Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định mục tiêu của giáo dục quốc phòng và an ninh nhằm phát huy những phẩm chất nào của công dân Việt Nam?

  • A. Sự sáng tạo và khả năng thích ứng.
  • B. Tinh thần khởi nghiệp và hội nhập quốc tế.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • D. Tinh thần yêu nước, truyền thống dựng nước và giữ nước, lòng tự hào, tự tôn dân tộc.

Câu 2: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, đối tượng nào dưới đây được quy định là môn học chính khóa trong chương trình giáo dục?

  • A. Học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
  • B. Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
  • C. Học sinh trung học phổ thông.
  • D. Những người lao động tại các doanh nghiệp.

Câu 3: Hãy phân tích điểm khác biệt cốt lõi về phạm vi điều chỉnh giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia dựa trên nội dung cơ bản được học.

  • A. Luật Quốc phòng tập trung vào quân sự, chiến tranh; Luật An ninh quốc gia tập trung vào sự ổn định trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội.
  • B. Luật Quốc phòng chỉ áp dụng trong thời chiến; Luật An ninh quốc gia áp dụng trong thời bình.
  • C. Luật Quốc phòng quy định về công an; Luật An ninh quốc gia quy định về quân đội.
  • D. Luật Quốc phòng quy định về phòng thủ dân sự; Luật An ninh quốc gia quy định về nghĩa vụ quân sự.

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan Quân đội nhân dân là lực lượng nòng cốt và là thành phần chủ yếu trong đội ngũ cán bộ quân đội. Điều này nói lên ý nghĩa nào về vai trò của họ?

  • A. Sĩ quan chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện tân binh.
  • B. Sĩ quan đóng vai trò trung tâm, quyết định sự vững mạnh và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của quân đội.
  • C. Sĩ quan chỉ làm nhiệm vụ hậu cần, phục vụ.
  • D. Sĩ quan có quyền lực tuyệt đối trong mọi quyết định.

Câu 5: Dựa trên nội dung cơ bản của Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, chức năng chính của Công an nhân dân là gì để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

  • A. Huấn luyện quân sự cho toàn dân.
  • B. Sản xuất vũ khí, trang thiết bị quân sự.
  • C. Thực hiện quản lí nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự an toàn xã hội; đấu tranh phòng, chống tội phạm.
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại giao quốc tế liên quan đến an ninh.

Câu 6: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về nghĩa vụ của công dân đối với nhiệm vụ quốc phòng. Theo Luật Quốc phòng, nghĩa vụ cơ bản nhất mà mọi công dân trong độ tuổi quy định phải thực hiện là gì?

  • A. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • B. Tham gia sản xuất quốc phòng.
  • C. Đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế.

Câu 7: Tình huống: Một nhóm người có hành vi tuyên truyền, chống phá Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trên không gian mạng. Hành vi này cấu thành loại tội phạm nào theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia?

  • A. Tội phạm hình sự thông thường.
  • B. Tội phạm kinh tế.
  • C. Vi phạm hành chính về trật tự công cộng.
  • D. Tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia.

Câu 8: Quân hàm của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam có điểm tương đồng nào về mặt cấp bậc?

  • A. Đều chỉ có 2 cấp bậc chính.
  • B. Đều có 3 cấp bậc chính là Úy, Tá, Tướng.
  • C. Hệ thống cấp bậc hoàn toàn khác nhau.
  • D. Chỉ có Quân đội mới có cấp Tướng.

Câu 9: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam năm 2018 quy định tiêu chuẩn về phẩm chất, đạo đức của sĩ quan. Tiêu chuẩn nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tận tụy phục vụ nhân dân?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, nhân dân, với Đảng và Nhà nước.
  • B. Trung thực, dũng cảm, cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Tận tụy phục vụ nhân dân, kính trọng, lễ phép đối với nhân dân.
  • D. Có trình độ học vấn, chuyên môn phù hợp.

Câu 10: Một trong những nội dung cơ bản của Luật An ninh quốc gia là quy định về "nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia". Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính chất toàn diện, dựa vào sức mạnh tổng hợp để bảo vệ an ninh?

  • A. Chủ động, kết hợp phòng ngừa với đánh trả.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng và an ninh, giữa an ninh với đối ngoại, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Dựa vào lực lượng chuyên trách là chủ yếu.
  • D. Bảo vệ an ninh quốc gia là nhiệm vụ của riêng lực lượng Công an.

Câu 11: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về "tình trạng khẩn cấp về quốc phòng". Khi nào thì tình trạng này có thể được ban bố?

  • A. Khi có nguy cơ trực tiếp bị xâm lược hoặc đã xảy ra xung đột vũ trang.
  • B. Khi có thiên tai, dịch bệnh trên diện rộng.
  • C. Khi có biểu tình, gây rối trật tự công cộng.
  • D. Khi có suy thoái kinh tế nghiêm trọng.

Câu 12: So sánh vai trò của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nhiệm vụ chính của hai lực lượng này là gì?

  • A. Quân đội làm nhiệm vụ đối ngoại, Công an làm nhiệm vụ đối nội.
  • B. Quân đội làm nhiệm vụ kinh tế, Công an làm nhiệm vụ văn hóa.
  • C. Quân đội chỉ hoạt động ở biên giới, Công an chỉ hoạt động ở thành phố.
  • D. Quân đội làm nhiệm vụ quốc phòng, sẵn sàng chiến đấu; Công an làm nhiệm vụ an ninh, trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm.

Câu 13: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định đối tượng nào là "đối tượng giáo dục quốc phòng và an ninh"?

  • A. Công dân Việt Nam.
  • B. Chỉ cán bộ, công chức nhà nước.
  • C. Chỉ học sinh, sinh viên.
  • D. Chỉ những người làm việc trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh.

Câu 14: Theo Luật An ninh quốc gia, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền và nghĩa vụ như thế nào trong bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Chỉ có lực lượng chuyên trách mới có quyền và nghĩa vụ.
  • B. Có quyền và nghĩa vụ tham gia bảo vệ an ninh quốc gia.
  • C. Chỉ có quyền mà không có nghĩa vụ.
  • D. Không có quyền hay nghĩa vụ gì liên quan đến an ninh quốc gia.

Câu 15: Nội dung cơ bản của Luật Quốc phòng năm 2018 bao gồm việc quy định về "hoạt động cơ bản về quốc phòng". Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi này?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Hội nhập quốc tế về văn hóa.
  • C. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, lực lượng vũ trang nhân dân.
  • D. Bảo vệ môi trường sinh thái.

Câu 16: Khi nghiên cứu về Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân, bạn nhận thấy một trong những tiêu chuẩn tuyển chọn sĩ quan là "có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ phù hợp". Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng quân đội chính quy, hiện đại?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt là đủ.
  • B. Kinh nghiệm thực tế quan trọng hơn trình độ chuyên môn.
  • C. Trình độ chuyên môn không ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu.
  • D. Đảm bảo sĩ quan có đủ năng lực làm chủ khoa học công nghệ quân sự và hoàn thành nhiệm vụ trong môi trường hiện đại.

Câu 17: Giả sử bạn là một công dân và phát hiện hành vi có dấu hiệu xâm phạm an ninh quốc gia. Dựa trên Luật An ninh quốc gia, trách nhiệm của bạn trong tình huống này là gì?

  • A. Kịp thời thông báo, tố giác với cơ quan có thẩm quyền.
  • B. Tự mình điều tra và xử lý vụ việc.
  • C. Không có trách nhiệm gì, đó là việc của lực lượng chức năng.
  • D. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội để cảnh báo cộng đồng.

Câu 18: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định "nền quốc phòng toàn dân" được xây dựng như thế nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy.
  • B. Chủ yếu dựa vào lực lượng dự bị động viên.
  • C. Được xây dựng toàn diện, dựa trên sức mạnh tổng hợp của cả nước.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng.

Câu 19: Khi học về Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, bạn nhận thấy cả hai luật đều quy định về "nghĩa vụ" của sĩ quan. Nghĩa vụ nào dưới đây là điểm chung, thể hiện trách nhiệm cao nhất của sĩ quan đối với quốc gia?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, nhân dân, với Đảng và Nhà nước.
  • B. Tuyệt đối tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên.
  • C. Nâng cao trình độ nghiệp vụ thường xuyên.
  • D. Giữ gìn bí mật nhà nước.

Câu 20: Luật An ninh quốc gia quy định về "bảo vệ an ninh quốc gia". Mục tiêu cuối cùng của hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • B. Xây dựng quân đội mạnh nhất khu vực.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn xã hội.
  • D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ; bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa; giữ vững ổn định chính trị, trật tự, an toàn xã hội.

Câu 21: Khi xem xét về Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, việc quy định GDQPAN là môn học chính khóa ở các cấp học, trình độ đào tạo thể hiện điều gì về tầm quan trọng của công tác này?

  • A. GDQPAN chỉ là môn học phụ, không quan trọng.
  • B. Nhà nước coi trọng việc trang bị kiến thức quốc phòng, an ninh cho thế hệ trẻ và toàn dân.
  • C. Mục đích chính là để học sinh có thêm điểm số.
  • D. Chỉ là hoạt động ngoại khóa, không bắt buộc.

Câu 22: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về "lực lượng vũ trang nhân dân". Thành phần nào dưới đây là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Toàn bộ công dân trong độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • B. Lực lượng dân quân tự vệ và dự bị động viên.
  • C. Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 23: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân quy định sĩ quan có trách nhiệm "nghiên cứu, phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam". Trách nhiệm này thể hiện điều gì về yêu cầu đối với người sĩ quan trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Chỉ cần học thuộc các bài học cũ.
  • B. Không cần quan tâm đến lý luận quân sự.
  • C. Chỉ cần giỏi về thể lực.
  • D. Cần có khả năng tư duy, sáng tạo để phát triển lý luận và phương pháp tác chiến phù hợp với tình hình mới.

Câu 24: Luật An ninh quốc gia quy định về "biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia". Biện pháp nào dưới đây mang tính phòng ngừa, chủ động, nhằm phát hiện và loại trừ nguy cơ gây mất an ninh?

  • A. Các biện pháp nghiệp vụ, đối ngoại, kinh tế, khoa học - kĩ thuật, pháp luật, ngoại giao, tuyên truyền.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp vũ trang để trấn áp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bắt giữ tội phạm sau khi vụ việc xảy ra.
  • D. Chỉ sử dụng biện pháp tuyên truyền, giáo dục.

Câu 25: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân, sĩ quan Công an có trách nhiệm "tôn trọng và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân". Trách nhiệm này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa lực lượng Công an và Nhân dân?

  • A. Công an chỉ làm việc với Nhà nước.
  • B. Công an có quyền bỏ qua quyền lợi của người dân khi cần.
  • C. Công an là lực lượng của dân, do dân, vì dân, có trách nhiệm bảo vệ người dân.
  • D. Người dân không có quyền lợi gì cần Công an bảo vệ.

Câu 26: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định về "chương trình giáo dục quốc phòng và an ninh". Chương trình này được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lý thuyết quân sự.
  • B. Kết hợp lý luận với thực tiễn, toàn diện, có trọng tâm, trọng điểm.
  • C. Chỉ tập trung vào các kỹ năng thực hành.
  • D. Hoàn toàn tách rời lý luận và thực tiễn.

Câu 27: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về "khu vực phòng thủ". Việc xây dựng khu vực phòng thủ nhằm mục đích gì?

  • A. Tổ chức, chuẩn bị và tiến hành chiến tranh nhân dân, bảo vệ địa phương, góp phần bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ để tập trung quân đội.
  • C. Chỉ để phát triển kinh tế địa phương.
  • D. Để cách ly địa phương với bên ngoài.

Câu 28: Dựa trên nội dung cơ bản của các luật đã học, hãy xác định điểm khác biệt về cơ quan lãnh đạo, chỉ huy cao nhất giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.

  • A. Cả hai đều do Bộ Nội vụ lãnh đạo.
  • B. Cả hai đều do Bộ Tư pháp lãnh đạo.
  • C. Quân đội do Bộ Công an, Công an do Bộ Quốc phòng lãnh đạo.
  • D. Quân đội do Bộ Quốc phòng, Công an do Bộ Công an lãnh đạo.

Câu 29: Luật An ninh quốc gia quy định "an ninh quốc gia" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm an ninh quân sự và an ninh kinh tế.
  • B. Chỉ bao gồm an ninh chính trị và an ninh văn hóa.
  • C. Sự ổn định, phát triển bền vững của chế độ XHCN và Nhà nước; sự bất khả xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Chỉ bao gồm an ninh cá nhân của công dân.

Câu 30: Khi học về Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, bạn nhận thấy điểm tương đồng về "tiêu chuẩn chính trị" đối với sĩ quan. Tiêu chuẩn nào dưới đây là bắt buộc đối với cả hai lực lượng?

  • A. Là công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có lý lịch rõ ràng, tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Có trình độ ngoại ngữ thành thạo.
  • C. Đã từng phục vụ trong quân ngũ hoặc công an.
  • D. Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành bất kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định mục tiêu của giáo dục quốc phòng và an ninh nhằm phát huy những phẩm chất nào của công dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, đối tượng nào dưới đây được quy định là môn học chính khóa trong chương trình giáo dục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hãy phân tích điểm khác biệt cốt lõi về phạm vi điều chỉnh giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia dựa trên nội dung cơ bản được học.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan Quân đội nhân dân là lực lượng nòng cốt và là thành phần chủ yếu trong đội ngũ cán bộ quân đội. Điều này nói lên ý nghĩa nào về vai trò của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dựa trên nội dung cơ bản của Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, chức năng chính của Công an nhân dân là gì để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về nghĩa vụ của công dân đối với nhiệm vụ quốc phòng. Theo Luật Quốc phòng, nghĩa vụ cơ bản nhất mà mọi công dân trong độ tuổi quy định phải thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tình huống: Một nhóm người có hành vi tuyên truyền, chống phá Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trên không gian mạng. Hành vi này cấu thành loại tội phạm nào theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quân hàm của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam có điểm tương đồng nào về mặt cấp bậc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam năm 2018 quy định tiêu chuẩn về phẩm chất, đạo đức của sĩ quan. Tiêu chuẩn nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tận tụy phục vụ nhân dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những nội dung cơ bản của Luật An ninh quốc gia là quy định về 'nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia'. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính chất toàn diện, dựa vào sức mạnh tổng hợp để bảo vệ an ninh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về 'tình trạng khẩn cấp về quốc phòng'. Khi nào thì tình trạng này có thể được ban bố?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So sánh vai trò của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nhiệm vụ chính của hai lực lượng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định đối tượng nào là 'đối tượng giáo dục quốc phòng và an ninh'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Theo Luật An ninh quốc gia, cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền và nghĩa vụ như thế nào trong bảo vệ an ninh quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nội dung cơ bản của Luật Quốc phòng năm 2018 bao gồm việc quy định về 'hoạt động cơ bản về quốc phòng'. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi nghiên cứu về Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân, bạn nhận thấy một trong những tiêu chuẩn tuyển chọn sĩ quan là 'có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ phù hợp'. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng quân đội chính quy, hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn là một công dân và phát hiện hành vi có dấu hiệu xâm phạm an ninh quốc gia. Dựa trên Luật An ninh quốc gia, trách nhiệm của bạn trong tình huống này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định 'nền quốc phòng toàn dân' được xây dựng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi học về Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, bạn nhận thấy cả hai luật đều quy định về 'nghĩa vụ' của sĩ quan. Nghĩa vụ nào dưới đây là điểm chung, thể hiện trách nhiệm cao nhất của sĩ quan đối với quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Luật An ninh quốc gia quy định về 'bảo vệ an ninh quốc gia'. Mục tiêu cuối cùng của hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi xem xét về Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, việc quy định GDQPAN là môn học chính khóa ở các cấp học, trình độ đào tạo thể hiện điều gì về tầm quan trọng của công tác này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về 'lực lượng vũ trang nhân dân'. Thành phần nào dưới đây là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân quy định sĩ quan có trách nhiệm 'nghiên cứu, phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam'. Trách nhiệm này thể hiện điều gì về yêu cầu đối với người sĩ quan trong bối cảnh hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Luật An ninh quốc gia quy định về 'biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia'. Biện pháp nào dưới đây mang tính phòng ngừa, chủ động, nhằm phát hiện và loại trừ nguy cơ gây mất an ninh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân, sĩ quan Công an có trách nhiệm 'tôn trọng và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân'. Trách nhiệm này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa lực lượng Công an và Nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định về 'chương trình giáo dục quốc phòng và an ninh'. Chương trình này được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về 'khu vực phòng thủ'. Việc xây dựng khu vực phòng thủ nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Dựa trên nội dung cơ bản của các luật đã học, hãy xác định điểm khác biệt về cơ quan lãnh đạo, chỉ huy cao nhất giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Luật An ninh quốc gia quy định 'an ninh quốc gia' bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi học về Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, bạn nhận thấy điểm tương đồng về 'tiêu chuẩn chính trị' đối với sĩ quan. Tiêu chuẩn nào dưới đây là bắt buộc đối với cả hai lực lượng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định mục tiêu cốt lõi của giáo dục quốc phòng và an ninh là nhằm trang bị cho công dân kiến thức về lĩnh vực nào?

  • A. Quốc phòng và an ninh.
  • B. Kinh tế và văn hóa.
  • C. Khoa học và công nghệ.
  • D. Đối ngoại và hội nhập quốc tế.

Câu 2: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, đối tượng nào dưới đây được quy định là phải học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh là môn học chính khóa?

  • A. Học sinh tiểu học.
  • B. Cán bộ hưu trí.
  • C. Người lao động phổ thông.
  • D. Học sinh trung học phổ thông, trung cấp chuyên nghiệp, trung cấp nghề.

Câu 3: Một trong những nội dung cơ bản của Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 là quy định về chương trình, nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh phù hợp với từng đối tượng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giáo dục quốc phòng và an ninh?

  • A. Thống nhất và đồng bộ.
  • B. Thiết thực và phù hợp với từng đối tượng.
  • C. Toàn diện và chuyên sâu.
  • D. Tự nguyện và bắt buộc.

Câu 4: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan là lực lượng nòng cốt của quân đội. Vị trí này phản ánh vai trò chủ đạo của sĩ quan trong việc gì?

  • A. Phát triển kinh tế quốc phòng.
  • B. Tham gia các hoạt động xã hội dân sự.
  • C. Xây dựng quân đội, chỉ huy, quản lý đơn vị và thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.
  • D. Giám sát các hoạt động của cơ quan nhà nước.

Câu 5: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, một trong những chức năng cơ bản của sĩ quan là bảo đảm cho quân đội sẵn sàng chiến đấu và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao. Chức năng này đòi hỏi sĩ quan phải có năng lực chính nào?

  • A. Tổ chức, chỉ huy, quản lý và huấn luyện bộ đội.
  • B. Nghiên cứu khoa học quân sự.
  • C. Tham gia đàm phán quốc tế.
  • D. Quản lý tài chính quân đội.

Câu 6: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan có các cấp bậc hàm khác nhau. Việc phân chia cấp bậc hàm này nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Quy định mức lương và phụ cấp.
  • B. Xác định tuổi nghỉ hưu.
  • C. Phân loại theo chuyên môn đào tạo.
  • D. Xác định rõ thẩm quyền, trách nhiệm và mối quan hệ công tác trong quân đội.

Câu 7: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam năm 2018 quy định chức năng cơ bản của Công an nhân dân là thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội. Điều này khác biệt với chức năng của Quân đội nhân dân ở điểm nào?

  • A. Đối phó với chiến tranh xâm lược.
  • B. Tập trung vào đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật trong nước.
  • C. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
  • D. Xây dựng lực lượng dự bị động viên.

Câu 8: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, để trở thành sĩ quan Công an nhân dân, công dân cần đáp ứng nhiều tiêu chuẩn, trong đó có tiêu chuẩn về chính trị, phẩm chất đạo đức, trình độ học vấn và sức khỏe. Tiêu chuẩn về chính trị yêu cầu điều gì cốt yếu?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
  • B. Có bằng đại học trở lên.
  • C. Không có tiền án, tiền sự.
  • D. Có chiều cao và cân nặng theo quy định.

Câu 9: So sánh giữa Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, điểm chung quan trọng nhất về nghĩa vụ của sĩ quan cả hai lực lượng là gì?

  • A. Tham gia sản xuất kinh tế.
  • B. Thực hiện nhiệm vụ quốc tế.
  • C. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
  • D. Thực hiện công tác dân vận.

Câu 10: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về các nguyên tắc, chính sách, hoạt động cơ bản về quốc phòng. Một trong những nguyên tắc cơ bản đó là xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Nguyên tắc này thể hiện điều gì?

  • A. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, cả hệ thống chính trị và toàn xã hội cho quốc phòng.
  • B. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy để bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Tập trung phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • D. Ưu tiên hợp tác quân sự với các nước lớn.

Câu 11: Tình huống: Một quốc gia có hành động xâm phạm chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam. Việc ứng phó với hành động này, bao gồm cả việc tuyên bố tình trạng chiến tranh, được quy định chủ yếu trong bộ luật nào?

