Đề Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào thường được sử dụng bởi các bậc vua chúa, tướng lĩnh để kêu gọi, khích lệ quân sĩ hoặc nhân dân đấu tranh chống giặc ngoại xâm hoặc giải quyết một vấn đề quốc gia?

  • A. Chiếu
  • B. Hịch
  • C. Cáo
  • D. Văn tế

Câu 2: Văn bản "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ nhất (1258).
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ nhất (1258).
  • C. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ hai (1285).
  • D. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ hai (1285).

Câu 3: Trong phần đầu của "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn nêu gương các bậc trung thần nghĩa sĩ trong sử sách (như Kỉ Tín, Do Vu, Cảo Khanh...). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Khoe khoang sự hiểu biết về sử sách của bản thân.
  • B. Đề cao lòng trung thành tuyệt đối với một cá nhân (vua).
  • C. Chứng minh rằng việc hi sinh là điều dễ dàng.
  • D. Khơi gợi tinh thần trung quân ái quốc, ý thức về bổn phận và danh dự cho tướng sĩ.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn: "Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn."

  • A. Sử dụng cấu trúc song hành và phép đối, nhấn mạnh sự đối lập giữa tình thế đất nước và thái độ của tướng sĩ.
  • B. Sử dụng ẩn dụ, ví thái độ của tướng sĩ như những người vô cảm.
  • C. Sử dụng nhân hóa, làm cho "chủ" và "nước" trở nên gần gũi.
  • D. Sử dụng hoán dụ, lấy "chủ" và "nước" để chỉ toàn thể dân tộc.

Câu 5: Đoạn văn: "Huống chi ta cùng các ngươi... lúc ở nhà nhàn hạ thì cùng nhau vui cười." thể hiện mối quan hệ giữa chủ tướng và tướng sĩ như thế nào?

  • A. Quan hệ ràng buộc chiếu lệnh từ trên xuống.
  • B. Quan hệ gắn bó, ân nghĩa sâu nặng, xem nhau như cốt nhục.
  • C. Quan hệ dựa trên sự sợ hãi và phục tùng tuyệt đối.
  • D. Quan hệ chỉ đơn thuần là người lãnh đạo và người dưới quyền.

Câu 6: Trần Quốc Tuấn phê phán những hành động nào của tướng sĩ, cho thấy họ đang lơ là, hưởng lạc trước nguy cơ đất nước?

  • A. Luyện tập võ nghệ, học Binh thư yếu lược.
  • B. Lo cho dân, chăm sóc binh sĩ.
  • C. Chọi gà, đánh bạc, lo làm giàu riêng.
  • D. Bàn kế sách đánh giặc, tập luyện quân sĩ.

Câu 7: Tác giả sử dụng hình ảnh "lưỡi cú diều", "thân dê chó" khi nói về sứ giả nhà Nguyên có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện thái độ căm ghét, khinh bỉ bản chất hung ác, hạ tiện, tham lam của kẻ thù.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém, nhút nhát của quân Nguyên.
  • C. Mô tả chính xác hình dáng bên ngoài của sứ giả.
  • D. Ca ngợi sức mạnh và sự hung dữ của kẻ thù.

Câu 8: Câu văn "Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng." thể hiện điều gì ở Trần Quốc Tuấn?

  • A. Sự sợ hãi trước cái chết.
  • B. Thái độ bất cần, liều lĩnh.
  • C. Niềm tin vào chiến thắng dễ dàng.
  • D. Tinh thần xả thân vì nước, sẵn sàng hi sinh để bảo vệ đất nước.

Câu 9: Trần Quốc Tuấn chỉ ra hậu quả bi thảm nào nếu các tướng sĩ không cùng ông chống giặc đến cùng?

  • A. Chỉ đơn thuần mất chức tước và bổng lộc.
  • B. Đất nước mất, nhà tan, vợ con bị giày xéo, bản thân chịu nhục nhã.
  • C. Chỉ bị khiển trách và giáng chức.
  • D. Được kẻ thù trọng dụng và ban thưởng.

Câu 10: Để khích lệ tinh thần chiến đấu, Trần Quốc Tuấn đã dùng những cách nào để tác động đến tướng sĩ?

  • A. Chỉ dùng quyền uy của chủ tướng để ra lệnh.
  • B. Chỉ dùng tiền bạc và chức tước để mua chuộc.
  • C. Chỉ kể chuyện lịch sử để giải trí.
  • D. Kết hợp lí lẽ, dẫn chứng, tình cảm và danh dự để thuyết phục.

Câu 11: "Cựa gà trống không đủ đâm hoành lỗ mũi giặc, mẹo cờ bạc không đủ làm mưu chước nhà binh." Câu văn này phê phán điều gì?

  • A. Việc tướng sĩ sa đà vào các thú vui cá nhân (chọi gà, cờ bạc) mà lơ là rèn luyện quân sự.
  • B. Việc tướng sĩ không biết cách chơi cờ bạc giỏi.
  • C. Việc tướng sĩ không đủ sức khỏe để chiến đấu.
  • D. Việc tướng sĩ quá chú trọng vào các trò chơi dân gian.

Câu 12: Đoạn "Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược..." thể hiện hành động cụ thể nào của Trần Quốc Tuấn để chuẩn bị cho cuộc chiến?

  • A. Tập hợp binh lính từ khắp nơi.
  • B. Xây dựng thêm thành trì phòng thủ.
  • C. Biên soạn sách về binh pháp và khuyến khích học tập.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.

Câu 13: Lời kêu gọi cuối cùng trong "Hịch tướng sĩ" có giọng điệu như thế nào?

  • A. Tha thiết, nhẹ nhàng.
  • B. Kể lể, than vãn.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Đanh thép, nghiêm khắc, mang tính răn đe.

Câu 14: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất tinh thần chủ đạo của "Hịch tướng sĩ"?

  • A. Tinh thần yêu nước nồng nàn và ý chí quyết chiến quyết thắng kẻ thù xâm lược.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với nhà vua và triều đình.
  • C. Sự sợ hãi trước sức mạnh của quân Nguyên - Mông.
  • D. Niềm tự hào về truyền thống lịch sử của dân tộc.

Câu 15: Việc Trần Quốc Tuấn xưng "ta" và gọi tướng sĩ là "các ngươi" trong bài hịch thể hiện điều gì về mối quan hệ và thái độ của tác giả?

  • A. Thể hiện sự xa cách, coi thường tướng sĩ.
  • B. Thể hiện vị thế chủ tướng đồng thời kết hợp với giọng điệu tâm tình, ân cần.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, né tránh trách nhiệm.
  • D. Thể hiện thái độ nịnh bợ, lấy lòng tướng sĩ.

Câu 16: Khi nói về sự ngang ngược của giặc, Trần Quốc Tuấn viết: "Ngó thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...". Việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh ("nghênh ngang", "sỉ mắng", "bắt nạt") và hình ảnh ẩn dụ ("lưỡi cú diều", "thân dê chó") có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ tội ác của quân giặc.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hành động của sứ giả.
  • C. Khắc họa rõ nét sự hống hách, tàn bạo của kẻ thù và bộc lộ thái độ căm phẫn của tác giả.
  • D. Ca ngợi sự dũng mãnh của quân giặc.

Câu 17: "Nếu có giặc Mông Thát tràn sang... thì cựa gà trống không đủ đâm hoành lỗ mũi giặc, mẹo cờ bạc không đủ làm mưu chước nhà binh...". Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Đối lập, tương phản.

Câu 18: Theo Trần Quốc Tuấn, đâu là hành động mà các tướng sĩ CẦN LÀM ngay lúc bấy giờ để chuẩn bị chống giặc?

  • A. Rèn luyện cung tên, học tập Binh thư yếu lược.
  • B. Trữ thật nhiều lương thực và của cải.
  • C. Tìm cách hòa hoãn với kẻ thù.
  • D. Bỏ trốn sang nước khác để bảo toàn tính mạng.

Câu 19: "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, mà bổng lộc các ngươi cũng đời đời hưởng thụ; không những gia quyến của ta được êm ấm, mà vợ con các ngươi cũng bách niên giai lão; không những cơ nghiệp của ta được bền lâu, mà sự nghiệp các ngươi cũng muôn đời." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, làm rõ sự khác biệt giữa chủ tướng và tướng sĩ.
  • B. Biền ngẫu, điệp cấu trúc và phép đối, nhấn mạnh sự gắn kết lợi ích giữa chủ tướng và tướng sĩ.
  • C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh về hậu quả.
  • D. Nhân hóa, làm cho "thái ấp", "bổng lộc" có tính mạng.

Câu 20: "Hịch tướng sĩ" không chỉ là một văn kiện quân sự mà còn được coi là một áng văn chính luận xuất sắc. Điều gì làm nên giá trị văn học của tác phẩm này?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử chính xác.
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông tục, dễ hiểu.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn lí lẽ sắc bén với cảm xúc mãnh liệt, ngôn ngữ hùng hồn và các biện pháp tu từ hiệu quả.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh chiến trường.

Câu 21: Đoạn "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù." thể hiện rõ nhất điều gì ở Trần Quốc Tuấn?

  • A. Sự lo lắng thái quá, thiếu tự tin.
  • B. Sự tức giận cá nhân vì bị xúc phạm.
  • C. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng.
  • D. Nỗi lòng đau đớn, căm tức tột độ trước họa xâm lăng và lòng yêu nước, căm thù giặc mãnh liệt.

Câu 22: Khi Trần Quốc Tuấn nói: "Thấy giặc đi lại nghênh ngang... mà các ngươi không biết căm?", ông đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tác động vào nhận thức của tướng sĩ?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nói quá.
  • D. Hoán dụ.

Câu 23: "Cổ xưa răn rằng: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, quân điếu phạt trước lo trừ bạo”." Câu này được trích dẫn nhằm mục đích gì trong bài hịch?

  • A. Thể hiện kiến thức uyên bác của tác giả.
  • B. Giải thích khái niệm "nhân nghĩa".
  • C. Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông.
  • D. Kêu gọi nhân dân tham gia chiến đấu.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mảnh đất non nớt" khi tác giả nói về đất nước Đại Việt trước họa ngoại xâm.

  • A. Miêu tả địa hình nhỏ bé của đất nước.
  • B. Gợi sự quý giá, trọng yếu nhưng cũng đầy mong manh, dễ bị tổn thương của đất nước.
  • C. Thể hiện sự coi thường đối với giang sơn Đại Việt.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của đất nước.

Câu 25: Trong phần phê phán, Trần Quốc Tuấn đặt thái độ hưởng lạc của tướng sĩ bên cạnh những hình ảnh nào của kẻ thù để làm tăng sức răn đe?

  • A. Hình ảnh kẻ thù ngang ngược, hống hách, vơ vét của cải.
  • B. Hình ảnh nhân dân đang đau khổ vì chiến tranh.
  • C. Hình ảnh các bậc tiền nhân đang mỉm cười.
  • D. Hình ảnh triều đình đang lo lắng.

Câu 26: "Hịch tướng sĩ" có ý nghĩa lịch sử và văn học như thế nào?

  • A. Chỉ là một văn kiện hành chính thông thường.
  • B. Chỉ có giá trị trong việc nghiên cứu ngôn ngữ cổ.
  • C. Chỉ có tác dụng nhất thời trong việc kêu gọi binh lính.
  • D. Là áng văn chính luận mẫu mực, có giá trị lịch sử to lớn trong việc khích lệ tinh thần dân tộc và giá trị văn học đặc sắc.

Câu 27: Điều gì tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ của "Hịch tướng sĩ" đối với người đọc (tướng sĩ) thời bấy giờ?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa lí lẽ sắc bén, tình cảm mãnh liệt, uy tín của người viết và ngôn ngữ hùng hồn.
  • B. Chỉ dựa vào quyền lực tuyệt đối của người viết.
  • C. Chỉ dùng những lời lẽ dọa dẫm, trừng phạt.
  • D. Chỉ kể lể về nỗi khổ của bản thân.

Câu 28: "Nay các ngươi... hoặc lấy việc chọi gà làm vui đùa, hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển...". Việc tác giả sử dụng từ "hoặc" lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ mức độ sai lầm của tướng sĩ.
  • B. Cho thấy tác giả không chắc chắn về hành động của họ.
  • C. Nhấn mạnh sự đa dạng, phổ biến của các thói hưởng lạc trong hàng ngũ tướng sĩ.
  • D. Thể hiện sự đồng tình với những thú vui đó.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện lòng yêu nước giữa "Hịch tướng sĩ" và một bài thơ trữ tình yêu nước (ví dụ: "Nam quốc sơn hà")?

  • A. "Hịch tướng sĩ" chỉ nói về chiến tranh, "Nam quốc sơn hà" chỉ nói về hòa bình.
  • B. "Hịch tướng sĩ" thể hiện qua lí lẽ, tình cảm mãnh liệt, kêu gọi hành động; "Nam quốc sơn hà" thể hiện qua lời khẳng định chủ quyền đanh thép.
  • C. "Hịch tướng sĩ" dùng thể thơ, "Nam quốc sơn hà" dùng thể văn xuôi.
  • D. Cả hai đều chỉ sử dụng duy nhất biện pháp so sánh.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn gửi gắm tới các tướng sĩ qua bài hịch này là gì?

  • A. Hãy sống hết mình cho hiện tại, đừng lo nghĩ xa xôi.
  • B. Tiền bạc và danh vọng cá nhân là quan trọng nhất.
  • C. Chiến tranh là việc của triều đình, không liên quan đến tướng sĩ.
  • D. Thức tỉnh ý thức trách nhiệm, đoàn kết, rèn luyện và quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thể loại văn học nào thường được sử dụng bởi các bậc vua chúa, tướng lĩnh để kêu gọi, khích lệ quân sĩ hoặc nhân dân đấu tranh chống giặc ngoại xâm hoặc giải quyết một vấn đề quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Văn bản 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong phần đầu của 'Hịch tướng sĩ', Trần Quốc Tuấn nêu gương các bậc trung thần nghĩa sĩ trong sử sách (như Kỉ Tín, Do Vu, Cảo Khanh...). Mục đích chính của việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn: 'Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn: 'Huống chi ta cùng các ngươi... lúc ở nhà nhàn hạ thì cùng nhau vui cười.' thể hiện mối quan hệ giữa chủ tướng và tướng sĩ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trần Quốc Tuấn phê phán những hành động nào của tướng sĩ, cho thấy họ đang lơ là, hưởng lạc trước nguy cơ đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tác giả sử dụng hình ảnh 'lưỡi cú diều', 'thân dê chó' khi nói về sứ giả nhà Nguyên có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Câu văn 'Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.' thể hiện điều gì ở Trần Quốc Tuấn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trần Quốc Tuấn chỉ ra hậu quả bi thảm nào nếu các tướng sĩ không cùng ông chống giặc đến cùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để khích lệ tinh thần chiến đấu, Trần Quốc Tuấn đã dùng những cách nào để tác động đến tướng sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: 'Cựa gà trống không đủ đâm hoành lỗ mũi giặc, mẹo cờ bạc không đủ làm mưu chước nhà binh.' Câu văn này phê phán điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn 'Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược...' thể hiện hành động cụ thể nào của Trần Quốc Tuấn để chuẩn bị cho cuộc chiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lời kêu gọi cuối cùng trong 'Hịch tướng sĩ' có giọng điệu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất tinh thần chủ đạo của 'Hịch tướng sĩ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc Trần Quốc Tuấn xưng 'ta' và gọi tướng sĩ là 'các ngươi' trong bài hịch thể hiện điều gì về mối quan hệ và thái độ của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi nói về sự ngang ngược của giặc, Trần Quốc Tuấn viết: 'Ngó thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...'. Việc sử dụng hàng loạt động từ mạnh ('nghênh ngang', 'sỉ mắng', 'bắt nạt') và hình ảnh ẩn dụ ('lưỡi cú diều', 'thân dê chó') có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Nếu có giặc Mông Thát tràn sang... thì cựa gà trống không đủ đâm hoành lỗ mũi giặc, mẹo cờ bạc không đủ làm mưu chước nhà binh...'. Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Theo Trần Quốc Tuấn, đâu là hành động mà các tướng sĩ CẦN LÀM ngay lúc bấy giờ để chuẩn bị chống giặc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: 'Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, mà bổng lộc các ngươi cũng đời đời hưởng thụ; không những gia quyến của ta được êm ấm, mà vợ con các ngươi cũng bách niên giai lão; không những cơ nghiệp của ta được bền lâu, mà sự nghiệp các ngươi cũng muôn đời.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Hịch tướng sĩ' không chỉ là một văn kiện quân sự mà còn được coi là một áng văn chính luận xuất sắc. Điều gì làm nên giá trị văn học của tác phẩm này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn 'Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù.' thể hiện rõ nhất điều gì ở Trần Quốc Tuấn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi Trần Quốc Tuấn nói: 'Thấy giặc đi lại nghênh ngang... mà các ngươi không biết căm?', ông đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tác động vào nhận thức của tướng sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: 'Cổ xưa răn rằng: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, quân điếu phạt trước lo trừ bạo”.' Câu này được trích dẫn nhằm mục đích gì trong bài hịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mảnh đất non nớt' khi tác giả nói về đất nước Đại Việt trước họa ngoại xâm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong phần phê phán, Trần Quốc Tuấn đặt thái độ hưởng lạc của tướng sĩ bên cạnh những hình ảnh nào của kẻ thù để làm tăng sức răn đe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Hịch tướng sĩ' có ý nghĩa lịch sử và văn học như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Điều gì tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ của 'Hịch tướng sĩ' đối với người đọc (tướng sĩ) thời bấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Nay các ngươi... hoặc lấy việc chọi gà làm vui đùa, hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển...'. Việc tác giả sử dụng từ 'hoặc' lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện lòng yêu nước giữa 'Hịch tướng sĩ' và một bài thơ trữ tình yêu nước (ví dụ: 'Nam quốc sơn hà')?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp cốt lõi nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn gửi gắm tới các tướng sĩ qua bài hịch này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn mở đầu bài "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn nhắc đến các tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc như Kỉ Tín, Do Vu, Cảo Khanh, Dự Nhượng, Thân Khoái, Kính Đức. Mục đích chính của việc tác giả sử dụng các điển tích này là gì?

  • A. Chứng tỏ sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng về lịch sử của tác giả.
  • B. Ca ngợi những phẩm chất cao quý của các danh tướng đời xưa.
  • C. Làm phong phú thêm ngôn ngữ, tạo sự hấp dẫn cho bài hịch.
  • D. Nêu gương về lòng trung nghĩa, khích lệ tinh thần hi sinh vì chủ, vì nước ở các tướng sĩ.

Câu 2: Phân tích đoạn văn miêu tả thái độ của tác giả trước sự ngang ngược của sứ giả Mông-Nguyên: "Nhìn thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...". Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong đoạn này và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa, thể hiện sự khinh bỉ, căm ghét bản chất xấu xa, ngang ngược của kẻ thù.
  • B. So sánh và điệp ngữ, nhấn mạnh sự yếu kém, hèn nhát của quân giặc.
  • C. Liệt kê và phóng đại, làm nổi bật số lượng hành động ngang ngược của giặc.
  • D. Hoán dụ và đối lập, tạo sự tương phản giữa ta và địch.

Câu 3: Đoạn văn "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng." bộc lộ sâu sắc điều gì về tâm trạng của Trần Quốc Tuấn?

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi trước sức mạnh của quân Mông-Nguyên.
  • B. Nỗi buồn bã, chán nản vì thái độ thờ ơ của tướng sĩ.
  • C. Nỗi đau xót, căm thù giặc tột độ và ý chí quyết tâm hi sinh vì nghĩa lớn.
  • D. Sự tức giận, bất lực trước hoàn cảnh đất nước đang bị đe dọa.

Câu 4: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những biểu hiện sai trái nào của các tướng sĩ đương thời trong bài hịch?

  • A. Không tuân lệnh triều đình, chia bè kéo cánh.
  • B. Chỉ lo hưởng lạc, vui thú cá nhân (chọi gà, đánh bạc, vườn nhà, vợ con...), thờ ơ trước nguy cơ đất nước.
  • C. Thiếu đoàn kết, ghen ghét tài năng của người khác.
  • D. Trốn tránh nhiệm vụ, không dám đối mặt với quân giặc.

Câu 5: Theo Trần Quốc Tuấn, hậu quả nghiêm trọng nhất mà các tướng sĩ sẽ phải gánh chịu nếu cứ tiếp tục lối sống hưởng lạc, thờ ơ trước vận mệnh đất nước là gì?

  • A. Bị chủ tướng quở trách, giáng chức.
  • B. Mất hết tài sản, địa vị hiện có.
  • C. Bị bạn bè, đồng đội khinh bỉ.
  • D. Nước mất, nhà tan, bản thân bị bắt, vợ con bị làm nhục, xã tắc bị dày xéo.

Câu 6: Để khích lệ tướng sĩ rèn luyện, chuẩn bị cho cuộc chiến đấu, Trần Quốc Tuấn đã đưa ra lời khuyên và hành động cụ thể nào ở cuối bài hịch?

  • A. Chuyên tâm học tập binh pháp, rèn luyện võ nghệ để đánh giặc.
  • B. Tăng cường sản xuất, tích trữ lương thảo cho quân đội.
  • C. Tìm kiếm thêm đồng minh, lực lượng hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Tổ chức các buổi diễn tập lớn để phô trương sức mạnh.

Câu 7: Giả sử bạn là một tướng sĩ trẻ đọc "Hịch tướng sĩ" lần đầu tiên. Đoạn văn nào trong bài hịch có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến cảm xúc và ý chí chiến đấu của bạn? Vì sao?

  • A. Đoạn nêu gương các trung thần đời xưa, vì giúp hiểu về truyền thống trung hiếu.
  • B. Đoạn phân tích mối quan hệ chủ - tướng, vì thấy được sự quan tâm của chủ tướng.
  • C. Đoạn bộc lộ tâm trạng đau xót, căm thù giặc và ý chí hi sinh của tác giả, vì khơi gợi sự đồng cảm, lòng căm phẫn và ý chí quyết chiến.
  • D. Đoạn phê phán lối sống hưởng lạc, vì giúp nhận ra sai lầm của bản thân.

