Trắc nghiệm Giới thiệu, đánh giá nội dung, nghệ thuật của một tác phẩm tự sự hoặc tác phẩm kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Giới thiệu, đánh giá nội dung, nghệ thuật của một tác phẩm tự sự hoặc tác phẩm kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi giới thiệu một tác phẩm tự sự hoặc tác phẩm kịch, mục đích quan trọng nhất của việc nêu bật những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật là gì?
- A. Chứng tỏ người giới thiệu đã đọc kỹ tác phẩm.
- B. Liệt kê đầy đủ các chi tiết nổi bật trong tác phẩm.
- C. Gây hứng thú, định hướng người nghe/đọc tiếp cận và đánh giá tác phẩm.
- D. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện hoặc diễn biến vở kịch.
Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị bài nói giới thiệu về truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân. Để bài nói có chiều sâu, học sinh đó nên tập trung phân tích mối quan hệ giữa yếu tố nghệ thuật nào sau đây và nội dung tư tưởng của tác phẩm?
- A. Việc sử dụng các câu dài, phức tạp trong miêu tả.
- B. Số lượng nhân vật phụ xuất hiện trong truyện.
- C. Cách tác giả đặt tên cho các chương/phần (nếu có).
- D. Việc xây dựng tình huống truyện độc đáo (nhặt vợ giữa nạn đói) thể hiện khát vọng sống và tình người.
Câu 3: Trong bài giới thiệu, đánh giá về một vở kịch, việc phân tích vai trò của ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật chủ yếu nhằm làm rõ khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Sự phát triển tâm lý, tính cách và xung đột nội tâm của nhân vật.
- B. Bối cảnh lịch sử và xã hội mà vở kịch đề cập.
- C. Số lượng màn/hồi và cảnh trong vở kịch.
- D. Hiệu ứng ánh sáng và âm thanh được sử dụng trên sân khấu.
Câu 4: Khi đánh giá nội dung của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, thể hiện tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?
- A. Cách sử dụng các biện pháp tu từ.
- B. Chủ đề và các vấn đề xã hội/nhân sinh được đặt ra.
- C. Trình tự các sự kiện trong cốt truyện.
- D. Lối hành văn, giọng điệu của người kể chuyện.
Câu 5: Một bài giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm kịch cần phân tích các yếu tố đặc thù của thể loại này. Yếu tố nào sau đây là đặc thù của kịch so với tác phẩm tự sự?
- A. Việc xây dựng hệ thống nhân vật.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
- C. Sự hiện diện của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
- D. Khả năng phản ánh hiện thực cuộc sống.
Câu 6: Khi đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật và nhận xét của các nhân vật khác về họ chủ yếu nhằm làm rõ điều gì?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Số phận cuối cùng của nhân vật.
- C. Vai trò của nhân vật trong việc mở đầu câu chuyện.
- D. Tính cách, nội tâm phức tạp và sự phát triển của nhân vật.
Câu 7: Để bài nói giới thiệu, đánh giá tác phẩm trở nên thuyết phục, người nói cần sử dụng các bằng chứng từ tác phẩm. Loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất để minh họa cho nhận định về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của tác giả?
- A. Trích dẫn nguyên văn những câu văn, đoạn thơ giàu hình ảnh, sử dụng biện pháp tu từ đặc sắc.
- B. Nêu tên các nhân vật chính trong tác phẩm.
- C. Kể lại một cách chi tiết diễn biến của một sự kiện trong truyện.
- D. Đưa ra nhận xét chung chung về tác phẩm từ một nhà phê bình nổi tiếng.
Câu 8: Khi giới thiệu một vở kịch, việc phân tích xung đột kịch là rất quan trọng. Xung đột kịch chủ yếu thể hiện điều gì trong vở kịch?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
- B. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, nội tâm của chính họ, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- C. Việc sử dụng âm nhạc và ánh sáng trong các cảnh.
- D. Thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
Câu 9: Một bài đánh giá sâu sắc về tác phẩm tự sự không chỉ tóm tắt nội dung mà còn cần phân tích cách tác giả tổ chức câu chuyện. Yếu tố nào sau đây thuộc về nghệ thuật tổ chức cốt truyện?
- A. Chủ đề về tình yêu và sự hy sinh.
- B. Tính cách hiền lành của nhân vật chính.
- C. Việc sử dụng yếu tố hồi tưởng (flashback) để làm rõ quá khứ nhân vật.
- D. Thông điệp về lòng nhân ái.
Câu 10: Khi đánh giá một tác phẩm kịch, nhận xét về tính kịch của tác phẩm đề cập đến điều gì?
- A. Việc vở kịch có được công diễn trên sân khấu hay không.
- B. Độ dài của vở kịch.
- C. Số lượng diễn viên tham gia.
- D. Khả năng tạo ra các tình huống căng thẳng, mâu thuẫn gay gắt, bất ngờ, lôi cuốn người xem.
