Đề Trắc nghiệm Hóa học 10 – Cánh diều – Bài 1: Nhập môn Hóa học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của môn Hóa học là gì?

  • A. Các loại năng lượng và sự chuyển hóa của chúng.
  • B. Cấu tạo và hoạt động của các sinh vật sống.
  • C. Lực hấp dẫn và chuyển động của các vật thể.
  • D. Chất và sự biến đổi của chất.

Câu 2: Mối quan hệ giữa cấu tạo và tính chất của chất được thể hiện như thế nào trong Hóa học?

  • A. Cấu tạo chỉ ảnh hưởng đến tính chất vật lí, không liên quan đến tính chất hóa học.
  • B. Cấu tạo chỉ ảnh hưởng đến tính chất hóa học, không liên quan đến tính chất vật lí.
  • C. Cấu tạo của chất quyết định cả tính chất vật lí và tính chất hóa học của nó.
  • D. Tính chất của chất hoàn toàn độc lập với cấu tạo của nó.

Câu 3: Để học tốt môn Hóa học, việc liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn đời sống có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ứng dụng của Hóa học và tạo hứng thú học tập.
  • B. Chỉ có ích cho những người làm việc trong ngành Hóa học.
  • C. Là một bước không cần thiết, chỉ cần nhớ kiến thức trong sách giáo khoa.
  • D. Làm phức tạp thêm kiến thức và khó ghi nhớ.

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng của Hóa học trong lĩnh vực y tế là gì?

  • A. Chế tạo các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến.
  • B. Nghiên cứu, tổng hợp và sản xuất thuốc chữa bệnh.
  • C. Phân tích cấu trúc DNA và gen.
  • D. Thiết kế các dụng cụ phẫu thuật.

Câu 5: Hóa học đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề về năng lượng hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào việc khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống.
  • B. Chủ yếu nghiên cứu cách giảm tiêu thụ năng lượng mà không tạo ra nguồn mới.
  • C. Nghiên cứu phát triển các nguồn nhiên liệu sạch, tái tạo và công nghệ lưu trữ năng lượng hiệu quả.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến lĩnh vực năng lượng.

Câu 6: Tại sao việc xử lý khí thải công nghiệp chứa các oxit lưu huỳnh (SO2, SO3) và oxit nitrogen (NO2) lại cần đến kiến thức Hóa học?

  • A. Các chất này chỉ cần lọc cơ học là đủ để loại bỏ.
  • B. Việc xử lý chỉ liên quan đến các quá trình vật lí như ngưng tụ.
  • C. Chỉ cần pha loãng khí thải là có thể giảm thiểu tác hại.
  • D. Cần áp dụng các phản ứng hóa học để chuyển hóa các chất độc hại thành các chất khác an toàn hơn.

Câu 7: Khi nghiên cứu về một chất mới được tổng hợp, các nhà khoa học Hóa học sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Xác định cấu trúc, tính chất vật lí và tính chất hóa học của chất đó.
  • B. Chỉ quan tâm đến màu sắc và trạng thái tồn tại của chất.
  • C. Chủ yếu nghiên cứu về lịch sử phát hiện ra chất đó.
  • D. Chỉ cần biết chất đó được tổng hợp từ đâu.

Câu 8: Việc sử dụng các loại phân bón hóa học trong nông nghiệp là một ứng dụng của Hóa học. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm đất tơi xốp hơn.
  • B. Diệt trừ sâu bệnh cho cây trồng.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, tăng năng suất nông sản.
  • D. Làm thay đổi màu sắc của nông sản.

Câu 9: Phản ứng hóa học là quá trình gì?

  • A. Quá trình thay đổi trạng thái vật lí của chất (ví dụ: nóng chảy, đông đặc).
  • B. Quá trình hòa tan một chất vào dung môi.
  • C. Quá trình thay đổi hình dạng hoặc kích thước của vật thể.
  • D. Quá trình biến đổi chất này thành chất khác.

Câu 10: Tại sao nói Hóa học là trung tâm của khoa học tự nhiên?

  • A. Vì Hóa học là môn khoa học lâu đời nhất.
  • B. Vì Hóa học nghiên cứu về chất, thành phần cơ bản của mọi vật chất và sự sống, kết nối nhiều lĩnh vực khoa học khác.
  • C. Vì Hóa học là môn khoa học khó nhất.
  • D. Vì Hóa học chỉ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

Câu 11: Khi nghiên cứu một hiện tượng trong tự nhiên dưới góc độ Hóa học, chúng ta thường bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Quan sát hiện tượng và đặt câu hỏi về bản chất hóa học của nó.
  • B. Tìm kiếm ngay các công thức hóa học liên quan.
  • C. Chỉ đọc tài liệu mà không cần quan sát thực tế.
  • D. Bỏ qua hiện tượng thực tế và chỉ làm bài tập trong sách.

Câu 12: Lĩnh vực Hóa học nào chuyên nghiên cứu về các hợp chất của carbon (ngoài một số ít các oxit của carbon, các carbonat, xyanua, cacbua...)?

  • A. Hóa học Vô cơ
  • B. Hóa học Hữu cơ
  • C. Hóa học Phân tích
  • D. Hóa học Vật lí

Câu 13: Việc sản xuất xi măng là một quá trình công nghiệp phức tạp có sự tham gia của nhiều phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao. Điều này thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp vật liệu
  • B. Công nghiệp dệt may
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Công nghiệp năng lượng

Câu 14: So sánh tính chất vật lí của kim cương và than chì (graphite), hai dạng thù hình của carbon. Sự khác biệt rõ rệt nhất về tính chất nào phản ánh sự khác nhau trong cấu trúc của chúng?

  • A. Màu sắc
  • B. Trạng thái tồn tại ở điều kiện thường
  • C. Khả năng phản ứng với oxy
  • D. Độ cứng và khả năng dẫn điện

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm Hóa học, việc sử dụng kính bảo hộ, găng tay, và áo choàng là bắt buộc. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của việc học và thực hành Hóa học?

  • A. Tính chính xác của phép đo.
  • B. Đảm bảo an toàn trong quá trình thực hành.
  • C. Tăng tốc độ phản ứng hóa học.
  • D. Làm cho thí nghiệm trở nên phức tạp hơn.

Câu 16: Khi một nhà khoa học tổng hợp thành công một vật liệu mới có khả năng siêu dẫn ở nhiệt độ cao, đây là đóng góp của Hóa học vào lĩnh vực nào?

  • A. Hóa học môi trường
  • B. Hóa học y dược
  • C. Hóa học vật liệu
  • D. Hóa học nông nghiệp

Câu 17: Quá trình đốt cháy gỗ là một ví dụ về sự biến đổi chất. Đây là biến đổi vật lí hay biến đổi hóa học? Giải thích.

  • A. Biến đổi hóa học, vì gỗ đã chuyển thành các chất mới như tro, khí carbon dioxide.
  • B. Biến đổi vật lí, vì chỉ có sự thay đổi về hình dạng và kích thước của gỗ.
  • C. Biến đổi vật lí, vì khối lượng gỗ vẫn giữ nguyên.
  • D. Biến đổi hóa học, vì gỗ chỉ thay đổi màu sắc.

Câu 18: Một học sinh muốn tìm hiểu về thành phần hóa học của nước biển. Lĩnh vực Hóa học nào sẽ cung cấp kiến thức và phương pháp phù hợp nhất?

  • A. Hóa học Hữu cơ
  • B. Hóa học Vô cơ
  • C. Hóa học Vật lí
  • D. Hóa học Phân tích

Câu 19: Việc tái chế nhựa là một giải pháp bảo vệ môi trường. Quá trình này dựa trên kiến thức Hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của polymer.
  • B. Nghiên cứu về phản ứng hạt nhân.
  • C. Nghiên cứu về dòng điện trong kim loại.
  • D. Nghiên cứu về quá trình quang hợp của thực vật.

Câu 20: Khi một nhà khoa học nghiên cứu tốc độ của một phản ứng hóa học dưới các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau, họ đang làm việc trong phân ngành Hóa học nào?

  • A. Hóa học Vô cơ
  • B. Hóa học Hữu cơ
  • C. Hóa học Vật lí
  • D. Hóa học Môi trường

Câu 21: Một trong những mục tiêu quan trọng của Hóa học Xanh (Green Chemistry) là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu các chất có màu xanh lá cây.
  • B. Thiết kế các quy trình hóa học và sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu chất thải và chất độc hại.
  • C. Nghiên cứu các phản ứng hóa học chỉ xảy ra trong tự nhiên.
  • D. Sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.

Câu 22: Việc phát triển các loại pin sạc hiệu suất cao, tuổi thọ lâu là một thành tựu của Hóa học. Lĩnh vực Hóa học nào đóng vai trò chính trong nghiên cứu này?

  • A. Hóa học Hữu cơ
  • B. Hóa học Phân tích
  • C. Hóa học Môi trường
  • D. Hóa học Vật lí (Điện hóa học)

Câu 23: Khi một nhà khoa học sử dụng phương pháp sắc ký để tách các thành phần trong một mẫu hỗn hợp, họ đang áp dụng kiến thức và kỹ năng thuộc phân ngành Hóa học nào?

  • A. Hóa học Phân tích
  • B. Hóa học Tổng hợp
  • C. Hóa học Lý thuyết
  • D. Hóa học Tính toán

Câu 24: Khác với các ngành khoa học khác như Vật lí hay Sinh học, Hóa học tập trung nghiên cứu sự biến đổi của chất ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ vĩ mô (quan sát bằng mắt thường).
  • B. Cấp độ tế bào và cơ quan.
  • C. Cấp độ nguyên tử và phân tử.
  • D. Cấp độ thiên hà và vũ trụ.

Câu 25: Việc bảo quản thực phẩm bằng cách ướp muối hoặc ngâm giấm dựa trên kiến thức Hóa học nào?

  • A. Phản ứng tổng hợp polymer.
  • B. Ảnh hưởng của nồng độ chất tan và pH đến hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Tính chất dẫn điện của dung dịch.
  • D. Quá trình bay hơi của nước.

Câu 26: Để dự đoán tính chất của một chất mới chưa từng được tổng hợp, nhà Hóa học có thể dựa vào nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Mối quan hệ giữa cấu tạo và tính chất của chất.
  • B. Màu sắc của chất ở trạng thái rắn.
  • C. Khối lượng mol của chất.
  • D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm.

Câu 27: Một trong những phương pháp chính để tìm hiểu Hóa học là thông qua thực hành thí nghiệm. Mục đích của việc làm thí nghiệm là gì?

  • A. Chỉ để minh họa cho bài giảng của giáo viên.
  • B. Chỉ để ghi nhớ các phương trình hóa học.
  • C. Kiểm chứng lí thuyết, quan sát hiện tượng và rèn luyện kỹ năng thực hành.
  • D. Làm cho bài học trở nên phức tạp hơn.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của Hóa học trong việc sản xuất quần áo từ sợi tổng hợp?

  • A. Hóa học chỉ giúp tẩy trắng sợi tự nhiên.
  • B. Hóa học chỉ liên quan đến việc nhuộm màu cho vải.
  • C. Hóa học giúp trồng cây bông hiệu quả hơn.
  • D. Hóa học nghiên cứu và tổng hợp các loại polymer tạo nên sợi tổng hợp.

Câu 29: Khí Hydrogen (H2) được coi là nhiên liệu sạch của tương lai vì khi cháy chỉ tạo ra hơi nước. Phản ứng cháy này là một ví dụ về biến đổi gì?

  • A. Biến đổi hóa học kèm theo giải phóng năng lượng.
  • B. Biến đổi vật lí kèm theo hấp thụ năng lượng.
  • C. Biến đổi hạt nhân.
  • D. Biến đổi vật lí đơn thuần.

Câu 30: Việc nghiên cứu và phát triển các loại mỹ phẩm an toàn, hiệu quả dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về:

  • A. Cơ chế hoạt động của động cơ.
  • B. Lực hấp dẫn giữa các vật thể.
  • C. Cấu trúc, tính chất hóa học của các chất và tương tác của chúng với cơ thể sống.
  • D. Lịch sử phát triển của ngành thời trang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của môn Hóa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Mối quan hệ giữa cấu tạo và tính chất của chất được thể hiện như thế nào trong Hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Để học tốt môn Hóa học, việc liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn đời sống có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trong những vai trò quan trọng của Hóa học trong lĩnh vực y tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hóa học đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các vấn đề về năng lượng hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc xử lý khí thải công nghiệp chứa các oxit lưu huỳnh (SO2, SO3) và oxit nitrogen (NO2) lại cần đến kiến thức Hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi nghiên cứu về một chất mới được tổng hợp, các nhà khoa học Hóa học sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc sử dụng các loại phân bón hóa học trong nông nghiệp là một ứng dụng của Hóa học. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phản ứng hóa học là quá trình gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao nói Hóa học là trung tâm của khoa học tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi nghiên cứu một hiện tượng trong tự nhiên dưới góc ??ộ Hóa học, chúng ta thường bắt đầu bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Lĩnh vực Hóa học nào chuyên nghiên cứu về các hợp chất của carbon (ngoài một số ít các oxit của carbon, các carbonat, xyanua, cacbua...)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc sản xuất xi măng là một quá trình công nghiệp phức tạp có sự tham gia của nhiều phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao. Điều này thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So sánh tính chất vật lí của kim cương và than chì (graphite), hai dạng thù hình của carbon. Sự khác biệt rõ rệt nhất về tính chất nào phản ánh sự khác nhau trong cấu trúc của chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm Hóa học, việc sử dụng kính bảo hộ, găng tay, và áo choàng là bắt buộc. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của việc học và thực hành Hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi một nhà khoa học tổng hợp thành công một vật liệu mới có khả năng siêu dẫn ở nhiệt độ cao, đây là đóng góp của Hóa học vào lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quá trình đốt cháy gỗ là một ví dụ về sự biến đổi chất. Đây là biến đổi vật lí hay biến đổi hóa học? Giải thích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một học sinh muốn tìm hiểu về thành phần hóa học của nước biển. Lĩnh vực Hóa học nào sẽ cung cấp kiến thức và phương pháp phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc tái chế nhựa là một giải pháp bảo vệ môi trường. Quá trình này dựa trên kiến thức Hóa học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi một nhà khoa học nghiên cứu tốc độ của một phản ứng hóa học dưới các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau, họ đang làm việc trong phân ngành Hóa học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những mục tiêu quan trọng của Hóa học Xanh (Green Chemistry) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc phát triển các loại pin sạc hiệu suất cao, tuổi thọ lâu là một thành tựu của Hóa học. Lĩnh vực Hóa học nào đóng vai trò chính trong nghiên cứu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một nhà khoa học sử dụng phương pháp sắc ký để tách các thành phần trong một mẫu hỗn hợp, họ đang áp dụng kiến thức và kỹ năng thuộc phân ngành Hóa học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khác với các ngành khoa học khác như Vật lí hay Sinh học, Hóa học tập trung nghiên cứu sự biến đổi của chất ở cấp độ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc bảo quản thực phẩm bằng cách ướp muối hoặc ngâm giấm dựa trên kiến thức Hóa học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để dự đoán tính chất của một chất mới chưa từng được tổng hợp, nhà Hóa học có thể dựa vào nguyên tắc cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những phương pháp chính để tìm hiểu Hóa học là thông qua thực hành thí nghiệm. Mục đích của việc làm thí nghiệm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của Hóa học trong việc sản xuất quần áo từ sợi tổng hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khí Hydrogen (H2) được coi là nhiên liệu sạch của tương lai vì khi cháy chỉ tạo ra hơi nước. Phản ứng cháy này là một ví dụ về biến đổi gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc nghiên cứu và phát triển các loại mỹ phẩm an toàn, hiệu quả dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Sự chuyển động của các vật thể trong không gian.
  • B. Cấu trúc và chức năng của sinh vật sống.
  • C. Các hiện tượng thời tiết và khí hậu.
  • D. Chất, cấu tạo, tính chất và sự biến đổi của chất.

Câu 2: Đối tượng nghiên cứu cốt lõi và xuyên suốt của môn Hóa học là gì?

  • A. Năng lượng và sự truyền năng lượng.
  • B. Chất và sự biến đổi của chất.
  • C. Các loại lực và tương tác giữa chúng.
  • D. Lịch sử hình thành Trái Đất.

Câu 3: Khi nói về vai trò của hóa học trong đời sống, phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực y tế?

  • A. Sản xuất thép để xây dựng bệnh viện.
  • B. Phát triển các thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến.
  • C. Tổng hợp và sản xuất thuốc chữa bệnh.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 4: Quá trình nào sau đây mô tả một biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan chảy thành nước lỏng.
  • B. Đường hòa tan vào nước tạo thành dung dịch đường.
  • C. Thủy tinh bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ.
  • D. Thanh sắt để ngoài không khí ẩm bị gỉ sét.

Câu 5: Để tìm hiểu về tính chất của một chất chưa biết, phương pháp nghiên cứu hóa học nào thường được sử dụng đầu tiên?

  • A. Quan sát.
  • B. Xây dựng mô hình lý thuyết.
  • C. Tính toán dựa trên công thức.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất hàng loạt.

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách thức một loại enzyme trong cơ thể người giúp tăng tốc độ phản ứng hóa học. Lĩnh vực hóa học nào liên quan mật thiết nhất đến nghiên cứu này?

  • A. Hóa phân tích.
  • B. Hóa sinh.
  • C. Hóa vô cơ.
  • D. Hóa lý.

Câu 7: Tại sao việc hiểu biết về cấu tạo của chất lại đặc biệt quan trọng trong hóa học?

  • A. Vì cấu tạo quyết định tính chất vật lí và hóa học của chất.
  • B. Vì cấu tạo giúp phân loại chất dễ dàng hơn.
  • C. Vì cấu tạo chỉ ảnh hưởng đến trạng thái tồn tại của chất.
  • D. Vì cấu tạo liên quan đến màu sắc của chất.

Câu 8: Một trong những mục tiêu quan trọng khi học tốt môn Hóa học là khả năng liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn đời sống. Ví dụ nào sau đây thể hiện điều này?

  • A. Nhớ tên của tất cả các nguyên tố hóa học.
  • B. Giải được bài tập tính toán phức tạp.
  • C. Giải thích được tại sao cơm bị cháy khi nấu quá lửa.
  • D. Vẽ được sơ đồ cấu tạo nguyên tử của một nguyên tố bất kỳ.

Câu 9: Vai trò của hóa học trong việc giải quyết các vấn đề môi trường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Dự báo thời tiết.
  • B. Xây dựng các công trình thủy điện.
  • C. Nghiên cứu về sự đa dạng sinh học.
  • D. Phát triển công nghệ xử lý nước thải công nghiệp.

Câu 10: Phương pháp nghiên cứu nào trong hóa học thường được sử dụng để kiểm chứng một giả thuyết khoa học?

  • A. Thu thập thông tin từ sách báo.
  • B. Thực hiện thí nghiệm.
  • C. Tra cứu trên internet.
  • D. Phỏng vấn các nhà khoa học khác.

Câu 11: Một nhà máy sản xuất phân bón đang tìm cách tổng hợp một loại phân bón mới thân thiện với môi trường hơn. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò trung tâm trong hoạt động này?

  • A. Hóa học tổng hợp.
  • B. Hóa học phân tích.
  • C. Hóa học vật liệu.
  • D. Hóa lý.

Câu 12: Việc phát triển các vật liệu mới có tính năng vượt trội (ví dụ: siêu nhẹ, siêu bền, dẫn điện tốt) là ứng dụng quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng.
  • B. Y tế.
  • C. Vật liệu.
  • D. Thực phẩm.

Câu 13: Quan sát thấy một viên sủi tan trong nước và tạo ra bọt khí. Đây là dấu hiệu cho thấy đã xảy ra loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi hóa học.
  • B. Biến đổi vật lí.
  • C. Biến đổi trạng thái.
  • D. Biến đổi nhiệt độ.

Câu 14: Khi đun nóng, nước lỏng chuyển thành hơi nước. Đây là ví dụ về:

  • A. Biến đổi hóa học.
  • B. Biến đổi vật lí.
  • C. Phản ứng hóa học.
  • D. Tổng hợp chất mới.

Câu 15: Để học tốt Hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lí thuyết, học sinh cần tích cực thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
  • B. Chỉ làm bài tập tính toán.
  • C. Chỉ ghi nhớ công thức.
  • D. Tích cực tham gia các buổi thực hành thí nghiệm.

Câu 16: Hóa học góp phần quan trọng trong việc sản xuất lương thực và thực phẩm thông qua các ứng dụng nào?

  • A. Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và phụ gia thực phẩm.
  • B. Thiết kế máy móc nông nghiệp.
  • C. Xây dựng nhà kính trồng trọt.
  • D. Nghiên cứu giống cây trồng bằng phương pháp di truyền.

