Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Liên kết hydrogen và tương tác van der waals - Đề 06
Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Liên kết hydrogen và tương tác van der waals - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tử nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydrogen liên phân tử mạnh nhất?
- A. HCl
- B. H2S
- C. HF
- D. PH3
Câu 2: Giải thích nào hợp lý nhất cho việc nước (H₂O) có nhiệt độ sôi cao bất thường so với các hydride cùng nhóm 16 (H₂S, H₂Se, H₂Te)?
- A. Khối lượng phân tử của nước nhỏ hơn.
- B. Giữa các phân tử nước tồn tại liên kết hydrogen mạnh.
- C. Liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước rất bền.
- D. Nước có cấu trúc phân tử thẳng.
Câu 3: Trong phân tử nước đá, mỗi phân tử nước liên kết hydrogen tối đa với bao nhiêu phân tử nước khác, tạo nên cấu trúc mạng lưới không gian mở?
Câu 4: Chất nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước, do đó tan tốt trong nước?
- A. Ethanol (C₂H₅OH)
- B. Methane (CH₄)
- C. Carbon dioxide (CO₂)
- D. Oxygen (O₂)
Câu 5: Liên kết hydrogen được hình thành giữa nguyên tử H đã liên kết với nguyên tử có độ âm điện lớn (X) và một nguyên tử khác (Y) cũng có độ âm điện lớn và còn cặp electron hóa trị chưa tham gia liên kết. Các nguyên tử X và Y thường là:
- A. C, H, S
- B. F, O, N
- C. Cl, Br, I
- D. P, As, Sb
Câu 6: Tương tác Van der Waals là lực tương tác yếu giữa các phân tử. Lực này bao gồm chủ yếu những loại nào?
- A. Chỉ lực hút tĩnh điện giữa các ion.
- B. Chỉ liên kết cộng hóa trị.
- C. Lực lưỡng cực-lưỡng cực và lực khuyếch tán (London).
- D. Chỉ liên kết hydrogen.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến độ lớn của lực khuyếch tán (lực London) giữa các phân tử không phân cực?
- A. Kích thước và khối lượng phân tử.
- B. Độ âm điện của các nguyên tử trong phân tử.
- C. Góc liên kết trong phân tử.
- D. Sự có mặt của liên kết pi (π).
Câu 8: So sánh nhiệt độ sôi của các khí hiếm sau: Ne (20 g/mol), Ar (40 g/mol), Kr (84 g/mol), Xe (131 g/mol). Thứ tự nhiệt độ sôi tăng dần là:
- A. Xe < Kr < Ar < Ne
- B. Ar < Kr < Xe < Ne
- C. Kr < Xe < Ne < Ar
- D. Ne < Ar < Kr < Xe
Câu 9: Phân tử nào sau đây chỉ tồn tại tương tác Van der Waals (chủ yếu là lực khuyếch tán) giữa các phân tử ở điều kiện thường?
- A. H₂O
- B. CH₄
- C. NH₃
- D. HF
Câu 10: Tại sao các alkane mạch dài (ví dụ: heptane, octane) lại tồn tại ở trạng thái lỏng hoặc rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi alkane mạch ngắn (ví dụ: methane, ethane) là chất khí?
- A. Tương tác Van der Waals tăng lên đáng kể khi kích thước và khối lượng phân tử tăng.
- B. Alkane mạch dài có liên kết cộng hóa trị bền hơn.
- C. Alkane mạch dài có khả năng tạo liên kết hydrogen nội phân tử.
- D. Độ phân cực của phân tử tăng lên khi mạch carbon dài ra.
Câu 11: Cho các chất sau: H₂O, H₂S, CH₃OH, CH₃OCH₃. Chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
- A. H₂O
- B. H₂S
- C. CH₃OH
- D. CH₃OCH₃
Câu 12: Liên kết hydrogen và tương tác Van der Waals đều là các loại lực tương tác yếu. Tuy nhiên, liên kết hydrogen thường mạnh hơn đáng kể so với tương tác Van der Waals. Điều này là do:
- A. Liên kết hydrogen có bản chất cộng hóa trị.
