Bài Tập Trắc nghiệm Giấu của- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ tác phẩm kịch nổi tiếng nào của nhà viết kịch Lộng Chương, ra đời trong bối cảnh xã hội miền Bắc những năm 1960?
- A. A Nàng
- B. Quẫn
- C. Mối lo của cụ Cửu
- D. Yểm bùa trừ sâu
Câu 2: Thể loại kịch chủ yếu mà Lộng Chương thành công và "Quẫn" là một ví dụ tiêu biểu là gì?
- A. Bi kịch
- B. Chính kịch
- C. Hài kịch
- D. Kịch thơ
Câu 3: Bối cảnh xã hội cụ thể nào ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960 đã ảnh hưởng trực tiếp đến nội dung và tâm lý nhân vật trong "Giấu của"?
- A. Chủ trương công tư hợp doanh
- B. Phong trào hợp tác hóa nông nghiệp
- C. Cải cách ruộng đất
- D. Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc
Câu 4: Tình huống kịch trung tâm tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" là gì?
- A. Ông bà Đại Cát tranh cãi về cách chi tiêu tiền bạc.
- B. Ông bà Đại Cát lo lắng về sức khỏe tuổi già.
- C. Ông bà Đại Cát chuẩn bị đối phó với một cuộc kiểm tra từ chính quyền.
- D. Vợ chồng ông bà Đại Cát lén lút giấu tài sản cá nhân vì sợ bị mất.
Câu 5: Nỗi sợ hãi nào chi phối mạnh mẽ nhất hành động và tâm lý của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đêm giấu của?
- A. Sợ bị trộm cướp đột nhập.
- B. Sợ bị kiện cáo, tranh chấp tài sản.
- C. Sợ bị con cái hoặc xã hội (trong bối cảnh chính sách mới) lấy mất của cải.
- D. Sợ bị lãng quên, không còn giá trị khi về già.
Câu 6: Lời thoại của Bà Đại Cát: "Ông ơi, chết mất thôi! Con nó vào bây giờ thì lộ hết!" thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của nhân vật tại thời điểm đó?
- A. Tức giận vì bị làm phiền.
- B. Hoang mang, lo sợ tột độ vì nguy cơ bị phát hiện.
- C. Vui vẻ vì sắp giấu của thành công.
- D. Bất mãn với hoàn cảnh gia đình.
Câu 7: Khi ông Đại Cát kiên quyết giấu của sau bức tranh ở phòng khách với lý do "nửa kín nửa hở", điều này bộc lộ điều gì về tính cách và suy nghĩ của ông?
- A. Sự ranh mãnh, tính toán nhưng lại mang màu sắc lố bịch, hài hước.
- B. Sự cẩn trọng, chu đáo trong mọi việc.
- C. Sự thẳng thắn, không che giấu.
- D. Sự bốc đồng, thiếu suy nghĩ.
Câu 8: Tình huống ông bà Đại Cát "luống cuống đâm sầm vào nhau" khi nghe tiếng động tạo nên hiệu quả gây cười chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Hài kịch ngôn ngữ (qua lời thoại).
- B. Hài kịch tính cách (qua sự nhất quán trong tính cách).
- C. Hài kịch tình huống và hài kịch hành động (qua sự lúng túng, vụng về trong hoàn cảnh bất ngờ).
- D. Hài kịch trào phúng (châm biếm thói hư tật xấu).
Câu 9: Việc vợ chồng ông bà Đại Cát liên tục "nghe ngóng", "dò xét" tiếng động bên ngoài phản ánh điều gì về không khí mà tác giả muốn tái hiện?
- A. Sự yên bình, tĩnh lặng của đêm khuya.
- B. Sự nhộn nhịp, ồn ào của cuộc sống đô thị.
- C. Sự tin tưởng, cởi mở giữa các thành viên trong gia đình.
- D. Không khí căng thẳng, bất an, đầy nghi kị do nỗi sợ mất tài sản.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc cuối cùng ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của "cụ Đại Lợi".
- A. Sự trớ trêu khi tiền bạc, thứ gây ra nỗi lo sợ và sự lén lút, lại được giấu dưới hình ảnh tổ tiên, biểu tượng của truyền thống và sự tôn kính.
- B. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối của ông bà Đại Cát đối với tổ tiên.
- C. Cho thấy tổ tiên là người giàu có, để lại nhiều của cải.
- D. Đơn giản chỉ là một chỗ giấu đồ ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu xa.
Câu 11: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn nội tâm của ông Đại Cát khi vừa sợ "của", vừa muốn giữ "của"?
- A. "Ta giấu đi để phòng khi tuổi già ốm đau..."
- B. "Của là tội, là nợ, là oán! Ấy thế mà chết không bỏ được mới quẫn!"