  • A. Luật An ninh quốc gia.
  • B. Luật Công an nhân dân.
  • C. Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • D. Luật Quốc phòng.

Câu 12: Luật An ninh quốc gia quy định về chính sách an ninh quốc gia và các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ an ninh quốc gia theo luật này là gì?

  • A. Đảm bảo trật tự, an toàn giao thông.
  • B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Phát triển kinh tế bền vững.
  • D. Nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho nhân dân.

Câu 13: Luật An ninh quốc gia quy định trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và công dân trong bảo vệ an ninh quốc gia. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Kết hợp sức mạnh của lực lượng chuyên trách với phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc.
  • B. Chỉ dựa vào lực lượng công an.
  • C. Ưu tiên sử dụng biện pháp ngoại giao.
  • D. Tách rời an ninh với quốc phòng.

Câu 14: Tình huống: Một nhóm đối tượng có hành vi tuyên truyền, kích động nhằm lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa. Hành vi này thuộc phạm vi đấu tranh của lực lượng nào theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Lực lượng Dân quân tự vệ.
  • B. Lực lượng Cảnh sát biển.
  • C. Lực lượng Công an nhân dân.
  • D. Lực lượng dự bị động viên.

Câu 15: Luật Dân quân tự vệ năm 2019 quy định về vị trí, chức năng của Dân quân tự vệ. Lực lượng này có vai trò gì trong nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Là lực lượng nòng cốt của quân đội.
  • B. Là thành phần của lực lượng vũ trang nhân dân, là lực lượng bảo vệ Đảng, chính quyền, tính mạng, tài sản của Nhân dân ở cơ sở.
  • C. Chủ yếu làm nhiệm vụ gìn giữ hòa bình quốc tế.
  • D. Thực hiện quản lý nhà nước về an ninh mạng.

Câu 16: Một học sinh trung học phổ thông sau khi học xong môn Giáo dục quốc phòng và an ninh cần đạt được những hiểu biết ban đầu về điều gì, theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013?

  • A. Chuyên sâu về nghệ thuật quân sự hiện đại.
  • B. Chi tiết về cơ cấu tổ chức của Bộ Quốc phòng.
  • C. Kinh nghiệm chiến đấu của các nước trên thế giới.
  • D. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc.

Câu 17: Luật Cảnh sát biển Việt Nam năm 2018 quy định Cảnh sát biển là lực lượng chuyên trách của Nhà nước. Chức năng chính của lực lượng này là gì?

  • A. Thực hiện chức năng quản lý về an ninh, trật tự, an toàn và bảo đảm việc chấp hành pháp luật trên biển.
  • B. Chỉ tham gia tìm kiếm cứu nạn trên biển.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới đất liền.
  • D. Huấn luyện lực lượng hải quân dự bị.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia. Hai bộ luật này cùng hướng tới mục tiêu chung nào?

  • A. Chỉ bảo vệ biên giới quốc gia.
  • B. Bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
  • D. Phát triển du lịch biển.

Câu 19: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân, sĩ quan có những nghĩa vụ cơ bản nào đối với Tổ quốc và Nhân dân?

  • A. Tham gia các hoạt động từ thiện.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện.
  • C. Quản lý các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Tuyệt đối trung thành, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội, vì hạnh phúc của Nhân dân.

Câu 20: Luật An ninh quốc gia quy định Nhà nước có chính sách gì để bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Xây dựng, củng cố tiềm lực an ninh quốc gia; kết hợp chặt chẽ giữa an ninh với quốc phòng và đối ngoại.
  • B. Chỉ tập trung phát triển công nghệ giám sát.
  • C. Tách rời công tác an ninh với công tác kinh tế.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của nước ngoài.

Câu 21: Tình huống: Một cán bộ Công an nhân dân được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án hình sự phức tạp liên quan đến an ninh trật tự. Nghĩa vụ nào của sĩ quan Công an nhân dân được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Tham gia công tác hậu cần.
  • B. Trung thực, dũng cảm, cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu, hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao.
  • C. Tham gia xây dựng văn bản pháp luật.
  • D. Thực hiện công tác đối ngoại nhân dân.

Câu 22: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh trung học phổ thông bao gồm cả kiến thức cơ bản, cần thiết về phòng thủ dân sự. Kiến thức này giúp học sinh làm gì?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu.
  • B. Chế tạo vũ khí.
  • C. Có khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Trở thành sĩ quan chuyên nghiệp.

Câu 23: So sánh tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân. Mặc dù có những điểm tương đồng, điểm khác biệt có thể xuất hiện ở yếu tố nào?

  • A. Khả năng chịu đựng áp lực.
  • B. Khả năng làm việc độc lập.
  • C. Khả năng sử dụng máy tính.
  • D. Các chỉ số cụ thể về thể hình, thị lực, và các bệnh lý đặc thù tùy theo yêu cầu nhiệm vụ của từng ngành.

Câu 24: Tình huống: Một người dân phát hiện hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia. Theo Luật An ninh quốc gia, người dân có trách nhiệm gì trong tình huống này?

  • A. Kịp thời thông báo cho cơ quan có thẩm quyền.
  • B. Tự mình điều tra và xử lý.
  • C. Phớt lờ và không quan tâm.
  • D. Chỉ thông báo cho người thân.

Câu 25: Luật Nghĩa vụ quân sự quy định về nghĩa vụ của công dân đối với Tổ quốc trong lĩnh vực quân sự. Nghĩa vụ cơ bản nhất mà công dân nam trong độ tuổi quy định phải thực hiện là gì?

  • A. Đóng thuế quốc phòng.
  • B. Phục vụ tại ngũ trong Quân đội nhân dân.
  • C. Tham gia các hoạt động văn hóa quân đội.
  • D. Học ngoại ngữ quân sự.

Câu 26: Phân tích sự cần thiết của việc ban hành các luật về quốc phòng và an ninh ở Việt Nam. Mục đích chính của hệ thống pháp luật này là gì?

  • A. Chỉ để quản lý quân đội và công an.
  • B. Chỉ để đối phó với chiến tranh.
  • C. Chỉ để xử lý tội phạm.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc để xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và bảo vệ vững chắc Tổ quốc.

Câu 27: Luật Quốc phòng 2018 quy định về tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Việc ban bố tình trạng này được thực hiện khi nào?

  • A. Khi độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia bị xâm phạm nghiêm trọng hoặc có nguy cơ bị xâm phạm nghiêm trọng.
  • B. Khi có dịch bệnh thông thường.
  • C. Khi xảy ra một vụ tai nạn giao thông lớn.
  • D. Khi có biểu tình nhỏ lẻ.

Câu 28: Tình huống: Một sĩ quan Quân đội nhân dân được cử đi đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn. Hoạt động này thuộc phạm vi quy định của Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân về vấn đề gì?

  • A. Nghĩa vụ quân sự.
  • B. Chế độ hưu trí.
  • C. Đào tạo, bồi dưỡng sĩ quan.
  • D. Quan hệ dân tộc trong quân đội.

Câu 29: Luật An ninh quốc gia quy định công dân có quyền và nghĩa vụ tham gia bảo vệ an ninh quốc gia. Điều này thể hiện vai trò của công dân trong công tác an ninh là gì?

  • A. Chỉ là người tuân thủ pháp luật.
  • B. Là lực lượng quan trọng, cùng với lực lượng chuyên trách tạo nên sức mạnh tổng hợp bảo vệ an ninh.
  • C. Chỉ đóng góp tài chính.
  • D. Chỉ tham gia khi có chiến tranh.

Câu 30: Việc ban hành các luật về quốc phòng và an ninh như Luật Quốc phòng, Luật An ninh quốc gia, Luật Sĩ quan Quân đội, Luật Sĩ quan Công an, v.v., có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường.
  • C. Tăng cường quyền lực của chính phủ.
  • D. Thể chế hóa quan điểm, đường lối của Đảng về quốc phòng, an ninh, tạo cơ sở pháp lý để quản lý, điều hành đất nước bằng pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định mục tiêu cốt lõi của giáo dục quốc phòng và an ninh là nhằm trang bị cho công dân kiến thức về lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, đối tượng nào dưới đây được quy định là phải học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh là môn học chính khóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những nội dung cơ bản của Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 là quy định về chương trình, nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh phù hợp với từng đối tượng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giáo dục quốc phòng và an ninh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan là lực lượng nòng cốt của quân đội. Vị trí này phản ánh vai trò chủ đạo của sĩ quan trong việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, một trong những chức năng cơ bản của sĩ quan là bảo đảm cho quân đội sẵn sàng chiến đấu và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao. Chức năng này đòi hỏi sĩ quan phải có năng lực chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan có các cấp bậc hàm khác nhau. Việc phân chia cấp bậc hàm này nhằm mục đích chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam năm 2018 quy định chức năng cơ bản của Công an nhân dân là thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội. Điều này khác biệt với chức năng của Quân đội nhân dân ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, để trở thành sĩ quan Công an nhân dân, công dân cần đáp ứng nhiều tiêu chuẩn, trong đó có tiêu chuẩn về chính trị, phẩm chất đạo đức, trình độ học vấn và sức khỏe. Tiêu chuẩn về chính trị yêu cầu điều gì cốt yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh giữa Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, điểm chung quan trọng nhất về nghĩa vụ của sĩ quan cả hai lực lượng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về các nguyên tắc, chính sách, hoạt động cơ bản về quốc phòng. Một trong những nguyên tắc cơ bản đó là xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Nguyên tắc này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tình huống: Một quốc gia có hành động xâm phạm chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam. Việc ứng phó với hành động này, bao gồm cả việc tuyên bố tình trạng chiến tranh, được quy định chủ yếu trong bộ luật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Luật An ninh quốc gia quy định về chính sách an ninh quốc gia và các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ an ninh quốc gia theo luật này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Luật An ninh quốc gia quy định trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và công dân trong bảo vệ an ninh quốc gia. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tình huống: Một nhóm đối tượng có hành vi tuyên truyền, kích động nhằm lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa. Hành vi này thuộc phạm vi đấu tranh của lực lượng nào theo quy định của pháp luật Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Luật Dân quân tự vệ năm 2019 quy định về vị trí, chức năng của Dân quân tự vệ. Lực lượng này có vai trò gì trong nền quốc phòng toàn dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một học sinh trung học phổ thông sau khi học xong môn Giáo dục quốc phòng và an ninh cần đạt được những hiểu biết ban đầu về điều gì, theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Luật Cảnh sát biển Việt Nam năm 2018 quy định Cảnh sát biển là lực lượng chuyên trách của Nhà nước. Chức năng chính của lực lượng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia. Hai bộ luật này cùng hướng tới mục tiêu chung nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân, sĩ quan có những nghĩa vụ cơ bản nào đối với Tổ quốc và Nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Luật An ninh quốc gia quy định Nhà nước có chính sách gì để bảo vệ an ninh quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tình huống: Một cán bộ Công an nhân dân được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án hình sự phức tạp liên quan đến an ninh trật tự. Nghĩa vụ nào của sĩ quan Công an nhân dân được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh trung học phổ thông bao gồm cả kiến thức cơ bản, cần thiết về phòng thủ dân sự. Kiến thức này giúp học sinh làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So sánh tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân. Mặc dù có những điểm tương đồng, điểm khác biệt có thể xuất hiện ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tình huống: Một người dân phát hiện hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia. Theo Luật An ninh quốc gia, người dân có trách nhiệm gì trong tình huống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Luật Nghĩa vụ quân sự quy định về nghĩa vụ của công dân đối với Tổ quốc trong lĩnh vực quân sự. Nghĩa vụ cơ bản nhất mà công dân nam trong độ tuổi quy định phải thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự cần thiết của việc ban hành các luật về quốc phòng và an ninh ở Việt Nam. Mục đích chính của hệ thống pháp luật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Luật Quốc phòng 2018 quy định về tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Việc ban bố tình trạng này được thực hiện khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tình huống: Một sĩ quan Quân đội nhân dân được cử đi đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn. Hoạt động này thuộc phạm vi quy định của Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân về vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Luật An ninh quốc gia quy định công dân có quyền và nghĩa vụ tham gia bảo vệ an ninh quốc gia. Điều này thể hiện vai trò của công dân trong công tác an ninh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc ban hành các luật về quốc phòng và an ninh như Luật Quốc phòng, Luật An ninh quốc gia, Luật Sĩ quan Quân đội, Luật Sĩ quan Công an, v.v., có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, mục tiêu cơ bản nhất của giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kĩ thuật quân sự và chiến tranh hiện đại.
  • B. Giáo dục kiến thức về quốc phòng và an ninh để nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Đào tạo công dân trở thành sĩ quan dự bị cho lực lượng vũ trang.
  • D. Rèn luyện thể lực và kĩ năng chiến đấu cá nhân cho mọi công dân.

Câu 2: Một trường trung học phổ thông đang xây dựng kế hoạch giảng dạy môn Giáo dục quốc phòng và an ninh. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, vị trí của môn học này trong chương trình giáo dục của trường là gì?

  • A. Môn học chính khóa.
  • B. Môn học tự chọn.
  • C. Hoạt động ngoại khóa bắt buộc.
  • D. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.

Câu 3: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan là lực lượng nòng cốt của quân đội. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vai trò của sĩ quan?

  • A. Họ là những người có quân hàm cao nhất trong quân đội.
  • B. Họ chiếm số lượng đông đảo nhất trong quân đội.
  • C. Họ đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, chỉ huy, quản lý, quyết định sự sẵn sàng chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ của quân đội.
  • D. Họ là những người trực tiếp thực hiện mọi nhiệm vụ chiến đấu.

Câu 4: Quân hàm của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam được phân thành các cấp. Theo luật, hệ thống cấp bậc quân hàm này phản ánh điều gì trong tổ chức quân đội?

  • A. Thời gian công tác trong quân đội.
  • B. Nơi công tác của sĩ quan.
  • C. Trình độ học vấn của sĩ quan.
  • D. Hệ thống chỉ huy, quản lý và trách nhiệm trong quân đội.

Câu 5: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam quy định chức năng của Công an nhân dân bao gồm việc thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội. Dựa trên chức năng này, hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi quản lý chính của Công an nhân dân?

  • A. Đấu tranh phòng, chống tội phạm hình sự và tệ nạn xã hội.
  • B. Tiến hành các hoạt động tác chiến phòng thủ biên giới.
  • C. Quản lý và sử dụng các loại vũ khí chiến lược.
  • D. Tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.

Câu 6: Một trong những tiêu chuẩn quan trọng để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được quy định trong luật là tiêu chuẩn về chính trị. Tiêu chuẩn này đòi hỏi điều gì ở công dân?

  • A. Có bằng cấp chuyên môn cao.
  • B. Có kinh nghiệm làm việc trong môi trường kỷ luật.
  • C. Có lý lịch bản thân và gia đình rõ ràng, nghiêm chỉnh chấp hành đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước.
  • D. Đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự hoặc công an.

Câu 7: Luật Quốc phòng 2018 quy định về các nguyên tắc, chính sách, hoạt động cơ bản về quốc phòng. Tình huống nào sau đây có khả năng cao được điều chỉnh bởi các quy định trong Luật Quốc phòng?

  • A. Xử lý các vụ án hình sự về buôn lậu qua biên giới.
  • B. Quyết định tổng động viên lực lượng cho mục đích phòng thủ đất nước.
  • C. Giải quyết tranh chấp dân sự liên quan đến đất đai.
  • D. Quản lý hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 8: Luật An ninh quốc gia quy định về chính sách, nguyên tắc, nhiệm vụ, biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. So với Luật Quốc phòng, Luật An ninh quốc gia có phạm vi tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

  • A. Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và sự ổn định của chế độ chính trị.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh để đối phó với chiến tranh.
  • C. Quản lý biên giới trên đất liền và trên biển.
  • D. Phát triển công nghiệp quốc phòng.

Câu 9: Một công dân phát hiện một nhóm người có hành vi tuyên truyền chống phá Nhà nước trên không gian mạng. Việc công dân này báo cáo thông tin cho cơ quan chức năng thể hiện ý thức và trách nhiệm của mình trong lĩnh vực nào theo các luật đã học?

  • A. Tham gia lực lượng vũ trang.
  • B. Phát triển kinh tế quốc dân.
  • C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Góp phần bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 10: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan Công an nhân dân có nghĩa vụ "Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, nhân dân, với Đảng và Nhà nước". Nghĩa vụ này đặt ra yêu cầu cao nhất về điều gì đối với người sĩ quan?

  • A. Khả năng chiến đấu giỏi.
  • B. Phẩm chất chính trị, đạo đức và sự tận tâm phục vụ.
  • C. Trình độ nghiệp vụ chuyên sâu.
  • D. Sức khỏe tốt và thể lực bền bỉ.

Câu 11: So sánh vai trò của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân. Điểm khác biệt cốt lõi trong chức năng chính của hai lực lượng này theo quy định của pháp luật là gì?

  • A. Một bên chỉ chiến đấu, một bên chỉ làm công tác hậu cần.
  • B. Một bên chỉ hoạt động ở biên giới, một bên chỉ hoạt động trong nội địa.
  • C. Sĩ quan Quân đội nhân dân chủ yếu làm nhiệm vụ quốc phòng, đối phó với xâm lược; Sĩ quan Công an nhân dân chủ yếu làm nhiệm vụ an ninh, trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh chống tội phạm.
  • D. Một bên chịu sự chỉ huy của Bộ Quốc phòng, một bên chịu sự chỉ huy của Bộ Công an (điều này đúng nhưng không phải khác biệt cốt lõi về chức năng).

Câu 12: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định đối tượng nào dưới đây phải học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh?

  • A. Chỉ học sinh, sinh viên các trường công lập.
  • B. Chỉ cán bộ, công chức nhà nước.
  • C. Chỉ những người tham gia lực lượng vũ trang.
  • D. Học sinh, sinh viên các cơ sở giáo dục và người lao động.

Câu 13: Một sĩ quan Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ chỉ huy một đơn vị tham gia diễn tập phòng thủ khu vực. Nhiệm vụ này thể hiện chức năng nào của sĩ quan Quân đội nhân dân?

  • A. Đảm nhiệm chức vụ lãnh đạo, chỉ huy.
  • B. Tham gia quản lý nhà nước.
  • C. Thực hiện công tác dân vận.
  • D. Nghiên cứu khoa học quân sự.

Câu 14: Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân phải "Tận tụy phục vụ nhân dân, kính trọng, lễ phép đối với nhân dân". Yêu cầu này nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa sĩ quan công an và công chúng?

  • A. Sĩ quan công an có quyền lực tuyệt đối với nhân dân.
  • B. Nhân dân phải tuyệt đối tuân thủ mọi mệnh lệnh của sĩ quan công an.
  • C. Sĩ quan công an là lực lượng của dân, do dân và vì dân, phải có thái độ đúng mực và phục vụ nhân dân.
  • D. Sĩ quan công an chỉ làm việc với cấp trên, không cần giao tiếp với nhân dân.

Câu 15: Theo các luật về quốc phòng và an ninh, việc công dân có ý thức và tự giác thực hiện nhiệm vụ quốc phòng và an ninh là yếu tố quan trọng góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Khái niệm này thể hiện điều gì về vai trò của công dân?

  • A. Bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ và trách nhiệm của toàn dân, không chỉ riêng lực lượng vũ trang.
  • B. Công dân chỉ có trách nhiệm khi có chiến tranh xảy ra.
  • C. Chỉ những người có kiến thức chuyên môn mới có thể góp phần vào quốc phòng, an ninh.
  • D. Nhiệm vụ quốc phòng, an ninh chủ yếu do Nhà nước đảm nhiệm.

Câu 16: Luật Quốc phòng 2018 quy định về "thiết quân luật" và "giới nghiêm". Việc ban bố các biện pháp này trong những tình huống đặc biệt nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế quyền tự do đi lại của mọi công dân.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ tình hình an ninh, trật tự xã hội trong khu vực hoặc toàn quốc nhằm đối phó với các mối đe dọa nghiêm trọng.
  • C. Thực hiện các hoạt động diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • D. Thu hồi vũ khí, vật liệu nổ trong dân cư.

Câu 17: Luật An ninh quốc gia xác định "hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia" là những hành vi nguy hiểm. Việc nhận diện và đấu tranh chống lại các hoạt động này đòi hỏi công dân cần có điều gì?

  • A. Trực tiếp bắt giữ những người tình nghi.
  • B. Phớt lờ vì đó là trách nhiệm của cơ quan chuyên trách.
  • C. Nâng cao cảnh giác, có kiến thức cơ bản để nhận biết các dấu hiệu và kịp thời báo cáo cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Tổ chức các cuộc điều tra riêng.

Câu 18: Hệ thống quân hàm sĩ quan trong Quân đội nhân dân Việt Nam bao gồm 3 cấp: cấp Úy, cấp Tá, cấp Tướng. Sự phân cấp này có ý nghĩa gì trong việc quản lý và điều hành quân đội?

