Đề Trắc nghiệm Hai cõi U Minh – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh tác phẩm

  • A. Một địa danh có thật trong lịch sử.
  • B. Thế giới của những người sống sót sau thảm họa.
  • C. Thế giới của cái chết, cõi âm hoặc những khía cạnh siêu thực.
  • D. Một vùng đất hứa đầy hạnh phúc và bình yên.

Câu 2: Phân tích vai trò của ranh giới giữa

  • A. Nó đóng vai trò như một phông nền tĩnh, ít ảnh hưởng đến hành động nhân vật.
  • B. Nó chỉ đơn thuần phân chia không gian địa lý, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Nó giúp câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • D. Nó tạo ra sự đối lập, thách thức nhân vật, là nguồn gốc của các xung đột nội tâm và ngoại cảnh.

Câu 3: Một trong những chủ đề nổi bật của tác phẩm là sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa thế giới người sống và cõi U Minh. Chủ đề này gợi lên suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Tầm quan trọng của việc quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • B. Mối liên hệ không thể tách rời giữa sự sống và cái chết, giữa ký ức và hiện tại.
  • C. Sự ưu việt hoàn toàn của thế giới thực tại so với cõi tâm linh.
  • D. Việc con người có thể dễ dàng kiểm soát và chi phối thế giới bên kia.

Câu 4: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ là một chi tiết tả cảnh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Thể hiện sự tĩnh lặng, bất biến của số phận con người.
  • C. Phản ánh hành trình, sự mong manh, những thử thách hoặc sự giải thoát của khát vọng/linh hồn.
  • D. Biểu thị sức mạnh tuyệt đối và sự kiểm soát hoàn toàn của con người đối với định mệnh.

Câu 5: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm có khả năng giao tiếp hoặc nhìn thấy những gì ở cõi U Minh. Vai trò của nhân vật này đối với người đọc là gì?

  • A. Làm cầu nối giúp người đọc hình dung và tiếp cận thế giới siêu thực/cõi U Minh.
  • B. Chỉ đơn thuần làm tăng yếu tố kỳ ảo mà không có ý nghĩa sâu hơn.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khó tin và xa rời thực tế.
  • D. Đại diện cho sự phủ nhận hoàn toàn thế giới tâm linh.

Câu 6: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, huyền bí liên quan đến cõi U Minh, mục đích chính của tác giả khi đưa các yếu tố này vào là gì?

  • A. Chỉ để gây sợ hãi và tò mò cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp một cách không cần thiết.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về thế giới thực.
  • D. Khám phá các khía cạnh siêu hình, tâm linh, hoặc làm nổi bật thông điệp về cuộc sống và cái chết.

Câu 7: Giả sử có một đoạn miêu tả cõi U Minh với khung cảnh hoang tàn, lạnh lẽo, trái ngược hoàn toàn với thế giới người sống. Sự tương phản này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm sự chú ý của người đọc vào cả hai không gian.
  • B. Làm nổi bật đặc trưng của mỗi cõi, nhấn mạnh sự đối lập giữa sự sống và cái chết, thực tại và siêu thực.
  • C. Khiến người đọc cảm thấy khó hiểu về bối cảnh tác phẩm.
  • D. Chứng minh rằng hai cõi hoàn toàn giống nhau.

Câu 8: Nếu có một nhân vật khao khát được trở lại thế giới người sống từ cõi U Minh, điều này thể hiện điều gì về bản chất con người trong quan niệm của tác giả?

  • A. Sự sợ hãi vô lý đối với cõi U Minh.
  • B. Sự chán ghét cuộc sống trần thế.
  • C. Khát vọng sống mãnh liệt, sự gắn bó với trần thế và những mối quan hệ.
  • D. Mong muốn trốn tránh trách nhiệm ở cõi U Minh.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự giam cầm và bế tắc.
  • B. Sự trở về với mặt đất, hiện thực.
  • C. Nỗi sợ hãi độ cao.
  • D. Sự siêu thoát, giải thoát linh hồn, hoặc kết nối giữa trần thế và cõi cao hơn (có thể là U Minh theo một nghĩa nào đó).

Câu 10: Tác phẩm

  • A. Tác phẩm có thể phản ánh sự tương tác, cân bằng hoặc sự xáo trộn giữa thế giới người sống (Dương) và thế giới người chết (Âm).
  • B. Tác phẩm hoàn toàn phủ nhận quan niệm âm dương trong văn hóa Việt Nam.
  • C. Tác phẩm chỉ tập trung vào thế giới Dương mà bỏ qua thế giới Âm.
  • D. Tác phẩm cho rằng thế giới Âm và Dương tồn tại độc lập, không liên quan gì đến nhau.

Câu 11: Nếu tác phẩm xây dựng một hệ thống luật lệ hoặc cấu trúc xã hội phức tạp trong cõi U Minh, điều này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cõi U Minh trở nên kém đáng sợ hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần thể hiện sự sáng tạo của tác giả mà không có ý nghĩa sâu xa.
  • C. Phản ánh hoặc phê phán các quy tắc, luật lệ, cấu trúc xã hội ở thế giới thực, hoặc khám phá luật nhân quả, nghiệp báo.
  • D. Chứng minh rằng cõi U Minh hoàn toàn vô chính phủ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng hoặc âm thanh đặc trưng (ví dụ: tiếng gió, tiếng nước chảy ngầm) trong các đoạn miêu tả cõi U Minh.

  • A. Góp phần tạo nên không khí u linh, bí ẩn, hoặc thể hiện sự cô lập, trống rỗng của cõi U Minh.
  • B. Chỉ là chi tiết phụ, không có vai trò quan trọng.
  • C. Làm cho cõi U Minh trở nên sống động và ồn ào như thế giới thực.
  • D. Biểu thị sự vui vẻ, náo nhiệt của những linh hồn.

Câu 13: Nếu có một nhân vật cố gắng lừa dối hoặc che giấu thân phận khi ở giữa hai cõi, hành động này phản ánh điều gì về bản năng sinh tồn hoặc sự đấu tranh của con người?

  • A. Sự trung thực và minh bạch tuyệt đối.
  • B. Sự chấp nhận số phận một cách thụ động.
  • C. Mong muốn được hòa nhập hoàn toàn vào cõi U Minh.
  • D. Bản năng sinh tồn, sự đấu tranh để tồn tại, hoặc nỗ lực vượt qua ranh giới và quy luật của hai cõi.

Câu 14: Tác phẩm có thể đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của sự sống và cái chết thông qua việc miêu tả trải nghiệm của các nhân vật ở cõi U Minh. Câu hỏi đó có thể là gì?

  • A. Làm thế nào để sống bất tử?
  • B. Giá trị thực sự của sự sống nằm ở đâu khi đối diện với sự hư vô của cái chết?
  • C. Cõi U Minh có đẹp hơn thế giới thực không?
  • D. Làm sao để liên lạc được với người đã khuất một cách dễ dàng?

Câu 15: Nếu tác phẩm khắc họa những linh hồn ở cõi U Minh vẫn còn vương vấn với thế giới người sống (vì tình yêu, hận thù, nuối tiếc), điều này nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa hai cõi?

  • A. Mối liên hệ giữa hai cõi là hoàn toàn không tồn tại.
  • B. Cõi U Minh là nơi hoàn toàn tách biệt, không bị ảnh hưởng bởi thế giới thực.
  • C. Mối liên hệ giữa hai cõi là sâu sắc, phức tạp, bị chi phối bởi cảm xúc và những vấn vương trần thế.
  • D. Chỉ có những linh hồn xấu xa mới vương vấn thế giới thực.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u tối, hoặc mơ hồ) để tạo dựng không khí đặc trưng cho cõi U Minh.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để miêu tả chính xác.
  • B. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm giác, tạo không khí u ám, bí ẩn, phù hợp với tính chất của cõi U Minh.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đối thoại đơn thuần.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ vui tươi, rực rỡ để miêu tả cõi U Minh.

Câu 17: Nếu tác phẩm có một tình tiết cho thấy hành động ở thế giới người sống có thể ảnh hưởng đến số phận linh hồn ở cõi U Minh, điều này thể hiện quan niệm gì?

  • A. Thế giới người sống và cõi U Minh hoàn toàn độc lập.
  • B. Chỉ có hành động ở cõi U Minh mới ảnh hưởng đến người sống.
  • C. Số phận linh hồn đã được định sẵn và không thể thay đổi.
  • D. Tồn tại mối liên hệ nhân quả hoặc tâm linh giữa hành động ở trần thế và số phận ở cõi sau.

Câu 18: Giả sử nhân vật chính đối mặt với một lựa chọn khó khăn liên quan đến việc đi vào cõi U Minh hoặc ở lại thế giới thực. Phân tích ý nghĩa của sự lựa chọn này đối với sự phát triển tâm lý của nhân vật.

  • A. Bộc lộ chiều sâu tâm lý, sự đấu tranh nội tâm, bản lĩnh hoặc sự yếu đuối khi đối diện với ranh giới sinh tử.
  • B. Chỉ là một tình huống ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Chứng tỏ nhân vật không có khả năng đưa ra quyết định.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản và dễ đoán hơn.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự bay cao và thành công viên mãn.
  • B. Sự thất bại, mất mát, kết thúc đột ngột của một khát vọng hoặc một cuộc đời.
  • C. Sự tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc.
  • D. Một khởi đầu mới đầy hứa hẹn.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong tác phẩm

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ là một kỹ thuật viết ngẫu nhiên.
  • C. Làm mờ ranh giới giữa thực tại và siêu thực, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai cõi, hoặc thể hiện sự phức tạp của ký ức và trải nghiệm.
  • D. Chứng minh rằng thời gian là tuyến tính và không bao giờ thay đổi.

Câu 21: Giả sử một nhân vật ở cõi U Minh vẫn giữ nguyên hình dạng và ký ức khi còn sống. Điều này khác với quan niệm truyền thống về linh hồn thường không còn hình hài vật chất. Tác giả làm vậy có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh tính cá nhân, sự vương vấn của linh hồn với trần thế, hoặc tạo điều kiện cho sự tương tác trực tiếp hơn với thế giới người sống.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về văn hóa dân gian.
  • C. Chỉ để làm cho câu chuyện bớt đáng sợ.
  • D. Chứng minh rằng cái chết không tồn tại.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của một vật thể cụ thể (ví dụ: một chiếc gương, một con sông, một cánh cổng) nếu nó được miêu tả như một lối đi hoặc ranh giới giữa hai cõi.

  • A. Chỉ là vật trang trí cho bối cảnh.
  • B. Là vật cản hoàn toàn không thể vượt qua.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc vĩnh viễn của mọi mối liên hệ.
  • D. Biểu tượng cho sự chuyển tiếp, ranh giới mong manh, hoặc thử thách mà nhân vật phải đối mặt để qua lại giữa hai cõi.

Câu 23: Nếu tác phẩm kết thúc bằng việc ranh giới giữa hai cõi trở nên mờ nhạt hoặc biến mất, kết thúc này có thể gợi lên thông điệp gì về mối quan hệ giữa sự sống và cái chết?

  • A. Sự sống và cái chết không phải là hai thực thể tách biệt hoàn toàn, mà có thể hòa lẫn, tương tác hoặc thậm chí là một phần của nhau.
  • B. Thế giới người sống cuối cùng sẽ tiêu diệt cõi U Minh.
  • C. Cõi U Minh cuối cùng sẽ nuốt chửng thế giới người sống.
  • D. Mọi ranh giới trong cuộc sống là tuyệt đối và không thể thay đổi.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách các nhân vật khác nhau (ví dụ: người già, trẻ nhỏ, người mạnh mẽ, người yếu đuối) nhìn nhận và đối diện với cõi U Minh. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

  • A. Mọi người đều có cùng một nỗi sợ hãi như nhau đối với cõi U Minh.
  • B. Cách nhìn nhận về cõi U Minh không liên quan đến tuổi tác hay tính cách.
  • C. Cách con người đối diện với cái chết và điều chưa biết phụ thuộc vào kinh nghiệm sống, tâm lý, và quan niệm cá nhân.
  • D. Chỉ có người già mới quan tâm đến cõi U Minh.

Câu 25: Nếu tác phẩm sử dụng yếu tố hoài niệm hoặc ký ức như một cách để kết nối thế giới người sống và cõi U Minh, vai trò của ký ức ở đây là gì?

  • A. Ký ức là thứ cản trở con người tiến về phía trước.
  • B. Ký ức là cầu nối tinh thần, giúp duy trì mối liên hệ giữa người sống và người đã khuất, hoặc là nơi các linh hồn còn tồn tại trong tâm trí người ở lại.
  • C. Ký ức hoàn toàn biến mất khi con người bước vào cõi U Minh.
  • D. Ký ức chỉ mang lại đau khổ và ám ảnh.

Câu 26: Giả sử tác phẩm có một đoạn miêu tả cõi U Minh không đáng sợ như tưởng tượng, thậm chí có vẻ bình yên hoặc quen thuộc. Sự miêu tả này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên nhàm chán.
  • B. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc của tác giả về chủ đề cái chết.
  • C. Chỉ là một chi tiết gây sốc không có ý nghĩa.
  • D. Thách thức quan niệm truyền thống về cõi chết, giảm bớt nỗi sợ hãi, hoặc thể hiện một góc nhìn nhân văn hơn về số phận sau khi chết.

Câu 27: Nếu hình ảnh

  • A. Xây dựng mô típ/hình tượng chủ đạo.
  • B. Liệt kê đơn thuần.
  • C. Lặp lại ngẫu nhiên.
  • D. Sử dụng phép so sánh trực tiếp.

Câu 28: Tác phẩm

  • A. Chỉ phản ánh các vấn đề siêu nhiên, không liên quan đến xã hội.
  • B. Ca ngợi một xã hội hoàn hảo.
  • C. Phản ánh, châm biếm hoặc phê phán những bất công, tha hóa, hoặc sự vô cảm trong xã hội con người.
  • D. Làm cho người đọc quên đi các vấn đề xã hội.

Câu 29: Nếu một nhân vật ở cõi U Minh tìm thấy sự giải thoát hoặc thanh thản sau khi chấp nhận quá khứ của mình ở thế giới thực, điều này gửi gắm thông điệp gì về sự đối diện với bản thân và số phận?

  • A. Sự chấp nhận quá khứ và đối diện với bản thân là con đường dẫn đến sự thanh thản và giải thoát tinh thần, ngay cả sau cái chết.
  • B. Chỉ có cách lãng quên quá khứ mới có được bình yên.
  • C. Số phận đã được định sẵn và không thể thay đổi bởi thái độ cá nhân.
  • D. Chỉ cần trốn tránh sự thật là có thể hạnh phúc.

Câu 30: Đánh giá chung về giá trị nhân văn của tác phẩm

  • A. Tác phẩm chỉ mang giá trị giải trí đơn thuần, không có chiều sâu nhân văn.
  • B. Tác phẩm có giá trị nhân văn sâu sắc khi khám phá những vấn đề muôn thuở về thân phận con người, ý nghĩa sự sống, cái chết, và khẳng định giá trị của tình yêu, ký ức, sự kết nối giữa con người.
  • C. Tác phẩm mang nặng màu sắc bi quan, phủ nhận mọi giá trị nhân văn.
  • D. Tác phẩm chỉ tập trung vào yếu tố kỳ ảo mà bỏ qua yếu tố con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh tác phẩm "Hai cõi U Minh", khái niệm "U Minh" chủ yếu được thể hiện như một không gian biểu tượng đại diện cho điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích vai trò của ranh giới giữa "hai cõi" (thế giới thực tại và cõi U Minh) trong việc xây dựng mâu thuẫn và kịch tính của câu chuyện.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trong những chủ đề nổi bật của tác phẩm là sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa thế giới người sống và cõi U Minh. Chủ đề này gợi lên suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống con người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh "cánh diều" để biểu tượng hóa cho khát vọng hoặc linh hồn con người, thì sự vận động của cánh diều (bay lên, đứt dây, chao đảo) có thể được hiểu như thế nào trong mạch truyện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm có khả năng giao tiếp hoặc nhìn thấy những gì ở cõi U Minh. Vai trò của nhân vật này đối với người đọc là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, huyền bí liên quan đến cõi U Minh, mục đích chính của tác giả khi đưa các yếu tố này vào là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử có một đoạn miêu tả cõi U Minh với khung cảnh hoang tàn, lạnh lẽo, trái ngược hoàn toàn với thế giới người sống. Sự tương phản này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nếu có một nhân vật khao khát được trở lại thế giới người sống từ cõi U Minh, điều này thể hiện điều gì về bản chất con người trong quan niệm của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hình ảnh "cánh diều" bay lên cao, hướng về bầu trời, có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì liên quan đến cõi U Minh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được phân tích dưới góc độ văn hóa dân gian về quan niệm "âm dương" của người Việt như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nếu tác phẩm xây dựng một hệ thống luật lệ hoặc cấu trúc xã hội phức tạp trong cõi U Minh, điều này có thể nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng hoặc âm thanh đặc trưng (ví dụ: tiếng gió, tiếng nước chảy ngầm) trong các đoạn miêu tả cõi U Minh.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu có một nhân vật cố gắng lừa dối hoặc che giấu thân phận khi ở giữa hai cõi, hành động này phản ánh điều gì về bản năng sinh tồn hoặc sự đấu tranh của con người?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tác phẩm có thể đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của sự sống và cái chết thông qua việc miêu tả trải nghiệm của các nhân vật ở cõi U Minh. Câu hỏi đó có thể là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nếu tác phẩm khắc họa những linh hồn ở cõi U Minh vẫn còn vương vấn với thế giới người sống (vì tình yêu, hận thù, nuối tiếc), điều này nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa hai cõi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u tối, hoặc mơ hồ) để tạo dựng không khí đặc trưng cho cõi U Minh.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nếu tác phẩm có một tình tiết cho thấy hành động ở thế giới người sống có thể ảnh hưởng đến số phận linh hồn ở cõi U Minh, điều này thể hiện quan niệm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử nhân vật chính đối mặt với một lựa chọn khó khăn liên quan đến việc đi vào cõi U Minh hoặc ở lại thế giới thực. Phân tích ý nghĩa của sự lựa chọn này đối với sự phát triển tâm lý của nhân vật.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hình ảnh "cánh diều" đứt dây và rơi xuống trong tác phẩm có thể được hiểu như một biểu tượng cho kết cục hoặc số phận nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong tác phẩm "Hai cõi U Minh". Thời gian có thể trôi đi khác nhau ở hai cõi, hoặc có sự lồng ghép, xáo trộn giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Điều này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một nhân vật ở cõi U Minh vẫn giữ nguyên hình dạng và ký ức khi còn sống. Điều này khác với quan niệm truyền thống về linh hồn thường không còn hình hài vật chất. Tác giả làm vậy có thể nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của một vật thể cụ thể (ví dụ: một chiếc gương, một con sông, một cánh cổng) nếu nó được miêu tả như một lối đi hoặc ranh giới giữa hai cõi.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu tác phẩm kết thúc bằng việc ranh giới giữa hai cõi trở nên mờ nhạt hoặc biến mất, kết thúc này có thể gợi lên thông điệp gì về mối quan hệ giữa sự sống và cái chết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách các nhân vật khác nhau (ví dụ: người già, trẻ nhỏ, người mạnh mẽ, người yếu đuối) nhìn nhận và đối diện với cõi U Minh. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu tác phẩm sử dụng yếu tố hoài niệm hoặc ký ức như một cách để kết nối thế giới người sống và cõi U Minh, vai trò của ký ức ở đây là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử tác phẩm có một đoạn miêu tả cõi U Minh không đáng sợ như tưởng tượng, thậm chí có vẻ bình yên hoặc quen thuộc. Sự miêu tả này có thể nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu hình ảnh "cánh diều" được sử dụng xuyên suốt tác phẩm, từ lúc bay lên, chao đảo, đến khi đứt dây hoặc hạ cánh, điều này thể hiện kỹ thuật nghệ thuật nào của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể sử dụng yếu tố kỳ ảo để làm nổi bật những vấn đề gì trong xã hội thực tại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu một nhân vật ở cõi U Minh tìm thấy sự giải thoát hoặc thanh thản sau khi chấp nhận quá khứ của mình ở thế giới thực, điều này gửi gắm thông điệp gì về sự đối diện với bản thân và số phận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đánh giá chung về giá trị nhân văn của tác phẩm "Hai cõi U Minh" thông qua cách nó khai thác chủ đề về sự sống, cái chết và mối liên hệ giữa hai thế giới.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong truyện "Hai cõi U Minh", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập căn bản về không gian và thời gian giữa "cõi Ta Bà" (thế giới người sống) và "cõi U Minh"?

  • A. Màu sắc chủ đạo của hai cõi.
  • B. Ẩm thực và sinh hoạt hàng ngày của cư dân hai cõi.
  • C. Cách thức đi lại giữa hai cõi.
  • D. Quy luật vật lý (ánh sáng, trọng lực) và cảm nhận về thời gian khác biệt.

Câu 2: Nhân vật "người dẫn chuyện" hoặc "người chứng kiến" trong "Hai cõi U Minh" thường đóng vai trò gì trong việc thể hiện ranh giới mong manh và sự tương giao giữa hai thế giới?

  • A. Là người duy nhất có thể đi lại giữa hai cõi.
  • B. Là biểu tượng cho sự bế tắc, không thể hòa nhập ở cả hai cõi.
  • C. Là cầu nối cảm xúc, chứng kiến và suy ngẫm về sự tồn tại song song và ảnh hưởng lẫn nhau của hai cõi.
  • D. Là người cố gắng phá bỏ ranh giới giữa hai cõi bằng mọi giá.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cánh diều" được nhắc đến trong tác phẩm. Nó có thể đại diện cho điều gì trong mối liên hệ với chủ đề "hai cõi"?

  • A. Sự giàu có, sung túc của thế giới người sống.
  • B. Khát vọng kết nối, vươn tới, hoặc sự mong manh của linh hồn giữa hai thế giới.
  • C. Một trò chơi giải trí đơn thuần của trẻ con.
  • D. Biểu tượng của sự giam cầm, không thể thoát ly.

Câu 4: Tình cảm nào sau đây thường là động lực chính thúc đẩy các nhân vật ở "cõi Ta Bà" tìm cách liên lạc hoặc thấu hiểu về "cõi U Minh"?

  • A. Nỗi nhớ thương người đã khuất, khát vọng đoàn tụ hoặc tìm kiếm lời giải đáp.
  • B. Sự giàu có, mong muốn tìm kiếm kho báu ở cõi U Minh.
  • C. Lòng tham quyền lực, muốn thống trị cả hai cõi.
  • D. Sự sợ hãi tột độ, muốn chạy trốn khỏi cõi Ta Bà.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên không khí liêu trai, huyền bí, và gợi cảm giác về sự tồn tại của "cõi U Minh"?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, miêu tả chính xác.
  • B. Lối kể chuyện khách quan, lạnh lùng.
  • C. Kết hợp yếu tố thực và ảo, miêu tả mơ hồ, sử dụng hình ảnh siêu thực.
  • D. Tập trung vào đối thoại trực tiếp, ít miêu tả nội tâm.

Câu 6: Từ "U Minh" trong nhan đề gợi lên điều gì về bản chất của cõi này theo quan niệm dân gian hoặc triết lý phương Đông được thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Nơi ánh sáng rực rỡ, cuộc sống vui vẻ.
  • B. Một thế giới công nghệ hiện đại.
  • C. Nơi chỉ có những linh hồn tốt đẹp.
  • D. Nơi tăm tối, âm u, cõi âm phủ của người chết.

Câu 7: Mối quan hệ giữa người sống và người chết trong "Hai cõi U Minh" được khắc họa chủ yếu qua lăng kính nào?

  • A. Quan hệ kinh tế, trao đổi vật chất.
  • B. Mối liên hệ tâm linh, tình cảm, ký ức, và sự ảnh hưởng của quá khứ.
  • C. Quan hệ chính trị, tranh giành quyền lực.
  • D. Quan hệ khoa học, nghiên cứu thực nghiệm.

Câu 8: Đoạn văn nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, day dứt của nhân vật về ranh giới sinh tử và ý nghĩa của sự sống/cái chết?

