Trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo Mở đầu (có đáp án) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát một hiện tượng trong tự nhiên hoặc trong phòng thí nghiệm là bước đầu tiên trong phương pháp nghiên cứu hóa học. Sau khi quan sát, bước tiếp theo cần thực hiện là gì để bắt đầu quá trình khám phá khoa học?
- A. Tiến hành thí nghiệm ngay lập tức.
- B. Đưa ra kết luận cuối cùng về hiện tượng.
- C. Đặt câu hỏi về hiện tượng đó, tức là nêu vấn đề cần nghiên cứu.
- D. Tìm kiếm thông tin trên mạng mà không cần suy nghĩ thêm.
Câu 2: Một nhà hóa học đang nghiên cứu về tốc độ phản ứng giữa hai chất lỏng X và Y. Cô ấy tiến hành thí nghiệm ở các nhiệt độ khác nhau và đo thời gian phản ứng. Việc thay đổi nhiệt độ và ghi lại thời gian phản ứng thuộc bước nào trong phương pháp nghiên cứu hóa học?
- A. Quan sát và nêu vấn đề.
- B. Đưa ra giả thuyết khoa học.
- C. Xây dựng mô hình lý thuyết.
- D. Thực hiện thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
Câu 3: Hóa học nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chất. "Chất" trong hóa học được hiểu là gì?
- A. Chỉ những vật thể tồn tại ở thể rắn.
- B. Bất kỳ vật thể nào có khối lượng và chiếm thể tích.
- C. Chỉ những vật thể có khả năng dẫn điện.
- D. Một dạng vật chất cấu tạo nên vật thể, có những tính chất nhất định và không đổi trong những điều kiện xác định.
Câu 4: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate), nó biến đổi thành vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Sự biến đổi này được gọi là "sự biến đổi hóa học" vì sao?
- A. Chất ban đầu (đá vôi) đã biến đổi thành các chất mới có tính chất khác biệt (vôi sống và khí carbon dioxide).
- B. Chỉ có sự thay đổi về trạng thái (rắn sang khí).
- C. Khối lượng của vật thể bị thay đổi.
- D. Phản ứng xảy ra dưới tác dụng của nhiệt độ cao.
Câu 5: Trong phòng thí nghiệm hóa học, việc sử dụng các ký hiệu cảnh báo là rất quan trọng. Ký hiệu hình ngọn lửa trên một chai hóa chất thường biểu thị điều gì?
- A. Chất độc hại.
- B. Chất ăn mòn.
- C. Chất dễ cháy.
- D. Chất nguy hiểm cho môi trường.
Câu 6: Nếu không may hóa chất bị đổ vào da hoặc mắt trong phòng thí nghiệm, hành động khẩn cấp và đúng đắn nhất cần làm ngay lập tức là gì?
- A. Dùng khăn giấy lau khô.
- B. Rửa ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- C. Chờ giáo viên đến xử lý.
- D. Dùng dung dịch trung hòa để rửa.
Câu 7: Ngành Hóa học nào dưới đây chủ yếu nghiên cứu về các hợp chất của carbon (ngoại trừ một số hợp chất đơn giản như CO, CO2, muối carbonate...)?
- A. Hóa vô cơ.
- B. Hóa phân tích.
- C. Hóa vật lý.
- D. Hóa hữu cơ.
Câu 8: Việc sản xuất phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng, sản xuất thuốc chữa bệnh, hay chế tạo vật liệu polymer mới đều là những ứng dụng quan trọng của hóa học. Điều này minh chứng cho vai trò nào của hóa học?
- A. Góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như lương thực, sức khỏe, vật liệu.
- B. Chỉ có vai trò trong công nghiệp nặng.
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu lý thuyết.
- D. Không liên quan nhiều đến đời sống hàng ngày.
Câu 9: Khi tiến hành pha loãng acid sulfuric đặc, quy tắc an toàn bắt buộc phải tuân thủ là gì?
- A. Rót nước từ từ vào acid đặc và khuấy đều.
- B. Rót từ từ acid đặc vào nước và khuấy đều.
- C. Rót đồng thời cả acid và nước vào cốc.
