Trắc nghiệm Gió thanh lay động cành cô trúc - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tác giả Chu Văn Sơn mở đầu văn bản "Gió thanh lay động cành cô trúc" bằng nhận định về mùa thu là "quãng lặng để hòa giải hai đối cực". Nhận định này cho thấy điều gì về cách tiếp cận của ông đối với đối tượng phân tích (mùa thu trong thơ)?
- A. Ông chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của mùa thu.
- B. Ông nhìn nhận mùa thu như một hiện tượng tự nhiên đơn thuần, không có chiều sâu.
- C. Ông có cái nhìn biện chứng, thấy được sự phức tạp và vai trò kết nối của mùa thu.
- D. Ông áp đặt cảm xúc cá nhân vào đối tượng, thiếu khách quan.
Câu 2: Khi phân tích hai câu đề "Trời thu xanh ngắt mấy từng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu", Chu Văn Sơn nhận xét cụm từ "mấy từng cao" cho thấy "tầm nhìn thi sĩ rộng mở cùng với các tầng trời". Đây là thao tác phân tích nào?
- A. Phân tích giá trị gợi hình, gợi cảm của từ ngữ.
- B. So sánh với các bài thơ thu khác của Nguyễn Khuyến.
- C. Chứng minh tài năng quan sát của nhà thơ.
- D. Đánh giá cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
Câu 3: Chu Văn Sơn sử dụng thuật ngữ "phông nền", "hậu cảnh", "tiên cảnh" khi phân tích câu đề "Trời thu xanh ngắt mấy từng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu". Việc sử dụng các thuật ngữ của nghệ thuật điện ảnh/hội họa này có tác dụng gì trong bài nghị luận?
- A. Làm cho bài viết trở nên khoa trương, phức tạp.
- B. Chứng tỏ sự uyên bác của người viết trên nhiều lĩnh vực.
- C. Đánh giá cao khả năng vẽ tranh bằng chữ của Nguyễn Khuyến.
- D. Giúp người đọc hình dung không gian, bố cục cảnh vật trong thơ một cách trực quan, sinh động.
Câu 4: Trong bài viết, Chu Văn Sơn nhận xét về "cành cô trúc" bị "gió thanh lay động". Chi tiết "cô trúc" (cây trúc lẻ loi) gợi lên điều gì về cảnh vật và tâm trạng của nhà thơ theo cách hiểu của Chu Văn Sơn?
- A. Sự giàu có, sung túc của cảnh vật nông thôn.
- B. Nét thanh mảnh, đơn sơ, tĩnh lặng và có thể cả sự cô đơn, u hoài.
- C. Sức sống mạnh mẽ, bất chấp phong ba bão táp.
- D. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của mùa thu.
Câu 5: Chu Văn Sơn phân tích hai câu thực: "Nước biếc trông như tầng khói phủ / Song thưa để mặc bóng trăng vào". Ông nhấn mạnh sự đối lập giữa "nước biếc" và "tầng khói phủ", "song thưa" và "bóng trăng vào". Sự đối lập này làm nổi bật điều gì trong cảnh thu?
- A. Sự hỗn loạn, thiếu hài hòa của bức tranh.
- B. Vẻ đẹp hiện thực, trần trụi của cảnh nông thôn.
- C. Vẻ đẹp hư thực, huyền ảo, sự giao thoa giữa vật chất và tinh thần.
- D. Sự bí ẩn, đáng sợ của đêm khuya.
Câu 6: Tác giả nhận xét về hai câu luận "Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái / Một tiếng trên không ngỗng nước nào". Ông cho rằng không gian và thời gian bỗng mở rộng ra. Yếu tố nào trong hai câu thơ này tạo ra cảm giác về sự mở rộng không gian và thời gian?
- A. Hình ảnh "chùm hoa".
- B. Số từ "mấy".
- C. Từ chỉ vị trí "trước giậu".
- D. Hình ảnh "hoa năm ngoái" (thời gian) và "ngỗng nước nào" (không gian xa xôi).
Câu 7: Chu Văn Sơn đặc biệt chú ý đến "tiếng ngỗng" trong câu thơ của Nguyễn Khuyến. Ông phân tích "một tiếng trên không ngỗng nước nào" không chỉ là âm thanh đơn thuần mà còn gợi lên điều gì?
- A. Nỗi cô đơn, xa vắng, sự hoài niệm và suy tư về thân phận.
- B. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
- C. Dấu hiệu của một mùa đông sắp đến.
- D. Vẻ đẹp của loài chim di cư.
Câu 8: Khi phân tích câu thơ "Một tiếng trên không ngỗng nước nào", Chu Văn Sơn có thể sử dụng thao tác nào để làm nổi bật sự đặc sắc của "tiếng ngỗng" này so với các âm thanh khác trong thơ ca?