  • A. Miêu tả cảnh chợ búa đông đúc, náo nhiệt.
  • B. Liệt kê các món ăn ngon, phong phú.
  • C. Những suy tư nội tâm về sự tồn tại, về những người đã ra đi, về ý nghĩa của việc "còn" và "mất".
  • D. Đối thoại về giá cả hàng hóa.

Câu 9: Hình ảnh con người "cánh diều" bay lơ lửng giữa không trung, dây diều nối xuống mặt đất, có thể là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự tự do tuyệt đối, không ràng buộc.
  • B. Sự giàu có, địa vị cao trong xã hội.
  • C. Sự cô lập, không có mối liên hệ nào.
  • D. Thân phận con người mong manh, lơ lửng giữa cõi sống và cõi chết, vẫn còn vương vấn, kết nối với trần thế.

Câu 10: Theo mạch truyện, điều gì thường xảy ra khi ranh giới giữa "cõi Ta Bà" và "cõi U Minh" bị xáo trộn hoặc cố gắng vượt qua?

  • A. Gây ra sự hỗn loạn, đau khổ, hoặc những biến cố bất ngờ, khó lường.
  • B. Mở ra kỷ nguyên hòa bình, thịnh vượng cho cả hai cõi.
  • C. Không có bất kỳ thay đổi hay hậu quả nào.
  • D. Tạo điều kiện cho khoa học phát triển vượt bậc.

Câu 11: Chủ đề nào sau đây ít được khai thác hoặc không phải là trọng tâm chính của tác phẩm "Hai cõi U Minh"?

  • A. Tình yêu thương, nỗi nhớ giữa người sống và người chết.
  • B. Cuộc đấu tranh giai cấp, mâu thuẫn xã hội hiện đại.
  • C. Quan niệm về số phận, nghiệp báo.
  • D. Sự bí ẩn, siêu nhiên của thế giới tâm linh.

Câu 12: Giả sử có một nhân vật từ cõi U Minh xuất hiện ở cõi Ta Bà. Theo logic và không khí của truyện, sự xuất hiện này có thể mang lại cảm giác chủ đạo nào cho nhân vật ở cõi Ta Bà?

  • A. Sự kinh ngạc, sợ hãi, bàng hoàng xen lẫn xúc động (nếu là người thân).
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự vui mừng, chào đón như một sự kiện bình thường.
  • D. Sự tức giận, căm ghét.

Câu 13: Tác giả có thể sử dụng yếu tố "mơ" hoặc "giấc mộng" như một thủ pháp nghệ thuật để làm gì trong việc kết nối hai cõi?

  • A. Để nhân vật quên đi thực tại.
  • B. Để miêu tả cảnh vật cõi Ta Bà chi tiết hơn.
  • C. Để giải thích các khái niệm khoa học.
  • D. Để tạo ra không gian giao thoa giữa hai cõi, nơi nhân vật có thể gặp gỡ, tương tác hoặc nhận thông điệp từ cõi U Minh.

Câu 14: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố nào sau đây thường được miêu tả khác biệt đáng kể so với cõi Ta Bà, nhấn mạnh sự "khác lạ" của cõi U Minh?

  • A. Ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
  • B. Cảm giác về trọng lượng, âm thanh, ánh sáng, và hình dạng vật thể.
  • C. Mối quan hệ gia đình, xã hội.
  • D. Các loại cây cối, động vật thông thường.

Câu 15: Nếu phân tích theo cấu trúc truyện, "Hai cõi U Minh" có thể được xây dựng dựa trên cấu trúc nào để làm nổi bật sự song hành và tương phản?

  • A. Cấu trúc song hành, luân phiên miêu tả cuộc sống và trải nghiệm ở cả hai cõi.
  • B. Cấu trúc tuyến tính, chỉ kể chuyện ở cõi Ta Bà.
  • C. Cấu trúc hồi tưởng ngược dòng về quá khứ xa xôi.
  • D. Cấu trúc vòng tròn, kết thúc lặp lại mở đầu.

Câu 16: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu văn nào sau đây (giả định) giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự "nhạt nhòa" hoặc "phi vật thể" của cõi U Minh?

  • A. Những con đường ở U Minh rộng lớn như đại lộ ở thủ đô.
  • B. Tiếng nói ở U Minh trong trẻo như tiếng suối reo.
  • C. Hình bóng người thân ở U Minh mờ ảo như làn sương sớm.
  • D. Thời gian ở U Minh trôi nhanh như chớp mắt.

Câu 17: Nhân vật "cánh diều" (nếu nó được nhân hóa hoặc đóng vai trò như một nhân vật) có thể đại diện cho lớp người nào hoặc trạng thái tồn tại nào trong tác phẩm?

  • A. Những người sống hoàn toàn không tin vào cõi U Minh.
  • B. Những người đã chết hoàn toàn cắt đứt liên lạc với cõi Ta Bà.
  • C. Những người chỉ quan tâm đến vật chất.
  • D. Những linh hồn còn vương vấn trần thế, hoặc những người sống có khả năng cảm nhận/kết nối với cõi âm.

Câu 18: "Hai cõi U Minh" có thể mang đến bài học sâu sắc nào cho người đọc về cách nhìn nhận cuộc sống và cái chết?

  • A. Cuộc sống và cái chết không phải là hai thái cực hoàn toàn tách biệt mà có thể tồn tại song hành, ảnh hưởng lẫn nhau, và con người cần trân trọng hiện tại nhưng cũng có thể tìm thấy sự an ủi, kết nối với quá khứ/người đã khuất.
  • B. Cái chết là dấu chấm hết hoàn toàn, không có bất cứ sự tồn tại nào sau đó.
  • C. Con người nên sống ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • D. Khoa học có thể giải thích và chinh phục hoàn toàn bí ẩn của cõi U Minh.

Câu 19: Yếu tố "âm thanh" được miêu tả trong cõi U Minh có thể khác biệt như thế nào so với cõi Ta Bà để nhấn mạnh tính siêu thực hoặc khác biệt của nó?

  • A. Rất ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Chỉ có tiếng nhạc rock.
  • C. Yên tĩnh đến đáng sợ, hoặc chỉ có những âm thanh kỳ lạ, phi vật thể (tiếng vọng từ quá khứ, tiếng khóc không rõ nguồn gốc).
  • D. Có tất cả âm thanh của thế giới người sống nhưng với âm lượng lớn hơn.

Câu 20: Nếu tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất từ góc nhìn của một người có khả năng "nhìn thấy" hoặc "cảm nhận" cõi U Minh, điều này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, đáng tin cậy hơn.
  • B. Che giấu hoàn toàn cảm xúc của nhân vật.
  • C. Khiến người đọc khó đồng cảm với nhân vật.
  • D. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác trực tiếp trải nghiệm sự bí ẩn, và giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với nỗi niềm, suy tư của nhân vật.

Câu 21: Chi tiết "sợi dây diều" nối "cánh diều" với mặt đất có thể là ẩn dụ cho điều gì trong mối liên hệ giữa người sống và người đã khuất?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Mối liên kết tình cảm, ký ức, hoặc những ràng buộc của trần thế.
  • C. Sự kiểm soát của thế lực siêu nhiên.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 22: Màu sắc chủ đạo nào thường được sử dụng để miêu tả cõi U Minh nhằm gợi tả sự lạnh lẽo, u ám và bí ẩn?

  • A. Các gam màu tối, xám xịt, trắng nhạt hoặc không màu sắc rõ rệt.
  • B. Màu đỏ rực rỡ, chói chang.
  • C. Màu vàng tươi sáng, ấm áp.
  • D. Màu xanh lá cây, tràn đầy sức sống.

Câu 23: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xếp vào thể loại văn học nào dựa trên các yếu tố siêu nhiên, huyền bí và không khí liêu trai?

  • A. Truyện trinh thám.
  • B. Truyện khoa học viễn tưởng.
  • C. Truyện hài hước.
  • D. Truyện liêu trai, kỳ ảo.

Câu 24: Điều gì trong tác phẩm cho thấy quan niệm của người Việt về cái chết không hoàn toàn là sự kết thúc, mà là một sự chuyển đổi hoặc tồn tại ở một dạng thức khác?

  • A. Nhân vật chết đi là biến mất hoàn toàn.
  • B. Sự tồn tại của cõi U Minh, khả năng liên lạc hoặc ảnh hưởng giữa hai cõi, hình ảnh người đã khuất vẫn vương vấn.
  • C. Cái chết được miêu tả như một giấc ngủ dài.
  • D. Người chết được tái sinh ngay lập tức ở cõi Ta Bà.

Câu 25: Phân tích vai trò của "nỗi buồn" trong "Hai cõi U Minh". Nỗi buồn này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Nỗi đau chia lìa âm dương, sự bất lực trước ranh giới sinh tử, và nỗi nhớ thương người thân đã mất.
  • B. Nỗi buồn vì không đạt được thành công trong cuộc sống.
  • C. Nỗi buồn vì thời tiết xấu.
  • D. Nỗi buồn vì không có đủ tiền.

Câu 26: Chi tiết nào (giả định) trong truyện có thể được xem là biểu hiện của sự "vô thường" - một khái niệm Phật giáo về tính không ổn định, thay đổi của vạn vật?

  • A. Ngôi nhà vững chãi không bao giờ thay đổi.
  • B. Dòng sông luôn chảy theo một hướng cố định.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật luôn bền chặt.
  • D. Sự biến đổi đột ngột của cảnh vật ở cõi U Minh hoặc sự phai nhạt dần của ký ức về người đã khuất.

Câu 27: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cuộc trò chuyện giữa một người sống và một linh hồn. Tác giả có thể sử dụng cách hành văn nào để nhấn mạnh sự khác biệt trong "trạng thái tồn tại" của họ?

  • A. Cả hai nói chuyện với tốc độ và âm lượng như nhau.
  • B. Linh hồn sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp.
  • C. Giọng nói của linh hồn mờ nhạt, ngắt quãng, hoặc chỉ là tiếng vọng trong tâm trí; cử động chậm chạp, phi vật chất.
  • D. Người sống và linh hồn trò chuyện về những chủ đề rất đời thường, không có gì khác biệt.

Câu 28: Hình ảnh "cánh diều" bay cao nhưng vẫn bị níu giữ bởi sợi dây có thể là ẩn dụ cho nghịch lý nào trong cuộc sống con người?

  • A. Khát vọng tự do, vươn tới những điều cao đẹp (bay cao) nhưng vẫn bị ràng buộc bởi vật chất, tình cảm, trách nhiệm (sợi dây).
  • B. Mong muốn bị giam cầm và sợ hãi sự tự do.
  • C. Sự giàu có luôn đi kèm với sự nghèo đói.
  • D. Hạnh phúc luôn song hành với nỗi buồn.

Câu 29: Nếu xét về mặt cảm xúc, "Hai cõi U Minh" có xu hướng gợi lên những cảm xúc chủ đạo nào ở người đọc?

  • A. Vui vẻ, phấn khích, hài hước.
  • B. Bâng khuâng, suy tư, man mác buồn, có chút rờn rợn (liêu trai) nhưng cũng đầy nhân văn.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không cảm xúc.

Câu 30: Thông qua việc khắc họa sự tương giao giữa hai cõi, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của sự "kết nối" và "lưu giữ ký ức"?

  • A. Việc lãng quên quá khứ và người đã khuất là điều tốt nhất.
  • B. Chỉ có kết nối vật chất mới có ý nghĩa.
  • C. Mối liên hệ tinh thần, ký ức về người đã khuất là sợi dây vô hình neo giữ con người với cội nguồn, là nguồn an ủi và là một phần không thể thiếu của cuộc sống.
  • D. Kết nối với cõi U Minh chỉ mang lại điều xui xẻo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong truyện 'Hai cõi U Minh', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập căn bản về không gian và thời gian giữa 'cõi Ta Bà' (thế giới người sống) và 'cõi U Minh'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhân vật 'người dẫn chuyện' hoặc 'người chứng kiến' trong 'Hai cõi U Minh' thường đóng vai trò gì trong việc thể hiện ranh giới mong manh và sự tương giao giữa hai thế giới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'cánh diều' được nhắc đến trong tác phẩm. Nó có thể đại diện cho điều gì trong mối liên hệ với chủ đề 'hai cõi'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tình cảm nào sau đây thường là động lực chính thúc đẩy các nhân vật ở 'cõi Ta Bà' tìm cách liên lạc hoặc thấu hiểu về 'cõi U Minh'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên không khí liêu trai, huyền bí, và gợi cảm giác về sự tồn tại của 'cõi U Minh'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Từ 'U Minh' trong nhan đề gợi lên điều gì về bản chất của cõi này theo quan niệm dân gian hoặc triết lý phương Đông được thể hiện trong tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Mối quan hệ giữa người sống và người chết trong 'Hai cõi U Minh' được khắc họa chủ yếu qua lăng kính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn văn nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, day dứt của nhân vật về ranh giới sinh tử và ý nghĩa của sự sống/cái chết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hình ảnh con người 'cánh diều' bay lơ lửng giữa không trung, dây diều nối xuống mặt đất, có thể là ẩn dụ cho điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo mạch truyện, điều gì thường xảy ra khi ranh giới giữa 'cõi Ta Bà' và 'cõi U Minh' bị xáo trộn hoặc cố gắng vượt qua?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chủ đề nào sau đây ít được khai thác hoặc không phải là trọng tâm chính của tác phẩm 'Hai cõi U Minh'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử có một nhân vật từ cõi U Minh xuất hiện ở cõi Ta Bà. Theo logic và không khí của truyện, sự xuất hiện này có thể mang lại cảm giác chủ đạo nào cho nhân vật ở cõi Ta Bà?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tác giả có thể sử dụng yếu tố 'mơ' hoặc 'giấc mộng' như một thủ pháp nghệ thuật để làm gì trong việc kết nối hai cõi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố nào sau đây thường được miêu tả khác biệt đáng kể so với cõi Ta Bà, nhấn mạnh sự 'khác lạ' của cõi U Minh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nếu phân tích theo cấu trúc truyện, 'Hai cõi U Minh' có thể được xây dựng dựa trên cấu trúc nào để làm nổi bật sự song hành và tương phản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu văn nào sau đây (giả định) giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự 'nhạt nhòa' hoặc 'phi vật thể' của cõi U Minh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhân vật 'cánh diều' (nếu nó được nhân hóa hoặc đóng vai trò như một nhân vật) có thể đại diện cho lớp người nào hoặc trạng thái tồn tại nào trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Hai cõi U Minh' có thể mang đến bài học sâu sắc nào cho người đọc về cách nhìn nhận cuộc sống và cái chết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố 'âm thanh' được miêu tả trong cõi U Minh có thể khác biệt như thế nào so với cõi Ta Bà để nhấn mạnh tính siêu thực hoặc khác biệt của nó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất từ góc nhìn của một người có khả năng 'nhìn thấy' hoặc 'cảm nhận' cõi U Minh, điều này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết 'sợi dây diều' nối 'cánh diều' với mặt đất có thể là ẩn dụ cho điều gì trong mối liên hệ giữa người sống và người đã khuất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Màu sắc chủ đạo nào thường được sử dụng để miêu tả cõi U Minh nhằm gợi tả sự lạnh lẽo, u ám và bí ẩn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' có thể được xếp vào thể loại văn học nào dựa trên các yếu tố siêu nhiên, huyền bí và không khí liêu trai?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Điều gì trong tác phẩm cho thấy quan niệm của người Việt về cái chết không hoàn toàn là sự kết thúc, mà là một sự chuyển đổi hoặc tồn tại ở một dạng thức khác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích vai trò của 'nỗi buồn' trong 'Hai cõi U Minh'. Nỗi buồn này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chi tiết nào (giả định) trong truyện có thể được xem là biểu hiện của sự 'vô thường' - một khái niệm Phật giáo về tính không ổn định, thay đổi của vạn vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cuộc trò chuyện giữa một người sống và một linh hồn. Tác giả có thể sử dụng cách hành văn nào để nhấn mạnh sự khác biệt trong 'trạng thái tồn tại' của họ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hình ảnh 'cánh diều' bay cao nhưng vẫn bị níu giữ bởi sợi dây có thể là ẩn dụ cho nghịch lý nào trong cuộc sống con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu xét về mặt cảm xúc, 'Hai cõi U Minh' có xu hướng gợi lên những cảm xúc chủ đạo nào ở người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông qua việc khắc họa sự tương giao giữa hai cõi, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của sự 'kết nối' và 'lưu giữ ký ức'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đan xen giữa hiện thực và yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm "Hai cõi U Minh"?

  • A. Cách xây dựng nhân vật phức tạp.
  • B. Sự xuất hiện và tương tác giữa người sống và linh hồn/thế lực siêu nhiên.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm.
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.

Câu 2: Nhân vật "quan" trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" thường đại diện cho điều gì trong xã hội được phản ánh?

  • A. Sự uyên bác, công minh.
  • B. Tầng lớp trí thức tiến bộ.
  • C. Bộ máy quan liêu, tham nhũng, bất công.
  • D. Lực lượng bảo vệ lẽ phải.

Câu 3: Thông qua việc miêu tả "cõi U Minh", tác giả chủ yếu muốn gửi gắm thông điệp gì về "cõi trần"?

  • A. Sự đối lập hoàn toàn với cõi trần, nơi chỉ có cái ác.
  • B. Một nơi tĩnh lặng, không có sự sống.
  • C. Nơi con người tìm thấy sự giải thoát cuối cùng.
  • D. Một tấm gương phản chiếu, phơi bày những thối nát, bất công của cõi trần.

Câu 4: Yếu tố nào tạo nên bi kịch cho các nhân vật lương thiện trong "Hai cõi U Minh"?

  • A. Sự áp bức, bất công từ tầng lớp thống trị và sự bất lực của công lý.
  • B. Lỗi lầm cá nhân và sự yếu đuối của bản thân.
  • C. Sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.
  • D. Xung đột gia đình, dòng họ.

Câu 5: Nghệ thuật xây dựng kết cấu "hai cõi" (trần gian và U Minh) trong tác phẩm có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu chuyện đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Thu hẹp phạm vi phản ánh của tác phẩm.
  • C. Mở rộng không gian phản ánh hiện thực, tạo sự đối chiếu và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tạo yếu tố giải trí.

Câu 6: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm phải đối mặt với lựa chọn giữa việc giữ lương tâm trong sạch và việc thỏa hiệp với cái ác để tồn tại. Tình huống này gợi lên vấn đề gì về con người trong xã hội được miêu tả?

  • A. Sự ưu việt của trí tuệ con người.
  • B. Cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, nguy cơ tha hóa trong môi trường xã hội bất công.
  • C. Tầm quan trọng của địa vị xã hội.
  • D. Sức mạnh của tình yêu thương gia đình.

Câu 7: Chi tiết một linh hồn ở cõi U Minh vẫn vương vấn, lo lắng cho người thân ở cõi trần thể hiện điều gì?

  • A. Sự sợ hãi về cái chết.
  • B. Ước muốn quay lại cõi trần.
  • C. Sự trừng phạt dành cho linh hồn.
  • D. Tình cảm sâu nặng, sự gắn bó giữa con người dù cách biệt âm dương.

Câu 8: So với các tác phẩm cùng thời kỳ, "Hai cõi U Minh" có nét độc đáo nào về mặt đề tài và cách thể hiện?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, cõi âm như một phương tiện để phản ánh và phê phán hiện thực xã hội.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt hàng ngày của người dân.
  • C. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn và tình yêu đôi lứa.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại các câu chuyện dân gian về ma quỷ.

Câu 9: Phân tích vai trò của các nhân vật là người phán xử ở cõi U Minh. Họ có hoàn toàn công minh như kỳ vọng không?

  • A. Họ luôn tuyệt đối công minh và không bao giờ sai lầm.
  • B. Họ cố gắng công minh nhưng đôi khi vẫn bị ảnh hưởng bởi sự nhiễu loạn, bất công từ cõi trần.
  • C. Họ cũng thối nát, tham nhũng như quan lại cõi trần.
  • D. Họ chỉ xuất hiện để giải thích các quy tắc.

Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm "Hai cõi U Minh" là gì?

  • A. Lạc quan, vui tươi.
  • B. Hào hùng, ca ngợi.
  • C. Trầm buồn, u uất, bi hài, châm biếm.
  • D. Trung lập, khách quan.

Câu 11: Chi tiết nào sau đây có thể được coi là biểu tượng cho sự bế tắc, tuyệt vọng của con người lương thiện trước cường quyền ở cõi trần?

  • A. Tiếng kêu oan không được đáp lại hoặc cái chết oan uổng của nhân vật lương thiện.
  • B. Cảnh sum họp gia đình.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Chi tiết về cuộc sống giàu sang của quan lại.

Câu 12: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì trong cuộc sống?

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Tầm quan trọng của tình yêu lãng mạn.
  • C. Những tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • D. Thân phận con người, công lý, thiện ác trong xã hội.

Câu 13: Khi miêu tả sự trừng phạt hoặc phán xét ở cõi U Minh, tác giả có xu hướng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự vô lý, tùy tiện của hình phạt.
  • B. Ước vọng về công lý và sự trừng phạt thích đáng cho kẻ ác, đặc biệt là những kẻ lạm dụng quyền lực.
  • C. Lòng khoan dung vô hạn.
  • D. Sự hỗn loạn, không có quy tắc.

Câu 14: Yếu tố nào trong tác phẩm góp phần tạo nên không khí u ám, rùng rợn, phù hợp với bối cảnh "hai cõi"?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại dí dỏm.
  • B. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh mang tính biểu tượng, miêu tả cảnh vật, không gian kỳ bí, âm u.
  • D. Nhân vật có tính cách hoàn toàn trong sáng.

Câu 15: Nhân vật nào trong tác phẩm thường đóng vai trò là cầu nối hoặc người chứng kiến sự giao thoa giữa hai cõi?

  • A. Nhân vật có khả năng đi lại giữa hai cõi hoặc chứng kiến sự kiện ở cả hai nơi.
  • B. Nhân vật quan lại tham nhũng.
  • C. Nhân vật chỉ sống hoàn toàn ở cõi trần.
  • D. Nhân vật chỉ tồn tại ở cõi U Minh.

Câu 16: Qua số phận của các nhân vật, tác giả muốn khẳng định điều gì về mối quan hệ nhân - quả?

  • A. Nhân quả không tồn tại.
  • B. Chỉ có nhân quả ở cõi trần.
  • C. Nhân quả chỉ áp dụng cho người nghèo.
  • D. Luật nhân quả cuối cùng sẽ được thực thi, dù có thể ở cõi âm.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm trong tác phẩm. Yếu tố này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm câu chuyện nhẹ nhàng, giải trí đơn thuần.
  • B. Để phê phán sâu cay sự thối nát, lố bịch của tầng lớp thống trị và những nghịch lý xã hội.
  • C. Thể hiện sự vui vẻ, yêu đời của tác giả.
  • D. Làm giảm đi tính bi kịch của câu chuyện.

Câu 18: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trong giai đoạn lịch sử nào (gần đúng)?

  • A. Giai đoạn xã hội phong kiến Việt Nam suy tàn.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. Giai đoạn đổi mới đất nước.
  • D. Thời kỳ xã hội hiện đại.

Câu 19: Xét về mặt thể loại, "Hai cõi U Minh" có thể được xếp vào nhóm tác phẩm nào là phù hợp nhất?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Truyện ngụ ngôn.
  • C. Truyện truyền kỳ (hoặc có yếu tố truyền kỳ/kỳ ảo).
  • D. Tiểu thuyết lịch sử.

Câu 20: Ý nghĩa của việc tác giả xây dựng các chi tiết, hình ảnh đối lập giữa hai cõi (ví dụ: sự giàu có ở cõi trần/sự nghèo khó ở cõi âm, công lý bị bóp méo/công lý được thực thi)?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để tạo sự tò mò.
  • C. Làm giảm giá trị phê phán của tác phẩm.
  • D. Nhấn mạnh sự bất công ở cõi trần và thể hiện ước vọng về công lý.

Câu 21: Theo mạch truyện, điều gì thường xảy ra với những linh hồn bị oan khuất ở cõi trần khi xuống cõi U Minh?

