Đề Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ tác phẩm hài kịch nổi tiếng nào của Lộng Chương?

  • A. Quẫn
  • B. Túng
  • C. Rối
  • D. Lo

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 là nguồn cảm hứng chính cho mâu thuẫn và hành động của nhân vật trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước căng thẳng.
  • B. Thời kỳ mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Giai đoạn trước và trong chủ trương công tư hợp doanh.
  • D. Thời kỳ xây dựng nông thôn mới.

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nào thúc đẩy hành động giấu của đầy hài hước và lo lắng của ông bà Đại Cát?

  • A. Mâu thuẫn giữa tâm lý giữ của cải cá nhân và sự thay đổi của xã hội (chủ trương công hữu hóa).
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu thương con cái và mong muốn giữ lại tài sản cho bản thân.
  • C. Mâu thuẫn giữa lối sống tiết kiệm truyền thống và sự chi tiêu phóng khoáng của thế hệ trẻ.
  • D. Mâu thuẫn giữa mong muốn sống yên ổn và sự quấy rầy từ bên ngoài.

Câu 4: Phân tích tâm trạng chủ đạo của ông bà Đại Cát trong suốt quá trình lén lút giấu của?

  • A. Bình tĩnh, cẩn trọng và có kế hoạch rõ ràng.
  • B. Vui vẻ, hào hứng vì được cùng nhau làm việc.
  • C. Tức giận, bất mãn với hoàn cảnh.
  • D. Lo lắng, sợ hãi, luống cuống và bất an.

Câu 5: Chi tiết ông bà Đại Cát liên tục thay đổi chỗ giấu tiền vàng (dưới bức ảnh tổ tiên, sau lọ lộc bình, dưới sập gụ...) thể hiện rõ nét điều gì về tâm lý của họ?

  • A. Họ là những người rất sáng tạo và linh hoạt trong mọi tình huống.
  • B. Họ đang ở trong trạng thái hoảng loạn, thiếu tin tưởng và không có kế hoạch rõ ràng.
  • C. Họ muốn thử nghiệm nhiều phương pháp giấu của để tìm ra cách tốt nhất.
  • D. Họ đang cố gắng đánh lừa người đọc/người xem về vị trí thực sự của kho báu.

Câu 6: Lời thoại nào của ông Đại Cát dưới đây bộc lộ rõ nhất sự nghi ngờ của ông đối với chính con cái mình?

  • A. “Mình giấu thế này thì ai mà biết được!”
  • B. “Bà cứ lo hão! Cứ cái đà này, chẳng mấy chốc chúng nó lại cho vào hợp tác xã hết cả thôi!”
  • C. “Mình cứ giấu đi, chúng nó cứ lăm le, nhất là con U Trinh nhà mình đấy, chỉ rình xem bố mẹ có cái gì thì lấy.”
  • D. “Thôi được rồi, cứ để tạm ở đây đã, mai tính tiếp.”

Câu 7: Yếu tố nào đóng góp chính vào tính hài hước (hài kịch) của đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa tâm lý nhân vật và hành động bên ngoài, các tình huống lén lút vụng về.
  • C. Các sự kiện bi thảm, gây xúc động mạnh.
  • D. Việc miêu tả chi tiết cảnh sinh hoạt đời thường một cách chân thực.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt trong đoạn trích để khắc họa sự phi lý và đáng cười của tình huống?

  • A. Trào phúng
  • B. Lãng mạn
  • C. Bi thương
  • D. Sử thi

Câu 9: Việc ông bà Đại Cát giấu tiền vàng dưới bức ảnh của "hai cụ Đại Lợi" (tổ tiên) ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, muốn tổ tiên trông coi và bảo vệ tài sản.
  • B. Đây là nơi an toàn nhất và khó bị phát hiện nhất trong nhà.
  • C. Cho thấy sự bám víu vào vật chất đến mức đặt nó ngang hàng hoặc quan trọng hơn cả sự tôn kính tổ tiên, tạo nên yếu tố trào phúng.
  • D. Họ tin rằng tổ tiên sẽ phù hộ cho việc làm ăn của họ.

Câu 10: Qua đoạn trích, tác giả Lộng Chương chủ yếu muốn phê phán điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1960?

  • A. Sự nghèo đói và lạc hậu của người dân.
  • B. Tâm lý ích kỷ, bám víu vào tài sản riêng và sự hoang mang trước sự thay đổi xã hội.
  • C. Sự thiếu quan tâm của nhà nước đối với đời sống nhân dân.
  • D. Tình trạng gia đình bất hòa, con cái không hiếu thảo.

Câu 11: Thái độ của ông Đại Cát khi cố gắng lý giải việc giấu tiền ở phòng khách ("nửa kín nửa hở") thay vì phòng ngủ cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông là người rất thông minh và có tầm nhìn xa.
  • B. Ông là người cẩn thận, luôn suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
  • C. Ông hoàn toàn tin tưởng vào sự an toàn của phòng khách.
  • D. Ông cố tỏ ra lý trí nhưng thực chất đang bị chi phối bởi sự lo lắng và suy nghĩ phi logic.

Câu 12: Đoạn trích "Giấu của" tập trung khắc họa bi kịch hay hài kịch của nhân vật?

  • A. Bi kịch của sự mất mát tài sản.
  • B. Hài kịch của tâm lý hoang mang, bám víu vào vật chất.
  • C. Bi kịch của mối quan hệ gia đình rạn nứt.
  • D. Kết hợp cả bi kịch và hài kịch một cách cân bằng.

Câu 13: Nhịp điệu lời thoại nhanh, gấp gáp, xen lẫn câu hỏi, câu cảm thán và những lời tự trấn an của ông bà Đại Cát có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

  • A. Làm nổi bật sự căng thẳng, lo lắng và trạng thái tâm lý rối bời của nhân vật.
  • B. Giúp người đọc/người xem dễ dàng theo dõi mạch truyện.
  • C. Tạo không khí thơ mộng, trữ tình cho đoạn trích.
  • D. Thể hiện sự bình tĩnh, suy tính kỹ lưỡng của nhân vật.

Câu 14: Chi tiết ông bà Đại Cát "luống cuống đâm sầm vào nhau" khi đang lén lút giấu của tạo ra hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Làm tăng tính bi kịch, thể hiện sự bất lực của con người.
  • B. Tạo ra tình huống hài hước hình thể, làm nổi bật sự vụng về, lén lút của nhân vật.
  • C. Cho thấy sự đồng lòng, ăn ý giữa hai vợ chồng.
  • D. Biểu thị một điềm xấu sắp xảy ra.

Câu 15: Đâu là một trong những nhược điểm tính cách nổi bật của ông bà Đại Cát được khắc họa qua hành động giấu của?

  • A. Thiếu quyết đoán.
  • B. Quá tin người.
  • C. Tham lam, ích kỷ và thiếu tin tưởng.
  • D. Lười biếng, ỷ lại.

Câu 16: Thái độ "nửa kín nửa hở" trong cách giấu của của ông Đại Cát (giấu ở phòng khách) cho thấy ông đang cố gắng cân bằng giữa điều gì?

  • A. Giữa việc đảm bảo bí mật và việc tiện lợi cho bản thân.
  • B. Giữa việc làm theo ý vợ và làm theo ý mình.
  • C. Giữa việc giữ lại cho mình và cho con cái.
  • D. Giữa việc tuân thủ chính sách và chống đối.

Câu 17: Sự lo lắng của bà Đại Cát được thể hiện rõ nét nhất qua những phương diện nào trong đoạn trích?

  • A. Luôn giữ im lặng và quan sát.
  • B. Chủ động đưa ra các giải pháp táo bạo.
  • C. Thể hiện sự khinh thường đối với hoàn cảnh.
  • D. Lời nói mang tính dự báo tiêu cực, hành động lúng túng, sợ sệt.

Câu 18: Đoạn trích "Giấu của" không chỉ đơn thuần gây cười mà còn muốn gửi gắm thông điệp gì về con người và xã hội trong giai đoạn chuyển mình?

  • A. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi tội lỗi.
  • B. Chỉ có người giàu mới gặp rắc rối trong xã hội mới.
  • C. Sự bám víu vào vật chất có thể làm biến dạng con người và gây ra những tình huống trớ trêu trước sự thay đổi xã hội.
  • D. Con người luôn dễ dàng thích ứng với mọi hoàn cảnh.

Câu 19: Trong bối cảnh đoạn trích, việc ông bà Đại Cát gọi tiền bạc, vàng bạc là "của" thể hiện điều gì về quan niệm của họ?

  • A. Họ coi tiền bạc là thứ tầm thường, không quan trọng.
  • B. Họ coi trọng tiền bạc, tài sản riêng là thứ giá trị nhất cần giữ gìn.
  • C. Họ đang muốn che giấu giá trị thực của tài sản.
  • D. Đây chỉ là cách gọi thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.

Câu 20: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "lén lút", "vụng về", "run rẩy") trong việc xây dựng tính hài kịch của đoạn trích.

  • A. Giúp người đọc/diễn viên hình dung rõ nét hành động lén lút, vụng về, sợ sệt của nhân vật, tăng hiệu quả gây cười.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Giúp làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • D. Chỉ mang tính bổ sung thông tin, không ảnh hưởng nhiều đến tính hài kịch.

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích "Giấu của" vào bối cảnh hiện đại, mâu thuẫn tương tự có thể được thể hiện qua vấn đề nào?

  • A. Việc thanh niên không muốn làm việc nặng nhọc.
  • B. Người dân không tin vào khoa học công nghệ.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn.
  • D. Tâm lý giữ tiền mặt, vàng thay vì đầu tư vào các kênh hiện đại trước biến động kinh tế.

Câu 22: So sánh thái độ đối với "của" (tiền bạc, tài sản) giữa ông bà Đại Cát và có thể là thế hệ con cái họ (U Trinh, Hùng) trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.

  • A. Ông bà Đại Cát bám víu vào tài sản riêng, trong khi thế hệ con cái có thể có quan niệm cởi mở hơn hoặc tin tưởng vào sự thay đổi xã hội.
  • B. Ông bà Đại Cát muốn chia hết tài sản cho con, còn con cái thì không muốn nhận.
  • C. Cả hai thế hệ đều có chung nỗi sợ mất mát tài sản như nhau.
  • D. Thế hệ con cái coi trọng tài sản hơn ông bà Đại Cát.

Câu 23: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là lời cảnh báo hay lời nhắc nhở về điều gì đối với độc giả/người xem?

  • A. Nên tích trữ thật nhiều tài sản để đề phòng.
  • B. Nên hoàn toàn tin tưởng vào chính sách nhà nước mà không cần lo lắng.
  • C. Tình cảm gia đình luôn bền vững bất kể hoàn cảnh nào.
  • D. Không nên quá bám víu vào vật chất và cần có cái nhìn tỉnh táo trước những biến động của xã hội.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ trong lời thoại của nhân vật để tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu, xa lạ.
  • B. Khắc họa chân thực tính cách, tâm trạng của nhân vật và tăng tính tự nhiên, hài hước cho vở kịch.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách tác giả viết, không có dụng ý nghệ thuật.
  • D. Khiến nhân vật trở nên thiếu văn minh, lịch sự.

Câu 25: Hành động giấu của của ông bà Đại Cát, xét về khía cạnh tâm lý, phản ánh hội chứng hoặc nỗi sợ hãi nào phổ biến ở con người khi đối mặt với sự bất ổn?

  • A. Hội chứng sợ mất mát, tâm lý tích trữ và thiếu kiểm soát trước sự bất ổn.
  • B. Hội chứng nghiện mua sắm.
  • C. Nỗi sợ độ cao.
  • D. Mong muốn chia sẻ tài sản với cộng đồng.

Câu 26: Trong cấu trúc của một vở kịch, đoạn trích "Giấu của" (trong Quẫn) có thể được xem là tập trung vào phần nào của cốt truyện?

  • A. Mở đầu (Giới thiệu nhân vật, bối cảnh).
  • B. Thắt nút (Bắt đầu xuất hiện mâu thuẫn).
  • C. Phát triển/Cao trào (Mâu thuẫn và hành động được đẩy lên đỉnh điểm).
  • D. Cởi nút (Giải quyết mâu thuẫn, kết thúc).

Câu 27: Nếu đóng vai trò là đạo diễn dàn dựng vở kịch, bạn sẽ nhấn mạnh yếu tố nào nhất trong diễn xuất của ông bà Đại Cát để làm nổi bật tính hài kịch của đoạn trích?

  • A. Sự uyên bác, hiểu biết sâu sắc của nhân vật.
  • B. Sự lén lút, vụng về trong hành động và sự mâu thuẫn giữa lời nói, tâm trạng.
  • C. Vẻ ngoài sang trọng, giàu có của nhân vật.
  • D. Sự điềm tĩnh, ung dung trước mọi biến cố.

Câu 28: "Giấu của" không chỉ là câu chuyện về tiền bạc mà còn ẩn chứa sự giấu giếm, che đậy những gì khác trong mối quan hệ gia đình của ông bà Đại Cát?

  • A. Sự nghi ngờ, thiếu tin tưởng lẫn nhau và đối với con cái.
  • B. Tình yêu thương sâu sắc dành cho con cháu.
  • C. Những bí mật về quá khứ tội lỗi.
  • D. Kế hoạch làm giàu phi pháp.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận vấn đề tài sản giữa thế hệ cũ (ông bà Đại Cát) và quan điểm dự kiến của xã hội mới (thể hiện qua chủ trương công tư hợp doanh)?

  • A. Thế hệ cũ muốn đầu tư, xã hội mới muốn tiêu dùng.
  • B. Thế hệ cũ coi trọng lao động, xã hội mới coi trọng kinh doanh.
  • C. Thế hệ cũ bám víu tài sản cá nhân, xã hội mới hướng tới sở hữu tập thể/công hữu.
  • D. Thế hệ cũ dễ dàng chấp nhận thay đổi, xã hội mới lại bảo thủ.

Câu 30: Thông điệp về sự "quẫn" (bế tắc, lúng túng đến mức mất kiểm soát) được thể hiện như thế nào qua hành động và tâm lý của ông bà Đại Cát trong đoạn trích?

  • A. Họ luôn tìm ra giải pháp thông minh cho mọi vấn đề.
  • B. Họ hành động lúng túng, mâu thuẫn, thể hiện sự bế tắc, mất kiểm soát trước hoàn cảnh.
  • C. Họ hoàn toàn bình tĩnh và kiểm soát được tình hình.
  • D. Họ nhận được sự giúp đỡ kịp thời từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được trích từ tác phẩm hài kịch nổi tiếng nào của Lộng Chương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 là nguồn cảm hứng chính cho mâu thuẫn và hành động của nhân vật trong đoạn trích 'Giấu của'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Mâu thuẫn cơ bản nào thúc đẩy hành động giấu của đầy hài hước và lo lắng của ông bà Đại Cát?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tâm trạng chủ đạo của ông bà Đại Cát trong suốt quá trình lén lút giấu của?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chi tiết ông bà Đại Cát liên tục thay đổi chỗ giấu tiền vàng (dưới bức ảnh tổ tiên, sau lọ lộc bình, dưới sập gụ...) thể hiện rõ nét điều gì về tâm lý của họ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Lời thoại nào của ông Đại Cát dưới đây bộc lộ rõ nhất sự nghi ngờ của ông đối với chính con cái mình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Yếu tố nào đóng góp chính vào tính hài hước (hài kịch) của đoạn trích 'Giấu của'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt trong đoạn trích để khắc họa sự phi lý và đáng cười của tình huống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc ông bà Đại Cát giấu tiền vàng dưới bức ảnh của 'hai cụ Đại Lợi' (tổ tiên) ở cuối đoạn trích mang ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Qua đoạn trích, tác giả Lộng Chương chủ yếu muốn phê phán điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1960?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thái độ của ông Đại Cát khi cố gắng lý giải việc giấu tiền ở phòng khách ('nửa kín nửa hở') thay vì phòng ngủ cho thấy điều gì về nhân vật này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn trích 'Giấu của' tập trung khắc họa bi kịch hay hài kịch của nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhịp điệu lời thoại nhanh, gấp gáp, xen lẫn câu hỏi, câu cảm thán và những lời tự trấn an của ông bà Đại Cát có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chi tiết ông bà Đại Cát 'luống cuống đâm sầm vào nhau' khi đang lén lút giấu của tạo ra hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là một trong những nhược điểm tính cách nổi bật của ông bà Đại Cát được khắc họa qua hành động giấu của?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thái độ 'nửa kín nửa hở' trong cách giấu của của ông Đại Cát (giấu ở phòng khách) cho thấy ông đang cố gắng cân bằng giữa điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự lo lắng của bà Đại Cát được thể hiện rõ nét nhất qua những phương diện nào trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn trích 'Giấu của' không chỉ đơn thuần gây cười mà còn muốn gửi gắm thông điệp gì về con người và xã hội trong giai đoạn chuyển mình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bối cảnh đoạn trích, việc ông bà Đại Cát gọi tiền bạc, vàng bạc là 'của' thể hiện điều gì về quan niệm của họ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: 'lén lút', 'vụng về', 'run rẩy') trong việc xây dựng tính hài kịch của đoạn trích.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích 'Giấu của' vào bối cảnh hiện đại, mâu thuẫn tương tự có thể được thể hiện qua vấn đề nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh thái độ đối với 'của' (tiền bạc, tài sản) giữa ông bà Đại Cát và có thể là thế hệ con cái họ (U Trinh, Hùng) trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là lời cảnh báo hay lời nhắc nhở về điều gì đối với độc giả/người xem?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ trong lời thoại của nhân vật để tạo hiệu quả nghệ thuật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hành động giấu của của ông bà Đại Cát, xét về khía cạnh tâm lý, phản ánh hội chứng hoặc nỗi sợ hãi nào phổ biến ở con người khi đối mặt với sự bất ổn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong cấu trúc của một vở kịch, đoạn trích 'Giấu của' (trong Quẫn) có thể được xem là tập trung vào phần nào của cốt truyện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu đóng vai trò là đạo diễn dàn dựng vở kịch, bạn sẽ nhấn mạnh yếu tố nào nhất trong diễn xuất của ông bà Đại Cát để làm nổi bật tính hài kịch của đoạn trích?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Giấu của' không chỉ là câu chuyện về tiền bạc mà còn ẩn chứa sự giấu giếm, che đậy những gì khác trong mối quan hệ gia đình của ông bà Đại Cát?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận vấn đề tài sản giữa thế hệ cũ (ông bà Đại Cát) và quan điểm dự kiến của xã hội mới (thể hiện qua chủ trương công tư hợp doanh)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp về sự 'quẫn' (bế tắc, lúng túng đến mức mất kiểm soát) được thể hiện như thế nào qua hành động và tâm lý của ông bà Đại Cát trong đoạn trích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ vở hài kịch nào của tác giả Lộng Chương?

  • A. Quẫn
  • B. Túng
  • C. Rối
  • D. Lo

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào đã tạo nên động lực chính thúc đẩy hành động "giấu của" của vợ chồng ông bà Đại Cát trong vở kịch?

  • A. Sự suy thoái kinh tế dẫn đến nạn trộm cắp hoành hành.
  • B. Chính sách thu hồi tài sản của nhà nước đối với những người giàu có.
  • C. Chủ trương công tư hợp doanh và những lo ngại về việc tư liệu sản xuất cá nhân bị chuyển thành sở hữu tập thể/nhà nước.
  • D. Áp lực từ con cái muốn được thừa kế tài sản sớm.

Câu 3: Hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát chủ yếu xuất phát từ tâm lý nào?

  • A. Sự hào phóng, muốn làm từ thiện mà không muốn ai biết.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng mất mát tài sản cá nhân trước những thay đổi xã hội.
  • C. Sự tự tin vào khả năng giữ gìn tài sản của bản thân.
  • D. Mong muốn thử thách trí thông minh của con cái.

Câu 4: Khi bàn bạc cách giấu của, ông Đại Cát và bà Đại Cát đã thể hiện những nét tính cách đối lập nào?

