Bài Tập Trắc nghiệm Hẹn hò với định mệnh - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giả sử tác phẩm "Hẹn hò với định mệnh" xoay quanh cuộc gặp gỡ định mệnh giữa hai nhân vật A và B. Nếu tác phẩm được đặt trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930, yếu tố lịch sử - xã hội nào có khả năng ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cách thể hiện chủ đề "định mệnh" trong mối quan hệ của A và B?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và đô thị hóa.
- B. Sự giao thoa văn hóa Đông - Tây và mâu thuẫn giữa truyền thống - hiện đại.
- C. Ảnh hưởng trực tiếp của các cuộc chiến tranh thế giới.
- D. Sự ra đời của các phương tiện truyền thông đại chúng (radio, báo chí).
Câu 2: Trong tác phẩm, nhân vật C luôn đưa ra những lựa chọn mang tính "phá vỡ" các khuôn mẫu truyền thống, bất chấp sự phản đối của gia đình, với niềm tin rằng "con người hoàn toàn làm chủ số phận mình". Hành động và tư tưởng của nhân vật C thể hiện rõ nhất sự đối lập với chủ đề nào trong tác phẩm?
- A. Chủ đề về tình yêu lý tưởng.
- B. Chủ đề về trách nhiệm cá nhân.
- C. Chủ đề về sức mạnh chi phối của định mệnh.
- D. Chủ đề về sự hy sinh vì người khác.
Câu 3: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh A và B lần đầu gặp nhau dưới cơn mưa tầm tã tại một ga tàu cũ, với hình ảnh chiếc đồng hồ lớn đột ngột ngừng chạy. Hình ảnh chiếc đồng hồ ngừng chạy tại khoảnh khắc gặp gỡ này có thể được hiểu như biểu tượng cho điều gì?
- A. Khoảnh khắc gặp gỡ là một bước ngoặt, vượt thoát khỏi dòng chảy thời gian thông thường.
- B. Thời gian của các nhân vật đã kết thúc.
- C. Sự lãng quên quá khứ của các nhân vật.
- D. Sự chậm trễ của chuyến tàu.
Câu 4: Đoạn trích sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả? "Nàng ngồi đó, như một bức phù điêu thời gian, im lìm giữa dòng đời cuộn chảy. Ánh mắt nàng, hồ thu sâu thẳm, phản chiếu vầng trăng cô độc cuối chân trời."
- A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- B. Cốt truyện kịch tính, nhiều yếu tố bất ngờ.
- C. Miêu tả hiện thực xã hội một cách trần trụi.
- D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu cảm và lãng mạn.
Câu 5: Nhân vật B, dù yêu A sâu sắc nhưng luôn chần chừ, do dự trước việc tiến tới hôn nhân vì ám ảnh bởi lời tiên tri của một bà lão lạ mặt về một "kết cục bi thảm" nếu họ ở bên nhau. Sự do dự của B phản ánh điều gì về quan niệm của con người (hoặc xã hội trong tác phẩm) trước yếu tố định mệnh?
- A. Sự e sợ, bất lực trước sức mạnh được cho là của định mệnh.
- B. Niềm tin vững chắc vào tình yêu sẽ vượt qua tất cả.
- C. Sự coi thường các yếu tố tâm linh, huyền bí.
- D. Mong muốn thử thách giới hạn của số phận.
Câu 6: Tác phẩm "Hẹn hò với định mệnh" có thể sử dụng cấu trúc kể chuyện phi tuyến tính (non-linear), đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai (qua lời tiên tri hoặc giấc mơ). Việc sử dụng cấu trúc này có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi trình tự sự kiện.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
- C. Tăng tính bí ẩn, gợi tò mò và làm nổi bật mối liên hệ giữa quá khứ, hiện tại, tương lai.
- D. Tập trung hoàn toàn vào miêu tả tâm lý nhân vật ở một thời điểm duy nhất.
Câu 7: Một trong những chi tiết xuyên suốt tác phẩm là hình ảnh "cánh diều" bay lượn trên bầu trời. Với nhan đề tác phẩm, hình ảnh này có thể biểu trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh của con người có thể chinh phục mọi thử thách.
- B. Khát vọng tự do nhưng bị ràng buộc bởi một lực vô hình (định mệnh).
- C. Sự giàu có và thịnh vượng.
- D. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng trong cuộc sống.
Câu 8: Nhân vật D được xây dựng là người luôn tin vào sự ngẫu nhiên, cho rằng mọi thứ xảy ra trong cuộc sống chỉ là chuỗi sự kiện không liên quan. Quan điểm của D trái ngược hoàn toàn với quan điểm nào thường được khám phá trong tác phẩm có chủ đề "định mệnh"?