Câu 17: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học mới, nhà khoa học thường thực hiện các bước theo trình tự hợp lý. Bước nào sau đây thường được thực hiện SAU khi đã quan sát hiện tượng và đưa ra giả thuyết ban đầu?

  • A. Đưa ra kết luận cuối cùng.
  • B. Tổng hợp báo cáo khoa học.
  • C. Xây dựng kế hoạch và tiến hành thí nghiệm.
  • D. Tìm hiểu ứng dụng trong công nghiệp.

Câu 18: Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng rất nhiều kiến thức hóa học để sản xuất ra các sản phẩm phục vụ đời sống, từ quần áo đến đồ nhựa?

  • A. Công nghiệp xây dựng.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp du lịch.
  • D. Công nghiệp giải trí.

Câu 19: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm hóa chất.
  • B. Để thí nghiệm luôn thành công.
  • C. Để hoàn thành bài thực hành nhanh hơn.
  • D. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh, cũng như bảo vệ môi trường.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của hóa học trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng mới và tối ưu hóa sử dụng năng lượng.
  • B. Thiết kế các đường dây tải điện.
  • C. Quản lý việc tiêu thụ điện năng.
  • D. Xây dựng các nhà máy điện.

Câu 21: Một học sinh quan sát hiện tượng sương mù xuất hiện vào buổi sáng và tan dần khi trời nắng lên. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi hóa học.
  • B. Biến đổi vật lí.
  • C. Phản ứng oxi hóa - khử.
  • D. Tổng hợp chất mới.

Câu 22: Tại sao việc học tốt Hóa học lại giúp ích cho việc học các môn khoa học tự nhiên khác như Sinh học và Vật lí?

  • A. Vì Hóa học cung cấp các công thức tính toán chung cho tất cả các môn.
  • B. Vì Hóa học giúp ghi nhớ tốt hơn các thuật ngữ khoa học.
  • C. Vì nhiều hiện tượng trong Sinh học và Vật lí có liên quan đến các quá trình và cấu trúc hóa học.
  • D. Vì các môn này có cùng phương pháp nghiên cứu duy nhất.

Câu 23: Một nhà khoa học đang sử dụng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử để xác định nồng độ kim loại nặng trong mẫu nước thải. Lĩnh vực hóa học nào được ứng dụng trực tiếp trong trường hợp này?

  • A. Hóa học tổng hợp.
  • B. Hóa học phân tích.
  • C. Hóa học hữu cơ.
  • D. Hóa lý.

Câu 24: Việc sản xuất xi măng từ đá vôi và đất sét ở nhiệt độ cao là một quá trình công nghiệp quan trọng. Quá trình này thuộc đối tượng nghiên cứu chính nào của hóa học?

  • A. Chỉ nghiên cứu về chất ban đầu.
  • B. Chỉ nghiên cứu về sản phẩm cuối cùng.
  • C. Chỉ nghiên cứu về nhiệt độ nung.
  • D. Nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chất trong quá trình sản xuất.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một biến đổi hóa học?

  • A. Xuất hiện chất khí.
  • B. Thay đổi màu sắc.
  • C. Thay đổi hình dạng.
  • D. Tạo thành chất kết tủa.

Câu 26: Để dự đoán tính chất của một chất mới chưa từng được tổng hợp, nhà hóa học có thể dựa vào:

  • A. Cấu tạo hóa học dự kiến của chất đó.
  • B. Giá thành sản xuất chất đó.
  • C. Nơi tìm thấy chất đó trong tự nhiên.
  • D. Màu sắc dự kiến của chất đó.

Câu 27: Vai trò của hóa học trong ngành nông nghiệp được thể hiện qua việc sử dụng các sản phẩm hóa học nào để tăng năng suất cây trồng?

  • A. Các loại máy cày, máy gặt.
  • B. Hệ thống tưới tiêu tự động.
  • C. Các giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 28: Một học sinh thực hiện thí nghiệm hòa tan muối ăn vào nước. Sau khi khuấy đều, muối ăn biến mất trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi hóa học.
  • B. Biến đổi vật lí.
  • C. Phản ứng trao đổi.
  • D. Phản ứng trung hòa.

Câu 29: Lĩnh vực hóa học nào tập trung nghiên cứu các hợp chất của carbon, là nền tảng cho sự sống và nhiều vật liệu nhân tạo như nhựa, sợi tổng hợp?

  • A. Hóa vô cơ.
  • B. Hóa phân tích.
  • C. Hóa hữu cơ.
  • D. Hóa lý.

Câu 30: Để học tốt Hóa học, việc rèn luyện kỹ năng nào sau đây giúp học sinh xử lý thông tin từ thí nghiệm hoặc bài toán một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ năng phân tích và tổng hợp.
  • B. Kỹ năng vẽ tranh.
  • C. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đối tượng nghiên cứu cốt lõi và xuyên suốt của môn Hóa học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nói về vai trò của hóa học trong đời sống, phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực y tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quá trình nào sau đây mô tả một biến đổi hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để tìm hiểu về tính chất của một chất chưa biết, phương pháp nghiên cứu hóa học nào thường được sử dụng đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách thức một loại enzyme trong cơ thể người giúp tăng tốc độ phản ứng hóa học. Lĩnh vực hóa học nào liên quan mật thiết nhất đến nghiên cứu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao việc hiểu biết về cấu tạo của chất lại đặc biệt quan trọng trong hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những mục tiêu quan trọng khi học tốt môn Hóa học là khả năng liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn đời sống. Ví dụ nào sau đây thể hiện điều này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vai trò của hóa học trong việc giải quyết các vấn đề môi trường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phương pháp nghiên cứu nào trong hóa học thường được sử dụng để kiểm chứng một giả thuyết khoa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một nhà máy sản xuất phân bón đang tìm cách tổng hợp một loại phân bón mới thân thiện với môi trường hơn. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò trung tâm trong hoạt động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc phát triển các vật liệu mới có tính năng vượt trội (ví dụ: siêu nhẹ, siêu bền, dẫn điện tốt) là ứng dụng quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quan sát thấy một viên sủi tan trong nước và tạo ra bọt khí. Đây là dấu hiệu cho thấy đã xảy ra loại biến đổi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đun nóng, nước lỏng chuyển thành hơi nước. Đây là ví dụ về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để học tốt Hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lí thuyết, học sinh cần tích cực thực hiện hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hóa học góp phần quan trọng trong việc sản xuất lương thực và thực phẩm thông qua các ứng dụng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học mới, nhà khoa học thường thực hiện các bước theo trình tự hợp lý. Bước nào sau đây thường được thực hiện SAU khi đã quan sát hiện tượng và đưa ra giả thuyết ban đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ngành công nghiệp nào sau đây sử dụng rất nhiều kiến thức hóa học để sản xuất ra các sản phẩm phục vụ đời sống, từ quần áo đến đồ nhựa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học lại cực kỳ quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của hóa học trong lĩnh vực năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một học sinh quan sát hiện tượng sương mù xuất hiện vào buổi sáng và tan dần khi trời nắng lên. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến loại biến đổi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc học tốt Hóa học lại giúp ích cho việc học các môn khoa học tự nhiên khác như Sinh học và Vật lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một nhà khoa học đang sử dụng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử để xác định nồng độ kim loại nặng trong mẫu nước thải. Lĩnh vực hóa học nào được ứng dụng trực tiếp trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc sản xuất xi măng từ đá vôi và đất sét ở nhiệt độ cao là một quá trình công nghiệp quan trọng. Quá trình này thuộc đối tượng nghiên cứu chính nào của hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một biến đổi hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để dự đoán tính chất của một chất mới chưa từng được tổng hợp, nhà hóa học có thể dựa vào:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vai trò của hóa học trong ngành nông nghiệp được thể hiện qua việc sử dụng các sản phẩm hóa học nào để tăng năng suất cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một học sinh thực hiện thí nghiệm hòa tan muối ăn vào nước. Sau khi khuấy đều, muối ăn biến mất trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Lĩnh vực hóa học nào tập trung nghiên cứu các hợp chất của carbon, là nền tảng cho sự sống và nhiều vật liệu nhân tạo như nhựa, sợi tổng hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để học tốt Hóa học, việc rèn luyện kỹ năng nào sau đây giúp học sinh xử lý thông tin từ thí nghiệm hoặc bài toán một cách hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học được mô tả một cách toàn diện nhất là gì?

  • A. Sự sống và các quá trình sinh học.
  • B. Vật lý của các hạt hạ nguyên tử.
  • C. Thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.
  • D. Địa chất và cấu tạo của Trái Đất.

Câu 2: Kim cương và than chì đều được tạo thành từ nguyên tố carbon, nhưng chúng có tính chất vật lý khác biệt rõ rệt (kim cương rất cứng, than chì mềm). Sự khác biệt này được giải thích dựa trên nguyên tắc cơ bản nào trong hóa học?

  • A. Định luật bảo toàn khối lượng.
  • B. Tính tan của chất.
  • C. Mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất.
  • D. Độ dẫn điện của chất.

Câu 3: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu một hợp chất mới có tiềm năng điều trị ung thư. Để hiểu cách hợp chất này tương tác với các tế bào bệnh ở cấp độ phân tử, các nhà khoa học cần áp dụng kiến thức chuyên sâu từ lĩnh vực nào của hóa học, thể hiện vai trò quan trọng của hóa học trong y học?

  • A. Địa hóa học.
  • B. Hóa học dược phẩm (liên quan đến hóa hữu cơ, hóa sinh).
  • C. Hóa học môi trường.
  • D. Hóa học phân tích (tập trung vào xác định thành phần).

Câu 4: Hydrogen (H₂) được xem là nhiên liệu tiềm năng của tương lai. Phản ứng hóa học chính giúp giải phóng năng lượng từ hydrogen là sự cháy. Sản phẩm chính và thân thiện với môi trường của phản ứng cháy hydrogen trong không khí là gì?

  • A. Khí carbon dioxide (CO₂).
  • B. Khí sulfur dioxide (SO₂).
  • C. Bụi than.
  • D. Nước (H₂O).

Câu 5: Nước thải công nghiệp thường chứa các ion kim loại nặng độc hại như chì (Pb²⁺), thủy ngân (Hg²⁺). Một phương pháp hóa học phổ biến để xử lý là thêm các hóa chất tạo kết tủa không tan với ion kim loại nặng, sau đó lọc bỏ kết tủa. Phương pháp này thể hiện ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ môi trường và xử lý ô nhiễm.
  • B. Tổng hợp vật liệu mới.
  • C. Sản xuất năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 6: Vỏ tàu vũ trụ khi quay trở lại bầu khí quyển Trái Đất phải chịu nhiệt độ cực cao. Việc lựa chọn vật liệu chịu nhiệt như hợp chất carbide của tantalum (TaC) hoặc hafnium (HfC) dựa trên nghiên cứu các tính chất hóa học và vật lý nào của chúng?

  • A. Màu sắc và mùi vị.
  • B. Độ dẫn điện và độ dẫn nhiệt ở nhiệt độ thường.
  • C. Độ bền nhiệt, điểm nóng chảy cao và khả năng chống oxy hóa.
  • D. Tính tan trong nước.

Câu 7: Để học tốt môn Hóa học, sách giáo khoa và giáo viên thường khuyên học sinh nên liên hệ kiến thức hóa học với các hiện tượng trong cuộc sống hàng ngày, thực hiện các thí nghiệm đơn giản, và thảo luận nhóm. Cách tiếp cận này nhấn mạnh phương pháp học tập nào?

  • A. Chỉ ghi nhớ lý thuyết từ sách vở.
  • B. Học tập chủ động, khám phá và kết nối thực tiễn.
  • C. Chỉ làm bài tập mà không cần hiểu bản chất.
  • D. Tránh xa các hoạt động thực hành.

Câu 8: Phân biệt chất tinh khiết và hỗn hợp là một khái niệm cơ bản trong hóa học. Dựa trên định nghĩa, hãy xác định trong các ví dụ sau, đâu là chất tinh khiết và đâu là hỗn hợp: (X) Nước cất, (Y) Nước biển.

  • A. X là chất tinh khiết, Y là hỗn hợp.
  • B. X là hỗn hợp, Y là chất tinh khiết.
  • C. Cả X và Y đều là chất tinh khiết.
  • D. Cả X và Y đều là hỗn hợp.

Câu 9: Khi nung nóng đường (sucrose), nó chuyển sang màu nâu rồi đen, đồng thời có mùi khét và hơi nước thoát ra. Đây là một ví dụ về sự biến đổi của chất. Dựa vào dấu hiệu nào để kết luận đây là một biến đổi hóa học?

  • A. Chỉ có sự thay đổi màu sắc.
  • B. Chỉ có sự thay đổi trạng thái (từ rắn sang lỏng).
  • C. Chỉ có sự thoát hơi nước.
  • D. Có sự tạo thành các chất mới có tính chất khác biệt so với chất ban đầu.

Câu 10: Ngành nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào hóa học, đặc biệt trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Vai trò chính của hóa học trong lĩnh vực phân bón là gì?

  • A. Giúp cây quang hợp nhanh hơn.
  • B. Tiêu diệt côn trùng gây hại.
  • C. Tổng hợp và cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây dưới dạng dễ hấp thụ.
  • D. Làm tăng độ ẩm của đất.

Câu 11: Chất bảo quản thực phẩm (ví dụ: acid citric, natri benzoat) được thêm vào nhiều sản phẩm để kéo dài thời gian sử dụng. Nguyên tắc hóa học cơ bản giúp chúng thực hiện chức năng này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ đông đặc của thực phẩm.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật (nấm mốc, vi khuẩn) gây hỏng thực phẩm.
  • C. Tăng cường hương vị tự nhiên của thực phẩm.
  • D. Giảm hàm lượng nước trong thực phẩm.

Câu 12: Khi lựa chọn mỹ phẩm, việc đọc và hiểu danh sách thành phần hóa học giúp người tiêu dùng đánh giá độ an toàn, hiệu quả và tránh các chất gây kích ứng. Điều này thể hiện tầm quan trọng của kiến thức hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế thời trang.
  • B. Kiến trúc.
  • C. Tài chính ngân hàng.
  • D. Chăm sóc cá nhân và sức khỏe.

Câu 13: Một nhà hóa học quan sát thấy khi trộn hai dung dịch trong suốt, một chất rắn màu xuất hiện và đáy cốc nghiệm nóng lên. Để giải thích hiện tượng này, nhà hóa học sẽ thực hiện các bước như đặt câu hỏi, đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm kiểm chứng, thu thập và phân tích dữ liệu. Đây chính là quy trình của:

  • A. Phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • B. Quá trình sản xuất công nghiệp.
  • C. Hoạt động nghệ thuật.
  • D. Phân tích thị trường.

Câu 14: Hóa học thường được gọi là "khoa học trung tâm" vì nó kết nối và cung cấp nền tảng cho nhiều ngành khoa học khác như vật lý, sinh học, địa chất, môi trường. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Hóa học là môn học khó nhất trong các ngành khoa học tự nhiên.
  • B. Các hiện tượng trong các ngành khoa học khác đều có thể được giải thích ở cấp độ nguyên tử, phân tử và các tương tác hóa học.
  • C. Các nhà khoa học ở các lĩnh vực khác đều phải có bằng cấp về hóa học.
  • D. Các phòng thí nghiệm hóa học lớn hơn các phòng thí nghiệm ở các ngành khác.

Câu 15: Khi làm việc với hóa chất ăn mòn như acid mạnh hoặc base mạnh trong phòng thí nghiệm, việc đeo găng tay và kính bảo hộ là bắt buộc. Biện pháp an toàn này nhằm mục đích chính là:

  • A. Giữ cho hóa chất sạch sẽ.
  • B. Ngăn hóa chất bay hơi.
  • C. Bảo vệ da và mắt khỏi bị tổn thương do phản ứng hóa học.
  • D. Tránh làm rơi vỡ dụng cụ.

Câu 16: Trong các quá trình sau, đâu là ví dụ về biến đổi hóa học?

  • A. Nước đóng băng thành đá.
  • B. Thức ăn bị ôi thiu.
  • C. Cát trộn với nước.
  • D. Thủy tinh bị vỡ.

Câu 17: Hãy xem xét các tính chất sau của một chất: (1) Khối lượng riêng là 1.2 g/cm³; (2) Tác dụng với oxy khi đun nóng tạo ra oxit kim loại; (3) Nhiệt độ sôi là 100°C; (4) Có màu trắng. Những tính chất nào là tính chất hóa học?

  • A. (1) và (3).
  • B. (2) và (4) - Lưu ý: Màu sắc thường là tính chất vật lý, nhưng khả năng tác dụng với oxy là hóa học.
  • C. (1) và (2).
  • D. (3) và (4).

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi các loại nhựa (polymers) trong đời sống và công nghiệp (bao bì, dệt may, vật liệu xây dựng) là một thành tựu lớn của hóa học. Lĩnh vực hóa học này đóng góp chủ yếu vào:

  • A. Sản xuất vật liệu mới với các tính năng đa dạng.
  • B. Dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • C. Nghiên cứu lịch sử cổ đại.
  • D. Phát triển phần mềm máy tính.

Câu 19: Vật liệu nano, với kích thước siêu nhỏ, thường có những tính chất khác biệt hoàn toàn so với vật liệu ở dạng khối (bulk). Ví dụ, vàng ở dạng khối có màu vàng kim loại, nhưng hạt nano vàng có thể có màu đỏ hoặc tím. Hiện tượng này là minh chứng cho mối liên hệ nào?

  • A. Khối lượng và năng lượng.
  • B. Áp suất và thể tích.
  • C. Cấu trúc (ở cấp độ nano) và tính chất.
  • D. Nhiệt độ và thời gian.

Câu 20: Khi bạn chiên trứng, lòng trắng và lòng đỏ từ dạng lỏng chuyển sang dạng rắn. Đồng thời, có mùi thơm đặc trưng xuất hiện. Quá trình này bao gồm loại biến đổi nào?

  • A. Chỉ là biến đổi vật lý.
  • B. Chỉ là biến đổi hóa học.
  • C. Bao gồm cả biến đổi vật lý (đông đặc) và biến đổi hóa học (biến tính protein, tạo mùi).
  • D. Không phải biến đổi vật lý hay hóa học.

Câu 21: Ngành công nghiệp hóa chất là một trong những ngành quan trọng nhất trên thế giới, sản xuất ra hàng nghìn loại hóa chất phục vụ mọi mặt đời sống và sản xuất. Các sản phẩm chính của ngành công nghiệp hóa chất không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phân bón, thuốc trừ sâu.
  • B. Chất dẻo, sợi tổng hợp.
  • C. Dược phẩm, mỹ phẩm.
  • D. Phần mềm máy tính, ứng dụng di động.

Câu 22: Hóa học xanh (Green Chemistry) tập trung vào việc thiết kế các quy trình và sản phẩm hóa học nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Mục tiêu chính của Hóa học xanh là hướng tới:

  • A. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng tốc độ phản ứng hóa học bất chấp điều kiện.
  • C. Chỉ sử dụng các hóa chất có nguồn gốc tự nhiên.
  • D. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối đa mà không quan tâm đến tác động.

Câu 23: Trước đây, các nhà giả kim thuật tin rằng có thể biến kim loại này thành kim loại khác (ví dụ: chì thành vàng). Sự phát triển của hóa học hiện đại, với khái niệm về nguyên tố hóa học không thể phân chia bằng phương pháp hóa học thông thường, đã bác bỏ quan niệm này. Điều này thể hiện sự tiến bộ trong hiểu biết về:

  • A. Năng lượng.
  • B. Bản chất của các nguyên tố và chất.
  • C. Lực hấp dẫn.
  • D. Quá trình bay hơi.

Câu 24: Trong một thí nghiệm, việc ghi nhận rằng dung dịch có màu xanh lam là một quan sát ______, trong khi việc đo được thể tích dung dịch là 50 mL là một quan sát ______.

  • A. Định lượng; Định lượng.
  • B. Định tính; Định tính.
  • C. Định lượng; Định tính.
  • D. Định tính; Định lượng.

Câu 25: Các mô hình trong hóa học (ví dụ: mô hình nguyên tử, mô hình phân tử) là những công cụ quan trọng giúp các nhà khoa học hình dung và giải thích thế giới vi mô. Tầm quan trọng chính của các mô hình này là gì?

  • A. Cung cấp bản sao chính xác của các đối tượng nghiên cứu.
  • B. Đơn giản hóa các khái niệm phức tạp và giúp dự đoán hành vi của chất.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc thực hiện thí nghiệm.
  • D. Luôn luôn mô tả chính xác 100% thực tế.

Câu 26: Bạn muốn kiểm tra xem nhiệt độ ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ hòa tan của muối trong nước. Bạn chuẩn bị ba cốc nước với lượng muối và thể tích nước như nhau, nhưng ở ba nhiệt độ khác nhau (nước đá, nước thường, nước nóng). Biến số bạn đang thay đổi một cách có chủ đích trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Lượng muối.
  • B. Thể tích nước.
  • C. Nhiệt độ của nước.
  • D. Tốc độ khuấy.

