Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, mục đích chính của việc quy định nhiệm vụ và chức trách quân nhân là gì?

  • A. Để phân loại quân hàm và chức vụ.
  • B. Để giới hạn quyền lợi của quân nhân.
  • C. Để xác định rõ vai trò, trách nhiệm và yêu cầu đối với quân nhân.
  • D. Để quy định mức lương và phụ cấp.

Câu 2: Một quân nhân được giao nhiệm vụ bảo vệ kho vũ khí. Trong quá trình thực hiện, anh ta phát hiện một sự cố kỹ thuật có thể gây nguy hiểm nhưng không thuộc chuyên môn của mình. Theo tinh thần Điều lệnh quản lý bộ đội về nhiệm vụ, chức trách, quân nhân này cần ưu tiên hành động nào?

  • A. Tự mình cố gắng sửa chữa sự cố bằng mọi cách.
  • B. Bỏ qua vì sự cố không thuộc chuyên môn của mình.
  • C. Chờ đến khi hết ca gác mới báo cáo cấp trên.
  • D. Nhanh chóng báo cáo ngay cho cấp trên trực tiếp và tuân thủ chỉ đạo.

Câu 3: "Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa, triệt để chấp hành đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng, Pháp luật của Nhà nước và kỉ luật quân đội" là nội dung thuộc nhóm quy định nào trong Điều lệnh quản lý bộ đội?

  • A. Nhiệm vụ, chức trách của quân nhân.
  • B. 10 lời thề danh dự quân nhân.
  • C. 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân.
  • D. Cách xưng hô, chào hỏi.

Câu 4: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, khi quân nhân gặp nhau, nguyên tắc chào hỏi cơ bản được quy định như thế nào?

  • A. Cấp trên chào cấp dưới trước, người được chào đáp lễ.
  • B. Cấp dưới chào cấp trên trước, người được chào đáp lễ.
  • C. Ai nhìn thấy trước thì chào trước.
  • D. Chỉ cần chào khi có mặt người chỉ huy.

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Hai quân nhân A (cấp bậc Thiếu úy) và B (cấp bậc Thượng úy) cùng là đồng đội trong một đơn vị. Khi gặp nhau trong giờ làm việc, Thiếu úy A chủ động chào Thượng úy B. Thượng úy B mỉm cười và gật đầu đáp lại. Hành động này của Thượng úy B có tuân thủ đúng Điều lệnh quản lý bộ đội về chào hỏi không? Tại sao?

  • A. Có, vì Thượng úy B đã đáp lại bằng nụ cười và gật đầu thể hiện sự thân thiện.
  • B. Không, vì người được chào (Thượng úy B) phải chào đáp lễ một cách rõ ràng theo quy định.
  • C. Có, vì chỉ cần cấp dưới chào là đủ, cấp trên không bắt buộc phải chào lại.
  • D. Không thể xác định vì không biết họ đang ở trong hay ngoài đơn vị.

Câu 6: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, trong lúc nghỉ ngơi, quân nhân có thể xưng hô với nhau như thế nào?

  • A. Bắt buộc phải gọi "Đồng chí" và xưng "Tôi".
  • B. Chỉ được xưng hô theo cấp bậc và chức vụ.
  • C. Có thể xưng hô với nhau theo tập quán thông thường.
  • D. Tuyệt đối không được xưng hô theo tập quán thông thường.

Câu 7: Điều 36 của Điều lệnh quản lý bộ đội quy định về phong cách quân nhân. Nội dung nào sau đây thể hiện đúng một yêu cầu về tác phong, lễ tiết của quân nhân theo điều này?

  • A. Khi đi phải thẳng người, đầu ngẩng, mắt nhìn thẳng, không đi cong lưng, võng lưng.
  • B. Được phép hút thuốc lá khi đang làm nhiệm vụ.
  • C. Có thể để tóc dài, nhuộm màu tùy ý.
  • D. Được phép để tay vào túi quần khi nói chuyện với cấp trên.

Câu 8: So sánh quy định về tóc đối với quân nhân nam và cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân nam. Điểm chung trong yêu cầu về tóc của cả hai lực lượng là gì?

  • A. Được phép để tóc dài quá vai.
  • B. Không được cắt tóc quá ngắn.
  • C. Được phép nhuộm tóc màu sáng.
  • D. Yêu cầu gọn gàng, không để tóc mai, tóc gáy dài.

Câu 9: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo nội dung nào?

  • A. 6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân.
  • B. 10 lời thề danh dự quân nhân.
  • C. 12 điều kỷ luật quân đội.
  • D. 5 nguyên tắc làm việc.

Câu 10: Một cán bộ công an đang làm nhiệm vụ tại trụ sở. Một người dân đến liên hệ công việc. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về cách xưng hô, cán bộ công an nên xưng hô với người dân như thế nào để thể hiện sự kính trọng và vì nhân dân phục vụ?

  • A. Gọi người dân bằng "này", xưng "tôi".
  • B. Gọi người dân bằng tên, xưng "tôi".
  • C. Xưng "tôi" hoặc "chúng tôi", gọi người dân bằng các từ kính ngữ phù hợp như "ông", "bà", "anh", "chị", "cháu", "em".
  • D. Gọi người dân bằng "đối tượng", xưng "tôi".

Câu 11: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi hai cán bộ, chiến sĩ cùng chức vụ gặp nhau, ai là người phải chào trước?

  • A. Người có cấp bậc cao hơn.
  • B. Người có cấp bậc thấp hơn.
  • C. Người có tuổi đời cao hơn.
  • D. Người có tuổi đời thấp hơn hoặc người nhìn thấy trước.

Câu 12: Nội dung nào sau đây là MỘT trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Cắt tóc ngắn gọn gàng.
  • B. Uống rượu, bia, các chất có cồn trước và trong giờ làm việc.
  • C. Đeo kính màu trắng khi trực tiếp giải quyết công việc.
  • D. Sử dụng điện thoại di động trong giờ nghỉ giải lao.

Câu 13: Một cán bộ công an đang làm nhiệm vụ tuần tra. Anh ta thấy một người dân gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ. Theo chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, hành động nào thể hiện đúng tinh thần "vì nhân dân phục vụ"?

  • A. Chủ động tiếp cận, hỏi thăm và tìm cách giúp đỡ người dân.
  • B. Giả vờ không nhìn thấy để tránh mất thời gian làm nhiệm vụ chính.
  • C. Chỉ giúp đỡ nếu người dân yêu cầu một cách lịch sự.
  • D. Yêu cầu người dân tự giải quyết vấn đề của mình.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh giữa Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân.

  • A. Một loại quy định về trang phục, loại kia quy định về chức vụ.
  • B. Một loại áp dụng cho sĩ quan, loại kia áp dụng cho hạ sĩ quan, chiến sĩ.
  • C. Một loại áp dụng trong thời chiến, loại kia áp dụng trong thời bình.
  • D. Một loại áp dụng cho quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam, loại kia áp dụng cho cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân Việt Nam.

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tuân thủ nghiêm chỉnh Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đối với cá nhân quân nhân/cán bộ, chiến sĩ là gì?

  • A. Giúp họ được tăng lương và thăng cấp nhanh hơn.
  • B. Góp phần rèn luyện phẩm chất, đạo đức, tác phong, kỷ luật và hoàn thành tốt nhiệm vụ.
  • C. Chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến năng lực thực tế.
  • D. Giúp họ tránh bị xử phạt hành chính.

Câu 16: Một quân nhân tham gia hoạt động cứu trợ nhân dân bị thiên tai. Anh ta nhiệt tình giúp đỡ, không ngại khó khăn, và luôn giữ thái độ lễ phép, tôn trọng người dân. Hành động này thể hiện rõ nhất việc quân nhân đã thực hiện điều nào trong Điều lệnh quản lý bộ đội?

  • A. Nội dung về trang phục.
  • B. Nội dung về xưng hô, chào hỏi trong nội bộ.
  • C. Nội dung về 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân.
  • D. Nội dung về phong cách khi ở doanh trại.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản trong số lượng "Lời thề danh dự" giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam là gì?

  • A. Quân đội có 10 lời thề, Công an có 5 lời thề.
  • B. Quân đội có 5 lời thề, Công an có 10 lời thề.
  • C. Cả hai đều có 10 lời thề.
  • D. Cả hai đều có 5 lời thề.

Câu 18: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, quy định về việc "không được để tay vào túi quần hoặc túi áo khi làm nhiệm vụ" thuộc nhóm nội dung nào?

  • A. Quy định về trang phục.
  • B. Quy định về xưng hô.
  • C. Quy định về tác phong, lễ tiết.
  • D. Quy định về kỷ luật khi quan hệ với nhân dân.

Câu 19: Tại sao cả Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có những quy định chặt chẽ về trang phục, lễ tiết, tác phong?

  • A. Để phân biệt rõ ràng giữa các quân nhân/cán bộ.
  • B. Để tạo ra sự đồng bộ, dễ quản lý.
  • C. Để thể hiện tính chuyên nghiệp và uy nghiêm của lực lượng vũ trang và lực lượng bảo vệ an ninh.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 20: Một cán bộ công an đang trong giờ làm việc tại trụ sở. Anh ta nhận được cuộc gọi điện thoại cá nhân từ bạn bè rủ đi chơi. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, anh ta nên xử lý cuộc gọi này như thế nào?

  • A. Thoải mái trò chuyện và lên kế hoạch đi chơi ngay trong giờ làm.
  • B. Nghe máy và trả lời ngắn gọn, hẹn nói chuyện sau hoặc ra ngoài khu vực làm việc để nghe nếu cần thiết và được phép.
  • C. Tắt máy và không nghe bất kỳ cuộc gọi cá nhân nào trong giờ làm.
  • D. Nhờ đồng nghiệp nghe hộ và trả lời.

Câu 21: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều nhấn mạnh việc giữ gìn đoàn kết nội bộ. Theo em, tại sao yếu tố đoàn kết nội bộ lại cực kỳ quan trọng đối với các lực lượng vũ trang và an ninh?

  • A. Giúp giải quyết mâu thuẫn cá nhân.
  • B. Tạo không khí làm việc thoải mái.
  • C. Nâng cao hiệu quả công tác và chiến đấu, đảm bảo sức mạnh tổng hợp của đơn vị.
  • D. Tất cả các lý do trên.

Câu 22: Một quân nhân đang làm nhiệm vụ gác. Anh ta thấy một người lạ mặt có biểu hiện nghi vấn đang tiếp cận khu vực cấm. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội về chức trách, nhiệm vụ, hành động đầu tiên và quan trọng nhất của quân nhân này là gì?

  • A. Kịp thời phát hiện, cảnh báo và xử lý theo đúng quy định, đồng thời báo cáo ngay cấp trên.
  • B. Lờ đi vì nghĩ đó không phải việc của mình.
  • C. Chờ người lạ mặt vào sâu bên trong rồi mới xử lý.
  • D. Tự mình truy đuổi mà không cần báo cáo.

Câu 23: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô "Đồng chí" và "Tôi". Sau tiếng "Đồng chí" có thể gọi tiếp nội dung gì?

  • A. Biệt danh hoặc tên gọi ở nhà.
  • B. Chỉ được gọi họ tên.
  • C. Chỉ được gọi cấp bậc.
  • D. Cấp bậc, họ tên hoặc chức vụ của người mình tiếp xúc.

Câu 24: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tiết kiệm thời gian chăm sóc tóc.
  • B. Để phù hợp với mũ kê-pi.
  • C. Để đảm bảo gọn gàng, thống nhất, thuận tiện trong sinh hoạt, huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Để phân biệt với người ngoài quân đội.

Câu 25: Một trong những điểm khác biệt về nội dung cấm giữa quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an là gì?

  • A. Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được xăm hình trên thân thể, trong khi quy định này không được nêu cụ thể trong các điều khoản chung về phong cách của quân nhân (mặc dù thực tế cũng không khuyến khích).
  • B. Quân nhân không được uống rượu bia, còn cán bộ công an thì được.
  • C. Quân nhân không được để râu, còn cán bộ công an thì được.
  • D. Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được hút thuốc, còn quân nhân thì được.

Câu 26: Điều nào trong 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân của quân nhân nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ tài sản, danh dự, tính mạng của nhân dân?

  • A. Điều 1: Không lấy kim, chỉ của dân.
  • B. Điều 5: Không nói tục, chửi bậy.
  • C. Điều 7: Không làm hư hại nhà cửa, cây cối, hoa màu của dân.
  • D. Điều 12: Hết lòng giúp đỡ nhân dân, bảo vệ tài sản, danh dự, tính mạng của nhân dân.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân thực hiện nghiêm túc 10 điều kỷ luật Công an nhân dân Việt Nam.

  • A. Góp phần xây dựng lực lượng Công an trong sạch, vững mạnh, tăng cường mối quan hệ gắn bó với nhân dân, và hoàn thành tốt nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự.
  • B. Chỉ để đảm bảo sự thống nhất trong nội bộ ngành.
  • C. Để tránh bị xử lý kỷ luật nội bộ.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng đối với hiệu quả công tác chung.

Câu 28: Giả sử có một quy định mới được ban hành về trang phục dã chiến cho quân nhân. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân cần có thái độ và hành động như thế nào đối với quy định mới này?

  • A. Có thể lựa chọn tuân thủ hoặc không tùy theo sở thích cá nhân.
  • B. Chỉ tuân thủ nếu thấy quy định đó hợp lý và thuận tiện.
  • C. Tuyệt đối chấp hành nghiêm chỉnh, tìm hiểu kỹ để thực hiện đúng.
  • D. Chờ xem các đồng đội khác có tuân thủ không rồi mới làm theo.

Câu 29: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật quan trọng. Việc ban hành và thực hiện các điều lệnh này thể hiện điều gì về tính kỷ luật và sự thống nhất trong các lực lượng vũ trang và an ninh của Việt Nam?

  • A. Nhấn mạnh tính tự giác của từng cá nhân.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quản lý hành chính.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng đối với quân đội và công an.
  • D. Thể hiện sự quản lý chặt chẽ, thống nhất, chính quy, góp phần xây dựng lực lượng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.

Câu 30: Giả sử một cán bộ công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án. Anh ta cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích các bằng chứng, và đưa ra kết luận dựa trên quy định của pháp luật và quy trình nghiệp vụ. Quá trình này thể hiện rõ nhất việc thực hiện chức trách, nhiệm vụ nào của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy.
  • B. Chấp hành nghiêm chỉnh sự lãnh đạo, chỉ đạo, chương trình, kế hoạch công tác, thực hiện đúng quy chế, quy trình làm việc, Điều lệnh CAND.
  • C. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • D. Nêu cao ý thức trách nhiệm vì nhân dân phục vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, mục đích chính của việc quy định nhiệm vụ và chức trách quân nhân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một quân nhân được giao nhiệm vụ bảo vệ kho vũ khí. Trong quá trình thực hiện, anh ta phát hiện một sự cố kỹ thuật có thể gây nguy hiểm nhưng không thuộc chuyên môn của mình. Theo tinh thần Điều lệnh quản lý bộ đội về nhiệm vụ, chức trách, quân nhân này cần ưu tiên hành động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: 'Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa, triệt để chấp hành đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng, Pháp luật của Nhà nước và kỉ luật quân đội' là nội dung thuộc nhóm quy định nào trong Điều lệnh quản lý bộ đội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, khi quân nhân gặp nhau, nguyên tắc chào hỏi cơ bản được quy định như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tình huống sau: Hai quân nhân A (cấp bậc Thiếu úy) và B (cấp bậc Thượng úy) cùng là đồng đội trong một đơn vị. Khi gặp nhau trong giờ làm việc, Thiếu úy A chủ động chào Thượng úy B. Thượng úy B mỉm cười và gật đầu đáp lại. Hành động này của Thượng úy B có tuân thủ đúng Điều lệnh quản lý bộ đội về chào hỏi không? Tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, trong lúc nghỉ ngơi, quân nhân có thể xưng hô với nhau như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Điều 36 của Điều lệnh quản lý bộ đội quy định về phong cách quân nhân. Nội dung nào sau đây thể hiện đúng một yêu cầu về tác phong, lễ tiết của quân nhân theo điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh quy định về tóc đối với quân nhân nam và cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân nam. Điểm chung trong yêu cầu về tóc của cả hai lực lượng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo nội dung nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một cán bộ công an đang làm nhiệm vụ tại trụ sở. Một người dân đến liên hệ công việc. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về cách xưng hô, cán bộ công an nên xưng hô với người dân như thế nào để thể hiện sự kính trọng và vì nhân dân phục vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi hai cán bộ, chiến sĩ cùng chức vụ gặp nhau, ai là người phải chào trước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nội dung nào sau đây là MỘT trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh Công an nhân dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một cán bộ công an đang làm nhiệm vụ tuần tra. Anh ta thấy một người dân gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ. Theo chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, hành động nào thể hiện đúng tinh thần 'vì nhân dân phục vụ'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh giữa Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tuân thủ nghiêm chỉnh Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đối với cá nhân quân nhân/cán bộ, chiến sĩ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quân nhân tham gia hoạt động cứu trợ nhân dân bị thiên tai. Anh ta nhiệt tình giúp đỡ, không ngại khó khăn, và luôn giữ thái độ lễ phép, tôn trọng người dân. Hành động này thể hiện rõ nhất việc quân nhân đã thực hiện điều nào trong Điều lệnh quản lý bộ đội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản trong số lượng 'Lời thề danh dự' giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, quy định về việc 'không được để tay vào túi quần hoặc túi áo khi làm nhiệm vụ' thuộc nhóm nội dung nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao cả Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có những quy định chặt chẽ về trang phục, lễ tiết, tác phong?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một cán bộ công an đang trong giờ làm việc tại trụ sở. Anh ta nhận được cuộc gọi điện thoại cá nhân từ bạn bè rủ đi chơi. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, anh ta nên xử lý cuộc gọi này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều nhấn mạnh việc giữ gìn đoàn kết nội bộ. Theo em, tại sao yếu tố đoàn kết nội bộ lại cực kỳ quan trọng đối với các lực lượng vũ trang và an ninh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một quân nhân đang làm nhiệm vụ gác. Anh ta thấy một người lạ mặt có biểu hiện nghi vấn đang tiếp cận khu vực cấm. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội về chức trách, nhiệm vụ, hành động đầu tiên và quan trọng nhất của quân nhân này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô 'Đồng chí' và 'Tôi'. Sau tiếng 'Đồng chí' có thể gọi tiếp nội dung gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn. Việc này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những điểm khác biệt về nội dung cấm giữa quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Điều nào trong 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân của quân nhân nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ tài sản, danh dự, tính mạng của nhân dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân thực hiện nghiêm túc 10 điều kỷ luật Công an nhân dân Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử có một quy định mới được ban hành về trang phục dã chiến cho quân nhân. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân cần có thái độ và hành động như thế nào đối với quy định mới này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật quan trọng. Việc ban hành và thực hiện các điều lệnh này thể hiện điều gì về tính kỷ luật và sự thống nhất trong các lực lượng vũ trang và an ninh của Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử một cán bộ công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án. Anh ta cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích các bằng chứng, và đưa ra kết luận dựa trên quy định của pháp luật và quy trình nghiệp vụ. Quá trình này thể hiện rõ nhất việc thực hiện chức trách, nhiệm vụ nào của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ tại doanh trại. Khi gặp đồng chí cùng đơn vị nhưng hơn tuổi và có cấp bậc thấp hơn mình, theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp nhất trong bối cảnh này?

  • A. Gọi "đồng chí [cấp bậc]" và xưng "tôi".
  • B. Gọi "thủ trưởng [cấp bậc]" và xưng "tôi".
  • C. Gọi "đồng chí" và xưng "tôi".
  • D. Gọi "anh/chị" và xưng "tôi" hoặc "em", tùy quan hệ và tuổi tác.

Câu 2: Một chiến sĩ mới đang thực hiện nhiệm vụ gác cổng. Khi một người dân hỏi đường, chiến sĩ cần thể hiện phẩm chất nào được quy định trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân Việt Nam?

  • A. Chấp hành nghiêm kỷ luật quân đội.
  • B. Tích cực học tập nâng cao trình độ chuyên môn.
  • C. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.
  • D. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của quy định quân nhân phải "tích cực học tập chính trị, quân sự, văn hoá, khoa học kĩ thuật và pháp luật". Quy định này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao phẩm chất, năng lực để hoàn thành tốt nhiệm vụ và phát triển bản thân.
  • B. Chỉ để phục vụ cho việc thăng quân hàm, nâng lương.
  • C. Đảm bảo quân nhân có đủ kiến thức để chuyển ngành sau khi xuất ngũ.
  • D. Giúp quân nhân có nhiều cơ hội giải trí lành mạnh.

Câu 4: Một quân nhân bị ốm nhẹ nhưng vẫn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không than vãn, không bỏ cuộc. Hành động này thể hiện rõ nhất lời thề danh dự nào của quân nhân?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc.
  • B. Luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục mọi khó khăn, không sợ hi sinh, gian khổ.
  • C. Đoàn kết chặt chẽ với đồng đội.
  • D. Giữ gìn bí mật quân sự.

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân phải chào khi gặp nhau. Phân tích quy định này, nguyên tắc chào hỏi chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Cấp bậc và chức vụ (cấp dưới chào cấp trên trước).
  • B. Tuổi đời (người ít tuổi chào người nhiều tuổi trước).
  • C. Thời gian phục vụ (người vào quân ngũ sau chào người vào trước).
  • D. Người nhìn thấy trước sẽ chào trước.

Câu 6: Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội về phong cách quân nhân, quy định quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn, không để tóc mai, tóc gáy dài chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phân biệt quân nhân với người dân thường.
  • B. Tiết kiệm thời gian chăm sóc cá nhân.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất, chính quy, nghiêm túc và phù hợp với đặc thù quân ngũ.
  • D. Ngăn ngừa các bệnh về tóc.

