. Giảm áp lực lên vết cắn.
  • D. Giúp nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn.

Câu 25: Biện pháp cầm máu tạm thời nào dưới đây chủ yếu dựa vào áp lực của lớp băng lên trực tiếp vết thương?

  • A. Băng ép.
  • B. Garô.
  • C. Ấn động mạch.
  • D. Gấp chi tối đa.

Câu 26: Một trong những dấu hiệu nhận biết garô đã được đặt đúng kỹ thuật và có hiệu quả cầm máu là gì?

  • A. Chi phía dưới garô chuyển sang màu đỏ.
  • B. Nạn nhân cảm thấy tê nhẹ ở chi.
  • C. Máu vẫn chảy ra từ vết thương nhưng ít hơn.
  • D. Máu ngừng chảy và không sờ thấy mạch đập ở phần chi phía dưới garô.

Câu 27: Khi cố định xương gãy, nếu không có nẹp chuyên dụng, bạn có thể sử dụng vật liệu tạm thời nào sau đây?

  • A. Chỉ dùng băng vải mềm.
  • B. Thanh gỗ, tre thẳng, bìa cứng gấp lại, cành cây thẳng.
  • C. Đá hoặc sỏi.
  • D. Chỉ cần buộc hai chi lại với nhau (ví dụ: chân gãy với chân lành).

Câu 28: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Giúp xương nhanh chóng liền lại.
  • B. Làm sạch vết thương hở do gãy xương gây ra.
  • C. Giảm đau, hạn chế tổn thương thêm mạch máu, thần kinh và mô mềm do đầu xương gãy di lệch, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển.
  • D. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động của chi bị gãy.

Câu 29: Trong kỹ thuật chuyển thương, phương pháp nào sau đây thường cần ít nhất hai người thực hiện và phù hợp với nạn nhân không thể tự đi lại nhưng không nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc xương chậu nặng?

  • A. Chuyển bằng cáng mềm.
  • B. Cõng một người.
  • C. Vác một người.
  • D. Bế một người.

Câu 30: Khi sơ cứu một vết thương chảy máu, sau khi cầm máu tạm thời (nếu cần) và băng bó, điều quan trọng tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Tháo băng ra kiểm tra ngay sau đó.
  • B. Cho nạn nhân ăn uống thật nhiều.
  • C. Để nạn nhân tự đi lại.
  • D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý chuyên sâu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một người lính đang tuần tra bị thương ở cẳng tay do vật nhọn, vết thương chảy máu đỏ tươi thành tia. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là *phù hợp và hiệu quả nhất* trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi sử dụng kỹ thuật garô để cầm máu tạm thời, việc đặt garô quá lâu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong kỹ thuật băng vết thương, nguyên tắc *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả cầm máu và bảo vệ vết thương là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một người bị tai nạn, bất tỉnh, không có dấu hiệu thở hoặc mạch đập. Bạn là người đầu tiên tiếp cận. Bước sơ cứu *ưu tiên hàng đầu* bạn cần thực hiện là gì trước khi tiến hành ép tim ngoài lồng ngực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt gốc bàn tay để ép là ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tỉ lệ giữa số lần thổi ngạt và số lần ép tim ngoài lồng ngực khi có *một người* thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một người bị ngã từ trên cao xuống, nghi ngờ bị gãy xương đùi. Nguyên tắc *quan trọng nhất* khi cố định xương gãy cho nạn nhân này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao cần lót một lớp vải mềm (như bông, gạc, hoặc quần áo) trước khi đặt nẹp cố định xương gãy cho nạn nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người bị tai nạn giao thông, có vết thương phức tạp ở vùng cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là *bắt buộc* để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi chuyển thương bằng cáng, tư thế đặt người bị thương trên cáng cần được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một người đang làm việc dưới trời nắng gắt bắt đầu cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, da nóng và khô, không đổ mồ hôi. Đây là những biểu hiện nghi ngờ của tình trạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng hoặc say nóng, biện pháp nào sau đây *không phù hợp*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một người bị rắn độc cắn ở cẳng chân. Hành động sơ cứu *quan trọng nhất* nên thực hiện ngay sau khi bị cắn (nếu có thể) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc bất động chi bị rắn cắn lại là một biện pháp sơ cứu quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Mục đích chính của việc cầm máu tạm thời trong sơ cứu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân biệt giữa chảy máu động mạch và chảy máu tĩnh mạch dựa vào đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong các phương pháp cầm máu tạm thời, phương pháp nào có nguy cơ gây tổn thương mô cao nhất nếu thực hiện không đúng kỹ thuật hoặc quá lâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một người bị gãy xương cẳng tay. Khi cố định bằng nẹp, chiều dài nẹp cần đảm bảo điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi tiến hành hô hấp nhân tạo phương pháp miệng-miệng, người cấp cứu cần làm gì để đảm bảo không khí đi vào phổi nạn nhân hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo và có thể hợp tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao không nên cho nạn nhân bị say nắng/say nóng uống quá nhiều nước một cách đột ngột khi họ còn đang mê man?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi băng vết thương ở vùng khớp (ví dụ khớp gối), kiểu băng nào thường được sử dụng để vừa giữ chặt băng vừa cho phép cử động nhẹ nhàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một người bị thương ở bàn tay, chảy máu nhiều. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là *ít phù hợp nhất* để áp dụng cho vị trí này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, việc đặt chi bị cắn thấp hơn tim nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Biện pháp cầm máu tạm thời nào dưới đây chủ yếu dựa vào áp lực của lớp băng lên trực tiếp vết thương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những dấu hiệu nhận biết garô đã được đặt *đúng kỹ thuật* và có hiệu quả cầm máu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi cố định xương gãy, nếu không có nẹp chuyên dụng, bạn có thể sử dụng vật liệu tạm thời nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong kỹ thuật chuyển thương, phương pháp nào sau đây thường cần ít nhất hai người thực hiện và phù hợp với nạn nhân không thể tự đi lại nhưng không nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc xương chậu nặng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi sơ cứu một vết thương chảy máu, sau khi cầm máu tạm thời (nếu cần) và băng bó, điều quan trọng tiếp theo cần làm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người bị tai nạn lao động có vết thương sâu ở cẳng tay, máu đỏ tươi chảy thành dòng và phun mạnh theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Chảy máu tĩnh mạch; Băng ép
  • B. Chảy máu mao mạch; Băng nút
  • C. Chảy máu tĩnh mạch; Gấp chi tối đa
  • D. Chảy máu động mạch; Ấn động mạch phía trên vết thương kết hợp băng chèn hoặc garô

