Trắc nghiệm Gương báu khuyên răn (bài 43) - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh lịch sử và cuộc đời của Nguyễn Trãi nào ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tâm thế và nội dung bài thơ "Gương báu khuyên răn (bài 43)"?
- A. Thời kỳ ông làm quan dưới triều nhà Hồ và tham gia cuộc kháng chiến chống Minh.
- B. Giai đoạn ông đang được trọng dụng, thăng tiến trong triều đình nhà Lê sơ.
- C. Giai đoạn ông lui về ở ẩn tại Côn Sơn sau khi gặp biến cố và bày tỏ nỗi lòng, suy tư về cuộc đời và dân nước.
- D. Thời kỳ ông còn trẻ, nuôi chí lớn giúp nước cứu đời.
Câu 2: "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương" miêu tả cảnh vật vào thời điểm nào trong năm và gợi lên sức sống như thế nào?
- A. Đầu xuân, cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc, tràn đầy sức sống mới.
- B. Cuối hạ, cây hòe xanh tốt, tán lá xòe rộng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, sung mãn.
- C. Giữa thu, lá hòe ngả vàng, báo hiệu sự tàn phai.
- D. Đầu đông, cây hòe rụng lá, chỉ còn cành khẳng khiu.
Câu 3: Hình ảnh "Hồng liên trì đã tiễn mùi hương" trong bài thơ gợi tả điều gì về sự vận động của thiên nhiên?
- A. Sự nở rộ, khoe sắc của hoa sen hồng vào mùa hè.
- B. Hương thơm ngào ngạt của hoa sen lan tỏa khắp không gian.
- C. Sự tàn lụi, kết thúc một vòng đời của hoa sen.
- D. Sự chuyển mùa, báo hiệu mùa sen sắp tàn, gợi cảm giác tiếc nuối hoặc sự trôi chảy của thời gian.
Câu 4: Phân tích tác dụng biểu đạt của từ láy "lao xao" trong câu thơ "Lao xao chợ cá làng ngư phủ".
- A. Gợi tả âm thanh ồn ào, tấp nập, sinh động của cuộc sống con người ở làng chài.
- B. Miêu tả cảnh vật yên tĩnh, thanh bình của làng quê.
- C. Thể hiện sự buồn bã, vắng vẻ của khu chợ.
- D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, trầm mặc của không gian.
Câu 5: Hình ảnh "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ" mang ý nghĩa tượng trưng gì về sức sống và vẻ đẹp của tạo vật?
- A. Sự mong manh, dễ tàn phai của vẻ đẹp tự nhiên.
- B. Sự bí ẩn, khó nắm bắt của cảnh vật.
- C. Sức sống mãnh liệt, rực rỡ, như muốn bung tỏa của cây lựu đá, đối lập với sự tàn phai của sen.
- D. Sự tĩnh lặng, trầm mặc của khu vườn.
Câu 6: Hai câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Dân giàu đủ khắp đòi phương" thể hiện khát vọng sâu sắc nào của Nguyễn Trãi?
- A. Ước muốn được trở lại làm quan để đóng góp cho triều đình.
- B. Nỗi lòng canh cánh về dân, mong ước dân chúng được sống ấm no, hạnh phúc.
- C. Khát khao được sống cuộc đời an nhàn, tự tại nơi thôn dã.
- D. Mong muốn được nổi tiếng, lưu danh sử sách.
Câu 7: Trong bài thơ, mối quan hệ giữa bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của tác giả được thể hiện như thế nào?
- A. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống làm dịu đi nỗi ưu tư, nhưng vẫn ẩn chứa nỗi lòng lo cho dân nước.
- B. Thiên nhiên chỉ là phông nền, không liên quan đến tâm trạng của tác giả.
- C. Cảnh vật tàn lụi, buồn bã thể hiện tâm trạng chán nản, thất vọng của tác giả.
- D. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng, tạo ra sự mâu thuẫn nội tâm.
Câu 8: Câu thơ "Rồi hóng mát thủa ngày trường" diễn tả hành động và cảm giác gì của nhân vật trữ tình?
- A. Cảm giác vội vã, bận rộn với công việc.
- B. Sự mệt mỏi, uể oải sau một ngày dài.
