Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 9: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 03
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 9: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, động tác nào dưới đây được xem là động tác cơ bản nhất, làm nền tảng để thực hiện các động tác khác?
- A. Động tác nghiêm
- B. Động tác nghỉ
- C. Động tác chào
- D. Động tác đi đều
Câu 2: Khi thực hiện động tác nghỉ trong đội ngũ, người chiến sĩ cần làm gì để đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế nghiêm chỉnh?
- A. Dồn toàn bộ trọng tâm vào chân trái.
- B. Dồn toàn bộ trọng tâm vào chân phải và co nhẹ chân trái.
- C. Dồn trọng tâm phần lớn vào chân phải, chân trái hơi chùng xuống.
- D. Dồn trọng tâm đều vào cả hai chân nhưng khụy gối nhẹ.
Câu 3: Khẩu lệnh "Bên trái - quay" bao gồm mấy thành phần và thành phần nào ra trước?
- A. Một thành phần, là động lệnh.
- B. Hai thành phần, dự lệnh ra trước.
- C. Hai thành phần, động lệnh ra trước.
- D. Ba thành phần, dự lệnh ra trước.
Câu 4: Khi đang ở tư thế nghiêm, để thực hiện động tác quay bên phải, người chiến sĩ cần lấy mũi bàn chân nào làm trụ và phối hợp với bộ phận nào của chân còn lại?
- A. Mũi bàn chân trái làm trụ, gót bàn chân phải.
- B. Gót bàn chân trái làm trụ, mũi bàn chân phải.
- C. Mũi bàn chân phải làm trụ, gót bàn chân trái.
- D. Gót bàn chân phải làm trụ, mũi bàn chân trái.
Câu 5: Một chiến sĩ thực hiện động tác quay đằng sau. Sau khi nghe dứt động lệnh "quay", chiến sĩ đó sẽ quay theo hướng nào và bao nhiêu độ so với hướng ban đầu?
- A. Quay sang trái 180 độ.
- B. Quay sang phải 180 độ.
- C. Quay sang trái 90 độ.
- D. Quay sang phải 90 độ.
Câu 6: Động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái trong đội ngũ từng người không súng chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Vận động hành tiến trên quãng đường dài.
- B. Di chuyển vị trí ở cự ly ngắn và điều chỉnh đội hình.
- C. Biểu thị sự kính trọng đối với cấp trên.
- D. Rèn luyện sức bền và khả năng giữ thăng bằng.
Câu 7: Khi thực hiện động tác đi đều, cánh tay đánh ra phía trước cần đạt độ cao như thế nào so với mặt đất hoặc thân người?
- A. Song song với mặt đất, bàn tay ngang thắt lưng.
- B. Cao ngang vai, bàn tay ngang cằm.
- C. Cánh tay trên tạo với thân người một góc khoảng 90 độ, bàn tay cao ngang mép dưới vành đai lưng.
- D. Cánh tay trên tạo với thân người một góc khoảng 45 độ, bàn tay nắm hờ.
Câu 8: Một chiến sĩ đang đi đều và nhận thấy mình đang đi sai nhịp so với đội hình chung. Theo điều lệnh, chiến sĩ đó cần làm gì ngay lập tức?
- A. Thực hiện động tác đổi chân ngay lập tức, không nhảy cò hoặc kéo rê chân.
- B. Tiếp tục đi theo nhịp cũ và chờ chỉ huy điều chỉnh.
- C. Dừng lại một nhịp để bắt lại nhịp đi của đội hình.
- D. Giảm tốc độ đi để đồng bộ lại với đội hình.
Câu 9: Động tác giậm chân tại chỗ thường được sử dụng trong tình huống nào của đội ngũ?
- A. Để di chuyển nhanh đến vị trí mới.
- B. Để biểu thị sự kính trọng đối với cấp trên.
- C. Để đỡ mỏi khi đứng trong đội hình.
- D. Để thống nhất nhịp đi chung của phân đội theo khẩu lệnh của chỉ huy.
Câu 10: Khi thực hiện động tác chào theo điều lệnh, các ngón tay của bàn tay phải được đặt ở vị trí nào so với thái dương?
