Đề Trắc nghiệm Hóa 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 1: Nhập môn Hóa học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về thành phần hóa học của một loại quặng mới được khai thác. Công việc này thuộc đối tượng nghiên cứu chính nào của Hóa học?

  • A. Thành phần và cấu trúc của chất.
  • B. Sự lớn lên và sinh sản của sinh vật.
  • C. Chuyển động của các thiên thể.
  • D. Quan hệ giữa con người và xã hội.

Câu 2: Khi đun nóng đường (saccharose), ban đầu đường chảy lỏng, sau đó chuyển sang màu vàng rồi nâu sẫm, cuối cùng tạo thành chất rắn màu đen và có hơi nước thoát ra. Trong quá trình này, giai đoạn nào mô tả một biến đổi vật lí?

  • A. Đường chảy lỏng khi đun nóng.
  • B. Đường chuyển sang màu vàng, nâu sẫm.
  • C. Tạo thành chất rắn màu đen.
  • D. Có hơi nước thoát ra đồng thời với chất rắn màu đen.

Câu 3: Nhận định nào sau đây về vai trò của Hóa học trong đời sống và sản xuất là không đúng?

  • A. Góp phần sản xuất ra các vật liệu mới có tính năng ưu việt.
  • B. Ứng dụng trong y học để sản xuất thuốc chữa bệnh.
  • C. Phát triển các nguồn năng lượng sạch và hiệu quả.
  • D. Tạo ra các chất thải không thể phân hủy, gây ô nhiễm môi trường.

Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm cho miếng đồng vào dung dịch bạc nitrat (AgNOu2083) và quan sát thấy lớp chất rắn màu xám bám vào miếng đồng, đồng thời màu xanh của dung dịch đậm dần lên. Học sinh đang sử dụng phương pháp học tập hóa học nào là chính?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 5: Khi nghiên cứu về tính chất của một chất mới, một nhà khoa học đã tổng hợp chất đó trong phòng thí nghiệm, đo đạc các chỉ số như điểm nóng chảy, điểm sôi, khối lượng riêng, và thử phản ứng của nó với các chất khác. Các hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • C. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • D. Phương pháp mô hình hóa.

Câu 6: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu (lí thuyết, thực nghiệm, ứng dụng).
  • D. Viết báo cáo, thảo luận và kết luận.

Câu 7: Một nhà hóa học dự đoán rằng một loại thuốc mới có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn một enzyme cụ thể. Dự đoán này tương ứng với bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Kết luận vấn đề.

Câu 8: Ngành hóa học nào chủ yếu nghiên cứu về các hợp chất của carbon (trừ một số ít trường hợp ngoại lệ như CO, COu2082, muối carbonate...)?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa lí.

Câu 9: Một kỹ sư môi trường lấy mẫu nước thải từ một nhà máy và sử dụng các phương pháp hóa học để xác định nồng độ các kim loại nặng có trong đó. Công việc này liên quan mật thiết đến chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí thuyết.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa sinh.
  • D. Hóa vô cơ.

Câu 10: Chất X có công thức hóa học là KNOu2083. Dựa vào công thức này, X được phân loại là gì?

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Nguyên tố.

Câu 11: Cho các chất sau: khí oxygen (Ou2082), nước cất (Hu2082O), muối ăn (NaCl), thép (hợp kim của sắt và carbon). Có bao nhiêu chất trong số này là đơn chất?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 12: Khi làm thí nghiệm, học sinh cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn. Tình huống nào sau đây không thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học?

  • A. Đeo kính bảo hộ khi làm thí nghiệm với hóa chất lỏng.
  • B. Sử dụng kẹp gỗ để cặp ống nghiệm khi đun nóng.
  • C. Mặc áo choàng thí nghiệm để bảo vệ quần áo.
  • D. Nếm thử dung dịch để xác định vị của hóa chất.

Câu 13: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng giữa kẽm và dung dịch acid sulfuric. Sau khi thu thập dữ liệu từ các thí nghiệm ở nhiệt độ khác nhau, các em tiến hành phân tích số liệu, lập bảng biểu, đồ thị và rút ra kết luận. Bước này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận vấn đề.

Câu 14: Một nhà khoa học đang sử dụng các mô hình phân tử trên máy tính để dự đoán cấu trúc không gian và tính chất của một loại polymer mới trước khi tiến hành tổng hợp thực tế. Phương pháp nghiên cứu đang được áp dụng ở đây là gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 15: Hỗn hợp khác với chất tinh khiết (đơn chất hoặc hợp chất) ở điểm nào?

  • A. Chỉ chứa một loại nguyên tố hóa học.
  • B. Có công thức hóa học xác định.
  • C. Không có thành phần và tính chất xác định.
  • D. Luôn tồn tại ở trạng thái rắn.

Câu 16: Nước biển là một ví dụ điển hình của:

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Chất tinh khiết.
  • D. Hỗn hợp.

Câu 17: Quá trình nào sau đây là biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan thành nước lỏng.
  • B. Cắt giấy thành nhiều mảnh nhỏ.
  • C. Đốt cháy nến.
  • D. Hòa tan đường vào nước.

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm, cần hướng miệng ống nghiệm về phía nào để đảm bảo an toàn?

  • A. Hướng về phía người làm thí nghiệm.
  • B. Hướng thẳng đứng lên trên.
  • C. Hướng ra xa phía có người.
  • D. Hướng xuống phía dưới.

Câu 19: Năng lực hóa học bao gồm những thành phần cốt lõi nào?

  • A. Chỉ bao gồm khả năng giải bài tập tính toán.
  • B. Chỉ liên quan đến việc ghi nhớ các công thức và phương trình.
  • C. Chỉ là khả năng thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • D. Bao gồm nhận thức, tìm hiểu, ứng dụng và đánh giá các vấn đề hóa học.

Câu 20: Một học sinh đang đọc sách giáo khoa, tìm hiểu về khái niệm acid và base. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 21: Quan sát hình ảnh một phân tử khí methane (CHu2084) gồm một nguyên tử carbon liên kết với bốn nguyên tử hydrogen. Đây là ví dụ về:

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Nguyên tố.
  • D. Hỗn hợp.

Câu 22: Khi làm thí nghiệm với các hóa chất độc hại, cần thực hiện biện pháp an toàn nào sau đây?

  • A. Làm việc trong tủ hút khí độc.
  • B. Ngửi trực tiếp hóa chất để nhận biết.
  • C. Đổ hóa chất thừa trở lại lọ ban đầu.
  • D. Dùng miệng hút hóa chất vào ống hút.

Câu 23: Một nhà máy hóa chất đang tìm cách tối ưu hóa quy trình sản xuất phân bón để giảm chi phí và tăng hiệu quả. Công việc này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • C. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • D. Phương pháp phân tích.

Câu 24: Phân biệt đơn chất kim loại và đơn chất phi kim dựa trên tính chất vật lí nào là phổ biến nhất?

  • A. Trạng thái tồn tại (rắn, lỏng, khí).
  • B. Màu sắc.
  • C. Khối lượng riêng.
  • D. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt.

Câu 25: Khi hòa tan một viên sủi vitamin C vào cốc nước, thấy viên sủi tan dần, có bọt khí thoát ra và dung dịch trở nên trong suốt. Quá trình này bao gồm những biến đổi nào?

  • A. Chỉ có biến đổi vật lí.
  • B. Chỉ có biến đổi hóa học.
  • C. Bao gồm cả biến đổi vật lí và hóa học.
  • D. Không có biến đổi nào xảy ra.

Câu 26: Việc học sinh tham gia một buổi ngoại khóa tại trung tâm khoa học, được tự tay thực hiện các thí nghiệm hóa học đơn giản dưới sự hướng dẫn, thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm (trong phòng lab).
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 27: Ngành hóa học nào có vai trò quan trọng trong việc giải thích các quá trình sinh học ở cấp độ phân tử, như cơ chế hoạt động của enzyme hoặc tổng hợp protein?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa sinh.
  • D. Hóa lí.

Câu 28: Khi làm thí nghiệm, nếu hóa chất bị đổ ra bàn, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người hướng dẫn.
  • B. Dùng tay lau sạch.
  • C. Đổ thêm nước vào để pha loãng.
  • D. Bỏ chạy khỏi khu vực đó.

Câu 29: Phân tích nào sau đây là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề thực tiễn?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử của một nguyên tố hiếm.
  • B. Xác định nhiệt độ nóng chảy của một chất.
  • C. Chứng minh một định luật hóa học bằng phương trình toán học.
  • D. Phát triển loại vật liệu nhựa có khả năng tự phân hủy sinh học.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, biểu tượng cảnh báo nào thường được đặt trên các chai đựng hóa chất dễ cháy?

  • A. Hình ngọn lửa.
  • B. Hình đầu lâu xương chéo.
  • C. Hình cây bị khô héo và cá chết.
  • D. Hình bàn tay bị ăn mòn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về thành phần hóa học của một loại quặng mới được khai thác. Công việc này thuộc đối tượng nghiên cứu chính nào của Hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đun nóng đường (saccharose), ban đầu đường chảy lỏng, sau đó chuyển sang màu vàng rồi nâu sẫm, cuối cùng tạo thành chất rắn màu đen và có hơi nước thoát ra. Trong quá trình này, giai đoạn nào mô tả một biến đổi vật lí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhận định nào sau đây về vai trò của Hóa học trong đời sống và sản xuất là *không đúng*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm cho miếng đồng vào dung dịch bạc nitrat (AgNO₃) và quan sát thấy lớp chất rắn màu xám bám vào miếng đồng, đồng thời màu xanh của dung dịch đậm dần lên. Học sinh đang sử dụng phương pháp học tập hóa học nào là chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi nghiên cứu về tính chất của một chất mới, một nhà khoa học đã tổng hợp chất đó trong phòng thí nghiệm, đo đạc các chỉ số như điểm nóng chảy, điểm sôi, khối lượng riêng, và thử phản ứng của nó với các chất khác. Các hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một nhà hóa học dự đoán rằng một loại thuốc mới có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn một enzyme cụ thể. Dự đoán này tương ứng với bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngành hóa học nào chủ yếu nghiên cứu về các hợp chất của carbon (trừ một số ít trường hợp ngoại lệ như CO, CO₂, muối carbonate...)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một kỹ sư môi trường lấy mẫu nước thải từ một nhà máy và sử dụng các phương pháp hóa học để xác định nồng độ các kim loại nặng có trong đó. Công việc này liên quan mật thiết đến chuyên ngành hóa học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chất X có công thức hóa học là KNO₃. Dựa vào công thức này, X được phân loại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cho các chất sau: khí oxygen (O₂), nước cất (H₂O), muối ăn (NaCl), thép (hợp kim của sắt và carbon). Có bao nhiêu chất trong số này là đơn chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi làm thí nghiệm, học sinh cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn. Tình huống nào sau đây *không* thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng giữa kẽm và dung dịch acid sulfuric. Sau khi thu thập dữ liệu từ các thí nghiệm ở nhiệt độ khác nhau, các em tiến hành phân tích số liệu, lập bảng biểu, đồ thị và rút ra kết luận. Bước này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhà khoa học đang sử dụng các mô hình phân tử trên máy tính để dự đoán cấu trúc không gian và tính chất của một loại polymer mới trước khi tiến hành tổng hợp thực tế. Phương pháp nghiên cứu đang được áp dụng ở đây là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hỗn hợp khác với chất tinh khiết (đơn chất hoặc hợp chất) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nước biển là một ví dụ điển hình của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quá trình nào sau đây là biến đổi hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng chất lỏng trong ống nghiệm, cần hướng miệng ống nghiệm về phía nào để đảm bảo an toàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Năng lực hóa học bao gồm những thành phần cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một học sinh đang đọc sách giáo khoa, tìm hiểu về khái niệm acid và base. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Quan sát hình ảnh một phân tử khí methane (CH₄) gồm một nguyên tử carbon liên kết với bốn nguyên tử hydrogen. Đây là ví dụ về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi làm thí nghiệm với các hóa chất độc hại, cần thực hiện biện pháp an toàn nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một nhà máy hóa chất đang tìm cách tối ưu hóa quy trình sản xuất phân bón để giảm chi phí và tăng hiệu quả. Công việc này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân biệt đơn chất kim loại và đơn chất phi kim dựa trên tính chất vật lí nào là phổ biến nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi hòa tan một viên sủi vitamin C vào cốc nước, thấy viên sủi tan dần, có bọt khí thoát ra và dung dịch trở nên trong suốt. Quá trình này bao gồm những biến đổi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc học sinh tham gia một buổi ngoại khóa tại trung tâm khoa học, được tự tay thực hiện các thí nghiệm hóa học đơn giản dưới sự hướng dẫn, thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Ngành hóa học nào có vai trò quan trọng trong việc giải thích các quá trình sinh học ở cấp độ phân tử, như cơ chế hoạt động của enzyme hoặc tổng hợp protein?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi làm thí nghiệm, nếu hóa chất bị đổ ra bàn, việc đầu tiên cần làm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích nào sau đây là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề thực tiễn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, biểu tượng cảnh báo nào thường được đặt trên các chai đựng hóa chất dễ cháy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu polyme mới có khả năng tự phân hủy sinh học trong môi trường. Lĩnh vực hóa học nào chủ yếu liên quan đến nghiên cứu này?

  • A. Hóa vô cơ
  • B. Hóa hữu cơ
  • C. Hóa phân tích
  • D. Hóa lí

Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate, CaCO₃), xảy ra phản ứng tạo thành vôi sống (calcium oxide, CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Đây là loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi hóa học
  • B. Biến đổi vật lí
  • C. Biến đổi trạng thái
  • D. Biến đổi hỗn hợp

Câu 3: Một học sinh hòa tan muối ăn (sodium chloride, NaCl) vào nước để tạo thành dung dịch nước muối. Quá trình này thuộc loại biến đổi nào và tại sao?

  • A. Biến đổi hóa học, vì muối đã bị phân hủy.
  • B. Biến đổi hóa học, vì đã tạo ra dung dịch mới.
  • C. Biến đổi vật lí, vì đã có sự chuyển đổi trạng thái.
  • D. Biến đổi vật lí, vì chỉ có sự phân tán và không tạo ra chất mới.

Câu 4: Ammonia (NH₃) là một chất khí được tạo thành từ hai nguyên tố nitrogen (N) và hydrogen (H) theo một tỷ lệ xác định. Dựa vào định nghĩa, ammonia là:

  • A. Đơn chất
  • B. Hợp chất
  • C. Hỗn hợp
  • D. Nguyên tố

Câu 5: Không khí là một hỗn hợp khí bao gồm chủ yếu là nitrogen (N₂) và oxygen (O₂), cùng một lượng nhỏ các khí khác như argon, carbon dioxide,... Điều nào sau đây mô tả đúng về không khí?

  • A. Là một hợp chất, vì các khí trong không khí kết hợp với nhau.
  • B. Là một đơn chất, vì chỉ gồm các nguyên tố hóa học.
  • C. Là một hỗn hợp, vì gồm nhiều chất khác nhau trộn lẫn và không kết hợp hóa học.
  • D. Là một chất tinh khiết, vì có thành phần xác định.

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của Hóa học trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp xử lý ô nhiễm, vật liệu thân thiện môi trường.
  • B. Chỉ giúp phân tích thành phần các chất gây ô nhiễm.
  • C. Chủ yếu tạo ra các chất gây ô nhiễm mới.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong vấn đề môi trường.

Câu 7: Một nhà hóa học muốn xác định hàm lượng vitamin C trong một mẫu nước cam ép. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết
  • B. Nghiên cứu tổng hợp
  • C. Nghiên cứu ứng dụng
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm (Hóa phân tích)

Câu 8: Để hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian của phân tử nước (H₂O), một học sinh tìm đọc các tài liệu, sách giáo khoa, và xem các mô hình phân tử. Phương pháp học tập hóa học mà học sinh này đang áp dụng chủ yếu là gì?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm

Câu 9: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ điều tra sự ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng giữa acid và kim loại. Các em thiết kế thí nghiệm, tiến hành đo đạc, ghi chép kết quả và phân tích dữ liệu. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm

Câu 10: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu
  • B. Đưa ra kết luận
  • C. Xác định vấn đề nghiên cứu
  • D. Viết báo cáo

Câu 11: Giả sử bạn quan sát thấy một cây đinh sắt bị gỉ sét khi để ngoài không khí ẩm. Bạn muốn nghiên cứu nguyên nhân của hiện tượng này. Giả thuyết khoa học ban đầu bạn có thể đưa ra là gì?