- C. Nỗi buồn, cô đơn khi phải trải qua ngày dài.
- D. Sự thảnh thơi, an nhàn tận hưởng không khí mát mẻ trong những ngày hè dài.
Câu 9: Từ "dẽ" trong câu "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài thơ?
- A. Chắc chắn, nhất định.
- B. Dễ dàng, đơn giản.
- C. Ước gì, giá mà (bày tỏ mong muốn, điều kiện).
- D. Có thể, có lẽ.
Câu 10: Hình ảnh "Ngu cầm" và "khúc nhạc Nam Phong" trong câu "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" gợi nhắc đến điển tích, điển cố nào và ý nghĩa của nó?
- A. Điển tích về vua Ngu Thuấn chơi đàn Nam Phong để cầu mong dân chúng ấm no, thể hiện khát vọng về một nền thái bình, thịnh trị.
- B. Điển tích về một vị vua tài giỏi trong việc trị quốc bằng âm nhạc, thể hiện tài năng của tác giả.
- C. Điển cố về tình bạn tri kỷ qua âm nhạc, thể hiện nỗi cô đơn của tác giả.
- D. Điển cố về một loại đàn quý hiếm, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Câu 11: Phân tích sự đối lập (nếu có) trong các hình ảnh thiên nhiên được miêu tả trong bài thơ.
- A. Không có sự đối lập, chỉ là những hình ảnh miêu tả cảnh vật hài hòa.
- B. Có sự đối lập nhẹ giữa sự tàn phai của hoa sen ("tiễn mùi hương") và sức sống rực rỡ của thạch lựu ("phun thức đỏ"), gợi cảm giác về sự vận động, chuyển biến của thời gian.
- C. Đối lập giữa âm thanh ồn ào của chợ cá và sự tĩnh lặng của khu vườn.
- D. Đối lập giữa màu xanh của hòe và màu đỏ của thạch lựu, thể hiện sự đa dạng màu sắc.
Câu 12: Nhan đề "Gương báu khuyên răn" (trong tập thơ) và nội dung bài 43 có mối liên hệ như thế nào?
- A. Bài thơ là lời khuyên trực tiếp của một chiếc gương thần.
- B. Bài thơ sử dụng hình ảnh chiếc gương để soi chiếu những sai lầm của người khác.
- C. Bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật, không liên quan đến khuyên răn.
- D. Bài thơ là tấm gương tự soi chiếu của tác giả về cuộc đời, về lẽ sống, về trách nhiệm đối với dân, qua đó tự khuyên răn mình và gửi gắm suy ngẫm đến người đọc.
Câu 13: Tính "nhàn" trong bài thơ của Nguyễn Trãi có phải là sự thoát ly hoàn toàn khỏi cuộc sống và trách nhiệm không? Vì sao?
- A. Không, tính nhàn của Nguyễn Trãi là nhàn thân nhưng tâm vẫn lo cho dân, cho nước, thể hiện qua khát vọng "Dân giàu đủ khắp đòi phương".
- B. Có, ông hoàn toàn muốn quên đi mọi chuyện triều chính để tận hưởng cuộc sống ẩn dật.
- C. Không, ông nhàn để có thời gian nghiên cứu sách vở, chuẩn bị cho lần ra làm quan tiếp theo.
- D. Có, ông nhàn vì đã hoàn thành trách nhiệm với đất nước nên không còn gì phải bận tâm.
Câu 14: Bài thơ "Gương báu khuyên răn (bài 43)" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ Nôm của Nguyễn Trãi?
- A. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên thuần túy.
- B. Chỉ nói về cuộc sống riêng tư, không đề cập đến vấn đề xã hội.
- C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi lòng ưu ái thế sự, tấm lòng vì dân, thể hiện con người hành động và con người thi sĩ hòa quyện.
- D. Chủ yếu sử dụng điển tích, điển cố với mật độ dày đặc, khó hiểu.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi sử dụng thể thơ Thất ngôn xen lục ngôn trong bài thơ này.
- A. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
- B. Chỉ là sự ngẫu hứng trong cách gieo vần, không có ý nghĩa đặc biệt.