Câu 2: Khi tiến hành đặt garô để cầm máu tạm thời, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi thể là gì?

  • A. Đặt garô càng sát vết thương càng tốt.
  • B. Xoắn garô thật chặt ngay lập tức để máu ngừng chảy hoàn toàn.
  • C. Ghi rõ thời gian bắt đầu đặt garô và nới garô định kỳ theo hướng dẫn.
  • D. Không cần lót vật mềm dưới garô nếu chỉ đặt trong thời gian ngắn.

Câu 3: Bạn gặp một nạn nhân bị vết thương chảy máu ở vùng đầu. Biện pháp băng bó nào sau đây là phù hợp nhất để cầm máu và bảo vệ vết thương ở vị trí này?

  • A. Băng số 8
  • B. Băng mũ
  • C. Băng xoắn ốc
  • D. Băng chữ T

Câu 4: Khi sơ cứu một vết thương hở bằng cách băng bó, nguyên tắc nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng cho nạn nhân?

  • A. Rửa sạch tay và sử dụng vật liệu băng vô trùng (nếu có) trước khi tiếp xúc với vết thương.
  • B. Băng thật chặt để cố định hoàn toàn vết thương.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại vải sạch nào có sẵn để băng ngay lập tức.
  • D. Thoa thuốc sát trùng mạnh vào vết thương trước khi băng.

Câu 5: Một người bị ngã và nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định xương gãy bằng nẹp, tại sao cần cố định cả khớp trên (khớp gối) và khớp dưới (khớp cổ chân) của ổ gãy?

  • A. Để giảm đau hoàn toàn cho nạn nhân.
  • B. Để giúp xương gãy nhanh liền hơn.
  • C. Để bất động tối đa đoạn chi bị gãy, ngăn chặn di lệch thứ phát và giảm đau khi vận chuyển.
  • D. Để dễ dàng hơn trong việc đặt nẹp và băng cố định.

Câu 6: Bạn cần cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy cho một nạn nhân. Dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng làm nẹp cố định trong tình huống khẩn cấp?

  • A. Một đoạn dây thừng mềm.
  • B. Một chiếc khăn quàng cổ.
  • C. Một cuộn băng y tế.
  • D. Hai thanh gỗ thẳng, cứng có chiều dài phù hợp.

Câu 7: Nạn nhân bị ngừng tuần hoàn (ngừng tim) và ngừng hô hấp. Khi thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) cho người lớn một mình, tỉ lệ ép tim/thổi ngạt chính xác là bao nhiêu lần?

  • A. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
  • C. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • D. 5 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.

Câu 8: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

  • A. Nửa dưới xương ức, tránh mũi ức.
  • B. Ngay trên xương sườn cuối cùng bên trái.
  • C. Giữa hai núm vú.
  • D. Phía trên xương ức khoảng 5 cm.

Câu 9: Một nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống do ngã từ trên cao xuống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân trong quá trình di chuyển?

  • A. Bế nạn nhân.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Sử dụng cáng mềm.
  • D. Sử dụng cáng cứng, đảm bảo cố định toàn thân.

Câu 10: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho người bị thương là gì?