- B. Tương tác Van der Waals chỉ xuất hiện ở trạng thái khí.
- C. Liên kết hydrogen là tương tác lưỡng cực-lưỡng cực định hướng, còn tương tác Van der Waals bao gồm cả lực khuyếch tán tạm thời.
- D. Liên kết hydrogen chỉ xảy ra giữa các phân tử nước.
Câu 13: Dự đoán khả năng tan trong nước của các chất sau: I₂ (iodine), NaCl (muối ăn), C₆H₁₂O₆ (glucose), CCl₄ (carbon tetrachloride).
- A. Tất cả đều tan tốt trong nước.
- B. NaCl và C₆H₁₂O₆ tan tốt, I₂ và CCl₄ ít tan hoặc không tan.
- C. Chỉ I₂ tan tốt nhất.
- D. Chỉ CCl₄ tan tốt nhất.
Câu 14: Cấu trúc tinh thể của nước đá có mật độ thấp hơn nước lỏng ở 0°C. Giải thích nào sau đây là đúng?
- A. Liên kết hydrogen trong nước đá tạo ra cấu trúc mạng lưới tứ diện mở, có nhiều khoảng trống.
- B. Trong nước đá, các phân tử nước co lại gần nhau hơn.
- C. Nước đá có khối lượng phân tử nhỏ hơn nước lỏng.
- D. Nước đá không có liên kết hydrogen.
Câu 15: Phân tử nào sau đây có cả liên kết hydrogen nội phân tử và liên kết hydrogen liên phân tử?
- A. CH₄
- B. H₂O
- C. Acid salicylic (có nhóm -OH và -COOH ở vị trí ortho)
- D. NaCl
Câu 16: Khi so sánh nhiệt độ sôi của các phân tử có khối lượng tương đương, phân tử có lực tương tác Van der Waals mạnh hơn (do hình dạng hoặc kích thước) thường có nhiệt độ sôi:
- A. Cao hơn.
- B. Thấp hơn.
- C. Tương đương.
- D. Không liên quan.
Câu 17: Phân tử CO₂ là phân tử không phân cực mặc dù liên kết C=O là phân cực. Loại tương tác Van der Waals chủ yếu tồn tại giữa các phân tử CO₂ là gì?
- A. Liên kết hydrogen.
- B. Lực lưỡng cực-lưỡng cực.
- C. Lực ion-lưỡng cực.
- D. Lực khuyếch tán (London).
Câu 18: Tại sao NH₃ có nhiệt độ sôi cao hơn PH₃, mặc dù PH₃ có khối lượng phân tử lớn hơn?
- A. NH₃ tạo được liên kết hydrogen liên phân tử, còn PH₃ thì không.
- B. Liên kết N-H phân cực hơn liên kết P-H.
- C. PH₃ là phân tử không phân cực.
- D. Tương tác Van der Waals trong NH₃ mạnh hơn trong PH₃.
Câu 19: Cho các chất sau: Ethane (C₂H₆), Methanol (CH₃OH), Dimethyl ether (CH₃OCH₃). Sắp xếp các chất này theo chiều tăng dần nhiệt độ sôi.
- A. CH₃OH < CH₃OCH₃ < C₂H₆
- B. C₂H₆ < CH₃OCH₃ < CH₃OH
- C. CH₃OCH₃ < CH₃OH < C₂H₆
- D. C₂H₆ < CH₃OH < CH₃OCH₃
Câu 20: Phân tử nào sau đây có thể đóng vai trò là chất cho (donor) liên kết hydrogen?
- A. H₂O
- B. CCl₄
- C. Ar
- D. CO₂
Câu 21: Phân tử nào sau đây có thể đóng vai trò là chất nhận (acceptor) liên kết hydrogen?