Câu 27: Để biết thông tin chi tiết về mức độ nguy hiểm, cách sử dụng an toàn và biện pháp xử lý khi gặp sự cố với một hóa chất cụ thể trong phòng thí nghiệm, nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất mà bạn nên tìm kiếm là gì?

  • A. Phiếu an toàn hóa chất (SDS - Safety Data Sheet) của hóa chất đó.
  • B. Mục lục sách giáo khoa hóa học lớp 10.
  • C. Một bài đăng trên mạng xã hội.
  • D. Tờ quảng cáo sản phẩm.

Câu 28: Hóa học có thể được sử dụng để tổng hợp thuốc chữa bệnh cứu người hoặc chế tạo vũ khí hóa học gây hại. Sự đối lập này làm nổi bật khía cạnh quan trọng nào mà các nhà khoa học và xã hội cần cân nhắc trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học?

  • A. Chi phí sản xuất.
  • B. Tốc độ phản ứng.
  • C. Độ tinh khiết của hóa chất.
  • D. Vấn đề đạo đức và trách nhiệm xã hội.

Câu 29: Trong tương lai, hóa học được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu (ví dụ: công nghệ thu hồi CO₂), thiếu hụt năng lượng (ví dụ: pin năng lượng mặt trời hiệu quả hơn) và ô nhiễm môi trường (ví dụ: vật liệu phân hủy sinh học). Điều này cho thấy xu hướng phát triển của hóa học gắn liền với:

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết thuần túy.
  • B. Ứng dụng để giải quyết các vấn đề thực tiễn cấp bách của con người và hành tinh.
  • C. Tăng cường sản xuất các hóa chất truyền thống.
  • D. Giảm bớt vai trò của thực nghiệm trong nghiên cứu.

Câu 30: Một người học tốt môn Hóa học có thể có nhiều lựa chọn nghề nghiệp đa dạng. Lĩnh vực nghề nghiệp nào sau đây không đòi hỏi hoặc không liên quan nhiều đến kiến thức hóa học?

  • A. Nghiên cứu viên trong phòng thí nghiệm dược phẩm.
  • B. Kỹ sư hóa dầu.
  • C. Chuyên viên phân tích pháp y.
  • D. Hướng dẫn viên du lịch địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học được mô tả một cách toàn diện nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Kim cương và than chì đều được tạo thành từ nguyên tố carbon, nhưng chúng có tính chất vật lý khác biệt rõ rệt (kim cương rất cứng, than chì mềm). Sự khác biệt này được giải thích dựa trên nguyên tắc cơ bản nào trong hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu một hợp chất mới có tiềm năng điều trị ung thư. Để hiểu cách hợp chất này tương tác với các tế bào bệnh ở cấp độ phân tử, các nhà khoa học cần áp dụng kiến thức chuyên sâu từ lĩnh vực nào của hóa học, thể hiện vai trò quan trọng của hóa học trong y học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hydrogen (H₂) được xem là nhiên liệu tiềm năng của tương lai. Phản ứng hóa học chính giúp giải phóng năng lượng từ hydrogen là sự cháy. Sản phẩm chính và thân thiện với môi trường của phản ứng cháy hydrogen trong không khí là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nước thải công nghiệp thường chứa các ion kim loại nặng độc hại như chì (Pb²⁺), thủy ngân (Hg²⁺). Một phương pháp hóa học phổ biến để xử lý là thêm các hóa chất tạo kết tủa không tan với ion kim loại nặng, sau đó lọc bỏ kết tủa. Phương pháp này thể hiện ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Vỏ tàu vũ trụ khi quay trở lại bầu khí quyển Trái Đất phải chịu nhiệt độ cực cao. Việc lựa chọn vật liệu chịu nhiệt như hợp chất carbide của tantalum (TaC) hoặc hafnium (HfC) dựa trên nghiên cứu các tính chất hóa học và vật lý nào của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để học tốt môn Hóa học, sách giáo khoa và giáo viên thường khuyên học sinh nên liên hệ kiến thức hóa học với các hiện tượng trong cuộc sống hàng ngày, thực hiện các thí nghiệm đơn giản, và thảo luận nhóm. Cách tiếp cận này nhấn mạnh phương pháp học tập nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân biệt chất tinh khiết và hỗn hợp là một khái niệm cơ bản trong hóa học. Dựa trên định nghĩa, hãy xác định trong các ví dụ sau, đâu là chất tinh khiết và đâu là hỗn hợp: (X) Nước cất, (Y) Nước biển.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nung nóng đường (sucrose), nó chuyển sang màu nâu rồi đen, đồng thời có mùi khét và hơi nước thoát ra. Đây là một ví dụ về sự biến đổi của chất. Dựa vào dấu hiệu nào để kết luận đây là một biến đổi hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào hóa học, đặc biệt trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Vai trò chính của hóa học trong lĩnh vực phân bón là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chất bảo quản thực phẩm (ví dụ: acid citric, natri benzoat) được thêm vào nhiều sản phẩm để kéo dài thời gian sử dụng. Nguyên tắc hóa học cơ bản giúp chúng thực hiện chức năng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi lựa chọn mỹ phẩm, việc đọc và hiểu danh sách thành phần hóa học giúp người tiêu dùng đánh giá độ an toàn, hiệu quả và tránh các chất gây kích ứng. Điều này thể hiện tầm quan trọng của kiến thức hóa học trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một nhà hóa học quan sát thấy khi trộn hai dung dịch trong suốt, một chất rắn màu xuất hiện và đáy cốc nghiệm nóng lên. Để giải thích hiện tượng này, nhà hóa học sẽ thực hiện các bước như đặt câu hỏi, đưa ra giả thuyết, thiết kế thí nghiệm kiểm chứng, thu thập và phân tích dữ liệu. Đây chính là quy trình của:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hóa học thường được gọi là 'khoa học trung tâm' vì nó kết nối và cung cấp nền tảng cho nhiều ngành khoa học khác như vật lý, sinh học, địa chất, môi trường. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi làm việc với hóa chất ăn mòn như acid mạnh hoặc base mạnh trong phòng thí nghiệm, việc đeo găng tay và kính bảo hộ là bắt buộc. Biện pháp an toàn này nhằm mục đích chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong các quá trình sau, đâu là ví dụ về *biến đổi hóa học*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hãy xem xét các tính chất sau của một chất: (1) Khối lượng riêng là 1.2 g/cm³; (2) Tác dụng với oxy khi đun nóng tạo ra oxit kim loại; (3) Nhiệt độ sôi là 100°C; (4) Có màu trắng. Những tính chất nào là *tính chất hóa học*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc phát triển và ứng dụng rộng rãi các loại nhựa (polymers) trong đời sống và công nghiệp (bao bì, dệt may, vật liệu xây dựng) là một thành tựu lớn của hóa học. Lĩnh vực hóa học này đóng góp chủ yếu vào:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vật liệu nano, với kích thước siêu nhỏ, thường có những tính chất khác biệt hoàn toàn so với vật liệu ở dạng khối (bulk). Ví dụ, vàng ở dạng khối có màu vàng kim loại, nhưng hạt nano vàng có thể có màu đỏ hoặc tím. Hiện tượng này là minh chứng cho mối liên hệ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi bạn chiên trứng, lòng trắng và lòng đỏ từ dạng lỏng chuyển sang dạng rắn. Đồng thời, có mùi thơm đặc trưng xuất hiện. Quá trình này bao gồm loại biến đổi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ngành công nghiệp hóa chất là một trong những ngành quan trọng nhất trên thế giới, sản xuất ra hàng nghìn loại hóa chất phục vụ mọi mặt đời sống và sản xuất. Các sản phẩm chính của ngành công nghiệp hóa chất *không bao gồm* lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hóa học xanh (Green Chemistry) tập trung vào việc thiết kế các quy trình và sản phẩm hóa học nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Mục tiêu chính của Hóa học xanh là hướng tới:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trước đây, các nhà giả kim thuật tin rằng có thể biến kim loại này thành kim loại khác (ví dụ: chì thành vàng). Sự phát triển của hóa học hiện đại, với khái niệm về nguyên tố hóa học không thể phân chia bằng phương pháp hóa học thông thường, đã bác bỏ quan niệm này. Điều này thể hiện sự tiến bộ trong hiểu biết về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một thí nghiệm, việc ghi nhận rằng dung dịch có màu *xanh lam* là một quan sát ______, trong khi việc đo được thể tích dung dịch là *50 mL* là một quan sát ______.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Các mô hình trong hóa học (ví dụ: mô hình nguyên tử, mô hình phân tử) là những công cụ quan trọng giúp các nhà khoa học hình dung và giải thích thế giới vi mô. Tầm quan trọng chính của các mô hình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bạn muốn kiểm tra xem nhiệt độ ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ hòa tan của muối trong nước. Bạn chuẩn bị ba cốc nước với lượng muối và thể tích nước như nhau, nhưng ở ba nhiệt độ khác nhau (nước đá, nước thường, nước nóng). Biến số bạn đang *thay đổi* một cách có chủ đích trong thí nghiệm này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để biết thông tin chi tiết về mức độ nguy hiểm, cách sử dụng an toàn và biện pháp xử lý khi gặp sự cố với một hóa chất cụ thể trong phòng thí nghiệm, nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất mà bạn nên tìm kiếm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hóa học có thể được sử dụng để tổng hợp thuốc chữa bệnh cứu người hoặc chế tạo vũ khí hóa học gây hại. Sự đối lập này làm nổi bật khía cạnh quan trọng nào mà các nhà khoa học và xã hội cần cân nhắc trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong tương lai, hóa học được kỳ vọng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu (ví dụ: công nghệ thu hồi CO₂), thiếu hụt năng lượng (ví dụ: pin năng lượng mặt trời hiệu quả hơn) và ô nhiễm môi trường (ví dụ: vật liệu phân hủy sinh học). Điều này cho thấy xu hướng phát triển của hóa học gắn liền với:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một người học tốt môn Hóa học có thể có nhiều lựa chọn nghề nghiệp đa dạng. Lĩnh vực nghề nghiệp nào sau đây *không* đòi hỏi hoặc không liên quan nhiều đến kiến thức hóa học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một viên đường tan trong nước và sau đó đun nóng dung dịch đường, nước bay hơi còn lại đường. Hiện tượng hòa tan và bay hơi này thuộc phạm vi nghiên cứu nào của Hóa học?

  • A. Chỉ sự biến đổi hóa học.
  • B. Chỉ sự biến đổi vật lý.
  • C. Nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chất.
  • D. Nghiên cứu về năng lượng.

Câu 2: Việc phát triển các loại thuốc mới, hiệu quả hơn để điều trị bệnh ung thư hoặc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm thể hiện vai trò quan trọng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp vật liệu.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Năng lượng.
  • D. Y tế và Sức khỏe.

Câu 3: Kim cương và than chì đều được cấu tạo từ nguyên tố carbon nhưng có độ cứng và khả năng dẫn điện hoàn toàn khác nhau. Điều này minh họa rõ nhất mối liên hệ nào trong Hóa học?

  • A. Khối lượng nguyên tử quyết định tính chất.
  • B. Cấu tạo quyết định tính chất.
  • C. Tính chất không liên quan đến cấu tạo.
  • D. Chỉ có tính chất hóa học bị ảnh hưởng bởi cấu tạo.

Câu 4: Hydrogen được xem là nhiên liệu sạch của tương lai vì sản phẩm cháy của nó là nước, không gây ô nhiễm môi trường. Việc nghiên cứu các phương pháp sản xuất, lưu trữ và sử dụng Hydrogen an toàn là đóng góp của Hóa học vào lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng.
  • B. Vật liệu.
  • C. Y tế.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 5: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các khái niệm và phản ứng hóa học. Theo kinh nghiệm học tốt môn Hóa học, học sinh đó nên làm gì để cải thiện tình hình?

  • A. Chỉ đọc lại sách giáo khoa nhiều lần.
  • B. Chỉ làm bài tập mà không hiểu bản chất.
  • C. Kết hợp học lý thuyết với làm thí nghiệm, giải bài tập đa dạng và liên hệ với thực tiễn đời sống.
  • D. Chỉ xem video bài giảng mà không thực hành.

Câu 6: Khí thải công nghiệp chứa SO2 có thể được xử lý bằng cách cho sục qua dung dịch Ca(OH)2. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học của SO2 và Ca(OH)2 để làm sạch không khí, thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất.
  • B. Môi trường.
  • C. Năng lượng.
  • D. Y tế.

Câu 7: Quá trình nào sau đây là sự biến đổi hóa học?

  • A. Thức ăn bị ôi thiu.
  • B. Nước đóng băng.
  • C. Cắt giấy thành nhiều mảnh.
  • D. Đường hòa tan vào nước.

Câu 8: Các vật liệu siêu nhẹ, bền như vật liệu composite sợi carbon được ứng dụng trong chế tạo máy bay, ô tô thể thao. Việc nghiên cứu và tạo ra các vật liệu mới với tính năng vượt trội là đóng góp của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Năng lượng.
  • D. Vật liệu.

Câu 9: Hóa học là khoa học trung tâm, có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tầm quan trọng tổng thể của Hóa học?

  • A. Hóa học chỉ nghiên cứu các chất trong phòng thí nghiệm.
  • B. Hóa học chỉ ứng dụng trong công nghiệp hóa chất.
  • C. Hóa học cung cấp kiến thức nền tảng để hiểu thế giới vật chất, giải quyết các vấn đề toàn cầu và phát triển công nghệ.
  • D. Hóa học chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.

Câu 10: Giấm ăn (dung dịch acid acetic) được sử dụng để tẩy cặn vôi trong ấm đun nước. Phản ứng xảy ra giữa acid acetic và calcium carbonate (thành phần chính của cặn vôi) là một ứng dụng của tính chất hóa học nào?

  • A. Tính bay hơi của giấm.
  • B. Khả năng phản ứng của acid với muối carbonate.
  • C. Màu sắc của giấm.
  • D. Tính tan của giấm trong nước.

Câu 11: Khi nung đá vôi (calcium carbonate) ở nhiệt độ cao, thu được vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Đây là ví dụ về sự biến đổi hóa học vì:

  • A. Đã có chất mới được tạo thành (vôi sống và khí carbon dioxide).
  • B. Chỉ có sự thay đổi trạng thái rắn sang khí.
  • C. Đá vôi chỉ bị nát vụn ra.
  • D. Chỉ có sự thay đổi nhiệt độ.

Câu 12: Việc nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc trừ sâu sinh học hoặc phân bón hữu cơ để nâng cao năng suất cây trồng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường là đóng góp của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Năng lượng.
  • C. Nông nghiệp và Môi trường.
  • D. Vật liệu.

Câu 13: Trong câu

  • A. Quyển sách.
  • B. Giấy.
  • C. Làm.
  • D. Được.

Câu 14: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về

  • A. Là dạng năng lượng.
  • B. Là tập hợp các nguyên tử.
  • C. Là dạng vật chất cấu tạo nên.
  • D. Là một vật cụ thể, có hình dạng và kích thước nhất định, được tạo thành từ chất.

Câu 15: Quá trình nào sau đây là sự biến đổi vật lý?

  • A. Trứng luộc chín.
  • B. Đốt cháy nến.
  • C. Nước biển bay hơi tạo thành hơi nước.
  • D. Sắt tây bị ăn mòn.

Câu 16: Việc sử dụng các chất tạo màu, tạo mùi, chất nhũ hóa trong sản xuất bánh kẹo, đồ uống (trong giới hạn an toàn) là ứng dụng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Thực phẩm.
  • B. Y tế.
  • C. Môi trường.
  • D. Năng lượng.

Câu 17: Khi tiến hành một thí nghiệm hóa học, việc quan sát cẩn thận, ghi chép lại các hiện tượng (màu sắc thay đổi, có khí thoát ra, tỏa nhiệt,...) và suy luận từ những quan sát đó là cách rèn luyện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Chỉ ghi nhớ.
  • B. Chỉ tính toán.
  • C. Chỉ đọc sách.
  • D. Quan sát, phân tích và suy luận.

Câu 18: Thí nghiệm hóa học giúp người học kết nối lý thuyết với thực tế, hiểu rõ hơn bản chất của các hiện tượng và phản ứng. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của thí nghiệm trong việc học tập môn Hóa học là gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra sự khéo tay.
  • B. Minh họa lý thuyết, rèn luyện kỹ năng thực hành và khơi gợi sự tò mò khoa học.
  • C. Chỉ để tạo ra các chất mới.
  • D. Chỉ để thuộc lòng các phương trình hóa học.

Câu 19: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như pin mặt trời, pin nhiên liệu), vật liệu phân hủy sinh học, và các phương pháp xử lý chất thải hiệu quả là những ứng dụng của Hóa học nhằm mục tiêu hướng tới điều gì?

  • A. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng cường sản xuất vũ khí hóa học.
  • C. Chỉ để giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 20: Không khí là hỗn hợp của nhiều chất khí khác nhau như nitrogen, oxygen, argon, carbon dioxide,... Không khí được phân loại là gì trong Hóa học?

  • A. Chất tinh khiết.
  • B. Hợp chất.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Nguyên tố.

Câu 21: Khi sử dụng các sản phẩm tẩy rửa trong gia đình, hiểu biết cơ bản về Hóa học giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ biết mùi hương của sản phẩm.
  • B. Chỉ biết cách mở nắp chai.
  • C. Chỉ biết giá thành sản phẩm.
  • D. Hiểu về thành phần, nguyên tắc hoạt động (ví dụ: phản ứng với vết bẩn) và cách sử dụng an toàn để tránh nguy hiểm.

Câu 22: Để làm sạch một chiếc bình bị cặn bẩn (thường là muối carbonate), người ta có thể dùng dung dịch acid loãng. Việc này dựa trên khả năng acid phản ứng với cặn bẩn tạo thành chất tan hoặc khí bay đi. Đây là ứng dụng nguyên tắc hóa học nào để giải quyết vấn đề thực tế?

  • A. Áp dụng tính chất hóa học của chất.
  • B. Chỉ dựa vào màu sắc của dung dịch.
  • C. Chỉ dựa vào nhiệt độ của dung dịch.
  • D. Dựa vào tính dẫn điện của dung dịch.

Câu 23: Một nhà khoa học phát hiện ra một chất mới có khả năng hấp thụ khí CO2 hiệu quả từ không khí. Để đánh giá tiềm năng ứng dụng của chất này trong việc giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, nhà khoa học cần tiếp tục nghiên cứu điều gì?

  • A. Chỉ nghiên cứu khối lượng riêng của chất.
  • B. Nghiên cứu cấu trúc, tính chất hóa học, khả năng tái sử dụng và chi phí sản xuất của chất.
  • C. Chỉ nghiên cứu màu sắc của chất.
  • D. Chỉ nghiên cứu điểm nóng chảy của chất.

Câu 24: Aluminium (Al) là một kim loại nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Aluminium là một ví dụ về loại chất nào trong Hóa học?

  • A. Hợp chất.
  • B. Hỗn hợp.
  • C. Dung dịch.
  • D. Nguyên tố.

Câu 25: Muối ăn (Sodium chloride, NaCl) là chất rắn kết tinh màu trắng. Muối ăn được tạo thành từ nguyên tố sodium và chlorine. Muối ăn là một ví dụ về loại chất nào trong Hóa học?

  • A. Hợp chất.
  • B. Nguyên tố.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Chất đơn chất.

Câu 26: Việc chế tạo các loại màn hình dẻo, pin hiệu suất cao, hoặc các cảm biến hóa học siêu nhạy là những thành tựu dựa trên sự hiểu biết sâu sắc và ứng dụng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Hóa học nông nghiệp.
  • B. Hóa học môi trường.
  • C. Công nghệ nano và Vật liệu tiên tiến.
  • D. Hóa học y tế.

Câu 27: Ethanol (C2H5OH) là chất lỏng dễ bay hơi, còn Glycerol (C3H8O3) là chất lỏng sánh, khó bay hơi hơn nhiều ở cùng nhiệt độ. Sự khác biệt đáng kể về tính chất vật lý này (độ bay hơi) giữa hai chất hữu cơ này có thể được giải thích chủ yếu dựa trên sự khác biệt nào ở cấp độ phân tử?

  • A. Màu sắc của phân tử.
  • B. Cường độ lực tương tác liên phân tử.
  • C. Số lượng nguyên tử carbon.
  • D. Trạng thái tồn tại ở nhiệt độ phòng.

Câu 28: Khi một đám cháy nhỏ bùng phát do dầu ăn, người ta thường dùng cát để dập lửa. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc hóa học nào trong việc chữa cháy?

