Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn mở đầu bài "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn nhắc đến các tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc như Kỉ Tín, Do Vu, Cảo Khanh, Dự Nhượng, Thân Khoái, Kính Đức. Mục đích chính của việc tác giả sử dụng các điển tích này là gì?
- A. Chứng tỏ sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng về lịch sử của tác giả.
- B. Ca ngợi những phẩm chất cao quý của các danh tướng đời xưa.
- C. Làm phong phú thêm ngôn ngữ, tạo sự hấp dẫn cho bài hịch.
- D. Nêu gương về lòng trung nghĩa, khích lệ tinh thần hi sinh vì chủ, vì nước ở các tướng sĩ.
Câu 2: Phân tích đoạn văn miêu tả thái độ của tác giả trước sự ngang ngược của sứ giả Mông-Nguyên: "Nhìn thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...". Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong đoạn này và tác dụng của nó?
- A. Ẩn dụ và nhân hóa, thể hiện sự khinh bỉ, căm ghét bản chất xấu xa, ngang ngược của kẻ thù.
- B. So sánh và điệp ngữ, nhấn mạnh sự yếu kém, hèn nhát của quân giặc.
- C. Liệt kê và phóng đại, làm nổi bật số lượng hành động ngang ngược của giặc.
- D. Hoán dụ và đối lập, tạo sự tương phản giữa ta và địch.
Câu 3: Đoạn văn "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng." bộc lộ sâu sắc điều gì về tâm trạng của Trần Quốc Tuấn?
- A. Sự lo lắng, sợ hãi trước sức mạnh của quân Mông-Nguyên.
- B. Nỗi buồn bã, chán nản vì thái độ thờ ơ của tướng sĩ.
- C. Nỗi đau xót, căm thù giặc tột độ và ý chí quyết tâm hi sinh vì nghĩa lớn.
- D. Sự tức giận, bất lực trước hoàn cảnh đất nước đang bị đe dọa.
Câu 4: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những biểu hiện sai trái nào của các tướng sĩ đương thời trong bài hịch?
- A. Không tuân lệnh triều đình, chia bè kéo cánh.
- B. Chỉ lo hưởng lạc, vui thú cá nhân (chọi gà, đánh bạc, vườn nhà, vợ con...), thờ ơ trước nguy cơ đất nước.
- C. Thiếu đoàn kết, ghen ghét tài năng của người khác.
- D. Trốn tránh nhiệm vụ, không dám đối mặt với quân giặc.
Câu 5: Theo Trần Quốc Tuấn, hậu quả nghiêm trọng nhất mà các tướng sĩ sẽ phải gánh chịu nếu cứ tiếp tục lối sống hưởng lạc, thờ ơ trước vận mệnh đất nước là gì?
- A. Bị chủ tướng quở trách, giáng chức.
- B. Mất hết tài sản, địa vị hiện có.
- C. Bị bạn bè, đồng đội khinh bỉ.
- D. Nước mất, nhà tan, bản thân bị bắt, vợ con bị làm nhục, xã tắc bị dày xéo.
Câu 6: Để khích lệ tướng sĩ rèn luyện, chuẩn bị cho cuộc chiến đấu, Trần Quốc Tuấn đã đưa ra lời khuyên và hành động cụ thể nào ở cuối bài hịch?
- A. Chuyên tâm học tập binh pháp, rèn luyện võ nghệ để đánh giặc.
- B. Tăng cường sản xuất, tích trữ lương thảo cho quân đội.
- C. Tìm kiếm thêm đồng minh, lực lượng hỗ trợ từ bên ngoài.
- D. Tổ chức các buổi diễn tập lớn để phô trương sức mạnh.
Câu 7: Giả sử bạn là một tướng sĩ trẻ đọc "Hịch tướng sĩ" lần đầu tiên. Đoạn văn nào trong bài hịch có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến cảm xúc và ý chí chiến đấu của bạn? Vì sao?
- A. Đoạn nêu gương các trung thần đời xưa, vì giúp hiểu về truyền thống trung hiếu.
