Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Tính chất vật lí và hóa học các đơn chất nhóm VIIA - Đề 07
Trắc nghiệm Hóa 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Tính chất vật lí và hóa học các đơn chất nhóm VIIA - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhóm VIIA trong bảng tuần hoàn bao gồm các nguyên tố phi kim điển hình. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng các nguyên tố thuộc nhóm này (trừ các nguyên tố phóng xạ không bền vững)?
- A. F, Cl, Br, I, At
- B. O, S, Se, Te, Po
- C. Ne, Ar, Kr, Xe, Rn
- D. F, Cl, Br, I
Câu 2: Đặc điểm cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử các nguyên tố halogen (từ F đến I) là ns²np⁵. Đặc điểm này giải thích trực tiếp cho tính chất hóa học nổi bật nào của đơn chất halogen?
- A. Tính oxi hóa mạnh
- B. Tính khử mạnh
- C. Tính lưỡng tính
- D. Tính axit mạnh
Câu 3: Trong tự nhiên, các nguyên tố halogen (trừ At, Ts) chủ yếu được tìm thấy dưới dạng ion halide (X⁻) trong các khoáng vật hoặc nước biển. Điều này chứng tỏ tính chất hóa học nào của các đơn chất halogen là mạnh nhất?
- A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị
- B. Khả năng phản ứng với phi kim
- C. Khả năng oxi hóa các chất khác
- D. Khả năng tạo liên kết ion
Câu 4: Xét các đơn chất halogen F₂, Cl₂, Br₂, I₂. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lí của chúng là đúng?
- A. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi giảm dần từ F₂ đến I₂.
- B. Ở điều kiện thường, F₂ và Cl₂ là chất khí, Br₂ là chất lỏng, I₂ là chất rắn.
- C. Tất cả các đơn chất halogen đều tan tốt trong nước.
- D. Màu sắc của các đơn chất halogen nhạt dần từ F₂ đến I₂.
Câu 5: Một học sinh tiến hành thí nghiệm và quan sát thấy khí X có màu vàng lục nhạt, khí Y có màu vàng lục, hơi Z có màu nâu đỏ, chất rắn T có màu đen tím. X, Y, Z, T lần lượt là các đơn chất halogen nào?
- A. Cl₂, F₂, Br₂, I₂
- B. F₂, Br₂, Cl₂, I₂
- C. F₂, Cl₂, Br₂, I₂
- D. I₂, Br₂, Cl₂, F₂
Câu 6: So sánh khả năng hòa tan của Cl₂ trong nước và trong carbon tetrachloride (CCl₄). Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Cl₂ tan ít trong nước nhưng tan nhiều trong CCl₄.
- B. Cl₂ tan nhiều trong nước nhưng tan ít trong CCl₄.
- C. Cl₂ tan tốt trong cả nước và CCl₄.
- D. Cl₂ không tan trong cả nước và CCl₄.
Câu 7: Tính chất hóa học đặc trưng nhất của đơn chất halogen là tính oxi hóa mạnh. Khả năng oxi hóa của chúng biến đổi theo thứ tự F₂ > Cl₂ > Br₂ > I₂. Yếu tố chính nào giải thích cho xu hướng giảm dần tính oxi hóa này từ F₂ đến I₂?
- A. Năng lượng liên kết X-X tăng dần.
- B. Bán kính nguyên tử giảm dần.
- C. Độ âm điện tăng dần.
- D. Ái lực electron giảm dần (khi hình thành ion X⁻ trong dung dịch).
Câu 8: Phản ứng giữa fluorine và nước là một phản ứng đặc biệt, rất mãnh liệt, thậm chí bốc cháy trong hơi nước nóng. Sản phẩm của phản ứng này là gì?
- A. HF và O₂
- B. HF và H₂O₂
- C. HF và OF₂
- D. HF và O₃
Câu 9: Khi sục khí chlorine vào nước, xảy ra phản ứng thuận nghịch tạo ra hỗn hợp các chất có tính tẩy màu. Chất nào trong hỗn hợp sản phẩm của phản ứng này gây ra tính tẩy màu?
- A. HCl
- B. Cl₂ (hòa tan)
- C. HClO
- D. H₂O
Câu 10: Khi cho khí chlorine tác dụng với dung dịch NaOH loãng, nguội, thu được dung dịch chứa hai loại muối. Quá trình này cho thấy Cl₂ thể hiện tính chất gì?
