Đề Trắc nghiệm Hóa học 12 – Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vì sao hợp kim thường có những tính chất vượt trội hơn so với kim loại nguyên chất, đặc biệt là về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn?

  • A. Do các nguyên tử kim loại và phi kim trong hợp kim liên kết với nhau bằng liên kết ion rất bền vững.
  • B. Do các nguyên tử trong hợp kim có kích thước giống hệt nhau, tạo nên cấu trúc tinh thể hoàn hảo, khó bị phá vỡ.
  • C. Do hợp kim có nhiệt độ nóng chảy cao hơn hẳn kim loại nguyên chất, giúp chúng chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Do sự sắp xếp không đều đặn của các nguyên tử có kích thước khác nhau trong mạng tinh thể, cản trở sự trượt của các lớp nguyên tử và có thể tạo lớp màng bảo vệ bền vững.

Câu 2: Thép không gỉ (inox) là một hợp kim của sắt với crom và niken. Tính chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ chủ yếu là do sự hình thành lớp màng bảo vệ nào trên bề mặt?

  • A. Màng oxide crom (Cr₂O₃) rất mỏng, bền và mịn.
  • B. Màng hydroxide sắt (Fe(OH)₃) ngăn cách kim loại với môi trường.
  • C. Lớp carbon cứng bao phủ bề mặt hợp kim.
  • D. Các tinh thể niken tạo thành lớp chắn vật lý.

Câu 3: Gang và thép đều là hợp kim của sắt và carbon, nhưng gang giòn hơn thép. Sự khác biệt đáng kể về tính chất này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Thép chứa nhiều nguyên tố hợp kim khác (như crom, niken) hơn gang.
  • B. Hàm lượng carbon trong gang cao hơn nhiều so với trong thép, tồn tại chủ yếu dưới dạng graphit hoặc cementit (Fe₃C).
  • C. Gang được sản xuất ở nhiệt độ cao hơn thép.
  • D. Thép có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối, còn gang có cấu trúc lập phương tâm diện.

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG được coi là sự ăn mòn kim loại?

  • A. Một vật bằng kẽm bị hòa tan trong dung dịch axit clohiđric.
  • B. Vỏ tàu biển bằng thép bị gỉ trong nước biển.
  • C. Sợi dây đồng bị đứt do lực kéo.
  • D. Bề mặt của một vật bằng bạc bị xỉn màu trong không khí chứa H₂S.

Câu 5: Sự ăn mòn hóa học là quá trình oxi hóa - khử trong đó kim loại phản ứng TRỰC TIẾP với các chất trong môi trường. Điều kiện nào sau đây thường dẫn đến ăn mòn hóa học?

  • A. Kim loại tiếp xúc với dung dịch chất điện li và có hai vùng khác nhau về điện thế.
  • B. Kim loại tiếp xúc với một kim loại khác kém hoạt động hơn trong môi trường ẩm.
  • C. Kim loại bị trầy xước, làm lộ ra lớp bên trong.
  • D. Kim loại phản ứng với khí ở nhiệt độ cao (ví dụ: sắt phản ứng với oxi ở nhiệt độ cao).

Câu 6: Khi cho một lá kẽm nguyên chất vào dung dịch H₂SO₄ loãng, kẽm bị hòa tan và giải phóng khí hiđro. Đây là hiện tượng ăn mòn loại gì và bản chất của quá trình này là gì?

  • A. Ăn mòn hóa học, kẽm nhường electron trực tiếp cho ion H⁺.
  • B. Ăn mòn điện hóa học, kẽm là cực âm và ion H⁺ nhận electron tại cực dương.
  • C. Ăn mòn hóa học, kẽm nhận electron từ ion H⁺.
  • D. Ăn mòn điện hóa học, kẽm là cực dương và giải phóng khí hiđro tại cực âm.

Câu 7: Ăn mòn điện hóa học là quá trình oxi hóa - khử xảy ra trên bề mặt các điện cực khác nhau về bản chất và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li, tạo thành dòng electron chuyển dời. Điều kiện CẦN và ĐỦ để xảy ra ăn mòn điện hóa là:

  • A. Có hai vật dẫn khác nhau tiếp xúc với nhau.
  • B. Có hai điện cực khác nhau về bản chất, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn, cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li.
  • C. Kim loại tiếp xúc với môi trường có chứa chất oxi hóa mạnh.
  • D. Kim loại bị trầy xước và tiếp xúc với không khí ẩm.

Câu 8: Khi miếng hợp kim Fe-Cu để trong không khí ẩm, xảy ra ăn mòn điện hóa. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa này, xảy ra quá trình gì?

  • A. Sắt bị oxi hóa thành ion Fe²⁺.
  • B. Đồng bị oxi hóa thành ion Cu²⁺.
  • C. Ion H⁺ nhận electron tạo thành H₂.
  • D. Oxi trong không khí nhận electron tạo thành ion hiđroxit (OH⁻).

Câu 9: Khi miếng hợp kim Fe-Cu để trong không khí ẩm, xảy ra ăn mòn điện hóa. Tại cực dương (cathode) của pin điện hóa này trong điều kiện có oxi, xảy ra quá trình gì?

  • A. Sắt bị oxi hóa thành ion Fe²⁺.
  • B. Đồng bị khử thành kim loại Cu.
  • C. Ion Fe²⁺ nhận electron.
  • D. Oxi nhận electron và kết hợp với nước tạo thành ion hiđroxit (OH⁻).

Câu 10: Một tấm sắt được mạ kẽm (tôn). Khi lớp mạ kẽm bị trầy xước để lộ lớp sắt bên trong và tấm tôn tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Kẽm bị ăn mòn trước vì kẽm hoạt động hóa học mạnh hơn sắt, đóng vai trò là cực âm (anode).
  • B. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt là kim loại chính, đóng vai trò là cực âm (anode).
  • C. Kẽm bị ăn mòn trước vì kẽm là lớp mạ bên ngoài, dễ tiếp xúc với môi trường.
  • D. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt có khối lượng riêng lớn hơn kẽm.

Câu 11: Một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị sây sát sâu, để lộ lớp sắt bên trong. Khi vật này tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc là lớp mạ bên ngoài, dễ tiếp xúc với môi trường.
  • B. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt hoạt động hóa học mạnh hơn thiếc, đóng vai trò là cực âm (anode).
  • C. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn sắt.
  • D. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt có tính dẫn điện tốt hơn thiếc.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến tốc độ ăn mòn điện hóa của một vật kim loại trong môi trường tự nhiên?

  • A. Kích thước của vật kim loại.
  • B. Màu sắc của vật kim loại.
  • C. Nồng độ chất điện li trong môi trường tiếp xúc.
  • D. Độ nhẵn của bề mặt vật kim loại.

Câu 13: Để bảo vệ vỏ tàu biển bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại hoạt động hơn sắt vào vỏ tàu. Kim loại nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này (phương pháp "hi sinh anode")?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Thiếc (Sn).
  • D. Chì (Pb).

Câu 14: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách cách li bề mặt là gì?

  • A. Phủ lên bề mặt kim loại một lớp không cho kim loại tiếp xúc với môi trường (ví dụ: sơn, mạ, tráng men).
  • B. Gắn vào kim loại cần bảo vệ một kim loại hoạt động hơn.
  • C. Nối kim loại cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.
  • D. Hòa tan kim loại trong dung dịch chất điện li.

Câu 15: Một ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới đất ẩm. Để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn điện hóa, người ta có thể sử dụng phương pháp bảo vệ nào hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Sơn bề mặt ống thép (có thể bị tróc theo thời gian).
  • B. Mạ crom cho ống thép (phức tạp và tốn kém cho ống lớn).
  • C. Ngâm ống thép trong dung dịch kiềm đặc (không khả thi khi chôn dưới đất).
  • D. Nối ống thép với một tấm kim loại hoạt động mạnh hơn (ví dụ: magie hoặc kẽm) chôn gần đó (hi sinh anode).

Câu 16: Trong phương pháp bảo vệ kim loại bằng dòng điện ngoài (cathode protection), vật cần bảo vệ được nối với cực nào của nguồn điện một chiều và kim loại nào sẽ bị ăn mòn thay thế?

  • A. Nối với cực dương; kim loại cần bảo vệ bị ăn mòn.
  • B. Nối với cực âm; kim loại cần bảo vệ bị ăn mòn.
  • C. Nối với cực âm; cực dương (thường là vật liệu trơ) bị ăn mòn.
  • D. Nối với cực dương; cực âm (thường là vật liệu trơ) bị ăn mòn.

Câu 17: So sánh tốc độ ăn mòn kim loại giữa ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Ăn mòn hóa học thường xảy ra nhanh hơn ăn mòn điện hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa học thường xảy ra nhanh và phổ biến hơn ăn mòn hóa học.
  • C. Tốc độ ăn mòn hóa học và điện hóa học luôn bằng nhau trong mọi điều kiện.
  • D. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao, còn ăn mòn điện hóa học chỉ xảy ra ở nhiệt độ phòng.

