Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu polyme mới có khả năng tự phân hủy sinh học trong môi trường. Lĩnh vực hóa học nào chủ yếu liên quan đến nghiên cứu này?
- A. Hóa vô cơ
- B. Hóa hữu cơ
- C. Hóa phân tích
- D. Hóa lí
Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate, CaCO₃), xảy ra phản ứng tạo thành vôi sống (calcium oxide, CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Đây là loại biến đổi nào?
- A. Biến đổi hóa học
- B. Biến đổi vật lí
- C. Biến đổi trạng thái
- D. Biến đổi hỗn hợp
Câu 3: Một học sinh hòa tan muối ăn (sodium chloride, NaCl) vào nước để tạo thành dung dịch nước muối. Quá trình này thuộc loại biến đổi nào và tại sao?
- A. Biến đổi hóa học, vì muối đã bị phân hủy.
- B. Biến đổi hóa học, vì đã tạo ra dung dịch mới.
- C. Biến đổi vật lí, vì đã có sự chuyển đổi trạng thái.
- D. Biến đổi vật lí, vì chỉ có sự phân tán và không tạo ra chất mới.
Câu 4: Ammonia (NH₃) là một chất khí được tạo thành từ hai nguyên tố nitrogen (N) và hydrogen (H) theo một tỷ lệ xác định. Dựa vào định nghĩa, ammonia là:
- A. Đơn chất
- B. Hợp chất
- C. Hỗn hợp
- D. Nguyên tố
Câu 5: Không khí là một hỗn hợp khí bao gồm chủ yếu là nitrogen (N₂) và oxygen (O₂), cùng một lượng nhỏ các khí khác như argon, carbon dioxide,... Điều nào sau đây mô tả đúng về không khí?
- A. Là một hợp chất, vì các khí trong không khí kết hợp với nhau.
- B. Là một đơn chất, vì chỉ gồm các nguyên tố hóa học.
- C. Là một hỗn hợp, vì gồm nhiều chất khác nhau trộn lẫn và không kết hợp hóa học.
- D. Là một chất tinh khiết, vì có thành phần xác định.
Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của Hóa học trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường là gì?
- A. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp xử lý ô nhiễm, vật liệu thân thiện môi trường.
- B. Chỉ giúp phân tích thành phần các chất gây ô nhiễm.
- C. Chủ yếu tạo ra các chất gây ô nhiễm mới.
- D. Không có vai trò đáng kể trong vấn đề môi trường.
Câu 7: Một nhà hóa học muốn xác định hàm lượng vitamin C trong một mẫu nước cam ép. Phương pháp nghiên cứu hóa học nào phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Nghiên cứu lí thuyết
- B. Nghiên cứu tổng hợp
- C. Nghiên cứu ứng dụng
- D. Nghiên cứu thực nghiệm (Hóa phân tích)
Câu 8: Để hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian của phân tử nước (H₂O), một học sinh tìm đọc các tài liệu, sách giáo khoa, và xem các mô hình phân tử. Phương pháp học tập hóa học mà học sinh này đang áp dụng chủ yếu là gì?
- A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết
- B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm
- C. Phương pháp luyện tập, ôn tập
- D. Phương pháp học tập trải nghiệm
Câu 9: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ điều tra sự ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng giữa acid và kim loại. Các em thiết kế thí nghiệm, tiến hành đo đạc, ghi chép kết quả và phân tích dữ liệu. Hoạt động này thuộc phương pháp học tập hóa học nào?
- A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết
- B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm
- C. Phương pháp luyện tập, ôn tập
- D. Phương pháp học tập trải nghiệm
Câu 10: Khi nghiên cứu một vấn đề hóa học, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Thu thập dữ liệu
- B. Đưa ra kết luận
- C. Xác định vấn đề nghiên cứu
- D. Viết báo cáo
Câu 11: Giả sử bạn quan sát thấy một cây đinh sắt bị gỉ sét khi để ngoài không khí ẩm. Bạn muốn nghiên cứu nguyên nhân của hiện tượng này. Giả thuyết khoa học ban đầu bạn có thể đưa ra là gì?
- A. Đinh sắt bị gỉ vì nó cũ.