  • A. Đi thật nhanh để đưa nạn nhân đến nơi y tế sớm nhất.
  • B. Giữ cho cáng luôn thăng bằng, tránh rung lắc mạnh và đi đều bước.
  • C. Để nạn nhân tự ngồi dậy nếu họ cảm thấy tỉnh táo.
  • D. Chỉ cần có hai người khiêng cáng là đủ an toàn.

Câu 11: Một người làm việc ngoài trời nắng gắt bỗng cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, da nóng và khô, không ra mồ hôi, thậm chí hôn mê. Đây là dấu hiệu điển hình của tình trạng nào?

  • A. Say sóng
  • B. Hạ thân nhiệt
  • C. Say nắng (sốc nhiệt)
  • D. Say tàu xe

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng/say nắng, biện pháp nào sau đây giúp hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân một cách hiệu quả và nhanh chóng?

  • A. Cho nạn nhân uống cà phê nóng.
  • B. Đắp chăn ấm cho nạn nhân.
  • C. Để nạn nhân ở nơi kín gió.
  • D. Chuyển nạn nhân vào nơi thoáng mát, cởi bớt quần áo, chườm lạnh (nước đá, khăn ướt) vào các vùng nách, bẹn, cổ.

Câu 13: Nạn nhân bị điện giật đã bất tỉnh. Sau khi đảm bảo an toàn cho bản thân (ngắt nguồn điện hoặc dùng vật cách điện đưa nạn nhân ra khỏi nguồn điện), việc cấp cứu ưu tiên hàng đầu cần làm ngay là gì?

  • A. Tìm vết thương do điện giật và băng bó.
  • B. Kiểm tra hô hấp, tuần hoàn và tiến hành hồi sinh tim phổi (CPR) nếu cần.
  • C. Cho nạn nhân uống nước đường.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện mà không cần sơ cứu tại chỗ.

Câu 14: Một người bị rắn độc cắn ở cẳng chân. Biện pháp sơ cứu nào sau đây là đúng và quan trọng để hạn chế nọc độc lan nhanh trong cơ thể?

  • A. Cho nạn nhân nằm yên, bất động chi bị cắn và đặt chi đó thấp hơn tim.
  • B. Rạch rộng vết cắn để nọc độc thoát ra.
  • C. Hút nọc độc bằng miệng.
  • D. Buộc garô thật chặt phía trên vết cắn.

Câu 15: Bạn phát hiện một người bị đuối nước và đã đưa họ lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, ngừng thở. Sau khi làm thông thoáng đường thở (lấy dị vật, nghiêng đầu), hành động cấp cứu tiếp theo và quan trọng nhất là gì?

  • A. Vác nạn nhân chạy vòng quanh để nước thoát ra.
  • B. Day huyệt nhân trung.
  • C. Tiến hành hô hấp nhân tạo (thổi ngạt) ngay lập tức.
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm.

Câu 16: Khi băng vết thương bằng phương pháp băng xoắn ốc, kỹ thuật nào sau đây giúp băng bám chắc và phủ kín đều vết thương trên một đoạn chi hình trụ hoặc hơi côn?

  • A. Các vòng băng sau đè lên 2/3 vòng băng trước.
  • B. Các vòng băng cách đều nhau 1-2 cm.
  • C. Kéo băng thật căng ở mỗi vòng.
  • D. Chỉ băng 2-3 vòng là đủ.

Câu 17: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy tại hiện trường là gì?

  • A. Giúp xương liền lại ngay lập tức.
  • B. Làm cho nạn nhân đi lại được.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc điều trị tại bệnh viện.
  • D. Ngăn ngừa tổn thương thêm do di lệch xương, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển.

Câu 18: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng-miệng cho nạn nhân bất tỉnh, bước nào sau đây là sai và có thể cản trở không khí vào phổi?

  • A. Làm thông thoáng đường thở bằng cách ngửa đầu, nâng cằm.
  • B. Để mũi nạn nhân mở khi thổi hơi vào miệng.
  • C. Hít một hơi thật sâu rồi áp miệng kín vào miệng nạn nhân để thổi hơi vào.
  • D. Quan sát lồng ngực nạn nhân nhô lên khi thổi hơi vào.

Câu 19: Một người bị gãy xương đùi hở. Ngoài việc cố định xương gãy, ưu tiên cấp cứu nào cần được xử lý đồng thời hoặc ngay trước khi cố định?

  • A. Cầm máu tạm thời cho vết thương chảy máu nặng.
  • B. Cho nạn nhân ăn uống để lấy lại sức.
  • C. Thử nắn chỉnh xương gãy về vị trí ban đầu.
  • D. Băng kín vết thương bằng băng dính.

Câu 20: Trong các phương pháp chuyển thương, bế nạn nhân thường được áp dụng cho đối tượng nào và trong tình huống ra sao?