  • A. Đinh sắt bị gỉ vì nó cũ.
  • B. Đinh sắt bị gỉ là một biến đổi vật lí.
  • C. Đinh sắt bị gỉ do nhiệt độ cao.
  • D. Đinh sắt bị gỉ do phản ứng hóa học với oxygen và hơi nước trong không khí.

Câu 12: Sau khi thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết về sự gỉ sét của đinh sắt, bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận.
  • B. Xác định lại vấn đề nghiên cứu.
  • C. Thu thập thêm vật liệu thí nghiệm.
  • D. Bỏ qua kết quả nếu không phù hợp với giả thuyết ban đầu.

Câu 13: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, giúp tăng năng suất nông nghiệp. Điều này thể hiện vai trò nào của hóa học?

  • A. Vai trò trong đời sống
  • B. Vai trò trong sản xuất
  • C. Vai trò trong nghiên cứu khoa học
  • D. Vai trò trong y tế

Câu 14: Ngành hóa học tập trung nghiên cứu về các hợp chất không chứa carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như carbon monoxide, carbon dioxide, muối carbonate...). Đó là chuyên ngành nào?

  • A. Hóa vô cơ
  • B. Hóa hữu cơ
  • C. Hóa sinh
  • D. Hóa phân tích

Câu 15: Một bạn học sinh tham gia buổi tham quan nhà máy sản xuất dược phẩm để tìm hiểu quy trình tổng hợp thuốc từ các nguyên liệu ban đầu. Đây là một ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm

Câu 16: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học, việc xây dựng các mô hình toán học hoặc sử dụng phần mềm máy tính để mô phỏng cơ chế phản ứng thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm
  • C. Nghiên cứu ứng dụng
  • D. Nghiên cứu khảo sát

Câu 17: Một mẫu quặng được đưa đến phòng thí nghiệm để xác định thành phần các kim loại có trong đó và tỷ lệ phần trăm của mỗi kim loại. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa hữu cơ
  • B. Hóa vô cơ
  • C. Hóa phân tích
  • D. Hóa sinh

Câu 18: Quá trình quang hợp ở cây xanh, nơi carbon dioxide và nước chuyển hóa thành glucose và oxygen dưới tác động của ánh sáng mặt trời và chlorophyll, là một ví dụ điển hình cho lĩnh vực nghiên cứu nào của hóa học?

  • A. Hóa lí
  • B. Hóa vô cơ
  • C. Hóa hữu cơ
  • D. Hóa sinh

Câu 19: Khi một viên đá tan chảy thành nước lỏng, khối lượng của viên đá có thay đổi không? Giải thích tại sao.

  • A. Có, vì trạng thái vật lí đã thay đổi.
  • B. Không, vì đây là biến đổi vật lí, chỉ thay đổi trạng thái.
  • C. Có, vì các phân tử nước đã tách rời nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết nhiệt độ.

Câu 20: Một chất X khi đốt cháy trong không khí chỉ tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O). Dựa trên thông tin này, có thể kết luận gì về thành phần nguyên tố của chất X?

  • A. Chỉ chứa Carbon và Hydrogen.
  • B. Chỉ chứa Carbon, Hydrogen và Oxygen.
  • C. Chắc chắn chứa Carbon, Hydrogen và Oxygen.
  • D. Chắc chắn chứa Carbon và Hydrogen, có thể chứa Oxygen.

Câu 21: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại quan trọng để phát triển năng lực hóa học?

  • A. Chỉ để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
  • B. Chủ yếu để biết cách sử dụng dụng cụ hóa chất.
  • C. Giúp quan sát hiện tượng, rèn kỹ năng, liên hệ lí thuyết với thực tiễn.
  • D. Không quan trọng bằng việc học lí thuyết trên lớp.

Câu 22: Một nhà khoa học đang tìm cách thiết kế một loại pin mới hiệu quả và bền bỉ hơn dựa trên các nguyên tắc về chuyển hóa năng lượng trong phản ứng hóa học. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu này?

  • A. Hóa lí
  • B. Hóa vô cơ
  • C. Hóa hữu cơ
  • D. Hóa sinh

Câu 23: Khi một cây nến cháy, sáp nến (chất hữu cơ) nóng chảy, sau đó bay hơi và phản ứng với oxygen trong không khí tạo thành carbon dioxide và hơi nước, đồng thời tỏa nhiệt và phát sáng. Trong quá trình này, có những loại biến đổi nào xảy ra?

  • A. Chỉ có biến đổi vật lí.
  • B. Chỉ có biến đổi hóa học.
  • C. Chủ yếu là biến đổi vật lí.
  • D. Cả biến đổi vật lí và hóa học.

Câu 24: Ozon (O₃) là một dạng thù hình của oxygen, được tạo thành từ ba nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Dựa vào định nghĩa, ozon là:

  • A. Đơn chất
  • B. Hợp chất
  • C. Hỗn hợp
  • D. Nguyên tố

Câu 25: Nước biển là một hỗn hợp phức tạp chứa nước, muối khoáng hòa tan (chủ yếu là sodium chloride) và các chất khác. Để thu được muối ăn từ nước biển, người ta thường phơi nước biển dưới ánh nắng mặt trời cho nước bay hơi. Quá trình này ứng dụng phương pháp tách chất nào?

  • A. Phương pháp hóa học
  • B. Phương pháp chiết
  • C. Phương pháp vật lí (Cô cạn)
  • D. Phương pháp sắc ký

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm, khi pha chế dung dịch acid loãng từ acid đặc, người ta phải rót từ từ acid đặc vào nước và khuấy đều, không làm ngược lại. Việc tuân thủ quy tắc an toàn này thể hiện sự hiểu biết về khía cạnh nào của hóa học?

  • A. Chỉ là quy tắc ghi nhớ.
  • B. Liên quan đến thành phần hóa học.
  • C. Liên quan đến cấu trúc của chất.
  • D. Liên quan đến tính chất và sự biến đổi năng lượng của chất.

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hoạt động của một enzyme trong cơ thể người. Đây là lĩnh vực nghiên cứu chính của chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí
  • B. Hóa vô cơ
  • C. Hóa sinh
  • D. Hóa hữu cơ

Câu 28: Để xác định tính chất của một chất mới được tổng hợp, nhà khoa học cần thực hiện các thí nghiệm đo điểm nóng chảy, điểm sôi, mật độ, khả năng phản ứng với các chất khác,... Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu
  • B. Thực hiện nghiên cứu
  • C. Nêu giả thuyết khoa học
  • D. Viết báo cáo và kết luận

Câu 29: Việc luyện tập giải các bài tập hóa học (bài toán tính toán, bài tập lý thuyết) sau khi học xong một chương có vai trò gì trong phương pháp học tập hóa học?

  • A. Chỉ để kiểm tra trí nhớ.
  • B. Chủ yếu để học thêm kiến thức mới.
  • C. Không cần thiết nếu đã hiểu bài.
  • D. Giúp củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng vận dụng.

Câu 30: Ngành công nghiệp sản xuất nhựa (polymers) dựa trên rất nhiều các phản ứng hóa học phức tạp để tổng hợp các chuỗi phân tử dài từ các đơn vị nhỏ hơn. Lĩnh vực hóa học nào cung cấp nền tảng lý thuyết và thực nghiệm cho ngành công nghiệp này?

  • A. Hóa vô cơ
  • B. Hóa hữu cơ
  • C. Hóa phân tích
  • D. Hóa lí

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu polyme mới có khả năng tự phân hủy sinh học trong môi trường. Lĩnh vực hóa học nào chủ yếu liên quan đến nghiên cứu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate, CaCO₃), xảy ra phản ứng tạo thành vôi sống (calcium oxide, CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Đây là loại biến đổi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một học sinh hòa tan muối ăn (sodium chloride, NaCl) vào nước để tạo thành dung dịch nước muối. Quá trình này thuộc loại biến đổi nào và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ammonia (NH₃) là một chất khí được tạo thành từ hai nguyên tố nitrogen (N) và hydrogen (H) theo một tỷ lệ xác định. Dựa vào định nghĩa, ammonia là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Không khí là một hỗn hợp khí bao gồm chủ yếu là nitrogen (N₂) và oxygen (O₂), cùng một lượng nhỏ các khí khác như argon, carbon dioxide,... Điều nào sau đây mô tả đúng về không khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của Hóa học trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà hóa học muốn xác định hàm lượng vitamin C trong một mẫu nước cam ép. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào phù hợp nhất cho mục đích này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian của phân tử nước (H₂O), một học sinh tìm đọc các tài liệu, sách giáo khoa, và xem các mô hình phân tử. Phương pháp học tập hóa học mà học sinh này đang áp dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ điều tra sự ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng giữa acid và kim loại. Các em thiết kế thí nghiệm, tiến hành đo đạc, ghi chép kết quả và phân tích dữ liệu. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử bạn quan sát thấy một cây đinh sắt bị gỉ sét khi để ngoài không khí ẩm. Bạn muốn nghiên cứu nguyên nhân của hiện tượng này. Giả thuyết khoa học ban đầu bạn có thể đưa ra là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sau khi thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết về sự gỉ sét của đinh sắt, bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, giúp tăng năng suất nông nghiệp. Điều này thể hiện vai trò nào của hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ngành hóa học tập trung nghiên cứu về các hợp chất không chứa carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như carbon monoxide, carbon dioxide, muối carbonate...). Đó là chuyên ngành nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một bạn học sinh tham gia buổi tham quan nhà máy sản xuất dược phẩm để tìm hiểu quy trình tổng hợp thuốc từ các nguyên liệu ban đầu. Đây là một ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học, việc xây dựng các mô hình toán học hoặc sử dụng phần mềm máy tính để mô phỏng cơ chế phản ứng thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một mẫu quặng được đưa đến phòng thí nghiệm để xác định thành phần các kim loại có trong đó và tỷ lệ phần trăm của mỗi kim loại. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Quá trình quang hợp ở cây xanh, nơi carbon dioxide và nước chuyển hóa thành glucose và oxygen dưới tác động của ánh sáng mặt trời và chlorophyll, là một ví dụ điển hình cho lĩnh vực nghiên cứu nào của hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi một viên đá tan chảy thành nước lỏng, khối lượng của viên đá có thay đổi không? Giải thích tại sao.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một chất X khi đốt cháy trong không khí chỉ tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O). Dựa trên thông tin này, có thể kết luận gì về thành phần nguyên tố của chất X?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại quan trọng để phát triển năng lực hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một nhà khoa học đang tìm cách thiết kế một loại pin mới hiệu quả và bền bỉ hơn dựa trên các nguyên tắc về chuyển hóa năng lượng trong phản ứng hóa học. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một cây nến cháy, sáp nến (chất hữu cơ) nóng chảy, sau đó bay hơi và phản ứng với oxygen trong không khí tạo thành carbon dioxide và hơi nước, đồng thời tỏa nhiệt và phát sáng. Trong quá trình này, có những loại biến đổi nào xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ozon (O₃) là một dạng thù hình của oxygen, được tạo thành từ ba nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Dựa vào định nghĩa, ozon là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nước biển là một hỗn hợp phức tạp chứa nước, muối khoáng hòa tan (chủ yếu là sodium chloride) và các chất khác. Để thu được muối ăn từ nước biển, người ta thường phơi nước biển dưới ánh nắng mặt trời cho nước bay hơi. Quá trình này ứng dụng phương pháp tách chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm, khi pha chế dung dịch acid loãng từ acid đặc, người ta phải rót từ từ acid đặc vào nước và khuấy đều, không làm ngược lại. Việc tuân thủ quy tắc an toàn này thể hiện sự hiểu biết về khía cạnh nào của hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hoạt động của một enzyme trong cơ thể người. Đây là lĩnh vực nghiên cứu chính của chuyên ngành hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để xác định tính chất của một chất mới được tổng hợp, nhà khoa học cần thực hiện các thí nghiệm đo điểm nóng chảy, điểm sôi, mật độ, khả năng phản ứng với các chất khác,... Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc luyện tập giải các bài tập hóa học (bài toán tính toán, bài tập lý thuyết) sau khi học xong một chương có vai trò gì trong phương pháp học tập hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Ngành công nghiệp sản xuất nhựa (polymers) dựa trên rất nhiều các phản ứng hóa học phức tạp để tổng hợp các chuỗi phân tử dài từ các đơn vị nhỏ hơn. Lĩnh vực hóa học nào cung cấp nền tảng lý thuyết và thực nghiệm cho ngành công nghiệp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất. Dựa trên định nghĩa này, lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây thuộc phạm vi của hóa học?

  • A. Sự di chuyển của các hành tinh trong hệ mặt trời.
  • B. Quá trình quang hợp của thực vật ở cấp độ tế bào.
  • C. Sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ đại.
  • D. Phân tích thành phần các nguyên tố có trong một mẫu quặng sắt.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ: hòa tan đường vào nước và sau đó đun nóng dung dịch cho nước bay hơi hết, thu lại được đường ban đầu. Quá trình hòa tan và đun nóng này là ví dụ về loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi vật lí.
  • B. Biến đổi hóa học.
  • C. Ban đầu là biến đổi vật lí, sau đó là biến đổi hóa học.
  • D. Ban đầu là biến đổi hóa học, sau đó là biến đổi vật lí.

Câu 3: Khi đốt cháy một tờ giấy, giấy chuyển thành tro và khói, đồng thời tỏa nhiệt và ánh sáng. Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự biến đổi của chất?

  • A. Chỉ có sự thay đổi về trạng thái và hình dạng.
  • B. Chất ban đầu vẫn giữ nguyên tính chất hóa học của nó.
  • C. Đã có sự hình thành các chất mới với tính chất khác biệt.
  • D. Năng lượng được giải phóng nhưng không có chất mới tạo thành.

Câu 4: Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ về hợp chất?

  • A. Khí oxygen (O₂).
  • B. Kim loại sắt (Fe).
  • C. Khí ozone (O₃).
  • D. Muối ăn (Sodium chloride, NaCl).

Câu 5: Phân biệt nguyên tố hóa học và đơn chất. Phát biểu nào sau đây là chính xác?

  • A. Nguyên tố hóa học là chất tạo nên từ một loại nguyên tử, còn đơn chất là tập hợp các nguyên tử đó.
  • B. Nguyên tố hóa học là tên gọi của chất, còn đơn chất là kí hiệu của chất.
  • C. Nguyên tố hóa học là tập hợp những nguyên tử cùng loại, còn đơn chất là chất được tạo nên từ một nguyên tố hóa học.
  • D. Nguyên tố hóa học và đơn chất là hai khái niệm đồng nhất, chỉ khác nhau về cách gọi.

Câu 6: Hóa học có vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Vai trò nào dưới đây không phải là ứng dụng trực tiếp của hóa học?

  • A. Thiết kế cấu trúc các tòa nhà chọc trời.
  • B. Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
  • C. Chế tạo vật liệu mới như nhựa, sợi tổng hợp.
  • D. Phát triển dược phẩm và vật liệu y tế.

Câu 7: Một bạn học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc của nguyên tử và sự tương tác giữa các hạt hạ nguyên tử. Bạn nên tập trung vào chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí thuyết và Hóa lí.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 8: Để xác định hàm lượng vitamin C có trong một mẫu nước cam, nhà hóa học cần sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu ứng dụng.
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm (Hóa phân tích).
  • D. Nghiên cứu lịch sử hóa học.

Câu 9: Quy trình nghiên cứu hóa học thường bắt đầu bằng việc xác định vấn đề cần nghiên cứu và kết thúc bằng việc báo cáo kết quả. Bước nào sau đây nằm giữa giai đoạn xác định vấn đề và thực hiện nghiên cứu?

  • A. Thu thập số liệu thực nghiệm.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Viết báo cáo và kết luận.
  • D. Phân tích kết quả.

Câu 10: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại vi khuẩn có khả năng phân hủy một loại nhựa khó phân hủy trong tự nhiên. Anh ấy đưa ra giả thuyết rằng có một enzyme cụ thể trong vi khuẩn này chịu trách nhiệm cho quá trình đó. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu của anh ấy nên là gì?

  • A. Viết báo cáo khoa học về phát hiện ban đầu.
  • B. Tìm cách ứng dụng trực tiếp vi khuẩn vào xử lý rác thải nhựa.
  • C. Thiết kế các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết về enzyme.
  • D. Tìm kiếm các nghiên cứu đã có về vi khuẩn phân hủy nhựa.