  • A. Một người cẩn thận, một người liều lĩnh.
  • B. Một người lạc quan, một người bi quan.
  • C. Một người tin tưởng con cái, một người nghi ngờ con cái.
  • D. Một người tỏ ra tính toán, đưa ra lý lẽ (dù phi lý) còn người kia hoảng loạn, lo sợ thái quá.

Câu 5: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức tranh "nửa kín nửa hở" thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Sự tính toán vụng về, mâu thuẫn và tự cho mình là khôn ngoan nhưng thực chất là ấu trĩ.
  • B. Ông là người yêu nghệ thuật, muốn giữ tiền gần bức tranh yêu thích.
  • C. Ông muốn giấu tiền ở nơi dễ lấy nhất khi cần.
  • D. Ông tin rằng không ai ngờ ông lại giấu tiền ở nơi dễ thấy như vậy.

Câu 6: Lời thoại của vợ chồng Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười hài kịch?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.
  • B. Ngôn ngữ lặp lại, lắp bắp, mâu thuẫn, cường điệu, thể hiện sự hoảng loạn và lý lẽ cùn.
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ và lời lẽ hoa mỹ để che đậy mục đích.
  • D. Lời thoại ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề.

Câu 7: Đâu là một trong những mâu thuẫn tạo nên tình huống hài hước trong đoạn trích?

  • A. Hành động lén lút "giấu của" một cách vụng về, lóng ngóng, thậm chí va vào nhau trong bóng tối.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu thương con cái và sự keo kiệt.
  • C. Sự khác biệt giữa suy nghĩ và hành động của từng nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa giàu có và nghèo đói.

Câu 8: Qua đoạn trích "Giấu của", tác giả Lộng Chương chủ yếu phê phán điều gì?

  • A. Chính sách kinh tế của nhà nước thời bấy giờ.
  • B. Thái độ bất hiếu của con cái đối với cha mẹ giàu có.
  • C. Thái độ bám víu vào tài sản, sự keo kiệt và tâm lý ích kỷ, lo sợ trước sự thay đổi xã hội.
  • D. Nạn trộm cắp và sự mất an ninh trong xã hội.

Câu 9: Chi tiết vợ chồng Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi (bố mẹ ông Đại Cát) thể hiện sự trớ trêu nào?

  • A. Họ muốn tổ tiên phù hộ cho tài sản của mình được an toàn.
  • B. Đó là nơi an toàn nhất trong nhà mà không ai ngờ tới.
  • C. Họ muốn tài sản được gần gũi với gia đình.
  • D. Sự trớ trêu khi tiền bạc (thứ vật chất) được đặt dưới biểu tượng của truyền thống, đạo đức, sự kính trọng tổ tiên.

Câu 10: Vai trò của các nhân vật U Trinh, Thúy Trinh và Hùng (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích) được thể hiện qua điều gì?

  • A. Họ là nguyên nhân gián tiếp gây ra nỗi sợ hãi và thúc đẩy hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát.
  • B. Họ là những người sẽ phát hiện ra số tiền bị giấu.
  • C. Họ đại diện cho tầng lớp lao động nghèo trong xã hội.
  • D. Họ là những người khuyên nhủ vợ chồng Đại Cát nên chia sẻ tài sản.

Câu 11: Tình huống hài kịch trong "Giấu của" chủ yếu được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự hiểu lầm giữa các nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa mong muốn của nhân vật và hành động thực tế đầy lóng ngóng, vụng về.
  • C. Việc sử dụng các yếu tố siêu nhiên hoặc phi thực tế.
  • D. Sự xuất hiện bất ngờ của các nhân vật mới.

Câu 12: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng chủ yếu loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống (Situation comedy).
  • B. Hài kịch tính cách (Character comedy).
  • C. Hài kịch trào phúng (Satirical comedy).
  • D. Hài kịch nhẹ nhàng (Light comedy).

Câu 13: Thái độ nào của tác giả Lộng Chương thể hiện rõ nhất qua việc khắc họa vợ chồng Đại Cát?

  • A. Phê phán, mỉa mai đối với thái độ quá coi trọng vật chất và tâm lý ích kỷ, sợ hãi trước thay đổi.
  • B. Đồng cảm với nỗi lo lắng chính đáng của những người lao động.
  • C. Ngợi ca sự khôn ngoan và cẩn trọng trong việc giữ gìn tài sản.
  • D. Bàng quan, chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực mà không đưa ra nhận xét.

Câu 14: Đoạn trích "Giấu của" mang ý nghĩa thời sự sâu sắc vào thời điểm ra đời vì nó phản ánh trực tiếp vấn đề gì đang diễn ra trong xã hội miền Bắc những năm 1960?

  • A. Vấn đề phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
  • B. Nạn tham nhũng trong bộ máy quản lý kinh tế.
  • C. Sự phát triển của kinh tế tư nhân.
  • D. Những băn khoăn, lo sợ của một bộ phận người dân trước chủ trương công tư hợp doanh.

Câu 15: Trong đoạn trích, cảm xúc chủ đạo chi phối hành động và lời nói của cả ông và bà Đại Cát là gì?

  • A. Sự tức giận.
  • B. Sự sợ hãi.
  • C. Sự vui vẻ.
  • D. Sự bình thản.

Câu 16: "Nửa kín nửa hở" là cụm từ được ông Đại Cát dùng để miêu tả điều gì?

  • A. Vị trí giấu của sau bức tranh.
  • B. Tâm trạng lo lắng, không dám nói thật.
  • C. Cách ông bà che giấu mối quan hệ gia đình.
  • D. Tình hình kinh tế không rõ ràng.

Câu 17: Chi tiết ông Đại Cát nói "Tiền là tiên là phật, là sức bật của tuổi trẻ, là sức khỏe của ông già" thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông là người có quan niệm sống thực tế, coi trọng giá trị vật chất.
  • B. Ông đang chế giễu quan niệm sai lầm về tiền bạc.
  • C. Ông là người tôn thờ đồng tiền, coi tiền là tất cả, thậm chí hơn cả những giá trị tinh thần.
  • D. Ông muốn dạy cho vợ bài học về giá trị của tiền.

Câu 18: Tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" mang tính chất nào?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Tiếng cười vui vẻ, lạc quan về cuộc sống.
  • C. Tiếng cười chua chát, bi kịch.
  • D. Tiếng cười phê phán, suy ngẫm về thói đời và nhân cách.

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" chủ yếu tập trung khắc họa khía cạnh nào của cuộc sống gia đình trong bối cảnh xã hội biến động?

  • A. Sự hòa thuận và tin tưởng giữa các thế hệ.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực của đồng tiền và tâm lý lo sợ mất mát tài sản lên mối quan hệ gia đình.
  • C. Tinh thần đoàn kết và vượt khó của gia đình.
  • D. Sự khác biệt trong quan điểm sống giữa cha mẹ và con cái.

Câu 20: Thủ pháp cường điệu được sử dụng trong đoạn trích "Giấu của" nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự lố bịch, kệch cỡm của lòng tham và nỗi sợ hãi của nhân vật, tăng tính hài hước và phê phán.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả với nhân vật.
  • D. Mô tả chính xác hiện thực cuộc sống.

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích "Giấu của" vào bối cảnh hiện đại, thông điệp về sự ám ảnh của tiền bạc và nỗi sợ mất mát tài sản liệu còn phù hợp không? Vì sao?

  • A. Có, vì lòng tham, sự ám ảnh vật chất và nỗi sợ mất mát tài sản là những vấn đề tâm lý phổ biến, không bị giới hạn bởi thời gian và bối cảnh xã hội cụ thể.
  • B. Không, vì bối cảnh xã hội đã hoàn toàn khác, những lo sợ về "công tư hợp doanh" không còn tồn tại.
  • C. Chỉ một phần, vì các hình thức "giấu của" trong hiện đại phức tạp hơn nhiều.
  • D. Không thể đánh giá vì tâm lý con người hiện đại đã thay đổi hoàn toàn so với trước đây.

Câu 22: Hành động "đâm sầm vào nhau" của vợ chồng Đại Cát trong đêm tối khi đang lén lút giấu của thể hiện điều gì rõ nhất về tình trạng của họ?

  • A. Họ đang chơi trò trốn tìm.
  • B. Sự luống cuống, hoảng loạn và thiếu phối hợp do bị chi phối bởi nỗi sợ hãi.
  • C. Họ cố ý làm vậy để thử phản ứng của nhau.
  • D. Ánh sáng trong nhà quá tối.

Câu 23: Theo ông Đại Cát, lý do không nên giấu của trong buồng ngủ là gì?

  • A. Buồng ngủ quá chật chội.
  • B. Trong buồng ngủ có quá nhiều đồ đạc dễ bị lộ.
  • C. Buồng ngủ là nơi riêng tư, dễ bị nghi ngờ nếu có ai vào.
  • D. Ông không muốn tiền bạc làm ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Câu 24: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hoang tưởng, mất bình tĩnh của bà Đại Cát?

  • A. Bà liên tục hỏi ông Đại Cát đã giấu xong chưa.
  • B. Bà đề nghị giấu của ở nhiều nơi khác nhau.
  • C. Bà nhắc nhở ông Đại Cát phải cẩn thận.
  • D. Bà giật mình bởi tiếng động nhỏ, cho rằng con cái đã biết hoặc đang rình rập.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nhân vật ông Đại Cát?

  • A. Là người tính toán, đưa ra nhiều lý lẽ (dù cùn) để bảo vệ ý kiến của mình.
  • B. Là người coi thường tiền bạc và các giá trị vật chất.
  • C. Bị chi phối mạnh mẽ bởi nỗi sợ hãi mất mát tài sản.
  • D. Có những biểu hiện của sự keo kiệt, ích kỷ.

Câu 26: Đoạn trích "Giấu của" là một ví dụ điển hình cho thấy hài kịch có thể không chỉ mang lại tiếng cười mà còn có chức năng gì?

  • A. Phê phán, phản ánh hiện thực xã hội và giáo dục nhận thức.
  • B. Chỉ đơn thuần ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • C. Giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Dự báo tương lai xã hội.

Câu 27: Từ "của" trong nhan đề "Giấu của" có thể hiểu là gì trong bối cảnh của đoạn trích?

  • A. Những bí mật thầm kín trong gia đình.
  • B. Những giá trị tinh thần, đạo đức.
  • C. Con cái và những người thân yêu.
  • D. Tài sản vật chất, tiền bạc, vàng bạc.

Câu 28: Đâu là điểm chung trong tâm lý của cả ông và bà Đại Cát khi thực hiện hành động "giấu của"?

  • A. Sự tự tin vào kế hoạch của mình.
  • B. Lòng tham và nỗi sợ hãi mất mát tài sản.
  • C. Sự quan tâm sâu sắc đến phúc lợi của con cái.
  • D. Tinh thần chấp hành nghiêm chỉnh các chủ trương xã hội.

Câu 29: Đoạn trích "Giấu của" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tiền bạc trong xã hội?

  • A. Tiền bạc có thể chi phối, làm méo mó nhân cách và mối quan hệ, khiến con người trở nên ích kỷ, lo sợ hão huyền.
  • B. Tiền bạc luôn mang lại hạnh phúc và sự an toàn cho con người.
  • C. Những người giàu có thường sống rất thanh thản và không có gì phải lo lắng.
  • D. Mối quan hệ gia đình luôn bền chặt bất kể có sự xuất hiện của tiền bạc hay không.

Câu 30: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho đoạn trích, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất, thể hiện được cả hành động và tâm lý chính của nhân vật?

  • A. Gia tài bạc tỷ.
  • B. Bài học về sự sẻ chia.
  • C. Nỗi lo của cải / Đêm giấu tiền (lựa chọn tiêu đề bao quát hành động và tâm lý).
  • D. Cuộc sống bình yên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được trích từ vở hài kịch nào của tác giả Lộng Chương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào đã tạo nên động lực chính thúc đẩy hành động 'giấu của' của vợ chồng ông bà Đại Cát trong vở kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hành động 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát chủ yếu xuất phát từ tâm lý nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi bàn bạc cách giấu của, ông Đại Cát và bà Đại Cát đã thể hiện những nét tính cách đối lập nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức tranh 'nửa kín nửa hở' thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lời thoại của vợ chồng Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười hài kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là một trong những mâu thuẫn tạo nên tình huống hài hước trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Qua đoạn trích 'Giấu của', tác giả Lộng Chương chủ yếu phê phán điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chi tiết vợ chồng Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi (bố mẹ ông Đại Cát) thể hiện sự trớ trêu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vai trò của các nhân vật U Trinh, Thúy Trinh và Hùng (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích) được thể hiện qua điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tình huống hài kịch trong 'Giấu của' chủ yếu được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn trích 'Giấu của' sử dụng chủ yếu loại hình hài kịch nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Thái độ nào của tác giả Lộng Chương thể hiện rõ nhất qua việc khắc họa vợ chồng Đại Cát?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đoạn trích 'Giấu của' mang ý nghĩa thời sự sâu sắc vào thời điểm ra đời vì nó phản ánh trực tiếp vấn đề gì đang diễn ra trong xã hội miền Bắc những năm 1960?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong đoạn trích, cảm xúc chủ đạo chi phối hành động và lời nói của cả ông và bà Đại Cát là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: 'Nửa kín nửa hở' là cụm từ được ông Đại Cát dùng để miêu tả điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chi tiết ông Đại Cát nói 'Tiền là tiên là phật, là sức bật của tuổi trẻ, là sức khỏe của ông già' thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của' mang tính chất nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn trích 'Giấu của' chủ yếu tập trung khắc họa khía cạnh nào của cuộc sống gia đình trong bối cảnh xã hội biến động?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Thủ pháp cường điệu được sử dụng trong đoạn trích 'Giấu của' nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu đặt đoạn trích 'Giấu của' vào bối cảnh hiện đại, thông điệp về sự ám ảnh của tiền bạc và nỗi sợ mất mát tài sản liệu còn phù hợp không? Vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hành động 'đâm sầm vào nhau' của vợ chồng Đại Cát trong đêm tối khi đang lén lút giấu của thể hiện điều gì rõ nhất về tình trạng của họ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo ông Đại Cát, lý do không nên giấu của trong buồng ngủ là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hoang tưởng, mất bình tĩnh của bà Đại Cát?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nhân vật ông Đại Cát?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đoạn trích 'Giấu của' là một ví dụ điển hình cho thấy hài kịch có thể không chỉ mang lại tiếng cười mà còn có chức năng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Từ 'của' trong nhan đề 'Giấu của' có thể hiểu là gì trong bối cảnh của đoạn trích?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là điểm chung trong tâm lý của cả ông và bà Đại Cát khi thực hiện hành động 'giấu của'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích 'Giấu của' gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tiền bạc trong xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho đoạn trích, tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất, thể hiện được cả hành động và tâm lý chính của nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 được xem là nguyên nhân chính dẫn đến hành động "giấu của" đầy kịch tính của vợ chồng ông Đại Cát trong đoạn trích?

  • A. Giai đoạn cải cách ruộng đất với việc đấu tố địa chủ.
  • B. Thời kỳ bao cấp, khan hiếm hàng hóa và tiền tệ mất giá.
  • C. Chủ trương công tư hợp doanh đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh tư nhân.
  • D. Chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ, gây tâm lý bất an.

Câu 2: Hành động "giấu của" của vợ chồng ông Đại Cát chủ yếu bộc lộ tâm lý gì của những người sở hữu tài sản trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Tinh thần tiết kiệm, lo xa cho tương lai.
  • B. Mong muốn cất giữ tài sản để đầu tư sinh lời.
  • C. Sự tin tưởng vào giá trị của vàng và tiền mặt.
  • D. Nỗi sợ hãi, bất an trước nguy cơ tài sản cá nhân bị mất trắng hoặc thu hồi.

Câu 3: Trong đoạn trích, địa điểm giấu của được vợ chồng ông Đại Cát thay đổi liên tục. Sự thay đổi này chủ yếu thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của họ?

  • A. Sự cẩn trọng, tính toán tỉ mỉ trong mọi hành động.
  • B. Sự hoang mang, bất an và thiếu tin tưởng vào bất kỳ nơi nào.
  • C. Trí nhớ kém, hay quên vị trí đã cất giấu.
  • D. Mong muốn thử nghiệm nhiều phương án khác nhau để tối ưu hóa sự an toàn.

Câu 4: Ông Đại Cát đề nghị giấu tiền "nửa kín nửa hở" sau bức tranh ở phòng khách. Lập luận này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của ông?

  • A. Sự khôn lỏi, tính toán và ảo tưởng về khả năng che đậy.
  • B. Sự liều lĩnh, không sợ bị phát hiện.
  • C. Mong muốn giữ tài sản ở nơi dễ lấy khi cần thiết.
  • D. Sự tin tưởng vào sự trung thực của những người xung quanh.

Câu 5: Thái độ của bà Đại Cát trong quá trình giấu của thường là gì, khác với thái độ của ông Đại Cát?

  • A. Bình tĩnh, suy xét mọi khả năng.
  • B. Táo bạo, quyết đoán, không sợ rủi ro.
  • C. Lo lắng, sợ hãi và dễ bị hoảng loạn.
  • D. Thờ ơ, không mấy quan tâm đến số tài sản.

Câu 6: Chi tiết vợ chồng ông Đại Cát đâm sầm vào nhau trong đêm tối khi đang lén lút giấu của tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì chủ yếu?

  • A. Làm tăng kịch tính, thể hiện sự nguy hiểm của việc giấu của.
  • B. Tạo yếu tố hài hước, thể hiện sự lúng túng, vụng về của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh không gian tối tăm, u ám của ngôi nhà.
  • D. Thể hiện sự đồng lòng, phối hợp ăn ý giữa hai vợ chồng.

Câu 7: Vợ chồng ông Đại Cát lo sợ ai sẽ phát hiện ra việc giấu của và có thể lấy mất tài sản?

  • A. Con gái (Thúy Trinh) và con rể (Hùng).
  • B. Người giúp việc trong nhà.
  • C. Hàng xóm láng giềng.
  • D. Những người bạn thân thiết của gia đình.

Câu 8: Việc ông Đại Cát liên tục nhắc đến "lý luận" trong các cuộc tranh luận với vợ khi giấu của có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Thể hiện sự thông thái, uyên bác của ông Đại Cát.
  • B. Làm cho cuộc đối thoại trở nên nghiêm túc hơn.
  • C. Cho thấy ông là người luôn lắng nghe và tiếp thu ý kiến của vợ.
  • D. Phơi bày sự cứng nhắc, bảo thủ và có phần lố bịch trong suy nghĩ của ông.

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất mà Lộng Chương sử dụng trong đoạn trích "Giấu của" để tạo nên tiếng cười phê phán là gì?

  • A. Lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Trào phúng, châm biếm.
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Bi kịch hóa tình huống.

Câu 10: Ý nghĩa của việc cuối cùng vợ chồng ông Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (ông bà của ông Đại Cát) là gì?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, tôn kính tổ tiên.
  • B. Tin rằng tổ tiên sẽ phù hộ cho tài sản được an toàn.
  • C. Đó là nơi dễ nhớ nhất đối với hai ông bà.
  • D. Biểu tượng cho sự bế tắc, quay trở lại điểm xuất phát và gánh nặng của đồng tiền.

Câu 11: Đoạn trích "Giấu của" thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại hài kịch?

  • A. Tạo tiếng cười thông qua các tình huống trớ trêu, tính cách lố bịch để phê phán.
  • B. Tập trung vào xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Kết thúc thường bi thảm, nhân vật chính thất bại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu chất thơ.

Câu 12: Qua đoạn trích, tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và tiền bạc trong bối cảnh xã hội biến động?

  • A. Tiền bạc là thước đo giá trị con người.
  • B. Có nhiều tiền sẽ giúp con người sống hạnh phúc và an toàn.
  • C. Tiền bạc có thể trở thành gánh nặng, nỗi ám ảnh, làm con người mất đi sự bình yên.
  • D. Con người nên tìm mọi cách để tích lũy càng nhiều tiền càng tốt.