  • A. Nạn nhân bị gãy xương đùi, cần di chuyển quãng đường xa.
  • B. Nạn nhân bất tỉnh, nặng cân.
  • C. Nạn nhân còn tỉnh táo, đi lại khó khăn hoặc bị thương nhẹ, cần di chuyển quãng đường ngắn.
  • D. Nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống.

Câu 21: Khi gặp nạn nhân bị bỏng do nhiệt (nước sôi, lửa), hành động sơ cứu ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất để giảm mức độ tổn thương và giảm đau?

  • A. Thoa kem đánh răng hoặc mỡ trăn vào vết bỏng.
  • B. Ngâm hoặc xả vết bỏng dưới vòi nước mát sạch trong khoảng 15-20 phút.
  • C. Chọc vỡ các nốt phồng rộp do bỏng.
  • D. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.

Câu 22: Nạn nhân bị chảy máu mũi. Biện pháp sơ cứu nào sau đây là đúng kỹ thuật?

  • A. Cho nạn nhân ngồi thẳng lưng, đầu hơi cúi về phía trước, dùng ngón tay ép chặt cánh mũi bên chảy máu vào vách ngăn trong khoảng 10-15 phút.
  • B. Ngửa đầu nạn nhân ra sau để máu không chảy ra ngoài.
  • C. Nhét bông gòn thật sâu vào lỗ mũi đang chảy máu.
  • D. Xì mũi mạnh để đẩy cục máu đông ra ngoài.

Câu 23: Khi cần cố định xương cẳng tay bị gãy, bạn cần chuẩn bị hai nẹp. Chiều dài của hai nẹp này nên tương ứng với đoạn nào của chi thể nạn nhân?

  • A. Chỉ dài bằng đoạn cẳng tay bị gãy.
  • B. Một nẹp từ cổ tay đến khuỷu tay, nẹp còn lại chỉ bằng 1/2 đoạn cẳng tay.
  • C. Một nẹp từ ngón tay đến khuỷu tay, nẹp còn lại từ khuỷu tay đến vai.
  • D. Một nẹp từ gốc ngón tay đến quá khuỷu tay, nẹp còn lại từ khuỷu tay đến quá gốc ngón tay (phủ kín cả khớp cổ tay và khuỷu tay).

Câu 24: Bạn đang thực hiện hồi sinh tim phổi cho nạn nhân bất tỉnh. Dấu hiệu nào cho thấy kỹ thuật thổi ngạt của bạn đang có hiệu quả?

  • A. Lồng ngực nạn nhân nhô lên khi thổi hơi vào.
  • B. Mặt nạn nhân hồng hào trở lại ngay lập tức.
  • C. Nạn nhân ho hoặc cử động.
  • D. Bạn cảm thấy khó thổi hơi vào.

Câu 25: Khi băng vết thương ở khớp khuỷu tay, kiểu băng nào sau đây giúp cố định khớp ở tư thế gấp nhẹ và đảm bảo băng không bị tuột khi cử động?

  • A. Băng xoắn ốc
  • B. Băng vòng tròn
  • C. Băng số 8
  • D. Băng chữ T

Câu 26: Một người bị vết thương ở bàn chân chảy máu. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây sử dụng áp lực trực tiếp lên vết thương kết hợp với băng cuộn?

  • A. Ấn động mạch
  • B. Băng ép
  • C. Gấp chi tối đa
  • D. Đặt garô

Câu 27: Nạn nhân bị nghi ngờ gãy xương sườn do va đập mạnh. Khi sơ cứu, điều quan trọng nhất cần làm để giảm đau và hạn chế tổn thương phổi (nếu có) là gì?

  • A. Ép chặt lồng ngực nạn nhân.
  • B. Băng bó quanh lồng ngực thật chặt.
  • C. Yêu cầu nạn nhân hít thở sâu để kiểm tra.
  • D. Giúp nạn nhân tìm tư thế ngồi hoặc nằm nửa ngồi thoải mái nhất, hạn chế cử động vùng ngực và nhanh chóng đưa đi cấp cứu.

Câu 28: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng hóa chất (axit, bazơ), hành động đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Trung hòa hóa chất bằng chất đối kháng.
  • B. Băng kín vết bỏng.
  • C. Nhanh chóng xả rửa vết bỏng dưới vòi nước sạch chảy liên tục trong ít nhất 15-20 phút.
  • D. Lau sạch hóa chất bằng khăn khô.

Câu 29: Bạn đang ở một mình và cần chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo nhưng không đi lại được, qua một đoạn đường gồ ghề ngắn. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và khả thi nhất?

  • A. Vác nạn nhân.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Bế nạn nhân.
  • D. Tìm kiếm cáng cứng.

Câu 30: Trong kỹ thuật hồi sinh tim phổi (CPR) cho trẻ em (1-8 tuổi), tỉ lệ ép tim/thổi ngạt khi có một người cấp cứu là bao nhiêu?