- A. CH₄
- B. H₂
- C. N₂
- D. Ether (R-O-R)
Câu 22: Khi hòa tan NaCl vào nước, các ion Na⁺ và Cl⁻ bị hydrate hóa bởi các phân tử nước. Tương tác chủ yếu giữa ion Na⁺ và phân tử nước là loại tương tác nào?
- A. Liên kết cộng hóa trị.
- B. Tương tác ion-lưỡng cực.
- C. Liên kết hydrogen.
- D. Lực khuyếch tán.
Câu 23: Tương tác Van der Waals ảnh hưởng đến tính chất nào sau đây của các chất?
- A. Độ bền liên kết trong phân tử.
- B. Góc liên kết trong phân tử.
- C. Cấu trúc hình học của phân tử.
- D. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi.
Câu 24: Cho một dãy các hydrocarbon không phân nhánh: C₅H₁₂, C₆H₁₄, C₇H₁₆, C₈H₁₈. Nhiệt độ sôi của chúng tăng dần theo chiều tăng số nguyên tử carbon. Giải thích nào sau đây là đúng?
- A. Khi mạch carbon dài ra, tương tác Van der Waals giữa các phân tử tăng lên.
- B. Các hydrocarbon này có khả năng tạo liên kết hydrogen với nhau.
- C. Độ phân cực của phân tử tăng lên khi mạch carbon dài ra.
- D. Năng lượng liên kết C-C và C-H tăng lên.
Câu 25: Phân tử nào sau đây có lực lưỡng cực-lưỡng cực đáng kể giữa các phân tử?
Câu 26: So sánh nhiệt độ nóng chảy của n-pentane (mạch thẳng) và neopentane (mạch phân nhánh, hình cầu). Neopentane có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn n-pentane đáng kể. Điều này có thể được giải thích bởi:
- A. Neopentane có liên kết cộng hóa trị yếu hơn.
- B. Hình dạng phân tử cầu của neopentane làm giảm diện tích tiếp xúc, dẫn đến tương tác Van der Waals yếu hơn.
- C. Neopentane có khả năng tạo liên kết hydrogen nội phân tử.
- D. Neopentane là phân tử phân cực hơn.
Câu 27: Tại sao ethanol (C₂H₅OH) tan vô hạn trong nước, trong khi diethyl ether (C₂H₅OCH₅) chỉ tan một phần?
- A. Ethanol có nhóm -OH cho phép tạo liên kết hydrogen mạnh với nước, trong khi diethyl ether không có nhóm -OH.
- B. Diethyl ether là phân tử không phân cực.
- C. Khối lượng phân tử của diethyl ether lớn hơn ethanol.
- D. Ethanol có tương tác Van der Waals mạnh hơn.
Câu 28: Lực khuyếch tán (lực London) xuất hiện do sự hình thành của:
- A. Các ion dương và âm cố định.
- B. Lưỡng cực vĩnh viễn trong các phân tử phân cực.
- C. Lưỡng cực tạm thời và lưỡng cực cảm ứng do sự chuyển động ngẫu nhiên của electron.
- D. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
Câu 29: Trong phân tử DNA, hai mạch polynucleotide được giữ với nhau chủ yếu nhờ loại liên kết nào giữa các cặp base nitrogen?
- A. Liên kết hydrogen.
- B. Liên kết cộng hóa trị.
- C. Liên kết ion.
- D. Tương tác Van der Waals (lực khuyếch tán).
Câu 30: So sánh tính chất giữa nước (H₂O) và hydrogen sulfide (H₂S). Điểm khác biệt nổi bật nhất về tính chất vật lý (ví dụ: trạng thái, nhiệt độ sôi) ở điều kiện thường là do sự tồn tại của:
- A. Độ dài liên kết.
- B. Góc liên kết.
- C. Khối lượng mol.
- D. Liên kết hydrogen trong nước.