Câu 13: Phân tích một chi tiết ngôn ngữ (lời thoại) của nhân vật ông Đại Cát cho thấy sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của ông.

  • A. Ông luôn miệng nói "lý luận" nhưng hành động thì luống cuống, đầy cảm tính.
  • B. Ông than phiền về sự vất vả nhưng vẫn miệt mài giấu của.
  • C. Ông khẳng định phải giấu của nhưng lại liên tục đổi ý.
  • D. Ông nói yêu thương con cái nhưng lại không tin tưởng chúng.

Câu 14: Khi bàn bạc về việc giấu của, vợ chồng ông Đại Cát thể hiện sự thiếu tin tưởng lẫn nhau như thế nào?

  • A. Họ luôn đồng ý với mọi ý kiến của nhau.
  • B. Họ liên tục tranh cãi, nghi ngờ ý kiến và sự lựa chọn địa điểm của nhau.
  • C. Chỉ có ông Đại Cát nghi ngờ vợ, còn bà thì tin tưởng tuyệt đối.
  • D. Họ chỉ tin tưởng nhau mà không tin ai khác.

Câu 15: Bên cạnh việc giấu của, vở kịch "Quẫn" mà đoạn trích được trích ra còn phản ánh những "cái quẫn" nào khác của con người trong xã hội bấy giờ?

  • A. Quẫn vì thiếu thốn vật chất.
  • B. Quẫn vì không có việc làm.
  • C. Quẫn vì bệnh tật.
  • D. Quẫn vì danh vọng hão, sĩ diện, không hiểu thời cuộc.

Câu 16: Tình huống vợ chồng ông Đại Cát loay hoay giấu của trong đêm, sợ hãi đủ điều, tạo nên tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự tương phản giữa vẻ ngoài và hành động lén lút.
  • B. Sử dụng các từ ngữ khoa học, khó hiểu.
  • C. Nhân vật là những người nông dân chất phác.
  • D. Cốt truyện có nhiều yếu tố ly kỳ, hồi hộp.

Câu 17: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự cần thiết phải tích trữ tài sản.
  • B. Hậu quả của việc quá coi trọng vật chất và sự bất an.
  • C. Cách phòng tránh trộm cắp hiệu quả.
  • D. Tầm quan trọng của việc nghe lời con cái.

Câu 18: Khi ông Đại Cát nói "Lý luận của tôi là lý luận nửa kín nửa hở!", lời thoại này cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong tư duy của ông?

  • A. Sự logic, khoa học trong tư duy.
  • B. Khả năng lập kế hoạch chi tiết.
  • C. Sự thẳng thắn, trung thực.
  • D. Sự ngụy biện, cố gắng khoác vẻ "có lý luận" cho hành động bản năng.

Câu 19: Dựa vào các hành động và lời thoại, có thể suy đoán về tầng lớp xã hội mà gia đình ông Đại Cát thuộc về là gì?

  • A. Nông dân nghèo.
  • B. Công nhân nhà máy.
  • C. Tiểu tư sản hoặc tư sản nhỏ.
  • D. Cán bộ nhà nước cấp cao.

Câu 20: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc, cùng quẫn trong việc tìm chỗ giấu của an toàn của vợ chồng ông Đại Cát?

  • A. Giấu dưới chậu cây cảnh.
  • B. Giấu trong buồng ngủ.
  • C. Giấu sau bức tranh phòng khách.
  • D. Quyết định giấu dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi.

Câu 21: Hậu quả tâm lý rõ ràng nhất mà hành động "giấu của" gây ra cho vợ chồng ông Đại Cát trong đêm đó là gì?

  • A. Sống trong sợ hãi, lo lắng, mất ăn mất ngủ.
  • B. Cảm thấy tự hào vì bảo vệ được tài sản.
  • C. Trở nên gắn kết và yêu thương nhau hơn.
  • D. Có thêm năng lượng và sự minh mẫn.

Câu 22: Nếu phân tích dưới góc độ tâm lý học, hành vi "giấu của" của vợ chồng ông Đại Cát có thể được giải thích như một dạng biểu hiện của hội chứng nào liên quan đến sự bất an?

  • A. Hội chứng tự mãn.
  • B. Hội chứng quên.
  • C. Biểu hiện của rối loạn lo âu, ám ảnh về sự mất mát.
  • D. Hội chứng hoang tưởng vị đại.

Câu 23: Khi bà Đại Cát bày tỏ lo ngại "biết đâu chúng nó lại rình mò", "chúng nó" mà bà nhắc đến có thể là ai?

  • A. Hàng xóm.
  • B. Người giúp việc.
  • C. Chỉ là lực lượng kiểm soát của nhà nước.
  • D. Có thể là lực lượng kiểm soát của nhà nước hoặc cả con cái.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc tạo nên tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Tình huống trớ trêu, phi lý của hành động giấu của.
  • B. Sự đau khổ, tuyệt vọng tột cùng của nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại mang tính chất khẩu ngữ, hài hước.
  • D. Sự phóng đại tính cách keo kiệt, sợ sệt của nhân vật.

Câu 25: Đoạn trích "Giấu của" giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về cuộc sống và tâm tư của một bộ phận người dân miền Bắc Việt Nam những năm 1960?

  • A. Cuộc sống sung túc, giàu có của mọi tầng lớp.
  • B. Tinh thần lạc quan, tin tưởng tuyệt đối vào tương lai.
  • C. Sự lo lắng, bất an của những người có tài sản riêng trước biến động xã hội.
  • D. Mối quan hệ gia đình luôn hòa thuận, tin tưởng.

Câu 26: Nếu đặt trong bối cảnh hiện đại, chủ đề "giấu của" của Lộng Chương vẫn còn ý nghĩa phê phán đối với những vấn đề nào của con người?

  • A. Sự tham lam, ích kỷ và nỗi ám ảnh về tiền bạc, tài sản.
  • B. Tình trạng thiếu việc làm ở các thành phố lớn.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 27: Chi tiết ông Đại Cát nói "Cất vào cái két thì lộ liễu quá! Cất vào đây mới là kín đáo, nửa kín nửa hở!" thể hiện loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa ông và bà Đại Cát.
  • B. Mâu thuẫn giữa hành động và kết quả.
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và logic thông thường, thể hiện sự ngụy biện.
  • D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 28: Bên cạnh tiếng cười, đoạn trích "Giấu của" còn gợi cho người đọc/người xem cảm giác gì về tình cảnh của nhân vật?

  • A. Sự ngưỡng mộ trước sự giàu có của họ.
  • B. Sự ghen tỵ với tài sản của họ.
  • C. Sự khâm phục trước trí tuệ của họ.
  • D. Sự đáng thương, tội nghiệp cho tình cảnh bị ám ảnh và bất an.

Câu 29: Vợ chồng ông Đại Cát luôn trong tâm thế cảnh giác. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Họ khóa cửa rất cẩn thận.
  • B. Họ luôn lắng nghe động tĩnh, giật mình khi có tiếng động lạ.
  • C. Họ tắt hết đèn trong nhà.
  • D. Họ chuẩn bị sẵn sàng để bỏ chạy.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng được củng cố qua việc họ giấu tiền dưới bức ảnh tổ tiên có thể hiểu là gì?

  • A. Tài sản vật chất, dù lớn đến đâu, cũng không mang lại sự an toàn hay bình yên thực sự.
  • B. Tổ tiên là nơi an toàn nhất để cất giữ mọi bí mật.
  • C. Con người luôn phải dựa dẫm vào quá khứ.
  • D. Tiền bạc chỉ có giá trị khi được sử dụng để thờ cúng tổ tiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 được xem là nguyên nhân chính dẫn đến hành động 'giấu của' đầy kịch tính của vợ chồng ông Đại Cát trong đoạn trích?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hành động 'giấu của' của vợ chồng ông Đại Cát chủ yếu bộc lộ tâm lý gì của những người sở hữu tài sản trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong đoạn trích, địa điểm giấu của được vợ chồng ông Đại Cát thay đổi liên tục. Sự thay đổi này chủ yếu thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của họ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ông Đại Cát đề nghị giấu tiền 'nửa kín nửa hở' sau bức tranh ở phòng khách. Lập luận này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của ông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thái độ của bà Đại Cát trong quá trình giấu của thường là gì, khác với thái độ của ông Đại Cát?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chi tiết vợ chồng ông Đại Cát đâm sầm vào nhau trong đêm tối khi đang lén lút giấu của tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vợ chồng ông Đại Cát lo sợ ai sẽ phát hiện ra việc giấu của và có thể lấy mất tài sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc ông Đại Cát liên tục nhắc đến 'lý luận' trong các cuộc tranh luận với vợ khi giấu của có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất mà Lộng Chương sử dụng trong đoạn trích 'Giấu của' để tạo nên tiếng cười phê phán là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ý nghĩa của việc cuối cùng vợ chồng ông Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (ông bà của ông Đại Cát) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn trích 'Giấu của' thể hiện rõ đặc điểm nào của thể loại hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Qua đoạn trích, tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và tiền bạc trong bối cảnh xã hội biến động?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích một chi tiết ngôn ngữ (lời thoại) của nhân vật ông Đại Cát cho thấy sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của ông.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi bàn bạc về việc giấu của, vợ chồng ông Đại Cát thể hiện sự thiếu tin tưởng lẫn nhau như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh việc giấu của, vở kịch 'Quẫn' mà đoạn trích được trích ra còn phản ánh những 'cái quẫn' nào khác của con người trong xã hội bấy giờ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình huống vợ chồng ông Đại Cát loay hoay giấu của trong đêm, sợ hãi đủ điều, tạo nên tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong cuộc sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi ông Đại Cát nói 'Lý luận của tôi là lý luận nửa kín nửa hở!', lời thoại này cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong tư duy của ông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dựa vào các hành động và lời thoại, có thể suy đoán về tầng lớp xã hội mà gia đình ông Đại Cát thuộc về là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự bế tắc, cùng quẫn trong việc tìm chỗ giấu của an toàn của vợ chồng ông Đại Cát?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hậu quả tâm lý rõ ràng nhất mà hành động 'giấu của' gây ra cho vợ chồng ông Đại Cát trong đêm đó là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu phân tích dưới góc độ tâm lý học, hành vi 'giấu của' của vợ chồng ông Đại Cát có thể được giải thích như một dạng biểu hiện của hội chứng nào liên quan đến sự bất an?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi bà Đại Cát bày tỏ lo ngại 'biết đâu chúng nó lại rình mò', 'chúng nó' mà bà nhắc đến có thể là ai?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc tạo nên tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn trích 'Giấu của' giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về cuộc sống và tâm tư của một bộ phận người dân miền Bắc Việt Nam những năm 1960?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu đặt trong bối cảnh hiện đại, chủ đề 'giấu của' của Lộng Chương vẫn còn ý nghĩa phê phán đối với những vấn đề nào của con người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chi tiết ông Đại Cát nói 'Cất vào cái két thì lộ liễu quá! Cất vào đây mới là kín đáo, nửa kín nửa hở!' thể hiện loại mâu thuẫn nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bên cạnh tiếng cười, đoạn trích 'Giấu của' còn gợi cho người đọc/người xem cảm giác gì về tình cảnh của nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Vợ chồng ông Đại Cát luôn trong tâm thế cảnh giác. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp cuối cùng được củng cố qua việc họ giấu tiền dưới bức ảnh tổ tiên có thể hiểu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn Kết nối tri thức thuộc tác phẩm kịch nào của tác giả Lộng Chương?

  • A. Quẫn
  • B. Túng
  • C. Rối
  • D. Lo

Câu 2: Vở kịch "Quẫn" của Lộng Chương, trong đó có đoạn trích "Giấu của", chủ yếu thuộc thể loại nào trong kịch?

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 3: Bối cảnh xã hội nào được xem là nguồn cảm hứng chính hoặc là phông nền cho sự ra đời và nội dung của vở kịch "Quẫn"?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • B. Giai đoạn thực hiện chủ trương công tư hợp doanh ở miền Bắc những năm 60.
  • C. Thời kỳ Đổi mới và hội nhập kinh tế.
  • D. Giai đoạn cải cách ruộng đất.

Câu 4: Hành động "giấu của" của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đoạn trích thể hiện rõ nét nhất tâm lý nào của tầng lớp tiểu tư sản trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Tinh thần sẵn sàng đóng góp cho sự nghiệp chung.
  • B. Sự hào phóng, không coi trọng vật chất.
  • C. Niềm tin tuyệt đối vào chính sách của nhà nước.
  • D. Nỗi sợ hãi, băn khoăn trước sự thay đổi chế độ sở hữu, muốn giữ gìn tài sản cá nhân.

Câu 5: Trong đoạn trích, ông Đại Cát thể hiện sự tính toán, khôn lỏi và có phần chủ quan khi chọn chỗ giấu của. Điều này được bộc lộ rõ nhất qua lý lẽ nào của ông?

  • A. Cho rằng giấu dưới bức ảnh cụ Đại Lợi là "nửa kín nửa hở", dễ lấy khi cần và khó ai ngờ tới.
  • B. Khăng khăng giấu trong két sắt vì đó là chỗ an toàn nhất.
  • C. Muốn giấu ngay cạnh giường ngủ để tiện canh giữ.
  • D. Đề nghị đào một cái hố thật sâu ngoài vườn để chôn.

Câu 6: Thái độ và cảm xúc chủ đạo của bà Đại Cát trong suốt quá trình "giấu của" cùng chồng là gì?

  • A. Bình tĩnh, tự tin vào kế hoạch của chồng.
  • B. Lo lắng, sợ sệt, bất an, luôn thúc giục chồng nhanh chóng.
  • C. Hào hứng, coi đó như một trò chơi mạo hiểm.
  • D. Giận dữ, phản đối kịch liệt hành động của chồng.

Câu 7: Chi tiết "đâm sầm vào nhau" khi giật mình vì tiếng động bất ngờ của vợ chồng Đại Cát mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho đoạn trích?

  • A. Làm nổi bật tình cảm gắn bó, yêu thương giữa hai vợ chồng.
  • B. Thể hiện sự nhanh nhẹn, tháo vát của cả hai.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm thực sự đang rình rập họ.
  • D. Tạo tình huống hài hước, bộc lộ rõ sự luống cuống, sợ sệt đến mức mất kiểm soát của họ.

Câu 8: Nỗi sợ hãi nào được xem là ám ảnh thường trực và chi phối mạnh mẽ hành động, lời nói của vợ chồng Đại Cát trong đêm "giấu của"?

  • A. Sợ bị mất trộm bởi kẻ gian đột nhập.
  • B. Sợ con cái phát hiện và đòi chia tài sản.
  • C. Sợ bị chính quyền phát hiện việc cất giấu tài sản không khai báo.
  • D. Sợ hàng xóm biết chuyện và dị nghị.

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nào được Lộng Chương sử dụng một cách hiệu quả trong đoạn trích "Giấu của" để tạo nên tiếng cười và phê phán?

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Trào phúng.
  • C. Biểu hiện nội tâm trực tiếp.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.

Câu 10: Tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" chủ yếu bật ra từ đâu?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa hành động lén lút, vụng về của nhân vật và sự lo lắng, sợ sệt thái quá của họ.
  • B. Việc sử dụng các câu đố, trò chơi chữ khó hiểu.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ có ngoại hình kỳ dị.
  • D. Cảnh vật và không gian được miêu tả rất đẹp đẽ, nên thơ.

Câu 11: Lời thoại của vợ chồng Đại Cát trong đoạn trích thường ngắn gọn, đứt quãng, xen lẫn tiếng thở dài, giật mình. Điều này góp phần thể hiện điều gì về tâm trạng của họ?

  • A. Họ đang rất mệt mỏi vì công việc ban ngày.
  • B. Họ đang cố gắng giữ bí mật tuyệt đối với nhau.
  • C. Họ không thực sự hiểu nhau và thường xuyên mâu thuẫn.
  • D. Sự căng thẳng, lo âu tột độ khiến họ không thể nói năng lưu loát, mạch lạc.

Câu 12: Chi tiết ông Đại Cát suýt vứt cả "của" vào chum nước thay vì chum gạo cho thấy điều gì về sự hoảng loạn của nhân vật?

  • A. Sự hoảng loạn đã khiến ông mất đi sự tỉnh táo, phân biệt nhầm lẫn ngay cả những vật dụng quen thuộc.
  • B. Ông muốn thử nghiệm cách giấu của mới dưới nước.
  • C. Ông cố tình làm vậy để trêu chọc vợ.
  • D. Ông nghĩ rằng giấu dưới nước sẽ an toàn hơn.

Câu 13: Khi bà Đại Cát nói "Thôi, tôi lạy ông! Cất đâu thì cất, cốt cho nó khuất mắt đi!", câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của bà lúc đó?

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào quyết định của chồng.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến số phận tài sản.
  • C. Sự mệt mỏi tột độ, chỉ muốn kết thúc nhanh chóng hành động giấu của để thoát khỏi cảm giác bất an.
  • D. Sự tức giận vì ông chồng quá chậm chạp.

Câu 14: Vị trí cuối cùng mà vợ chồng Đại Cát quyết định giấu "của" là ở đâu, theo đoạn trích?

  • A. Dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi.
  • B. Trong chum gạo.
  • C. Dưới bộ sập gụ.
  • D. Trong két sắt.

Câu 15: Chi tiết giấu "của" dưới bức ảnh của "hai cụ Đại Lợi" (có thể là tổ tiên hoặc người thân đã khuất) mang ý nghĩa mỉa mai, trào phúng nào?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, muốn tài sản được tổ tiên phù hộ.
  • B. Biểu tượng cho việc họ bám víu vào những giá trị cũ, vào quá khứ (tổ tiên) để bảo vệ tài sản trước sự thay đổi của hiện tại.
  • C. Cho thấy họ muốn chia sẻ tài sản với người đã khuất.
  • D. Đơn thuần là một vị trí ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu xa.

Câu 16: Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa vợ và chồng về cách nuôi dạy con cái.
  • B. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái về việc thừa kế tài sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa hàng xóm láng giềng.
  • D. Mâu thuẫn giữa tâm lý muốn giữ gìn tài sản cá nhân của tầng lớp tiểu tư sản với bối cảnh xã hội đang có những biến động về chế độ sở hữu.

Câu 17: Qua hành động và lời nói của vợ chồng Đại Cát, tác giả Lộng Chương muốn phê phán điều gì?

  • A. Sự lười biếng, không chịu lao động của con người.
  • B. Tình trạng quan liêu, tham nhũng trong xã hội.
  • C. Thái độ bám chặt vào đồng tiền, sự ích kỷ, bủn xỉn, thiếu niềm tin vào sự thay đổi của xã hội.
  • D. Việc giáo dục con cái chưa tốt của các gia đình.

Câu 18: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính kịch và sự hấp dẫn của đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật trong một tình huống căng thẳng, hài hước.
  • B. Miêu tả thiên nhiên, phong cảnh chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố tự sự, kể chuyện.
  • D. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn.

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong những địa điểm mà vợ chồng Đại Cát đã cân nhắc hoặc thực hiện việc giấu của trong đoạn trích?

  • A. Trong chum gạo.
  • B. Dưới bộ sập gụ.
  • C. Dưới bức ảnh cụ Đại Lợi.
  • D. Trong hòm đựng quần áo.

Câu 20: Đoạn trích "Giấu của" chủ yếu diễn ra vào thời gian nào?

  • A. Ban ngày, lúc mọi người đang làm việc.
  • B. Ban đêm, trong không khí lén lút, căng thẳng.
  • C. Vào buổi sáng sớm, khi mặt trời vừa mọc.
  • D. Vào buổi chiều tà.

Câu 21: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm giữa việc muốn giữ tiền và nỗi sợ bị phát hiện của ông Đại Cát?

  • A. "Của ấy là của mình, mất đi thì tiếc lắm chứ... nhưng mà lỡ ra lộ ra thì khốn!".
  • B. "Bà cứ yên tâm, chỗ này kín đáo lắm rồi!".
  • C. "Mai chúng ta sẽ bàn tiếp, giờ đi ngủ thôi!".
  • D. "Tiền bạc là phù du, sức khỏe mới là quan trọng nhất.".