- A. Chạm nhẹ vào thái dương.
- B. Cách thái dương khoảng 2cm.
- C. Đặt lên trán, chạm vào mép mũ.
- D. Đặt lên vành tai.
Câu 11: Tư thế thân người và mắt nhìn khi thực hiện động tác nghiêm được quy định như thế nào?
- A. Thân hơi ngả về phía sau, mắt nhìn xuống đất.
- B. Thân thẳng, mắt liếc sang hai bên.
- C. Thân thẳng, mắt nhìn thẳng về phía trước.
- D. Thân hơi cúi về phía trước, mắt nhìn thẳng.
Câu 12: Động tác "Thôi chào" được thực hiện như thế nào sau khi dứt động lệnh "Thôi"?
- A. Đưa tay phải xuống theo đường gần nhất, về tư thế nghiêm.
- B. Đưa tay phải xuống theo đường vòng cung, về tư thế nghỉ.
- C. Để nguyên tay phải ở vị trí chào cho đến khi có khẩu lệnh khác.
- D. Đưa tay phải xuống đồng thời thực hiện động tác nghỉ.
Câu 13: Khi thực hiện động tác chạy đều, tốc độ chạy được quy định là bao nhiêu bước trong một phút?
- A. Khoảng 100-110 bước/phút.
- B. Khoảng 120-130 bước/phút.
- C. Khoảng 140-150 bước/phút.
- D. Khoảng 160-170 bước/phút.
Câu 14: Động tác quay tại chỗ (phải, trái, đằng sau) đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chân trụ và chân còn lại. Điểm nào sau đây là sai khi mô tả kỹ thuật chân trụ?
- A. Chân trụ phải thẳng.
- B. Trọng tâm dồn vào chân trụ.
- C. Bàn chân trụ hơi nhấc gót để dễ xoay.
- D. Bàn chân trụ đặt sát mặt đất.
Câu 15: Khi thực hiện động tác tiến (bước), độ dài mỗi bước chân được quy định khoảng bao nhiêu cm?
- A. Khoảng 75 cm.
- B. Khoảng 60 cm.
- C. Khoảng 85 cm.
- D. Khoảng 100 cm.
Câu 16: Một tiểu đội đang tập hợp đội hình. Chỉ huy hô "Tiểu đội... - nhìn thẳng!". Động tác "nhìn thẳng" nhằm mục đích gì trong đội ngũ?
- A. Để điều chỉnh cự ly giữa các chiến sĩ.
- B. Để xác định và giữ đúng hướng nhìn, đảm bảo đội hình được thẳng hàng.
- C. Để chuẩn bị thực hiện động tác chào.
- D. Để báo cáo quân số cho chỉ huy.
Câu 17: Động tác đi đều khác động tác chạy đều ở những điểm cơ bản nào?
- A. Độ dài bước chân và cách đánh tay.
- B. Tốc độ và cách tiếp đất của bàn chân.
- C. Khẩu lệnh và mục đích sử dụng.
- D. Tất cả các điểm trên (độ dài bước, tốc độ, cách đánh tay, cách tiếp đất, khẩu lệnh, mục đích).
Câu 18: Khi thực hiện động tác quay tại chỗ, điều nào dưới đây là tối quan trọng để đảm bảo sự chính xác và giữ vững vị trí?
- A. Không lấy đà trước khi quay và giữ thân người thẳng.
- B. Nhảy nhẹ lên để xoay người nhanh hơn.
- C. Dùng sức mạnh của cánh tay để hỗ trợ xoay.
- D. Liếc mắt về hướng sắp quay trước khi có động lệnh.
Câu 19: Động tác "Chào cờ - Chào" được thực hiện khi nào?
- A. Khi gặp bất kỳ cấp trên nào.
- B. Khi có lệnh của chỉ huy trong mọi tình huống.
- C. Khi làm lễ chào cờ.
- D. Khi có khách đến thăm đơn vị.
Câu 20: Trong đội ngũ từng người không súng, ý nghĩa của việc rèn luyện các động tác này là gì đối với người học?
- A. Chỉ đơn thuần là học các tư thế di chuyển.