Câu 8: "Hịch tướng sĩ" được viết trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

  • A. Sau chiến thắng Bạch Đằng lần 1 (938), khi đất nước đã giành độc lập.
  • B. Trước cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên lần thứ hai (1285), khi thế giặc mạnh và chuẩn bị xâm lược.
  • C. Sau chiến thắng quân Minh (thế kỷ XV), khi đất nước bước vào thời kỳ thái bình.
  • D. Trong thời kỳ nội chiến, tranh giành quyền lực giữa các phe phái.

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của bài "Hịch tướng sĩ". Tác giả đã đi từ luận điểm nào đến luận điểm nào để đạt được mục đích khích lệ tướng sĩ?

  • A. Nêu hậu quả -> Phê phán -> Kêu gọi -> Nêu gương.
  • B. Phân tích lý lẽ -> Bộc lộ tình cảm -> Nêu gương -> Kêu gọi.
  • C. Kêu gọi -> Phê phán -> Nêu gương -> Phân tích hậu quả.
  • D. Nêu gương -> Bộc lộ tâm trạng, căm thù giặc -> Phê phán thái độ sai trái -> Chỉ ra hậu quả -> Kêu gọi hành động.

Câu 10: Đoạn văn "Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn..." sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự thờ ơ, vô trách nhiệm của tướng sĩ?

  • A. Điệp cấu trúc (Điệp cú pháp)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 11: Trong bài hịch, Trần Quốc Tuấn bày tỏ mối quan hệ giữa mình và các tướng sĩ như thế nào?

  • A. Quan hệ chủ - tớ nghiêm khắc, giữ khoảng cách.
  • B. Quan hệ đồng nghiệp bình đẳng, cùng chí hướng.
  • C. Quan hệ chủ tướng - tướng sĩ gắn bó như cốt nhục, người nhà, đầy tình nghĩa.
  • D. Quan hệ bề trên - bề dưới dựa trên sự sợ hãi, phục tùng.

Câu 12: Khi phê phán thái độ hưởng lạc của tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh đối lập nào để làm nổi bật sự nguy hiểm của lối sống đó?

  • A. Giữa cuộc sống giàu sang và cuộc sống nghèo khổ.
  • B. Giữa cuộc sống hưởng lạc, vui thú cá nhân và hiểm họa nước mất nhà tan.
  • C. Giữa lòng trung thành và sự phản bội.
  • D. Giữa sức mạnh quân giặc và sự yếu kém của quân ta.

Câu 13: Đoạn văn "Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược. Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này, theo lời dạy bảo của ta thì mới phải đạo thần chủ, nhược bằng khinh bỏ sách này, trái lời dạy bảo của ta thì tức là kẻ nghịch thù..." thể hiện rõ nhất mục đích cuối cùng của bài hịch là gì?

  • A. Nhắc nhở về sự cần thiết của việc học tập.
  • B. Giới thiệu về cuốn "Binh thư yếu lược".
  • C. Phân loại tướng sĩ thành hai nhóm: trung thành và phản bội.
  • D. Kêu gọi tướng sĩ chuyên tâm rèn luyện, học tập binh pháp để chuẩn bị chiến đấu.

Câu 14: "Hịch tướng sĩ" được viết bằng thể văn gì, và đặc điểm của thể văn này là gì?

  • A. Thể hịch, dùng để kêu gọi, khích lệ tướng sĩ hoặc nhân dân, có tính chiến đấu và hiệu triệu cao.
  • B. Thể chiếu, dùng để ban bố mệnh lệnh, chính sách của nhà vua.
  • C. Thể cáo, dùng để tuyên bố một sự kiện trọng đại, thường là chiến thắng.
  • D. Thể tấu, dùng để bề tôi trình bày ý kiến, kiến nghị lên vua.

Câu 15: Lòng yêu nước trong "Hịch tướng sĩ" được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ thể hiện ở lòng căm thù giặc ngoại xâm.
  • B. Chủ yếu thể hiện ở ý thức bảo vệ tài sản, gia đình.
  • C. Chỉ thể hiện ở sự phục tùng tuyệt đối mệnh lệnh của chủ tướng.
  • D. Thể hiện ở lòng căm thù giặc, ý thức về nỗi nhục mất nước, ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước và rèn luyện để chiến đấu.

Câu 16: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn đặt ra hai con đường đối lập cho tướng sĩ lựa chọn. Hai con đường đó là gì và ý nghĩa của sự lựa chọn này?

  • A. Một là chuyên tâm rèn luyện, chiến đấu để giữ nước, hai là tiếp tục hưởng lạc để rồi mất nước. Sự lựa chọn này quyết định vận mệnh cá nhân và dân tộc.
  • B. Một là theo giặc, hai là chống giặc. Sự lựa chọn này thể hiện lòng trung thành.
  • C. Một là làm quan to, hai là làm dân thường. Sự lựa chọn này liên quan đến công danh.
  • D. Một là sống yên ổn, hai là mạo hiểm chiến đấu. Sự lựa chọn này liên quan đến an toàn cá nhân.

Câu 17: Câu "Thái ấp tô phong đời đời hưởng thụ" thể hiện điều gì về địa vị và quyền lợi của các tướng sĩ dưới thời nhà Trần?

  • A. Họ phải làm việc vất vả để có thu nhập.
  • B. Họ có cuộc sống đơn giản, thiếu thốn.
  • C. Họ có địa vị cao, được hưởng bổng lộc và quyền lợi cha truyền con nối.
  • D. Họ không có bất kỳ quyền lợi đặc biệt nào ngoài lương bổng.

Câu 18: Khi Trần Quốc Tuấn nói "không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm, quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng...", tác giả đang sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự quan tâm của mình đối với tướng sĩ?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Đối lập và cường điệu.
  • D. Liệt kê và điệp cấu trúc.

Câu 19: Nỗi "đau lòng nhức óc" của Trần Quốc Tuấn khi nghe tiếng đàn, tiếng sáo của quân giặc trong bài hịch thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với âm nhạc của quân giặc.
  • B. Nỗi đau đớn, căm tức khi quốc thể bị làm nhục bởi sự ngang ngược của kẻ thù.
  • C. Sự sợ hãi trước sức mạnh văn hóa của quân giặc.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương khi nghe tiếng nhạc.

Câu 20: Theo Trần Quốc Tuấn, "cái vui" chân chính của bậc làm tướng là gì?

  • A. Đánh tan giặc, giữ yên bờ cõi, làm cho xã tắc thái bình.
  • B. Được thăng quan tiến chức, hưởng nhiều bổng lộc.
  • C. Sống cuộc đời nhàn hạ, không phải lo nghĩ.
  • D. Được mọi người kính trọng, nể phục.

Câu 21: Bài "Hịch tướng sĩ" cho thấy Trần Quốc Tuấn là người như thế nào?

  • A. Một người chỉ giỏi cầm quân đánh trận.
  • B. Một người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • C. Một người thiếu quyết đoán, hay do dự.
  • D. Một nhà quân sự tài ba, yêu nước nồng nàn, có trách nhiệm cao cả và khả năng thuyết phục lớn.

Câu 22: Phép đối được sử dụng hiệu quả trong bài hịch nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn thêm cân đối, nhịp nhàng.
  • B. Tạo sự tương phản, nhấn mạnh, làm nổi bật các mặt đối lập để tăng sức thuyết phục.
  • C. Thể hiện sự giàu có, uyên bác trong việc sử dụng từ ngữ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.

Câu 23: Trong đoạn phê phán, giọng điệu của Trần Quốc Tuấn đối với các tướng sĩ là gì?

  • A. Nhẹ nhàng, khuyên bảo.
  • B. Thân mật, tâm tình.
  • C. Nghiêm khắc, đanh thép, răn đe.
  • D. Buồn bã, thất vọng.

Câu 24: "Hịch tướng sĩ" không chỉ là một áng văn chính luận mà còn giàu giá trị văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của bài hịch?

  • A. Việc trích dẫn nhiều sự kiện lịch sử.
  • B. Bố cục chặt chẽ, mạch lạc của bài viết.
  • C. Tính logic, sắc bén trong lập luận.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ và bộc lộ cảm xúc chân thành.

Câu 25: Câu "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, mà bổng lộc các ngươi cũng đời đời hưởng thụ" nằm ở phần nào của bài hịch và có tác dụng gì?

  • A. Phần cuối, chỉ ra kết quả tốt đẹp nếu chiến thắng, khích lệ ý chí chiến đấu bằng lợi ích cá nhân gắn với lợi ích chung.
  • B. Phần đầu, nêu gương các bậc tiền nhân, nhấn mạnh sự trung thành.
  • C. Phần giữa, phê phán thái độ hưởng lạc, cảnh báo hậu quả.
  • D. Phần kết, tổng kết nội dung, khẳng định quyết tâm của tác giả.

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Hịch tướng sĩ" và các bài hịch khác trong lịch sử (nếu có tìm hiểu) là gì?

  • A. Được viết bằng chữ Nôm thay vì chữ Hán.
  • B. Có bố cục đơn giản hơn các bài hịch khác.
  • C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và tình cảm, đặc biệt là tình cảm chủ - tướng và lòng yêu nước mãnh liệt.
  • D. Chỉ dành cho tầng lớp tướng sĩ, không dành cho toàn dân.

Câu 27: Tại sao Trần Quốc Tuấn lại đặt việc học tập "Binh thư yếu lược" ngang hàng với việc "phải đạo thần chủ" (làm tròn bổn phận bề tôi)?

  • A. Vì "Binh thư yếu lược" là tác phẩm do chính ông biên soạn.
  • B. Vì trong bối cảnh nguy nan, việc học tập binh pháp để đánh giặc chính là cách tốt nhất để làm tròn bổn phận với vua, với nước.
  • C. Vì việc học tập binh pháp quan trọng hơn cả lòng trung thành.
  • D. Vì ông muốn tướng sĩ của mình trở thành những nhà lý luận quân sự giỏi.

Câu 28: Câu văn nào dưới đây trong bài hịch thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trách nhiệm của người làm tướng và thái độ sống thực tế của một bộ phận tướng sĩ?

  • A. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.
  • B. Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược.
  • C. Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn.
  • D. Không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm...

Câu 29: Hình ảnh "nghìn xác này gói trong da ngựa" là một điển cố, thể hiện quan niệm về sự hi sinh cao đẹp của người tráng sĩ thời xưa. Ý nghĩa của hình ảnh này trong bài hịch là gì?

  • A. Nói về sự vất vả, gian khổ của cuộc sống quân ngũ.
  • B. Miêu tả cảnh chiến trường khốc liệt, đầy thương vong.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi trước cái chết.
  • D. Biểu tượng cho sự hi sinh cao đẹp trên chiến trường vì nghĩa lớn, thể hiện ý chí quyết tử của người tráng sĩ.

Câu 30: "Hịch tướng sĩ" không chỉ có giá trị lịch sử và văn học, mà còn mang giá trị giáo dục sâu sắc. Giá trị giáo dục đó chủ yếu là gì?

  • A. Giáo dục lòng yêu nước, tinh thần dân tộc, ý thức trách nhiệm đối với đất nước.
  • B. Giáo dục về tầm quan trọng của việc học tập binh pháp.
  • C. Giáo dục về mối quan hệ giữa chủ tướng và tướng sĩ.
  • D. Giáo dục về cách sống hưởng thụ nhưng vẫn có trách nhiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong đoạn mở đầu bài 'Hịch tướng sĩ', Trần Quốc Tuấn nhắc đến các tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc như Kỉ Tín, Do Vu, Cảo Khanh, Dự Nhượng, Thân Khoái, Kính Đức. Mục đích chính của việc tác giả sử dụng các điển tích này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích đoạn văn miêu tả thái độ của tác giả trước sự ngang ngược của sứ giả Mông-Nguyên: 'Nhìn thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...'. Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong đoạn này và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn văn 'Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.' bộc lộ sâu sắc điều gì về tâm trạng của Trần Quốc Tuấn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những biểu hiện sai trái nào của các tướng sĩ đương thời trong bài hịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo Trần Quốc Tuấn, hậu quả nghiêm trọng nhất mà các tướng sĩ sẽ phải gánh chịu nếu cứ tiếp tục lối sống hưởng lạc, thờ ơ trước vận mệnh đất nước là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để khích lệ tướng sĩ rèn luyện, chuẩn bị cho cuộc chiến đấu, Trần Quốc Tuấn đã đưa ra lời khuyên và hành động cụ thể nào ở cuối bài hịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử bạn là một tướng sĩ trẻ đọc 'Hịch tướng sĩ' lần đầu tiên. Đoạn văn nào trong bài hịch có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến cảm xúc và ý chí chiến đấu của bạn? Vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: 'Hịch tướng sĩ' được viết trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của bài 'Hịch tướng sĩ'. Tác giả đã đi từ luận điểm nào đến luận điểm nào để đạt được mục đích khích lệ tướng sĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn văn 'Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn...' sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự thờ ơ, vô trách nhiệm của tướng sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bài hịch, Trần Quốc Tuấn bày tỏ mối quan hệ giữa mình và các tướng sĩ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phê phán thái độ hưởng lạc của tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh đối lập nào để làm nổi bật sự nguy hiểm của lối sống đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn văn 'Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược. Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này, theo lời dạy bảo của ta thì mới phải đạo thần chủ, nhược bằng khinh bỏ sách này, trái lời dạy bảo của ta thì tức là kẻ nghịch thù...' thể hiện rõ nhất mục đích cuối cùng của bài hịch là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: 'Hịch tướng sĩ' được viết bằng thể văn gì, và đặc điểm của thể văn này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lòng yêu nước trong 'Hịch tướng sĩ' được thể hiện qua những phương diện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn đặt ra hai con đường đối lập cho tướng sĩ lựa chọn. Hai con đường đó là gì và ý nghĩa của sự lựa chọn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Câu 'Thái ấp tô phong đời đời hưởng thụ' thể hiện điều gì về địa vị và quyền lợi của các tướng sĩ dưới thời nhà Trần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi Trần Quốc Tuấn nói 'không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm, quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng...', tác giả đang sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự quan tâm của mình đối với tướng sĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nỗi 'đau lòng nhức óc' của Trần Quốc Tuấn khi nghe tiếng đàn, tiếng sáo của quân giặc trong bài hịch thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Theo Trần Quốc Tuấn, 'cái vui' chân chính của bậc làm tướng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bài 'Hịch tướng sĩ' cho thấy Trần Quốc Tuấn là người như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phép đối được sử dụng hiệu quả trong bài hịch nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong đoạn phê phán, giọng điệu của Trần Quốc Tuấn đối với các tướng sĩ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: 'Hịch tướng sĩ' không chỉ là một áng văn chính luận mà còn giàu giá trị văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của bài hịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Câu 'Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, mà bổng lộc các ngươi cũng đời đời hưởng thụ' nằm ở phần nào của bài hịch và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'Hịch tướng sĩ' và các bài hịch khác trong lịch sử (nếu có tìm hiểu) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao Trần Quốc Tuấn lại đặt việc học tập 'Binh thư yếu lược' ngang hàng với việc 'phải đạo thần chủ' (làm tròn bổn phận bề tôi)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Câu văn nào dưới đây trong bài hịch thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trách nhiệm của người làm tướng và thái độ sống thực tế của một bộ phận tướng sĩ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hình ảnh 'nghìn xác này gói trong da ngựa' là một điển cố, thể hiện quan niệm về sự hi sinh cao đẹp của người tráng sĩ thời xưa. Ý nghĩa của hình ảnh này trong bài hịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Hịch tướng sĩ' không chỉ có giá trị lịch sử và văn học, mà còn mang giá trị giáo dục sâu sắc. Giá trị giáo dục đó chủ yếu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn nêu gương các nhân vật lịch sử Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác, kiến thức sâu rộng của tác giả về lịch sử Trung Hoa.
  • B. Ngụ ý so sánh tài năng quân sự của bản thân với các danh tướng xưa.
  • C. Nhắc nhở tướng sĩ về bổn phận "trung quân ái quốc" và sự hy sinh vì nghĩa lớn.
  • D. Kể lại những câu chuyện lịch sử hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người đọc/nghe.

Câu 2: Khi miêu tả hành động của sứ giả Mông-Nguyên, Trần Quốc Tuấn sử dụng các hình ảnh như "uốn lưỡi cú diều", "đem thân dê chó". Việc sử dụng những hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa và lối sống giữa hai dân tộc.
  • B. Vạch trần bản chất tham lam, hung hãn, coi thường dân tộc khác của kẻ thù.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên, khó hiểu trước thái độ của quân giặc.
  • D. Ca ngợi sự khôn ngoan, mưu mẹo của sứ giả địch trong việc đàm phán.

Câu 3: Phân tích câu văn "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù." Đoạn này bộc lộ cảm xúc và thái độ gì của Trần Quốc Tuấn?

  • A. Nỗi lòng căm thù giặc sâu sắc và sự lo lắng tột cùng cho vận mệnh đất nước.
  • B. Sự bất lực, tuyệt vọng trước sức mạnh áp đảo của kẻ thù xâm lược.
  • C. Lòng kiêu hãnh, tự tin vào khả năng đánh bại quân giặc của bản thân.
  • D. Sự tức giận trước thái độ thờ ơ của tướng sĩ dưới quyền.

Câu 4: Trần Quốc Tuấn nhắc đến mối quan hệ giữa ông và các tướng sĩ: "không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm... lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười." Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang sự giàu có và tấm lòng hào phóng của chủ tướng.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt về địa vị xã hội giữa ông và tướng sĩ.
  • C. Miêu tả cuộc sống sung túc, an nhàn của quân đội nhà Trần.
  • D. Khẳng định tình cảm gắn bó, sẻ chia giữa chủ và tướng, tạo tiền đề cho việc răn dạy, khích lệ.

Câu 5: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ của một số tướng sĩ trước nguy cơ ngoại xâm bằng cách liệt kê các thú vui cá nhân (chọi gà, đánh bạc, vui thú ruộng vườn...). Biện pháp nghệ thuật liệt kê ở đây có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Vạch trần một cách cụ thể, sinh động sự lãng phí thời gian và sự thiếu cảnh giác của tướng sĩ.
  • B. Cho thấy sự đa dạng trong sở thích cá nhân của mỗi người lính.
  • C. Chứng minh rằng cuộc sống thời bình rất yên ổn và không có gì đáng lo ngại.
  • D. Gợi ý cho các tướng sĩ những cách giải trí lành mạnh trong lúc nhàn rỗi.

Câu 6: Trong phần phê phán, Trần Quốc Tuấn đặt ra một loạt câu hỏi tu từ: "Cựa gà trống không đủ đâm xuyên giáp sắt, mẹo cờ bạc không đủ dùng làm mưu lược nhà binh...". Mục đích của những câu hỏi này là gì?

  • A. Thử thách kiến thức và sự hiểu biết của tướng sĩ về quân sự.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng chiến đấu của toàn quân.
  • C. Nhấn mạnh sự vô dụng, nguy hiểm của những thú vui cá nhân trước hiểm họa mất nước.
  • D. Gợi ý cho tướng sĩ những kỹ năng cần thiết để đối phó với giặc.

Câu 7: Trần Quốc Tuấn phân tích hậu quả nếu đất nước bị xâm lăng: "Khi quan nhà Nguyên sang, nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...". Việc miêu tả chi tiết viễn cảnh này nhằm mục đích gì?

  • A. Gieo rắc nỗi sợ hãi, khiến tướng sĩ nhụt chí chiến đấu.
  • B. Gợi lên nỗi nhục mất nước, khơi dậy lòng căm thù và ý chí chiến đấu trong tướng sĩ.
  • C. Dự báo chính xác chiến thuật và hành động của quân Nguyên trong tương lai.
  • D. Giải thích lý do vì sao quân Nguyên lại hung hãn và tàn bạo.

Câu 8: Đoạn văn nào trong "Hịch tướng sĩ" thể hiện rõ nhất mối quan hệ biện chứng giữa sự an nguy của cá nhân tướng sĩ với sự tồn vong của đất nước?

  • A. Nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách.
  • B. Bộc lộ nỗi lòng căm thù giặc của chủ tướng.
  • C. Liệt kê các thú vui cá nhân của tướng sĩ.
  • D. Phân tích họa mất nước và cảnh sống nhục nhã của tướng sĩ khi nước mất nhà tan.

Câu 9: Sau khi phê phán và phân tích lẽ thiệt hơn, Trần Quốc Tuấn chuyển sang khích lệ tướng sĩ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn khích lệ: "Nay các ngươi... nên phải ra sức học tập theo "Binh thư yếu lược" của ta, theo phép thế "Lục thao", "Tam lược" của thái công..."

  • A. Điệp ngữ và liệt kê (nhấn mạnh hành động cần làm).
  • B. Ẩn dụ (so sánh việc học binh thư với điều gì đó).
  • C. Hoán dụ (dùng một phần để chỉ toàn thể).
  • D. Nhân hóa (gán tính cách con người cho binh thư).

Câu 10: Trần Quốc Tuấn đưa ra lời khuyên "nên phải ra sức học tập theo "Binh thư yếu lược" của ta". Việc học tập này nhằm mục đích trực tiếp gì?

  • A. Nâng cao kiến thức chung về lịch sử quân sự.
  • B. Chứng tỏ sự trung thành với chủ tướng Trần Quốc Tuấn.
  • C. Chuẩn bị về mặt chiến thuật, kỹ năng để đánh bại quân xâm lược.
  • D. Có thêm sách vở để đọc trong lúc nhàn rỗi.

Câu 11: Đoạn cuối "Hịch tướng sĩ" kết thúc bằng lời khẳng định: "Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này, theo được lời dạy bảo của ta thì dẫu là ngụy binh cũng có thể chống nổi, huống chi là quân Mông Cổ...". Câu này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự mãn, kiêu ngạo của tác giả vào tài năng của mình.
  • B. Sự coi thường đối với quân đội nhà Nguyên Mông.
  • C. Lời hứa hẹn về phần thưởng hậu hĩnh nếu tướng sĩ làm theo.
  • D. Niềm tin mãnh liệt vào khả năng chiến thắng dựa trên sự đoàn kết, rèn luyện và chiến thuật đúng đắn.

Câu 12: "Hịch tướng sĩ" được viết bằng thể văn gì và có đặc điểm nổi bật nào về kết cấu?

  • A. Thể chiếu, kết cấu theo lối tự sự.
  • B. Thể hịch, kết cấu chặt chẽ theo trình tự lập luận nghị luận.
  • C. Thể cáo, kết cấu theo lối văn biền ngẫu.
  • D. Thể tấu, kết cấu theo lối tùy bút.