Câu 11: Phương pháp học tập hóa học nào giúp học sinh rèn luyện kỹ năng quan sát, thao tác với hóa chất và thiết bị, cũng như khả năng xử lý tình huống trong phòng thí nghiệm?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 12: Tham gia một buổi tham quan nhà máy sản xuất gạch men để tìm hiểu về quy trình sử dụng các hợp chất vô cơ trong sản xuất vật liệu xây dựng là ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 13: Khi nghiên cứu về phản ứng giữa kim loại và acid, một học sinh cần áp dụng kiến thức về dãy hoạt động hóa học của kim loại để dự đoán sản phẩm. Đây là việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu lịch sử.

Câu 14: Một nhà hóa học tổng hợp thành công một loại vật liệu polymer mới có khả năng tự phân hủy trong môi trường tự nhiên. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào là chủ yếu?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa sinh.

Câu 15: Quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi hóa học?

  • A. Nước đóng băng thành đá.
  • B. Sắt bị gỉ trong không khí ẩm.
  • C. Nước biển bay hơi tạo thành muối kết tinh.
  • D. Thủy tinh nóng chảy khi nung nóng.

Câu 16: Để phân biệt giữa biến đổi vật lí và biến đổi hóa học của một chất, dấu hiệu quan trọng nhất cần tìm kiếm là gì?

  • A. Sự thay đổi về màu sắc.
  • B. Sự thay đổi về trạng thái (rắn, lỏng, khí).
  • C. Sự thay đổi về nhiệt độ.
  • D. Sự tạo thành chất mới có tính chất khác biệt với chất ban đầu.

Câu 17: Khí carbon dioxide (CO₂) là một hợp chất. Điều này có nghĩa là CO₂:

  • A. Chỉ được tạo thành từ một loại nguyên tử duy nhất.
  • B. Không thể bị phân hủy thành các chất đơn giản hơn.
  • C. Được tạo thành từ sự kết hợp hóa học của hai hay nhiều nguyên tố khác nhau.
  • D. Luôn tồn tại ở trạng thái khí trong điều kiện thường.

Câu 18: Ngành hóa học hữu cơ chuyên nghiên cứu về:

  • A. Các hợp chất không chứa nguyên tố carbon.
  • B. Các hợp chất của carbon (thường trừ CO, CO₂, muối carbonate, carbide...).
  • C. Các phản ứng hóa học diễn ra trong cơ thể sống.
  • D. Phương pháp tách và xác định thành phần của các chất.

Câu 19: Khi tiến hành nghiên cứu thực nghiệm, việc thu thập số liệu một cách chính xác và trung thực là vô cùng quan trọng vì:

  • A. Số liệu là bằng chứng để kiểm chứng giả thuyết và đưa ra kết luận khoa học.
  • B. Số liệu chỉ mang tính tham khảo, không ảnh hưởng đến kết luận cuối cùng.
  • C. Việc thu thập số liệu chỉ là bước thủ tục, không cần quá chú trọng tính chính xác.
  • D. Số liệu chỉ dùng để so sánh với kết quả của người khác.

Câu 20: Phương pháp học tập hóa học nào giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ các khái niệm, định luật, và giải các bài tập để củng cố sự hiểu biết?

  • A. Phương pháp học tập trải nghiệm.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.

Câu 21: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hóa học phức tạp diễn ra trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa sinh.

Câu 22: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, việc nêu giả thuyết khoa học có vai trò gì?

  • A. Là bước cuối cùng để kết luận vấn đề.
  • B. Đưa ra lời giải thích tạm thời cho vấn đề, định hướng cho việc thực hiện nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Chỉ đơn thuần là dự đoán ngẫu nhiên, không dựa trên cơ sở nào.
  • D. Là bước không bắt buộc trong quy trình nghiên cứu.

Câu 23: Việc sử dụng các mô hình phân tử 3D để hình dung cấu trúc không gian của các hợp chất là một ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết (sử dụng công cụ hỗ trợ).
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp học tập trải nghiệm.
  • D. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.

Câu 24: Một công ty hóa chất muốn phát triển một loại thuốc nhuộm vải mới bền màu hơn và thân thiện với môi trường. Công việc này đòi hỏi sự kết hợp chủ yếu của những phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Chỉ nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Chỉ nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Chỉ nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Kết hợp nghiên cứu lí thuyết, thực nghiệm và ứng dụng.

Câu 25: Trong một phòng thí nghiệm, khi trộn hai dung dịch không màu, thấy xuất hiện kết tủa màu vàng và có khí thoát ra. Đây là dấu hiệu nhận biết của loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi vật lí, do chỉ thay đổi trạng thái và màu sắc.
  • B. Biến đổi hóa học, do có chất mới (kết tủa, khí) được tạo thành.
  • C. Biến đổi vật lí, do không có sự thay đổi về nhiệt độ.
  • D. Không xác định được nếu không biết tên hai dung dịch ban đầu.

Câu 26: Phân tích vai trò của hóa học trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay, ví dụ nào dưới đây thể hiện rõ nhất đóng góp này?

  • A. Thiết kế các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
  • B. Xây dựng các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • C. Phát triển các công nghệ xử lý nước thải, khí thải hoặc vật liệu phân hủy sinh học.
  • D. Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về môi trường.

Câu 27: Khi học về định luật bảo toàn khối lượng trong phản ứng hóa học, học sinh cần hiểu rõ ý nghĩa của định luật và cách áp dụng nó để tính toán khối lượng các chất tham gia và tạo thành. Đây là ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết và luyện tập.
  • B. Phương pháp học tập trải nghiệm.
  • C. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • D. Chỉ là ghi nhớ đơn thuần.

Câu 28: Một nhà hóa học phân tích mẫu đất lấy từ khu vực bị ô nhiễm để xác định loại và nồng độ các kim loại nặng. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa hữu cơ.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa lí.

Câu 29: Để kiểm chứng giả thuyết về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, nhà nghiên cứu cần thực hiện bước nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?

  • A. Xác định lại vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm (thực hiện nghiên cứu thực nghiệm).
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng ngay lập tức.
  • D. Tìm kiếm các bài báo khoa học đã công bố.

Câu 30: Vai trò của hóa học trong sản xuất công nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Thiết kế máy móc sản xuất.
  • B. Quản lý nguồn nhân lực.
  • C. Marketing và bán hàng sản phẩm.
  • D. Tổng hợp các nguyên liệu thô thành sản phẩm cuối cùng (ví dụ: sản xuất nhựa, hóa chất, thuốc nhuộm).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất. Dựa trên định nghĩa này, lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây thuộc phạm vi của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ: hòa tan đường vào nước và sau đó đun nóng dung dịch cho nước bay hơi hết, thu lại được đường ban đầu. Quá trình hòa tan và đun nóng này là ví dụ về loại biến đổi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đốt cháy một tờ giấy, giấy chuyển thành tro và khói, đồng thời tỏa nhiệt và ánh sáng. Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự biến đổi của chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ về hợp chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân biệt nguyên tố hóa học và đơn chất. Phát biểu nào sau đây là chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hóa học có vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Vai trò nào dưới đây không phải là ứng dụng trực tiếp của hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một bạn học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc của nguyên tử và sự tương tác giữa các hạt hạ nguyên tử. Bạn nên tập trung vào chuyên ngành hóa học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để xác định hàm lượng vitamin C có trong một mẫu nước cam, nhà hóa học cần sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Quy trình nghiên cứu hóa học thường bắt đầu bằng việc xác định vấn đề cần nghiên cứu và kết thúc bằng việc báo cáo kết quả. Bước nào sau đây nằm giữa giai đoạn xác định vấn đề và thực hiện nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại vi khuẩn có khả năng phân hủy một loại nhựa khó phân hủy trong tự nhiên. Anh ấy đưa ra giả thuyết rằng có một enzyme cụ thể trong vi khuẩn này chịu trách nhiệm cho quá trình đó. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu của anh ấy nên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phương pháp học tập hóa học nào giúp học sinh rèn luyện kỹ năng quan sát, thao tác với hóa chất và thiết bị, cũng như khả năng xử lý tình huống trong phòng thí nghiệm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tham gia một buổi tham quan nhà máy sản xuất gạch men để tìm hiểu về quy trình sử dụng các hợp chất vô cơ trong sản xuất vật liệu xây dựng là ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nghiên cứu về phản ứng giữa kim loại và acid, một học sinh cần áp dụng kiến thức về dãy hoạt động hóa học của kim loại để dự đoán sản phẩm. Đây là việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhà hóa học tổng hợp thành công một loại vật liệu polymer mới có khả năng tự phân hủy trong môi trường tự nhiên. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để phân biệt giữa biến đổi vật lí và biến đổi hóa học của một chất, dấu hiệu quan trọng nhất cần tìm kiếm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khí carbon dioxide (CO₂) là một hợp chất. Điều này có nghĩa là CO₂:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Ngành hóa học hữu cơ chuyên nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi tiến hành nghiên cứu thực nghiệm, việc thu thập số liệu một cách chính xác và trung thực là vô cùng quan trọng vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phương pháp học tập hóa học nào giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ các khái niệm, định luật, và giải các bài tập để củng cố sự hiểu biết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hóa học phức tạp diễn ra trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, việc nêu giả thuyết khoa học có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc sử dụng các mô hình phân tử 3D để hình dung cấu trúc không gian của các hợp chất là một ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một công ty hóa chất muốn phát triển một loại thuốc nhuộm vải mới bền màu hơn và thân thiện với môi trường. Công việc này đòi hỏi sự kết hợp chủ yếu của những phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong một phòng thí nghiệm, khi trộn hai dung dịch không màu, thấy xuất hiện kết tủa màu vàng và có khí thoát ra. Đây là dấu hiệu nhận biết của loại biến đổi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích vai trò của hóa học trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay, ví dụ nào dưới đây thể hiện rõ nhất đóng góp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi học về định luật bảo toàn khối lượng trong phản ứng hóa học, học sinh cần hiểu rõ ý nghĩa của định luật và cách áp dụng nó để tính toán khối lượng các chất tham gia và tạo thành. Đây là ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhà hóa học phân tích mẫu đất lấy từ khu vực bị ô nhiễm để xác định loại và nồng độ các kim loại nặng. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để kiểm chứng giả thuyết về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, nhà nghiên cứu cần thực hiện bước nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò của hóa học trong sản xuất công nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Sự sống của các loài sinh vật và môi trường sống của chúng.
  • B. Các quy luật chuyển động của vật thể và năng lượng.
  • C. Thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.
  • D. Các sự kiện lịch sử và phát triển của xã hội loài người.

Câu 2: Khi đun nóng đường saccarose (đường ăn), ban đầu đường nóng chảy ra, sau đó chuyển sang màu nâu rồi đen lại, đồng thời có mùi khét. Quan sát này cho thấy:

  • A. Chỉ xảy ra biến đổi vật lí (đường nóng chảy).
  • B. Chỉ xảy ra biến đổi hóa học (đường bị cháy).
  • C. Đây là một hiện tượng vật lí phức tạp.
  • D. Đã xảy ra cả biến đổi vật lí và biến đổi hóa học.

Câu 3: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng nghiên cứu điển hình của hóa học?

  • A. Sự hình thành và phát triển của các dãy núi lửa.
  • B. Phản ứng tổng hợp ammonia từ nitrogen và hydrogen.
  • C. Cấu trúc phân tử của DNA.
  • D. Tính chất dẫn điện của kim loại copper (đồng).

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hóa học trong đời sống là:

  • A. Giải thích sự hình thành các thiên hà trong vũ trụ.
  • B. Tổng hợp các loại thuốc chữa bệnh và vật liệu mới.
  • C. Dự báo thời tiết và khí hậu toàn cầu.
  • D. Nghiên cứu hành vi và tâm lí con người.

Câu 5: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thực hiện thí nghiệm.
  • C. Nêu giả thuyết khoa học.
  • D. Viết báo cáo kết quả.

Câu 6: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại cây trồng có khả năng chịu hạn tốt hơn khi được bón một loại phân bón mới. Ông ấy muốn tìm hiểu tại sao. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học của ông, sau khi xác định vấn đề, có thể là:

  • A. Công bố kết quả ngay lập tức.
  • B. Thiết kế một loại phân bón khác.
  • C. Nêu giả thuyết về cơ chế tác động của phân bón mới.
  • D. Bỏ qua nghiên cứu vì vấn đề quá phức tạp.

Câu 7: Phương pháp học tập hóa học nào giúp người học trực tiếp quan sát các hiện tượng, thu thập dữ liệu và kiểm chứng lí thuyết?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 8: Việc một học sinh tự tìm kiếm thông tin trên sách báo, internet về cấu tạo nguyên tử trước khi đến lớp nghe giảng thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 9: Một nhà hóa học tổng hợp thành công một loại polymer mới có tính đàn hồi cao. Đây là ví dụ về phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu khảo sát.

Câu 10: Việc sử dụng các mô hình toán học và nguyên lý vật lí để dự đoán tính chất của một phân tử mới chưa từng được tổng hợp thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu tổng hợp.

Câu 11: Một công ty dược phẩm tiến hành thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới để điều trị bệnh tim mạch. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu cơ bản.

Câu 12: Phân ngành hóa học nào chủ yếu nghiên cứu các hợp chất của carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như CO, CO2, muối carbonate...)?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa sinh.

Câu 13: Phân ngành hóa học nào tập trung vào việc xác định thành phần định tính và định lượng của một mẫu vật?

  • A. Hóa lí thuyết.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa vô cơ.
  • D. Hóa sinh.

Câu 14: Hóa học có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Ví dụ, việc nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sống thuộc lĩnh vực giao thoa giữa Hóa học và:

  • A. Vật lí.
  • B. Địa lí.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Sinh học.

Câu 15: Để học tốt môn Hóa học, bên cạnh việc nắm vững lí thuyết, người học cần phải:

  • A. Chỉ cần đọc sách giáo khoa thật nhiều lần.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các công thức và phương trình.
  • C. Chỉ cần làm thật nhiều bài tập.
  • D. Kết hợp nhiều phương pháp như thực hành, luyện tập, tìm hiểu thêm từ nhiều nguồn và trải nghiệm thực tế.

Câu 16: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ giọt dung dịch silver nitrate (AgNO3) vào dung dịch sodium chloride (NaCl) và quan sát thấy xuất hiện kết tủa màu trắng. Việc ghi chép lại hiện tượng này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học đơn giản?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Nêu giả thuyết.
  • C. Thực hiện nghiên cứu (thu thập dữ liệu).
  • D. Kết luận vấn đề.

Câu 17: Sau khi quan sát hiện tượng kết tủa ở câu 16, học sinh đưa ra giả thuyết rằng kết tủa màu trắng này là silver chloride (AgCl). Việc đưa ra lời giải thích tạm thời này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo.

Câu 18: Việc phân biệt một chất là đơn chất hay hợp chất dựa trên cơ sở nào?

  • A. Số lượng nguyên tố hóa học cấu tạo nên chất đó.
  • B. Trạng thái vật lí của chất (rắn, lỏng, khí).
  • C. Khả năng tan trong nước của chất.
  • D. Màu sắc và mùi của chất.

Câu 19: Khẳng định nào sau đây về vai trò của hóa học trong sản xuất là ĐÚNG nhất?

  • A. Hóa học chỉ quan trọng trong sản xuất hóa chất.
  • B. Hóa học chủ yếu giúp tối ưu hóa quy trình cơ khí.
  • C. Hóa học chỉ có vai trò nhỏ trong sản xuất năng lượng.
  • D. Hóa học cung cấp vật liệu mới, tối ưu hóa quy trình và xử lý chất thải trong hầu hết các ngành công nghiệp.

Câu 20: Một học sinh gặp khó khăn trong việc giải các bài tập tính toán theo phương trình hóa học. Phương pháp học tập nào sẽ giúp em cải thiện kỹ năng này hiệu quả nhất?

  • A. Tìm hiểu thêm lí thuyết về các khái niệm cơ bản.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm đơn giản trong phòng lab.
  • C. Tập trung vào phương pháp luyện tập, ôn tập các dạng bài tập liên quan.
  • D. Tham gia các buổi học tập trải nghiệm tại nhà máy hóa chất.

Câu 21: Phân ngành hóa học nào thường nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra ở nhiệt độ rất cao hoặc áp suất rất thấp, hoặc các hiện tượng liên quan đến năng lượng trong phản ứng?

  • A. Hóa lí thuyết và Hóa lí.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu cơ chế chính xác của một phản ứng hóa học phức tạp ở cấp độ phân tử. Phương pháp nghiên cứu nào có thể là trọng tâm của công việc này?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết (sử dụng mô hình, tính toán).
  • B. Nghiên cứu ứng dụng (áp dụng vào sản xuất).
  • C. Chỉ cần thực hiện phản ứng trong phòng thí nghiệm.
  • D. Khảo sát ý kiến chuyên gia.