Câu 22: Ngoài tiếng cười trào phúng, đoạn trích "Giấu của" còn gợi lên cảm giác gì về số phận của những người như vợ chồng Đại Cát trong bối cảnh xã hội biến động?

  • A. Sự ngưỡng mộ về khả năng thích ứng nhanh chóng.
  • B. Sự ghen tị về sự giàu có của họ.
  • C. Sự đáng thương, lạc lõng, bế tắc trước dòng chảy của thời cuộc.
  • D. Sự khâm phục về lòng dũng cảm đối mặt với khó khăn.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây góp phần tăng thêm tính căng thẳng và hài hước cho tình huống "giấu của"?

  • A. Lời kể chuyện dài dòng của bà Đại Cát.
  • B. Sự xuất hiện của nhân vật hàng xóm.
  • C. Ông Đại Cát cất tiếng hát giữa đêm.
  • D. Những tiếng động bất ngờ từ bên ngoài khiến họ giật mình, luống cuống.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất về nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích?

  • A. Cả hai đều bị ám ảnh bởi tiền bạc, thể hiện sự ích kỷ và nỗi sợ hãi trước biến động xã hội, nhưng mỗi người có cách biểu hiện khác nhau (ông thì tính toán, bà thì lo lắng thái quá).
  • B. Ông Đại Cát là người can đảm, còn bà Đại Cát thì nhút nhát.
  • C. Ông Đại Cát là người yêu tiền, còn bà Đại Cát lại coi nhẹ vật chất.
  • D. Cả hai đều là những người có tầm nhìn xa trông rộng.

Câu 25: Đoạn trích "Giấu của" giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về cuộc sống và tâm lý con người Việt Nam trong một giai đoạn lịch sử đặc biệt?

  • A. Mọi người đều sẵn sàng từ bỏ tài sản cá nhân vì lợi ích tập thể.
  • B. Sự giằng xé, lo toan của những người sở hữu tài sản cá nhân trước những thay đổi lớn về chính sách kinh tế.
  • C. Tất cả mọi người đều cảm thấy vui vẻ, phấn khởi trước công cuộc xây dựng xã hội mới.
  • D. Tình trạng giàu nghèo không có sự phân hóa rõ rệt.

Câu 26: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích "Giấu của" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Mang đậm tính ước lệ, tượng trưng của sân khấu truyền thống.
  • C. Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu tính khẩu ngữ, thể hiện rõ tính cách và tâm trạng nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ.

Câu 27: Nhận định nào sau đây về vở kịch "Quẫn" và đoạn trích "Giấu của" là chính xác?

  • A. Đây là một vở kịch mang nặng tính giáo huấn, khô khan.
  • B. Tác phẩm chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện gia đình không liên quan đến bối cảnh xã hội.
  • C. Đoạn trích chủ yếu tập trung vào việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Tác phẩm sử dụng tiếng cười hài hước để phản ánh và phê phán những vấn đề xã hội, thể hiện sự nhạy bén của tác giả trước thời cuộc.

Câu 28: Khi xem hoặc đọc đoạn trích "Giấu của", khán giả/người đọc dễ dàng cảm nhận được điều gì từ không khí chung của lớp kịch?

  • A. Căng thẳng, lén lút, hồi hộp xen lẫn hài hước.
  • B. Vui tươi, náo nhiệt, tràn đầy sức sống.
  • C. Trầm buồn, u uất, mang tính bi kịch.
  • D. Bình yên, tĩnh lặng, không có xung đột.

Câu 29: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự mâu thuẫn giữa mong muốn giữ gìn tài sản và sự bất lực, lúng túng của ông bà Đại Cát?

  • A. Họ bàn bạc rất kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • B. Họ tìm được một chỗ giấu của rất an toàn và kín đáo.
  • C. Họ liên tục thay đổi địa điểm giấu của, chỗ nào cũng thấy không ổn, thậm chí suýt vứt nhầm chỗ.
  • D. Họ nhờ người khác giúp đỡ việc giấu của.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua vở hài kịch "Quẫn" nói chung và đoạn trích "Giấu của" nói riêng là gì?

  • A. Khuyến khích mọi người tích lũy tài sản cá nhân thật nhiều.
  • B. Phê phán thái độ sống ích kỷ, chỉ biết bo bo giữ của, không theo kịp sự vận động và thay đổi của xã hội.
  • C. Ca ngợi sự thông minh, mưu mẹo của những người giàu có.
  • D. Kêu gọi mọi người sống giản dị, thanh đạm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn Kết nối tri thức thuộc tác phẩm kịch nào của tác giả Lộng Chương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vở kịch 'Quẫn' của Lộng Chương, trong đó có đoạn trích 'Giấu của', chủ yếu thuộc thể loại nào trong kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bối cảnh xã hội nào được xem là nguồn cảm hứng chính hoặc là phông nền cho sự ra đời và nội dung của vở kịch 'Quẫn'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hành động 'giấu của' của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đoạn trích thể hiện rõ nét nhất tâm lý nào của tầng lớp tiểu tư sản trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong đoạn trích, ông Đại Cát thể hiện sự tính toán, khôn lỏi và có phần chủ quan khi chọn chỗ giấu của. Điều này được bộc lộ rõ nhất qua lý lẽ nào của ông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thái độ và cảm xúc chủ đạo của bà Đại Cát trong suốt quá trình 'giấu của' cùng chồng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chi tiết 'đâm sầm vào nhau' khi giật mình vì tiếng động bất ngờ của vợ chồng Đại Cát mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho đoạn trích?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nỗi sợ hãi nào được xem là ám ảnh thường trực và chi phối mạnh mẽ hành động, lời nói của vợ chồng Đại Cát trong đêm 'giấu của'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nào được Lộng Chương sử dụng một cách hiệu quả trong đoạn trích 'Giấu của' để tạo nên tiếng cười và phê phán?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của' chủ yếu bật ra từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Lời thoại của vợ chồng Đại Cát trong đoạn trích thường ngắn gọn, đứt quãng, xen lẫn tiếng thở dài, giật mình. Điều này góp phần thể hiện điều gì về tâm trạng của họ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chi tiết ông Đại Cát suýt vứt cả 'của' vào chum nước thay vì chum gạo cho thấy điều gì về sự hoảng loạn của nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi bà Đại Cát nói 'Thôi, tôi lạy ông! Cất đâu thì cất, cốt cho nó khuất mắt đi!', câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của bà lúc đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vị trí cuối cùng mà vợ chồng Đại Cát quyết định giấu 'của' là ở đâu, theo đoạn trích?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chi tiết giấu 'của' dưới bức ảnh của 'hai cụ Đại Lợi' (có thể là tổ tiên hoặc người thân đã khuất) mang ý nghĩa mỉa mai, trào phúng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Qua hành động và lời nói của vợ chồng Đại Cát, tác giả Lộng Chương muốn phê phán điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính kịch và sự hấp dẫn của đoạn trích 'Giấu của'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong những địa điểm mà vợ chồng Đại Cát đã cân nhắc hoặc thực hiện việc giấu của trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn trích 'Giấu của' chủ yếu diễn ra vào thời gian nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm giữa việc muốn giữ tiền và nỗi sợ bị phát hiện của ông Đại Cát?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ngoài tiếng cười trào phúng, đoạn trích 'Giấu của' còn gợi lên cảm giác gì về số phận của những người như vợ chồng Đại Cát trong bối cảnh xã hội biến động?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chi tiết nào sau đây góp phần tăng thêm tính căng thẳng và hài hước cho tình huống 'giấu của'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận xét nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất về nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn trích 'Giấu của' giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về cuộc sống và tâm lý con người Việt Nam trong một giai đoạn lịch sử đặc biệt?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích 'Giấu của' có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận định nào sau đây về vở kịch 'Quẫn' và đoạn trích 'Giấu của' là chính xác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi xem hoặc đọc đoạn trích 'Giấu của', khán giả/người đọc dễ dàng cảm nhận được điều gì từ không khí chung của lớp kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự mâu thuẫn giữa mong muốn giữ gìn tài sản và sự bất lực, lúng túng của ông bà Đại Cát?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua vở hài kịch 'Quẫn' nói chung và đoạn trích 'Giấu của' nói riêng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Thời kỳ cải cách ruộng đất quyết liệt.
  • B. Thời kỳ trước và trong chủ trương công tư hợp doanh.
  • C. Thời kỳ bao cấp sau chiến tranh.
  • D. Thời kỳ kinh tế thị trường mở cửa.

Câu 2: Nỗi sợ hãi bao trùm ông bà Đại Cát trong đoạn trích

  • A. Sợ bị trộm đột nhập vào nhà.
  • B. Sợ con cái tiêu xài hoang phí.
  • C. Sợ tài sản tích cóp sẽ bị mất đi do chính sách mới.
  • D. Sợ bị hàng xóm dị nghị về sự giàu có.

Câu 3: Hành động vội vã, luống cuống giấu giếm tiền bạc, vàng vòng trong đêm của ông bà Đại Cát thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của hai nhân vật?

  • A. Tham lam, ích kỷ và hoảng loạn trước nguy cơ mất tài sản.
  • B. Cẩn thận, chu đáo trong việc giữ gìn của cải.
  • C. Tinh thần cảnh giác cao độ với mọi biến động xã hội.
  • D. Sự gắn bó, đồng lòng giữa hai vợ chồng khi gặp khó khăn.

Câu 4: Lộng Chương đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào là chủ đạo để khắc họa sự lố bịch, hài hước nhưng ẩn chứa bi kịch của ông bà Đại Cát?

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Trào phúng, giễu nhại.
  • C. Biểu tượng hóa.
  • D. Sử thi hóa.

Câu 5: Chi tiết ông bà Đại Cát cuối cùng quyết định giấu của dưới bức ảnh thờ tổ tiên mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

  • A. Sự hiếu thảo, tôn trọng tổ tiên.
  • B. Lòng tin vào sự che chở của tổ tiên.
  • C. Đây là nơi an toàn nhất, ít ai ngờ tới.
  • D. Sự tha hóa, coi trọng vật chất hơn cả giá trị tinh thần, thiêng liêng.

Câu 6: Thái độ của ông Đại Cát và bà Đại Cát trong việc giấu của có điểm gì khác biệt chủ yếu?

  • A. Ông Đại Cát lo lắng hơn bà Đại Cát.
  • B. Bà Đại Cát quyết đoán hơn ông Đại Cát.
  • C. Ông Đại Cát cố tỏ ra mưu mẹo, tính toán, còn bà Đại Cát thì hoảng loạn, sợ sệt hơn.
  • D. Cả hai đều có thái độ bình tĩnh, phối hợp nhịp nhàng.

Câu 7: Lời thoại của ông bà Đại Cát thường chứa đựng những mâu thuẫn, gián đoạn, lặp lại. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào cho đoạn trích?

  • A. Khắc họa tâm lý hoảng loạn, rối bời và tạo tiếng cười trào phúng.
  • B. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo trong suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên logic, mạch lạc hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự đồng thuận, nhất quán giữa hai vợ chồng.

Câu 8: Ngoài nỗi sợ mất của, ông bà Đại Cát còn có nỗi lo nào khác được thể hiện qua thái độ của họ đối với con cái?

  • A. Lo con cái không có đủ tiền để sống.
  • B. Lo con cái không nghe lời, hư hỏng.
  • C. Lo con cái không tìm được việc làm tốt.
  • D. Lo con cái phát hiện và lấy mất tài sản.

Câu 9: Chi tiết ông Đại Cát đề nghị giấu của ở chỗ

  • A. Sự thông minh, khôn ngoan vượt trội.
  • B. Sự tính toán thiển cận, mưu mẹo vặt vãnh và sự hoảng loạn.
  • C. Lòng dũng cảm, dám đối mặt với nguy hiểm.
  • D. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng của bản thân.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Thói lười biếng, không chịu lao động.
  • B. Thói sống phụ thuộc vào người khác.
  • C. Thói tham lam, ích kỷ, tôn thờ vật chất.
  • D. Thói khoe khoang, phô trương sự giàu có.

Câu 11: Cảnh ông bà Đại Cát vấp ngã, đâm sầm vào nhau khi đang hối hả giấu của là một ví dụ tiêu biểu cho thủ pháp gây cười nào trong hài kịch?

  • A. Gây cười bằng hành động, tình huống (physical comedy).
  • B. Gây cười bằng ngôn ngữ bác học.
  • C. Gây cười bằng cách sử dụng nhạc kịch.
  • D. Gây cười bằng cách hồi tưởng quá khứ.

Câu 12: Dòng nào sau đây diễn tả đúng nhất không khí bao trùm căn nhà của ông bà Đại Cát trong đêm giấu của?

  • A. Bình yên, ấm cúng.
  • B. Vui vẻ, rộn ràng.
  • C. Trang nghiêm, cổ kính.
  • D. Căng thẳng, bất an, lén lút.

Câu 13: Mục đích cuối cùng của ông bà Đại Cát khi thực hiện việc giấu của trong đêm là gì?

  • A. Chia đều tài sản cho con cái.
  • B. Bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nguy cơ bị mất.
  • C. Chuẩn bị cho một chuyến đi xa.
  • D. Thực hiện một nghi lễ truyền thống.

Câu 14: Nếu phân tích dưới góc độ tâm lý, hành động giấu của của ông bà Đại Cát có thể được xem là biểu hiện của hội chứng tâm lý nào?

  • A. Hội chứng hoảng loạn/ám ảnh về tài sản.
  • B. Hội chứng thích phiêu lưu, mạo hiểm.
  • C. Hội chứng mất trí nhớ tạm thời.
  • D. Hội chứng đa nhân cách.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Tầm quan trọng của việc tiết kiệm.
  • B. Sự cần thiết của việc đầu tư khôn ngoan.
  • C. Giá trị của lao động chân chính.
  • D. Sự phù phiếm của việc bám víu vào vật chất và hậu quả của lòng tham.

Câu 16: Chi tiết bà Đại Cát nhắc đến việc

  • A. Bà là người rất yêu thiên nhiên.
  • B. Bà có suy nghĩ đơn giản, dân dã, hoảng loạn.
  • C. Bà muốn thử một cách giấu của mới lạ.
  • D. Bà tin vào sự che chở của cây cối.

Câu 17: So với ông Đại Cát, lời nói của bà Đại Cát trong đoạn trích thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc sợ hãi, thúc giục, than vãn.
  • B. Lý trí, phân tích tình hình một cách khách quan.
  • C. Trầm tĩnh, đưa ra những lời khuyên khôn ngoan.
  • D. Mỉa mai, châm biếm tình cảnh của chồng.

Câu 18: Khi ông Đại Cát đề xuất giấu của ở chỗ

  • A. Bà hoàn toàn tin tưởng vào mọi quyết định của chồng.
  • B. Bà cho rằng cách đó quá lộ liễu, không an toàn.
  • C. Bà không đồng tình với sự tính toán thiển cận của ông.
  • D. Bà có một phương án giấu của khác tốt hơn.

Câu 19: Việc ông bà Đại Cát phải lén lút giấu của trong đêm, đóng cửa kín mít, sợ hãi mọi tiếng động thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa giàu và nghèo.
  • B. Đối lập giữa vẻ bề ngoài giàu có và tâm trạng bất an, sợ hãi.
  • C. Đối lập giữa thành phố và nông thôn.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 20: Thông qua tiếng cười trong đoạn trích

  • A. Tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc.
  • B. Chỉ có của cải vật chất mới đảm bảo an toàn.
  • C. Việc tích trữ tài sản là mục tiêu duy nhất.
  • D. Giá trị thực sự không nằm ở vật chất mà ở những điều khác (tinh thần, tình cảm, bình yên).

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Nỗi lo sợ và cuộc chiến với tài sản của họ có thể vẫn tiếp diễn.
  • B. Họ sẽ sống hạnh phúc và an toàn mãi mãi.
  • C. Họ sẽ nhanh chóng chia sẻ tài sản cho người nghèo.
  • D. Tài sản của họ chắc chắn sẽ bị mất hết.

Câu 22: Tình huống kịch trung tâm của đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa mong muốn giữ tài sản và biến động xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 23: Việc ông bà Đại Cát liên tục đổi ý về chỗ giấu (trong tủ, ngoài gốc mít, sau bức tranh, dưới sập gụ...) thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của họ?

  • A. Sự cẩn trọng, suy tính kỹ lưỡng.
  • B. Sự sáng tạo, linh hoạt trong giải quyết vấn đề.
  • C. Sự đồng lòng, nhất trí cao giữa hai vợ chồng.
  • D. Sự hoảng loạn, thiếu quyết đoán, không tin tưởng vào sự an toàn.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Họ luôn bị người khác ngưỡng mộ.
  • B. Họ sống trong sợ hãi, bất an, đánh mất sự bình yên và các giá trị khác.
  • C. Họ dễ dàng thích ứng với mọi hoàn cảnh.
  • D. Họ có cuộc sống gia đình viên mãn.

Câu 25: Lộng Chương đã sử dụng ngôn ngữ kịch (lời thoại, chú thích sân khấu) một cách hiệu quả để làm gì trong đoạn trích này?

  • A. Xây dựng tính cách lố bịch của nhân vật và tạo hiệu quả trào phúng.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên thơ mộng.
  • C. Trình bày các luận điểm triết học sâu sắc.
  • D. Kể lại một câu chuyện lịch sử.

Câu 26: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả một hoạt động hàng ngày.
  • B. Nhan đề gây hiểu lầm, không liên quan đến nội dung.
  • C. Nhan đề trực tiếp thể hiện hành động trung tâm và ẩn chứa ý nghĩa châm biếm về nỗi ám ảnh vật chất.
  • D. Nhan đề mang tính tượng trưng cho một tình yêu bị giấu kín.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Sự thiếu tin tưởng, xa cách giữa cha mẹ và con cái.
  • B. Sự hòa thuận, thấu hiểu giữa các thế hệ.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con cái vào cha mẹ.
  • D. Sự nổi loạn, chống đối của con cái.

Câu 28: Bối cảnh đêm khuya vắng vẻ trong đoạn trích

  • A. Tạo không khí lãng mạn cho câu chuyện.
  • B. Gợi mở về một cuộc phiêu lưu hấp dẫn.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên ban đêm.
  • D. Tăng cường sự lén lút, căng thẳng và nỗi sợ hãi của nhân vật.

Câu 29: Nếu nhìn nhận từ góc độ xã hội học, hành động giấu của của ông bà Đại Cát có thể được xem là phản ứng của tầng lớp nào trước sự thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội?

  • A. Tầng lớp nông dân.
  • B. Tầng lớp tư sản nhỏ/tiểu thương.
  • C. Tầng lớp công nhân.
  • D. Tầng lớp trí thức.