Câu 13: Giả sử bạn là một tướng sĩ dưới quyền Trần Quốc Tuấn khi nghe bài Hịch này, đoạn nào có khả năng tác động mạnh nhất đến lòng tự trọng và tinh thần trách nhiệm của bạn?

  • A. Phần nêu gương các trung thần nghĩa sĩ.
  • B. Phần bộc lộ nỗi lòng của chủ tướng.
  • C. Phần phê phán thái độ bàng quan, hưởng lạc và phân tích họa mất nước.
  • D. Phần khích lệ tinh thần học tập binh thư.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào được Trần Quốc Tuấn sử dụng xuyên suốt bài Hịch để tăng sức thuyết phục và lay động lòng người?

  • A. Sử dụng kết hợp lý lẽ sắc bén và cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả chi tiết các trận đánh trong quá khứ.
  • C. Chỉ sử dụng các câu mệnh lệnh trực tiếp, dứt khoát.
  • D. Kể chuyện về các nhân vật lịch sử một cách khách quan.

Câu 15: Việc Trần Quốc Tuấn xưng "ta" khi nói chuyện với các tướng sĩ (dưới quyền mình) thể hiện điều gì trong quan hệ chủ - tướng thời bấy giờ?

  • A. Sự xa cách, uy quyền tuyệt đối của chủ tướng.
  • B. Vừa là chủ tướng có uy quyền, vừa thể hiện sự gần gũi, thân tình như người cha, người anh.
  • C. Thể hiện sự ngang hàng, bình đẳng giữa chủ tướng và tướng sĩ.
  • D. Là cách xưng hô thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.

Câu 16: Câu văn "Nếu các ngươi... lấy việc chọi gà làm vui đùa... lấy việc chọi gà làm tiêu khiển thì lục đục hoặc trôi dạt hết cả..." sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh hậu quả của việc ham chơi?

  • A. Điệp cấu trúc "lấy việc... làm..." và liệt kê.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 17: Đoạn "Huống chi ta cùng các ngươi... chẳng những thái ấp của ta bị phong, bổng lộc các ngươi mất hết..." sử dụng phép lập luận nào để thuyết phục tướng sĩ?

  • A. Lập luận so sánh (so sánh với các gương xưa).
  • B. Lập luận chứng minh (đưa ra bằng chứng cụ thể).
  • C. Lập luận nhân quả (chỉ ra mối quan hệ giữa hành động hiện tại và hậu quả tương lai).
  • D. Lập luận phản bác (bác bỏ ý kiến sai lầm).

Câu 18: Việc Trần Quốc Tuấn đề cập đến các bộ binh thư cổ của Trung Quốc như "Lục thao", "Tam lược" bên cạnh "Binh thư yếu lược" của mình có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, coi trọng kiến thức của người xưa hơn tài năng của bản thân.
  • B. Ngụ ý rằng "Binh thư yếu lược" của ông chỉ là sự sao chép từ sách cổ.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ cần học sách cổ là đủ để đánh giặc.
  • D. Vừa kế thừa tinh hoa quân sự truyền thống, vừa khẳng định giá trị và tính thời đại của binh thư do ông biên soạn, khích lệ tướng sĩ học tập có hệ thống.

Câu 19: Giọng điệu của Trần Quốc Tuấn thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối bài Hịch?

  • A. Từ tự sự, nêu gương -> căm phẫn, đau xót -> phê phán, răn đe -> khích lệ, hiệu triệu.
  • B. Từ tức giận, phê phán -> ôn tồn, khuyên bảo -> tự tin, hiệu triệu.
  • C. Từ khiêm tốn, sẻ chia -> cảnh báo, đe dọa -> khích lệ, hứa hẹn.
  • D. Từ khách quan, kể chuyện -> chủ quan, bộc lộ cảm xúc -> ra lệnh, bắt buộc.

Câu 20: Câu "Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng." sử dụng điển cố "da ngựa bọc thây" có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả cảnh chiến trường khốc liệt, nhiều người hy sinh.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng về cái chết trên chiến trận.
  • C. Khẳng định tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, sẵn sàng hy sinh cao cả.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo của quân giặc đối với người chết.

Câu 21: Phân tích đoạn "Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn...". Trần Quốc Tuấn đã sử dụng nghệ thuật đối lập và điệp ngữ để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự khác biệt về địa vị giữa chủ và tướng.
  • B. Sự đối lập giữa thời bình và thời chiến.
  • C. Sự khác biệt giữa lòng căm thù của chủ tướng và sự thờ ơ của tướng sĩ.
  • D. Sự tương phản gay gắt giữa thái độ bàng quan, vô trách nhiệm của tướng sĩ với nỗi nhục của chủ, của nước.

Câu 22: "Hịch tướng sĩ" không chỉ là lời hiệu triệu chiến đấu mà còn mang tính chất của một bài giáo dục. Nội dung giáo dục nổi bật nhất trong tác phẩm là gì?

  • A. Giáo dục về tầm quan trọng của việc đọc sách và học hành.
  • B. Giáo dục về lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm và bổn phận của bề tôi đối với đất nước.
  • C. Giáo dục về cách đối nhân xử thế trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Giáo dục về kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 23: Trần Quốc Tuấn sử dụng hình ảnh "ngọn giáo" và "cái dù" để đối lập với "tay không" và "bó tay chịu chết". Phép đối này nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả sự khác biệt về vũ khí giữa quân ta và quân giặc.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng dù trong chiến đấu.
  • C. So sánh sức mạnh quân sự của Đại Việt và Nguyên Mông.
  • D. Nhấn mạnh sự lựa chọn giữa chiến đấu đến cùng để bảo vệ đất nước và chấp nhận thất bại, nô lệ.

Câu 24: Khi đọc "Hịch tướng sĩ", điều gì ở Trần Quốc Tuấn hiện lên rõ nét nhất qua cách ông lập luận và bộc lộ cảm xúc?

  • A. Một nhà thơ lãng mạn, đa sầu đa cảm.
  • B. Một học giả uyên bác, chỉ quan tâm đến sách vở.
  • C. Một vị chủ tướng tài ba, yêu nước thiết tha, giàu lòng nhân nghĩa và có tầm nhìn chiến lược.
  • D. Một nhà cai trị độc đoán, chỉ biết dùng quyền lực để sai khiến.

Câu 25: "Hịch tướng sĩ" là một áng văn chính luận xuất sắc. Yếu tố nào góp phần tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ của tác phẩm này?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa lý lẽ chặt chẽ, dẫn chứng sinh động và cảm xúc mãnh liệt, chân thành.
  • B. Chỉ sử dụng lý lẽ khô khan, khách quan để phân tích tình hình.
  • C. Tập trung vào việc kể chuyện, ít sử dụng lập luận.
  • D. Chủ yếu dựa vào quyền uy của người viết để áp đặt ý chí.

Câu 26: Đoạn văn "Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược. Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này..." thể hiện hành động cụ thể nào của Trần Quốc Tuấn để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến?

  • A. Tổ chức duyệt binh quy mô lớn.
  • B. Trực tiếp huấn luyện từng binh sĩ.
  • C. Tìm kiếm đồng minh từ các nước láng giềng.
  • D. Biên soạn tài liệu huấn luyện và khuyến khích tướng sĩ học tập binh pháp.

Câu 27: Trong bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng nghệ thuật so sánh để làm nổi bật sự khác biệt giữa thái độ đúng đắn và thái độ sai lầm của tướng sĩ. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

  • A. So sánh quân Nguyên với "hổ đói".
  • B. So sánh việc ham chơi với "cựa gà trống không đủ đâm xuyên giáp sắt".
  • C. So sánh bản thân với các danh tướng xưa.
  • D. So sánh thái ấp bị phong với bổng lộc bị mất.

Câu 28: "Hịch tướng sĩ" ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Bối cảnh đó đã tác động như thế nào đến giọng văn và nội dung của bài Hịch?

  • A. Nguy cơ đất nước bị xâm lược cận kề tạo nên giọng văn khẩn trương, tha thiết, đầy tính hiệu triệu và nội dung tập trung vào việc khơi dậy lòng yêu nước, ý chí chiến đấu.
  • B. Giai đoạn hòa bình, thịnh trị khiến giọng văn ôn hòa, nội dung mang tính giáo huấn chung chung.
  • C. Thời kỳ đất nước đã giành được thắng lợi, nên giọng văn hân hoan, nội dung ca ngợi chiến công.
  • D. Bối cảnh nội bộ triều đình bất ổn, nên giọng văn nặng nề, nội dung chủ yếu phê phán mâu thuẫn nội bộ.

Câu 29: Theo Trần Quốc Tuấn, đâu là điều kiện tiên quyết để quân đội Đại Việt có thể đánh bại quân Nguyên Mông?

  • A. Chỉ cần có vũ khí hiện đại hơn kẻ thù.
  • B. Cần có số lượng quân lính đông đảo hơn.
  • C. Toàn quân đồng lòng, có ý chí quyết tâm chiến đấu, biết rèn luyện và vận dụng binh pháp.
  • D. Phải dựa vào sự giúp đỡ từ các nước khác.

Câu 30: Giá trị nổi bật nhất về mặt nội dung của bài "Hịch tướng sĩ" là gì?

  • A. Phản ánh tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí quyết chiến quyết thắng kẻ thù xâm lược của dân tộc ta thời Trần.
  • B. Miêu tả chi tiết về cuộc sống và sinh hoạt của quân đội nhà Trần.
  • C. Lý giải nguyên nhân thất bại của các triều đại trước đó.
  • D. Đưa ra những lời khuyên về cách đối nhân xử thế trong triều đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn mở đầu 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn nêu gương các nhân vật lịch sử Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi miêu tả hành động của sứ giả Mông-Nguyên, Trần Quốc Tuấn sử dụng các hình ảnh như 'uốn lưỡi cú diều', 'đem thân dê chó'. Việc sử dụng những hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích câu văn 'Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù.' Đoạn này bộc lộ cảm xúc và thái độ gì của Trần Quốc Tuấn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trần Quốc Tuấn nhắc đến mối quan hệ giữa ông và các tướng sĩ: 'không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm... lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười.' Chi tiết này nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ của một số tướng sĩ trước nguy cơ ngoại xâm bằng cách liệt kê các thú vui cá nhân (chọi gà, đánh bạc, vui thú ruộng vườn...). Biện pháp nghệ thuật liệt kê ở đây có tác dụng gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong phần phê phán, Trần Quốc Tuấn đặt ra một loạt câu hỏi tu từ: 'Cựa gà trống không đủ đâm xuyên giáp sắt, mẹo cờ bạc không đủ dùng làm mưu lược nhà binh...'. Mục đích của những câu hỏi này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trần Quốc Tuấn phân tích hậu quả nếu đất nước bị xâm lăng: 'Khi quan nhà Nguyên sang, nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ...'. Việc miêu tả chi tiết viễn cảnh này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn văn nào trong 'Hịch tướng sĩ' thể hiện rõ nhất mối quan hệ biện chứng giữa sự an nguy của cá nhân tướng sĩ với sự tồn vong của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sau khi phê phán và phân tích lẽ thiệt hơn, Trần Quốc Tuấn chuyển sang khích lệ tướng sĩ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn khích lệ: 'Nay các ngươi... nên phải ra sức học tập theo 'Binh thư yếu lược' của ta, theo phép thế 'Lục thao', 'Tam lược' của thái công...'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trần Quốc Tuấn đưa ra lời khuyên 'nên phải ra sức học tập theo 'Binh thư yếu lược' của ta'. Việc học tập này nhằm mục đích trực tiếp gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đoạn cuối 'Hịch tướng sĩ' kết thúc bằng lời khẳng định: 'Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này, theo được lời dạy bảo của ta thì dẫu là ngụy binh cũng có thể chống nổi, huống chi là quân Mông Cổ...'. Câu này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Hịch tướng sĩ' được viết bằng thể văn gì và có đặc điểm nổi bật nào về kết cấu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử bạn là một tướng sĩ dưới quyền Trần Quốc Tuấn khi nghe bài Hịch này, đoạn nào có khả năng tác động mạnh nhất đến lòng tự trọng và tinh thần trách nhiệm của bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào được Trần Quốc Tuấn sử dụng xuyên suốt bài Hịch để tăng sức thuyết phục và lay động lòng người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc Trần Quốc Tuấn xưng 'ta' khi nói chuyện với các tướng sĩ (dưới quyền mình) thể hiện điều gì trong quan hệ chủ - tướng thời bấy giờ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Câu văn 'Nếu các ngươi... lấy việc chọi gà làm vui đùa... lấy việc chọi gà làm tiêu khiển thì lục đục hoặc trôi dạt hết cả...' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh hậu quả của việc ham chơi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn 'Huống chi ta cùng các ngươi... chẳng những thái ấp của ta bị phong, bổng lộc các ngươi mất hết...' sử dụng phép lập luận nào để thuyết phục tướng sĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc Trần Quốc Tuấn đề cập đến các bộ binh thư cổ của Trung Quốc như 'Lục thao', 'Tam lược' bên cạnh 'Binh thư yếu lược' của mình có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giọng điệu của Trần Quốc Tuấn thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối bài Hịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Câu 'Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.' sử dụng điển cố 'da ngựa bọc thây' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích đoạn 'Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn...'. Trần Quốc Tuấn đã sử dụng nghệ thuật đối lập và điệp ngữ để làm nổi bật điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: 'Hịch tướng sĩ' không chỉ là lời hiệu triệu chiến đấu mà còn mang tính chất của một bài giáo dục. Nội dung giáo dục nổi bật nhất trong tác phẩm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trần Quốc Tuấn sử dụng hình ảnh 'ngọn giáo' và 'cái dù' để đối lập với 'tay không' và 'bó tay chịu chết'. Phép đối này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc 'Hịch tướng sĩ', điều gì ở Trần Quốc Tuấn hiện lên rõ nét nhất qua cách ông lập luận và bộc lộ cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: 'Hịch tướng sĩ' là một áng văn chính luận xuất sắc. Yếu tố nào góp phần tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ của tác phẩm này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đoạn văn 'Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược. Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này...' thể hiện hành động cụ thể nào của Trần Quốc Tuấn để chuẩn bị cho cuộc kháng chiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng nghệ thuật so sánh để làm nổi bật sự khác biệt giữa thái độ đúng đắn và thái độ sai lầm của tướng sĩ. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Hịch tướng sĩ' ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Bối cảnh đó đã tác động như thế nào đến giọng văn và nội dung của bài Hịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Theo Trần Quốc Tuấn, đâu là điều kiện tiên quyết để quân đội Đại Việt có thể đánh bại quân Nguyên Mông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giá trị nổi bật nhất về mặt nội dung của bài 'Hịch tướng sĩ' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất (1258).
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất (1258).
  • C. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (1285).
  • D. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (1285).

Câu 2: Mục đích chính của Trần Quốc Tuấn khi viết

  • A. Kể lại công lao của các bậc tiền nhân trong lịch sử Trung Quốc.
  • B. Phê phán lối sống hưởng lạc của một bộ phận tướng sĩ.
  • C. Trình bày chiến lược đánh giặc của triều đình nhà Trần.
  • D. Khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và lòng căm thù giặc trong tướng sĩ.

Câu 3: Đoạn văn mở đầu bài Hịch (nêu các tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách) có tác dụng chủ yếu gì đối với tướng sĩ đương thời?

  • A. Lấy gương sáng của tiền nhân để thức tỉnh lòng tự trọng, ý thức trách nhiệm và tinh thần trung nghĩa.
  • B. Chứng minh rằng việc lập công danh không hề khó khăn, ai cũng có thể làm được.
  • C. Nhắc nhở tướng sĩ về truyền thống lịch sử lâu đời của dân tộc.
  • D. So sánh trực tiếp hành động của tướng sĩ với các tấm gương để tạo sự xấu hổ.

Câu 4: Khi miêu tả hành động ngang ngược của sứ giả nhà Nguyên và sự hống hách của quân giặc, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự căm phẫn?

  • A. So sánh và liệt kê.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa (sử dụng hình ảnh như "lưỡi cú diều", "thân dê chó").
  • C. Điệp ngữ và đối lập.
  • D. Hoán dụ và nói quá.

Câu 5: Phân tích cách Trần Quốc Tuấn thể hiện mối quan hệ giữa mình và các tướng sĩ qua đoạn:

  • A. Quan hệ chủ tớ nghiêm khắc, đòi hỏi sự phục tùng tuyệt đối.
  • B. Quan hệ bình đẳng, không có sự phân biệt thứ bậc.
  • C. Quan hệ gắn bó, sẻ chia như tình cốt nhục, huynh đệ, dựa trên sự đối đãi chân thành và đồng cam cộng khổ.
  • D. Quan hệ dựa trên lợi ích vật chất và chức vụ.

Câu 6: Đoạn văn

  • A. Nỗi lòng đau xót tột cùng trước cảnh đất nước bị xâm lược và sự căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Sự lo lắng về khả năng chiến thắng quân giặc.
  • C. Sự thất vọng về thái độ thờ ơ của các tướng sĩ.
  • D. Mong muốn được tự mình chiến đấu và hy sinh vì đất nước.

Câu 7: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những biểu hiện sai trái nào ở một số tướng sĩ đương thời để làm nổi bật sự đối lập với trách nhiệm và tình hình đất nước?

  • A. Chỉ lo làm giàu, buôn bán với giặc.
  • B. Sợ hãi, tìm cách trốn tránh nhiệm vụ.
  • C. Thờ ơ trước vận nước, chỉ lo hưởng lạc cá nhân.
  • D. Tất cả các biểu hiện trên (chỉ lo làm giàu, sợ hãi, thờ ơ, hưởng lạc...).

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc Trần Quốc Tuấn đặt các biểu hiện hưởng lạc, thờ ơ của tướng sĩ bên cạnh những nguy cơ mất nước (

  • A. Giúp tướng sĩ nhận ra sự nguy hiểm của kẻ thù.
  • B. Nhấn mạnh sự mâu thuẫn gay gắt giữa hành động và hoàn cảnh, khiến tướng sĩ tự thấy xấu hổ và nhận ra sai lầm.
  • C. Cảnh báo tướng sĩ về hình phạt nếu không thay đổi.
  • D. Thể hiện sự tức giận và thất vọng của chủ tướng.

Câu 9: Lời lẽ nào trong bài Hịch thể hiện rõ nhất sự răn đe nghiêm khắc của chủ tướng đối với những tướng sĩ không chịu sửa đổi?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của câu nói

  • A. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của quân đội nhà Trần.
  • B. Dự đoán chính xác kết quả của cuộc chiến.
  • C. Nêu cao chân lý đạo đức, khích lệ tinh thần chính nghĩa của quân dân Đại Việt.
  • D. Câu nói này không xuất hiện trong văn bản

Câu 11: Đoạn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra phép ứng xử nào để tướng sĩ lựa chọn, nhằm khích lệ họ hành động đúng đắn?

  • A. Hoặc là học tập
  • B. Hoặc là đầu hàng giặc để giữ mạng sống, hoặc là chiến đấu đến cùng.
  • C. Hoặc là phục vụ triều đình, hoặc là về quê làm ruộng.
  • D. Hoặc là tham gia luyện tập, hoặc là bị xử phạt nặng.

Câu 12:

  • A. Chiếu
  • B. Hịch
  • C. Cáo
  • D. Biểu

Câu 13: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể Hịch?

  • A. Thường do vua chúa, tướng lĩnh viết để kêu gọi, khích lệ quân sĩ, nhân dân.
  • B. Có bố cục chặt chẽ, lập luận sắc bén, lí lẽ đanh thép.
  • C. Chủ yếu dùng để ban bố mệnh lệnh hoặc công bố kết quả chiến thắng.
  • D. Có sự kết hợp giữa văn xuôi và văn vần, văn biền ngẫu, giàu tính biểu cảm.

Câu 14: Phân tích cách Trần Quốc Tuấn sử dụng phép đối trong câu văn biền ngẫu:

  • A. Nhấn mạnh hậu quả bi thảm của việc mất nước, làm nổi bật sự đối lập giữa hiện tại và tương lai để cảnh tỉnh tướng sĩ.
  • B. Cho thấy sự bất lực của tác giả trước thái độ của tướng sĩ.
  • C. Miêu tả chi tiết cuộc sống đau khổ khi đất nước bị đô hộ.
  • D. Đề cao giá trị của cuộc sống hòa bình.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Tấu chương dùng văn xuôi, Hịch dùng văn biền ngẫu.
  • B. Tấu chương mang tính cá nhân, Hịch mang tính tập thể.
  • C. Tấu chương dùng để trình bày ý kiến, Hịch dùng để kêu gọi hành động.
  • D. Tấu chương là văn bản bề tôi gửi vua, Hịch là văn bản tướng lĩnh gửi quân sĩ để khích lệ tinh thần.

Câu 16: Bằng việc nhắc đến các điển tích về những tấm gương hi sinh vì nước trong sử sách Trung Quốc, Trần Quốc Tuấn muốn hướng tới mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử Trung Quốc.
  • B. Tạo sự đồng cảm, gần gũi với tầng lớp tướng sĩ (vốn quen thuộc với sách vở, điển tích), từ đó dễ dàng truyền tải thông điệp.
  • C. So sánh sự vĩ đại của các anh hùng Trung Quốc với các anh hùng Việt Nam.
  • D. Nhấn mạnh rằng tinh thần trung nghĩa là phổ quát, không chỉ riêng Việt Nam có.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa đoạn nói về nỗi lòng căm thù giặc của tác giả và đoạn phê phán biểu hiện sai trái của tướng sĩ.

  • A. Cả hai đoạn đều mang sắc thái căm giận, quyết liệt.
  • B. Đoạn nói về nỗi lòng mang sắc thái buồn bã, đoạn phê phán mang sắc thái tức giận.
  • C. Đoạn nói về nỗi lòng mang sắc thái đau xót, căm uất, đoạn phê phán mang sắc thái gay gắt, mỉa mai, răn đe.
  • D. Đoạn nói về nỗi lòng mang sắc thái tự hào, đoạn phê phán mang sắc thái thất vọng.

Câu 18: Thông điệp cốt lõi mà Trần Quốc Tuấn muốn truyền tải qua toàn bộ bài Hịch là gì?

  • A. Thức tỉnh lòng yêu nước, ý thức trách nhiệm công dân và tinh thần quyết chiến, quyết thắng quân xâm lược.
  • B. Kêu gọi tướng sĩ từ bỏ lối sống hưởng lạc để tập trung vào việc học hành.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ kỷ luật quân đội.
  • D. Thể hiện sự quan tâm, chăm sóc của chủ tướng đối với binh sĩ.