Câu 7: Một quân nhân được cử đi công tác tại địa phương. Khi ăn cơm tại nhà dân, quân nhân này nên thực hiện điều nào trong 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân?

  • A. Không nói tục, chửi bậy.
  • B. Ăn ở của dân phải trả tiền, không quấy nhiễu dân.
  • C. Không làm hư hại nhà cửa, cây cối của dân.
  • D. Không dọa nạt dân.

Câu 8: So sánh giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân về số lượng lời thề danh dự, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Điều lệnh Quản lý bộ đội có 10 lời thề, Điều lệnh Công an nhân dân có 5 lời thề.
  • B. Điều lệnh Quản lý bộ đội có 12 lời thề, Điều lệnh Công an nhân dân có 10 lời thề.
  • C. Số lượng lời thề là như nhau ở cả hai điều lệnh.
  • D. Chỉ có quân nhân có lời thề danh dự, Công an nhân dân thì không.

Câu 9: Một cán bộ Công an đang làm việc tại trụ sở. Khi một người dân đến hỏi về thủ tục hành chính, cán bộ cần thể hiện thái độ và hành vi nào theo quy định về chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Yêu cầu người dân xuất trình đầy đủ giấy tờ trước khi nói chuyện.
  • B. Trả lời ngắn gọn, tập trung vào chuyên môn.
  • C. Hướng dẫn qua loa để người dân tự tìm hiểu thêm.
  • D. Nêu cao ý thức trách nhiệm vì nhân dân phục vụ, kính trọng, lễ phép, tận tình hướng dẫn.

Câu 10: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau bằng "đồng chí" và "tôi". Quy định này thể hiện điều gì trong môi trường Công an?

  • A. Sự phân biệt rõ ràng về cấp bậc, chức vụ.
  • B. Sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và tính chính quy, thống nhất.
  • C. Khuyến khích sự thân mật, suồng sã trong giao tiếp.
  • D. Chỉ áp dụng với những người cùng cấp bậc.

Câu 11: Trung úy A (sinh năm 1990) và Đại úy B (sinh năm 1985) cùng công tác trong một đơn vị Công an. Khi gặp nhau tại hành lang cơ quan, ai phải chào ai trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Trung úy A chào Đại úy B.
  • B. Đại úy B chào Trung úy A.
  • C. Ai nhìn thấy trước thì chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi trong nội bộ cơ quan.

Câu 12: Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân quy định về "Những điều cấm". Phân tích mục đích chính của các quy định cấm này là gì?

  • A. Giúp phân biệt rõ ràng giữa Công an nhân dân và người dân.
  • B. Hạn chế quyền tự do cá nhân của cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Đảm bảo cán bộ, chiến sĩ Công an giữ vững phẩm chất, đạo đức, kỷ luật và uy tín.
  • D. Chỉ áp dụng trong giờ làm việc chính thức.

Câu 13: Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an?

  • A. Sử dụng điện thoại di động trong giờ nghỉ.
  • B. Nhuộm tóc màu khác ngoài màu đen tự nhiên (khi không làm nhiệm vụ đặc thù).
  • C. Đeo kính râm khi làm nhiệm vụ ngoài trời nắng.
  • D. Uống rượu, bia, các chất có cồn trước, trong giờ làm việc và khi thực hiện nhiệm vụ.

Câu 14: Một cán bộ Công an đang mặc quân phục khi ra ngoài làm nhiệm vụ. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ này không được thực hiện hành vi nào để đảm bảo tính nghiêm túc và tác phong?

  • A. Đội mũ theo quy định.
  • B. Thắt dây lưng.
  • C. Để tay vào túi quần hoặc túi áo.
  • D. Đi giày theo quy định.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng áp dụng giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Đối tượng áp dụng: Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
  • B. Thời điểm ban hành điều lệnh.
  • C. Số lượng chương và điều trong điều lệnh.
  • D. Tất cả nội dung quy định bên trong.

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng của việc quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân nắm vững và thực hiện nghiêm túc các quy định trong điều lệnh quản lý và điều lệnh công an nhân dân.

  • A. Chỉ để phục vụ cho công tác kiểm tra, đánh giá.
  • B. Giúp cá nhân có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.
  • C. Chủ yếu để tạo ra sự đồng phục về hình thức bên ngoài.
  • D. Góp phần xây dựng lực lượng chính quy, kỷ luật, nâng cao sức mạnh chiến đấu và bảo vệ uy tín.

Câu 17: Một quân nhân đang trong thời gian nghỉ phép về thăm nhà. Khi có mâu thuẫn nhỏ xảy ra với hàng xóm, quân nhân này cần xử lý tình huống dựa trên nguyên tắc nào được học trong điều lệnh?

  • A. Áp dụng kỷ luật quân đội để giải quyết.
  • B. Ứng xử đúng mực, hòa nhã, tuân thủ pháp luật và 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân.
  • C. Yêu cầu chính quyền địa phương can thiệp.
  • D. Bỏ qua mâu thuẫn và không quan tâm.

Câu 18: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi cán bộ, chiến sĩ gặp nhau, nguyên tắc chào hỏi nào là ưu tiên số một?

  • A. Cấp dưới chào cấp trên trước.
  • B. Người có tuổi đời thấp hơn chào người có tuổi đời cao hơn trước.
  • C. Người nhìn thấy trước chào trước.
  • D. Người có cấp bậc thấp hơn chào trước (khi cùng chức vụ).

Câu 19: Một buổi sinh hoạt đơn vị Công an có sự tham gia của nhiều cán bộ, chiến sĩ ở các cấp bậc khác nhau. Khi phát biểu ý kiến, một chiến sĩ trẻ nên xưng hô như thế nào khi nói chuyện với cấp trên của mình?

  • A. Gọi "anh/chị" và xưng "em".
  • B. Gọi "đồng chí" và xưng "tôi".
  • C. Gọi "đồng chí [cấp bậc]" và xưng "tôi".
  • D. Gọi "thủ trưởng" và xưng "tôi".

Câu 20: Phân tích sự cần thiết của việc quy định rõ ràng cách xưng hô, chào hỏi trong lực lượng vũ trang (Quân đội và Công an).

  • A. Chỉ để tạo ra nét đặc trưng riêng của lực lượng vũ trang.
  • B. Giúp phân biệt người trong ngành và người ngoài ngành.
  • C. Thiết lập trật tự, kỷ luật, tôn trọng cấp trên, xây dựng mối quan hệ đồng chí và thể hiện tính chính quy.
  • D. Ngăn chặn việc nói chuyện phiếm, mất tập trung.

Câu 21: Một quân nhân đang mặc quân phục khi đi trên đường. Hành vi nào sau đây là KHÔNG phù hợp với phong cách của quân nhân theo Điều lệnh?

  • A. Hút thuốc lá khi đang đi bộ trên vỉa hè.
  • B. Đội mũ đúng quy định.
  • C. Đi đứng thẳng hàng, nghiêm túc.
  • D. Chào người cùng đơn vị theo điều lệnh khi gặp.

Câu 22: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân được phép sử dụng điện thoại cá nhân trong những khoảng thời gian nào?

  • A. Bất cứ lúc nào khi không làm nhiệm vụ.
  • B. Trong giờ làm việc nếu không có cấp trên.
  • C. Trong giờ nghỉ, ngày nghỉ, giờ được phép sử dụng theo quy định của đơn vị.
  • D. Chỉ khi có việc khẩn cấp được thủ trưởng cho phép.

Câu 23: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ giải quyết một vụ việc phức tạp liên quan đến người dân. Để hoàn thành tốt nhiệm vụ, cán bộ cần vận dụng đồng thời những phẩm chất, nhiệm vụ nào được quy định trong Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Chỉ cần chấp hành nghiêm sự chỉ đạo của cấp trên.
  • B. Chỉ cần áp dụng đúng pháp luật.
  • C. Chỉ cần giữ thái độ kính trọng, lễ phép với nhân dân.
  • D. Chấp hành nghiêm chỉ đạo, quy trình làm việc; tích cực học tập nâng cao trình độ nghiệp vụ; nêu cao ý thức vì nhân dân phục vụ.

Câu 24: Giả sử một quân nhân vi phạm một trong 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc này là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến cá nhân quân nhân đó.
  • B. Làm ảnh hưởng xấu đến mối quan hệ quân - dân, giảm sút uy tín của quân đội.
  • C. Bị xử phạt vi phạm hành chính.
  • D. Không gây ra hậu quả đáng kể nếu là vi phạm nhỏ.

Câu 25: Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân không được phép thực hiện hành vi nào liên quan đến hình thể?

  • A. Cắt tóc ngắn.
  • B. Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
  • C. Mặc quân phục gọn gàng.
  • D. Xăm chàm lên thân thể.

Câu 26: Một cán bộ Công an đang tham gia một buổi tiệc gia đình. Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, trong tình huống nào cán bộ này vẫn BỊ CẤM sử dụng rượu, bia?

  • A. Ngay trước hoặc trong khi chuẩn bị nhận/đang thực hiện nhiệm vụ.
  • B. Trong tất cả các buổi tiệc gia đình.
  • C. Chỉ khi mặc quân phục.
  • D. Khi có mặt cấp trên.

Câu 27: Đâu là một trong những nội dung chính của 5 lời thề danh dự của Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục mọi khó khăn.
  • B. Giữ gìn bí mật quân sự, bí mật Nhà nước.
  • C. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc và Nhân dân, với Đảng và Nhà nước.
  • D. Đoàn kết chặt chẽ với đồng đội.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa việc thực hiện tốt điều lệnh quản lý bộ đội/công an nhân dân với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh.

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp.
  • B. Chỉ liên quan đến việc giữ gìn trật tự xã hội.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến năng lực chiến đấu đơn lẻ.
  • D. Góp phần xây dựng lực lượng vũ trang nòng cốt vững mạnh, từ đó củng cố nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.

Câu 29: Một quân nhân đang thực hiện nghĩa vụ tại một vùng sâu, vùng xa. Để thực hiện đúng 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân, quân nhân này cần đặc biệt chú ý đến điều gì khi giao tiếp với người dân tộc thiểu số?

  • A. Tôn trọng phong tục, tập quán của đồng bào dân tộc thiểu số.
  • B. Chỉ giao tiếp khi thực sự cần thiết.
  • C. Yêu cầu người dân nói tiếng Kinh để dễ giao tiếp.
  • D. Không tiếp xúc với người dân khi không có nhiệm vụ.

Câu 30: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 và Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam năm 2011 đều là những văn bản quan trọng, thể hiện sự quản lý nhà nước đối với lực lượng vũ trang. Điều này cho thấy vai trò của pháp luật trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế.
  • B. Trong quản lý nhà nước về quốc phòng và an ninh.
  • C. Chỉ trong việc xử lý vi phạm hành chính.
  • D. Trong việc giáo dục công dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ tại doanh trại. Khi gặp đồng chí cùng đơn vị nhưng hơn tuổi và có cấp bậc thấp hơn mình, theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp nhất trong bối cảnh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một chiến sĩ mới đang thực hiện nhiệm vụ gác cổng. Khi một người dân hỏi đường, chiến sĩ cần thể hiện phẩm chất nào được quy định trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của quy định quân nhân phải 'tích cực học tập chính trị, quân sự, văn hoá, khoa học kĩ thuật và pháp luật'. Quy định này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một quân nhân bị ốm nhẹ nhưng vẫn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không than vãn, không bỏ cuộc. Hành động này thể hiện rõ nhất lời thề danh dự nào của quân nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân phải chào khi gặp nhau. Phân tích quy định này, nguyên tắc chào hỏi chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội về phong cách quân nhân, quy định quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn, không để tóc mai, tóc gáy dài chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một quân nhân được cử đi công tác tại địa phương. Khi ăn cơm tại nhà dân, quân nhân này nên thực hiện điều nào trong 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So sánh giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân về số lượng lời thề danh dự, điểm khác biệt cơ bản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một cán bộ Công an đang làm việc tại trụ sở. Khi một người dân đến hỏi về thủ tục hành chính, cán bộ cần thể hiện thái độ và hành vi nào theo quy định về chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau bằng 'đồng chí' và 'tôi'. Quy định này thể hiện điều gì trong môi trường Công an?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trung úy A (sinh năm 1990) và Đại úy B (sinh năm 1985) cùng công tác trong một đơn vị Công an. Khi gặp nhau tại hành lang cơ quan, ai phải chào ai trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân quy định về 'Những điều cấm'. Phân tích mục đích chính của các quy định cấm này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một cán bộ Công an đang mặc quân phục khi ra ngoài làm nhiệm vụ. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ này không được thực hiện hành vi nào để đảm bảo tính nghiêm túc và tác phong?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng áp dụng giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng của việc quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân nắm vững và thực hiện nghiêm túc các quy định trong điều lệnh quản lý và điều lệnh công an nhân dân.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một quân nhân đang trong thời gian nghỉ phép về thăm nhà. Khi có mâu thuẫn nhỏ xảy ra với hàng xóm, quân nhân này cần xử lý tình huống dựa trên nguyên tắc nào được học trong điều lệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi cán bộ, chiến sĩ gặp nhau, nguyên tắc chào hỏi nào là ưu tiên số một?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một buổi sinh hoạt đơn vị Công an có sự tham gia của nhiều cán bộ, chiến sĩ ở các cấp bậc khác nhau. Khi phát biểu ý kiến, một chiến sĩ trẻ nên xưng hô như thế nào khi nói chuyện với cấp trên của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích sự cần thiết của việc quy định rõ ràng cách xưng hô, chào hỏi trong lực lượng vũ trang (Quân đội và Công an).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một quân nhân đang mặc quân phục khi đi trên đường. Hành vi nào sau đây là KHÔNG phù hợp với phong cách của quân nhân theo Điều lệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân được phép sử dụng điện thoại cá nhân trong những khoảng thời gian nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ giải quyết một vụ việc phức tạp liên quan đến người dân. Để hoàn thành tốt nhiệm vụ, cán bộ cần vận dụng đồng thời những phẩm chất, nhiệm vụ nào được quy định trong Điều lệnh Công an nhân dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử một quân nhân vi phạm một trong 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân không được phép thực hiện hành vi nào liên quan đến hình thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một cán bộ Công an đang tham gia một buổi tiệc gia đình. Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, trong tình huống nào cán bộ này vẫn BỊ CẤM sử dụng rượu, bia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là một trong những nội dung chính của 5 lời thề danh dự của Công an nhân dân Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa việc thực hiện tốt điều lệnh quản lý bộ đội/công an nhân dân với việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân vững mạnh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một quân nhân đang thực hiện nghĩa vụ tại một vùng sâu, vùng xa. Để thực hiện đúng 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân, quân nhân này cần đặc biệt chú ý đến điều gì khi giao tiếp với người dân tộc thiểu số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 và Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam năm 2011 đều là những văn bản quan trọng, thể hiện sự quản lý nhà nước đối với lực lượng vũ trang. Điều này cho thấy vai trò của pháp luật trong lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ canh gác tại cổng đơn vị. Khi có người dân hỏi đường, đồng chí quân nhân này đã hướng dẫn tận tình, lễ phép, đúng mực và không nhận bất kỳ khoản quà cáp nào. Hành động của đồng chí quân nhân thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong Điều lệnh Quản lý bộ đội liên quan đến quan hệ với nhân dân?

  • A. Chấp hành nghiêm Lời thề danh dự.
  • B. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • C. Thực hiện đúng các điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân.
  • D. Tích cực học tập nâng cao trình độ.

Câu 2: Theo quy định về cách xưng hô của quân nhân Việt Nam, khi hai quân nhân cùng cấp bậc, cùng chức vụ gặp nhau, người nào có trách nhiệm chào trước?

  • A. Người có cấp bậc cao hơn (trường hợp này không áp dụng).
  • B. Người có chức vụ cao hơn (trường hợp này không áp dụng).
  • C. Người lớn tuổi hơn.
  • D. Người nhìn thấy đối phương trước.

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, một quân nhân thẳng thắn góp ý về một khuyết điểm của đồng đội với tinh thần xây dựng, trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

  • A. Thực hiện đúng Lời thề danh dự.
  • B. Giữ gìn đoàn kết nội bộ, đề cao tự phê bình và phê bình.
  • C. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.
  • D. Chấp hành nghiêm kỷ luật quân đội.

Câu 4: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân phải có phong cách làm việc, sinh hoạt như thế nào để thể hiện tính kỷ luật, chính quy của quân đội?

  • A. Nhanh nhẹn, hoạt bát, chính xác, dứt khoát, khẩn trương.
  • B. Thoải mái, tự do, sáng tạo theo ý cá nhân.
  • C. Trầm tĩnh, từ tốn, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • D. Linh hoạt, tùy cơ ứng biến trong mọi tình huống.

Câu 5: Một quân nhân nam để tóc dài che tai, nhuộm màu sáng và đeo khuyên tai khi đang trong giờ làm việc tại đơn vị. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Nhiệm vụ, chức trách quân nhân.
  • B. Cách xưng hô, chào hỏi.
  • C. Phong cách quân nhân.
  • D. Lời thề danh dự.

Câu 6: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ cần tu dưỡng, rèn luyện thường xuyên theo nội dung nào do Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dạy?

  • A. 10 lời thề danh dự.
  • B. 12 điều kỷ luật.
  • C. 4 đức tính cần, kiệm, liêm, chính.
  • D. 6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân.

Câu 7: Một cán bộ công an đang giải quyết thủ tục hành chính cho người dân. Đồng chí này giữ thái độ nghiêm túc, lịch sự, hướng dẫn rõ ràng và giải quyết công việc nhanh chóng theo đúng quy định. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Nêu cao ý thức trách nhiệm vì nhân dân phục vụ, kính trọng, lễ phép với nhân dân.
  • B. Chấp hành nghiêm chỉnh sự lãnh đạo, chỉ đạo.
  • C. Tích cực học tập nâng cao trình độ.
  • D. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.

Câu 8: Khi làm việc, hội họp hoặc sinh hoạt tập thể trong nội bộ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau như thế nào để thể hiện sự thống nhất và kỷ luật?

  • A. Gọi bằng chức vụ và xưng "tôi".
  • B. Gọi "đồng chí" và xưng "tôi".
  • C. Gọi bằng cấp bậc và xưng "tôi".
  • D. Gọi bằng "anh/chị" và xưng "tôi".

Câu 9: Một cán bộ công an đang mặc quân phục nhưng không đeo biển tên hoặc phù hiệu theo quy định khi làm nhiệm vụ. Hành vi này vi phạm trực tiếp điều nào trong Điều lệnh Công an nhân dân liên quan đến trang phục và lễ tiết?

  • A. Quy định về việc mang, mặc trang phục Công an nhân dân.
  • B. Quy định về việc giữ gìn bí mật nhà nước.
  • C. Quy định về những điều cấm.
  • D. Quy định về quan hệ với nhân dân.

Câu 10: Điều nào trong Điều lệnh Công an nhân dân nghiêm cấm cán bộ, chiến sĩ thực hiện hành vi sử dụng rượu, bia hoặc các chất có cồn trước và trong giờ làm việc?

  • A. Điều về nhiệm vụ, chức trách.
  • B. Điều về phong cách, lễ tiết.
  • C. Điều về quan hệ với nhân dân.
  • D. Điều về những điều cấm.

Câu 11: Một quân nhân đang đi trên đường và gặp một người dân gặp khó khăn. Đồng chí quân nhân đã dừng lại giúp đỡ, thể hiện tinh thần tương thân tương ái. Hành động này phù hợp với nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng.
  • B. Tích cực học tập nâng cao trình độ.
  • C. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.
  • D. Chấp hành nghiêm kỷ luật quân đội.

Câu 12: Khi chào hỏi theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cấp dưới phải chào cấp trên trước. Quy định này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức và hoạt động của quân đội?

  • A. Chấp hành mệnh lệnh và sự chỉ huy tập trung, thống nhất.
  • B. Dân chủ, bình đẳng trong quan hệ nội bộ.
  • C. Tự giác, sáng tạo trong thực hiện nhiệm vụ.
  • D. Phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành.

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân tuân thủ nghiêm Điều lệnh là gì?

  • A. Giúp cá nhân tiết kiệm thời gian làm việc.
  • B. Góp phần xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc thoải mái, ít áp lực.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định pháp luật.

Câu 14: Một cán bộ công an đang tham gia một cuộc họp nội bộ. Đồng chí này ngồi dựa lưng vào ghế, chân duỗi thẳng, và sử dụng điện thoại di động để nhắn tin. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Quy định về giữ gìn bí mật nhà nước.
  • B. Quy định về quan hệ với nhân dân.
  • C. Quy định về phong cách, lễ tiết và tư thế, tác phong.
  • D. Quy định về sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ.

Câu 15: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân gặp nhau, nếu cùng chức vụ thì người nào có cấp bậc thấp hơn phải chào trước. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định rõ thứ bậc, trách nhiệm và thể hiện sự tôn trọng cấp trên theo quy định.
  • B. Tạo sự thân thiện, gần gũi giữa các cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Khuyến khích người có cấp bậc cao hơn thể hiện sự khiêm tốn.
  • D. Giúp phân biệt rõ ràng giữa cán bộ và chiến sĩ.

Câu 16: Một quân nhân nhận được mệnh lệnh thực hiện một nhiệm vụ khó khăn, nguy hiểm. Dù biết sẽ gặp nhiều gian khổ, đồng chí vẫn quyết tâm cao độ, không ngại hy sinh để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

  • A. Thực hiện đúng 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân.
  • B. Luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục mọi khó khăn, không sợ hy sinh, gian khổ.
  • C. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • D. Tích cực học tập chính trị, quân sự.

Câu 17: Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật quan trọng. Việc ban hành và tuân thủ các điều lệnh này phản ánh nguyên tắc cơ bản nào trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Tự nguyện, tự giác.
  • B. Dân chủ, công khai.
  • C. Sáng tạo, linh hoạt.
  • D. Chính quy, thống nhất.