- D. Chỉ cần rót nhanh cả hai chất vào nhau.
Câu 10: Một học sinh quan sát thấy khi cho kim loại đồng vào dung dịch bạc nitrat, kim loại đồng tan dần và kim loại bạc màu xám bám vào miếng đồng, đồng thời dung dịch chuyển sang màu xanh. Học sinh đặt câu hỏi: "Tại sao lại có hiện tượng này?". Bước này trong phương pháp nghiên cứu hóa học là gì?
- A. Nêu vấn đề (đặt câu hỏi nghiên cứu).
- B. Đưa ra giả thuyết.
- C. Thực hiện thí nghiệm.
- D. Rút ra kết luận.
Câu 11: Sau khi nêu vấn đề ở Câu 10 ("Tại sao lại có hiện tượng này?"), học sinh đưa ra nhận định: "Có thể kim loại đồng đã phản ứng với bạc nitrat tạo ra kim loại bạc và một chất mới của đồng". Nhận định này thuộc bước nào trong phương pháp nghiên cứu hóa học?
- A. Quan sát.
- B. Đưa ra giả thuyết.
- C. Thực hiện thí nghiệm.
- D. Rút ra kết luận.
Câu 12: Để kiểm chứng giả thuyết đưa ra ở Câu 11, học sinh cần làm gì tiếp theo?
- A. Chỉ cần đọc sách giáo khoa.
- B. Hỏi giáo viên đáp án.
- C. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm phù hợp để kiểm tra giả thuyết.
- D. Bỏ qua và chuyển sang nghiên cứu hiện tượng khác.
Câu 13: Hóa học là trung tâm của khoa học, có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Ví dụ, việc nghiên cứu cấu trúc phân tử DNA trong sinh học phân tử có sự đóng góp quan trọng của ngành hóa học nào?
- A. Hóa sinh.
- B. Hóa công nghiệp.
- C. Hóa môi trường.
- D. Hóa phân tích.
Câu 14: Ký hiệu cảnh báo hình đầu lâu xương chéo trên chai hóa chất cho biết điều gì?
- A. Chất dễ nổ.
- B. Chất phóng xạ.
- C. Chất dễ cháy.
- D. Chất độc hại.
Câu 15: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng các quá trình hóa học để loại bỏ chất ô nhiễm trước khi xả nước ra môi trường. Lĩnh vực hóa học này thuộc ngành hẹp nào?
- A. Hóa hữu cơ.
- B. Hóa vô cơ.
- C. Hóa môi trường.
- D. Hóa vật lý.
Câu 16: Việc sử dụng kính bảo hộ trong phòng thí nghiệm là quy tắc an toàn cơ bản nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo vệ mắt khỏi hóa chất bắn vào hoặc mảnh vỡ thủy tinh.
- B. Giúp nhìn rõ hơn các phản ứng.
- C. Ngăn mùi hóa chất bay vào mũi.
- D. Giúp giữ tóc gọn gàng.
Câu 17: Khi đun nóng dung dịch trong ống nghiệm, thao tác đúng và an toàn là gì?
- A. Hướng miệng ống nghiệm về phía người khác.
- B. Cầm ống nghiệm cố định một chỗ trên ngọn lửa.
- C. Nhìn thẳng vào miệng ống nghiệm trong khi đun.
- D. Hơ nóng đều đáy ống nghiệm trước, sau đó đun tập trung vào phần có dung dịch, miệng ống nghiệm hướng ra xa người và mọi người xung quanh.
Câu 18: Hóa học nghiên cứu sự biến đổi của chất. Sự biến đổi nào sau đây là sự biến đổi vật lý?
- A. Đốt cháy gỗ.
- B. Sắt bị gỉ trong không khí ẩm.
- C. Nước đá tan chảy thành nước lỏng.
- D. Trứng bị luộc chín.
Câu 19: Ngành Hóa học nào thường sử dụng các phương pháp đo lường, tách, và xác định thành phần hóa học của một mẫu vật?
- A. Hóa hữu cơ.
- B. Hóa vô cơ.
- C. Hóa lý.
- D. Hóa phân tích.
Câu 20: Một trong những ứng dụng quan trọng của hóa học trong y học là gì?