- C. "Phòng khách "nửa kín nửa hở" thế này mới an toàn."
- D. "Nhỡ con nó biết được, nó khinh cho thì chết!"
Câu 12: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong "Giấu của" được thể hiện hiệu quả nhất qua điều gì?
- A. Miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
- C. Tạo ra một kết thúc bi thảm, éo le.
- D. Phơi bày sự lố bịch, tham lam, ích kỷ và nỗi sợ hãi của nhân vật trong bối cảnh biến động xã hội.
Câu 13: So sánh thái độ và cách thức giấu của của ông Đại Cát và bà Đại Cát, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Ông Đại Cát bình tĩnh hơn bà Đại Cát.
- B. Bà Đại Cát có nhiều ý tưởng giấu của sáng tạo hơn ông.
- C. Ông Đại Cát có vẻ lý trí, tính toán hơn (dù sai lầm), còn bà Đại Cát thì hoảng loạn, cảm tính hơn.
- D. Cả hai đều hoàn toàn giống nhau trong mọi phản ứng.
Câu 14: Từ đoạn trích, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa vợ chồng ông bà Đại Cát và con cái?
- A. Họ có mối quan hệ rất thân thiết, tin tưởng lẫn nhau.
- B. Có sự thiếu tin tưởng, nghi kị lẫn nhau, đặc biệt là từ phía cha mẹ đối với con cái.
- C. Con cái rất hiếu thảo và luôn chăm sóc cha mẹ.
- D. Không có thông tin nào trong đoạn trích nói về mối quan hệ này.
Câu 15: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một lời phê phán nhẹ nhàng đối với điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?
- A. Tâm lý giữ chặt của cải một cách thái quá, thậm chí phi lý, trước những biến động của chính sách xã hội.
- B. Thói quen tiêu xài hoang phí của người giàu.
- C. Sự thiếu hiểu biết của người dân về các chủ trương của Nhà nước.
- D. Mâu thuẫn thế hệ giữa cha mẹ và con cái.
Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích góp phần tạo nên sự bi hài, khi tiếng cười bật ra từ một tình huống đáng lẽ phải nghiêm trọng?
- A. Bối cảnh đêm khuya tĩnh mịch.
- B. Số lượng tiền vàng mà họ giấu.
- C. Lời thoại mang tính triết lý sâu sắc.
- D. Những hành động lén lút, vụng về, lúng túng đến mức đâm sầm vào nhau của hai nhân vật.
Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong các lời thoại của ông bà Đại Cát để khắc họa tính cách và tâm lý của họ.
- A. Ngôn ngữ gấp gáp, đứt quãng, lặp lại, xen lẫn tiếng kêu than và những lời lẽ mâu thuẫn, thể hiện sự hoảng loạn, tính toán vụng về.
- B. Ngôn ngữ uyên bác, triết lý, giàu hình ảnh.
- C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, đậm chất dân gian.
- D. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, ít cảm xúc.
Câu 18: Nếu vở kịch "Quẫn" được dựng trên sân khấu, yếu tố nào sau đây sẽ đóng vai trò đặc biệt quan trọng để làm nổi bật tiếng cười trào phúng của đoạn "Giấu của"?
- A. Thiết kế bối cảnh hoành tráng, lộng lẫy.
- B. Diễn xuất hình thể (body language), cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu của diễn viên thể hiện sự lúng túng, lén lút, sợ sệt thái quá.
- C. Âm nhạc nền bi tráng, hùng hồn.
- D. Trang phục nhân vật cầu kỳ, lộng lẫy.
Câu 19: Chi tiết "bức tranh cụ Đại Lợi" ngoài việc là chỗ giấu tiền, còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào khác trong đoạn trích?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng của dòng họ.
- B. Biểu tượng cho nghệ thuật và thẩm mỹ của gia đình.
- C. Biểu tượng cho truyền thống, quá khứ, sự liêm khiết (có thể đối lập với hành động hiện tại của con cháu), hoặc gánh nặng của quá khứ/tổ tiên.
- D. Biểu tượng cho quyền lực và địa vị xã hội.
Câu 20: Đoạn trích "Giấu của" thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Lộng Chương, một nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam?
- A. Khả năng xây dựng tình huống kịch giàu kịch tính và hài hước, ngôn ngữ sinh động, phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội đương thời qua lăng kính trào phúng.
- B. Phong cách lãng mạn, giàu chất thơ, tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
- C. Phong cách sử thi, tái hiện các sự kiện lịch sử vĩ đại.
- D. Phong cách hiện thực huyền ảo, kết hợp yếu tố thực và ảo.
