Trắc nghiệm Giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích cốt lõi nhất của việc giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật là gì?
- A. Chứng minh sự hiểu biết sâu sắc của người giới thiệu về tác phẩm.
- B. Thuyết phục người đọc/nghe rằng đây là tác phẩm hay nhất trong thể loại đó.
- C. Cung cấp thông tin cơ bản và gợi mở hứng thú để người khác tìm hiểu, tiếp cận tác phẩm.
- D. Phê phán những điểm yếu, hạn chế của tác phẩm một cách khách quan.
Câu 2: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học cho đối tượng là học sinh trung học, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đảm bảo sự phù hợp?
- A. Phân tích chuyên sâu các kỹ thuật nghệ thuật phức tạp.
- B. Trình bày chi tiết tiểu sử tác giả và bối cảnh lịch sử phức tạp.
- C. Sử dụng ngôn ngữ hàn lâm, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Kết nối tác phẩm với những vấn đề gần gũi, thiết thực với đời sống tâm hồn của học sinh.
Câu 3: Một bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật thường có cấu trúc ba phần: Mở đầu, Nội dung chính, Kết thúc. Chức năng chính của phần Nội dung chính là gì?
- A. Giới thiệu khái quát về tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm.
- B. Trình bày các thông tin cụ thể về tác phẩm như nội dung, nghệ thuật nổi bật, giá trị.
- C. Nhấn mạnh lý do nên đọc/xem tác phẩm và đưa ra lời kêu gọi.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày ở phần mở đầu.
Câu 4: Giả sử bạn đang giới thiệu bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu. Trong phần nội dung chính, việc phân tích và làm rõ ý nghĩa của những hình ảnh như "ánh sáng", "gió", "mây", "hoa", "bướm" phục vụ mục đích gì?
- A. Chứng minh sự giàu có về từ vựng của tác giả.
- B. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp của cuộc sống trần thế và thể hiện tư tưởng, cảm xúc mãnh liệt của thi sĩ.
- D. So sánh bài thơ "Vội vàng" với các tác phẩm khác cùng chủ đề.
Câu 5: Khi giới thiệu một bộ phim, việc phân tích cách quay phim, dựng phim, âm nhạc, diễn xuất thuộc về yếu tố nào của tác phẩm nghệ thuật?
- A. Đặc sắc nghệ thuật (hình thức biểu đạt).
- B. Nội dung cốt truyện (chủ đề, tư tưởng).
- C. Bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh ra đời).
- D. Giá trị lịch sử (ảnh hưởng xã hội).
Câu 6: Đọc đoạn giới thiệu sau: "Tác phẩm X là một bức tranh sơn dầu được sáng tác vào năm 1954 bởi họa sĩ Nguyễn Văn A. Bức tranh miêu tả cảnh làng quê Việt Nam thanh bình với cây đa, bến nước, sân đình. Màu sắc chủ đạo là gam màu ấm nóng, tạo cảm giác yên ả, thân thuộc." Đoạn này chủ yếu cung cấp thông tin thuộc khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Giá trị tư tưởng và triết lý.
- B. Ảnh hưởng của tác phẩm đối với xã hội.
- C. Đánh giá và cảm nhận cá nhân sâu sắc.
- D. Thông tin cơ bản (tên, tác giả, thể loại, thời gian) và mô tả sơ lược nội dung, hình thức.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG NHẤT THIẾT phải có trong một bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật, tùy thuộc vào mục đích và đối tượng?
- A. Tên tác phẩm và tác giả.
- B. Thể loại tác phẩm.
- C. Toàn bộ nội dung chi tiết của tác phẩm (ví dụ: tóm tắt hết cốt truyện).
- D. Một vài nét đặc sắc về nội dung hoặc nghệ thuật.
Câu 8: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, văn hóa cụ thể giúp người đọc/nghe điều gì?
- A. Hiểu rõ hơn nguồn gốc, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm trong thời đại của nó.
- B. So sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thời của nước ngoài.
- C. Đánh giá chính xác tài năng của tác giả so với các tác giả khác.