Câu 18: Một cán bộ công an trong giờ nghỉ trưa đã tham gia đánh bạc ăn tiền tại trụ sở đơn vị. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân.
  • B. Cách xưng hô, chào hỏi.
  • C. Phong cách làm việc.
  • D. Quan hệ với nhân dân.

Câu 19: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi quân nhân gọi nhau là "đồng chí" và xưng "tôi", điều này thể hiện điều gì trong quan hệ nội bộ quân đội?

  • A. Phân biệt rõ ràng cấp bậc, chức vụ.
  • B. Sự bình đẳng, gắn bó, cùng chung lý tưởng chiến đấu.
  • C. Thứ bậc nghiêm ngặt trong chỉ huy.
  • D. Khoảng cách giữa cấp trên và cấp dưới.

Câu 20: Khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải luôn giữ tư thế, tác phong nghiêm túc, chỉnh tề. Việc không để tay vào túi quần hoặc túi áo khi đứng, đi, nói chuyện là một quy định cụ thể. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp giữ ấm tay trong thời tiết lạnh.
  • B. Tạo cảm giác thoải mái khi làm nhiệm vụ.
  • C. Giúp cất giữ đồ dùng cá nhân gọn gàng.
  • D. Thể hiện sự trang nghiêm, sẵn sàng chiến đấu và thái độ làm việc chuyên nghiệp.

Câu 21: Một quân nhân được phân công nhiệm vụ bảo quản vũ khí. Đồng chí này luôn kiểm tra, lau chùi súng cẩn thận, đảm bảo súng luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách quân nhân?

  • A. Tuyệt đối chấp hành mệnh lệnh; giữ gìn vũ khí, trang bị.
  • B. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.
  • C. Tích cực học tập chính trị, quân sự.
  • D. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.

Câu 22: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ không được có lời nói, thái độ hoặc hành vi gây khó khăn, phiền hà khi tiếp xúc với nhân dân. Quy định này nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa lực lượng Công an và nhân dân?

  • A. Sự nghiêm khắc trong xử lý vi phạm.
  • B. Tính bảo mật trong công tác nghiệp vụ.
  • C. Tinh thần phục vụ nhân dân, xây dựng hình ảnh đẹp của người chiến sĩ Công an.
  • D. Khoảng cách cần thiết để đảm bảo an toàn.

Câu 23: Trong quân đội, việc quân nhân thực hiện đúng 10 Lời thề danh dự có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp quân nhân dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp.
  • B. Đảm bảo quân nhân luôn khỏe mạnh về thể chất.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các quân nhân.
  • D. Xây dựng bản lĩnh chính trị vững vàng, trung thành tuyệt đối với Tổ quốc và nhân dân.

Câu 24: Khi tham gia giao thông, một cán bộ công an mặc thường phục đã vi phạm luật giao thông. Khi bị lực lượng chức năng kiểm tra, đồng chí này đã xuất trình thẻ ngành để xin bỏ qua lỗi vi phạm. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân (lợi dụng chức vụ, quyền hạn để vụ lợi).
  • B. Quy định về trang phục.
  • C. Quy định về xưng hô, chào hỏi.
  • D. Quy định về học tập nâng cao trình độ.

Câu 25: Một quân nhân đang làm việc tại một vùng dân cư. Đồng chí này luôn tôn trọng phong tục, tập quán của người dân địa phương, không làm ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của họ. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong Điều lệnh Quản lý bộ đội liên quan đến quan hệ với nhân dân?

  • A. Không quan hệ nam nữ bất chính.
  • B. Tôn trọng lợi ích chính đáng và phong tục tập quán của nhân dân.
  • C. Không lấy của kim tiền, vật gì của nhân dân.
  • D. Không làm hại đến tài sản và hoa màu của nhân dân.

Câu 26: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ phải tích cực học tập để không ngừng nâng cao trình độ. Việc học tập này bao gồm những lĩnh vực kiến thức nào?

  • A. Chỉ cần học tập nghiệp vụ chuyên môn.
  • B. Chỉ cần học tập chính trị và pháp luật.
  • C. Chỉ cần học tập ngoại ngữ và tin học.
  • D. Chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học và các kiến thức cần thiết khác.

Câu 27: Việc quân nhân phải mặc trang phục đúng quy định, đầu tóc gọn gàng, không đeo đồ trang sức lòe loẹt khi làm nhiệm vụ thể hiện trực tiếp yêu cầu nào của Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Phong cách và lễ tiết quân nhân.
  • B. Nhiệm vụ, chức trách quân nhân.
  • C. Quan hệ với nhân dân.
  • D. Lời thề danh dự.

Câu 28: Một cán bộ công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án. Trong quá trình làm việc, đồng chí luôn giữ thái độ khách quan, trung thực, không bị chi phối bởi các mối quan hệ cá nhân hay lợi ích vật chất. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Thực hiện nghiêm 5 lời thề danh dự.
  • B. Gương mẫu chấp hành chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.
  • C. Nêu cao ý thức trách nhiệm vì nhân dân phục vụ.
  • D. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.

Câu 29: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được tự ý sử dụng hoặc cho người khác mượn trang phục, công an hiệu, cấp hiệu, phù hiệu, thẻ Căn cước công an, giấy chứng minh Công an nhân dân. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo quản tài sản công.
  • B. Đảm bảo tính riêng tư của cá nhân.
  • C. Ngăn chặn việc lợi dụng danh nghĩa, trang phục của lực lượng Công an để thực hiện hành vi trái pháp luật.
  • D. Tiết kiệm chi phí trang bị đồng phục.

Câu 30: Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cơ bản về phạm vi áp dụng giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Điều lệnh Quản lý bộ đội áp dụng cho Quân đội nhân dân Việt Nam, Điều lệnh Công an nhân dân áp dụng cho Công an nhân dân Việt Nam.
  • B. Điều lệnh Quản lý bộ đội áp dụng cho mọi công dân, Điều lệnh Công an nhân dân chỉ áp dụng cho ngành công an.
  • C. Điều lệnh Quản lý bộ đội chỉ áp dụng trong thời chiến, Điều lệnh Công an nhân dân áp dụng cả thời bình và thời chiến.
  • D. Điều lệnh Quản lý bộ đội chỉ quy định về quản lý con người, Điều lệnh Công an nhân dân quy định cả về nghiệp vụ chuyên môn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ canh gác tại cổng đơn vị. Khi có người dân hỏi đường, đồng chí quân nhân này đã hướng dẫn tận tình, lễ phép, đúng mực và không nhận bất kỳ khoản quà cáp nào. Hành động của đồng chí quân nhân thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong Điều lệnh Quản lý bộ đội liên quan đến quan hệ với nhân dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo quy định về cách xưng hô của quân nhân Việt Nam, khi hai quân nhân cùng cấp bậc, cùng chức vụ gặp nhau, người nào có trách nhiệm chào trước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, một quân nhân thẳng thắn góp ý về một khuyết điểm của đồng đội với tinh thần xây dựng, trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân phải có phong cách làm việc, sinh hoạt như thế nào để thể hiện tính kỷ luật, chính quy của quân đội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một quân nhân nam để tóc dài che tai, nhuộm màu sáng và đeo khuyên tai khi đang trong giờ làm việc tại đơn vị. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Quản lý bộ đội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ cần tu dưỡng, rèn luyện thường xuyên theo nội dung nào do Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dạy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một cán bộ công an đang giải quyết thủ tục hành chính cho người dân. Đồng chí này giữ thái độ nghiêm túc, lịch sự, hướng dẫn rõ ràng và giải quyết công việc nhanh chóng theo đúng quy định. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi làm việc, hội họp hoặc sinh hoạt tập thể trong nội bộ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau như thế nào để thể hiện sự thống nhất và kỷ luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một cán bộ công an đang mặc quân phục nhưng không đeo biển tên hoặc phù hiệu theo quy định khi làm nhiệm vụ. Hành vi này vi phạm trực tiếp điều nào trong Điều lệnh Công an nhân dân liên quan đến trang phục và lễ tiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Điều nào trong Điều lệnh Công an nhân dân nghiêm cấm cán bộ, chiến sĩ thực hiện hành vi sử dụng rượu, bia hoặc các chất có cồn trước và trong giờ làm việc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một quân nhân đang đi trên đường và gặp một người dân gặp khó khăn. Đồng chí quân nhân đã dừng lại giúp đỡ, thể hiện tinh thần tương thân tương ái. Hành động này phù hợp với nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi chào hỏi theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cấp dưới phải chào cấp trên trước. Quy định này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức và hoạt động của quân đội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân tuân thủ nghiêm Điều lệnh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một cán bộ công an đang tham gia một cuộc họp nội bộ. Đồng chí này ngồi dựa lưng vào ghế, chân duỗi thẳng, và sử dụng điện thoại di động để nhắn tin. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Công an nhân dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân gặp nhau, nếu cùng chức vụ thì người nào có cấp bậc thấp hơn phải chào trước. Quy định này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một quân nhân nhận được mệnh lệnh thực hiện một nhiệm vụ khó khăn, nguy hiểm. Dù biết sẽ gặp nhiều gian khổ, đồng chí vẫn quyết tâm cao độ, không ngại hy sinh để hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật quan trọng. Việc ban hành và tuân thủ các điều lệnh này phản ánh nguyên tắc cơ bản nào trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một cán bộ công an trong giờ nghỉ trưa đã tham gia đánh bạc ăn tiền tại trụ sở đơn vị. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Công an nhân dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi quân nhân gọi nhau là 'đồng chí' và xưng 'tôi', điều này thể hiện điều gì trong quan hệ nội bộ quân đội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải luôn giữ tư thế, tác phong nghiêm túc, chỉnh tề. Việc không để tay vào túi quần hoặc túi áo khi đứng, đi, nói chuyện là một quy định cụ thể. Quy định này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một quân nhân được phân công nhiệm vụ bảo quản vũ khí. Đồng chí này luôn kiểm tra, lau chùi súng cẩn thận, đảm bảo súng luôn trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách quân nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ không được có lời nói, thái độ hoặc hành vi gây khó khăn, phiền hà khi tiếp xúc với nhân dân. Quy định này nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa lực lượng Công an và nhân dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong quân đội, việc quân nhân thực hiện đúng 10 Lời thề danh dự có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi tham gia giao thông, một cán bộ công an mặc thường phục đã vi phạm luật giao thông. Khi bị lực lượng chức năng kiểm tra, đồng chí này đã xuất trình thẻ ngành để xin bỏ qua lỗi vi phạm. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung nào trong Điều lệnh Công an nhân dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một quân nhân đang làm việc tại một vùng dân cư. Đồng chí này luôn tôn trọng phong tục, tập quán của người dân địa phương, không làm ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của họ. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong Điều lệnh Quản lý bộ đội liên quan đến quan hệ với nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ phải tích cực học tập để không ngừng nâng cao trình độ. Việc học tập này bao gồm những lĩnh vực kiến thức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc quân nhân phải mặc trang phục đúng quy định, đầu tóc gọn gàng, không đeo đồ trang sức lòe loẹt khi làm nhiệm vụ thể hiện trực tiếp yêu cầu nào của Điều lệnh Quản lý bộ đội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một cán bộ công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án. Trong quá trình làm việc, đồng chí luôn giữ thái độ khách quan, trung thực, không bị chi phối bởi các mối quan hệ cá nhân hay lợi ích vật chất. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nội dung nào trong chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được tự ý sử dụng hoặc cho người khác mượn trang phục, công an hiệu, cấp hiệu, phù hiệu, thẻ Căn cước công an, giấy chứng minh Công an nhân dân. Quy định này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cơ bản về phạm vi áp dụng giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, mục đích chính của việc ban hành và thực hiện điều lệnh là gì?

  • A. Để quân nhân dễ dàng nhận biết cấp bậc của nhau.
  • B. Chỉ nhằm mục đích duy trì trật tự trong giờ hành chính.
  • C. Xây dựng ý thức tự giác chấp hành kỷ luật, tạo nên nếp sống chính quy, thống nhất.
  • D. Giúp quân nhân có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn.

Câu 2: Một người lính đang làm nhiệm vụ gác cổng đơn vị. Khi một sĩ quan cấp trên đi qua, người lính cần thực hiện hành động chào như thế nào theo quy định về xưng hô, chào hỏi của quân nhân?

  • A. Đứng nghiêm và chờ sĩ quan chào trước.
  • B. Chủ động chào sĩ quan trước theo đúng điều lệnh.
  • C. Chỉ cần gật đầu chào nếu không đang trong giờ làm việc.
  • D. Báo cáo tên và chức vụ trước khi chào.

Câu 3: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định về phong cách của quân nhân tại Điều 36. Theo em, việc quy định quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn gàng (như cắt ngắn tóc mai, tóc gáy) thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng phong cách quân nhân?

  • A. Tính thống nhất, nghiêm túc, gọn gàng, khoẻ mạnh.
  • B. Sự tự do cá nhân trong biểu hiện bên ngoài.
  • C. Phân biệt rõ ràng giữa quân nhân và người dân thường.
  • D. Chỉ là quy định mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 4: Khi quan hệ với nhân dân, quân nhân Việt Nam cần thực hiện "12 điều kỷ luật". Điều nào trong số này nhấn mạnh việc không được làm phiền hoặc gây khó khăn cho cuộc sống sinh hoạt bình thường của nhân dân?

  • A. Giúp đỡ nhân dân.
  • B. Tôn trọng phong tục, tập quán.
  • C. Không lấy của dân dù chỉ là kim sợi chỉ.
  • D. Không làm phiền lòng dân.

Câu 5: Một hạ sĩ quan quân đội đang nói chuyện với một chiến sĩ cấp bậc thấp hơn. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô chuẩn mực giữa họ là gì?

  • A. Hạ sĩ quan gọi chiến sĩ là "anh", chiến sĩ xưng "tôi".
  • B. Cả hai gọi nhau là "bạn" và xưng "tôi".
  • C. Hạ sĩ quan gọi "đồng chí" kèm cấp bậc/tên (nếu cần), chiến sĩ xưng "tôi".
  • D. Hạ sĩ quan gọi "em", chiến sĩ xưng "tôi".

Câu 6: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải thực hiện "5 lời thề danh dự". Lời thề nào thể hiện sự cam kết bảo vệ Đảng, Nhà nước và nhân dân?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng Cộng sản Việt Nam, với Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; bảo vệ an ninh Tổ quốc, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và giữ gìn bình yên cho nhân dân.
  • B. Nghiêm chỉnh chấp hành đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước, Điều lệnh Công an nhân dân.
  • C. Không ngừng học tập, rèn luyện, nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, văn hóa, khoa học, kỹ thuật.
  • D. Nêu cao tinh thần trách nhiệm, tận tụy với công việc, liêm khiết, không tham nhũng, tiêu cực.

Câu 7: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm nhiệm vụ hoặc trong giờ làm việc, cán bộ, chiến sĩ Công an không được phép làm gì?

  • A. Đeo kính cận hoặc kính viễn.
  • B. Sử dụng điện thoại di động cho mục đích công việc.
  • C. Uống rượu, bia hoặc các chất có cồn.
  • D. Mặc đúng trang phục theo quy định.

Câu 8: Một nữ sĩ quan công an đang làm nhiệm vụ tại hiện trường. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, điều gì được quy định về trang phục và tác phong của chị ấy?

  • A. Được phép đeo nhiều đồ trang sức tùy thích.
  • B. Phải mặc đúng trang phục theo quy định, đầu tóc gọn gàng, không sử dụng mỹ phẩm lòe loẹt.
  • C. Có thể mặc thường phục nếu cảm thấy thoải mái hơn.
  • D. Chỉ cần giữ thái độ nghiêm túc, trang phục không quan trọng.

Câu 9: So sánh giữa quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân về số lượng "Lời thề danh dự", điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Quân nhân có 10 lời thề, CAND có 5 lời thề.
  • B. Quân nhân có 5 lời thề, CAND có 10 lời thề.
  • C. Cả hai đều có số lượng lời thề giống nhau.
  • D. Số lượng lời thề không được quy định cụ thể.

Câu 10: Một cán bộ Công an đang tham gia buổi họp đơn vị. Khi phát biểu, anh ấy cần xưng hô với đồng nghiệp và cấp trên như thế nào theo quy định của Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Gọi "anh/chị" với đồng nghiệp, gọi "thủ trưởng" với cấp trên.
  • B. Gọi "bạn" với đồng nghiệp, gọi "sếp" với cấp trên.
  • C. Gọi "đồng chí" và xưng "tên" với đồng nghiệp, gọi "thủ trưởng" và xưng "tên" với cấp trên.
  • D. Gọi "đồng chí" và xưng "tôi" với đồng nghiệp, có thể gọi "thủ trưởng" và xưng "tôi" với cấp trên.

Câu 11: Điều nào dưới đây không phải là một trong những "Điều cấm" đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để sách nhiễu, cửa quyền, gây khó khăn, phiền hà cho cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • B. Chủ động giúp đỡ nhân dân gặp khó khăn hoạn nạn.
  • C. Sử dụng trái phép vũ khí, công cụ hỗ trợ, phương tiện kỹ thuật nghiệp vụ.
  • D. Tiếp nhận hoặc trực tiếp giải quyết các vụ việc có liên quan đến bản thân và gia đình.

Câu 12: Tại sao việc duy trì nếp sống chính quy, chấp hành nghiêm điều lệnh lại quan trọng đối với cả Quân đội nhân dân và Công an nhân dân?

  • A. Góp phần xây dựng lực lượng vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức; nâng cao sức mạnh chiến đấu và hiệu quả công tác.
  • B. Chỉ để tạo ấn tượng tốt với cấp trên.
  • C. Giúp phân biệt rõ ràng giữa các lực lượng vũ trang.
  • D. Để giảm bớt khối lượng công việc cho cán bộ, chiến sĩ.

Câu 13: Một chiến sĩ bộ đội được giao nhiệm vụ trực ban. Khi có khách đến liên hệ công tác, chiến sĩ cần thực hiện theo quy định nào của Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Yêu cầu khách tự tìm người cần gặp.
  • B. Trả lời qua loa, không cần ghi chép.
  • C. Đón tiếp khách lịch sự, đúng mực, hướng dẫn hoặc báo cáo cấp trên để giải quyết.
  • D. Từ chối không tiếp khách ngoài giờ hành chính.

Câu 14: Điều lệnh Công an nhân dân quy định về việc giữ gìn bí mật nhà nước và bí mật công tác. Điều này thể hiện tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong hoạt động của lực lượng Công an?

  • A. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
  • B. Nguyên tắc bảo mật, kỷ luật.
  • C. Nguyên tắc linh hoạt, sáng tạo.
  • D. Nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả.

Câu 15: Một sĩ quan quân đội đang tham gia một hoạt động giao lưu với thanh niên địa phương. Theo "12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân", sĩ quan cần chú ý điều gì để thể hiện tốt phẩm chất "Bộ đội Cụ Hồ"?

  • A. Nói năng nhỏ nhẹ, lễ phép, đúng mực, không hách dịch.
  • B. Chỉ nói chuyện với những người có chức vụ.
  • C. Yêu cầu người dân phải chào mình trước.
  • D. Thảo luận các vấn đề quân sự mật với thanh niên.

Câu 16: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ không được để tay vào túi quần hoặc túi áo. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Để giữ ấm tay trong thời tiết lạnh.
  • B. Để dễ dàng lấy đồ dùng cá nhân.
  • C. Để thể hiện sự thoải mái, thư giãn.
  • D. Thể hiện tác phong nghiêm túc, sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ.

Câu 17: Một người dân đến trụ sở công an để trình báo vụ việc. Cán bộ tiếp dân cần thể hiện thái độ và tác phong như thế nào theo tinh thần "Vì nhân dân phục vụ" và Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Nói chuyện cộc lốc, hỏi nhanh cho xong việc.
  • B. Lắng nghe tận tình, thái độ niềm nở, giải quyết công việc nhanh chóng, đúng quy định.
  • C. Yêu cầu người dân chờ đợi không cần giải thích.
  • D. Chỉ tiếp những người có quen biết.

Câu 18: Trong bối cảnh một buổi huấn luyện quân sự, việc quân nhân tích cực học tập chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học kỹ thuật và pháp luật thể hiện việc thực hiện nhiệm vụ, chức trách nào?

  • A. Chấp hành kỷ luật quân đội.
  • B. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • C. Không ngừng nâng cao phẩm chất và năng lực công tác.
  • D. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.

Câu 19: "Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng Cộng sản Việt Nam, với Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam..." là nội dung của lời thề nào đối với quân nhân Việt Nam?

  • A. Lời thề thứ nhất.
  • B. Lời thề thứ năm.
  • C. Lời thề thứ mười.
  • D. Đây là một trong các điều kỷ luật.

Câu 20: Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng mà không cần thực hiện.
  • B. Có thể tùy ý áp dụng hoặc không áp dụng.
  • C. Chỉ áp dụng trong giờ làm việc chính thức.
  • D. Phải nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định, nếu vi phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật và kỷ luật ngành.

Câu 21: Khi tham gia giao thông, một chiến sĩ công an mặc quân phục cần tuân thủ những quy định nào?

  • A. Được ưu tiên tuyệt đối và không cần tuân thủ luật giao thông thông thường.
  • B. Chỉ cần tuân thủ nếu có lệnh của cấp trên.
  • C. Phải nghiêm chỉnh chấp hành Luật Giao thông đường bộ như mọi công dân khác, đồng thời giữ đúng tác phong, điều lệnh CAND.
  • D. Chỉ cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.

Câu 22: "Không che giấu khuyết điểm của mình và đồng đội; dũng cảm nhận khuyết điểm; đấu tranh tự phê bình và phê bình thẳng thắn, chân thật trên tình thương yêu đồng chí." là nội dung thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ nội bộ của quân nhân?

  • A. Đoàn kết, trung thực, tự phê bình và phê bình.
  • B. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh.
  • C. Giữ bí mật quân sự.
  • D. Tiết kiệm, chống lãng phí.