Câu 30: Tác dụng chính của tiếng cười mà Lộng Chương tạo ra trong đoạn trích

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên buồn bã hơn.
  • C. Vừa tạo tiếng cười giải trí, vừa mang ý nghĩa phê phán, suy ngẫm.
  • D. Khiến người xem cảm thấy sợ hãi, ám ảnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" trong kịch "Quẫn" của Lộng Chương chủ yếu phản ánh tâm lý và hành động của hai nhân vật chính trong bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nỗi sợ hãi bao trùm ông bà Đại Cát trong đoạn trích "Giấu của" chủ yếu bắt nguồn từ điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hành động vội vã, luống cuống giấu giếm tiền bạc, vàng vòng trong đêm của ông bà Đại Cát thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của hai nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Lộng Chương đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào là chủ đạo để khắc họa sự lố bịch, hài hước nhưng ẩn chứa bi kịch của ông bà Đại Cát?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chi tiết ông bà Đại Cát cuối cùng quyết định giấu của dưới bức ảnh thờ tổ tiên mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thái độ của ông Đại Cát và bà Đại Cát trong việc giấu của có điểm gì khác biệt chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lời thoại của ông bà Đại Cát thường chứa đựng những mâu thuẫn, gián đoạn, lặp lại. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào cho đoạn trích?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ngoài nỗi sợ mất của, ông bà Đại Cát còn có nỗi lo nào khác được thể hiện qua thái độ của họ đối với con cái?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chi tiết ông Đại Cát đề nghị giấu của ở chỗ "nửa kín nửa hở" (sau bức tranh ở phòng khách) thể hiện điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn trích "Giấu của" đã gián tiếp phê phán thói đời nào trong xã hội lúc bấy giờ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Cảnh ông bà Đại Cát vấp ngã, đâm sầm vào nhau khi đang hối hả giấu của là một ví dụ tiêu biểu cho thủ pháp gây cười nào trong hài kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Dòng nào sau đây diễn tả đúng nhất không khí bao trùm căn nhà của ông bà Đại Cát trong đêm giấu của?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Mục đích cuối cùng của ông bà Đại Cát khi thực hiện việc giấu của trong đêm là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nếu phân tích dưới góc độ tâm lý, hành động giấu của của ông bà Đại Cát có thể được xem là biểu hiện của hội chứng tâm lý nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đoạn trích "Giấu của" có thể được hiểu như một lời cảnh tỉnh về điều gì trong cuộc sống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chi tiết bà Đại Cát nhắc đến việc "mang cất vào gốc mít" thể hiện điều gì về suy nghĩ của bà?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So với ông Đại Cát, lời nói của bà Đại Cát trong đoạn trích thường có xu hướng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi ông Đại Cát đề xuất giấu của ở chỗ "nửa kín nửa hở" sau bức tranh, phản ứng của bà Đại Cát cho thấy điều gì về bà?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc ông bà Đại Cát phải lén lút giấu của trong đêm, đóng cửa kín mít, sợ hãi mọi tiếng động thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thông qua tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của", Lộng Chương muốn người đọc/người xem suy ngẫm điều gì về giá trị thực sự của cuộc sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn trích "Giấu của" kết thúc với việc tài sản được giấu tạm thời. Cái kết này gợi mở điều gì về số phận của ông bà Đại Cát và tài sản của họ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tình huống kịch trung tâm của đoạn trích "Giấu của" được xây dựng dựa trên mâu thuẫn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc ông bà Đại Cát liên tục đổi ý về chỗ giấu (trong tủ, ngoài gốc mít, sau bức tranh, dưới sập gụ...) thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của họ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đoạn trích "Giấu của" làm nổi bật bi kịch của những người quá coi trọng vật chất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Lộng Chương đã sử dụng ngôn ngữ kịch (lời thoại, chú thích sân khấu) một cách hiệu quả để làm gì trong đoạn trích này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ý nghĩa của nhan đề "Giấu của" có mối liên hệ như thế nào với nội dung chính của đoạn trích?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa thế hệ ông bà Đại Cát (coi trọng tài sản tích trữ) và thế hệ con cái (có tư tưởng tiến bộ hơn, không quá đặt nặng vật chất). Sự khác biệt này dẫn đến điều gì trong mối quan hệ gia đình họ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bối cảnh đêm khuya vắng vẻ trong đoạn trích "Giấu của" có vai trò gì trong việc tăng cường hiệu quả biểu đạt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu nhìn nhận từ góc độ xã hội học, hành động giấu của của ông bà Đại Cát có thể được xem là phản ứng của tầng lớp nào trước sự thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tác dụng chính của tiếng cười mà Lộng Chương tạo ra trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ tác phẩm kịch nào của Lộng Chương?

  • A. Quẫn
  • B. Túng
  • C. Rối
  • D. Lo

Câu 2: Tác phẩm "Quẫn" của Lộng Chương thuộc thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Nhạc kịch

Câu 3: Bối cảnh xã hội chính được phản ánh qua câu chuyện "giấu của" của vợ chồng Đại Cát là gì?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp
  • B. Giai đoạn trước chủ trương công tư hợp doanh ở miền Bắc những năm 1960
  • C. Thời kỳ đổi mới kinh tế những năm 1980
  • D. Giai đoạn hội nhập quốc tế hiện nay

Câu 4: Nhân vật trung tâm và là đối tượng châm biếm chủ yếu trong đoạn trích "Giấu của" là ai?

  • A. Vợ chồng Ông và Bà Đại Cát
  • B. Cô con gái Thúy Trinh
  • C. Anh con rể Hùng
  • D. Những người hàng xóm

Câu 5: Hành động cốt lõi tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Bàn bạc về việc kinh doanh
  • B. Tranh cãi về việc chia gia tài
  • C. Chuẩn bị cho đám cưới con gái
  • D. Lén lút cất giấu tài sản cá nhân

Câu 6: Điều gì đã thúc đẩy vợ chồng Đại Cát phải gấp rút thực hiện việc "giấu của" trong đêm khuya?

  • A. Sợ bị nhà nước tịch thu hoặc phải nộp tài sản theo chính sách mới
  • B. Sợ bị trộm đột nhập lấy cắp
  • C. Sợ con cái phát hiện và đòi chia
  • D. Muốn chuyển tài sản ra nước ngoài

Câu 7: Phân tích tâm trạng chủ đạo của vợ chồng Đại Cát trong suốt quá trình giấu tiền.

  • A. Bình tĩnh, tự tin vào kế hoạch
  • B. Lo lắng tột độ, sợ sệt, lấm lét
  • C. Vui vẻ, hào hứng vì sắp cất giữ được tài sản
  • D. Tức giận vì phải làm việc vất vả

Câu 8: Địa điểm đầu tiên Ông Đại Cát đề xuất để giấu tiền là ở đâu và lý do ông đưa ra là gì?

  • A. Trong tủ quần áo, vì đó là nơi kín đáo nhất.
  • B. Dưới gầm giường, vì dễ lấy khi cần.
  • C. Sau bức ảnh, vì ông cho rằng "nửa kín nửa hở" khó ai ngờ tới.
  • D. Trong két sắt, vì nó an toàn nhất.

Câu 9: Chi tiết hai vợ chồng Đại Cát luống cuống va vào nhau khi giấu tiền thể hiện điều gì về họ?

  • A. Sự hoảng loạn, thiếu ăn ý và lố bịch trong tình thế căng thẳng.
  • B. Họ quá mệt mỏi vì phải làm việc khuya.
  • C. Họ đang cố tình đùa giỡn để giảm căng thẳng.
  • D. Họ không quen làm những công việc nặng nhọc.

Câu 10: Phân tích thái độ và vai trò của Bà Đại Cát trong cuộc đối thoại và hành động giấu tiền so với Ông Đại Cát.

  • A. Bà Đại Cát chủ động, quyết đoán hơn Ông Đại Cát.
  • B. Bà Đại Cát lo lắng, thụ động hơn và thường làm theo sự sắp đặt của chồng.
  • C. Bà Đại Cát luôn phản đối mọi ý kiến của chồng.
  • D. Hai người có vai trò và tâm lý hoàn toàn giống nhau.

Câu 11: Ngoài nỗi sợ bị tịch thu, vợ chồng Đại Cát còn bộc lộ sự thiếu tin tưởng đối với ai?

  • A. Người hàng xóm
  • B. Bạn bè làm ăn
  • C. Cán bộ chính quyền
  • D. Chính con cái ruột thịt của mình

Câu 12: Cuối cùng, vợ chồng Đại Cát quyết định giấu tiền ở đâu?

  • A. Dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (ông bà nội/ngoại)
  • B. Trong chiếc hòm cũ dưới gầm giường
  • C. Đào một cái hố trong vườn
  • D. Gửi tạm ở nhà người quen

Câu 13: Phân tích ý nghĩa mỉa mai hoặc trớ trêu khi vợ chồng Đại Cát chọn giấu tiền dưới bức ảnh tổ tiên.

  • A. Thể hiện sự tôn kính đặc biệt đối với tổ tiên.
  • B. Họ tin rằng tổ tiên sẽ phù hộ cho tài sản của họ được an toàn.
  • C. Sự bám víu vào vật chất đến mức "vật hóa" cả tình cảm, đặt tiền dưới nơi thờ phụng, cho thấy sự tha hóa.
  • D. Đó là nơi duy nhất họ nghĩ ra vào lúc cuối cùng.

Câu 14: Thủ pháp nghệ thuật nào tạo nên tiếng cười chủ yếu trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Giễu nhại
  • B. Trào phúng
  • C. Phóng đại
  • D. Đối thoại

Câu 15: Qua hành động và lời thoại của vợ chồng Đại Cát, tác giả Lộng Chương chủ yếu châm biếm điều gì?

  • A. Lối sống tư sản ích kỷ, bủn xỉn, tham lam và nỗi sợ hãi vật chất.
  • B. Chính sách kinh tế của nhà nước thời bấy giờ.
  • C. Sự lười biếng, thiếu hiểu biết của người dân.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 16: Lời thoại của Ông Đại Cát thường thể hiện đặc điểm tính cách nào của ông?

  • A. Thẳng thắn, trung thực.
  • B. Khoan dung, độ lượng.
  • C. Hào phóng, rộng rãi.
  • D. Tính toán, tự cho mình là khôn ngoan nhưng lại lố bịch.

Câu 17: Tình huống "giấu của" của vợ chồng Đại Cát có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong tâm lý con người nói chung, vượt ra ngoài bối cảnh lịch sử cụ thể?

  • A. Lòng hiếu thảo với tổ tiên.
  • B. Sự cần cù, chịu khó làm ăn.
  • C. Nỗi sợ hãi mất mát tài sản và sự bám víu vào vật chất.
  • D. Tinh thần đoàn kết gia đình.

Câu 18: Chỉ dẫn sân khấu "run rẩy", "lấm lét" khi miêu tả hành động của nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự sợ hãi, hoảng loạn và lén lút của nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình gầy gò, yếu ớt của nhân vật.
  • C. Thể hiện họ đang rất mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
  • D. Cho thấy họ đang cố gắng giữ bí mật với nhau.

Câu 19: Tính bi hài trong đoạn trích "Giấu của" được tạo nên chủ yếu từ sự mâu thuẫn nào?

  • A. Giữa lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Giữa sự giàu có về vật chất và sự nghèo nàn, lố bịch về tinh thần, đạo đức.
  • C. Giữa mong muốn và hành động của nhân vật.
  • D. Giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật.

Câu 20: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy đặc điểm nào của hài kịch Việt Nam giai đoạn trước những năm 1960?

  • A. Thường tập trung vào các vấn đề tình yêu đôi lứa.
  • B. Chủ yếu sử dụng yếu tố ca hát, nhảy múa.
  • C. Phản ánh và phê phán các thói hư tật xấu, các vấn đề xã hội nóng bỏng.
  • D. Ít có xung đột, chủ yếu mang tính giải trí nhẹ nhàng.

Câu 21: Khi bàn về việc giấu tiền, Ông Đại Cát nói với vợ: "Mình... cứ như là ăn cắp ấy nhỉ?". Lời thoại này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự nhận thức (dù thoáng qua) về tính chất sai trái, lén lút của hành động.
  • B. Ông ta đang đổ lỗi cho vợ về hành động này.
  • C. Ông ta đang đùa giỡn để làm cho vợ bớt căng thẳng.
  • D. Ông ta muốn nói rằng việc giấu tiền là rất dễ dàng.

Câu 22: Nỗi sợ hãi của vợ chồng Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sợ bị con cái bỏ rơi.
  • B. Sợ bị bệnh tật, ốm đau.
  • C. Sợ bị đói nghèo trong tương lai.
  • D. Sợ mất đi tài sản, của cải tích lũy.

Câu 23: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự bủn xỉn và bám víu vật chất của nhân vật?

  • A. Cường điệu (phóng đại) hành động và lời nói liên quan đến tiền bạc.
  • B. So sánh sự giàu có của họ với người khác.
  • C. Nhân hóa tiền bạc.
  • D. Điệp ngữ lặp lại từ "tiền".

Câu 24: Mâu thuẫn kịch trong đoạn trích "Giấu của" chủ yếu là mâu thuẫn giữa điều gì?

  • A. Giữa vợ và chồng Đại Cát.
  • B. Giữa mong muốn giữ chặt tài sản cá nhân của nhân vật và bối cảnh xã hội thay đổi.
  • C. Giữa nhân vật và con cái.
  • D. Giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại khó khăn của nhân vật.

Câu 25: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất tâm lý tự mãn nhưng lại thiếu hiểu biết thực tế của Ông Đại Cát?

  • A. "Tiền là tiên là phật, là sức bật của tuổi trẻ, là sức khỏe của tuổi già!"
  • B. "Cứ thế này thì có nước ra đường ăn mày!"
  • C. "Cái chỗ "nửa kín nửa hở", không ai ngờ đâu!" (khi nói về chỗ giấu tiền)
  • D. "Thôi, nghe bà vậy, giấu dưới gầm giường cho tiện."

Câu 26: Nếu xem xét đoạn trích trong bối cảnh rộng hơn của tác phẩm "Quẫn", hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát là một phần trong bức tranh châm biếm điều gì?

  • A. Sự "quẫn bách", lúng túng, lạc lõng của tầng lớp tư sản trước những chuyển biến lớn của xã hội.
  • B. Tình hình kinh tế khó khăn chung của đất nước.
  • C. Sự suy đồi đạo đức trong xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa các giai cấp lao động.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt nhỏ trong cách thể hiện nỗi sợ giữa Ông Đại Cát và Bà Đại Cát.

  • A. Ông Đại Cát sợ mất danh tiếng, Bà Đại Cát sợ mất tiền.
  • B. Ông Đại Cát cố tỏ ra lý trí, tính toán nhưng lố bịch; Bà Đại Cát thể hiện sự sợ hãi một cách bản năng, dễ hoảng loạn hơn.
  • C. Ông Đại Cát sợ bị phạt tù, Bà Đại Cát sợ bị hàng xóm cười chê.
  • D. Ông Đại Cát sợ bị con cái trách móc, Bà Đại Cát sợ bị bạn bè xa lánh.

Câu 28: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện "giấu của" là gì?

  • A. Khuyến khích mọi người tiết kiệm tiền bạc.
  • B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của trộm cắp.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình.
  • D. Phê phán thói ích kỷ, bám víu vật chất và sự lạc lõng của những người không bắt kịp thời đại.

Câu 29: Xét về cấu trúc, đoạn trích "Giấu của" là một lớp kịch tập trung vào một tình huống duy nhất. Điều này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và chủ đề?

  • A. Tập trung cao độ vào mâu thuẫn, bộc lộ rõ nét tâm lý hoảng loạn và bản chất nhân vật trong tình thế đặc biệt.
  • B. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh chóng và dễ hiểu.
  • C. Tạo ra nhiều tình huống phụ đa dạng.
  • D. Cho phép giới thiệu nhiều nhân vật khác nhau.

Câu 30: Đoạn trích "Giấu của" là một ví dụ tiêu biểu cho thấy hài kịch không chỉ dùng để giải trí mà còn có chức năng quan trọng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần ca ngợi những điều tốt đẹp.
  • B. Là công cụ sắc bén để phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu và hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Chủ yếu kể lại các câu chuyện lịch sử một cách hài hước.
  • D. Giúp người xem quên đi những lo toan trong cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được trích từ tác phẩm kịch nào của Lộng Chương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tác phẩm 'Quẫn' của Lộng Chương thuộc thể loại kịch nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bối cảnh xã hội chính được phản ánh qua câu chuyện 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhân vật trung tâm và là đối tượng châm biếm chủ yếu trong đoạn trích 'Giấu của' là ai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hành động cốt lõi tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Điều gì đã thúc đẩy vợ chồng Đại Cát phải gấp rút thực hiện việc 'giấu của' trong đêm khuya?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tâm trạng chủ đạo của vợ chồng Đại Cát trong suốt quá trình giấu tiền.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Địa điểm đầu tiên Ông Đại Cát đề xuất để giấu tiền là ở đâu và lý do ông đưa ra là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chi tiết hai vợ chồng Đại Cát luống cuống va vào nhau khi giấu tiền thể hiện điều gì về họ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích thái độ và vai trò của Bà Đại Cát trong cuộc đối thoại và hành động giấu tiền so với Ông Đại Cát.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngoài nỗi sợ bị tịch thu, vợ chồng Đại Cát còn bộc lộ sự thiếu tin tưởng đối với ai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cuối cùng, vợ chồng Đại Cát quyết định giấu tiền ở đâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích ý nghĩa mỉa mai hoặc trớ trêu khi vợ chồng Đại Cát chọn giấu tiền dưới bức ảnh tổ tiên.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thủ pháp nghệ thuật nào tạo nên tiếng cười chủ yếu trong đoạn trích 'Giấu của'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Qua hành động và lời thoại của vợ chồng Đại Cát, tác giả Lộng Chương chủ yếu châm biếm điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Lời thoại của Ông Đại Cát thường thể hiện đặc điểm tính cách nào của ông?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tình huống 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong tâm lý con người nói chung, vượt ra ngoài bối cảnh lịch sử cụ thể?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chỉ dẫn sân khấu 'run rẩy', 'lấm lét' khi miêu tả hành động của nhân vật có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tính bi hài trong đoạn trích 'Giấu của' được tạo nên chủ yếu từ sự mâu thuẫn nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn trích 'Giấu của' cho thấy đặc điểm nào của hài kịch Việt Nam giai đoạn trước những năm 1960?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi bàn về việc giấu tiền, Ông Đại Cát nói với vợ: 'Mình... cứ như là ăn cắp ấy nhỉ?'. Lời thoại này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nỗi sợ hãi của vợ chồng Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đoạn trích 'Giấu của' sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự bủn xỉn và bám víu vật chất của nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Mâu thuẫn kịch trong đoạn trích 'Giấu của' chủ yếu là mâu thuẫn giữa điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất tâm lý tự mãn nhưng lại thiếu hiểu biết thực tế của Ông Đại Cát?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu xem xét đoạn trích trong bối cảnh rộng hơn của tác phẩm 'Quẫn', hành động 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát là một phần trong bức tranh châm biếm điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt nhỏ trong cách thể hiện nỗi sợ giữa Ông Đại Cát và Bà Đại Cát.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện 'giấu của' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Xét về cấu trúc, đoạn trích 'Giấu của' là một lớp kịch tập trung vào một tình huống duy nhất. Điều này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và chủ đề?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đoạn trích 'Giấu của' là một ví dụ tiêu biểu cho thấy hài kịch không chỉ dùng để giải trí mà còn có chức năng quan trọng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ tác phẩm kịch nổi tiếng nào của nhà viết kịch Lộng Chương, ra đời trong bối cảnh xã hội miền Bắc những năm 1960?

  • A. A Nàng
  • B. Quẫn
  • C. Mối lo của cụ Cửu
  • D. Yểm bùa trừ sâu

Câu 2: Thể loại kịch chủ yếu mà Lộng Chương thành công và "Quẫn" là một ví dụ tiêu biểu là gì?

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 3: Bối cảnh xã hội cụ thể nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 đã ảnh hưởng trực tiếp đến nội dung và tâm lý nhân vật trong "Giấu của"?

  • A. Chủ trương công tư hợp doanh
  • B. Phong trào hợp tác hóa nông nghiệp
  • C. Cải cách ruộng đất
  • D. Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc

Câu 4: Tình huống kịch trung tâm tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Ông bà Đại Cát tranh cãi về cách chi tiêu tiền bạc.
  • B. Ông bà Đại Cát lo lắng về sức khỏe tuổi già.
  • C. Ông bà Đại Cát chuẩn bị đối phó với một cuộc kiểm tra từ chính quyền.
  • D. Vợ chồng ông bà Đại Cát lén lút giấu tài sản cá nhân vì sợ bị mất.

Câu 5: Nỗi sợ hãi nào chi phối mạnh mẽ nhất hành động và tâm lý của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đêm giấu của?

  • A. Sợ bị trộm cướp đột nhập.
  • B. Sợ bị kiện cáo, tranh chấp tài sản.
  • C. Sợ bị con cái hoặc xã hội (trong bối cảnh chính sách mới) lấy mất của cải.
  • D. Sợ bị lãng quên, không còn giá trị khi về già.