Câu 23: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng để biến đổi carbon dioxide và nước thành glucose và oxygen, là một ví dụ điển hình của:

  • A. Biến đổi vật lí.
  • B. Biến đổi hóa học.
  • C. Hiện tượng vật lí và hóa học độc lập.
  • D. Một quá trình không liên quan đến hóa học.

Câu 24: Nước biển là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều loại muối hòa tan. Việc tách muối ăn (sodium chloride) từ nước biển bằng phương pháp làm bay hơi nước dựa trên sự khác biệt về:

  • A. Nhiệt độ sôi của nước và nhiệt độ nóng chảy của muối.
  • B. Màu sắc của nước và muối.
  • C. Khối lượng riêng của nước và muối.
  • D. Tính dẫn điện của nước và muối.

Câu 25: Phân ngành hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển các loại vật liệu mới như nhựa sinh học, vật liệu siêu dẫn hoặc pin mặt trời hiệu suất cao?

  • A. Hóa phân tích.
  • B. Hóa sinh.
  • C. Hóa vô cơ và Hóa hữu cơ (đặc biệt là hóa polymer, hóa vật liệu).
  • D. Hóa lí thuyết.

Câu 26: Khi nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe con người, nhà hóa học môi trường cần hợp tác chặt chẽ với những nhà khoa học thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Toán học và Vật lí.
  • B. Lịch sử và Địa lí.
  • C. Văn học và Nghệ thuật.
  • D. Sinh học, Y học và Khoa học môi trường.

Câu 27: Một nhà khoa học muốn kiểm tra giả thuyết của mình bằng cách thực hiện một loạt thí nghiệm có kiểm soát, thu thập số liệu cẩn thận. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xác định vấn đề.
  • B. Nêu giả thuyết.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Thảo luận kết quả và kết luận.

Câu 28: Sau khi hoàn thành các thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Bắt đầu lại từ bước xác định vấn đề.
  • B. Chỉ cần công bố dữ liệu thô.
  • C. Vứt bỏ kết quả nếu không như mong đợi.
  • D. Phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đưa ra kết luận.

Câu 29: Việc học sinh tham quan một nhà máy xử lý nước thải để tìm hiểu về các phương pháp làm sạch nước bị ô nhiễm thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 30: Hóa học xanh (Green Chemistry) là một lĩnh vực mới nổi, tập trung vào việc thiết kế các sản phẩm và quy trình hóa học nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Lĩnh vực này thể hiện rõ nét vai trò của hóa học trong:

  • A. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lí thuyết.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • D. Tăng cường sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đun nóng đường saccarose (đường ăn), ban đầu đường nóng chảy ra, sau đó chuyển sang màu nâu rồi đen lại, đồng thời có mùi khét. Quan sát này cho thấy:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng nghiên cứu điển hình của hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hóa học trong đời sống là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại cây trồng có khả năng chịu hạn tốt hơn khi được bón một loại phân bón mới. Ông ấy muốn tìm hiểu tại sao. Bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học của ông, sau khi xác định vấn đề, có thể là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phương pháp học tập hóa học nào giúp người học trực tiếp quan sát các hiện tượng, thu thập dữ liệu và kiểm chứng lí thuyết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc một học sinh tự tìm kiếm thông tin trên sách báo, internet về cấu tạo nguyên tử trước khi đến lớp nghe giảng thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một nhà hóa học tổng hợp thành công một loại polymer mới có tính đàn hồi cao. Đây là ví dụ về phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc sử dụng các mô hình toán học và nguyên lý vật lí để dự đoán tính chất của một phân tử mới chưa từng được tổng hợp thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty dược phẩm tiến hành thử nghiệm lâm sàng một loại thuốc mới để điều trị bệnh tim mạch. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân ngành hóa học nào chủ yếu nghiên cứu các hợp chất của carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như CO, CO2, muối carbonate...)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân ngành hóa học nào tập trung vào việc xác định thành phần định tính và định lượng của một mẫu vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hóa học có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Ví dụ, việc nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sống thuộc lĩnh vực giao thoa giữa Hóa học và:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để học tốt môn Hóa học, bên cạnh việc nắm vững lí thuyết, người học cần phải:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ giọt dung dịch silver nitrate (AgNO3) vào dung dịch sodium chloride (NaCl) và quan sát thấy xuất hiện kết tủa màu trắng. Việc ghi chép lại hiện tượng này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học đơn giản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sau khi quan sát hiện tượng kết tủa ở câu 16, học sinh đưa ra giả thuyết rằng kết tủa màu trắng này là silver chloride (AgCl). Việc đưa ra lời giải thích tạm thời này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc phân biệt một chất là đơn chất hay hợp chất dựa trên cơ sở nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khẳng định nào sau đây về vai trò của hóa học trong sản xuất là ĐÚNG nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một học sinh gặp khó khăn trong việc giải các bài tập tính toán theo phương trình hóa học. Phương pháp học tập nào sẽ giúp em cải thiện kỹ năng này hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân ngành hóa học nào thường nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra ở nhiệt độ rất cao hoặc áp suất rất thấp, hoặc các hiện tượng liên quan đến năng lượng trong phản ứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu cơ chế chính xác của một phản ứng hóa học phức tạp ở cấp độ phân tử. Phương pháp nghiên cứu nào có thể là trọng tâm của công việc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh sử dụng năng lượng ánh sáng để biến đổi carbon dioxide và nước thành glucose và oxygen, là một ví dụ điển hình của:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nước biển là một hỗn hợp phức tạp chứa nhiều loại muối hòa tan. Việc tách muối ăn (sodium chloride) từ nước biển bằng phương pháp làm bay hơi nước dựa trên sự khác biệt về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân ngành hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển các loại vật liệu mới như nhựa sinh học, vật liệu siêu dẫn hoặc pin mặt trời hiệu suất cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe con người, nhà hóa học môi trường cần hợp tác chặt chẽ với những nhà khoa học thuộc lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà khoa học muốn kiểm tra giả thuyết của mình bằng cách thực hiện một loạt thí nghiệm có kiểm soát, thu thập số liệu cẩn thận. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sau khi hoàn thành các thí nghiệm và thu thập dữ liệu, bước tiếp theo quan trọng trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc học sinh tham quan một nhà máy xử lý nước thải để tìm hiểu về các phương pháp làm sạch nước bị ô nhiễm thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Hóa học xanh (Green Chemistry) là một lĩnh vực mới nổi, tập trung vào việc thiết kế các sản phẩm và quy trình hóa học nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Lĩnh vực này thể hiện rõ nét vai trò của hóa học trong:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học là gì?

  • A. Sự sống và các quá trình sinh học trong tế bào.
  • B. Các quy luật chuyển động và năng lượng trong vũ trụ.
  • C. Thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.
  • D. Cấu tạo của Trái Đất và các hiện tượng địa chất.

Câu 2: Quá trình nào sau đây là biến đổi hóa học?

  • A. Nước lỏng hóa hơi khi đun nóng.
  • B. Đá viên tan chảy thành nước lỏng.
  • C. Cồn lỏng bay hơi trong không khí.
  • D. Đốt cháy khí gas trong bếp tạo ra nhiệt và khói.

Câu 3: Một mẫu nước biển chứa nước, muối ăn và một lượng nhỏ cát không tan. Mẫu nước biển này được phân loại là gì?

  • A. Chất tinh khiết.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp đồng nhất.
  • D. Hỗn hợp không đồng nhất.

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu hóa học nào thường sử dụng các định luật, nguyên lí, mô hình đã có để giải thích hoặc dự đoán các hiện tượng?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 5: Khi tiến hành thí nghiệm hóa học, nguyên tắc an toàn cơ bản nhất là gì?

  • A. Luôn thêm nước vào acid đặc để pha loãng.
  • B. Nếm thử các hóa chất để xác định tính chất.
  • C. Đọc kĩ hướng dẫn và đeo đầy đủ trang bị bảo hộ (kính, găng tay...).
  • D. Thực hiện thí nghiệm trong phòng kín để tránh thất thoát hóa chất.

Câu 6: Một học sinh đang xem video mô phỏng quá trình các nguyên tử liên kết với nhau để tạo thành phân tử nước. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào nhằm phát triển năng lực?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 7: Chất X là một chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước và khi nung nóng ở nhiệt độ cao, X bị phân hủy tạo thành chất rắn Y và khí Z. Dựa vào thông tin này, X là loại chất nào?

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Nguyên tố.

Câu 8: Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo và kết luận.

Câu 9: Ngành hóa học nào chuyên nghiên cứu về các hợp chất của carbon (trừ một số ít ngoại lệ như CO, CO2, các carbonate...)?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa lí.

Câu 10: Vai trò nào của hóa học được thể hiện rõ nhất qua việc sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng?

  • A. Vai trò trong đời sống.
  • B. Vai trò trong sản xuất.
  • C. Vai trò trong nghiên cứu khoa học.
  • D. Vai trò trong giáo dục.

Câu 11: Khi hòa tan đường vào nước, ta thu được một dung dịch. Dung dịch này là:

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp đồng nhất.
  • D. Hỗn hợp không đồng nhất.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thuộc phương pháp học tập trải nghiệm trong hóa học?

  • A. Giải bài tập cuối chương.
  • B. Đọc sách giáo khoa về cấu tạo nguyên tử.
  • C. Làm thí nghiệm nhận biết acid, base trong phòng thí nghiệm.
  • D. Tham quan nhà máy sản xuất xi măng để tìm hiểu quy trình hóa học.

Câu 13: Một nhà khoa học đang thu thập dữ liệu từ các thí nghiệm đo nhiệt độ sôi của các dung dịch muối ở các nồng độ khác nhau. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp mô phỏng.

Câu 14: Nhận định nào sau đây về vai trò của hóa học là không đúng?

  • A. Hóa học góp phần tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt.
  • B. Hóa học giúp giải thích các quá trình sinh học phức tạp trong cơ thể.
  • C. Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Hóa học chỉ nghiên cứu các chất nhân tạo, không liên quan đến các chất tự nhiên.

Câu 15: Khi làm thí nghiệm với hóa chất dễ cháy như cồn, cần đặc biệt lưu ý điều gì?

  • A. Có thể để gần ngọn lửa đèn cồn để làm nóng nhanh hơn.
  • B. Tránh xa nguồn nhiệt, ngọn lửa và không hút thuốc lá trong khu vực thí nghiệm.
  • C. Lưu trữ trong chai mở nắp để dễ sử dụng.
  • D. Có thể đổ lượng lớn cồn ra bàn để dễ dàng lấy dùng.

Câu 16: Oxy (oxygen) là chất khí cần thiết cho sự hô hấp. Oxy được phân loại là gì?

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Dung dịch.

Câu 17: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

  • A. Thủy tinh bị vỡ vụn.
  • B. Giấy bị đốt cháy thành tro.
  • C. Thức ăn bị ôi thiu.
  • D. Đinh sắt bị gỉ sét.

Câu 18: Một nghiên cứu viên đang sử dụng máy quang phổ để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu quặng. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp mô hình hóa.

Câu 19: Khi pha chế dung dịch, việc sử dụng cốc đong hoặc pipet chia vạch để lấy đúng thể tích dung môi và chất tan thuộc về kĩ năng nào trong phòng thí nghiệm?

  • A. Kĩ năng quan sát.
  • B. Kĩ năng phân tích dữ liệu.
  • C. Kĩ năng sử dụng dụng cụ.
  • D. Kĩ năng báo cáo kết quả.

Câu 20: Ngành hóa học nào tập trung vào việc nghiên cứu các quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể sống?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa sinh.

Câu 21: Một học sinh đang giải các bài tập về tính toán theo phương trình hóa học. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của hóa học trong đời sống?

  • A. Tổng hợp thuốc chữa bệnh, sản xuất thực phẩm chức năng.
  • B. Thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc.
  • C. Nghiên cứu các loài thực vật và động vật.
  • D. Phát triển các phần mềm máy tính.

Câu 23: Sau khi thực hiện nghiên cứu (lí thuyết, thực nghiệm, ứng dụng), bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu lại.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học mới.
  • C. Thu thập thêm dữ liệu.
  • D. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận.

Câu 24: Chất nào dưới đây là đơn chất?

  • A. Nước (H₂O).
  • B. Khí ozon (O₃).
  • C. Muối ăn (NaCl).
  • D. Carbon dioxide (CO₂).

Câu 25: Hóa học được coi là ngành khoa học trung tâm vì nó có mối liên hệ chặt chẽ với:

  • A. Vật lí.
  • B. Sinh học.
  • C. Địa chất học.
  • D. Tất cả các lĩnh vực khoa học tự nhiên khác.

Câu 26: Một học sinh đang đọc tài liệu về cấu trúc của phân tử benzene và cơ chế phản ứng của nó. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 27: Khi làm thí nghiệm, nếu hóa chất không may dính vào da, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Dùng khăn giấy lau khô ngay lập tức.
  • B. Bôi thuốc mỡ lên vùng da bị dính hóa chất.
  • C. Rửa ngay lập tức vùng da bị dính hóa chất dưới vòi nước sạch trong vài phút.
  • D. Chờ xem có phản ứng gì xảy ra rồi mới xử lý.

Câu 28: Một công ty hóa chất đang nghiên cứu để tìm ra quy trình tổng hợp một loại polymer mới có khả năng tự phân hủy sinh học. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào là chủ yếu?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp phân tích.

Câu 29: Khí carbon dioxide (CO₂) được tạo ra trong quá trình hô hấp của con người và được thực vật sử dụng trong quang hợp. CO₂ là loại chất nào?

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Nguyên tố.

Câu 30: Khi đun nóng hỗn hợp bột sắt và bột lưu huỳnh trong ống nghiệm đến khi hỗn hợp phát sáng và tạo thành chất rắn màu đen (sắt(II) sulfide), đây là ví dụ về:

  • A. Biến đổi vật lí.
  • B. Biến đổi hóa học.
  • C. Quá trình hòa tan.
  • D. Sự bay hơi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quá trình nào sau đây là biến đổi hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một mẫu nước biển chứa nước, muối ăn và một lượng nhỏ cát không tan. Mẫu nước biển này được phân loại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu hóa học nào thường sử dụng các định luật, nguyên lí, mô hình đã có để giải thích hoặc dự đoán các hiện tượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi tiến hành thí nghiệm hóa học, nguyên tắc an toàn cơ bản nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một học sinh đang xem video mô phỏng quá trình các nguyên tử liên kết với nhau để tạo thành phân tử nước. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào nhằm phát triển năng lực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chất X là một chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước và khi nung nóng ở nhiệt độ cao, X bị phân hủy tạo thành chất rắn Y và khí Z. Dựa vào thông tin này, X là loại chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Ngành hóa học nào chuyên nghiên cứu về các hợp chất của carbon (trừ một số ít ngoại lệ như CO, CO2, các carbonate...)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vai trò nào của hóa học được thể hiện rõ nhất qua việc sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi hòa tan đường vào nước, ta thu được một dung dịch. Dung dịch này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thuộc phương pháp học tập trải nghiệm trong hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một nhà khoa học đang thu thập dữ liệu từ các thí nghiệm đo nhiệt độ sôi của các dung dịch muối ở các nồng độ khác nhau. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận định nào sau đây về vai trò của hóa học là không đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi làm thí nghiệm với hóa chất dễ cháy như cồn, cần đặc biệt lưu ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Oxy (oxygen) là chất khí cần thiết cho sự hô hấp. Oxy được phân loại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nghiên cứu viên đang sử dụng máy quang phổ để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu quặng. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi pha chế dung dịch, việc sử dụng cốc đong hoặc pipet chia vạch để lấy đúng thể tích dung môi và chất tan thuộc về kĩ năng nào trong phòng thí nghiệm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ngành hóa học nào tập trung vào việc nghiên cứu các quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một học sinh đang giải các bài tập về tính toán theo phương trình hóa học. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của hóa học trong đời sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sau khi thực hiện nghiên cứu (lí thuyết, thực nghiệm, ứng dụng), bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chất nào dưới đây là đơn chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hóa học được coi là ngành khoa học trung tâm vì nó có mối liên hệ chặt chẽ với:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một học sinh đang đọc tài liệu về cấu trúc của phân tử benzene và cơ chế phản ứng của nó. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi làm thí nghiệm, nếu hóa chất không may dính vào da, việc đầu tiên cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một công ty hóa chất đang nghiên cứu để tìm ra quy trình tổng hợp một loại polymer mới có khả năng tự phân hủy sinh học. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khí carbon dioxide (CO₂) được tạo ra trong quá trình hô hấp của con người và được thực vật sử dụng trong quang hợp. CO₂ là loại chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đun nóng hỗn hợp bột sắt và bột lưu huỳnh trong ống nghiệm đến khi hỗn hợp phát sáng và tạo thành chất rắn màu đen (sắt(II) sulfide), đây là ví dụ về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đun nóng đường (saccharose), chất này chuyển từ dạng rắn sang lỏng, sau đó chuyển thành màu nâu sẫm, có mùi khét và cuối cùng còn lại chất rắn màu đen. Quá trình biến đổi nào trong mô tả này chắc chắn là biến đổi hóa học?