- B. Đoạn phân tích mối quan hệ chủ - tướng, vì thấy được sự quan tâm của chủ tướng.
- C. Đoạn bộc lộ tâm trạng đau xót, căm thù giặc và ý chí hi sinh của tác giả, vì khơi gợi sự đồng cảm, lòng căm phẫn và ý chí quyết chiến.
- D. Đoạn phê phán lối sống hưởng lạc, vì giúp nhận ra sai lầm của bản thân.
Câu 8: "Hịch tướng sĩ" được viết trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?
- A. Sau chiến thắng Bạch Đằng lần 1 (938), khi đất nước đã giành độc lập.
- B. Trước cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên lần thứ hai (1285), khi thế giặc mạnh và chuẩn bị xâm lược.
- C. Sau chiến thắng quân Minh (thế kỷ XV), khi đất nước bước vào thời kỳ thái bình.
- D. Trong thời kỳ nội chiến, tranh giành quyền lực giữa các phe phái.
Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của bài "Hịch tướng sĩ". Tác giả đã đi từ luận điểm nào đến luận điểm nào để đạt được mục đích khích lệ tướng sĩ?
- A. Nêu hậu quả -> Phê phán -> Kêu gọi -> Nêu gương.
- B. Phân tích lý lẽ -> Bộc lộ tình cảm -> Nêu gương -> Kêu gọi.
- C. Kêu gọi -> Phê phán -> Nêu gương -> Phân tích hậu quả.
- D. Nêu gương -> Bộc lộ tâm trạng, căm thù giặc -> Phê phán thái độ sai trái -> Chỉ ra hậu quả -> Kêu gọi hành động.
Câu 10: Đoạn văn "Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn..." sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự thờ ơ, vô trách nhiệm của tướng sĩ?
- A. Điệp cấu trúc (Điệp cú pháp)
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 11: Trong bài hịch, Trần Quốc Tuấn bày tỏ mối quan hệ giữa mình và các tướng sĩ như thế nào?
- A. Quan hệ chủ - tớ nghiêm khắc, giữ khoảng cách.
- B. Quan hệ đồng nghiệp bình đẳng, cùng chí hướng.
- C. Quan hệ chủ tướng - tướng sĩ gắn bó như cốt nhục, người nhà, đầy tình nghĩa.
- D. Quan hệ bề trên - bề dưới dựa trên sự sợ hãi, phục tùng.
Câu 12: Khi phê phán thái độ hưởng lạc của tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh đối lập nào để làm nổi bật sự nguy hiểm của lối sống đó?
- A. Giữa cuộc sống giàu sang và cuộc sống nghèo khổ.
- B. Giữa cuộc sống hưởng lạc, vui thú cá nhân và hiểm họa nước mất nhà tan.
- C. Giữa lòng trung thành và sự phản bội.
- D. Giữa sức mạnh quân giặc và sự yếu kém của quân ta.
Câu 13: Đoạn văn "Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược. Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này, theo lời dạy bảo của ta thì mới phải đạo thần chủ, nhược bằng khinh bỏ sách này, trái lời dạy bảo của ta thì tức là kẻ nghịch thù..." thể hiện rõ nhất mục đích cuối cùng của bài hịch là gì?
- A. Nhắc nhở về sự cần thiết của việc học tập.
- B. Giới thiệu về cuốn "Binh thư yếu lược".
- C. Phân loại tướng sĩ thành hai nhóm: trung thành và phản bội.
- D. Kêu gọi tướng sĩ chuyên tâm rèn luyện, học tập binh pháp để chuẩn bị chiến đấu.
Câu 14: "Hịch tướng sĩ" được viết bằng thể văn gì, và đặc điểm của thể văn này là gì?
- A. Thể hịch, dùng để kêu gọi, khích lệ tướng sĩ hoặc nhân dân, có tính chiến đấu và hiệu triệu cao.
- B. Thể chiếu, dùng để ban bố mệnh lệnh, chính sách của nhà vua.
- C. Thể cáo, dùng để tuyên bố một sự kiện trọng đại, thường là chiến thắng.