  • A. Họ tìm cách kêu oan hoặc chứng kiến kẻ thủ ác bị trừng phạt.
  • B. Họ quên hết mọi chuyện ở cõi trần.
  • C. Họ ngay lập tức được siêu thoát.
  • D. Họ tiếp tục sống cuộc sống bình thường như ở cõi trần.

Câu 22: Yếu tố "kỳ ảo" trong tác phẩm có chức năng gì đối với việc phản ánh hiện thực?

  • A. Làm cho tác phẩm xa rời hiện thực.
  • B. Chỉ có chức năng giải trí.
  • C. Là phương tiện để cường điệu hóa, ẩn dụ cho hiện thực, giúp việc phê phán sâu sắc hơn.
  • D. Làm giảm tính logic của câu chuyện.

Câu 23: Nếu so sánh "Hai cõi U Minh" với các tác phẩm văn học hiện thực phê phán không có yếu tố kỳ ảo, điểm khác biệt lớn nhất về cách tiếp cận vấn đề xã hội là gì?

  • A. Không phê phán xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào đời sống cá nhân.
  • C. Phê phán trực diện, gay gắt hơn.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, cõi âm để gián tiếp phê phán, mở rộng không gian và chiều sâu phản ánh.

Câu 24: Chi tiết nào cho thấy sự ảnh hưởng hoặc sự liên kết không thể tách rời giữa cõi trần và cõi U Minh trong tác phẩm?

  • A. Mỗi cõi tồn tại độc lập, không liên quan.
  • B. Việc các vấn đề, oan khuất ở cõi trần tiếp tục được đưa ra phán xét hoặc giải quyết ở cõi U Minh.
  • C. Cõi U Minh hoàn toàn không có hình ảnh của cõi trần.
  • D. Người ở cõi trần không bao giờ biết đến sự tồn tại của cõi U Minh.

Câu 25: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh một quan tham ở cõi trần sống sung sướng, ung dung, trong khi ở cõi U Minh, linh hồn của ông ta đang chịu sự giày vò. Đoạn văn đó làm nổi bật nhất điều gì?

  • A. Sự giàu có của quan lại.
  • B. Cuộc sống khó khăn ở cõi âm.
  • C. Sự bất công ở cõi trần và ước vọng về công lý ở cõi âm.
  • D. Sự khác biệt về khí hậu giữa hai cõi.

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để miêu tả sự biến đổi hoặc sự thật đằng sau vẻ ngoài của các nhân vật (đặc biệt là kẻ ác)?

  • A. Nghệ thuật đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất, giữa hành động và hậu quả.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 27: Thông điệp về "cái thiện luôn thắng cái ác" trong tác phẩm được thể hiện một cách tuyệt đối hay có những phức tạp, nghịch lý?

  • A. Tuyệt đối, cái thiện luôn chiến thắng dễ dàng.
  • B. Có những phức tạp, nghịch lý, cái thiện thường gặp khó khăn, bế tắc ở cõi trần và chỉ có thể hy vọng vào sự phán xét ở cõi âm.
  • C. Cái ác luôn chiến thắng.
  • D. Tác phẩm không đề cập đến vấn đề thiện ác.

Câu 28: Việc miêu tả cõi U Minh với những quy tắc, tòa án, hình phạt... cho thấy ảnh hưởng của yếu tố nào đến tác phẩm?

  • A. Khoa học hiện đại.
  • B. Triết học phương Tây.
  • C. Văn học lãng mạn Pháp.
  • D. Quan niệm dân gian, tín ngưỡng về âm phủ, địa ngục và luật nhân quả.

Câu 29: Khi đọc "Hai cõi U Minh", người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu hết chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Mối liên hệ, ý nghĩa ẩn dụ của yếu tố kỳ ảo và cách nó phản ánh hiện thực xã hội.
  • B. Chỉ cần tập trung vào các chi tiết rùng rợn.
  • C. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.
  • D. Không cần phân tích gì cả, chỉ đọc để giải trí.

Câu 30: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có ý nghĩa như thế nào đối với việc nhận thức về xã hội và con người trong bối cảnh lịch sử được phản ánh?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hiện thực xã hội thối nát, thân phận con người và ước vọng về công lý.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt giải trí.
  • D. Phản ánh một xã hội lý tưởng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đan xen giữa hiện thực và yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm 'Hai cõi U Minh'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nhân vật 'quan' trong tác phẩm 'Hai cõi U Minh' thường đại diện cho điều gì trong xã hội được phản ánh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thông qua việc miêu tả 'cõi U Minh', tác giả chủ yếu muốn gửi gắm thông điệp gì về 'cõi trần'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Yếu tố nào tạo nên bi kịch cho các nhân vật lương thiện trong 'Hai cõi U Minh'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nghệ thuật xây dựng kết cấu 'hai cõi' (trần gian và U Minh) trong tác phẩm có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử có một nhân vật trong tác phẩm phải đối mặt với lựa chọn giữa việc giữ lương tâm trong sạch và việc thỏa hiệp với cái ác để tồn tại. Tình huống này gợi lên vấn đề gì về con người trong xã hội được miêu tả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chi tiết một linh hồn ở cõi U Minh vẫn vương vấn, lo lắng cho người thân ở cõi trần thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với các tác phẩm cùng thời kỳ, 'Hai cõi U Minh' có nét độc đáo nào về mặt đề tài và cách thể hiện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của các nhân vật là người phán xử ở cõi U Minh. Họ có hoàn toàn công minh như kỳ vọng không?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm 'Hai cõi U Minh' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chi tiết nào sau đây có thể được coi là biểu tượng cho sự bế tắc, tuyệt vọng của con người lương thiện trước cường quyền ở cõi trần?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì trong cuộc sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi miêu tả sự trừng phạt hoặc phán xét ở cõi U Minh, tác giả có xu hướng nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Yếu tố nào trong tác phẩm góp phần tạo nên không khí u ám, rùng rợn, phù hợp với bối cảnh 'hai cõi'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhân vật nào trong tác phẩm thường đóng vai trò là cầu nối hoặc người chứng kiến sự giao thoa giữa hai cõi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Qua số phận của các nhân vật, tác giả muốn khẳng định điều gì về mối quan hệ nhân - quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố hài hước, châm biếm trong tác phẩm. Yếu tố này thường nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trong giai đoạn lịch sử nào (gần đúng)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Xét về mặt thể loại, 'Hai cõi U Minh' có thể được xếp vào nhóm tác phẩm nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ý nghĩa của việc tác giả xây dựng các chi tiết, hình ảnh đối lập giữa hai cõi (ví dụ: sự giàu có ở cõi trần/sự nghèo khó ở cõi âm, công lý bị bóp méo/công lý được thực thi)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo mạch truyện, điều gì thường xảy ra với những linh hồn bị oan khuất ở cõi trần khi xuống cõi U Minh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố 'kỳ ảo' trong tác phẩm có chức năng gì đối với việc phản ánh hiện thực?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu so sánh 'Hai cõi U Minh' với các tác phẩm văn học hiện thực phê phán không có yếu tố kỳ ảo, điểm khác biệt lớn nhất về cách tiếp cận vấn đề xã hội là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chi tiết nào cho thấy sự ảnh hưởng hoặc sự liên kết không thể tách rời giữa cõi trần và cõi U Minh trong tác phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh một quan tham ở cõi trần sống sung sướng, ung dung, trong khi ở cõi U Minh, linh hồn của ông ta đang chịu sự giày vò. Đoạn văn đó làm nổi bật nhất điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để miêu tả sự biến đổi hoặc sự thật đằng sau vẻ ngoài của các nhân vật (đặc biệt là kẻ ác)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Thông điệp về 'cái thiện luôn thắng cái ác' trong tác phẩm được thể hiện một cách tuyệt đối hay có những phức tạp, nghịch lý?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc miêu tả cõi U Minh với những quy tắc, tòa án, hình phạt... cho thấy ảnh hưởng của yếu tố nào đến tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc 'Hai cõi U Minh', người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu hết chiều sâu của tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' có ý nghĩa như thế nào đối với việc nhận thức về xã hội và con người trong bối cảnh lịch sử được phản ánh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Một câu chuyện tình yêu lãng mạn nhưng buồn.
  • B. Cuộc sống thường nhật của người lao động.
  • C. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp và yên bình.
  • D. Sự đối lập, phân tách giữa các thực tại hoặc trạng thái tồn tại.

Câu 2: Trong tác phẩm

  • A. Một thế giới tương lai tươi sáng.
  • B. Một vùng đất xa xôi ở nước ngoài.
  • C. Thế giới nội tâm, ký ức, giấc mơ hoặc không gian mang tính biểu tượng.
  • D. Một xã hội lý tưởng không có khổ đau.

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "cánh diều" (nếu chi tiết này xuất hiện nổi bật trong tác phẩm) trong việc kết nối hoặc phân tách "hai cõi U Minh"?

  • A. Là biểu tượng cho ước mơ, khát vọng, hoặc sự kết nối/phân tách giữa hai cõi.
  • B. Chỉ đơn thuần là một trò chơi của trẻ con.
  • C. Đại diện cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Là vật gây chia rẽ, xung đột giữa các nhân vật.

Câu 4: Khi nhân vật chính trong tác phẩm có những hành động hoặc suy nghĩ mâu thuẫn, giằng xé giữa hai xu hướng đối lập, điều này có khả năng thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của chủ đề "Hai cõi U Minh"?

  • A. Xung đột giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • B. Sự đấu tranh hoặc tồn tại song song của hai thực tại/trạng thái trong nội tâm nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn thế hệ trong gia đình.
  • D. Xung đột giữa các giai cấp xã hội.

Câu 5: Giả sử trong tác phẩm, tác giả sử dụng lối kể chuyện phi tuyến tính (flashback, flashforward). Việc làm này có thể nhằm mục đích gì liên quan đến cấu trúc và ý nghĩa của "Hai cõi U Minh"?

  • A. Giúp câu chuyện dễ hiểu hơn cho mọi đối tượng.
  • B. Rút ngắn độ dài của tác phẩm.
  • C. Nhấn mạnh sự đan xen, nhập nhoạng, khó phân định giữa hai cõi hoặc các dòng thời gian.
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật viết ngẫu nhiên.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "ánh sáng" và "bóng tối" trong tác phẩm

  • A. Chỉ là yếu tố miêu tả bối cảnh thời gian.
  • B. Tượng trưng cho sự giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Đại diện cho hai nhân vật chính.
  • D. Là những biểu tượng phổ quát về sự sống/cái chết, hy vọng/tuyệt vọng, thực tại/ảo ảnh.

Câu 7: Đánh giá tác động cảm xúc mà tác giả muốn tạo ra ở người đọc khi miêu tả chi tiết, sống động "cõi U Minh" thứ hai?

  • A. Gây ấn tượng mạnh về sự bí ẩn, ám ảnh, hoặc khơi gợi suy ngẫm về một khía cạnh khác của tồn tại.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, khó hiểu.
  • C. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cảm xúc người đọc.

Câu 8: Nếu tác phẩm tập trung vào hành trình của nhân vật tìm cách thoát khỏi một trong hai "cõi U Minh", đây là dạng cấu trúc truyện phổ biến nào?

  • A. Truyện trinh thám.
  • B. Truyện về hành trình tìm kiếm, vượt thoát hoặc hòa giải.
  • C. Truyện hài hước.
  • D. Truyện cổ tích thần tiên.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa quá khứ và "cõi U Minh" trong tác phẩm. Liệu "cõi U Minh" có thể là nơi chứa đựng những ký ức bị lãng quên hoặc chôn vùi?

  • A. Có thể, "cõi U Minh" là không gian biểu tượng cho vô thức, nơi lưu giữ ký ức và ám ảnh quá khứ.
  • B. Không, quá khứ và "cõi U Minh" là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Chỉ khi "cõi U Minh" được miêu tả là một nghĩa địa.
  • D. Mối liên hệ này không quan trọng trong tác phẩm.

Câu 10: Đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn) để tạo ra sự khác biệt rõ rệt về không khí, cảm giác giữa hai "cõi U Minh".

  • A. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giống hệt nhau cho cả hai cõi để gây bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ không đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt hai cõi.
  • C. Chỉ có độc giả mới cảm nhận được sự khác biệt về ngôn ngữ.
  • D. Ngôn ngữ được sử dụng linh hoạt, thay đổi giọng điệu, từ vựng để tạo không khí và cảm giác riêng cho mỗi cõi.

Câu 11: Trong bối cảnh tác phẩm, nếu một nhân vật phụ đóng vai trò là "người dẫn đường" hoặc "người gác cổng" giữa hai cõi, vai trò của nhân vật này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phức tạp.
  • B. Đại diện cho sự kết nối, thử thách hoặc kiến thức cần thiết để nhân vật chính tương tác với hai cõi.
  • C. Không có vai trò gì ngoài việc xuất hiện thoáng qua.
  • D. Luôn là kẻ thù của nhân vật chính.

Câu 12: Phân tích cách tác giả có thể sử dụng yếu tố kỳ ảo hoặc siêu thực để làm nổi bật ranh giới mong manh và sự đan xen giữa hai "cõi U Minh".

  • A. Yếu tố kỳ ảo chỉ làm cho tác phẩm trở nên khó tin.
  • B. Tác giả không nên sử dụng yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm có tính hiện thực.
  • C. Giúp tạo ra không khí đặc trưng cho "cõi U Minh" và làm mờ ranh giới với thực tại.
  • D. Yếu tố kỳ ảo chỉ dùng để giải trí.

Câu 13: Đánh giá thông điệp hoặc suy ngẫm mà tác giả có thể muốn gửi gắm về cuộc sống, cái chết hoặc ý nghĩa tồn tại thông qua việc xây dựng "Hai cõi U Minh".

  • A. Gợi mở suy ngẫm về ranh giới giữa sự sống và cái chết, thực tại và ảo ảnh, hoặc các khía cạnh khác nhau của bản chất con người.
  • B. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Khẳng định rằng chỉ có một thực tại duy nhất tồn tại.
  • D. Phê phán một vấn đề xã hội cụ thể mà không mở rộng ra vấn đề tồn tại.

Câu 14: Nếu trong tác phẩm có một vật thể (ví dụ: chiếc gương cũ, cánh cửa đặc biệt) được miêu tả là phương tiện để di chuyển giữa hai cõi, vật thể này có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ là một vật dụng trang trí bình thường.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • C. Là nguyên nhân gây ra mọi xung đột.
  • D. Biểu tượng cho ngưỡng cửa, sự chuyển đổi hoặc ranh giới giữa hai thực tại.

Câu 15: Phân tích tâm lý của nhân vật chính khi họ dần nhận ra hoặc buộc phải đối mặt với sự tồn tại của "cõi U Minh" thứ hai.

  • A. Hoang mang, sợ hãi, tò mò hoặc dần chấp nhận một thực tại khác biệt, đôi khi đáng sợ.
  • B. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Chỉ cảm thấy vui vẻ và phấn khích.
  • D. Ngay lập tức hiểu rõ mọi thứ và thích nghi dễ dàng.

Câu 16: Nếu tác phẩm sử dụng mô típ "giấc mơ" để miêu tả "cõi U Minh", điều này gợi ý gì về bản chất của cõi này?

  • A. Cõi U Minh là nơi con người có thể làm mọi điều mình muốn.
  • B. Cõi U Minh chỉ là một ảo giác không có thật.
  • C. Cõi U Minh mang tính chủ quan, phi lý, hoặc là sự phản ánh của thế giới nội tâm/vô thức.
  • D. Cõi U Minh là một nơi hạnh phúc hơn thực tại.

Câu 17: Phân tích vai trò của "âm thanh" và "sự im lặng" trong việc xây dựng không khí và đặc trưng cho từng "cõi U Minh".

  • A. Âm thanh và sự im lặng không có ý nghĩa đặc biệt trong tác phẩm.
  • B. Góp phần tạo nên không khí, cảm giác đặc trưng và phân biệt hai cõi.
  • C. Chỉ dùng để lấp đầy khoảng trống trong miêu tả.
  • D. Luôn giống nhau ở cả hai cõi.

Câu 18: Đánh giá sự thành công của tác giả trong việc duy trì sự căng thẳng và bí ẩn xuyên suốt tác phẩm liên quan đến "Hai cõi U Minh".

  • A. Phụ thuộc vào cách tác giả xây dựng tình tiết, ngôn ngữ và tốc độ hé mở bí mật về hai cõi.
  • B. Tự động thành công chỉ vì có yếu tố "U Minh".
  • C. Luôn thất bại vì độc giả dễ dàng đoán trước.
  • D. Không cần sự căng thẳng và bí ẩn trong thể loại này.

Câu 19: Nếu "cõi U Minh" được miêu tả là nơi con người đối diện với nỗi sợ hãi lớn nhất của mình, điều này có ý nghĩa gì về hành trình nội tâm của nhân vật?

  • A. Nhân vật sẽ trở nên yếu đuối hơn.
  • B. Nhân vật sẽ mãi mãi bị mắc kẹt trong sợ hãi.
  • C. Cõi U Minh chỉ là nơi trừng phạt.
  • D. Là cơ hội để nhân vật đối diện, vượt qua nỗi sợ và đạt được sự trưởng thành/tự nhận thức.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) để miêu tả sự khác biệt giữa hai "cõi U Minh".

  • A. Sử dụng các chi tiết cảm giác khác nhau để tạo sự tương phản và đặc trưng riêng cho từng cõi.
  • B. Chỉ tập trung vào thị giác, bỏ qua các giác quan khác.
  • C. Miêu tả cảm giác giống hệt nhau ở cả hai cõi.
  • D. Không sử dụng miêu tả giác quan trong tác phẩm.

Câu 21: Đánh giá tính hợp lý hoặc phi lý của các quy luật (vật lý, xã hội) tồn tại trong "cõi U Minh" so với thực tại.

  • A. Các quy luật trong "cõi U Minh" luôn giống hệt thực tại.
  • B. Không có bất kỳ quy luật nào tồn tại trong "cõi U Minh".
  • C. Tính hợp lý hay phi lý không quan trọng.
  • D. Các quy luật có thể khác biệt, phi lý hơn so với thực tại để nhấn mạnh tính chất đặc thù của cõi đó.

Câu 22: Phân tích vai trò của "sự im lặng" trong "cõi U Minh". Liệu đó là sự im lặng đáng sợ, tĩnh mịch hay một loại im lặng mang ý nghĩa khác?

  • A. Sự im lặng có thể mang nhiều sắc thái tùy theo cách miêu tả, thể hiện sự trống rỗng, cô lập, bí ẩn hoặc một trạng thái tinh thần đặc biệt.
  • B. Sự im lặng trong "cõi U Minh" luôn đáng sợ.
  • C. Sự im lặng trong "cõi U Minh" luôn yên bình.
  • D. Sự im lặng không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 23: Nếu tác phẩm kết thúc với việc nhân vật chính chọn ở lại một trong hai "cõi U Minh", kết thúc này có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Tác giả hết ý tưởng để viết tiếp.
  • B. Nhân vật chính đã thất bại hoàn toàn.
  • C. Thể hiện sự lựa chọn, sự chấp nhận, sự bế tắc hoặc một thông điệp về giá trị sống của nhân vật.
  • D. Kết thúc này không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thời gian (thời gian trôi nhanh, chậm, ngừng lại) để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai "cõi U Minh".

  • A. Thời gian có thể trôi khác biệt ở mỗi cõi, nhấn mạnh tính chất riêng biệt của chúng.
  • B. Thời gian luôn trôi giống nhau ở cả hai cõi.
  • C. Yếu tố thời gian không được nhắc đến trong tác phẩm.
  • D. Thời gian chỉ được dùng để đánh dấu các sự kiện.

Câu 25: Đánh giá mối quan hệ giữa "Hai cõi U Minh" và số phận của nhân vật chính. Liệu số phận có bị chi phối bởi việc nhân vật tương tác với cõi nào nhiều hơn?

  • A. Số phận nhân vật hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến hai cõi.
  • B. Chỉ có "cõi U Minh" tiêu cực mới ảnh hưởng đến số phận.
  • C. Nhân vật luôn có thể kiểm soát hoàn toàn số phận của mình bất kể hai cõi.
  • D. Có thể có mối liên hệ, khi sự tương tác hoặc lựa chọn giữa hai cõi định hình diễn biến cuộc đời và số phận nhân vật.

Câu 26: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật phụ trong "cõi U Minh" thứ hai. Họ có phải là những sinh vật kỳ dị, biểu tượng, hay đơn giản là những con người bình thường nhưng ở một trạng thái khác?

  • A. Họ luôn là những con quái vật đáng sợ.
  • B. Có thể là những sinh vật mang tính biểu tượng, kỳ dị, hoặc con người ở một trạng thái/quy luật tồn tại khác biệt.
  • C. Họ luôn là những người bạn tốt của nhân vật chính.
  • D. Nhân vật phụ không tồn tại trong "cõi U Minh".

Câu 27: Đánh giá vai trò của "sự lãng quên" hoặc "trí nhớ" trong mối quan hệ giữa nhân vật và "Hai cõi U Minh".

  • A. Trí nhớ có thể là cầu nối giữa hai cõi, trong khi sự lãng quên có thể là cơ chế tự vệ hoặc bi kịch.
  • B. Trí nhớ và sự lãng quên không liên quan đến "Hai cõi U Minh".
  • C. Nhân vật luôn ghi nhớ rõ ràng mọi thứ ở cả hai cõi.
  • D. Lãng quên luôn là điều tốt trong tác phẩm này.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng "màu sắc" để tạo ra không khí và ý nghĩa biểu tượng trong từng "cõi U Minh".

  • A. Màu sắc chỉ được miêu tả ngẫu nhiên.
  • B. Tác giả không sử dụng màu sắc trong miêu tả.
  • C. Màu sắc được sử dụng có chủ đích để tạo không khí và mang ý nghĩa biểu tượng riêng cho từng cõi.
  • D. Chỉ có một màu sắc chủ đạo cho toàn bộ tác phẩm.

Câu 29: Đánh giá tính nhân văn trong tác phẩm

  • A. Tác phẩm không có tính nhân văn.
  • B. Tính nhân văn chỉ thể hiện qua một nhân vật phụ.
  • C. Tính nhân văn chỉ có khi nhân vật tìm được hạnh phúc.
  • D. Thể hiện qua sự thấu hiểu, đồng cảm với nội tâm phức tạp, những lựa chọn và số phận của nhân vật khi phải đối diện với ranh giới mong manh giữa các thực tại.

Câu 30: Liên hệ

  • A. So sánh cách xây dựng không gian, nhân vật, và thông điệp về sự đối lập thực tại trong cả hai tác phẩm.
  • B. Chỉ cần nêu tên một tác phẩm khác.
  • C. Chủ đề này là duy nhất trong văn học Việt Nam.
  • D. Việc liên hệ với tác phẩm khác là không cần thiết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nhan đề "Hai cõi U Minh" gợi cho người đọc ấn tượng ban đầu về điều gì là nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", nếu coi một 'cõi' là thực tại trần thế với những lo toan thường ngày, thì 'cõi U Minh' còn lại khả năng cao được xây dựng để thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết 'cánh diều' (nếu chi tiết này xuất hiện nổi bật trong tác phẩm) trong việc kết nối hoặc phân tách 'hai cõi U Minh'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi nhân vật chính trong tác phẩm có những hành động hoặc suy nghĩ mâu thuẫn, giằng xé giữa hai xu hướng đối lập, điều này có khả năng thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của chủ đề 'Hai cõi U Minh'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giả sử trong tác phẩm, tác giả sử dụng lối kể chuyện phi tuyến tính (flashback, flashforward). Việc làm này có thể nhằm mục đích gì liên quan đến cấu trúc và ý nghĩa của 'Hai cõi U Minh'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'ánh sáng' và 'bóng tối' trong tác phẩm "Hai cõi U Minh".