  • A. Chuyển từ rắn sang lỏng.
  • B. Chuyển thành màu nâu sẫm, có mùi khét.
  • C. Chuyển thành màu nâu sẫm, có mùi khét và còn lại chất rắn màu đen.
  • D. Tất cả các quá trình trên.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu siêu nhẹ mới dùng trong công nghiệp hàng không. Hoạt động này thuộc chuyên ngành hóa học nào theo phân loại truyền thống?

  • A. Hóa phân tích.
  • B. Hóa sinh.
  • C. Hóa lí.
  • D. Hóa vô cơ hoặc Hóa hữu cơ (tùy thuộc bản chất vật liệu).

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết khí oxygen bằng que đóm tàn. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 4: Quá trình nào sau đây không phải là đối tượng nghiên cứu chính của hóa học?

  • A. Sự thay đổi cấu trúc phân tử khi chất nóng chảy.
  • B. Tốc độ và cơ chế của một phản ứng hóa học.
  • C. Thành phần nguyên tố của một mẫu quặng.
  • D. Quỹ đạo chuyển động của các hành tinh trong hệ mặt trời.

Câu 5: Khi hòa tan muối ăn (sodium chloride) vào nước, ta thu được dung dịch nước muối. Quá trình này là biến đổi vật lí hay hóa học? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Biến đổi vật lí, vì muối ăn vẫn là muối ăn trong dung dịch, chỉ thay đổi trạng thái phân tán.
  • B. Biến đổi hóa học, vì đã tạo ra chất mới là dung dịch nước muối.
  • C. Biến đổi vật lí, vì không có sự thay đổi màu sắc hay mùi vị.
  • D. Biến đổi hóa học, vì phân tử muối đã bị phân li trong nước.

Câu 6: Một nhà nghiên cứu đề xuất rằng việc sử dụng xúc tác nano X sẽ làm tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp amonia từ 30% lên 45% ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất. Bước này trong quy trình nghiên cứu hóa học tương ứng với hoạt động nào?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo và kết luận.

Câu 7: Việc phân tích thành phần hóa học của đất để xác định hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa phân tích.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa sinh.
  • D. Hóa lí.

Câu 8: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu tổng hợp một loại thuốc mới để điều trị bệnh ung thư. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của hóa học?

  • A. Vai trò trong đời sống.
  • B. Vai trò trong nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • C. Vai trò trong sản xuất và ứng dụng.
  • D. Vai trò trong giáo dục.

Câu 9: Khi đốt cháy một mẩu giấy, giấy chuyển thành tro và khói. Đây là biến đổi vật lí hay hóa học? Tại sao?

  • A. Vật lí, vì chỉ thay đổi hình dạng của giấy.
  • B. Hóa học, vì giấy đã biến đổi thành chất khác (tro, khí).
  • C. Vật lí, vì quá trình này thuận nghịch (có thể biến tro thành giấy).
  • D. Hóa học, vì có sự tỏa nhiệt.

Câu 10: Một nhà hóa học sử dụng các mô hình máy tính và phương trình toán học phức tạp để dự đoán tính chất của một phân tử mới trước khi tổng hợp nó trong phòng thí nghiệm. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 11: Việc xác định độ pH của nước mưa ở các khu vực khác nhau để đánh giá mức độ ô nhiễm acid thuộc loại nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu cơ bản.

Câu 12: Một học sinh đang giải các bài tập về tính toán nồng độ dung dịch sau khi pha loãng. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 13: Khi mở nắp chai nước ngọt có gas, bọt khí thoát ra. Đây là biến đổi vật lí hay hóa học? Tại sao?

  • A. Vật lí, vì khí carbon dioxide chỉ chuyển từ trạng thái hòa tan sang trạng thái khí, bản chất hóa học không đổi.
  • B. Hóa học, vì có sự tạo ra khí mới.
  • C. Vật lí, vì không có sự thay đổi màu sắc.
  • D. Hóa học, vì có phản ứng giữa acid carbonic và nước.

Câu 14: Việc nghiên cứu các quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể sống, ví dụ như quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc tổng hợp protein, thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa sinh.

Câu 15: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu tại sao kim loại đồng bị xỉn màu (tạo lớp gỉ màu xanh lục) khi tiếp xúc với không khí ẩm trong thời gian dài. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học của họ nên là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần nghiên cứu (hiện tượng đồng bị gỉ và mong muốn giải thích nó).
  • B. Nêu giả thuyết về các chất có thể gây ra sự gỉ sét.
  • C. Thiết kế thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • D. Thu thập các mẫu đồng bị gỉ từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 16: Việc sử dụng các nguyên tắc nhiệt động lực học để dự đoán khả năng xảy ra của một phản ứng hóa học ở các điều kiện khác nhau thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa lí.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 17: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate), nó bị phân hủy tạo thành vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Đây là biến đổi gì? Giải thích.

  • A. Vật lí, vì chỉ có sự thay đổi trạng thái từ rắn sang rắn và khí.
  • B. Hóa học, vì chất ban đầu (đá vôi) đã biến đổi thành các chất khác có tính chất khác biệt (vôi sống, carbon dioxide).
  • C. Vật lí, vì quá trình này chỉ cần nhiệt độ cao.
  • D. Hóa học, vì có sự giảm khối lượng chất rắn.

Câu 18: Một công ty hóa chất muốn phát triển một loại thuốc nhuộm vải mới ít gây ô nhiễm môi trường hơn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của hóa học?

  • A. Vai trò trong đời sống.
  • B. Vai trò trong nghiên cứu cơ bản.
  • C. Vai trò trong sản xuất và góp phần giải quyết vấn đề xã hội (môi trường).
  • D. Vai trò trong y học.

Câu 19: Một học sinh tham gia một buổi nói chuyện với chuyên gia về ứng dụng của hóa học xanh trong cuộc sống hàng ngày, sau đó viết báo cáo thu hoạch. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào là chủ yếu?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 20: Việc nghiên cứu cấu trúc không gian ba chiều của các phân tử protein để hiểu chức năng của chúng trong tế bào thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa lí.
  • D. Hóa sinh.

Câu 21: Một nhà khoa học đang tiến hành các thí nghiệm đo đạc cẩn thận để xác định nồng độ của một loại hóa chất độc hại trong mẫu nước thải công nghiệp. Phương pháp nghiên cứu chính mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp mô hình hóa.

Câu 22: Khi cho viên sủi vitamin C vào cốc nước, viên sủi tan ra và có bọt khí thoát lên. Hiện tượng này bao gồm những loại biến đổi nào? Giải thích.

  • A. Chỉ biến đổi vật lí (viên sủi tan).
  • B. Chỉ biến đổi hóa học (tạo bọt khí).
  • C. Cả biến đổi vật lí (viên sủi tan trong nước) và biến đổi hóa học (phản ứng tạo khí).
  • D. Chỉ biến đổi vật lí (viên sủi tan và khí hòa tan trong nước).

Câu 23: Một học sinh đọc sách giáo khoa để hiểu về cấu tạo của nguyên tử và các mô hình nguyên tử khác nhau. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 24: Một nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ hàng loạt thí nghiệm và đang trong quá trình phân tích các kết quả, so sánh chúng với giả thuyết ban đầu để đưa ra kết luận. Bước này thuộc giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận vấn đề.

Câu 25: Việc nghiên cứu cách thức các phân tử tương tác với nhau ở cấp độ nguyên tử và phân tử để giải thích các hiện tượng vĩ mô (như tại sao nước đóng băng ở 0°C) thuộc chuyên ngành hóa học nào là chủ yếu?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa lí.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 26: Một học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về tác động của nước thải công nghiệp đến môi trường nước sông. Học sinh này đã đến thăm một nhà máy xử lý nước thải và phỏng vấn kỹ sư hóa học về quy trình xử lý. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 27: Khi nước bay hơi từ mặt hồ, đây là biến đổi gì? Tại sao?

  • A. Vật lí, vì nước chỉ chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí, bản chất hóa học (H₂O) không thay đổi.
  • B. Hóa học, vì nước đã biến thành hơi nước.
  • C. Vật lí, vì quá trình này cần năng lượng nhiệt.
  • D. Hóa học, vì có sự phá vỡ liên kết trong phân tử nước.

Câu 28: Việc nghiên cứu và phát triển các loại pin sạc hiệu suất cao và thân thiện với môi trường thể hiện vai trò nào của hóa học?

  • A. Vai trò trong nghiên cứu cơ bản.
  • B. Vai trò trong giáo dục.
  • C. Vai trò trong sản xuất, năng lượng và bảo vệ môi trường.
  • D. Vai trò trong y học.

Câu 29: Một nhà khoa học đang sử dụng các thiết bị phân tích hiện đại như sắc ký khí khối phổ (GC-MS) để xác định sự có mặt và nồng độ của các chất gây ô nhiễm hữu cơ trong mẫu không khí. Phương pháp nghiên cứu chính đang được sử dụng là gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp mô hình hóa.

Câu 30: Quá trình nào sau đây mô tả một biến đổi hóa học?

  • A. Cồn để trong lọ không đậy nắp bị bay hơi.
  • B. Thủy tinh nóng chảy khi nung ở nhiệt độ cao.
  • C. Đường tan trong nước tạo thành dung dịch nước đường.
  • D. Kim loại sắt bị gỉ trong không khí ẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đun nóng đường (saccharose), chất này chuyển từ dạng rắn sang lỏng, sau đó chuyển thành màu nâu sẫm, có mùi khét và cuối cùng còn lại chất rắn màu đen. Quá trình biến đổi nào trong mô tả này *chắc chắn* là biến đổi hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu siêu nhẹ mới dùng trong công nghiệp hàng không. Hoạt động này thuộc chuyên ngành hóa học nào theo phân loại truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết khí oxygen bằng que đóm tàn. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quá trình nào sau đây *không* phải là đối tượng nghiên cứu chính của hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi hòa tan muối ăn (sodium chloride) vào nước, ta thu được dung dịch nước muối. Quá trình này là biến đổi vật lí hay hóa học? Giải thích ngắn gọn.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một nhà nghiên cứu đề xuất rằng việc sử dụng xúc tác nano X sẽ làm tăng hiệu suất phản ứng tổng hợp amonia từ 30% lên 45% ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất. Bước này trong quy trình nghiên cứu hóa học tương ứng với hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc phân tích thành phần hóa học của đất để xác định hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng thuộc chuyên ngành hóa học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu tổng hợp một loại thuốc mới để điều trị bệnh ung thư. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đốt cháy một mẩu giấy, giấy chuyển thành tro và khói. Đây là biến đổi vật lí hay hóa học? Tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà hóa học sử dụng các mô hình máy tính và phương trình toán học phức tạp để dự đoán tính chất của một phân tử mới trước khi tổng hợp nó trong phòng thí nghiệm. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc xác định độ pH của nước mưa ở các khu vực khác nhau để đánh giá mức độ ô nhiễm acid thuộc loại nghiên cứu hóa học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một học sinh đang giải các bài tập về tính toán nồng độ dung dịch sau khi pha loãng. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi mở nắp chai nước ngọt có gas, bọt khí thoát ra. Đây là biến đổi vật lí hay hóa học? Tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc nghiên cứu các quá trình hóa học diễn ra trong cơ thể sống, ví dụ như quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc tổng hợp protein, thuộc chuyên ngành hóa học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu tại sao kim loại đồng bị xỉn màu (tạo lớp gỉ màu xanh lục) khi tiếp xúc với không khí ẩm trong thời gian dài. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học của họ nên là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc sử dụng các nguyên tắc nhiệt động lực học để dự đoán khả năng xảy ra của một phản ứng hóa học ở các điều kiện khác nhau thuộc chuyên ngành hóa học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate), nó bị phân hủy tạo thành vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Đây là biến đổi gì? Giải thích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một công ty hóa chất muốn phát triển một loại thuốc nhuộm vải mới ít gây ô nhiễm môi trường hơn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một học sinh tham gia một buổi nói chuyện với chuyên gia về ứng dụng của hóa học xanh trong cuộc sống hàng ngày, sau đó viết báo cáo thu hoạch. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc nghiên cứu cấu trúc không gian ba chiều của các phân tử protein để hiểu chức năng của chúng trong tế bào thuộc chuyên ngành hóa học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một nhà khoa học đang tiến hành các thí nghiệm đo đạc cẩn thận để xác định nồng độ của một loại hóa chất độc hại trong mẫu nước thải công nghiệp. Phương pháp nghiên cứu chính mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi cho viên sủi vitamin C vào cốc nước, viên sủi tan ra và có bọt khí thoát lên. Hiện tượng này bao gồm những loại biến đổi nào? Giải thích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một học sinh đọc sách giáo khoa để hiểu về cấu tạo của nguyên tử và các mô hình nguyên tử khác nhau. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ hàng loạt thí nghiệm và đang trong quá trình phân tích các kết quả, so sánh chúng với giả thuyết ban đầu để đưa ra kết luận. Bước này thuộc giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc nghiên cứu cách thức các phân tử tương tác với nhau ở cấp độ nguyên tử và phân tử để giải thích các hiện tượng vĩ mô (như tại sao nước đóng băng ở 0°C) thuộc chuyên ngành hóa học nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về tác động của nước thải công nghiệp đến môi trường nước sông. Học sinh này đã đến thăm một nhà máy xử lý nước thải và phỏng vấn kỹ sư hóa học về quy trình xử lý. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi nước bay hơi từ mặt hồ, đây là biến đổi gì? Tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc nghiên cứu và phát triển các loại pin sạc hiệu suất cao và thân thiện với môi trường thể hiện vai trò nào của hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một nhà khoa học đang sử dụng các thiết bị phân tích hiện đại như sắc ký khí khối phổ (GC-MS) để xác định sự có mặt và nồng độ của các chất gây ô nhiễm hữu cơ trong mẫu không khí. Phương pháp nghiên cứu chính đang được sử dụng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Quá trình nào sau đây mô tả một biến đổi hóa học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất. Đối tượng nghiên cứu nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của hóa học?

  • A. Sự hình thành liên kết giữa các nguyên tử để tạo thành phân tử.
  • B. Tốc độ và năng lượng của các phản ứng hóa học.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của một hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Quá trình quang hợp diễn ra trong lá cây ở cấp độ tế bào và cơ quan.

Câu 2: Nước (H₂O) là một chất lỏng ở điều kiện thường, có khả năng hòa tan nhiều chất khác. Phân tích này đề cập đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của hóa học?

  • A. Thành phần hóa học.
  • B. Cấu trúc hóa học.
  • C. Tính chất vật lí và hóa học.
  • D. Sự biến đổi hóa học.

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan chảy thành nước lỏng.
  • B. Đốt cháy khí methane (CH₄) trong không khí tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O).
  • C. Hòa tan muối ăn (NaCl) vào nước tạo thành dung dịch nước muối.
  • D. Nung nóng thủy tinh làm nó mềm ra và có thể uốn cong.

Câu 4: Khi tiến hành một thí nghiệm trong phòng Lab, việc đeo kính bảo hộ là bắt buộc. Quy tắc an toàn này nhằm mục đích chính là:

  • A. Bảo vệ mắt khỏi hóa chất bắn vào hoặc mảnh vỡ thủy tinh.
  • B. Giúp nhìn rõ hơn các chi tiết nhỏ trong thí nghiệm.
  • C. Ngăn hóa chất bay hơi gây kích ứng mũi.
  • D. Tuân thủ quy định để không bị trừ điểm.

Câu 5: Phân loại nào sau đây là ĐÚNG về chất và hỗn hợp?

  • A. Không khí là chất tinh khiết.
  • B. Nước cất là hỗn hợp.
  • C. Kim cương (carbon) là chất tinh khiết.
  • D. Nước biển là chất tinh khiết.