- B. Chủ yếu để tham gia các cuộc duyệt binh.
- C. Rèn luyện sức khỏe và sự dẻo dai.
- D. Rèn luyện tác phong nghiêm túc, ý thức tổ chức kỷ luật, thống nhất hành động.
Câu 21: Khi thực hiện động tác đi đều, nếu chỉ huy hô "Đứng lại - Đứng!", động lệnh "Đứng" rơi vào bàn chân nào của người chiến sĩ?
- A. Bàn chân phải.
- B. Bàn chân trái.
- C. Cả hai bàn chân cùng lúc.
- D. Bàn chân đang ở trên không.
Câu 22: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác nghiêm. Nếu chỉ huy hô "Nghỉ!", chiến sĩ đó cần làm gì để thực hiện đúng động tác nghỉ?
- A. Chân trái đưa sang ngang một bước rộng bằng vai, trọng tâm dồn vào chân phải, chân trái hơi chùng.
- B. Chân phải đưa sang ngang một bước rộng bằng vai, trọng tâm dồn vào chân trái, chân phải hơi chùng.
- C. Chân trái bước lùi một bước ngắn, trọng tâm dồn vào chân phải.
- D. Đứng nguyên vị trí, chỉ thả lỏng thân người.
Câu 23: Mục đích chính của động tác chạy đều, đứng lại là gì?
- A. Để di chuyển chậm rãi và trang nghiêm.
- B. Để điều chỉnh đội hình ở cự ly ngắn.
- C. Để vận động hành tiến được nhanh chóng, trật tự và thống nhất.
- D. Để luyện tập sức bền cho cá nhân.
Câu 24: Khi thực hiện động tác chào, lòng bàn tay phải được đặt ở tư thế nào?
- A. Ngửa lên trời.
- B. Úp xuống đất.
- C. Nghiêng sang bên trái.
- D. Nghiêng sang bên phải.
Câu 25: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?
- A. Nghiêm!
- B. Tiến - Bước!
- C. Bên phải - Quay!
- D. Chào cờ - Chào!
Câu 26: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa động tác quay tại chỗ và động tác tiến/lùi/qua phải/qua trái?
- A. Quay tại chỗ để di chuyển nhanh, tiến/lùi để điều chỉnh đội hình.
- B. Quay tại chỗ dùng khi có súng, tiến/lùi dùng khi không súng.
- C. Quay tại chỗ chỉ áp dụng cho cá nhân, tiến/lùi áp dụng cho đội hình.
- D. Quay tại chỗ để thay đổi hướng nhìn/mặt mà không thay đổi vị trí đứng, tiến/lùi để thay đổi vị trí đứng ở cự ly ngắn.
Câu 27: Khi thực hiện động tác đi đều, cánh tay đánh ra phía sau cần đạt tư thế như thế nào?
- A. Cong gập lại ở khuỷu tay.
- B. Đánh thẳng ra phía sau hết cỡ.
- C. Thẳng tự nhiên, cao ngang thắt lưng.
- D. Áp sát vào thân người.
Câu 28: Trong tình huống nào sau đây, động tác chào (nhìn bên phải/trái) thường được sử dụng?
- A. Khi duyệt đội ngũ và chào đại biểu hoặc cấp trên ở bên phải/trái.
- B. Khi chỉ huy gọi tên cá nhân.
- C. Khi nhận lệnh từ cấp trên.
- D. Khi báo cáo kết quả huấn luyện.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc giữ cho người không động đậy, không lệch vai khi thực hiện động tác nghiêm.
- A. Giúp cơ thể thư giãn hơn.
- B. Biểu hiện sự tập trung cao độ, sẵn sàng nhận lệnh và giữ vững tư thế chuẩn mực.
- C. Tránh bị ngã khi đứng lâu.
- D. Thể hiện sức mạnh cơ bắp.
Câu 30: Khi thực hiện động tác tiến (bước), chân nào bắt đầu bước đi sau khi nghe dứt động lệnh "Bước"?
- A. Chân trái.
- B. Chân phải.
- C. Chân thuận.
- D. Tùy ý người thực hiện.