  • A. Cách ly chất cháy với oxygen trong không khí.
  • B. Làm lạnh vật cháy.
  • C. Hạ nhiệt độ bốc cháy của dầu.
  • D. Tăng nồng độ chất cháy.

Câu 29: Việc nghiên cứu cấu trúc, chức năng của protein, DNA và các quá trình trao đổi chất trong cơ thể sống là sự kết hợp giữa Hóa học và ngành khoa học nào?

  • A. Vật lý.
  • B. Địa lý.
  • C. Sinh học.
  • D. Lịch sử.

Câu 30: Học môn Hóa học ở trường phổ thông mang lại lợi ích gì cho học sinh trong cuộc sống và định hướng nghề nghiệp tương lai?

  • A. Chỉ để biết làm thí nghiệm.
  • B. Chỉ để hiểu các ký hiệu hóa học.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người muốn làm nghề liên quan trực tiếp đến hóa chất.
  • D. Giúp hiểu thế giới vật chất, rèn luyện tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi quan sát một viên đường tan trong nước và sau đó đun nóng dung dịch đường, nước bay hơi còn lại đường. Hiện tượng hòa tan và bay hơi này thuộc phạm vi nghiên cứu nào của Hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc phát triển các loại thuốc mới, hiệu quả hơn để điều trị bệnh ung thư hoặc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm thể hiện vai trò quan trọng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Kim cương và than chì đều được cấu tạo từ nguyên tố carbon nhưng có độ cứng và khả năng dẫn điện hoàn toàn khác nhau. Điều này minh họa rõ nhất mối liên hệ nào trong Hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hydrogen được xem là nhiên liệu sạch của tương lai vì sản phẩm cháy của nó là nước, không gây ô nhiễm môi trường. Việc nghiên cứu các phương pháp sản xuất, lưu trữ và sử dụng Hydrogen an toàn là đóng góp của Hóa học vào lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các khái niệm và phản ứng hóa học. Theo kinh nghiệm học tốt môn Hóa học, học sinh đó nên làm gì để cải thiện tình hình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khí thải công nghiệp chứa SO2 có thể được xử lý bằng cách cho sục qua dung dịch Ca(OH)2. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học của SO2 và Ca(OH)2 để làm sạch không khí, thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quá trình nào sau đây là sự biến đổi hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Các vật liệu siêu nhẹ, bền như vật liệu composite sợi carbon được ứng dụng trong chế tạo máy bay, ô tô thể thao. Việc nghiên cứu và tạo ra các vật liệu mới với tính năng vượt trội là đóng góp của Hóa học trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hóa học là khoa học trung tâm, có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tầm quan trọng tổng thể của Hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giấm ăn (dung dịch acid acetic) được sử dụng để tẩy cặn vôi trong ấm đun nước. Phản ứng xảy ra giữa acid acetic và calcium carbonate (thành phần chính của cặn vôi) là một ứng dụng của tính chất hóa học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi nung đá vôi (calcium carbonate) ở nhiệt độ cao, thu được vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Đây là ví dụ về sự biến đổi hóa học vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc trừ sâu sinh học hoặc phân bón hữu cơ để nâng cao năng suất cây trồng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường là đóng góp của Hóa học trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong câu "Quyển sách này được làm từ giấy.", từ nào dùng để chỉ một vật thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về "vật thể" trong Hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quá trình nào sau đây là sự biến đổi vật lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc sử dụng các chất tạo màu, tạo mùi, chất nhũ hóa trong sản xuất bánh kẹo, đồ uống (trong giới hạn an toàn) là ứng dụng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi tiến hành một thí nghiệm hóa học, việc quan sát cẩn thận, ghi chép lại các hiện tượng (màu sắc thay đổi, có khí thoát ra, tỏa nhiệt,...) và suy luận từ những quan sát đó là cách rèn luyện kỹ năng tư duy nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Thí nghiệm hóa học giúp người học kết nối lý thuyết với thực tế, hiểu rõ hơn bản chất của các hiện tượng và phản ứng. Điều này thể hiện vai trò quan trọng của thí nghiệm trong việc học tập môn Hóa học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (như pin mặt trời, pin nhiên liệu), vật liệu phân hủy sinh học, và các phương pháp xử lý chất thải hiệu quả là những ứng dụng của Hóa học nhằm mục tiêu hướng tới điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Không khí là hỗn hợp của nhiều chất khí khác nhau như nitrogen, oxygen, argon, carbon dioxide,... Không khí được phân loại là gì trong Hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi sử dụng các sản phẩm tẩy rửa trong gia đình, hiểu biết cơ bản về Hóa học giúp bạn điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để làm sạch một chiếc bình bị cặn bẩn (thường là muối carbonate), người ta có thể dùng dung dịch acid loãng. Việc này dựa trên khả năng acid phản ứng với cặn bẩn tạo thành chất tan hoặc khí bay đi. Đây là ứng dụng nguyên tắc hóa học nào để giải quyết vấn đề thực tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà khoa học phát hiện ra một chất mới có khả năng hấp thụ khí CO2 hiệu quả từ không khí. Để đánh giá tiềm năng ứng dụng của chất này trong việc giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, nhà khoa học cần tiếp tục nghiên cứu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Aluminium (Al) là một kim loại nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Aluminium là một ví dụ về loại chất nào trong Hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Muối ăn (Sodium chloride, NaCl) là chất rắn kết tinh màu trắng. Muối ăn được tạo thành từ nguyên tố sodium và chlorine. Muối ăn là một ví dụ về loại chất nào trong Hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc chế tạo các loại màn hình dẻo, pin hiệu suất cao, hoặc các cảm biến hóa học siêu nhạy là những thành tựu dựa trên sự hiểu biết sâu sắc và ứng dụng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ethanol (C2H5OH) là chất lỏng dễ bay hơi, còn Glycerol (C3H8O3) là chất lỏng sánh, khó bay hơi hơn nhiều ở cùng nhiệt độ. Sự khác biệt đáng kể về tính chất vật lý này (độ bay hơi) giữa hai chất hữu cơ này có thể được giải thích chủ yếu dựa trên sự khác biệt nào ở cấp độ phân tử?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi một đám cháy nhỏ bùng phát do dầu ăn, người ta thường dùng cát để dập lửa. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc hóa học nào trong việc chữa cháy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc nghiên cứu cấu trúc, chức năng của protein, DNA và các quá trình trao đổi chất trong cơ thể sống là sự kết hợp giữa Hóa học và ngành khoa học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Học môn Hóa học ở trường phổ thông mang lại lợi ích gì cho học sinh trong cuộc sống và định hướng nghề nghiệp tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hiện tượng lá cây xanh quang hợp dưới ánh sáng mặt trời, chuyển đổi khí carbon dioxide và nước thành glucose và khí oxygen. Hiện tượng này thuộc phạm vi nghiên cứu chủ yếu của lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Vật lí, vì có sự chuyển hóa năng lượng ánh sáng.
  • B. Sinh học, vì liên quan đến quá trình sống của thực vật.
  • C. Hóa học, vì có sự biến đổi từ chất này thành chất khác.
  • D. Địa lí, vì liên quan đến môi trường tự nhiên.

Câu 2: Khi đun nóng đường (sucrose), đường sẽ chuyển từ dạng tinh thể rắn sang dạng lỏng, sau đó hóa nâu và cuối cùng tạo thành chất rắn màu đen (than) cùng với hơi nước. Quá trình này thể hiện điều gì về đối tượng nghiên cứu của hóa học?

  • A. Hóa học chỉ nghiên cứu các chất ở trạng thái rắn.
  • B. Hóa học chỉ nghiên cứu sự chuyển trạng thái của chất.
  • C. Hóa học chỉ nghiên cứu các chất hữu cơ.
  • D. Hóa học nghiên cứu cả chất và sự biến đổi của chất.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu mới có khả năng siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn. Hoạt động này minh họa rõ nhất vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Khoa học vật liệu.
  • C. Nông nghiệp và Công nghệ thực phẩm.
  • D. Môi trường.

Câu 4: Trong phòng thí nghiệm, một học sinh tiến hành thí nghiệm hòa tan muối ăn vào nước. Sau đó, học sinh này quan sát thấy muối ăn biến mất và tạo thành dung dịch trong suốt. Bước tiếp theo nào phù hợp nhất với phương pháp nghiên cứu hóa học sau khi quan sát hiện tượng?

  • A. Giải thích hiện tượng dựa trên kiến thức đã học hoặc đưa ra giả thuyết.
  • B. Kết thúc thí nghiệm và ghi chép kết quả.
  • C. Tiếp tục thêm các chất khác vào dung dịch.
  • D. Lặp lại thí nghiệm với lượng muối và nước gấp đôi.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về mối liên hệ giữa cấu tạo và tính chất của chất?

  • A. Chất có cấu tạo khác nhau thì tính chất vật lí và hóa học luôn giống nhau.
  • B. Hiểu biết về cấu tạo giúp dự đoán tính chất của chất.
  • C. Cấu tạo quyết định tính chất của chất.
  • D. Kim cương và than chì có tính chất khác nhau do cấu tạo khác nhau, dù đều tạo từ nguyên tử carbon.

Câu 6: Việc sử dụng chất dẻo (plastic) ngày càng phổ biến đặt ra thách thức lớn về môi trường do khó phân hủy. Các nhà hóa học đang nghiên cứu tạo ra các loại nhựa sinh học (bioplastics) từ nguồn gốc thực vật, có khả năng tự phân hủy trong điều kiện tự nhiên. Hoạt động này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Phát triển năng lượng mới.
  • B. Cải thiện sức khỏe con người.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng năng suất nông nghiệp.

Câu 7: Để dập tắt đám cháy do xăng dầu, người ta thường dùng cát hoặc chăn dày trùm lên ngọn lửa mà không dùng nước. Giải thích nào sau đây dựa trên kiến thức hóa học là hợp lí nhất?

  • A. Nước phản ứng với xăng dầu làm lửa cháy mạnh hơn.
  • B. Cát và chăn dày ngăn cách xăng dầu với oxygen trong không khí, làm ngừng sự cháy.
  • C. Nước làm tăng nhiệt độ của đám cháy xăng dầu.
  • D. Cát và chăn dày hấp thụ xăng dầu làm chúng biến mất.

Câu 8: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hóa chất để kết tủa các ion kim loại nặng và trung hòa axit dư trước khi thải nước ra môi trường. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Hóa học y dược.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học năng lượng.
  • D. Hóa học môi trường.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phương pháp nghiên cứu thực nghiệm trong hóa học?

  • A. Tiến hành thí nghiệm dưới điều kiện kiểm soát để thu thập dữ liệu, từ đó kiểm chứng giả thuyết.
  • B. Chỉ dựa vào quan sát các hiện tượng tự nhiên mà không cần can thiệp.
  • C. Xây dựng các mô hình lí thuyết phức tạp mà không cần kiểm tra bằng thực tế.
  • D. Tra cứu thông tin từ sách báo và internet để đưa ra kết luận.

Câu 10: Trong y học, hóa học đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát triển thuốc chữa bệnh. Quá trình này thường bắt đầu từ việc tìm kiếm các hợp chất có tiềm năng sinh học, sau đó là tổng hợp, thử nghiệm và tối ưu hóa cấu trúc để tăng hiệu quả và giảm độc tính. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong việc gì?

  • A. Chỉ giúp chẩn đoán bệnh.
  • B. Chế tạo và phát triển các loại thuốc mới.
  • C. Chỉ nghiên cứu cấu tạo cơ thể người.
  • D. Chỉ sản xuất dụng cụ y tế.

Câu 11: Khi nghiên cứu một chất mới, các nhà khoa học thường bắt đầu bằng việc xác định thành phần nguyên tố, cấu trúc phân tử, và các tính chất vật lí (như nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, khối lượng riêng) và tính chất hóa học (khả năng phản ứng với các chất khác). Trình tự nghiên cứu này tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Từ ứng dụng đến tính chất.
  • B. Từ tính chất hóa học đến cấu tạo.
  • C. Từ cấu tạo đến tính chất và ứng dụng.
  • D. Từ ứng dụng đến cấu tạo.

Câu 12: Sản xuất phân bón hóa học là một ứng dụng quan trọng của hóa học, giúp tăng năng suất cây trồng và đảm bảo an ninh lương thực. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Năng lượng.
  • D. Vật liệu.

Câu 13: Trong quá trình học hóa học, việc làm các bài tập tính toán liên quan đến khối lượng, thể tích, nồng độ phản ánh việc rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ công thức.
  • B. Rèn luyện kỹ năng áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề định lượng.
  • C. Chỉ rèn luyện kỹ năng quan sát thí nghiệm.
  • D. Không có ý nghĩa trong việc học hóa học.

Câu 14: Khí hydrogen (H₂) đang được nghiên cứu rộng rãi như một nguồn năng lượng sạch tiềm năng. Khi H₂ cháy trong không khí, sản phẩm duy nhất là hơi nước. Phản ứng này minh họa vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào, đặc biệt liên quan đến các thách thức hiện nay?

  • A. Y học và sức khỏe.
  • B. Nông nghiệp và thực phẩm.
  • C. Khoa học vật liệu.
  • D. Năng lượng và môi trường.

Câu 15: Việc phân tích thành phần hóa học của đất tại một khu vực ô nhiễm giúp xác định loại chất gây ô nhiễm và mức độ ô nhiễm. Hoạt động này thuộc về phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Phân tích định tính và định lượng.
  • B. Tổng hợp hóa học.
  • C. Nghiên cứu lý thuyết.
  • D. Mô hình hóa phân tử.

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc học môn Hóa học ở trường phổ thông là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ thật nhiều công thức và phương trình.
  • B. Chỉ để thực hiện thành thạo các thí nghiệm trong phòng Lab.
  • C. Giúp học sinh hiểu biết về thế giới chất, sự biến đổi của chất và ứng dụng của chúng trong đời sống.
  • D. Chỉ để chuẩn bị cho các ngành nghề liên quan đến hóa chất.

Câu 17: Khi làm thí nghiệm với hóa chất, điều quan trọng hàng đầu cần tuân thủ là gì?

  • A. Làm thí nghiệm thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Sử dụng lượng hóa chất nhiều nhất có thể để dễ quan sát.
  • D. Thử nghiệm các hóa chất khác nhau mà không cần đọc hướng dẫn.

Câu 18: Việc tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen (N₂) và hydrogen (H₂) dưới áp suất và nhiệt độ cao (quá trình Haber-Bosch) là một thành tựu hóa học vĩ đại, góp phần sản xuất phân đạm, cứu sống hàng triệu người khỏi nạn đói. Điều này chứng tỏ vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp và lương thực.
  • B. Y tế và sức khỏe.
  • C. Vật liệu xây dựng.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 19: Một nhà hóa học đang sử dụng máy tính để mô phỏng cách các nguyên tử trong một phân tử tương tác với nhau nhằm dự đoán tính chất của nó. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

  • A. Phương pháp thực nghiệm.
  • B. Phương pháp quan sát.
  • C. Phương pháp phân tích định lượng.
  • D. Phương pháp mô hình hóa và tính toán.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất cách tiếp cận chủ động để học tốt môn Hóa học?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa mà không làm bài tập.
  • B. Chỉ nghe giảng trên lớp mà không tự tìm hiểu thêm.
  • C. Chủ động đặt câu hỏi, tìm tòi thông tin, liên hệ kiến thức với thực tiễn và thảo luận với bạn bè/giáo viên.
  • D. Chỉ học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.

Câu 21: Việc phát minh ra pin Lithium-ion đã tạo nên cuộc cách mạng trong các thiết bị điện tử di động và xe điện. Thành tựu này thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng và công nghệ.
  • B. Y tế và sức khỏe.
  • C. Nông nghiệp và thực phẩm.
  • D. Nghệ thuật và văn hóa.

Câu 22: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, việc đo đạc cẩn thận khối lượng các chất tham gia và sản phẩm trước và sau phản ứng thuộc về phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Mô hình hóa.
  • B. Quan sát định tính.
  • C. Lý thuyết hóa học.
  • D. Thực nghiệm và phân tích định lượng.

Câu 23: Việc phát triển các loại kem chống nắng hiệu quả dựa trên khả năng của các hợp chất hóa học hấp thụ hoặc phản xạ tia UV gây hại từ mặt trời. Ứng dụng này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Năng lượng tái tạo.
  • B. Mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Vật liệu xây dựng.
  • D. Công nghệ xử lý nước thải.

Câu 24: Giả sử bạn quan sát thấy một mẩu kim loại sắt để ngoài trời bị gỉ sét (tạo thành iron oxide). Để nghiên cứu hiện tượng này theo phương pháp khoa học, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

  • A. Quan sát kỹ hiện tượng và thu thập thông tin (màu sắc, trạng thái, điều kiện môi trường).
  • B. Tìm ngay cách ngăn chặn gỉ sét.
  • C. Viết báo cáo về hiện tượng gỉ sét.
  • D. Thử nghiệm với các loại kim loại khác.

Câu 25: Hóa học đóng vai trò thiết yếu trong việc phân tích và kiểm soát chất lượng thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và dinh dưỡng. Ví dụ, xác định hàm lượng vitamin, khoáng chất hoặc phát hiện các chất phụ gia độc hại. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Địa chất học.
  • C. Công nghệ thực phẩm và dinh dưỡng.
  • D. Thiên văn học.

Câu 26: Khái niệm "biến đổi hóa học" mô tả quá trình nào sau đây?

  • A. Chất chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng hoặc khí.
  • B. Chất ban đầu biến đổi thành chất mới có tính chất khác.
  • C. Chất bị nghiền nhỏ hoặc cắt vụn.
  • D. Chất được hòa tan vào dung môi.

Câu 27: Để học tốt hóa học, việc thường xuyên xem lại và hệ thống hóa kiến thức đã học giúp ích gì cho người học?

  • A. Chỉ giúp ghi nhớ tốt hơn các sự kiện đơn lẻ.
  • B. Chỉ giúp làm bài tập tính toán nhanh hơn.
  • C. Không có tác dụng đáng kể, chỉ cần làm nhiều bài tập mới.
  • D. Giúp kết nối các khái niệm, hiểu sâu bản chất và áp dụng kiến thức linh hoạt hơn.

Câu 28: Ngành công nghiệp dệt may ngày càng sử dụng nhiều loại sợi tổng hợp có tính chất ưu việt như bền, không nhăn, dễ nhuộm màu. Việc nghiên cứu và sản xuất các loại sợi này là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp vật liệu.
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Thiên văn học.

Câu 29: Khi thực hiện thí nghiệm, việc ghi chép cẩn thận các quan sát, số liệu đo đạc, điều kiện thí nghiệm và kết quả thu được là bước quan trọng trong phương pháp nghiên cứu hóa học nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài thí nghiệm trông đẹp hơn.
  • B. Để chứng tỏ đã làm thí nghiệm.
  • C. Cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để phân tích, giải thích hiện tượng và rút ra kết luận.
  • D. Chỉ để nộp bài cho giáo viên.