Câu 6: Một nhà nghiên cứu tổng hợp thành công một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện siêu việt ở nhiệt độ phòng. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí thuyết và hóa lí.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 7: Tại sao việc ghi chép cẩn thận các quan sát và kết quả thí nghiệm lại quan trọng trong nghiên cứu hóa học?

  • A. Để làm cho cuốn sổ ghi chép đầy đặn.
  • B. Chỉ cần ghi lại những kết quả thành công.
  • C. Việc ghi chép không thực sự quan trọng nếu kết quả rõ ràng.
  • D. Để có dữ liệu tin cậy cho việc phân tích, rút ra kết luận và có thể tái hiện thí nghiệm nếu cần.

Câu 8: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, một học sinh tiến hành thí nghiệm với cùng lượng chất phản ứng nhưng ở các nhiệt độ khác nhau (20°C, 30°C, 40°C) và đo thời gian hoàn thành phản ứng. Phương pháp học tập hóa học nào được học sinh này sử dụng chủ yếu?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 9: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

  • A. Cắt một tờ giấy thành nhiều mảnh nhỏ.
  • B. Đinh sắt bị gỉ trong không khí ẩm.
  • C. Thức ăn bị ôi thiu.
  • D. Trứng gà luộc chín.

Câu 10: Hợp chất là:

  • A. Chất được tạo thành từ một nguyên tố hóa học.
  • B. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau.
  • C. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều phân tử liên kết với nhau.
  • D. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học hóa hợp với nhau theo một tỉ lệ xác định.

Câu 11: Một nhà khoa học đang sử dụng các định luật nhiệt động học để dự đoán khả năng xảy ra của một phản ứng hóa học mới. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào đang được áp dụng?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của hóa học trong lĩnh vực y tế là:

  • A. Cung cấp năng lượng cho các thiết bị y tế.
  • B. Giúp xây dựng các bệnh viện hiện đại.
  • C. Nghiên cứu, sản xuất thuốc chữa bệnh và các vật liệu y sinh.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.

Câu 13: Để xác định nồng độ của một chất trong dung dịch, người ta thường sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như chuẩn độ hoặc quang phổ. Hoạt động này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa sinh.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 14: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu hóa học, bước nào là quan trọng để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết khoa học đã đặt ra?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu (lí thuyết, thực nghiệm, ứng dụng).
  • D. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận.

Câu 15: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại hiệu quả?

  • A. Vì thí nghiệm giúp học sinh ghi nhớ công thức dễ dàng hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn có sẵn.
  • C. Vì thí nghiệm luôn mang lại kết quả như mong đợi.
  • D. Vì giúp học sinh quan sát trực tiếp các hiện tượng, rèn luyện kỹ năng thực hành và phát triển tư duy khoa học.

Câu 16: Khi hòa tan một viên sủi vitamin C vào nước, ta thấy viên sủi tan dần và có bọt khí thoát ra. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào và dấu hiệu nhận biết là gì?

  • A. Biến đổi vật lí, dấu hiệu là viên sủi tan.
  • B. Biến đổi hóa học, dấu hiệu là có bọt khí thoát ra.
  • C. Biến đổi vật lí, dấu hiệu là có bọt khí thoát ra.
  • D. Biến đổi hóa học, dấu hiệu là viên sủi tan.

Câu 17: Khí oxygen (O₂) là một chất khí duy trì sự cháy. Phân tử oxygen được tạo thành từ hai nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Khí oxygen thuộc loại chất nào?

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Dung dịch.

Câu 18: Việc nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sinh vật, ví dụ như quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc tổng hợp protein, thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí thuyết và hóa lí.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa sinh.

Câu 19: Khi đun nóng đường (sucrose), ban đầu đường chảy lỏng, sau đó chuyển sang màu nâu và cuối cùng hóa thành than đen và có mùi khét. Hiện tượng đường chảy lỏng là biến đổi gì, và hiện tượng đường hóa than là biến đổi gì?

  • A. Cả hai đều là biến đổi vật lí.
  • B. Cả hai đều là biến đổi hóa học.
  • C. Chảy lỏng là biến đổi vật lí, hóa than là biến đổi hóa học.
  • D. Chảy lỏng là biến đổi hóa học, hóa than là biến đổi vật lí.

Câu 20: Tại sao hóa học được coi là ngành khoa học trung tâm?

  • A. Vì hóa học liên quan và đóng góp cho nhiều lĩnh vực khoa học tự nhiên khác như vật lí, sinh học, địa chất.
  • B. Vì hóa học là ngành khoa học khó nhất.
  • C. Vì hóa học nghiên cứu mọi thứ trong vũ trụ.
  • D. Vì hóa học được phát minh sớm nhất trong các ngành khoa học.

Câu 21: Khi pha cà phê sữa đá, ta hòa tan cà phê và đường vào nước nóng, sau đó thêm sữa và đá. Sản phẩm cuối cùng (cà phê sữa đá) là loại phân loại vật chất nào?

  • A. Chất tinh khiết.
  • B. Đơn chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Hợp chất.

Câu 22: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện thí nghiệm.
  • D. Viết báo cáo kết quả.

Câu 23: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hóa chất để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi xả nước ra môi trường. Ứng dụng này thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Bảo vệ môi trường.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Chế tạo vật liệu xây dựng.

Câu 24: Phương pháp học tập nào giúp học sinh kết nối kiến thức hóa học với thực tế đời sống và sản xuất?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 25: Khi làm việc với hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi khó chịu trong phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn?

  • A. Ngửi trực tiếp để xác định mùi.
  • B. Mở cửa sổ phòng thí nghiệm.
  • C. Làm việc trong tủ hút khí độc.
  • D. Sử dụng quạt để phân tán hơi hóa chất.

Câu 26: Phân biệt đơn chất và hợp chất dựa trên cơ sở nào?

  • A. Số lượng nguyên tử trong phân tử.
  • B. Số lượng loại nguyên tố hóa học cấu tạo nên chất.
  • C. Khối lượng mol của chất.
  • D. Trạng thái vật lí của chất ở điều kiện thường.

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử lớn như DNA và protein trong tế bào sống. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa sinh.

Câu 28: Tại sao việc hiểu về thành phần và cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và khả năng biến đổi của nó?

  • A. Vì tính chất và khả năng biến đổi của chất được quyết định bởi loại nguyên tố và cách các nguyên tử liên kết với nhau.
  • B. Vì thành phần và cấu trúc chỉ liên quan đến trạng thái vật lí của chất.
  • C. Vì chỉ cần biết tên gọi của chất là đủ để biết tính chất của nó.
  • D. Vì tính chất hóa học là ngẫu nhiên và không liên quan đến cấu trúc.

Câu 29: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, thao tác nào sau đây là ĐÚNG và an toàn?

  • A. Hướng miệng ống nghiệm về phía mình để dễ quan sát.
  • B. Dùng kẹp gỗ cặp ống nghiệm và hơ nóng đều khắp đáy ống nghiệm trước khi đun tập trung vào phần có hóa chất.
  • C. Đun nóng trực tiếp vào một điểm duy nhất ở đáy ống nghiệm.
  • D. Để ống nghiệm thẳng đứng trong ngọn lửa đèn cồn.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phản ứng hóa học mới. Sau khi xác định vấn đề và nêu giả thuyết, bước tiếp theo bạn cần làm là gì trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Viết báo cáo kết quả ngay lập tức.
  • B. Tìm kiếm các ứng dụng tiềm năng của phản ứng.
  • C. Thiết kế và thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • D. Công bố giả thuyết của mình trên tạp chí khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất. Đối tượng nghiên cứu nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nước (H₂O) là một chất lỏng ở điều kiện thường, có khả năng hòa tan nhiều chất khác. Phân tích này đề cập đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi tiến hành một thí nghiệm trong phòng Lab, việc đeo kính bảo hộ là bắt buộc. Quy tắc an toàn này nhằm mục đích chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân loại nào sau đây là ĐÚNG về chất và hỗn hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhà nghiên cứu tổng hợp thành công một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện siêu việt ở nhiệt độ phòng. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao việc ghi chép cẩn thận các quan sát và kết quả thí nghiệm lại quan trọng trong nghiên cứu hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, một học sinh tiến hành thí nghiệm với cùng lượng chất phản ứng nhưng ở các nhiệt độ khác nhau (20°C, 30°C, 40°C) và đo thời gian hoàn thành phản ứng. Phương pháp học tập hóa học nào được học sinh này sử dụng chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hợp chất là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một nhà khoa học đang sử dụng các định luật nhiệt động học để dự đoán khả năng xảy ra của một phản ứng hóa học mới. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào đang được áp dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của hóa học trong lĩnh vực y tế là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để xác định nồng độ của một chất trong dung dịch, người ta thường sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như chuẩn độ hoặc quang phổ. Hoạt động này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu hóa học, bước nào là quan trọng để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết khoa học đã đặt ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi hòa tan một viên sủi vitamin C vào nước, ta thấy viên sủi tan dần và có bọt khí thoát ra. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào và dấu hiệu nhận biết là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khí oxygen (O₂) là một chất khí duy trì sự cháy. Phân tử oxygen được tạo thành từ hai nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Khí oxygen thuộc loại chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sinh vật, ví dụ như quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc tổng hợp protein, thuộc chuyên ngành hóa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đun nóng đường (sucrose), ban đầu đường chảy lỏng, sau đó chuyển sang màu nâu và cuối cùng hóa thành than đen và có mùi khét. Hiện tượng đường chảy lỏng là biến đổi gì, và hiện tượng đường hóa than là biến đổi gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao hóa học được coi là ngành khoa học trung tâm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi pha cà phê sữa đá, ta hòa tan cà phê và đường vào nước nóng, sau đó thêm sữa và đá. Sản phẩm cuối cùng (cà phê sữa đá) là loại phân loại vật chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hóa chất để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi xả nước ra môi trường. Ứng dụng này thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phương pháp học tập nào giúp học sinh kết nối kiến thức hóa học với thực tế đời sống và sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi làm việc với hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi khó chịu trong phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân biệt đơn chất và hợp chất dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử lớn như DNA và protein trong tế bào sống. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc hiểu về thành phần và cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và khả năng biến đổi của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, thao tác nào sau đây là ĐÚNG và an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phản ứng hóa học mới. Sau khi xác định vấn đề và nêu giả thuyết, bước tiếp theo bạn cần làm là gì trong quy trình nghiên cứu khoa học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất. Đối tượng nghiên cứu nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của hóa học?

  • A. Sự hình thành liên kết giữa các nguyên tử để tạo thành phân tử.
  • B. Tốc độ và năng lượng của các phản ứng hóa học.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của một hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Quá trình quang hợp diễn ra trong lá cây ở cấp độ tế bào và cơ quan.

Câu 2: Nước (H₂O) là một chất lỏng ở điều kiện thường, có khả năng hòa tan nhiều chất khác. Phân tích này đề cập đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của hóa học?

  • A. Thành phần hóa học.
  • B. Cấu trúc hóa học.
  • C. Tính chất vật lí và hóa học.
  • D. Sự biến đổi hóa học.

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan chảy thành nước lỏng.
  • B. Đốt cháy khí methane (CH₄) trong không khí tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O).
  • C. Hòa tan muối ăn (NaCl) vào nước tạo thành dung dịch nước muối.
  • D. Nung nóng thủy tinh làm nó mềm ra và có thể uốn cong.

Câu 4: Khi tiến hành một thí nghiệm trong phòng Lab, việc đeo kính bảo hộ là bắt buộc. Quy tắc an toàn này nhằm mục đích chính là:

  • A. Bảo vệ mắt khỏi hóa chất bắn vào hoặc mảnh vỡ thủy tinh.
  • B. Giúp nhìn rõ hơn các chi tiết nhỏ trong thí nghiệm.
  • C. Ngăn hóa chất bay hơi gây kích ứng mũi.
  • D. Tuân thủ quy định để không bị trừ điểm.

Câu 5: Phân loại nào sau đây là ĐÚNG về chất và hỗn hợp?

  • A. Không khí là chất tinh khiết.
  • B. Nước cất là hỗn hợp.
  • C. Kim cương (carbon) là chất tinh khiết.
  • D. Nước biển là chất tinh khiết.

Câu 6: Một nhà nghiên cứu tổng hợp thành công một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện siêu việt ở nhiệt độ phòng. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí thuyết và hóa lí.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 7: Tại sao việc ghi chép cẩn thận các quan sát và kết quả thí nghiệm lại quan trọng trong nghiên cứu hóa học?

  • A. Để làm cho cuốn sổ ghi chép đầy đặn.
  • B. Chỉ cần ghi lại những kết quả thành công.
  • C. Việc ghi chép không thực sự quan trọng nếu kết quả rõ ràng.
  • D. Để có dữ liệu tin cậy cho việc phân tích, rút ra kết luận và có thể tái hiện thí nghiệm nếu cần.

Câu 8: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, một học sinh tiến hành thí nghiệm với cùng lượng chất phản ứng nhưng ở các nhiệt độ khác nhau (20°C, 30°C, 40°C) và đo thời gian hoàn thành phản ứng. Phương pháp học tập hóa học nào được học sinh này sử dụng chủ yếu?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 9: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

  • A. Cắt một tờ giấy thành nhiều mảnh nhỏ.
  • B. Đinh sắt bị gỉ trong không khí ẩm.
  • C. Thức ăn bị ôi thiu.
  • D. Trứng gà luộc chín.

Câu 10: Hợp chất là:

  • A. Chất được tạo thành từ một nguyên tố hóa học.
  • B. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tử liên kết với nhau.
  • C. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều phân tử liên kết với nhau.
  • D. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học hóa hợp với nhau theo một tỉ lệ xác định.

Câu 11: Một nhà khoa học đang sử dụng các định luật nhiệt động học để dự đoán khả năng xảy ra của một phản ứng hóa học mới. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào đang được áp dụng?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của hóa học trong lĩnh vực y tế là:

  • A. Cung cấp năng lượng cho các thiết bị y tế.
  • B. Giúp xây dựng các bệnh viện hiện đại.
  • C. Nghiên cứu, sản xuất thuốc chữa bệnh và các vật liệu y sinh.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.

Câu 13: Để xác định nồng độ của một chất trong dung dịch, người ta thường sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như chuẩn độ hoặc quang phổ. Hoạt động này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa sinh.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 14: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu hóa học, bước nào là quan trọng để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết khoa học đã đặt ra?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu (lí thuyết, thực nghiệm, ứng dụng).
  • D. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận.

Câu 15: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại hiệu quả?

  • A. Vì thí nghiệm giúp học sinh ghi nhớ công thức dễ dàng hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là làm theo hướng dẫn có sẵn.
  • C. Vì thí nghiệm luôn mang lại kết quả như mong đợi.
  • D. Vì giúp học sinh quan sát trực tiếp các hiện tượng, rèn luyện kỹ năng thực hành và phát triển tư duy khoa học.

Câu 16: Khi hòa tan một viên sủi vitamin C vào nước, ta thấy viên sủi tan dần và có bọt khí thoát ra. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào và dấu hiệu nhận biết là gì?

  • A. Biến đổi vật lí, dấu hiệu là viên sủi tan.
  • B. Biến đổi hóa học, dấu hiệu là có bọt khí thoát ra.
  • C. Biến đổi vật lí, dấu hiệu là có bọt khí thoát ra.
  • D. Biến đổi hóa học, dấu hiệu là viên sủi tan.

Câu 17: Khí oxygen (O₂) là một chất khí duy trì sự cháy. Phân tử oxygen được tạo thành từ hai nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Khí oxygen thuộc loại chất nào?

  • A. Đơn chất.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Dung dịch.

Câu 18: Việc nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sinh vật, ví dụ như quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc tổng hợp protein, thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa lí thuyết và hóa lí.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa sinh.

Câu 19: Khi đun nóng đường (sucrose), ban đầu đường chảy lỏng, sau đó chuyển sang màu nâu và cuối cùng hóa thành than đen và có mùi khét. Hiện tượng đường chảy lỏng là biến đổi gì, và hiện tượng đường hóa than là biến đổi gì?

  • A. Cả hai đều là biến đổi vật lí.
  • B. Cả hai đều là biến đổi hóa học.
  • C. Chảy lỏng là biến đổi vật lí, hóa than là biến đổi hóa học.
  • D. Chảy lỏng là biến đổi hóa học, hóa than là biến đổi vật lí.

Câu 20: Tại sao hóa học được coi là ngành khoa học trung tâm?