Câu 6: Lời thoại của Bà Đại Cát: "Ông ơi, chết mất thôi! Con nó vào bây giờ thì lộ hết!" thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của nhân vật tại thời điểm đó?

  • A. Tức giận vì bị làm phiền.
  • B. Hoang mang, lo sợ tột độ vì nguy cơ bị phát hiện.
  • C. Vui vẻ vì sắp giấu của thành công.
  • D. Bất mãn với hoàn cảnh gia đình.

Câu 7: Khi ông Đại Cát kiên quyết giấu của sau bức tranh ở phòng khách với lý do "nửa kín nửa hở", điều này bộc lộ điều gì về tính cách và suy nghĩ của ông?

  • A. Sự ranh mãnh, tính toán nhưng lại mang màu sắc lố bịch, hài hước.
  • B. Sự cẩn trọng, chu đáo trong mọi việc.
  • C. Sự thẳng thắn, không che giấu.
  • D. Sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ.

Câu 8: Tình huống ông bà Đại Cát "luống cuống đâm sầm vào nhau" khi nghe tiếng động tạo nên hiệu quả gây cười chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Hài kịch ngôn ngữ (qua lời thoại).
  • B. Hài kịch tính cách (qua sự nhất quán trong tính cách).
  • C. Hài kịch tình huống và hài kịch hành động (qua sự lúng túng, vụng về trong hoàn cảnh bất ngờ).
  • D. Hài kịch trào phúng (châm biếm thói hư tật xấu).

Câu 9: Việc vợ chồng ông bà Đại Cát liên tục "nghe ngóng", "dò xét" tiếng động bên ngoài phản ánh điều gì về không khí mà tác giả muốn tái hiện?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của đêm khuya.
  • B. Sự nhộn nhịp, ồn ào của cuộc sống đô thị.
  • C. Sự tin tưởng, cởi mở giữa các thành viên trong gia đình.
  • D. Không khí căng thẳng, bất an, đầy nghi kị do nỗi sợ mất tài sản.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc cuối cùng ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của "cụ Đại Lợi".

  • A. Sự trớ trêu khi tiền bạc, thứ gây ra nỗi lo sợ và sự lén lút, lại được giấu dưới hình ảnh tổ tiên, biểu tượng của truyền thống và sự tôn kính.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối của ông bà Đại Cát đối với tổ tiên.
  • C. Cho thấy tổ tiên là người giàu có, để lại nhiều của cải.
  • D. Đơn giản chỉ là một chỗ giấu đồ ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu xa.

Câu 11: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của ông Đại Cát khi vừa sợ "của", vừa muốn giữ "của"?

  • A. "Ta giấu đi để phòng khi tuổi già ốm đau..."
  • B. "Của là tội, là nợ, là oán! Ấy thế mà chết không bỏ được mới quẫn!"
  • C. "Phòng khách "nửa kín nửa hở" thế này mới an toàn."
  • D. "Nhỡ con nó biết được, nó khinh cho thì chết!"

Câu 12: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong "Giấu của" được thể hiện hiệu quả nhất qua điều gì?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Tạo ra một kết thúc bi thảm, éo le.
  • D. Phơi bày sự lố bịch, tham lam, ích kỷ và nỗi sợ hãi của nhân vật trong bối cảnh biến động xã hội.

Câu 13: So sánh thái độ và cách thức giấu của của ông Đại Cát và bà Đại Cát, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Ông Đại Cát bình tĩnh hơn bà Đại Cát.
  • B. Bà Đại Cát có nhiều ý tưởng giấu của sáng tạo hơn ông.
  • C. Ông Đại Cát có vẻ lý trí, tính toán hơn (dù sai lầm), còn bà Đại Cát thì hoảng loạn, cảm tính hơn.
  • D. Cả hai đều hoàn toàn giống nhau trong mọi phản ứng.

Câu 14: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa vợ chồng ông bà Đại Cát và con cái?

  • A. Họ có mối quan hệ rất thân thiết, tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Có sự thiếu tin tưởng, nghi kị lẫn nhau, đặc biệt là từ phía cha mẹ đối với con cái.
  • C. Con cái rất hiếu thảo và luôn chăm sóc cha mẹ.
  • D. Không có thông tin nào trong đoạn trích nói về mối quan hệ này.

Câu 15: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một lời phê phán nhẹ nhàng đối với điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Tâm lý giữ chặt của cải một cách thái quá, thậm chí phi lý, trước những biến động của chính sách xã hội.
  • B. Thói quen tiêu xài hoang phí của người giàu.
  • C. Sự thiếu hiểu biết của người dân về các chủ trương của Nhà nước.
  • D. Mâu thuẫn thế hệ giữa cha mẹ và con cái.

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích góp phần tạo nên sự bi hài, khi tiếng cười bật ra từ một tình huống đáng lẽ phải nghiêm trọng?

  • A. Bối cảnh đêm khuya tĩnh mịch.
  • B. Số lượng tiền vàng mà họ giấu.
  • C. Lời thoại mang tính triết lý sâu sắc.
  • D. Những hành động lén lút, vụng về, lúng túng đến mức đâm sầm vào nhau của hai nhân vật.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong các lời thoại của ông bà Đại Cát để khắc họa tính cách và tâm lý của họ.

  • A. Ngôn ngữ gấp gáp, đứt quãng, lặp lại, xen lẫn tiếng kêu than và những lời lẽ mâu thuẫn, thể hiện sự hoảng loạn, tính toán vụng về.
  • B. Ngôn ngữ uyên bác, triết lý, giàu hình ảnh.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, đậm chất dân gian.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, ít cảm xúc.

Câu 18: Nếu vở kịch "Quẫn" được dựng trên sân khấu, yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò đặc biệt quan trọng để làm nổi bật tiếng cười trào phúng của đoạn "Giấu của"?

  • A. Thiết kế bối cảnh hoành tráng, lộng lẫy.
  • B. Diễn xuất hình thể (body language), cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu của diễn viên thể hiện sự lúng túng, lén lút, sợ sệt thái quá.
  • C. Âm nhạc nền bi tráng, hùng hồn.
  • D. Trang phục nhân vật cầu kỳ, lộng lẫy.

Câu 19: Chi tiết "bức tranh cụ Đại Lợi" ngoài việc là chỗ giấu tiền, còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào khác trong đoạn trích?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng của dòng họ.
  • B. Biểu tượng cho nghệ thuật và thẩm mỹ của gia đình.
  • C. Biểu tượng cho truyền thống, quá khứ, sự liêm khiết (có thể đối lập với hành động hiện tại của con cháu), hoặc gánh nặng của quá khứ/tổ tiên.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực và địa vị xã hội.

Câu 20: Đoạn trích "Giấu của" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Lộng Chương, một nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam?

  • A. Khả năng xây dựng tình huống kịch giàu kịch tính và hài hước, ngôn ngữ sinh động, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội đương thời qua lăng kính trào phúng.
  • B. Phong cách lãng mạn, giàu chất thơ, tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Phong cách sử thi, tái hiện các sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • D. Phong cách hiện thực huyền ảo, kết hợp yếu tố thực và ảo.

Câu 21: Phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong đoạn trích thể hiện sự gắn bó (dù trong hoàn cảnh bi hài) của hai vợ chồng ông bà Đại Cát.

  • A. Việc họ liên tục tranh cãi, đổ lỗi cho nhau.
  • B. Việc mỗi người tự giấu của riêng mình.
  • C. Việc họ nói xấu con cái với nhau.
  • D. Việc họ cùng nhau hành động lén lút, chia sẻ nỗi lo và cùng nhau tìm cách giải quyết (dù vụng về) trong đêm khuya.

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng "quẫn" (bế tắc, lúng túng) của vợ chồng ông bà Đại Cát?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lòng tham, nỗi sợ mất mát tài sản cá nhân và những biến động của chính sách xã hội lúc bấy giờ.
  • B. Họ bị con cái lừa gạt hết tiền bạc.
  • C. Họ không có đủ tiền để trang trải cuộc sống.
  • D. Họ bị hàng xóm gây khó dễ.

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc tác giả sử dụng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "nghe ngóng", "luống cuống", "nhìn quanh") trong đoạn trích.

  • A. Chỉ dẫn sân khấu làm cho văn bản kịch trở nên khó hiểu.
  • B. Các chỉ dẫn giúp người đọc/diễn viên hình dung rõ hơn hành động, cử chỉ, tâm trạng của nhân vật, góp phần tạo nên tính kịch và sự hài hước.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu chỉ mang tính trang trí, không có vai trò quan trọng.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu làm giảm đi sự sáng tạo của diễn viên.

Câu 24: Từ đoạn trích, có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của cải vật chất trong cuộc sống và mối quan hệ gia đình?

  • A. Tiền bạc là tất cả, cần phải giữ thật chặt.
  • B. Nên giấu tài sản ở những nơi bí mật nhất.
  • C. Việc quá coi trọng của cải vật chất có thể làm con người trở nên ích kỷ, lố bịch, đánh mất sự bình yên và làm rạn nứt mối quan hệ gia đình.
  • D. Không cần quan tâm đến tiền bạc, sống sao cũng được.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích?

  • A. Tham lam, sợ mất tài sản.
  • B. Lúng túng, vụng về trong hành động.
  • C. Thiếu tin tưởng vào con cái.
  • D. Thẳng thắn, dám đối diện với sự thật.

Câu 26: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh yên tĩnh của đêm khuya và hành động lén lút, vội vã của hai nhân vật.

  • A. Sự đối lập này tạo ra không khí lãng mạn.
  • B. Sự đối lập này làm tăng kịch tính, nhấn mạnh sự lén lút, tội lỗi (trong cảm nhận của nhân vật) và tạo hiệu quả bi hài.
  • C. Sự đối lập này không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.
  • D. Sự đối lập này chỉ nhằm mục đích miêu tả thời gian.

Câu 27: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng chủ yếu loại hài kịch nào dựa trên việc khai thác tính cách và hành động lố bịch của nhân vật?

  • A. Hài kịch tính cách và hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch ngôn ngữ và hài kịch chính trị.
  • C. Hài kịch ý tưởng và hài kịch âm nhạc.
  • D. Hài kịch xã hội và hài kịch lãng mạn.

Câu 28: Lời thoại "Của là tội, là nợ, là oán!" của ông Đại Cát, trong bối cảnh ông đang cố giấu của, là ví dụ điển hình của thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Mỉa mai (irony)
  • D. So sánh

Câu 29: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, hành động giấu của của ông bà Đại Cát thể hiện rõ nhất hội chứng tâm lý nào trong bối cảnh xã hội biến động?

  • A. Hội chứng lo âu, sợ hãi mất mát tài sản (có thể liên quan đến tích trữ bệnh lý ở mức độ nhẹ).
  • B. Hội chứng tự kỷ.
  • C. Hội chứng trầm cảm.
  • D. Hội chứng hoang tưởng về quyền lực.

Câu 30: Thông điệp giáo dục mà đoạn trích "Giấu của" có thể mang lại cho người đọc/người xem, đặc biệt là thế hệ trẻ, là gì?

  • A. Khuyến khích việc tích trữ tài sản càng nhiều càng tốt.
  • B. Dạy cách giấu của một cách hiệu quả.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghi ngờ mọi người xung quanh, kể cả người thân.
  • D. Giúp hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử xã hội Việt Nam, đồng thời cảnh báo về sự tha hóa nhân cách khi con người quá coi trọng vật chất và sống trong sợ hãi, thiếu tin tưởng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được trích từ tác phẩm kịch nổi tiếng nào của nhà viết kịch Lộng Chương, ra đời trong bối cảnh xã hội miền Bắc những năm 1960?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Thể loại kịch chủ yếu mà Lộng Chương thành công và 'Quẫn' là một ví dụ tiêu biểu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bối cảnh xã hội cụ thể nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 đã ảnh hưởng trực tiếp đến nội dung và tâm lý nhân vật trong 'Giấu của'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tình huống kịch trung tâm tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nỗi sợ hãi nào chi phối mạnh mẽ nhất hành động và tâm lý của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đêm giấu của?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lời thoại của Bà Đại Cát: 'Ông ơi, chết mất thôi! Con nó vào bây giờ thì lộ hết!' thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của nhân vật tại thời điểm đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi ông Đại Cát kiên quyết giấu của sau bức tranh ở phòng khách với lý do 'nửa kín nửa hở', điều này bộc lộ điều gì về tính cách và suy nghĩ của ông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tình huống ông bà Đại Cát 'luống cuống đâm sầm vào nhau' khi nghe tiếng động tạo nên hiệu quả gây cười chủ yếu từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc vợ chồng ông bà Đại Cát liên tục 'nghe ngóng', 'dò xét' tiếng động bên ngoài phản ánh điều gì về không khí mà tác giả muốn tái hiện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc cuối cùng ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của 'cụ Đại Lợi'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của ông Đại Cát khi vừa sợ 'của', vừa muốn giữ 'của'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong 'Giấu của' được thể hiện hiệu quả nhất qua điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh thái độ và cách thức giấu của của ông Đại Cát và bà Đại Cát, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa vợ chồng ông bà Đại Cát và con cái?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là một lời phê phán nhẹ nhàng đối với điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích góp phần tạo nên sự bi hài, khi tiếng cười bật ra từ một tình huống đáng lẽ phải nghiêm trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong các lời thoại của ông bà Đại Cát để khắc họa tính cách và tâm lý của họ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu vở kịch 'Quẫn' được dựng trên sân khấu, yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò đặc biệt quan trọng để làm nổi bật tiếng cười trào phúng của đoạn 'Giấu của'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chi tiết 'bức tranh cụ Đại Lợi' ngoài việc là chỗ giấu tiền, còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào khác trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đoạn trích 'Giấu của' thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Lộng Chương, một nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong đoạn trích thể hiện sự gắn bó (dù trong hoàn cảnh bi hài) của hai vợ chồng ông bà Đại Cát.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng 'quẫn' (bế tắc, lúng túng) của vợ chồng ông bà Đại Cát?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc tác giả sử dụng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: 'nghe ngóng', 'luống cuống', 'nhìn quanh') trong đoạn trích.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ đoạn trích, có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của cải vật chất trong cuộc sống và mối quan hệ gia đình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh yên tĩnh của đêm khuya và hành động lén lút, vội vã của hai nhân vật.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đoạn trích 'Giấu của' sử dụng chủ yếu loại hài kịch nào dựa trên việc khai thác tính cách và hành động lố bịch của nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lời thoại 'Của là tội, là nợ, là oán!' của ông Đại Cát, trong bối cảnh ông đang cố giấu của, là ví dụ điển hình của thủ pháp nghệ thuật nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, hành động giấu của của ông bà Đại Cát thể hiện rõ nhất hội chứng tâm lý nào trong bối cảnh xã hội biến động?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp giáo dục mà đoạn trích 'Giấu của' có thể mang lại cho người đọc/người xem, đặc biệt là thế hệ trẻ, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Hài kịch Quẫn
  • B. Chèo Quan Âm Thị Kính
  • C. Tuồng Sơn Hậu
  • D. Kịch thơ A Nàng

Câu 2: Thể loại của tác phẩm chứa đoạn trích

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Nhạc kịch

Câu 3: Bối cảnh xã hội được phản ánh qua tâm trạng và hành động

  • A. Giai đoạn cải cách ruộng đất
  • B. Giai đoạn trước chủ trương công tư hợp doanh
  • C. Giai đoạn đổi mới kinh tế
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp

Câu 4: Nỗi sợ hãi bao trùm vợ chồng Đại Cát trong đêm

  • A. Sợ bị trộm đột nhập
  • B. Sợ con cái tiêu xài hoang phí
  • C. Sợ mất của cải do thiên tai
  • D. Sợ bị chính quyền thu hồi hoặc mất đi quyền sở hữu tài sản cá nhân

Câu 5: Hành động

  • A. Vụng về, luống cuống, đầy mâu thuẫn
  • B. Cẩn thận, tỉ mỉ, có kế hoạch
  • C. Bình tĩnh, tự tin, quyết đoán
  • D. Thản nhiên, không lo lắng

Câu 6: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức ảnh ở phòng khách với lý do

  • A. Sự cẩn trọng tuyệt đối
  • B. Sự ranh mãnh, tính toán thiển cận và chủ quan
  • C. Tâm hồn lãng mạn, yêu nghệ thuật
  • D. Sự tin tưởng vào người khác

Câu 7: Thái độ của bà Đại Cát trong đoạn trích, đặc biệt khi tranh luận về nơi giấu của, thường là gì?

  • A. Bình tĩnh, lý trí
  • B. Quyết đoán, dứt khoát
  • C. Vui vẻ, lạc quan
  • D. Lo lắng, sợ sệt, hay phản bác ý kiến chồng

Câu 8: Mâu thuẫn nào tạo nên yếu tố hài hước chính trong các cuộc đối thoại giữa ông và bà Đại Cát?

  • A. Mâu thuẫn giữa thế hệ già và trẻ
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo
  • C. Mâu thuẫn giữa hai vợ chồng về cách thức giấu của do cùng chung nỗi sợ mất của
  • D. Mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tế xã hội

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để tạo nên tiếng cười và phê phán trong đoạn trích?

  • A. Tượng trưng
  • B. Trào phúng
  • C. Lãng mạn
  • D. Biểu tượng

Câu 10: Tiếng cười trào phúng trong

  • A. Những người chạy theo đồng tiền, sống ích kỷ, keo kiệt
  • B. Những người nghèo khó trong xã hội
  • C. Những người làm công tác quản lý
  • D. Những người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm

Câu 11: Chi tiết ông bà Đại Cát đâm sầm vào nhau khi cùng vội vã giấu của thể hiện điều gì?

  • A. Họ rất yêu thương nhau và luôn muốn ở cạnh nhau
  • B. Họ đang tập thể dục buổi đêm
  • C. Sự luống cuống, hoảng loạn và thiếu phối hợp do nỗi sợ hãi
  • D. Họ đang chơi trò chơi đuổi bắt

Câu 12: Câu nói của ông Đại Cát:

  • A. Ông rất tin tưởng vào gia đình mình.
  • B. Ông lo sợ bị người ngoài lấy trộm.
  • C. Ông đang nói đùa với vợ.
  • D. Ông đa nghi, thậm chí không tin tưởng cả những người thân ruột thịt.

Câu 13: Việc vợ chồng Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của (từ phòng khách ra phòng ngủ, dưới sập gụ, sau ảnh...) cho thấy điều gì?

  • A. Sự bất an tột độ, thiếu quyết đoán và kế hoạch rõ ràng
  • B. Họ rất sáng tạo trong việc cất giữ tài sản
  • C. Họ đang thử nghiệm các phương pháp an toàn nhất
  • D. Họ muốn con cái dễ dàng tìm thấy của

Câu 14: Chi tiết nào sau đây góp phần tạo nên sự phi lý, hài hước cho tình huống kịch?

  • A. Họ giấu của vào ban đêm.
  • B. Họ chỉ có hai vợ chồng tham gia giấu của.
  • C. Việc giấu tiền vàng sau bức ảnh tổ tiên hoặc bức ảnh của chính mình.
  • D. Họ dùng cuốc để đào đất.

Câu 15: Qua đoạn trích, tác giả Lộng Chương chủ yếu muốn phê phán điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự lười biếng, không chịu lao động.
  • B. Thói tham lam, ích kỷ, coi trọng vật chất hơn tình cảm và giá trị tinh thần.
  • C. Nạn trộm cắp trong xã hội.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về chính sách nhà nước.

Câu 16: Lời thoại của nhân vật trong hài kịch

  • A. Ngắn gọn, giàu kịch tính, bộc lộ rõ tâm lý và tính cách nhân vật, thường mang tính khẩu ngữ.
  • B. Dài dòng, nhiều từ Hán Việt, mang tính triết lý sâu sắc.
  • C. Uyển chuyển, giàu hình ảnh, đậm chất trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 17: Vì sao việc giấu của lại diễn ra vào ban đêm một cách vội vã và lén lút?