- D. Dự đoán được diễn biến chính của tác phẩm mà chưa cần đọc.
Câu 9: Đâu là điểm khác biệt quan trọng giữa một bài tóm tắt nội dung tác phẩm và một bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật?
- A. Tóm tắt chỉ dành cho tác phẩm văn học, giới thiệu dành cho mọi loại hình nghệ thuật.
- B. Tóm tắt chỉ nêu tên tác phẩm, giới thiệu nêu cả tên tác giả.
- C. Tóm tắt dài hơn, giới thiệu ngắn gọn hơn.
- D. Tóm tắt tập trung vào cốt truyện/chuỗi sự kiện chính, giới thiệu bao gồm thông tin cơ bản, đặc sắc nghệ thuật, giá trị và có thể có đánh giá/gợi mở.
Câu 10: Khi kết thúc bài giới thiệu, một lời kêu gọi hoặc gợi mở phù hợp có thể là gì để khuyến khích người nghe/đọc tìm hiểu tác phẩm?
- A. Yêu cầu họ phải đọc/xem tác phẩm ngay lập tức.
- B. Mời gọi họ tự mình trải nghiệm tác phẩm để có cảm nhận riêng.
- C. Cảnh báo về những khó khăn khi tiếp cận tác phẩm.
- D. Tuyên bố rằng đây là tác phẩm duy nhất họ cần biết về chủ đề này.
Câu 11: Giả sử bạn đang chuẩn bị giới thiệu một bản nhạc giao hưởng. Ngoài tên tác phẩm và tác giả, thông tin nào sau đây về bản nhạc là quan trọng và nên được đề cập?
- A. Số chương nhạc, tính chất âm nhạc (ví dụ: bi tráng, vui tươi, trữ tình), một vài nét về giai điệu hoặc chủ đề âm nhạc nổi bật.
- B. Giá bán đĩa nhạc hoặc vé buổi hòa nhạc.
- C. Danh sách đầy đủ tất cả các nhạc cụ được sử dụng.
- D. Toàn bộ bản nhạc được chép lại trên giấy.
Câu 12: Một bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật được coi là thành công khi nó đạt được điều gì ở người tiếp nhận?
- A. Khiến họ đồng ý hoàn toàn với mọi nhận định của người giới thiệu.
- B. Làm cho họ trở thành chuyên gia về tác phẩm đó.
- C. Cung cấp mọi thông tin để họ không cần tìm hiểu thêm.
- D. Gợi mở sự tò mò, hứng thú và thôi thúc họ tự mình khám phá tác phẩm.
Câu 13: Khi giới thiệu một tác phẩm điêu khắc, việc mô tả chất liệu (đá, gỗ, đồng...), kích thước, tư thế nhân vật, đường nét khối hình, bề mặt tác phẩm thuộc về khía cạnh nào?
- A. Chủ đề và ý nghĩa.
- B. Đặc điểm hình thức và kỹ thuật tạo hình.
- C. Bối cảnh lịch sử ra đời.
- D. Sự đón nhận của công chúng.
Câu 14: Đọc đoạn giới thiệu sau: "Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao là một kiệt tác văn học hiện thực phê phán Việt Nam. Tác phẩm đã lột tả một cách chân thực và sâu sắc bi kịch của người nông dân bị tha hóa dưới ách thống trị của thực dân và phong kiến. Nhân vật Chí Phèo là một điển hình sống động cho số phận con người bị xã hội đẩy vào bước đường cùng." Đoạn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Chủ đề và giá trị hiện thực, nhân đạo.
- B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật và ngôn ngữ.
- C. Cốt truyện chi tiết và các sự kiện chính.
- D. Tiểu sử nhà văn Nam Cao.
Câu 15: Giả sử bạn muốn giới thiệu một bài hát. Thông tin nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các lựa chọn khác khi giới thiệu cho người nghe phổ thông?
- A. Tên bài hát, tên nhạc sĩ, ca sĩ thể hiện (nếu có).
- B. Chủ đề, cảm xúc chính mà bài hát truyền tải.