  • A. Vì hóa học liên quan và đóng góp cho nhiều lĩnh vực khoa học tự nhiên khác như vật lí, sinh học, địa chất.
  • B. Vì hóa học là ngành khoa học khó nhất.
  • C. Vì hóa học nghiên cứu mọi thứ trong vũ trụ.
  • D. Vì hóa học được phát minh sớm nhất trong các ngành khoa học.

Câu 21: Khi pha cà phê sữa đá, ta hòa tan cà phê và đường vào nước nóng, sau đó thêm sữa và đá. Sản phẩm cuối cùng (cà phê sữa đá) là loại phân loại vật chất nào?

  • A. Chất tinh khiết.
  • B. Đơn chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Hợp chất.

Câu 22: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện thí nghiệm.
  • D. Viết báo cáo kết quả.

Câu 23: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hóa chất để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi xả nước ra môi trường. Ứng dụng này thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Bảo vệ môi trường.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Chế tạo vật liệu xây dựng.

Câu 24: Phương pháp học tập nào giúp học sinh kết nối kiến thức hóa học với thực tế đời sống và sản xuất?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 25: Khi làm việc với hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi khó chịu trong phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn?

  • A. Ngửi trực tiếp để xác định mùi.
  • B. Mở cửa sổ phòng thí nghiệm.
  • C. Làm việc trong tủ hút khí độc.
  • D. Sử dụng quạt để phân tán hơi hóa chất.

Câu 26: Phân biệt đơn chất và hợp chất dựa trên cơ sở nào?

  • A. Số lượng nguyên tử trong phân tử.
  • B. Số lượng loại nguyên tố hóa học cấu tạo nên chất.
  • C. Khối lượng mol của chất.
  • D. Trạng thái vật lí của chất ở điều kiện thường.

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử lớn như DNA và protein trong tế bào sống. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa sinh.

Câu 28: Tại sao việc hiểu về thành phần và cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và khả năng biến đổi của nó?

  • A. Vì tính chất và khả năng biến đổi của chất được quyết định bởi loại nguyên tố và cách các nguyên tử liên kết với nhau.
  • B. Vì thành phần và cấu trúc chỉ liên quan đến trạng thái vật lí của chất.
  • C. Vì chỉ cần biết tên gọi của chất là đủ để biết tính chất của nó.
  • D. Vì tính chất hóa học là ngẫu nhiên và không liên quan đến cấu trúc.

Câu 29: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, thao tác nào sau đây là ĐÚNG và an toàn?

  • A. Hướng miệng ống nghiệm về phía mình để dễ quan sát.
  • B. Dùng kẹp gỗ cặp ống nghiệm và hơ nóng đều khắp đáy ống nghiệm trước khi đun tập trung vào phần có hóa chất.
  • C. Đun nóng trực tiếp vào một điểm duy nhất ở đáy ống nghiệm.
  • D. Để ống nghiệm thẳng đứng trong ngọn lửa đèn cồn.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phản ứng hóa học mới. Sau khi xác định vấn đề và nêu giả thuyết, bước tiếp theo bạn cần làm là gì trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Viết báo cáo kết quả ngay lập tức.
  • B. Tìm kiếm các ứng dụng tiềm năng của phản ứng.
  • C. Thiết kế và thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • D. Công bố giả thuyết của mình trên tạp chí khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất. Đối tượng nghiên cứu nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu chính của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nước (H₂O) là một chất lỏng ở điều kiện thường, có khả năng hòa tan nhiều chất khác. Phân tích này đề cập đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi tiến hành một thí nghiệm trong phòng Lab, việc đeo kính bảo hộ là bắt buộc. Quy tắc an toàn này nhằm mục đích chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân loại nào sau đây là ĐÚNG về chất và hỗn hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một nhà nghiên cứu tổng hợp thành công một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện siêu việt ở nhiệt độ phòng. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao việc ghi chép cẩn thận các quan sát và kết quả thí nghiệm lại quan trọng trong nghiên cứu hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng, một học sinh tiến hành thí nghiệm với cùng lượng chất phản ứng nhưng ở các nhiệt độ khác nhau (20°C, 30°C, 40°C) và đo thời gian hoàn thành phản ứng. Phương pháp học tập hóa học nào được học sinh này sử dụng chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hợp chất là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhà khoa học đang sử dụng các định luật nhiệt động học để dự đoán khả năng xảy ra của một phản ứng hóa học mới. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào đang được áp dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của hóa học trong lĩnh vực y tế là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để xác định nồng độ của một chất trong dung dịch, người ta thường sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học như chuẩn độ hoặc quang phổ. Hoạt động này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong các bước của phương pháp nghiên cứu hóa học, bước nào là quan trọng để kiểm tra tính đúng đắn của giả thuyết khoa học đã đặt ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi hòa tan một viên sủi vitamin C vào nước, ta thấy viên sủi tan dần và có bọt khí thoát ra. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào và dấu hiệu nhận biết là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khí oxygen (O₂) là một chất khí duy trì sự cháy. Phân tử oxygen được tạo thành từ hai nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Khí oxygen thuộc loại chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc nghiên cứu các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sinh vật, ví dụ như quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc tổng hợp protein, thuộc chuyên ngành hóa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đun nóng đường (sucrose), ban đầu đường chảy lỏng, sau đó chuyển sang màu nâu và cuối cùng hóa thành than đen và có mùi khét. Hiện tượng đường chảy lỏng là biến đổi gì, và hiện tượng đường hóa than là biến đổi gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao hóa học được coi là ngành khoa học trung tâm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi pha cà phê sữa đá, ta hòa tan cà phê và đường vào nước nóng, sau đó thêm sữa và đá. Sản phẩm cuối cùng (cà phê sữa đá) là loại phân loại vật chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hóa chất để loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi xả nước ra môi trường. Ứng dụng này thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phương pháp học tập nào giúp học sinh kết nối kiến thức hóa học với thực tế đời sống và sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi làm việc với hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi khó chịu trong phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là cần thiết để đảm bảo an toàn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân biệt đơn chất và hợp chất dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các phân tử lớn như DNA và protein trong tế bào sống. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc hiểu về thành phần và cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và khả năng biến đổi của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, thao tác nào sau đây là ĐÚNG và an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một phản ứng hóa học mới. Sau khi xác định vấn đề và nêu giả thuyết, bước tiếp theo bạn cần làm là gì trong quy trình nghiên cứu khoa học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về chất. Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học bao gồm:

  • A. Chủ yếu là năng lượng và sự chuyển hóa năng lượng trong tự nhiên.
  • B. Chủ yếu là cấu tạo và hoạt động của các sinh vật sống.
  • C. Chủ yếu là các quy luật vận động của vật thể và lực tác dụng lên chúng.
  • D. Thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.

Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate, CaCO₃) ở nhiệt độ cao, xảy ra phản ứng tạo thành vôi sống (calcium oxide, CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Quá trình biến đổi này thuộc loại nào?

  • A. Biến đổi vật lí, vì chỉ có sự thay đổi trạng thái.
  • B. Biến đổi hóa học, vì chất ban đầu đã chuyển thành chất mới.
  • C. Biến đổi vật lí, vì khối lượng chất được bảo toàn.
  • D. Vừa là biến đổi vật lí, vừa là biến đổi hóa học.

Câu 3: Quá trình nào sau đây không phải là biến đổi hóa học?

  • A. Sắt bị gỉ trong không khí ẩm.
  • B. Đốt cháy khí gas để đun nấu.
  • C. Hòa tan đường vào nước.
  • D. Quang hợp ở thực vật (tạo glucose và oxygen từ CO₂ và nước).

Câu 4: Trong các phương pháp học tập Hóa học nhằm phát triển năng lực, việc làm thí nghiệm trong phòng lab thuộc phương pháp nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của một loại thuốc mới để hiểu cách nó tương tác với các enzyme trong cơ thể. Lĩnh vực nghiên cứu này chủ yếu thuộc chuyên ngành Hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa lí thuyết và Hóa lí.
  • D. Hóa sinh.

Câu 6: Một học sinh đọc sách giáo khoa, xem video bài giảng và ghi chép lại các định nghĩa, công thức. Học sinh này đang sử dụng phương pháp học tập Hóa học nào là chính?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 7: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thực hiện thí nghiệm.
  • C. Viết báo cáo kết quả.
  • D. Nêu giả thuyết khoa học.

Câu 8: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng lá cây chuyển màu vào mùa thu và đặt câu hỏi:

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo và kết luận.

Câu 9: Sau khi xác định vấn đề

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo và kết luận.

Câu 10: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về tác dụng của nhiệt độ đối với tốc độ hòa tan của muối ăn trong nước. Các em tiến hành hòa tan cùng một lượng muối vào cùng một lượng nước ở các nhiệt độ khác nhau (lạnh, thường, nóng) và ghi lại thời gian hòa tan. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Cả A và C.

Câu 11: Một nhà khoa học sử dụng các phương trình toán học, mô hình máy tính và các định luật hóa học đã biết để dự đoán tính chất của một vật liệu mới chưa từng được tổng hợp. Phương pháp nghiên cứu đang được áp dụng là:

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 12: Việc áp dụng các kết quả nghiên cứu hóa học để sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu hoặc vật liệu xây dựng mới thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 13: Bạn đang nghiên cứu về các loại pin nhiên liệu mới. Bạn đến thăm một nhà máy sản xuất pin nhiên liệu để quan sát quy trình, hỏi chuyện các kỹ sư và thu thập thông tin thực tế. Hoạt động này là một ví dụ về phương pháp học tập Hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 14: Khi làm thí nghiệm trong phòng hóa học, quy tắc an toàn cơ bản nhất cần tuân thủ là:

  • A. Được phép ăn uống trong khi làm thí nghiệm nếu cẩn thận.
  • B. Không cần đeo kính bảo hộ nếu chỉ làm các thí nghiệm đơn giản.
  • C. Được phép tự ý làm các thí nghiệm ngoài hướng dẫn nếu tò mò.
  • D. Luôn tuân thủ nội quy phòng thí nghiệm và hướng dẫn của giáo viên.

Câu 15: Một chất X có công thức hóa học là H₂SO₄. Dựa vào công thức này, có thể kết luận X là:

  • A. Đơn chất, vì chỉ chứa các nguyên tử liên kết với nhau.
  • B. Hợp chất, vì được tạo thành từ nhiều nguyên tố hóa học khác nhau.
  • C. Đơn chất, vì không có kim loại trong thành phần.
  • D. Hợp chất, vì có chứa nguyên tử Hydrogen.

Câu 16: Khí oxygen (O₂) và khí ozone (O₃) đều được tạo thành từ nguyên tố oxygen. Mối quan hệ giữa oxygen và ozone là gì?

  • A. Chúng là các dạng thù hình của cùng một nguyên tố hóa học.
  • B. Chúng là hai hợp chất khác nhau của oxygen.
  • C. Oxygen là đơn chất, còn ozone là hợp chất.
  • D. Chúng có tính chất hóa học và vật lí hoàn toàn giống nhau.

Câu 17: Trong các chất sau: nước (H₂O), muối ăn (NaCl), khí nitơ (N₂), kim loại đồng (Cu). Có bao nhiêu đơn chất và bao nhiêu hợp chất?

  • A. 1 đơn chất, 3 hợp chất.
  • B. 3 đơn chất, 1 hợp chất.
  • C. 2 đơn chất, 2 hợp chất.
  • D. 4 đơn chất, 0 hợp chất.

Câu 18: Một thí nghiệm được mô tả như sau: Cho một mẩu kim loại sodium (Na) vào cốc nước có nhỏ vài giọt dung dịch phenolphthalein. Quan sát thấy mẩu Na tan nhanh, có khí thoát ra và dung dịch chuyển sang màu hồng. Dấu hiệu nào chứng tỏ đã xảy ra biến đổi hóa học?

  • A. Mẩu Na tan nhanh.
  • B. Nhiệt độ cốc nước tăng lên.
  • C. Có khí thoát ra.
  • D. Có chất khí mới tạo thành và sự chuyển màu của dung dịch.

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu hóa học lại quan trọng trong lĩnh vực y học?

  • A. Giúp các bác sĩ phẫu thuật chính xác hơn.
  • B. Chủ yếu liên quan đến việc chế tạo các dụng cụ y tế.
  • C. Giúp hiểu rõ cơ chế hoạt động của cơ thể ở cấp độ phân tử, phát triển thuốc và phương pháp chẩn đoán.
  • D. Chỉ quan trọng trong việc phân tích mẫu bệnh phẩm đơn giản.

Câu 20: Chuyên ngành Hóa phân tích (Analytical Chemistry) chủ yếu tập trung vào nội dung nào?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới.
  • B. Xác định thành phần định tính và định lượng của các chất.
  • C. Nghiên cứu cấu trúc và tính chất của các hợp chất vô cơ.
  • D. Nghiên cứu tốc độ phản ứng và cơ chế phản ứng.

Câu 21: Một học sinh thường xuyên giải các bài tập về tính toán theo phương trình hóa học, cân bằng phương trình, và làm các đề kiểm tra thử. Đây là ví dụ về phương pháp học tập Hóa học nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 22: Giả sử bạn đang thực hiện một dự án nghiên cứu về khả năng xử lý nước thải bằng một loại vật liệu hấp phụ mới. Sau khi xác định vấn đề, bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Thực hiện thí nghiệm ngay lập tức.
  • B. Nêu giả thuyết về cách vật liệu đó hoạt động và hiệu quả của nó.
  • C. Viết báo cáo về kết quả dự kiến.
  • D. Thu thập tất cả dữ liệu có thể tìm được về nước thải.

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, quy tắc an toàn nào sau đây là đúng?

  • A. Hướng miệng ống nghiệm về phía không có người.
  • B. Để miệng ống nghiệm hướng thẳng lên trên để dễ quan sát.
  • C. Cầm ống nghiệm bằng tay không khi đun nóng.
  • D. Đun nóng tập trung vào đáy ống nghiệm.

Câu 24: Vai trò của hóa học trong sản xuất công nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Thiết kế các tòa nhà và cầu cống.
  • B. Vận hành các loại máy móc cơ khí.
  • C. Quản lý tài chính của nhà máy.
  • D. Tổng hợp vật liệu mới, sản xuất hóa chất cơ bản, xử lý chất thải.

Câu 25: Chuyên ngành Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) chủ yếu nghiên cứu về:

  • A. Các hợp chất không chứa nguyên tử carbon.
  • B. Các phản ứng xảy ra ở nhiệt độ rất cao.
  • C. Các hợp chất của carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như CO, CO₂, muối carbonate...).
  • D. Các nguyên tố kim loại và hợp chất của chúng.

Câu 26: Khi nghiên cứu sự hòa tan của một chất rắn trong nước, bạn quan sát thấy chất rắn biến mất và tạo thành một dung dịch đồng nhất. Đây là biến đổi vật lí hay hóa học? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Biến đổi vật lí, vì chất ban đầu (chất rắn) chỉ thay đổi trạng thái tồn tại (hòa tan vào nước) chứ không biến thành chất khác.
  • B. Biến đổi hóa học, vì chất rắn đã bị phá hủy.
  • C. Biến đổi hóa học, vì tạo ra dung dịch mới.
  • D. Biến đổi vật lí, vì khối lượng chất rắn giảm đi.

Câu 27: Một nhà hóa học đang làm việc để tìm hiểu tốc độ diễn ra của một phản ứng hóa học ở các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa hữu cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa lí thuyết và Hóa lí.

Câu 28: Trong quá trình nghiên cứu hóa học, sau khi thực hiện các thí nghiệm hoặc tính toán lí thuyết, bước tiếp theo là gì?

  • A. Thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu thu được.
  • B. Bỏ qua kết quả nếu nó không khớp với giả thuyết ban đầu.
  • C. Chuyển ngay sang bước viết báo cáo mà không cần phân tích.
  • D. Lặp lại toàn bộ thí nghiệm mà không thay đổi gì.

Câu 29: Quan sát hình ảnh một khối nước đá đang tan chảy thành nước lỏng. Quá trình này là:

  • A. Biến đổi hóa học, vì nước đá và nước lỏng có tính chất khác nhau.
  • B. Biến đổi vật lí, vì chỉ có sự thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng của cùng một chất.
  • C. Vừa là biến đổi vật lí, vừa là biến đổi hóa học.
  • D. Không phải biến đổi nào cả.