  • A. Đó là thói quen sinh hoạt của gia đình.
  • B. Họ muốn tận dụng thời gian rảnh.
  • C. Ban ngày trời quá nắng nóng.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi bị phát hiện, muốn che giấu hành động của mình.

Câu 18: Chi tiết nào cho thấy sự mâu thuẫn giữa mong muốn giữ của và sự thiếu khả năng thực hiện một cách hiệu quả của vợ chồng Đại Cát?

  • A. Họ bàn bạc rất kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • B. Họ liên tục thay đổi chỗ giấu và làm rơi vãi tiền vàng.
  • C. Họ nhờ người khác giúp đỡ.
  • D. Họ chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Tiền bạc không phải là tất cả, sự ám ảnh về vật chất có thể dẫn đến những hành động lố bịch, đánh mất giá trị con người.
  • B. Cần phải tích trữ thật nhiều tiền bạc để phòng thân.
  • C. Nên chia sẻ tài sản với người khác.
  • D. Việc giấu của là một hành động thông minh.

Câu 20: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Lộng Chương trong đoạn trích này có đặc điểm gì?

  • A. Nhân vật được miêu tả nội tâm phức tạp, nhiều chiều.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lý tưởng hóa.
  • C. Nhân vật ít nói, hành động là chủ yếu.
  • D. Nhân vật được khắc họa rõ nét tính cách qua hành động, lời thoại và các tình huống kịch hài hước.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc cuối cùng vợ chồng Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi (tổ tiên)?

  • A. Thể hiện sự kính trọng tổ tiên.
  • B. Thể hiện sự bế tắc, cùng quẫn, và sự mâu thuẫn khi tiền bạc được đặt ngang hàng hoặc thậm chí
  • C. Đây là nơi an toàn nhất trong nhà.
  • D. Họ muốn tổ tiên trông giữ tài sản cho mình.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán những thói hư tật xấu hoặc hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Xây dựng những xung đột gay gắt, bi thảm dẫn đến kết cục buồn.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của con người và cuộc sống.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng.

Câu 23: Tính cách của ông Đại Cát được thể hiện như thế nào qua lời thoại và hành động của ông?

  • A. Khoan dung, độ lượng.
  • B. Cẩn thận, chu đáo.
  • C. Tham lam, đa nghi, tính toán nhưng lại vụng về, kém cỏi.
  • D. Dũng cảm, quyết đoán.

Câu 24: Câu nói nào của ông Đại Cát thể hiện rõ nhất sự ám ảnh và nỗi sợ mất của?

  • A. “Thôi, cứ để đấy!”
  • B. “Đêm hôm khuya khoắt thế này!”
  • C. “Cả nhà ngủ say như chết.”
  • D. “Vàng để lộn ra thế này dễ động lòng tham lắm! Cả vợ cả chồng cả con cả cái...”

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong quan điểm giấu của giữa ông và bà Đại Cát là gì?

  • A. Ông muốn giấu ít, bà muốn giấu nhiều.
  • B. Ông muốn giấu ở những chỗ “nửa kín nửa hở”, bà muốn giấu ở chỗ kín đáo, chắc chắn hơn.
  • C. Ông muốn chôn xuống đất, bà muốn cất lên cao.
  • D. Ông muốn giấu trong nhà, bà muốn mang ra ngoài giấu.

Câu 26: Chi tiết nào cho thấy sự ích kỷ và thiếu tin tưởng lẫn nhau ngay cả giữa hai vợ chồng?

  • A. Họ liên tục nghi ngờ, trách móc nhau về việc làm rơi tiền vàng hoặc đề xuất những chỗ giấu không an toàn.
  • B. Họ cùng nhau vác hòm tiền đi giấu.
  • C. Họ bàn bạc rất vui vẻ, hòa thuận.
  • D. Họ khen ngợi ý tưởng giấu của của nhau.

Câu 27: Tác dụng của việc sử dụng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ:

  • A. Giúp khán giả dễ dàng hình dung bối cảnh thời gian.
  • B. Làm cho lời thoại của nhân vật trở nên sâu sắc hơn.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • D. Gợi ý hành động, biểu cảm của nhân vật, góp phần làm rõ tính cách và tạo yếu tố hài kịch trực quan.

Câu 28: Tình huống kịch

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư nhân.
  • B. Tình trạng thiếu thốn vật chất phổ biến.
  • C. Sự giằng xé, loay hoay của những người có tài sản cá nhân trước những thay đổi chính sách xã hội.
  • D. Phong trào xây dựng đời sống văn hóa mới.

Câu 29: Từ

  • A. Bế tắc, cùng đường, rối trí
  • B. Giàu có, sung túc
  • C. Vui vẻ, thoải mái
  • D. Bình tĩnh, sáng suốt

Câu 30: Vẻ đẹp và giá trị của đoạn trích

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Kể lại một câu chuyện cổ tích hấp dẫn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • D. Khắc họa thành công biếm họa về thói tham lam, ích kỷ bằng tiếng cười sâu sắc, có giá trị phê phán và nhân văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ tác phẩm nào của Lộng Chương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Thể loại của tác phẩm chứa đoạn trích "Giấu của" là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bối cảnh xã hội được phản ánh qua tâm trạng và hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nỗi sợ hãi bao trùm vợ chồng Đại Cát trong đêm "giấu của" chủ yếu xuất phát từ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức ảnh ở phòng khách với lý do "nửa kín nửa hở" thể hiện điều gì về tâm lý nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thái độ của bà Đại Cát trong đoạn trích, đặc biệt khi tranh luận về nơi giấu của, thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mâu thuẫn nào tạo nên yếu tố hài hước chính trong các cuộc đối thoại giữa ông và bà Đại Cát?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để tạo nên tiếng cười và phê phán trong đoạn trích?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tiếng cười trào phúng trong "Giấu của" chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chi tiết ông bà Đại Cát đâm sầm vào nhau khi cùng vội vã giấu của thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Câu nói của ông Đại Cát: "Vàng để lộn ra thế này dễ động lòng tham lắm! Cả vợ cả chồng cả con cả cái..." cho thấy điều gì về suy nghĩ của ông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc vợ chồng Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của (từ phòng khách ra phòng ngủ, dưới sập gụ, sau ảnh...) cho thấy điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chi tiết nào sau đây góp phần tạo nên sự phi lý, hài hước cho tình huống kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Qua đoạn trích, tác giả Lộng Chương chủ yếu muốn phê phán điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lời thoại của nhân vật trong hài kịch "Quẫn" (và đoạn trích "Giấu của") có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vì sao việc giấu của lại diễn ra vào ban đêm một cách vội vã và lén lút?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chi tiết nào cho thấy sự mâu thuẫn giữa mong muốn giữ của và sự thiếu khả năng thực hiện một cách hiệu quả của vợ chồng Đại Cát?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" mang ý nghĩa giáo dục nào về thái độ đối với tiền bạc và tài sản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nghệ thuật xây dựng nhân vật của Lộng Chương trong đoạn trích này có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc cuối cùng vợ chồng Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi (tổ tiên)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn trích "Giấu của" là một ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của hài kịch?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tính cách của ông Đại Cát được thể hiện như thế nào qua lời thoại và hành động của ông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Câu nói nào của ông Đại Cát thể hiện rõ nhất sự ám ảnh và nỗi sợ mất của?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản trong quan điểm giấu của giữa ông và bà Đại Cát là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chi tiết nào cho thấy sự ích kỷ và thiếu tin tưởng lẫn nhau ngay cả giữa hai vợ chồng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tác dụng của việc sử dụng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "Ông bà Đại Cát luống cuống đâm sầm vào nhau") trong đoạn trích là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tình huống kịch "giấu của" có thể được xem là một ẩn dụ cho điều gì trong xã hội thời bấy giờ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Từ "Quẫn" trong tên vở hài kịch có nghĩa gần nhất với từ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vẻ đẹp và giá trị của đoạn trích "Giấu của" nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Túng, Bi kịch
  • B. Quẫn, Hài kịch
  • C. Rối, Chính kịch
  • D. Lo, Nhạc kịch

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 được cho là có ảnh hưởng sâu sắc đến sự ra đời và nội dung của vở kịch "Quẫn" nói chung và đoạn trích "Giấu của" nói riêng?

  • A. Giai đoạn cải cách ruộng đất.
  • B. Thời kỳ bao cấp toàn diện.
  • C. Giai đoạn trước và trong chủ trương công tư hợp doanh.
  • D. Những năm đầu thời kỳ đổi mới.

Câu 3: Hành động "giấu của" của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ động cơ tâm lý nào?

  • A. Mong muốn tiết kiệm cho tương lai.
  • B. Sợ bị trộm cắp tài sản.
  • C. Lo sợ con cái tiêu xài hoang phí.
  • D. Nỗi ám ảnh, bất an trước sự thay đổi của xã hội và chính sách nhà nước.

Câu 4: Lời thoại của ông Đại Cát:

  • A. Sự coi trọng tiền bạc một cách thái quá và tâm lý ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • B. Sự lo lắng cho tương lai của thế hệ sau.
  • C. Lời nhắc nhở con cái về giá trị của lao động.
  • D. Sự phản kháng lại chính sách xã hội lúc bấy giờ.

Câu 5: Trong đoạn trích, sự khác biệt rõ nét nhất trong thái độ và cách thể hiện nỗi lo lắng về tài sản giữa ông Đại Cát và bà Đại Cát là gì?

  • A. Cả hai đều lo lắng như nhau, không có khác biệt đáng kể.
  • B. Ông Đại Cát bình tĩnh hơn bà Đại Cát.
  • C. Bà Đại Cát thể hiện nỗi lo ra bên ngoài rõ ràng, còn ông Đại Cát cố tỏ ra suy tính, giữ vẻ bề ngoài.
  • D. Ông Đại Cát chỉ lo cho bản thân, bà Đại Cát lo cho cả gia đình.

Câu 6: Việc ông bà Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của, từ chỗ này sang chỗ khác, tạo nên hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào cho đoạn trích?

  • A. Thể hiện sự cẩn thận, chu đáo của nhân vật.
  • B. Làm tăng tính hồi hộp, kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Cho thấy sự giàu có của gia đình.
  • D. Tạo tình huống hài hước, lột tả sự bối rối, hoảng loạn và ám ảnh của nhân vật.

Câu 7: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức tranh có dòng chữ "Trung với nước, hiếu với dân" mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

  • A. Sự tôn trọng của ông Đại Cát đối với các giá trị đạo đức truyền thống.
  • B. Sự mâu thuẫn, giả tạo giữa lời nói/khẩu hiệu và hành động thực tế của người chạy theo đồng tiền.
  • C. Mong muốn được che chở bởi những giá trị cao đẹp.
  • D. Sự ngây thơ, không hiểu biết của ông Đại Cát.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích

  • A. Trào phúng (Hài hước và châm biếm)
  • B. Lãng mạn hóa
  • C. Bi kịch
  • D. Sử thi hóa

Câu 9: Lộng Chương được biết đến là nhà viết kịch tài năng với nhiều thể loại. Dòng nào dưới đây liệt kê các thể loại kịch tiêu biểu của ông?

  • A. Bi kịch, chính kịch, kịch thơ
  • B. Kịch nói, nhạc kịch, tuồng
  • C. Hài kịch, chèo, tuồng, kịch thơ
  • D. Kịch câm, múa rối nước, chèo

Câu 10: Tình huống kịch chủ đạo trong đoạn trích

  • A. Vợ chồng giàu có lén lút giấu tài sản vì lo sợ trước biến động xã hội.
  • B. Hai vợ chồng nghèo khó tìm cách tích trữ tiền bạc.
  • C. Gia đình mâu thuẫn vì chia tài sản.
  • D. Con cái tìm cách lừa gạt tiền của cha mẹ.

Câu 11: Qua hành động và lời thoại của ông bà Đại Cát, tác giả chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội đương thời?

  • A. Sự lười biếng, không chịu lao động.
  • B. Thái độ bám víu vào đồng tiền, sự ích kỷ, hoảng loạn của một bộ phận người trước những thay đổi xã hội.
  • C. Sự bất hiếu của con cái.
  • D. Chính sách kinh tế của nhà nước.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự khéo léo, nhanh nhẹn của nhân vật.
  • B. Làm tăng tính bi kịch, thương cảm cho nhân vật.
  • C. Tạo tiếng cười sảng khoái, đồng thời nhấn mạnh sự luống cuống, thảm hại của họ vì tiền bạc.
  • D. Cho thấy sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Đối thoại sắc sảo, mâu thuẫn gay gắt.
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa, ngôn ngữ trang trọng.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.
  • D. Tình huống trớ trêu, hành động cường điệu, lời thoại mâu thuẫn nội tâm, giọng điệu châm biếm.

Câu 14: Câu nói nào của ông Đại Cát thể hiện rõ nhất sự nghi kỵ, không tin tưởng ngay cả với những người thân yêu nhất?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 15: Việc ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (cha mẹ ông Đại Cát) mang ý nghĩa tượng trưng gì?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, muốn ông bà che chở cho tài sản.
  • B. Sự tha hóa về giá trị, khi tiền bạc được đặt ngang hàng hoặc thậm chí "che đậy" cả tình cảm, sự kính trọng với tổ tiên.
  • C. Nơi an toàn nhất vì không ai nghĩ tới.
  • D. Chỉ là một lựa chọn ngẫu nhiên.

Câu 16: Điểm chung trong tâm lý của ông và bà Đại Cát trong đoạn trích là gì?

  • A. Cả hai đều rất quyết đoán và bình tĩnh.
  • B. Cả hai đều tin tưởng vào con cái.
  • C. Cả hai đều không coi trọng tiền bạc.
  • D. Cả hai đều bị ám ảnh, lo sợ mất mát tài sản và không tin tưởng lẫn nhau/người khác.

Câu 17: Đoạn trích kết thúc khi ông bà Đại Cát tạm thời cất giấu được "của". Cái "kết" này có gợi mở gì về diễn biến tâm lý và tình thế của nhân vật trong tương lai?

  • A. Nỗi lo sợ và sự ám ảnh về tài sản sẽ tiếp tục đeo bám họ, có thể dẫn đến những tình huống trớ trêu, hài hước hơn nữa.
  • B. Họ sẽ cảm thấy yên tâm và không còn lo lắng.
  • C. Họ sẽ nhận ra sai lầm và thay đổi cách sống.
  • D. Con cái sẽ phát hiện và chia sẻ gánh nặng với họ.

Câu 18: Từ hành động "giấu của" của ông bà Đại Cát, người đọc/người xem có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của đồng tiền và hạnh phúc trong cuộc sống?

  • A. Tiền bạc là yếu tố duy nhất mang lại hạnh phúc.
  • B. Hãy tích trữ tiền bạc bằng mọi giá.
  • C. Việc quá coi trọng vật chất có thể dẫn đến sự tha hóa tâm hồn, mất niềm tin vào con người và đánh mất hạnh phúc thực sự.
  • D. Giàu có luôn đi kèm với lo lắng, nghèo khó thì bình yên.

Câu 19: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích chủ yếu sử dụng loại câu nào để lột tả tâm lý nhân vật một cách chân thực và tạo hiệu quả hài hước?

  • A. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán, câu tỉnh lược.
  • B. Câu trần thuật dài, phức tạp.
  • C. Câu mệnh lệnh, câu cầu khiến.
  • D. Câu phủ định, câu nghi vấn trực tiếp.

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG đóng góp vào việc tạo nên không khí hài hước và trớ trêu trong đoạn trích?

  • A. Hành động luống cuống, vụng về khi giấu của.
  • B. Đối thoại mâu thuẫn giữa lời nói và suy nghĩ thật.
  • C. Việc chọn những nơi giấu của "kín đáo" nhưng lại rất lộ liễu hoặc bất tiện.
  • D. Lời thoại thể hiện sự suy tư sâu sắc về ý nghĩa cuộc đời.

Câu 21: Khi bàn bạc việc giấu tiền, ông Đại Cát nói với vợ:

  • A. Sự tự tin vào khả năng kiếm tiền của bản thân.
  • B. Tâm lý hoang mang, bất an trước thời cuộc và sự bám víu vào tài sản cá nhân.
  • C. Lời khuyên vợ nên cẩn thận, tiết kiệm.
  • D. Sự chuẩn bị chu đáo cho những rủi ro có thể xảy ra.

Câu 22: So với nhiều nhân vật trong các vở hài kịch khác, nhân vật ông bà Đại Cát trong "Giấu của" có nét đặc trưng nào khiến họ vừa đáng cười vừa đáng suy ngẫm?

  • A. Họ là nạn nhân của chính lòng tham và nỗi sợ hãi do bối cảnh xã hội tạo ra, khiến hành động của họ trở nên lố bịch nhưng cũng phản ánh thực trạng đáng buồn.
  • B. Họ chỉ đơn thuần là những kẻ xấu xa, đáng bị lên án.
  • C. Họ là những người hiền lành, chất phác bị hoàn cảnh xô đẩy.
  • D. Họ là biểu tượng của sự thành công trong kinh doanh.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Xung đột giữa cha mẹ và con cái.
  • B. Xung đột giữa vợ và chồng.
  • C. Xung đột giữa người giàu và người nghèo.
  • D. Xung đột nội tâm của nhân vật và xung đột giữa con người với hoàn cảnh xã hội (chính sách, biến động).

Câu 24: Việc lặp đi lặp lại hành động tìm chỗ giấu của và sự băn khoăn, nghi kỵ giữa hai vợ chồng trong đoạn trích có tác dụng gì về mặt nhịp điệu và chủ đề?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự ám ảnh, bế tắc trong tâm lý nhân vật và tăng tính hài hước, cường điệu của tình huống.
  • C. Thể hiện sự khéo léo, sáng tạo của nhân vật.
  • D. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Chỉ tạo ra tiếng cười vô hại.
  • B. Chủ yếu phê phán những thói hư tật xấu cá nhân không liên quan đến xã hội.
  • C. Sử dụng tiếng cười để vạch trần, phê phán những hiện tượng tiêu cực, mâu thuẫn trong xã hội và con người do xã hội đó sinh ra.
  • D. Tập trung vào yếu tố gây cười từ lời nói ngớ ngẩn.

Câu 26: Giả sử có một nhân vật thứ ba xuất hiện và chứng kiến cảnh ông bà Đại Cát giấu của, phản ứng của nhân vật này (nếu là người bình thường, lương thiện) có thể sẽ như thế nào để tăng thêm hiệu quả trào phúng?

  • A. Ngạc nhiên tột độ, không hiểu nổi hành động lố bịch của họ, hoặc cảm thấy thương hại/khinh bỉ.
  • B. Tham gia vào việc giấu của cùng họ.
  • C. Khen ngợi sự cẩn thận của họ.
  • D. Phớt lờ như không có chuyện gì.

Câu 27: Lời thoại nào của bà Đại Cát bộc lộ rõ nhất sự lo lắng, sợ sệt đến mức mất bình tĩnh?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật là

  • A. Thể hiện sự giàu có và thành công thực sự của nhân vật.
  • B. Khẳng định số phận may mắn của họ.
  • C. Tạo sự mỉa mai, đối lập giữa cái tên gợi sự may mắn, tốt lành ("Đại Cát") với tình cảnh khốn đốn, lo sợ vì tiền bạc của nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là tên gọi thông thường.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Người Việt Nam luôn bình tĩnh trước mọi biến động.
  • B. Mọi người đều dễ dàng thích ứng với chính sách mới.
  • C. Chỉ có những người giàu mới lo lắng về tài sản.
  • D. Biến động xã hội có thể tác động mạnh mẽ đến tâm lý, hành vi của con người, đặc biệt là những người quá coi trọng vật chất, khiến họ trở nên ích kỷ, nghi kỵ và lố bịch.

Câu 30: Nếu được dàn dựng trên sân khấu hiện đại, theo bạn, đạo diễn có thể sử dụng những yếu tố nào (ánh sáng, âm thanh, phục trang, bối cảnh) để làm tăng hiệu quả trào phúng và khắc họa sự ám ảnh của nhân vật về tiền bạc?