- C. Toàn bộ sheet nhạc (bản nhạc viết) của bài hát.
- D. Một vài nét đặc sắc về giai điệu, ca từ hoặc câu chuyện đằng sau bài hát.
Câu 16: Khi giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào sẽ giúp bài giới thiệu trở nên hấp dẫn và hiệu quả?
- A. Càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
- B. Ngôn ngữ khô khan, chỉ liệt kê thông tin một cách máy móc.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ cường điệu, sáo rỗng, thiếu căn cứ.
- D. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, có cảm xúc, phù hợp với đối tượng và thể hiện được sự yêu thích (nếu có) của người giới thiệu.
Câu 17: Đâu là một kỹ năng tư duy bậc cao được rèn luyện khi phân tích một bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật?
- A. Ghi nhớ tên tác phẩm và tác giả được giới thiệu.
- B. Đánh giá tính thuyết phục của các lập luận và nhận định trong bài giới thiệu.
- C. Liệt kê các câu văn miêu tả trong bài giới thiệu.
- D. Nhắc lại cấu trúc ba phần của bài giới thiệu.
Câu 18: Giả sử bạn đọc một bài giới thiệu về một vở kịch. Nếu bài giới thiệu đó dành phần lớn dung lượng để phân tích tâm lý nhân vật và xung đột kịch, thì trọng tâm giới thiệu đang nằm ở khía cạnh nào?
- A. Nội dung và chiều sâu tư tưởng/tâm lý.
- B. Kỹ thuật dàn dựng sân khấu và ánh sáng.
- C. Tiểu sử các diễn viên tham gia vở kịch.
- D. Doanh thu bán vé của vở kịch.
Câu 19: Khi giới thiệu một tác phẩm hội họa, việc so sánh phong cách vẽ của họa sĩ này với các họa sĩ cùng thời hoặc khác thời có thể giúp người nghe/đọc điều gì?
- A. Tìm ra điểm yếu trong phong cách của họa sĩ được giới thiệu.
- B. Học cách vẽ tranh theo phong cách đó.
- C. Nhận diện và đánh giá được sự độc đáo, đóng góp riêng của họa sĩ trong dòng chảy nghệ thuật.
- D. Biết thêm thông tin về các họa sĩ khác không liên quan trực tiếp.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức về "giới thiệu tác phẩm nghệ thuật" vào thực tế?
- A. Đọc một bài phê bình văn học trên báo.
- B. Tra cứu thông tin về một tác giả trên Wikipedia.
- C. Thuộc lòng một đoạn thơ yêu thích.
- D. Tự viết một bài giới thiệu về bộ phim hoặc cuốn sách mà bạn vừa xem/đọc cho bạn bè.
Câu 21: Yếu tố "giá trị của tác phẩm" trong bài giới thiệu có thể bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ là giá trị kinh tế trên thị trường.
- B. Chỉ là số lượng giải thưởng mà tác phẩm nhận được.
- C. Giá trị tư tưởng, nhân đạo, thẩm mỹ, giá trị lịch sử, ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
- D. Chỉ là cảm nhận cá nhân của người giới thiệu.
Câu 22: Khi giới thiệu một tác phẩm kiến trúc (ví dụ: một ngôi chùa cổ), ngoài lịch sử xây dựng và phong cách kiến trúc, việc đề cập đến ý nghĩa văn hóa, tinh thần hoặc vai trò của công trình đối với cộng đồng thuộc về khía cạnh nào?
- A. Giá trị và ý nghĩa của tác phẩm.
- B. Chất liệu và kỹ thuật xây dựng.
- C. Kích thước và vị trí địa lý.
- D. Số lượng du khách ghé thăm hàng năm.
Câu 23: Đọc đoạn giới thiệu sau: "Tác phẩm Y là một bản giao hưởng đầy cảm xúc, được sáng tác trong giai đoạn khó khăn nhất của cuộc đời nhạc sĩ. Từng nốt nhạc như chất chứa nỗi đau, sự giằng xé nhưng cuối cùng vươn lên một tinh thần lạc quan mãnh liệt." Đoạn này chủ yếu phân tích điều gì?