  • A. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • B. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • C. 5 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
  • D. 10 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một người bị tai nạn lao động có vết thương sâu ở cẳng tay, máu đỏ tươi chảy thành dòng và phun mạnh theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi tiến hành đặt garô để cầm máu tạm thời, điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây tổn thương nghiêm trọng cho chi thể là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bạn gặp một nạn nhân bị vết thương chảy máu ở vùng đầu. Biện pháp băng bó nào sau đây là phù hợp nhất để cầm máu và bảo vệ vết thương ở vị trí này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi sơ cứu một vết thương hở bằng cách băng bó, nguyên tắc nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng cho nạn nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một người bị ngã và nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định xương gãy bằng nẹp, tại sao cần cố định cả khớp trên (khớp gối) và khớp dưới (khớp cổ chân) của ổ gãy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bạn cần cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy cho một nạn nhân. Dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng làm nẹp cố định trong tình huống khẩn cấp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nạn nhân bị ngừng tuần hoàn (ngừng tim) và ngừng hô hấp. Khi thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) cho người lớn một mình, tỉ lệ ép tim/thổi ngạt chính xác là bao nhiêu lần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống do ngã từ trên cao xuống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa cho nạn nhân trong quá trình di chuyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho người bị thương là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một người làm việc ngoài trời nắng gắt bỗng cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, da nóng và khô, không ra mồ hôi, thậm chí hôn mê. Đây là dấu hiệu điển hình của tình trạng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng/say nắng, biện pháp nào sau đây giúp hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân một cách hiệu quả và nhanh chóng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nạn nhân bị điện giật đã bất tỉnh. Sau khi đảm bảo an toàn cho bản thân (ngắt nguồn điện hoặc dùng vật cách điện đưa nạn nhân ra khỏi nguồn điện), việc cấp cứu ưu tiên hàng đầu cần làm ngay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một người bị rắn độc cắn ở cẳng chân. Biện pháp sơ cứu nào sau đây là đúng và quan trọng để hạn chế nọc độc lan nhanh trong cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn phát hiện một người bị đuối nước và đã đưa họ lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, ngừng thở. Sau khi làm thông thoáng đường thở (lấy dị vật, nghiêng đầu), hành động cấp cứu tiếp theo và quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi băng vết thương bằng phương pháp băng xoắn ốc, kỹ thuật nào sau đây giúp băng bám chắc và phủ kín đều vết thương trên một đoạn chi hình trụ hoặc hơi côn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy tại hiện trường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng-miệng cho nạn nhân bất tỉnh, bước nào sau đây là sai và có thể cản trở không khí vào phổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một người bị gãy xương đùi hở. Ngoài việc cố định xương gãy, ưu tiên cấp cứu nào cần được xử lý đồng thời hoặc ngay trước khi cố định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong các phương pháp chuyển thương, bế nạn nhân thường được áp dụng cho đối tượng nào và trong tình huống ra sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi gặp nạn nhân bị bỏng do nhiệt (nước sôi, lửa), hành động sơ cứu ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất để giảm mức độ tổn thương và giảm đau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nạn nhân bị chảy máu mũi. Biện pháp sơ cứu nào sau đây là đúng kỹ thuật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi cần cố định xương cẳng tay bị gãy, bạn cần chuẩn bị hai nẹp. Chiều dài của hai nẹp này nên tương ứng với đoạn nào của chi thể nạn nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bạn đang thực hiện hồi sinh tim phổi cho nạn nhân bất tỉnh. Dấu hiệu nào cho thấy kỹ thuật thổi ngạt của bạn đang có hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi băng vết thương ở khớp khuỷu tay, kiểu băng nào sau đây giúp cố định khớp ở tư thế gấp nhẹ và đảm bảo băng không bị tuột khi cử động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một người bị vết thương ở bàn chân chảy máu. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây sử dụng áp lực trực tiếp lên vết thương kết hợp với băng cuộn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nạn nhân bị nghi ngờ gãy xương sườn do va đập mạnh. Khi sơ cứu, điều quan trọng nhất cần làm để giảm đau và hạn chế tổn thương phổi (nếu có) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng hóa chất (axit, bazơ), hành động đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bạn đang ở một mình và cần chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, còn tỉnh táo nhưng không đi lại được, qua một đoạn đường gồ ghề ngắn. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và khả thi nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong kỹ thuật hồi sinh tim phổi (CPR) cho trẻ em (1-8 tuổi), tỉ lệ ép tim/thổi ngạt khi có một người cấp cứu là bao nhiêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc tiến hành cầm máu tạm thời cho người bị thương là gì?

  • A. Giúp vết thương nhanh lành hơn.
  • B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
  • C. Hạn chế tối đa lượng máu mất đi.
  • D. Giảm đau cho nạn nhân.

Câu 2: Khi sơ cứu vết thương chảy máu, nguyên tắc "không làm ô nhiễm vết thương" đòi hỏi người cấp cứu phải làm gì?