- D. Thể tấu, dùng để bề tôi trình bày ý kiến, kiến nghị lên vua.
Câu 15: Lòng yêu nước trong "Hịch tướng sĩ" được thể hiện qua những phương diện nào?
- A. Chỉ thể hiện ở lòng căm thù giặc ngoại xâm.
- B. Chủ yếu thể hiện ở ý thức bảo vệ tài sản, gia đình.
- C. Chỉ thể hiện ở sự phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh của chủ tướng.
- D. Thể hiện ở lòng căm thù giặc, ý thức về nỗi nhục mất nước, ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước và rèn luyện để chiến đấu.
Câu 16: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn đặt ra hai con đường đối lập cho tướng sĩ lựa chọn. Hai con đường đó là gì và ý nghĩa của sự lựa chọn này?
- A. Một là chuyên tâm rèn luyện, chiến đấu để giữ nước, hai là tiếp tục hưởng lạc để rồi mất nước. Sự lựa chọn này quyết định vận mệnh cá nhân và dân tộc.
- B. Một là theo giặc, hai là chống giặc. Sự lựa chọn này thể hiện lòng trung thành.
- C. Một là làm quan to, hai là làm dân thường. Sự lựa chọn này liên quan đến công danh.
- D. Một là sống yên ổn, hai là mạo hiểm chiến đấu. Sự lựa chọn này liên quan đến an toàn cá nhân.
Câu 17: Câu "Thái ấp tô phong đời đời hưởng thụ" thể hiện điều gì về địa vị và quyền lợi của các tướng sĩ dưới thời nhà Trần?
- A. Họ phải làm việc vất vả để có thu nhập.
- B. Họ có cuộc sống đơn giản, thiếu thốn.
- C. Họ có địa vị cao, được hưởng bổng lộc và quyền lợi cha truyền con nối.
- D. Họ không có bất kỳ quyền lợi đặc biệt nào ngoài lương bổng.
Câu 18: Khi Trần Quốc Tuấn nói "không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm, quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng...", tác giả đang sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự quan tâm của mình đối với tướng sĩ?
- A. So sánh và ẩn dụ.
- B. Hoán dụ và nhân hóa.
- C. Đối lập và cường điệu.
- D. Liệt kê và điệp cấu trúc.
Câu 19: Nỗi "đau lòng nhức óc" của Trần Quốc Tuấn khi nghe tiếng đàn, tiếng sáo của quân giặc trong bài hịch thể hiện điều gì?
- A. Sự ngưỡng mộ đối với âm nhạc của quân giặc.
- B. Nỗi đau đớn, căm tức khi quốc thể bị làm nhục bởi sự ngang ngược của kẻ thù.
- C. Sự sợ hãi trước sức mạnh văn hóa của quân giặc.
- D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương khi nghe tiếng nhạc.
Câu 20: Theo Trần Quốc Tuấn, "cái vui" chân chính của bậc làm tướng là gì?
- A. Đánh tan giặc, giữ yên bờ cõi, làm cho xã tắc thái bình.
- B. Được thăng quan tiến chức, hưởng nhiều bổng lộc.
- C. Sống cuộc đời nhàn hạ, không phải lo nghĩ.
- D. Được mọi người kính trọng, nể phục.
Câu 21: Bài "Hịch tướng sĩ" cho thấy Trần Quốc Tuấn là người như thế nào?
- A. Một người chỉ giỏi cầm quân đánh trận.
- B. Một người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- C. Một người thiếu quyết đoán, hay do dự.
- D. Một nhà quân sự tài ba, yêu nước nồng nàn, có trách nhiệm cao cả và khả năng thuyết phục lớn.
Câu 22: Phép đối được sử dụng hiệu quả trong bài hịch nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu văn thêm cân đối, nhịp nhàng.
- B. Tạo sự tương phản, nhấn mạnh, làm nổi bật các mặt đối lập để tăng sức thuyết phục.
- C. Thể hiện sự giàu có, uyên bác trong việc sử dụng từ ngữ.