Câu 23: Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân quy định nhiều điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ. Việc cấm "Lợi dụng công tác để vụ lợi cá nhân" thể hiện yêu cầu về phẩm chất đạo đức nào?

  • A. Sáng tạo.
  • B. Kiên trì.
  • C. Dũng cảm.
  • D. Liêm khiết.

Câu 24: Một quân nhân đang nghỉ phép về thăm gia đình. Khi gặp một người dân, quân nhân đó vẫn cần thể hiện thái độ tôn trọng và giúp đỡ nhân dân nếu cần. Điều này thể hiện tính chất nào của việc chấp hành điều lệnh và kỷ luật?

  • A. Chỉ áp dụng trong giờ làm việc.
  • B. Là ý thức thường trực, thể hiện mọi lúc, mọi nơi.
  • C. Chỉ cần tuân thủ khi mặc quân phục.
  • D. Không áp dụng khi nghỉ phép.

Câu 25: Điều nào trong "10 điều kỷ luật Công an nhân dân" nhấn mạnh việc giữ gìn danh dự và uy tín của lực lượng Công an?

  • A. Không làm những việc hạ thấp danh dự, uy tín của Công an nhân dân.
  • B. Không ngừng học tập, rèn luyện.
  • C. Chấp hành nghiêm chỉnh điều lệnh.
  • D. Giúp đỡ nhân dân.

Câu 26: Việc quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân phải báo cáo đầy đủ, kịp thời tình hình lên cấp trên khi có sự việc phát sinh là thể hiện nguyên tắc làm việc nào?

  • A. Nguyên tắc tự quyết định.
  • B. Nguyên tắc giữ bí mật tuyệt đối.
  • C. Nguyên tắc tập trung, thống nhất, tuân thủ chế độ báo cáo.
  • D. Nguyên tắc chờ lệnh mới hành động.

Câu 27: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, việc cán bộ, chiến sĩ phải giữ gìn đoàn kết nội bộ, thực hiện tự phê bình và phê bình nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành chỉ tiêu thi đua.
  • B. Để tìm ra người có lỗi và xử lý.
  • C. Tạo không khí thoải mái trong đơn vị.
  • D. Xây dựng đơn vị trong sạch, vững mạnh, cùng nhau tiến bộ và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 28: Một quân nhân được giao nhiệm vụ bảo quản trang bị, khí tài. Việc anh ấy thực hiện đúng quy trình bảo quản, giữ gìn cẩn thận tài sản chung là thể hiện việc chấp hành điều lệnh, kỷ luật ở khía cạnh nào?

  • A. Giữ gìn tài sản của Nhà nước và của tập thể.
  • B. Đoàn kết nội bộ.
  • C. Quan hệ với nhân dân.
  • D. Học tập nâng cao trình độ.

Câu 29: "Không được để râu, ria; tóc cắt ngắn gọn gàng; không nhuộm tóc (trừ trường hợp được phép của thủ trưởng cấp trên trực tiếp để phù hợp với yêu cầu công tác)." là quy định về phong cách đối với lực lượng nào?

  • A. Quân nhân nam theo Điều lệnh Quản lý bộ đội.
  • B. Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh Công an nhân dân.
  • C. Cả quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân.
  • D. Chỉ áp dụng đối với sĩ quan cấp cao.

Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi của việc xây dựng và thực hiện nghiêm túc Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân là gì?

  • A. Để có quy định chi tiết cho từng hoạt động hàng ngày.
  • B. Là cơ sở để xử phạt khi có vi phạm.
  • C. Giúp cán bộ, chiến sĩ phân biệt được cấp trên, cấp dưới.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, mục đích chính của việc ban hành và thực hiện điều lệnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người lính đang làm nhiệm vụ gác cổng đơn vị. Khi một sĩ quan cấp trên đi qua, người lính cần thực hiện hành động chào như thế nào theo quy định về xưng hô, chào hỏi của quân nhân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định về phong cách của quân nhân tại Điều 36. Theo em, việc quy định quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn gàng (như cắt ngắn tóc mai, tóc gáy) thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng phong cách quân nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi quan hệ với nhân dân, quân nhân Việt Nam cần thực hiện '12 điều kỷ luật'. Điều nào trong số này nhấn mạnh việc không được làm phiền hoặc gây khó khăn cho cuộc sống sinh hoạt bình thường của nhân dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một hạ sĩ quan quân đội đang nói chuyện với một chiến sĩ cấp bậc thấp hơn. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô chuẩn mực giữa họ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải thực hiện '5 lời thề danh dự'. Lời thề nào thể hiện sự cam kết bảo vệ Đảng, Nhà nước và nhân dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm nhiệm vụ hoặc trong giờ làm việc, cán bộ, chiến sĩ Công an không được phép làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một nữ sĩ quan công an đang làm nhiệm vụ tại hiện trường. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, điều gì được quy định về trang phục và tác phong của chị ấy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So sánh giữa quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân về số lượng 'Lời thề danh dự', điểm khác biệt cơ bản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một cán bộ Công an đang tham gia buổi họp đơn vị. Khi phát biểu, anh ấy cần xưng hô với đồng nghiệp và cấp trên như thế nào theo quy định của Điều lệnh Công an nhân dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Điều nào dưới đây không phải là một trong những 'Điều cấm' đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh Công an nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc duy trì nếp sống chính quy, chấp hành nghiêm điều lệnh lại quan trọng đối với cả Quân đội nhân dân và Công an nhân dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một chiến sĩ bộ đội được giao nhiệm vụ trực ban. Khi có khách đến liên hệ công tác, chiến sĩ cần thực hiện theo quy định nào của Điều lệnh Quản lý bộ đội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điều lệnh Công an nhân dân quy định về việc giữ gìn bí mật nhà nước và bí mật công tác. Điều này thể hiện tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong hoạt động của lực lượng Công an?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một sĩ quan quân đội đang tham gia một hoạt động giao lưu với thanh niên địa phương. Theo '12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân', sĩ quan cần chú ý điều gì để thể hiện tốt phẩm chất 'Bộ đội Cụ Hồ'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ không được để tay vào túi quần hoặc túi áo. Quy định này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một người dân đến trụ sở công an để trình báo vụ việc. Cán bộ tiếp dân cần thể hiện thái độ và tác phong như thế nào theo tinh thần 'Vì nhân dân phục vụ' và Điều lệnh Công an nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong bối cảnh một buổi huấn luyện quân sự, việc quân nhân tích cực học tập chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học kỹ thuật và pháp luật thể hiện việc thực hiện nhiệm vụ, chức trách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng Cộng sản Việt Nam, với Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam...' là nội dung của lời thề nào đối với quân nhân Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với cán bộ, chiến sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi tham gia giao thông, một chiến sĩ công an mặc quân phục cần tuân thủ những quy định nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Không che giấu khuyết điểm của mình và đồng đội; dũng cảm nhận khuyết điểm; đấu tranh tự phê bình và phê bình thẳng thắn, chân thật trên tình thương yêu đồng chí.' là nội dung thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ nội bộ của quân nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân quy định nhiều điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ. Việc cấm 'Lợi dụng công tác để vụ lợi cá nhân' thể hiện yêu cầu về phẩm chất đạo đức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một quân nhân đang nghỉ phép về thăm gia đình. Khi gặp một người dân, quân nhân đó vẫn cần thể hiện thái độ tôn trọng và giúp đỡ nhân dân nếu cần. Điều này thể hiện tính chất nào của việc chấp hành điều lệnh và kỷ luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Điều nào trong '10 điều kỷ luật Công an nhân dân' nhấn mạnh việc giữ gìn danh dự và uy tín của lực lượng Công an?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an nhân dân phải báo cáo đầy đủ, kịp thời tình hình lên cấp trên khi có sự việc phát sinh là thể hiện nguyên tắc làm việc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, việc cán bộ, chiến sĩ phải giữ gìn đoàn kết nội bộ, thực hiện tự phê bình và phê bình nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một quân nhân được giao nhiệm vụ bảo quản trang bị, khí tài. Việc anh ấy thực hiện đúng quy trình bảo quản, giữ gìn cẩn thận tài sản chung là thể hiện việc chấp hành điều lệnh, kỷ luật ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: 'Không được để râu, ria; tóc cắt ngắn gọn gàng; không nhuộm tóc (trừ trường hợp được phép của thủ trưởng cấp trên trực tiếp để phù hợp với yêu cầu công tác).' là quy định về phong cách đối với lực lượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi của việc xây dựng và thực hiện nghiêm túc Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quân nhân mới nhập ngũ đang tìm hiểu về các quy định cơ bản. Điều lệnh Quản lý bộ đội yêu cầu quân nhân Việt Nam phải thực hiện đúng bao nhiêu lời thề danh dự?

  • A. 9
  • B. 10
  • C. 11
  • D. 12

Câu 2: Khi quan hệ với nhân dân, Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân Việt Nam cần tuân thủ bao nhiêu điều kỷ luật để giữ vững mối quan hệ quân - dân?

  • A. 10
  • B. 11
  • C. 13
  • D. 12

Câu 3: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của việc quân nhân Việt Nam thực hiện nghiêm 10 lời thề danh dự?

  • A. Chỉ là hình thức nghi lễ bắt buộc khi nhập ngũ.
  • B. Giúp quân nhân dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp.
  • C. Xây dựng phẩm chất đạo đức, ý thức trách nhiệm và lòng trung thành tuyệt đối.
  • D. Quy định cụ thể mọi hành động của quân nhân trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 4: Một nhóm quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai. Dựa trên các điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tuân thủ kỷ luật?

  • A. Tích cực hỗ trợ người dân sửa chữa nhà cửa, không nhận thù lao.
  • B. Mượn đồ dùng của dân nhưng quên trả lại sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Tổ chức vui chơi giải trí ồn ào trong khu dân cư đang gặp khó khăn.
  • D. Chỉ làm những việc được cấp trên giao mà không chủ động giúp đỡ thêm.

Câu 5: Khi gặp nhau trong đơn vị, Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định cách xưng hô và chào hỏi giữa quân nhân như thế nào?

  • A. Gọi nhau bằng tên riêng, xưng "tôi".
  • B. Gọi cấp trên là "anh/chị", xưng "tôi".
  • C. Gọi nhau là "đồng chí", xưng "tôi", cấp dưới chào cấp trên trước.
  • D. Chào hỏi tùy tiện theo tập quán địa phương.

Câu 6: Trung úy A gặp Thượng tá B trong hành lang doanh trại. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, ai phải chào trước và cách chào hỏi cơ bản là gì?

  • A. Trung úy A chào trước, Thượng tá B chào đáp lễ.
  • B. Thượng tá B chào trước, Trung úy A chào đáp lễ.
  • C. Cả hai cùng chào đồng thời.
  • D. Không cần chào nếu đang vội.

Câu 7: Điều 36 của Điều lệnh Quản lý bộ đội tập trung quy định về vấn đề gì liên quan đến hình thức bên ngoài và hành vi của quân nhân?

  • A. Chế độ ăn uống, nghỉ ngơi.
  • B. Phong cách, tác phong quân nhân.
  • C. Quy định về sử dụng vũ khí.
  • D. Chế độ công tác, báo cáo.

Câu 8: Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội về phong cách quân nhân, quy định nào sau đây là đúng đối với quân nhân nam?

  • A. Được để tóc dài tùy thích.
  • B. Được nhuộm tóc màu sáng.
  • C. Được để râu quai nón.
  • D. Phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy gọn gàng.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của quy định "không uống rượu, bia và các chất có cồn trước, trong giờ làm việc, khi thực hiện nhiệm vụ" đối với quân nhân?

  • A. Đảm bảo sự tỉnh táo, minh mẫn để hoàn thành tốt nhiệm vụ, giữ gìn kỷ luật và an toàn.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tiết kiệm chi tiêu cho quân nhân.
  • C. Là quy định chỉ áp dụng cho cấp chỉ huy.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng đối với nhiệm vụ chiến đấu.

Câu 10: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ cần thực hiện bao nhiêu lời thề danh dự?

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 10
  • D. 12

Câu 11: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thực hiện bao nhiêu điều kỷ luật để duy trì kỷ cương và xây dựng lực lượng trong sạch, vững mạnh?

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 10
  • D. 12

Câu 12: So sánh Lời thề danh dự giữa Quân nhân và Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, điểm khác biệt rõ nhất về số lượng lời thề là gì?

  • A. Quân nhân có 5 lời thề, CAND có 10 lời thề.
  • B. Quân nhân có 10 lời thề, CAND có 5 lời thề.
  • C. Cả hai đều có cùng số lượng lời thề.
  • D. Quân nhân có 12 lời thề, CAND có 10 lời thề.

Câu 13: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau theo quy định nào trong Điều lệnh CAND?

  • A. Gọi bằng tên riêng, xưng "tôi".
  • B. Gọi "anh/chị", xưng "tôi".
  • C. Gọi cấp trên là "thủ trưởng", gọi người cùng cấp là "bạn".
  • D. Gọi nhau là "đồng chí", xưng "tôi", có thể gọi thêm cấp bậc, chức vụ, họ tên.

Câu 14: Thượng úy A (sinh năm 1990) gặp Đại úy B (sinh năm 1985) tại trụ sở cơ quan. Cả hai cùng chức vụ. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về chào hỏi, ai phải chào trước?

  • A. Thượng úy A chào trước vì cấp bậc thấp hơn Đại úy B.
  • B. Đại úy B chào trước vì tuổi đời cao hơn Thượng úy A.
  • C. Ai nhìn thấy người kia trước thì chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi nếu đang trong giờ làm việc căng thẳng.

Câu 15: Điều 43 của Điều lệnh Công an nhân dân năm 2019 quy định về nội dung rất quan trọng, liên quan đến việc xây dựng hình ảnh và kỷ cương của lực lượng. Đó là quy định về vấn đề gì?

  • A. Trang phục và lễ phục.
  • B. Chế độ làm việc và nghỉ ngơi.
  • C. Những điều cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được làm.
  • D. Chức trách, nhiệm vụ của từng cấp bậc.

Câu 16: Dựa trên Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, hành vi nào sau đây bị cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Đeo kính cận khi làm nhiệm vụ.
  • B. Để tay vào túi quần hoặc túi áo khi làm nhiệm vụ hoặc chào cấp trên.
  • C. Cắt tóc ngắn gọn gàng.
  • D. Sử dụng điện thoại di động trong giờ nghỉ.

Câu 17: Một cán bộ công an đang trực ban. Theo các quy định về phong cách, tác phong trong Điều lệnh CAND, hành động nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Ngồi thẳng lưng, nghiêm túc.
  • B. Trả lời điện thoại công vụ với thái độ lịch sự.
  • C. Ghi chép đầy đủ các thông tin cần thiết.
  • D. Ngả người ra ghế, gác chân lên bàn.

Câu 18: Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam được ban hành vào năm nào?

  • A. Năm 2011
  • B. Năm 2014
  • C. Năm 2018
  • D. Năm 2019

Câu 19: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam hiện hành được ban hành vào năm nào?

  • A. Năm 2011
  • B. Năm 2014
  • C. Năm 2018
  • D. Năm 2019

Câu 20: Cấu trúc của Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam năm 2011 bao gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 10 chương, 224 điều.
  • B. 10 chương, 225 điều.
  • C. 11 chương, 224 điều.
  • D. 11 chương, 225 điều.

Câu 21: Cấu trúc của Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 bao gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 8 chương, 51 điều.
  • B. 8 chương, 50 điều.
  • C. 9 chương, 50 điều.
  • D. 9 chương, 51 điều.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân.

  • A. Cả hai đều chỉ quy định về trang phục.
  • B. Điều lệnh QLBB chỉ áp dụng trong chiến đấu, Điều lệnh CAND chỉ áp dụng khi giữ gìn trật tự.
  • C. Điều lệnh QLBB quy định về quản lý vũ khí, Điều lệnh CAND quy định về quản lý phương tiện giao thông.
  • D. Điều lệnh QLBB tập trung vào quản lý, xây dựng Quân đội chiến đấu, Điều lệnh CAND tập trung vào quản lý, xây dựng lực lượng bảo vệ an ninh, trật tự xã hội.

Câu 23: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ ngơi tại doanh trại. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô nào sau đây được phép sử dụng?

  • A. Chỉ được gọi là "đồng chí" và xưng "tôi".
  • B. Chỉ được gọi cấp trên là "Thủ trưởng".
  • C. Có thể xưng hô với nhau theo tập quán thông thường (anh/em, tên riêng...)
  • D. Không được phép nói chuyện trong giờ nghỉ.

Câu 24: Một cán bộ công an đang trực tiếp giải quyết công việc với người dân tại trụ sở. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, việc đeo kính màu nào sau đây là không được phép?

  • A. Kính cận không màu.
  • B. Kính râm (kính màu) không phục vụ mục đích chuyên môn.
  • C. Kính chống bụi không màu.
  • D. Kính bảo hộ lao động.

Câu 25: Phân tích mục đích của quy định về trang phục, lễ phục, tóc, râu, móng tay, móng chân đối với quân nhân và cán bộ, chiến sĩ CAND.

  • A. Xây dựng hình ảnh chính quy, nghiêm túc, thống nhất, thể hiện kỷ luật và sức mạnh của lực lượng.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tạo sự phân biệt giữa quân đội và công an.
  • C. Giúp cá nhân thể hiện cá tính và phong cách riêng.
  • D. Là những quy định lỗi thời, không còn phù hợp.

Câu 26: Khi một quân nhân hoặc cán bộ, chiến sĩ CAND vi phạm các quy định trong Điều lệnh, họ sẽ phải đối mặt với điều gì?

  • A. Chỉ cần rút kinh nghiệm mà không có hình thức xử lý nào.
  • B. Bị trừ lương hoặc phụ cấp.
  • C. Bị chuyển sang đơn vị khác.
  • D. Phải chịu trách nhiệm và bị xử lý theo quy định của Điều lệnh và pháp luật.

Câu 27: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nhiệm vụ, chức trách chung của quân nhân Việt Nam theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc, chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tích cực học tập nâng cao trình độ mọi mặt.
  • C. Chỉ tuân theo mệnh lệnh của cấp trên trực tiếp mà không cần quan tâm đến pháp luật Nhà nước.
  • D. Giữ gìn đoàn kết nội bộ, giúp đỡ đồng chí, đồng đội.

Câu 28: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức trách, nhiệm vụ chung của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh CAND?

  • A. Chỉ làm việc theo giờ hành chính, không giải quyết công việc ngoài giờ.
  • B. Thực hiện nghiêm túc các lời thề danh dự và điều kỷ luật.
  • C. Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ.
  • D. Nêu cao ý thức trách nhiệm vì nhân dân phục vụ.

Câu 29: Giả sử có tình huống: Một quân nhân đang làm nhiệm vụ gác. Một người dân đến hỏi đường với thái độ không hợp tác. Theo các quy định về quan hệ quân - dân và tác phong quân nhân, quân nhân đó nên xử lý tình huống như thế nào?

  • A. Phớt lờ người dân vì đang làm nhiệm vụ.
  • B. Giữ thái độ bình tĩnh, lịch sự, hướng dẫn người dân theo đúng quy định hoặc thông báo cho cấp có thẩm quyền nếu cần.
  • C. Trả lời cộc lốc hoặc thể hiện thái độ khó chịu.
  • D. Bỏ vị trí gác để đưa người dân đi tìm đường.

Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi của việc ban hành và thực hiện nghiêm túc Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân là gì?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn an ninh trật tự trong tình hình mới.
  • B. Chỉ để tạo ra sự đồng phục về hình thức cho quân nhân và công an.
  • C. Giúp cá nhân dễ dàng đạt được mục tiêu cá nhân trong công tác.
  • D. Là những quy định chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc thực hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một quân nhân mới nhập ngũ đang tìm hiểu về các quy định cơ bản. Điều lệnh Quản lý bộ đội yêu cầu quân nhân Việt Nam phải thực hiện đúng bao nhiêu lời thề danh dự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi quan hệ với nhân dân, Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân Việt Nam cần tuân thủ bao nhiêu điều kỷ luật để giữ vững mối quan hệ quân - dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của việc quân nhân Việt Nam thực hiện nghiêm 10 lời thề danh dự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhóm quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai. Dựa trên các điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tuân thủ kỷ luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi gặp nhau trong đơn vị, Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định cách xưng hô và chào hỏi giữa quân nhân như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trung úy A gặp Thượng tá B trong hành lang doanh trại. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, ai phải chào trước và cách chào hỏi cơ bản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Điều 36 của Điều lệnh Quản lý bộ đội tập trung quy định về vấn đề gì liên quan đến hình thức bên ngoài và hành vi của quân nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội về phong cách quân nhân, quy định nào sau đây là đúng đối với quân nhân nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của quy định 'không uống rượu, bia và các chất có cồn trước, trong giờ làm việc, khi thực hiện nhiệm vụ' đối với quân nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ cần thực hiện bao nhiêu lời thề danh dự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thực hiện bao nhiêu điều kỷ luật để duy trì kỷ cương và xây dựng lực lượng trong sạch, vững mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So sánh Lời thề danh dự giữa Quân nhân và Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, điểm khác biệt rõ nhất về số lượng lời thề là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau theo quy định nào trong Điều lệnh CAND?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Thượng úy A (sinh năm 1990) gặp Đại úy B (sinh năm 1985) tại trụ sở cơ quan. Cả hai cùng chức vụ. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về chào hỏi, ai phải chào trước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Điều 43 của Điều lệnh Công an nhân dân năm 2019 quy định về nội dung rất quan trọng, liên quan đến việc xây dựng hình ảnh và kỷ cương của lực lượng. Đó là quy định về vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dựa trên Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, hành vi nào sau đây bị cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một cán bộ công an đang trực ban. Theo các quy định về phong cách, tác phong trong Điều lệnh CAND, hành động nào sau đây là không phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam được ban hành vào năm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam hiện hành được ban hành vào năm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cấu trúc của Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam năm 2011 bao gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cấu trúc của Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 bao gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ ngơi tại doanh trại. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô nào sau đây được phép sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một cán bộ công an đang trực tiếp giải quyết công việc với người dân tại trụ sở. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, việc đeo kính màu nào sau đây là không được phép?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích mục đích của quy định về trang phục, lễ phục, tóc, râu, móng tay, móng chân đối với quân nhân và cán bộ, chiến sĩ CAND.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một quân nhân hoặc cán bộ, chiến sĩ CAND vi phạm các quy định trong Điều lệnh, họ sẽ phải đối mặt với điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nhiệm vụ, chức trách chung của quân nhân Việt Nam theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức trách, nhiệm vụ chung của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh CAND?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử có tình huống: Một quân nhân đang làm nhiệm vụ gác. Một người dân đến hỏi đường với thái độ không hợp tác. Theo các quy định về quan hệ quân - dân và tác phong quân nhân, quân nhân đó nên xử lý tình huống như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi của việc ban hành và thực hiện nghiêm túc Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam, mục đích chính của việc ban hành điều lệnh là gì?