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đánh giá tác động cảm xúc mà tác giả muốn tạo ra ở người đọc khi miêu tả chi tiết, sống động 'cõi U Minh' thứ hai?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nếu tác phẩm tập trung vào hành trình của nhân vật tìm cách thoát khỏi một trong hai 'cõi U Minh', đây là dạng cấu trúc truyện phổ biến nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa quá khứ và 'cõi U Minh' trong tác phẩm. Liệu 'cõi U Minh' có thể là nơi chứa đựng những ký ức bị lãng quên hoặc chôn vùi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn) để tạo ra sự khác biệt rõ rệt về không khí, cảm giác giữa hai 'cõi U Minh'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong bối cảnh tác phẩm, nếu một nhân vật phụ đóng vai trò là 'người dẫn đường' hoặc 'người gác cổng' giữa hai cõi, vai trò của nhân vật này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích cách tác giả có thể sử dụng yếu tố kỳ ảo hoặc siêu thực để làm nổi bật ranh giới mong manh và sự đan xen giữa hai 'cõi U Minh'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đánh giá thông điệp hoặc suy ngẫm mà tác giả có thể muốn gửi gắm về cuộc sống, cái chết hoặc ý nghĩa tồn tại thông qua việc xây dựng 'Hai cõi U Minh'.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nếu trong tác phẩm có một vật thể (ví dụ: chiếc gương cũ, cánh cửa đặc biệt) được miêu tả là phương tiện để di chuyển giữa hai cõi, vật thể này có ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích tâm lý của nhân vật chính khi họ dần nhận ra hoặc buộc phải đối mặt với sự tồn tại của 'cõi U Minh' thứ hai.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nếu tác phẩm sử dụng mô típ 'giấc mơ' để miêu tả 'cõi U Minh', điều này gợi ý gì về bản chất của cõi này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích vai trò của 'âm thanh' và 'sự im lặng' trong việc xây dựng không khí và đặc trưng cho từng 'cõi U Minh'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đánh giá sự thành công của tác giả trong việc duy trì sự căng thẳng và bí ẩn xuyên suốt tác phẩm liên quan đến 'Hai cõi U Minh'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu 'cõi U Minh' được miêu tả là nơi con người đối diện với nỗi sợ hãi lớn nhất của mình, điều này có ý nghĩa gì về hành trình nội tâm của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) để miêu tả sự khác biệt giữa hai 'cõi U Minh'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đánh giá tính hợp lý hoặc phi lý của các quy luật (vật lý, xã hội) tồn tại trong 'cõi U Minh' so với thực tại.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích vai trò của 'sự im lặng' trong 'cõi U Minh'. Liệu đó là sự im lặng đáng sợ, tĩnh mịch hay một loại im lặng mang ý nghĩa khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu tác phẩm kết thúc với việc nhân vật chính chọn ở lại một trong hai 'cõi U Minh', kết thúc này có thể mang ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thời gian (thời gian trôi nhanh, chậm, ngừng lại) để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai 'cõi U Minh'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đánh giá mối quan hệ giữa 'Hai cõi U Minh' và số phận của nhân vật chính. Liệu số phận có bị chi phối bởi việc nhân vật tương tác với cõi nào nhiều hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật phụ trong 'cõi U Minh' thứ hai. Họ có phải là những sinh vật kỳ dị, biểu tượng, hay đơn giản là những con người bình thường nhưng ở một trạng thái khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đánh giá vai trò của 'sự lãng quên' hoặc 'trí nhớ' trong mối quan hệ giữa nhân vật và 'Hai cõi U Minh'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng 'màu sắc' để tạo ra không khí và ý nghĩa biểu tượng trong từng 'cõi U Minh'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đánh giá tính nhân văn trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" thông qua cách tác giả thể hiện số phận và nội tâm của nhân vật chính khi đối diện với ranh giới giữa hai cõi.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Liên hệ "Hai cõi U Minh" với một tác phẩm văn học khác (Việt Nam hoặc thế giới) có cùng chủ đề về sự đối lập giữa các thực tại (ví dụ: mơ-thực, sống-chết, nội tâm-bên ngoài) để so sánh cách thể hiện.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Rực rỡ ánh sáng và đầy âm thanh náo nhiệt.
  • B. Bình yên, tĩnh lặng và tràn ngập sắc màu tươi sáng.
  • C. Là một nơi giống hệt cõi trần nhưng không có con người.
  • D. Thiếu ánh sáng, lạnh lẽo, âm u, đầy những hình ảnh kỳ lạ.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Hai cõi có mối liên hệ mật thiết, ảnh hưởng lẫn nhau, cho thấy sự sống và cái chết không tách biệt hoàn toàn.
  • B. Hai cõi hoàn toàn đối lập và không có bất kỳ sự liên hệ hay ảnh hưởng nào.
  • C. Cõi trần chỉ là ảo ảnh, còn cõi U Minh mới là thực tại duy nhất.
  • D. Cõi U Minh là nơi để con người trốn tránh những đau khổ ở cõi trần.

Câu 3: Nhân vật chính trong tác phẩm

  • A. Luôn giữ thái độ bình thản, không hề sợ hãi hay bất ngờ.
  • B. Trải qua cảm giác sợ hãi, bàng hoàng, hoang mang, nhưng đôi khi dẫn đến sự chiêm nghiệm, thay đổi nhận thức.
  • C. Cảm thấy thích thú, tò mò và muốn khám phá sâu hơn về cõi U Minh.
  • D. Hoàn toàn mất trí nhớ và không thể nhận thức được điều gì.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng hiệu quả trong

  • A. Điệp ngữ (Repetition)
  • B. Nhân hóa (Personification)
  • C. Tương phản (Contrast)
  • D. Ẩn dụ (Metaphor)

Câu 5: Một trong những chủ đề cốt lõi mà

  • A. Quan niệm về sự sống, cái chết và thế giới tâm linh.
  • B. Tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản.
  • C. Cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.

Câu 6: Theo quan niệm dân gian hoặc triết lý thường được thể hiện trong các tác phẩm văn học về thế giới sau khi chết,

  • A. Nơi hưởng thụ vĩnh cửu cho mọi linh hồn.
  • B. Nơi phán xét, định đoạt số phận dựa trên những việc làm ở cõi trần.
  • C. Một thiên đường không có quy luật hay sự trừng phạt.
  • D. Nơi các linh hồn có thể quay lại cõi trần bất cứ lúc nào.

Câu 7: Tác giả sử dụng yếu tố kì ảo trong

  • A. Chỉ đơn thuần để gây tò mò, giải trí cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • C. Mở rộng không gian hiện thực, khám phá chiều sâu tâm linh và truyền tải thông điệp về nhân sinh.
  • D. Chứng minh sự tồn tại của thế giới siêu nhiên một cách khoa học.

Câu 8: Giả sử trong tác phẩm, một nhân vật ở cõi U Minh vẫn mang theo những ám ảnh hoặc day dứt từ cõi trần. Điều này cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về mối liên hệ giữa hai thế giới?

  • A. Hành động và tâm trạng ở cõi trần vẫn có ảnh hưởng sâu sắc đến linh hồn sau khi chết.
  • B. Cõi U Minh là nơi xóa bỏ hoàn toàn mọi ký ức và cảm xúc từ cõi trần.
  • C. Chỉ những người lương thiện mới có thể giữ lại ký ức ở cõi U Minh.
  • D. Các linh hồn ở cõi U Minh chỉ quan tâm đến những chuyện xảy ra tại đó.

Câu 9: Nếu tác phẩm

  • A. Chỉ đơn giản là kết thúc có hậu cho nhân vật.
  • B. Cho thấy cõi U Minh không có ảnh hưởng gì đến con người.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Truyền tải thông điệp về sự chiêm nghiệm, thay đổi và giá trị của cuộc sống hiện tại sau khi đối diện với cái chết/thế giới bên kia.

Câu 10: Ngôn ngữ trong

  • A. Sử dụng cùng một lối hành văn, từ ngữ cho cả hai cõi để tạo sự đồng nhất.
  • B. Thay đổi cách dùng từ, đặt câu, hình ảnh để phân biệt rõ rệt không khí và đặc điểm của từng cõi.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan để miêu tả.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 11: Trong một đoạn văn tả cảnh cõi U Minh, tác giả viết:

  • A. Sự lạnh lẽo, cô đơn, thiếu vắng sự sống.
  • B. Sự ấm áp, bình yên và tràn đầy hy vọng.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt và đầy màu sắc.
  • D. Sự bí ẩn nhưng hấp dẫn, lôi cuốn.

Câu 12: Một chi tiết nhỏ trong truyện là nhân vật chính mang theo một vật kỷ niệm từ cõi trần khi xuống U Minh. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vật đó có sức mạnh giúp nhân vật thoát khỏi U Minh.
  • B. Vật đó là nguyên nhân khiến nhân vật phải xuống U Minh.
  • C. Biểu tượng cho sự gắn kết, ký ức, hoặc một phần bản sắc của nhân vật từ cõi trần vẫn còn tồn tại.
  • D. Vật đó không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 13: Tác phẩm

  • A. Truyện trinh thám.
  • B. Truyện hài hước.
  • C. Truyện lịch sử.
  • D. Truyện huyền ảo/giả tưởng/truyền kỳ (có yếu tố siêu nhiên).

Câu 14: Nếu so sánh với các tác phẩm cùng chủ đề về thế giới bên kia trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ: truyện về Diêm Vương, Địa ngục),

  • A. Hoàn toàn lặp lại các mô típ và quan niệm cũ.
  • B. Có thể tập trung sâu hơn vào tâm lý nhân vật, ý nghĩa biểu tượng, hoặc khai thác các vấn đề triết học, nhân sinh hiện đại.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố siêu nhiên.
  • D. Chỉ đơn thuần là bản dịch của một tác phẩm nước ngoài.

Câu 15: Sự xuất hiện của một nhân vật bí ẩn đóng vai trò người dẫn đường hoặc phán xét trong cõi U Minh có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ là một nhân vật phụ không quan trọng.
  • B. Là hiện thân của cái ác tuyệt đối.
  • C. Là người bạn đồng hành giúp đỡ nhân vật chính một cách vô điều kiện.
  • D. Có thể đại diện cho quy luật nhân quả, sự phán xét, hoặc một khía cạnh siêu nhiên của vũ trụ.

Câu 16: Đoạn kết của

  • A. Nhắc nhở về giá trị của cuộc sống hiện tại, tầm quan trọng của đạo đức và hành động khi còn sống.
  • B. Gây ra cảm giác tuyệt vọng và bi quan về tương lai.
  • C. Khuyến khích con người không cần quan tâm đến thế giới sau khi chết.
  • D. Chỉ là một câu chuyện giải trí không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 17: Giả sử trong truyện, một nhân vật ở cõi U Minh không nhận thức được mình đã chết. Tình tiết này có thể được giải thích theo khía cạnh tâm lý hoặc triết học nào?

  • A. Đây là một lỗi logic trong cốt truyện.
  • B. Nhân vật này có sức mạnh đặc biệt.
  • C. Biểu thị sự chối bỏ thực tại, sự ám ảnh của quá khứ hoặc trạng thái tồn tại lấp lửng.
  • D. Tất cả linh hồn ở U Minh đều không biết mình đã chết.

Câu 18: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể nào (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc cảm nhận về

  • A. Ngôi kể không ảnh hưởng gì đến cảm nhận của người đọc.
  • B. Ngôi kể thứ nhất giúp người đọc nhập vai, trải nghiệm trực tiếp cảm giác của nhân vật; ngôi kể thứ ba toàn tri cho cái nhìn bao quát hơn.
  • C. Chỉ có ngôi kể thứ nhất mới phù hợp với thể loại huyền ảo.
  • D. Ngôi kể thứ ba luôn tạo cảm giác xa cách, khó đồng cảm.

Câu 19: Nếu trong tác phẩm có sự xuất hiện của các sinh vật kỳ lạ hoặc cảnh vật siêu thực ở cõi U Minh, chúng có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Là những ẩn dụ cho trạng thái tâm hồn, hậu quả hành động, hoặc bản chất của thế giới tâm linh/số phận.
  • B. Chỉ là những chi tiết được thêm vào để làm câu chuyện thêm phần rùng rợn.
  • C. Đại diện cho những người đã chết ở cõi trần.
  • D. Là những nhân vật có thật trong thần thoại.

Câu 20: Khám phá

  • A. Người Việt không có bất kỳ quan niệm nào về thế giới sau khi chết.
  • B. Quan niệm về cái chết của người Việt hoàn toàn giống với các nền văn hóa phương Tây.
  • C. Chỉ phản ánh quan niệm của riêng tác giả, không liên quan đến văn hóa chung.
  • D. Phản ánh một phần quan niệm dân gian/triết lý về linh hồn, nghiệp báo, sự phán xét, và mối liên hệ giữa thế giới thực và thế giới tâm linh.

Câu 21: Nếu trong cõi U Minh, nhân vật chính gặp lại những người thân đã mất và có cơ hội đối thoại, tình tiết này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một chi tiết để kéo dài câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự gắn kết tình cảm vượt qua ranh giới sinh tử, cơ hội giải tỏa khúc mắc hoặc nhận được sự tha thứ/lời khuyên.
  • C. Chứng minh rằng người chết có thể sống lại.
  • D. Những người thân đó chỉ là ảo ảnh do nhân vật tưởng tượng ra.

Câu 22: Phân tích cách tác giả xây dựng tâm trạng của nhân vật chính khi lần đầu tiên bước chân vào cõi U Minh. Tâm trạng đó cho thấy điều gì về sự đối diện của con người với điều chưa biết?

  • A. Thường là sự kinh ngạc, sợ hãi, hoang mang, thể hiện sự choáng ngợp và bất lực của con người trước cái chết và thế giới siêu nhiên.
  • B. Luôn là sự phấn khích và tò mò muốn khám phá.
  • C. Luôn giữ thái độ thờ ơ, không biểu lộ cảm xúc.
  • D. Cảm thấy như đang trở về nhà.

Câu 23: Yếu tố thời gian trong cõi U Minh được miêu tả như thế nào và sự khác biệt (nếu có) so với cõi trần có ý nghĩa gì?

  • A. Thời gian ở cõi U Minh trôi nhanh hơn rất nhiều so với cõi trần.
  • B. Thời gian ở cõi U Minh hoàn toàn giống với cõi trần.
  • C. Thời gian có thể được miêu tả khác biệt (chậm hơn, không tồn tại...), thể hiện sự khác biệt về quy luật hoặc tính vĩnh cửu/phi thời gian.
  • D. Không có bất kỳ khái niệm nào về thời gian trong cõi U Minh.

Câu 24: Chi tiết nhân vật chính nhìn thấy lại những ký ức hoặc hành động của mình khi còn sống tại cõi U Minh có vai trò gì trong việc phát triển chủ đề của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh chủ đề về nghiệp báo, sự phán xét và tầm quan trọng của những việc làm khi còn sống.
  • B. Chỉ để giúp nhân vật giải trí trong cõi U Minh.
  • C. Làm cho nhân vật quên đi cuộc sống ở cõi trần.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một cảnh mô tả.

Câu 25: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh một cây cầu nối liền hai cõi. Cây cầu này có thể là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • B. Biểu tượng cho sự cô lập hoàn toàn giữa hai cõi.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh thể chất của nhân vật.
  • D. Biểu tượng cho sự chuyển tiếp, ranh giới, hoặc con đường kết nối/phân chia giữa hai thế giới.

Câu 26: Qua cách miêu tả cõi U Minh và những gì xảy ra ở đó, tác giả

  • A. Khen ngợi tuyệt đối lối sống của con người ở cõi trần.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu, sự bất công hoặc nhắc nhở con người về hậu quả của hành động sai trái.
  • C. Cho rằng mọi vấn đề ở cõi trần đều không quan trọng.
  • D. Khẳng định cõi trần là hoàn hảo và không cần thay đổi.

Câu 27: Nếu nhân vật chính có khả năng giao tiếp với các linh hồn ở cõi U Minh, khả năng này phục vụ mục đích nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ để chứng tỏ nhân vật là người đặc biệt.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp không cần thiết.
  • C. Giúp hé lộ thông tin, khám phá sâu hơn về cõi U Minh, hoặc phát triển mối quan hệ giữa nhân vật và thế giới tâm linh.
  • D. Khiến nhân vật bị điên loạn.

Câu 28: Cảm giác "lạc lõng" hoặc "không thuộc về" mà nhân vật chính có thể trải qua ở cả hai cõi (trần và U Minh) gợi ý điều gì về thân phận con người?

  • A. Có thể gợi ý về sự cô đơn, tìm kiếm ý nghĩa hoặc cảm giác không hoàn toàn thuộc về bất kỳ thế giới nào của thân phận con người.
  • B. Cho thấy nhân vật là người vô cảm.
  • C. Chỉ là cảm giác nhất thời do mệt mỏi.
  • D. Chứng tỏ nhân vật không có mục đích sống.

Câu 29: Giả sử tác phẩm đề cập đến khái niệm

  • A. Sự lãng quên giúp linh hồn trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Chỉ là một quy luật hành chính ở U Minh.
  • C. Lãng quên là cách để linh hồn quay lại cõi trần.
  • D. Có thể là một phần của quá trình chuyển kiếp, sự giải thoát khỏi gánh nặng quá khứ, hoặc một bi kịch về sự mất mát bản sắc.

Câu 30: Nhìn chung, thông qua việc xây dựng

  • A. Giá trị của cuộc sống hiện tại, tầm quan trọng của đạo đức và trách nhiệm cá nhân đối với hành động của mình.
  • B. Cách để tìm kiếm kho báu ở cõi U Minh.
  • C. Sự khác biệt giữa các loại ma quỷ.
  • D. Làm thế nào để tránh khỏi cái chết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", bối cảnh không gian "U Minh" thường được miêu tả với những đặc điểm nào để tạo nên không khí huyền ảo, bí ẩn và đối lập với cõi trần?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa "cõi trần" và "cõi U Minh" trong tác phẩm. Mối quan hệ này thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả về sự sống và cái chết?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhân vật chính trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" thường trải qua những biến cố tâm lý nào khi đối diện hoặc tương tác với thế giới U Minh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng hiệu quả trong "Hai cõi U Minh" để làm nổi bật sự khác biệt và đối lập giữa hai không gian sống và chết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những chủ đề cốt lõi mà "Hai cõi U Minh" thường khai thác là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo quan niệm dân gian hoặc triết lý thường được thể hiện trong các tác phẩm văn học về thế giới sau khi chết, "cõi U Minh" thường được coi là nơi thực hiện chức năng gì đối với linh hồn con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tác giả sử dụng yếu tố kì ảo trong "Hai cõi U Minh" nhằm mục đích chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giả sử trong tác phẩm, một nhân vật ở cõi U Minh vẫn mang theo những ám ảnh hoặc day dứt từ cõi trần. Điều này cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả về mối liên hệ giữa hai thế giới?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nếu tác phẩm "Hai cõi U Minh" kết thúc với cảnh nhân vật chính trở lại cõi trần với một nhận thức hoàn toàn mới, sự thay đổi này có ý nghĩa gì đối với thông điệp của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ngôn ngữ trong "Hai cõi U Minh" thường được sử dụng như thế nào để phù hợp với việc miêu tả hai không gian đối lập?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một đoạn văn tả cảnh cõi U Minh, tác giả viết: "Mặt đất lạnh buốt như băng, không một tiếng chim hót, không một ngọn cỏ xanh, chỉ có những bóng hình vật vờ trong màn sương xám ngắt." Đoạn văn này gợi lên cảm giác chủ yếu nào về cõi U Minh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một chi tiết nhỏ trong truyện là nhân vật chính mang theo một vật kỷ niệm từ cõi trần khi xuống U Minh. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xem là thuộc thể loại nào trong văn học, dựa trên việc sử dụng yếu tố kì ảo và khai thác các vấn đề siêu nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nếu so sánh với các tác phẩm cùng chủ đề về thế giới bên kia trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ: truyện về Diêm Vương, Địa ngục), "Hai cõi U Minh" (Cánh diều) có điểm gì mới hoặc khác biệt trong cách tiếp cận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự xuất hiện của một nhân vật bí ẩn đóng vai trò người dẫn đường hoặc phán xét trong cõi U Minh có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đoạn kết của "Hai cõi U Minh" có thể mang lại cho người đọc cảm giác hoặc suy ngẫm nào về cuộc sống hiện tại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử trong truyện, một nhân vật ở cõi U Minh không nhận thức được mình đã chết. Tình tiết này có thể được giải thích theo khía cạnh tâm lý hoặc triết học nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc tác giả lựa chọn ngôi kể nào (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách người đọc cảm nhận về "Hai cõi U Minh"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nếu trong tác phẩm có sự xuất hiện của các sinh vật kỳ lạ hoặc cảnh vật siêu thực ở cõi U Minh, chúng có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khám phá "Hai cõi U Minh" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn hóa và quan niệm của người Việt (hoặc của tác giả) về cái chết và thế giới sau khi chết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nếu trong cõi U Minh, nhân vật chính gặp lại những người thân đã mất và có cơ hội đối thoại, tình tiết này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cách tác giả xây dựng tâm trạng của nhân vật chính khi lần đầu tiên bước chân vào cõi U Minh. Tâm trạng đó cho thấy điều gì về sự đối diện của con người với điều chưa biết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Yếu tố thời gian trong cõi U Minh được miêu tả như thế nào và sự khác biệt (nếu có) so với cõi trần có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chi tiết nhân vật chính nhìn thấy lại những ký ức hoặc hành động của mình khi còn sống tại cõi U Minh có vai trò gì trong việc phát triển chủ đề của tác phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh một cây cầu nối liền hai cõi. Cây cầu này có thể là biểu tượng cho điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Qua cách miêu tả cõi U Minh và những gì xảy ra ở đó, tác giả "Hai cõi U Minh" có thể đang phê phán hoặc gửi gắm thông điệp nào về xã hội hoặc con người ở cõi trần?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu nhân vật chính có khả năng giao tiếp với các linh hồn ở cõi U Minh, khả năng này phục vụ mục đích nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cảm giác 'lạc lõng' hoặc 'không thuộc về' mà nhân vật chính có thể trải qua ở cả hai cõi (trần và U Minh) gợi ý điều gì về thân phận con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử tác phẩm đề cập đến khái niệm "lãng quên" ở cõi U Minh, nơi linh hồn dần mất đi ký ức về cõi trần. Khái niệm này có thể mang ý nghĩa nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn chung, thông qua việc xây dựng "Hai cõi U Minh", tác giả mong muốn người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì trong cuộc sống của chính mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật chính
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ Hán Việt
  • C. Cốt truyện tuyến tính, rõ ràng
  • D. Xây dựng không gian, thời gian mang màu sắc huyền ảo, kỳ bí

Câu 2: Nhân vật A, một người sống ở

  • A. Làm phức tạp hóa cốt truyện
  • B. Giới thiệu thêm nhiều nhân vật phụ
  • C. Làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm thông qua sự đối lập
  • D. Thể hiện kỹ năng miêu tả của tác giả

Câu 3: Khi đối diện với một sinh vật kỳ lạ ở cõi U Minh, nhân vật A cảm thấy vừa sợ hãi tột độ, vừa có một sự tò mò, cuốn hút khó tả. Trạng thái tâm lý phức tạp này của nhân vật A thể hiện điều gì về bản chất con người?

  • A. Sự yếu đuối bẩm sinh của con người
  • B. Sự phức tạp, mâu thuẫn giữa bản năng sinh tồn và khao khát khám phá những điều bí ẩn
  • C. Thiếu kinh nghiệm sống và sự chuẩn bị
  • D. Ảnh hưởng từ môi trường sống ở cõi trên

Câu 4: Một chi tiết quan trọng trong truyện là nhân vật A mang theo một vật kỷ niệm từ cõi trên vào cõi U Minh. Vật kỷ niệm này (ví dụ: một chiếc lá khô, một sợi dây chuyền) thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất của vật này trong ngữ cảnh truyện có thể là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự gắn kết với thế giới thực, ký ức và bản sắc cá nhân
  • B. Một món đồ có sức mạnh ma thuật
  • C. Vật dẫn đường giúp nhân vật tìm lối ra
  • D. Dấu hiệu để các sinh vật ở cõi U Minh nhận biết nhân vật

Câu 5: Truyện thường đặt nhân vật vào những tình huống lựa chọn khó khăn giữa sự sống/cái chết, hy sinh/ích kỷ, giữ gìn bản thân/giúp đỡ người khác (có thể là những linh hồn ở cõi U Minh). Những tình huống này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện
  • B. Chứng minh sự vượt trội của nhân vật chính
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu
  • D. Khám phá và làm nổi bật các giá trị đạo đức, nhân văn và bản chất con người

Câu 6: Một trong những thủ pháp nghệ thuật nổi bật trong việc miêu tả

  • A. Giúp người đọc dễ hình dung về không gian
  • B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự phức tạp, mâu thuẫn của cõi U Minh và gợi suy ngẫm về các mặt đối lập của cuộc sống
  • C. Làm giảm bớt sự đáng sợ của cõi U Minh
  • D. Cho thấy sự thiếu nhất quán trong cách xây dựng thế giới của tác giả

Câu 7: Khi tương tác với các linh hồn hoặc sinh vật ở cõi U Minh, nhân vật A dần nhận ra rằng họ không hoàn toàn là "ác" hay "đáng sợ" như vẻ ngoài ban đầu. Sự thay đổi nhận thức này của nhân vật A cho thấy điều gì về thông điệp của truyện?