Câu 19: Vì sao Trần Quốc Tuấn lại nhắc đến việc

  • A. Để liệt kê những thú vui mà tướng sĩ đang ham mê.
  • B. Để cho thấy cuộc sống khi mất nước sẽ khó khăn như thế nào.
  • C. Để hỏi tướng sĩ xem họ có thực sự muốn từ bỏ những thú vui đó không.
  • D. Để nhấn mạnh một cách mỉa mai và cay đắng rằng khi nước mất, những thú vui tầm thường kia sẽ hoàn toàn không còn ý nghĩa, thậm chí không thể tồn tại.

Câu 20: Phân tích sự chuyển đổi giọng điệu của Trần Quốc Tuấn trong bài Hịch, từ phần đầu đến phần cuối.

  • A. Từ nhẹ nhàng, khuyên bảo sang tức giận, đe dọa.
  • B. Từ ôn tồn, nêu gương sang gay gắt, phê phán, rồi đau xót, căm uất, cuối cùng là đanh thép, kêu gọi, răn đe.
  • C. Từ kiêu hãnh, tự tin sang lo lắng, bất an.
  • D. Từ khách quan, bình tĩnh sang chủ quan, cảm xúc.

Câu 21: Câu

  • A. Phép đối và điệp cấu trúc câu, nhấn mạnh sự thờ ơ, vô cảm của tướng sĩ, tạo sự đối lập gay gắt với nỗi lòng của chủ tướng.
  • B. So sánh và ẩn dụ, miêu tả sự yếu kém của tướng sĩ.
  • C. Nhân hóa và liệt kê, thể hiện sự thất vọng của tác giả.
  • D. Nói quá và hoán dụ, phóng đại mức độ thờ ơ.

Câu 22: Ý nghĩa của việc học

  • A. Học để trở thành những nhà lý luận quân sự giỏi.
  • B. Học để biết cách chỉ huy quân đội.
  • C. Học để nắm vững chiến lược, chiến thuật đánh giặc, chuẩn bị cho cuộc chiến sắp tới, thể hiện ý chí chủ động, tích cực chống giặc.
  • D. Học để có thêm kiến thức, mở mang tầm hiểu biết.

Câu 23: Vì sao Trần Quốc Tuấn lại đặt việc học

  • A. Để cho thấy việc học quan trọng hơn việc giải trí.
  • B. Để nhấn mạnh sự lựa chọn giữa trách nhiệm đối với vận mệnh đất nước (học binh thư để đánh giặc) và lối sống cá nhân ích kỷ, hưởng lạc (chọi gà...).
  • C. Để khuyên tướng sĩ nên cân bằng giữa học tập và giải trí.
  • D. Để chỉ trích gay gắt những thú vui không lành mạnh.

Câu 24: Đoạn văn nào trong bài Hịch thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm và sự hy sinh cao cả của chủ tướng Trần Quốc Tuấn?

  • A. Phần nêu gương các trung thần nghĩa sĩ.
  • B. Phần miêu tả hành động ngang ngược của giặc.
  • C. Phần phê phán biểu hiện sai trái của tướng sĩ.
  • D. Phần bày tỏ nỗi lòng đau xót, căm tức và sẵn sàng hy sinh thân mình (

Câu 25: Khi đọc

  • A. Tình cảm chân thành, sự quan tâm chu đáo của chủ tướng, sự đồng cam cộng khổ và trách nhiệm chung đối với vận mệnh dân tộc.
  • B. Sự sợ hãi và phục tùng của tướng sĩ trước uy quyền của chủ tướng.
  • C. Quan hệ trao đổi lợi ích: chủ tướng ban thưởng, tướng sĩ chiến đấu.
  • D. Mối quan hệ xa cách, chỉ giới hạn trong công việc quân sự.

Câu 26: Phân tích giá trị nghệ thuật của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài Hịch (ví dụ:

  • A. Để tìm kiếm câu trả lời từ phía tướng sĩ.
  • B. Để bày tỏ sự nghi ngờ của tác giả.
  • C. Để khẳng định một cách mạnh mẽ, gợi suy ngẫm và thức tỉnh nhận thức của người nghe về hậu quả khôn lường nếu không hành động.
  • D. Để thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của tác giả.

Câu 27: Bài Hịch kết thúc bằng lời kêu gọi và sự lựa chọn. Lời kêu gọi đó thể hiện điều gì về niềm tin của Trần Quốc Tuấn?

  • A. Niềm tin rằng tất cả tướng sĩ đều sẽ nghe theo lời ông.
  • B. Niềm tin vào khả năng nhận thức và tinh thần yêu nước tiềm ẩn của các tướng sĩ, tin rằng họ sẽ đưa ra lựa chọn đúng đắn vì nghĩa lớn.
  • C. Niềm tin vào sự giúp đỡ của các vị thần linh.
  • D. Niềm tin rằng chiến thắng là điều chắc chắn, không cần nỗ lực nhiều.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục và lay động mạnh mẽ của bài

  • A. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng hùng hồn.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa lí trí và tình cảm, giữa răn đe và khích lệ, giữa phê phán và ngợi ca.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 29: Dòng nào sau đây NÓI KHÔNG ĐÚNG về giá trị của bài

  • A. Là áng văn chính luận xuất sắc thời Trần, tiêu biểu cho thể Hịch.
  • B. Thể hiện sâu sắc tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam thời Trần.
  • C. Cung cấp tư liệu lịch sử chi tiết về diễn biến các trận đánh lớn chống quân Nguyên Mông.
  • D. Là bài học về lòng trung quân ái quốc, về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vận mệnh cộng đồng.

Câu 30: Tinh thần yêu nước trong

  • A. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Nỗi đau xót trước cảnh nước mất nhà tan.
  • C. Ý chí quyết tâm chiến đấu, hy sinh để bảo vệ đất nước.
  • D. Tất cả các khía cạnh trên (căm thù giặc, đau xót, quyết tâm chiến đấu, sẵn sàng hy sinh, ý thức trách nhiệm...).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Hịch tướng sĩ" được Trần Quốc Tuấn viết ra trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Mục đích chính của Trần Quốc Tuấn khi viết "Hịch tướng sĩ" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn văn mở đầu bài Hịch (nêu các tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách) có tác dụng chủ yếu gì đối với tướng sĩ đương thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi miêu tả hành động ngang ngược của sứ giả nhà Nguyên và sự hống hách của quân giặc, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự căm phẫn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích cách Trần Quốc Tuấn thể hiện mối quan hệ giữa mình và các tướng sĩ qua đoạn: "Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền lâu ngày, không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm... lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn văn "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù." thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng của Trần Quốc Tuấn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những biểu hiện sai trái nào ở một số tướng sĩ đương thời để làm nổi bật sự đối lập với trách nhiệm và tình hình đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc Trần Quốc Tuấn đặt các biểu hiện hưởng lạc, thờ ơ của tướng sĩ bên cạnh những nguy cơ mất nước ("nguy cơ nước mất nhà tan").

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lời lẽ nào trong bài Hịch thể hiện rõ nhất sự răn đe nghiêm khắc của chủ tướng đối với những tướng sĩ không chịu sửa đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Phi nghĩa diệt vong, phi nghĩa tất thắng" trong văn cảnh của bài Hịch.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra phép ứng xử nào để tướng sĩ lựa chọn, nhằm khích lệ họ hành động đúng đắn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: "Hịch tướng sĩ" được viết theo thể loại văn học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể Hịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích cách Trần Quốc Tuấn sử dụng phép đối trong câu văn biền ngẫu: "Lúc bấy giờ, dẫu các ngươi muốn vui vẻ, phỏng có được không? Lúc bấy giờ, dẫu các ngươi muốn chọi gà, phỏng có được không?"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "Hịch tướng sĩ" và một bản tấu chương của bề tôi dâng lên vua?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bằng việc nhắc đến các điển tích về những tấm gương hi sinh vì nước trong sử sách Trung Quốc, Trần Quốc Tuấn muốn hướng tới mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa đoạn nói về nỗi lòng căm thù giặc của tác giả và đoạn phê phán biểu hiện sai trái của tướng sĩ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thông điệp cốt lõi mà Trần Quốc Tuấn muốn truyền tải qua toàn bộ bài Hịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vì sao Trần Quốc Tuấn lại nhắc đến việc "muốn vui vẻ, phỏng có được không?", "muốn chọi gà, phỏng có được không?", "muốn nuôi súc vật, phỏng có được không?" sau khi miêu tả cảnh nước mất nhà tan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích sự chuyển đổi giọng điệu của Trần Quốc Tuấn trong bài Hịch, từ phần đầu đến phần cuối.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Câu "Nay các ngươi nhìn giặc mà không biết căm, thấy nước bị nhục mà không biết thẹn" sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ý nghĩa của việc học "Binh thư yếu lược" mà Trần Quốc Tuấn đề cập ở cuối bài Hịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vì sao Trần Quốc Tuấn lại đặt việc học "Binh thư yếu lược" đối lập với việc "chọi gà, đánh bạc, vui thú vườn ruộng"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn văn nào trong bài Hịch thể hiện rõ nhất tinh thần trách nhiệm và sự hy sinh cao cả của chủ tướng Trần Quốc Tuấn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đọc "Hịch tướng sĩ", người đọc cảm nhận được mối quan hệ giữa Trần Quốc Tuấn và các tướng sĩ chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích giá trị nghệ thuật của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài Hịch (ví dụ: "Lúc bấy giờ, dẫu các ngươi muốn... phỏng có được không?").

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bài Hịch kết thúc bằng lời kêu gọi và sự lựa chọn. Lời kêu gọi đó thể hiện điều gì về niềm tin của Trần Quốc Tuấn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục và lay động mạnh mẽ của bài "Hịch tướng sĩ"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dòng nào sau đây NÓI KHÔNG ĐÚNG về giá trị của bài "Hịch tướng sĩ"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tinh thần yêu nước trong "Hịch tướng sĩ" được biểu hiện đa dạng qua những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của bài Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc (Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Kính Đức, Cảo Khanh). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để khoe khoang sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử của mình.
  • B. Lấy những tấm gương hy sinh vì chủ, vì nước làm tiền đề, tạo cơ sở đạo đức để khích lệ lòng trung nghĩa của tướng sĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tướng sĩ Đại Việt và các danh tướng Trung Quốc.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các nhân vật lịch sử nổi tiếng để làm phong phú văn bản.

Câu 2: Khi vạch trần tội ác và sự ngang ngược của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh nào sau đây để thể hiện thái độ khinh bỉ, căm phẫn?

  • A. Thân hổ báo, lưỡi gươm giáo.
  • B. Thân rồng rắn, lưỡi kiếm sắc.
  • C. Lưỡi cú diều, thân dê chó.
  • D. Thân sói dữ, lưỡi dao nhọn.

Câu 3: Phân tích đoạn văn Trần Quốc Tuấn bày tỏ tâm sự cá nhân: “Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” Đoạn văn này bộc lộ rõ nhất điều gì?

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi trước sức mạnh của quân địch.
  • B. Nỗi buồn phiền, thất vọng về tình hình đất nước.
  • C. Khát vọng được sống cuộc sống an nhàn, hưởng lạc.
  • D. Lòng căm thù giặc sâu sắc, ý chí quyết tâm hy sinh thân mình vì nước.

Câu 4: Trong bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đã liệt kê hàng loạt những hành động sai trái, ham hưởng lạc của một bộ phận tướng sĩ. Việc liệt kê này nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán, cảnh tỉnh trực tiếp những thói hư tật xấu, sự chủ quan, lơ là của tướng sĩ trước nguy cơ mất nước.
  • B. Thể hiện sự tức giận, chán ghét của chủ tướng đối với binh lính cấp dưới.
  • C. Minh chứng cho thấy tình hình quân đội lúc bấy giờ rất yếu kém, không thể chống giặc.
  • D. Kể tội những người không tuân lệnh, không nghe lời khuyên bảo.

Câu 5: Đoạn văn “Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền đã lâu ngày, không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm, quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng, đi thủy thì ta cho thuyền, đi bộ thì ta cho ngựa, lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cùng nhau vui cười.” sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chủ và tướng.
  • B. Liệt kê và điệp cấu trúc, thể hiện sự quan tâm, gắn bó sâu sắc giữa chủ tướng và tướng sĩ, làm tăng sức thuyết phục cho lời khuyên bảo sau đó.
  • C. Ẩn dụ, nói về tình cảm gián tiếp, tế nhị.
  • D. Hoán dụ, chỉ mối quan hệ bằng cấp bậc và chức vụ.

Câu 6: Trần Quốc Tuấn chỉ ra mối nguy hiểm khi đất nước bị xâm lăng bằng cách đối lập hai viễn cảnh: mất nước và giữ nước. Việc đối lập này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thuyết phục tướng sĩ?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn, đầy đủ ý hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung về cuộc sống sau chiến tranh.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt
  • D. Cho thấy tác giả là người có cái nhìn bi quan về tương lai.

Câu 7: Trần Quốc Tuấn khuyên các tướng sĩ nên làm gì để chuẩn bị cho cuộc chiến sắp tới? (Dựa vào phần cuối bài Hịch)

  • A. Nghỉ ngơi thật nhiều để lấy sức.
  • B. Tìm cách đàm phán với kẻ thù.
  • C. Chờ đợi lệnh từ triều đình.
  • D. Ra sức luyện tập võ nghệ, học tập Binh thư yếu lược, đoàn kết một lòng.

Câu 8: Lời lẽ của Trần Quốc Tuấn trong bài Hịch tướng sĩ chủ yếu thể hiện giọng điệu nào khi nói về lòng yêu nước, sự căm thù giặc và ý chí quyết tâm đánh giặc?

  • A. Tha thiết, chân thành, mạnh mẽ, hào hùng.
  • B. Nhẹ nhàng, tình cảm, giàu chất trữ tình.
  • C. Khách quan, lạnh lùng, mang tính thông báo.
  • D. Mỉa mai, châm biếm, giễu cợt.

Câu 9: Chi tiết “gói trong da ngựa” trong câu “nghìn xác này gói trong da ngựa” (nghĩa đen là bọc xác chết bằng da ngựa - cách chôn cất của quân nhân thời xưa) thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của người lính.
  • B. Mong muốn được chết trên giường bệnh.
  • C. Sự sẵn sàng chấp nhận hy sinh, tử trận trên chiến trường vì nghĩa lớn.
  • D. Nỗi sợ hãi cái chết.

Câu 10: Bài Hịch tướng sĩ được viết theo thể văn nào thời trung đại Việt Nam?

  • A. Chiếu
  • B. Hịch
  • C. Cáo
  • D. Tấu

Câu 11: Đặc trưng nào của thể Hịch thể hiện rõ nhất trong bài Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn?

  • A. Chủ yếu dùng để ban bố mệnh lệnh từ vua.
  • B. Thường được viết bằng văn xuôi thuần túy, ngôn ngữ giản dị.
  • C. Có kết cấu lỏng lẻo, không theo trình tự logic.
  • D. Là văn nghị luận mang tính hiệu triệu, khích lệ tinh thần chiến đấu, thường có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giàu cảm xúc.

Câu 12: Đoạn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra hai con đường đối lập: một là

  • A. Khẳng định rõ ràng sự lựa chọn giữa vinh quang và nhục nhã, giữa sống và chết có ý nghĩa, thúc đẩy tướng sĩ chọn con đường chiến đấu.
  • B. Cho thấy tác giả không tin tưởng vào khả năng chiến thắng.
  • C. Đe dọa những người không tuân theo mệnh lệnh.
  • D. Chỉ ra sự khác biệt về số phận giữa người giàu và người nghèo.

Câu 13: Câu “Nay các ngươi nhìn thấy chủ nhục mà không biết lo, thấy nước sỉ mà không biết thẹn” sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự tương đồng giữa chủ và nước.
  • B. Đối lập (chủ nhục - nước sỉ), nhấn mạnh sự thờ ơ, vô cảm đáng xấu hổ của tướng sĩ trước vận mệnh dân tộc.
  • C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh về tình hình nguy cấp.
  • D. Điệp ngữ, tăng tính nhạc cho câu văn.

Câu 14: Khi Trần Quốc Tuấn phê phán tướng sĩ về việc “chỉ lo chọi gà, cờ bạc, vui thú ruộng vườn”, ông đang chỉ trích trực tiếp thái độ sống nào?

  • A. Thái độ tiết kiệm, không hoang phí.
  • B. Thái độ chăm chỉ lao động, sản xuất.
  • C. Thái độ hưởng lạc, quên mất trách nhiệm và nghĩa vụ đối với đất nước đang lâm nguy.
  • D. Thái độ đoàn kết, yêu thương lẫn nhau.

Câu 15: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những luận điểm chính mà Trần Quốc Tuấn triển khai trong bài Hịch tướng sĩ?

  • A. Nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách để khích lệ lòng trung nghĩa.
  • B. Vạch trần tội ác và sự ngang ngược của kẻ thù, khơi gợi lòng căm thù giặc.
  • C. Phân tích mối quan hệ gắn bó giữa chủ tướng và tướng sĩ, phê phán những biểu hiện sai trái, lơ là.
  • D. Kêu gọi nhân dân toàn quốc đứng lên chống giặc, không phân biệt tầng lớp.

Câu 16: Câu “Không những thái ấp của bổng lộc các ngươi mãi mãi vững bền, mà gia quyến các ngươi cũng được yên ổn, đời đời hưởng phúc lạ.” nằm ở phần nào của bài Hịch và có ý nghĩa gì?

  • A. Phần kết, nêu lên lợi ích vật chất và tinh thần mà tướng sĩ sẽ đạt được khi cùng chủ tướng đánh thắng giặc.
  • B. Phần đầu, nói về sự giàu có của các tướng sĩ.
  • C. Phần giữa, phê phán những người không biết giữ gìn tài sản.
  • D. Phần cuối, cảnh báo về hậu quả nếu không chiến đấu.

Câu 17: Khi Trần Quốc Tuấn nói “Huống chi ta cùng các ngươi ăn đời ở kiếp, đồng cam cộng khổ”, ông đang sử dụng chiến thuật thuyết phục nào?

  • A. Đưa ra bằng chứng lịch sử.
  • B. Sử dụng lý lẽ sắc bén.
  • C. Khơi gợi tình cảm gắn bó, nghĩa tình giữa chủ và tướng, tạo sự đồng cảm, đồng lòng.
  • D. Đe dọa bằng hình phạt.

Câu 18: Trong bài Hịch tướng sĩ, cụm từ nào dưới đây thể hiện rõ nhất tinh thần

  • A. Vui thú ruộng vườn.
  • B. Chọi gà, cờ bạc.
  • C. Thái ấp của bổng lộc.
  • D. Ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa.

Câu 19: Đoạn văn “Cựa gà trống không sao đâm thủng áo giáp của giặc; mẹo cờ bạc không sao dùng làm mưu lược nhà binh.” sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh (ngầm), nhấn mạnh sự vô ích, nguy hại của việc ham mê trò chơi vô bổ thay vì rèn luyện quân sự.
  • B. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sinh động.
  • C. Hoán dụ, chỉ những người thích chơi bời.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 20: Bài Hịch tướng sĩ được Trần Quốc Tuấn viết trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (năm 981).
  • B. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ hai (năm 1285).
  • C. Sau cuộc kháng chiến chống quân Minh (thế kỷ XV).
  • D. Trong thời kỳ đất nước thái bình, không có chiến tranh.

Câu 21: Lời văn

  • A. Ông coi thường các trò chơi giải trí.
  • B. Ông cho rằng chiến tranh là điều không thể tránh khỏi.
  • C. Ông ý thức sâu sắc rằng việc ham chơi, lơ là rèn luyện sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng khi đối mặt với kẻ thù mạnh.
  • D. Ông muốn tướng sĩ tập trung vào phát triển kinh tế thay vì quân sự.

Câu 22: Đoạn văn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn kêu gọi tướng sĩ: “Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển Binh thư yếu lược... Các ngươi nên chuyên tâm rèn tập...”. Hành động này thể hiện điều gì về chủ tướng?

  • A. Ông là người chỉ biết ra lệnh, không quan tâm đến việc hướng dẫn.
  • B. Ông muốn tướng sĩ tự tìm tòi, học hỏi mà không cần sự giúp đỡ.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến việc học tập lý thuyết, không coi trọng thực hành.
  • D. Ông vừa là người lãnh đạo, vừa là người thầy tận tâm, lo lắng cho việc nâng cao trình độ quân sự của tướng sĩ.

Câu 23: Ý nào dưới đây khái quát đúng nhất nội dung chính của bài Hịch tướng sĩ?

  • A. Phản ánh lòng yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm đánh giặc cứu nước và tinh thần trách nhiệm cao cả của Trần Quốc Tuấn, đồng thời khích lệ, động viên tướng sĩ đoàn kết, rèn luyện chuẩn bị cho cuộc chiến.
  • B. Kể lại những chiến công hiển hách của quân dân nhà Trần trong cuộc kháng chiến.
  • C. Phê phán gay gắt những sai lầm của triều đình và quân đội.
  • D. Trình bày một kế hoạch tác chiến chi tiết để đánh bại quân Nguyên.

Câu 24: Bài Hịch tướng sĩ được đánh giá là một áng văn chính luận xuất sắc. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đó?

  • A. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, giàu sức thuyết phục.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và tình cảm.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên.

Câu 25: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn nói về hậu quả mất nước:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp cấu trúc và câu hỏi tu từ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 26: Câu hỏi tu từ

  • A. Để tác giả tự hỏi chính mình.
  • B. Trực tiếp phê phán, chỉ trích sự thờ ơ, vô trách nhiệm của tướng sĩ một cách mạnh mẽ, sâu sắc.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về lòng trung thành của tướng sĩ.
  • D. Mở đầu cho một cuộc đối thoại thân mật.

Câu 27: Việc Trần Quốc Tuấn xưng "ta" và gọi tướng sĩ là "các ngươi" trong bài Hịch thể hiện mối quan hệ nào giữa chủ tướng và bề tôi?

  • A. Mối quan hệ vừa là chủ tướng - bề tôi, vừa gần gũi, thân tình như cha con, huynh đệ.
  • B. Mối quan hệ xa cách, chỉ mang tính công vụ.
  • C. Mối quan hệ hoàn toàn bình đẳng, ngang hàng.
  • D. Mối quan hệ đối địch, căng thẳng.