Câu 18: Hỗn hợp nào sau đây khi tiếp xúc với không khí ẩm sẽ xảy ra ăn mòn điện hóa học?

  • A. Sắt nguyên chất.
  • B. Đồng nguyên chất.
  • C. Hợp kim Fe-C (gang, thép).
  • D. Nhôm nguyên chất.

Câu 19: Sự gỉ sắt là quá trình ăn mòn điện hóa phức tạp. Sản phẩm cuối cùng của quá trình gỉ sắt có thành phần hóa học chính là gì?

  • A. Sắt(III) oxit ngậm nước (Fe₂O₃.nH₂O).
  • B. Sắt(II) hiđroxit (Fe(OH)₂).
  • C. Sắt(III) hiđroxit (Fe(OH)₃).
  • D. Sắt(II,III) oxit (Fe₃O₄).

Câu 20: Tại sao các vật dụng làm bằng hợp kim nhôm (như vỏ máy bay) lại bền trong không khí và nước dù nhôm là kim loại hoạt động mạnh?

  • A. Hợp kim nhôm có cấu trúc tinh thể rất bền vững, khó bị phá vỡ.
  • B. Nhôm trong hợp kim trở nên kém hoạt động hơn kim loại nhôm nguyên chất.
  • C. Các nguyên tố hợp kim (như magie, đồng) tạo ra điện thế dương hơn nhôm, bảo vệ nhôm.
  • D. Bề mặt nhôm nhanh chóng tạo thành một lớp màng oxit nhôm (Al₂O₃) mỏng, bền, bảo vệ lớp nhôm bên trong khỏi bị oxi hóa tiếp.

Câu 21: Cho các cặp kim loại tiếp xúc với nhau và cùng để trong không khí ẩm: (1) Fe-Zn; (2) Fe-Cu; (3) Fe-Sn; (4) Fe-Ni. Trong những trường hợp nào sắt (Fe) bị ăn mòn điện hóa?

  • A. (1) và (2).
  • B. (1) và (4).
  • C. (2), (3) và (4).
  • D. (1), (2), (3) và (4).

Câu 22: Để bảo vệ một cấu trúc thép lớn trong môi trường nước biển, phương pháp "hi sinh anode" được áp dụng. Lựa chọn vật liệu làm "anode hi sinh" nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Magie (Mg).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Bạc (Ag).
  • D. Chì (Pb).

Câu 23: Một vật bằng đồng bị ăn mòn trong môi trường axit loãng có mặt oxi. Quá trình ăn mòn này chủ yếu là ăn mòn điện hóa. Tại cực âm (anode), phản ứng nào xảy ra?

  • A. O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻
  • B. Cu → Cu²⁺ + 2e⁻
  • C. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂
  • D. Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu

Câu 24: Một trong những yếu tố môi trường ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn kim loại là nhiệt độ. Nhiệt độ tăng thường làm tăng tốc độ ăn mòn vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ cao làm giảm hoạt động hóa học của kim loại.
  • B. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ chất điện li trong môi trường.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng hóa học và tốc độ khuếch tán các chất.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng độ bền của lớp màng oxit bảo vệ.

Câu 25: Để phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học, người ta thường dựa vào dấu hiệu nào?

  • A. Sự xuất hiện dòng điện trong quá trình ăn mòn.
  • B. Sự thay đổi màu sắc của kim loại.
  • C. Sự giảm khối lượng của kim loại.
  • D. Sự giải phóng khí trong quá trình ăn mòn.

Câu 26: Tại sao việc thêm carbon vào sắt (để tạo thành gang, thép) lại làm tăng khả năng bị ăn mòn điện hóa của vật liệu này so với sắt nguyên chất trong môi trường ẩm?

  • A. Carbon là chất xúc tác cho quá trình oxi hóa sắt.
  • B. Carbon tạo với sắt một cặp điện cực khác nhau về bản chất, hình thành pin điện hóa khi có mặt chất điện li.
  • C. Carbon hấp thụ hơi ẩm, làm môi trường xung quanh sắt ẩm ướt hơn.
  • D. Carbon phản ứng trực tiếp với oxi tạo thành các axit ăn mòn sắt.

Câu 27: Một bức tượng đồng bị ăn mòn tạo thành lớp gỉ màu xanh lục. Thành phần hóa học chính của lớp gỉ này là gì?

  • A. Đồng(II) oxit (CuO).
  • B. Đồng(I) oxit (Cu₂O).
  • C. Đồng(II) hiđroxit (Cu(OH)₂).
  • D. Hỗn hợp các muối đồng(II) cơ bản như đồng(II) cacbonat cơ bản (malachit) và đồng(II) sunfat cơ bản (brochantit) tùy môi trường.

Câu 28: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Fe-C trong không khí ẩm, ion nào trong môi trường đóng vai trò nhận electron tại cực dương (cathode)?

  • A. Oxi (O₂) hòa tan trong nước.
  • B. Ion sắt(II) (Fe²⁺).
  • C. Ion hiđro (H⁺).
  • D. Carbon (C).

Câu 29: Phương pháp bảo vệ kim loại nào sau đây KHÔNG thuộc loại bảo vệ bề mặt?

  • A. Sơn.
  • B. Mạ kim loại.
  • C. Tráng men.
  • D. Gắn kim loại hi sinh.

Câu 30: Một vật bằng kim loại X được nối với kim loại Y hoạt động hóa học mạnh hơn và cùng đặt trong dung dịch chất điện li. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng quá trình xảy ra?

  • A. Kim loại X bị ăn mòn, kim loại Y đóng vai trò cực dương.
  • B. Kim loại Y bị ăn mòn, kim loại X đóng vai trò cực dương.
  • C. Cả hai kim loại X và Y đều bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn trong hệ này.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vì sao hợp kim thường có những tính chất vượt trội hơn so với kim loại nguyên chất, đặc biệt là về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thép không gỉ (inox) là một hợp kim của sắt với crom và niken. Tính chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ chủ yếu là do sự hình thành lớp màng bảo vệ nào trên bề mặt?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Gang và thép đều là hợp kim của sắt và carbon, nhưng gang giòn hơn thép. Sự khác biệt đáng kể về tính chất này chủ yếu là do yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG được coi là sự ăn mòn kim loại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự ăn mòn hóa học là quá trình oxi hóa - khử trong đó kim loại phản ứng TRỰC TIẾP với các chất trong môi trường. Điều kiện nào sau đây thường dẫn đến ăn mòn hóa học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi cho một lá kẽm nguyên chất vào dung dịch H₂SO₄ loãng, kẽm bị hòa tan và giải phóng khí hiđro. Đây là hiện tượng ăn mòn loại gì và bản chất của quá trình này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ăn mòn điện hóa học là quá trình oxi hóa - khử xảy ra trên bề mặt các điện cực khác nhau về bản chất và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li, tạo thành dòng electron chuyển dời. Điều kiện CẦN và ĐỦ để xảy ra ăn mòn điện hóa là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi miếng hợp kim Fe-Cu để trong không khí ẩm, xảy ra ăn mòn điện hóa. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa này, xảy ra quá trình gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi miếng hợp kim Fe-Cu để trong không khí ẩm, xảy ra ăn mòn điện hóa. Tại cực dương (cathode) của pin điện hóa này trong điều kiện có oxi, xảy ra quá trình gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một tấm sắt được mạ kẽm (tôn). Khi lớp mạ kẽm bị trầy xước để lộ lớp sắt bên trong và tấm tôn tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị sây sát sâu, để lộ lớp sắt bên trong. Khi vật này tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến tốc độ ăn mòn điện hóa của một vật kim loại trong môi trường tự nhiên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để bảo vệ vỏ tàu biển bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại hoạt động hơn sắt vào vỏ tàu. Kim loại nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này (phương pháp 'hi sinh anode')?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách cách li bề mặt là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới đất ẩm. Để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn điện hóa, người ta có thể sử dụng phương pháp bảo vệ nào hiệu quả nhất trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong phương pháp bảo vệ kim loại bằng dòng điện ngoài (cathode protection), vật cần bảo vệ được nối với cực nào của nguồn điện một chiều và kim loại nào sẽ bị ăn mòn thay thế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So sánh tốc độ ăn mòn kim loại giữa ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học. Phát biểu nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hỗn hợp nào sau đây khi tiếp xúc với không khí ẩm sẽ xảy ra ăn mòn điện hóa học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự gỉ sắt là quá trình ăn mòn điện hóa phức tạp. Sản phẩm cuối cùng của quá trình gỉ sắt có thành phần hóa học chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao các vật dụng làm bằng hợp kim nhôm (như vỏ máy bay) lại bền trong không khí và nước dù nhôm là kim loại hoạt động mạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho các cặp kim loại tiếp xúc với nhau và cùng để trong không khí ẩm: (1) Fe-Zn; (2) Fe-Cu; (3) Fe-Sn; (4) Fe-Ni. Trong những trường hợp nào sắt (Fe) bị ăn mòn điện hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để bảo vệ một cấu trúc thép lớn trong môi trường nước biển, phương pháp 'hi sinh anode' được áp dụng. Lựa chọn vật liệu làm 'anode hi sinh' nào sau đây là hợp lý nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một vật bằng đồng bị ăn mòn trong môi trường axit loãng có mặt oxi. Quá trình ăn mòn này chủ yếu là ăn mòn điện hóa. Tại cực âm (anode), phản ứng nào xảy ra?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những yếu tố môi trường ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn kim loại là nhiệt độ. Nhiệt độ tăng thường làm tăng tốc độ ăn mòn vì lý do chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học, người ta thường dựa vào dấu hiệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc thêm carbon vào sắt (để tạo thành gang, thép) lại làm tăng khả năng bị ăn mòn điện hóa của vật liệu này so với sắt nguyên chất trong môi trường ẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một bức tượng đồng bị ăn mòn tạo thành lớp gỉ màu xanh lục. Thành phần hóa học chính của lớp gỉ này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Fe-C trong không khí ẩm, ion nào trong môi trường đóng vai trò nhận electron tại cực dương (cathode)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phương pháp bảo vệ kim loại nào sau đây KHÔNG thuộc loại bảo vệ bề mặt?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một vật bằng kim loại X được nối với kim loại Y hoạt động hóa học mạnh hơn và cùng đặt trong dung dịch chất điện li. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng quá trình xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là hỗn hợp rắn của kim loại nền với một hoặc nhiều nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim), trong đó nguyên tố nền là kim loại. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của hầu hết các hợp kim so với kim loại nguyên chất tạo ra chúng?