- C. Tạo ra sự trang trọng, cổ kính cho bài thơ.
- D. Tạo nhịp điệu linh hoạt, gần gũi với lời nói tự nhiên, đồng thời tạo điểm nhấn cho những câu thơ lục ngôn mang ý nghĩa quan trọng ("Rồi hóng mát thủa ngày trường", "Dân giàu đủ khắp đòi phương").
Câu 16: Câu "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương" sử dụng biện pháp tu từ gì để miêu tả sự phát triển của cây hòe?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa và nói quá (gợi cảm giác sức sống mạnh mẽ như bị "đùn đùn" lên, "giương" ra).
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 17: Chi tiết "chợ cá làng ngư phủ" mang lại âm hưởng gì cho bức tranh thiên nhiên trong bài thơ?
- A. Âm hưởng của cuộc sống đời thường, lao động, tạo sự cân bằng với cảnh vật tĩnh lặng và những suy tư sâu xa.
- B. Âm hưởng của sự cô lập, xa lánh thế tục.
- C. Âm hưởng của sự giàu sang, phú quý.
- D. Âm hưởng của chiến tranh, loạn lạc.
Câu 18: Từ "khắp đòi phương" trong câu thơ cuối thể hiện phạm vi và mức độ của khát vọng "dân giàu đủ" như thế nào?
- A. Chỉ mong muốn cho dân ở vùng tác giả đang sống được ấm no.
- B. Chỉ là một mong ước thoáng qua, không thực tế.
- C. Thể hiện khát vọng mãnh liệt, bao trùm khắp mọi nơi, mọi vùng đất trên đất nước.
- D. Chỉ mong muốn cho một bộ phận nhỏ dân chúng được giàu có.
Câu 19: Bài thơ "Gương báu khuyên răn (bài 43)" thể hiện tấm lòng của Nguyễn Trãi đối với dân như thế nào, ngay cả khi ông đã lui về ở ẩn?
- A. Ông đã hoàn toàn quên đi trách nhiệm với dân, chỉ lo cho bản thân.
- B. Tấm lòng yêu nước thương dân vẫn luôn canh cánh, là nỗi niềm day dứt không nguôi.
- C. Ông chỉ còn quan tâm đến việc tu thân, dưỡng tính cá nhân.
- D. Ông trách móc, than phiền về số phận của mình.
Câu 20: Liên hệ giữa hình ảnh "hóng mát thủa ngày trường" và khát vọng "dân giàu đủ khắp đòi phương" để thấy được sự phức tạp trong tâm hồn Nguyễn Trãi.
- A. Hai hình ảnh này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- B. Sự nhàn tản ("hóng mát") chứng tỏ ông đã từ bỏ mọi lo toan về "dân giàu đủ".
- C. Sự "hóng mát" là cách ông trốn tránh trách nhiệm với dân.
- D. Sự "hóng mát" thể hiện mong muốn được sống an nhàn sau những thăng trầm, nhưng khát vọng về dân vẫn luôn cháy bỏng, cho thấy tâm hồn vừa muốn thoát tục vừa nặng lòng với thế sự.
Câu 21: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Gương báu khuyên răn (bài 43)" là gì?
- A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
- B. Cảm hứng bi tráng về chiến trận.
- C. Cảm hứng về cuộc sống an nhàn nơi thôn dã hòa quyện với nỗi lòng ưu dân ái quốc.
- D. Cảm hứng về sự giàu sang, phú quý.
Câu 22: Phân tích cách Nguyễn Trãi sử dụng các giác quan để miêu tả bức tranh thiên nhiên.
- A. Kết hợp nhiều giác quan: thị giác (màu xanh hòe, đỏ thạch lựu), khứu giác (mùi hương sen), thính giác (tiếng lao xao chợ cá), xúc giác (hóng mát).
- B. Chỉ tập trung miêu tả bằng thị giác.
- C. Chủ yếu sử dụng thính giác để miêu tả âm thanh.
- D. Chỉ sử dụng khứu giác để miêu tả mùi hương.
Câu 23: Từ "đùn đùn" trong "Hòe lục đùn đùn tán rợp giương" có sắc thái biểu cảm gì?
- A. Sự chậm chạp, từ tốn.