- A. Quan điểm mọi sự kiện đều có sự sắp đặt của số phận.
- B. Quan điểm mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- C. Quan điểm tình yêu đích thực luôn tồn tại.
- D. Quan điểm con người nên sống cho hiện tại.
Câu 9: Nếu tác phẩm kết thúc với việc A và B chấp nhận số phận bi kịch đã được "báo trước", điều này có thể ngụ ý thông điệp gì của tác giả về mối quan hệ giữa con người và định mệnh?
- A. Con người luôn có thể thay đổi số phận bằng ý chí.
- B. Tình yêu có sức mạnh vượt qua mọi rào cản.
- C. Số phận chỉ là do con người tự tạo ra.
- D. Con người thật nhỏ bé và bất lực trước sức mạnh của định mệnh.
Câu 10: Giả sử có một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật A, thể hiện sự giằng xé giữa lý trí (nên nghe lời khuyên của người thân) và tình cảm (muốn đi theo tiếng gọi của trái tim, bất chấp lời cảnh báo). Đoạn độc thoại này làm nổi bật xung đột nào trong tâm lý nhân vật?
- A. Xung đột giữa A và B.
- B. Xung đột nội tâm giữa lý trí và tình cảm.
- C. Xung đột giữa A và xã hội.
- D. Xung đột giữa A và quá khứ.
Câu 11: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "con đường" trong tác phẩm với nhiều nghĩa khác nhau (con đường đời, con đường dẫn đến hạnh phúc, con đường định mệnh...). Nếu con đường được miêu tả là "chằng chịt, đầy ngã rẽ bất ngờ", điều này có thể gợi lên cảm giác gì về cuộc đời hoặc số phận?
- A. Cuộc đời đơn giản và dễ dàng đi theo kế hoạch.
- B. Số phận luôn rõ ràng và dễ dàng nhận biết.
- C. Cuộc đời hoặc số phận đầy phức tạp, khó đoán và bất ngờ.
- D. Mọi con đường đều dẫn đến một kết quả duy nhất.
Câu 12: Giả sử nhân vật A nhận được một lá thư cũ từ người cha quá cố, trong đó có một lời khuyên bất ngờ làm thay đổi hoàn toàn quyết định hiện tại của A liên quan đến B. Chi tiết này (lá thư và lời khuyên) đóng vai trò gì trong mạch truyện?
- A. Một yếu tố tạo bước ngoặt, thúc đẩy cốt truyện phát triển theo hướng mới.
- B. Một chi tiết chỉ có giá trị gợi nhớ kỷ niệm.
- C. Một yếu tố làm chậm lại diễn biến câu chuyện.
- D. Một chi tiết không có ý nghĩa quan trọng với cốt truyện chính.
Câu 13: Tác phẩm có thể lồng ghép các câu chuyện nhỏ (tiểu truyện) về những cặp đôi khác trong quá khứ hoặc hiện tại, với những kết cục khác nhau (hạnh phúc, bi kịch, chia ly). Việc lồng ghép các tiểu truyện này có tác dụng chủ yếu gì đối với chủ đề chính của tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Chỉ đơn thuần là các câu chuyện giải trí, không liên quan đến chủ đề chính.
- C. Làm phân tán sự chú ý của người đọc khỏi nhân vật chính.
- D. Làm phong phú, mở rộng và soi chiếu chủ đề chính từ nhiều góc độ khác nhau.
Câu 14: Giả sử có một đoạn miêu tả cảnh A và B cùng ngắm sao trời và thảo luận về các chòm sao, liên tưởng đến những câu chuyện thần thoại về định mệnh. Cách tác giả sử dụng chi tiết này (ngắm sao, thần thoại) thể hiện điều gì về thủ pháp nghệ thuật?
- A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học để giải thích hiện tượng tự nhiên.
- B. Tạo không gian lãng mạn và gợi liên tưởng về sự sắp đặt siêu nhiên thông qua thiên nhiên và văn hóa.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và vũ trụ.
- D. Phê phán những quan niệm mê tín dị đoan.
Câu 15: Nhân vật E là một người già thông thái, thường đưa ra những lời khuyên sâu sắc cho các nhân vật chính, đôi khi mang tính tiên tri hoặc gợi mở về "con đường" họ nên đi. Vai trò của nhân vật E trong tác phẩm có thể được hiểu là gì?
- A. Người gây ra mâu thuẫn chính cho câu chuyện.