  • A. Phân chia theo chuyên ngành đào tạo.
  • B. Phân chia theo vùng miền công tác.
  • C. Phân chia theo giới tính.
  • D. Thiết lập thứ bậc rõ ràng về quyền hạn, trách nhiệm và mối quan hệ chỉ huy, phục tùng.

Câu 19: Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân là lực lượng nòng cốt của Công an nhân dân. Tương tự như sĩ quan Quân đội, điều này nhấn mạnh vai trò của họ trong việc gì?

  • A. Đảm bảo sự lãnh đạo, chỉ huy, quản lý và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn của lực lượng Công an.
  • B. Cung cấp nguồn tài chính cho hoạt động của Công an.
  • C. Thực hiện công tác hậu cần, kỹ thuật cho Công an.
  • D. Đại diện cho Công an trong các hoạt động quốc tế.

Câu 20: Theo Luật An ninh quốc gia, một trong những nhiệm vụ quan trọng là "bảo vệ an ninh chính trị nội bộ". Nhiệm vụ này tập trung vào việc bảo vệ yếu tố nào của quốc gia?

  • A. Sự an toàn của các công trình giao thông.
  • B. Sự ổn định của thị trường tài chính.
  • C. Sự vững mạnh của hệ thống chính trị, sự đoàn kết thống nhất trong Đảng và nhân dân.
  • D. An ninh lương thực quốc gia.

Câu 21: Luật Quốc phòng 2018 khẳng định nguyên tắc "tự lực, tự cường" trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ đất nước.
  • B. Không hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quốc phòng.
  • C. Chỉ sử dụng vũ khí do Việt Nam sản xuất.
  • D. Chủ động, dựa vào sức mạnh tổng hợp của cả nước, nội lực là chính để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 22: Một trong những tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội và Công an là "không mắc bệnh kinh niên, mãn tính". Yêu cầu này nhằm đảm bảo điều gì cho người sĩ quan?

  • A. Có đủ khả năng về thể chất để đảm nhiệm các nhiệm vụ công tác, đặc biệt trong điều kiện khó khăn, nguy hiểm.
  • B. Có thể phục vụ trong thời gian ngắn.
  • C. Không cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • D. Chỉ làm các công việc văn phòng.

Câu 23: Luật An ninh quốc gia quy định một trong những biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia là "biện pháp ngoại giao". Biện pháp này bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • B. Tiến hành các hoạt động tình báo ở nước ngoài.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ biên giới quốc gia.
  • D. Đàm phán, ký kết điều ước quốc tế, thiết lập và phát triển quan hệ với các quốc gia, tổ chức quốc tế để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 24: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định về việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng là cán bộ chủ chốt các cấp. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế việc học GQPAN ở các trường học.
  • B. Nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý, điều hành của đội ngũ cán bộ trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh.
  • C. Tuyển chọn cán bộ vào quân đội và công an.
  • D. Giảm bớt ngân sách chi cho quốc phòng, an ninh.

Câu 25: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam đều quy định rõ về hệ thống chức vụ của sĩ quan. Hệ thống chức vụ này có mối liên hệ như thế nào với hệ thống quân hàm?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Mỗi chức vụ chỉ tương ứng với một quân hàm duy nhất.
  • C. Mỗi chức vụ có thể tương ứng với một hoặc một số quân hàm nhất định, phản ánh mối quan hệ giữa vị trí công tác và cấp bậc.
  • D. Quân hàm quyết định hoàn toàn chức vụ của sĩ quan.

Câu 26: Luật Quốc phòng 2018 quy định về "tình trạng khẩn cấp về quốc phòng". Việc ban bố tình trạng này được thực hiện khi nào?

  • A. Khi có nguy cơ trực tiếp bị xâm lược hoặc đã xảy ra xung đột vũ trang.
  • B. Khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng trên diện rộng.
  • C. Khi có biểu tình, bạo loạn gây mất trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Khi nền kinh tế gặp khủng hoảng nghiêm trọng.

Câu 27: Luật An ninh quốc gia quy định "bảo vệ an ninh văn hóa, tư tưởng" là một nhiệm vụ. Nhiệm vụ này liên quan đến việc gì?

  • A. Kiểm duyệt tất cả các tác phẩm văn học, nghệ thuật.
  • B. Ngăn chặn sự du nhập của tất cả các loại hình văn hóa nước ngoài.
  • C. Chỉ phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Chống lại sự xâm nhập và tác động của các luồng tư tưởng, văn hóa độc hại, phản động, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng và bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 28: Theo các luật đã học, việc xây dựng và phát triển các lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Dân quân tự vệ) phải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chuyên nghiệp hóa hoàn toàn và tách rời khỏi nhân dân.
  • B. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
  • C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Hoạt động độc lập, không chịu sự lãnh đạo của bất kỳ tổ chức nào.

Câu 29: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 góp phần quan trọng vào việc xây dựng ý thức trách nhiệm công dân đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Điều này được thực hiện thông qua việc cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về điều gì?

  • A. Lịch sử chiến tranh thế giới.
  • B. Hệ thống chính trị của các quốc gia khác.
  • C. Truyền thống dựng nước và giữ nước, quan điểm của Đảng, Nhà nước về quốc phòng, an ninh.
  • D. Các học thuyết quân sự cổ điển.

Câu 30: Một sĩ quan Công an nhân dân tham gia vào công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về trật tự, an toàn xã hội cho người dân tại địa phương. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong nghĩa vụ và trách nhiệm của sĩ quan Công an nhân dân?

  • A. Chỉ tập trung vào công tác điều tra, xử lý tội phạm.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ mục tiêu quan trọng.
  • C. Không có trách nhiệm phổ biến pháp luật.
  • D. Góp phần nâng cao nhận thức pháp luật và ý thức chấp hành pháp luật của nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, mục tiêu cơ bản nhất của giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trường trung học phổ thông đang xây dựng kế hoạch giảng dạy môn Giáo dục quốc phòng và an ninh. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, vị trí của môn học này trong chương trình giáo dục của trường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan là lực lượng nòng cốt của quân đội. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với vai trò của sĩ quan?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quân hàm của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam được phân thành các cấp. Theo luật, hệ thống cấp bậc quân hàm này phản ánh điều gì trong tổ chức quân đội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam quy định chức năng của Công an nhân dân bao gồm việc thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội. Dựa trên chức năng này, hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi quản lý chính của Công an nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một trong những tiêu chuẩn quan trọng để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được quy định trong luật là tiêu chuẩn về chính trị. Tiêu chuẩn này đòi hỏi điều gì ở công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Luật Quốc phòng 2018 quy định về các nguyên tắc, chính sách, hoạt động cơ bản về quốc phòng. Tình huống nào sau đây có khả năng cao được điều chỉnh bởi các quy định trong Luật Quốc phòng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Luật An ninh quốc gia quy định về chính sách, nguyên tắc, nhiệm vụ, biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. So với Luật Quốc phòng, Luật An ninh quốc gia có phạm vi tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một công dân phát hiện một nhóm người có hành vi tuyên truyền chống phá Nhà nước trên không gian mạng. Việc công dân này báo cáo thông tin cho cơ quan chức năng thể hiện ý thức và trách nhiệm của mình trong lĩnh vực nào theo các luật đã học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan Công an nhân dân có nghĩa vụ 'Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, nhân dân, với Đảng và Nhà nước'. Nghĩa vụ này đặt ra yêu cầu cao nhất về điều gì đối với người sĩ quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh vai trò của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân. Điểm khác biệt cốt lõi trong chức năng chính của hai lực lượng này theo quy định của pháp luật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định đối tượng nào dưới đây phải học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một sĩ quan Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ chỉ huy một đơn vị tham gia diễn tập phòng thủ khu vực. Nhiệm vụ này thể hiện chức năng nào của sĩ quan Quân đội nhân dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân phải 'Tận tụy phục vụ nhân dân, kính trọng, lễ phép đối với nhân dân'. Yêu cầu này nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa sĩ quan công an và công chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Theo các luật về quốc phòng và an ninh, việc công dân có ý thức và tự giác thực hiện nhiệm vụ quốc phòng và an ninh là yếu tố quan trọng góp phần xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Khái niệm này thể hiện điều gì về vai trò của công dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Luật Quốc phòng 2018 quy định về 'thiết quân luật' và 'giới nghiêm'. Việc ban bố các biện pháp này trong những tình huống đặc biệt nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Luật An ninh quốc gia xác định 'hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia' là những hành vi nguy hiểm. Việc nhận diện và đấu tranh chống lại các hoạt động này đòi hỏi công dân cần có điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hệ thống quân hàm sĩ quan trong Quân đội nhân dân Việt Nam bao gồm 3 cấp: cấp Úy, cấp Tá, cấp Tướng. Sự phân cấp này có ý nghĩa gì trong việc quản lý và điều hành quân đội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân là lực lượng nòng cốt của Công an nhân dân. Tương tự như sĩ quan Quân đội, điều này nhấn mạnh vai trò của họ trong việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Theo Luật An ninh quốc gia, một trong những nhiệm vụ quan trọng là 'bảo vệ an ninh chính trị nội bộ'. Nhiệm vụ này tập trung vào việc bảo vệ yếu tố nào của quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Luật Quốc phòng 2018 khẳng định nguyên tắc 'tự lực, tự cường' trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội và Công an là 'không mắc bệnh kinh niên, mãn tính'. Yêu cầu này nhằm đảm bảo điều gì cho người sĩ quan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Luật An ninh quốc gia quy định một trong những biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia là 'biện pháp ngoại giao'. Biện pháp này bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định về việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng là cán bộ chủ chốt các cấp. Việc này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam đều quy định rõ về hệ thống chức vụ của sĩ quan. Hệ thống chức vụ này có mối liên hệ như thế nào với hệ thống quân hàm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Luật Quốc phòng 2018 quy định về 'tình trạng khẩn cấp về quốc phòng'. Việc ban bố tình trạng này được thực hiện khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Luật An ninh quốc gia quy định 'bảo vệ an ninh văn hóa, tư tưởng' là một nhiệm vụ. Nhiệm vụ này liên quan đến việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Theo các luật đã học, việc xây dựng và phát triển các lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Dân quân tự vệ) phải dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 góp phần quan trọng vào việc xây dựng ý thức trách nhiệm công dân đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Điều này được thực hiện thông qua việc cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một sĩ quan Công an nhân dân tham gia vào công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về trật tự, an toàn xã hội cho người dân tại địa phương. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong nghĩa vụ và trách nhiệm của sĩ quan Công an nhân dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cốt lõi của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?

  • A. Giúp công dân nắm vững các chiến thuật quân sự nâng cao.
  • B. Trang bị kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật quân sự hiện đại.
  • C. Giáo dục kiến thức về quốc phòng, an ninh để nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đào tạo công dân trở thành sĩ quan dự bị cho quân đội.

Câu 2: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định giáo dục quốc phòng và an ninh là môn học chính khóa đối với những đối tượng nào dưới đây?

  • A. Học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
  • B. Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
  • C. Người lao động tại các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Học sinh trung học phổ thông, trung cấp chuyên nghiệp, trung cấp nghề.

Câu 3: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về trách nhiệm của công dân trong bảo vệ Tổ quốc theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh. Nội dung nào sau đây thể hiện đúng trách nhiệm đó?

  • A. Tự giác học tập, nâng cao hiểu biết về quốc phòng và an ninh.
  • B. Tham gia trực tiếp vào các hoạt động huấn luyện quân sự thường xuyên.
  • C. Đóng góp tài chính bắt buộc cho quỹ quốc phòng hàng năm.
  • D. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự khi đất nước có chiến tranh.

Câu 4: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định về vị trí, chức năng của sĩ quan. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của sĩ quan Quân đội nhân dân?

  • A. Quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia.
  • B. Đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, chỉ huy, quản lý hoặc trực tiếp thực hiện nhiệm vụ bảo đảm sẵn sàng chiến đấu của quân đội.
  • C. Đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về trật tự an toàn xã hội.
  • D. Thực hiện công tác điều tra hình sự trong lĩnh vực an ninh.

Câu 5: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam năm 2018 quy định về chức năng của sĩ quan công an. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của sĩ quan Công an nhân dân?

  • A. Huấn luyện và chỉ huy các đơn vị bộ đội chiến đấu.
  • B. Tham gia xây dựng các công trình phòng thủ quốc gia.
  • C. Thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Bảo đảm hậu cần, kỹ thuật cho lực lượng vũ trang.

Câu 6: So sánh chức năng chính của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân dựa trên nội dung cơ bản của hai luật tương ứng, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Khả năng sử dụng vũ khí.
  • B. Yêu cầu về sức khỏe và thể lực.
  • C. Trách nhiệm báo cáo cấp trên.
  • D. Lĩnh vực hoạt động chính: Quân đội tập trung vào sẵn sàng chiến đấu, Công an tập trung vào an ninh quốc gia và trật tự xã hội.

Câu 7: Theo các luật về sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, tiêu chuẩn chung nào sau đây là bắt buộc đối với công dân muốn trở thành sĩ quan?

  • A. Có bằng đại học trở lên ở bất kỳ chuyên ngành nào.
  • B. Là công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt.
  • C. Đã từng phục vụ trong quân ngũ hoặc công an.
  • D. Có chiều cao và cân nặng vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường.

Câu 8: Một người có tiền án về tội gây rối trật tự công cộng. Dựa trên tiêu chuẩn chung để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được quy định trong luật, trường hợp này có khả năng ảnh hưởng thế nào đến việc xét tuyển sĩ quan?

  • A. Có thể không đáp ứng tiêu chuẩn về lý lịch nhân thân rõ ràng, nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật.
  • B. Không ảnh hưởng gì nếu đã chấp hành xong án phạt.
  • C. Chỉ ảnh hưởng nếu tiền án liên quan đến an ninh quốc gia.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp chuyên môn phù hợp là được xem xét.

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định những nội dung cơ bản về quốc phòng. Theo luật này, nguyên tắc cơ bản nào chi phối hoạt động quốc phòng của Việt Nam?

  • A. Quốc phòng là nhiệm vụ riêng của quân đội.
  • B. Phát triển kinh tế là ưu tiên tuyệt đối, quốc phòng chỉ là thứ yếu.
  • C. Chỉ phòng thủ khi bị tấn công trực tiếp.
  • D. Tự lực, tự cường, dựa vào sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.

Câu 10: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định về chính sách, nguyên tắc, nhiệm vụ và biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Nhiệm vụ nào sau đây là trọng yếu trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia theo luật này?

  • A. Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, làm thất bại mọi âm mưu và hành động xâm phạm an ninh quốc gia.
  • B. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động quân sự ở nước ngoài.
  • C. Quản lý các hoạt động kinh tế đối ngoại của đất nước.
  • D. Đảm bảo cung cấp lương thực, thực phẩm cho toàn dân trong mọi tình huống.

Câu 11: Một doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào một dự án có liên quan đến khu vực biên giới. Theo tinh thần của Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần vào công cuộc quốc phòng, an ninh?

  • A. Chỉ cần tập trung vào hiệu quả kinh tế của dự án.
  • B. Không cần quan tâm đến các quy định về khu vực biên giới vì đó là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang.
  • C. Tìm hiểu và tuân thủ các quy định pháp luật về quốc phòng, an ninh liên quan đến khu vực biên giới và hoạt động của dự án.
  • D. Tự tổ chức lực lượng bảo vệ riêng cho dự án mà không cần phối hợp với chính quyền địa phương.

Câu 12: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 nhấn mạnh đến việc phát huy tinh thần yêu nước và truyền thống dựng nước, giữ nước. Điều này thể hiện mục tiêu giáo dục hướng tới việc bồi dưỡng phẩm chất nào cho người học?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo vũ khí cá nhân.
  • B. Lòng tự hào, tự tôn dân tộc và ý thức trách nhiệm công dân trong bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Kỹ năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Hiểu biết sâu sắc về hệ thống chính trị quốc tế.

Câu 13: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân đều quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của sĩ quan. Nghĩa vụ chung nào sau đây được quy định trong cả hai luật?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
  • B. Trực tiếp tham gia bầu cử quốc hội và hội đồng nhân dân các cấp.
  • C. Thực hiện nghĩa vụ đóng thuế thu nhập cá nhân ở mức cao hơn công dân bình thường.
  • D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm dân sự khi đang làm nhiệm vụ.

Câu 14: Một người đang cân nhắc giữa việc phục vụ trong Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân với vai trò sĩ quan. Dựa trên chức năng được quy định trong luật, nếu người đó có nguyện vọng chủ yếu tham gia vào công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm về trật tự an toàn xã hội, thì lựa chọn nào phù hợp hơn?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Cả hai đều phù hợp như nhau.
  • D. Không có lựa chọn nào phù hợp.

Câu 15: Luật An ninh quốc gia quy định công dân có nghĩa vụ tham gia bảo vệ an ninh quốc gia. Biểu hiện nào sau đây thể hiện đúng nghĩa vụ này của công dân trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ tố giác tội phạm khi được yêu cầu trực tiếp từ cơ quan công an.
  • B. Không quan tâm đến các vấn đề an ninh quốc gia vì đó là việc của nhà nước.
  • C. Phát hiện và tố giác các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia; cung cấp thông tin liên quan cho cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Tự tổ chức lực lượng tuần tra, kiểm soát an ninh trong khu dân cư.

Câu 16: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, đối tượng nào dưới đây không thuộc diện được giáo dục quốc phòng và an ninh một cách bắt buộc?

  • A. Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • B. Học sinh, sinh viên.
  • C. Cán bộ chủ chốt các cấp.
  • D. Công dân được gọi nhập ngũ.

Câu 17: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam đều có quy định về hệ thống cấp bậc hàm. Điểm giống nhau cơ bản về cấu trúc hệ thống cấp bậc hàm giữa sĩ quan hai lực lượng này là gì?

  • A. Số lượng cấp bậc hàm là hoàn toàn giống nhau.
  • B. Đều có các cấp bậc hàm cơ bản là cấp Uý, cấp Tá, cấp Tướng.
  • C. Tên gọi cụ thể của từng cấp bậc hàm là như nhau.
  • D. Đều có cấp bậc hàm Chuẩn úy là sĩ quan.

Câu 18: Luật An ninh quốc gia quy định về các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Biện pháp nào sau đây mang tính chất phòng ngừa là chủ yếu?

  • A. Bắt giữ người có hành vi phạm tội xâm phạm an ninh quốc gia.
  • B. Khởi tố, điều tra các vụ án an ninh.
  • C. Xử lý hành chính đối với các vi phạm pháp luật về an ninh.
  • D. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức cảnh giác cho công dân.

Câu 19: Theo Luật Quốc phòng, "tình trạng chiến tranh" được xác định khi nào?

  • A. Khi đất nước bị xâm lược hoặc được tuyên bố theo quyết định của Quốc hội.
  • B. Khi có biểu tình quy mô lớn trên cả nước.
  • C. Khi xảy ra thiên tai nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều tỉnh, thành phố.
  • D. Khi có dịch bệnh nguy hiểm lây lan nhanh chóng.

Câu 20: Luật Quốc phòng quy định "nền quốc phòng toàn dân". Khái niệm này nhấn mạnh yếu tố nào là cốt lõi?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh của Quân đội nhân dân chính quy.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mua sắm vũ khí hiện đại.
  • C. Sức mạnh quốc phòng được xây dựng dựa trên sức mạnh tổng hợp của toàn dân, của cả hệ thống chính trị.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào sự hỗ trợ từ các quốc gia đồng minh.

Câu 21: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THPT muốn đăng ký dự tuyển vào một trường đại học công an nhân dân. Ngoài các tiêu chuẩn về học lực, sức khỏe, theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân, học sinh này còn cần đáp ứng tiêu chuẩn quan trọng nào khác?

  • A. Có thành tích xuất sắc trong các cuộc thi thể thao cấp quốc gia.
  • B. Đảm bảo tiêu chuẩn chính trị về lý lịch bản thân và gia đình.
  • C. Có kinh nghiệm làm việc trong ngành công an.
  • D. Có khả năng nói thành thạo ít nhất hai ngoại ngữ.

Câu 22: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng khác nhau. Đối với cán bộ, công chức, viên chức, việc bồi dưỡng này nhằm mục đích gì?

  • A. Để họ có thể trực tiếp tham gia vào các đơn vị chiến đấu.
  • B. Giúp họ nắm vững kỹ năng sử dụng các loại vũ khí.
  • C. Chuẩn bị cho họ tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • D. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm và năng lực tổ chức thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh trong phạm vi chức trách, nhiệm vụ được giao.

Câu 23: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân quy định về thời hạn phục vụ tại ngũ của sĩ quan. Việc quy định thời hạn này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính kế thừa, phát triển và sự trẻ hóa của đội ngũ sĩ quan.
  • B. Hạn chế số lượng sĩ quan trong quân đội.
  • C. Buộc sĩ quan phải chuyển ngành sau một thời gian nhất định.
  • D. Giúp sĩ quan có thời gian làm thêm các công việc khác.

Câu 24: Luật An ninh quốc gia quy định về "an ninh nhân dân". Khái niệm này nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của ai trong công tác bảo vệ an ninh?