- A. Liệt kê các loài chim trong thơ Nguyễn Khuyến.
- B. So sánh nó với tiếng chuông chùa, tiếng trống vắng, tiếng chim hót trong các bài thơ khác.
- C. Phân loại các loại âm thanh trong tự nhiên.
- D. Giải thích nguồn gốc của loài ngỗng.
Câu 9: Chu Văn Sơn kết thúc bài nghị luận bằng việc nhấn mạnh "Thu vịnh" đã kết lại bằng "bức họa thật nhanh mà thật đọng". Nhận xét này có ý nghĩa gì về cách tác giả cảm nhận và đánh giá bài thơ?
- A. Bài thơ được sáng tác một cách vội vàng, không trau chuốt.
- B. Bài thơ chỉ miêu tả cảnh vật bề ngoài, thiếu chiều sâu.
- C. Bài thơ sử dụng bút pháp chấm phá nhưng lại khắc họa được cái hồn, cái thần thái của cảnh vật và tâm trạng.
- D. Bài thơ chỉ phù hợp để đọc lướt qua, không cần suy ngẫm.
Câu 10: Xuyên suốt bài nghị luận, Chu Văn Sơn thể hiện điều gì rõ nhất về quan điểm của ông đối với thơ ca, đặc biệt là thơ cổ điển?
- A. Thơ ca là sự kết tinh của cái đẹp, đòi hỏi người đọc phải rung động và suy ngẫm sâu sắc để cảm nhận.
- B. Thơ ca chỉ là phương tiện ghi chép lại hiện thực một cách chân thực.
- C. Thơ ca chỉ có giá trị khi phản ánh các vấn đề xã hội bức thiết.
- D. Thơ ca hiện đại vượt trội hơn thơ cổ điển về mọi mặt.
Câu 11: Tác giả Chu Văn Sơn từng là giảng viên của trường Đại học Sư phạm Hà Nội. Điều này gợi ý gì về phong cách và mục đích của bài nghị luận "Gió thanh lay động cành cô trúc"?
- A. Bài viết mang tính hàn lâm, khó hiểu đối với đại đa số độc giả.
- B. Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp kiến thức khô khan về thơ.
- C. Bài viết sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- D. Bài viết có sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu sắc và cách diễn đạt gợi mở, có tính sư phạm, nhằm dẫn dắt người đọc cảm thụ tác phẩm.
Câu 12: Chu Văn Sơn nhận xét về sự tinh tế của Nguyễn Khuyến khi cảm nhận "gió thanh lay động cành cô trúc". Khả năng cảm nhận những rung động rất khẽ khàng, vô hình của thiên nhiên này cho thấy điều gì về tâm hồn của nhà thơ?
- A. Tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, giàu chất thi sĩ, có khả năng hòa mình vào cảnh vật.
- B. Tâm hồn lạnh lùng, thờ ơ trước thiên nhiên.
- C. Tâm hồn hướng ngoại, thích những gì ồn ào, mạnh mẽ.
- D. Tâm hồn thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
Câu 13: Khi phân tích câu "Nước biếc trông như tầng khói phủ", Chu Văn Sơn có thể đặt câu hỏi tu từ như "Phải chăng Nguyễn Khuyến đã nhìn thấy cả cái vô hình trong cái hữu hình?". Câu hỏi này có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của tác giả về ý thơ.
- B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp để kiểm tra sự hiểu bài.
- C. Gợi mở suy nghĩ, kích thích người đọc cùng khám phá chiều sâu, vẻ đẹp hư ảo của câu thơ.
- D. Kết thúc phân tích một cách đột ngột, khó hiểu.
Câu 14: Tác giả Chu Văn Sơn là nhà phê bình văn học hiện đại. Tuy nhiên, bài viết này lại phân tích một bài thơ cổ điển ("Thu vịnh"). Điều này cho thấy đặc điểm nào trong hoạt động phê bình của ông?
- A. Ông chỉ quan tâm đến việc tìm lỗi sai trong các tác phẩm cũ.
- B. Ông có khả năng kết nối, soi chiếu các giá trị của văn học truyền thống dưới góc nhìn và phương pháp của phê bình hiện đại.
- C. Ông xem thường văn học hiện đại và chỉ đề cao văn học quá khứ.
- D. Ông chỉ đơn thuần lặp lại các nhận định đã có về thơ Nguyễn Khuyến.
Câu 15: Giả sử có một câu hỏi trong bài kiểm tra yêu cầu: "Dựa vào bài nghị luận của Chu Văn Sơn, hãy phân tích vẻ đẹp của cảnh vật trong hai câu đề bài thơ Thu vịnh". Để trả lời tốt câu hỏi này, học sinh cần vận dụng kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Chỉ cần chép lại nguyên văn phần phân tích hai câu đề của Chu Văn Sơn.