- B. Sự mạnh mẽ, dồn dập, như trào ra không ngừng.
- C. Sự yếu ớt, thiếu sức sống.
- D. Sự bình lặng, yên ả.
Câu 24: So sánh hình ảnh hoa sen và thạch lựu trong bài thơ để thấy sự khác biệt trong cách tác giả cảm nhận thời gian và sự sống.
- A. Cả hai đều thể hiện sự tàn phai của thời gian.
- B. Cả hai đều thể hiện sức sống mãnh liệt.
- C. Sen "tiễn mùi hương" gợi sự tàn phai, kết thúc một mùa, trong khi thạch lựu "phun thức đỏ" lại gợi sức sống rực rỡ, như thách thức với thời gian.
- D. Sen thể hiện sự tinh khiết, thạch lựu thể hiện sự gai góc.
Câu 25: Bài thơ "Gương báu khuyên răn (bài 43)" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của thơ Nôm Đường luật Việt Nam so với thơ Đường luật của Trung Quốc?
- A. Có sự sáng tạo, phá cách về niêm luật (thể Thất ngôn xen lục ngôn) và đưa vào những hình ảnh, ngôn ngữ thuần Việt, gần gũi với đời sống.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc của thơ Đường luật Trung Quốc.
- C. Chỉ sử dụng các điển cố, điển tích Trung Quốc.
- D. Chủ yếu miêu tả cảnh vật ở Trung Quốc.
Câu 26: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự hiện diện và âm thanh của cuộc sống con người, tạo nên nét riêng cho bức tranh phong cảnh?
- A. Hòe lục đùn đùn tán rợp giương.
- B. Lao xao chợ cá làng ngư phủ.
- C. Hồng liên trì đã tiễn mùi hương.
- D. Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ.
Câu 27: Việc đặt khát vọng "Dân giàu đủ khắp đòi phương" ở cuối bài thơ có tác dụng gì về mặt cấu tứ và ý nghĩa?
- A. Làm cho bài thơ kết thúc đột ngột, thiếu liên kết.
- B. Giảm nhẹ đi nỗi lòng của tác giả về dân.
- C. Nhấn mạnh, đúc kết tư tưởng chủ đạo của bài thơ, khẳng định dù ở đâu, làm gì, Nguyễn Trãi vẫn luôn đau đáu nỗi niềm vì dân, vì nước.
- D. Chỉ đơn thuần là một câu kết cho đủ số câu.
Câu 28: Tâm thế "hóng mát" của Nguyễn Trãi trong bài thơ có thể được hiểu là gì trong bối cảnh cuộc đời ông?
- A. Sự tạm gác lại gánh nặng thế sự để tìm phút giây thảnh thơi, nhưng không phải là buông bỏ hoàn toàn.
- B. Sự chán ghét, từ bỏ hoàn toàn cuộc sống quan trường và trách nhiệm.
- C. Sự chuẩn bị cho một cuộc chiến mới.
- D. Sự tận hưởng xa hoa, sung sướng.
Câu 29: Thông điệp chính mà bài thơ "Gương báu khuyên răn (bài 43)" muốn gửi gắm là gì?
- A. Khuyên mọi người nên tìm về với thiên nhiên để tránh xa cuộc sống bon chen.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vào cuối mùa hè.
- C. Kêu gọi mọi người hãy sống một cuộc đời an nhàn, không màng danh lợi.
- D. Nhắc nhở về tấm lòng luôn hướng về dân, về nước của người trí thức, dù trong hoàn cảnh nào.
Câu 30: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về quan niệm sống của Nguyễn Trãi sau khi lui về ở ẩn.
- A. Ông sống hoàn toàn tách biệt với xã hội, chỉ quan tâm đến bản thân.
- B. Ông tìm sự bình yên trong cảnh vật, nhưng vẫn mang nặng nỗi lòng lo cho dân, cho nước, thể hiện sự hòa quyện giữa "nhàn" và "ưu thời mẫn thế".
- C. Ông trở thành một người hoàn toàn tiêu cực, chán nản với cuộc đời.
- D. Ông chỉ còn hứng thú với việc sáng tác thơ ca mà không quan tâm đến bất cứ điều gì khác.