Câu 11: Phân tích ngôi kể trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) chủ yếu giúp người đánh giá làm rõ điều gì về nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết của người kể chuyện và mức độ khách quan/chủ quan trong việc truyền tải thông tin.
- B. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.
- C. Số lượng chương hoặc đoạn trong tác phẩm.
- D. Tính cách của nhân vật phản diện.
Câu 12: Khi giới thiệu một tác phẩm tự sự, việc tóm tắt cốt truyện cần đảm bảo yêu cầu nào để không làm giảm hứng thú của người nghe/đọc?
- A. Kể lại toàn bộ diễn biến từ đầu đến cuối, bao gồm cả kết thúc.
- B. Chỉ nêu tên các nhân vật chính mà không nói gì về hành động của họ.
- C. Tóm tắt những nét chính, làm nổi bật các sự kiện quan trọng và xung đột chính, có thể gợi mở về kết thúc mà không tiết lộ hoàn toàn.
- D. Chỉ tập trung vào miêu tả bối cảnh mà bỏ qua các sự kiện.
Câu 13: Để đánh giá một tác phẩm kịch một cách toàn diện, ngoài nội dung và nghệ thuật văn học (lời thoại, chỉ dẫn sân khấu), người đánh giá còn cần xem xét khía cạnh nào liên quan đến nghệ thuật trình diễn?
- A. Lý lịch của tác giả vở kịch.
- B. Số lượng bản in của kịch bản.
- C. Các giải thưởng văn học mà vở kịch đã đạt được.
- D. Cách diễn viên thể hiện nhân vật, thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng.
Câu 14: Một học sinh viết bài đánh giá về một cuốn tiểu thuyết. Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc đánh giá nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Câu chuyện kể về cuộc đời đầy biến động của nhân vật A từ khi còn nhỏ đến lúc trưởng thành.
- B. Tác giả khéo léo sử dụng phép ẩn dụ "dòng sông cuộc đời" xuyên suốt tác phẩm để thể hiện sự chảy trôi của thời gian và số phận con người.
- C. Nhân vật B là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ mọi người xung quanh.
- D. Kết thúc câu chuyện là một đám cưới hạnh phúc của nhân vật chính.
Câu 15: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm tự sự hoặc kịch, người đánh giá chủ yếu hướng tới làm rõ điều gì?
- A. Tính biểu tượng, hàm súc, gợi mở về chủ đề hoặc nội dung cốt lõi của tác phẩm.
- B. Số lượng chữ cái trong nhan đề.
- C. Việc nhan đề có dễ đọc, dễ nhớ hay không.
- D. Thứ tự xuất hiện của các nhân vật trong tác phẩm.
Câu 16: Giả sử bạn đang giới thiệu một tác phẩm tự sự có chủ đề về sự đấu tranh cho công lý. Để làm nổi bật chủ đề này trong bài nói, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nội dung nào?
- A. Màu sắc trang bìa của cuốn sách.
- B. Kích thước chữ được in trong sách.
- C. Các tình huống xung đột, hành động của nhân vật chính và những người liên quan thể hiện sự đấu tranh đó.
- D. Số lượng trang của tác phẩm.
Câu 17: Khi đánh giá nghệ thuật xây dựng bối cảnh (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Chi phí xây dựng bối cảnh trên sân khấu (đối với kịch).
- B. Cách bối cảnh góp phần làm nổi bật tính cách nhân vật, tạo không khí, hoặc ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện.
- C. Việc bối cảnh có tồn tại thực tế trong lịch sử hay không.
- D. Số lượng chi tiết miêu tả bối cảnh.
Câu 18: Trong cấu trúc của một bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm (nói hoặc viết), phần kết bài thường có nhiệm vụ gì?
- A. Giới thiệu tên tác giả và tác phẩm.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cốt truyện một cách chi tiết.
- C. Trích dẫn một đoạn văn dài từ tác phẩm.
- D. Khẳng định lại giá trị nổi bật của tác phẩm, nêu cảm nghĩ hoặc lời kêu gọi người khác tìm đọc/xem.
Câu 19: Phân tích giọng điệu của người kể chuyện (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, trầm buồn) trong tác phẩm tự sự chủ yếu góp phần làm rõ khía cạnh nghệ thuật nào?
- A. Thái độ, cảm xúc của tác giả/người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.
- B. Độ dài của tác phẩm.
- C. Số lượng nhân vật chính.
- D. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
Câu 20: Khi giới thiệu một vở kịch, việc mô tả ngắn gọn bối cảnh sân khấu (cảnh trí, đạo cụ) có thể giúp người nghe hình dung điều gì về tác phẩm?
- A. Số lượng khán giả đến xem vở kịch.
- B. Không khí, thời gian, địa điểm diễn ra các sự kiện kịch, góp phần làm rõ nội dung và ý đồ nghệ thuật.
- C. Lý lịch của đạo diễn vở kịch.
- D. Giá vé xem vở kịch.