  • A. Cõi U Minh là một nơi không nguy hiểm
  • B. Nhân vật A đã trở nên chai sạn, vô cảm
  • C. Khuyến khích người đọc có cái nhìn đa chiều, không vội phán xét dựa trên vẻ bề ngoài
  • D. Tất cả sinh vật ở cõi U Minh đều khao khát được sống lại

Câu 8: Một motif thường gặp trong các câu chuyện về thế giới ngầm là sự mất mát hoặc hy sinh để có được thứ gì đó (ví dụ: linh hồn để đổi lấy kiến thức, một phần ký ức để đi tiếp). Nếu motif này xuất hiện trong

  • A. Sự trừng phạt cho việc lạc lối
  • B. Quy luật công bằng của vũ trụ
  • C. Thử thách cuối cùng trước khi tìm thấy kho báu
  • D. Cái giá phải trả cho sự khám phá, sự thay đổi bản thân hoặc sự đối diện với ranh giới sinh tử

Câu 9: Giả sử trong truyện có một nhân vật B là người dẫn đường hoặc một linh hồn đã tồn tại lâu đời ở cõi U Minh. Lời khuyên hoặc câu chuyện của nhân vật B thường mang tính chất gì đối với nhân vật A và người đọc?

  • A. Tiết lộ những quy luật của cõi U Minh, mang tính triết lý sâu sắc về sự sống, cái chết hoặc ý nghĩa tồn tại
  • B. Chỉ dẫn đường đi cụ thể để thoát khỏi cõi U Minh
  • C. Kể lại lịch sử hình thành cõi U Minh
  • D. Cảnh báo về những mối nguy hiểm vật lý

Câu 10: Cảnh nhân vật A tìm cách trở về cõi trên, hoặc chấp nhận ở lại cõi U Minh, là đỉnh điểm của quá trình phát triển nhân vật. Lựa chọn cuối cùng này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự thành công hay thất bại của chuyến đi
  • B. Sức mạnh ý chí của nhân vật
  • C. Sự thay đổi trong nhận thức, giá trị sống và sự trưởng thành của nhân vật sau chuyến đi
  • D. Sự ảnh hưởng của các nhân vật khác ở cõi U Minh

Câu 11: Tác giả sử dụng góc nhìn của nhân vật A (người từ cõi trên) để kể lại câu chuyện về cõi U Minh. Việc lựa chọn điểm nhìn này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Giúp tác giả dễ dàng miêu tả chi tiết cõi U Minh
  • B. Tạo cảm giác mới lạ, bí ẩn khi khám phá cõi U Minh qua con mắt của người ngoài, đồng thời tăng tính đồng cảm của độc giả với nhân vật
  • C. Che giấu những thông tin quan trọng về cõi U Minh
  • D. Hạn chế phạm vi miêu tả của tác giả

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả sự im lặng kỳ lạ ở cõi U Minh: "Sự im lặng không phải là vắng âm thanh, mà là sự vắng lặng của sự sống, của hơi thở. Tựa như cả thời gian cũng ngừng đọng." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu miêu tả này là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự im lặng chết chóc, phi thời gian của cõi U Minh
  • B. Nhân hóa, khiến sự im lặng trở nên sống động
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự bế tắc của nhân vật
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn

Câu 13: Trong hành trình ở cõi U Minh, nhân vật A gặp gỡ những linh hồn mang trong mình những câu chuyện, nỗi niềm riêng. Việc lắng nghe và thấu hiểu những câu chuyện này giúp nhân vật A đạt được sự thay đổi quan trọng nào?

  • A. Tìm được đồng minh để chống lại các thế lực ở cõi U Minh
  • B. Hiểu rõ hơn về lịch sử của cõi U Minh
  • C. Mở rộng góc nhìn, tăng cường sự đồng cảm và thay đổi nhận thức về ý nghĩa cuộc đời
  • D. Thu thập thông tin để tìm đường trở về

Câu 14: Chủ đề về "nỗi sợ hãi" được khắc họa rõ nét trong truyện, không chỉ là nỗi sợ cái chết mà còn là nỗi sợ sự lãng quên, sợ mất đi bản ngã. Cách tác giả thể hiện các dạng nỗi sợ này cho thấy điều gì về quan niệm của ông/bà về con người?

  • A. Con người là loài yếu đuối, dễ bị chi phối bởi cảm xúc tiêu cực
  • B. Nỗi sợ hãi không chỉ là bản năng sinh tồn mà còn liên quan mật thiết đến ý thức về sự tồn tại, bản ngã và ý nghĩa cuộc sống của con người
  • C. Nỗi sợ hãi có thể bị đánh bại bằng ý chí mạnh mẽ
  • D. Nỗi sợ hãi là do con người thiếu hiểu biết về thế giới xung quanh

Câu 15: Giả sử kết thúc truyện, nhân vật A quyết định ở lại cõi U Minh thay vì trở về. Lựa chọn này, nếu được tác giả xây dựng một cách thuyết phục, có thể mang đến ý nghĩa nào?

  • A. Nhân vật A đã thất bại trong hành trình của mình
  • B. Cõi U Minh là một nơi tốt đẹp hơn cõi trên
  • C. Tác giả muốn tạo một kết thúc bi kịch
  • D. Nhân vật đã tìm thấy ý nghĩa mới, chấp nhận một thực tại khác hoặc đã thay đổi bản chất sâu sắc đến mức không còn thuộc về thế giới cũ

Câu 16: Một hình ảnh lặp đi lặp lại trong truyện là "ánh sáng le lói" từ cõi trên hoặc từ một vật thể bí ẩn trong cõi U Minh. Hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh một thế giới tràn ngập bóng tối và sự chết chóc?

  • A. Một dấu hiệu nguy hiểm
  • B. Biểu tượng cho hy vọng, sự sống, sự thật hoặc lối thoát
  • C. Nơi tập trung của các linh hồn
  • D. Ảo ảnh do cõi U Minh tạo ra

Câu 17: Cấu trúc truyện

  • A. Hành trình của người hùng (The Hero"s Journey)
  • B. Truyện trinh thám
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện sử thi

Câu 18: Nếu so sánh nhân vật A lúc mới lạc vào cõi U Minh với nhân vật A ở cuối truyện, điểm khác biệt rõ rệt nhất thường nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Sức mạnh thể chất
  • B. Khả năng chiến đấu
  • C. Kiến thức về địa lý cõi U Minh
  • D. Sự trưởng thành về mặt nhận thức và nội tâm

Câu 19: Tác giả thường sử dụng các giác quan nào (thị giác, thính giác, khứu giác...) để miêu tả cõi U Minh nhằm tạo ấn tượng mạnh nhất về sự khác biệt và kỳ dị của nó so với thế giới thực?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Vị giác và khứu giác
  • C. Xúc giác và vị giác
  • D. Cả năm giác quan với mức độ như nhau

Câu 20: Giả sử trong truyện có một cảnh nhân vật A cố gắng giao tiếp với một linh hồn nhưng không thành công vì ngôn ngữ khác biệt hoặc không thể chạm vào. Chi tiết này có thể biểu thị điều gì về rào cản giữa hai cõi?

  • A. Linh hồn đó không muốn giao tiếp
  • B. Nhân vật A chưa đủ sức mạnh
  • C. Biểu thị rào cản, sự khác biệt căn bản và sự cô lập giữa hai cõi sống và chết/linh hồn
  • D. Đây chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc

Câu 21: Nhân vật A mang theo những giá trị, niềm tin từ cõi trên khi bước vào cõi U Minh. Quá trình tiếp xúc với cõi U Minh khiến những giá trị này bị thử thách, thậm chí lung lay. Điều này cho thấy điều gì về tác động của môi trường và trải nghiệm đối với con người?

  • A. Giá trị và niềm tin ban đầu của nhân vật là sai lầm
  • B. Nhân vật A là người thiếu kiên định
  • C. Môi trường cõi U Minh có sức mạnh hủy diệt
  • D. Môi trường và trải nghiệm sống có sức ảnh hưởng lớn đến sự thay đổi, thử thách và định hình lại giá trị, niềm tin của con người

Câu 22: Giả sử tác giả sử dụng ẩn dụ "mê cung" để miêu tả cõi U Minh. Ẩn dụ này gợi lên những đặc điểm nào của không gian đó?

  • A. Sự phức tạp, rối rắm, khó tìm đường ra, dễ lạc lối và cảm giác bế tắc
  • B. Sự rộng lớn, bao la
  • C. Vẻ đẹp kỳ ảo, hấp dẫn
  • D. Sự yên bình, tĩnh lặng

Câu 23: Nhân vật A có thể phải đối mặt với "phiên bản" của chính mình ở cõi U Minh, đại diện cho những lỗi lầm, nỗi sợ hãi hoặc phần tối trong tâm hồn. Cuộc đối đầu này mang ý nghĩa gì trong hành trình của nhân vật?

  • A. Một bài kiểm tra sức mạnh thể chất
  • B. Cuộc đối đầu với chính bản thân, quá khứ, lỗi lầm để đạt được sự tự nhận thức và trưởng thành
  • C. Một ảo ảnh do kẻ thù tạo ra
  • D. Cơ hội để nhân vật sửa chữa sai lầm trong quá khứ

Câu 24: Nếu truyện có một đoạn kết mở, không nói rõ nhân vật A có trở về được cõi trên hay không, hoặc số phận cuối cùng của nhân vật ra sao. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì đối với người đọc?

  • A. Cho thấy sự thiếu quyết đoán của tác giả
  • B. Chuẩn bị cho phần tiếp theo của truyện
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu
  • D. Kích thích sự suy ngẫm, tưởng tượng và cho phép người đọc tự hoàn thiện câu chuyện theo cách riêng

Câu 25: Giả sử trong truyện có một nhân vật hoặc một biểu tượng đại diện cho "thời gian" ở cõi U Minh, nơi thời gian trôi đi rất khác so với cõi trên (ví dụ: chậm lại, dừng lại, hoặc không tồn tại). Khái niệm "thời gian" bị biến dạng này phục vụ mục đích nghệ thuật nào?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt căn bản, tính phi thực của cõi U Minh và gợi suy ngẫm về khái niệm thời gian, sự vĩnh cửu
  • B. Giúp nhân vật có thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn
  • D. Thể hiện sự hỗn loạn của cõi U Minh

Câu 26: Nếu truyện có một cảnh miêu tả nhân vật A nhìn thấy "dòng sông quên lãng" ở cõi U Minh, và nếu uống nước sông đó sẽ mất hết ký ức về cõi trên. Chi tiết này là một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống thực?

  • A. Sự nguy hiểm của việc khám phá những điều cấm kỵ
  • B. Sự cần thiết của việc giữ gìn ký ức
  • C. Ẩn dụ cho sự lãng quên quá khứ, bản sắc hoặc việc tha thứ/buông bỏ những gánh nặng ký ức
  • D. Một thử thách để kiểm tra lòng dũng cảm

Câu 27: Một trong những xung đột chính trong truyện có thể là xung đột giữa "lẽ phải" ở cõi trên và "quy luật" ở cõi U Minh. Việc nhân vật A phải điều chỉnh hoặc đối mặt với sự khác biệt này thể hiện điều gì?

  • A. Cõi U Minh là nơi không có công lý
  • B. Sự khác biệt và đa dạng của các hệ giá trị, quy luật trong vũ trụ và sự cần thiết phải đối diện, điều chỉnh nhận thức
  • C. Nhân vật A phải lựa chọn trung thành với cõi nào
  • D. Lẽ phải chỉ tồn tại ở cõi trên

Câu 28: Giả sử cõi U Minh được miêu tả không chỉ có sự đáng sợ mà còn có một vẻ đẹp u buồn, tĩnh lặng đến ám ảnh. Sự kết hợp giữa yếu tố kinh dị và yếu tố trữ tình, suy tư này tạo nên phong cách nghệ thuật đặc trưng nào cho tác phẩm?

  • A. Phong cách hiện thực phê phán
  • B. Phong cách sử thi hào hùng
  • C. Phong cách hài hước châm biếm
  • D. Phong cách huyền ảo, kỳ bí pha lẫn yếu tố trữ tình, suy tư

Câu 29: Nếu truyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật A, dù trở về cõi trên hay ở lại cõi U Minh, đều mang theo một "vết sẹo" (thể chất hoặc tinh thần) từ chuyến đi. Ý nghĩa của "vết sẹo" này là gì?

  • A. Biểu tượng cho những bài học, trải nghiệm đau đớn nhưng sâu sắc đã định hình lại nhân vật, là minh chứng cho sự thay đổi và trưởng thành
  • B. Dấu hiệu cho thấy nhân vật đã bị nguyền rủa
  • C. Một lời nhắc nhở để không bao giờ quay lại cõi U Minh
  • D. Sự trừng phạt của cõi U Minh

Câu 30: Xét về tổng thể, tác phẩm

  • A. Truyện hiện thực xã hội
  • B. Truyện giả tưởng (Fantasy) hoặc Huyền ảo
  • C. Truyện lãng mạn
  • D. Truyện lịch sử

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn mở đầu truyện "Hai cõi U Minh" trong sách Cánh diều thường giới thiệu một thế giới huyền ảo, nơi ranh giới giữa thực tại và cõi khác trở nên mơ hồ. Yếu tố nghệ thuật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập bầu không khí này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhân vật A, một người sống ở "cõi trên", vô tình lạc vào "cõi U Minh". Sự tương phản rõ rệt giữa hai không gian sống này (ví dụ: ánh sáng/bóng tối, sự sống/cái chết, trật tự/hỗn loạn) phục vụ mục đích nghệ thuật chủ yếu nào của tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đối diện với một sinh vật kỳ lạ ở cõi U Minh, nhân vật A cảm thấy vừa sợ hãi tột độ, vừa có một sự tò mò, cuốn hút khó tả. Trạng thái tâm lý phức tạp này của nhân vật A thể hiện điều gì về bản chất con người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một chi tiết quan trọng trong truyện là nhân vật A mang theo một vật kỷ niệm từ cõi trên vào cõi U Minh. Vật kỷ niệm này (ví dụ: một chiếc lá khô, một sợi dây chuyền) thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất của vật này trong ngữ cảnh truyện có thể là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Truyện thường đặt nhân vật vào những tình huống lựa chọn khó khăn giữa sự sống/cái chết, hy sinh/ích kỷ, giữ gìn bản thân/giúp đỡ người khác (có thể là những linh hồn ở cõi U Minh). Những tình huống này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trong những thủ pháp nghệ thuật nổi bật trong việc miêu tả "cõi U Minh" là sử dụng dày đặc các hình ảnh mang tính chất đối lập, tương phản (ví dụ: ánh sáng yếu ớt le lói trong bóng tối dày đặc, vẻ đẹp kỳ dị đối chọi sự mục ruỗng). Tác dụng của thủ pháp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi tương tác với các linh hồn hoặc sinh vật ở cõi U Minh, nhân vật A dần nhận ra rằng họ không hoàn toàn là 'ác' hay 'đáng sợ' như vẻ ngoài ban đầu. Sự thay đổi nhận thức này của nhân vật A cho thấy điều gì về thông điệp của truyện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một motif thường gặp trong các câu chuyện về thế giới ngầm là sự mất mát hoặc hy sinh để có được thứ gì đó (ví dụ: linh hồn để đổi lấy kiến thức, một phần ký ức để đi tiếp). Nếu motif này xuất hiện trong "Hai cõi U Minh", nó có thể tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử trong truyện có một nhân vật B là người dẫn đường hoặc một linh hồn đã tồn tại lâu đời ở cõi U Minh. Lời khuyên hoặc câu chuyện của nhân vật B thường mang tính chất gì đối với nhân vật A và người đọc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cảnh nhân vật A tìm cách trở về cõi trên, hoặc chấp nhận ở lại cõi U Minh, là đỉnh điểm của quá trình phát triển nhân vật. Lựa chọn cuối cùng này thể hiện rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tác giả sử dụng góc nhìn của nhân vật A (người từ cõi trên) để kể lại câu chuyện về cõi U Minh. Việc lựa chọn điểm nhìn này mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một đoạn văn miêu tả sự im lặng kỳ lạ ở cõi U Minh: 'Sự im lặng không phải là vắng âm thanh, mà là sự vắng lặng của sự sống, của hơi thở. Tựa như cả thời gian cũng ngừng đọng.' Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu miêu tả này là gì và tác dụng của nó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong hành trình ở cõi U Minh, nhân vật A gặp gỡ những linh hồn mang trong mình những câu chuyện, nỗi niềm riêng. Việc lắng nghe và thấu hiểu những câu chuyện này giúp nhân vật A đạt được sự thay đổi quan trọng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chủ đề về 'nỗi sợ hãi' được khắc họa rõ nét trong truyện, không chỉ là nỗi sợ cái chết mà còn là nỗi sợ sự lãng quên, sợ mất đi bản ngã. Cách tác giả thể hiện các dạng nỗi sợ này cho thấy điều gì về quan niệm của ông/bà về con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử kết thúc truyện, nhân vật A quyết định ở lại cõi U Minh thay vì trở về. Lựa chọn này, nếu được tác giả xây dựng một cách thuyết phục, có thể mang đến ý nghĩa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một hình ảnh lặp đi lặp lại trong truyện là 'ánh sáng le lói' từ cõi trên hoặc từ một vật thể bí ẩn trong cõi U Minh. Hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh một thế giới tràn ngập bóng tối và sự chết chóc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Cấu trúc truyện "Hai cõi U Minh" có thể được phân tích theo hành trình của nhân vật chính: từ thế giới quen thuộc, lạc vào thế giới lạ lẫm, trải qua thử thách, và cuối cùng trở về (hoặc ở lại) với sự thay đổi. Cấu trúc này gợi nhớ đến dạng thức truyện nào phổ biến trong văn học và thần thoại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu so sánh nhân vật A lúc mới lạc vào cõi U Minh với nhân vật A ở cuối truyện, điểm khác biệt rõ rệt nhất thường nằm ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tác giả thường sử dụng các giác quan nào (thị giác, thính giác, khứu giác...) để miêu tả cõi U Minh nhằm tạo ấn tượng mạnh nhất về sự khác biệt và kỳ dị của nó so với thế giới thực?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử trong truyện có một cảnh nhân vật A cố gắng giao tiếp với một linh hồn nhưng không thành công vì ngôn ngữ khác biệt hoặc không thể chạm vào. Chi tiết này có thể biểu thị điều gì về rào cản giữa hai cõi?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nhân vật A mang theo những giá trị, niềm tin từ cõi trên khi bước vào cõi U Minh. Quá trình tiếp xúc với cõi U Minh khiến những giá trị này bị thử thách, thậm chí lung lay. Điều này cho thấy điều gì về tác động của môi trường và trải nghiệm đối với con người?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử tác giả sử dụng ẩn dụ 'mê cung' để miêu tả cõi U Minh. Ẩn dụ này gợi lên những đặc điểm nào của không gian đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhân vật A có thể phải đối mặt với 'phiên bản' của chính mình ở cõi U Minh, đại diện cho những lỗi lầm, nỗi sợ hãi hoặc phần tối trong tâm hồn. Cuộc đối đầu này mang ý nghĩa gì trong hành trình của nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nếu truyện có một đoạn kết mở, không nói rõ nhân vật A có trở về được cõi trên hay không, hoặc số phận cuối cùng của nhân vật ra sao. Kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì đối với người đọc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử trong truyện có một nhân vật hoặc một biểu tượng đại diện cho 'thời gian' ở cõi U Minh, nơi thời gian trôi đi rất khác so với cõi trên (ví dụ: chậm lại, dừng lại, hoặc không tồn tại). Khái niệm 'thời gian' bị biến dạng này phục vụ mục đích nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu truyện có một cảnh miêu tả nhân vật A nhìn thấy 'dòng sông quên lãng' ở cõi U Minh, và nếu uống nước sông đó sẽ mất hết ký ức về cõi trên. Chi tiết này là một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống thực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những xung đột chính trong truyện có thể là xung đột giữa 'lẽ phải' ở cõi trên và 'quy luật' ở cõi U Minh. Việc nhân vật A phải điều chỉnh hoặc đối mặt với sự khác biệt này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử cõi U Minh được miêu tả không chỉ có sự đáng sợ mà còn có một vẻ đẹp u buồn, tĩnh lặng đến ám ảnh. Sự kết hợp giữa yếu tố kinh dị và yếu tố trữ tình, suy tư này tạo nên phong cách nghệ thuật đặc trưng nào cho tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu truyện kết thúc bằng hình ảnh nhân vật A, dù trở về cõi trên hay ở lại cõi U Minh, đều mang theo một 'vết sẹo' (thể chất hoặc tinh thần) từ chuyến đi. Ý nghĩa của 'vết sẹo' này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xét về tổng thể, tác phẩm "Hai cõi U Minh" (theo định hướng của sách Cánh diều) có khả năng thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất, dựa trên các yếu tố như thế giới huyền ảo, hành trình khám phá, các yếu tố kỳ bí và chủ đề triết lý về sự sống/cái chết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Chỉ đơn thuần tạo ra yếu tố kỳ ảo, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập tuyệt đối giữa sự sống và cái chết.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng thoát ly khỏi thực tại khắc nghiệt.
  • D. Khám phá chiều sâu tư tưởng về số phận, nghiệp báo và soi chiếu hiện thực trần thế qua lăng kính tâm linh.

Câu 2: Nhân vật chính trong

  • A. Khả năng thích ứng siêu nhiên với môi trường mới.
  • B. Sự yếu đuối, bất lực trước định mệnh.
  • C. Bản chất, khát vọng sâu kín và quan niệm về giá trị sống của họ.
  • D. Sự hiểu biết tường tận về luật lệ của cõi U Minh.

Câu 3: Chi tiết "cánh diều" xuất hiện trong tác phẩm (hoặc tên tác phẩm gợi ý) mang ý nghĩa biểu tượng nào phù hợp nhất trong bối cảnh

  • A. Sự kết nối mong manh giữa sự sống và cái chết, hoặc khát vọng vươn lên nhưng vẫn bị ràng buộc.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc ở trần gian.
  • C. Thể hiện sức mạnh áp đảo của cõi U Minh.
  • D. Chỉ là một hình ảnh lãng mạn, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 4: Khi miêu tả cõi U Minh, tác giả thường sử dụng những hình ảnh và chi tiết nào để tạo ấn tượng về một thế giới khác biệt hoàn toàn với trần gian?

  • A. Những cảnh sinh hoạt đời thường, gần gũi như ở trần gian.
  • B. Hình ảnh kỳ dị, âm thanh lạ, sự im lặng tuyệt đối hoặc ánh sáng/bóng tối phi thường.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ sắc màu.
  • D. Các hoạt động giao thương, mua bán tấp nập.

Câu 5: Một nhân vật trong truyện có hành động hy sinh lợi ích bản thân để giúp đỡ một linh hồn khác ở cõi U Minh. Hành động này chủ yếu làm nổi bật chủ đề nào của tác phẩm?

  • A. Sự ích kỷ và toan tính của con người.
  • B. Quy luật bất biến của cõi U Minh.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • D. Sức mạnh của tình yêu thương, lòng vị tha có thể vượt qua ranh giới sinh tử.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong

  • A. Thời gian ở hai cõi có thể trôi khác nhau, tạo ra những tình huống éo le và nhấn mạnh tính siêu thực của cõi U Minh.
  • B. Thời gian ở hai cõi trôi đi hoàn toàn giống nhau, thể hiện sự công bằng của tạo hóa.
  • C. Tác giả không đề cập đến yếu tố thời gian trong truyện.
  • D. Thời gian ở cõi U Minh luôn dừng lại, còn ở trần gian thì không ngừng trôi.

