Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Chủ đề 4: Phản ứng oxi hóa – khử - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phản ứng hóa học nào sau đây, nước (Hu2082O) đóng vai trò là chất oxi hóa?
- A. HCl + NaOH → NaCl + Hu2082O
- B. SOu2083 + Hu2082O → Hu2082SOu2084
- C. Cu2081u2082Hu2082u2082Ou2081u2081 + Hu2082O → Cu2086Hu2081u2082Ou2086 + Cu2086Hu2081u2082Ou2086 (xúc tác Hu2082SOu2084)
- D. 2Na + 2Hu2082O → 2NaOH + Hu2082
Câu 2: Xác định số oxi hóa của lưu huỳnh (S) trong phân tử Hu2082Su2082Ou2087.
Câu 3: Cho phản ứng: FeSu2082 + Ou2082 → Feu2082Ou2083 + SOu2082. Trong phản ứng này, chất nào đóng vai trò là chất khử?
- A. FeSu2082
- B. Ou2082
- C. Feu2082Ou2083
- D. SOu2082
Câu 4: Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron và xác định tổng hệ số của các chất tham gia phản ứng (là các số nguyên tối giản): Cu + HNOu2083 (đặc) → Cu(NOu2083)u2082 + NOu2082 + Hu2082O
Câu 5: Cho phản ứng: Ku2082Cru2082Ou2087 + HCl (đặc) → KCl + CrClu2083 + Clu2082 + Hu2082O. Trong phản ứng này, nguyên tố nào bị oxi hóa?
- A. Kali (K)
- B. Crom (Cr)
- C. Oxi (O)
- D. Clo (Cl)
Câu 6: Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa – khử?
- A. HCl + NaOH → NaCl + Hu2082O
- B. 2KClOu2083 → 2KCl + 3Ou2082
- C. Zn + CuSOu2084 → ZnSOu2084 + Cu
- D. 2Hu2082S + SOu2082 → 3S + 2Hu2082O
Câu 7: Trong các chất sau: Fe, FeO, FeClu2082, Feu2082Ou2083, Feu2083Ou2084, Fe(OH)u2083, FeSOu2084, Fe(NOu2083)u2083. Chất nào chỉ có tính khử?
- A. Fe
- B. FeClu2082
- C. Feu2082Ou2083
- D. Feu2083Ou2084
Câu 8: Cho phản ứng: SOu2082 + Bru2082 + 2Hu2082O → Hu2082SOu2084 + 2HBr. Trong phản ứng này, SOu2082 đóng vai trò gì?
- A. Chất khử
- B. Chất oxi hóa
- C. Vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa
- D. Môi trường
Câu 9: Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau bằng phương pháp thăng bằng electron và xác định tổng hệ số của các sản phẩm (là các số nguyên tối giản): KMnOu2084 + HCl (đặc) → KCl + MnClu2082 + Clu2082 + Hu2082O
Câu 10: Trong các ion sau: Feu00b2u207a, Feu00b3u207a, Su00b2u207b, SOu2084u00b2u207b, NOu2083u207b. Ion nào vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử?
- A. Feu00b2u207a
- B. Feu00b3u207a
- C. Su00b2u207b
- D. SOu2084u00b2u207b
Câu 11: Cho phương trình hóa học: aAl + bHNOu2083 → cAl(NOu2083)u2083 + dNO + eHu2082O. Sau khi cân bằng với các hệ số a, b, c, d, e là các số nguyên dương tối giản, tỉ lệ a:b là bao nhiêu?
- A. 1:2
- B. 1:3
- C. 1:4
- D. 2:5
Câu 12: Trong phản ứng điện phân nóng chảy Alu2082Ou2083 để điều chế Al: 2Alu2082Ou2083 → 4Al + 3Ou2082. Phản ứng này là loại phản ứng gì?
- A. Phản ứng oxi hóa – khử
- B. Phản ứng thế
- C. Phản ứng trao đổi
- D. Phản ứng phân hủy không phải oxi hóa - khử
Câu 13: Cho phản ứng: FeSOu2084 + KMnOu2084 + Hu2082SOu2084 → Feu2082(SOu2084)u2083 + MnSOu2084 + Ku2082SOu2084 + Hu2082O. Chất nào đóng vai trò là môi trường trong phản ứng này?
- A. FeSOu2084
- B. KMnOu2084
- C. Hu2082SOu2084
- D. Hu2082O
Câu 14: Xác định số oxi hóa của nitơ (N) trong ion NHu2084u207a.
Câu 15: Cho phản ứng: CuO + CO → Cu + COu2082. Trong phản ứng này, chất nào là chất bị khử?
- A. CO
- B. CuO
- C. Cu
- D. COu2082
Câu 16: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron: Asu2082Su2083 + HNOu2083 + Hu2082O → Hu2083AsOu2084 + Hu2082SOu2084 + NO. Tổng hệ số của các chất tham gia phản ứng (là các số nguyên tối giản) là bao nhiêu?
Câu 17: Dựa vào cấu hình electron lớp ngoài cùng, nguyên tử của nguyên tố nào sau đây có xu hướng thể hiện tính khử mạnh nhất?
- A. S (Z=16, [Ne]3su00b23pu2074)
- B. Cl (Z=17, [Ne]3su00b23pu2075)
- C. Na (Z=11, [Ne]3su00b9)
- D. Ar (Z=18, [Ne]3su00b23pu2076)
Câu 18: Trong điều kiện thích hợp, SOu2082 có thể vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử. Phản ứng nào sau đây SOu2082 thể hiện tính oxi hóa?