  • A. Để quân nhân có quy định rõ ràng về trang phục hàng ngày.
  • B. Để quy định cụ thể về chế độ nghỉ ngơi của quân nhân.
  • C. Để thống nhất về tổ chức, chỉ huy, quản lí, xây dựng chính quy trong toàn quân.
  • D. Để hướng dẫn quân nhân cách chào hỏi trong mọi tình huống.

Câu 2: Một quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ gác. Một người dân đi qua và hỏi đường. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân đó nên ứng xử như thế nào?

  • A. Từ chối trả lời vì đang trong giờ làm nhiệm vụ.
  • B. Trả lời lịch sự, đúng mực, không làm lộ bí mật quân sự và quay về vị trí ngay sau đó.
  • C. Yêu cầu người dân liên hệ với đơn vị chỉ huy.
  • D. Hướng dẫn chi tiết và có thể rời vị trí để đưa người dân đi.

Câu 3: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân phải thực hiện 10 Lời thề danh dự. Lời thề thứ nhất có nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh cấp trên.
  • B. Đoàn kết chặt chẽ với đồng đội.
  • C. Luôn giữ gìn và bảo vệ tài sản của quân đội.
  • D. Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 4: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, một quân nhân cấp dưới muốn góp ý về một vấn đề liên quan đến kỷ luật. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về xưng hô, chào hỏi và quan hệ nội bộ, quân nhân đó nên xưng hô và thể hiện thái độ như thế nào khi phát biểu?

  • A. Xưng hô thân mật như ngoài đời, góp ý thẳng thắn không cần theo thứ tự.
  • B. Xưng "tôi" và gọi cấp trên bằng tên riêng để tạo sự gần gũi.
  • C. Xưng "tôi", gọi "đồng chí" hoặc "thủ trưởng" theo quy định, thể hiện thái độ nghiêm túc, tôn trọng và mang tính xây dựng.
  • D. Chỉ nên lắng nghe, không nên góp ý vì là cấp dưới.

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định về trang phục của quân nhân. Tại sao việc quy định chi tiết về trang phục lại quan trọng trong môi trường quân đội?

  • A. Góp phần xây dựng tác phong chính quy, thống nhất, nghiêm túc và thể hiện tính kỷ luật của quân đội.
  • B. Chỉ đơn thuần là quy định về thẩm mỹ cho quân nhân.
  • C. Để phân biệt cấp bậc một cách không chính thức.
  • D. Giúp quân nhân cảm thấy thoải mái hơn khi làm nhiệm vụ.

Câu 6: Một quân nhân đang đi công tác ngoài doanh trại và gặp một người dân đang gặp khó khăn cần giúp đỡ (ví dụ: xe hỏng giữa đường). Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về quan hệ với nhân dân, quân nhân đó nên làm gì?

  • A. Tiếp tục đi vì nhiệm vụ công tác là ưu tiên hàng đầu.
  • B. Chỉ được giúp đỡ nếu có lệnh từ cấp trên.
  • C. Yêu cầu người dân tự giải quyết vấn đề của họ.
  • D. Sẵn sàng giúp đỡ nhân dân trong khả năng cho phép, thể hiện tinh thần quân đội gắn bó với nhân dân.

Câu 7: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, hành động nào sau đây được xem là vi phạm kỷ luật khi quan hệ với nhân dân?

  • A. Mua bán hàng hóa với giá niêm yết.
  • B. Tự ý lấy hoặc làm hư hỏng tài sản của nhân dân.
  • C. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao lành mạnh cùng nhân dân.
  • D. Hướng dẫn nhân dân thực hiện các quy định của pháp luật.

Câu 8: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn, không để râu, ria. Quy định này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Đảm bảo gọn gàng, thống nhất, thuận tiện cho hoạt động quân sự và thể hiện tính kỷ luật.
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian chải chuốt cá nhân.
  • C. Chỉ là quy định về thẩm mỹ cá nhân.
  • D. Để phân biệt quân nhân với người dân thường.

Câu 9: Một quân nhân đang đi bộ trong doanh trại và gặp một quân nhân khác cùng cấp bậc nhưng ít tuổi hơn. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về chào hỏi, ai phải chào trước?

  • A. Người có cấp bậc cao hơn phải chào trước.
  • B. Người đi trước phải chào trước.
  • C. Người ít tuổi hơn phải chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi vì cùng cấp bậc.

Câu 10: Điều nào sau đây không phải là một trong những nội dung chính thường có trong Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Chế độ làm việc và sinh hoạt.
  • B. Hướng dẫn chi tiết kỹ thuật sử dụng từng loại vũ khí.
  • C. Quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới.
  • D. Nhiệm vụ và chức trách của quân nhân.

Câu 11: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ CAND phải thực hiện 5 Lời thề danh dự. Lời thề này thể hiện điều gì quan trọng nhất đối với người chiến sĩ công an?

  • A. Sự trung thành tuyệt đối với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
  • B. Cam kết hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.
  • C. Tinh thần đoàn kết, giúp đỡ đồng đội.
  • D. Ý thức tự giác rèn luyện, học tập.

Câu 12: Một cán bộ công an đang trực ban tại trụ sở đơn vị. Một người dân đến trình báo vụ việc. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ đó nên ứng xử như thế nào?

  • A. Yêu cầu người dân quay lại vào giờ hành chính.
  • B. Trả lời qua loa cho xong việc.
  • C. Tiếp đón lịch sự, lắng nghe tận tình, hướng dẫn hoặc giải quyết công việc theo đúng quy định.
  • D. Chỉ làm việc với người dân khi có cấp trên đi cùng.

Câu 13: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ CAND phải thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy CAND. Ý nghĩa của việc này là gì?

  • A. Để cán bộ, chiến sĩ chỉ cần học thuộc lòng 6 điều đó.
  • B. Chỉ là một phong trào thi đua hình thức.
  • C. Để thay thế hoàn toàn Điều lệnh CAND.
  • D. Để xây dựng bản lĩnh chính trị, đạo đức, lối sống và tác phong của người chiến sĩ công an cách mạng.

Câu 14: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể trong nội bộ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau theo quy định nào?

  • A. Gọi bằng tên riêng và xưng "tôi".
  • B. Xưng "tôi" và gọi "đồng chí", có thể kèm theo cấp bậc, họ tên, chức vụ.
  • C. Xưng "em" và gọi "anh/chị".
  • D. Tùy ý xưng hô theo thói quen cá nhân.

Câu 15: Tại sao Điều lệnh Công an nhân dân lại có những quy định cụ thể về những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Để ngăn chặn các hành vi tiêu cực, vi phạm pháp luật, suy thoái phẩm chất, danh dự của người chiến sĩ CAND.
  • B. Để hạn chế quyền tự do cá nhân của cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Chỉ là các quy định mang tính hình thức.
  • D. Để phân biệt CAND với các lực lượng khác.

Câu 16: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, trong những trường hợp nào cán bộ, chiến sĩ CAND không được uống rượu, bia hoặc các chất có cồn?

  • A. Chỉ khi đang làm nhiệm vụ bảo vệ các sự kiện quan trọng.
  • B. Chỉ khi đang điều khiển phương tiện giao thông.
  • C. Chỉ khi đang trực ban hoặc trực chiến.
  • D. Trước, trong giờ làm việc, kể cả trong bữa ăn giữa hai ca trực; khi đi công tác, hội họp, học tập.

Câu 17: Một cán bộ Công an nhân dân đang mặc quân phục đi trên đường. Một người dân hỏi đường với thái độ lễ phép. Cán bộ công an đó nên đáp lại như thế nào theo điều lệnh?

  • A. Phớt lờ và tiếp tục đi.
  • B. Yêu cầu người dân không làm phiền khi đang mặc quân phục.
  • C. Trả lời lịch sự, đúng mực, thể hiện thái độ kính trọng, lễ phép với nhân dân.
  • D. Hướng dẫn một cách qua loa, vội vàng.

Câu 18: So sánh một điểm khác biệt cơ bản trong quy định về số lượng lời thề danh dự giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam theo Điều lệnh?

  • A. Quân đội có 10 lời thề, Công an có 5 lời thề.
  • B. Quân đội có 5 lời thề, Công an có 10 lời thề.
  • C. Cả hai đều có cùng số lượng lời thề danh dự.
  • D. Quân đội không có lời thề danh dự, Công an có 5 lời thề.

Câu 19: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi gặp nhau, cán bộ, chiến sĩ CAND phải chào hỏi. Nếu hai người cùng chức vụ nhưng khác cấp bậc, ai phải chào trước?

  • A. Người có cấp bậc cao hơn phải chào trước.
  • B. Người có cấp bậc thấp hơn phải chào trước.
  • C. Người nhìn thấy trước phải chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi vì cùng chức vụ.

Câu 20: Điều lệnh Công an nhân dân năm 2019 có bao nhiêu chương và điều?

  • A. 9 chương, 51 điều.
  • B. 8 chương, 51 điều.
  • C. 9 chương, 50 điều.
  • D. 8 chương, 50 điều.

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong quy định về "để tay vào túi quần hoặc túi áo" khi làm nhiệm vụ giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Cả hai điều lệnh đều cấm hành động này khi làm nhiệm vụ.
  • B. Quân đội cấm, Công an cho phép.
  • C. Công an cấm, Quân đội cho phép.
  • D. Cả hai điều lệnh đều cho phép hành động này khi làm nhiệm vụ.

Câu 22: Một quân nhân được giao nhiệm vụ canh gác kho vũ khí. Nhiệm vụ này thể hiện rõ nhất nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Tích cực học tập nâng cao trình độ.
  • B. Luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục khó khăn, quyết tâm hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao.
  • C. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • D. Tuyệt đối trung thành với nhân dân.

Câu 23: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải giữ gìn đoàn kết nội bộ. Hành động nào sau đây thể hiện đúng tinh thần này?

  • A. Chỉ làm việc độc lập, không cần phối hợp với đồng đội.
  • B. Che giấu khuyết điểm cho đồng đội để tránh rắc rối.
  • C. Cạnh tranh không lành mạnh để đạt thành tích cá nhân.
  • D. Trung thực, thẳng thắn, thương yêu, tôn trọng, giúp đỡ đồng chí, đồng đội cùng tiến bộ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc cả Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có các quy định về phong cách, lễ tiết, tác phong của quân nhân/cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Xây dựng hình ảnh lực lượng vũ trang chuyên nghiệp, nghiêm túc, kỷ luật và tạo sự tin cậy trong nhân dân.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phân biệt lực lượng vũ trang với các ngành khác.
  • C. Thể hiện sự khác biệt về cá tính của mỗi cá nhân trong lực lượng.
  • D. Giúp giảm bớt áp lực công việc cho quân nhân/cán bộ, chiến sĩ.

Câu 25: Một chiến sĩ công an đang thực hiện nhiệm vụ tuần tra kiểm soát. Khi người dân vi phạm quy định, chiến sĩ đó cần xử lý như thế nào theo đúng tác phong và quy định của Điều lệnh CAND?

  • A. Xử lý nghiêm khắc, dùng lời lẽ nặng nề để răn đe.
  • B. Bỏ qua nếu vi phạm nhỏ để tránh rắc rối.
  • C. Thái độ nghiêm túc, đúng mực, giải thích rõ ràng lỗi vi phạm và xử lý theo đúng quy trình, quy định của pháp luật và Điều lệnh CAND.
  • D. Yêu cầu người vi phạm phải xin lỗi trước khi xử lý.

Câu 26: Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 có bao nhiêu chương?

  • A. 10 chương.
  • B. 11 chương.
  • C. 8 chương.
  • D. 9 chương.

Câu 27: Khi một quân nhân hoặc cán bộ, chiến sĩ CAND vi phạm Điều lệnh, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người vi phạm.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở nhẹ nhàng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thành tích thi đua của đơn vị.
  • D. Ảnh hưởng đến uy tín của lực lượng, kỷ luật đơn vị, và có thể bị xử lý theo quy định của quân đội/công an và pháp luật.

Câu 28: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đối tượng áp dụng của Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Điều lệnh Quản lý bộ đội áp dụng cho toàn bộ lực lượng vũ trang, Điều lệnh CAND chỉ áp dụng cho công an cấp tỉnh trở lên.
  • B. Điều lệnh Quản lý bộ đội áp dụng cho Quân đội nhân dân Việt Nam, Điều lệnh CAND áp dụng cho Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Điều lệnh Quản lý bộ đội áp dụng cho sĩ quan, Điều lệnh CAND áp dụng cho hạ sĩ quan, chiến sĩ.
  • D. Điều lệnh Quản lý bộ đội chỉ áp dụng khi chiến đấu, Điều lệnh CAND áp dụng khi làm nhiệm vụ thường xuyên.

Câu 29: Ý nghĩa của việc học tập và chấp hành nghiêm chỉnh Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đối với học sinh trung học phổ thông là gì?

  • A. Nâng cao nhận thức về kỷ luật, trách nhiệm, xây dựng tác phong nghiêm túc, chuẩn bị hành trang nếu sau này phục vụ trong lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ để đạt điểm cao trong môn Giáo dục quốc phòng.
  • C. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với học sinh.
  • D. Giúp học sinh hiểu rõ về các loại vũ khí hiện đại.

Câu 30: Nội dung nào sau đây không nằm trong quy định về phong cách của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Tóc cắt ngắn gọn.
  • B. Không để râu, ria.
  • C. Đi, đứng, nói năng nghiêm túc, đúng mực.
  • D. Được phép sử dụng điện thoại di động cá nhân trong giờ làm việc để giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam, mục đích chính của việc ban hành điều lệnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ gác. Một người dân đi qua và hỏi đường. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân đó nên ứng xử như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân phải thực hiện 10 Lời thề danh dự. Lời thề thứ nhất có nội dung cốt lõi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, một quân nhân cấp dưới muốn góp ý về một vấn đề liên quan đến kỷ luật. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về xưng hô, chào hỏi và quan hệ nội bộ, quân nhân đó nên xưng hô và thể hiện thái độ như thế nào khi phát biểu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định về trang phục của quân nhân. Tại sao việc quy định chi tiết về trang phục lại quan trọng trong môi trường quân đội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một quân nhân đang đi công tác ngoài doanh trại và gặp một người dân đang gặp khó khăn cần giúp đỡ (ví dụ: xe hỏng giữa đường). Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về quan hệ với nhân dân, quân nhân đó nên làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, hành động nào sau đây được xem là vi phạm kỷ luật khi quan hệ với nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định quân nhân nam phải cắt tóc ngắn gọn, không để râu, ria. Quy định này nhằm mục đích chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một quân nhân đang đi bộ trong doanh trại và gặp một quân nhân khác cùng cấp bậc nhưng ít tuổi hơn. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về chào hỏi, ai phải chào trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Điều nào sau đây không phải là một trong những nội dung chính thường có trong Điều lệnh Quản lý bộ đội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ CAND phải thực hiện 5 Lời thề danh dự. Lời thề này thể hiện điều gì quan trọng nhất đối với người chiến sĩ công an?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một cán bộ công an đang trực ban tại trụ sở đơn vị. Một người dân đến trình báo vụ việc. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ đó nên ứng xử như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ CAND phải thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy CAND. Ý nghĩa của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể trong nội bộ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau theo quy định nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao Điều lệnh Công an nhân dân lại có những quy định cụ thể về những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, trong những trường hợp nào cán bộ, chiến sĩ CAND không được uống rượu, bia hoặc các chất có cồn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một cán bộ Công an nhân dân đang mặc quân phục đi trên đường. Một người dân hỏi đường với thái độ lễ phép. Cán bộ công an đó nên đáp lại như thế nào theo điều lệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh một điểm khác biệt cơ bản trong quy định về số lượng lời thề danh dự giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam theo Điều lệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi gặp nhau, cán bộ, chiến sĩ CAND phải chào hỏi. Nếu hai người cùng chức vụ nhưng khác cấp bậc, ai phải chào trước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Điều lệnh Công an nhân dân năm 2019 có bao nhiêu chương và điều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong quy định về 'để tay vào túi quần hoặc túi áo' khi làm nhiệm vụ giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một quân nhân được giao nhiệm vụ canh gác kho vũ khí. Nhiệm vụ này thể hiện rõ nhất nội dung nào trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải giữ gìn đoàn kết nội bộ. Hành động nào sau đây thể hiện đúng tinh thần này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc cả Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có các quy định về phong cách, lễ tiết, tác phong của quân nhân/cán bộ, chiến sĩ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một chiến sĩ công an đang thực hiện nhiệm vụ tuần tra kiểm soát. Khi người dân vi phạm quy định, chiến sĩ đó cần xử lý như thế nào theo đúng tác phong và quy định của Điều lệnh CAND?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 có bao nhiêu chương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một quân nhân hoặc cán bộ, chiến sĩ CAND vi phạm Điều lệnh, hậu quả có thể xảy ra là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về đối tượng áp dụng của Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Ý nghĩa của việc học tập và chấp hành nghiêm chỉnh Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đối với học sinh trung học phổ thông là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nội dung nào sau đây không nằm trong quy định về phong cách của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc ban hành Điều lệnh Quản lý bộ đội trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

  • A. Để quy định về chế độ hậu cần, kỹ thuật của bộ đội.
  • B. Để hướng dẫn quy trình huấn luyện chiến đấu cơ bản.
  • C. Để thống nhất về tổ chức, quản lý, duy trì kỷ luật và xây dựng nền nếp chính quy trong toàn quân.
  • D. Để chỉ dẫn cách sử dụng các loại vũ khí, trang bị.

Câu 2: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi hai quân nhân gặp nhau, ai là người phải chào trước?

  • A. Cấp dưới chào cấp trên trước.
  • B. Cấp trên chào cấp dưới trước.
  • C. Người tuổi đời ít hơn chào trước.
  • D. Ai nhìn thấy đối phương trước thì chào trước.

Câu 3: Quân nhân Việt Nam có bao nhiêu Lời thề danh dự?

  • A. 5 lời thề.
  • B. 10 lời thề.
  • C. 12 lời thề.
  • D. 6 lời thề.

Câu 4: Một quân nhân đang trong giờ làm việc. Anh ta nhận được cuộc gọi cá nhân kéo dài làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ. Hành vi này có khả năng vi phạm điều nào trong phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Vi phạm quy định về trang phục.
  • B. Vi phạm quy định về xưng hô, chào hỏi.
  • C. Vi phạm quy định về giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • D. Vi phạm quy định về ý thức chấp hành kỷ luật, tập trung vào nhiệm vụ.

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 10 chương, 224 điều.
  • B. 11 chương, 225 điều.
  • C. 10 chương, 225 điều.
  • D. 11 chương, 224 điều.

Câu 6: Khi quan hệ với nhân dân, quân nhân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu điều kỷ luật?

  • A. 10 điều kỷ luật.
  • B. 11 điều kỷ luật.
  • C. 12 điều kỷ luật.
  • D. 13 điều kỷ luật.

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc các quy định về phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội (Điều 36)?

  • A. Đi đứng nghiêm trang, đúng tác phong quân nhân.
  • B. Nói năng rõ ràng, lễ độ.
  • C. Không hút thuốc khi đang làm nhiệm vụ.
  • D. Được phép sử dụng mạng xã hội không giới hạn trong giờ làm việc.

Câu 8: Ý nghĩa cốt lõi của việc quân nhân phải thực hiện nghiêm túc "10 Lời thề danh dự" là gì?

  • A. Xây dựng phẩm chất, đạo đức, ý thức trách nhiệm và danh dự của người quân nhân cách mạng.
  • B. Quy định chi tiết về các hình thức khen thưởng cho quân nhân.
  • C. Liệt kê các loại vũ khí mà quân nhân được phép sử dụng.
  • D. Hướng dẫn cách tổ chức các buổi sinh hoạt văn hóa, văn nghệ.

Câu 9: Trong giờ nghỉ ngơi, hai quân nhân cùng đơn vị gặp nhau. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, họ có thể xưng hô với nhau như thế nào?

  • A. Bắt buộc phải gọi nhau là “Đồng chí” và xưng “Tôi”.
  • B. Có thể xưng hô với nhau theo tập quán thông thường nhưng vẫn giữ đúng lễ tiết, tác phong quân nhân.
  • C. Chỉ được gọi nhau bằng cấp bậc, chức vụ.
  • D. Không cần xưng hô, chỉ cần chào hỏi.

Câu 10: Một quân nhân được phân công gác cổng đơn vị. Anh ta thấy một người dân gặp khó khăn trên đường và cần sự giúp đỡ. Điều nào trong "12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân" định hướng hành động của anh ta trong tình huống này?

  • A. Không lấy của kim, sợi chỉ của dân.
  • B. Không dọa nạt, đánh đập dân.
  • C. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.
  • D. Không làm hư hại nhà cửa, ruộng vườn của dân.

Câu 11: Chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân được quy định nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần phân công công việc hành chính.
  • B. Giới hạn quyền hạn của cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Tạo điều kiện để cán bộ, chiến sĩ làm việc tùy theo ý thích cá nhân.
  • D. Xác định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và các yêu cầu cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ được giao, phục vụ nhân dân.