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh nhân vật chính lần đầu tiên nhìn thấy những linh hồn đang chờ đợi phán xét. Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng và nỗi sợ hãi của các linh hồn này?

  • A. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp để họ bày tỏ cảm xúc.
  • B. Miêu tả chi tiết trang phục lộng lẫy của họ.
  • C. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, không gian u tối, và miêu tả sự cô lập của từng cá thể trong đám đông.
  • D. Tập trung miêu tả sự giận dữ, phản kháng của họ.

Câu 8: Thông qua việc khắc họa các hình phạt hoặc sự đền tội ở cõi U Minh, tác phẩm gửi gắm thông điệp chủ yếu gì về cuộc sống ở trần gian?

  • A. Nhấn mạnh luật nhân quả, khuyên răn con người nên sống lương thiện, tránh làm điều ác khi còn ở trần thế.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Miêu tả sự tàn khốc không thể tránh khỏi của cái chết.
  • D. Chỉ là yếu tố giải trí, không có thông điệp sâu sắc.

Câu 9: Mối quan hệ giữa nhân vật chính (người sống) và một linh hồn (người đã khuất) trong truyện thường được xây dựng như thế nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Là mối quan hệ đối đầu, thù địch không thể hòa giải.
  • B. Là mối quan hệ gắn bó sâu sắc (tình thân, tình yêu, nghĩa nặng) vượt qua ranh giới sinh tử.
  • C. Là mối quan hệ hoàn toàn xa lạ, không có sự tương tác.
  • D. Chỉ là mối quan hệ hợp tác tạm thời vì lợi ích cá nhân.

Câu 10: Phân tích vai trò của các nhân vật thần linh, quan chức cõi U Minh (ví dụ: Diêm Vương, Hắc Bạch Vô Thường) trong việc triển khai cốt truyện và thể hiện tư tưởng tác phẩm.

  • A. Họ chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.
  • B. Họ là những nhân vật phản diện, cản trở hành trình của nhân vật chính.
  • C. Họ đại diện cho quy luật, công lý của cõi U Minh, là người phán xét và dẫn dắt, thể hiện quan niệm về nghiệp báo và trật tự vũ trụ.
  • D. Họ là những nhân vật yếu đuối, không có quyền lực thực sự.

Câu 11: Chi tiết "cây cầu Nại Hà" (hoặc một cây cầu/con đường tương tự nối hai cõi) trong tác phẩm thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Là ranh giới cuối cùng giữa sự sống và cái chết, nơi linh hồn đối diện với quá khứ hoặc lãng quên trần thế.
  • B. Biểu tượng cho con đường trở về trần gian.
  • C. Nơi gặp gỡ, sum họp của người sống và người chết.
  • D. Một địa điểm nghỉ ngơi, thư giãn cho các linh hồn.

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn khơi gợi ở người đọc khi miêu tả hành trình của nhân vật chính ở cõi U Minh là gì?

  • A. Sự vui vẻ, hào hứng trước những điều mới lạ.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận nhân vật.
  • C. Chỉ là sự sợ hãi đơn thuần trước cái chết.
  • D. Sự rùng rợn, bí ẩn, suy ngẫm về thân phận con người, và có thể là cả sự đồng cảm, xót thương.

Câu 13: Phân tích cách tác giả xây dựng mâu thuẫn trong tác phẩm. Mâu thuẫn nào thường là trung tâm, chi phối diễn biến câu chuyện

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng, tình cảm của con người (sống hoặc linh hồn) với quy luật, định mệnh của cõi U Minh.
  • B. Mâu thuẫn giữa các vị thần cai quản cõi U Minh.
  • C. Mâu thuẫn giữa nhân vật chính và kẻ thù truyền kiếp ở trần gian.
  • D. Mâu thuẫn giữa các phong tục, tập quán ở trần gian.

Câu 14: Đoạn trích miêu tả cảnh nhân vật chính cố gắng liên lạc hoặc tìm cách đưa một thông điệp về cho người thân ở trần gian. Chi tiết này thể hiện điều gì về tâm lý và khát vọng của nhân vật?

  • A. Sự sợ hãi tột độ, muốn chạy trốn khỏi cõi U Minh.
  • B. Khát vọng làm chủ, cai quản cõi U Minh.
  • C. Sự luyến tiếc cuộc sống, tình cảm sâu nặng với người thân và khát vọng được kết nối.
  • D. Mong muốn được phán xét và đầu thai nhanh chóng.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • B. Là phương tiện để khám phá chiều sâu tư tưởng, triết lý về cuộc sống, cái chết, nghiệp báo và soi chiếu hiện thực.
  • C. Chỉ nhằm mục đích giải trí, gây sợ hãi cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự bế tắc của tác giả trong việc miêu tả hiện thực.

Câu 16: So sánh sự khác biệt trong cách miêu tả cuộc sống ở trần gian và cõi U Minh trong tác phẩm. Sự khác biệt đó làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự giống nhau hoàn toàn giữa hai thế giới.
  • B. Sự ưu việt của cõi U Minh so với trần gian.
  • C. Sự nhàm chán, đơn điệu của cả hai cõi.
  • D. Tính đối lập, tương phản giữa hai thế giới, làm nổi bật giá trị của sự sống, tình cảm và ý nghĩa của hành động ở trần thế.

Câu 17: Trong tác phẩm, có những chi tiết nào cho thấy cõi U Minh không hoàn toàn là nơi trừng phạt mà còn là nơi để linh hồn suy ngẫm hoặc tìm kiếm sự giải thoát?

  • A. Sự xuất hiện của những phiên tòa phán xét công minh, hoặc cơ hội để linh hồn nhìn lại cuộc đời và chuộc lỗi.
  • B. Cảnh các linh hồn vui chơi, ca hát.
  • C. Việc các linh hồn có thể dễ dàng quay trở lại trần gian.
  • D. Sự vắng mặt hoàn toàn của các vị thần phán xét.

Câu 18: Giả sử trong truyện có cảnh một nhân vật ở cõi U Minh vẫn mang theo một vật kỷ niệm từ trần gian. Chi tiết này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của linh hồn đó.
  • B. Khả năng chống lại quy luật của cõi U Minh.
  • C. Sự luyến tiếc, nỗi nhớ trần gian, tình cảm còn vương vấn hoặc nghiệp duyên chưa dứt.
  • D. Một vật phẩm có sức mạnh siêu nhiên ở cõi U Minh.

Câu 19: Ngôn ngữ trần thuật trong

  • A. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm là chủ yếu.
  • B. Ngôn ngữ trang nghiêm, u tịch, huyền bí, đôi khi rùng rợn, kết hợp với suy ngẫm trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, ít cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, thiếu tính biểu cảm.

Câu 20: Tư tưởng chủ đạo về "nghiệp báo" (karma) được thể hiện trong tác phẩm như thế nào?

  • A. Nghiệp báo không tồn tại, mọi thứ đều do ngẫu nhiên.
  • B. Nghiệp báo chỉ ảnh hưởng đến người sống, không liên quan đến cõi U Minh.
  • C. Nghiệp báo chỉ là sự trừng phạt vô lý, không công bằng.
  • D. Số phận, cảnh ngộ của linh hồn ở cõi U Minh là kết quả trực tiếp hoặc gián tiếp của những hành động, việc làm của họ khi còn sống.

Câu 21: Phân tích tác động của hành trình xuống cõi U Minh đối với nhân vật chính (người sống). Họ đã thay đổi hoặc nhận ra điều gì sau trải nghiệm này?

  • A. Họ trở nên thờ ơ, vô cảm hơn với cuộc sống.
  • B. Họ nhận ra giá trị của sự sống, tình cảm, ý nghĩa của hành động và có thể thay đổi quan niệm sống.
  • C. Họ hoàn toàn quên hết những gì đã xảy ra ở cõi U Minh.
  • D. Họ trở nên sợ hãi, không dám đối diện với thực tại.

Câu 22: Đoạn văn miêu tả một linh hồn bị giam cầm trong một không gian lặp đi lặp lại một hành động sai lầm khi còn sống. Biện pháp nghệ thuật lặp lại và không gian đặc biệt này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự ám ảnh, dằn vặt, hoặc hình phạt vĩnh cửu đối với tội lỗi đã gây ra ở trần gian.
  • B. Sự tự do, thoải mái của linh hồn.
  • C. Khả năng sửa chữa sai lầm của linh hồn.
  • D. Sự nhàm chán, đơn điệu của cõi U Minh không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 23: Chủ đề "tình yêu vượt qua cái chết" (nếu có) được thể hiện trong tác phẩm như thế nào?

  • A. Tình yêu hoàn toàn biến mất khi con người chết đi.
  • B. Cái chết là ranh giới không thể vượt qua đối với tình yêu.
  • C. Nhân vật vượt qua nỗi sợ hãi, khó khăn để tìm kiếm, bảo vệ người mình yêu ở cõi U Minh, hoặc sự gắn bó tinh thần không phai nhạt.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại ở cõi U Minh chứ không có ở trần gian.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "sổ sinh tử" hoặc "quyển sổ ghi chép nghiệp duyên" trong tác phẩm.

  • A. Biểu tượng cho số phận, định mệnh đã được an bài hoặc hồ sơ ghi lại toàn bộ nghiệp duyên của mỗi người.
  • B. Một vật phẩm trang trí không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Một công cụ để linh hồn giao tiếp với người sống.
  • D. Nơi lưu giữ những bí mật động trời của cõi U Minh.

Câu 25: Tác giả đã sử dụng yếu tố "im lặng" trong cõi U Minh như thế nào và sự im lặng đó gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự im lặng thể hiện sự yên bình, thanh thản tuyệt đối.
  • B. Sự im lặng cho thấy cõi U Minh không có gì đặc biệt.
  • C. Sự im lặng chỉ là do không có âm thanh.
  • D. Sự im lặng rợn ngợp, cô lập, thiếu vắng sự sống, gợi cảm giác cô đơn hoặc uy nghiêm.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của "ánh sáng" hoặc "bóng tối" đặc trưng khi miêu tả cõi U Minh.

  • A. Ánh sáng và bóng tối ở cõi U Minh giống hệt như ở trần gian.
  • B. Bóng tối thường biểu tượng cho sự u ám, bí ẩn, sợ hãi; ánh sáng có thể mang ý nghĩa hy vọng mong manh hoặc sự phán xét.
  • C. Cõi U Minh luôn rực rỡ ánh sáng, không có bóng tối.
  • D. Ánh sáng và bóng tối không có ý nghĩa biểu tượng trong tác phẩm.

Câu 27: Khi miêu tả quá trình phán xét linh hồn, tác giả có xu hướng nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hình thức bên ngoài của linh hồn.
  • B. Nhấn mạnh vào sự giàu có hay địa vị của linh hồn khi còn sống.
  • C. Nhấn mạnh vào việc xem xét lại toàn bộ hành vi, việc làm (thiện/ác) của linh hồn khi còn ở trần gian.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc linh hồn chết như thế nào.

Câu 28: Giả sử trong truyện có chi tiết một linh hồn không chấp nhận sự thật về cái chết của mình. Chi tiết này bộc lộ điều gì về tâm lý con người?

  • A. Sự dũng cảm, kiên cường của linh hồn.
  • B. Nỗi sợ hãi, sự luyến tiếc cuộc sống, hoặc những ràng buộc chưa dứt ở trần gian.
  • C. Sự kiêu ngạo, không vâng lời quy luật.
  • D. Sự nhầm lẫn, không phân biệt được cõi sống và cõi chết.

Câu 29: Tác phẩm

  • A. Truyện kỳ ảo/huyền ảo kết hợp với yếu tố truyền thuyết, thần thoại và hiện thực.
  • B. Truyện trinh thám và khoa học viễn tưởng.
  • C. Truyện lãng mạn và hài kịch.
  • D. Truyện lịch sử và phóng sự.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm qua

  • A. Cuộc sống chỉ là tạm bợ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Con người không thể kiểm soát số phận của mình.
  • C. Chỉ có cái chết mới mang lại sự giải thoát thực sự.
  • D. Cuộc sống ở trần gian là vô cùng quý giá, mỗi hành động đều có ý nghĩa và hậu quả, con người nên sống lương thiện và trọn vẹn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", việc tác giả xây dựng bối cảnh đan xen giữa thế giới thực và cõi U Minh có tác dụng chủ yếu gì về mặt nghệ thuật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhân vật chính trong "Hai cõi U Minh" thường phải đối diện với những thử thách, lựa chọn mang tính quyết định khi ở ranh giới hai cõi. Những lựa chọn này chủ yếu bộc lộ điều gì ở nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chi tiết 'cánh diều' xuất hiện trong tác phẩm (hoặc tên tác phẩm gợi ý) mang ý nghĩa biểu tượng nào phù hợp nhất trong bối cảnh "Hai cõi U Minh"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi miêu tả cõi U Minh, tác giả thường sử dụng những hình ảnh và chi tiết nào để tạo ấn tượng về một thế giới khác biệt hoàn toàn với trần gian?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một nhân vật trong truyện có hành động hy sinh lợi ích bản thân để giúp đỡ một linh hồn khác ở cõi U Minh. Hành động này chủ yếu làm nổi bật chủ đề nào của tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong "Hai cõi U Minh". Thời gian ở hai cõi có gì khác biệt và sự khác biệt đó có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đoạn văn miêu tả cảnh nhân vật chính lần đầu tiên nhìn thấy những linh hồn đang chờ đợi phán xét. Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng và nỗi sợ hãi của các linh hồn này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Thông qua việc khắc họa các hình phạt hoặc sự đền tội ở cõi U Minh, tác phẩm gửi gắm thông điệp chủ yếu gì về cuộc sống ở trần gian?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mối quan hệ giữa nhân vật chính (người sống) và một linh hồn (người đã khuất) trong truyện thường được xây dựng như thế nào và có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích vai trò của các nhân vật thần linh, quan chức cõi U Minh (ví dụ: Diêm Vương, Hắc Bạch Vô Thường) trong việc triển khai cốt truyện và thể hiện tư tưởng tác phẩm.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chi tiết 'cây cầu Nại Hà' (hoặc một cây cầu/con đường tương tự nối hai cõi) trong tác phẩm thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn khơi gợi ở người đọc khi miêu tả hành trình của nhân vật chính ở cõi U Minh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích cách tác giả xây dựng mâu thuẫn trong tác phẩm. Mâu thuẫn nào thường là trung tâm, chi phối diễn biến câu chuyện "Hai cõi U Minh"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn trích miêu tả cảnh nhân vật chính cố gắng liên lạc hoặc tìm cách đưa một thông điệp về cho người thân ở trần gian. Chi tiết này thể hiện điều gì về tâm lý và khát vọng của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong tác phẩm "Hai cõi U Minh". Yếu tố này phục vụ mục đích chính nào của tác giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh sự khác biệt trong cách miêu tả cuộc sống ở trần gian và cõi U Minh trong tác phẩm. Sự khác biệt đó làm nổi bật điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong tác phẩm, có những chi tiết nào cho thấy cõi U Minh không hoàn toàn là nơi trừng phạt mà còn là nơi để linh hồn suy ngẫm hoặc tìm kiếm sự giải thoát?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử trong truyện có cảnh một nhân vật ở cõi U Minh vẫn mang theo một vật kỷ niệm từ trần gian. Chi tiết này có thể biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ngôn ngữ trần thuật trong "Hai cõi U Minh" thường được sử dụng với sắc thái như thế nào để phù hợp với không khí và chủ đề của tác phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tư tưởng chủ đạo về 'nghiệp báo' (karma) được thể hiện trong tác phẩm như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác động của hành trình xuống cõi U Minh đối với nhân vật chính (người sống). Họ đã thay đổi hoặc nhận ra điều gì sau trải nghiệm này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn văn miêu tả một linh hồn bị giam cầm trong một không gian lặp đi lặp lại một hành động sai lầm khi còn sống. Biện pháp nghệ thuật lặp lại và không gian đặc biệt này nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chủ đề 'tình yêu vượt qua cái chết' (nếu có) được thể hiện trong tác phẩm như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'sổ sinh tử' hoặc 'quyển sổ ghi chép nghiệp duyên' trong tác phẩm.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tác giả đã sử dụng yếu tố 'im lặng' trong cõi U Minh như thế nào và sự im lặng đó gợi lên cảm giác gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của 'ánh sáng' hoặc 'bóng tối' đặc trưng khi miêu tả cõi U Minh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi miêu tả quá trình phán xét linh hồn, tác giả có xu hướng nhấn mạnh vào điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử trong truyện có chi tiết một linh hồn không chấp nhận sự thật về cái chết của mình. Chi tiết này bộc lộ điều gì về tâm lý con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xem là sự kết hợp giữa những thể loại văn học nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm qua "Hai cõi U Minh" về ý nghĩa của cuộc sống là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Hai cõi U Minh", hình ảnh "cánh cửa" thường xuất hiện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Dựa vào mạch truyện, "cánh cửa" này chủ yếu biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực
  • B. Tình yêu vĩnh cửu
  • C. Ranh giới giữa hai thế giới (sống và chết, thực và hư)
  • D. Tri thức và sự giác ngộ

Câu 2: Nhân vật A (một nhân vật trung tâm trong truyện) thường xuyên phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn liên quan đến việc "qua lại" giữa hai cõi. Phân tích hành động của nhân vật A ở cuối tác phẩm cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả về số phận con người?

  • A. Số phận con người hoàn toàn do Thần linh định đoạt.
  • B. Con người chỉ có thể chấp nhận và tuân theo số phận đã an bài.
  • C. Mọi nỗ lực thay đổi số phận đều vô nghĩa.
  • D. Con người có khả năng lựa chọn và phần nào định hình số phận của mình, dù phải trả giá.

Câu 3: Đoạn văn mô tả cảnh vật ở "cõi U Minh" được tác giả sử dụng các biện pháp tu từ nào là chủ yếu để tạo ấn tượng về sự bí ẩn, rùng rợn?

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa (gán cho vật vô tri những đặc điểm của sự sống/nỗi sợ)
  • B. So sánh và điệp ngữ (nhấn mạnh sự tương đồng và lặp lại)
  • C. Hoán dụ và liệt kê (gọi tên sự vật bằng bộ phận và liệt kê chi tiết)
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh (phóng đại hoặc làm nhẹ đi sự thật)

Câu 4: Mối quan hệ giữa nhân vật B (người ở cõi trần) và nhân vật C (linh hồn/thực thể ở cõi U Minh) diễn biến phức tạp. Sự phức tạp này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về địa vị xã hội ở cõi trần.
  • B. Sự khác biệt về bản chất tồn tại và quy luật của hai cõi.
  • C. Mâu thuẫn về tài sản thừa kế.
  • D. Sự cạnh tranh quyền lực trong thế giới ngầm.

Câu 5: Thông qua việc xây dựng hình tượng "cánh diều" (nếu hình tượng này xuất hiện trong tác phẩm hoặc là một phần của chủ đề), tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về khát vọng của con người?

  • A. Khát vọng tự do, vượt thoát khỏi giới hạn của thực tại.
  • B. Nỗi sợ hãi trước những điều chưa biết.
  • C. Sự chấp nhận số phận và quy luật tự nhiên.
  • D. Ham muốn vật chất và danh vọng.

Câu 6: Một tình tiết quan trọng trong truyện là nhân vật D cố gắng mang một vật phẩm từ cõi U Minh về cõi trần. Hành động này, theo diễn biến truyện, đã dẫn đến hậu quả gì, thể hiện quy luật nào của "Hai cõi U Minh"?

  • A. Mang lại may mắn và giàu có cho nhân vật D.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cõi trần.
  • C. Gây ra sự hỗn loạn, tai họa hoặc sự mất cân bằng giữa hai cõi.
  • D. Giúp nhân vật D trở nên bất tử.

Câu 7: Lời thoại của một nhân vật phụ ở cõi U Minh: "Mọi thứ ở đây đều có cái giá của nó, không gì là miễn phí." Câu nói này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về bản chất của cõi U Minh được miêu tả?

  • A. Đó là nơi của sự tha thứ và lòng nhân ái.
  • B. Đó là một thế giới hoàn toàn hỗn loạn và vô luật lệ.
  • C. Đó là nơi không tồn tại bất kỳ quy luật hay ràng buộc nào.
  • D. Đó là một thế giới tuân theo quy luật "có đi có lại", "đánh đổi", hoặc "trả giá".

Câu 8: So sánh cách miêu tả không gian cõi trần và cõi U Minh trong tác phẩm, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt không khí và màu sắc mà tác giả tạo ra là gì?

  • A. Cả hai cõi đều được miêu tả với màu sắc rực rỡ và không khí vui tươi.
  • B. Cõi trần gắn với ánh sáng, màu sắc và sự sống; cõi U Minh gắn với bóng tối, sự u ám và cái chết.
  • C. Cõi trần đầy nguy hiểm, cõi U Minh hoàn toàn yên bình.
  • D. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai cõi về không khí và màu sắc.

Câu 9: Chủ đề chính của "Hai cõi U Minh" xoay quanh sự tương tác và ranh giới giữa thế giới sự sống và thế giới cái chết/tâm linh. Theo bạn, tác phẩm đặt ra câu hỏi lớn nào về sự tồn tại của con người?

  • A. Làm thế nào để con người trở nên giàu có và thành công?
  • B. Bí quyết để sống một cuộc đời không gặp khó khăn là gì?
  • C. Ý nghĩa của sự sống, cái chết và mối liên hệ giữa thế giới vật chất và tinh thần là gì?
  • D. Làm thế nào để chinh phục vũ trụ và các hành tinh khác?

Câu 10: Một nhân vật tên E, ban đầu không tin vào sự tồn tại của cõi U Minh, nhưng sau một biến cố, đã thay đổi hoàn toàn suy nghĩ. Sự thay đổi này của nhân vật E thể hiện điều gì về thông điệp của tác giả?

  • A. Con người không bao giờ thay đổi quan điểm của mình.
  • B. Chỉ có những người yếu đuối mới tin vào điều siêu nhiên.
  • C. Khoa học có thể giải thích mọi hiện tượng siêu nhiên.
  • D. Trải nghiệm cá nhân có thể làm thay đổi sâu sắc nhận thức và niềm tin của con người.

Câu 11: Tác giả sử dụng yếu tố kỳ ảo trong "Hai cõi U Minh" nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên hài hước.
  • B. Để khám phá chiều sâu tâm linh, triết học hoặc phê phán hiện thực thông qua lăng kính siêu nhiên.
  • C. Để đơn giản hóa các vấn đề phức tạp của cuộc sống.
  • D. Để chứng minh sự tồn tại của ma quỷ.

Câu 12: Trong "Hai cõi U Minh", quy luật "nhân quả" được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhân vật làm điều ác ở cõi trần sẽ được thưởng ở cõi U Minh.
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa hành động của nhân vật và hậu quả nhận được.
  • C. Hành động (thiện/ác) của nhân vật ở cõi trần có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến số phận của họ ở cõi U Minh hoặc ngược lại.
  • D. Chỉ có nhân vật chính mới bị ảnh hưởng bởi quy luật nhân quả.

Câu 13: Tác giả sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian, tín ngưỡng nào để xây dựng hình ảnh cõi U Minh?

  • A. Quan niệm về âm phủ, địa ngục, luân hồi trong tín ngưỡng dân gian Á Đông.
  • B. Các câu chuyện cổ tích phương Tây về phù thủy và rồng.
  • C. Các truyền thuyết về người ngoài hành tinh.
  • D. Các lý thuyết khoa học hiện đại về lỗ đen.

Câu 14: Tâm trạng chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải khi mô tả hành trình của nhân vật chính khi lần đầu bước vào cõi U Minh là gì?

  • A. Hứng khởi và tò mò.
  • B. Sợ hãi, bàng hoàng và cảm giác cô lập.
  • C. Vui vẻ và phấn khích.
  • D. Bình thản và thờ ơ.