  • A. Chỉ có lực lượng Công an nhân dân chuyên trách.
  • B. Chỉ có các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Toàn thể nhân dân là chủ thể và lực lượng nòng cốt trong bảo vệ an ninh quốc gia.
  • D. Chỉ những người có trình độ học vấn cao.

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cơ bản về quốc phòng được quy định trong Luật Quốc phòng là kết hợp quốc phòng với kinh tế, văn hóa, xã hội. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối cho phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố quốc phòng.
  • B. Xây dựng các công trình kinh tế đồng thời tính toán đến yếu tố phòng thủ; sử dụng tiềm lực kinh tế để tăng cường quốc phòng.
  • C. Chỉ đầu tư cho quốc phòng khi kinh tế đã phát triển rất mạnh.
  • D. Tách biệt hoàn toàn hoạt động kinh tế và hoạt động quốc phòng.

Câu 26: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan có nghĩa vụ "tận tụy phục vụ nhân dân, kính trọng, lễ phép đối với nhân dân". Điều này thể hiện phẩm chất đạo đức nào cần có của sĩ quan công an?

  • A. Tính nhân văn và thái độ tôn trọng người dân.
  • B. Khả năng chiến đấu dũng cảm.
  • C. Trình độ học vấn cao.
  • D. Kỹ năng sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 27: Theo Luật Quốc phòng, khi Chủ tịch nước công bố "tình trạng khẩn cấp về quốc phòng", điều gì có thể xảy ra?

  • A. Mọi hoạt động kinh tế bị dừng lại hoàn toàn.
  • B. Công dân được phép mang vũ khí cá nhân để tự vệ.
  • C. Chỉ có lực lượng quân đội được hoạt động.
  • D. Nhà nước có thể áp dụng các biện pháp đặc biệt để bảo vệ quốc phòng, kiểm soát tình hình, có thể bao gồm giới nghiêm hoặc huy động nguồn lực.

Câu 28: Luật An ninh quốc gia quy định về các hành vi bị nghiêm cấm. Hành vi nào sau đây là trực tiếp xâm phạm an ninh quốc gia theo quy định của luật?

  • A. Không tuân thủ quy định về an toàn giao thông.
  • B. Hoạt động phỉ báng chính quyền nhân dân, tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Gây rối trật tự công cộng ở mức độ nhẹ.
  • D. Trốn tránh nghĩa vụ đóng thuế.

Câu 29: Việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh THPT theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho các em thực hiện nghĩa vụ nào trong tương lai?

  • A. Nghĩa vụ lao động công ích bắt buộc.
  • B. Nghĩa vụ tham gia hoạt động tình nguyện quốc tế.
  • C. Nghĩa vụ quân sự và các nhiệm vụ quốc phòng, an ninh khác.
  • D. Nghĩa vụ đóng góp vào quỹ từ thiện quốc gia.

Câu 30: Phân tích vai trò của việc hiểu biết pháp luật về quốc phòng và an ninh đối với một công dân trẻ tuổi. Điều này giúp họ làm gì?

  • A. Chỉ để đối phó khi vi phạm pháp luật.
  • B. Giúp họ dễ dàng xin việc làm trong các ngành đặc thù.
  • C. Biết cách lách luật để tránh nghĩa vụ.
  • D. Nâng cao ý thức trách nhiệm, tự giác thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân trong bảo vệ Tổ quốc, đồng thời nhận diện và phòng tránh các hành vi vi phạm pháp luật liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cốt lõi của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định giáo dục quốc phòng và an ninh là môn học chính khóa đối với những đối tượng nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về trách nhiệm của công dân trong bảo vệ Tổ quốc theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh. Nội dung nào sau đây thể hiện đúng trách nhiệm đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định về vị trí, chức năng của sĩ quan. Chức năng nào sau đây là *đặc trưng* của sĩ quan Quân đội nhân dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam năm 2018 quy định về chức năng của sĩ quan công an. Chức năng nào sau đây là *đặc trưng* của sĩ quan Công an nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh chức năng chính của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân dựa trên nội dung cơ bản của hai luật tương ứng, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo các luật về sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, tiêu chuẩn chung nào sau đây là *bắt buộc* đối với công dân muốn trở thành sĩ quan?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một người có tiền án về tội gây rối trật tự công cộng. Dựa trên tiêu chuẩn chung để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được quy định trong luật, trường hợp này có khả năng ảnh hưởng thế nào đến việc xét tuyển sĩ quan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định những nội dung cơ bản về quốc phòng. Theo luật này, nguyên tắc cơ bản nào chi phối hoạt động quốc phòng của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định về chính sách, nguyên tắc, nhiệm vụ và biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Nhiệm vụ nào sau đây là trọng yếu trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia theo luật này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào một dự án có liên quan đến khu vực biên giới. Theo tinh thần của Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ pháp luật và góp phần vào công cuộc quốc phòng, an ninh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 nhấn mạnh đến việc phát huy tinh thần yêu nước và truyền thống dựng nước, giữ nước. Điều này thể hiện mục tiêu giáo dục hướng tới việc bồi dưỡng phẩm chất nào cho người học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân đều quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của sĩ quan. Nghĩa vụ chung nào sau đây được quy định trong cả hai luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một người đang cân nhắc giữa việc phục vụ trong Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân với vai trò sĩ quan. Dựa trên chức năng được quy định trong luật, nếu người đó có nguyện vọng chủ yếu tham gia vào công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm về trật tự an toàn xã hội, thì lựa chọn nào phù hợp hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Luật An ninh quốc gia quy định công dân có nghĩa vụ tham gia bảo vệ an ninh quốc gia. Biểu hiện nào sau đây thể hiện đúng nghĩa vụ này của công dân trong cuộc sống hàng ngày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, đối tượng nào dưới đây *không* thuộc diện được giáo dục quốc phòng và an ninh một cách bắt buộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam đều có quy định về hệ thống cấp bậc hàm. Điểm giống nhau cơ bản về cấu trúc hệ thống cấp bậc hàm giữa sĩ quan hai lực lượng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Luật An ninh quốc gia quy định về các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Biện pháp nào sau đây mang tính chất *phòng ngừa* là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Theo Luật Quốc phòng, 'tình trạng chiến tranh' được xác định khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Luật Quốc phòng quy định 'nền quốc phòng toàn dân'. Khái niệm này nhấn mạnh yếu tố nào là cốt lõi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một học sinh sau khi tốt nghiệp THPT muốn đăng ký dự tuyển vào một trường đại học công an nhân dân. Ngoài các tiêu chuẩn về học lực, sức khỏe, theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân, học sinh này còn cần đáp ứng tiêu chuẩn quan trọng nào khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng khác nhau. Đối với cán bộ, công chức, viên chức, việc bồi dưỡng này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân quy định về thời hạn phục vụ tại ngũ của sĩ quan. Việc quy định thời hạn này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Luật An ninh quốc gia quy định về 'an ninh nhân dân'. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của ai trong công tác bảo vệ an ninh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cơ bản về quốc phòng được quy định trong Luật Quốc phòng là kết hợp quốc phòng với kinh tế, văn hóa, xã hội. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan có nghĩa vụ 'tận tụy phục vụ nhân dân, kính trọng, lễ phép đối với nhân dân'. Điều này thể hiện phẩm chất đạo đức nào cần có của sĩ quan công an?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo Luật Quốc phòng, khi Chủ tịch nước công bố 'tình trạng khẩn cấp về quốc phòng', điều gì có thể xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Luật An ninh quốc gia quy định về các hành vi bị nghiêm cấm. Hành vi nào sau đây là *trực tiếp* xâm phạm an ninh quốc gia theo quy định của luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh THPT theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho các em thực hiện nghĩa vụ nào trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích vai trò của việc hiểu biết pháp luật về quốc phòng và an ninh đối với một công dân trẻ tuổi. Điều này giúp họ làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường trung học phổ thông đang xây dựng kế hoạch giảng dạy môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh (GDQPAN). Căn cứ pháp lý quan trọng nhất để trường xác định mục tiêu, nội dung và đối tượng dạy học môn này là văn bản nào?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • B. Luật Nghĩa vụ quân sự
  • C. Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh
  • D. Luật Giáo dục

Câu 2: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, việc giáo dục kiến thức quốc phòng và an ninh cho công dân nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Giúp công dân có đủ điều kiện tham gia các lực lượng vũ trang.
  • B. Trang bị kỹ năng chiến đấu cá nhân cho mọi công dân.
  • C. Phân loại công dân theo khả năng đóng góp cho quốc phòng, an ninh.
  • D. Nâng cao ý thức, trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, bảo vệ Tổ quốc.

Câu 3: Dựa trên Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, phân tích điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa sĩ quan chỉ huy và sĩ quan chuyên môn kỹ thuật trong quân đội.

  • A. Sĩ quan chỉ huy chủ yếu làm công tác tham mưu, còn sĩ quan chuyên môn kỹ thuật chủ yếu làm công tác hậu cần.
  • B. Sĩ quan chỉ huy chịu trách nhiệm lãnh đạo, quản lý đơn vị, còn sĩ quan chuyên môn kỹ thuật đảm bảo công tác kỹ thuật, nghiệp vụ chuyên ngành.
  • C. Sĩ quan chỉ huy chỉ làm việc ở cấp tiểu đoàn trở lên, sĩ quan chuyên môn kỹ thuật chỉ làm việc ở cấp đại đội trở xuống.
  • D. Sĩ quan chỉ huy chỉ làm nhiệm vụ trong thời chiến, sĩ quan chuyên môn kỹ thuật làm nhiệm vụ trong thời bình.

Câu 4: Một sĩ quan Công an nhân dân đang điều tra một vụ án liên quan đến hoạt động khủng bố nhằm chống phá Nhà nước. Hoạt động này của sĩ quan công an đang thực hiện chức năng nào được quy định trong Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia.
  • B. Đảm bảo trật tự an toàn giao thông.
  • C. Quản lý hành chính về cư trú.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.

Câu 5: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định sức mạnh quốc phòng Việt Nam được xây dựng trên cơ sở khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Tự lực, tự cường, dựa vào sức mình là chính.
  • B. Kết hợp quốc phòng với kinh tế - xã hội.
  • C. Xây dựng Quân đội nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, cả hệ thống chính trị và toàn xã hội.

Câu 6: Luật An ninh quốc gia quy định công dân có nghĩa vụ gì khi phát hiện các hành vi đe dọa an ninh quốc gia?

  • A. Tự mình tổ chức lực lượng để ngăn chặn.
  • B. Kịp thời thông báo cho cơ quan có thẩm quyền.
  • C. Chủ động đàm phán với đối tượng gây đe dọa.
  • D. Làm ngơ nếu không liên quan trực tiếp đến bản thân.

Câu 7: Một học sinh trung học phổ thông sau khi học xong môn GDQPAN đã nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của bản thân đối với việc bảo vệ Tổ quốc. Kết quả này trực tiếp thể hiện việc đạt được mục tiêu nào của môn học theo Luật GDQPAN?

  • A. Nắm vững kỹ năng sử dụng vũ khí.
  • B. Có kiến thức chuyên sâu về lịch sử quân sự.
  • C. Nâng cao ý thức, trách nhiệm, tự giác thực hiện nhiệm vụ quốc phòng và an ninh.
  • D. Được miễn nghĩa vụ quân sự sau này.

Câu 8: Dựa trên các quy định về tiêu chuẩn sĩ quan trong Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, điểm chung cốt lõi nhất về phẩm chất chính trị mà cả hai lực lượng đều yêu cầu là gì?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
  • B. Có bằng đại học trở lên.
  • C. Có kinh nghiệm chiến đấu thực tế.
  • D. Có khả năng ngoại ngữ tốt.

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định các biện pháp nào được áp dụng khi ban bố tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp về quốc phòng?

  • A. Chỉ tăng cường công tác tuyên truyền.
  • B. Chỉ huy động lực lượng dự bị động viên.
  • C. Chỉ thực hiện giới nghiêm tại các thành phố lớn.
  • D. Các biện pháp đặc biệt theo quy định của luật để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia dựa trên nội dung cơ bản của hai luật này.

  • A. Hai luật hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Luật Quốc phòng là một phần của Luật An ninh quốc gia.
  • C. Hai luật có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ Tổ quốc từ các mối đe dọa vũ trang và phi vũ trang.
  • D. Luật An ninh quốc gia chỉ áp dụng cho lực lượng công an, Luật Quốc phòng chỉ áp dụng cho lực lượng quân đội.

Câu 11: Một công dân đang tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ của mình trong việc tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Văn bản pháp luật nào cung cấp thông tin trực tiếp và đầy đủ nhất về vấn đề này?

  • A. Luật Quốc phòng
  • B. Luật Biên giới quốc gia
  • C. Luật Dân quân tự vệ
  • D. Luật An ninh mạng

Câu 12: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, quân hàm sĩ quan Công an nhân dân được chia thành các cấp bậc nào?

  • A. Binh nhì, Binh nhất, Hạ sĩ.
  • B. Úy, Tá, Tướng.
  • C. Chuẩn úy, Thượng sĩ, Thiếu úy.
  • D. Chiến sĩ, Hạ sĩ quan, Sĩ quan.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh trong chính sách quốc phòng của Việt Nam theo Luật Quốc phòng.

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế, giảm bớt đầu tư cho quốc phòng.
  • B. Chỉ tập trung tăng cường quốc phòng, không quan tâm đến phát triển kinh tế.
  • C. Tách rời hai lĩnh vực kinh tế và quốc phòng để dễ quản lý.
  • D. Tạo nền tảng vật chất, tinh thần vững chắc cho quốc phòng, đồng thời quốc phòng, an ninh tạo môi trường ổn định cho phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 14: Luật An ninh quốc gia quy định một trong những nhiệm vụ quan trọng của cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

  • A. Tiếp nhận, thu thập thông tin, phân tích, đánh giá, dự báo tình hình an ninh quốc gia.
  • B. Trực tiếp tham gia sản xuất, kinh doanh để tăng nguồn thu.
  • C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho công dân.
  • D. Xây dựng các công trình giao thông công cộng.

Câu 15: Một học sinh đang tìm hiểu về các điều kiện cần thiết để trở thành sĩ quan trong Quân đội nhân dân. Ngoài các tiêu chuẩn về chính trị, đạo đức, trình độ học vấn, Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân còn quy định tiêu chuẩn quan trọng nào khác?

  • A. Phải có người thân đang phục vụ trong quân đội.
  • B. Chỉ cần có sức khỏe tốt, không cần quan tâm đến lý lịch.
  • C. Phải đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe, tuổi đời theo quy định.
  • D. Ưu tiên người có bằng lái xe ô tô.

Câu 16: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, đối tượng nào dưới đây được xác định là phải học môn học GDQPAN chính khóa tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân?

  • A. Trẻ em mầm non.
  • B. Học sinh tiểu học.
  • C. Học sinh trung học cơ sở.
  • D. Học sinh trung học phổ thông và sinh viên các trường đại học, cao đẳng.

Câu 17: Phân tích vai trò nòng cốt của sĩ quan trong Quân đội nhân dân Việt Nam được quy định trong Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân.

  • A. Đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, chỉ huy, quản lý hoặc trực tiếp thực hiện một số nhiệm vụ khác, đảm bảo quân đội sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ hậu cần, phục vụ cho binh lính.
  • C. Chỉ thực hiện công tác văn thư, hành chính.
  • D. Có vai trò như mọi quân nhân khác, không có trách nhiệm đặc biệt.

Câu 18: Luật An ninh quốc gia nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong bảo vệ an ninh quốc gia. Vai trò này được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhân dân chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần tham gia trực tiếp.
  • B. Nhân dân chỉ tham gia khi có yêu cầu huy động của Nhà nước.
  • C. Nhân dân là nền tảng, lực lượng chủ yếu bảo vệ an ninh quốc gia bằng các hình thức phù hợp.
  • D. Việc bảo vệ an ninh quốc gia là trách nhiệm riêng của các lực lượng chuyên trách.

Câu 19: Trong bối cảnh quốc phòng, thuật ngữ “thiết quân luật” được quy định trong Luật Quốc phòng năm 2018 dùng để chỉ tình trạng nào?

  • A. Tình trạng huy động toàn bộ lực lượng quân đội.
  • B. Chế độ quản lý đặc biệt do quân đội thực hiện ở một khu vực nhất định khi an ninh, trật tự xã hội bị đe dọa nghiêm trọng.
  • C. Tình trạng cấm đi lại vào ban đêm.
  • D. Chế độ huấn luyện đặc biệt cho quân nhân.

Câu 20: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan công an có nghĩa vụ và trách nhiệm nào đối với nhân dân?

  • A. Chỉ làm việc theo mệnh lệnh từ cấp trên, không cần tương tác với dân.
  • B. Có quyền yêu cầu nhân dân thực hiện mọi yêu cầu của mình.
  • C. Chỉ phục vụ nhân dân khi có yêu cầu chính thức từ chính quyền địa phương.
  • D. Tận tụy phục vụ nhân dân, kính trọng, lễ phép đối với nhân dân.

Câu 21: Theo Luật Quốc phòng, việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận quốc phòng toàn dân phải gắn liền với yếu tố nào sau đây để tạo nên sức mạnh tổng hợp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Gắn liền với xây dựng nền an ninh nhân dân, thế trận an ninh nhân dân.
  • B. Tách rời khỏi các hoạt động kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng quân đội chính quy.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 22: Một trong những nội dung cơ bản của GDQPAN đối với học sinh, sinh viên theo Luật GDQPAN là trang bị những hiểu biết ban đầu về điều gì?

  • A. Cấu tạo chi tiết các loại vũ khí hiện đại nhất.
  • B. Lịch sử hình thành các quân đội nước ngoài.
  • C. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, truyền thống chống ngoại xâm.
  • D. Các quy định về thuế và ngân sách quốc phòng.

Câu 23: Luật An ninh quốc gia khẳng định mục tiêu bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

  • A. Chỉ bảo vệ sự ổn định chính trị nội bộ.
  • B. Chỉ bảo vệ biên giới lãnh thổ.
  • C. Chỉ bảo vệ tài sản của Nhà nước.
  • D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 24: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân, việc quy định các cấp bậc quân hàm (Úy, Tá, Tướng) thể hiện điều gì trong tổ chức quân đội?

  • A. Hệ thống cấp bậc chỉ huy, quản lý và chuyên môn, thể hiện địa vị pháp lý, trách nhiệm, quyền lợi của sĩ quan.
  • B. Sự phân biệt về tuổi tác giữa các sĩ quan.
  • C. Số năm công tác của sĩ quan.
  • D. Mức lương mà sĩ quan nhận được hàng tháng.

Câu 25: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định chính sách nào thể hiện rõ nhất tính chất hòa bình, tự vệ của nền quốc phòng Việt Nam?

  • A. Sẵn sàng tấn công phủ đầu mọi kẻ thù.
  • B. Tham gia vào các liên minh quân sự với nước ngoài.
  • C. Chủ động, kiên quyết, kiên trì đấu tranh phòng, chống chiến tranh, xung đột vũ trang.
  • D. Phát triển vũ khí hạt nhân để răn đe.

Câu 26: Một trong những tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân được quy định trong các luật tương ứng là gì?

  • A. Chỉ cần không mắc các bệnh truyền nhiễm thông thường.
  • B. Không yêu cầu tiêu chuẩn cụ thể về thị lực.
  • C. Chỉ cần đạt cân nặng tối thiểu.
  • D. Bảo đảm tiêu chuẩn sức khỏe theo quy định của Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Công an, không mắc bệnh kinh niên, mãn tính.

Câu 27: Hoạt động nào dưới đây của công dân thể hiện việc đóng góp trực tiếp vào việc bảo vệ an ninh quốc gia theo tinh thần của Luật An ninh quốc gia?

  • A. Tham gia các phong trào quần chúng bảo vệ an ninh Tổ quốc.
  • B. Kinh doanh, buôn bán hàng hóa.
  • C. Tham gia các hoạt động giải trí công cộng.
  • D. Đi du lịch nước ngoài.

Câu 28: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định nội dung GDQPAN ở trường trung học phổ thông bao gồm cả những kiến thức cơ bản, cần thiết về điều gì?

  • A. Lịch sử các cuộc chiến tranh thế giới.
  • B. Phòng thủ dân sự và kĩ năng quân sự.
  • C. Hoạt động của tình báo nước ngoài.
  • D. Thị trường chứng khoán quốc tế.

Câu 29: Theo Luật Quốc phòng, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật về quốc phòng?

  • A. Bộ Quốc phòng.
  • B. Bộ Công an.
  • C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • D. Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Câu 30: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan công an có nghĩa vụ nào liên quan đến việc giữ gìn bí mật nhà nước?