  • A. Có độ cứng cao hơn.
  • B. Có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
  • C. Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn (trong một số trường hợp đặc biệt).
  • D. Có tính dẫn điện tốt hơn.

Câu 2: Thép là một loại hợp kim rất phổ biến. Thành phần chính của thép là gì và nguyên tố phi kim nào đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi tính chất của sắt?

  • A. Sắt và Crom.
  • B. Sắt và Carbon.
  • C. Sắt và Niken.
  • D. Sắt và Mangan.

Câu 3: Gang là một loại hợp kim của sắt có hàm lượng carbon cao (thường từ 2% đến 5%). So với thép, gang có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Dẻo và dễ uốn hơn thép.
  • B. Nhiệt độ nóng chảy cao hơn thép.
  • C. Giòn và cứng hơn thép.
  • D. Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép.

Câu 4: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do phản ứng hóa học hoặc điện hóa với các chất trong môi trường. Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa dựa trên yếu tố nào là chính xác nhất?

  • A. Sản phẩm ăn mòn (oxit, muối,...).
  • B. Sự có mặt của dòng điện (chuyển dịch electron có hướng).
  • C. Tốc độ ăn mòn (nhanh hay chậm).
  • D. Loại kim loại bị ăn mòn.

Câu 5: Một lá kẽm được ngâm trong dung dịch axit sunfuric loãng. Hiện tượng ăn mòn xảy ra là loại nào và quá trình nào diễn ra tại bề mặt kẽm?

  • A. Ăn mòn hóa học; Kẽm bị oxy hóa.
  • B. Ăn mòn hóa học; Kẽm bị khử.
  • C. Ăn mòn điện hóa; Kẽm là cực âm và bị oxy hóa.
  • D. Ăn mòn điện hóa; Kẽm là cực dương và bị khử.

Câu 6: Một miếng hợp kim Sắt-Carbon (gang hoặc thép) để lâu trong không khí ẩm sẽ bị ăn mòn. Quá trình ăn mòn này chủ yếu là loại nào và tại sao?

  • A. Ăn mòn hóa học, do Fe phản ứng trực tiếp với O₂ và hơi nước.
  • B. Ăn mòn hóa học, do C hoạt động mạnh hơn Fe.
  • C. Ăn mòn điện hóa, Fe là cực dương và bị khử.
  • D. Ăn mòn điện hóa, Fe là cực âm và bị oxy hóa.

Câu 7: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Sắt-Carbon trong không khí ẩm (môi trường trung tính/kiềm yếu), các phản ứng nào xảy ra tại các cực? (Bỏ qua sự tạo thành gỉ sắt cuối cùng).

  • A. Cực âm: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻; Cực dương: O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻.
  • B. Cực âm: O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻; Cực dương: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻.
  • C. Cực âm: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻; Cực dương: 2H⁺ + 2e⁻ → H₂.
  • D. Cực âm: 2H⁺ + 2e⁻ → H₂; Cực dương: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻.

Câu 8: Các yếu tố nào sau đây thường làm tăng tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại?

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Tăng độ tinh khiết của kim loại.
  • C. Tăng nồng độ chất điện li trong môi trường.
  • D. Giảm diện tích tiếp xúc của kim loại với chất điện li.

Câu 9: Một tấm sắt được phủ một lớp kẽm bên ngoài (sắt tráng kẽm hay tôn kẽm). Nếu lớp kẽm này bị trầy xước, để lộ lớp sắt bên trong khi vật được đặt trong không khí ẩm, thì kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Kẽm bị ăn mòn trước vì kẽm hoạt động hóa học mạnh hơn sắt.
  • B. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt là kim loại nền.
  • C. Cả kẽm và sắt bị ăn mòn đồng thời với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn nếu chỉ bị trầy xước một chút.

Câu 10: Ngược lại với câu 9, một tấm sắt được phủ một lớp thiếc bên ngoài (sắt tây). Nếu lớp thiếc này bị trầy xước, để lộ lớp sắt bên trong khi vật được đặt trong không khí ẩm, thì kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc là kim loại yếu hơn.
  • B. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt hoạt động hóa học mạnh hơn thiếc.
  • C. Cả thiếc và sắt bị ăn mòn đồng thời với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn nếu chỉ bị trầy xước một chút.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn?

  • A. Sơn, mạ, tráng men lên bề mặt kim loại.
  • B. Chế tạo hợp kim chống ăn mòn (ví dụ: thêm Cr, Ni vào thép).
  • C. Dùng phương pháp bảo vệ vật hi sinh (ví dụ: gắn kẽm vào vỏ tàu thép).
  • D. Nung nóng kim loại trong không khí.

Câu 12: Vỏ tàu biển làm bằng thép thường được gắn các tấm kim loại nào sau đây để bảo vệ vỏ tàu khỏi bị ăn mòn điện hóa?

  • A. Kẽm hoặc Magie.
  • B. Đồng hoặc Bạc.
  • C. Chì hoặc Thiếc.
  • D. Niken hoặc Crom.

Câu 13: Phân tích tình huống sau: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới lòng đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi bị ăn mòn, người ta sử dụng phương pháp bảo vệ bằng dòng điện ngoài (impressed current cathodic protection). Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

  • A. Nối đường ống thép với cực dương của nguồn điện một chiều để đẩy electron ra khỏi thép.
  • B. Nối đường ống thép với một kim loại hoạt động hơn (ví dụ: kẽm) để kẽm bị ăn mòn thay cho thép.
  • C. Nối đường ống thép với cực âm của nguồn điện một chiều để biến thép thành cực âm (cathode) và ngăn quá trình oxy hóa.
  • D. Phủ một lớp sơn cách điện lên toàn bộ bề mặt đường ống thép.

Câu 14: Gỉ sắt, thành phần chính là Fe₂O₃.nH₂O, là sản phẩm phổ biến của quá trình ăn mòn sắt. Tại sao gỉ sắt lại gây thiệt hại nghiêm trọng cho các công trình, máy móc làm bằng thép?

  • A. Gỉ sắt là lớp màng bảo vệ vững chắc, ngăn chặn ăn mòn tiếp diễn.
  • B. Gỉ sắt có cấu trúc xốp, dễ bong tróc, không bảo vệ được lớp kim loại bên trong và làm suy giảm tính chất cơ học của vật liệu.
  • C. Gỉ sắt làm tăng tính dẫn điện của thép, gây nguy hiểm.
  • D. Gỉ sắt làm tăng nhiệt độ nóng chảy của thép, gây khó khăn khi sửa chữa.

Câu 15: Phân tích các tình huống sau và xác định tình huống nào chủ yếu xảy ra ăn mòn hóa học:

  • A. Đốt dây sắt trong khí clo khô.
  • B. Thép carbon để lâu trong không khí ẩm.
  • C. Thanh hợp kim Fe-Cu nhúng trong nước biển.
  • D. Tấm sắt tráng thiếc bị trầy xước để trong không khí ẩm.