Câu 30: Một trong những thách thức toàn cầu mà hóa học đang nỗ lực giải quyết là biến đổi khí hậu. Vai trò của hóa học trong vấn đề này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Phân tích thành phần không khí hiện tại.
  • B. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ thu giữ carbon, năng lượng tái tạo, và vật liệu thân thiện với môi trường.
  • C. Dự báo thời tiết dựa trên các mô hình hóa học.
  • D. Chỉ nghiên cứu tác động của khí hậu lên các phản ứng hóa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Quan sát hiện tượng lá cây xanh quang hợp dưới ánh sáng mặt trời, chuyển đổi khí carbon dioxide và nước thành glucose và khí oxygen. Hiện tượng này thuộc phạm vi nghiên cứu chủ yếu của lĩnh vực khoa học nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đun nóng đường (sucrose), đường sẽ chuyển từ dạng tinh thể rắn sang dạng lỏng, sau đó hóa nâu và cuối cùng tạo thành chất rắn màu đen (than) cùng với hơi nước. Quá trình này thể hiện điều gì về đối tượng nghiên cứu của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu mới có khả năng siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn. Hoạt động này minh họa rõ nhất vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong phòng thí nghiệm, một học sinh tiến hành thí nghiệm hòa tan muối ăn vào nước. Sau đó, học sinh này quan sát thấy muối ăn biến mất và tạo thành dung dịch trong suốt. Bước tiếp theo nào phù hợp nhất với phương pháp nghiên cứu hóa học sau khi quan sát hiện tượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phát biểu nào sau đây *không đúng* khi nói về mối liên hệ giữa cấu tạo và tính chất của chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc sử dụng chất dẻo (plastic) ngày càng phổ biến đặt ra thách thức lớn về môi trường do khó phân hủy. Các nhà hóa học đang nghiên cứu tạo ra các loại nhựa sinh học (bioplastics) từ nguồn gốc thực vật, có khả năng tự phân hủy trong điều kiện tự nhiên. Hoạt động này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Để dập tắt đám cháy do xăng dầu, người ta thường dùng cát hoặc chăn dày trùm lên ngọn lửa mà không dùng nước. Giải thích nào sau đây dựa trên kiến thức hóa học là hợp lí nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng hóa chất để kết tủa các ion kim loại nặng và trung hòa axit dư trước khi thải nước ra môi trường. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phương pháp nghiên cứu thực nghiệm trong hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong y học, hóa học đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát triển thuốc chữa bệnh. Quá trình này thường bắt đầu từ việc tìm kiếm các hợp chất có tiềm năng sinh học, sau đó là tổng hợp, thử nghiệm và tối ưu hóa cấu trúc để tăng hiệu quả và giảm độc tính. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nghiên cứu một chất mới, các nhà khoa học thường bắt đầu bằng việc xác định thành phần nguyên tố, cấu trúc phân tử, và các tính chất vật lí (như nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi, khối lượng riêng) và tính chất hóa học (khả năng phản ứng với các chất khác). Trình tự nghiên cứu này tuân theo nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sản xuất phân bón hóa học là một ứng dụng quan trọng của hóa học, giúp tăng năng suất cây trồng và đảm bảo an ninh lương thực. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong quá trình học hóa học, việc làm các bài tập tính toán liên quan đến khối lượng, thể tích, nồng độ phản ánh việc rèn luyện kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khí hydrogen (H₂) đang được nghiên cứu rộng rãi như một nguồn năng lượng sạch tiềm năng. Khi H₂ cháy trong không khí, sản phẩm duy nhất là hơi nước. Phản ứng này minh họa vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào, đặc biệt liên quan đến các thách thức hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc phân tích thành phần hóa học của đất tại một khu vực ô nhiễm giúp xác định loại chất gây ô nhiễm và mức độ ô nhiễm. Hoạt động này thuộc về phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc học môn Hóa học ở trường phổ thông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi làm thí nghiệm với hóa chất, điều quan trọng hàng đầu cần tuân thủ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen (N₂) và hydrogen (H₂) dưới áp suất và nhiệt độ cao (quá trình Haber-Bosch) là một thành tựu hóa học vĩ đại, góp phần sản xuất phân đạm, cứu sống hàng triệu người khỏi nạn đói. Điều này chứng tỏ vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một nhà hóa học đang sử dụng máy tính để mô phỏng cách các nguyên tử trong một phân tử tương tác với nhau nhằm dự đoán tính chất của nó. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất cách tiếp cận chủ động để học tốt môn Hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc phát minh ra pin Lithium-ion đã tạo nên cuộc cách mạng trong các thiết bị điện tử di động và xe điện. Thành tựu này thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, việc đo đạc cẩn thận khối lượng các chất tham gia và sản phẩm trước và sau phản ứng thuộc về phương pháp nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc phát triển các loại kem chống nắng hiệu quả dựa trên khả năng của các hợp chất hóa học hấp thụ hoặc phản xạ tia UV gây hại từ mặt trời. Ứng dụng này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực nào của đời sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

C??u 24: Giả sử bạn quan sát thấy một mẩu kim loại sắt để ngoài trời bị gỉ sét (tạo thành iron oxide). Để nghiên cứu hiện tượng này theo phương pháp khoa học, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hóa học đóng vai trò thiết yếu trong việc phân tích và kiểm soát chất lượng thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và dinh dưỡng. Ví dụ, xác định hàm lượng vitamin, khoáng chất hoặc phát hiện các chất phụ gia độc hại. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khái niệm 'biến đổi hóa học' mô tả quá trình nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để học tốt hóa học, việc thường xuyên xem lại và hệ thống hóa kiến thức đã học giúp ích gì cho người học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngành công nghiệp dệt may ngày càng sử dụng nhiều loại sợi tổng hợp có tính chất ưu việt như bền, không nhăn, dễ nhuộm màu. Việc nghiên cứu và sản xuất các loại sợi này là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi thực hiện thí nghiệm, việc ghi chép cẩn thận các quan sát, số liệu đo đạc, điều kiện thí nghiệm và kết quả thu được là bước quan trọng trong phương pháp nghiên cứu hóa học nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những thách thức toàn cầu mà hóa học đang nỗ lực giải quyết là biến đổi khí hậu. Vai trò của hóa học trong vấn đề này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chất. Dựa trên định nghĩa này, hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu chính của hóa học?

  • A. Sự bay hơi của nước tạo thành hơi nước.
  • B. Sắt bị gỉ khi tiếp xúc với không khí ẩm.
  • C. Nước đóng băng ở 0°C.
  • D. Đường tan trong nước tạo thành dung dịch nước đường.

Câu 2: Một học sinh quan sát thấy đinh sắt để ngoài trời sau một thời gian bị phủ một lớp màu nâu đỏ. Để giải thích hiện tượng này dưới góc độ hóa học, học sinh cần tìm hiểu về khía cạnh nào của chất và sự biến đổi của chất?

  • A. Màu sắc và độ cứng của đinh sắt.
  • B. Khối lượng riêng và nhiệt độ nóng chảy của sắt.
  • C. Phản ứng hóa học giữa sắt với các chất trong không khí (oxygen, hơi nước).
  • D. Kích thước và hình dạng của đinh sắt.

Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, giáo viên yêu cầu bạn pha loãng một dung dịch acid đậm đặc. Quy tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ để tránh nguy hiểm là gì?

  • A. Từ từ rót acid vào nước và khuấy đều.
  • B. Từ từ rót nước vào acid và khuấy đều.
  • C. Rót nhanh cả acid và nước vào cốc cùng lúc.
  • D. Đeo găng tay nhưng không cần đeo kính bảo hộ.

Câu 4: Khí hydrogen (H₂) được coi là nhiên liệu sạch tiềm năng của tương lai vì khi cháy chỉ tạo ra nước. Việc nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất, lưu trữ và sử dụng hydrogen hiệu quả thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Hóa học y dược.
  • B. Hóa học nông nghiệp.
  • C. Hóa học vật liệu.
  • D. Hóa học năng lượng.

Câu 5: Một nhà khoa học đang cố gắng tổng hợp một loại polymer mới có khả năng tự phân hủy sinh học để giảm thiểu rác thải nhựa. Hoạt động nghiên cứu này thể hiện vai trò của hóa học trong việc đóng góp vào vấn đề nào dưới đây?

  • A. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • B. Sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Chế tạo hợp kim siêu bền.
  • D. Phát minh thuốc kháng sinh mới.

Câu 6: Biểu tượng an toàn hóa học nào sau đây cảnh báo về nguy cơ gây cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao?

  • A. Biểu tượng đầu lâu xương chéo.
  • B. Biểu tượng lọ hóa chất nhỏ giọt lên tay.
  • C. Biểu tượng ngọn lửa.
  • D. Biểu tượng hình tròn có ngọn lửa bên trong.

Câu 7: Khi làm thí nghiệm với các hóa chất dễ bay hơi, độc hại, biện pháp an toàn nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Chỉ cần đeo kính bảo hộ.
  • B. Mở hết cửa sổ phòng thí nghiệm.
  • C. Làm thí nghiệm trong chậu nước.
  • D. Làm thí nghiệm trong tủ hút khí độc.

Câu 8: Quá trình quang hợp ở thực vật (từ CO₂, H₂O dưới ánh sáng tạo ra glucose và O₂) là một ví dụ điển hình về sự biến đổi hóa học. Điều gì chứng tỏ đây là biến đổi hóa học, không phải biến đổi vật lí?

  • A. Có sự thay đổi về trạng thái (khí thành rắn).
  • B. Có sự tạo thành các chất mới (glucose, O₂) từ các chất ban đầu (CO₂, H₂O).
  • C. Có sự thay đổi về hình dạng và kích thước.
  • D. Quá trình này cần năng lượng ánh sáng.

Câu 9: Ngành công nghiệp sản xuất phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật có vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất cây trồng. Đây là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Hóa học vật liệu.
  • B. Hóa học năng lượng.
  • C. Hóa học nông nghiệp.
  • D. Hóa học môi trường.

Câu 10: Khi tiến hành một thí nghiệm hóa học, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thu thập dữ liệu.
  • C. Tiến hành thí nghiệm.
  • D. Phân tích kết quả.

Câu 11: Việc tái chế rác thải nhựa, kim loại, giấy... giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của hóa học vào mục tiêu phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • C. Phát triển năng lượng hạt nhân.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Câu 12: Biểu tượng an toàn hóa học hình vuông có đường viền đứt đoạn, bên trong có hình ảnh một cái cây và một con cá bị chết, cảnh báo về nguy cơ gì?

  • A. Chất dễ cháy.
  • B. Chất độc hại cho môi trường.
  • C. Chất ăn mòn.
  • D. Chất độc đối với con người.

Câu 13: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của một loại virus để tìm ra cách chế tạo thuốc điều trị. Lĩnh vực nghiên cứu này liên quan chủ yếu đến ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Hóa học y dược.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học phân tích.
  • D. Hóa học hữu cơ.

Câu 14: Trong phương pháp nghiên cứu hóa học, sau khi đã xác định vấn đề và đưa ra giả thuyết, bước tiếp theo thường là gì?

  • A. Báo cáo kết quả.
  • B. Rút ra kết luận.
  • C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
  • D. Phân tích dữ liệu.

Câu 15: Việc sử dụng các loại thuốc trừ sâu và phân bón hóa học không hợp lý có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Vấn đề này đặt ra yêu cầu gì đối với việc ứng dụng hóa học trong nông nghiệp để hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng phân bón.
  • C. Chỉ sử dụng các loại phân bón tự nhiên.
  • D. Nghiên cứu và sử dụng các chế phẩm sinh học, phân bón hữu cơ, hoặc hóa chất ít độc hại hơn một cách có kiểm soát.

Câu 16: Biểu tượng an toàn hóa học hình tròn có ngọn lửa bên trong thường được đặt trên các chai chứa chất gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất dễ cháy.
  • C. Chất độc.
  • D. Chất ăn mòn.

Câu 17: Khi làm việc với hóa chất, việc đeo kính bảo hộ và mặc áo choàng thí nghiệm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giữ ấm cơ thể.
  • C. Bảo vệ cơ thể và mắt khỏi hóa chất bắn vào.
  • D. Giúp thao tác thí nghiệm chính xác hơn.

Câu 18: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu đất để xác định hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng là một ví dụ về ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Hóa học y dược.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học năng lượng.
  • D. Hóa học nông nghiệp hoặc hóa học môi trường.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp các hợp chất mới có cấu trúc đặc biệt để tạo ra vật liệu siêu nhẹ nhưng cực kỳ bền. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Hóa học môi trường.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học nông nghiệp.
  • D. Hóa học năng lượng.

Câu 20: Khi làm thí nghiệm, nếu không may hóa chất dính vào tay hoặc quần áo, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Lau khô bằng khăn giấy.
  • B. Chờ giáo viên xử lý.
  • C. Rửa ngay dưới vòi nước sạch trong vài phút.
  • D. Ngửi để xác định đó là hóa chất gì.

Câu 21: Hóa học đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời, pin nhiên liệu. Điều này thể hiện sự đóng góp của hóa học vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Giải quyết vấn đề năng lượng.
  • B. Tăng cường an ninh lương thực.
  • C. Cải thiện chất lượng giáo dục.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 22: Biểu tượng an toàn hóa học hình chữ nhật với dòng chữ "Corrosive" (Ăn mòn) cảnh báo rằng hóa chất trong bình chứa có khả năng gây hại nghiêm trọng cho:

  • A. Hệ hô hấp.
  • B. Môi trường nước.
  • C. Các vật liệu dễ cháy.
  • D. Da, mắt và các vật liệu khác (kim loại, vải...).

Câu 23: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm trộn hai dung dịch A và B, quan sát thấy có khí thoát ra và nhiệt độ hỗn hợp tăng lên. Việc ghi chép lại các hiện tượng này (khí thoát ra, nhiệt độ tăng) thuộc bước nào trong phương pháp nghiên cứu hóa học?

  • A. Thu thập dữ liệu/Quan sát.
  • B. Đưa ra giả thuyết.
  • C. Xác định vấn đề.
  • D. Rút ra kết luận.

Câu 24: Vai trò của hóa học trong đời sống không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất thuốc chữa bệnh.
  • B. Chế biến thực phẩm.
  • C. Nghiên cứu cấu tạo địa chất Trái Đất.
  • D. Sản xuất chất tẩy rửa và mỹ phẩm.

Câu 25: Tại sao việc vứt bỏ hóa chất thí nghiệm dư thừa xuống cống thoát nước là hành động bị cấm trong phòng thí nghiệm?

  • A. Làm tắc nghẽn đường ống nước.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến môi trường, sức khỏe.
  • C. Làm hỏng hệ thống xử lý nước thải.
  • D. Lãng phí hóa chất.

Câu 26: Việc phát minh và sản xuất hàng loạt các loại vaccine phòng bệnh dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật. Đây là minh chứng rõ rệt cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu hóa học, sau khi đã thu thập và phân tích dữ liệu từ thí nghiệm, bước tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Xác định vấn đề mới.
  • B. Thiết kế thí nghiệm khác.
  • C. Đưa ra giả thuyết mới.
  • D. Rút ra kết luận và kiểm chứng giả thuyết ban đầu.

Câu 28: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và phiếu an toàn hóa chất (MSDS) trước khi sử dụng bất kỳ hóa chất nào trong phòng thí nghiệm lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để biết hóa chất đó có đắt tiền hay không.
  • B. Để biết hóa chất đó sản xuất ở đâu.
  • C. Để nắm được tính chất nguy hiểm, cách sử dụng an toàn và biện pháp xử lý khi gặp sự cố.
  • D. Để biết công thức hóa học của hóa chất.

Câu 29: Một trong những mục tiêu chính của hóa học hiện đại hướng tới phát triển bền vững là gì?

  • A. Phát minh ra nhiều loại hóa chất mới với tốc độ nhanh hơn.
  • B. Thiết kế các quy trình hóa học hiệu quả hơn, ít tạo ra chất thải độc hại và sử dụng năng lượng tối ưu.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất hóa chất.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các loại thuốc chữa bệnh.

Câu 30: Khi làm thí nghiệm, nếu xảy ra hỏa hoạn nhỏ do hóa chất dễ cháy, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Dùng nước để dập tắt ngay lập tức.
  • B. Chạy ra khỏi phòng và hô hoán.
  • C. Dùng miệng thổi tắt ngọn lửa.
  • D. Sử dụng bình chữa cháy (loại phù hợp với hóa chất) hoặc cát để dập tắt, đồng thời báo cho giáo viên/người phụ trách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hóa học được định nghĩa là ngành khoa học nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chất. Dựa trên định nghĩa này, hiện tượng nào sau đây là đối tượng nghiên cứu chính của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một học sinh quan sát thấy đinh sắt để ngoài trời sau một thời gian bị phủ một lớp màu nâu đỏ. Để giải thích hiện tượng này dưới góc độ hóa học, học sinh cần tìm hiểu về khía cạnh nào của chất và sự biến đổi của chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, giáo viên yêu cầu bạn pha loãng một dung dịch acid đậm đặc. Quy tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ để tránh nguy hiểm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khí hydrogen (H₂) được coi là nhiên liệu sạch tiềm năng của tương lai vì khi cháy chỉ tạo ra nước. Việc nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất, lưu trữ và sử dụng hydrogen hiệu quả thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà khoa học đang cố gắng tổng hợp một loại polymer mới có khả năng tự phân hủy sinh học để giảm thiểu rác thải nhựa. Hoạt động nghiên cứu này thể hiện vai trò của hóa học trong việc đóng góp vào vấn đề nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biểu tượng an toàn hóa học nào sau đây cảnh báo về nguy cơ gây cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi làm thí nghiệm với các hóa chất dễ bay hơi, độc hại, biện pháp an toàn nào sau đây là cần thiết nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quá trình quang hợp ở thực vật (từ CO₂, H₂O dưới ánh sáng tạo ra glucose và O₂) là một ví dụ điển hình về sự biến đổi hóa học. Điều gì chứng tỏ đây là biến đổi hóa học, không phải biến đổi vật lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ngành công nghiệp sản xuất phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật có vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất cây trồng. Đây là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi tiến hành một thí nghiệm hóa học, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc tái chế rác thải nhựa, kim loại, giấy... giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của hóa học vào mục tiêu phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Biểu tượng an toàn hóa học hình vuông có đường viền đứt đoạn, bên trong có hình ảnh một cái cây và một con cá bị chết, cảnh báo về nguy cơ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cấu trúc phân tử của một loại virus để tìm ra cách chế tạo thuốc điều trị. Lĩnh vực nghiên cứu này liên quan chủ yếu đến ứng dụng nào của hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong phương pháp nghiên cứu hóa học, sau khi đã xác định vấn đề và đưa ra giả thuyết, bước tiếp theo thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc sử dụng các loại thuốc trừ sâu và phân bón hóa học không hợp lý có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Vấn đề này đặt ra yêu cầu gì đối với việc ứng dụng hóa học trong nông nghiệp để hướng tới phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biểu tượng an toàn hóa học hình tròn có ngọn lửa bên trong thường được đặt trên các chai chứa chất gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi làm việc với hóa chất, việc đeo kính bảo hộ và mặc áo choàng thí nghiệm nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu đất để xác định hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng là một ví dụ về ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp các hợp chất mới có cấu trúc đặc biệt để tạo ra vật liệu siêu nhẹ nhưng cực kỳ bền. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về ứng dụng nào của hóa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi làm thí nghiệm, nếu không may hóa chất dính vào tay hoặc quần áo, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hóa học đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời, pin nhiên liệu. Điều này thể hiện sự đóng góp của hóa học vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Biểu tượng an toàn hóa học hình chữ nhật với dòng chữ 'Corrosive' (Ăn mòn) cảnh báo rằng hóa chất trong bình chứa có khả năng gây hại nghiêm trọng cho:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm trộn hai dung dịch A và B, quan sát thấy có khí thoát ra và nhiệt độ hỗn hợp tăng lên. Việc ghi chép lại các hiện tượng này (khí thoát ra, nhiệt độ tăng) thuộc bước nào trong phương pháp nghiên cứu hóa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vai trò của hóa học trong đời sống không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc vứt bỏ hóa chất thí nghiệm dư thừa xuống cống thoát nước là hành động bị cấm trong phòng thí nghiệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc phát minh và sản xuất hàng loạt các loại vaccine phòng bệnh dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật. Đây là minh chứng rõ rệt cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu hóa học, sau khi đã thu thập và phân tích dữ liệu từ thí nghiệm, bước tiếp theo cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao việc đọc kỹ nhãn mác và phiếu an toàn hóa chất (MSDS) trước khi sử dụng bất kỳ hóa chất nào trong phòng thí nghiệm lại vô cùng quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những mục tiêu chính của hóa học hiện đại hướng tới phát triển bền vững là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi làm thí nghiệm, nếu xảy ra hỏa hoạn nhỏ do hóa chất dễ cháy, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu mới siêu nhẹ và siêu bền để sử dụng trong ngành hàng không. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc đối tượng chính nào của hóa học?

  • A. Sự phát triển của sinh vật và hệ sinh thái.
  • B. Các hiện tượng vật lý và năng lượng.
  • C. Chất và sự biến đổi của chất.
  • D. Lịch sử phát triển của công nghệ.

Câu 2: Khi đun nóng đường (saccharose), đường sẽ chuyển từ dạng rắn màu trắng sang dạng lỏng, sau đó hóa đen và có mùi khét. Quá trình này thể hiện điều gì là đối tượng nghiên cứu của hóa học?

  • A. Sự thay đổi trạng thái của chất.
  • B. Màu sắc và mùi của chất.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy của chất.
  • D. Sự biến đổi của chất.

Câu 3: Để hiểu rõ vì sao kim cương rất cứng còn than chì lại mềm, dù cả hai đều được tạo thành từ nguyên tử carbon, người học hóa học cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của chất?

  • A. Khối lượng riêng của chúng.
  • B. Cấu tạo hóa học (cấu trúc mạng tinh thể).
  • C. Nhiệt độ nóng chảy và sôi.
  • D. Khả năng dẫn điện.

Câu 4: Một học sinh muốn tìm hiểu xem liệu việc thêm một lượng nhỏ baking soda (NaHCO3) vào bột làm bánh có giúp bánh nở xốp hơn hay không. Hoạt động này thể hiện phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Tìm hiểu tự nhiên thông qua hoạt động khám phá.
  • B. Chỉ ghi nhớ các công thức hóa học.
  • C. Đọc sách giáo khoa và ghi chép.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa.

Câu 5: Việc sản xuất phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng, từ đó đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu. Ứng dụng này của hóa học thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Vật liệu xây dựng.
  • C. Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Năng lượng.