Câu 15: Hình ảnh "chiếc cầu" hoặc "con đường" nối liền hai cõi trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì về mối liên hệ giữa sự sống và cái chết?

  • A. Sự ngăn cách tuyệt đối, không thể vượt qua.
  • B. Nơi trú ẩn an toàn cho linh hồn.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có.
  • D. Sự kết nối, chuyển tiếp tất yếu giữa hai trạng thái tồn tại (sống và chết).

Câu 16: Nhân vật F, một linh hồn ở cõi U Minh, vẫn giữ được ký ức rõ nét về cõi trần và những người thân yêu. Chi tiết này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh sự ràng buộc và ảnh hưởng của thế giới vật chất, tình cảm con người ngay cả sau khi chết.
  • B. Cho thấy cõi U Minh là nơi mọi ký ức đều bị xóa bỏ.
  • C. Chứng minh rằng linh hồn không có cảm xúc.
  • D. Gợi ý rằng nhân vật F sẽ sớm được đầu thai.

Câu 17: Một phân đoạn miêu tả cảnh hỗn loạn, tranh giành ở một khu vực nào đó trong cõi U Minh. Cảnh này có thể là ẩn dụ cho điều gì ở cõi trần?

  • A. Cuộc sống yên bình và hạnh phúc.
  • B. Sự đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Sự tranh giành, đấu đá, khổ đau hoặc bất công trong cuộc sống con người ở cõi trần.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ.

Câu 18: Tác giả sử dụng góc nhìn trần thuật nào là chủ yếu trong "Hai cõi U Minh" và góc nhìn đó có tác dụng gì trong việc kể câu chuyện?

  • A. Góc nhìn ngôi thứ nhất, giúp người đọc có cái nhìn khách quan về mọi sự việc.
  • B. Góc nhìn ngôi thứ ba toàn tri, giúp tác giả bao quát cả hai cõi và tâm lý đa dạng của các nhân vật.
  • C. Góc nhìn ngôi thứ nhất, chỉ tập trung vào cảm xúc và suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • D. Góc nhìn của một nhân vật phụ, tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.

Câu 19: Nhân vật G, một "người gác cổng" hoặc "người dẫn đường" ở cõi U Minh, thường đưa ra những lời khuyên hoặc cảnh báo cho nhân vật chính. Vai trò của nhân vật G trong cấu trúc truyện là gì?

  • A. Là người phản diện chính, luôn tìm cách hãm hại nhân vật chính.
  • B. Là một nhân vật không có vai trò quan trọng, chỉ xuất hiện thoáng qua.
  • C. Là người dẫn dắt, cung cấp thông tin về quy luật của cõi U Minh hoặc đưa ra lời cảnh báo cho nhân vật chính.
  • D. Là người yêu của nhân vật chính.

Câu 20: Kết thúc của "Hai cõi U Minh" thường để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Kiểu kết thúc nào (mở, đóng, bi kịch, có hậu) được tác giả lựa chọn và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. Kết thúc mở, gợi suy ngẫm về sự tồn tại của hai cõi và số phận nhân vật sau biến cố.
  • B. Kết thúc có hậu, mọi nhân vật đều sống hạnh phúc mãi mãi.
  • C. Kết thúc bi kịch, tất cả các nhân vật chính đều chết một cách vô nghĩa.
  • D. Kết thúc đóng, mọi bí ẩn đều được giải thích rõ ràng.

Câu 21: Khi đọc "Hai cõi U Minh", người đọc có thể liên hệ tác phẩm với những vấn đề nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Cách làm giàu nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Phương pháp du hành thời gian.
  • C. Kỹ thuật xây dựng nhà cao tầng.
  • D. Ý nghĩa của sự sống và cái chết, trách nhiệm của con người, hoặc sự tồn tại của những giá trị tinh thần/đạo đức.

Câu 22: Biểu tượng "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng xuyên suốt tác phẩm. Chúng chủ yếu đại diện cho những khái niệm đối lập nào?

  • A. Sự giàu có và nghèo đói.
  • B. Sự sống và cái chết, hy vọng và tuyệt vọng, chân lý và lầm lạc.
  • C. Tình yêu và hận thù.
  • D. Sự thật và dối trá trong các mối quan hệ xã hội.

Câu 23: Nhân vật H là một người thân của nhân vật chính, luôn tìm cách ngăn cản nhân vật chính dấn thân vào cõi U Minh. Động cơ chính của nhân vật H là gì?

  • A. Tình yêu thương và nỗi lo sợ cho sự an nguy của nhân vật chính.
  • B. Lòng đố kỵ và muốn độc chiếm bí mật của hai cõi.
  • C. Sự thờ ơ và không quan tâm đến số phận nhân vật chính.
  • D. Mong muốn nhân vật chính thất bại.

Câu 24: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xếp vào thể loại văn học nào là phù hợp nhất, dựa trên các yếu tố cốt truyện và chủ đề?

  • A. Truyện trinh thám.
  • B. Truyện lãng mạn.
  • C. Truyện huyền ảo/kỳ ảo (Fantasy/Supernatural Fiction).
  • D. Truyện khoa học viễn tưởng.

Câu 25: Yếu tố "thời gian" trong cõi U Minh được tác giả miêu tả khác biệt như thế nào so với cõi trần, và sự khác biệt này có ý nghĩa gì?

  • A. Thời gian ở cõi U Minh trôi nhanh hơn rất nhiều so với cõi trần.
  • B. Thời gian ở cả hai cõi đều trôi đi với tốc độ như nhau.
  • C. Thời gian ở cõi U Minh chỉ tồn tại vào ban đêm.
  • D. Thời gian ở cõi U Minh có thể chậm lại, ngừng lại, hoặc không tuân theo quy luật thông thường của cõi trần, thể hiện sự khác biệt về bản chất tồn tại.

Câu 26: Nếu phải tóm lược thông điệp nhân sinh sâu sắc nhất mà "Hai cõi U Minh" muốn gửi gắm, đó sẽ là gì?

  • A. Khuyến khích con người trân trọng cuộc sống hiện tại, đối diện với cái chết như một phần tất yếu và suy ngẫm về ý nghĩa tồn tại.
  • B. Khuyên con người nên tìm mọi cách để tránh né cái chết.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ có cõi U Minh mới là nơi đáng sống.
  • D. Khẳng định rằng số phận con người đã được định sẵn và không thể thay đổi.

Câu 27: Phân tích một đoạn đối thoại giữa nhân vật chính và một thực thể ở cõi U Minh, người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt lớn nhất về cách suy nghĩ và thế giới quan giữa hai cõi là gì?

  • A. Thực thể ở cõi U Minh chỉ quan tâm đến tiền bạc.
  • B. Cả hai bên đều có cùng cách nhìn về cuộc sống và cái chết.
  • C. Thực thể ở cõi U Minh có thể có cái nhìn khác biệt về giá trị, thời gian, hoặc mục đích tồn tại so với con người ở cõi trần.
  • D. Thực thể ở cõi U Minh luôn nói dối và lừa gạt.

Câu 28: Yếu tố "giấc mơ" hoặc "ảo ảnh" thường được lồng ghép trong truyện. Vai trò của các yếu tố này trong việc làm mờ ranh giới giữa hai cõi là gì?

  • A. Làm cho ranh giới giữa cõi trần và cõi U Minh trở nên mơ hồ, khó phân biệt.
  • B. Khẳng định sự tồn tại độc lập và tách biệt hoàn toàn của hai cõi.
  • C. Chỉ là những chi tiết thừa, không có ý nghĩa.
  • D. Giúp nhân vật chính tìm thấy lối thoát an toàn.

Câu 29: Đặt mình vào vị trí của nhân vật chính, nếu bạn phải đối mặt với lựa chọn ở lại cõi U Minh hay trở về cõi trần với một cái giá đắt, quyết định của bạn sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào, dựa trên những gì tác phẩm gợi ý về giá trị của sự sống?

  • A. Số lượng vàng bạc, châu báu có thể mang về.
  • B. Quyền lực có thể đạt được ở cõi U Minh.
  • C. Việc có được cuộc sống vĩnh cửu mà không cần ai bên cạnh.
  • D. Giá trị của cuộc sống hiện tại, tình cảm với những người thân yêu ở cõi trần và ý nghĩa của sự tồn tại có ý thức.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của tác giả khi xây dựng "Hai cõi U Minh"?

  • A. Phong cách hiện thực phê phán khô khan, chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội.
  • B. Phong cách kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố hiện thực và kỳ ảo, ngôn ngữ giàu hình ảnh, tạo không khí u ám, bí ẩn nhưng sâu sắc về mặt triết lý.
  • C. Phong cách lãng mạn bay bổng, chỉ tập trung ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • D. Phong cách khoa học, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong 'Hai cõi U Minh', hình ảnh 'cánh cửa' thường xuất hiện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Dựa vào mạch truyện, 'cánh cửa' này chủ yếu biểu trưng cho điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhân vật A (một nhân vật trung tâm trong truyện) thường xuyên phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn liên quan đến việc 'qua lại' giữa hai cõi. Phân tích hành động của nhân vật A ở cuối tác phẩm cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả về số phận con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn văn mô tả cảnh vật ở 'cõi U Minh' được tác giả sử dụng các biện pháp tu từ nào là chủ yếu để tạo ấn tượng về sự bí ẩn, rùng rợn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mối quan hệ giữa nhân vật B (người ở cõi trần) và nhân vật C (linh hồn/thực thể ở cõi U Minh) diễn biến phức tạp. Sự phức tạp này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thông qua việc xây dựng hình tượng 'cánh diều' (nếu hình tượng này xuất hiện trong tác phẩm hoặc là một phần của chủ đề), tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp gì về khát vọng của con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một tình tiết quan trọng trong truyện là nhân vật D cố gắng mang một vật phẩm từ cõi U Minh về cõi trần. Hành động này, theo diễn biến truyện, đã dẫn đến hậu quả gì, thể hiện quy luật nào của 'Hai cõi U Minh'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Lời thoại của một nhân vật phụ ở cõi U Minh: 'Mọi thứ ở đây đều có cái giá của nó, không gì là miễn phí.' Câu nói này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về bản chất của cõi U Minh được miêu tả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh cách miêu tả không gian cõi trần và cõi U Minh trong tác phẩm, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt không khí và màu sắc mà tác giả tạo ra là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chủ đề chính của 'Hai cõi U Minh' xoay quanh sự tương tác và ranh giới giữa thế giới sự sống và thế giới cái chết/tâm linh. Theo bạn, tác phẩm đặt ra câu hỏi lớn nào về sự tồn tại của con người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một nhân vật tên E, ban đầu không tin vào sự tồn tại của cõi U Minh, nhưng sau một biến cố, đã thay đổi hoàn toàn suy nghĩ. Sự thay đổi này của nhân vật E thể hiện điều gì về thông điệp của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tác giả sử dụng yếu tố kỳ ảo trong 'Hai cõi U Minh' nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong 'Hai cõi U Minh', quy luật 'nhân quả' được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tác giả sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian, tín ngưỡng nào để xây dựng hình ảnh cõi U Minh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tâm trạng chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải khi mô tả hành trình của nhân vật chính khi lần đầu bước vào cõi U Minh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hình ảnh 'chiếc cầu' hoặc 'con đường' nối liền hai cõi trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì về mối liên hệ giữa sự sống và cái chết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nhân vật F, một linh hồn ở cõi U Minh, vẫn giữ được ký ức rõ nét về cõi trần và những người thân yêu. Chi tiết này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một phân đoạn miêu tả cảnh hỗn loạn, tranh giành ở một khu vực nào đó trong cõi U Minh. Cảnh này có thể là ẩn dụ cho điều gì ở cõi trần?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tác giả sử dụng góc nhìn trần thuật nào là chủ yếu trong 'Hai cõi U Minh' và góc nhìn đó có tác dụng gì trong việc kể câu chuyện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhân vật G, một 'người gác cổng' hoặc 'người dẫn đường' ở cõi U Minh, thường đưa ra những lời khuyên hoặc cảnh báo cho nhân vật chính. Vai trò của nhân vật G trong cấu trúc truyện là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Kết thúc của 'Hai cõi U Minh' thường để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Kiểu kết thúc nào (mở, đóng, bi kịch, có hậu) được tác giả lựa chọn và ý nghĩa của nó là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc 'Hai cõi U Minh', người đọc có thể liên hệ tác phẩm với những vấn đề nào trong cuộc sống hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Biểu tượng 'ánh sáng' và 'bóng tối' đư???c sử dụng xuyên suốt tác phẩm. Chúng chủ yếu đại diện cho những khái niệm đối lập nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhân vật H là một người thân của nhân vật chính, luôn tìm cách ngăn cản nhân vật chính dấn thân vào cõi U Minh. Động cơ chính của nhân vật H là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' có thể được xếp vào thể loại văn học nào là phù hợp nhất, dựa trên các yếu tố cốt truyện và chủ đề?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố 'thời gian' trong cõi U Minh được tác giả miêu tả khác biệt như thế nào so với cõi trần, và sự khác biệt này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu phải tóm lược thông điệp nhân sinh sâu sắc nhất mà 'Hai cõi U Minh' muốn gửi gắm, đó sẽ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích một đoạn đối thoại giữa nhân vật chính và một thực thể ở cõi U Minh, người đọc có thể nhận thấy sự khác biệt lớn nhất về cách suy nghĩ và thế giới quan giữa hai cõi là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố 'giấc mơ' hoặc 'ảo ảnh' thường được lồng ghép trong truyện. Vai trò của các yếu tố này trong việc làm mờ ranh giới giữa hai cõi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đặt mình vào vị trí của nhân vật chính, nếu bạn phải đối mặt với lựa chọn ở lại cõi U Minh hay trở về cõi trần với một cái giá đắt, quyết định của bạn sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào, dựa trên những gì tác phẩm gợi ý về giá trị của sự sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của tác giả khi xây dựng 'Hai cõi U Minh'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Trước trận Quan Độ, khi Tào Tháo đối đầu với Viên Thiệu.
  • B. Trong hoặc sau các sự kiện chiến lược quan trọng, liên quan đến mâu thuẫn nội bộ hoặc lựa chọn khó khăn.
  • C. Giai đoạn đầu của Tam Quốc, khi các chư hầu mới nổi dậy.
  • D. Khi nhà Thục Hán đã thành lập và củng cố quyền lực.

Câu 2: Khái niệm

  • A. Sự đối lập giữa thiện và ác rõ ràng, không có sự nhập nhằng.
  • B. Cuộc sống yên bình và cái chết bi thảm.
  • C. Sự giằng xé nội tâm, những lựa chọn khó khăn giữa các giá trị đối lập hoặc hai con đường mờ mịt.
  • D. Hai vùng đất địa lý xa xôi, cách biệt.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhân vật trọng tâm (thường là Tào Tháo hoặc Quan Công tùy theo bản trích) trong đoạn

  • A. Sự giằng xé giữa lý trí, tham vọng quyền lực và những ràng buộc về ân nghĩa, đạo đức.
  • B. Tâm trạng hoàn toàn tự tin, không chút do dự về quyết định của mình.
  • C. Nỗi sợ hãi cái chết và sự thất bại tuyệt đối.
  • D. Sự vui vẻ, thỏa mãn khi đạt được mục tiêu.

Câu 4: Đoạn trích

  • A. Mô tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Tập trung vào đời sống sinh hoạt của nhân dân lao động.
  • D. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật lịch sử.

Câu 5: Nhân vật Bàng Thống xuất hiện trong đoạn trích

  • A. Một vị tướng dũng mãnh trên chiến trường.
  • B. Một mưu sĩ tài ba, đóng góp kế sách quan trọng.
  • C. Một sứ giả đi lại giữa các nước.
  • D. Một nhân vật phản diện, gây trở ngại chính.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong

  • A. Chỉ cần ghi nhớ ai nói câu nào.
  • B. Tập trung vào độ dài của lời nói của từng nhân vật.
  • C. Phân tích ngôn từ, giọng điệu, lập luận và những ẩn ý đằng sau lời nói để hiểu mâu thuẫn, tính cách và vị thế của họ.
  • D. Tìm các từ ngữ khó hiểu để tra từ điển.

Câu 7: Trong bối cảnh của đoạn trích, yếu tố

  • A. Tạo nên sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn với lợi ích chính trị hoặc bổn phận.
  • B. Luôn là yếu tố quyết định mọi hành động của nhân vật.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong các quyết định chiến lược.
  • D. Chỉ là chi tiết nhỏ tô điểm thêm cho câu chuyện.

Câu 8: Khi đọc

  • A. Giúp người đọc học thuộc lòng ngày tháng, sự kiện lịch sử.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện thêm phức tạp, khó hiểu.
  • C. Không có tác dụng gì, vì đây là tác phẩm hư cấu.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn bối cảnh xã hội, chính trị, quân sự, làm nền tảng cho các mâu thuẫn và hành động của nhân vật trong truyện.

Câu 9: Nếu đoạn trích tập trung vào lựa chọn của Tào Tháo tại Hoa Dung Đạo (thả Quan Công), quyết định đó thể hiện điều gì ở con người Tào Tháo?

  • A. Sự phức tạp, không chỉ có mưu mô tàn bạo mà còn giữ chữ
  • B. Sự yếu đuối, thiếu quyết đoán của một nhà lãnh đạo.
  • C. Hoàn toàn tuân theo quy tắc chiến tranh, không có ngoại lệ.
  • D. Sự khinh địch, coi thường đối thủ.

Câu 10: Ngôn ngữ trong

  • A. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã, gần gũi.
  • B. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, giàu hình ảnh, mang tính ước lệ.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, khô khan, chính xác.
  • D. Ngôn ngữ hiện đại, sử dụng nhiều từ lóng.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Tập trung vào việc bay lượn giải trí, không cần suy nghĩ sâu.
  • B. Chỉ học thuộc lòng kiến thức cơ bản.
  • C. Khám phá, vươn tới những tầng nghĩa sâu sắc, mở rộng tư duy khi đọc văn bản.
  • D. Chỉ đọc lướt qua cho xong.

Câu 12: Một học sinh khi đọc đoạn trích

  • A. Chỉ cần tìm các từ miêu tả cảm xúc (buồn, vui, giận...).
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại cốt truyện chính.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ tên các nhân vật liên quan.
  • D. Các đoạn miêu tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc; lời nói và hành động thể hiện sự mâu thuẫn; bối cảnh dẫn đến tình huống khó xử của nhân vật.

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích để làm nổi bật sự đấu tranh nội tâm của nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • C. Liệt kê sự vật, hiện tượng.
  • D. Sử dụng điệp ngữ liên tục.

Câu 14: Nếu đoạn trích có cảnh Tào Tháo đứng trước một quyết định khó khăn, cân nhắc giữa lợi ích quân sự và ân nghĩa cá nhân. Tình huống này thể hiện rõ nhất xung đột gì?

  • A. Xung đột giữa hai quốc gia.
  • B. Xung đột giữa bổn phận công và tình riêng (ân nghĩa).
  • C. Xung đột giữa người giàu và người nghèo.
  • D. Xung đột giữa thế hệ già và thế hệ trẻ.

Câu 15: Việc tác giả La Quán Trung xây dựng các nhân vật như Tào Tháo, Quan Công với cả mặt tốt và mặt xấu, sự giằng xé phức tạp cho thấy quan niệm gì về con người?

  • A. Con người chỉ có một mặt duy nhất (hoặc tốt hoặc xấu).
  • B. Con người luôn hành động theo bản năng nguyên thủy.
  • C. Con người là một thực thể phức tạp, tồn tại nhiều mặt, chịu sự chi phối của nhiều yếu tố (lý trí, tình cảm, hoàn cảnh, giá trị).
  • D. Con người luôn dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Tình yêu đôi lứa trong xã hội phong kiến.
  • C. Cuộc sống lao động của người nông dân.
  • D. Sự phức tạp và giằng xé trong tâm lý con người trước những lựa chọn khó khăn.

Câu 17: Phân tích hành động cụ thể của nhân vật X trong một tình huống kịch tính của đoạn trích. Hành động đó nói lên điều gì về tính cách hoặc quan điểm sống của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự quyết đoán nhưng cũng đầy mâu thuẫn nội tâm.
  • B. Cho thấy sự hèn nhát, trốn tránh trách nhiệm.
  • C. Chứng tỏ sự thiếu suy nghĩ, hành động bốc đồng.
  • D. Hoàn toàn tuân thủ theo mệnh lệnh mà không suy xét.

Câu 18: Nếu có một đoạn miêu tả ngoại cảnh (ví dụ: cảnh đêm tối, mưa gió) trong

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Góp phần tạo không khí u ám, căng thẳng, phản chiếu tâm trạng rối bời, khó khăn của nhân vật.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là bối cảnh ngẫu nhiên.
  • D. Thể hiện vẻ đẹp lãng mạn của tự nhiên.

Câu 19: So sánh cách tác giả xây dựng nhân vật Tào Tháo và Quan Công (trong các đoạn trích liên quan). Điểm khác biệt cốt lõi trong cách khắc họa hai nhân vật này là gì?

  • A. Tào Tháo luôn chiến thắng, Quan Công luôn thất bại.
  • B. Tào Tháo chỉ có mặt xấu, Quan Công chỉ có mặt tốt.
  • C. Tào Tháo là sự phức tạp, đa diện, giằng xé; Quan Công là biểu tượng của sự trung nghĩa, được lý tưởng hóa hơn.
  • D. Cả hai đều được khắc họa giống hệt nhau về tính cách.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn xuôi cổ như

  • A. Đọc thật nhanh để biết kết thúc.
  • B. Gạch chân tất cả các danh từ riêng.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các đoạn miêu tả.
  • D. Kết hợp giải mã ngôn ngữ (từ Hán Việt, điển tích), hiểu bối cảnh văn hóa/lịch sử và phân tích ý nghĩa biểu tượng, tầng sâu của văn bản.

Câu 21: Phân tích một câu nói nổi tiếng của nhân vật trong đoạn trích (ví dụ: một câu nói thể hiện sự mâu thuẫn hoặc quyết tâm). Câu nói đó tiết lộ điều gì về nội tâm nhân vật tại thời điểm đó?

  • A. Thể hiện sự đấu tranh, giằng xé giữa các lựa chọn hoặc sự quyết liệt theo đuổi mục tiêu.
  • B. Chỉ là một câu nói vô nghĩa, không quan trọng.
  • C. Chứng tỏ nhân vật đang rất vui vẻ, thoải mái.
  • D. Phản ánh sự sợ hãi tột độ.

Câu 22: Nếu đoạn trích tập trung vào sự thất bại của một kế sách quân sự, nguyên nhân của thất bại đó (theo văn bản) thường được lý giải như thế nào?

  • A. Do quân đội quá yếu kém, không được huấn luyện.
  • B. Do sự chủ quan, kiêu ngạo của người lãnh đạo hoặc sai lầm trong việc đánh giá tình hình, con người.
  • C. Chỉ đơn giản là do may rủi.
  • D. Do quân địch quá đông đảo, không thể chống lại.

Câu 23: Đặt mình vào vị trí nhân vật X trong tình huống khó khăn nhất của đoạn trích. Bạn sẽ đưa ra quyết định nào và dựa trên cơ sở gì (ân nghĩa, lợi ích, đạo đức...)?

  • A. Quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên, không cần lý do.
  • B. Chỉ làm theo số đông.
  • C. Cân nhắc giữa các yếu tố như ân nghĩa, lợi ích cá nhân/tập thể, bổn phận, đạo đức để đưa ra lựa chọn hợp lý nhất trong bối cảnh đó.
  • D. Luôn chọn con đường dễ dàng nhất, không suy nghĩ.

Câu 24: Yếu tố

  • A. Góp phần lý giải những sự kiện vượt ngoài tầm kiểm soát của con người, tạo thêm màu sắc kỳ ảo và nhấn mạnh tính chất khó lường của cuộc đời.
  • B. Làm giảm ý nghĩa của nỗ lực và tài năng con người.
  • C. Không xuất hiện trong tác phẩm, mọi thứ đều do con người quyết định.
  • D. Chỉ là chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì.

Câu 25: Bằng cách nào mà tác giả khiến người đọc cảm nhận được sự căng thẳng, áp lực mà nhân vật chính đang chịu đựng trong đoạn trích?