- B. Nhân vật chỉ có vai trò làm nền, không quan trọng.
- C. Người dẫn đường, truyền tải thông điệp hoặc biểu tượng cho sự khôn ngoan.
- D. Nhân vật phản diện, tìm cách phá hoại hạnh phúc của nhân vật chính.
Câu 16: Nếu tác giả thường xuyên sử dụng các câu nghi vấn tu từ trong lời độc thoại nội tâm của nhân vật (ví dụ: "Liệu đây có phải là định mệnh?", "Mình có đang đi đúng đường?"), điều này thể hiện điều gì về tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật?
- A. Sự băn khoăn, trăn trở, hoài nghi về bản thân và về ý nghĩa của sự việc.
- B. Sự tự tin và quyết đoán tuyệt đối.
- C. Sự tức giận và bất mãn với hoàn cảnh.
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.
Câu 17: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng (flashback) về một sự kiện nhỏ trong quá khứ của A và B khi họ còn nhỏ, cho thấy họ đã từng vô tình gặp nhau trước đó mà không hề hay biết. Chi tiết này củng cố chủ đề nào trong tác phẩm?
- A. Chủ đề về sự trưởng thành của nhân vật.
- B. Chủ đề về tầm quan trọng của kỷ niệm tuổi thơ.
- C. Chủ đề về sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
- D. Chủ đề về sự sắp đặt, tiền định của định mệnh.
Câu 18: Giả sử trong một tình huống kịch tính, nhân vật B đứng trước hai lựa chọn quan trọng, mỗi lựa chọn đều dẫn đến một con đường hoàn toàn khác biệt. Việc tác giả đặt nhân vật vào tình huống này nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật chủ đề về sự lựa chọn của con người và vai trò của ý chí cá nhân trước số phận.
- B. Chỉ đơn thuần là tạo kịch tính cho câu chuyện.
- C. Cho thấy nhân vật B là người thiếu quyết đoán.
- D. Chứng minh rằng mọi lựa chọn đều dẫn đến cùng một kết quả.
Câu 19: Tác phẩm có thể sử dụng hình ảnh "sợi chỉ đỏ" (red string of fate) trong văn hóa Á Đông để biểu trưng cho mối liên kết giữa A và B. Việc sử dụng biểu tượng này có ý nghĩa gì?
- A. Biểu thị sự giàu có và quyền lực.
- B. Tượng trưng cho sự chia ly và mất mát.
- C. Biểu trưng cho mối liên kết định mệnh, không thể tách rời giữa hai người.
- D. Thể hiện sự ngẫu nhiên và không có ý nghĩa của các cuộc gặp gỡ.
Câu 20: Nếu nhân vật A ban đầu là người không tin vào định mệnh, nhưng sau khi trải qua nhiều sự kiện bất ngờ liên tiếp dẫn đến cuộc gặp gỡ với B, A dần thay đổi suy nghĩ. Sự thay đổi này của nhân vật A cho thấy điều gì?
- A. Sự tác động của hoàn cảnh và trải nghiệm lên niềm tin của con người vào định mệnh.
- B. A là người dễ thay đổi quan điểm.
- C. B đã thuyết phục A tin vào định mệnh.
- D. Định mệnh chỉ tồn tại trong suy nghĩ của A.
Câu 21: Giả sử tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ nhất (nhân vật A kể chuyện). Việc lựa chọn ngôi kể này có ưu điểm gì trong việc thể hiện chủ đề "Hẹn hò với định mệnh"?
- A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
- B. Giúp tác giả dễ dàng che giấu thông tin.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu.
- D. Cho phép người đọc tiếp cận sâu sắc suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn chủ quan của nhân vật về định mệnh.
Câu 22: Trong tác phẩm, có thể xuất hiện một nhân vật phụ G, người luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống. Nhân vật G này đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề chính của tác phẩm?
- A. Là người bạn thân luôn ủng hộ nhân vật chính.
- B. Tạo sự đối chiếu, làm nổi bật và đào sâu hơn chủ đề về định mệnh bằng cách thể hiện quan điểm đối lập (tự do ý chí/kiểm soát).
- C. Chỉ là một nhân vật thêm vào cho sinh động.
- D. Là người giải quyết mọi vấn đề cho nhân vật chính.
Câu 23: Giả sử tác phẩm có một đoạn miêu tả chi tiết về một vật kỷ niệm cũ mà A và B đều giữ từ thuở nhỏ, sau này trở thành dấu hiệu để họ nhận ra nhau. Chi tiết này (vật kỷ niệm) góp phần xây dựng không khí và ý nghĩa nào cho câu chuyện?