- A. SOu2082 + 2NaOH → Nau2082SOu2083 + Hu2082O
- B. SOu2082 + 2Hu2082S → 3S + 2Hu2082O
- C. SOu2082 + Bru2082 + 2Hu2082O → Hu2082SOu2084 + 2HBr
- D. SOu2082 + Clu2082 + 2Hu2082O → Hu2082SOu2084 + 2HCl
Câu 19: Cho các nhận định sau về phản ứng oxi hóa – khử: (1) Là phản ứng luôn có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố. (2) Chất oxi hóa là chất bị oxi hóa. (3) Quá trình oxi hóa là quá trình chất khử nhường electron. (4) Sản phẩm của quá trình khử là chất bị khử. Số nhận định đúng là:
Câu 20: Cho phản ứng: Feu2083Ou2084 + Hu2082SOu2084 (đặc, nóng) → Feu2082(SOu2084)u2083 + SOu2082 + Hu2082O. Số phân tử Hu2082SOu2084 đóng vai trò chất oxi hóa trong phản ứng khi cân bằng với hệ số tối giản là bao nhiêu?
Câu 21: Cho các phản ứng sau: (1) 2Al + 3Clu2082 → 2AlClu2083. (2) Feu00b2u207a + Agu207a → Feu00b3u207a + Ag. (3) 2NaOH + Clu2082 → NaCl + NaClO + Hu2082O. (4) CaCOu2083 → CaO + COu2082. Số phản ứng trong đó Clu2082 thể hiện tính oxi hóa là:
Câu 22: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron: KMnOu2084 + Nau2082SOu2083 + Hu2082O → MnOu2082 + Ku2082SOu2084 + Nau2082SOu2084 + NaOH. Tổng hệ số của các chất phản ứng (là các số nguyên tối giản) là bao nhiêu?
Câu 23: Cho các chất và ion sau: Zn, Clu207b, Su00b2u207b, Feu00b2u207a, Feu00b3u207a, SOu2082, Hu2082SOu2084 (đặc), KMnOu2084. Chất/ion nào chỉ thể hiện tính oxi hóa?
- A. Zn, Clu207b
- B. Feu00b2u207a, SOu2082
- C. Su00b2u207b, Feu00b3u207a
- D. Feu00b3u207a, KMnOu2084, Hu2082SOu2084 (đặc)
Câu 24: Khi cho khí Hu2082S lội chậm qua dung dịch nước brom (Bru2082), hiện tượng quan sát được là dung dịch brom bị mất màu và có vẩn đục màu vàng xuất hiện. Giải thích hiện tượng này dựa trên phản ứng oxi hóa – khử.
- A. Hu2082S bị oxi hóa bởi Bru2082 tạo S kết tủa màu vàng, Bru2082 bị khử thành HBr không màu.
- B. Bru2082 bị oxi hóa bởi Hu2082S tạo HBr màu vàng, Hu2082S bị khử tạo S.
- C. Đây là phản ứng trao đổi ion, không phải oxi hóa – khử.
- D. Hu2082S và Bru2082 phản ứng tạo ra SOu2082 và HBr.
Câu 25: Cho phản ứng: Cru2082Ou2087u00b2u207b + SOu2083u00b2u207b + Hu207a → Cru00b3u207a + SOu2084u00b2u207b + Hu2082O. Tổng số electron mà 1 ion Cru2082Ou2087u00b2u207b đã nhận trong phản ứng khi cân bằng là bao nhiêu?
Câu 26: Áp dụng kiến thức về phản ứng oxi hóa – khử, giải thích tại sao khi bảo quản quặng pirit sắt (FeSu2082) trong không khí ẩm lại dễ bị phân hủy tạo thành FeSOu2084 và Hu2082SOu2084.
- A. FeSu2082 là chất khử, bị oxi hóa bởi Ou2082 trong không khí ẩm.
- B. Ou2082 là chất khử, bị oxi hóa bởi FeSu2082.
- C. Đây là phản ứng thủy phân đơn thuần của FeSu2082.
- D. FeSu2082 chỉ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao, không phải do không khí ẩm.
Câu 27: Cho phản ứng: KClOu2083 → KCl + Ou2082. Phản ứng này thuộc loại phản ứng oxi hóa – khử nào? (Xét về vai trò của KClOu2083)
- A. Chất khử tác dụng chất oxi hóa
- B. Tự oxi hóa - khử (disproportionation)
- C. Tự oxi hóa - khử nội phân tử
- D. Phản ứng trao đổi
Câu 28: Cân bằng phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron: Fe + HNOu2083 (loãng) → Fe(NOu2083)u2083 + Nu2082O + Hu2082O. Tổng hệ số của các chất sản phẩm (là các số nguyên tối giản) là bao nhiêu?
Câu 29: Tính chất hóa học đặc trưng của các nguyên tố nhóm Halogen (nhóm VIIA) là gì, liên quan đến phản ứng oxi hóa – khử?
- A. Tính oxi hóa mạnh
- B. Tính khử mạnh
- C. Vừa có tính oxi hóa, vừa có tính khử mạnh
- D. Tính axit mạnh
Câu 30: Cho sơ đồ phản ứng: X + Y → Feu00b3u207a + Z. Biết X, Y là các chất phản ứng và Z là sản phẩm khử của Y. Nếu Y là HNOu2083 loãng và Z là NO, thì X có thể là chất nào sau đây?
- A. FeSOu2084
- B. Feu2082Ou2083
- C. FeO
- D. FeS