Câu 16: Cho các cặp kim loại nguyên chất tiếp xúc trực tiếp với nhau và cùng nhúng vào dung dịch chất điện li. Cặp nào mà kim loại thứ nhất (đứng trước) sẽ bị ăn mòn điện hóa?

  • A. Mg - Fe.
  • B. Fe - Cu.
  • C. Cu - Ag.
  • D. Ag - Fe.

Câu 17: Giải thích tại sao các vật liệu bằng nhôm hoặc thép không gỉ (hợp kim của Fe với Cr, Ni...) lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn sắt nguyên chất trong nhiều môi trường?

  • A. Các kim loại này rất kém hoạt động hóa học.
  • B. Chúng tạo ra dòng điện ngoài bảo vệ kim loại nền.
  • C. Trên bề mặt của chúng hình thành lớp màng oxit đặc biệt bền vững, bảo vệ kim loại bên trong.
  • D. Chúng làm thay đổi thế điện cực của môi trường xung quanh.

Câu 18: Trong ăn mòn điện hóa, cực âm (anode) là nơi xảy ra quá trình nào?

  • A. Quá trình oxy hóa.
  • B. Quá trình khử.
  • C. Không xảy ra phản ứng hóa học.
  • D. Quá trình kết tủa.

Câu 19: Tại sao việc bôi dầu mỡ lên bề mặt kim loại (ví dụ: các chi tiết máy) lại là một phương pháp chống ăn mòn hiệu quả?

  • A. Dầu mỡ phản ứng với kim loại tạo lớp bảo vệ bền vững.
  • B. Dầu mỡ làm tăng thế điện cực của kim loại.
  • C. Dầu mỡ hấp thụ electron từ kim loại, ngăn oxy hóa.
  • D. Dầu mỡ tạo lớp màng ngăn cách kim loại với môi trường ăn mòn (nước, oxy,...).

Câu 20: Xét ba miếng kim loại: Fe nguyên chất, hợp kim Fe-C (thép), hợp kim Fe-Cr (thép không gỉ). Sắp xếp khả năng bị ăn mòn trong không khí ẩm từ dễ bị ăn mòn nhất đến khó bị ăn mòn nhất.

  • A. Fe nguyên chất > Thép không gỉ > Thép.
  • B. Thép > Fe nguyên chất > Thép không gỉ.
  • C. Thép không gỉ > Thép > Fe nguyên chất.
  • D. Fe nguyên chất > Thép > Thép không gỉ.

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát môi trường (ví dụ: làm khô không khí, loại bỏ oxy hoặc các chất ăn mòn khỏi dung dịch) là một biện pháp hiệu quả để chống ăn mòn kim loại?

  • A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các tác nhân gây ăn mòn (chất oxy hóa, chất điện li).
  • B. Làm thay đổi tính chất hóa học của kim loại.
  • C. Tạo ra dòng điện bảo vệ cho kim loại.
  • D. Tạo lớp màng thụ động trên bề mặt kim loại.

Câu 22: Trong ăn mòn điện hóa của sắt trong môi trường axit, quá trình khử chủ yếu xảy ra tại cực dương (cathode) là gì?

  • A. O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻.
  • B. Fe²⁺ + 2e⁻ → Fe.
  • C. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂.
  • D. O₂ + 4H⁺ + 4e⁻ → 2H₂O.

Câu 23: Một vật bằng đồng được đặt trong môi trường không khí chứa H₂S (khí hiđro sunfua). Bề mặt đồng dần chuyển sang màu đen do tạo thành CuS. Đây là hiện tượng ăn mòn loại nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn sinh học.
  • D. Ăn mòn cơ học.

Câu 24: Khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li, kim loại nào sẽ bị ăn mòn nhanh hơn?

  • A. Kim loại có thế điện cực chuẩn dương hơn.
  • B. Kim loại có khối lượng riêng lớn hơn.
  • C. Kim loại có thế điện cực chuẩn âm hơn.
  • D. Kim loại có màu sắc sáng hơn.

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng hợp kim có khả năng chống ăn mòn vượt trội?

  • A. Chế tạo dây điện (dùng đồng hoặc nhôm nguyên chất).
  • B. Chế tạo thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
  • C. Sản xuất vỏ lon nước ngọt (dùng nhôm hoặc thép mạ thiếc).
  • D. Đúc tượng đồng (dùng đồng hoặc hợp kim đồng thau/đồng điếu).

Câu 26: Phân tích tác động của việc thêm Crom (Cr) và Niken (Ni) vào thép để tạo thành thép không gỉ (stainless steel). Cơ chế chính giúp thép không gỉ chống ăn mòn hiệu quả là gì?

  • A. Tạo lớp màng oxit thụ động bền vững trên bề mặt.
  • B. Làm tăng đáng kể tính dẫn điện của hợp kim.
  • C. Giảm nhiệt độ nóng chảy của hợp kim.
  • D. Làm cho hợp kim hoạt động hóa học mạnh hơn sắt nguyên chất.

Câu 27: Phương pháp bảo vệ catốt (cathodic protection) bằng vật hi sinh dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phủ một lớp kim loại hoạt động hơn lên vật cần bảo vệ.
  • B. Nối vật cần bảo vệ với một kim loại hoạt động hơn để kim loại hoạt động hơn bị ăn mòn trước.
  • C. Nối vật cần bảo vệ với cực dương của nguồn điện ngoài.
  • D. Phủ một lớp kim loại kém hoạt động hơn lên vật cần bảo vệ.

Câu 28: Một ống đồng được nối với một ống sắt trong hệ thống dẫn nước. Tại mối nối này, hiện tượng ăn mòn điện hóa có khả năng xảy ra. Kim loại nào có xu hướng bị ăn mòn nhanh hơn tại mối nối và tại sao?

  • A. Sắt bị ăn mòn nhanh hơn vì sắt hoạt động hóa học mạnh hơn đồng.
  • B. Đồng bị ăn mòn nhanh hơn vì đồng hoạt động hóa học mạnh hơn sắt.
  • C. Cả hai kim loại bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn vì chúng là kim loại khác nhau.

Câu 29: Trong môi trường axit, phản ứng tổng thể của quá trình ăn mòn điện hóa sắt (tạo ion Fe²⁺) có thể được viết gần đúng là:

  • A. Fe + O₂ → FeO₂.
  • B. Fe + 2H⁺ → Fe²⁺ + H₂.
  • C. 2Fe + O₂ + 2H₂O → 2Fe(OH)₂.
  • D. Fe + H₂O → Fe(OH)₂ + H₂.

Câu 30: Công nghệ mạ điện (electroplating) là một phương pháp phổ biến để chống ăn mòn và cải thiện bề mặt kim loại. Nguyên tắc cơ bản của mạ điện là gì?