Câu 6: Chất dẻo (plastic) là vật liệu phổ biến trong đời sống hiện đại, từ bao bì đến các bộ phận máy móc. Sự ra đời và phát triển của chất dẻo thể hiện vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Vật liệu.
  • C. Năng lượng tái tạo.
  • D. Thiên văn học.

Câu 7: Quá trình quang hợp của cây xanh, nơi cây sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để biến đổi nước và carbon dioxide thành glucose (đường) và oxygen, là một ví dụ về sự biến đổi hóa học quan trọng trong tự nhiên. Nghiên cứu quá trình này liên quan trực tiếp đến đối tượng nào của hóa học?

  • A. Cấu tạo nguyên tử.
  • B. Tính chất vật lý của nước và khí carbon dioxide.
  • C. Lịch sử phát triển của thực vật.
  • D. Sự biến đổi của chất dưới tác động của năng lượng.

Câu 8: Việc sử dụng các chất xúc tác trong công nghiệp giúp tăng tốc độ phản ứng và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này của hóa học đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất và sản xuất.
  • B. Nghệ thuật và thiết kế.
  • C. Du lịch và giải trí.
  • D. Lịch sử và khảo cổ học.

Câu 9: Khi tiến hành thí nghiệm trong phòng hóa học, việc tuân thủ các quy tắc an toàn như đeo kính bảo vệ, mặc áo choàng thí nghiệm và không nếm hóa chất là điều bắt buộc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong nhập môn hóa học?

  • A. Tốc độ phản ứng.
  • B. Hiệu suất phản ứng.
  • C. An toàn trong học tập và nghiên cứu hóa học.
  • D. Chi phí hóa chất.

Câu 10: Một trong những mục tiêu của hóa học xanh là phát triển các quy trình hóa học và sản phẩm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Mục tiêu này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Thiếu hụt năng lượng.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • D. Khám phá vũ trụ.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về mối liên hệ giữa cấu tạo và tính chất, các nhà khoa học đã tổng hợp được những loại thuốc mới có khả năng tác động chọn lọc vào tế bào bệnh, giảm thiểu tác dụng phụ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Năng lượng.
  • C. Vật liệu.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 12: Tại sao việc tái chế kim loại như nhôm, sắt lại quan trọng từ góc độ hóa học và môi trường?

  • A. Vì kim loại là chất dễ bị phân hủy trong tự nhiên.
  • B. Vì kim loại tái chế có tính chất vật lý tốt hơn kim loại nguyên chất.
  • C. Vì quá trình tái chế không cần sử dụng năng lượng.
  • D. Vì tái chế giúp tiết kiệm năng lượng khai thác và luyện kim, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.

Câu 13: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học giữa acid và base, học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ giọt dung dịch acid vào dung dịch base có chứa chất chỉ thị màu. Hoạt động này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì trong học tập hóa học?

  • A. Chỉ ghi nhớ phương trình phản ứng.
  • B. Quan sát hiện tượng, thu thập thông tin từ thí nghiệm thực tế.
  • C. Học thuộc lòng tên gọi các chất.
  • D. Tính toán khối lượng mol.

Câu 14: Nước được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học. Tính chất này của nước (là dung môi tốt) liên quan mật thiết đến cấu tạo phân tử của nó. Khía cạnh nào của hóa học giải thích được điều này?

  • A. Lịch sử phát hiện ra nước.
  • B. Trạng thái vật lý của nước.
  • C. Mối liên hệ giữa cấu tạo phân tử và tính chất.
  • D. Nhiệt độ sôi của nước.

Câu 15: Pin nhiên liệu hydro được coi là nguồn năng lượng sạch tiềm năng, chỉ tạo ra nước làm sản phẩm phụ. Nghiên cứu và phát triển công nghệ pin nhiên liệu hydro thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Vật liệu xây dựng.
  • D. Năng lượng và Môi trường.

Câu 16: Khi học về một chất hóa học mới, việc tìm hiểu về các tính chất vật lý (như màu sắc, trạng thái, nhiệt độ nóng chảy/sôi, tính tan) và tính chất hóa học (như khả năng phản ứng với acid, base, oxygen) là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ thông tin.
  • B. Hiểu rõ bản chất và khả năng ứng dụng của chất.
  • C. Phân loại chất đó vào một nhóm cụ thể.
  • D. Dự đoán khối lượng mol của chất.

Câu 17: Việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn dựa trên hiểu biết hóa học về cách các phân tử thuốc tương tác với cấu trúc và quá trình sinh hóa của vi khuẩn. Ứng dụng này là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Khoa học xã hội.

Câu 18: Một học sinh đang cố gắng giải thích tại sao một số kim loại bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường ẩm ướt có chứa muối. Để giải thích được hiện tượng này, học sinh cần vận dụng kiến thức nào trong nhập môn hóa học?

  • A. Khối lượng riêng của kim loại.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy của muối.
  • C. Sự biến đổi hóa học (phản ứng ăn mòn) dưới tác động của môi trường.
  • D. Màu sắc của dung dịch muối.

Câu 19: Để học tốt môn hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lý thuyết, học sinh cần tích cực tham gia các hoạt động thực hành, thí nghiệm. Tại sao hoạt động này lại quan trọng?

  • A. Vì chỉ cần làm thí nghiệm là đủ để hiểu bài.
  • B. Vì thí nghiệm giúp học sinh thuộc lòng công thức.
  • C. Vì thí nghiệm chỉ mang tính giải trí.
  • D. Vì thí nghiệm giúp quan sát hiện tượng thực tế, kiểm chứng lý thuyết và rèn luyện kỹ năng.

Câu 20: Việc xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường là một vấn đề cấp bách. Hóa học đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề này?

  • A. Nghiên cứu các phương pháp và hóa chất để loại bỏ chất ô nhiễm khỏi nước.
  • B. Chỉ đơn giản là đo đạc lượng nước thải.
  • C. Phân tích thành phần của nước sông.
  • D. Thiết kế hệ thống đường ống thoát nước.

Câu 21: Khi pha một cốc nước muối, muối ăn (NaCl) tan trong nước tạo thành dung dịch đồng nhất. Hiện tượng này thuộc đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?

  • A. Sự biến đổi hóa học của chất.
  • B. Tính chất vật lý (tính tan) và cấu trúc của chất (sự tương tác giữa phân tử nước và ion muối).
  • C. Nhiệt độ của nước.
  • D. Màu sắc của muối ăn.

Câu 22: Việc phát triển vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn là một mục tiêu quan trọng trong khoa học vật liệu. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc này bằng cách nào?

  • A. Thiết kế mạch điện tử.
  • B. Nghiên cứu về dòng điện.
  • C. Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc, tính chất của các hợp chất mới có tiềm năng siêu dẫn.
  • D. Đo đạc nhiệt độ môi trường.

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, khi làm việc với hóa chất lỏng dễ bay hơi và độc hại, cần thực hiện thí nghiệm trong tủ hốt (tủ hút khí). Tại sao?

  • A. Để giữ cho hóa chất không bị đông đặc.
  • B. Để làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Để tiết kiệm hóa chất.
  • D. Để hút hơi độc hại ra ngoài, đảm bảo an toàn cho người làm thí nghiệm.

Câu 24: Quá trình đốt cháy xăng trong động cơ ô tô tạo ra khí carbon dioxide và hơi nước, giải phóng năng lượng giúp xe di chuyển. Đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học liên quan đến lĩnh vực nào của hóa học ứng dụng?

  • A. Năng lượng.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Mỹ phẩm.

Câu 25: Để phân biệt giữa nước tinh khiết và dung dịch muối ăn, ta có thể dựa vào tính chất nào mà hóa học nghiên cứu?

  • A. Màu sắc (cả hai đều không màu).
  • B. Mùi (cả hai đều không mùi).
  • C. Khả năng dẫn điện (dung dịch muối dẫn điện, nước tinh khiết không đáng kể).
  • D. Trạng thái vật lý (cả hai đều là chất lỏng ở điều kiện thường).

Câu 26: Các nhà hóa học đang nghiên cứu phát triển loại pin sạc có dung lượng cao hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Công việc này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Năng lượng và Vật liệu.
  • C. Thiết kế thời trang.
  • D. Nghiên cứu khí hậu cổ đại.

Câu 27: Khi làm việc với các hóa chất có tính ăn mòn cao như acid sulfuric đặc, cần sử dụng găng tay bảo hộ và các dụng cụ bằng vật liệu chịu hóa chất. Điều này thể hiện nguyên tắc an toàn nào trong phòng thí nghiệm hóa học?

  • A. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp.
  • B. Làm thí nghiệm ở nơi đông người.
  • C. Nếm thử hóa chất để nhận biết.
  • D. Đổ hóa chất thừa xuống cống thoát nước.

Câu 28: Môn hóa học giúp chúng ta hiểu được thành phần hóa học của thực phẩm, cách chế biến ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và sự an toàn của thực phẩm. Kiến thức này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực ứng dụng nào?

  • A. Kiến trúc.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Vận tải.
  • D. Công nghiệp thực phẩm và đời sống hàng ngày.

Câu 29: Để dự đoán và giải thích tính chất của một chất mới được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học cần dựa chủ yếu vào điều gì?

  • A. Màu sắc của chất.
  • B. Cấu tạo hóa học của chất.
  • C. Nhiệt độ phòng thí nghiệm.
  • D. Khối lượng ban đầu của các chất tham gia.

Câu 30: Một học sinh đang tìm hiểu về hiện tượng mưa acid và tác động của nó đến môi trường. Hoạt động này là một ví dụ về việc ứng dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề gì trong thực tiễn?

  • A. Môi trường.
  • B. Y học.
  • C. Năng lượng.
  • D. Vật liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu mới siêu nhẹ và siêu bền để sử dụng trong ngành hàng không. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc đối tượng chính nào của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đun nóng đường (saccharose), đường sẽ chuyển từ dạng rắn màu trắng sang dạng lỏng, sau đó hóa đen và có mùi khét. Quá trình này thể hiện điều gì là đối tượng nghiên cứu của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Để hiểu rõ vì sao kim cương rất cứng còn than chì lại mềm, dù cả hai đều được tạo thành từ nguyên tử carbon, người học hóa học cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một học sinh muốn tìm hiểu xem liệu việc thêm một lượng nhỏ baking soda (NaHCO3) vào bột làm bánh có giúp bánh nở xốp hơn hay không. Hoạt động này thể hiện phương pháp học tập hóa học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc sản xuất phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng, từ đó đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu. Ứng dụng này của hóa học thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chất dẻo (plastic) là vật liệu phổ biến trong đời sống hiện đại, từ bao bì đến các bộ phận máy móc. Sự ra đời và phát triển của chất dẻo thể hiện vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Quá trình quang hợp của cây xanh, nơi cây sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để biến đổi nước và carbon dioxide thành glucose (đường) và oxygen, là một ví dụ về sự biến đổi hóa học quan trọng trong tự nhiên. Nghiên cứu quá trình này liên quan trực tiếp đến đối tượng nào của hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc sử dụng các chất xúc tác trong công nghiệp giúp tăng tốc độ phản ứng và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này của hóa học đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi tiến hành thí nghiệm trong phòng hóa học, việc tuân thủ các quy tắc an toàn như đeo kính bảo vệ, mặc áo choàng thí nghiệm và không nếm hóa chất là điều bắt buộc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong nhập môn hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những mục tiêu của hóa học xanh là phát triển các quy trình hóa học và sản phẩm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Mục tiêu này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về mối liên hệ giữa cấu tạo và tính chất, các nhà khoa học đã tổng hợp được những loại thuốc mới có khả năng tác động chọn lọc vào tế bào bệnh, giảm thiểu tác dụng phụ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao việc tái chế kim loại như nhôm, sắt lại quan trọng từ góc độ hóa học và môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học giữa acid và base, học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ giọt dung dịch acid vào dung dịch base có chứa chất chỉ thị màu. Hoạt động này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì trong học tập hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nước được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học. Tính chất này của nước (là dung môi tốt) liên quan mật thiết đến cấu tạo phân tử của nó. Khía cạnh nào của hóa học giải thích được điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Pin nhiên liệu hydro được coi là nguồn năng lượng sạch tiềm năng, chỉ tạo ra nước làm sản phẩm phụ. Nghiên cứu và phát triển công nghệ pin nhiên liệu hydro thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi học về một chất hóa học mới, việc tìm hiểu về các tính chất vật lý (như màu sắc, trạng thái, nhiệt độ nóng chảy/sôi, tính tan) và tính chất hóa học (như khả năng phản ứng với acid, base, oxygen) là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn dựa trên hiểu biết hóa học về cách các phân tử thuốc tương tác với cấu trúc và quá trình sinh hóa của vi khuẩn. Ứng dụng này là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một học sinh đang cố gắng giải thích tại sao một số kim loại bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường ẩm ướt có chứa muối. Để giải thích được hiện tượng này, học sinh cần vận dụng kiến thức nào trong nhập môn hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để học tốt môn hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lý thuyết, học sinh cần tích cực tham gia các hoạt động thực hành, thí nghiệm. Tại sao hoạt động này lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường là một vấn đề cấp bách. Hóa học đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi pha một cốc nước muối, muối ăn (NaCl) tan trong nước tạo thành dung dịch đồng nhất. Hiện tượng này thuộc đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc phát triển vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn là một mục tiêu quan trọng trong khoa học vật liệu. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc này bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, khi làm việc với hóa chất lỏng dễ bay hơi và độc hại, cần thực hiện thí nghiệm trong tủ hốt (tủ hút khí). Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Quá trình đốt cháy xăng trong động cơ ô tô tạo ra khí carbon dioxide và hơi nước, giải phóng năng lượng giúp xe di chuyển. Đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học liên quan đến lĩnh vực nào của hóa học ứng dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để phân biệt giữa nước tinh khiết và dung dịch muối ăn, ta có thể dựa vào tính chất nào mà hóa học nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Các nhà hóa học đang nghiên cứu phát triển loại pin sạc có dung lượng cao hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Công việc này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi làm việc với các hóa chất có tính ăn mòn cao như acid sulfuric đặc, cần sử dụng găng tay bảo hộ và các dụng cụ bằng vật liệu chịu hóa chất. Điều này thể hiện nguyên tắc an toàn nào trong phòng thí nghiệm hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Môn hóa học giúp chúng ta hiểu được thành phần hóa học của thực phẩm, cách chế biến ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và sự an toàn của thực phẩm. Kiến thức này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực ứng dụng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để dự đoán và giải thích tính chất của một chất mới được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học cần dựa chủ yếu vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một học sinh đang tìm hiểu về hiện tượng mưa acid và tác động của nó đến môi trường. Hoạt động này là một ví dụ về việc ứng dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề gì trong thực tiễn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu mới siêu nhẹ và siêu bền để sử dụng trong ngành hàng không. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc đối tượng chính nào của hóa học?

  • A. Sự phát triển của sinh vật và hệ sinh thái.
  • B. Các hiện tượng vật lý và năng lượng.
  • C. Chất và sự biến đổi của chất.
  • D. Lịch sử phát triển của công nghệ.

Câu 2: Khi đun nóng đường (saccharose), đường sẽ chuyển từ dạng rắn màu trắng sang dạng lỏng, sau đó hóa đen và có mùi khét. Quá trình này thể hiện điều gì là đối tượng nghiên cứu của hóa học?

  • A. Sự thay đổi trạng thái của chất.
  • B. Màu sắc và mùi của chất.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy của chất.
  • D. Sự biến đổi của chất.

Câu 3: Để hiểu rõ vì sao kim cương rất cứng còn than chì lại mềm, dù cả hai đều được tạo thành từ nguyên tử carbon, người học hóa học cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của chất?

  • A. Khối lượng riêng của chúng.
  • B. Cấu tạo hóa học (cấu trúc mạng tinh thể).
  • C. Nhiệt độ nóng chảy và sôi.
  • D. Khả năng dẫn điện.

Câu 4: Một học sinh muốn tìm hiểu xem liệu việc thêm một lượng nhỏ baking soda (NaHCO3) vào bột làm bánh có giúp bánh nở xốp hơn hay không. Hoạt động này thể hiện phương pháp học tập hóa học nào?

  • A. Tìm hiểu tự nhiên thông qua hoạt động khám phá.
  • B. Chỉ ghi nhớ các công thức hóa học.
  • C. Đọc sách giáo khoa và ghi chép.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa.

Câu 5: Việc sản xuất phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng, từ đó đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu. Ứng dụng này của hóa học thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Vật liệu xây dựng.
  • C. Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Năng lượng.

Câu 6: Chất dẻo (plastic) là vật liệu phổ biến trong đời sống hiện đại, từ bao bì đến các bộ phận máy móc. Sự ra đời và phát triển của chất dẻo thể hiện vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Vật liệu.
  • C. Năng lượng tái tạo.
  • D. Thiên văn học.

Câu 7: Quá trình quang hợp của cây xanh, nơi cây sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để biến đổi nước và carbon dioxide thành glucose (đường) và oxygen, là một ví dụ về sự biến đổi hóa học quan trọng trong tự nhiên. Nghiên cứu quá trình này liên quan trực tiếp đến đối tượng nào của hóa học?

  • A. Cấu tạo nguyên tử.
  • B. Tính chất vật lý của nước và khí carbon dioxide.
  • C. Lịch sử phát triển của thực vật.
  • D. Sự biến đổi của chất dưới tác động của năng lượng.

Câu 8: Việc sử dụng các chất xúc tác trong công nghiệp giúp tăng tốc độ phản ứng và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này của hóa học đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất và sản xuất.
  • B. Nghệ thuật và thiết kế.
  • C. Du lịch và giải trí.
  • D. Lịch sử và khảo cổ học.

Câu 9: Khi tiến hành thí nghiệm trong phòng hóa học, việc tuân thủ các quy tắc an toàn như đeo kính bảo vệ, mặc áo choàng thí nghiệm và không nếm hóa chất là điều bắt buộc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong nhập môn hóa học?

  • A. Tốc độ phản ứng.
  • B. Hiệu suất phản ứng.
  • C. An toàn trong học tập và nghiên cứu hóa học.
  • D. Chi phí hóa chất.

Câu 10: Một trong những mục tiêu của hóa học xanh là phát triển các quy trình hóa học và sản phẩm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Mục tiêu này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Thiếu hụt năng lượng.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • D. Khám phá vũ trụ.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về mối liên hệ giữa cấu tạo và tính chất, các nhà khoa học đã tổng hợp được những loại thuốc mới có khả năng tác động chọn lọc vào tế bào bệnh, giảm thiểu tác dụng phụ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Năng lượng.
  • C. Vật liệu.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 12: Tại sao việc tái chế kim loại như nhôm, sắt lại quan trọng từ góc độ hóa học và môi trường?

  • A. Vì kim loại là chất dễ bị phân hủy trong tự nhiên.
  • B. Vì kim loại tái chế có tính chất vật lý tốt hơn kim loại nguyên chất.
  • C. Vì quá trình tái chế không cần sử dụng năng lượng.
  • D. Vì tái chế giúp tiết kiệm năng lượng khai thác và luyện kim, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.

Câu 13: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học giữa acid và base, học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ giọt dung dịch acid vào dung dịch base có chứa chất chỉ thị màu. Hoạt động này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì trong học tập hóa học?

  • A. Chỉ ghi nhớ phương trình phản ứng.
  • B. Quan sát hiện tượng, thu thập thông tin từ thí nghiệm thực tế.
  • C. Học thuộc lòng tên gọi các chất.
  • D. Tính toán khối lượng mol.

Câu 14: Nước được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học. Tính chất này của nước (là dung môi tốt) liên quan mật thiết đến cấu tạo phân tử của nó. Khía cạnh nào của hóa học giải thích được điều này?

  • A. Lịch sử phát hiện ra nước.
  • B. Trạng thái vật lý của nước.
  • C. Mối liên hệ giữa cấu tạo phân tử và tính chất.
  • D. Nhiệt độ sôi của nước.

Câu 15: Pin nhiên liệu hydro được coi là nguồn năng lượng sạch tiềm năng, chỉ tạo ra nước làm sản phẩm phụ. Nghiên cứu và phát triển công nghệ pin nhiên liệu hydro thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Vật liệu xây dựng.
  • D. Năng lượng và Môi trường.

Câu 16: Khi học về một chất hóa học mới, việc tìm hiểu về các tính chất vật lý (như màu sắc, trạng thái, nhiệt độ nóng chảy/sôi, tính tan) và tính chất hóa học (như khả năng phản ứng với acid, base, oxygen) là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ thông tin.
  • B. Hiểu rõ bản chất và khả năng ứng dụng của chất.
  • C. Phân loại chất đó vào một nhóm cụ thể.
  • D. Dự đoán khối lượng mol của chất.

Câu 17: Việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn dựa trên hiểu biết hóa học về cách các phân tử thuốc tương tác với cấu trúc và quá trình sinh hóa của vi khuẩn. Ứng dụng này là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và Dược phẩm.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghệ thông tin.
  • D. Khoa học xã hội.