Câu 28: Đoạn văn

  • A. Ở đầu bài, giới thiệu mục đích viết Hịch.
  • B. Ở giữa bài, chuyển ý sang phần phê phán.
  • C. Ở cuối bài, tổng kết lại mục đích chính của bài Hịch, khẳng định tấm lòng và sự chân thành của chủ tướng.
  • D. Không xuất hiện trong bài Hịch tướng sĩ.

Câu 29: Lời văn

  • A. So sánh sức mạnh của giặc và sự yếu kém của quân ta.
  • B. Mô tả tình hình chiến tranh ác liệt.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của kẻ thù.
  • D. Làm nổi bật sự tương phản gay gắt giữa nguy cơ ngoại xâm cận kề và thái độ sống hưởng lạc, thờ ơ của một bộ phận tướng sĩ, từ đó tăng sức phê phán.

Câu 30: Tinh thần cốt lõi, xuyên suốt bài Hịch tướng sĩ, thể hiện rõ nét bản sắc dân tộc Việt Nam thời Trần là gì?

  • A. Lòng yêu nước, tinh thần tự tôn dân tộc, ý chí quyết chiến quyết thắng kẻ thù xâm lược.
  • B. Chủ nghĩa cá nhân, mong muốn được sống an nhàn, hưởng thụ.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng trước sức mạnh của quân địch.
  • D. Tinh thần hòa hiếu, mong muốn giữ gìn hòa bình bằng mọi giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn mở đầu của bài Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc (Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Kính Đức, Cảo Khanh). Mục đích chính của việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi vạch trần tội ác và sự ngang ngược của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh nào sau đây để thể hiện thái độ khinh bỉ, căm phẫn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích đoạn văn Trần Quốc Tuấn bày tỏ tâm sự cá nhân: “Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.” Đoạn văn này bộc lộ rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đã liệt kê hàng loạt những hành động sai trái, ham hưởng lạc của một bộ phận tướng sĩ. Việc liệt kê này nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn “Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền đã lâu ngày, không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm, quan nhỏ thì ta thăng chức, lương ít thì ta cấp bổng, đi thủy thì ta cho thuyền, đi bộ thì ta cho ngựa, lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cùng nhau vui cười.” sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trần Quốc Tuấn chỉ ra mối nguy hiểm khi đất nước bị xâm lăng bằng cách đối lập hai viễn cảnh: mất nước và giữ nước. Việc đối lập này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thuyết phục tướng sĩ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trần Quốc Tuấn khuyên các tướng sĩ nên làm gì để chuẩn bị cho cuộc chiến sắp tới? (Dựa vào phần cuối bài Hịch)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lời lẽ của Trần Quốc Tuấn trong bài Hịch tướng sĩ chủ yếu thể hiện giọng điệu nào khi nói về lòng yêu nước, sự căm thù giặc và ý chí quyết tâm đánh giặc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chi tiết “gói trong da ngựa” trong câu “nghìn xác này gói trong da ngựa” (nghĩa đen là bọc xác chết bằng da ngựa - cách chôn cất của quân nhân thời xưa) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bài Hịch tướng sĩ được viết theo thể văn nào thời trung đại Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đặc trưng nào của thể Hịch thể hiện rõ nhất trong bài Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra hai con đường đối lập: một là "vui lòng" khi chết vì nước, hai là "chết chốn quan tiền". Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Câu “Nay các ngươi nhìn thấy chủ nhục mà không biết lo, thấy nước sỉ mà không biết thẹn” sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi Trần Quốc Tuấn phê phán tướng sĩ về việc “chỉ lo chọi gà, cờ bạc, vui thú ruộng vườn”, ông đang chỉ trích trực tiếp thái độ sống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những luận điểm chính mà Trần Quốc Tuấn triển khai trong bài Hịch tướng sĩ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Câu “Không những thái ấp của bổng lộc các ngươi mãi mãi vững bền, mà gia quyến các ngươi cũng được yên ổn, đời đời hưởng phúc lạ.” nằm ở phần nào của bài Hịch và có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi Trần Quốc Tuấn nói “Huống chi ta cùng các ngươi ăn đời ở kiếp, đồng cam cộng khổ”, ông đang sử dụng chiến thuật thuyết phục nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong bài Hịch tướng sĩ, cụm từ nào dưới đây thể hiện rõ nhất tinh thần "lòng yêu nước" của Trần Quốc Tuấn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn văn “Cựa gà trống không sao đâm thủng áo giáp của giặc; mẹo cờ bạc không sao dùng làm mưu lược nhà binh.” sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bài Hịch tướng sĩ được Trần Quốc Tuấn viết trong bối cảnh lịch sử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lời văn "Nếu có giặc Mông Thát tràn vào, thì cựa gà trống không sao đâm thủng áo giáp của giặc; mẹo cờ bạc không sao dùng làm mưu lược nhà binh..." thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng của Trần Quốc Tuấn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đoạn văn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn kêu gọi tướng sĩ: “Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển Binh thư yếu lược... Các ngươi nên chuyên tâm rèn tập...”. Hành động này thể hiện điều gì về chủ tướng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ý nào dưới đây khái quát đúng nhất nội dung chính của bài Hịch tướng sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bài Hịch tướng sĩ được đánh giá là một áng văn chính luận xuất sắc. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn nói về hậu quả mất nước: "Khi đó, dẫu các ngươi muốn vui vẻ, phỏng có được không? Khi đó, dẫu các ngươi muốn chọi gà, phỏng có được không?... Khi đó, dẫu các ngươi muốn sum họp gia quyến, phỏng có được không?" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu hỏi tu từ "Nay các ngươi nhìn thấy chủ nhục mà không biết lo, thấy nước sỉ mà không biết thẹn... coi của khinh mạng, bổng lộc ơn vua dày lắm, chức tước thế tập to lắm..." có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc Trần Quốc Tuấn xưng 'ta' và gọi tướng sĩ là 'các ngươi' trong bài Hịch thể hiện mối quan hệ nào giữa chủ tướng và bề tôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đoạn văn "Ta viết bài hịch này để các ngươi biết bụng ta" nằm ở vị trí nào trong bài Hịch và có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Lời văn "Giặc dữ muôn đời luân hãm, mà các ngươi ngày đêm nhàn hạ..." sử dụng biện pháp đối lập nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tinh thần cốt lõi, xuyên suốt bài Hịch tướng sĩ, thể hiện rõ nét bản sắc dân tộc Việt Nam thời Trần là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phần mở đầu của bài Hịch Tướng Sĩ, Trần Quốc Tuấn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Khoe khoang kiến thức uyên bác về lịch sử.
  • B. Nhắc nhở tướng sĩ về sự khác biệt văn hóa giữa ta và địch.
  • C. Tạo cơ sở so sánh, khích lệ lòng trung quân ái quốc và ý chí xả thân của tướng sĩ.
  • D. Chỉ đơn thuần ca ngợi các bậc tiền bối đã khuất.

Câu 2: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh, nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ, liệt kê.
  • C. Hoán dụ, điệp ngữ.
  • D. Nói quá, đối lập.

Câu 3: Khi Trần Quốc Tuấn viết:

  • A. Sự bi quan, tuyệt vọng trước tình cảnh đất nước.
  • B. Nỗi lo sợ tột cùng trước sức mạnh của quân giặc.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết tâm hi sinh vì nghĩa lớn.
  • D. Sự tức giận đối với sự lười biếng của binh sĩ.

Câu 4: Tác giả dành một đoạn khá dài để kể lại việc mình đối xử hậu hĩnh, sẻ chia với tướng sĩ (cho áo, cho cơm, thăng chức, cấp bổng...). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Nhắc nhở về công lao của bản thân để đòi hỏi sự đền đáp.
  • B. Phê phán sự vô ơn của những người đã nhận ơn từ ông.
  • C. Khẳng định mối quan hệ gắn bó, nghĩa tình và khích lệ tướng sĩ nhận thức rõ trách nhiệm của mình đối với chủ tướng và đất nước.
  • D. Khoe khoang sự giàu có và rộng lượng của mình.

Câu 5: Trần Quốc Tuấn phê phán tướng sĩ say mê

  • A. Bối cảnh cuộc sống thái bình, không có chiến tranh.
  • B. Bối cảnh đất nước đang đối mặt với nguy cơ xâm lược nghiêm trọng.
  • C. Bối cảnh sau khi chiến thắng quân Nguyên Mông.
  • D. Bối cảnh khi tác giả muốn tướng sĩ dành thời gian học hành.

Câu 6: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn phê phán tướng sĩ, ví dụ:

  • A. Giúp tác giả thể hiện sự ngạc nhiên tột độ.
  • B. Nhằm buộc tướng sĩ phải tự suy ngẫm, nhận ra lỗi lầm và cảm thấy hổ thẹn.
  • C. Để tác giả tự trả lời và khẳng định quan điểm của mình.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của tác giả.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Khoe khoang sự hiểu biết văn học của tác giả.
  • B. Gợi liên tưởng về sự hy sinh anh dũng của các bậc tiền nhân, nhấn mạnh tinh thần xả thân vì nghĩa lớn.
  • C. Chỉ đơn thuần làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
  • D. Nhắc nhở về sự nguy hiểm của chiến tranh.

Câu 8: Theo Hịch tướng sĩ, hậu quả thảm khốc nào sẽ xảy ra nếu tướng sĩ không thức tỉnh, không rèn luyện võ nghệ và đánh giặc?

  • A. Mất hết tài sản, vợ con bị giày xéo, xã tắc bị phơi bày, nhục muôn đời.
  • B. Chỉ đơn thuần bị vua quở trách và giáng chức.
  • C. Quân giặc sẽ tự rút lui vì ta không chống cự.
  • D. Tác giả sẽ phải chiến đấu một mình.

Câu 9: Đoạn văn

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê kết hợp với cấu trúc biền ngẫu.
  • D. Nhân hóa.

Câu 10: Khi Trần Quốc Tuấn so sánh việc tướng sĩ

  • A. Tướng sĩ quá yêu thích các thú vui cá nhân.
  • B. Tướng sĩ thiếu ý thức về danh dự cá nhân và trách nhiệm với đất nước.
  • C. Tướng sĩ không có khả năng chiến đấu.
  • D. Tướng sĩ không tôn trọng chủ tướng.

Câu 11: Đâu là lời khuyên thiết thực nhất mà Trần Quốc Tuấn đưa ra cho tướng sĩ để chuẩn bị đối phó với giặc?

  • A. Chạy trốn khỏi cuộc chiến.
  • B. Đầu hàng quân giặc để bảo toàn tính mạng.
  • C. Ra sức luyện tập võ nghệ, trau dồi binh thư yếu lược để đánh giặc.
  • D. Tổ chức các buổi tiệc ăn mừng chiến thắng sắp tới.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu

  • A. Kể lại sự kiện quân giặc đang có mặt ở Đại Việt.
  • B. Khơi gợi lòng căm thù giặc trong tướng sĩ bằng cách mô tả sự ngang ngược của chúng.
  • C. Thể hiện sự bất lực của tác giả trước quân giặc.
  • D. Nhắc nhở tướng sĩ về luật lệ giao thông.

Câu 13: Đoạn văn miêu tả các thú vui của tướng sĩ (

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Liệt kê.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 14: Trần Quốc Tuấn sử dụng những cặp từ đối lập nào để nhấn mạnh sự khác biệt giữa thái độ cần có và thái độ hiện tại của tướng sĩ?

  • A. Sống - Chết.
  • B. Vui cười - Đau đớn.
  • C. Lo - Thẹn.
  • D. Có - Không.

Câu 15: So sánh thái độ của Trần Quốc Tuấn đối với quân giặc và thái độ của một số tướng sĩ đối với quân giặc được thể hiện trong bài Hịch. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Trần Quốc Tuấn sợ giặc, còn tướng sĩ khinh giặc.
  • B. Trần Quốc Tuấn căm thù giặc và thấy nhục, còn tướng sĩ thờ ơ, không thấy nhục.
  • C. Trần Quốc Tuấn muốn giảng hòa, còn tướng sĩ muốn chiến đấu.
  • D. Trần Quốc Tuấn tin vào sức mạnh của ta, còn tướng sĩ tin vào sức mạnh của địch.

Câu 16: Khi nói về việc học tập Binh thư yếu lược, Trần Quốc Tuấn không chỉ yêu cầu học thuộc lòng mà còn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Học để khoe khoang kiến thức.
  • B. Học để áp dụng vào thực tiễn chiến đấu, chuẩn bị cho chiến thắng.
  • C. Học để có thể viết sách sau này.
  • D. Học để có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.

Câu 17: Đoạn kết của bài Hịch nêu ra hai con đường đối lập: một là

  • A. Được sống sung sướng, giàu có.
  • B. Bị giặc bắt, mất nước, chịu nhục nhã.
  • C. Được vua ban thưởng.
  • D. Chỉ đơn thuần bị khiển trách nhẹ.

Câu 18: Bài Hịch tướng sĩ được viết theo thể văn gì?

  • A. Chiếu.
  • B. Hịch.
  • C. Cáo.
  • D. Tấu.

Câu 19: Mục đích cao cả nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn hướng tới khi viết bài Hịch này là gì?

  • A. Thể hiện tài năng văn chương của bản thân.
  • B. Kêu gọi tướng sĩ đồng lòng, dốc sức đánh tan quân xâm lược Nguyên Mông, bảo vệ nền độc lập dân tộc.
  • C. Trả thù cá nhân đối với quân giặc.
  • D. Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 20: Phân tích cấu trúc lập luận của bài Hịch tướng sĩ. Bài Hịch được triển khai theo trình tự nào?

  • A. Nêu gương quá khứ -> Phê phán hiện tại -> Bày tỏ tâm sự -> Kêu gọi hành động.
  • B. Bày tỏ tâm sự -> Nêu gương quá khứ -> Kêu gọi hành động -> Phê phán hiện tại.
  • C. Kêu gọi hành động -> Phê phán hiện tại -> Nêu gương quá khứ -> Bày tỏ tâm sự.
  • D. Phê phán hiện tại -> Bày tỏ tâm sự -> Nêu gương quá khứ -> Kêu gọi hành động.

Câu 21: Trần Quốc Tuấn dùng hình ảnh

  • A. Họ thiếu trí tuệ để nhận ra nguy hiểm.
  • B. Họ thiếu lòng trung thành và tinh thần tự tôn dân tộc.
  • C. Họ quá bận rộn với công việc cá nhân.
  • D. Họ không đủ dũng cảm để đối mặt với giặc.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa

  • A. Hịch dùng để ban bố mệnh lệnh từ vua cho toàn dân, Chiếu dùng để kêu gọi tướng sĩ.
  • B. Hịch dùng để khích lệ, kêu gọi đấu tranh, thường do tướng lĩnh viết cho quân đội; Chiếu dùng để ban bố mệnh lệnh/chủ trương từ vua cho thần dân.
  • C. Hịch dùng để ghi chép sự kiện lịch sử, Chiếu dùng để biểu đạt tình cảm cá nhân.
  • D. Hịch dùng cho mục đích ngoại giao, Chiếu dùng trong nội bộ triều đình.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, hình ảnh gợi cảm giác căm phẫn khi miêu tả hành động của giặc (ví dụ:

  • A. Làm cho bài văn thêm sinh động.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo, tham lam, hống hách của kẻ thù, khơi dậy lòng căm thù trong tướng sĩ.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của tác giả trước quân giặc.
  • D. Liệt kê các tội ác cụ thể của giặc để làm bằng chứng.

Câu 24: Lòng yêu nước trong bài Hịch tướng sĩ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự tự hào về lịch sử vẻ vang của dân tộc.
  • B. Nỗi căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết tâm bảo vệ đất nước đến cùng.
  • C. Việc ca ngợi vẻ đẹp của quê hương.
  • D. Lời kêu gọi hòa bình.

Câu 25: Giả sử một tướng sĩ thời Trần đọc Hịch tướng sĩ và quyết định thay đổi thái độ, hành động của mình. Theo tinh thần bài Hịch, sự thay đổi đó sẽ thể hiện ở điều gì?

  • A. Bỏ hết việc quân, về quê vui thú điền viên.
  • B. Tăng cường chọi gà, đánh bạc để giải tỏa căng thẳng.
  • C. Từ bỏ các thú vui cá nhân, chuyên tâm rèn luyện võ nghệ và nghiên cứu binh thư.
  • D. Tìm cách đút lót cho quan trên để tránh ra trận.

Câu 26: Trần Quốc Tuấn nhắc đến các gương trung thần như Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Kính Đức... và các gương nghĩa sĩ như Cảo Khanh, Thân Khoái. Việc phân loại

  • A. Phân biệt rõ ràng vai trò giữa quan văn và quan võ.
  • B. Nhấn mạnh rằng lòng trung thành và tinh thần xả thân vì nước là phẩm chất cần có ở mọi tầng lớp, vị trí, không phân biệt văn hay võ, chủ hay tôi.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các nhân vật lịch sử.
  • D. Cho thấy các gương đó chỉ xuất hiện ở Trung Quốc, không có ở Việt Nam.

Câu 27: Đoạn văn

  • A. Phần mở đầu, nêu lý do viết Hịch.
  • B. Phần phê phán, chỉ ra hậu quả của sự lười biếng.
  • C. Phần kết thúc, nêu lên viễn cảnh tốt đẹp khi chiến thắng, khích lệ tinh thần lập công danh.
  • D. Phần bày tỏ tâm sự, thể hiện nỗi lòng của chủ tướng.

Câu 28: Theo tinh thần bài Hịch, biểu hiện nào sau đây cho thấy một tướng sĩ đã thực sự

  • A. Thường xuyên than thở về tình hình đất nước.
  • B. Dành nhiều thời gian cho gia đình để động viên nhau.
  • C. Tích cực rèn luyện võ nghệ, nghiên cứu chiến thuật để sẵn sàng đánh giặc.
  • D. Chỉ trích những người khác không có tinh thần chiến đấu.

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật đối lập (tương phản) được sử dụng hiệu quả trong bài Hịch để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại khó khăn.
  • B. Sự đối lập giữa thái độ căm thù giặc của tác giả và thái độ thờ ơ của một số tướng sĩ.
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống ở thành thị và nông thôn.
  • D. Sự đối lập giữa sức mạnh của quân ta và quân địch.

Câu 30: Dòng nào sau đây tóm lược đúng nhất tinh thần chủ đạo của bài Hịch tướng sĩ?

  • A. Ca ngợi lịch sử hào hùng và các bậc tiền nhân.
  • B. Phê phán thói hưởng lạc, lười biếng và kêu gọi tướng sĩ rèn luyện, chiến đấu hết mình vì độc lập dân tộc.
  • C. Bày tỏ tình cảm gắn bó sâu sắc giữa chủ tướng và binh sĩ.
  • D. Phân tích nguyên nhân thất bại của các triều đại trước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phần mở đầu của bài Hịch Tướng Sĩ, Trần Quốc Tuấn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách nhằm mục đích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn: "Sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ..." Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để khắc họa hình ảnh quân giặc và thái độ của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi Trần Quốc Tuấn viết: "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng." Đoạn văn này thể hiện điều gì về tình cảm, thái độ của chủ tướng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tác giả dành một đoạn khá dài để kể lại việc mình đối xử hậu hĩnh, sẻ chia với tướng sĩ (cho áo, cho cơm, thăng chức, cấp bổng...). Mục đích chính của việc này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trần Quốc Tuấn phê phán tướng sĩ say mê "chọi gà", "đánh bạc", "vui thú ruộng vườn", "quyến luyến vợ con"... Những hành động này bị coi là sai trái trong bối cảnh nào của bài Hịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn phê phán tướng sĩ, ví dụ: "Cớ sao các ngươi lại không biết lo xa, không biết sửa sang võ bị...?"

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hình ảnh "gói trong da ngựa" (mã cách) là một điển cố. Việc sử dụng điển cố này trong Hịch tướng sĩ nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo Hịch tướng sĩ, hậu quả thảm khốc nào sẽ xảy ra nếu tướng sĩ không thức tỉnh, không rèn luyện võ nghệ và đánh giặc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn văn "Huống chi ta cùng các ngươi ăn đời ở kiếp, không có mặc thì cho áo, không có ăn thì cho cơm..." sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi Trần Quốc Tuấn so sánh việc tướng sĩ "say sưa" với việc "ngồi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn", ông muốn nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là lời khuyên thiết thực nhất mà Trần Quốc Tuấn đưa ra cho tướng sĩ để chuẩn bị đối phó với giặc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu "Nay các ngươi nhìn giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường mà không biết căm giận...". Câu này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn văn miêu tả các thú vui của tướng sĩ ("chọi gà, đánh bạc, vui thú ruộng vườn...") sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính phê phán?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trần Quốc Tuấn sử dụng những cặp từ đối lập nào để nhấn mạnh sự khác biệt giữa thái độ cần có và thái độ hiện tại của tướng sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh thái độ của Trần Quốc Tuấn đối với quân giặc và thái độ của một số tướng sĩ đối với quân giặc được thể hiện trong bài Hịch. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi nói về việc học tập Binh thư yếu lược, Trần Quốc Tuấn không chỉ yêu cầu học thuộc lòng mà còn nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đoạn kết của bài Hịch nêu ra hai con đường đối lập: một là "vui chơi", hai là "học tập binh thư". Hậu quả của việc chọn con đường "vui chơi" được miêu tả như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bài Hịch tướng sĩ được viết theo thể văn gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Mục đích cao cả nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn hướng tới khi viết bài Hịch này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích cấu trúc lập luận của bài Hịch tướng sĩ. Bài Hịch được triển khai theo trình tự nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trần Quốc Tuấn dùng hình ảnh "ngồi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn" để chỉ trích điều gì ở tướng sĩ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Hịch" và "Chiếu" là gì (xét về mục đích và đối tượng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, hình ảnh gợi cảm giác căm phẫn khi miêu tả hành động của giặc (ví dụ: "uốn lưỡi cú diều", "đem thân dê chó", "thu bạc vàng", "vét của kho").