  • A. Chỉ giữ bí mật trong phạm vi đơn vị công tác.
  • B. Có quyền tiết lộ bí mật nhà nước nếu thấy cần thiết.
  • C. Nghiêm chỉnh chấp hành chế độ bảo mật của Nhà nước.
  • D. Không có nghĩa vụ giữ bí mật nhà nước nếu đã nghỉ hưu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một trường trung học phổ thông đang xây dựng kế hoạch giảng dạy môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh (GDQPAN). Căn cứ pháp lý quan trọng nhất để trường xác định mục tiêu, nội dung và đối tượng dạy học môn này là văn bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, việc giáo dục kiến thức quốc phòng và an ninh cho công dân nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Dựa trên Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, phân tích điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa sĩ quan chỉ huy và sĩ quan chuyên môn kỹ thuật trong quân đội.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một sĩ quan Công an nhân dân đang điều tra một vụ án liên quan đến hoạt động khủng bố nhằm chống phá Nhà nước. Hoạt động này của sĩ quan công an đang thực hiện chức năng nào được quy định trong Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định sức mạnh quốc phòng Việt Nam được xây dựng trên cơ sở khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Luật An ninh quốc gia quy định công dân có nghĩa vụ gì khi phát hiện các hành vi đe dọa an ninh quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một học sinh trung học phổ thông sau khi học xong môn GDQPAN đã nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của bản thân đối với việc bảo vệ Tổ quốc. Kết quả này trực tiếp thể hiện việc đạt được mục tiêu nào của môn học theo Luật GDQPAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dựa trên các quy định về tiêu chuẩn sĩ quan trong Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân, điểm chung cốt lõi nhất về phẩm chất chính trị mà cả hai lực lượng đều yêu cầu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định các biện pháp nào được áp dụng khi ban bố tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp về quốc phòng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia dựa trên nội dung cơ bản của hai luật này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một công dân đang tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ của mình trong việc tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Văn bản pháp luật nào cung cấp thông tin trực tiếp và đầy đủ nhất về vấn đề này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, quân hàm sĩ quan Công an nhân dân được chia thành các cấp bậc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh trong chính sách quốc phòng của Việt Nam theo Luật Quốc phòng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Luật An ninh quốc gia quy định một trong những nhiệm vụ quan trọng của cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một học sinh đang tìm hiểu về các điều kiện cần thiết để trở thành sĩ quan trong Quân đội nhân dân. Ngoài các tiêu chuẩn về chính trị, đạo đức, trình độ học vấn, Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân còn quy định tiêu chuẩn quan trọng nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, đối tượng nào dưới đây được xác định là phải học môn học GDQPAN chính khóa tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích vai trò nòng cốt của sĩ quan trong Quân đội nhân dân Việt Nam được quy định trong Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Luật An ninh quốc gia nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong bảo vệ an ninh quốc gia. Vai trò này được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong bối cảnh quốc phòng, thuật ngữ “thiết quân luật” được quy định trong Luật Quốc phòng năm 2018 dùng để chỉ tình trạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan công an có nghĩa vụ và trách nhiệm nào đối với nhân dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Theo Luật Quốc phòng, việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận quốc phòng toàn dân phải gắn liền với yếu tố nào sau đây để tạo nên sức mạnh tổng hợp bảo vệ Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những nội dung cơ bản của GDQPAN đối với học sinh, sinh viên theo Luật GDQPAN là trang bị những hiểu biết ban đầu về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Luật An ninh quốc gia khẳng định mục tiêu bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân, việc quy định các cấp bậc quân hàm (Úy, Tá, Tướng) thể hiện điều gì trong tổ chức quân đội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định chính sách nào thể hiện rõ nhất tính chất hòa bình, tự vệ của nền quốc phòng Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân được quy định trong các luật tương ứng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hoạt động nào dưới đây của công dân thể hiện việc đóng góp trực tiếp vào việc bảo vệ an ninh quốc gia theo tinh thần của Luật An ninh quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định nội dung GDQPAN ở trường trung học phổ thông bao gồm cả những kiến thức cơ bản, cần thiết về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Theo Luật Quốc phòng, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật về quốc phòng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan công an có nghĩa vụ nào liên quan đến việc giữ gìn bí mật nhà nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về nguyên tắc hoạt động quốc phòng. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của toàn bộ hệ thống chính trị và nhân dân trong sự nghiệp quốc phòng?

  • A. Thực hiện nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng vững mạnh theo hướng chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
  • C. Quốc phòng là sự nghiệp của Nhà nước, do Quân đội nhân dân làm nòng cốt.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quốc phòng là trách nhiệm riêng của lực lượng vũ trang.

Câu 2: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014 (sửa đổi), hoạt động nào sau đây thể hiện việc công dân tham gia bảo vệ an ninh quốc gia một cách chủ động và có trách nhiệm?

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định về an toàn giao thông công cộng.
  • B. Tham gia các hoạt động văn hóa mang tính giải trí đơn thuần.
  • C. Phát hiện, tố giác hành vi xâm phạm an ninh quốc gia theo quy định của pháp luật.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế cá nhân mà không cần chú ý đến tình hình chung.

Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của Giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQP&AN) theo Luật GDQP&AN năm 2013 là gì?

  • A. Huấn luyện công dân trở thành quân nhân chuyên nghiệp.
  • B. Giúp công dân hiểu rõ về cơ cấu tổ chức của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an.
  • C. Trang bị kỹ năng chiến đấu cho mọi công dân.
  • D. Giáo dục kiến thức về quốc phòng và an ninh, nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho công dân.

Câu 4: Bạn đọc được thông tin về một sĩ quan Quân đội nhân dân đang chỉ huy một đơn vị tham gia công tác phòng, chống thiên tai. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của sĩ quan Quân đội nhân dân theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Chỉ huy huấn luyện chiến đấu.
  • B. Thực hiện một số nhiệm vụ khác được giao ngoài nhiệm vụ chiến đấu.
  • C. Quản lý nhà nước về quốc phòng.
  • D. Đảm bảo hậu cần cho toàn quân.

Câu 5: Một sĩ quan Công an nhân dân đang điều tra một vụ án hình sự liên quan đến tội phạm có tổ chức. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của sĩ quan Công an nhân dân theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về trật tự, an toàn xã hội.
  • B. Đảm bảo quân đội sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Quản lý đất đai quốc phòng.
  • D. Thực hiện công tác đối ngoại quốc phòng.

Câu 6: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, "tình trạng chiến tranh" và "tình trạng khẩn cấp về quốc phòng" là hai khái niệm khác nhau. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai tình trạng này thường nằm ở đâu?

  • A. Một cái do thiên tai, một cái do địch gây ra.
  • B. Một cái chỉ áp dụng cho quân đội, một cái áp dụng cho toàn dân.
  • C. Một cái do Chính phủ công bố, một cái do Quốc hội công bố.
  • D. Mức độ, tính chất và phạm vi nguy hiểm của tình hình đối với quốc phòng.

Câu 7: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định về các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa và xây dựng là chủ yếu?

  • A. Sử dụng vũ lực để trấn áp các cuộc bạo loạn.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức bảo vệ an ninh quốc gia trong nhân dân.
  • C. Tiến hành các hoạt động tình báo ở nước ngoài.
  • D. Bắt giữ và xét xử những người có hành vi phạm tội an ninh quốc gia.

Câu 8: Việc kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội theo Luật Quốc phòng năm 2018 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tiết kiệm ngân sách quốc phòng và an ninh.
  • B. Chỉ đơn thuần là sử dụng cơ sở hạ tầng dân sự cho mục đích quân sự khi cần thiết.
  • C. Tạo sức mạnh tổng hợp của đất nước để bảo vệ Tổ quốc, vừa phát triển kinh tế-xã hội bền vững.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là đầu tư cho quốc phòng, an ninh.

Câu 9: Theo Luật GDQP&AN năm 2013, đối tượng nào dưới đây được quy định là phải học môn GDQP&AN là môn học chính khóa?

  • A. Học sinh trung học phổ thông.
  • B. Cán bộ công chức nhà nước.
  • C. Toàn bộ công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên.
  • D. Học sinh tiểu học và trung học cơ sở.

Câu 10: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam đều quy định về tiêu chuẩn chung của sĩ quan. Tiêu chuẩn nào sau đây thể hiện rõ nhất yêu cầu về phẩm chất chính trị, đạo đức của người sĩ quan?

  • A. Có trình độ học vấn phù hợp.
  • B. Có sức khỏe tốt.
  • C. Có kinh nghiệm công tác.
  • D. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.

Câu 11: Bạn đang tìm hiểu về vai trò của Quân đội nhân dân trong thời bình theo Luật Quốc phòng 2018. Vai trò nào sau đây không phải là nhiệm vụ chính của Quân đội nhân dân trong giai đoạn này?

  • A. Huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Tham gia xây dựng kinh tế, xã hội.
  • C. Thực hiện công tác điều tra tội phạm hình sự thông thường trên cả nước.
  • D. Thực hiện nhiệm vụ phòng, chống, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh.

Câu 12: Luật An ninh quốc gia 2014 nhấn mạnh nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính chủ động, phòng ngừa là chính trong công tác an ninh?

  • A. Kết hợp chặt chẽ giữa an ninh quốc gia với đối ngoại.
  • B. Chủ động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu và hoạt động xâm hại an ninh quốc gia.
  • C. Kết hợp biện pháp vũ trang và phi vũ trang.
  • D. Dựa vào lực lượng chuyên trách là chính.

Câu 13: Theo Luật GDQP&AN 2013, việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng là cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý, điều hành thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ để họ nắm được các văn bản pháp luật.
  • C. Thay thế cho huấn luyện quân sự.
  • D. Giúp họ có thêm một bằng cấp chuyên môn.

Câu 14: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam quy định về nghĩa vụ của sĩ quan CAND. Nghĩa vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất trách nhiệm bảo vệ pháp luật và lợi ích công cộng của sĩ quan CAND?

  • A. Nghiên cứu khoa học kỹ thuật.
  • B. Tham gia sản xuất kinh doanh.
  • C. Nghiêm chỉnh chấp hành đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.
  • D. Quan hệ tốt với đồng nghiệp.

Câu 15: Giả sử có một đạo luật mới được ban hành có quy định mâu thuẫn với Luật Quốc phòng 2018 về cùng một nội dung. Theo nguyên tắc áp dụng pháp luật, văn bản nào thường sẽ được ưu tiên áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Đạo luật mới vì nó được ban hành sau.
  • B. Luật Quốc phòng 2018 nếu đạo luật mới không phải là luật hoặc có hiệu lực pháp lý thấp hơn.
  • C. Áp dụng cả hai văn bản.
  • D. Tùy thuộc vào ý kiến của cơ quan ban hành văn bản mới.

Câu 16: Khái niệm "an ninh nhân dân" trong Luật An ninh quốc gia 2014 thể hiện điều gì về vai trò của người dân trong công tác an ninh?

  • A. An ninh quốc gia gắn bó chặt chẽ với lợi ích và sự tham gia của nhân dân.
  • B. Chỉ có lực lượng Công an nhân dân mới làm công tác an ninh.
  • C. Người dân chỉ cần tuân thủ pháp luật mà không cần làm gì khác.
  • D. An ninh quốc gia là việc bảo vệ an toàn tính mạng và tài sản cá nhân của mỗi người dân.

Câu 17: Luật Quốc phòng 2018 quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong hoạt động quốc phòng. Nếu một doanh nghiệp nhà nước được yêu cầu tham gia sản xuất hàng hóa phục vụ quốc phòng khi có tình huống khẩn cấp, điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự nguyện.
  • B. Nguyên tắc thị trường.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh.
  • D. Nguyên tắc huy động nguồn lực quốc gia cho quốc phòng.

Câu 18: Một điểm mới đáng chú ý trong Luật Quốc phòng 2018 so với các luật quốc phòng trước đây là gì?

  • A. Nhấn mạnh hơn tính toàn dân, toàn diện của nền quốc phòng và sự kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng với các lĩnh vực khác.
  • B. Giảm vai trò của lực lượng vũ trang chuyên trách.
  • C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ bảo vệ biên giới lãnh thổ.
  • D. Không còn quy định về nghĩa vụ quân sự.

Câu 19: Tại sao Luật GDQP&AN 2013 lại quy định việc giáo dục này là bắt buộc đối với các đối tượng cụ thể như học sinh, sinh viên, cán bộ?

  • A. Để tăng số lượng người tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • B. Để xây dựng ý thức, trách nhiệm công dân đối với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc ngay từ trong nhà trường và các cơ quan, tổ chức.
  • C. Vì đây là môn học dễ dạy, dễ học.
  • D. Để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

Câu 20: Luật Sĩ quan QĐND và Luật Sĩ quan CAND đều quy định về việc phong, thăng, giáng, tước quân hàm, cấp bậc hàm. Việc quy định rõ ràng quy trình này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cạnh tranh giữa các sĩ quan.
  • B. Giúp sĩ quan dễ dàng chuyển đổi giữa hai lực lượng.
  • C. Đảm bảo tính kỷ luật, công bằng, minh bạch và xây dựng đội ngũ sĩ quan có chất lượng.
  • D. Hạn chế số lượng sĩ quan trong lực lượng vũ trang.

Câu 21: Luật An ninh quốc gia 2014 quy định về các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia. Hành vi nào sau đây thể hiện sự chống phá trực tiếp vào thể chế chính trị của đất nước?

  • A. Hoạt động buôn lậu qua biên giới.
  • B. Tổ chức đánh bạc trái phép.
  • C. Gây rối trật tự công cộng.
  • D. Hoạt động lật đổ chính quyền nhân dân.

Câu 22: Nguyên tắc "Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân" được quy định trong các luật liên quan thể hiện điều gì?

  • A. Bảo đảm sự thống nhất về chính trị, tư tưởng và tổ chức của lực lượng vũ trang dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Đảng trực tiếp tham gia vào mọi hoạt động tác chiến và điều tra.
  • C. Lực lượng vũ trang chỉ phục vụ Đảng mà không phục vụ Nhân dân.
  • D. Đảng thay thế Nhà nước quản lý lực lượng vũ trang.

Câu 23: Luật Quốc phòng 2018 quy định "Nhà nước có chính sách, biện pháp xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân, bảo đảm mọi hoạt động quốc phòng theo Hiến pháp và pháp luật". Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong xây dựng nền quốc phòng?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ nước ngoài.
  • C. Vai trò chủ đạo của Nhà nước trong việc tổ chức, chỉ đạo và quản lý.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự tự phát của nhân dân.

Câu 24: Theo Luật An ninh quốc gia 2014, cơ quan nào giữ vai trò nòng cốt trong thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Toàn bộ hệ thống chính trị.

Câu 25: Luật GDQP&AN 2013 quy định về việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn học này. Việc kiểm tra, đánh giá này nhằm mục đích gì?

  • A. Phân loại học sinh giỏi, yếu.
  • B. Chỉ để hoàn thành chương trình học.
  • C. Kiểm tra khả năng sử dụng vũ khí.
  • D. Đánh giá mức độ tiếp thu kiến thức và hình thành ý thức, trách nhiệm về quốc phòng, an ninh của người học.

Câu 26: Một công dân đủ điều kiện được gọi thực hiện nghĩa vụ quân sự theo Luật Nghĩa vụ quân sự (liên quan đến Luật Quốc phòng). Việc công dân này chấp hành lệnh gọi nhập ngũ thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện nghĩa vụ công dân đối với Tổ quốc theo quy định của pháp luật.
  • B. Lựa chọn nghề nghiệp trong quân đội.
  • C. Đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • D. Tham gia vào lực lượng dự bị động viên.

Câu 27: Luật Quốc phòng 2018 quy định về các khu vực phòng thủ. Việc xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng nền quốc phòng?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang tinh nhuệ.
  • B. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung phòng thủ ở biên giới.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao trong quốc phòng.

Câu 28: Theo Luật An ninh quốc gia 2014, việc Nhà nước có chính sách ưu đãi đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thành tích trong bảo vệ an ninh quốc gia nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp họ có thêm thu nhập.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh trong công tác an ninh.
  • C. Động viên, khích lệ và ghi nhận sự đóng góp của họ, thúc đẩy toàn dân tham gia bảo vệ an ninh quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho lực lượng chuyên trách.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản về phạm vi hoạt động chính giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được thể hiện qua Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia là gì?

  • A. Quân đội chủ yếu cho nhiệm vụ quốc phòng, bảo vệ Tổ quốc; Công an chủ yếu cho nhiệm vụ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
  • B. Quân đội hoạt động trong nước, Công an hoạt động ở nước ngoài.
  • C. Quân đội chỉ bảo vệ biên giới, Công an chỉ bảo vệ nội địa.
  • D. Quân đội là lực lượng vũ trang, Công an là lực lượng dân sự.

Câu 30: Luật GDQP&AN 2013 quy định về nội dung giáo dục cho học sinh, sinh viên bao gồm cả kiến thức về truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc. Việc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng ý thức quốc phòng, an ninh cho thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ để biết về lịch sử.
  • B. Để so sánh với truyền thống của các nước khác.
  • C. Giúp học sinh thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • D. Khơi dậy lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm kế thừa và phát huy truyền thống trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về nguyên tắc hoạt động quốc phòng. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của toàn bộ hệ thống chính trị và nhân dân trong sự nghiệp quốc phòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014 (sửa đổi), hoạt động nào sau đây thể hiện việc công dân tham gia bảo vệ an ninh quốc gia một cách chủ động và có trách nhiệm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của Giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQP&AN) theo Luật GDQP&AN năm 2013 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn đọc được thông tin về một sĩ quan Quân đội nhân dân đang chỉ huy một đơn vị tham gia công tác phòng, chống thiên tai. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của sĩ quan Quân đội nhân dân theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một sĩ quan Công an nhân dân đang điều tra một vụ án hình sự liên quan đến tội phạm có tổ chức. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của sĩ quan Công an nhân dân theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, 'tình trạng chiến tranh' và 'tình trạng khẩn cấp về quốc phòng' là hai khái niệm khác nhau. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai tình trạng này thường nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định về các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa và xây dựng là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội theo Luật Quốc phòng năm 2018 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Theo Luật GDQP&AN năm 2013, đối tượng nào dưới đây được quy định là phải học môn GDQP&AN là môn học chính khóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam và Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam đều quy định về tiêu chuẩn chung của sĩ quan. Tiêu chuẩn nào sau đây thể hiện rõ nhất yêu cầu về phẩm chất chính trị, đạo đức của người sĩ quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bạn đang tìm hiểu về vai trò của Quân đội nhân dân trong thời bình theo Luật Quốc phòng 2018. Vai trò nào sau đây *không phải* là nhiệm vụ chính của Quân đội nhân dân trong giai đoạn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Luật An ninh quốc gia 2014 nhấn mạnh nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính chủ động, phòng ngừa là chính trong công tác an ninh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo Luật GDQP&AN 2013, việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho các đối tượng là cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Luật Sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam quy định về nghĩa vụ của sĩ quan CAND. Nghĩa vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất trách nhiệm bảo vệ pháp luật và lợi ích công cộng của sĩ quan CAND?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử có một đạo luật mới được ban hành có quy định mâu thuẫn với Luật Quốc phòng 2018 về cùng một nội dung. Theo nguyên tắc áp dụng pháp luật, văn bản nào thường sẽ được ưu tiên áp dụng trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khái niệm 'an ninh nhân dân' trong Luật An ninh quốc gia 2014 thể hiện điều gì về vai trò của người dân trong công tác an ninh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Luật Quốc phòng 2018 quy định về trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong hoạt động quốc phòng. Nếu một doanh nghiệp nhà nước được yêu cầu tham gia sản xuất hàng hóa phục vụ quốc phòng khi có tình huống khẩn cấp, điều này thể hiện nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một điểm mới đáng chú ý trong Luật Quốc phòng 2018 so với các luật quốc phòng trước đây là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao Luật GDQP&AN 2013 lại quy định việc giáo dục này là bắt buộc đối với các đối tượng cụ thể như học sinh, sinh viên, cán bộ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Luật Sĩ quan QĐND và Luật Sĩ quan CAND đều quy định về việc phong, thăng, giáng, tước quân hàm, cấp bậc hàm. Việc quy định rõ ràng quy trình này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Luật An ninh quốc gia 2014 quy định về các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia. Hành vi nào sau đây thể hiện sự chống phá trực tiếp vào thể chế chính trị của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nguyên tắc 'Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân' được quy định trong các luật liên quan thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Luật Quốc phòng 2018 quy định 'Nhà nước có chính sách, biện pháp xây dựng, củng cố nền quốc phòng toàn dân, bảo đảm mọi hoạt động quốc phòng theo Hiến pháp và pháp luật'. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong xây dựng nền quốc phòng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Theo Luật An ninh quốc gia 2014, cơ quan nào giữ vai trò nòng cốt trong thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Luật GDQP&AN 2013 quy định về việc kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn học này. Việc kiểm tra, đánh giá này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một công dân đủ điều kiện được gọi thực hiện nghĩa vụ quân sự theo Luật Nghĩa vụ quân sự (liên quan đến Luật Quốc phòng). Việc công dân này chấp hành lệnh gọi nhập ngũ thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Luật Quốc phòng 2018 quy định về các khu vực phòng thủ. Việc xây dựng khu vực phòng thủ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng nền quốc phòng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Theo Luật An ninh quốc gia 2014, việc Nhà nước có chính sách ưu đãi đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân có thành tích trong bảo vệ an ninh quốc gia nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản về phạm vi hoạt động chính giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được thể hiện qua Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Luật GDQP&AN 2013 quy định về nội dung giáo dục cho học sinh, sinh viên bao gồm cả kiến thức về truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc. Việc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng ý thức quốc phòng, an ninh cho thế hệ trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cơ bản của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQPAN) đối với công dân Việt Nam là gì?