Câu 21: Một bài đánh giá tác phẩm tự sự cần phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố. Mối quan hệ nào sau đây là quan trọng nhất để làm sáng tỏ giá trị của tác phẩm?
- A. Mối quan hệ giữa số trang và giá bán.
- B. Mối quan hệ giữa tên tác giả và năm sinh.
- C. Mối quan hệ giữa số lượng chương và số lượng nhân vật.
- D. Mối quan hệ giữa nghệ thuật thể hiện và nội dung tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.
Câu 22: Khi đánh giá một tác phẩm tự sự, nhận xét về nhịp điệu trần thuật (nhanh, chậm, dồn dập, dàn trải) chủ yếu liên quan đến khía cạnh nghệ thuật nào?
- A. Cách tác giả điều chỉnh tốc độ kể chuyện, nhấn nhá vào các sự kiện, chi tiết quan trọng.
- B. Tần suất xuất hiện của các đoạn hội thoại.
- C. Số lượng khổ thơ trong tác phẩm (áp dụng cho thơ).
- D. Việc sử dụng từ láy trong miêu tả.
Câu 23: Giả sử bạn đang giới thiệu một vở kịch bi kịch. Để người nghe hiểu rõ thể loại và nội dung đặc trưng, bạn nên nhấn mạnh vào yếu tố nào?
- A. Số lượng bài hát có trong vở kịch.
- B. Trang phục lộng lẫy của nhân vật.
- C. Sự phát triển của xung đột dẫn đến bi kịch, số phận đau khổ hoặc cái chết của nhân vật chính.
- D. Thiết kế ánh sáng rực rỡ.
Câu 24: Trong một bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm, việc đưa ra nhận định cá nhân về tác phẩm cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?
- A. Cảm xúc bột phát, không cần lý giải.
- B. Phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
- C. Ý kiến của số đông bạn bè.
- D. Những thông tin bên lề về cuộc đời tác giả.
Câu 25: Phân tích biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) trong tác phẩm tự sự chủ yếu nhằm làm rõ điều gì về nghệ thuật?
- A. Cấu trúc của câu chuyện.
- B. Số lượng đoạn văn.
- C. Tính cách của nhân vật phụ.
- D. Cách tác giả tạo hình ảnh, gợi cảm xúc, tăng sức biểu cảm cho ngôn ngữ, thể hiện cái nhìn độc đáo về thế giới.
Câu 26: Khi đánh giá một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thuộc về nghệ thuật trình diễn và có tác động trực tiếp đến cảm xúc của khán giả?
- A. Cách diễn viên biểu cảm, sử dụng giọng nói, cử chỉ để khắc họa nhân vật.
- B. Số lượng hồi trong kịch bản.
- C. Lý lịch của các nhân vật trong quá khứ.
- D. Năm xuất bản của kịch bản.
Câu 27: Để bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm có bố cục mạch lạc, sau phần giới thiệu chung về tác phẩm và tác giả, người nói/viết nên trình bày nội dung gì tiếp theo?
- A. Phần kết luận và lời kêu gọi.
- B. Lý do cá nhân chọn tác phẩm này.
- C. Khái quát nội dung chính và/hoặc những nét đặc sắc về nghệ thuật.
- D. Danh sách các giải thưởng tác phẩm đã đạt được.
Câu 28: Khi đánh giá tính hiện đại hay tính truyền thống trong nghệ thuật của một tác phẩm tự sự, người đánh giá cần dựa vào yếu tố nào?
- A. Thời điểm tác phẩm được viết (càng gần đây càng hiện đại).
- B. Việc sử dụng các thủ pháp nghệ thuật mới lạ, phá cách hay tuân thủ các quy tắc, mô hình truyền thống về cấu trúc, ngôn ngữ, xây dựng nhân vật...
- C. Số lượng độc giả trẻ tuổi.
- D. Chủ đề của tác phẩm (chủ đề về tình yêu là truyền thống, về công nghệ là hiện đại).
Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói giới thiệu về một vở kịch. Để làm bài nói sinh động và hấp dẫn, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?
- A. Đọc lại toàn bộ kịch bản.
- B. Chỉ sử dụng giọng đọc đều đều.
- C. Viết tất cả nội dung lên bảng.
- D. Sử dụng hình ảnh (poster, ảnh diễn viên/sân khấu), video clip ngắn (trích đoạn diễn), biểu cảm, cử chỉ, giọng điệu phù hợp.
Câu 30: Đánh giá ý nghĩa xã hội của một tác phẩm tự sự hoặc kịch nghĩa là người đánh giá đang tập trung vào khía cạnh nào của nội dung tác phẩm?
- A. Số lượng nhân vật thuộc các tầng lớp xã hội khác nhau.
- B. Việc tác phẩm có được dịch ra nhiều thứ tiếng hay không.
- C. Cách tác phẩm phản ánh, đặt ra các vấn đề của xã hội đương thời hoặc mọi thời đại, góp phần thay đổi nhận thức của người đọc/xem.
- D. Số lượng giải thưởng về xã hội mà tác giả đã nhận.