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Lòng yêu nước trong bài Hịch tướng sĩ được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử một tướng sĩ thời Trần đọc Hịch tướng sĩ và quyết định thay đổi thái độ, hành động của mình. Theo tinh thần bài Hịch, sự thay đổi đó sẽ thể hiện ở điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trần Quốc Tuấn nhắc đến các gương trung thần như Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng, Kính Đức... và các gương nghĩa sĩ như Cảo Khanh, Thân Khoái. Việc phân loại "trung thần" và "nghĩa sĩ" ở đây có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn văn "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, bổng lộc của các ngươi đời đời hưởng thụ; mà còn danh dự của bách thế lưu truyền, tiếng thơm muôn đời không ngớt." nằm ở phần nào và có tác dụng gì trong cấu trúc bài Hịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Theo tinh thần bài Hịch, biểu hiện nào sau đây cho thấy một tướng sĩ đã thực sự "biết lo" cho đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật đối lập (tương phản) được sử dụng hiệu quả trong bài Hịch để làm nổi bật điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dòng nào sau đây tóm lược đúng nhất tinh thần chủ đạo của bài Hịch tướng sĩ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phần đầu của Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn dẫn ra nhiều tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để khoe khoang kiến thức lịch sử uyên bác của mình.
  • B. Để chỉ trích sự kém cỏi của các tướng sĩ hiện tại so với người xưa.
  • C. Để khơi gợi lòng trung quân ái quốc, ý thức trách nhiệm và tinh thần hy sinh vì đất nước ở các tướng sĩ.
  • D. Để chứng minh rằng việc chống giặc là truyền thống lâu đời.

Câu 2: Khi miêu tả hành động của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn dùng các hình ảnh như

  • A. Sự lo sợ, e ngại trước sức mạnh của giặc.
  • B. Sự khinh bỉ, căm ghét tột độ trước sự ngang ngược, hống hách và bản chất tàn bạo của giặc.
  • C. Sự ngạc nhiên trước những hành động chưa từng thấy.
  • D. Sự thông cảm với vai trò của sứ giả.

Câu 3: Đọc đoạn văn:

  • A. Mối quan hệ gắn bó, sâu sắc, như huynh đệ, cùng chia sẻ hoạn nạn và vinh quang.
  • B. Mối quan hệ chủ tớ đơn thuần dựa trên sự ban ơn và nhận lộc.
  • C. Mối quan hệ lỏng lẻo, chỉ hợp tác khi có lợi ích chung.
  • D. Mối quan hệ xa cách, chỉ giới hạn trong công việc quân sự.

Câu 4: Trần Quốc Tuấn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu khi liệt kê những hành động ngang ngược của sứ giả Nguyên như đòi ngọc lụa, vét của kho, sỉ mắng triều đình?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê kết hợp với những hình ảnh ẩn dụ mang tính biểu trưng cao.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của tác giả trước cảnh đất nước bị xâm lăng:

  • A. Nhấn mạnh mức độ căm thù giặc và nỗi đau xót tột cùng của tác giả trước cảnh nước mất nhà tan.
  • B. Cho thấy tác giả là người yếu đuối, dễ xúc động.
  • C. Thể hiện sự bất lực, không thể làm gì trước tình hình đất nước.
  • D. Làm cho câu văn thêm hoa mỹ, giàu chất thơ.

Câu 6: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ của một bộ phận tướng sĩ đương thời như

  • A. Để hạ thấp uy tín của các tướng sĩ trước binh lính.
  • B. Để chứng tỏ mình là người sống giản dị, không ham vật chất.
  • C. Để vạch trần sự hưởng lạc, thiếu ý thức trách nhiệm, quên đi nguy cơ của đất nước đang cận kề.
  • D. Để khuyến khích lối sống tiết kiệm.

Câu 7: Tác giả đặt ra giả định về hậu quả nếu các tướng sĩ không lo luyện tập, chuẩn bị chiến đấu:

  • A. Làm cho bài hịch dài hơn, đầy đủ ý hơn.
  • B. Tạo sức cảnh tỉnh mạnh mẽ, khiến tướng sĩ nhận rõ nguy cơ mất tất cả nếu không hành động ngay, từ đó khơi dậy ý chí chiến đấu.
  • C. Chỉ đơn thuần là dự đoán về tương lai.
  • D. Gây hoang mang, sợ hãi cho tướng sĩ.

Câu 8: Trong Hịch tướng sĩ, hình ảnh

  • A. Thể hiện sự học rộng, hiểu nhiều của tác giả.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Minh họa cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Gợi nhắc về tinh thần xả thân, hy sinh cao cả của người tráng sĩ nơi chiến trường.

Câu 9: Đoạn kết của bài hịch, Trần Quốc Tuấn khuyên các tướng sĩ nên

  • A. Binh thư yếu lược.
  • B. Đại Việt sử kí toàn thư.
  • C. Việt Điện u linh tập.
  • D. Thiên Nam ngữ lục.

Câu 10: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giọng điệu của Hịch tướng sĩ?

  • A. Chỉ có một giọng điệu duy nhất là đanh thép, nghiêm khắc.
  • B. Chỉ có một giọng điệu duy nhất là tha thiết, khuyên nhủ.
  • C. Giọng điệu linh hoạt, thay đổi tùy theo từng phần: lúc tha thiết, chân tình, lúc căm phẫn, đanh thép, lúc nghiêm khắc, răn đe, lúc lại khích lệ, động viên.
  • D. Giọng điệu chủ yếu là mỉa mai, châm biếm.

Câu 11: Mục đích cao nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn đạt được khi viết bài Hịch tướng sĩ là gì?

  • A. Để chứng minh tài năng văn chương của mình.
  • B. Để khích lệ, động viên tướng sĩ đoàn kết, đồng lòng, nêu cao tinh thần chiến đấu, quyết tâm đánh tan giặc Nguyên Mông.
  • C. Để ghi lại những suy nghĩ của bản thân về tình hình đất nước.
  • D. Để giáo dục tướng sĩ về đạo lý làm người.

Câu 12: Đoạn văn

  • A. Chỉ có vua và tướng lĩnh được hưởng lợi.
  • B. Lợi ích vật chất không quan trọng bằng lợi ích tinh thần.
  • C. Việc chiến thắng chỉ mang lại sự yên bình tạm thời.
  • D. Lợi ích của chủ tướng và tướng sĩ gắn liền với sự tồn vong và phát triển của đất nước.

Câu 13: Câu

  • A. Nhắc nhở về mối quan hệ ân nghĩa sâu nặng, lâu đời giữa chủ và tướng để tăng tính thuyết phục.
  • B. Thể hiện sự không hài lòng về sự gắn bó của tướng sĩ.
  • C. Khoe khoang về công lao của bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lời kể chuyện.

Câu 14: Khi Trần Quốc Tuấn nói về việc các tướng sĩ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê các thói xấu, tệ nạn phổ biến trong quân đội lúc bấy giờ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 15: Đoạn văn

  • A. Nhấn mạnh sự thờ ơ, vô cảm, thiếu ý thức trách nhiệm đến mức đáng báo động của một số tướng sĩ.
  • B. Thể hiện sự khen ngợi đối với những người có lòng căm thù giặc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nói đối lập.
  • D. Làm cho câu văn uyển chuyển hơn.

Câu 16: Hịch tướng sĩ được viết bằng thể văn gì, phổ biến trong thời trung đại?

  • A. Văn xuôi tự sự.
  • B. Văn nghị luận, cụ thể là thể hịch.
  • C. Văn biền ngẫu giàu chất trữ tình.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 17: Đoạn

  • A. Thể hiện sự vui mừng khi thoát khỏi nguy hiểm.
  • B. Chỉ đơn thuần là bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • C. Thể hiện sự tức giận với kẻ thù.
  • D. Nhấn mạnh nỗi đau khổ, nhục nhã, ê chề nếu đất nước rơi vào tay giặc, tạo sự đồng cảm và cảnh báo cho tướng sĩ.

Câu 18: Ý chí và quyết tâm cao độ của Trần Quốc Tuấn được thể hiện rõ nhất qua câu nói nào?

  • A. Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối.
  • B. Chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù.
  • C. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.
  • D. Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược.

Câu 19: Phần nào trong Hịch tướng sĩ có vai trò là cơ sở lý luận, giải thích vì sao tướng sĩ phải có thái độ đúng đắn trước kẻ thù?

  • A. Phần nêu gương các trung thần nghĩa sĩ.
  • B. Phần phân tích mối quan hệ ân nghĩa giữa chủ và tướng, trách nhiệm của bề tôi với vua và đất nước.
  • C. Phần phê phán những thói xấu của tướng sĩ.
  • D. Phần nêu lên nguy cơ mất nước.

Câu 20: Hịch tướng sĩ được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (năm 1285).
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất.
  • C. Trong thời kỳ đất nước thái bình, không có giặc ngoại xâm.
  • D. Khi quân Nguyên Mông đã bị đánh tan hoàn toàn.

Câu 21: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn chỉ ra hai con đường trái ngược: một là

  • A. Con đường thứ nhất dẫn đến giàu có, con đường thứ hai dẫn đến nghèo khổ.
  • B. Con đường thứ nhất dẫn đến an nhàn, con đường thứ hai dẫn đến vất vả.
  • C. Con đường thứ nhất (hưởng lạc) dẫn đến mất nước, nhục nhã; con đường thứ hai (luyện tập) dẫn đến chiến thắng, vinh quang.
  • D. Cả hai con đường đều dẫn đến thành công.

Câu 22: Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tăng tính thuyết phục và lay động lòng người trong Hịch tướng sĩ?

  • A. Chỉ dùng lý lẽ khô khan.
  • B. Chỉ dùng cảm xúc cá nhân.
  • C. Chỉ dựa vào uy quyền của người đứng đầu.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ sắc bén, dẫn chứng lịch sử thuyết phục và tình cảm chân thành, mãnh liệt.

Câu 23: Khi Trần Quốc Tuấn nói

  • A. Họ không biết cách hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Họ mải mê vào những thú vui cá nhân, quên đi nhiệm vụ và trách nhiệm bảo vệ đất nước.
  • C. Họ quá tiết kiệm, không dám chi tiêu.
  • D. Họ không có tinh thần đồng đội.

Câu 24: Câu

  • A. Sự căm giận và thái độ coi thường, hạ thấp kẻ thù, xem chúng là những kẻ đáng khinh bỉ muôn đời.
  • B. Nỗi sợ hãi kéo dài đối với giặc.
  • C. Sự thất vọng về chính mình.
  • D. Lời cảnh báo về sự trả thù của giặc trong tương lai.

Câu 25: Trong Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống hưởng lạc của tướng sĩ và nguy cơ mất nước?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập (tương phản) giữa hai mặt của vấn đề.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Tác giả đã dùng hình ảnh nào để nói về sự hy sinh cao cả của người tướng sĩ trên chiến trường?

  • A. Da ngựa bọc thây (gói trong da ngựa).
  • B. Phơi thây nội cỏ.
  • C. Xả thịt lột da.
  • D. Nuốt gan uống máu.

Câu 27: Hịch tướng sĩ không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ giá trị văn chương của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Chỉ tập trung vào kể chuyện.
  • C. Lối hành văn trang trọng, khách sáo, ít cảm xúc.
  • D. Lập luận chặt chẽ, sắc bén; ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ và thể văn biền ngẫu.

Câu 28: Dòng nào nêu đúng ý nghĩa của câu

  • A. Thể hiện sự than vãn về số phận.
  • B. Nhấn mạnh hoàn cảnh đặc biệt nguy hiểm của đất nước, từ đó khơi gợi ý thức về trách nhiệm của mỗi người.
  • C. Kể lể về những khó khăn đã trải qua.
  • D. Thể hiện sự tự hào vì được sống trong thời kỳ quan trọng.

Câu 29: Câu

  • A. Việc các tướng sĩ mải mê chọi gà, những thú vui vô bổ không giúp ích gì cho việc đánh giặc.
  • B. Sự yếu kém của vũ khí Đại Việt.
  • C. Sự dũng cảm của gà trống.
  • D. Giáp sắt của giặc quá kiên cố.

Câu 30: Ý nào sau đây không phải là giá trị nội dung của Hịch tướng sĩ?

  • A. Thể hiện lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Phản ánh tinh thần quyết chiến quyết thắng quân xâm lược.
  • C. Nêu cao trách nhiệm của tướng sĩ đối với vận mệnh đất nước.
  • D. Miêu tả chi tiết các trận đánh lớn trong cuộc kháng chiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phần đầu của Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn dẫn ra nhiều tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi miêu tả hành động của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn dùng các hình ảnh như "uốn lưỡi cú diều", "đem thân dê chó". Những hình ảnh này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với kẻ thù?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn: "Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền lâu ngày, không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm... Lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười." Đoạn văn này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa Trần Quốc Tuấn và các tướng sĩ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trần Quốc Tuấn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu khi liệt kê những hành động ngang ngược của sứ giả Nguyên như đòi ngọc lụa, vét của kho, sỉ mắng triều đình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của tác giả trước cảnh đất nước bị xâm lăng: "tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù". Biện pháp nghệ thuật phóng đại trong đoạn này có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ của một bộ phận tướng sĩ đương thời như "chỉ lo sắm sửa áo quần", "thích rượu ngon", "ham bài bạc". Việc phê phán này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tác giả đặt ra giả định về hậu quả nếu các tướng sĩ không lo luyện tập, chuẩn bị chiến đấu: "Mai sau... của cải hết sạch, thân hình hài bại... gia quyến phát tán, xã tắc tan vong". Cách lập luận này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong Hịch tướng sĩ, hình ảnh "gói trong da ngựa" là một điển cố (từ câu nói của Mã Viện). Việc sử dụng điển cố này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn kết của bài hịch, Trần Quốc Tuấn khuyên các tướng sĩ nên "chuyên tập sách này theo đúng phép". "Sách này" mà tác giả nhắc đến rất có thể là tác phẩm nào của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giọng điệu của Hịch tướng sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mục đích cao nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn đạt được khi viết bài Hịch tướng sĩ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn văn "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, bổng lộc của các ngươi đời đời hưởng thụ; mà chiên ấp của ta được mở mang, bổng lộc của các ngươi được gia tăng" thể hiện điều gì về lợi ích của việc chiến thắng giặc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Câu "Các ngươi ân nghĩa với ta đời nhà Trần không đợi đến bây giờ" nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi Trần Quốc Tuấn nói về việc các tướng sĩ "hoặc lấy việc chọi gà làm thú vui... hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển", ông đang sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tăng sức tố cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn văn "Nay các ngươi nhìn giặc mà không biết căm... thấy nước sỉ nhục mà không biết thẹn" sử dụng cặp từ trái nghĩa "căm" - "không biết căm", "thẹn" - "không biết thẹn" nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hịch tướng sĩ được viết bằng thể văn gì, phổ biến trong thời trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đoạn "Lúc bấy giờ, ta cùng các ngươi sẽ bị bắt, đau xót biết chừng nào!" sử dụng câu cảm thán nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Ý chí và quyết tâm cao độ của Trần Quốc Tuấn được thể hiện rõ nhất qua câu nói nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phần nào trong Hịch tướng sĩ có vai trò là cơ sở lý luận, giải thích vì sao tướng sĩ phải có thái độ đúng đắn trước kẻ thù?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hịch tướng sĩ được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn chỉ ra hai con đường trái ngược: một là "vui thú theo thói thường", hai là "chuyên tập sách này". Hai con đường này dẫn đến những kết cục nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tăng tính thuyết phục và lay động lòng người trong Hịch tướng sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi Trần Quốc Tuấn nói "Nay các ngươi ... hoặc lấy điều tửu sắc làm vui", ông đang phê phán điều gì ở các tướng sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Câu "Giặc dữ muôn đời để thẹn" thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống hưởng lạc của tướng sĩ và nguy cơ mất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tác giả đã dùng hình ảnh nào để nói về sự hy sinh cao cả của người tướng sĩ trên chiến trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hịch tướng sĩ không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ giá trị văn chương của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Dòng nào nêu đúng ý nghĩa của câu "Huống chi ta cùng các ngươi sinh phải thời loạn lạc, lớn gặp buổi gian nan"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Câu "Cựa gà trống không đủ đâm thủng giáp sắt của giặc" là hình ảnh ẩn dụ nhằm phê phán điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ý nào sau đây không phải là giá trị nội dung của Hịch tướng sĩ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phần đầu của Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn dẫn ra nhiều tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để khoe khoang kiến thức lịch sử uyên bác của mình.
  • B. Để chỉ trích sự kém cỏi của các tướng sĩ hiện tại so với người xưa.
  • C. Để khơi gợi lòng trung quân ái quốc, ý thức trách nhiệm và tinh thần hy sinh vì đất nước ở các tướng sĩ.
  • D. Để chứng minh rằng việc chống giặc là truyền thống lâu đời.

Câu 2: Khi miêu tả hành động của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn dùng các hình ảnh như

  • A. Sự lo sợ, e ngại trước sức mạnh của giặc.
  • B. Sự khinh bỉ, căm ghét tột độ trước sự ngang ngược, hống hách và bản chất tàn bạo của giặc.
  • C. Sự ngạc nhiên trước những hành động chưa từng thấy.
  • D. Sự thông cảm với vai trò của sứ giả.

Câu 3: Đọc đoạn văn:

  • A. Mối quan hệ gắn bó, sâu sắc, như huynh đệ, cùng chia sẻ hoạn nạn và vinh quang.
  • B. Mối quan hệ chủ tớ đơn thuần dựa trên sự ban ơn và nhận lộc.
  • C. Mối quan hệ lỏng lẻo, chỉ hợp tác khi có lợi ích chung.
  • D. Mối quan hệ xa cách, chỉ giới hạn trong công việc quân sự.

Câu 4: Trần Quốc Tuấn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu khi liệt kê những hành động ngang ngược của sứ giả Nguyên như đòi ngọc lụa, vét của kho, sỉ mắng triều đình?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê kết hợp với những hình ảnh ẩn dụ mang tính biểu trưng cao.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của tác giả trước cảnh đất nước bị xâm lăng:

  • A. Nhấn mạnh mức độ căm thù giặc và nỗi đau xót tột cùng của tác giả trước cảnh nước mất nhà tan.
  • B. Cho thấy tác giả là người yếu đuối, dễ xúc động.
  • C. Thể hiện sự bất lực, không thể làm gì trước tình hình đất nước.
  • D. Làm cho câu văn thêm hoa mỹ, giàu chất thơ.

Câu 6: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ của một bộ phận tướng sĩ đương thời như

  • A. Để hạ thấp uy tín của các tướng sĩ trước binh lính.
  • B. Để chứng tỏ mình là người sống giản dị, không ham vật chất.
  • C. Để vạch trần sự hưởng lạc, thiếu ý thức trách nhiệm, quên đi nguy cơ của đất nước đang cận kề.
  • D. Để khuyến khích lối sống tiết kiệm.

Câu 7: Tác giả đặt ra giả định về hậu quả nếu các tướng sĩ không lo luyện tập, chuẩn bị chiến đấu:

  • A. Làm cho bài hịch dài hơn, đầy đủ ý hơn.
  • B. Tạo sức cảnh tỉnh mạnh mẽ, khiến tướng sĩ nhận rõ nguy cơ mất tất cả nếu không hành động ngay, từ đó khơi dậy ý chí chiến đấu.
  • C. Chỉ đơn thuần là dự đoán về tương lai.
  • D. Gây hoang mang, sợ hãi cho tướng sĩ.

Câu 8: Trong Hịch tướng sĩ, hình ảnh

  • A. Thể hiện sự học rộng, hiểu nhiều của tác giả.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Minh họa cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Gợi nhắc về tinh thần xả thân, hy sinh cao cả của người tráng sĩ nơi chiến trường.

Câu 9: Đoạn kết của bài hịch, Trần Quốc Tuấn khuyên các tướng sĩ nên

  • A. Binh thư yếu lược.
  • B. Đại Việt sử kí toàn thư.
  • C. Việt Điện u linh tập.
  • D. Thiên Nam ngữ lục.

Câu 10: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giọng điệu của Hịch tướng sĩ?

  • A. Chỉ có một giọng điệu duy nhất là đanh thép, nghiêm khắc.
  • B. Chỉ có một giọng điệu duy nhất là tha thiết, khuyên nhủ.
  • C. Giọng điệu linh hoạt, thay đổi tùy theo từng phần: lúc tha thiết, chân tình, lúc căm phẫn, đanh thép, lúc nghiêm khắc, răn đe, lúc lại khích lệ, động viên.
  • D. Giọng điệu chủ yếu là mỉa mai, châm biếm.

Câu 11: Mục đích cao nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn đạt được khi viết bài Hịch tướng sĩ là gì?

  • A. Để chứng minh tài năng văn chương của mình.
  • B. Để khích lệ, động viên tướng sĩ đoàn kết, đồng lòng, nêu cao tinh thần chiến đấu, quyết tâm đánh tan giặc Nguyên Mông.
  • C. Để ghi lại những suy nghĩ của bản thân về tình hình đất nước.
  • D. Để giáo dục tướng sĩ về đạo lý làm người.

Câu 12: Đoạn văn

  • A. Chỉ có vua và tướng lĩnh được hưởng lợi.
  • B. Lợi ích vật chất không quan trọng bằng lợi ích tinh thần.
  • C. Việc chiến thắng chỉ mang lại sự yên bình tạm thời.
  • D. Lợi ích của chủ tướng và tướng sĩ gắn liền với sự tồn vong và phát triển của đất nước.

Câu 13: Câu

  • A. Nhắc nhở về mối quan hệ ân nghĩa sâu nặng, lâu đời giữa chủ và tướng để tăng tính thuyết phục.
  • B. Thể hiện sự không hài lòng về sự gắn bó của tướng sĩ.
  • C. Khoe khoang về công lao của bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lời kể chuyện.

Câu 14: Khi Trần Quốc Tuấn nói về việc các tướng sĩ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê các thói xấu, tệ nạn phổ biến trong quân đội lúc bấy giờ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 15: Đoạn văn

  • A. Nhấn mạnh sự thờ ơ, vô cảm, thiếu ý thức trách nhiệm đến mức đáng báo động của một số tướng sĩ.
  • B. Thể hiện sự khen ngợi đối với những người có lòng căm thù giặc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nói đối lập.
  • D. Làm cho câu văn uyển chuyển hơn.

Câu 16: Hịch tướng sĩ được viết bằng thể văn gì, phổ biến trong thời trung đại?