  • A. Rửa tay sạch trước khi tiếp xúc với vết thương.
  • B. Sử dụng bất kỳ loại vải nào có sẵn để băng bó.
  • C. Chạm trực tiếp vào vết thương để kiểm tra.
  • D. Để vết thương hở cho thông thoáng.

Câu 3: Trong các biện pháp cầm máu tạm thời sau, biện pháp nào thường được áp dụng cho vết thương nhỏ, nông?

  • A. Băng ép.
  • B. Đặt garô.
  • C. Ấn động mạch.
  • D. Gấp chi tối đa.

Câu 4: Biện pháp cầm máu tạm thời nào được coi là biện pháp cuối cùng, chỉ sử dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả và tính mạng nạn nhân đang nguy kịch do mất máu nhiều?

  • A. Băng chèn.
  • B. Ấn động mạch.
  • C. Gấp chi tối đa.
  • D. Đặt garô.

Câu 5: Khi đặt garô để cầm máu, vị trí đặt garô phải ở đâu so với vết thương chảy máu?

  • A. Ngay tại vết thương.
  • B. Phía trên vết thương, gần tim hơn.
  • C. Phía dưới vết thương, xa tim hơn.
  • D. Không có quy định cụ thể về vị trí.

Câu 6: Một người bị tai nạn và nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định xương gãy, bạn cần đảm bảo nẹp cố định được những phần nào?

  • A. Chỉ phần xương bị gãy.
  • B. Chỉ khớp ở phía trên ổ gãy.
  • C. Cả khớp ở phía trên và khớp ở phía dưới ổ gãy.
  • D. Chỉ phần mềm xung quanh ổ gãy.

Câu 7: Tại sao cần lót bông, gạc hoặc vải mềm vào các mỏm xương, đầu xương trước khi đặt nẹp cố định xương gãy?

  • A. Để nẹp bám chắc hơn.
  • B. Để làm sạch vết thương.
  • C. Để nẹp không bị trượt.
  • D. Để tránh tì đè gây loét da và giảm đau cho nạn nhân.

Câu 8: Khi cố định xương gãy cẳng tay, chiều dài tối thiểu của nẹp cần đảm bảo cố định được những khớp nào?

  • A. Khớp vai và khớp khuỷu.
  • B. Khớp khuỷu và khớp cổ tay.
  • C. Khớp cổ tay và các khớp ngón tay.
  • D. Chỉ khớp khuỷu.

Câu 9: Nạn nhân bị thương vùng cột sống cổ hoặc cột sống thắt lưng cần được cố định đặc biệt như thế nào trước khi vận chuyển?

  • A. Cố định toàn thân trên ván cứng hoặc cáng cứng, giữ thẳng trục cơ thể.
  • B. Chỉ cần cố định vùng bị đau bằng nẹp mềm.
  • C. Cho nạn nhân ngồi dậy và dựa vào vật cứng.
  • D. Băng ép chặt vùng cột sống bị đau.

Câu 10: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo phương pháp thổi ngạt, động tác đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Bịt mũi nạn nhân.
  • B. Thổi hơi vào miệng nạn nhân.
  • C. Kiểm tra và làm thông thoáng đường thở.
  • D. Ép tim ngoài lồng ngực.

Câu 11: Phương châm "Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép" áp dụng cho kỹ thuật sơ cứu nào?

  • A. Thổi ngạt.
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • C. Cầm máu tạm thời.
  • D. Cố định xương gãy.

Câu 12: Khi có MỘT người thực hiện đồng thời kỹ thuật thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực cho nạn nhân, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • B. 5 lần ép tim : 1 lần thổi ngạt.
  • C. 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • D. 10 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.

Câu 13: Khi có HAI người thực hiện đồng thời kỹ thuật thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực cho nạn nhân, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt là bao nhiêu?

  • A. 5 lần ép tim : 1 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • C. 15 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
  • D. 10 lần ép tim : 1 lần thổi ngạt.

Câu 14: Một người bị say nắng có các biểu hiện như da nóng, khô, đỏ, không ra mồ hôi, mạch nhanh, yếu, có thể hôn mê. Đây là tình trạng nguy hiểm cần sơ cứu khẩn cấp. Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Cho uống nước ngọt có ga.
  • B. Nhanh chóng đưa nạn nhân vào nơi mát mẻ, thoáng khí và làm mát cơ thể.
  • C. Ủ ấm cho nạn nhân.
  • D. Để nạn nhân nằm yên dưới trời nắng để thích nghi.

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng, việc làm mát cơ thể có thể thực hiện bằng cách nào?

  • A. Chỉ dùng quạt tay quạt nhẹ.
  • B. Chỉ chườm đá trực tiếp lên da.
  • C. Chỉ đắp chăn mỏng.
  • D. Lau người bằng khăn ướt, chườm lạnh bằng khăn ẩm hoặc túi đá ở các vị trí như nách, bẹn, cổ.