Câu 12: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu Lời thề danh dự?

  • A. 5 lời thề.
  • B. 10 lời thề.
  • C. 12 lời thề.
  • D. 6 lời thề.

Câu 13: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân thường xưng hô với nhau như thế nào?

  • A. Gọi “anh/chị” và xưng “tôi”.
  • B. Gọi “đồng chí” và xưng “tôi”, sau tiếng “đồng chí” có thể gọi thêm cấp bậc, họ tên, chức vụ.
  • C. Chỉ gọi bằng tên riêng.
  • D. Gọi bằng cấp bậc và xưng tên riêng.

Câu 14: Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, điều nào sau đây là MỘT trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Cắt tóc ngắn gọn gàng.
  • B. Đeo kính cận màu trắng khi làm việc.
  • C. Uống rượu, bia và các chất có cồn trước, trong giờ làm việc.
  • D. Mặc trang phục Công an nhân dân đúng quy định.

Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 8 chương, 51 điều.
  • B. 9 chương, 51 điều.
  • C. 9 chương, 50 điều.
  • D. 8 chương, 50 điều.

Câu 16: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo nội dung nào sau đây?

  • A. 10 Lời thề danh dự.
  • B. 6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân.
  • C. 10 điều kỷ luật.
  • D. 12 điều kỷ luật.

Câu 17: Trung úy A (Công an) gặp Đại úy B (Công an) cùng đơn vị. Ai là người phải chào trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Trung úy A chào Đại úy B trước.
  • B. Đại úy B chào Trung úy A trước.
  • C. Người nào lớn tuổi hơn chào trước.
  • D. Người nào nhìn thấy trước chào trước.

Câu 18: Khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được có hành vi nào sau đây theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Đứng nghiêm trang.
  • B. Quan sát xung quanh.
  • C. Để tay vào túi quần hoặc túi áo.
  • D. Nói chuyện với đồng đội khi cần thiết cho nhiệm vụ.

Câu 19: So sánh giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân, điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu là gì?

  • A. Đều chỉ áp dụng trong thời chiến.
  • B. Đều chỉ quy định về trang phục và lễ tiết.
  • C. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện kỹ năng chiến đấu.
  • D. Đều nhằm xây dựng lực lượng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, có kỷ luật nghiêm minh và phục vụ nhân dân.

Câu 20: Một cán bộ Công an được cử đến giải quyết vụ việc tại một khu dân cư. Người dân ở đó có thái độ thiếu hợp tác. Theo "Chức trách, nhiệm vụ" và "Điều kỷ luật" của Công an nhân dân, cán bộ đó cần ứng xử như thế nào?

  • A. Sử dụng quyền lực để ép buộc người dân hợp tác ngay lập tức.
  • B. Kiên trì giải thích, vận động, giữ thái độ kính trọng, lễ phép, đúng mực, tuân thủ pháp luật và điều lệnh.
  • C. Bỏ qua vụ việc vì người dân không hợp tác.
  • D. Ghi nhận sự thiếu hợp tác và báo cáo mà không cố gắng thuyết phục.

Câu 21: Ý nào sau đây phản ánh đúng tinh thần của quy định "Giữ gìn đoàn kết nội bộ, đề cao tự phê bình và phê bình" trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

  • A. Xây dựng mối quan hệ gắn bó, chân thành, thẳng thắn góp ý để cùng nhau tiến bộ.
  • B. Che giấu khuyết điểm cho đồng đội để giữ hòa khí.
  • C. Chỉ trích cấp dưới nhưng không chấp nhận góp ý từ họ.
  • D. Tránh mọi xung đột bằng cách im lặng trước các sai sót.

Câu 22: Một chiến sĩ Công an đang trong thời gian nghỉ phép. Anh ta chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Theo "Chức trách, nhiệm vụ" của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, anh ta nên làm gì?

  • A. Tiếp tục nghỉ ngơi vì đang ngoài giờ làm việc.
  • B. Gọi điện báo cho đơn vị và chờ hướng dẫn.
  • C. Nhanh chóng có mặt tại hiện trường, thực hiện các biện pháp cấp cứu người bị nạn, bảo vệ hiện trường và báo cáo cơ quan có thẩm quyền theo quy định.
  • D. Chụp ảnh hiện trường rồi chia sẻ lên mạng xã hội.

Câu 23: Quy định quân nhân nam phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy và không để râu, ria (theo Điều 36 Điều lệnh QLBD) thể hiện điều gì?

  • A. Hạn chế khả năng nhận diện của quân nhân.
  • B. Giảm chi phí chăm sóc cá nhân.
  • C. Quy định mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Xây dựng tác phong chính quy, nghiêm túc, thể hiện sự gọn gàng, nhanh nhẹn và dễ quản lý.

Câu 24: Ý nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao cả Quân đội và Công an đều có những quy định chặt chẽ về việc không được sử dụng rượu, bia khi làm nhiệm vụ?

  • A. Đảm bảo sự tỉnh táo, minh mẫn để hoàn thành nhiệm vụ chính xác, kịp thời và giữ gìn hình ảnh, uy tín của lực lượng.
  • B. Tiết kiệm chi phí cho cá nhân và đơn vị.
  • C. Phòng tránh các bệnh liên quan đến tiêu hóa.
  • D. Chỉ là quy định truyền thống, không còn phù hợp.

Câu 25: Hai Thiếu úy Công an gặp nhau. Một người sinh năm 1995, người kia sinh năm 1997. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, ai là người phải chào trước?

  • A. Người sinh năm 1995 chào trước.
  • B. Người sinh năm 1997 chào trước (vì tuổi đời thấp hơn).
  • C. Ai nhìn thấy trước chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi vì cùng cấp bậc.

Câu 26: Nội dung "Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa" là lời thề danh dự chung cho lực lượng nào?

  • A. Chỉ có Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ có Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Cả Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam.
  • D. Chỉ dành cho các cán bộ lãnh đạo.

Câu 27: Một cán bộ Công an đang làm nhiệm vụ kiểm tra hành chính. Một người dân cố gắng đưa tiền hối lộ. Hành vi của người cán bộ Công an cần tuân thủ điều nào trong các quy định của Công an nhân dân?

  • A. Tuân thủ quy định về trang phục.
  • B. Tuân thủ quy định về xưng hô.
  • C. Tuân thủ quy định về giờ giấc làm việc.
  • D. Tuân thủ các điều cấm, đặc biệt là cấm nhận hối lộ, sách nhiễu nhân dân.

Câu 28: Ý nghĩa của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải "Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học" là gì?

  • A. Nâng cao năng lực công tác, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của nhiệm vụ bảo vệ an ninh trật tự trong tình hình mới.
  • B. Chỉ để có bằng cấp cao hơn.
  • C. Chỉ cần thiết cho cán bộ lãnh đạo.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến hiệu quả công việc.

Câu 29: Khi hai quân nhân cùng cấp bậc gặp nhau, theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, ai là người phải chào trước?

  • A. Người lớn tuổi hơn chào trước.
  • B. Người nhỏ tuổi hơn chào trước.
  • C. Người nào có cấp bậc thấp hơn (nếu có) hoặc nhìn thấy trước thì chào trước; nếu ngang cấp, ngang tuổi thì ai nhìn thấy trước chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi khi cùng cấp bậc.

Câu 30: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "vì nhân dân phục vụ" trong "Chức trách, nhiệm vụ" của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Giới hạn tiếp xúc với người dân ở mức tối thiểu.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vụ việc liên quan đến người có chức vụ, địa vị.
  • D. Kính trọng, lễ phép với nhân dân, lắng nghe ý kiến, giải quyết công việc đúng pháp luật, vì lợi ích chính đáng của nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục đích chính của việc ban hành Điều lệnh Quản lý bộ đội trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi hai quân nhân gặp nhau, ai là người phải chào trước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quân nhân Việt Nam có bao nhiêu Lời thề danh dự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một quân nhân đang trong giờ làm việc. Anh ta nhận được cuộc gọi cá nhân kéo dài làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ. Hành vi này có khả năng vi phạm điều nào trong phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi quan hệ với nhân dân, quân nhân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu điều kỷ luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc các quy định về phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội (Điều 36)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ý nghĩa cốt lõi của việc quân nhân phải thực hiện nghiêm túc '10 Lời thề danh dự' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong giờ nghỉ ngơi, hai quân nhân cùng đơn vị gặp nhau. Theo Điều lệnh Qu???n lý bộ đội, họ có thể xưng hô với nhau như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một quân nhân được phân công gác cổng đơn vị. Anh ta thấy một người dân gặp khó khăn trên đường và cần sự giúp đỡ. Điều nào trong '12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân' định hướng hành động của anh ta trong tình huống này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân được quy định nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu Lời thề danh dự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân thường xưng hô với nhau như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, điều nào sau đây là MỘT trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo nội dung nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trung úy A (Công an) gặp Đại úy B (Công an) cùng đơn vị. Ai là người phải chào trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được có hành vi nào sau đây theo Điều lệnh Công an nhân dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân, điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một cán bộ Công an được cử đến giải quyết vụ việc tại một khu dân cư. Người dân ở đó có thái độ thiếu hợp tác. Theo 'Chức trách, nhiệm vụ' và 'Điều kỷ luật' của Công an nhân dân, cán bộ đó cần ứng xử như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ý nào sau đây phản ánh đúng tinh thần của quy định 'Giữ gìn đoàn kết nội bộ, đề cao tự phê bình và phê bình' trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một chiến sĩ Công an đang trong thời gian nghỉ phép. Anh ta chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Theo 'Chức trách, nhiệm vụ' của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, anh ta nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Quy định quân nhân nam phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy và không để râu, ria (theo Điều 36 Điều lệnh QLBD) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Ý nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao cả Quân đội và Công an đều có những quy định chặt chẽ về việc không được sử dụng rượu, bia khi làm nhiệm vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Hai Thiếu úy Công an gặp nhau. Một người sinh năm 1995, người kia sinh năm 1997. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, ai là người phải chào trước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nội dung 'Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa' là lời thề danh dự chung cho lực lượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một cán bộ Công an đang làm nhiệm vụ kiểm tra hành chính. Một người dân cố gắng đưa tiền hối lộ. Hành vi của người cán bộ Công an cần tuân thủ điều nào trong các quy định của Công an nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ý nghĩa của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải 'Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi hai quân nhân cùng cấp bậc gặp nhau, theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, ai là người phải chào trước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'vì nhân dân phục vụ' trong 'Chức trách, nhiệm vụ' của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc ban hành Điều lệnh Quản lý bộ đội trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

  • A. Để quy định về chế độ hậu cần, kỹ thuật của bộ đội.
  • B. Để hướng dẫn quy trình huấn luyện chiến đấu cơ bản.
  • C. Để thống nhất về tổ chức, quản lý, duy trì kỷ luật và xây dựng nền nếp chính quy trong toàn quân.
  • D. Để chỉ dẫn cách sử dụng các loại vũ khí, trang bị.

Câu 2: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi hai quân nhân gặp nhau, ai là người phải chào trước?

  • A. Cấp dưới chào cấp trên trước.
  • B. Cấp trên chào cấp dưới trước.
  • C. Người tuổi đời ít hơn chào trước.
  • D. Ai nhìn thấy đối phương trước thì chào trước.

Câu 3: Quân nhân Việt Nam có bao nhiêu Lời thề danh dự?

  • A. 5 lời thề.
  • B. 10 lời thề.
  • C. 12 lời thề.
  • D. 6 lời thề.

Câu 4: Một quân nhân đang trong giờ làm việc. Anh ta nhận được cuộc gọi cá nhân kéo dài làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ. Hành vi này có khả năng vi phạm điều nào trong phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Vi phạm quy định về trang phục.
  • B. Vi phạm quy định về xưng hô, chào hỏi.
  • C. Vi phạm quy định về giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • D. Vi phạm quy định về ý thức chấp hành kỷ luật, tập trung vào nhiệm vụ.

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 10 chương, 224 điều.
  • B. 11 chương, 225 điều.
  • C. 10 chương, 225 điều.
  • D. 11 chương, 224 điều.

Câu 6: Khi quan hệ với nhân dân, quân nhân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu điều kỷ luật?

  • A. 10 điều kỷ luật.
  • B. 11 điều kỷ luật.
  • C. 12 điều kỷ luật.
  • D. 13 điều kỷ luật.

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc các quy định về phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội (Điều 36)?

  • A. Đi đứng nghiêm trang, đúng tác phong quân nhân.
  • B. Nói năng rõ ràng, lễ độ.
  • C. Không hút thuốc khi đang làm nhiệm vụ.
  • D. Được phép sử dụng mạng xã hội không giới hạn trong giờ làm việc.

Câu 8: Ý nghĩa cốt lõi của việc quân nhân phải thực hiện nghiêm túc "10 Lời thề danh dự" là gì?

  • A. Xây dựng phẩm chất, đạo đức, ý thức trách nhiệm và danh dự của người quân nhân cách mạng.
  • B. Quy định chi tiết về các hình thức khen thưởng cho quân nhân.
  • C. Liệt kê các loại vũ khí mà quân nhân được phép sử dụng.
  • D. Hướng dẫn cách tổ chức các buổi sinh hoạt văn hóa, văn nghệ.

Câu 9: Trong giờ nghỉ ngơi, hai quân nhân cùng đơn vị gặp nhau. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, họ có thể xưng hô với nhau như thế nào?

  • A. Bắt buộc phải gọi nhau là “Đồng chí” và xưng “Tôi”.
  • B. Có thể xưng hô với nhau theo tập quán thông thường nhưng vẫn giữ đúng lễ tiết, tác phong quân nhân.
  • C. Chỉ được gọi nhau bằng cấp bậc, chức vụ.
  • D. Không cần xưng hô, chỉ cần chào hỏi.

Câu 10: Một quân nhân được phân công gác cổng đơn vị. Anh ta thấy một người dân gặp khó khăn trên đường và cần sự giúp đỡ. Điều nào trong "12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân" định hướng hành động của anh ta trong tình huống này?

  • A. Không lấy của kim, sợi chỉ của dân.
  • B. Không dọa nạt, đánh đập dân.
  • C. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân.
  • D. Không làm hư hại nhà cửa, ruộng vườn của dân.

Câu 11: Chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân được quy định nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần phân công công việc hành chính.
  • B. Giới hạn quyền hạn của cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Tạo điều kiện để cán bộ, chiến sĩ làm việc tùy theo ý thích cá nhân.
  • D. Xác định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và các yêu cầu cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ được giao, phục vụ nhân dân.

Câu 12: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu Lời thề danh dự?

  • A. 5 lời thề.
  • B. 10 lời thề.
  • C. 12 lời thề.
  • D. 6 lời thề.

Câu 13: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân thường xưng hô với nhau như thế nào?

  • A. Gọi “anh/chị” và xưng “tôi”.
  • B. Gọi “đồng chí” và xưng “tôi”, sau tiếng “đồng chí” có thể gọi thêm cấp bậc, họ tên, chức vụ.
  • C. Chỉ gọi bằng tên riêng.
  • D. Gọi bằng cấp bậc và xưng tên riêng.

Câu 14: Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, điều nào sau đây là MỘT trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Cắt tóc ngắn gọn gàng.
  • B. Đeo kính cận màu trắng khi làm việc.
  • C. Uống rượu, bia và các chất có cồn trước, trong giờ làm việc.
  • D. Mặc trang phục Công an nhân dân đúng quy định.

Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 8 chương, 51 điều.
  • B. 9 chương, 51 điều.
  • C. 9 chương, 50 điều.
  • D. 8 chương, 50 điều.

Câu 16: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo nội dung nào sau đây?

  • A. 10 Lời thề danh dự.
  • B. 6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân.
  • C. 10 điều kỷ luật.
  • D. 12 điều kỷ luật.

Câu 17: Trung úy A (Công an) gặp Đại úy B (Công an) cùng đơn vị. Ai là người phải chào trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Trung úy A chào Đại úy B trước.
  • B. Đại úy B chào Trung úy A trước.
  • C. Người nào lớn tuổi hơn chào trước.
  • D. Người nào nhìn thấy trước chào trước.

Câu 18: Khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được có hành vi nào sau đây theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Đứng nghiêm trang.
  • B. Quan sát xung quanh.
  • C. Để tay vào túi quần hoặc túi áo.
  • D. Nói chuyện với đồng đội khi cần thiết cho nhiệm vụ.

Câu 19: So sánh giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân, điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu là gì?

  • A. Đều chỉ áp dụng trong thời chiến.
  • B. Đều chỉ quy định về trang phục và lễ tiết.
  • C. Chỉ tập trung vào việc huấn luyện kỹ năng chiến đấu.
  • D. Đều nhằm xây dựng lực lượng cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại, có kỷ luật nghiêm minh và phục vụ nhân dân.

Câu 20: Một cán bộ Công an được cử đến giải quyết vụ việc tại một khu dân cư. Người dân ở đó có thái độ thiếu hợp tác. Theo "Chức trách, nhiệm vụ" và "Điều kỷ luật" của Công an nhân dân, cán bộ đó cần ứng xử như thế nào?

  • A. Sử dụng quyền lực để ép buộc người dân hợp tác ngay lập tức.
  • B. Kiên trì giải thích, vận động, giữ thái độ kính trọng, lễ phép, đúng mực, tuân thủ pháp luật và điều lệnh.
  • C. Bỏ qua vụ việc vì người dân không hợp tác.
  • D. Ghi nhận sự thiếu hợp tác và báo cáo mà không cố gắng thuyết phục.

Câu 21: Ý nào sau đây phản ánh đúng tinh thần của quy định "Giữ gìn đoàn kết nội bộ, đề cao tự phê bình và phê bình" trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

  • A. Xây dựng mối quan hệ gắn bó, chân thành, thẳng thắn góp ý để cùng nhau tiến bộ.
  • B. Che giấu khuyết điểm cho đồng đội để giữ hòa khí.
  • C. Chỉ trích cấp dưới nhưng không chấp nhận góp ý từ họ.
  • D. Tránh mọi xung đột bằng cách im lặng trước các sai sót.

Câu 22: Một chiến sĩ Công an đang trong thời gian nghỉ phép. Anh ta chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Theo "Chức trách, nhiệm vụ" của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, anh ta nên làm gì?

  • A. Tiếp tục nghỉ ngơi vì đang ngoài giờ làm việc.
  • B. Gọi điện báo cho đơn vị và chờ hướng dẫn.
  • C. Nhanh chóng có mặt tại hiện trường, thực hiện các biện pháp cấp cứu người bị nạn, bảo vệ hiện trường và báo cáo cơ quan có thẩm quyền theo quy định.
  • D. Chụp ảnh hiện trường rồi chia sẻ lên mạng xã hội.

Câu 23: Quy định quân nhân nam phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy và không để râu, ria (theo Điều 36 Điều lệnh QLBD) thể hiện điều gì?

  • A. Hạn chế khả năng nhận diện của quân nhân.
  • B. Giảm chi phí chăm sóc cá nhân.
  • C. Quy định mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Xây dựng tác phong chính quy, nghiêm túc, thể hiện sự gọn gàng, nhanh nhẹn và dễ quản lý.

Câu 24: Ý nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao cả Quân đội và Công an đều có những quy định chặt chẽ về việc không được sử dụng rượu, bia khi làm nhiệm vụ?

  • A. Đảm bảo sự tỉnh táo, minh mẫn để hoàn thành nhiệm vụ chính xác, kịp thời và giữ gìn hình ảnh, uy tín của lực lượng.
  • B. Tiết kiệm chi phí cho cá nhân và đơn vị.
  • C. Phòng tránh các bệnh liên quan đến tiêu hóa.
  • D. Chỉ là quy định truyền thống, không còn phù hợp.

Câu 25: Hai Thiếu úy Công an gặp nhau. Một người sinh năm 1995, người kia sinh năm 1997. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, ai là người phải chào trước?

  • A. Người sinh năm 1995 chào trước.
  • B. Người sinh năm 1997 chào trước (vì tuổi đời thấp hơn).
  • C. Ai nhìn thấy trước chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi vì cùng cấp bậc.

Câu 26: Nội dung "Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa" là lời thề danh dự chung cho lực lượng nào?

  • A. Chỉ có Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ có Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Cả Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam.
  • D. Chỉ dành cho các cán bộ lãnh đạo.

Câu 27: Một cán bộ Công an đang làm nhiệm vụ kiểm tra hành chính. Một người dân cố gắng đưa tiền hối lộ. Hành vi của người cán bộ Công an cần tuân thủ điều nào trong các quy định của Công an nhân dân?

  • A. Tuân thủ quy định về trang phục.
  • B. Tuân thủ quy định về xưng hô.
  • C. Tuân thủ quy định về giờ giấc làm việc.
  • D. Tuân thủ các điều cấm, đặc biệt là cấm nhận hối lộ, sách nhiễu nhân dân.

Câu 28: Ý nghĩa của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải "Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học" là gì?

  • A. Nâng cao năng lực công tác, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của nhiệm vụ bảo vệ an ninh trật tự trong tình hình mới.
  • B. Chỉ để có bằng cấp cao hơn.
  • C. Chỉ cần thiết cho cán bộ lãnh đạo.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến hiệu quả công việc.

Câu 29: Khi hai quân nhân cùng cấp bậc gặp nhau, theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, ai là người phải chào trước?

  • A. Người lớn tuổi hơn chào trước.
  • B. Người nhỏ tuổi hơn chào trước.
  • C. Người nào có cấp bậc thấp hơn (nếu có) hoặc nhìn thấy trước thì chào trước; nếu ngang cấp, ngang tuổi thì ai nhìn thấy trước chào trước.
  • D. Không cần chào hỏi khi cùng cấp bậc.