Câu 18: Một học sinh đang cố gắng giải thích tại sao một số kim loại bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường ẩm ướt có chứa muối. Để giải thích được hiện tượng này, học sinh cần vận dụng kiến thức nào trong nhập môn hóa học?

  • A. Khối lượng riêng của kim loại.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy của muối.
  • C. Sự biến đổi hóa học (phản ứng ăn mòn) dưới tác động của môi trường.
  • D. Màu sắc của dung dịch muối.

Câu 19: Để học tốt môn hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lý thuyết, học sinh cần tích cực tham gia các hoạt động thực hành, thí nghiệm. Tại sao hoạt động này lại quan trọng?

  • A. Vì chỉ cần làm thí nghiệm là đủ để hiểu bài.
  • B. Vì thí nghiệm giúp học sinh thuộc lòng công thức.
  • C. Vì thí nghiệm chỉ mang tính giải trí.
  • D. Vì thí nghiệm giúp quan sát hiện tượng thực tế, kiểm chứng lý thuyết và rèn luyện kỹ năng.

Câu 20: Việc xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường là một vấn đề cấp bách. Hóa học đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề này?

  • A. Nghiên cứu các phương pháp và hóa chất để loại bỏ chất ô nhiễm khỏi nước.
  • B. Chỉ đơn giản là đo đạc lượng nước thải.
  • C. Phân tích thành phần của nước sông.
  • D. Thiết kế hệ thống đường ống thoát nước.

Câu 21: Khi pha một cốc nước muối, muối ăn (NaCl) tan trong nước tạo thành dung dịch đồng nhất. Hiện tượng này thuộc đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?

  • A. Sự biến đổi hóa học của chất.
  • B. Tính chất vật lý (tính tan) và cấu trúc của chất (sự tương tác giữa phân tử nước và ion muối).
  • C. Nhiệt độ của nước.
  • D. Màu sắc của muối ăn.

Câu 22: Việc phát triển vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn là một mục tiêu quan trọng trong khoa học vật liệu. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc này bằng cách nào?

  • A. Thiết kế mạch điện tử.
  • B. Nghiên cứu về dòng điện.
  • C. Tổng hợp và nghiên cứu cấu trúc, tính chất của các hợp chất mới có tiềm năng siêu dẫn.
  • D. Đo đạc nhiệt độ môi trường.

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, khi làm việc với hóa chất lỏng dễ bay hơi và độc hại, cần thực hiện thí nghiệm trong tủ hốt (tủ hút khí). Tại sao?

  • A. Để giữ cho hóa chất không bị đông đặc.
  • B. Để làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Để tiết kiệm hóa chất.
  • D. Để hút hơi độc hại ra ngoài, đảm bảo an toàn cho người làm thí nghiệm.

Câu 24: Quá trình đốt cháy xăng trong động cơ ô tô tạo ra khí carbon dioxide và hơi nước, giải phóng năng lượng giúp xe di chuyển. Đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học liên quan đến lĩnh vực nào của hóa học ứng dụng?

  • A. Năng lượng.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Mỹ phẩm.

Câu 25: Để phân biệt giữa nước tinh khiết và dung dịch muối ăn, ta có thể dựa vào tính chất nào mà hóa học nghiên cứu?

  • A. Màu sắc (cả hai đều không màu).
  • B. Mùi (cả hai đều không mùi).
  • C. Khả năng dẫn điện (dung dịch muối dẫn điện, nước tinh khiết không đáng kể).
  • D. Trạng thái vật lý (cả hai đều là chất lỏng ở điều kiện thường).

Câu 26: Các nhà hóa học đang nghiên cứu phát triển loại pin sạc có dung lượng cao hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Công việc này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Năng lượng và Vật liệu.
  • C. Thiết kế thời trang.
  • D. Nghiên cứu khí hậu cổ đại.

Câu 27: Khi làm việc với các hóa chất có tính ăn mòn cao như acid sulfuric đặc, cần sử dụng găng tay bảo hộ và các dụng cụ bằng vật liệu chịu hóa chất. Điều này thể hiện nguyên tắc an toàn nào trong phòng thí nghiệm hóa học?

  • A. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp.
  • B. Làm thí nghiệm ở nơi đông người.
  • C. Nếm thử hóa chất để nhận biết.
  • D. Đổ hóa chất thừa xuống cống thoát nước.

Câu 28: Môn hóa học giúp chúng ta hiểu được thành phần hóa học của thực phẩm, cách chế biến ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và sự an toàn của thực phẩm. Kiến thức này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực ứng dụng nào?

  • A. Kiến trúc.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Vận tải.
  • D. Công nghiệp thực phẩm và đời sống hàng ngày.

Câu 29: Để dự đoán và giải thích tính chất của một chất mới được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học cần dựa chủ yếu vào điều gì?

  • A. Màu sắc của chất.
  • B. Cấu tạo hóa học của chất.
  • C. Nhiệt độ phòng thí nghiệm.
  • D. Khối lượng ban đầu của các chất tham gia.

Câu 30: Một học sinh đang tìm hiểu về hiện tượng mưa acid và tác động của nó đến môi trường. Hoạt động này là một ví dụ về việc ứng dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề gì trong thực tiễn?

  • A. Môi trường.
  • B. Y học.
  • C. Năng lượng.
  • D. Vật liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tổng hợp một loại vật liệu mới siêu nhẹ và siêu bền để sử dụng trong ngành hàng không. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc đối tượng chính nào của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi đun nóng đường (saccharose), đường sẽ chuyển từ dạng rắn màu trắng sang dạng lỏng, sau đó hóa đen và có mùi khét. Quá trình này thể hiện điều gì là đối tượng nghiên cứu của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Để hiểu rõ vì sao kim cương rất cứng còn than chì lại mềm, dù cả hai đều được tạo thành từ nguyên tử carbon, người học hóa học cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một học sinh muốn tìm hiểu xem liệu việc thêm một lượng nhỏ baking soda (NaHCO3) vào bột làm bánh có giúp bánh nở xốp hơn hay không. Hoạt động này thể hiện phương pháp học tập hóa học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc sản xuất phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng, từ đó đóng góp vào an ninh lương thực toàn cầu. Ứng dụng này của hóa học thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chất dẻo (plastic) là vật liệu phổ biến trong đời sống hiện đại, từ bao bì đến các bộ phận máy móc. Sự ra đời và phát triển của chất dẻo thể hiện vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Quá trình quang hợp của cây xanh, nơi cây sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để biến đổi nước và carbon dioxide thành glucose (đường) và oxygen, là một ví dụ về sự biến đổi hóa học quan trọng trong tự nhiên. Nghiên cứu quá trình này liên quan trực tiếp đến đối tượng nào của hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc sử dụng các chất xúc tác trong công nghiệp giúp tăng tốc độ phản ứng và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng này của hóa học đóng vai trò thiết yếu trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi tiến hành thí nghiệm trong phòng hóa học, việc tuân thủ các quy tắc an toàn như đeo kính bảo vệ, mặc áo choàng thí nghiệm và không nếm hóa chất là điều bắt buộc. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong nhập môn hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những mục tiêu của hóa học xanh là phát triển các quy trình hóa học và sản phẩm giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và tạo ra các chất độc hại. Mục tiêu này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về mối liên hệ giữa cấu tạo và tính chất, các nhà khoa học đã tổng hợp được những loại thuốc mới có khả năng tác động chọn lọc vào tế bào bệnh, giảm thiểu tác dụng phụ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao việc tái chế kim loại như nhôm, sắt lại quan trọng từ góc độ hóa học và môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi nghiên cứu về phản ứng hóa học giữa acid và base, học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ giọt dung dịch acid vào dung dịch base có chứa chất chỉ thị màu. Hoạt động này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng gì trong học tập hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nước được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều phản ứng hóa học. Tính chất này của nước (là dung môi tốt) liên quan mật thiết đến cấu tạo phân tử của nó. Khía cạnh nào của hóa học giải thích được điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Pin nhiên liệu hydro được coi là nguồn năng lượng sạch tiềm năng, chỉ tạo ra nước làm sản phẩm phụ. Nghiên cứu và phát triển công nghệ pin nhiên liệu hydro thể hiện vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi học về một chất hóa học mới, việc tìm hiểu về các tính chất vật lý (như màu sắc, trạng thái, nhiệt độ nóng chảy/sôi, tính tan) và tính chất hóa học (như khả năng phản ứng với acid, base, oxygen) là rất quan trọng. Điều này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn dựa trên hiểu biết hóa học về cách các phân tử thuốc tương tác với cấu trúc và quá trình sinh hóa của vi khuẩn. Ứng dụng này là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một học sinh đang cố gắng giải thích tại sao một số kim loại bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường ẩm ướt có chứa muối. Để giải thích được hiện tượng này, học sinh cần vận dụng kiến thức nào trong nhập môn hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để học tốt môn hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lý thuyết, học sinh cần tích cực tham gia các hoạt động thực hành, thí nghiệm. Tại sao hoạt động này lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường là một vấn đề cấp bách. Hóa học đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi pha một cốc nước muối, muối ăn (NaCl) tan trong nước tạo thành dung dịch đồng nhất. Hiện tượng này thuộc đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc phát triển vật liệu siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn là một mục tiêu quan trọng trong khoa học vật liệu. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc này bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, khi làm việc với hóa chất lỏng dễ bay hơi và độc hại, cần thực hiện thí nghiệm trong tủ hốt (tủ hút khí). Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Quá trình đốt cháy xăng trong động cơ ô tô tạo ra khí carbon dioxide và hơi nước, giải phóng năng lượng giúp xe di chuyển. Đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học liên quan đến lĩnh vực nào của hóa học ứng dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để phân biệt giữa nước tinh khiết và dung dịch muối ăn, ta có thể dựa vào tính chất nào mà hóa học nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Các nhà hóa học đang nghiên cứu phát triển loại pin sạc có dung lượng cao hơn và thời gian sạc nhanh hơn. Công việc này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi làm việc với các hóa chất có tính ăn mòn cao như acid sulfuric đặc, cần sử dụng găng tay bảo hộ và các dụng cụ bằng vật liệu chịu hóa chất. Điều này thể hiện nguyên tắc an toàn nào trong phòng thí nghiệm hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Môn hóa học giúp chúng ta hiểu được thành phần hóa học của thực phẩm, cách chế biến ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và sự an toàn của thực phẩm. Kiến thức này liên quan trực tiếp đến lĩnh vực ứng dụng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để dự đoán và giải thích tính chất của một chất mới được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học cần dựa chủ yếu vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một học sinh đang tìm hiểu về hiện tượng mưa acid và tác động của nó đến môi trường. Hoạt động này là một ví dụ về việc ứng dụng kiến thức hóa học để giải quyết vấn đề gì trong thực tiễn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học được mô tả một cách toàn diện nhất là gì?

  • A. Các loại vật liệu và cách chế tạo chúng.
  • B. Năng lượng và các quá trình biến đổi năng lượng.
  • C. Sự sống và các quá trình sinh học phức tạp.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.

Câu 2: Khi nghiên cứu sự cháy của nến, nhà hóa học sẽ quan tâm đến những khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Tốc độ nóng chảy của sáp nến và hình dạng ngọn lửa.
  • B. Màu sắc của ngọn lửa và âm thanh phát ra khi cháy.
  • C. Thành phần hóa học của sáp nến, sản phẩm tạo thành khi cháy và năng lượng tỏa ra.
  • D. Khối lượng của nến giảm đi theo thời gian và nhiệt độ xung quanh.

Câu 3: Một nhà khoa học đang tìm cách tổng hợp một loại vật liệu polyme mới có khả năng tự phân hủy trong môi trường tự nhiên. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của hóa học?

  • A. Hóa học vật liệu.
  • B. Hóa học môi trường.
  • C. Hóa học năng lượng.
  • D. Hóa học nông nghiệp.

Câu 4: Việc tìm hiểu cơ chế hoạt động của một loại thuốc mới trong cơ thể người liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Hóa học phân tích.
  • B. Hóa học y dược.
  • C. Hóa học vô cơ.
  • D. Hóa học hữu cơ.

Câu 5: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh sử dụng năng lượng mặt trời, nước và carbon dioxide để tạo ra glucose và oxygen, là một ví dụ điển hình cho thấy sự liên kết giữa hóa học với lĩnh vực nào?

  • A. Vật lí học.
  • B. Địa lí học.
  • C. Sinh học.
  • D. Tin học.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu các chất gây ô nhiễm.
  • B. Chỉ đưa ra cảnh báo về mức độ ô nhiễm.
  • C. Chỉ nghiên cứu tác động của ô nhiễm lên sức khỏe con người.
  • D. Nghiên cứu các quá trình hóa học gây ô nhiễm, phát triển phương pháp xử lý chất thải và tìm kiếm vật liệu, năng lượng thân thiện môi trường.

Câu 7: Một học sinh muốn kiểm chứng tính chất dẫn điện của một dung dịch muối ăn. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết.
  • B. Tiến hành thí nghiệm.
  • C. Quan sát.
  • D. Mô hình hóa.

Câu 8: Để giải thích tại sao kim cương rất cứng trong khi than chì lại mềm, dù cả hai đều cấu tạo từ nguyên tử carbon, nhà hóa học cần sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết về cấu trúc tinh thể.
  • B. Quan sát bằng mắt thường.
  • C. Đo độ cứng bằng thực nghiệm.
  • D. Phân tích thành phần hóa học.

Câu 9: Việc sử dụng mô hình quả cầu - que để biểu diễn cấu trúc phân tử nước (H2O) là một ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào trong hóa học?

  • A. Quan sát.
  • B. Tiến hành thí nghiệm.
  • C. Nghiên cứu lí thuyết.
  • D. Mô hình hóa.

Câu 10: Khi làm thí nghiệm hóa học, quy tắc an toàn đầu tiên và quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Đọc kỹ hướng dẫn và chỉ tiến hành thí nghiệm dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
  • B. Mang găng tay và kính bảo hộ.
  • C. Không ăn uống trong phòng thí nghiệm.
  • D. Biết cách sử dụng bình chữa cháy.

Câu 11: Giả sử bạn đang làm thí nghiệm với một hóa chất lỏng không rõ tên trong phòng thí nghiệm. Điều cần làm NGAY LẬP TỨC để đảm bảo an toàn là gì?

  • A. Ngửi thử mùi của hóa chất để nhận biết.
  • B. Cho một ít lên tay để cảm nhận.
  • C. Hỏi giáo viên hoặc người phụ trách về hóa chất đó và cách sử dụng an toàn.
  • D. Đổ bỏ hóa chất vào thùng rác thông thường.

Câu 12: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được phép thực hiện trong phòng thí nghiệm hóa học?

  • A. Ghi chép lại kết quả thí nghiệm.
  • B. Sử dụng kẹp gắp hóa chất rắn.
  • C. Đeo kính bảo hộ khi đun nóng dung dịch.
  • D. Ăn uống hoặc hút thuốc.

Câu 13: Một trong những cách hiệu quả nhất để học tốt môn hóa học là liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các công thức hóa học.
  • B. Tìm hiểu tại sao một quả táo bị ngả màu nâu khi để ngoài không khí và liên hệ với phản ứng oxi hóa.
  • C. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa.
  • D. Xem video thí nghiệm trên mạng nhưng không cố gắng hiểu bản chất.

Câu 14: Việc sử dụng các mô hình 3D của phân tử hoặc cấu trúc tinh thể giúp người học hóa học điều gì?

  • A. Ghi nhớ tên hóa chất nhanh hơn.
  • B. Tính toán khối lượng mol dễ dàng hơn.
  • C. Hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian của chất.
  • D. Làm thí nghiệm an toàn hơn.

Câu 15: Hóa học có vai trò quan trọng trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như pin nhiên liệu hydrogen. Điều này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Hóa học năng lượng.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học môi trường.
  • D. Hóa học nông nghiệp.

Câu 16: Việc sản xuất phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng là một ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Hóa học y dược.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học môi trường.
  • D. Hóa học nông nghiệp.

Câu 17: Chất nào sau đây là ví dụ về sản phẩm của công nghiệp hóa học, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống?

  • A. Nước tinh khiết khai thác từ tự nhiên.
  • B. Gỗ tự nhiên.
  • C. Chất dẻo (plastic).
  • D. Không khí sạch.

Câu 18: Khi quan sát một cục đá vôi (calcium carbonate) bị sủi bọt khí khi nhỏ axit vào, bạn đang thực hiện phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

  • A. Quan sát và tiến hành thí nghiệm.
  • B. Chỉ quan sát.
  • C. Chỉ tiến hành thí nghiệm.
  • D. Mô hình hóa.

Câu 19: Tại sao việc phân loại chất thành đơn chất và hợp chất lại quan trọng trong hóa học?

  • A. Giúp xác định màu sắc của chất.
  • B. Giúp dự đoán trạng thái (rắn, lỏng, khí) của chất.
  • C. Chỉ mang tính lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
  • D. Giúp hiểu rõ thành phần nguyên tố và dự đoán một phần tính chất của chất.

Câu 20: Việc phát triển các loại vật liệu siêu nhẹ nhưng bền chắc cho ngành hàng không vũ trụ là một minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Hóa học môi trường.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học nông nghiệp.
  • D. Hóa học y dược.

Câu 21: Để học tốt môn hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức trên lớp, học sinh cần chủ động thực hiện những hoạt động nào?

  • A. Chỉ làm bài tập được giao về nhà.
  • B. Chỉ đọc lại bài cũ trước khi đến lớp.
  • C. Chỉ xem các video giải trí liên quan đến hóa học.
  • D. Tìm hiểu thêm từ sách, báo, internet; thực hành thí nghiệm đơn giản (dưới sự hướng dẫn) và liên hệ với đời sống.

Câu 22: Tại sao việc hiểu về cấu tạo của chất lại quan trọng trong hóa học?

  • A. Vì cấu tạo chỉ quyết định trạng thái vật lí của chất.
  • B. Vì cấu tạo chỉ quyết định màu sắc và mùi của chất.
  • C. Vì cấu tạo quyết định tính chất vật lí và hóa học của chất.
  • D. Vì cấu tạo chỉ liên quan đến các phản ứng hóa học.

Câu 23: Khi làm thí nghiệm với hóa chất độc hại hoặc dễ bay hơi, biện pháp an toàn cần thiết là gì?

  • A. Mở cửa sổ phòng thí nghiệm.
  • B. Tiến hành trong tủ hút khí độc.
  • C. Đeo khẩu trang y tế thông thường.
  • D. Pha loãng hóa chất với nước thật nhiều.

Câu 24: Việc nghiên cứu và phát triển các loại pin sạc có hiệu suất cao và tuổi thọ lâu hơn đóng góp vào lĩnh vực nào của đời sống và khoa học kỹ thuật?

  • A. Năng lượng và thiết bị điện tử.
  • B. Nông nghiệp và thực phẩm.
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • D. Xây dựng và vật liệu.

Câu 25: Khí biogas (chủ yếu là methane) được tạo ra từ sự phân hủy chất hữu cơ là một ví dụ về sự biến đổi hóa học có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thuốc.
  • B. Chế tạo vật liệu xây dựng.
  • C. Sản xuất năng lượng sạch.
  • D. Phân tích thành phần nước uống.

Câu 26: Khi một nhà hóa học sử dụng các phương trình toán học và mô phỏng máy tính để dự đoán tính chất của một phân tử mới chưa từng được tổng hợp, đó là việc áp dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu lí thuyết và mô hình hóa.
  • B. Quan sát và thí nghiệm.
  • C. Chỉ quan sát.
  • D. Chỉ thí nghiệm.

Câu 27: Tại sao việc nắm vững khái niệm về "chất" là nền tảng quan trọng khi bắt đầu học hóa học?

  • A. Vì tất cả các phản ứng hóa học đều liên quan đến năng lượng.
  • B. Vì "chất" là thứ duy nhất có thể nhìn thấy được.
  • C. Vì chỉ có chất mới có khối lượng.
  • D. Vì hóa học là khoa học nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chúng, nên hiểu "chất" là hiểu đối tượng trung tâm.

Câu 28: Việc phát hiện ra cấu trúc xoắn kép của DNA là một thành tựu vĩ đại, liên quan sâu sắc đến hóa học (hóa học hữu cơ, hóa sinh). Điều này cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa hóa học và:

  • A. Vật lí hạt nhân.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Di truyền học và Sinh học phân tử.
  • D. Địa chất học.

Câu 29: Khi bị hóa chất bắn vào mắt trong phòng thí nghiệm, hành động khẩn cấp và đúng đắn nhất là gì?

  • A. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút và báo cáo giáo viên.
  • B. Dụi mắt thật mạnh để loại bỏ hóa chất.
  • C. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thông thường.
  • D. Đợi giáo viên đến xử lý.