Câu 16: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn vào chân, động tác nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện?

  • A. Để nạn nhân nằm yên, trấn an.
  • B. Rửa vết thương bằng xà phòng và nước sạch.
  • C. Rạch rộng vết thương để nặn máu độc.
  • D. Băng chun hoặc vải sạch phía trên vết cắn (về phía tim).

Câu 17: Nạn nhân bị rắn độc cắn cần được cố định chi bị cắn như thế nào sau khi sơ cứu ban đầu?

  • A. Bất động chi bị cắn và đặt thấp hơn mức tim.
  • B. Bất động chi bị cắn và đặt cao hơn mức tim.
  • C. Khuyến khích vận động nhẹ chi bị cắn.
  • D. Không cần bất động chi bị cắn.

Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, điều đầu tiên và quan trọng nhất người cấp cứu cần làm là gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Nhanh chóng kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng tay không.
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực ngay lập tức.
  • C. Thổi ngạt cho nạn nhân.
  • D. Tìm cách ngắt nguồn điện hoặc dùng vật cách điện để tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện.

Câu 19: Một người bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở, không mạch. Sau khi kiểm tra và làm thông thoáng đường thở, bạn cần tiến hành ngay kỹ thuật sơ cứu nào?

  • A. Cho uống nước ấm.
  • B. Hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực (CPR).
  • C. Ủ ấm cho nạn nhân.
  • D. Để nạn nhân nằm úp.

Câu 20: Kỹ thuật chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân tỉnh táo, đi lại khó khăn nhưng không có chấn thương nặng ở cột sống hoặc chân?

  • A. Rìu cõng hoặc dìu đi.
  • B. Chuyển bằng cáng cứng.
  • C. Chuyển bằng cáng mềm.
  • D. Bế vác một người.

Câu 21: Khi vận chuyển nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Vận chuyển thật nhanh để đến bệnh viện sớm nhất.
  • B. Để đầu nạn nhân cao hơn chân.
  • C. Giữ cáng luôn thăng bằng, đầu nạn nhân đi trước khi lên dốc và chân đi trước khi xuống dốc.
  • D. Chỉ cần 1 người khiêng cáng là đủ.

Câu 22: Nạn nhân bị gãy xương đùi hoặc nghi ngờ chấn thương cột sống cần được vận chuyển bằng loại cáng nào để đảm bảo an toàn tối đa và tránh làm trầm trọng thêm chấn thương?

  • A. Cáng cứng.
  • B. Cáng mềm.
  • C. Bất kỳ loại cáng nào có sẵn.
  • D. Chỉ cần dìu đi.

Câu 23: Tại sao việc bất động chi bị rắn độc cắn lại quan trọng trong sơ cứu?

  • A. Để hạn chế sự lan truyền của nọc độc theo hệ bạch huyết và máu.
  • B. Để giảm đau cho nạn nhân.
  • C. Để vết thương mau khô.
  • D. Để dễ dàng quan sát vết thương.

Câu 24: Khi ấn động mạch để cầm máu tạm thời, vị trí ấn động mạch cần phải ở đâu so với vết thương?

  • A. Ngay tại vết thương.
  • B. Trên đường đi của động mạch chính, phía trên vết thương và gần tim.
  • C. Trên đường đi của động mạch chính, phía dưới vết thương và xa tim.
  • D. Bất kỳ vị trí nào trên chi bị thương.

Câu 25: Việc băng bó vết thương cần đảm bảo độ chặt như thế nào?

  • A. Thật chặt để máu không chảy nữa, kể cả gây tím tái đầu chi.
  • B. Thật lỏng để nạn nhân thoải mái.
  • C. Đủ chặt để giữ gạc và cầm máu (nếu cần) nhưng không gây cản trở tuần hoàn.
  • D. Chỉ cần che kín vết thương.

Câu 26: Nạn nhân bị ngạt khói trong đám cháy được đưa ra ngoài trong tình trạng bất tỉnh, còn thở yếu, mạch yếu. Việc ưu tiên hàng đầu trong sơ cứu lúc này là gì?

  • A. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • B. Cho uống nước.
  • C. Ủ ấm cho nạn nhân.
  • D. Kiểm tra và làm thông thoáng đường thở, đưa đến nơi có không khí trong lành.

Câu 27: Khi cần di chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ, tỉnh táo, có thể ngồi nhưng không tự đi được quãng ngắn trên địa hình bằng phẳng, phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người cấp cứu?

  • A. Dìu đi.
  • B. Vác một người.
  • C. Bế vác một người.
  • D. Chuyển bằng cáng cứng.

Câu 28: Tại sao khi hô hấp nhân tạo, sau mỗi lần thổi ngạt cần phải nhấc miệng ra khỏi miệng nạn nhân và để ngực nạn nhân xẹp xuống tự nhiên?