Câu 30: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "vì nhân dân phục vụ" trong "Chức trách, nhiệm vụ" của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Giới hạn tiếp xúc với người dân ở mức tối thiểu.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vụ việc liên quan đến người có chức vụ, địa vị.
  • D. Kính trọng, lễ phép với nhân dân, lắng nghe ý kiến, giải quyết công việc đúng pháp luật, vì lợi ích chính đáng của nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục đích chính của việc ban hành Điều lệnh Quản lý bộ đội trong Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi hai quân nhân gặp nhau, ai là người phải chào trước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quân nhân Việt Nam có bao nhiêu Lời thề danh dự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một quân nhân đang trong giờ làm việc. Anh ta nhận được cuộc gọi cá nhân kéo dài làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ. Hành vi này có khả năng vi phạm điều nào trong phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi quan hệ với nhân dân, quân nhân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu điều kỷ luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc các quy định về phong cách, thái độ làm việc của quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội (Điều 36)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ý nghĩa cốt lõi của việc quân nhân phải thực hiện nghiêm túc '10 Lời thề danh dự' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong giờ nghỉ ngơi, hai quân nhân cùng đơn vị gặp nhau. Theo Điều lệnh Qu???n lý bộ đội, họ có thể xưng hô với nhau như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một quân nhân được phân công gác cổng đơn vị. Anh ta thấy một người dân gặp khó khăn trên đường và cần sự giúp đỡ. Điều nào trong '12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân' định hướng hành động của anh ta trong tình huống này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân được quy định nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân Việt Nam cần thực hiện bao nhiêu Lời thề danh dự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân thường xưng hô với nhau như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Theo Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân, điều nào sau đây là MỘT trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 có cấu trúc gồm bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo nội dung nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trung úy A (Công an) gặp Đại úy B (Công an) cùng đơn vị. Ai là người phải chào trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân không được có hành vi nào sau đây theo Điều lệnh Công an nhân dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân, điểm tương đồng cơ bản về mục tiêu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một cán bộ Công an được cử đến giải quyết vụ việc tại một khu dân cư. Người dân ở đó có thái độ thiếu hợp tác. Theo 'Chức trách, nhiệm vụ' và 'Điều kỷ luật' của Công an nhân dân, cán bộ đó cần ứng xử như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ý nào sau đây phản ánh đúng tinh thần của quy định 'Giữ gìn đoàn kết nội bộ, đề cao tự phê bình và phê bình' trong nhiệm vụ, chức trách của quân nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một chiến sĩ Công an đang trong thời gian nghỉ phép. Anh ta chứng kiến một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng. Theo 'Chức trách, nhiệm vụ' của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, anh ta nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Quy định quân nhân nam phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy và không để râu, ria (theo Điều 36 Điều lệnh QLBD) thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ý nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao cả Quân đội và Công an đều có những quy định chặt chẽ về việc không được sử dụng rượu, bia khi làm nhiệm vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hai Thiếu úy Công an gặp nhau. Một người sinh năm 1995, người kia sinh năm 1997. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, ai là người phải chào trước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nội dung 'Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa' là lời thề danh dự chung cho lực lượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một cán bộ Công an đang làm nhiệm vụ kiểm tra hành chính. Một người dân cố gắng đưa tiền hối lộ. Hành vi của người cán bộ Công an cần tuân thủ điều nào trong các quy định của Công an nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ý nghĩa của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải 'Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi hai quân nhân cùng cấp bậc gặp nhau, theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, ai là người phải chào trước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'vì nhân dân phục vụ' trong 'Chức trách, nhiệm vụ' của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều lệnh quản lí bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân là những văn bản pháp quy quan trọng. Vai trò cốt lõi nhất của các điều lệnh này đối với quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an là gì?

  • A. Quy định mức lương và chế độ phúc lợi.
  • B. Hướng dẫn sử dụng các loại vũ khí hiện đại.
  • C. Làm căn cứ để đánh giá thành tích cá nhân trong huấn luyện.
  • D. Chuẩn mực để xây dựng nếp sống chính quy, rèn luyện kỷ luật, thống nhất về hành động và ý chí.

Câu 2: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ tại đơn vị. Khi gặp cấp trên, quân nhân đó cần thực hiện quy định nào về chào hỏi theo Điều lệnh quản lý bộ đội?

  • A. Vẫn phải chào cấp trên trước, cấp trên chào đáp lễ.
  • B. Không cần chào hỏi vì đang trong giờ nghỉ.
  • C. Chỉ cần gật đầu chào nếu cấp trên là người quen.
  • D. Cấp trên phải chào quân nhân đó trước.

Câu 3: Khi làm việc, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau bằng

  • A. Để phân biệt rõ ràng cấp bậc và chức vụ.
  • B. Thể hiện sự gần gũi như người thân trong gia đình.
  • C. Xây dựng mối quan hệ bình đẳng, đoàn kết, thống nhất trong nội bộ.
  • D. Tiết kiệm thời gian giao tiếp hàng ngày.

Câu 4: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, phong cách của quân nhân được quy định nhằm xây dựng hình ảnh người quân nhân như thế nào trước nhân dân và đồng đội?

  • A. Thân thiện, cởi mở như công dân bình thường.
  • B. Nghiêm túc, trang trọng, có văn hóa và kỷ luật.
  • C. Hùng dũng, quyết liệt trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Đơn giản, xuề xòa, dễ gần.

Câu 5: Một chiến sĩ Công an được phân công làm nhiệm vụ tại một chốt kiểm soát giao thông. Hành động nào dưới đây của chiến sĩ này thể hiện ý thức

  • A. Chỉ tập trung xử lý các trường hợp vi phạm nghiêm trọng.
  • B. Yêu cầu tất cả người dân phải giữ khoảng cách nhất định.
  • C. Từ chối giải đáp thắc mắc của người dân ngoài phạm vi nhiệm vụ trực tiếp.
  • D. Hướng dẫn tận tình cho người dân đi đúng làn đường, giải thích rõ ràng về quy định.

Câu 6: Điều lệnh quản lý bộ đội quy định quân nhân phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy đối với nam. Quy định này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo sự thống nhất, gọn gàng, thể hiện tính kỷ luật và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Giúp quân nhân tiết kiệm thời gian chăm sóc cá nhân.
  • C. Phân biệt quân nhân với công dân bình thường.
  • D. Phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.

Câu 7: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, một quân nhân muốn góp ý thẳng thắn về một vấn đề tồn tại. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân này cần thực hiện quyền tự phê bình và phê bình như thế nào?

  • A. Có thể phê bình bất cứ ai, bất cứ lúc nào, kể cả trước mặt người ngoài đơn vị.
  • B. Phải trung thực, thẳng thắn, xây dựng, trên tinh thần đồng chí.
  • C. Chỉ được phê bình cấp dưới, không được phê bình cấp trên.
  • D. Nên sử dụng những lời lẽ gay gắt để nhấn mạnh vấn đề.

Câu 8: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ không được uống rượu, bia, các chất có cồn trước và trong giờ làm việc. Quy định này nhằm ngăn chặn rủi ro nào là chính?

  • A. Tăng chi phí y tế cho đơn vị.
  • B. Gây mất đoàn kết nội bộ.
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng phán đoán, xử lý tình huống, uy tín và hình ảnh của ngành.
  • D. Làm giảm số lượng cán bộ, chiến sĩ tham gia các hoạt động chung.

Câu 9: Một quân nhân đang làm nhiệm vụ gác cổng. Khi có người lạ đến liên hệ công tác, quân nhân đó cần thể hiện tác phong như thế nào theo Điều lệnh quản lý bộ đội?

  • A. Thờ ơ, ít nói để giữ bí mật.
  • B. Hỏi cung một cách gay gắt để dọa dẫm.
  • C. Nói chuyện riêng hoặc sử dụng điện thoại trong khi làm nhiệm vụ.
  • D. Nghiêm túc, lễ phép, đúng mực, hướng dẫn rõ ràng theo quy định.

Câu 10: Chức trách, nhiệm vụ của quân nhân Việt Nam được quy định trong Điều lệnh quản lý bộ đội, bao gồm cả việc

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Quân đội.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc tự lực, tự cường.
  • D. Nguyên tắc đoàn kết quân dân.

Câu 11: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ giải quyết một vụ việc liên quan đến người dân. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ này cần tuân thủ nguyên tắc nào trong giao tiếp và giải quyết công việc?

  • A. Chỉ làm việc với người đại diện theo pháp luật.
  • B. Kính trọng, lễ phép với nhân dân, giải quyết công việc đúng quy định, không gây phiền hà.
  • C. Giữ thái độ xa cách để thể hiện sự nghiêm minh.
  • D. Ưu tiên giải quyết nhanh chóng để hoàn thành chỉ tiêu.

Câu 12: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có quy định về việc giữ gìn đoàn kết nội bộ. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc giữ gìn đoàn kết nội bộ trong lực lượng vũ trang là gì?

  • A. Giúp giảm bớt mâu thuẫn cá nhân.
  • B. Tạo không khí vui vẻ trong đơn vị.
  • C. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, khả năng hoàn thành nhiệm vụ và đối phó với thách thức.
  • D. Thu hút thêm người tham gia vào lực lượng.

Câu 13: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ không được để tay vào túi quần hoặc túi áo khi làm nhiệm vụ. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tránh làm rơi đồ vật cá nhân.
  • B. Để rảnh tay thực hiện các động tác điều lệnh.
  • C. Thể hiện sự chủ động, sẵn sàng trong mọi tình huống.
  • D. Thể hiện tác phong nghiêm túc, trang phục chỉnh tề và sự tập trung vào nhiệm vụ.

Câu 14: Một tình huống giả định: Một nhóm quân nhân đang hành quân dã ngoại qua một khu vực dân cư. Hành động nào của nhóm quân nhân này thể hiện đúng quy định về quan hệ quân dân theo Điều lệnh quản lý bộ đội?

  • A. Tự ý vào nhà dân xin nước uống mà không hỏi ý kiến.
  • B. Gây ồn ào, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân.
  • C. Giúp đỡ người dân khi cần thiết, tôn trọng phong tục tập quán địa phương.
  • D. Tập trung thành nhóm lớn, chặn đường đi lại của người dân.

Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải thực hiện nghiêm túc 5 lời thề danh dự và 10 điều kỷ luật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình rèn luyện của mỗi cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Phẩm chất đạo đức, ý thức kỷ luật và tinh thần trách nhiệm.
  • B. Khả năng sử dụng vũ khí và công cụ hỗ trợ.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
  • D. Trình độ học vấn và ngoại ngữ.

Câu 16: Khi thực hiện nhiệm vụ, quân nhân cần tuân thủ quy định về trang phục. Việc mặc trang phục đúng quy định của quân đội chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự thoải mái cá nhân khi làm việc.
  • B. Tính thống nhất, chính quy, kỷ luật của đơn vị và ngành.
  • C. Thể hiện đẳng cấp và vị trí trong xã hội.
  • D. Phân biệt quân nhân với các ngành nghề khác.

Câu 17: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ việc. Bên cạnh việc tuân thủ pháp luật, cán bộ này còn cần tuân thủ Điều lệnh Công an nhân dân. Điều lệnh trong trường hợp này đóng vai trò gì?

  • A. Thay thế cho các quy định của pháp luật.
  • B. Chỉ là văn bản mang tính tham khảo.
  • C. Quy định cụ thể về tác phong, lễ tiết, quy trình công tác nội bộ để đảm bảo hiệu quả và uy tín.
  • D. Chỉ áp dụng khi không có quy định nào khác của pháp luật.

Câu 18: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân phải luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục mọi khó khăn, không sợ hi sinh, gian khổ. Yêu cầu này thể hiện phẩm chất cốt lõi nào của người quân nhân cách mạng?

  • A. Tinh thần quyết chiến, quyết thắng, sẵn sàng nhận và hoàn thành nhiệm vụ.
  • B. Khả năng thích ứng với mọi điều kiện thời tiết.
  • C. Năng lực lãnh đạo và chỉ huy.
  • D. Sự khéo léo trong giao tiếp.

Câu 19: Một học sinh đang tìm hiểu về Điều lệnh Công an nhân dân và thấy có quy định về

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không cần áp dụng thực tế.
  • B. Chủ yếu rèn luyện sức khỏe thể chất.
  • C. Giúp ghi nhớ các điều khoản pháp luật.
  • D. Là kim chỉ nam, nền tảng tư tưởng và đạo đức để rèn luyện bản lĩnh chính trị, đạo đức, lối sống.

Câu 20: Tại sao Điều lệnh quản lý bộ đội lại quy định chi tiết cả những vấn đề nhỏ như cách gấp chăn, màn, sắp xếp nội vụ?

  • A. Để kiểm tra sự khéo tay của quân nhân.
  • B. Góp phần xây dựng nếp sống chính quy, rèn luyện tính cẩn thận, tỉ mỉ, kỷ luật.
  • C. Giúp tiết kiệm diện tích trong phòng ngủ.
  • D. Chỉ mang tính truyền thống, không còn ý nghĩa thực tế.

Câu 21: Một cán bộ Công an đang trong thời gian nghỉ phép. Khi mặc thường phục tham gia các hoạt động xã hội, cán bộ này cần lưu ý điều gì để vẫn giữ được hình ảnh và uy tín của ngành theo tinh thần Điều lệnh?

  • A. Có thể thoải mái làm bất cứ điều gì mình thích vì đang nghỉ phép.
  • B. Nên tránh tiếp xúc với người dân để không bị nhận ra.
  • C. Giữ gìn phẩm chất đạo đức, lối sống lành mạnh, văn minh, tuân thủ pháp luật.
  • D. Chỉ cần tránh vi phạm pháp luật là đủ.

Câu 22: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân có nhiệm vụ tích cực học tập chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học kỹ thuật và pháp luật. Việc học tập này nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Để dễ dàng chuyển ngành sau khi xuất ngũ.
  • B. Chỉ là yêu cầu bắt buộc, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • C. Để có thêm kiến thức phục vụ cuộc sống cá nhân.
  • D. Không ngừng nâng cao phẩm chất, năng lực, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.

Câu 23: Một chiến sĩ Công an được giao nhiệm vụ trực ban. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, chiến sĩ trực ban cần thể hiện thái độ và tác phong như thế nào khi tiếp xúc với người dân hoặc đồng đội?

  • A. Nghiêm túc, lịch sự, đúng mực, giải quyết công việc nhanh chóng, chính xác.
  • B. Có thể tùy tiện, xuề xòa vì đang làm nhiệm vụ trực.
  • C. Chỉ cần ghi chép lại thông tin, không cần giao tiếp nhiều.
  • D. Thể hiện quyền lực, gây khó dễ cho người đến liên hệ.

Câu 24: Tại sao việc tuân thủ Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân lại được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại?

  • A. Vì điều lệnh giúp giảm bớt số lượng quân số.
  • B. Vì điều lệnh là cơ sở để xây dựng kỷ luật, thống nhất hành động, nâng cao sức mạnh chiến đấu/công tác.
  • C. Vì điều lệnh giúp tiết kiệm ngân sách quốc phòng.
  • D. Vì điều lệnh chỉ đơn thuần là các quy tắc hành chính.

Câu 25: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ khi mang mặc trang phục phải giữ gìn sạch sẽ, phẳng phiu, cài khuy, khóa kéo đúng quy định. Việc này thể hiện sự tôn trọng nào là chính?

  • A. Tôn trọng bản thân người mặc.
  • B. Tôn trọng người đối diện.
  • C. Tôn trọng ngành, đơn vị và biểu tượng quốc gia trên trang phục.
  • D. Tôn trọng quy tắc thời trang.

Câu 26: Một quân nhân bị ốm nặng và cần sự giúp đỡ. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, các đồng đội cần thể hiện tinh thần nào đối với quân nhân này?

  • A. Thương yêu, giúp đỡ, chăm sóc trên tinh thần đồng chí.
  • B. Báo cáo cấp trên và để cấp trên tự giải quyết.
  • C. Chỉ giúp đỡ khi được phân công nhiệm vụ cụ thể.
  • D. Tránh xa để không bị lây bệnh.

Câu 27: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là cơ sở để đánh giá, nhận xét, phân loại quân nhân, cán bộ, chiến sĩ hàng năm. Việc đánh giá dựa trên điều lệnh nhằm mục đích gì?

  • A. Để tìm ra những người giỏi nhất được thăng cấp.
  • B. Chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc.
  • C. Để so sánh giữa các cá nhân và đơn vị.
  • D. Để nhìn nhận ưu điểm, hạn chế, từ đó có biện pháp giáo dục, rèn luyện, bồi dưỡng phù hợp.

Câu 28: Một cán bộ Công an đang làm nhiệm vụ tại trụ sở. Khi có người dân đến liên hệ, cán bộ này cần xưng hô và giao tiếp như thế nào theo Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Xưng
  • B. Xưng
  • C. Yêu cầu người dân xưng hô theo cấp bậc của mình.
  • D. Chỉ cần gật đầu hoặc ra hiệu thay lời nói.

Câu 29: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân có nhiệm vụ đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân. Trách nhiệm này xuất phát từ bản chất nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Là lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • B. Được trang bị vũ khí hiện đại.
  • C. Từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu và phục vụ.
  • D. Có truyền thống lịch sử lâu đời.

Câu 30: Việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa việc thực hiện Điều lệnh với yếu tố nào?

  • A. Việc xây dựng bản lĩnh chính trị, đạo đức cách mạng và lối sống.
  • B. Việc nâng cao trình độ học vấn cá nhân.
  • C. Việc rèn luyện kỹ năng chiến đấu.
  • D. Việc tăng cường quan hệ quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Điều lệnh quản lí bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân là những văn bản pháp quy quan trọng. Vai trò cốt lõi nhất của các điều lệnh này đối với quân nhân và cán bộ, chiến sĩ công an là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ tại đơn vị. Khi gặp cấp trên, quân nhân đó cần thực hiện quy định nào về chào hỏi theo Điều lệnh quản lý bộ đội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi làm việc, cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân xưng hô với nhau bằng "đồng chí" và "tôi". Quy định này nhằm mục đích chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, phong cách của quân nhân được quy định nhằm xây dựng hình ảnh người quân nhân như thế nào trước nhân dân và đồng đội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một chiến sĩ Công an được phân công làm nhiệm vụ tại một chốt kiểm soát giao thông. Hành động nào dưới đây của chiến sĩ này thể hiện ý thức "vì nhân dân phục vụ" theo Điều lệnh Công an nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Điều lệnh quản lý bộ đội quy định quân nhân phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy đối với nam. Quy định này chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, một quân nhân muốn góp ý thẳng thắn về một vấn đề tồn tại. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân này cần thực hiện quyền tự phê bình và phê bình như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ không được uống rượu, bia, các chất có cồn trước và trong giờ làm việc. Quy định này nhằm ngăn chặn rủi ro nào là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một quân nhân đang làm nhiệm vụ gác cổng. Khi có người lạ đến liên hệ công tác, quân nhân đó cần thể hiện tác phong như thế nào theo Điều lệnh quản lý bộ đội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chức trách, nhiệm vụ của quân nhân Việt Nam được quy định trong Điều lệnh quản lý bộ đội, bao gồm cả việc "Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa". Điều này thể hiện nguyên tắc nào là cao nhất trong xây dựng quân đội cách mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ giải quyết một vụ việc liên quan đến người dân. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ này cần tuân thủ nguyên tắc nào trong giao tiếp và giải quyết công việc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có quy định về việc giữ gìn đoàn kết nội bộ. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc giữ gìn đoàn kết nội bộ trong lực lượng vũ trang là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ không được để tay vào túi quần hoặc túi áo khi làm nhiệm vụ. Quy định này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một tình huống giả định: Một nhóm quân nhân đang hành quân dã ngoại qua một khu vực dân cư. Hành động nào của nhóm quân nhân này thể hiện đúng quy định về quan hệ quân dân theo Điều lệnh quản lý bộ đội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải thực hiện nghiêm túc 5 lời thề danh dự và 10 điều kỷ luật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình rèn luyện của mỗi cán bộ, chiến sĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi thực hiện nhiệm vụ, quân nhân cần tuân thủ quy định về trang phục. Việc mặc trang phục đúng quy định của quân đội chủ yếu thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ việc. Bên cạnh việc tuân thủ pháp luật, cán bộ này còn cần tuân thủ Điều lệnh Công an nhân dân. Điều lệnh trong trường hợp này đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân phải luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục mọi khó khăn, không sợ hi sinh, gian khổ. Yêu cầu này thể hiện phẩm chất cốt lõi nào của người quân nhân cách mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một học sinh đang tìm hiểu về Điều lệnh Công an nhân dân và thấy có quy định về "6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân". Việc tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều này đóng vai trò gì trong việc hình thành phẩm chất của người cán bộ, chiến sĩ Công an?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao Điều lệnh quản lý bộ đội lại quy định chi tiết cả những vấn đề nhỏ như cách gấp chăn, màn, sắp xếp nội vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một cán bộ Công an đang trong thời gian nghỉ phép. Khi mặc thường phục tham gia các hoạt động xã hội, cán bộ này cần lưu ý điều gì để vẫn giữ được hình ảnh và uy tín của ngành theo tinh thần Điều lệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân có nhiệm vụ tích cực học tập chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học kỹ thuật và pháp luật. Việc học tập này nhằm mục đích chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một chiến sĩ Công an được giao nhiệm vụ trực ban. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, chiến sĩ trực ban cần thể hiện thái độ và tác phong như thế nào khi tiếp xúc với người dân hoặc đồng đội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc tuân thủ Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân lại được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ, chiến sĩ khi mang mặc trang phục phải giữ gìn sạch sẽ, phẳng phiu, cài khuy, khóa kéo đúng quy định. Việc này thể hiện sự tôn trọng nào là chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một quân nhân bị ốm nặng và cần sự giúp đỡ. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, các đồng đội cần thể hiện tinh thần nào đối với quân nhân này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điều lệnh quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là cơ sở để đánh giá, nhận xét, phân loại quân nhân, cán bộ, chiến sĩ hàng năm. Việc đánh giá dựa trên điều lệnh nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một cán bộ Công an đang làm nhiệm vụ tại trụ sở. Khi có người dân đến liên hệ, cán bộ này cần xưng hô và giao tiếp như thế nào theo Điều lệnh Công an nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, quân nhân có nhiệm vụ đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân. Trách nhiệm này xuất phát từ bản chất nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy thể hiện sự gắn kết chặt chẽ giữa việc thực hiện Điều lệnh với yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, tại sao việc tuân thủ nghiêm ngặt 10 lời thề danh dự và 12 điều kỉ luật khi quan hệ với nhân dân lại đặc biệt quan trọng đối với quân nhân trong việc xây dựng hình ảnh Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Chủ yếu để phân biệt quân nhân với các lực lượng vũ trang khác.
  • B. Để đảm bảo quân nhân chỉ tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu mà không bị xao nhãng.
  • C. Vì đây là quy định nội bộ, không ảnh hưởng nhiều đến mối quan hệ bên ngoài.
  • D. Góp phần củng cố lòng tin của nhân dân, xây dựng mối quan hệ đoàn kết quân - dân, và thể hiện bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của quân đội.