- A. Chỉ thể hiện tính oxi hóa
- B. Chỉ thể hiện tính khử
- C. Không thể hiện tính oxi hóa hay tính khử
- D. Thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử (tự oxi hóa - khử)
Câu 11: Khí chlorine tác dụng với dung dịch NaOH đặc, nóng tạo ra muối chloride và muối chlorate. Trong phản ứng này, tỷ lệ mol giữa NaClO₃ và NaCl trong sản phẩm là bao nhiêu?
- A. 1 : 1
- B. 1 : 5
- C. 5 : 1
- D. 1 : 6
Câu 12: Cho kim loại sắt tác dụng hoàn toàn với khí chlorine dư, nung nóng. Sản phẩm muối sắt thu được là gì và giải thích tại sao?
- A. FeCl₃, vì Cl₂ là chất oxi hóa mạnh có thể oxi hóa Fe lên số oxi hóa +3.
- B. FeCl₂, vì Cl₂ chỉ có thể oxi hóa Fe lên số oxi hóa +2.
- C. Hỗn hợp FeCl₂ và FeCl₃.
- D. FeCl₂, vì Cl₂ là halogen nhẹ hơn Fe.
Câu 13: Phản ứng giữa kim loại nhôm và iodine (tinh thể) xảy ra khi có mặt một lượng nhỏ nước làm xúc tác. Sản phẩm của phản ứng này là gì?
- A. AlI
- B. AlI₂
- C. Al₂I₃
- D. AlI₃
Câu 14: Phản ứng tổng hợp hydrogen halide từ hydrogen và halogen thể hiện sự khác biệt rõ rệt về điều kiện phản ứng trong nhóm VIIA. Phản ứng nào sau đây xảy ra mạnh mẽ, ngay cả trong bóng tối và ở nhiệt độ rất thấp?
- A. H₂ + F₂
- B. H₂ + Cl₂
- C. H₂ + Br₂
- D. H₂ + I₂
Câu 15: Dung dịch hydrogen chloride trong nước được gọi là axit clohydric. Đây là một axit mạnh. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của dung dịch axit clohydric?
- A. Làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- B. Tác dụng với kim loại đứng trước hydrogen tạo muối và giải phóng khí H₂.
- C. Tác dụng với base tạo muối và nước.
- D. Tác dụng với dung dịch AgNO₃ tạo kết tủa màu vàng nhạt.
Câu 16: Sục khí chlorine vào dung dịch sodium bromide (NaBr). Hiện tượng xảy ra là gì và giải thích bằng phương trình hóa học?
- A. Không có hiện tượng gì xảy ra vì Cl₂ yếu hơn Br₂.
- B. Dung dịch chuyển sang màu vàng nâu do Br₂ được giải phóng: Cl₂ + 2NaBr → 2NaCl + Br₂.
- C. Xuất hiện kết tủa trắng: Cl₂ + NaBr → NaCl + BrCl.
- D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
Câu 17: Cho nước bromine tác dụng với dung dịch sodium iodide (NaI). Sản phẩm tạo thành là gì?
- A. Sodium bromide và iodine.
- B. Sodium chloride và iodine.
- C. Sodium iodide và bromine.
- D. Sodium bromide và nước.
Câu 18: Khi cho tinh thể iodine vào dung dịch sodium chloride (NaCl), hiện tượng quan sát được là gì?
- A. Xuất hiện kết tủa màu đen tím.
- B. Dung dịch chuyển sang màu vàng lục.
- C. Có khí thoát ra.
- D. Không có hiện tượng phản ứng hóa học xảy ra.
Câu 19: Tính chất nào của khí chlorine hoặc sản phẩm của nó với nước được ứng dụng rộng rãi để khử trùng nước sinh hoạt và tẩy trắng sợi, giấy, vải?
- A. Khả năng tạo muối halide.
- B. Tính oxi hóa mạnh của Cl₂ và HClO.
- C. Khả năng tan tốt trong nước.
- D. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
Câu 20: Dung dịch iodine trong ethanol (cồn iodine) được sử dụng làm chất sát trùng vết thương ngoài da. Ứng dụng này dựa trên tính chất hóa học nào của iodine?
- A. Khả năng thăng hoa.
- B. Khả năng tan trong ethanol.
- C. Tính oxi hóa.
- D. Khả năng tạo phức với hồ tinh bột.
Câu 21: Xác định số oxi hóa của nguyên tử chlorine trong các hợp chất sau: HCl, HClO, KClO₃, HClO₄.