  • A. Giúp công dân nắm vững kỹ thuật chiến đấu cá nhân.
  • B. Trang bị kiến thức chuyên sâu về sản xuất vũ khí.
  • C. Giáo dục kiến thức về quốc phòng và an ninh để nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đào tạo công dân trở thành sĩ quan dự bị.

Câu 2: Đối tượng nào dưới đây, theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, không thuộc diện phải học môn học GDQPAN là môn học chính khóa?

  • A. Học sinh trung học phổ thông.
  • B. Học sinh, sinh viên ở các trường trung cấp chuyên nghiệp.
  • C. Học sinh, sinh viên ở các trường cao đẳng, đại học.
  • D. Công chức, viên chức làm việc tại các cơ quan hành chính nhà nước.

Câu 3: Một công dân đang tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến việc huy động nguồn lực quốc gia phục vụ quốc phòng khi đất nước có tình trạng chiến tranh. Công dân đó cần tham khảo văn bản luật nào để có thông tin chính xác nhất về vấn đề này?

  • A. Luật Quốc phòng năm 2018.
  • B. Luật An ninh quốc gia năm 2014.
  • C. Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015.
  • D. Luật Dân quân tự vệ năm 2019.

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, vị trí của sĩ quan Quân đội nhân dân được xác định như thế nào trong lực lượng vũ trang?

  • A. Là lực lượng hỗ trợ chính trong các hoạt động dân sự.
  • B. Là lực lượng nòng cốt của quân đội và là thành phần chủ yếu trong đội ngũ cán bộ quân đội.
  • C. Chỉ chịu trách nhiệm huấn luyện và đào tạo binh sĩ.
  • D. Đảm nhiệm vai trò quản lý hành chính trong quân đội.

Câu 5: Chức năng nào dưới đây là đặc trưng của sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, phân biệt với chức năng của sĩ quan Quân đội nhân dân?

  • A. Sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Huấn luyện quân sự cho lực lượng dự bị động viên.
  • C. Thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Tham gia vào các hoạt động cứu hộ, cứu nạn quy mô lớn.

Câu 6: Một trong những tiêu chuẩn cơ bản về chính trị để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Có bằng đại học trở lên chuyên ngành bất kỳ.
  • B. Là công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có lý lịch bản thân và gia đình rõ ràng.
  • C. Có kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế.
  • D. Đã từng tham gia các khóa huấn luyện quân sự ở nước ngoài.

Câu 7: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia được quy định dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật; đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chỉ dựa vào lực lượng chuyên trách, không cần sự tham gia của quần chúng nhân dân.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi bảo đảm an ninh.
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp phòng ngừa, không sử dụng biện pháp đấu tranh.

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công dân thực hiện trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định của Luật An ninh quốc gia?

  • A. Tham gia các khóa học nâng cao kiến thức chuyên môn.
  • B. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách phát triển giáo dục.
  • C. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao của địa phương.
  • D. Kịp thời phát hiện và tố giác các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia.

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về nguyên tắc hoạt động quốc phòng như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Tự lực, tự cường, dựa vào nội lực kết hợp với hợp tác quốc tế.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các quốc gia đồng minh.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng hơn là xây dựng lực lượng vũ trang.

Câu 10: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan có nghĩa vụ và trách nhiệm nào dưới đây?

  • A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ khi được trả lương theo giờ làm thêm.
  • B. Có quyền từ chối mệnh lệnh nếu thấy không phù hợp với lợi ích cá nhân.
  • C. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước; sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • D. Chỉ làm việc trong giờ hành chính và nghỉ cuối tuần.

Câu 11: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân có những nghĩa vụ và trách nhiệm nào?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước; tận tụy phục vụ Nhân dân.
  • B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ bảo đảm trật tự công cộng, không liên quan đến an ninh quốc gia.
  • C. Có quyền tham gia biểu tình ôn hòa để bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Được phép sử dụng thông tin mật để phục vụ mục đích cá nhân nếu xét thấy cần thiết.

Câu 12: So sánh về phạm vi điều chỉnh, Luật Quốc phòng năm 2018 và Luật An ninh quốc gia năm 2014 có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Cả hai luật đều chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quân đội.
  • B. Luật Quốc phòng chỉ áp dụng trong thời chiến, còn Luật An ninh quốc gia áp dụng trong thời bình.
  • C. Luật Quốc phòng tập trung vào đối phó với tội phạm hình sự, còn Luật An ninh quốc gia tập trung vào bảo vệ biên giới.
  • D. Luật Quốc phòng điều chỉnh các vấn đề về xây dựng, hoạt động của nền quốc phòng toàn dân; Luật An ninh quốc gia điều chỉnh các vấn đề về bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.

Câu 13: Một học sinh trung học phổ thông đang học môn GDQPAN. Theo Luật GDQPAN 2013, những hiểu biết ban đầu mà môn học này cung cấp cho học sinh bao gồm nội dung nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng các loại vũ khí hiện đại.
  • B. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc.
  • C. Chuyên sâu về chiến lược quân sự cấp quốc gia.
  • D. Quy trình sản xuất và bảo trì máy bay chiến đấu.

Câu 14: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, quân hàm sĩ quan được phân thành mấy cấp?

  • A. 2 cấp.
  • B. 4 cấp.
  • C. 3 cấp.
  • D. 5 cấp.

Câu 15: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Công an nhân dân gồm mấy cấp?

  • A. 3 cấp.
  • B. 4 cấp.
  • C. 2 cấp.
  • D. 5 cấp.

Câu 16: Một công dân đang cân nhắc đăng ký dự tuyển vào trường sĩ quan quân đội. Ngoài các tiêu chuẩn về chính trị và sức khỏe, công dân này cần đạt tiêu chuẩn về trình độ học vấn như thế nào theo quy định để có thể trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân?

  • A. Chỉ cần tốt nghiệp trung học cơ sở.
  • B. Tốt nghiệp đại học, cao đẳng hoặc có trình độ học vấn phù hợp với chức vụ, chức danh được giao.
  • C. Bắt buộc phải có bằng thạc sĩ trở lên.
  • D. Không yêu cầu trình độ học vấn, chỉ cần có sức khỏe tốt.

Câu 17: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, một trong những biện pháp cơ bản để bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để trấn áp mọi mối đe dọa.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề an ninh.
  • C. Chỉ dựa vào hoạt động tình báo nước ngoài.
  • D. Tổng hợp các biện pháp: vận động quần chúng, pháp luật, ngoại giao, kinh tế, khoa học - công nghệ, nghiệp vụ, vũ trang.

Câu 18: Khi một khu vực bị giới nghiêm theo quy định của Luật Quốc phòng 2018, điều đó có ý nghĩa gì đối với hoạt động của người dân trong khu vực đó?

  • A. Người dân được tự do đi lại không hạn chế.
  • B. Tất cả các hoạt động kinh tế bị ngừng hoàn toàn.
  • C. Người dân bị cấm hoặc hạn chế đi lại, hoạt động vào những giờ nhất định.
  • D. Chỉ có lực lượng vũ trang được phép ra vào khu vực đó.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Hai luật có mối quan hệ chặt chẽ, cùng hướng tới mục tiêu bảo vệ Tổ quốc, trong đó quốc phòng và an ninh quốc gia là hai bộ phận cấu thành không thể tách rời.
  • B. Luật Quốc phòng là luật cấp dưới của Luật An ninh quốc gia.
  • C. Hai luật điều chỉnh hoàn toàn các lĩnh vực khác nhau, không có sự liên quan.
  • D. Luật An ninh quốc gia chỉ áp dụng cho lực lượng công an, còn Luật Quốc phòng chỉ áp dụng cho quân đội.

Câu 20: Giả sử có một tình huống mất an ninh trật tự phức tạp xảy ra tại một địa phương, có dấu hiệu liên quan đến hoạt động phá hoại từ bên ngoài. Cơ quan, lực lượng nào theo quy định của pháp luật Việt Nam sẽ đóng vai trò chủ trì trong việc xử lý tình huống này để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Lực lượng Công an nhân dân.
  • C. Lực lượng Hải quan.
  • D. Hệ thống Tòa án nhân dân.

Câu 21: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định nội dung GDQPAN cho đối tượng học sinh, sinh viên bao gồm những kiến thức cơ bản nào?

  • A. Huấn luyện chuyên sâu về tác chiến điện tử.
  • B. Kiến thức về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đường lối, quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng, an ninh; công tác quốc phòng, an ninh.
  • D. Lịch sử phát triển của các nền văn minh cổ đại.

Câu 22: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, trách nhiệm của sĩ quan trong việc giữ gìn đoàn kết nội bộ quân đội được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ cần hoàn thành nhiệm vụ cá nhân, không cần quan tâm đến đồng đội.
  • B. Có quyền phê bình tùy tiện cấp trên và đồng cấp.
  • C. Chỉ giữ gìn đoàn kết với những người cùng cấp bậc.
  • D. Gương mẫu chấp hành điều lệnh, điều lệ, chế độ quy định của quân đội; giữ gìn đoàn kết nội bộ quân đội, đoàn kết quân dân.

Câu 23: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định tiêu chuẩn về đạo đức, lối sống của sĩ quan Công an nhân dân như thế nào?

  • A. Có phẩm chất đạo đức cách mạng trong sáng, cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • B. Chỉ cần hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, không cần quan tâm đến đời sống cá nhân.
  • C. Được phép tham gia các hoạt động kinh doanh cá thể ngoài giờ làm việc.
  • D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.

Câu 24: Một công dân đang nghiên cứu về vai trò của nền quốc phòng toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính yếu để hiểu rõ về khái niệm, nguyên tắc và nội dung xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Luật Dân quân tự vệ.
  • B. Luật Quốc phòng.
  • C. Luật Biên giới quốc gia.
  • D. Luật Công an nhân dân.

Câu 25: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, chủ thể nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, tổ chức, lực lượng khác trong hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Bộ Ngoại giao.
  • C. Cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia (chủ yếu là lực lượng Công an nhân dân).
  • D. Bộ Tài chính.

Câu 26: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định chính sách nào của Nhà nước về quốc phòng?

  • A. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thực hiện chiến tranh nhân dân, phòng thủ dân sự theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển lực lượng hải quân và không quân.
  • C. Giảm thiểu ngân sách quốc phòng để tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Đẩy mạnh hợp tác quân sự chỉ với các nước phương Tây.

Câu 27: Khi xem xét tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, yếu tố nào dưới đây là một trong những yêu cầu bắt buộc?

  • A. Có khả năng bơi lội xuất sắc.
  • B. Chỉ cần không mắc bệnh truyền nhiễm.
  • C. Ưu tiên người có thể hình vạm vỡ, cao trên 1m80.
  • D. Bảo đảm tiêu chuẩn sức khỏe theo quy định của Bộ; thể hình, thể trạng cân đối, không dị hình, dị dạng, không mắc bệnh kinh niên, mãn tính; không sử dụng ma túy và các chất gây nghiện.

Câu 28: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, việc phổ biến kiến thức quốc phòng và an ninh cho toàn dân được thực hiện chủ yếu thông qua hình thức nào?

  • A. Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao quân sự.
  • B. Thông qua các phương tiện thông tin đại chúng, lồng ghép vào các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện quân sự tại ngũ.
  • D. Tổ chức các buổi diễn thuyết chuyên sâu về lịch sử quân sự thế giới.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt về quân hàm/cấp bậc giữa sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Sĩ quan Quân đội nhân dân có cấp bậc Chuẩn úy, còn sĩ quan Công an nhân dân không có.
  • B. Hệ thống cấp bậc Tướng trong Quân đội nhân dân nhiều hơn Công an nhân dân.
  • C. Cả hai lực lượng đều có 3 cấp (Úy, Tá, Tướng) nhưng tên gọi và hệ thống cấp bậc chi tiết có sự khác biệt theo luật riêng của từng lực lượng.
  • D. Sĩ quan Công an nhân dân có cấp bậc Thượng tướng, còn Quân đội nhân dân không có.

Câu 30: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về "tình trạng khẩn cấp về quốc phòng". Việc ban bố tình trạng này nhằm mục đích gì?

  • A. Để đối phó kịp thời với tình hình đe dọa nghiêm trọng đến quốc phòng, an ninh quốc gia.
  • B. Để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động du lịch quốc tế.
  • C. Để thử nghiệm các loại vũ khí mới.
  • D. Để tăng cường các hoạt động giao lưu văn hóa với nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cơ bản của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQPAN) đối với công dân Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đối tượng nào dưới đây, theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, không thuộc diện phải học môn học GDQPAN là môn học chính khóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công dân đang tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến việc huy động nguồn lực quốc gia phục vụ quốc phòng khi đất nước có tình trạng chiến tranh. Công dân đó cần tham khảo văn bản luật nào để có thông tin chính xác nhất về vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, vị trí của sĩ quan Quân đội nhân dân được xác định như thế nào trong lực lượng vũ trang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chức năng nào dưới đây là đặc trưng của sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, phân biệt với chức năng của sĩ quan Quân đội nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những tiêu chuẩn cơ bản về chính trị để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia được quy định dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công dân thực hiện trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định của Luật An ninh quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về nguyên tắc hoạt động quốc phòng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan có nghĩa vụ và trách nhiệm nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân có những nghĩa vụ và trách nhiệm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: So sánh về phạm vi điều chỉnh, Luật Quốc phòng năm 2018 và Luật An ninh quốc gia năm 2014 có điểm gì khác biệt cơ bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một học sinh trung học phổ thông đang học môn GDQPAN. Theo Luật GDQPAN 2013, những hiểu biết ban đầu mà môn học này cung cấp cho học sinh bao gồm nội dung nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, quân hàm sĩ quan được phân thành mấy cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Công an nhân dân gồm mấy cấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một công dân đang cân nhắc đăng ký dự tuyển vào trường sĩ quan quân đội. Ngoài các tiêu chuẩn về chính trị và sức khỏe, công dân này cần đạt tiêu chuẩn về trình độ học vấn như thế nào theo quy định để có thể trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, một trong những biện pháp cơ bản để bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi một khu vực bị giới nghiêm theo quy định của Luật Quốc phòng 2018, điều đó có ý nghĩa gì đối với hoạt động của người dân trong khu vực đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia, nhận định nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử có một tình huống mất an ninh trật tự phức tạp xảy ra tại một địa phương, có dấu hiệu liên quan đến hoạt động phá hoại từ bên ngoài. Cơ quan, lực lượng nào theo quy định của pháp luật Việt Nam sẽ đóng vai trò chủ trì trong việc xử lý tình huống này để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định nội dung GDQPAN cho đối tượng học sinh, sinh viên bao gồm những kiến thức cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, trách nhiệm của sĩ quan trong việc giữ gìn đoàn kết nội bộ quân đội được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định tiêu chuẩn về đạo đức, lối sống của sĩ quan Công an nhân dân như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một công dân đang nghiên cứu về vai trò của nền quốc phòng toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính yếu để hiểu rõ về khái niệm, nguyên tắc và nội dung xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, chủ thể nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, tổ chức, lực lượng khác trong hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định chính sách nào của Nhà nước về quốc phòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi xem xét tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, yếu tố nào dưới đây là một trong những yêu cầu bắt buộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, việc phổ biến kiến thức quốc phòng và an ninh cho toàn dân được thực hiện chủ yếu thông qua hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt về quân hàm/cấp bậc giữa sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về 'tình trạng khẩn cấp về quốc phòng'. Việc ban bố tình trạng này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cơ bản của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQPAN) đối với công dân Việt Nam là gì?

  • A. Giúp công dân nắm vững kỹ thuật chiến đấu cá nhân.
  • B. Trang bị kiến thức chuyên sâu về sản xuất vũ khí.
  • C. Giáo dục kiến thức về quốc phòng và an ninh để nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đào tạo công dân trở thành sĩ quan dự bị.

Câu 2: Đối tượng nào dưới đây, theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, không thuộc diện phải học môn học GDQPAN là môn học chính khóa?

  • A. Học sinh trung học phổ thông.
  • B. Học sinh, sinh viên ở các trường trung cấp chuyên nghiệp.
  • C. Học sinh, sinh viên ở các trường cao đẳng, đại học.
  • D. Công chức, viên chức làm việc tại các cơ quan hành chính nhà nước.

Câu 3: Một công dân đang tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến việc huy động nguồn lực quốc gia phục vụ quốc phòng khi đất nước có tình trạng chiến tranh. Công dân đó cần tham khảo văn bản luật nào để có thông tin chính xác nhất về vấn đề này?

  • A. Luật Quốc phòng năm 2018.
  • B. Luật An ninh quốc gia năm 2014.
  • C. Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015.
  • D. Luật Dân quân tự vệ năm 2019.

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, vị trí của sĩ quan Quân đội nhân dân được xác định như thế nào trong lực lượng vũ trang?

  • A. Là lực lượng hỗ trợ chính trong các hoạt động dân sự.
  • B. Là lực lượng nòng cốt của quân đội và là thành phần chủ yếu trong đội ngũ cán bộ quân đội.
  • C. Chỉ chịu trách nhiệm huấn luyện và đào tạo binh sĩ.
  • D. Đảm nhiệm vai trò quản lý hành chính trong quân đội.

Câu 5: Chức năng nào dưới đây là đặc trưng của sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, phân biệt với chức năng của sĩ quan Quân đội nhân dân?

  • A. Sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Huấn luyện quân sự cho lực lượng dự bị động viên.
  • C. Thực hiện quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Tham gia vào các hoạt động cứu hộ, cứu nạn quy mô lớn.

Câu 6: Một trong những tiêu chuẩn cơ bản về chính trị để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Có bằng đại học trở lên chuyên ngành bất kỳ.
  • B. Là công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có lý lịch bản thân và gia đình rõ ràng.
  • C. Có kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế.
  • D. Đã từng tham gia các khóa huấn luyện quân sự ở nước ngoài.

Câu 7: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia được quy định dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật; đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chỉ dựa vào lực lượng chuyên trách, không cần sự tham gia của quần chúng nhân dân.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi bảo đảm an ninh.
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp phòng ngừa, không sử dụng biện pháp đấu tranh.

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công dân thực hiện trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định của Luật An ninh quốc gia?

  • A. Tham gia các khóa học nâng cao kiến thức chuyên môn.
  • B. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách phát triển giáo dục.
  • C. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao của địa phương.
  • D. Kịp thời phát hiện và tố giác các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia.

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về nguyên tắc hoạt động quốc phòng như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Tự lực, tự cường, dựa vào nội lực kết hợp với hợp tác quốc tế.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ các quốc gia đồng minh.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp quốc phòng hơn là xây dựng lực lượng vũ trang.

Câu 10: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan có nghĩa vụ và trách nhiệm nào dưới đây?

  • A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ khi được trả lương theo giờ làm thêm.
  • B. Có quyền từ chối mệnh lệnh nếu thấy không phù hợp với lợi ích cá nhân.
  • C. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước; sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • D. Chỉ làm việc trong giờ hành chính và nghỉ cuối tuần.

Câu 11: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân có những nghĩa vụ và trách nhiệm nào?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước; tận tụy phục vụ Nhân dân.
  • B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ bảo đảm trật tự công cộng, không liên quan đến an ninh quốc gia.
  • C. Có quyền tham gia biểu tình ôn hòa để bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Được phép sử dụng thông tin mật để phục vụ mục đích cá nhân nếu xét thấy cần thiết.

Câu 12: So sánh về phạm vi điều chỉnh, Luật Quốc phòng năm 2018 và Luật An ninh quốc gia năm 2014 có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Cả hai luật đều chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quân đội.
  • B. Luật Quốc phòng chỉ áp dụng trong thời chiến, còn Luật An ninh quốc gia áp dụng trong thời bình.
  • C. Luật Quốc phòng tập trung vào đối phó với tội phạm hình sự, còn Luật An ninh quốc gia tập trung vào bảo vệ biên giới.
  • D. Luật Quốc phòng điều chỉnh các vấn đề về xây dựng, hoạt động của nền quốc phòng toàn dân; Luật An ninh quốc gia điều chỉnh các vấn đề về bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.

Câu 13: Một học sinh trung học phổ thông đang học môn GDQPAN. Theo Luật GDQPAN 2013, những hiểu biết ban đầu mà môn học này cung cấp cho học sinh bao gồm nội dung nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng các loại vũ khí hiện đại.
  • B. Nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân và truyền thống chống ngoại xâm của dân tộc.
  • C. Chuyên sâu về chiến lược quân sự cấp quốc gia.
  • D. Quy trình sản xuất và bảo trì máy bay chiến đấu.

Câu 14: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, quân hàm sĩ quan được phân thành mấy cấp?