- B. Nhớ lại thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Khuyến.
- C. Tưởng tượng và miêu tả cảnh vật mùa thu theo ý mình.
- D. Đọc hiểu, phân tích và tổng hợp các luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng mà Chu Văn Sơn đã sử dụng để làm rõ vẻ đẹp của hai câu đề.
Câu 16: Chu Văn Sơn có đoạn viết: "Cái hay của Thu vịnh là không tả mà gợi, không nói mà ngân". Nhận định này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Khuyến nói chung và "Thu vịnh" nói riêng, theo quan điểm của Chu Văn Sơn?
- A. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, hàm súc, giàu sức gợi, tạo dư âm.
- B. Nghệ thuật miêu tả trực diện, chi tiết, rõ ràng.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
- D. Thiếu cảm xúc, chỉ tập trung vào miêu tả khách quan.
Câu 17: Đoạn cuối bài viết, Chu Văn Sơn đặt ra nhiều câu hỏi tu từ liên quan đến "Thu vịnh" và ý nghĩa của nó đối với người đọc. Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi này có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự bế tắc, không tìm ra câu trả lời cho các vấn đề đặt ra.
- B. Khơi gợi sự suy ngẫm, trăn trở của người đọc về giá trị vượt thời gian của tác phẩm và mối liên hệ với bản thân.
- C. Làm cho bài viết trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc.
- D. Chỉ đơn thuần là một cách kết thúc bài viết.
Câu 18: Khi phân tích hình ảnh "bóng trăng vào" qua "song thưa", Chu Văn Sơn có thể nhấn mạnh sự tương tác giữa ánh sáng và bóng tối, vật thể và không gian. Cách phân tích này gợi liên tưởng đến kỹ thuật nào trong hội họa hoặc nhiếp ảnh?
- A. Trừu tượng.
- B. Siêu thực.
- C. Tĩnh vật.
- D. Nghệ thuật sử dụng ánh sáng và bóng đổ (chiếu sáng).
Câu 19: Tác giả Chu Văn Sơn được biết đến là một nhà phê bình có "tư duy văn học rất mới và đầy nhạy cảm". Đặc điểm này được thể hiện như thế nào trong bài "Gió thanh lay động cành cô trúc"?
- A. Ông không chỉ phân tích cấu trúc, từ ngữ mà còn cảm nhận sâu sắc cái "hồn", cái "thần thái" của bài thơ, kết nối với các loại hình nghệ thuật khác và gợi mở những suy tư triết lý.
- B. Ông chỉ tập trung vào việc bác bỏ các ý kiến phê bình trước đó.
- C. Ông sử dụng một hệ thống lý thuyết khô khan, xa rời cảm xúc.
- D. Ông chỉ đưa ra những nhận xét chung chung, thiếu bằng chứng cụ thể.
Câu 20: Chi tiết "hoa năm ngoái" trong câu thơ "Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái" được Chu Văn Sơn xem như một điểm nhấn về thời gian. Hình ảnh này gợi lên cảm giác gì trong tâm hồn nhà thơ?
- A. Niềm vui, sự háo hức chờ đón mùa hoa mới.
- B. Sự bận rộn, lo toan về công việc.
- C. Nỗi buồn man mác, nuối tiếc về quá khứ, sự tuần hoàn của thời gian và đời người.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.
Câu 21: Bài nghị luận "Gió thanh lay động cành cô trúc" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình phê bình văn học nào?
- A. Phê bình xã hội học (tập trung vào bối cảnh xã hội).
- B. Phê bình tiểu sử (tập trung vào cuộc đời tác giả).
- C. Phê bình cấu trúc (chỉ phân tích hình thức ngôn ngữ).
- D. Phê bình cảm thụ (kết hợp phân tích hình thức với cảm nhận chủ quan sâu sắc về ý nghĩa và giá trị nghệ thuật).
Câu 22: Khi đọc bài nghị luận của Chu Văn Sơn, người đọc có thể học được điều gì về cách tiếp cận và cảm thụ một tác phẩm thơ cổ điển?
- A. Cần đọc kỹ từng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ; liên tưởng, suy ngẫm, kết nối với kiến thức và trải nghiệm cá nhân để khám phá chiều sâu của tác phẩm.
- B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
- C. Chỉ cần tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- D. Chỉ cần học thuộc lòng các nhận xét của nhà phê bình.
Câu 23: Chu Văn Sơn thường dùng những từ ngữ giàu chất thơ, giàu sức gợi cảm trong bài nghị luận của mình (ví dụ: "hư huyền", "bâng khuâng", "thảng thốt", "thẳm sâu"). Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, mơ hồ.
- B. Chỉ đơn thuần là phong cách cá nhân của người viết.
- C. Góp phần tái tạo không khí, cảm xúc của bài thơ, thể hiện sự đồng điệu giữa người phê bình và tác phẩm.