  • A. Văn xuôi tự sự.
  • B. Văn nghị luận, cụ thể là thể hịch.
  • C. Văn biền ngẫu giàu chất trữ tình.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 17: Đoạn

  • A. Thể hiện sự vui mừng khi thoát khỏi nguy hiểm.
  • B. Chỉ đơn thuần là bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • C. Thể hiện sự tức giận với kẻ thù.
  • D. Nhấn mạnh nỗi đau khổ, nhục nhã, ê chề nếu đất nước rơi vào tay giặc, tạo sự đồng cảm và cảnh báo cho tướng sĩ.

Câu 18: Ý chí và quyết tâm cao độ của Trần Quốc Tuấn được thể hiện rõ nhất qua câu nói nào?

  • A. Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối.
  • B. Chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù.
  • C. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.
  • D. Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh thư yếu lược.

Câu 19: Phần nào trong Hịch tướng sĩ có vai trò là cơ sở lý luận, giải thích vì sao tướng sĩ phải có thái độ đúng đắn trước kẻ thù?

  • A. Phần nêu gương các trung thần nghĩa sĩ.
  • B. Phần phân tích mối quan hệ ân nghĩa giữa chủ và tướng, trách nhiệm của bề tôi với vua và đất nước.
  • C. Phần phê phán những thói xấu của tướng sĩ.
  • D. Phần nêu lên nguy cơ mất nước.

Câu 20: Hịch tướng sĩ được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai (năm 1285).
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất.
  • C. Trong thời kỳ đất nước thái bình, không có giặc ngoại xâm.
  • D. Khi quân Nguyên Mông đã bị đánh tan hoàn toàn.

Câu 21: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn chỉ ra hai con đường trái ngược: một là

  • A. Con đường thứ nhất dẫn đến giàu có, con đường thứ hai dẫn đến nghèo khổ.
  • B. Con đường thứ nhất dẫn đến an nhàn, con đường thứ hai dẫn đến vất vả.
  • C. Con đường thứ nhất (hưởng lạc) dẫn đến mất nước, nhục nhã; con đường thứ hai (luyện tập) dẫn đến chiến thắng, vinh quang.
  • D. Cả hai con đường đều dẫn đến thành công.

Câu 22: Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tăng tính thuyết phục và lay động lòng người trong Hịch tướng sĩ?

  • A. Chỉ dùng lý lẽ khô khan.
  • B. Chỉ dùng cảm xúc cá nhân.
  • C. Chỉ dựa vào uy quyền của người đứng đầu.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ sắc bén, dẫn chứng lịch sử thuyết phục và tình cảm chân thành, mãnh liệt.

Câu 23: Khi Trần Quốc Tuấn nói

  • A. Họ không biết cách hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Họ mải mê vào những thú vui cá nhân, quên đi nhiệm vụ và trách nhiệm bảo vệ đất nước.
  • C. Họ quá tiết kiệm, không dám chi tiêu.
  • D. Họ không có tinh thần đồng đội.

Câu 24: Câu

  • A. Sự căm giận và thái độ coi thường, hạ thấp kẻ thù, xem chúng là những kẻ đáng khinh bỉ muôn đời.
  • B. Nỗi sợ hãi kéo dài đối với giặc.
  • C. Sự thất vọng về chính mình.
  • D. Lời cảnh báo về sự trả thù của giặc trong tương lai.

Câu 25: Trong Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống hưởng lạc của tướng sĩ và nguy cơ mất nước?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập (tương phản) giữa hai mặt của vấn đề.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Tác giả đã dùng hình ảnh nào để nói về sự hy sinh cao cả của người tướng sĩ trên chiến trường?

  • A. Da ngựa bọc thây (gói trong da ngựa).
  • B. Phơi thây nội cỏ.
  • C. Xả thịt lột da.
  • D. Nuốt gan uống máu.

Câu 27: Hịch tướng sĩ không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ giá trị văn chương của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Chỉ tập trung vào kể chuyện.
  • C. Lối hành văn trang trọng, khách sáo, ít cảm xúc.
  • D. Lập luận chặt chẽ, sắc bén; ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ và thể văn biền ngẫu.

Câu 28: Dòng nào nêu đúng ý nghĩa của câu

  • A. Thể hiện sự than vãn về số phận.
  • B. Nhấn mạnh hoàn cảnh đặc biệt nguy hiểm của đất nước, từ đó khơi gợi ý thức về trách nhiệm của mỗi người.
  • C. Kể lể về những khó khăn đã trải qua.
  • D. Thể hiện sự tự hào vì được sống trong thời kỳ quan trọng.

Câu 29: Câu

  • A. Việc các tướng sĩ mải mê chọi gà, những thú vui vô bổ không giúp ích gì cho việc đánh giặc.
  • B. Sự yếu kém của vũ khí Đại Việt.
  • C. Sự dũng cảm của gà trống.
  • D. Giáp sắt của giặc quá kiên cố.

Câu 30: Ý nào sau đây không phải là giá trị nội dung của Hịch tướng sĩ?

  • A. Thể hiện lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Phản ánh tinh thần quyết chiến quyết thắng quân xâm lược.
  • C. Nêu cao trách nhiệm của tướng sĩ đối với vận mệnh đất nước.
  • D. Miêu tả chi tiết các trận đánh lớn trong cuộc kháng chiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong phần đầu của Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn dẫn ra nhiều tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi miêu tả hành động của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn dùng các hình ảnh như "uốn lưỡi cú diều", "đem thân dê chó". Những hình ảnh này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với kẻ thù?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn văn: "Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền lâu ngày, không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm... Lúc trận mạc xông pha thì cùng nhau sống chết, lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười." Đoạn văn này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa Trần Quốc Tuấn và các tướng sĩ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trần Quốc Tuấn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu khi liệt kê những hành động ngang ngược của sứ giả Nguyên như đòi ngọc lụa, vét của kho, sỉ mắng triều đình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn văn miêu tả tâm trạng của tác giả trước cảnh đất nước bị xâm lăng: "tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù". Biện pháp nghệ thuật phóng đại trong đoạn này có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ của một bộ phận tướng sĩ đương thời như "chỉ lo sắm sửa áo quần", "thích rượu ngon", "ham bài bạc". Việc phê phán này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả đặt ra giả định về hậu quả nếu các tướng sĩ không lo luyện tập, chuẩn bị chiến đấu: "Mai sau... của cải hết sạch, thân hình hài bại... gia quyến phát tán, xã tắc tan vong". Cách lập luận này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong Hịch tướng sĩ, hình ảnh "gói trong da ngựa" là một điển cố (từ câu nói của Mã Viện). Việc sử dụng điển cố này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn kết của bài hịch, Trần Quốc Tuấn khuyên các tướng sĩ nên "chuyên tập sách này theo đúng phép". "Sách này" mà tác giả nhắc đến rất có thể là tác phẩm nào của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giọng điệu của Hịch tướng sĩ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mục đích cao nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn đạt được khi viết bài Hịch tướng sĩ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn văn "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, bổng lộc của các ngươi đời đời hưởng thụ; mà chiên ấp của ta được mở mang, bổng lộc của các ngươi được gia tăng" thể hiện điều gì về lợi ích của việc chiến thắng giặc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Câu "Các ngươi ân nghĩa với ta đời nhà Trần không đợi đến bây giờ" nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi Trần Quốc Tuấn nói về việc các tướng sĩ "hoặc lấy việc chọi gà làm thú vui... hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển", ông đang sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tăng sức tố cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn văn "Nay các ngươi nhìn giặc mà không biết căm... thấy nước sỉ nhục mà không biết thẹn" sử dụng cặp từ trái nghĩa "căm" - "không biết căm", "thẹn" - "không biết thẹn" nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hịch tướng sĩ được viết bằng thể văn gì, phổ biến trong thời trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đoạn "Lúc bấy giờ, ta cùng các ngươi sẽ bị bắt, đau xót biết chừng nào!" sử dụng câu cảm thán nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ý chí và quyết tâm cao độ của Trần Quốc Tuấn được thể hiện rõ nhất qua câu nói nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phần nào trong Hịch tướng sĩ có vai trò là cơ sở lý luận, giải thích vì sao tướng sĩ phải có thái độ đúng đắn trước kẻ thù?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hịch tướng sĩ được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn cuối bài hịch, Trần Quốc Tuấn chỉ ra hai con đường trái ngược: một là "vui thú theo thói thường", hai là "chuyên tập sách này". Hai con đường này dẫn đến những kết cục nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tác giả đã sử dụng thành công yếu tố nào để tăng tính thuyết phục và lay động lòng người trong Hịch tướng sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi Trần Quốc Tuấn nói "Nay các ngươi ... hoặc lấy điều tửu sắc làm vui", ông đang phê phán điều gì ở các tướng sĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Câu "Giặc dữ muôn đời để thẹn" thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cuộc sống hưởng lạc của tướng sĩ và nguy cơ mất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tác giả đã dùng hình ảnh nào để nói về sự hy sinh cao cả của người tướng sĩ trên chiến trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hịch tướng sĩ không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ giá trị văn chương của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Dòng nào nêu đúng ý nghĩa của câu "Huống chi ta cùng các ngươi sinh phải thời loạn lạc, lớn gặp buổi gian nan"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Câu "Cựa gà trống không đủ đâm thủng giáp sắt của giặc" là hình ảnh ẩn dụ nhằm phê phán điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ý nào sau đây không phải là giá trị nội dung của Hịch tướng sĩ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1:

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất.
  • B. Sau khi đánh tan quân Nguyên Mông lần thứ nhất.
  • C. Trước thềm cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai.
  • D. Sau khi đánh tan quân Minh xâm lược.

Câu 2: Đoạn đầu bài hịch, Trần Quốc Tuấn nhắc đến các gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để khoe sự uyên bác về lịch sử của tác giả.
  • B. Để so sánh sự khác biệt giữa tướng sĩ Đại Việt và tướng sĩ Trung Quốc.
  • C. Để răn đe những tướng sĩ có ý định làm phản.
  • D. Khơi gợi lòng trung quân ái quốc, ý thức về bổn phận và danh dự trong bối cảnh nguy nan.

Câu 3: Khi vạch trần tội ác và bản chất của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh nào mang tính biểu trưng cao?

  • A. Mũ sắt, gươm báu.
  • B. Lưỡi cú diều, thân dê chó.
  • C. Áo gấm, ngựa hay.
  • D. Kho vàng, bạc lụa.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Thể hiện sự căm phẫn tột độ của tác giả trước thái độ xấc xược, ngang ngược của sứ giả giặc, đồng thời lột tả bản chất hung ác, nham hiểm của chúng.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hình dáng bên ngoài của sứ giả.
  • C. Ca ngợi sự khéo léo, tài ăn nói của sứ giả giặc.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của triều đình nhà Trần trước sứ giả ngoại bang.

Câu 5: Tác giả bộc bạch tâm sự của mình khi nước nhà lâm nguy bằng những hình ảnh giàu sức gợi cảm như

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, bi quan của vị chủ tướng.
  • B. Làm tăng thêm không khí tang thương, tuyệt vọng.
  • C. Gây xúc động mạnh mẽ, khơi gợi sự đồng cảm và ý thức trách nhiệm ở các tướng sĩ.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống khó khăn, thiếu thốn của tướng sĩ thời bấy giờ.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn tả tâm trạng của Trần Quốc Tuấn:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Phóng đại (cường điệu).

Câu 7: Trần Quốc Tuấn nhắc nhở các tướng sĩ về mối quan hệ giữa ông và họ:

  • A. Kể lể công ơn của mình để đòi hỏi sự báo đáp.
  • B. Nhắc nhở về ân nghĩa sâu nặng, mối quan hệ gắn bó giữa chủ tướng và tướng sĩ, từ đó khơi gợi lòng trung thành và ý thức trách nhiệm.
  • C. Liệt kê những khó khăn mà ông đã trải qua để nuôi dưỡng tướng sĩ.
  • D. Chỉ ra sự khác biệt về địa vị giữa ông và các tướng sĩ.

Câu 8: Tác giả phê phán lối sống và thái độ nào của một bộ phận tướng sĩ trong thời bình?

  • A. Chỉ lo vui chơi hưởng lạc, ham mê vật chất, quên đi trách nhiệm và nguy cơ mất nước.
  • B. Quá chú trọng rèn luyện võ nghệ mà bỏ bê việc học tập.
  • C. Có tinh thần chiến đấu nhưng thiếu mưu lược.
  • D. Không đoàn kết, chia bè kéo cánh.

Câu 9: Trần Quốc Tuấn sử dụng biện pháp nghệ thuật gì khi đối lập giữa hình ảnh nguy cơ đất nước bị xâm lăng (như

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối lập (tương phản).
  • D. Điệp cấu trúc.

Câu 10: Luận điểm cốt lõi mà Trần Quốc Tuấn muốn thuyết phục các tướng sĩ ở phần giữa bài hịch là gì?

  • A. Việc giữ gìn tài sản cá nhân quan trọng hơn việc bảo vệ đất nước.
  • B. Không cần lo lắng về giặc ngoại xâm vì triều đình đã có kế sách.
  • C. Nên tìm cách hòa hoãn, tránh đối đầu với quân giặc.
  • D. Phải nhận thức rõ nguy cơ mất nước, thấy rõ nỗi nhục làm nô lệ và từ bỏ lối sống hưởng lạc để tập trung chuẩn bị đánh giặc.

Câu 11: Tác giả đã đưa ra lời khuyên và kêu gọi hành động cụ thể nào cho các tướng sĩ ở cuối bài hịch?

  • A. Chuyên tâm luyện tập võ nghệ, nghiên cứu binh thư để chuẩn bị chiến đấu.
  • B. Tăng cường giao thương với nhà Nguyên để làm giàu.
  • C. Tìm nơi ẩn náu an toàn khi giặc đến.
  • D. Viết thư xin hàng để bảo toàn tính mạng.

Câu 12: Trần Quốc Tuấn kết thúc bài hịch bằng cách đưa ra hai con đường đối lập: một là an nhàn hưởng lạc để rồi chuốc lấy thất bại và nhục nhã, hai là đồng lòng chiến đấu để giành chiến thắng và lưu danh sử sách. Cách kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ sự căng thẳng của bài hịch.
  • B. Nhấn mạnh sự lựa chọn quyết định, buộc tướng sĩ phải suy nghĩ và hành động dứt khoát vì vận mệnh bản thân và đất nước.
  • C. Thể hiện sự lưỡng lự, thiếu quyết đoán của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung đã trình bày.

Câu 13: Dựa vào nội dung bài hịch, em hiểu thế nào về quan niệm

  • A. Chỉ đơn thuần là phục tùng mệnh lệnh của vua.
  • B. Là sẵn sàng hy sinh tính mạng vì vua bất kể đúng sai.
  • C. Là bảo vệ triều đình phong kiến bằng mọi giá.
  • D. Là gắn bó sâu sắc với vận mệnh đất nước, coi việc bảo vệ độc lập dân tộc là trên hết, đồng thời thể hiện lòng trung thành với vị vua yêu nước, vì dân.

Câu 14: Bài hịch thể hiện rõ nhất tinh thần thời đại nào của lịch sử Việt Nam?

  • A. Thời kỳ nhà Trần ba lần kháng chiến chống quân Nguyên Mông, thể hiện ý chí quyết chiến quyết thắng.
  • B. Thời kỳ nhà Lý xây dựng nền độc lập tự chủ.
  • C. Thời kỳ nhà Lê Sơ xây dựng đất nước sau chiến tranh.
  • D. Thời kỳ phong kiến suy tàn.

Câu 15: Câu văn

  • A. So sánh.
  • B. Điệp cấu trúc, đối.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 16: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ nào của tướng sĩ khi ông nói:

  • A. Tinh thần học hỏi, cầu tiến.
  • B. Sự đoàn kết, gắn bó.
  • C. Thái độ bàng quan, ham hưởng lạc, thiếu ý thức trách nhiệm trước vận mệnh đất nước.
  • D. Lòng căm thù giặc sâu sắc.

Câu 17: Đoạn văn miêu tả nguy cơ khi nước mất nhà tan (

  • A. Gây sợ hãi, khiến tướng sĩ hoang mang, nhụt chí.
  • B. Chỉ đơn thuần thông báo về hậu quả có thể xảy ra.
  • C. Khoe khoang sự hiểu biết của tác giả về tình hình chiến sự.
  • D. Cảnh báo trực diện, mạnh mẽ về hậu quả thảm khốc của việc không chiến đấu, đánh thức lòng tự trọng và ý chí sinh tồn của tướng sĩ.

Câu 18: Lời khuyên

  • A. Có tầm nhìn xa trông rộng, coi trọng việc chuẩn bị lực lượng, huấn luyện quân sĩ là yếu tố then chốt để giành chiến thắng.
  • B. Chỉ đề cao sức mạnh cá nhân của người lính.
  • C. Thiếu tin tưởng vào khả năng của quân đội nhà Trần.
  • D. Chú trọng vào phòng thủ thụ động.

Câu 19: Câu văn

  • A. Hứa hẹn ban phát nhiều bổng lộc nếu tướng sĩ làm theo lời ông.
  • B. Lấy quyền lợi cá nhân (thái ấp, bổng lộc) gắn chặt với vận mệnh chung của đất nước, từ đó khích lệ tướng sĩ chiến đấu để bảo vệ lợi ích của chính mình.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có của bản thân tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lời chúc.

Câu 20:

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê phán lỗi lầm của tướng sĩ.
  • C. Trình bày vấn đề một cách chung chung, thiếu cụ thể.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén kết hợp với tình cảm chân thành, thống thiết, cách xưng hô gần gũi, và sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ.

Câu 21: Khi nói

  • A. Sự tuyệt vọng và chán nản trước nguy cơ chiến tranh.
  • B. Ước muốn được sống cuộc đời bình yên, không chiến tranh.
  • C. Tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, sẵn sàng hy sinh thân mình vì sự nghiệp cứu nước.
  • D. Sự kiêu ngạo, coi thường tính mạng.

Câu 22: Sự khác biệt về giọng điệu giữa đoạn đầu (nêu gương sử sách) và đoạn giữa (phê phán lối sống hưởng lạc của tướng sĩ) có tác dụng gì trong bố cục bài hịch?

  • A. Đoạn đầu tạo không khí trang trọng, khơi gợi niềm tự hào và ý thức về bổn phận, làm nền cho sự phê phán nghiêm khắc ở đoạn sau, tăng hiệu quả thuyết phục.
  • B. Làm cho bài hịch trở nên khó hiểu, thiếu mạch lạc.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tư tưởng của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi ngẫu nhiên trong cách viết.

Câu 23: Câu hỏi tu từ

  • A. Hỏi ý kiến các tướng sĩ về việc có nên tiếp tục hưởng lạc hay không.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng chiến đấu của tướng sĩ.
  • C. Khẳng định rằng việc vui vẻ là không thể trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Nhấn mạnh hậu quả tất yếu của việc không lo luyện tập, khi giặc đến thì mọi thú vui đều tan biến, chỉ còn lại nỗi nhục và cái chết.

Câu 24: Tại sao Trần Quốc Tuấn lại khuyên tướng sĩ đọc và nghiên cứu cuốn

  • A. Để trang bị kiến thức quân sự, mưu lược, nâng cao khả năng chỉ huy và chiến đấu, góp phần vào thắng lợi chung.
  • B. Để tướng sĩ có thêm sách đọc giải trí trong lúc nhàn rỗi.
  • C. Đây là cuốn sách do ông tự biên soạn nên muốn quảng bá.
  • D. Để thể hiện sự uyên bác của bản thân.

Câu 25: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài

  • A. Phê phán lối sống xa hoa của tầng lớp quý tộc.
  • B. Kể lại công lao của Trần Quốc Tuấn trong cuộc kháng chiến.
  • C. Phản ánh lòng yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm đánh giặc giữ nước của quân dân nhà Trần, đặc biệt là tư tưởng và tình cảm của vị chủ tướng tài ba.
  • D. Miêu tả cảnh sống khổ cực của nhân dân dưới ách đô hộ.

Câu 26: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên sức mạnh lay động, thuyết phục của bài hịch?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Bố cục lộn xộn, không theo trình tự.
  • C. Thiếu cảm xúc, chỉ có lí lẽ khô khan.
  • D. Lối hành văn biền ngẫu giàu hình ảnh, nhạc điệu; kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục với tình cảm chân thành, thống thiết và giọng văn lúc thiết tha, lúc đanh thép.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Trần Quốc Tuấn xưng hô

  • A. Thể hiện uy quyền của người đứng đầu ba quân, đồng thời tạo cảm giác gần gũi, thân tình như người cha, người chú nói chuyện với con cháu, huynh đệ.
  • B. Thể hiện sự xa cách, phân biệt địa vị rõ ràng.
  • C. Biểu lộ sự tức giận, coi thường đối với tướng sĩ.
  • D. Đây là cách xưng hô thông thường trong mọi văn bản hành chính thời phong kiến.

Câu 28: Đoạn văn nào trong bài hịch bộc lộ rõ nhất nỗi lòng, tâm sự riêng tư của vị chủ tướng trước vận mệnh đất nước?

  • A. Đoạn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách.
  • B. Đoạn miêu tả tâm trạng
  • C. Đoạn phê phán lối sống hưởng lạc của tướng sĩ.
  • D. Đoạn khuyên răn và kêu gọi tướng sĩ luyện tập binh thư.

Câu 29: Bài

  • A. Cung cấp thông tin mật về kế hoạch của quân Nguyên Mông.
  • B. Chỉ là một văn bản mang tính chất nghi lễ, không có tác động thực tế.
  • C. Góp phần quan trọng vào việc củng cố khối đoàn kết, nâng cao ý chí chiến đấu, tạo nên sức mạnh tổng hợp cho quân dân nhà Trần, dẫn đến thắng lợi vang dội.
  • D. Làm cho quân đội nhà Trần nảy sinh mâu thuẫn nội bộ.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thể Hịch và thể Chiếu?