Câu 2: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ tại khu vực công cộng. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô nào sau đây không phù hợp trong tình huống này khi nói chuyện với đồng đội cùng cấp bậc?

  • A. Xưng hô theo tập quán thông thường (ví dụ: "anh", "chị", "bạn").
  • B. Gọi nhau là "đồng chí" và xưng "tôi".
  • C. Gọi nhau bằng cấp bậc và xưng "tôi" một cách trang trọng.
  • D. Sử dụng tên riêng kèm theo tiếng "đồng chí".

Câu 3: Điều 36 của Điều lệnh quản lý bộ đội quy định về phong cách của quân nhân. Dựa trên điều này, hành động nào sau đây thể hiện đúng phong cách của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Để tóc dài, nhuộm màu thời trang khi không làm nhiệm vụ.
  • B. Luôn giữ gìn tác phong nhanh nhẹn, nghiêm túc, trang phục chỉnh tề.
  • C. Đeo nhiều đồ trang sức cá nhân khi mặc quân phục.
  • D. Hút thuốc lá hoặc sử dụng đồ uống có cồn ở nơi công cộng khi đang mặc quân phục.

Câu 4: Tại sao Điều lệnh Công an nhân dân lại quy định cụ thể về những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ (Điều 43)?

  • A. Để duy trì kỉ luật nghiêm minh, xây dựng hình ảnh lực lượng Công an nhân dân trong sạch, vững mạnh, và nâng cao uy tín trước nhân dân.
  • B. Chỉ đơn thuần là các quy định hành chính nội bộ, không ảnh hưởng đến công tác chuyên môn.
  • C. Nhằm hạn chế quyền tự do cá nhân của cán bộ, chiến sĩ.
  • D. Chủ yếu để đồng bộ với quy định của các lực lượng vũ trang nước ngoài.

Câu 5: Một cán bộ Công an nhân dân gặp một người dân đến trình báo vụ việc. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, thái độ và cách ứng xử nào sau đây thể hiện đúng mực "vì nhân dân phục vụ"?

  • A. Yêu cầu người dân chờ đợi lâu không giải thích lý do.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cửa quyền, thiếu tôn trọng với người dân.
  • C. Giải quyết công việc theo cảm tính, không tuân thủ quy trình.
  • D. Lắng nghe ý kiến của người dân một cách nghiêm túc, hướng dẫn tận tình, giải quyết công việc đúng quy định và thái độ lễ phép, kính trọng.

Câu 6: Trung úy A (Công an nhân dân) đang đi trên đường và gặp Đại úy B. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về chào hỏi, ai phải chủ động chào trước?

  • A. Trung úy A phải chào Đại úy B trước.
  • B. Đại úy B phải chào Trung úy A trước.
  • C. Người nào nhìn thấy trước thì chào trước.
  • D. Cả hai không cần chào hỏi nếu không có việc cần trao đổi.

Câu 7: So sánh Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân về quy định chung, điểm tương đồng cốt lõi nào thể hiện rõ vai trò của các điều lệnh này?

  • A. Cả hai đều quy định số lượng chương và điều giống hệt nhau.
  • B. Cả hai đều chỉ tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu và giữ gìn an ninh trật tự.
  • C. Cả hai đều là hệ thống quy định nhằm chuẩn hóa tổ chức, duy trì kỉ luật, xây dựng nề nếp chính quy và nâng cao hiệu quả hoạt động của lực lượng.
  • D. Cả hai đều quy định quân nhân và cán bộ công an phải mặc cùng một loại trang phục.

Câu 8: Một quân nhân được giao nhiệm vụ canh gác. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, điều gì cần được đặc biệt chú trọng để hoàn thành tốt nhiệm vụ này?

  • A. Chỉ cần đứng đúng vị trí được giao.
  • B. Có thể tranh thủ nghỉ ngơi nếu không có ai giám sát.
  • C. Được phép sử dụng điện thoại cá nhân để giải trí.
  • D. Nắm vững chức trách, phạm vi canh gác, giữ vững tinh thần cảnh giác cao độ, phát hiện và xử lý kịp thời các tình huống bất thường theo quy định.

Câu 9: Dựa trên nội dung đã học về điều lệnh quản lý bộ đội, phân tích tại sao việc giữ gìn đoàn kết nội bộ lại là một nhiệm vụ, chức trách quan trọng của quân nhân?

  • A. Chỉ đơn giản là yêu cầu về quan hệ xã giao thông thường.
  • B. Đoàn kết nội bộ tạo nên sức mạnh tập thể, đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động, là yếu tố then chốt để hoàn thành nhiệm vụ trong mọi điều kiện, đặc biệt là trong chiến đấu.
  • C. Để tránh mâu thuẫn cá nhân trong đơn vị.
  • D. Chủ yếu để tạo môi trường làm việc thoải mái, không căng thẳng.

Câu 10: Một cán bộ Công an nhân dân tham gia buổi học tập chính trị. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, điều này thể hiện việc thực hiện chức trách, nhiệm vụ nào?

  • A. Thực hiện nghiêm túc 5 lời thề danh dự.
  • B. Nêu cao ý thức trách nhiệm vì nhân dân phục vụ.
  • C. Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học.
  • D. Giữ gìn đoàn kết, thực hiện tự phê bình và phê bình.

Câu 11: Tại sao cả Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có quy định về trang phục và lễ phục?

  • A. Chỉ để phân biệt cấp bậc và đơn vị.
  • B. Chủ yếu để tạo sự đồng bộ trong đội ngũ.
  • C. Vì trang phục không ảnh hưởng đến nhiệm vụ chuyên môn.
  • D. Trang phục, lễ phục thể hiện tính thống nhất, chính quy, trang nghiêm của lực lượng; góp phần xây dựng hình ảnh, uy tín và tác phong chuyên nghiệp khi thực hiện nhiệm vụ.

Câu 12: Khi làm nhiệm vụ tuần tra kiểm soát, cán bộ Công an nhân dân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Điều lệnh Công an nhân dân. Điều nào sau đây không phù hợp với quy định chung về tác phong khi làm nhiệm vụ?

  • A. Giữ tư thế, tác phong nghiêm túc, lịch sự.
  • B. Được phép vừa đi vừa hút thuốc hoặc sử dụng điện thoại cá nhân cho mục đích giải trí.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, rõ ràng khi giao tiếp.
  • D. Tuân thủ quy trình công tác, không tùy tiện giải quyết vụ việc.

Câu 13: So sánh 12 điều kỉ luật khi quan hệ với nhân dân của quân nhân và 10 điều kỉ luật của Công an nhân dân, điểm chung lớn nhất thể hiện mục tiêu hướng tới là gì?

  • A. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, tin cậy, gắn bó giữa lực lượng vũ trang với nhân dân, thể hiện bản chất của lực lượng vũ trang cách mạng.
  • B. Chủ yếu để kiểm soát hành vi cá nhân của cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Để đảm bảo cán bộ, chiến sĩ không làm phiền nhân dân.
  • D. Quy định cụ thể về các hình thức xử phạt khi vi phạm.

Câu 14: Một quân nhân đang tham gia lao động giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai. Hành động này thể hiện rõ nhất việc thực hiện nhiệm vụ, chức trách nào theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc.
  • B. Tích cực học tập nâng cao trình độ.
  • C. Giữ gìn đoàn kết nội bộ.
  • D. Đoàn kết bảo vệ và giúp đỡ nhân dân; tôn trọng lợi ích chính đáng và phong tục tập quán của nhân dân.

Câu 15: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, việc thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Chỉ là hình thức học tập lý luận suông.
  • B. Là kim chỉ nam cho mọi hành động, giúp cán bộ, chiến sĩ nâng cao bản lĩnh chính trị, phẩm chất đạo đức, lối sống, phục vụ nhân dân tốt hơn và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
  • C. Chỉ liên quan đến công tác tư tưởng, không ảnh hưởng đến nghiệp vụ.
  • D. Chủ yếu để đối phó với các cuộc kiểm tra, đánh giá.

Câu 16: Khi tham gia giao thông, một quân nhân mặc quân phục cần tuân thủ các quy định nào theo Điều lệnh Quản lý bộ đội liên quan đến phong cách và kỉ luật?

  • A. Có thể không chấp hành tín hiệu đèn giao thông nếu đang vội.
  • B. Được phép sử dụng còi xe liên tục để ưu tiên.
  • C. Nghiêm chỉnh chấp hành Luật Giao thông đường bộ, giữ gìn trật tự, văn minh khi tham gia giao thông, thể hiện tác phong nghiêm túc của quân nhân.
  • D. Không cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy vì đang mặc quân phục.

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong phạm vi áp dụng giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

  • A. Điều lệnh Quản lý bộ đội chỉ áp dụng cho sĩ quan, còn Điều lệnh Công an nhân dân áp dụng cho mọi cấp bậc.
  • B. Điều lệnh Quản lý bộ đội áp dụng cho toàn bộ quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam; Điều lệnh Công an nhân dân áp dụng cho toàn bộ cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Điều lệnh Quản lý bộ đội chỉ áp dụng trong doanh trại; Điều lệnh Công an nhân dân chỉ áp dụng khi làm nhiệm vụ bên ngoài.
  • D. Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định về chiến đấu; Điều lệnh Công an nhân dân quy định về điều tra.

Câu 18: Khi tham gia một cuộc họp đơn vị, một quân nhân thực hiện tự phê bình và phê bình một cách thẳng thắn, xây dựng. Hành động này thể hiện việc thực hiện nhiệm vụ, chức trách nào?

  • A. Giữ gìn đoàn kết nội bộ, đề cao tự phê bình và phê bình.
  • B. Tuyệt đối trung thành với Đảng.
  • C. Thực hiện đúng 10 lời thề danh dự.
  • D. Tích cực học tập chính trị, quân sự.

Câu 19: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ xưng hô với nhau bằng "đồng chí" và "tôi". Mục đích của quy định này là gì?

  • A. Chỉ là thói quen xưng hô trong lực lượng vũ trang.
  • B. Để tạo khoảng cách giữa cấp trên và cấp dưới.
  • C. Để tránh nhầm lẫn tên gọi giữa các cán bộ, chiến sĩ.
  • D. Thể hiện sự bình đẳng, thân ái, đoàn kết, cùng chung lý tưởng và mục tiêu chiến đấu, xây dựng lực lượng trong sạch, vững mạnh.

Câu 20: Một quân nhân nam để tóc dài, để râu và nhuộm tóc màu xanh. Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội, điều này có phù hợp không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì đó là quyền tự do cá nhân của quân nhân.
  • B. Phù hợp, chỉ cần đảm bảo gọn gàng là được.
  • C. Không phù hợp, vì Điều 36 quy định quân nhân nam phải cắt ngắn tóc mai, tóc gáy, không được để râu, ria, tóc mai dài, không nhuộm tóc.
  • D. Không phù hợp, nhưng chỉ áp dụng khi quân nhân làm nhiệm vụ.

Câu 21: Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân liệt kê những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ. Nếu một cán bộ công an vi phạm một trong những điều cấm này, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở nhẹ nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • B. Ảnh hưởng đến uy tín của bản thân và đơn vị, có thể bị xử lý kỷ luật từ khiển trách đến buộc thôi việc, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ vi phạm.
  • C. Chỉ bị phạt tiền theo quy định nội bộ.
  • D. Không có hậu quả gì đáng kể nếu vi phạm lần đầu.

Câu 22: Một quân nhân được phân công nhiệm vụ trực ban. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, trách nhiệm chính của quân nhân trực ban là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là ghi chép lại các sự kiện diễn ra trong ca trực.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm báo cáo lại cho cấp trên khi kết thúc ca trực.
  • C. Có thể rời vị trí nếu có việc cá nhân đột xuất.
  • D. Nắm vững quy định, điều lệnh, duy trì nghiêm kỉ luật, nề nếp chính quy, kiểm soát tình hình trong phạm vi trách nhiệm, báo cáo kịp thời các trường hợp bất thường cho cấp trên.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải đeo số hiệu Công an nhân dân theo quy định của Điều lệnh?

  • A. Giúp nhân dân, đồng đội và các cơ quan chức năng dễ dàng nhận diện, giám sát, đánh giá quá trình thực hiện nhiệm vụ của cán bộ, đồng thời thể hiện tính công khai, minh bạch và trách nhiệm cá nhân.
  • B. Chỉ là để phân biệt cán bộ công an với các lực lượng khác.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ là quy định hình thức.
  • D. Để cán bộ công an có thể che giấu danh tính khi cần thiết.

Câu 24: Trong một tình huống khẩn cấp, một quân nhân cần di chuyển nhanh chóng. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, tác phong nào thể hiện sự sẵn sàng và chuyên nghiệp?

  • A. Di chuyển chậm rãi, từ tốn để giữ sức.
  • B. Vừa đi vừa nói chuyện riêng hoặc sử dụng điện thoại.
  • C. Tư thế nhanh nhẹn, khẩn trương, sẵn sàng nhận và thực hiện nhiệm vụ.
  • D. Dừng lại hỏi ý kiến nhiều người trước khi hành động.

Câu 25: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi cán bộ, chiến sĩ gặp nhau, quy tắc chào hỏi cơ bản dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tuổi đời (người ít tuổi hơn chào trước).
  • B. Cấp bậc (cấp dưới chào cấp trên trước).
  • C. Thời gian phục vụ (người vào ngành sau chào trước).
  • D. Giới tính (nam chào nữ trước).

Câu 26: So sánh mục đích chính của 10 lời thề danh dự (Quân đội) và 5 lời thề danh dự (Công an), điểm tương đồng lớn nhất là gì?

  • A. Đều quy định chi tiết về trang phục, lễ tiết.
  • B. Đều chỉ tập trung vào nhiệm vụ học tập và rèn luyện thể lực.
  • C. Đều liệt kê các hình thức xử phạt kỷ luật.
  • D. Xác định rõ lý tưởng chiến đấu, sự trung thành tuyệt đối với Đảng, Tổ quốc, nhân dân và nhiệm vụ được giao, là kim chỉ nam cho hành động của cán bộ, chiến sĩ.

Câu 27: Một chiến sĩ mới đang học tập Điều lệnh Quản lý bộ đội. Anh ấy nhận thấy việc ghi nhớ các điều khoản là cần thiết, nhưng điều quan trọng hơn để áp dụng hiệu quả điều lệnh trong thực tế là gì?

  • A. Hiểu rõ ý nghĩa, mục đích của từng quy định và vận dụng linh hoạt vào các tình huống cụ thể trong công tác, sinh hoạt, quan hệ với đồng đội và nhân dân.
  • B. Chỉ cần tuân thủ theo mệnh lệnh của cấp trên là đủ.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ số chương và điều.
  • D. Tìm cách lách luật hoặc bỏ qua các quy định không cần thiết.

Câu 28: Một cán bộ Công an nhân dân đang làm việc tại trụ sở. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, hành động nào sau đây không được phép thực hiện trong giờ làm việc tại nơi làm việc?

  • A. Tiếp công dân theo đúng quy trình.
  • B. Hội ý với đồng đội về công việc chuyên môn.
  • C. Sử dụng thời gian làm việc để chơi trò chơi điện tử hoặc lướt mạng xã hội cho mục đích cá nhân không liên quan đến công việc.
  • D. Nghiên cứu tài liệu nghiệp vụ để nâng cao trình độ.

Câu 29: Cả quân nhân và cán bộ Công an nhân dân đều có quy định về việc không được uống rượu, bia, các chất có cồn trước và trong giờ làm việc. Quy định này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Đảm bảo sức khỏe, sự tỉnh táo, minh mẫn và khả năng xử lý tình huống chính xác, kịp thời khi thực hiện nhiệm vụ, giữ gìn uy tín của lực lượng.
  • B. Tiết kiệm chi phí cho bản thân cán bộ, chiến sĩ.
  • C. Hạn chế các buổi giao lưu, liên hoan.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nhiệm vụ đặc biệt nguy hiểm.

Câu 30: Tại sao việc học tập và nắm vững Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân lại là yêu cầu bắt buộc đối với quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

  • A. Vì đây là nội dung thi bắt buộc.
  • B. Chỉ cần những người làm công tác quản lý mới cần học.
  • C. Để có thể chỉ trích người khác khi họ vi phạm.
  • D. Điều lệnh là cơ sở pháp lý và chuẩn mực hành vi cho mọi hoạt động của lực lượng, giúp xây dựng nề nếp chính quy, nâng cao ý thức tổ chức kỷ luật, đảm bảo hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, tại sao việc tuân thủ nghiêm ngặt 10 lời thề danh dự và 12 điều kỉ luật khi quan hệ với nhân dân lại đặc biệt quan trọng đối với quân nhân trong việc xây dựng hình ảnh Quân đội nhân dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quân nhân đang trong giờ nghỉ tại khu vực công cộng. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, cách xưng hô nào sau đây *không* phù hợp trong tình huống này khi nói chuyện với đồng đội cùng cấp bậc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều 36 của Điều lệnh quản lý bộ đội quy định về phong cách của quân nhân. Dựa trên điều này, hành động nào sau đây thể hiện đúng phong cách của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao Điều lệnh Công an nhân dân lại quy định cụ thể về những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ (Điều 43)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một cán bộ Công an nhân dân gặp một người dân đến trình báo vụ việc. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, thái độ và cách ứng xử nào sau đây thể hiện đúng mực 'vì nhân dân phục vụ'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trung úy A (Công an nhân dân) đang đi trên đường và gặp Đại úy B. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về chào hỏi, ai phải chủ động chào trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân về quy định chung, điểm tương đồng cốt lõi nào thể hiện rõ vai trò của các điều lệnh này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một quân nhân được giao nhiệm vụ canh gác. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, điều gì cần được đặc biệt chú trọng để hoàn thành tốt nhiệm vụ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dựa trên nội dung đã học về điều lệnh quản lý bộ đội, phân tích tại sao việc giữ gìn đoàn kết nội bộ lại là một nhiệm vụ, chức trách quan trọng của quân nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một cán bộ Công an nhân dân tham gia buổi học tập chính trị. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, điều này thể hiện việc thực hiện chức trách, nhiệm vụ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao cả Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có quy định về trang phục và lễ phục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi làm nhiệm vụ tuần tra kiểm soát, cán bộ Công an nhân dân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Điều lệnh Công an nhân dân. Điều nào sau đây *không* phù hợp với quy định chung về tác phong khi làm nhiệm vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh 12 điều kỉ luật khi quan hệ với nhân dân của quân nhân và 10 điều kỉ luật của Công an nhân dân, điểm chung lớn nhất thể hiện mục tiêu hướng tới là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quân nhân đang tham gia lao động giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai. Hành động này thể hiện rõ nhất việc thực hiện nhiệm vụ, chức trách nào theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, việc thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy Công an nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi cán bộ, chiến sĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi tham gia giao thông, một quân nhân mặc quân phục cần tuân thủ các quy định nào theo Điều lệnh Quản lý bộ đội liên quan đến phong cách và kỉ luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản trong phạm vi áp dụng giữa Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi tham gia một cuộc họp đơn vị, một quân nhân thực hiện tự phê bình và phê bình một cách thẳng thắn, xây dựng. Hành động này thể hiện việc thực hiện nhiệm vụ, chức trách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm việc, hội họp, học tập, sinh hoạt tập thể, cán bộ, chiến sĩ xưng hô với nhau bằng 'đồng chí' và 'tôi'. Mục đích của quy định này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một quân nhân nam để tóc dài, để râu và nhuộm tóc màu xanh. Theo Điều 36 Điều lệnh Quản lý bộ đội, điều này có phù hợp không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều 43 Điều lệnh Công an nhân dân liệt kê những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ. Nếu một cán bộ công an vi phạm một trong những điều cấm này, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quân nhân được phân công nhiệm vụ trực ban. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, trách nhiệm chính của quân nhân trực ban là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân phải đeo số hiệu Công an nhân dân theo quy định của Điều lệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một tình huống khẩn cấp, một quân nhân cần di chuyển nhanh chóng. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, tác phong nào thể hiện sự sẵn sàng và chuyên nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi cán bộ, chiến sĩ gặp nhau, quy tắc chào hỏi cơ bản dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh mục đích chính của 10 lời thề danh dự (Quân đội) và 5 lời thề danh dự (Công an), điểm tương đồng lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một chiến sĩ mới đang học tập Điều lệnh Quản lý bộ đội. Anh ấy nhận thấy việc ghi nhớ các điều khoản là cần thiết, nhưng điều quan trọng hơn để áp dụng hiệu quả điều lệnh trong thực tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một cán bộ Công an nhân dân đang làm việc tại trụ sở. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, hành động nào sau đây *không* được phép thực hiện trong giờ làm việc tại nơi làm việc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cả quân nhân và cán bộ Công an nhân dân đều có quy định về việc không được uống rượu, bia, các chất có cồn trước và trong giờ làm việc. Quy định này nhằm mục đích chính gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc học tập và nắm vững Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân lại là yêu cầu bắt buộc đối với quân nhân và cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân?

Viết một bình luận