  • A. Phản ứng hóa học trực tiếp giữa kim loại mạ và vật cần mạ.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao để nung chảy và phủ kim loại mạ.
  • C. Dùng phương pháp phun kim loại nóng chảy lên bề mặt.
  • D. Sử dụng dòng điện một chiều để kết tủa kim loại lên bề mặt vật cần mạ (làm catốt).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là hỗn hợp rắn của kim loại nền với một hoặc nhiều nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim), trong đó nguyên tố nền là kim loại. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của hầu hết các hợp kim so với kim loại nguyên chất tạo ra chúng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thép là một loại hợp kim rất phổ biến. Thành phần chính của thép là gì và nguyên tố phi kim nào đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi tính chất của sắt?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Gang là một loại hợp kim của sắt có hàm lượng carbon cao (thường từ 2% đến 5%). So với thép, gang có đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do phản ứng hóa học hoặc điện hóa với các chất trong môi trường. Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa dựa trên yếu tố nào là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một lá kẽm được ngâm trong dung dịch axit sunfuric loãng. Hiện tượng ăn mòn xảy ra là loại nào và quá trình nào diễn ra tại bề mặt kẽm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một miếng hợp kim Sắt-Carbon (gang hoặc thép) để lâu trong không khí ẩm sẽ bị ăn mòn. Quá trình ăn mòn này chủ yếu là loại nào và tại sao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Sắt-Carbon trong không khí ẩm (môi trường trung tính/kiềm yếu), các phản ứng nào xảy ra tại các cực? (Bỏ qua sự tạo thành gỉ sắt cuối cùng).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Các yếu tố nào sau đây thường làm tăng tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một tấm sắt được phủ một lớp kẽm bên ngoài (sắt tráng kẽm hay tôn kẽm). Nếu lớp kẽm này bị trầy xước, để lộ lớp sắt bên trong khi vật được đặt trong không khí ẩm, thì kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ngược lại với câu 9, một tấm sắt được phủ một lớp thiếc bên ngoài (sắt tây). Nếu lớp thiếc này bị trầy xước, để lộ lớp sắt bên trong khi vật được đặt trong không khí ẩm, thì kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phương pháp nào sau đây *không* phải là phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Vỏ tàu biển làm bằng thép thường được gắn các tấm kim loại nào sau đây để bảo vệ vỏ tàu khỏi bị ăn mòn điện hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích tình huống sau: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới lòng đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi bị ăn mòn, người ta sử dụng phương pháp bảo vệ bằng dòng điện ngoài (impressed current cathodic protection). Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Gỉ sắt, thành phần chính là Fe₂O₃.nH₂O, là sản phẩm phổ biến của quá trình ăn mòn sắt. Tại sao gỉ sắt lại gây thiệt hại nghiêm trọng cho các công trình, máy móc làm bằng thép?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích các tình huống sau và xác định tình huống nào chủ yếu xảy ra ăn mòn hóa học:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cho các cặp kim loại nguyên chất tiếp xúc trực tiếp với nhau và cùng nhúng vào dung dịch chất điện li. Cặp nào mà kim loại thứ nhất (đứng trước) sẽ bị ăn mòn điện hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giải thích tại sao các vật liệu bằng nhôm hoặc thép không gỉ (hợp kim của Fe với Cr, Ni...) lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn sắt nguyên chất trong nhiều môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong ăn mòn điện hóa, cực âm (anode) là nơi xảy ra quá trình nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc bôi dầu mỡ lên bề mặt kim loại (ví dụ: các chi tiết máy) lại là một phương pháp chống ăn mòn hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Xét ba miếng kim loại: Fe nguyên chất, hợp kim Fe-C (thép), hợp kim Fe-Cr (thép không gỉ). Sắp xếp khả năng bị ăn mòn trong không khí ẩm từ dễ bị ăn mòn nhất đến khó bị ăn mòn nhất.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát môi trường (ví dụ: làm khô không khí, loại bỏ oxy hoặc các chất ăn mòn khỏi dung dịch) là một biện pháp hiệu quả để chống ăn mòn kim loại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong ăn mòn điện hóa của sắt trong môi trường axit, quá trình khử chủ yếu xảy ra tại cực dương (cathode) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một vật bằng đồng được đặt trong môi trường không khí chứa H₂S (khí hiđro sunfua). Bề mặt đồng dần chuyển sang màu đen do tạo thành CuS. Đây là hiện tượng ăn mòn loại nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi hai kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li, kim loại nào sẽ bị ăn mòn nhanh hơn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc sử dụng hợp kim có khả năng chống ăn mòn vượt trội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tác động của việc thêm Crom (Cr) và Niken (Ni) vào thép để tạo thành thép không gỉ (stainless steel). Cơ chế chính giúp thép không gỉ chống ăn mòn hiệu quả là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phương pháp bảo vệ catốt (cathodic protection) bằng vật hi sinh dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một ống đồng được nối với một ống sắt trong hệ thống dẫn nước. Tại mối nối này, hiện tượng ăn mòn điện hóa có khả năng xảy ra. Kim loại nào có xu hướng bị ăn mòn nhanh hơn tại mối nối và tại sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong môi trường axit, phản ứng tổng thể của quá trình ăn mòn điện hóa sắt (tạo ion Fe²⁺) có thể được viết gần đúng là:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Công nghệ mạ điện (electroplating) là một phương pháp phổ biến để chống ăn mòn và cải thiện bề mặt kim loại. Nguyên tắc cơ bản của mạ điện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim thường có những đặc điểm nào so với kim loại nguyên chất tạo nên nó?

  • A. Luôn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn.
  • B. Tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt hơn.
  • C. Tính dẻo, dễ dát mỏng, kéo sợi hơn.
  • D. Thường cứng hơn và khó nóng chảy hơn.

Câu 2: Gang và thép đều là hợp kim của sắt với carbon. Sự khác biệt cơ bản về thành phần giữa gang và thép là gì, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất?

  • A. Gang có hàm lượng carbon thấp hơn thép, nên gang dẻo và dễ uốn hơn.
  • B. Thép có hàm lượng carbon cao hơn gang, nên thép giòn và cứng hơn.
  • C. Gang có hàm lượng carbon cao hơn thép (thường >2%), làm cho gang giòn, cứng và khó rèn hơn thép.
  • D. Thép chỉ chứa Fe và C, còn gang chứa thêm các nguyên tố khác.

Câu 3: Quá trình luyện thép từ gang nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng hàm lượng carbon và các tạp chất trong gang.
  • B. Giảm hàm lượng carbon và loại bỏ các tạp chất (Si, Mn, P, S...) trong gang.
  • C. Chỉ loại bỏ carbon ra khỏi gang.
  • D. Tăng nhiệt độ nóng chảy của gang.

Câu 4: Tại sao các hợp kim như thép không gỉ (stainless steel - chứa Cr, Ni) lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thường?

  • A. Các nguyên tố hợp kim (Cr, Ni) tạo ra lớp màng oxit thụ động, bền vững trên bề mặt, ngăn cản sự tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
  • B. Các nguyên tố hợp kim có thế điện cực cao hơn sắt, nên chúng bị ăn mòn trước, bảo vệ sắt.
  • C. Hợp kim này không tạo thành pin điện hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm.
  • D. Các nguyên tố hợp kim làm tăng độ cứng, từ đó giảm khả năng ăn mòn.

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là sự ăn mòn kim loại?

  • A. Thanh sắt bị gỉ trong không khí ẩm.
  • B. Vỏ tàu biển bằng thép bị ăn mòn bởi nước biển.
  • C. Bánh răng kim loại bị mòn sau một thời gian hoạt động do ma sát.
  • D. Tấm kẽm bị hòa tan trong dung dịch axit clohidric loãng.

Câu 6: Bản chất của sự ăn mòn kim loại là quá trình gì?

  • A. Quá trình oxi hóa kim loại thành ion dương.
  • B. Quá trình khử ion kim loại thành kim loại.
  • C. Quá trình kim loại bị phá hủy do tác dụng cơ học.
  • D. Quá trình kim loại nóng chảy ở nhiệt độ cao.

Câu 7: Sự ăn mòn hóa học xảy ra trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Đốt dây sắt trong khí oxygen khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Để miếng hợp kim Fe-Zn trong không khí ẩm.
  • C. Ngâm lá kẽm trong dung dịch CuSO4.
  • D. Vỏ tàu biển bằng thép ngâm trong nước biển.

Câu 8: Điều kiện cần và đủ để xảy ra ăn mòn điện hóa học là gì?

  • A. Kim loại tiếp xúc với môi trường có chứa chất oxi hóa mạnh.
  • B. Kim loại tiếp xúc với dung dịch axit hoặc muối.
  • C. Có sự tiếp xúc của hai kim loại khác nhau.
  • D. Có ít nhất hai điện cực khác nhau (kim loại - kim loại hoặc kim loại - phi kim) cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li.

Câu 9: Khi một miếng gang (hợp kim Fe-C) để lâu trong không khí ẩm, sắt trong gang bị ăn mòn. Đây là loại ăn mòn nào và tại sao?

  • A. Ăn mòn điện hóa học, vì Fe và C tạo thành cặp điện cực trong môi trường điện li là lớp nước ẩm trên bề mặt.
  • B. Ăn mòn hóa học, vì sắt phản ứng trực tiếp với oxygen và hơi nước.
  • C. Chỉ xảy ra ăn mòn khi có mặt axit.
  • D. Không xảy ra ăn mòn vì carbon là phi kim trơ.

Câu 10: Một vật bằng sắt được mạ kẽm (sắt tráng kẽm). Khi lớp mạ kẽm bị xây xát để lộ lớp sắt bên trong, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước khi vật tiếp xúc với không khí ẩm và tại sao?

  • A. Kẽm bị ăn mòn trước, vì kẽm hoạt động hơn sắt nên đóng vai trò cực âm trong pin điện hóa.
  • B. Sắt bị ăn mòn trước, vì sắt là kim loại chính của vật.
  • C. Cả kẽm và sắt cùng bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn nếu chỉ có không khí ẩm.

Câu 11: Ngược lại với câu trên, một vật bằng sắt được tráng thiếc (sắt tây). Khi lớp thiếc bị xây xát để lộ lớp sắt bên trong, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước khi vật tiếp xúc với không khí ẩm và tại sao?

  • A. Thiếc bị ăn mòn trước, vì thiếc có lớp màng oxit bảo vệ.
  • B. Sắt bị ăn mòn trước, vì sắt hoạt động hơn thiếc nên đóng vai trò cực âm trong pin điện hóa.
  • C. Cả thiếc và sắt cùng bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Lớp thiếc sẽ ngăn không cho sắt tiếp xúc với môi trường ăn mòn ngay cả khi bị xây xát.

Câu 12: Trong quá trình ăn mòn điện hóa hợp kim Fe-Cu trong không khí ẩm, tại cực âm xảy ra quá trình gì?