Câu 21: Phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong đoạn trích thể hiện sự gắn bó (dù trong hoàn cảnh bi hài) của hai vợ chồng ông bà Đại Cát.
- A. Việc họ liên tục tranh cãi, đổ lỗi cho nhau.
- B. Việc mỗi người tự giấu của riêng mình.
- C. Việc họ nói xấu con cái với nhau.
- D. Việc họ cùng nhau hành động lén lút, chia sẻ nỗi lo và cùng nhau tìm cách giải quyết (dù vụng về) trong đêm khuya.
Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng "quẫn" (bế tắc, lúng túng) của vợ chồng ông bà Đại Cát?
- A. Sự mâu thuẫn giữa lòng tham, nỗi sợ mất mát tài sản cá nhân và những biến động của chính sách xã hội lúc bấy giờ.
- B. Họ bị con cái lừa gạt hết tiền bạc.
- C. Họ không có đủ tiền để trang trải cuộc sống.
- D. Họ bị hàng xóm gây khó dễ.
Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc tác giả sử dụng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "nghe ngóng", "luống cuống", "nhìn quanh") trong đoạn trích.
- A. Chỉ dẫn sân khấu làm cho văn bản kịch trở nên khó hiểu.
- B. Các chỉ dẫn giúp người đọc/diễn viên hình dung rõ hơn hành động, cử chỉ, tâm trạng của nhân vật, góp phần tạo nên tính kịch và sự hài hước.
- C. Chỉ dẫn sân khấu chỉ mang tính trang trí, không có vai trò quan trọng.
- D. Chỉ dẫn sân khấu làm giảm đi sự sáng tạo của diễn viên.
Câu 24: Từ đoạn trích, có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về giá trị của cải vật chất trong cuộc sống và mối quan hệ gia đình?
- A. Tiền bạc là tất cả, cần phải giữ thật chặt.
- B. Nên giấu tài sản ở những nơi bí mật nhất.
- C. Việc quá coi trọng của cải vật chất có thể làm con người trở nên ích kỷ, lố bịch, đánh mất sự bình yên và làm rạn nứt mối quan hệ gia đình.
- D. Không cần quan tâm đến tiền bạc, sống sao cũng được.
Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát trong đoạn trích?
- A. Tham lam, sợ mất tài sản.
- B. Lúng túng, vụng về trong hành động.
- C. Thiếu tin tưởng vào con cái.
- D. Thẳng thắn, dám đối diện với sự thật.
Câu 26: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh yên tĩnh của đêm khuya và hành động lén lút, vội vã của hai nhân vật.
- A. Sự đối lập này tạo ra không khí lãng mạn.
- B. Sự đối lập này làm tăng kịch tính, nhấn mạnh sự lén lút, tội lỗi (trong cảm nhận của nhân vật) và tạo hiệu quả bi hài.
- C. Sự đối lập này không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.
- D. Sự đối lập này chỉ nhằm mục đích miêu tả thời gian.
Câu 27: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng chủ yếu loại hài kịch nào dựa trên việc khai thác tính cách và hành động lố bịch của nhân vật?
- A. Hài kịch tính cách và hài kịch tình huống.
- B. Hài kịch ngôn ngữ và hài kịch chính trị.
- C. Hài kịch ý tưởng và hài kịch âm nhạc.
- D. Hài kịch xã hội và hài kịch lãng mạn.
Câu 28: Lời thoại "Của là tội, là nợ, là oán!" của ông Đại Cát, trong bối cảnh ông đang cố giấu của, là ví dụ điển hình của thủ pháp nghệ thuật nào?
- A. Hoán dụ
- B. Điệp ngữ
- C. Mỉa mai (irony)
- D. So sánh
Câu 29: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ tâm lý học, hành động giấu của của ông bà Đại Cát thể hiện rõ nhất hội chứng tâm lý nào trong bối cảnh xã hội biến động?
- A. Hội chứng lo âu, sợ hãi mất mát tài sản (có thể liên quan đến tích trữ bệnh lý ở mức độ nhẹ).
- B. Hội chứng tự kỷ.
- C. Hội chứng trầm cảm.
- D. Hội chứng hoang tưởng về quyền lực.
Câu 30: Thông điệp giáo dục mà đoạn trích "Giấu của" có thể mang lại cho người đọc/người xem, đặc biệt là thế hệ trẻ, là gì?
- A. Khuyến khích việc tích trữ tài sản càng nhiều càng tốt.
- B. Dạy cách giấu của một cách hiệu quả.
- C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghi ngờ mọi người xung quanh, kể cả người thân.
- D. Giúp hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử xã hội Việt Nam, đồng thời cảnh báo về sự tha hóa nhân cách khi con người quá coi trọng vật chất và sống trong sợ hãi, thiếu tin tưởng.