- D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
Câu 23: Trong đoạn phê phán, giọng điệu của Trần Quốc Tuấn đối với các tướng sĩ là gì?
- A. Nhẹ nhàng, khuyên bảo.
- B. Thân mật, tâm tình.
- C. Nghiêm khắc, đanh thép, răn đe.
- D. Buồn bã, thất vọng.
Câu 24: "Hịch tướng sĩ" không chỉ là một áng văn chính luận mà còn giàu giá trị văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của bài hịch?
- A. Việc trích dẫn nhiều sự kiện lịch sử.
- B. Bố cục chặt chẽ, mạch lạc của bài viết.
- C. Tính logic, sắc bén trong lập luận.
- D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ và bộc lộ cảm xúc chân thành.
Câu 25: Câu "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, mà bổng lộc các ngươi cũng đời đời hưởng thụ" nằm ở phần nào của bài hịch và có tác dụng gì?
- A. Phần cuối, chỉ ra kết quả tốt đẹp nếu chiến thắng, khích lệ ý chí chiến đấu bằng lợi ích cá nhân gắn với lợi ích chung.
- B. Phần đầu, nêu gương các bậc tiền nhân, nhấn mạnh sự trung thành.
- C. Phần giữa, phê phán thái độ hưởng lạc, cảnh báo hậu quả.
- D. Phần kết, tổng kết nội dung, khẳng định quyết tâm của tác giả.
Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Hịch tướng sĩ" và các bài hịch khác trong lịch sử (nếu có tìm hiểu) là gì?
- A. Được viết bằng chữ Nôm thay vì chữ Hán.
- B. Có bố cục đơn giản hơn các bài hịch khác.
- C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và tình cảm, đặc biệt là tình cảm chủ - tướng và lòng yêu nước mãnh liệt.
- D. Chỉ dành cho tầng lớp tướng sĩ, không dành cho toàn dân.
Câu 27: Tại sao Trần Quốc Tuấn lại đặt việc học tập "Binh thư yếu lược" ngang hàng với việc "phải đạo thần chủ" (làm tròn bổn phận bề tôi)?
- A. Vì "Binh thư yếu lược" là tác phẩm do chính ông biên soạn.
- B. Vì trong bối cảnh nguy nan, việc học tập binh pháp để đánh giặc chính là cách tốt nhất để làm tròn bổn phận với vua, với nước.
- C. Vì việc học tập binh pháp quan trọng hơn cả lòng trung thành.
- D. Vì ông muốn tướng sĩ của mình trở thành những nhà lý luận quân sự giỏi.
Câu 28: Câu văn nào dưới đây trong bài hịch thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trách nhiệm của người làm tướng và thái độ sống thực tế của một bộ phận tướng sĩ?
- A. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.
- B. Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược.
- C. Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn.
- D. Không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm...
Câu 29: Hình ảnh "nghìn xác này gói trong da ngựa" là một điển cố, thể hiện quan niệm về sự hi sinh cao đẹp của người tráng sĩ thời xưa. Ý nghĩa của hình ảnh này trong bài hịch là gì?
- A. Nói về sự vất vả, gian khổ của cuộc sống quân ngũ.
- B. Miêu tả cảnh chiến trường khốc liệt, đầy thương vong.
- C. Thể hiện sự sợ hãi trước cái chết.
- D. Biểu tượng cho sự hi sinh cao đẹp trên chiến trường vì nghĩa lớn, thể hiện ý chí quyết tử của người tráng sĩ.
Câu 30: "Hịch tướng sĩ" không chỉ có giá trị lịch sử và văn học, mà còn mang giá trị giáo dục sâu sắc. Giá trị giáo dục đó chủ yếu là gì?
- A. Giáo dục lòng yêu nước, tinh thần dân tộc, ý thức trách nhiệm đối với đất nước.
- B. Giáo dục về tầm quan trọng của việc học tập binh pháp.
- C. Giáo dục về mối quan hệ giữa chủ tướng và tướng sĩ.
- D. Giáo dục về cách sống hưởng thụ nhưng vẫn có trách nhiệm.