  • A. Hịch dùng văn xuôi, Chiếu dùng văn biền ngẫu.
  • B. Hịch do vua ban bố, Chiếu do tướng lĩnh viết.
  • C. Hịch dùng để kêu gọi chiến đấu, Chiếu dùng để ban thưởng.
  • D. Hịch thường dùng để kêu gọi, khích lệ tinh thần chiến đấu, có giọng điệu mạnh mẽ, đanh thép; Chiếu là văn bản của vua ban bố mệnh lệnh, thường có giọng điệu trang trọng, uy nghiêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: "Hịch tướng sĩ" được Trần Quốc Tuấn viết trong bối cảnh lịch sử nào của Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đoạn đầu bài hịch, Trần Quốc Tuấn nhắc đến các gương trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc. Mục đích chính của việc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi vạch trần tội ác và bản chất của sứ giả nhà Nguyên, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng những hình ảnh nào mang tính biểu trưng cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình" trong bài hịch. Cụm từ này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả và hành động của kẻ thù?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác giả bộc bạch tâm sự của mình khi nước nhà lâm nguy bằng những hình ảnh giàu sức gợi cảm như "tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa". Những hình ảnh này có tác dụng gì đối với người đọc/người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn tả tâm trạng của Trần Quốc Tuấn: "chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trần Quốc Tuấn nhắc nhở các tướng sĩ về mối quan hệ giữa ông và họ: "không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm...". Việc liệt kê các hành động này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tác giả phê phán lối sống và thái độ nào của một bộ phận tướng sĩ trong thời bình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trần Quốc Tuấn sử dụng biện pháp nghệ thuật gì khi đối lập giữa hình ảnh nguy cơ đất nước bị xâm lăng (như "phơi thây ở nội cỏ", "bêu đầu ở cửa chợ") với những thú vui tầm thường của tướng sĩ (như "chọi gà", "đánh bạc")?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Luận điểm cốt lõi mà Trần Quốc Tuấn muốn thuyết phục các tướng sĩ ở phần giữa bài hịch là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tác giả đã đưa ra lời khuyên và kêu gọi hành động cụ thể nào cho các tướng sĩ ở cuối bài hịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trần Quốc Tuấn kết thúc bài hịch bằng cách đưa ra hai con đường đối lập: một là an nhàn hưởng lạc để rồi chuốc lấy thất bại và nhục nhã, hai là đồng lòng chiến đấu để giành chiến thắng và lưu danh sử sách. Cách kết thúc này có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dựa vào nội dung bài hịch, em hiểu thế nào về quan niệm "trung quân ái quốc" của Trần Quốc Tuấn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bài hịch thể hiện rõ nhất tinh thần thời đại nào của lịch sử Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Câu văn "Nay các ngươi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn" sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu cảm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trần Quốc Tuấn phê phán thái độ nào của tướng sĩ khi ông nói: "hoặc lấy việc chọi gà làm vui đùa, hoặc lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển, hoặc vui thú vườn ruộng, hoặc quyến luyến vợ con..."?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn miêu tả nguy cơ khi nước mất nhà tan ("phơi thây ở nội cỏ", "bêu đầu ở cửa chợ", "bị tan tác cho kẻ khác xua đuổi", "bị bắt sống", "làm tôi tớ cho man di") có tác dụng gì trong việc thuyết phục tướng sĩ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Lời khuyên "phải biết rèn luyện cung tên, để cho mình nên thạo bắn; phải biết tập dượt chiến trận, để cho mình quen việc binh" thể hiện điều gì về tư tưởng quân sự của Trần Quốc Tuấn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Câu văn "Không những thái ấp của ta mãi mãi vững bền, mà bổng lộc các ngươi cũng đời đời hưởng thụ" nằm ở cuối bài hịch có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: "Hịch tướng sĩ" là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nói "Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng", Trần Quốc Tuấn thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự khác biệt về giọng điệu giữa đoạn đầu (nêu gương sử sách) và đoạn giữa (phê phán lối sống hưởng lạc của tướng sĩ) có tác dụng gì trong bố cục bài hịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Câu hỏi tu từ "Lúc bấy giờ, dẫu các ngươi muốn vui vẻ, phỏng có được chăng?" được đặt ra nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao Trần Quốc Tuấn lại khuyên tướng sĩ đọc và nghiên cứu cuốn "Binh thư yếu lược"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài "Hịch tướng sĩ"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Xét về mặt nghệ thuật, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên sức mạnh lay động, thuyết phục của bài hịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Trần Quốc Tuấn xưng hô "ta" và gọi tướng sĩ là "các ngươi" trong bài hịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn văn nào trong bài hịch bộc lộ rõ nhất nỗi lòng, tâm sự riêng tư của vị chủ tướng trước vận mệnh đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bài "Hịch tướng sĩ" có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông lần thứ hai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thể Hịch và thể Chiếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn đầu "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi các danh nhân lịch sử tài ba.
  • B. Chứng minh sự uyên bác về lịch sử của tác giả.
  • C. Phê phán thái độ thiếu trung thực của các tướng sĩ.
  • D. Tạo tiền đề khơi gợi lòng trung quân ái quốc và tinh thần xả thân vì nước ở tướng sĩ.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc Trần Quốc Tuấn sử dụng phép liệt kê và đối lập khi miêu tả sự ngang ngược, hống hách của sứ giả nhà Nguyên trong đoạn văn?

  • A. Thể hiện sự kính trọng đối với sứ giả.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có và quyền lực của quân Nguyên.
  • C. Làm nổi bật bản chất tham lam, tàn bạo và sự sỉ nhục mà dân tộc đang phải gánh chịu, từ đó khơi gợi sự căm phẫn.
  • D. Miêu tả chi tiết các hành động của kẻ thù để tướng sĩ dễ nhận diện.

Câu 3: Đoạn văn "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa..." thể hiện điều gì về tâm trạng của Trần Quốc Tuấn trước nguy cơ đất nước bị xâm lăng?

  • A. Sự mệt mỏi, chán nản trước tình hình đất nước.
  • B. Nỗi căm tức, đau xót tột cùng và ý chí quyết tâm tiêu diệt kẻ thù.
  • C. Sự bất lực, tuyệt vọng của một vị tướng.
  • D. Lòng thương xót đối với cuộc sống khổ cực của nhân dân.

Câu 4: Khi Trần Quốc Tuấn bày tỏ nỗi lòng và thái độ của mình với đất nước, ông sử dụng chủ yếu giọng điệu nào?

  • A. Tha thiết, chân thành, thấm đẫm tình yêu nước và căm thù giặc.
  • B. Uy nghiêm, ra lệnh, thể hiện quyền uy của chủ tướng.
  • C. Bình thản, khách quan, phân tích tình hình.
  • D. Giễu cợt, khinh bỉ kẻ thù.

Câu 5: Hình ảnh "gói trong da ngựa" (mã cách) là một điển cố, gợi lên điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của người chiến thắng.
  • B. Cuộc sống an nhàn, hưởng thụ sau chiến tranh.
  • C. Tinh thần xả thân, hi sinh vì đất nước, xem cái chết trên chiến trường là vinh quang.
  • D. Nỗi sợ hãi trước cái chết.

Câu 6: Đoạn văn "Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền lâu ngày... lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười" có tác dụng gì trong việc khích lệ tướng sĩ?

  • A. Nhắc nhở về sự phụ thuộc của tướng sĩ vào chủ tướng.
  • B. Liệt kê những lợi ích vật chất mà tướng sĩ nhận được.
  • C. Thể hiện sự tự cao của Trần Quốc Tuấn về cách đối đãi với binh sĩ.
  • D. Khẳng định mối quan hệ gắn bó, ân nghĩa giữa chủ tướng và tướng sĩ, từ đó khơi gợi lòng biết ơn và trách nhiệm.

Câu 7: Trần Quốc Tuấn phê phán gay gắt những biểu hiện sai trái nào của tướng sĩ trong thời bình, trước nguy cơ giặc ngoại xâm?

  • A. Lười biếng luyện tập võ nghệ.
  • B. Không tuân lệnh chủ tướng.
  • C. Ham mê hưởng lạc, vui chơi, coi thường việc nước, quên mất trách nhiệm và nỗi nhục mất nước.
  • D. Không đoàn kết, chia bè kéo cánh.

Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật khi miêu tả cuộc sống hưởng lạc của một bộ phận tướng sĩ ("chọi gà..., cờ bạc..., vườn ruộng..., vợ con..., tiền của..., săn bắn..., rượu ngon..., hát hay...")?

  • A. Liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc, tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, nhấn mạnh sự sa đọa, lãng phí thời gian.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa họ và các trung thần xưa.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên một bức tranh u tối về tương lai.
  • D. Nhân hóa, gán cho các thú vui tính cách tiêu cực.

Câu 9: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những hậu quả bi thảm nào nếu tướng sĩ không thức tỉnh và luyện tập, chuẩn bị cho chiến tranh?

  • A. Mất hết tài sản, vợ con bị làm nhục.
  • B. Bản thân bị bắt làm tù binh, chịu kiếp nô lệ.
  • C. Mất nước, tông miếu bị giày xéo, xã tắc bị uy hiếp.
  • D. Tất cả các hậu quả trên (mất nước, gia đình tan nát, bản thân chịu nhục nhã).

Câu 10: Lời khuyên "Nay ta chọn binh pháp các nhà làm thành một quyển Binh thư yếu lược..." nhằm mục đích gì?

  • A. Giới thiệu về tài năng quân sự của tác giả.
  • B. Chỉ ra con đường cụ thể, thiết thực để tướng sĩ nâng cao năng lực chiến đấu, chuẩn bị cho cuộc chiến.
  • C. Bắt buộc tướng sĩ phải học thuộc lòng binh pháp.
  • D. Cảnh báo về sự nguy hiểm của việc không hiểu biết quân sự.

Câu 11: Phép đối lập được sử dụng rất hiệu quả trong "Hịch tướng sĩ". Ý nào dưới đây KHÔNG PHẢI là một cặp đối lập tiêu biểu trong bài?

  • A. Trung thần nghĩa sĩ xưa (tận trung xả thân) - Tướng sĩ nay (ham sống sợ chết, hưởng lạc).
  • B. Nỗi lòng đau xót, căm tức của chủ tướng - Thái độ bàng quan, hưởng lạc của một số tướng sĩ.
  • C. Cuộc sống an nhàn giả tạo trước mắt - Hậu quả bi thảm khi nước mất nhà tan.
  • D. Tình hữu nghị giữa hai nước - Cuộc xâm lược của kẻ thù.

Câu 12: "Hịch tướng sĩ" được viết bằng thể loại văn nghị luận trung đại nào?

  • A. Hịch
  • B. Chiếu
  • C. Cáo
  • D. Biểu

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nhất về nghệ thuật của "Hịch tướng sĩ" là gì?

  • A. Lập luận chặt chẽ, giàu tính khoa học.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, siêu thực.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ sắc bén và cảm xúc mãnh liệt, lời văn giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • D. Chủ yếu dựa vào uy quyền để thuyết phục.

Câu 14: Mục đích cao nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn đạt được khi viết bài Hịch này là gì?

  • A. Răn đe những tướng sĩ có biểu hiện thoái thác nhiệm vụ.
  • B. Giới thiệu cuốn Binh thư yếu lược do ông biên soạn.
  • C. Ghi lại những chiến công của ông và quân đội nhà Trần.
  • D. Khích lệ tướng sĩ đoàn kết, nêu cao tinh thần chiến đấu, quyết tâm đánh tan quân xâm lược Nguyên Mông.

Câu 15: Đoạn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra sự lựa chọn nào cho tướng sĩ, nhằm mục đích gì?

  • A. Lựa chọn giữa sống và chết; để thử thách lòng dũng cảm.
  • B. Lựa chọn giữa vinh và nhục, giữa tồn vong của đất nước và sự diệt vong; để trực tiếp thúc đẩy hành động quyết liệt.
  • C. Lựa chọn giữa giàu sang và nghèo khổ; để nhấn mạnh giá trị vật chất.
  • D. Lựa chọn giữa đi theo ông hoặc ở lại; để phân loại tướng sĩ.

Câu 16: Ý nào dưới đây khái quát nhất về giá trị nội dung của "Hịch tướng sĩ"?

  • A. Phản ánh cuộc sống của quân đội nhà Trần.
  • B. Kể lại quá trình chuẩn bị kháng chiến chống Nguyên Mông.
  • C. Thể hiện lòng yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm đánh giặc và tinh thần trách nhiệm cao cả của Trần Quốc Tuấn, đồng thời khơi gợi và phát huy tinh thần đó ở toàn quân.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.

Câu 17: "Hịch tướng sĩ" ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào?

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ hai (1285).
  • B. Sau cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông lần thứ nhất (1258).
  • C. Trong thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • D. Khi nhà Trần mới được thành lập.

Câu 18: Câu "Thái ấp của các ngươi bổng lộc các ngươi, vợ con các ngươi, tôi tớ các ngươi, điền sản các ngươi, đều do thế lực giặc Mông Cổ mà có được cả." sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh; làm rõ sự khác biệt giữa tài sản của tướng sĩ và của giặc.
  • B. Ẩn dụ; ám chỉ nguồn gốc tài sản bất chính của tướng sĩ.
  • C. Nhân hóa; gán cho tài sản khả năng tự sinh ra.
  • D. Nói ngược (mỉa mai/phản ngữ); nhấn mạnh sự thật phũ phàng rằng nếu nước mất, mọi thứ họ có sẽ thuộc về giặc.

Câu 19: Đoạn văn "Nay các ngươi nhìn thấy chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn..." thể hiện thái độ gì của tác giả đối với những tướng sĩ còn thờ ơ?

  • A. Thông cảm, chia sẻ.
  • B. Khuyến khích, động viên nhẹ nhàng.
  • C. Phê phán, quở trách gay gắt, thậm chí là mỉa mai.
  • D. Bỏ qua, không quan tâm.

Câu 20: Để tăng sức thuyết phục và tạo sự đồng cảm, Trần Quốc Tuấn đã xưng hô với các tướng sĩ như thế nào trong bài Hịch?

  • A. Ta - các ngươi (kết hợp giữa vai trò chủ tướng và người cùng chiến tuyến).
  • B. Bệ hạ - thần (xưng hô theo quan hệ vua - tôi).
  • C. Tôi - các anh (xưng hô thân mật, bình đẳng).
  • D. Quân vương - bầy tôi (xưng hô thể hiện quyền lực tuyệt đối).

Câu 21: Đoạn "Huống chi ta cùng các ngươi... không có ăn thì ta cho cơm..." chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh mối quan hệ giữa chủ tướng và tướng sĩ?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê và điệp cấu trúc "không có... thì ta cho...", "lúc... thì cùng nhau...".
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 22: "Hịch tướng sĩ" được coi là một áng văn chính luận xuất sắc bởi những yếu tố nào?

  • A. Lập luận chặt chẽ, bố cục mạch lạc.
  • B. Sử dụng hình ảnh sinh động, giàu sức gợi cảm.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa cảm xúc và lí trí.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 23: Ý chí "Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng." thể hiện điều gì về Trần Quốc Tuấn?

  • A. Lòng yêu nước, sẵn sàng hi sinh bản thân vì sự nghiệp chung.
  • B. Sự tuyệt vọng, muốn kết thúc cuộc chiến nhanh chóng.
  • C. Lòng thù hận cá nhân đối với kẻ thù.
  • D. Sự coi thường tính mạng của bản thân và người khác.

Câu 24: Đoạn văn nào trong bài Hịch có tính chất răn đe, cảnh tỉnh mạnh mẽ nhất đối với những tướng sĩ còn lơ là, mất cảnh giác?

  • A. Đoạn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ xưa.
  • B. Đoạn bày tỏ nỗi lòng đau xót của tác giả.
  • C. Đoạn phê phán lối sống hưởng lạc và chỉ ra hậu quả khi nước mất.
  • D. Đoạn kêu gọi học Binh thư yếu lược.

Câu 25: Việc Trần Quốc Tuấn trích dẫn các tấm gương lịch sử Trung Quốc ngay đầu bài Hịch cho thấy điều gì về văn hóa và tư tưởng thời Trần?

  • A. Hoàn toàn lệ thuộc vào văn hóa Trung Quốc.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa ngoại lai để phục vụ mục đích dân tộc (lấy gương trung nghĩa để khích lệ tinh thần chống giặc ngoại xâm).
  • C. Bài xích mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Chỉ quan tâm đến lịch sử dân tộc mình.

Câu 26: Câu "Không luyện tập binh thư yếu lược, không quen nghề trận mạc, đến nỗi đối phó với kẻ thù bằng miệng lưỡi suông, thì khác nào lấy thịt mà nuôi hổ đói, sao cho khỏi tai vạ về sau!" sử dụng hình ảnh so sánh nào để nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc không chuẩn bị?

  • A. Lấy thịt mà nuôi hổ đói.
  • B. Đối phó với kẻ thù bằng miệng lưỡi suông.
  • C. Không quen nghề trận mạc.
  • D. Tai vạ về sau.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về mục đích giữa thể "Chiếu" và thể "Hịch"?

  • A. Chiếu dùng để ban bố mệnh lệnh, Hịch dùng để phê phán.
  • B. Chiếu dùng cho dân chúng, Hịch dùng cho quân đội.
  • C. Chiếu thường mang tính ban bố, công khai chủ trương, chính sách; Hịch thường mang tính kêu gọi, khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • D. Chiếu do vua ban, Hịch do tướng lĩnh viết.

Câu 28: Đoạn kết bài Hịch, Trần Quốc Tuấn kêu gọi tướng sĩ làm gì cụ thể để chuẩn bị cho cuộc chiến?

  • A. Chỉ trích thói ăn chơi, hưởng lạc.
  • B. Nhớ về công ơn của chủ tướng.
  • C. Đọc thuộc lòng các gương xưa.
  • D. Chuyên tâm luyện tập võ nghệ, học tập Binh thư yếu lược.

Câu 29: Giá trị lịch sử của "Hịch tướng sĩ" nằm ở đâu?

  • A. Là một văn kiện quan trọng góp phần cổ vũ, động viên quân dân nhà Trần tạo nên chiến thắng vang dội trước quân Nguyên Mông.
  • B. Là bằng chứng duy nhất về cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
  • C. Ghi chép chi tiết các trận đánh và chiến lược quân sự.
  • D. Chứng minh sự suy yếu của quân đội nhà Trần.

Câu 30: Tinh thần cốt lõi nào trong "Hịch tướng sĩ" vẫn còn nguyên giá trị đối với thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay?

  • A. Chỉ trích thói hưởng lạc cá nhân.
  • B. Kêu gọi học thuộc lòng sách vở.
  • C. Lòng yêu nước, ý thức trách nhiệm với cộng đồng và đất nước, tinh thần tự lực tự cường.
  • D. Phải tuân theo mọi mệnh lệnh của người lãnh đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn đầu 'Hịch tướng sĩ', Trần Quốc Tuấn nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách Trung Quốc chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc Trần Quốc Tuấn sử dụng phép liệt kê và đối lập khi miêu tả sự ngang ngược, hống hách của sứ giả nhà Nguyên trong đoạn văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn 'Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa...' thể hiện điều gì về tâm trạng của Trần Quốc Tuấn trước nguy cơ đất nước bị xâm lăng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi Trần Quốc Tuấn bày tỏ nỗi lòng và thái độ của mình với đất nước, ông sử dụng chủ yếu giọng điệu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh 'gói trong da ngựa' (mã cách) là một điển cố, gợi lên điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn 'Các ngươi ở cùng ta coi giữ binh quyền lâu ngày... lúc ở nhà nhàn hạ thì cũng nhau vui cười' có tác dụng gì trong việc khích lệ tướng sĩ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trần Quốc Tuấn phê phán gay gắt những biểu hiện sai trái nào của tướng sĩ trong thời bình, trước nguy cơ giặc ngoại xâm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật khi miêu tả cuộc sống hưởng lạc của một bộ phận tướng sĩ ('chọi gà..., cờ bạc..., vườn ruộng..., vợ con..., tiền của..., săn bắn..., rượu ngon..., hát hay...')?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trần Quốc Tuấn đã chỉ ra những hậu quả bi thảm nào nếu tướng sĩ không thức tỉnh và luyện tập, chuẩn bị cho chiến tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lời khuyên 'Nay ta chọn binh pháp các nhà làm thành một quyển Binh thư yếu lược...' nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phép đối lập được sử dụng rất hiệu quả trong 'Hịch tướng sĩ'. Ý nào dưới đây KHÔNG PHẢI là một cặp đối lập tiêu biểu trong bài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Hịch tướng sĩ' được viết bằng thể loại văn nghị luận trung đại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm nổi bật nhất về nghệ thuật của 'Hịch tướng sĩ' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục đích cao nhất mà Trần Quốc Tuấn muốn đạt được khi viết bài Hịch này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn cuối bài Hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra sự lựa chọn nào cho tướng sĩ, nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ý nào dưới đây khái quát nhất về giá trị nội dung của 'Hịch tướng sĩ'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Hịch tướng sĩ' ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu 'Thái ấp của các ngươi bổng lộc các ngươi, vợ con các ngươi, tôi tớ các ngươi, điền sản các ngươi, đều do thế lực giặc Mông Cổ mà có được cả.' sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn văn 'Nay các ngươi nhìn thấy chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn...' thể hiện thái độ gì của tác giả đối với những tướng sĩ còn thờ ơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tăng sức thuyết phục và tạo sự đồng cảm, Trần Quốc Tuấn đã xưng hô với các tướng sĩ như thế nào trong bài Hịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn 'Huống chi ta cùng các ngươi... không có ăn thì ta cho cơm...' chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh mối quan hệ giữa chủ tướng và tướng sĩ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Hịch tướng sĩ' được coi là một áng văn chính luận xuất sắc bởi những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ý chí 'Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng.' thể hiện điều gì về Trần Quốc Tuấn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn văn nào trong bài Hịch có tính chất răn đe, cảnh tỉnh mạnh mẽ nhất đối với những tướng sĩ còn lơ là, mất cảnh giác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc Trần Quốc Tuấn trích dẫn các tấm gương lịch sử Trung Quốc ngay đầu bài Hịch cho thấy điều gì về văn hóa và tư tưởng thời Trần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu 'Không luyện tập binh thư yếu lược, không quen nghề trận mạc, đến nỗi đối phó với kẻ thù bằng miệng lưỡi suông, thì khác nào lấy thịt mà nuôi hổ đói, sao cho khỏi tai vạ về sau!' sử dụng hình ảnh so sánh nào để nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc không chuẩn bị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về mục đích giữa thể 'Chiếu' và thể 'Hịch'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn kết bài Hịch, Trần Quốc Tuấn kêu gọi tướng sĩ làm gì cụ thể để chuẩn bị cho cuộc chiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giá trị lịch sử của 'Hịch tướng sĩ' nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hịch tướng sĩ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tinh thần cốt lõi nào trong 'Hịch tướng sĩ' vẫn còn nguyên giá trị đối với thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay?

Viết một bình luận