  • A. 2 cấp.
  • B. 4 cấp.
  • C. 3 cấp.
  • D. 5 cấp.

Câu 15: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Công an nhân dân gồm mấy cấp?

  • A. 3 cấp.
  • B. 4 cấp.
  • C. 2 cấp.
  • D. 5 cấp.

Câu 16: Một công dân đang cân nhắc đăng ký dự tuyển vào trường sĩ quan quân đội. Ngoài các tiêu chuẩn về chính trị và sức khỏe, công dân này cần đạt tiêu chuẩn về trình độ học vấn như thế nào theo quy định để có thể trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân?

  • A. Chỉ cần tốt nghiệp trung học cơ sở.
  • B. Tốt nghiệp đại học, cao đẳng hoặc có trình độ học vấn phù hợp với chức vụ, chức danh được giao.
  • C. Bắt buộc phải có bằng thạc sĩ trở lên.
  • D. Không yêu cầu trình độ học vấn, chỉ cần có sức khỏe tốt.

Câu 17: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, một trong những biện pháp cơ bản để bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để trấn áp mọi mối đe dọa.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề an ninh.
  • C. Chỉ dựa vào hoạt động tình báo nước ngoài.
  • D. Tổng hợp các biện pháp: vận động quần chúng, pháp luật, ngoại giao, kinh tế, khoa học - công nghệ, nghiệp vụ, vũ trang.

Câu 18: Khi một khu vực bị giới nghiêm theo quy định của Luật Quốc phòng 2018, điều đó có ý nghĩa gì đối với hoạt động của người dân trong khu vực đó?

  • A. Người dân được tự do đi lại không hạn chế.
  • B. Tất cả các hoạt động kinh tế bị ngừng hoàn toàn.
  • C. Người dân bị cấm hoặc hạn chế đi lại, hoạt động vào những giờ nhất định.
  • D. Chỉ có lực lượng vũ trang được phép ra vào khu vực đó.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Hai luật có mối quan hệ chặt chẽ, cùng hướng tới mục tiêu bảo vệ Tổ quốc, trong đó quốc phòng và an ninh quốc gia là hai bộ phận cấu thành không thể tách rời.
  • B. Luật Quốc phòng là luật cấp dưới của Luật An ninh quốc gia.
  • C. Hai luật điều chỉnh hoàn toàn các lĩnh vực khác nhau, không có sự liên quan.
  • D. Luật An ninh quốc gia chỉ áp dụng cho lực lượng công an, còn Luật Quốc phòng chỉ áp dụng cho quân đội.

Câu 20: Giả sử có một tình huống mất an ninh trật tự phức tạp xảy ra tại một địa phương, có dấu hiệu liên quan đến hoạt động phá hoại từ bên ngoài. Cơ quan, lực lượng nào theo quy định của pháp luật Việt Nam sẽ đóng vai trò chủ trì trong việc xử lý tình huống này để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Lực lượng Công an nhân dân.
  • C. Lực lượng Hải quan.
  • D. Hệ thống Tòa án nhân dân.

Câu 21: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định nội dung GDQPAN cho đối tượng học sinh, sinh viên bao gồm những kiến thức cơ bản nào?

  • A. Huấn luyện chuyên sâu về tác chiến điện tử.
  • B. Kiến thức về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đường lối, quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng, an ninh; công tác quốc phòng, an ninh.
  • D. Lịch sử phát triển của các nền văn minh cổ đại.

Câu 22: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, trách nhiệm của sĩ quan trong việc giữ gìn đoàn kết nội bộ quân đội được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ cần hoàn thành nhiệm vụ cá nhân, không cần quan tâm đến đồng đội.
  • B. Có quyền phê bình tùy tiện cấp trên và đồng cấp.
  • C. Chỉ giữ gìn đoàn kết với những người cùng cấp bậc.
  • D. Gương mẫu chấp hành điều lệnh, điều lệ, chế độ quy định của quân đội; giữ gìn đoàn kết nội bộ quân đội, đoàn kết quân dân.

Câu 23: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định tiêu chuẩn về đạo đức, lối sống của sĩ quan Công an nhân dân như thế nào?

  • A. Có phẩm chất đạo đức cách mạng trong sáng, cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • B. Chỉ cần hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, không cần quan tâm đến đời sống cá nhân.
  • C. Được phép tham gia các hoạt động kinh doanh cá thể ngoài giờ làm việc.
  • D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.

Câu 24: Một công dân đang nghiên cứu về vai trò của nền quốc phòng toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính yếu để hiểu rõ về khái niệm, nguyên tắc và nội dung xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Luật Dân quân tự vệ.
  • B. Luật Quốc phòng.
  • C. Luật Biên giới quốc gia.
  • D. Luật Công an nhân dân.

Câu 25: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, chủ thể nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, tổ chức, lực lượng khác trong hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Bộ Ngoại giao.
  • C. Cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia (chủ yếu là lực lượng Công an nhân dân).
  • D. Bộ Tài chính.

Câu 26: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định chính sách nào của Nhà nước về quốc phòng?

  • A. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thực hiện chiến tranh nhân dân, phòng thủ dân sự theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển lực lượng hải quân và không quân.
  • C. Giảm thiểu ngân sách quốc phòng để tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Đẩy mạnh hợp tác quân sự chỉ với các nước phương Tây.

Câu 27: Khi xem xét tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, yếu tố nào dưới đây là một trong những yêu cầu bắt buộc?

  • A. Có khả năng bơi lội xuất sắc.
  • B. Chỉ cần không mắc bệnh truyền nhiễm.
  • C. Ưu tiên người có thể hình vạm vỡ, cao trên 1m80.
  • D. Bảo đảm tiêu chuẩn sức khỏe theo quy định của Bộ; thể hình, thể trạng cân đối, không dị hình, dị dạng, không mắc bệnh kinh niên, mãn tính; không sử dụng ma túy và các chất gây nghiện.

Câu 28: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, việc phổ biến kiến thức quốc phòng và an ninh cho toàn dân được thực hiện chủ yếu thông qua hình thức nào?

  • A. Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao quân sự.
  • B. Thông qua các phương tiện thông tin đại chúng, lồng ghép vào các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện quân sự tại ngũ.
  • D. Tổ chức các buổi diễn thuyết chuyên sâu về lịch sử quân sự thế giới.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt về quân hàm/cấp bậc giữa sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Sĩ quan Quân đội nhân dân có cấp bậc Chuẩn úy, còn sĩ quan Công an nhân dân không có.
  • B. Hệ thống cấp bậc Tướng trong Quân đội nhân dân nhiều hơn Công an nhân dân.
  • C. Cả hai lực lượng đều có 3 cấp (Úy, Tá, Tướng) nhưng tên gọi và hệ thống cấp bậc chi tiết có sự khác biệt theo luật riêng của từng lực lượng.
  • D. Sĩ quan Công an nhân dân có cấp bậc Thượng tướng, còn Quân đội nhân dân không có.

Câu 30: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về "tình trạng khẩn cấp về quốc phòng". Việc ban bố tình trạng này nhằm mục đích gì?

  • A. Để đối phó kịp thời với tình hình đe dọa nghiêm trọng đến quốc phòng, an ninh quốc gia.
  • B. Để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động du lịch quốc tế.
  • C. Để thử nghiệm các loại vũ khí mới.
  • D. Để tăng cường các hoạt động giao lưu văn hóa với nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cơ bản của công tác giáo dục quốc phòng và an ninh (GDQPAN) đối với công dân Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đối tượng nào dưới đây, theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, không thuộc diện phải học môn học GDQPAN là môn học chính khóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công dân đang tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến việc huy động nguồn lực quốc gia phục vụ quốc phòng khi đất nước có tình trạng chiến tranh. Công dân đó cần tham khảo văn bản luật nào để có thông tin chính xác nhất về vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, vị trí của sĩ quan Quân đội nhân dân được xác định như thế nào trong lực lượng vũ trang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chức năng nào dưới đây là đặc trưng của sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam, phân biệt với chức năng của sĩ quan Quân đội nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những tiêu chuẩn cơ bản về chính trị để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia được quy định dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc công dân thực hiện trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định của Luật An ninh quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về nguyên tắc hoạt động quốc phòng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan có nghĩa vụ và trách nhiệm nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định sĩ quan Công an nhân dân có những nghĩa vụ và trách nhiệm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: So sánh về phạm vi điều chỉnh, Luật Quốc phòng năm 2018 và Luật An ninh quốc gia năm 2014 có điểm gì khác biệt cơ bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một học sinh trung học phổ thông đang học môn GDQPAN. Theo Luật GDQPAN 2013, những hiểu biết ban đầu mà môn học này cung cấp cho học sinh bao gồm nội dung nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, quân hàm sĩ quan được phân thành mấy cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Công an nhân dân gồm mấy cấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một công dân đang cân nhắc đăng ký dự tuyển vào trường sĩ quan quân đội. Ngoài các tiêu chuẩn về chính trị và sức khỏe, công dân này cần đạt tiêu chuẩn về trình độ học vấn như thế nào theo quy định để có thể trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, một trong những biện pháp cơ bản để bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi một khu vực bị giới nghiêm theo quy định của Luật Quốc phòng 2018, điều đó có ý nghĩa gì đối với hoạt động của người dân trong khu vực đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia, nhận định nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử có một tình huống mất an ninh trật tự phức tạp xảy ra tại một địa phương, có dấu hiệu liên quan đến hoạt động phá hoại từ bên ngoài. Cơ quan, lực lượng nào theo quy định của pháp luật Việt Nam sẽ đóng vai trò chủ trì trong việc xử lý tình huống này để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định nội dung GDQPAN cho đối tượng học sinh, sinh viên bao gồm những kiến thức cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, trách nhiệm của sĩ quan trong việc giữ gìn đoàn kết nội bộ quân đội được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Luật Sĩ quan Công an nhân dân năm 2018 quy định tiêu chuẩn về đạo đức, lối sống của sĩ quan Công an nhân dân như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một công dân đang nghiên cứu về vai trò của nền quốc phòng toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính yếu để hiểu rõ về khái niệm, nguyên tắc và nội dung xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, chủ thể nào có trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các cơ quan, tổ chức, lực lượng khác trong hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định chính sách nào của Nhà nước về quốc phòng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi xem xét tiêu chuẩn về sức khỏe để trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, yếu tố nào dưới đây là một trong những yêu cầu bắt buộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, việc phổ biến kiến thức quốc phòng và an ninh cho toàn dân được thực hiện chủ yếu thông qua hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt về quân hàm/cấp bậc giữa sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân theo quy định của pháp luật Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về 'tình trạng khẩn cấp về quốc phòng'. Việc ban bố tình trạng này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Quốc phòng 2018, nguyên tắc cơ bản nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất toàn dân, toàn diện của nền quốc phòng Việt Nam?

  • A. Độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Kết hợp quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thực hiện chiến tranh nhân dân.
  • D. Bảo vệ hòa bình, an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội.

Câu 2: Một địa phương đang đối mặt với tình hình an ninh trật tự phức tạp do hoạt động của một nhóm tội phạm có tổ chức. Theo Luật An ninh quốc gia 2004, nhiệm vụ nào sau đây được coi là trọng yếu trong việc bảo vệ an ninh quốc gia tại địa bàn này?

  • A. Phát triển kinh tế - xã hội để nâng cao đời sống người dân.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa với các địa phương khác.
  • C. Đẩy mạnh công tác xóa đói giảm nghèo.
  • D. Chủ động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia.

Câu 3: Tại sao Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định môn học này là chính khóa trong trường trung học phổ thông?

  • A. Để chuẩn bị cho học sinh tham gia nghĩa vụ quân sự ngay sau khi tốt nghiệp.
  • B. Nhằm nâng cao ý thức, trách nhiệm của công dân đối với nhiệm vụ quốc phòng, an ninh và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Giúp học sinh có thêm một môn học để tăng điểm học tập.
  • D. Phân loại học sinh theo năng lực quân sự.

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam 1999 (sửa đổi, bổ sung 2008, 2014), đâu là một trong những tiêu chuẩn cơ bản về chính trị để trở thành sĩ quan?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành quân sự.
  • C. Đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
  • D. Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm công tác trong ngành.

Câu 5: So sánh Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân về phạm vi hoạt động, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở chức năng bảo vệ:

  • A. Bảo vệ biên giới quốc gia.
  • B. Bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
  • C. Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Bảo vệ các mục tiêu quân sự trọng yếu.

Câu 6: Một sĩ quan Công an nhân dân đang thực hiện nhiệm vụ điều tra một vụ án hình sự nghiêm trọng. Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, quyền hạn nào sau đây thuộc về sĩ quan này để phục vụ công tác điều tra?

  • A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Thực hiện các biện pháp nghiệp vụ theo quy định của pháp luật.
  • C. Tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
  • D. Quyết định khởi tố bị can không cần phê chuẩn của Viện kiểm sát.

Câu 7: Theo Luật Dân quân tự vệ 2019, lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò như thế nào trong công tác quốc phòng, an ninh ở cơ sở?

  • A. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất, công tác; là thành phần của lực lượng vũ trang nhân dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Là lực lượng chuyên trách thực hiện nhiệm vụ bảo vệ biên giới.
  • C. Là lực lượng dự bị động viên của Quân đội nhân dân.
  • D. Là lực lượng nòng cốt trong đấu tranh phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 8: Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 quy định về đối tượng nào phải thực hiện nghĩa vụ quân sự?

  • A. Tất cả công dân Việt Nam đủ 18 tuổi.
  • B. Công dân nam đủ 18 tuổi trở lên.
  • C. Công dân nam đủ 18 tuổi và công dân nữ trong độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự do Chính phủ quy định có ngành, nghề chuyên môn phù hợp yêu cầu của Quân đội nhân dân.
  • D. Chỉ những người không có việc làm ổn định.

Câu 9: Một tàu cá Việt Nam đang hoạt động trên vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền của Việt Nam thì bị tàu nước ngoài uy hiếp. Theo Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018, lực lượng Cảnh sát biển có trách nhiệm chính gì trong tình huống này?

  • A. Yêu cầu tàu cá Việt Nam tự giải quyết.
  • B. Chỉ ghi nhận sự việc và báo cáo cấp trên.
  • C. Thông báo cho lực lượng hải quân nước ngoài để họ xử lý.
  • D. Thực thi pháp luật, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trên biển.

Câu 10: Theo Luật Quốc phòng 2018, khi đất nước ở tình trạng chiến tranh, hoạt động quốc phòng được điều chỉnh bởi nguyên tắc nào?

  • A. Động viên toàn dân, toàn diện, phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước.
  • B. Chỉ huy tập trung vào lực lượng quân đội chính quy.
  • C. Tạm dừng mọi hoạt động kinh tế, xã hội.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 11: Luật An ninh quốc gia 2004 quy định rõ hành vi nào bị nghiêm cấm xâm phạm an ninh quốc gia? (Chọn đáp án phản ánh đúng nhất tinh thần của Luật)

  • A. Buôn bán hàng cấm.
  • B. Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân, gây bạo loạn, khủng bố.
  • C. Trốn thuế.
  • D. Vi phạm luật giao thông.

Câu 12: Một sinh viên đang học tại trường đại học. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, hình thức giáo dục quốc phòng và an ninh đối với sinh viên này là gì?

  • A. Tự học qua tài liệu trên mạng.
  • B. Tham gia các buổi nói chuyện thời sự về quốc phòng.
  • C. Học tập trung tại trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • D. Chỉ học lý thuyết tại trường.

Câu 13: Chức năng chính của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân là gì?

  • A. Quản lý nhà nước về an ninh trật tự.
  • B. Điều tra, phòng chống tội phạm hình sự.
  • C. Thực hiện công tác ngoại giao quốc phòng.
  • D. Đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, chỉ huy, quản lý hoặc trực tiếp thực hiện một số nhiệm vụ khác, bảo đảm cho quân đội sẵn sàng chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 14: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, tiêu chuẩn về sức khỏe đối với sĩ quan được quy định như thế nào?

  • A. Bảo đảm tiêu chuẩn sức khỏe để hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • B. Chỉ cần không mắc bệnh truyền nhiễm.
  • C. Không yêu cầu tiêu chuẩn sức khỏe đặc biệt.
  • D. Chỉ cần có chiều cao và cân nặng theo quy định chung.

Câu 15: Tình trạng khẩn cấp về quốc phòng là gì theo Luật Quốc phòng 2018?

  • A. Tình huống xảy ra thiên tai nghiêm trọng.
  • B. Tình hình kinh tế đất nước suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Tình trạng đe dọa trực tiếp an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội hoặc khi có thảm họa lớn.
  • D. Tình hình giao thông bị ùn tắc kéo dài trên diện rộng.

Câu 16: Luật An ninh quốc gia 2004 nhấn mạnh vai trò của cơ quan, tổ chức, công dân trong bảo vệ an ninh quốc gia. Trách nhiệm nào sau đây là trách nhiệm chung của mọi công dân?

  • A. Trực tiếp tham gia các hoạt động nghiệp vụ của cơ quan an ninh.
  • B. Tự ý điều tra các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia.
  • C. Ban hành các quyết định xử phạt vi phạm an ninh quốc gia.
  • D. Tự giác thực hiện nghĩa vụ bảo vệ an ninh quốc gia, tuân thủ pháp luật về an ninh quốc gia.

Câu 17: Một học sinh trung học phổ thông tham gia buổi học ngoại khóa về truyền thống đánh giặc giữ nước của dân tộc. Hoạt động này góp phần thực hiện mục tiêu nào của Giáo dục quốc phòng và an ninh theo Luật GDQPAN 2013?

  • A. Phát huy tinh thần yêu nước, lòng tự hào, tự tôn dân tộc.
  • B. Học hỏi kỹ năng chiến đấu cá nhân.
  • C. Nâng cao kiến thức về kinh tế quốc phòng.
  • D. Chuẩn bị cho việc xuất khẩu lao động.

Câu 18: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân 1999 (sửa đổi, bổ sung), việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức sĩ quan cấp tướng do cơ quan nào quyết định?

  • A. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Thủ tướng Chính phủ.
  • D. Tổng Tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về hệ thống cấp bậc hàm giữa sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân nằm ở tên gọi của cấp bậc nào?

  • A. Cấp Úy (Thiếu úy, Trung úy, Thượng úy).
  • B. Cấp Tá (Thiếu tá, Trung tá, Thượng tá).
  • C. Cấp Tướng (Thiếu tướng, Trung tướng, Thượng tướng, Đại tướng).
  • D. Cả ba cấp Úy, Tá, Tướng đều có tên gọi hoàn toàn khác nhau.

Câu 20: Một người đang tìm hiểu về điều kiện để được tuyển chọn vào Công an nhân dân để trở thành sĩ quan. Bên cạnh các tiêu chuẩn về chính trị, đạo đức, sức khỏe, theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, một tiêu chuẩn quan trọng khác là gì?

  • A. Có kinh nghiệm làm việc trong ngành công an.
  • B. Đã từng tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • C. Có người thân đang làm việc trong ngành công an.
  • D. Có trình độ chuyên môn phù hợp với yêu cầu của Công an nhân dân.

Câu 21: Luật Dân quân tự vệ 2019 quy định về việc tham gia lực lượng này. Đối tượng nào sau đây có thể được xem xét tham gia Dân quân tự vệ?

  • A. Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên, có lý lịch rõ ràng, đủ sức khỏe.
  • B. Chỉ những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
  • C. Người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
  • D. Chỉ những người làm việc trong các cơ quan nhà nước.

Câu 22: Theo Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình đối với công dân nam là bao nhiêu?

  • A. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
  • B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
  • C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi; trường hợp được đào tạo trình độ cao đẳng, đại học đã được tạm hoãn gọi nhập ngũ thì độ tuổi gọi nhập ngũ đến hết 27 tuổi.
  • D. Từ đủ 18 tuổi đến hết 30 tuổi.

Câu 23: Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 quy định Cảnh sát biển có nhiệm vụ gì liên quan đến bảo vệ môi trường biển?

  • A. Trực tiếp xử lý toàn bộ các vụ việc ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Nghiên cứu khoa học về môi trường biển.
  • C. Chỉ tham gia khi có yêu cầu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường.
  • D. Thực hiện nhiệm vụ phòng, chống ô nhiễm môi trường, ứng phó sự cố môi trường biển.

Câu 24: Theo Luật Quốc phòng 2018, khái niệm "Nền quốc phòng toàn dân" được hiểu như thế nào?

  • A. Là sức mạnh quân sự của nhà nước.
  • B. Là sức mạnh quốc phòng của đất nước được xây dựng trên nền tảng chính trị, tinh thần, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ, kết hợp sức mạnh của cả hệ thống chính trị với sức mạnh của toàn dân, của lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Là tổng hợp các hoạt động quân sự của Quân đội nhân dân.
  • D. Là hệ thống các công trình phòng thủ trên biên giới.

Câu 25: Luật An ninh quốc gia 2004 quy định về chính sách an ninh quốc gia. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động trong bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Chỉ tập trung đối phó khi có xâm phạm xảy ra.
  • B. Phụ thuộc vào lực lượng an ninh của các nước khác.
  • C. Chủ động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu và hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo vệ an ninh.