  • A. Ánh sáng chập chờn, âm thanh căng thẳng hoặc lặp đi lặp lại, phục trang luộm thuộm, bối cảnh lộn xộn hoặc có những chi tiết vật chất được cường điệu.
  • B. Ánh sáng rực rỡ, âm nhạc vui tươi, phục trang lộng lẫy, bối cảnh trang nghiêm.
  • C. Sân khấu tối giản, không có âm thanh, phục trang đơn giản.
  • D. Sử dụng kỹ xảo điện ảnh phức tạp, hiệu ứng 3D.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" thuộc vở kịch nào của Lộng Chương, và vở kịch đó chủ yếu thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 được cho là có ảnh hưởng sâu sắc đến sự ra đời và nội dung của vở kịch 'Quẫn' nói chung và đoạn trích 'Giấu của' nói riêng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hành động 'giấu của' của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ động cơ tâm lý nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Lời thoại của ông Đại Cát: "Tiền bạc là mồ hôi nước mắt của ta, để cho ai? Đời cha ăn mặn, đời con khát nước à?" thể hiện rõ nhất điều gì về quan điểm và tâm lý của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong đoạn trích, sự khác biệt rõ nét nhất trong thái độ và cách thể hiện nỗi lo lắng về tài sản giữa ông Đại Cát và bà Đại Cát là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc ông bà Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của, từ chỗ này sang chỗ khác, tạo nên hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào cho đoạn trích?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức tranh có dòng chữ 'Trung với nước, hiếu với dân' mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích "Giấu của" để khắc họa tính cách và tình thế của nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lộng Chương được biết đến là nhà viết kịch tài năng với nhiều thể loại. Dòng nào dưới đây liệt kê các thể loại kịch tiêu biểu của ông?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tình huống kịch chủ đạo trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Qua hành động và lời thoại của ông bà Đại Cát, tác giả chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội đương thời?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chi tiết "ngã bổ chỏng gọng" khi cố giấu của dưới sập gụ của hai vợ chồng Đại Cát mang lại hiệu quả gì về mặt nghệ thuật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn trích "Giấu của" được coi là một ví dụ điển hình cho phong cách hài kịch của Lộng Chương bởi các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Câu nói nào của ông Đại Cát thể hiện rõ nhất sự nghi kỵ, không tin tưởng ngay cả với những người thân yêu nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (cha mẹ ông Đại Cát) mang ý nghĩa tượng trưng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Điểm chung trong tâm lý của ông và bà Đại Cát trong đoạn trích là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn trích kết thúc khi ông bà Đại Cát tạm thời cất giấu được 'của'. Cái 'kết' này có gợi mở gì về diễn biến tâm lý và tình thế của nhân vật trong tương lai?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Từ hành động 'giấu của' của ông bà Đại Cát, người đọc/người xem có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của đồng tiền và hạnh phúc trong cuộc sống?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngôn ngữ kịch trong đoạn trích chủ yếu sử dụng loại câu nào để lột tả tâm lý nhân vật một cách chân thực và tạo hiệu quả hài hước?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây KHÔNG đóng góp vào việc tạo nên không khí hài hước và trớ trêu trong đoạn trích?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi bàn bạc việc giấu tiền, ông Đại Cát nói với vợ: "Của mình làm ra, cứ giữ lấy đã. Ai biết ngày mai thế nào?". Lời nói này thể hiện rõ nhất điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So với nhiều nhân vật trong các vở hài kịch khác, nhân vật ông bà Đại Cát trong 'Giấu của' có nét đặc trưng nào khiến họ vừa đáng cười vừa đáng suy ngẫm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đoạn trích "Giấu của" chủ yếu tập trung khắc họa xung đột nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc lặp đi lặp lại hành động tìm chỗ giấu của và sự băn khoăn, nghi kỵ giữa hai vợ chồng trong đoạn trích có tác dụng gì về mặt nhịp điệu và chủ đề?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy rõ ràng nhất đặc điểm nào của hài kịch phê phán (hài kịch xã hội)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử có một nhân vật thứ ba xuất hiện và chứng kiến cảnh ông bà Đại Cát giấu của, phản ứng của nhân vật này (nếu là người bình thường, lương thiện) có thể sẽ như thế nào để tăng thêm hiệu quả trào phúng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Lời thoại nào của bà Đại Cát bộc lộ rõ nhất sự lo lắng, sợ sệt đến mức mất bình tĩnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật là "Đại Cát" trong một vở kịch phê phán về sự ám ảnh tiền bạc là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn trích "Giấu của" giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về cuộc sống và tâm lý con người Việt Nam trong giai đoạn xã hội có nhiều biến động về kinh tế và chính sách?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu được dàn dựng trên sân khấu hiện đại, theo bạn, đạo diễn có thể sử dụng những yếu tố nào (ánh sáng, âm thanh, phục trang, bối cảnh) để làm tăng hiệu quả trào phúng và khắc họa sự ám ảnh của nhân vật về tiền bạc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Quẫn
  • B. Túng
  • C. Lo
  • D. Rối

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 đã tạo nên tình huống kịch trung tâm trong vở

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp cam go.
  • B. Thời kỳ xây dựng nông thôn mới sôi nổi.
  • C. Trước và trong giai đoạn cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh.
  • D. Thời kỳ đất nước bước vào công cuộc Đổi mới.

Câu 3: Hành động

  • A. Mong muốn làm giàu thêm nhanh chóng.
  • B. Nỗi sợ hãi tài sản tích trữ bị mất mát hoặc tịch thu.
  • C. Lòng tham lam muốn bòn rút thêm của cải.
  • D. Tình yêu thương con cháu và muốn để lại tài sản.

Câu 4: Qua lời thoại và hành động, nhân vật Bà Đại Cát trong đoạn trích

  • A. Lo lắng, sợ sệt, thiếu quyết đoán.
  • B. Bình tĩnh, tự tin, quyết đoán.
  • C. Vui vẻ, lạc quan, yêu đời.
  • D. Tức giận, bực bội, khó chịu.

Câu 5: Ông Đại Cát đưa ra lý do gì để kiên quyết giấu của sau bức tranh ở phòng khách thay vì những nơi khác?

  • A. Vì đó là nơi kín đáo nhất trong nhà.
  • B. Vì đó là nơi ông dễ nhớ nhất.
  • C. Vì ông sợ con gái và con rể sẽ vào phòng ngủ lục lọi.
  • D. Vì ông cho rằng đó là nơi "nửa kín nửa hở", dễ lấy mà khó bị phát hiện.

Câu 6: Tình huống ông bà Đại Cát luống cuống đâm sầm vào nhau khi đang giấu của thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào của hài kịch?

  • A. Biện pháp tu từ so sánh.
  • B. Hài kịch tình huống và hành động.
  • C. Nghệ thuật ẩn dụ.
  • D. Sử dụng yếu tố bi kịch.

Câu 7: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ tự sự và miêu tả.
  • B. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
  • C. Đối thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Ngôn ngữ biểu cảm trực tiếp.

Câu 8: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức tranh của chính mình, nhưng Bà Đại Cát lại đề nghị giấu sau bức ảnh hai cụ Đại Lợi (tổ tiên) mang ý nghĩa trào phúng gì?

  • A. Phơi bày sự bần tiện, coi trọng tiền bạc hơn cả sự tôn kính tổ tiên.
  • B. Thể hiện sự khôn ngoan, tính toán kỹ lưỡng của hai vợ chồng.
  • C. Nhấn mạnh tình cảm sâu sắc của họ với tổ tiên.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 9: Câu nói của Bà Đại Cát:

  • A. Sự tự tin vào khả năng giấu của của mình.
  • B. Sự quyết đoán và đưa ra giải pháp tối ưu.
  • C. Sự bối rối, lúng túng, không biết phải làm thế nào.
  • D. Sự chủ động và kiểm soát tình hình.

Câu 10: Tình huống

  • A. Sự hài hước ngẫu nhiên.
  • B. Sự ngây thơ, trong sáng của nhân vật.
  • D. Sự trào phúng, giễu nhại thói đời.

Câu 11: Lộng Chương là nhà viết kịch nổi tiếng của Việt Nam. Ông được biết đến với khả năng sáng tác đa dạng ở những thể loại kịch nào?

  • A. Chỉ chuyên về bi kịch.
  • B. Kịch thơ, hài kịch, chèo, tuồng.
  • C. Chỉ viết tiểu thuyết và truyện ngắn.
  • D. Chủ yếu là chính kịch và kịch nói hiện đại.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và tiền bạc.
  • B. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự giàu có vật chất và nỗi sợ hãi, bất an tinh thần.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 13: Chỉ dẫn sân khấu như

  • A. Góp phần thể hiện tâm trạng sợ sệt, lén lút và tạo yếu tố hài hước.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về trang phục nhân vật.
  • C. Mô tả chi tiết bối cảnh căn nhà.
  • D. Chỉ đơn thuần là hướng dẫn kỹ thuật cho diễn viên.

Câu 14: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Nên tích trữ thật nhiều tiền bạc để phòng thân.
  • B. Thái độ coi trọng vật chất quá mức có thể dẫn đến những bi hài kịch.
  • C. Giàu có là điều đáng tự hào và cần được phô trương.
  • D. Tiền bạc không quan trọng bằng tình cảm gia đình.

Câu 15: Câu nói của Ông Đại Cát:

  • A. Sự cố chấp, bảo thủ và kiểu suy nghĩ "khôn vặt" đầy mâu thuẫn.
  • B. Sự thông minh, quyết đoán và có tầm nhìn xa.
  • C. Sự nhút nhát, e sợ và thiếu chính kiến.
  • D. Sự hào phóng và không coi trọng tiền bạc.

Câu 16: Chi tiết hai vợ chồng tranh cãi về việc giấu tiền ở đâu (sau ảnh ông bà hay sau ảnh mình) rồi cuối cùng lại chọn giấu sau ảnh tổ tiên (hai cụ Đại Lợi) càng tô đậm điều gì?

  • A. Sự tôn trọng tuyệt đối của họ dành cho tổ tiên.
  • B. Họ tìm được giải pháp giấu của an toàn nhất.
  • C. Họ rất yêu quý và tự hào về bản thân.
  • D. Sự lố bịch, bất chấp tất cả vì tiền bạc và nỗi sợ hãi mất mát.

Câu 17: Vở hài kịch

  • A. Tập trung khám phá thế giới nội tâm phức tạp.
  • B. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn và yếu tố phi thực tế.
  • C. Mang tính thời sự, phản ánh và phê phán những vấn đề xã hội đương thời.
  • D. Chủ yếu khai thác đề tài lịch sử và truyền thuyết.

Câu 18: Chi tiết ông Đại Cát dặn Bà Đại Cát:

  • A. Sự lo sợ bị phát hiện và tâm lý đối phó của nhân vật.
  • B. Sự trung thực và thẳng thắn của ông.
  • C. Ông muốn bảo vệ tài sản cho con cháu.
  • D. Ông hoàn toàn tin tưởng vào vợ mình.

Câu 19: Tiếng cười trong đoạn trích

  • A. Giai cấp nông dân nghèo.
  • B. Tầng lớp tiểu tư sản giàu có nhưng ích kỷ, tham lam.
  • D. Tầng lớp trí thức tiểu tư sản.

Câu 20: So với các nhân vật khác trong vở

  • A. Là những nhân vật phụ, ít được chú ý.
  • B. Đại diện cho lý tưởng sống cao đẹp.
  • C. Là những nhân vật bi kịch, đáng thương.
  • D. Được xây dựng điển hình cho thói ích kỷ, tham lam, là trung tâm của sự châm biếm.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của nhan đề vở kịch

  • A. Thể hiện sự bế tắc, cùng đường về tinh thần khi con người quá coi trọng vật chất.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có không giới hạn của nhân vật.
  • C. Mô tả tình trạng kinh tế khó khăn của xã hội.
  • D. Phản ánh sự vui vẻ, hạnh phúc của các nhân vật.

Câu 22: Lời thoại của Bà Đại Cát:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự mạnh mẽ của ông Đại Cát.
  • B. So sánh, gợi hình ảnh bối rối, lúng túng, vụng về.
  • C. Nhân hóa, làm cho ông Đại Cát trở nên đáng yêu.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự tức giận của bà Đại Cát.

Câu 23: Hành động

  • A. Biểu tượng cho sự chia sẻ và tình yêu thương gia đình.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và thành công.
  • C. Biểu tượng cho sự bám víu vào vật chất, ích kỷ và thiếu lòng tin.
  • D. Biểu tượng cho sự chuẩn bị chu đáo cho tương lai.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Xung đột giữa tâm lý bám víu vật chất và biến động xã hội.
  • B. Xung đột giữa hai thế hệ trong gia đình.
  • C. Xung đột giữa giàu và nghèo.
  • D. Xung đột giữa cá nhân và tập thể lao động.

Câu 25: Khi ông Đại Cát đề nghị giấu của sau bức tranh của chính mình, Bà Đại Cát phản ứng ra sao và điều đó nói lên gì về bà?

  • A. Bà đồng ý ngay vì tin tưởng chồng tuyệt đối.
  • B. Bà phản đối dữ dội và bỏ đi.
  • C. Bà cười nhạo ý tưởng của chồng.
  • D. Bà tỏ ra lo lắng, băn khoăn nhưng cuối cùng vẫn chấp nhận.

Câu 26: Vở kịch

  • A. Làm cho vở kịch mất đi tính thời sự và trở nên lạc hậu.
  • B. Tạo ra tình huống kịch đặc trưng và làm nổi bật thông điệp phê phán xã hội.
  • C. Biến vở kịch thành một tác phẩm chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung vở kịch.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong biểu hiện của nỗi sợ hãi giữa Ông Đại Cát và Bà Đại Cát khi giấu của.

  • A. Cả hai đều biểu hiện nỗi sợ hãi giống hệt nhau.
  • B. Ông Đại Cát sợ mất của, Bà Đại Cát chỉ sợ chồng giận.
  • C. Ông Đại Cát tỏ ra "kiên quyết" bề ngoài nhưng lóng ngóng, Bà Đại Cát lo lắng, lúng túng hơn.
  • D. Ông Đại Cát sợ bị bắt, Bà Đại Cát sợ con cái lấy mất.

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích

  • A. Vẫn còn phù hợp vì thói tham lam, ích kỷ và nỗi sợ hãi vật chất là vấn đề xuyên suốt các thời đại.
  • B. Không còn phù hợp vì xã hội hiện đại không còn ai giấu của như vậy.
  • C. Chỉ phù hợp với tầng lớp giàu có, không liên quan đến người bình thường.
  • D. Phù hợp nhưng chỉ mang tính giải trí, không còn ý nghĩa phê phán.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của hài kịch được thể hiện trong đoạn trích

  • A. Tình huống gây cười, lố bịch.
  • B. Nhân vật có những hành động, lời nói mâu thuẫn, đáng cười.
  • C. Sử dụng thủ pháp trào phúng, châm biếm.
  • D. Kết thúc vở kịch thường mang tính bi thương, buồn bã.

Câu 30: Hành động ông bà Đại Cát giấu của diễn ra trong đêm tối, lén lút. Chi tiết này góp phần tạo nên không khí và hiệu quả nghệ thuật gì cho đoạn trích?

  • A. Làm tăng kịch tính, nhấn mạnh sự sợ hãi, lén lút và tạo bối cảnh cho những tình huống hài hước.
  • B. Thể hiện sự bình tĩnh, tự tin của nhân vật.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng thực hiện hành động mà không gặp trở ngại.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ vở hài kịch nào của nhà viết kịch Lộng Chương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 đã tạo nên tình huống kịch trung tâm trong vở "Quẫn", đặc biệt là đoạn "Giấu của"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành động "giấu của" trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ tâm trạng nào của nhân vật ông bà Đại Cát?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Qua lời thoại và hành động, nhân vật Bà Đại Cát trong đoạn trích "Giấu của" bộc lộ rõ nhất đặc điểm tâm lý nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ông Đại Cát đưa ra lý do gì để kiên quyết giấu của sau bức tranh ở phòng khách thay vì những nơi khác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tình huống ông bà Đại Cát luống cuống đâm sầm vào nhau khi đang giấu của thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào của hài kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng chủ yếu ngôn ngữ kịch nào để khắc họa tính cách và tâm trạng nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu của sau bức tranh của chính mình, nhưng Bà Đại Cát lại đề nghị giấu sau bức ảnh hai cụ Đại Lợi (tổ tiên) mang ý nghĩa trào phúng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu nói của Bà Đại Cát: "Cất vào trong hòm gỗ lim ấy, khóa lại, chìa khóa giấu ở dưới đáy tráp son. Hay là cứ bỏ vào túi áo ông, rồi đi ngủ?" thể hiện điều gì về tâm trạng của bà?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tình huống "giấu của" trong đêm khuya, lén lút, sợ sệt, cùng với những lời thoại và hành động lóng ngóng của ông bà Đại Cát, tạo nên tiếng cười chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lộng Chương là nhà viết kịch nổi tiếng của Việt Nam. Ông được biết đến với khả năng sáng tác đa dạng ở những thể loại kịch nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích "Giấu của" tập trung khắc họa mâu thuẫn nội tại nào của nhân vật ông bà Đại Cát?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chỉ dẫn sân khấu như "rón rén", "nhìn quanh", "thì thầm", "luống cuống đâm sầm vào nhau" trong đoạn trích có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thông điệp chính mà đoạn trích "Giấu của" muốn gửi gắm về thái độ của con người đối với tiền bạc và vật chất trong bối cảnh xã hội biến động là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu nói của Ông Đại Cát: "Của là của mình, giấu đi là phải. Vả lại... nửa kín nửa hở, biết đâu đấy lại là chỗ an toàn nhất." bộc lộ điều gì về tính cách và suy nghĩ của ông?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết hai vợ chồng tranh cãi về việc giấu tiền ở đâu (sau ảnh ông bà hay sau ảnh mình) rồi cuối cùng lại chọn giấu sau ảnh tổ tiên (hai cụ Đại Lợi) càng tô đậm điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vở hài kịch "Quẫn" nói chung và đoạn trích "Giấu của" nói riêng là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của kịch Việt Nam giai đoạn 1960-1970?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết ông Đại Cát dặn Bà Đại Cát: "Nhớ nhé! Mai kia có ai hỏi đến thì cứ bảo không biết gì cả. Tiền nong là cái gì? Không có!" cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" mang tính chất trào phúng. Đối tượng mà Lộng Chương hướng tới để châm biếm, phê phán chủ yếu là ai?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So với các nhân vật khác trong vở "Quẫn" (như U Trinh, Thúy Trinh, Hùng), nhân vật ông bà Đại Cát được xây dựng như thế nào để làm nổi bật tiếng cười trào phúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của nhan đề vở kịch "Quẫn" trong mối liên hệ với đoạn trích "Giấu của".

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lời thoại của Bà Đại Cát: "Ông cứ như gà mắc tóc ấy!" là một biện pháp tu từ gì, và nó gợi lên hình ảnh, cảm xúc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hành động "giấu của" trong đoạn trích không chỉ mang ý nghĩa đen (cất giấu tài sản) mà còn mang ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích "Giấu của" thể hiện rõ nhất xung đột kịch nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi ông Đại Cát đề nghị giấu của sau bức tranh của chính mình, Bà Đại Cát phản ứng ra sao và điều đó nói lên gì về bà?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vở kịch "Quẫn" ra đời trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và ý nghĩa của vở kịch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong biểu hiện của nỗi sợ hãi giữa Ông Đại Cát và Bà Đại Cát khi giấu của.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích "Giấu của" vào bối cảnh xã hội hiện đại, ý nghĩa phê phán của nó còn phù hợp hay không? Vì sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của hài kịch được thể hiện trong đoạn trích "Giấu của"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hành động ông bà Đại Cát giấu của diễn ra trong đêm tối, lén lút. Chi tiết này góp phần tạo nên không khí và hiệu quả nghệ thuật gì cho đoạn trích?

Viết một bình luận