- B. Đinh sắt bị gỉ là một biến đổi vật lí.
- C. Đinh sắt bị gỉ do nhiệt độ cao.
- D. Đinh sắt bị gỉ do phản ứng hóa học với oxygen và hơi nước trong không khí.
Câu 12: Sau khi thực hiện các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết về sự gỉ sét của đinh sắt, bước tiếp theo trong quy trình nghiên cứu hóa học là gì?
- A. Viết báo cáo, thảo luận kết quả và kết luận.
- B. Xác định lại vấn đề nghiên cứu.
- C. Thu thập thêm vật liệu thí nghiệm.
- D. Bỏ qua kết quả nếu không phù hợp với giả thuyết ban đầu.
Câu 13: Phân bón hóa học cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, giúp tăng năng suất nông nghiệp. Điều này thể hiện vai trò nào của hóa học?
- A. Vai trò trong đời sống
- B. Vai trò trong sản xuất
- C. Vai trò trong nghiên cứu khoa học
- D. Vai trò trong y tế
Câu 14: Ngành hóa học tập trung nghiên cứu về các hợp chất không chứa carbon (trừ một số trường hợp ngoại lệ như carbon monoxide, carbon dioxide, muối carbonate...). Đó là chuyên ngành nào?
- A. Hóa vô cơ
- B. Hóa hữu cơ
- C. Hóa sinh
- D. Hóa phân tích
Câu 15: Một bạn học sinh tham gia buổi tham quan nhà máy sản xuất dược phẩm để tìm hiểu quy trình tổng hợp thuốc từ các nguyên liệu ban đầu. Đây là một ví dụ về phương pháp học tập hóa học nào?
- A. Phương pháp tìm hiểu lí thuyết
- B. Phương pháp học tập thông qua thực hành thí nghiệm
- C. Phương pháp luyện tập, ôn tập
- D. Phương pháp học tập trải nghiệm
Câu 16: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học, việc xây dựng các mô hình toán học hoặc sử dụng phần mềm máy tính để mô phỏng cơ chế phản ứng thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?
- A. Nghiên cứu lí thuyết
- B. Nghiên cứu thực nghiệm
- C. Nghiên cứu ứng dụng
- D. Nghiên cứu khảo sát
Câu 17: Một mẫu quặng được đưa đến phòng thí nghiệm để xác định thành phần các kim loại có trong đó và tỷ lệ phần trăm của mỗi kim loại. Công việc này thuộc chuyên ngành hóa học nào?
- A. Hóa hữu cơ
- B. Hóa vô cơ
- C. Hóa phân tích
- D. Hóa sinh
Câu 18: Quá trình quang hợp ở cây xanh, nơi carbon dioxide và nước chuyển hóa thành glucose và oxygen dưới tác động của ánh sáng mặt trời và chlorophyll, là một ví dụ điển hình cho lĩnh vực nghiên cứu nào của hóa học?
- A. Hóa lí
- B. Hóa vô cơ
- C. Hóa hữu cơ
- D. Hóa sinh
Câu 19: Khi một viên đá tan chảy thành nước lỏng, khối lượng của viên đá có thay đổi không? Giải thích tại sao.
- A. Có, vì trạng thái vật lí đã thay đổi.
- B. Không, vì đây là biến đổi vật lí, chỉ thay đổi trạng thái.
- C. Có, vì các phân tử nước đã tách rời nhau.
- D. Không thể xác định nếu không biết nhiệt độ.
Câu 20: Một chất X khi đốt cháy trong không khí chỉ tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O). Dựa trên thông tin này, có thể kết luận gì về thành phần nguyên tố của chất X?
- A. Chỉ chứa Carbon và Hydrogen.
- B. Chỉ chứa Carbon, Hydrogen và Oxygen.
- C. Chắc chắn chứa Carbon, Hydrogen và Oxygen.
- D. Chắc chắn chứa Carbon và Hydrogen, có thể chứa Oxygen.
Câu 21: Tại sao việc học tập hóa học thông qua thực hành thí nghiệm lại quan trọng để phát triển năng lực hóa học?
- A. Chỉ để ghi nhớ kiến thức tốt hơn.
- B. Chủ yếu để biết cách sử dụng dụng cụ hóa chất.