  • A. Fe bị oxi hóa thành Fe2+.
  • B. Cu bị oxi hóa thành Cu2+.
  • C. Oxygen trong không khí nhận electron và H+ (từ nước/CO2 hòa tan) tạo thành nước.
  • D. Sắt nhận electron và bị khử.

Câu 13: Tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường điện li thường bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào bản chất của kim loại.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ chất điện li.
  • D. Nhiệt độ, nồng độ chất điện li, pH của môi trường, sự có mặt của các kim loại khác tiếp xúc.

Câu 14: Phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn bằng cách sơn, mạ, phủ lớp men... lên bề mặt thuộc loại phương pháp nào?

  • A. Phương pháp cách li (tạo lớp màng ngăn cách).
  • B. Phương pháp điện hóa (dùng vật hi sinh).
  • C. Phương pháp điện hóa (truyền dòng điện ngoài).
  • D. Phương pháp làm biến đổi thành phần hợp kim.

Câu 15: Để bảo vệ vỏ tàu biển bằng thép (hợp kim Fe-C) khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại hoạt động hơn sắt vào vỏ tàu. Kim loại nào trong các lựa chọn sau đây thường được sử dụng làm "vật hi sinh"?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Thiếc (Sn).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Chì (Pb).

Câu 16: Sự ăn mòn thép trong môi trường nước biển (chất điện li) là một ví dụ điển hình của ăn mòn điện hóa. Tại sao nước biển lại làm tăng tốc độ ăn mòn đáng kể so với nước ngọt?

  • A. Nước biển chứa nhiều oxygen hơn nước ngọt.
  • B. Nước biển chứa nhiều muối hòa tan, tạo thành dung dịch chất điện li mạnh, làm tăng khả năng dẫn điện của môi trường.
  • C. Nước biển có pH thấp hơn nước ngọt.
  • D. Áp suất trong nước biển cao hơn.

Câu 17: Khi nối một thanh sắt với một thanh đồng và ngâm cả hai trong dung dịch muối ăn (NaCl), kim loại nào đóng vai trò cực âm (anode) và bị ăn mòn?

  • A. Sắt.
  • B. Đồng.
  • C. Cả hai cùng bị ăn mòn.
  • D. Dung dịch muối ăn bị phân hủy.

Câu 18: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, năng lượng hóa học được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Điện năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Quang năng.

Câu 19: Tại sao người ta không dùng phương pháp mạ thiếc để bảo vệ các vật dụng bằng sắt thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và dễ bị trầy xước (ví dụ: ống nước, khung cửa)?

  • A. Lớp mạ thiếc quá mỏng, dễ bị bong tróc.
  • B. Thiếc là kim loại độc hại, không phù hợp sử dụng.
  • C. Thiếc hoạt động hóa học mạnh hơn sắt, nên thiếc sẽ bị ăn mòn trước.
  • D. Khi lớp thiếc bị trầy xước, sắt (hoạt động hơn thiếc) bị ăn mòn điện hóa mạnh hơn so với khi không được mạ.

Câu 20: Chọn phát biểu ĐÚNG về sự ăn mòn kim loại:

  • A. Ăn mòn kim loại luôn là quá trình có lợi.
  • B. Ăn mòn kim loại chỉ xảy ra với kim loại nguyên chất.
  • C. Ăn mòn kim loại gây ra những tổn thất đáng kể về kinh tế và ảnh hưởng đến tuổi thọ của các công trình, vật dụng.
  • D. Sự tạo thành lớp gỉ trên bề mặt kim loại luôn giúp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn tiếp theo.

Câu 21: Lớp gỉ sắt có thành phần hóa học chủ yếu là gì?

  • A. Fe2O3.nH2O (sắt(III) oxit ngậm nước).
  • B. FeO (sắt(II) oxit).
  • C. Fe3O4 (sắt từ oxit).
  • D. Fe(OH)2 (sắt(II) hidroxit).

Câu 22: Tại sao kim loại nhôm (Al) tuy hoạt động hóa học mạnh nhưng lại bền trong không khí và nước ở nhiệt độ thường?

  • A. Nhôm có thế điện cực rất âm.
  • B. Nhôm tạo thành lớp màng oxit Al2O3 rất mỏng, bền, bám chặt trên bề mặt, ngăn cản nhôm tiếp xúc với môi trường.
  • C. Nhôm không phản ứng với oxygen.
  • D. Nhôm là kim loại kém hoạt động.

Câu 23: Cho các cặp kim loại tiếp xúc với dung dịch chất điện li: (1) Fe-Cu, (2) Fe-Zn, (3) Fe-Mg, (4) Fe-Ag. Trong các cặp này, sắt bị ăn mòn điện hóa trong những trường hợp nào?

  • A. (1) và (2).
  • B. (2) và (3).
  • C. (3) và (4).
  • D. (1) và (4).

Câu 24: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách truyền dòng điện một chiều từ nguồn ngoài vào vật cần bảo vệ, sao cho vật đó luôn là cực âm (cathode) được gọi là gì?

  • A. Mạ điện.
  • B. Bảo vệ catốt (bằng dòng điện ngoài).
  • C. Sử dụng vật hi sinh.
  • D. Thụ động hóa bề mặt.

Câu 25: Để xác định xem một mẫu kim loại có bị ăn mòn điện hóa trong một môi trường cụ thể hay không, cần kiểm tra những yếu tố nào của hệ?

  • A. Chỉ cần kim loại đó tiếp xúc với môi trường có chất oxi hóa.
  • B. Chỉ cần kim loại đó tiếp xúc với dung dịch chất điện li.
  • C. Có sự tiếp xúc của ít nhất hai điện cực khác nhau trong môi trường chất điện li.
  • D. Chỉ cần kim loại đó là kim loại hoạt động.

Câu 26: So sánh khả năng chống ăn mòn của thép carbon, thép không gỉ (stainless steel) và gang trong cùng điều kiện môi trường ẩm, có tính axit nhẹ. Thứ tự khả năng chống ăn mòn TĂNG DẦN là:

  • A. Gang < Thép carbon < Thép không gỉ.
  • B. Thép không gỉ < Thép carbon < Gang.
  • C. Thép carbon < Gang < Thép không gỉ.
  • D. Gang < Thép không gỉ < Thép carbon.

Câu 27: Tại sao việc thêm một lượng nhỏ carbon vào sắt lại làm tăng đáng kể độ cứng và độ bền của sắt, tạo thành thép?

  • A. Carbon phản ứng hóa học với sắt tạo ra một hợp chất mới rất cứng.
  • B. Carbon làm tăng nhiệt độ nóng chảy của sắt.
  • C. Carbon hoạt động hóa học mạnh hơn sắt, tạo liên kết bền vững.
  • D. Nguyên tử carbon xen kẽ vào mạng tinh thể sắt, làm biến dạng mạng và cản trở sự dịch chuyển của các lớp nguyên tử, tăng độ cứng.

Câu 28: Xét quá trình ăn mòn điện hóa của kim loại M trong môi trường chất điện li. Tại cực âm (anode), xảy ra quá trình:

  • A. M - ne → Mn+ (kim loại bị oxi hóa).
  • B. Mn+ + ne → M (ion kim loại bị khử).
  • C. O2 + 2H2O + 4e → 4OH- (oxygen bị khử).
  • D. 2H+ + 2e → H2 (ion H+ bị khử).

Câu 29: Để bảo vệ một cây cầu thép khỏi bị ăn mòn trong môi trường không khí ẩm và sương muối, biện pháp hiệu quả và kinh tế nhất thường được áp dụng là gì?

  • A. Sơn phủ bề mặt thép bằng lớp sơn chống gỉ và sơn bảo vệ.
  • B. Mạ toàn bộ cây cầu bằng kẽm hoặc crom.
  • C. Gắn các khối kim loại magnesium lớn làm vật hi sinh dọc theo cây cầu.
  • D. Truyền dòng điện một chiều từ nguồn ngoài vào cây cầu.