Câu 26: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng được giáo dục quốc phòng và an ninh?

  • A. Học sinh trung học phổ thông.
  • B. Sinh viên các trường đại học, cao đẳng.
  • C. Cán bộ, công chức, viên chức.
  • D. Người nước ngoài đến Việt Nam du lịch.

Câu 27: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân đều quy định về nghĩa vụ của sĩ quan. Nghĩa vụ chung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính kỷ luật và tuân thủ pháp luật của sĩ quan?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc.
  • B. Nghiêm chỉnh chấp hành đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, Điều lệnh, Điều lệ của Quân đội nhân dân/Công an nhân dân.
  • C. Trung thực, dũng cảm.
  • D. Tận tụy phục vụ nhân dân.

Câu 28: Luật Dân quân tự vệ 2019 quy định nhiệm vụ của Dân quân tự vệ. Nhiệm vụ nào sau đây thể hiện vai trò hỗ trợ chính quyền địa phương của lực lượng này?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở tuyến đầu biên giới.
  • B. Huấn luyện nghiệp vụ chuyên sâu cho sĩ quan quân đội.
  • C. Tham gia bảo vệ an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ môi trường và phòng, chống khắc phục hậu quả thiên tai, dịch bệnh, tìm kiếm, cứu nạn.
  • D. Thực hiện nhiệm vụ quản lý xuất nhập cảnh.

Câu 29: Theo Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, đối tượng nào sau đây có thể được tạm hoãn gọi nhập ngũ?

  • A. Đang học tại cơ sở giáo dục phổ thông; đang được đào tạo trình độ đại học, cao đẳng hệ chính quy thuộc cơ sở giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân trong thời gian một khóa đào tạo của một trình độ đào tạo.
  • B. Người có công việc ổn định.
  • C. Người có thu nhập cao.
  • D. Người sống ở thành phố lớn.

Câu 30: Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 quy định về chức năng của Cảnh sát biển. Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò đấu tranh phòng, chống tội phạm của lực lượng này?

  • A. Tuần tra, kiểm soát trên biển.
  • B. Đấu tranh phòng, chống tội phạm, vi phạm pháp luật trên biển.
  • C. Tìm kiếm, cứu nạn trên biển.
  • D. Bảo vệ tài nguyên, môi trường biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo Luật Quốc phòng 2018, nguyên tắc cơ bản nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất toàn dân, toàn diện của nền quốc phòng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một địa phương đang đối mặt với tình hình an ninh trật tự phức tạp do hoạt động của một nhóm tội phạm có tổ chức. Theo Luật An ninh quốc gia 2004, nhiệm vụ nào sau đây được coi là trọng yếu trong việc bảo vệ an ninh quốc gia tại địa bàn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013 quy định môn học này là chính khóa trong trường trung học phổ thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam 1999 (sửa đổi, bổ sung 2008, 2014), đâu là một trong những tiêu chuẩn cơ bản về chính trị để trở thành sĩ quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân về phạm vi hoạt động, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở chức năng bảo vệ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một sĩ quan Công an nhân dân đang thực hiện nhiệm vụ điều tra một vụ án hình sự nghiêm trọng. Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, quyền hạn nào sau đây thuộc về sĩ quan này để phục vụ công tác điều tra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Theo Luật Dân quân tự vệ 2019, lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò như thế nào trong công tác quốc phòng, an ninh ở cơ sở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 quy định về đối tượng nào phải thực hiện nghĩa vụ quân sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một tàu cá Việt Nam đang hoạt động trên vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền của Việt Nam thì bị tàu nước ngoài uy hiếp. Theo Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018, lực lượng Cảnh sát biển có trách nhiệm chính gì trong tình huống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo Luật Quốc phòng 2018, khi đất nước ở tình trạng chiến tranh, hoạt động quốc phòng được điều chỉnh bởi nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Luật An ninh quốc gia 2004 quy định rõ hành vi nào bị nghiêm cấm xâm phạm an ninh quốc gia? (Chọn đáp án phản ánh đúng nhất tinh thần của Luật)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một sinh viên đang học tại trường đại học. Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, hình thức giáo dục quốc phòng và an ninh đối với sinh viên này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chức năng chính của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, tiêu chuẩn về sức khỏe đối với sĩ quan được quy định như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tình trạng khẩn cấp về quốc phòng là gì theo Luật Quốc phòng 2018?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Luật An ninh quốc gia 2004 nhấn mạnh vai trò của cơ quan, tổ chức, công dân trong bảo vệ an ninh quốc gia. Trách nhiệm nào sau đây là trách nhiệm chung của mọi công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một học sinh trung học phổ thông tham gia buổi học ngoại khóa về truyền thống đánh giặc giữ nước của dân tộc. Hoạt động này góp phần thực hiện mục tiêu nào của Giáo dục quốc phòng và an ninh theo Luật GDQPAN 2013?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân 1999 (sửa đổi, bổ sung), việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức sĩ quan cấp tướng do cơ quan nào quyết định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về hệ thống cấp bậc hàm giữa sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân nằm ở tên gọi của cấp bậc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một người đang tìm hiểu về điều kiện để được tuyển chọn vào Công an nhân dân để trở thành sĩ quan. Bên cạnh các tiêu chuẩn về chính trị, đạo đức, sức khỏe, theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân 2018, một tiêu chuẩn quan trọng khác là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Luật Dân quân tự vệ 2019 quy định về việc tham gia lực lượng này. Đối tượng nào sau đây có thể được xem xét tham gia Dân quân tự vệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Theo Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình đối với công dân nam là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 quy định Cảnh sát biển có nhiệm vụ gì liên quan đến bảo vệ môi trường biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Theo Luật Quốc phòng 2018, khái niệm 'Nền quốc phòng toàn dân' được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Luật An ninh quốc gia 2004 quy định về chính sách an ninh quốc gia. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động trong bảo vệ an ninh quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh 2013, đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng được giáo dục quốc phòng và an ninh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân đều quy định về nghĩa vụ của sĩ quan. Nghĩa vụ chung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính kỷ luật và tuân thủ pháp luật của sĩ quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Luật Dân quân tự vệ 2019 quy định nhiệm vụ của Dân quân tự vệ. Nhiệm vụ nào sau đây thể hiện vai trò hỗ trợ chính quyền địa phương của lực lượng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Theo Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, đối tượng nào sau đây có thể được tạm hoãn gọi nhập ngũ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 quy định về chức năng của Cảnh sát biển. Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò đấu tranh phòng, chống tội phạm của lực lượng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cốt lõi của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?

  • A. Trang bị kỹ năng chiến đấu cá nhân và tập thể.
  • B. Giúp công dân rèn luyện sức khỏe và kỷ luật quân đội.
  • C. Giáo dục kiến thức quốc phòng, an ninh để nâng cao ý thức, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Chuẩn bị nguồn nhân lực dự bị cho quân đội.

Câu 2: Một học sinh THPT được yêu cầu tham gia học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh. Việc học môn này đối với học sinh THPT được quy định trong Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 là như thế nào?

  • A. Là môn học chính khóa.
  • B. Là môn học tự chọn.
  • C. Là hoạt động ngoại khóa bắt buộc.
  • D. Là môn học dành cho học sinh có nguyện vọng.

Câu 3: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định những nguyên tắc hoạt động cơ bản nào về quốc phòng?

  • A. Chỉ huy tập trung, độc lập tác chiến.
  • B. Phòng ngừa, tiến công, phòng thủ.
  • C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền; chỉ sử dụng vũ lực khi bị tấn công.
  • D. Tự lực, tự cường; kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại; kết hợp quốc phòng, an ninh với kinh tế.

Câu 4: Anh A là công dân Việt Nam, có nguyện vọng trở thành sĩ quan Quân đội nhân dân. Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, ngoài các tiêu chuẩn về chính trị, đạo đức, sức khỏe, anh A cần đáp ứng tiêu chuẩn nào về trình độ học vấn?

  • A. Tốt nghiệp THCS trở lên.
  • B. Tốt nghiệp đại học, cao đẳng hoặc các hình thức đào tạo khác theo quy định.
  • C. Tốt nghiệp THPT trở lên.
  • D. Có chứng chỉ chuyên môn phù hợp.

Câu 5: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định nhiệm vụ trọng yếu nào trong việc bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Đảm bảo an ninh mạng và an toàn thông tin.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang chính quy, tinh nhuệ.
  • C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • D. Đấu tranh phòng chống tội phạm hình sự và tệ nạn xã hội.

Câu 6: Phân tích vai trò của sĩ quan Công an nhân dân được quy định trong Luật Sĩ quan Công an nhân dân. Vai trò nào sau đây là chính xác?

  • A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ chiến đấu bảo vệ biên giới.
  • B. Chủ yếu làm công tác hậu cần, kỹ thuật trong ngành công an.
  • C. Tham gia quản lý nhà nước về quốc phòng.
  • D. Đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, chỉ huy, quản lý hoặc trực tiếp thực hiện công tác bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.

Câu 7: Tình huống: Một khu vực dân cư xảy ra vụ việc gây mất trật tự nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn công cộng. Lực lượng nào, theo chức năng được quy định trong các luật về quốc phòng và an ninh, có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo trật tự, an toàn tại khu vực này?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội biên phòng.

Câu 8: Luật Quốc phòng năm 2018 nhấn mạnh nguyên tắc nào trong việc kết hợp quốc phòng với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Kết hợp chặt chẽ quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa, xã hội và đối ngoại; phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội thực hiện đồng thời với tăng cường quốc phòng, an ninh.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới đầu tư cho quốc phòng.
  • C. Quốc phòng là nhiệm vụ riêng của lực lượng vũ trang, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế để mua sắm vũ khí hiện đại cho quốc phòng.

Câu 9: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, bảo vệ an ninh quốc gia là sự nghiệp của ai?

  • A. Chỉ riêng lực lượng Công an nhân dân.
  • B. Chỉ riêng lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Của toàn dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
  • D. Chỉ riêng các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 10: So sánh chức năng cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân theo các luật liên quan. Điểm khác biệt cốt yếu trong chức năng chính của hai lực lượng này là gì?

  • A. Quân đội phòng chống tội phạm, Công an bảo vệ biên giới.
  • B. Quân đội chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ, sẵn sàng chiến đấu; Công an chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội.
  • C. Cả hai đều làm nhiệm vụ bảo vệ môi trường.
  • D. Quân đội quản lý nhà nước về quốc phòng, Công an quản lý nhà nước về kinh tế.

Câu 11: Một trong những tiêu chuẩn quan trọng đối với sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được quy định trong luật là gì?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
  • B. Có trình độ ngoại ngữ thành thạo.
  • C. Có kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế.
  • D. Có bằng lái xe tất cả các loại phương tiện.

Câu 12: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định đối tượng nào sau đây không thuộc diện phải học môn học này?

  • A. Học sinh các trường THPT.
  • B. Sinh viên các trường cao đẳng, đại học.
  • C. Cán bộ, công chức nhà nước.
  • D. Trẻ em dưới 6 tuổi.

Câu 13: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, thế trận quốc phòng toàn dân là gì?

  • A. Là hệ thống các công trình phòng thủ kiên cố.
  • B. Là việc tổ chức, bố trí lực lượng, tiềm lực, không gian, thời gian để bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Là chiến lược tác chiến phòng ngự của quân đội.
  • D. Là kế hoạch huy động toàn bộ dân số tham gia chiến tranh.

Câu 14: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định hành vi nào bị nghiêm cấm trong lĩnh vực an ninh quốc gia?

  • A. Tham gia các hoạt động từ thiện quốc tế.
  • B. Phát triển kinh tế tư nhân.
  • C. Hoạt động gây phương hại đến an ninh quốc gia.
  • D. Thành lập các tổ chức xã hội dân sự.

Câu 15: Phẩm chất đạo đức nào được xem là đặc biệt quan trọng đối với sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, được các luật liên quan nhấn mạnh?

  • A. Khả năng hùng biện trước công chúng.
  • B. Năng khiếu nghệ thuật.
  • C. Kỹ năng đàm phán thương mại.
  • D. Trung thực, dũng cảm, cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu.

Câu 16: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân, hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Công an nhân dân bao gồm các cấp nào?

  • A. Cấp Úy, cấp Tá, cấp Tướng.
  • B. Cấp Binh nhì, Binh nhất, Hạ sĩ.
  • C. Cấp Úy, cấp Tá, cấp Đại tá.
  • D. Cấp Thiếu úy, Trung úy, Thượng úy.

Câu 17: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Việc ban bố tình trạng này nhằm mục đích gì?

  • A. Đình chỉ mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Thực hiện bầu cử lại quốc hội.
  • C. Để thực hiện các biện pháp đặc biệt theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Giải tán tất cả các tổ chức chính trị.

Câu 18: Công dân có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định của Luật An ninh quốc gia năm 2014?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật chung.
  • B. Chỉ có trách nhiệm khi được cơ quan an ninh yêu cầu trực tiếp.
  • C. Chỉ cần tố giác khi phát hiện hành vi phạm tội.
  • D. Nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật về an ninh quốc gia, chủ động tham gia các hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 19: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan có nghĩa vụ và trách nhiệm nào đối với Nhân dân?

  • A. Chỉ phục vụ khi có lệnh từ cấp trên.
  • B. Tận tụy phục vụ Nhân dân, kính trọng, lễ phép và gắn bó chặt chẽ với Nhân dân.
  • C. Chỉ có trách nhiệm bảo vệ tài sản của Nhân dân.
  • D. Chỉ cần giữ gìn trật tự công cộng nơi mình cư trú.

Câu 20: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho đối tượng nào là bắt buộc?

  • A. Cán bộ chủ chốt các cấp, cán bộ quản lý doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Toàn bộ công dân từ 18 tuổi trở lên.
  • C. Chỉ những người làm việc trong các cơ quan nhà nước.
  • D. Chỉ những người có chức vụ trong quân đội và công an.

Câu 21: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Nền quốc phòng toàn dân được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy.
  • B. Chỉ dựa vào viện trợ quốc tế.
  • C. Sức mạnh tổng hợp của cả nước, của toàn dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Chỉ dựa vào phát triển công nghiệp quốc phòng.

Câu 22: Giả sử có một thông tin sai lệch nghiêm trọng được lan truyền trên mạng xã hội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh quốc gia. Theo Luật An ninh quốc gia và các luật liên quan, cơ quan, lực lượng nào có trách nhiệm chính trong việc điều tra, xử lý hành vi này?

  • A. Công an nhân dân.
  • B. Quân đội nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Hải quan.

Câu 23: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân quy định sĩ quan được hưởng các chế độ, chính sách nào nhằm đảm bảo đời sống và tạo điều kiện hoàn thành nhiệm vụ?

  • A. Chỉ được hưởng lương cơ bản như công chức.
  • B. Chỉ được cấp phát quân trang.
  • C. Không được hưởng bất kỳ chế độ ưu đãi nào.
  • D. Chế độ tiền lương, phụ cấp, nhà ở, chăm sóc sức khỏe và các chính sách ưu đãi khác theo quy định của pháp luật.

Câu 24: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục quốc phòng và an ninh?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • B. Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • C. Bộ Quốc phòng và Bộ Công an phối hợp quản lý.
  • D. Quốc hội giám sát trực tiếp.

Câu 25: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định về "Hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia". Hoạt động này bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ hoạt động tình báo và phản gián.
  • B. Chỉ hoạt động huấn luyện quân sự.
  • C. Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia.
  • D. Chỉ hoạt động cứu trợ thiên tai.

Câu 26: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan có nghĩa vụ nào đối với Đảng và Nhà nước?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật của Nhà nước.
  • C. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ tài sản của Nhà nước.
  • D. Không có nghĩa vụ cụ thể nào với Đảng và Nhà nước ngoài việc hoàn thành công việc được giao.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia. Mối liên hệ nào thể hiện sự thống nhất trong mục tiêu chung?

  • A. Luật Quốc phòng quy định về kinh tế, Luật An ninh quốc gia quy định về văn hóa.
  • B. Luật Quốc phòng chỉ liên quan đến Quân đội, Luật An ninh quốc gia chỉ liên quan đến Công an.
  • C. Hai luật hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ.
  • D. Cả hai luật đều nhằm mục tiêu bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, Nhà nước, Nhân dân.

Câu 28: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân đều quy định về tiêu chuẩn sức khỏe đối với sĩ quan. Tiêu chuẩn này được đặt ra nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để đảm bảo tính thẩm mỹ của lực lượng.
  • B. Đảm bảo sĩ quan có đủ thể lực, sức khỏe để hoàn thành nhiệm vụ chiến đấu, công tác đặc thù.
  • C. Để giảm số lượng người đủ điều kiện trở thành sĩ quan.
  • D. Chỉ để phục vụ cho công tác khám sức khỏe định kỳ.

Câu 29: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Chống đối, cản trở hoạt động quốc phòng; xây dựng, phát triển lực lượng vũ trang trái pháp luật.
  • B. Tổ chức diễn tập quân sự theo kế hoạch nhà nước.
  • C. Tham gia nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
  • D. Đóng góp quỹ phòng chống thiên tai.

Câu 30: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định nội dung giáo dục cho học sinh, sinh viên bao gồm những kiến thức cơ bản nào?

  • A. Chỉ kiến thức về lịch sử quân sự thế giới.
  • B. Chỉ kỹ năng sử dụng các loại vũ khí hiện đại.
  • C. Chỉ kiến thức về kinh tế quốc phòng.
  • D. Kiến thức cơ bản về quốc phòng và an ninh; truyền thống dựng nước và giữ nước; nội dung cơ bản của một số luật liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, mục tiêu cốt lõi của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh THPT được yêu cầu tham gia học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh. Việc học môn này đối với học sinh THPT được quy định trong Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 là như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định những nguyên tắc hoạt động cơ bản nào về quốc phòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Anh A là công dân Việt Nam, có nguyện vọng trở thành sĩ quan Quân đ??i nhân dân. Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, ngoài các tiêu chuẩn về chính trị, đạo đức, sức khỏe, anh A cần đáp ứng tiêu chuẩn nào về trình độ học vấn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định nhiệm vụ trọng yếu nào trong việc bảo vệ an ninh quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích vai trò của sĩ quan Công an nhân dân được quy định trong Luật Sĩ quan Công an nhân dân. Vai trò nào sau đây là chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tình huống: Một khu vực dân cư xảy ra vụ việc gây mất trật tự nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn công cộng. Lực lượng nào, theo chức năng được quy định trong các luật về quốc phòng và an ninh, có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo trật tự, an toàn tại khu vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Luật Quốc phòng năm 2018 nhấn mạnh nguyên tắc nào trong việc kết hợp quốc phòng với phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo Luật An ninh quốc gia năm 2014, bảo vệ an ninh quốc gia là sự nghiệp của ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh chức năng cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân theo các luật liên quan. Điểm khác biệt cốt yếu trong chức năng chính của hai lực lượng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những tiêu chuẩn quan trọng đối với sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân được quy định trong luật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013 quy định đối tượng nào sau đây *không* thuộc diện phải học môn học này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, thế trận quốc phòng toàn dân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định hành vi nào bị nghiêm cấm trong lĩnh vực an ninh quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phẩm chất đạo đức nào được xem là đặc biệt quan trọng đối với sĩ quan Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, được các luật liên quan nhấn mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo Luật Sĩ quan Công an nhân dân, hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Công an nhân dân bao gồm các cấp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Việc ban bố tình trạng này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công dân có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo vệ an ninh quốc gia theo quy định của Luật An ninh quốc gia năm 2014?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam quy định sĩ quan có nghĩa vụ và trách nhiệm nào đối với Nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, việc bồi dưỡng kiến thức quốc phòng và an ninh cho đối tượng nào là bắt buộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Luật Quốc phòng năm 2018 quy định về việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Nền quốc phòng toàn dân được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử có một thông tin sai lệch nghiêm trọng được lan truyền trên mạng xã hội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh quốc gia. Theo Luật An ninh quốc gia và các luật liên quan, cơ quan, lực lượng nào có trách nhiệm chính trong việc điều tra, xử lý hành vi này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân quy định sĩ quan được hưởng các chế độ, chính sách nào nhằm đảm bảo đời sống và tạo điều kiện hoàn thành nhiệm vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh năm 2013, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục quốc phòng và an ninh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Luật An ninh quốc gia năm 2014 quy định về 'Hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia'. Hoạt động này bao gồm những nội dung chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Luật Sĩ quan Công an nhân dân quy định sĩ quan có nghĩa vụ nào đối với Đảng và Nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa Luật Quốc phòng và Luật An ninh quốc gia. Mối liên hệ nào thể hiện sự thống nhất trong mục tiêu chung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân và Luật Sĩ quan Công an nhân dân đều quy định về tiêu chuẩn sức khỏe đối với sĩ quan. Tiêu chuẩn này được đặt ra nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo Luật Quốc phòng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh quy định nội dung giáo dục cho học sinh, sinh viên bao gồm những kiến thức cơ bản nào?

Viết một bình luận