- A. -1, +1, +5, +7
- B. +1, -1, +5, +7
- C. -1, +1, +3, +5
- D. -1, +2, +4, +6
Câu 22: Cho phản ứng: Cl₂ + 2NaBr → 2NaCl + Br₂. Trong phản ứng này, chất oxi hóa và chất khử lần lượt là:
- A. Cl₂ và NaBr
- B. NaBr và Cl₂
- C. Cl₂ và Br₂
- D. NaBr và NaCl
Câu 23: Mặc dù năng lượng liên kết F-F (159 kJ/mol) nhỏ hơn năng lượng liên kết Cl-Cl (243 kJ/mol), nhưng fluorine vẫn là đơn chất có tính oxi hóa mạnh nhất. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất làm cho fluorine có tính oxi hóa đặc biệt mạnh?
- A. Năng lượng ion hóa thấp của F.
- B. Năng lượng hiđrat hóa lớn của ion F⁻.
- C. Bán kính nguyên tử nhỏ của F.
- D. Độ âm điện cao của F.
Câu 24: Khi cho khí chlorine tác dụng với bột sulfur, có thể tạo thành các hợp chất như S₂Cl₂ (sulfur(I) chloride) hoặc SCl₂ (sulfur(II) chloride) hoặc SCl₄ (sulfur(IV) chloride). Hợp chất nào có thể được tạo thành khi Cl₂ tác dụng với S?
- A. Chỉ S₂Cl₂.
- B. Chỉ SCl₂ và SCl₄.
- C. Chỉ S₂Cl₂ và SCl₂.
- D. S₂Cl₂, SCl₂, SCl₄ tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và tỉ lệ mol.
Câu 25: Trong phòng thí nghiệm, khí chlorine thường được điều chế bằng cách cho MnO₂ tác dụng với dung dịch HCl đặc, đun nóng. Sau khi thu được khí Cl₂ ẩm, người ta cần làm khô khí này trước khi sử dụng. Chất làm khô phù hợp nhất cho khí Cl₂ là gì?
- A. Axit sulfuric đặc (H₂SO₄ đặc).
- B. Vôi sống (CaO).
- C. Natri hiđroxit rắn (NaOH rắn).
- D. Canxi clorua khan (CaCl₂ khan).
Câu 26: Phản ứng giữa H₂ và I₂ là phản ứng thuận nghịch và cần điều kiện đun nóng, có xúc tác. So với phản ứng giữa H₂ và Cl₂, nhận xét nào sau đây về phản ứng H₂ + I₂ là đúng?
- A. Phản ứng xảy ra nhanh hơn và hoàn toàn hơn.
- B. Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn.
- C. Phản ứng xảy ra chậm hơn và là phản ứng thuận nghịch.
- D. Sản phẩm HI bền vững hơn HCl.
Câu 27: Cho phản ứng: 2NaCl + 2H₂O điện phân có màng ngăn ⟶ 2NaOH + Cl₂ ↑ + H₂ ↑. Trong phản ứng này, nguyên tố chlorine thể hiện tính chất gì?
- A. Bị oxi hóa.
- B. Bị khử.
- C. Không thay đổi số oxi hóa.
- D. Vừa bị oxi hóa, vừa bị khử.
Câu 28: Dung dịch nước Javel (chất tẩy trắng) được sản xuất bằng cách cho khí chlorine tác dụng với dung dịch NaOH ở điều kiện nào và sản phẩm chính chứa hợp chất có tính tẩy màu là gì?
- A. NaOH đặc, nóng; NaClO₃.
- B. NaOH loãng, nguội; NaClO.
- C. NaOH đặc, nóng; NaClO.
- D. NaOH loãng, nguội; NaClO₃.
Câu 29: Phân tử đơn chất halogen (X₂) tồn tại dưới dạng X₂. Liên kết hóa học giữa hai nguyên tử X trong phân tử này là loại liên kết gì và có tính phân cực hay không?
- A. Liên kết cộng hóa trị không phân cực.
- B. Liên kết cộng hóa trị phân cực.
- C. Liên kết ion.
- D. Liên kết kim loại.
Câu 30: Hợp chất sodium fluoride (NaF) hoặc stannous fluoride (SnF₂) thường được thêm vào kem đánh răng. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng của ion fluoride (F⁻) trong việc gì?
- A. Làm tăng độ bền men răng, chống sâu răng.
- B. Tẩy trắng răng.
- C. Khử mùi hôi miệng.
- D. Diệt khuẩn trong khoang miệng.