Câu 30: Sự ăn mòn kim loại gây hậu quả nghiêm trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất đồ gia dụng nhỏ.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Sản xuất hàng dệt may.
  • D. Công nghiệp nặng, xây dựng và giao thông vận tải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hợp kim thường có những đặc điểm nào so với kim loại nguyên chất tạo nên nó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Gang và thép đều là hợp kim của sắt với carbon. Sự khác biệt cơ bản về thành phần giữa gang và thép là gì, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình luyện thép từ gang nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao các hợp kim như thép không gỉ (stainless steel - chứa Cr, Ni) lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là sự ăn mòn kim loại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bản chất của sự ăn mòn kim loại là quá trình gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự ăn mòn hóa học xảy ra trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Điều kiện cần và đủ để xảy ra ăn mòn điện hóa học là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi một miếng gang (hợp kim Fe-C) để lâu trong không khí ẩm, sắt trong gang bị ăn mòn. Đây là loại ăn mòn nào và tại sao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một vật bằng sắt được mạ kẽm (sắt tráng kẽm). Khi lớp mạ kẽm bị xây xát để lộ lớp sắt bên trong, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước khi vật tiếp xúc với không khí ẩm và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngược lại với câu trên, một vật bằng sắt được tráng thiếc (sắt tây). Khi lớp thiếc bị xây xát để lộ lớp sắt bên trong, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước khi vật tiếp xúc với không khí ẩm và tại sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong quá trình ăn mòn điện hóa hợp kim Fe-Cu trong không khí ẩm, tại cực âm xảy ra quá trình gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường điện li thường bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn bằng cách sơn, mạ, phủ lớp men... lên bề mặt thuộc loại phương pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để bảo vệ vỏ tàu biển bằng thép (hợp kim Fe-C) khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại hoạt động hơn sắt vào vỏ tàu. Kim loại nào trong các lựa chọn sau đây thường được sử dụng làm 'vật hi sinh'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự ăn mòn thép trong môi trường nước biển (chất điện li) là một ví dụ điển hình của ăn mòn điện hóa. Tại sao nước biển lại làm tăng tốc độ ăn mòn đáng kể so với nước ngọt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi nối một thanh sắt với một thanh đồng và ngâm cả hai trong dung dịch muối ăn (NaCl), kim loại nào đóng vai trò cực âm (anode) và bị ăn mòn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, năng lượng hóa học được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao người ta không dùng phương pháp mạ thiếc để bảo vệ các vật dụng bằng sắt thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt và dễ bị trầy xước (ví dụ: ống nước, khung cửa)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chọn phát biểu ĐÚNG về sự ăn mòn kim loại:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Lớp gỉ sắt có thành phần hóa học chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao kim loại nhôm (Al) tuy hoạt động hóa học mạnh nhưng lại bền trong không khí và nước ở nhiệt độ thường?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cho các cặp kim loại tiếp xúc với dung dịch chất điện li: (1) Fe-Cu, (2) Fe-Zn, (3) Fe-Mg, (4) Fe-Ag. Trong các cặp này, sắt bị ăn mòn điện hóa trong những trường hợp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách truyền dòng điện một chiều từ nguồn ngoài vào vật cần bảo vệ, sao cho vật đó luôn là cực âm (cathode) được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để xác định xem một mẫu kim loại có bị ăn mòn điện hóa trong một môi trường cụ thể hay không, cần kiểm tra những yếu tố nào của hệ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh khả năng chống ăn mòn của thép carbon, thép không gỉ (stainless steel) và gang trong cùng điều kiện môi trường ẩm, có tính axit nhẹ. Thứ tự khả năng chống ăn mòn TĂNG DẦN là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc thêm một lượng nhỏ carbon vào sắt lại làm tăng đáng kể độ cứng và độ bền của sắt, tạo thành thép?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Xét quá trình ăn mòn điện hóa của kim loại M trong môi trường chất điện li. Tại cực âm (anode), xảy ra quá trình:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để bảo vệ một cây cầu thép khỏi bị ăn mòn trong môi trường không khí ẩm và sương muối, biện pháp hiệu quả và kinh tế nhất thường được áp dụng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự ăn mòn kim loại gây hậu quả nghiêm trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là hỗn hợp rắn của kim loại nền với một hoặc nhiều nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim), trong đó nguyên tố nền phải là kim loại. Dựa trên định nghĩa này, phát biểu nào sau đây về tính chất chung của hợp kim so với kim loại nguyên chất là KHÔNG chính xác?

  • A. Độ cứng thường cao hơn.
  • B. Khả năng chống ăn mòn thường tốt hơn.
  • C. Có thể dẫn điện và dẫn nhiệt.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy thường cao hơn.

Câu 2: Thép là một loại hợp kim rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Thành phần chính của thép là gì, và nguyên tố phi kim nào đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền và độ cứng của sắt?

  • A. Sắt và carbon.
  • B. Sắt và niken.
  • C. Đồng và kẽm.
  • D. Nhôm và đồng.

Câu 3: Gang là một loại hợp kim của sắt và carbon với hàm lượng carbon cao hơn thép. Quá trình chuyển hóa gang thành thép thường bao gồm việc giảm hàm lượng carbon và loại bỏ các tạp chất. Phương pháp phổ biến để làm giảm hàm lượng carbon trong gang nóng chảy là gì?

  • A. Thêm sắt nguyên chất vào gang.
  • B. Thổi khí oxygen hoặc không khí giàu oxygen vào gang nóng chảy.
  • C. Lọc carbon bằng phương pháp vật lý.
  • D. Cho gang phản ứng với dung dịch axit mạnh.

Câu 4: Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, được biết đến với độ bền, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn tương đối. Đồng bronze là hợp kim của đồng và thiếc, thường dùng đúc tượng, chuông. So sánh đồng thau và đồng bronze về thành phần cơ bản, điểm khác biệt chính nằm ở nguyên tố hợp kim đi kèm với đồng là gì?

  • A. Đồng thau chứa nhôm, đồng bronze chứa niken.
  • B. Đồng thau chứa thiếc, đồng bronze chứa kẽm.
  • C. Đồng thau chứa kẽm, đồng bronze chứa thiếc.
  • D. Cả hai đều chỉ chứa đồng và sắt.

Câu 5: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng hóa học hoặc điện hóa học của môi trường. Về bản chất, sự ăn mòn kim loại là quá trình gì đối với nguyên tử kim loại?

  • A. Quá trình oxi hóa.
  • B. Quá trình khử.
  • C. Quá trình thủy phân.
  • D. Quá trình nhiệt phân.

Câu 6: Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa trên cơ chế phản ứng. Ăn mòn hóa học là quá trình oxi hóa kim loại do tiếp xúc trực tiếp với chất oxi hóa trong môi trường. Ăn mòn điện hóa học là quá trình oxi hóa kim loại tạo thành dòng điện. Trường hợp nào sau đây chủ yếu xảy ra ăn mòn hóa học?

  • A. Thép carbon để trong không khí ẩm.
  • B. Vỏ tàu biển bằng thép ngâm trong nước biển.
  • C. Hợp kim kẽm-đồng nhúng trong dung dịch axit loãng.
  • D. Đốt dây sắt trong khí chlorine khô ở nhiệt độ cao.

Câu 7: Ăn mòn điện hóa học xảy ra khi có đủ ba điều kiện: (1) Có hai điện cực khác nhau về bản chất (kim loại khác nhau hoặc kim loại với phi kim); (2) Các điện cực tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn; (3) Các điện cực cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li. Trường hợp nào sau đây KHÔNG xảy ra ăn mòn điện hóa học?

  • A. Đinh sắt (có lẫn carbon) để trong không khí ẩm.
  • B. Tấm kẽm nguyên chất nhúng vào dung dịch đồng(II) sulfat.
  • C. Miếng sắt nguyên chất nhúng vào dung dịch HNO3 đặc nguội.
  • D. Thanh hợp kim Fe-Ag nhúng vào dung dịch HCl loãng.

Câu 8: Trong ăn mòn điện hóa, kim loại yếu hơn (có tính khử yếu hơn) đóng vai trò là cực dương (anode) và bị oxi hóa. Kim loại mạnh hơn (hoặc phi kim, hay điện cực trơ) đóng vai trò là cực âm (cathode), nơi xảy ra quá trình khử chất oxi hóa trong môi trường. Khi một vật làm bằng hợp kim Fe-Cu để trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (cathode) của pin điện hóa này, chất nào bị khử?

  • A. Oxygen trong không khí.
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Nước (H2O).

Câu 9: Xét ăn mòn điện hóa của hợp kim Fe-Cu trong dung dịch axit loãng. Tại cực dương (anode), Fe bị oxi hóa thành Fe2+. Tại cực âm (cathode), ion H+ trong dung dịch axit bị khử thành khí H2. Viết phương trình hóa học biểu diễn quá trình xảy ra tại cực âm (cathode) trong trường hợp này.

  • A. Fe → Fe2+ + 2e
  • B. 2H+ + 2e → H2
  • C. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-
  • D. Cu2+ + 2e → Cu

Câu 10: Một miếng vỏ đồ hộp làm bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị một vết xước sâu để lộ lớp sắt bên trong. Khi để miếng vỏ hộp này trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa sẽ xảy ra. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và vì sao?

  • A. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt hoạt động hóa học mạnh hơn thiếc.
  • B. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc hoạt động hóa học mạnh hơn sắt.
  • C. Cả sắt và thiếc cùng bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không xảy ra ăn mòn vì thiếc bảo vệ sắt.

Câu 11: Ngược lại với câu trên, khi một tấm thép được mạ kẽm (tôn kẽm), nếu lớp mạ kẽm bị xước để lộ thép bên trong, kẽm vẫn có khả năng bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn trong một thời gian. Cơ chế bảo vệ này được gọi là gì và giải thích tại sao?