- C. Giúp quan sát hiện tượng, rèn kỹ năng, liên hệ lí thuyết với thực tiễn.
- D. Không quan trọng bằng việc học lí thuyết trên lớp.
Câu 22: Một nhà khoa học đang tìm cách thiết kế một loại pin mới hiệu quả và bền bỉ hơn dựa trên các nguyên tắc về chuyển hóa năng lượng trong phản ứng hóa học. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu này?
- A. Hóa lí
- B. Hóa vô cơ
- C. Hóa hữu cơ
- D. Hóa sinh
Câu 23: Khi một cây nến cháy, sáp nến (chất hữu cơ) nóng chảy, sau đó bay hơi và phản ứng với oxygen trong không khí tạo thành carbon dioxide và hơi nước, đồng thời tỏa nhiệt và phát sáng. Trong quá trình này, có những loại biến đổi nào xảy ra?
- A. Chỉ có biến đổi vật lí.
- B. Chỉ có biến đổi hóa học.
- C. Chủ yếu là biến đổi vật lí.
- D. Cả biến đổi vật lí và hóa học.
Câu 24: Ozon (O₃) là một dạng thù hình của oxygen, được tạo thành từ ba nguyên tử oxygen liên kết với nhau. Dựa vào định nghĩa, ozon là:
- A. Đơn chất
- B. Hợp chất
- C. Hỗn hợp
- D. Nguyên tố
Câu 25: Nước biển là một hỗn hợp phức tạp chứa nước, muối khoáng hòa tan (chủ yếu là sodium chloride) và các chất khác. Để thu được muối ăn từ nước biển, người ta thường phơi nước biển dưới ánh nắng mặt trời cho nước bay hơi. Quá trình này ứng dụng phương pháp tách chất nào?
- A. Phương pháp hóa học
- B. Phương pháp chiết
- C. Phương pháp vật lí (Cô cạn)
- D. Phương pháp sắc ký
Câu 26: Trong phòng thí nghiệm, khi pha chế dung dịch acid loãng từ acid đặc, người ta phải rót từ từ acid đặc vào nước và khuấy đều, không làm ngược lại. Việc tuân thủ quy tắc an toàn này thể hiện sự hiểu biết về khía cạnh nào của hóa học?
- A. Chỉ là quy tắc ghi nhớ.
- B. Liên quan đến thành phần hóa học.
- C. Liên quan đến cấu trúc của chất.
- D. Liên quan đến tính chất và sự biến đổi năng lượng của chất.
Câu 27: Một nhóm nghiên cứu đang tìm hiểu về cơ chế hoạt động của một enzyme trong cơ thể người. Đây là lĩnh vực nghiên cứu chính của chuyên ngành hóa học nào?
- A. Hóa lí
- B. Hóa vô cơ
- C. Hóa sinh
- D. Hóa hữu cơ
Câu 28: Để xác định tính chất của một chất mới được tổng hợp, nhà khoa học cần thực hiện các thí nghiệm đo điểm nóng chảy, điểm sôi, mật độ, khả năng phản ứng với các chất khác,... Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình nghiên cứu hóa học?
- A. Xác định vấn đề nghiên cứu
- B. Thực hiện nghiên cứu
- C. Nêu giả thuyết khoa học
- D. Viết báo cáo và kết luận
Câu 29: Việc luyện tập giải các bài tập hóa học (bài toán tính toán, bài tập lý thuyết) sau khi học xong một chương có vai trò gì trong phương pháp học tập hóa học?
- A. Chỉ để kiểm tra trí nhớ.
- B. Chủ yếu để học thêm kiến thức mới.
- C. Không cần thiết nếu đã hiểu bài.
- D. Giúp củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng vận dụng.
Câu 30: Ngành công nghiệp sản xuất nhựa (polymers) dựa trên rất nhiều các phản ứng hóa học phức tạp để tổng hợp các chuỗi phân tử dài từ các đơn vị nhỏ hơn. Lĩnh vực hóa học nào cung cấp nền tảng lý thuyết và thực nghiệm cho ngành công nghiệp này?
- A. Hóa vô cơ
- B. Hóa hữu cơ
- C. Hóa phân tích
- D. Hóa lí