  • A. Để người cấp cứu lấy hơi cho lần thổi tiếp theo.
  • B. Để phổi nạn nhân tự động thải khí CO2 ra ngoài.
  • C. Để kiểm tra xem nạn nhân đã tỉnh lại chưa.
  • D. Để tránh lây nhiễm bệnh.

Câu 29: Khi sơ cứu người bị bỏng, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Ngay lập tức bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn vào vết bỏng.
  • B. Chọc vỡ hết các nốt phỏng.
  • C. Nhanh chóng làm mát vết bỏng bằng nước sạch nhiệt độ bình thường.
  • D. Băng kín vết bỏng thật chặt.

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp, bạn cần cố định tạm thời xương cẳng chân bị gãy cho nạn nhân mà không có nẹp y tế chuyên dụng. Vật liệu nào sau đây có thể được tận dụng làm nẹp hiệu quả nhất?

  • A. Thanh gỗ thẳng, cành cây cứng hoặc bìa các tông dày.
  • B. Vải mềm hoặc băng gạc cuộn tròn.
  • C. Túi nilông chứa nước.
  • D. Áo khoác mềm quấn quanh chân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc tiến hành cầm máu tạm thời cho người bị thương là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi sơ cứu vết thương chảy máu, nguyên tắc 'không làm ô nhiễm vết thương' đòi hỏi người cấp cứu phải làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các biện pháp cầm máu tạm thời sau, biện pháp nào thường được áp dụng cho vết thương nhỏ, nông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp cầm máu tạm thời nào được coi là biện pháp cuối cùng, chỉ sử dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả và tính mạng nạn nhân đang nguy kịch do mất máu nhiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đặt garô để cầm máu, vị trí đặt garô phải ở đâu so với vết thương chảy máu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một người bị tai nạn và nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định xương gãy, bạn cần đảm bảo nẹp cố định được những phần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao cần lót bông, gạc hoặc vải mềm vào các mỏm xương, đầu xương trước khi đặt nẹp cố định xương gãy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi cố định xương gãy cẳng tay, chiều dài tối thiểu của nẹp cần đảm bảo cố định được những khớp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nạn nhân bị thương vùng cột sống cổ hoặc cột sống thắt lưng cần được cố định đặc biệt như thế nào trước khi vận chuyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo phương pháp thổi ngạt, động tác đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương châm 'Ép nhanh, ép mạnh, không gián đoạn và để ngực phồng lên sau mỗi lần ép' áp dụng cho kỹ thuật sơ cứu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi có MỘT người thực hiện đồng thời kỹ thuật thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực cho nạn nhân, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi có HAI người thực hiện đồng thời kỹ thuật thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực cho nạn nhân, tỉ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người bị say nắng có các biểu hiện như da nóng, khô, đỏ, không ra mồ hôi, mạch nhanh, yếu, có thể hôn mê. Đây là tình trạng nguy hiểm cần sơ cứu khẩn cấp. Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng, việc làm mát cơ thể có thể thực hiện bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn độc cắn vào chân, động tác nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thực hiện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nạn nhân bị rắn độc cắn cần được cố định chi bị cắn như thế nào sau khi sơ cứu ban đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, điều đầu tiên và quan trọng nhất người cấp cứu cần làm là gì để đảm bảo an toàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở, không mạch. Sau khi kiểm tra và làm thông thoáng đường thở, bạn cần tiến hành ngay kỹ thuật sơ cứu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Kỹ thuật chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân tỉnh táo, đi lại khó khăn nhưng không có chấn thương nặng ở cột sống hoặc chân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi vận chuyển nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nạn nhân bị gãy xương đùi hoặc nghi ngờ chấn thương cột sống cần được vận chuyển bằng loại cáng nào để đảm bảo an toàn tối đa và tránh làm trầm trọng thêm chấn thương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc bất động chi bị rắn độc cắn lại quan trọng trong sơ cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi ấn động mạch để cầm máu tạm thời, vị trí ấn động mạch cần phải ở đâu so với vết thương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc băng bó vết thương cần đảm bảo độ chặt như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nạn nhân bị ngạt khói trong đám cháy được đưa ra ngoài trong tình trạng bất tỉnh, còn thở yếu, mạch yếu. Việc ưu tiên hàng đầu trong sơ cứu lúc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi cần di chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ, tỉnh táo, có thể ngồi nhưng không tự đi được quãng ngắn trên địa hình bằng phẳng, phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người cấp cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao khi hô hấp nhân tạo, sau mỗi lần thổi ngạt cần phải nhấc miệng ra khỏi miệng nạn nhân và để ngực nạn nhân xẹp xuống tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi sơ cứu người bị bỏng, việc đầu tiên cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 12: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp, bạn cần cố định tạm thời xương cẳng chân bị gãy cho nạn nhân mà không có nẹp y tế chuyên dụng. Vật liệu nào sau đây có thể được tận dụng làm nẹp hiệu quả nhất?

Viết một bình luận