- A. Tổng hợp và sản xuất thuốc chữa bệnh.
- B. Thiết kế các công trình xây dựng.
- C. Phân tích cấu trúc địa chất.
- D. Dự báo thời tiết.
Câu 21: Khi sử dụng hóa chất trong phòng thí nghiệm, quy tắc cơ bản nào sau đây luôn phải tuân thủ?
- A. Có thể nếm thử hóa chất để nhận biết.
- B. Dùng tay trực tiếp lấy hóa chất.
- C. Chỉ sử dụng lượng hóa chất vừa đủ theo hướng dẫn.
- D. Đổ hóa chất thừa trở lại chai ban đầu.
Câu 22: Ký hiệu cảnh báo hình cái cây và con cá chết cho biết điều gì?
- A. Chất dễ cháy.
- B. Chất nguy hiểm cho môi trường.
- C. Chất ăn mòn.
- D. Chất độc hại.
Câu 23: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng glucose, là một ví dụ về sự biến đổi nào?
- A. Biến đổi hóa học.
- B. Biến đổi vật lý.
- C. Biến đổi trạng thái.
- D. Không phải biến đổi nào cả.
Câu 24: Ngành Hóa học nào tập trung nghiên cứu các nguyên tố và hợp chất không thuộc nhóm "hữu cơ", bao gồm kim loại, phi kim, acid, base, muối?
- A. Hóa vô cơ.
- B. Hóa hữu cơ.
- C. Hóa phân tích.
- D. Hóa vật lý.
Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc phân tử của một chất và tính chất vật lý của nó (ví dụ: điểm nóng chảy, điểm sôi). Lĩnh vực nghiên cứu này có liên quan chặt chẽ nhất đến ngành hóa học nào?
- A. Hóa sinh.
- B. Hóa môi trường.
- C. Hóa công nghiệp.
- D. Hóa vật lý.
Câu 26: Tại sao việc đeo găng tay khi tiếp xúc với một số hóa chất trong phòng thí nghiệm lại cần thiết?
- A. Giúp cầm ống nghiệm dễ dàng hơn.
- B. Bảo vệ da tay khỏi bị ăn mòn hoặc hấp thụ hóa chất độc hại.
- C. Giúp giữ cho hóa chất không bị bay hơi.
- D. Chỉ là quy định hình thức.
Câu 27: Khi làm thí nghiệm với hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi khó chịu, thiết bị nào trong phòng thí nghiệm thường được sử dụng để đảm bảo an toàn cho người làm thí nghiệm?
- A. Tủ hút (fume hood).
- B. Máy khuấy từ.
- C. Cân phân tích.
- D. Lò nung.
Câu 28: Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?
- A. Phân tích thành phần khoáng sản.
- B. Đo nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
- C. Tổng hợp các loại nhựa (polymer) có tính chất đặc biệt cho công nghiệp và đời sống.
- D. Nghiên cứu tốc độ phản ứng hóa học.
Câu 29: Trong phương pháp nghiên cứu hóa học, sau khi đã thực hiện thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết, bước tiếp theo và cuối cùng cần làm là gì?
- A. Lặp lại thí nghiệm nhiều lần mà không phân tích kết quả.
- B. Đưa ra giả thuyết mới mà không dựa trên kết quả thí nghiệm.
- C. Chỉ ghi lại dữ liệu mà không làm gì thêm.
- D. Phân tích kết quả thí nghiệm và rút ra kết luận để xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết ban đầu.
Câu 30: Tư duy hóa học bao gồm khả năng quan sát, phân tích, giải thích các hiện tượng dưới góc độ hóa học. Khi thấy một vật bằng sắt bị gỉ sét, việc giải thích hiện tượng này dựa trên phản ứng của sắt với oxygen và nước trong không khí ẩm thuộc kỹ năng tư duy nào?
- A. Giải thích hiện tượng dựa trên kiến thức hóa học.
- B. Đo lường chính xác khối lượng gỉ sét.
- C. Chỉ đơn thuần ghi nhận màu sắc của gỉ sét.
- D. Tìm kiếm công thức hóa học của gỉ sét mà không hiểu bản chất.