- A. Tạo cảm giác bi quan, u ám.
- B. Nhấn mạnh sự xa cách giữa hai nhân vật.
- C. Là chi tiết gây cười, giải trí.
- D. Tạo không khí lãng mạn, kỳ diệu và củng cố ý niệm về sự gắn kết định mệnh từ quá khứ.
Câu 24: Nếu tác giả kết thúc tác phẩm bằng một hình ảnh mở (ví dụ: A và B đứng trước một ngã ba đường, không rõ họ sẽ đi về đâu), kết thúc này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về định mệnh và sự lựa chọn?
- A. Số phận của A và B đã được định đoạt rõ ràng.
- B. Tương lai của A và B còn phụ thuộc vào sự lựa chọn của họ, không hoàn toàn do định mệnh quyết định.
- C. A và B sẽ không bao giờ tìm thấy hạnh phúc.
- D. Tác giả đã thất bại trong việc kết thúc câu chuyện.
Câu 25: Giả sử tác phẩm có sử dụng mô típ "nhân vật vượt thời gian" (time travel) để A hoặc B có thể chứng kiến hoặc tác động đến quá khứ/tương lai. Việc sử dụng mô típ này có thể nhằm mục đích gì liên quan đến chủ đề định mệnh?
- A. Khám phá khả năng thay đổi quá khứ/tương lai và đặt câu hỏi về sự cố định của định mệnh.
- B. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí, phi thực tế.
- C. Chứng minh rằng thời gian không tồn tại.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
Câu 26: Nếu trong tác phẩm có một đoạn văn sử dụng phép lặp cấu trúc (ví dụ: "Định mệnh gõ cửa lần thứ nhất...", "Định mệnh gõ cửa lần thứ hai...") để miêu tả các sự kiện liên quan đến cuộc gặp gỡ của A và B. Phép lặp này có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn dài dòng, nhàm chán.
- B. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.
- C. Nhấn mạnh, tạo nhịp điệu và củng cố cảm giác về sự xuất hiện liên tiếp của "định mệnh".
- D. Chỉ đơn thuần là cách để kết nối các câu văn.
Câu 27: Giả sử có một tình huống trớ trêu (irony): A và B cố gắng tránh xa nhau vì tin vào lời tiên tri bi thảm, nhưng chính những nỗ lực tránh né đó lại vô tình dẫn họ đến gần nhau hơn hoặc gây ra bi kịch theo một cách không ngờ tới. Đây là loại trớ trêu (irony) nào?
- A. Trớ trêu lời nói (Verbal irony).
- B. Trớ trêu tình huống (Situational irony).
- C. Trớ trêu kịch tính (Dramatic irony).
- D. Không có yếu tố trớ trêu.
Câu 28: Nhân vật F là một người bạn của A, luôn đưa ra những lời khuyên thực tế, dựa trên kinh nghiệm và logic, phản bác những suy nghĩ "mơ mộng" hay "mê tín" về định mệnh của A. Vai trò của F trong tác phẩm là gì?
- A. Đại diện cho góc nhìn thực tế, lý trí, tạo sự đối trọng với quan niệm về định mệnh.
- B. Là người đồng hành, luôn ủng hộ mọi quyết định của A.
- C. Là nguyên nhân gây ra mọi rắc rối.
- D. Không có vai trò quan trọng trong việc phát triển chủ đề.
Câu 29: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng và bóng tối, đông đúc và cô độc, gặp gỡ và chia ly) để miêu tả các sự kiện hoặc tâm trạng. Việc sử dụng phép đối lập này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn điệu.
- B. Gây khó hiểu cho người đọc.
- C. Chỉ có tác dụng miêu tả cảnh vật.
- D. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, tăng kịch tính và gợi cảm xúc mạnh mẽ.
Câu 30: Giả sử thông điệp cuối cùng của tác phẩm là "Định mệnh có thể đưa ta đến với nhau, nhưng chính sự lựa chọn và nỗ lực của con người mới quyết định hạnh phúc". Thông điệp này thể hiện quan niệm nào về mối quan hệ giữa định mệnh và ý chí con người?
- A. Quan niệm dung hòa, cho rằng định mệnh và ý chí con người đều có vai trò trong việc định hình cuộc sống.
- B. Quan niệm cho rằng định mệnh hoàn toàn quyết định mọi thứ.
- C. Quan niệm cho rằng con người hoàn toàn làm chủ số phận, định mệnh không tồn tại.
- D. Quan niệm không có mối liên hệ nào giữa định mệnh và ý chí con người.