Câu 30: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại polymer mới có khả năng tự phân hủy sinh học để giảm thiểu rác thải nhựa. Công việc này thể hiện rõ nhất vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Năng lượng.
  • C. Y tế.
  • D. Vật liệu xây dựng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về chất. Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate, CaCO₃) ở nhiệt độ cao, xảy ra phản ứng tạo thành vôi sống (calcium oxide, CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Quá trình biến đổi này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quá trình nào sau đây *không* phải là biến đổi hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong các phương pháp học tập Hóa học nhằm phát triển năng lực, việc làm thí nghiệm trong phòng lab thuộc phương pháp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của một loại thuốc mới để hiểu cách nó tương tác với các enzyme trong cơ thể. Lĩnh vực nghiên cứu này chủ yếu thuộc chuyên ngành Hóa học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một học sinh đọc sách giáo khoa, xem video bài giảng và ghi chép lại các định nghĩa, công thức. Học sinh này đang sử dụng phương pháp học tập Hóa học nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một nhà khoa học quan sát thấy hiện tượng lá cây chuyển màu vào mùa thu và đặt câu hỏi: "Tại sao lá cây lại đổi màu?". Bước này trong quy trình nghiên cứu hóa học tương ứng với:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sau khi xác định vấn đề "Tại sao lá cây lại đổi màu?", nhà khoa học đưa ra lời giải thích tạm thời: "Sự thay đổi nhiệt độ và ánh sáng vào mùa thu làm phân hủy chất diệp lục, làm lộ ra các sắc tố khác đã có sẵn trong lá.". Bước này trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ tìm hiểu về tác dụng của nhiệt độ đối với tốc độ hòa tan của muối ăn trong nước. Các em tiến hành hòa tan cùng một lượng muối vào cùng một lượng nước ở các nhiệt độ khác nhau (lạnh, thường, nóng) và ghi lại thời gian hòa tan. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một nhà khoa học sử dụng các phương trình toán học, mô hình máy tính và các định luật hóa học đã biết để dự đoán tính chất của một vật liệu mới chưa từng được tổng hợp. Phương pháp nghiên cứu đang được áp dụng là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc áp dụng các kết quả nghiên cứu hóa học để sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu hoặc vật liệu xây dựng mới thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bạn đang nghiên cứu về các loại pin nhiên liệu mới. Bạn đến thăm một nhà máy sản xuất pin nhiên liệu để quan sát quy trình, hỏi chuyện các kỹ sư và thu thập thông tin thực tế. Hoạt động này là một ví dụ về phương pháp học tập Hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi làm thí nghiệm trong phòng hóa học, quy tắc an toàn cơ bản nhất cần tuân thủ là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một chất X có công thức hóa học là H₂SO₄. Dựa vào công thức này, có thể kết luận X là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khí oxygen (O₂) và khí ozone (O₃) đều được tạo thành từ nguyên tố oxygen. Mối quan hệ giữa oxygen và ozone là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong các chất sau: nước (H₂O), muối ăn (NaCl), khí nitơ (N₂), kim loại đồng (Cu). Có bao nhiêu đơn chất và bao nhiêu hợp chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một thí nghiệm được mô tả như sau: Cho một mẩu kim loại sodium (Na) vào cốc nước có nhỏ vài giọt dung dịch phenolphthalein. Quan sát thấy mẩu Na tan nhanh, có khí thoát ra và dung dịch chuyển sang màu hồng. Dấu hiệu nào chứng tỏ đã xảy ra biến đổi hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu hóa học lại quan trọng trong lĩnh vực y học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chuyên ngành Hóa phân tích (Analytical Chemistry) chủ yếu tập trung vào nội dung nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một học sinh thường xuyên giải các bài tập về tính toán theo phương trình hóa học, cân bằng phương trình, và làm các đề kiểm tra thử. Đây là ví dụ về phương pháp học tập Hóa học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn đang thực hiện một dự án nghiên cứu về khả năng xử lý nước thải bằng một loại vật liệu hấp phụ mới. Sau khi xác định vấn đề, bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, khi đun nóng hóa chất trong ống nghiệm, quy tắc an toàn nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Vai trò của hóa học trong sản xuất công nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chuyên ngành Hóa hữu cơ (Organic Chemistry) chủ yếu nghiên cứu về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nghiên cứu sự hòa tan của một chất rắn trong nước, bạn quan sát thấy chất rắn biến mất và tạo thành một dung dịch đồng nhất. Đây là biến đổi vật lí hay hóa học? Giải thích ngắn gọn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một nhà hóa học đang làm việc để tìm hiểu tốc độ diễn ra của một phản ứng hóa học ở các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quá trình nghiên cứu hóa học, sau khi thực hiện các thí nghiệm hoặc tính toán lí thuyết, bước tiếp theo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Quan sát hình ảnh một khối nước đá đang tan chảy thành nước lỏng. Quá trình này là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại polymer mới có khả năng tự phân hủy sinh học để giảm thiểu rác thải nhựa. Công việc này thể hiện rõ nhất vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về các đối tượng nào dưới đây?

  • A. Sự chuyển động của các vật thể lớn.
  • B. Cấu tạo và hoạt động của các sinh vật sống.
  • C. Lịch sử phát triển của xã hội loài người.
  • D. Thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả một biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan chảy thành nước lỏng.
  • B. Đốt cháy củi trong không khí tạo thành than và tro.
  • C. Thủy tinh nóng chảy khi nung nóng.
  • D. Hòa tan muối ăn vào nước tạo thành dung dịch muối.

Câu 3: Chất nào dưới đây được coi là hợp chất?

  • A. Khí oxygen (O₂)
  • B. Kim loại sắt (Fe)
  • C. Nước (H₂O)
  • D. Khí nitrogen (N₂)

Câu 4: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, việc đầu tiên cần làm theo phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần nghiên cứu.
  • B. Tiến hành thí nghiệm ngay lập tức.
  • C. Viết báo cáo kết quả nghiên cứu.
  • D. Đưa ra giả thuyết khoa học.

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện phương pháp học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm?

  • A. Đọc sách giáo khoa và ghi chép lý thuyết.
  • B. Làm bài tập về nhà.
  • C. Xem video bài giảng trực tuyến.
  • D. Pha dung dịch acid loãng từ acid đặc dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

Câu 6: Vai trò nào của hóa học được thể hiện rõ nhất trong việc sản xuất phân bón hóa học?

  • A. Vai trò trong đời sống.
  • B. Vai trò trong sản xuất.
  • C. Vai trò trong nghiên cứu khoa học.
  • D. Vai trò trong nghệ thuật.

Câu 7: Khi đun nóng đường (saccharose) ở nhiệt độ cao, đường chuyển thành chất màu đen (than) và hơi nước. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi vật lí.
  • B. Biến đổi hóa học.
  • C. Biến đổi trạng thái.
  • D. Biến đổi vật lí kết hợp hóa học.

Câu 8: Một nhà khoa học đang cố gắng tổng hợp một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện tốt hơn. Công việc này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu lịch sử.

Câu 9: Việc xây dựng các mô hình phân tử để giải thích tính chất của chất thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu khảo sát.

Câu 10: Khi học hóa học, việc giải các bài tập tính toán theo phương trình hóa học thuộc phương pháp học tập nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 11: Nhận định nào sau đây về vai trò của hóa học là KHÔNG chính xác?

  • A. Hóa học đóng góp vào việc sản xuất vật liệu mới.
  • B. Hóa học giúp hiểu rõ hơn các quá trình sinh học trong cơ thể.
  • C. Hóa học có vai trò quan trọng trong công nghiệp dược phẩm.
  • D. Hóa học chủ yếu chỉ ứng dụng trong phòng thí nghiệm, ít liên quan đến đời sống hàng ngày.

Câu 12: Một hỗn hợp là:

  • A. Chất được tạo thành từ hai hay nhiều chất khác nhau trộn lẫn vào nhau mà không phản ứng hóa học.
  • B. Chất chỉ được cấu tạo từ một loại nguyên tố hóa học.
  • C. Chất được cấu tạo từ hai hay nhiều loại nguyên tố hóa học liên kết với nhau.
  • D. Kết quả của một biến đổi hóa học.

Câu 13: Nước biển là một ví dụ điển hình của loại vật chất nào?

  • A. Chất tinh khiết.
  • B. Hỗn hợp.
  • C. Nguyên tố.
  • D. Hợp chất.

Câu 14: Việc một nhà khoa học hóa học tham gia vào quá trình phát triển thuốc mới, từ việc tìm kiếm hợp chất tiềm năng đến thử nghiệm lâm sàng, thể hiện vai trò nào của hóa học?

  • A. Chỉ trong nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Chỉ trong sản xuất.
  • C. Chỉ trong đời sống.
  • D. Trong cả nghiên cứu, sản xuất và đời sống.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đối tượng nghiên cứu của hóa học?

  • A. Chỉ nghiên cứu các chất tồn tại trong tự nhiên.
  • B. Chỉ nghiên cứu các phản ứng xảy ra ở nhiệt độ cao.
  • C. Nghiên cứu về các chất, sự biến đổi của chúng và ứng dụng.
  • D. Chỉ nghiên cứu về nguyên tử và phân tử.

Câu 16: Bước nào sau đây thuộc giai đoạn "Thực hiện nghiên cứu" trong phương pháp nghiên cứu hóa học?

  • A. Đặt ra câu hỏi "Tại sao lá cây có màu xanh?".
  • B. Dự đoán rằng màu xanh là do chất diệp lục.
  • C. Soạn dàn ý cho báo cáo nghiên cứu.
  • D. Tiến hành chiết rút chất màu từ lá cây và đo phổ hấp thụ.

Câu 17: Khi học về cấu tạo nguyên tử, học sinh sử dụng mô hình nguyên tử Rutherford để hình dung. Đây là ví dụ về phương pháp học tập nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết (sử dụng mô hình để hiểu lý thuyết).
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 18: Việc phân tích thành phần hóa học của mẫu đất để xác định độ phì nhiêu thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào trong hóa học?

  • A. Hóa hữu cơ.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa sinh.

Câu 19: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

  • A. Đun sôi nước.
  • B. Đinh sắt bị gỉ.
  • C. Đốt nến.
  • D. Trứng bị luộc chín.

Câu 20: Một học sinh đặt câu hỏi: "Tại sao khi cho giấm vào baking soda lại sủi bọt khí?". Câu hỏi này nằm ở bước nào trong chu trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Nêu giả thuyết khoa học.
  • C. Thực hiện nghiên cứu.
  • D. Viết báo cáo.

Câu 21: Ngành hóa học nào chủ yếu nghiên cứu các hợp chất của carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như CO, CO₂, muối carbonate...)?

  • A. Hóa hữu cơ.
  • B. Hóa vô cơ.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa lí.

Câu 22: Quan sát hiện tượng và thu thập dữ liệu từ thí nghiệm thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu tổng hợp.

Câu 23: Khi xem xét sự biến đổi của một chất, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG chắc chắn là dấu hiệu của biến đổi hóa học?

  • A. Xuất hiện chất khí.
  • B. Tạo thành chất kết tủa.
  • C. Thay đổi màu sắc (thành màu khác hẳn).
  • D. Thay đổi trạng thái (rắn sang lỏng, lỏng sang khí).

Câu 24: Việc học sinh đi thăm một nhà máy xử lý nước thải để tìm hiểu quy trình làm sạch nước bằng các phương pháp hóa học thuộc phương pháp học tập nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

Câu 25: Dựa trên kiến thức về biến đổi hóa học, hãy giải thích tại sao việc nướng bánh mì lại làm thay đổi kết cấu, màu sắc và mùi vị của bột?

  • A. Chỉ là sự bay hơi của nước làm bánh khô hơn.
  • B. Chỉ là sự thay đổi trạng thái vật lí do nhiệt độ.
  • C. Xảy ra các phản ứng hóa học tạo ra chất mới làm thay đổi tính chất.
  • D. Đơn giản là bột nở ra do khí nóng.

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm hóa học, quy tắc an toàn cơ bản nào sau đây là quan trọng nhất khi làm việc với hóa chất?

  • A. Ăn uống trong phòng thí nghiệm để có năng lượng.
  • B. Đọc kĩ nhãn hóa chất và chỉ sử dụng lượng vừa đủ theo hướng dẫn.
  • C. Đổ hóa chất dư xuống cống thoát nước.
  • D. Tự ý pha trộn các hóa chất để xem hiện tượng.

Câu 27: Khi nhìn thấy một hiện tượng mới trong tự nhiên, ví dụ như đá vôi bị ăn mòn bởi nước mưa, một nhà hóa học sẽ bắt đầu nghiên cứu bằng cách nào theo quy trình khoa học?

  • A. Xác định vấn đề: Tại sao đá vôi bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước mưa?
  • B. Nêu giả thuyết: Có thể do vi khuẩn gây ra.
  • C. Thực hiện thí nghiệm: Đổ nước máy lên đá vôi.
  • D. Viết báo cáo về hiện tượng quan sát được.

Câu 28: Hỗn hợp nào dưới đây là hỗn hợp đồng nhất?

  • A. Cát và nước.
  • B. Dầu ăn và nước.
  • C. Bột mì và nước.
  • D. Nước đường (đường tan hoàn toàn trong nước).

Câu 29: Việc một công ty hóa chất phát triển quy trình mới để tái chế nhựa thải thành nguyên liệu sản xuất khác thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm cơ bản.
  • C. Nghiên cứu ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu lịch sử hóa học.

Câu 30: Khi học về các khái niệm cơ bản như nguyên tử, phân tử, liên kết hóa học thông qua sách giáo khoa và bài giảng, bạn đang sử dụng phương pháp học tập nào?

  • A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết.
  • B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm.
  • C. Phương pháp luyện tập, ôn tập.
  • D. Phương pháp học tập trải nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về các đối tượng nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả một biến đổi hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chất nào dưới đây được coi là hợp chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, việc đầu tiên cần làm theo phương pháp nghiên cứu khoa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện phương pháp học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vai trò nào của hóa học được thể hiện rõ nhất trong việc sản xuất phân bón hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đun nóng đường (saccharose) ở nhiệt độ cao, đường chuyển thành chất màu đen (than) và hơi nước. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhà khoa học đang cố gắng tổng hợp một loại vật liệu mới có khả năng dẫn điện tốt hơn. Công việc này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc xây dựng các mô hình phân tử để giải thích tính chất của chất thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi học hóa học, việc giải các bài tập tính toán theo phương trình hóa học thuộc phương pháp học tập nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận định nào sau đây về vai trò của hóa học là KHÔNG chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một hỗn hợp là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nước biển là một ví dụ điển hình của loại vật chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc một nhà khoa học hóa học tham gia vào quá trình phát triển thuốc mới, từ việc tìm kiếm hợp chất tiềm năng đến thử nghiệm lâm sàng, thể hiện vai trò nào của hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về đối tượng nghiên cứu của hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bước nào sau đây thuộc giai đoạn 'Thực hiện nghiên cứu' trong phương pháp nghiên cứu hóa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi học về cấu tạo nguyên tử, học sinh sử dụng mô hình nguyên tử Rutherford để hình dung. Đây là ví dụ về phương pháp học tập nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc phân tích thành phần hóa học của mẫu đất để xác định độ phì nhiêu thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào trong hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quá trình nào sau đây là biến đổi vật lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một học sinh đặt câu hỏi: 'Tại sao khi cho giấm vào baking soda lại sủi bọt khí?'. Câu hỏi này nằm ở bước nào trong chu trình nghiên cứu khoa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngành hóa học nào chủ yếu nghiên cứu các hợp chất của carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như CO, CO₂, muối carbonate...)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quan sát hiện tượng và thu thập dữ liệu từ thí nghiệm thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi xem xét sự biến đổi của một chất, dấu hiệu nào sau đây KHÔNG chắc chắn là dấu hiệu của biến đổi hóa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc học sinh đi thăm một nhà máy xử lý nước thải để tìm hiểu quy trình làm sạch nước bằng các phương pháp hóa học thuộc phương pháp học tập nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa trên kiến thức về biến đổi hóa học, hãy giải thích tại sao việc nướng bánh mì lại làm thay đổi kết cấu, màu sắc và mùi vị của bột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm hóa học, quy tắc an toàn cơ bản nào sau đây là quan trọng nhất khi làm việc với hóa chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nhìn thấy một hiện tượng mới trong tự nhiên, ví dụ như đá vôi bị ăn mòn bởi nước mưa, một nhà hóa học sẽ bắt đầu nghiên cứu bằng cách nào theo quy trình khoa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hỗn hợp nào dưới đây là hỗn hợp đồng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc một công ty hóa chất phát triển quy trình mới để tái chế nhựa thải thành nguyên liệu sản xuất khác thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi học về các khái niệm cơ bản như nguyên tử, phân tử, liên kết hóa học thông qua sách giáo khoa và bài giảng, bạn đang sử dụng phương pháp học tập nào?

Viết một bình luận