  • A. Chỉ đơn giản nói rằng nhân vật đang căng thẳng.
  • B. Miêu tả cảnh ăn uống, vui chơi.
  • C. Tập trung vào miêu tả trang phục, vũ khí.
  • D. Kết hợp miêu tả trực tiếp suy nghĩ, miêu tả hành động/cử chỉ thể hiện sự bồn chồn/do dự, và miêu tả ngoại cảnh mang tính biểu tượng.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Bản chất phức tạp của con người, sự khó khăn trong việc đưa ra quyết định giữa các giá trị đối lập (ân nghĩa, lợi ích, đạo đức).
  • B. Cách để trở nên giàu có, phú quý.
  • C. Tầm quan trọng của việc tuân thủ mọi quy tắc mà không suy nghĩ.
  • D. Làm thế nào để tránh mọi khó khăn trong cuộc sống.

Câu 27: Nếu một nhân vật trong đoạn trích có hành động đi ngược lại lời khuyên của mưu sĩ và dẫn đến thất bại. Tình huống này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Lời khuyên của mưu sĩ luôn sai lầm.
  • B. Hậu quả của sự chủ quan, kiêu ngạo và không lắng nghe ý kiến người khác.
  • C. May mắn đóng vai trò quyết định mọi thứ.
  • D. Người lãnh đạo giỏi là người không cần ai khuyên bảo.

Câu 28: Hình tượng

  • A. Chỉ là một trò chơi trẻ con.
  • B. Biểu tượng của sự nặng nề, khó khăn.
  • C. Biểu tượng của sự cô lập, không kết nối.
  • D. Biểu tượng cho sự bay bổng của tâm hồn, trí tưởng tượng, sự khám phá tri thức dưới sự dẫn dắt phù hợp.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn trích từ

  • A. Giúp hiểu rõ hơn quan niệm, tư tưởng của tác giả và bối cảnh xã hội, văn hóa đã ảnh hưởng đến việc sáng tác tác phẩm.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc hiểu văn bản là đủ.
  • C. Chỉ cần biết tên tác giả là đủ.
  • D. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp hơn.

Câu 30: Dựa vào cách xây dựng nhân vật và tình huống trong

  • A. Tác phẩm hoàn toàn không có giá trị nhân đạo, chỉ ca ngợi chiến tranh.
  • B. Giá trị nhân đạo chỉ thể hiện qua việc ca ngợi một vài nhân vật anh hùng.
  • C. Giá trị nhân đạo thể hiện qua việc khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của con người, đặc biệt là trong những tình huống giằng xé giữa các giá trị, cho thấy sự quan tâm đến số phận và tâm lý con người.
  • D. Tác phẩm chỉ tập trung vào việc mô tả cảnh giết chóc, bạo lực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn trích "Hai cõi U Minh" thường được đặt trong bối cảnh nào của câu chuyện "Tam Quốc Diễn Nghĩa"?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khái niệm "Hai cõi U Minh" trong nhan đề đoạn trích gợi lên điều gì về nội dung và chủ đề?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhân vật trọng tâm (thường là Tào Tháo hoặc Quan Công tùy theo bản trích) trong đoạn "Hai cõi U Minh". Điều gì làm nên sự phức tạp trong tâm trạng đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn trích "Hai cõi U Minh" thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của "Tam Quốc Diễn Nghĩa"?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhân vật Bàng Thống xuất hiện trong đoạn trích "Hai cõi U Minh" (hoặc các đoạn trích liên quan trong chương trình) thường được biết đến với vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong "Hai cõi U Minh" giữa hai nhân vật đối lập (ví dụ: Tào Tháo và một thuộc hạ trung thành), chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn mâu thuẫn đang diễn ra?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong bối cảnh của đoạn trích, yếu tố "ân nghĩa" giữa các nhân vật (ví dụ: giữa Tào Tháo và Quan Công) có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đọc "Hai cõi U Minh", việc liên hệ với bối cảnh lịch sử thời Tam Quốc (dù tác phẩm là tiểu thuyết) giúp ích gì cho người đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nếu đoạn trích tập trung vào lựa chọn của Tào Tháo tại Hoa Dung Đạo (thả Quan Công), quyết định đó thể hiện điều gì ở con người Tào Tháo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngôn ngữ trong "Hai cõi U Minh" (qua bản dịch) thường mang sắc thái gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hình ảnh "cánh diều" trong tên sách "Cánh diều" (nếu được sử dụng để liên hệ với đoạn trích) có thể gợi lên điều gì về cách tiếp cận văn bản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một học sinh khi đọc đoạn trích "Hai cõi U Minh" và muốn viết một bài phân tích về sự giằng xé nội tâm của nhân vật X. Em cần thu thập những loại thông tin nào từ văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích để làm nổi bật sự đấu tranh nội tâm của nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu đoạn trích có cảnh Tào Tháo đứng trước một quyết định khó khăn, cân nhắc giữa lợi ích quân sự và ân nghĩa cá nhân. Tình huống này thể hiện rõ nhất xung đột gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc tác giả La Quán Trung xây dựng các nhân vật như Tào Tháo, Quan Công với cả mặt tốt và mặt xấu, sự giằng xé phức tạp cho thấy quan niệm gì về con người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn trích "Hai cõi U Minh" thường được sử dụng để thảo luận về chủ đề gì trong chương trình Ngữ văn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích hành động cụ thể của nhân vật X trong một tình huống kịch tính của đoạn trích. Hành động đó nói lên điều gì về tính cách hoặc quan điểm sống của nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nếu có một đoạn miêu tả ngoại cảnh (ví dụ: cảnh đêm tối, mưa gió) trong "Hai cõi U Minh" trước khi nhân vật đưa ra quyết định quan trọng, cảnh đó có thể có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh cách tác giả xây dựng nhân vật Tào Tháo và Quan Công (trong các đoạn trích liên quan). Điểm khác biệt cốt lõi trong cách khắc họa hai nhân vật này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn xuôi cổ như "Hai cõi U Minh", kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích một câu nói nổi tiếng của nhân vật trong đoạn trích (ví dụ: một câu nói thể hiện sự mâu thuẫn hoặc quyết tâm). Câu nói đó tiết lộ điều gì về nội tâm nhân vật tại thời điểm đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nếu đoạn trích tập trung vào sự thất bại của một kế sách quân sự, nguyên nhân của thất bại đó (theo văn bản) thường được lý giải như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đặt mình vào vị trí nhân vật X trong tình huống khó khăn nhất của đoạn trích. Bạn sẽ đưa ra quyết định nào và dựa trên cơ sở gì (ân nghĩa, lợi ích, đạo đức...)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Yếu tố "định mệnh" hay "ý trời" đôi khi được nhắc đến trong "Tam Quốc Diễn Nghĩa". Yếu tố này có vai trò gì trong việc lý giải các sự kiện, đặc biệt là những bước ngoặt quan trọng trong "Hai cõi U Minh"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bằng cách nào mà tác giả khiến người đọc cảm nhận được sự căng thẳng, áp lực mà nhân vật chính đang chịu đựng trong đoạn trích?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đoạn trích "Hai cõi U Minh" có thể giúp người đọc suy ngẫm về những vấn đề triết lý nào trong cuộc sống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu một nhân vật trong đoạn trích có hành động đi ngược lại lời khuyên của mưu sĩ và dẫn đến thất bại. Tình huống này nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hình tượng "cánh diều" trong tên sách "Cánh diều" (khi liên hệ với việc học văn) có thể được hiểu như biểu tượng của điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích một đoạn trích từ "Tam Quốc Diễn Nghĩa" như "Hai cõi U Minh", việc tìm hiểu về tác giả La Quán Trung và thời đại ông sống có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào cách xây dựng nhân vật và tình huống trong "Hai cõi U Minh", bạn có nhận xét gì về giá trị nhân đạo của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Tiếng khóc của một đứa trẻ mới sinh
  • B. Một cây cầu bắc qua dòng sông sương khói
  • C. Bức tường thành kiên cố
  • D. Ánh mặt trời chói chang ban trưa

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật "Người dẫn đường" (nếu có) trong tác phẩm. Chức năng chính của nhân vật này là gì?

  • A. Là kẻ thù chính gây khó khăn cho nhân vật chính.
  • B. Là biểu tượng cho sự tuyệt vọng và cái ác.
  • C. Hướng dẫn và giải thích về quy luật của cõi U Minh.
  • D. Là người thân đã mất của nhân vật chính, chỉ xuất hiện trong ký ức.

Câu 3: Khi miêu tả cõi U Minh, tác giả tập trung sử dụng những loại hình ảnh, cảm giác nào để tạo ấn tượng về một thế giới khác biệt với trần gian?

  • A. Những cảnh sinh hoạt đời thường, quen thuộc.
  • B. Âm thanh náo nhiệt của cuộc sống đô thị.
  • C. Mùi hương quen thuộc của quê nhà.
  • D. Các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo, và cảm giác bí ẩn.

Câu 4: Chủ đề

  • A. Nhân vật phải đấu tranh để giữ lại ký ức về cuộc sống trần gian.
  • B. Nhân vật dễ dàng quên đi mọi thứ khi bước chân vào cõi U Minh.
  • C. Ký ức chỉ xuất hiện dưới dạng những giấc mơ không rõ ràng.
  • D. Chủ đề này không xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất từ góc nhìn của nhân vật chính khi miêu tả trải nghiệm ở cõi U Minh.

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng và bí ẩn của câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, cá nhân hóa trải nghiệm và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Che giấu hoàn toàn suy nghĩ và động cơ của nhân vật chính.

Câu 6: Xét mối quan hệ giữa hai cõi (Trần gian và U Minh). Mối quan hệ này chủ yếu mang tính chất nào trong tác phẩm?

  • A. Hoàn toàn tách biệt, không có bất kỳ sự liên quan nào.
  • B. Đối lập nhưng có sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Cõi U Minh là hình ảnh phản chiếu chính xác của trần gian.
  • D. Chỉ có cõi U Minh tồn tại, trần gian là ảo ảnh.

Câu 7: Nếu một nhân vật phụ hy sinh ở cõi U Minh để giúp nhân vật chính, hành động này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự ích kỷ và hèn nhát.
  • B. Sự ngẫu nhiên, vô nghĩa của cái chết.
  • C. Sự trừng phạt cho lỗi lầm trong quá khứ.
  • D. Lòng vị tha, tình yêu thương vượt qua ranh giới sự sống/cái chết.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong cõi U Minh. Thời gian ở đó có điểm gì khác biệt so với trần gian?

  • A. Thời gian có thể ngừng trôi, trôi chậm lại hoặc không tồn tại theo quy luật thông thường.
  • B. Thời gian trôi nhanh hơn gấp trăm lần so với trần gian.
  • C. Mỗi ngày ở cõi U Minh tương ứng với một năm ở trần gian.
  • D. Thời gian ở hai cõi hoàn toàn đồng nhất.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả sự lạnh lẽo, cô độc đặc trưng của cõi U Minh?

  • A. Nhân hóa (ví dụ: Mặt trời mỉm cười)
  • B. Nói quá (ví dụ: Nặng như chì)
  • C. Ẩn dụ (ví dụ: Bóng tối nuốt chửng linh hồn)
  • D. Liệt kê (ví dụ: Có cây, có đá, có nước)

Câu 10: Mục đích chính của tác giả khi xây dựng hình ảnh

  • A. Để kể một câu chuyện phiêu lưu đơn thuần ở thế giới giả tưởng.
  • B. Để khám phá các vấn đề triết lý về sự sống, cái chết, ý nghĩa tồn tại.
  • C. Để chỉ trích một cách trực diện các vấn đề xã hội đương thời.
  • D. Để ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên ở một nơi xa xôi.

Câu 11: Giả sử có một đoạn văn miêu tả sự gặp gỡ giữa nhân vật chính và một linh hồn đã mất. Phân tích cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải qua cuộc gặp gỡ này.

  • A. Nỗi nhớ, sự nuối tiếc và niềm an ủi.
  • B. Sự sợ hãi và ghê tởm.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự tức giận và căm thù.

Câu 12: Trong bối cảnh của tác phẩm, hành động

  • A. Sự thất bại và đầu hàng số phận.
  • B. Việc quên đi trách nhiệm và nghĩa vụ.
  • C. Sự giải thoát, chấp nhận thực tại mới hoặc chuyển hóa nội tâm.
  • D. Biểu hiện của sự yếu đuối, không dám đối mặt.

Câu 13: Phân tích cách tác giả tạo ra không khí căng thẳng hoặc hồi hộp trong những đoạn miêu tả hành trình của nhân vật ở cõi U Minh.

  • A. Sử dụng nhiều câu văn dài, miêu tả chi tiết tỉ mỉ cảnh vật tươi sáng.
  • B. Tập trung vào các chi tiết mờ ảo, bí ẩn, âm thanh lạ và cảm giác bất an.
  • C. Sử dụng giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • D. Đưa ra lời giải thích rõ ràng cho mọi hiện tượng siêu nhiên.

Câu 14: So sánh quan niệm về

  • A. Hoàn toàn giống với quan niệm Phật giáo về địa ngục.
  • B. Chỉ có sự khác biệt, không có điểm tương đồng nào.
  • C. Chỉ có sự tương đồng, không có điểm khác biệt nào.
  • D. Có những điểm tương đồng (ví dụ: sự phán xét dựa trên hành động) và khác biệt (ví dụ: hình thức phán xét, mục đích).

Câu 15: Nếu tác phẩm kết thúc mở, không cho biết rõ số phận cuối cùng của nhân vật chính, điều này có thể gợi ra suy ngẫm gì cho người đọc?

  • A. Gợi suy ngẫm về sự bí ẩn, không chắc chắn của số phận sau cái chết.
  • B. Cho thấy tác giả đã hết ý tưởng để kết thúc câu chuyện.
  • C. Khẳng định rõ ràng rằng nhân vật chính sẽ không bao giờ trở lại trần gian.
  • D. Ngụ ý rằng mọi thứ sẽ trở về trạng thái ban đầu.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tuyệt vọng và kết thúc.
  • B. Đơn thuần là yếu tố miêu tả cảnh vật.
  • C. Biểu tượng cho hy vọng, sự dẫn lối hoặc sự thật.
  • D. Đại diện cho sự lừa dối và ảo ảnh.

Câu 17: Phân tích sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật chính về cuộc sống trần gian sau khi trải nghiệm ở cõi U Minh.

  • A. Trở nên thờ ơ và không còn quan tâm đến cuộc sống trần gian.
  • B. Nhìn nhận cuộc sống trần gian với giá trị và ý nghĩa sâu sắc hơn.
  • C. Mong muốn được ở lại cõi U Minh vĩnh viễn.
  • D. Không có bất kỳ sự thay đổi nào trong nhận thức.

Câu 18: Tác giả sử dụng biện pháp tương phản như thế nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai cõi?

  • A. Đối lập các đặc điểm về không gian, thời gian, cảm giác và quy luật giữa hai cõi.
  • B. Chỉ miêu tả chi tiết một cõi và bỏ qua cõi còn lại.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giống hệt nhau để miêu tả cả hai cõi.
  • D. Nhấn mạnh sự hòa hợp, không có sự khác biệt giữa hai cõi.

Câu 19: Giả sử tác phẩm có một đoạn độc thoại nội tâm dài của nhân vật chính khi đối diện với một thử thách ở cõi U Minh. Độc thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về bối cảnh lịch sử.
  • B. Mô tả chi tiết ngoại hình của các sinh vật ở cõi U Minh.
  • C. Đoạn hội thoại với một nhân vật khác.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh nội tâm của nhân vật.

Câu 20: Chủ đề về

  • A. Việc xây dựng bức tường ngăn cách kiên cố.
  • B. Những giấc mơ báo hiệu hoặc cuộc gặp gỡ thoáng qua giữa hai cõi.
  • C. Việc mọi linh hồn đều bị lãng quên ngay lập tức.
  • D. Sự tồn tại độc lập hoàn toàn của mỗi cõi.

Câu 21: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ẩn dụ, người đọc cần vận dụng kỹ năng đọc hiểu nào là chủ yếu để giải mã ý nghĩa?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết sự kiện.
  • B. Xác định nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Phân tích, liên tưởng và suy luận ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Tóm tắt nội dung cốt truyện.

Câu 22: Giả sử có một quy luật kỳ lạ ở cõi U Minh (ví dụ: linh hồn sẽ tan biến nếu nhớ quá khứ). Quy luật này có thể nhằm mục đích gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ quá khứ để tồn tại ở thế giới mới.
  • B. Cho thấy tác giả không xây dựng thế giới có logic.
  • C. Khuyến khích linh hồn ghi nhớ mọi thứ thật kỹ.
  • D. Không có mục đích gì ngoài việc tạo ra một chi tiết kỳ ảo.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Rộn rã, vui tươi như lễ hội.
  • B. Tiếng nói chuyện rôm rả của đám đông.
  • C. Sự im lặng đáng sợ, tiếng vọng kỳ lạ, hoặc âm thanh đau khổ.
  • D. Tiếng nhạc du dương, êm dịu.

Câu 24: Đánh giá tính hợp lý trong cách xây dựng tâm lý nhân vật chính khi đối mặt với những điều phi thường ở cõi U Minh.

  • A. Hoàn toàn không hợp lý, nhân vật phản ứng quá bình tĩnh.
  • B. Nhân vật chỉ biết sợ hãi và không có phản ứng nào khác.
  • C. Tâm lý nhân vật không được miêu tả rõ ràng.
  • D. Hợp lý, thể hiện sự pha trộn giữa sợ hãi, tò mò, và dần chấp nhận/thích nghi.

Câu 25: Chủ đề nào sau đây ít có khả năng là trọng tâm chính trong tác phẩm

  • A. Tình yêu đôi lứa tuổi học trò.
  • B. Ý nghĩa của sự sống và cái chết.
  • C. Hành trình tìm kiếm bản ngã.
  • D. Mối liên hệ giữa thế giới thực và thế giới tâm linh.

Câu 26: Nếu tác phẩm sử dụng dòng hồi tưởng (flashback) về cuộc sống trần gian của nhân vật chính khi đang ở cõi U Minh, mục đích nghệ thuật của việc này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và rời rạc.
  • B. Đơn thuần cung cấp thông tin về cuộc sống trần gian.
  • C. Làm sâu sắc thêm nội tâm nhân vật, tạo sự tương phản hoặc làm rõ chủ đề ký ức/quá khứ.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của tác phẩm.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố

  • A. Sự im lặng ở U Minh luôn mang lại cảm giác bình yên.
  • B. Sự im lặng ở U Minh thường mang cảm giác rợn người, trống rỗng, khác với sự im lặng đôi khi tĩnh lặng ở trần gian.
  • C. Không có sự im lặng nào được miêu tả trong tác phẩm.
  • D. Sự im lặng chỉ là thiếu vắng âm thanh, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 28: Đánh giá mức độ thành công của tác giả trong việc xây dựng một thế giới U Minh vừa kỳ ảo, bí ẩn nhưng vẫn có những quy luật riêng, đủ sức thuyết phục người đọc.

  • A. Hoàn toàn thất bại, thế giới U Minh không có bất kỳ quy luật nào.
  • B. Thành công ở khía cạnh kỳ ảo nhưng thiếu tính logic.
  • C. Chỉ tập trung vào quy luật mà bỏ qua yếu tố kỳ ảo.
  • D. Khá thành công, cân bằng được yếu tố kỳ ảo và logic nội tại, tạo sức hút cho người đọc.

Câu 29: Chi tiết

  • A. Sự lựa chọn, cơ hội, ranh giới hoặc sự chuyển đổi.
  • B. Một vật cản không thể vượt qua.
  • C. Nơi cất giữ kho báu.
  • D. Biểu tượng cho sự bế tắc tuyệt đối.

Câu 30: Thông điệp chính về cuộc sống mà tác giả muốn gửi gắm qua việc miêu tả hành trình ở

  • A. Cuộc sống trần gian không có ý nghĩa gì so với cõi U Minh.
  • B. Con người nên sợ hãi cái chết và tránh xa suy nghĩ về nó.
  • C. Nhấn mạnh giá trị và ý nghĩa của cuộc sống hiện tại, khuyến khích sống trọn vẹn.
  • D. Số phận con người đã được định đoạt và không thể thay đổi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", chi tiết nào sau đây có khả năng biểu tượng hóa rõ nét nhất ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật 'Người dẫn đường' (nếu có) trong tác phẩm. Chức năng chính của nhân vật này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi miêu tả cõi U Minh, tác giả tập trung sử dụng những loại hình ảnh, cảm giác nào để tạo ấn tượng về một thế giới khác biệt với trần gian?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chủ đề "ký ức và sự lãng quên" có thể được thể hiện trong tác phẩm như thế nào thông qua hành trình của nhân vật chính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất từ góc nhìn của nhân vật chính khi miêu tả trải nghiệm ở cõi U Minh.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét mối quan hệ giữa hai cõi (Trần gian và U Minh). Mối quan hệ này chủ yếu mang tính chất nào trong tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nếu một nhân vật phụ hy sinh ở cõi U Minh để giúp nhân vật chính, hành động này có thể biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong cõi U Minh. Thời gian ở đó có điểm gì khác biệt so với trần gian?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả sự lạnh lẽo, cô độc đặc trưng của cõi U Minh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mục đích chính của tác giả khi xây dựng hình ảnh "Hai cõi U Minh" là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử có một đoạn văn miêu tả sự gặp gỡ giữa nhân vật chính và một linh hồn đã mất. Phân tích cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải qua cuộc gặp gỡ này.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh của tác phẩm, hành động "buông bỏ" quá khứ của nhân vật chính (nếu có) mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cách tác giả tạo ra không khí căng thẳng hoặc hồi hộp trong những đoạn miêu tả hành trình của nhân vật ở cõi U Minh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh quan niệm về "hình phạt" hoặc "phán xét" ở cõi U Minh (nếu có) với quan niệm truyền thống mà bạn biết. Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu tác phẩm kết thúc mở, không cho biết rõ số phận cuối cùng của nhân vật chính, điều này có thể gợi ra suy ngẫm gì cho người đọc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh "ánh sáng" xuất hiện trong tác phẩm (ví dụ: ánh sáng cuối đường hầm, ánh sáng mờ ảo ở cõi U Minh) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật chính về cuộc sống trần gian sau khi trải nghiệm ở cõi U Minh.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác giả sử dụng biện pháp tương phản như thế nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai cõi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử tác phẩm có một đoạn độc thoại nội tâm dài của nhân vật chính khi đối diện với một thử thách ở cõi U Minh. Độc thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chủ đề về "sự kết nối giữa người sống và người chết" có thể được thể hiện qua chi tiết nào trong tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ẩn dụ, người đọc cần vận dụng kỹ năng đọc hiểu nào là chủ yếu để giải mã ý nghĩa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử có một quy luật kỳ lạ ở cõi U Minh (ví dụ: linh hồn sẽ tan biến nếu nhớ quá khứ). Quy luật này có thể nhằm mục đích gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "âm thanh" trong việc khắc họa không gian cõi U Minh. Âm thanh ở đó thường được miêu tả như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đánh giá tính hợp lý trong cách xây dựng tâm lý nhân vật chính khi đối mặt với những điều phi thường ở cõi U Minh.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chủ đề nào sau đây ít có khả năng là trọng tâm chính trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" dựa trên nhan đề và thể loại giả định?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu tác phẩm sử dụng dòng hồi tưởng (flashback) về cuộc sống trần gian của nhân vật chính khi đang ở cõi U Minh, mục đích nghệ thuật của việc này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố "im lặng" trong tác phẩm. Sự im lặng ở cõi U Minh khác với sự im lặng ở trần gian như thế nào và mang ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá mức độ thành công của tác giả trong việc xây dựng một thế giới U Minh vừa kỳ ảo, bí ẩn nhưng vẫn có những quy luật riêng, đủ sức thuyết phục người đọc.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chi tiết "cánh cửa" hoặc "lối đi" giữa hai cõi (nếu có) có thể biểu tượng cho điều gì ngoài nghĩa đen?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp chính về cuộc sống mà tác giả muốn gửi gắm qua việc miêu tả hành trình ở "Hai cõi U Minh" là gì?

Viết một bình luận