Câu 30: Việc một chất bị phân hủy (biến đổi) khi nung nóng là một ví dụ về:

  • A. Sự biến đổi vật lí.
  • B. Sự biến đổi hóa học.
  • C. Sự biến đổi trạng thái.
  • D. Sự hòa tan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học được mô tả một cách toàn diện nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi nghiên cứu sự cháy của nến, nhà hóa học sẽ quan tâm đến những khía cạnh nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà khoa học đang tìm cách tổng hợp một loại vật liệu polyme mới có khả năng tự phân hủy trong môi trường tự nhiên. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc tìm hiểu cơ chế hoạt động của một loại thuốc mới trong cơ thể người liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh sử dụng năng lượng mặt trời, nước và carbon dioxide để tạo ra glucose và oxygen, là một ví dụ điển hình cho thấy sự liên kết giữa hóa học với lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một học sinh muốn kiểm chứng tính chất dẫn điện của một dung dịch muối ăn. Hoạt động này thuộc phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để giải thích tại sao kim cương rất cứng trong khi than chì lại mềm, dù cả hai đều cấu tạo từ nguyên tử carbon, nhà hóa học cần sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc sử dụng mô hình quả cầu - que để biểu diễn cấu trúc phân tử nước (H2O) là một ví dụ về phương pháp nghiên cứu nào trong hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi làm thí nghiệm hóa học, quy tắc an toàn đầu tiên và quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Giả sử bạn đang làm thí nghiệm với một hóa chất lỏng không rõ tên trong phòng thí nghiệm. Điều cần làm NGAY LẬP TỨC để đảm bảo an toàn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được phép thực hiện trong phòng thí nghiệm hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những cách hiệu quả nhất để học tốt môn hóa học là liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc sử dụng các mô hình 3D của phân tử hoặc cấu trúc tinh thể giúp người học hóa học điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hóa học có vai trò quan trọng trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như pin nhiên liệu hydrogen. Điều này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc sản xuất phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng là một ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chất nào sau đây là ví dụ về sản phẩm của công nghiệp hóa học, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi quan sát một cục đá vôi (calcium carbonate) bị sủi bọt khí khi nhỏ axit vào, bạn đang thực hiện phương pháp nghiên cứu hóa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao việc phân loại chất thành đơn chất và hợp chất lại quan trọng trong hóa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc phát triển các loại vật liệu siêu nhẹ nhưng bền chắc cho ngành hàng không vũ trụ là một minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để học tốt môn hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức trên lớp, học sinh cần chủ động thực hiện những hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao việc hiểu về cấu tạo của chất lại quan trọng trong hóa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi làm thí nghiệm với hóa chất độc hại hoặc dễ bay hơi, biện pháp an toàn cần thiết là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc nghiên cứu và phát triển các loại pin sạc có hiệu suất cao và tuổi thọ lâu hơn đóng góp vào lĩnh vực nào của đời sống và khoa học kỹ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khí biogas (chủ yếu là methane) được tạo ra từ sự phân hủy chất hữu cơ là một ví dụ về sự biến đổi hóa học có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi một nhà hóa học sử dụng các phương trình toán học và mô phỏng máy tính để dự đoán tính chất của một phân tử mới chưa từng được tổng hợp, đó là việc áp dụng phương pháp nghiên cứu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc nắm vững khái niệm về 'chất' là nền tảng quan trọng khi bắt đầu học hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc phát hiện ra cấu trúc xoắn kép của DNA là một thành tựu vĩ đại, liên quan sâu sắc đến hóa học (hóa học hữu cơ, hóa sinh). Điều này cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa hóa học và:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi bị hóa chất bắn vào mắt trong phòng thí nghiệm, hành động khẩn cấp và đúng đắn nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc một chất bị phân hủy (biến đổi) khi nung nóng là một ví dụ về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất đối tượng nghiên cứu chính của môn Hóa học?

  • A. Quan sát sự phát triển của cây xanh dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • B. Nghiên cứu cách dòng điện chạy qua một dây dẫn kim loại.
  • C. Pha chế dung dịch muối ăn và quan sát muối tan trong nước.
  • D. Xác định tốc độ của một vật rơi tự do trong chân không.

Câu 2: Khi đốt cháy khí methane (CH₄) trong không khí, xảy ra phản ứng tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O). Hiện tượng này thể hiện khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của Hóa học?

  • A. Cấu tạo của chất CH₄.
  • B. Trạng thái vật lí của CO₂ và H₂O.
  • C. Màu sắc và mùi của các chất.
  • D. Sự biến đổi từ chất này thành chất khác.

Câu 3: Kim cương và than chì đều được tạo nên từ các nguyên tử carbon, nhưng kim cương rất cứng và không dẫn điện, trong khi than chì mềm và dẫn điện. Sự khác biệt đáng kể về tính chất vật lí này được giải thích chủ yếu dựa trên khía cạnh nào của Hóa học?

  • A. Cấu trúc sắp xếp của các nguyên tử carbon trong không gian.
  • B. Số lượng nguyên tử carbon trong mỗi mẫu vật.
  • C. Khối lượng riêng của nguyên tử carbon.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy của carbon nguyên chất.

Câu 4: Việc phát triển các loại thuốc mới, hiệu quả hơn trong điều trị bệnh ung thư, như Cisplatin được nhắc đến trong bài học, thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Năng lượng và môi trường.
  • B. Y tế và sức khỏe.
  • C. Nông nghiệp và thực phẩm.
  • D. Vật liệu và công nghiệp.

Câu 5: Khí hydrogen (H₂) đang được nghiên cứu và phát triển như một nguồn nhiên liệu tiềm năng của tương lai. Điều này nhấn mạnh vai trò của Hóa học trong việc giải quyết vấn đề gì mang tính toàn cầu?

  • A. An ninh năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng năng suất cây trồng.
  • C. Phát triển vật liệu siêu bền.
  • D. Cải thiện chất lượng mĩ phẩm.

Câu 6: Các nhà khoa học hóa học đã nghiên cứu và tạo ra các loại phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng. Hoạt động này thuộc vai trò nào của Hóa học?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Y tế và sức khỏe.
  • C. Nông nghiệp và thực phẩm.
  • D. Sản xuất vật liệu.

Câu 7: Để xử lý khí thải công nghiệp chứa các oxide của sulfur (SO₂, SO₃) gây ô nhiễm, người ta thường dẫn khí thải này qua dung dịch calcium hydroxide (Ca(OH)₂). Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của Ca(OH)₂?

  • A. Tính tan tốt trong nước.
  • B. Khả năng dẫn điện.
  • C. Tính khử mạnh.
  • D. Khả năng phản ứng với các oxide acid.

Câu 8: Một nhà máy sản xuất nhựa đang tìm cách tái chế hoặc phân hủy các sản phẩm nhựa thải để giảm thiểu tác động đến môi trường. Vai trò nào của Hóa học có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Nghiên cứu các phản ứng phân hủy hóa học hoặc sinh học của polymer.
  • B. Tìm kiếm nguồn nguyên liệu hóa thạch mới.
  • C. Thiết kế các loại bao bì không cần dùng nhựa.
  • D. Tăng cường sản xuất nhựa từ dầu mỏ.

Câu 9: Việc sử dụng các vật liệu chịu nhiệt cực cao như Tantalum carbide (TaC) và Hafnium carbide (HfC) trong chế tạo vỏ tàu vũ trụ thể hiện sự đóng góp của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Vật liệu.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Thực phẩm.

Câu 10: Khi nghiên cứu về Hóa học, việc tiến hành thí nghiệm trong phòng lab giúp người học điều gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ công thức hóa học.
  • B. Chỉ để luyện tập kỹ năng vẽ sơ đồ thí nghiệm.
  • C. Tìm hiểu tự nhiên thông qua các hoạt động khám phá và thực hành.
  • D. Chỉ để học cách sử dụng các dụng cụ thủy tinh.

Câu 11: Để học tốt môn Hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lí thuyết, người học cần đặc biệt chú trọng đến điều gì?

  • A. Chỉ tập trung giải thật nhiều bài tập tính toán.
  • B. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa mà không hiểu bản chất.
  • C. Chỉ đọc sách giáo khoa mà không làm thí nghiệm.
  • D. Liên hệ, gắn kết nội dung kiến thức đã học với thực tiễn cuộc sống.

Câu 12: Quá trình hô hấp của con người, trong đó oxygen được hấp thụ và carbon dioxide được thải ra, là một chuỗi các phản ứng hóa học phức tạp. Việc nghiên cứu các quá trình này thuộc lĩnh vực nào của Hóa học?

  • A. Hóa học sự sống (Hóa sinh).
  • B. Hóa học phân tích.
  • C. Hóa học vật lí.
  • D. Hóa học vô cơ.

Câu 13: Một nhà hóa học đang cố gắng tổng hợp một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt. Để làm được điều này, nhà hóa học cần có kiến thức sâu sắc về mối liên hệ giữa yếu tố nào?

  • A. Màu sắc và khối lượng của vật liệu.
  • B. Nhiệt độ môi trường và áp suất.
  • C. Cấu trúc phân tử/tinh thể và tính chất vật liệu.
  • D. Thời gian tổng hợp và chi phí sản xuất.

Câu 14: Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng Hóa học để kiểm soát chất lượng, bảo quản, và cải thiện hương vị, màu sắc của sản phẩm. Việc sử dụng các chất bảo quản thực phẩm an toàn được nghiên cứu dựa trên vai trò nào của Hóa học?

  • A. Sản xuất năng lượng sạch.
  • B. Chế tạo vật liệu siêu dẫn.
  • C. Phân tích cấu trúc gen.
  • D. Chế biến và bảo quản thực phẩm.

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng glucose, là một ví dụ về sự biến đổi hóa học quan trọng trong tự nhiên. Nghiên cứu quá trình này thuộc lĩnh vực nào liên quan đến Hóa học?

  • A. Địa chất học.
  • B. Hóa học và Sinh học.
  • C. Vật lí học.
  • D. Thiên văn học.

Câu 16: Các nhà hóa học môi trường nghiên cứu sự lan truyền và biến đổi của các chất ô nhiễm trong không khí, nước, và đất. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên mới.
  • B. Tăng tốc độ phản ứng hóa học.
  • C. Đánh giá tác động và tìm giải pháp giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Phát triển các loại vật liệu mới.

Câu 17: Tại sao việc hiểu biết về cấu tạo hóa học của một chất lại đặc biệt quan trọng trong Hóa học?

  • A. Vì cấu tạo hóa học quyết định các tính chất vật lí và hóa học của chất.
  • B. Vì cấu tạo hóa học chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của chất.
  • C. Vì cấu tạo hóa học chỉ liên quan đến trạng thái rắn của chất.
  • D. Vì cấu tạo hóa học không liên quan đến khả năng phản ứng của chất.

Câu 18: Việc phát triển các loại pin sạc hiệu suất cao, nhẹ và bền hơn cho các thiết bị điện tử di động dựa trên những nghiên cứu sâu sắc về khía cạnh nào của Hóa học?

  • A. Hóa học hạt nhân.
  • B. Hóa học phân tích.
  • C. Hóa học hữu cơ.
  • D. Hóa học điện hóa và vật liệu.

Câu 19: Để xác định thành phần hóa học của một mẫu nước bị ô nhiễm, người ta sử dụng các phương pháp phân tích hóa học. Hoạt động này thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Tổng hợp vật liệu mới.
  • B. Phân tích và kiểm định chất lượng.
  • C. Chế tạo thuốc chữa bệnh.
  • D. Sản xuất năng lượng.

Câu 20: Khái niệm "sự biến đổi của chất" trong Hóa học đề cập đến quá trình nào?

  • A. Chất chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.
  • B. Chất thay đổi hình dạng.
  • C. Chất ban đầu chuyển hóa thành chất mới.
  • D. Chất bị nghiền nhỏ thành bột.

Câu 21: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate - CaCO₃), nó bị phân hủy thành vôi sống (calcium oxide - CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Phản ứng này là một ví dụ minh họa cho điều gì?

  • A. Sự thay đổi trạng thái vật lí.
  • B. Sự hòa tan của chất rắn.
  • C. Sự bay hơi của chất lỏng.
  • D. Một phản ứng hóa học.

Câu 22: Việc nghiên cứu và sử dụng các loại enzyme trong công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc sản xuất dược phẩm thuộc lĩnh vực nào của Hóa học?

  • A. Hóa sinh và Hóa học công nghiệp.
  • B. Hóa học môi trường.
  • C. Hóa học phân tích.
  • D. Hóa học vật liệu.

Câu 23: Một trong những mục tiêu của Hóa học xanh (Green Chemistry) là giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và sản xuất các chất độc hại. Nguyên tắc này thể hiện vai trò của Hóa học trong việc gì?

  • A. Tăng lợi nhuận sản xuất.
  • B. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Tăng tốc độ phản ứng hóa học.
  • D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lí thuyết.

Câu 24: Khi nghiên cứu về một chất mới, nhà hóa học cần xác định những tính chất nào để dự đoán công dụng tiềm năng của nó?

  • A. Chỉ cần biết tên gọi của chất.
  • B. Chỉ cần biết khối lượng mol của chất.
  • C. Chỉ cần biết nhiệt độ sôi của chất.
  • D. Các tính chất vật lí (như nhiệt độ nóng chảy, độ tan) và tính chất hóa học (khả năng phản ứng).

Câu 25: Lĩnh vực Hóa học nào tập trung vào việc nghiên cứu các hợp chất của carbon, là nền tảng của sự sống và nhiều vật liệu thông dụng?

  • A. Hóa học hữu cơ.
  • B. Hóa học vô cơ.
  • C. Hóa học phân tích.
  • D. Hóa học vật lí.

Câu 26: Nước cất (H₂O) là một chất. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nước cất dưới góc độ Hóa học?

  • A. Có công thức hóa học xác định là H₂O.
  • B. Có tính chất vật lí và hóa học nhất định (ví dụ: sôi ở 100°C dưới áp suất chuẩn).
  • C. Là hỗn hợp của nhiều thành phần khác nhau.
  • D. Tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.

Câu 27: Quá trình luyện kim, biến quặng sắt (chứa các hợp chất của sắt) thành kim loại sắt, là một ứng dụng quan trọng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Môi trường.
  • D. Công nghiệp sản xuất vật liệu.

Câu 28: Việc sử dụng các chất tẩy rửa giúp loại bỏ vết bẩn khỏi quần áo hoặc bề mặt. Cơ chế hoạt động của chất tẩy rửa liên quan đến khả năng tương tác hóa học của chúng với vết bẩn và nước. Điều này thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sinh hoạt đời sống hàng ngày.
  • B. Sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • C. Phát triển công nghệ nano.
  • D. Nghiên cứu vũ trụ.

Câu 29: Để đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm Hóa học, việc tuân thủ các quy tắc như đeo kính bảo hộ, mặc áo thí nghiệm, không ăn uống trong phòng thí nghiệm là cực kỳ quan trọng. Lí do chính cho các quy tắc này là gì?

  • A. Để giữ cho phòng thí nghiệm luôn sạch sẽ.
  • B. Để tiết kiệm hóa chất.
  • C. Để bảo vệ bản thân khỏi các hóa chất độc hại hoặc phản ứng nguy hiểm.
  • D. Để hoàn thành thí nghiệm nhanh hơn.

Câu 30: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cách tăng hiệu suất của phản ứng tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen (N₂) và hydrogen (H₂). Lĩnh vực nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh nào của Hóa học?

  • A. Phân tích thành phần của khí quyển.
  • B. Nghiên cứu cấu tạo nguyên tử.
  • C. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ.
  • D. Nghiên cứu về tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất đối tượng nghiên cứu chính của môn Hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đốt cháy khí methane (CH₄) trong không khí, xảy ra phản ứng tạo ra khí carbon dioxide (CO₂) và hơi nước (H₂O). Hiện tượng này thể hiện khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của Hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Kim cương và than chì đều được tạo nên từ các nguyên tử carbon, nhưng kim cương rất cứng và không dẫn điện, trong khi than chì mềm và dẫn điện. Sự khác biệt đáng kể về tính chất vật lí này được giải thích chủ yếu dựa trên khía cạnh nào của Hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc phát triển các loại thuốc mới, hiệu quả hơn trong điều trị bệnh ung thư, như Cisplatin được nhắc đến trong bài học, thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào của đời sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khí hydrogen (H₂) đang được nghiên cứu và phát triển như một nguồn nhiên liệu tiềm năng của tương lai. Điều này nhấn mạnh vai trò của Hóa học trong việc giải quyết vấn đề gì mang tính toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Các nhà khoa học hóa học đã nghiên cứu và tạo ra các loại phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng. Hoạt động này thuộc vai trò nào của Hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để xử lý khí thải công nghiệp chứa các oxide của sulfur (SO₂, SO₃) gây ô nhiễm, người ta thường dẫn khí thải này qua dung dịch calcium hydroxide (Ca(OH)₂). Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của Ca(OH)₂?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhà máy sản xuất nhựa đang tìm cách tái chế hoặc phân hủy các sản phẩm nhựa thải để giảm thiểu tác động đến môi trường. Vai trò nào của Hóa học có thể giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc sử dụng các vật liệu chịu nhiệt cực cao như Tantalum carbide (TaC) và Hafnium carbide (HfC) trong chế tạo vỏ tàu vũ trụ thể hiện sự đóng góp của Hóa học trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghiên cứu về Hóa học, việc tiến hành thí nghiệm trong phòng lab giúp người học điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để học tốt môn Hóa học, ngoài việc nắm vững kiến thức lí thuyết, người học cần đặc biệt chú trọng đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quá trình hô hấp của con người, trong đó oxygen được hấp thụ và carbon dioxide được thải ra, là một chuỗi các phản ứng hóa học phức tạp. Việc nghiên cứu các quá trình này thuộc lĩnh vực nào của Hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một nhà hóa học đang cố gắng tổng hợp một loại vật liệu mới có khả năng tự phục hồi vết nứt. Để làm được điều này, nhà hóa học cần có kiến thức sâu sắc về mối liên hệ giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng Hóa học để kiểm soát chất lượng, bảo quản, và cải thiện hương vị, màu sắc của sản phẩm. Việc sử dụng các chất bảo quản thực phẩm an toàn được nghiên cứu dựa trên vai trò nào của Hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quá trình quang hợp ở thực vật, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng glucose, là một ví dụ về sự biến đổi hóa học quan trọng trong tự nhiên. Nghiên cứu quá trình này thuộc lĩnh vực nào liên quan đến Hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Các nhà hóa học môi trường nghiên cứu sự lan truyền và biến đổi của các chất ô nhiễm trong không khí, nước, và đất. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc hiểu biết về cấu tạo hóa học của một chất lại đặc biệt quan trọng trong Hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc phát triển các loại pin sạc hiệu suất cao, nhẹ và bền hơn cho các thiết bị điện tử di động dựa trên những nghiên cứu sâu sắc về khía cạnh nào của Hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để xác định thành phần hóa học của một mẫu nước bị ô nhiễm, người ta sử dụng các phương pháp phân tích hóa học. Hoạt động này thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khái niệm 'sự biến đổi của chất' trong Hóa học đề cập đến quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate - CaCO₃), nó bị phân hủy thành vôi sống (calcium oxide - CaO) và khí carbon dioxide (CO₂). Phản ứng này là một ví dụ minh họa cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc nghiên cứu và sử dụng các loại enzyme trong công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc sản xuất dược phẩm thuộc lĩnh vực nào của Hóa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những mục tiêu của Hóa học xanh (Green Chemistry) là giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng và sản xuất các chất độc hại. Nguyên tắc này thể hiện vai trò của Hóa học trong việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nghiên cứu về một chất mới, nhà hóa học cần xác định những tính chất nào để dự đoán công dụng tiềm năng của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lĩnh vực Hóa học nào tập trung vào việc nghiên cứu các hợp chất của carbon, là nền tảng của sự sống và nhiều vật liệu thông dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nước cất (H₂O) là một chất. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nước cất dưới góc độ Hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quá trình luyện kim, biến quặng sắt (chứa các hợp chất của sắt) thành kim loại sắt, là một ứng dụng quan trọng của Hóa học trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng các chất tẩy rửa giúp loại bỏ vết bẩn khỏi quần áo hoặc bề mặt. Cơ chế hoạt động của chất tẩy rửa liên quan đến khả năng tương tác hóa học của chúng với vết bẩn và nước. Điều này thể hiện vai trò của Hóa học trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm Hóa học, việc tuân thủ các quy tắc như đeo kính bảo hộ, mặc áo thí nghiệm, không ăn uống trong phòng thí nghiệm là cực kỳ quan trọng. Lí do chính cho các quy tắc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cách tăng hiệu suất của phản ứng tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen (N₂) và hydrogen (H₂). Lĩnh vực nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh nào của Hóa học?

Viết một bình luận