- D. Che giấu sự thiếu chắc chắn trong lập luận.
Câu 24: Tác giả nhận xét về hai câu kết "Tựa gối buông cần lâu chẳng được / Cá đâu đớp động dưới chân bèo". Ông cho rằng hai câu này là "bức họa thật nhanh mà thật đọng". Chi tiết nào trong hai câu thơ này tạo nên sự "thật đọng" (ấn tượng sâu sắc, lắng đọng)?
- A. Hành động "tựa gối buông cần".
- B. "Tiếng cá đớp động" đột ngột phá tan sự tĩnh lặng tuyệt đối, gây ấn tượng mạnh về âm thanh và sự tĩnh mịch.
- C. Khoảng thời gian "lâu chẳng được".
- D. Hình ảnh "chân bèo".
Câu 25: Theo Chu Văn Sơn, "tiếng cá đớp động" trong câu kết "Thu vịnh" không chỉ là âm thanh đơn thuần. Nó còn gợi lên điều gì về trạng thái tâm lý của nhà thơ?
- A. Sự vui vẻ, hào hứng khi câu được cá.
- B. Sự sợ hãi, giật mình trước âm thanh bất ngờ.
- C. Sự thất vọng vì chờ đợi lâu mà không được gì.
- D. Sự tĩnh lặng đến tột cùng của không gian và tâm hồn, khiến một tiếng động nhỏ cũng trở nên rõ mồn một và có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 26: Chu Văn Sơn có câu: "Thi sĩ đã dùng những mĩ cảm tinh tế để nhận biết những gợn gió thanh làm xao động thân cô trúc". Câu này nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa nhà thơ và thiên nhiên trong "Thu vịnh"?
- A. Mối quan hệ hòa hợp, giao cảm sâu sắc, nhà thơ có khả năng cảm nhận những biến thái tinh vi nhất của thiên nhiên.
- B. Mối quan hệ đối lập, nhà thơ đứng ngoài quan sát thiên nhiên.
- C. Mối quan hệ khai thác, nhà thơ chỉ nhìn thiên nhiên dưới góc độ vật chất.
- D. Mối quan hệ sợ hãi, nhà thơ e dè trước sức mạnh của thiên nhiên.
Câu 27: Trong văn bản, Chu Văn Sơn có thể sử dụng phép đối chiếu giữa "Thu vịnh" và một bài thơ khác của Nguyễn Khuyến (ví dụ: "Thu ẩm" hoặc "Thu điếu") để làm nổi bật đặc điểm riêng của "Thu vịnh". Đây là một kỹ thuật nghị luận nhằm mục đích gì?
- A. Chứng minh "Thu vịnh" là bài thơ hay nhất trong chùm thơ thu.
- B. Làm rõ nét độc đáo, khác biệt của "Thu vịnh" so với các bài thơ khác cùng chủ đề của tác giả.
- C. Tìm ra điểm giống nhau giữa các bài thơ.
- D. Phê phán những điểm chưa hoàn hảo trong các bài thơ khác.
Câu 28: Vẻ đẹp của "Thu vịnh" dưới ngòi bút phân tích của Chu Văn Sơn không chỉ dừng lại ở cảnh vật mà còn gợi mở những suy tư về "cái vô cùng", "cái vĩnh cửu". Điều này cho thấy bài nghị luận đã giúp người đọc tiếp cận bài thơ ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ ngôn ngữ, hình thức.
- B. Cấp độ miêu tả hiện thực.
- C. Cấp độ triết lý, suy ngẫm về con người và vũ trụ.
- D. Cấp độ thông tin, dữ kiện.
Câu 29: Chu Văn Sơn nhận xét "cành cô trúc" trong thơ Nguyễn Khuyến. Nếu thay "cô trúc" bằng "khóm trúc xanh tươi" hoặc "rặng trúc rậm rạp", thì ý nghĩa và không khí của câu thơ có thể thay đổi như thế nào theo logic phân tích của Chu Văn Sơn?
- A. Mất đi nét đơn sơ, thanh mảnh, vẻ cô đơn, tĩnh lặng, thay vào đó là cảm giác đầy đặn, sức sống hoặc đông đúc.
- B. Không có gì thay đổi về ý nghĩa.
- C. Tăng thêm vẻ hư ảo, huyền bí.
- D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
Câu 30: Dựa vào cách Chu Văn Sơn phân tích "Thu vịnh", có thể thấy ông coi trọng yếu tố nào nhất khi cảm thụ một tác phẩm thơ?
- A. Số lượng từ ngữ khó, lạ.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.
- C. Sự nổi tiếng của tác giả.
- D. Cái "thần", cái "hồn" của tác phẩm, được tạo nên từ sự kết hợp tinh tế giữa ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc và chiều sâu suy ngẫm.