- A. Cấu trúc chi tiết của bản giao hưởng.
- B. Tiểu sử chi tiết của nhạc sĩ.
- C. Quá trình sáng tác bản giao hưởng.
- D. Cảm xúc, nội dung tư tưởng được thể hiện qua âm nhạc và mối liên hệ với bối cảnh sáng tác.
Câu 24: Để bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật có tính thuyết phục cao, người giới thiệu cần làm gì?
- A. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân mà không cần tìm hiểu thông tin.
- B. Nắm vững thông tin về tác phẩm, phân tích có căn cứ, đưa ra nhận định khách quan kết hợp cảm nhận cá nhân có lý giải.
- C. Sao chép nguyên văn các bài giới thiệu đã có sẵn.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại cốt truyện một cách hấp dẫn.
Câu 25: Khi giới thiệu một tác phẩm nhiếp ảnh, việc phân tích bố cục, ánh sáng, khoảnh khắc quyết định, chủ thể được chụp và thông điệp bức ảnh muốn truyền tải thuộc về khía cạnh nào?
- A. Hoàn cảnh ra đời của bức ảnh.
- B. Giá trị thương mại của bức ảnh.
- C. Đặc điểm nghệ thuật và nội dung biểu đạt.
- D. Loại máy ảnh và ống kính được sử dụng.
Câu 26: Đâu là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn tác phẩm để giới thiệu?
- A. Tác phẩm phải là tác phẩm mới nhất vừa ra mắt.
- B. Tác phẩm phải là tác phẩm kinh điển, ai cũng biết.
- C. Tác phẩm phải có giá trị kinh tế cao.
- D. Tác phẩm phù hợp với sở thích, hiểu biết của người giới thiệu và có tiềm năng gây hứng thú cho đối tượng nghe/đọc.
Câu 27: Trong một bài giới thiệu tác phẩm, việc trích dẫn một câu thơ hoặc một đoạn văn tiêu biểu có tác dụng gì?
- A. Làm minh chứng cụ thể, tăng tính trực quan và thuyết phục cho nhận định về nội dung hoặc nghệ thuật.
- B. Kéo dài dung lượng của bài giới thiệu.
- C. Bắt buộc người đọc phải tìm đọc toàn bộ tác phẩm.
- D. Thể hiện khả năng ghi nhớ của người giới thiệu.
Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài giới thiệu về một tác phẩm âm nhạc. Nếu bài giới thiệu đó nhấn mạnh vào việc tác phẩm đã được sử dụng trong bộ phim nổi tiếng nào hoặc đã đạt thứ hạng cao trên bảng xếp hạng âm nhạc, thì bài giới thiệu này đang tập trung vào khía cạnh nào nhiều nhất?
- A. Cấu trúc âm nhạc và hòa âm phối khí.
- B. Tiểu sử của nhạc sĩ sáng tác.
- C. Phân tích ca từ và ý nghĩa nội dung.
- D. Sự phổ biến và ảnh hưởng của tác phẩm trong đời sống văn hóa đại chúng.
Câu 29: Khi giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật, việc đưa ra những câu hỏi mở hoặc gợi ý để người đọc/nghe suy ngẫm có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của người giới thiệu.
- B. Kích thích tư duy, sự chủ động khám phá và hình thành cảm nhận riêng của người tiếp nhận.
- C. Làm cho bài giới thiệu trở nên khó hiểu hơn.
- D. Giúp người giới thiệu tránh phải đưa ra nhận định của mình.
Câu 30: Đâu là một sai lầm phổ biến cần tránh khi viết bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật?
- A. Kể lại toàn bộ diễn biến chi tiết của tác phẩm (đặc biệt là các tác phẩm có cốt truyện phức tạp) làm mất đi sự tò mò của người đọc/nghe.
- B. Nêu tên tác giả và tên tác phẩm.
- C. Đề cập đến thể loại của tác phẩm.
- D. Nêu bật một vài đặc sắc về nghệ thuật.