  • A. Bảo vệ bề mặt; kẽm tạo ra lớp oxit bền vững.
  • B. Thụ động hóa; kẽm làm cho sắt không phản ứng.
  • C. Bảo vệ bằng anode hi sinh; kẽm (hoạt động hơn) bị ăn mòn thay cho sắt.
  • D. Bảo vệ bằng cathode; kẽm đóng vai trò là cathode.

Câu 12: Có nhiều phương pháp để chống ăn mòn kim loại, bao gồm các phương pháp bảo vệ bề mặt (sơn, mạ, phủ men, thụ động hóa) và các phương pháp điện hóa (bảo vệ bằng anode hi sinh, bảo vệ bằng dòng điện ngoài). Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ bằng anode hi sinh?

  • A. Nối thanh kẽm vào vỏ tàu biển bằng thép.
  • B. Phủ lớp sơn chống gỉ lên cầu thép.
  • C. Mạ một lớp crom lên bề mặt kim loại.
  • D. Ngâm kim loại trong dung dịch HNO3 đặc nguội.

Câu 13: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của kim loại, bản chất của môi trường, nhiệt độ, nồng độ chất điện li, sự có mặt của các kim loại khác tiếp xúc... Yếu tố nào sau đây thường làm tăng tốc độ ăn mòn điện hóa học?

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Giảm nồng độ chất điện li trong môi trường.
  • C. Tăng độ tinh khiết của kim loại.
  • D. Môi trường có độ ẩm cao và chứa nhiều chất điện li.

Câu 14: Một cây cầu thép được xây dựng ở vùng ven biển. Môi trường ven biển có độ ẩm cao và nước biển chứa nhiều muối. So với một cây cầu tương tự xây dựng ở vùng núi khô ráo, tốc độ ăn mòn của cây cầu ven biển sẽ như thế nào và vì sao?

  • A. Nhanh hơn đáng kể, do môi trường có độ ẩm cao và chứa nhiều chất điện li.
  • B. Chậm hơn, do muối trong nước biển tạo lớp màng bảo vệ.
  • C. Tương đương, vì bản chất thép không đổi.
  • D. Chỉ xảy ra ăn mòn hóa học chứ không phải điện hóa học.

Câu 15: Để bảo vệ các công trình ngầm bằng thép (ví dụ đường ống dẫn dầu, khí đốt) khỏi ăn mòn trong lòng đất ẩm, người ta có thể sử dụng phương pháp bảo vệ bằng dòng điện ngoài. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

  • A. Nối vật cần bảo vệ với cực dương của nguồn điện một chiều.
  • B. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.
  • C. Phủ một lớp kim loại hoạt động hơn lên bề mặt vật cần bảo vệ.
  • D. Ngâm vật cần bảo vệ trong dung dịch kiềm đặc.

Câu 16: Hợp kim Fe-C (thép hoặc gang) khi để trong không khí ẩm xảy ra ăn mòn điện hóa. Tại các khu vực khác nhau trên bề mặt vật liệu có thể hình thành các pin điện hóa nhỏ. Trong pin này, thành phần nào đóng vai trò là cực dương (anode) và bị ăn mòn?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Carbon (C).
  • C. Cả sắt và carbon đều là anode.
  • D. Cả sắt và carbon đều là cathode.

Câu 17: Gỉ sắt có thành phần hóa học phức tạp, chủ yếu là các oxit sắt ngậm nước (Fe2O3.nH2O). Sự hình thành gỉ sắt là kết quả cuối cùng của quá trình ăn mòn điện hóa của sắt trong môi trường có oxy và nước. Quá trình này bao gồm nhiều bước trung gian. Phát biểu nào sau đây về sự hình thành gỉ sắt là đúng?

  • A. Sắt bị oxi hóa trực tiếp thành Fe3+.
  • B. Sắt bị oxi hóa thành Fe2+, sau đó Fe2+ bị oxi hóa tiếp thành Fe3+ và kết hợp với nước tạo gỉ.
  • C. Carbon trong thép là chất bị oxi hóa chính.
  • D. Nước là chất bị oxi hóa trong quá trình này.

Câu 18: Một phương pháp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn là tạo lớp màng oxit bền vững trên bề mặt kim loại, ngăn không cho kim loại tiếp xúc với môi trường ăn mòn. Hiện tượng này được gọi là sự thụ động hóa. Kim loại nào sau đây dễ bị thụ động hóa trong không khí hoặc trong dung dịch axit đặc nguội?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Nhôm (Al).
  • D. Sắt (Fe) trong axit loãng.

Câu 19: So sánh khả năng chống ăn mòn của sắt, thép không gỉ (stainless steel) và gang trong môi trường không khí ẩm. Thép không gỉ là hợp kim của sắt với crom (và thường cả niken), có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Gang và sắt nguyên chất đều dễ bị gỉ. Sắp xếp các vật liệu này theo chiều tăng dần khả năng chống ăn mòn.

  • A. Thép không gỉ < Sắt < Gang.
  • B. Gang < Sắt < Thép không gỉ.
  • C. Sắt < Gang < Thép không gỉ.
  • D. Gang < Thép không gỉ < Sắt.

Câu 20: Lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại do ăn mòn. Đối với các chi tiết máy hoạt động trong môi trường hóa chất ăn mòn hoặc ở nhiệt độ cao, loại hợp kim nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhờ khả năng chống ăn mòn và bền nhiệt tốt?

  • A. Thép không gỉ.
  • B. Đồng thau.
  • C. Gang xám.
  • D. Nhôm nguyên chất.

Câu 21: Thiệt hại do ăn mòn kim loại gây ra rất lớn, không chỉ về mặt kinh tế mà còn ảnh hưởng đến an toàn và môi trường. Hậu quả nào sau đây của ăn mòn kim loại là nghiêm trọng nhất về mặt an toàn kỹ thuật?

  • A. Làm giảm vẻ thẩm mỹ của vật liệu.
  • B. Làm tăng chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • C. Gây hỏng hóc đột ngột các cấu trúc kỹ thuật quan trọng (cầu, đường ống, thiết bị áp lực).
  • D. Làm giảm tính dẫn điện của kim loại.

Câu 22: Một tấm kim loại X được nối với một tấm sắt và nhúng vào dung dịch chất điện li. Quan sát thấy tấm sắt bị ăn mòn nhanh hơn khi không nối với X. Dựa vào hiện tượng này, hãy cho biết vị trí của kim loại X so với sắt trong dãy hoạt động hóa học và vai trò của X trong pin điện hóa hình thành.

  • A. X đứng trước Fe; X là anode.
  • B. X đứng trước Fe; X là cathode.
  • C. X đứng sau Fe; X là anode.
  • D. X đứng sau Fe; X là cathode.

Câu 23: Một vật bằng hợp kim Mg-Fe được đặt trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Viết phương trình hóa học biểu diễn quá trình xảy ra tại cực dương (anode).

  • A. Mg → Mg2+ + 2e
  • B. Fe → Fe2+ + 2e
  • C. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-
  • D. H2O → ½ O2 + 2H+ + 2e

Câu 24: Để bảo vệ thân tàu biển làm bằng thép, người ta có thể gắn các tấm kim loại hoạt động hơn thép vào vỏ tàu. Kim loại nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cho các tấm anode hi sinh này?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Chì (Pb).
  • D. Bạc (Ag).

Câu 25: Một phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại là mạ điện. Khi mạ một lớp kim loại lên bề mặt kim loại khác, cần lựa chọn kim loại mạ phù hợp với môi trường sử dụng. Để bảo vệ một vật bằng sắt sử dụng trong môi trường không khí ẩm, nên mạ sắt bằng kim loại nào sau đây để đạt hiệu quả bảo vệ tốt nhất, đặc biệt khi lớp mạ có thể bị trầy xước?

  • A. Kẽm.
  • B. Thiếc.
  • C. Đồng.
  • D. Bạc.

Câu 26: Trong môi trường axit, tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại thường nhanh hơn so với môi trường trung tính. Giải thích nào sau đây là đúng về vai trò của môi trường axit trong việc tăng tốc độ ăn mòn điện hóa?

  • A. Axit làm tăng tính hoạt động hóa học của kim loại.
  • B. Axit tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.
  • C. Ion H+ trong môi trường axit dễ dàng nhận electron tại cathode, thúc đẩy quá trình ăn mòn.
  • D. Axit làm giảm nồng độ chất điện li, làm chậm ăn mòn.

Câu 27: Một ống dẫn nước bằng thép bị rò rỉ do ăn mòn. Bộ phận kỹ thuật phát hiện vị trí rò rỉ nằm ở đoạn ống đi qua khu vực đất ẩm và có lẫn nhiều tạp chất khoáng. Phân tích nào sau đây về nguyên nhân chính gây ăn mòn là hợp lý nhất?

  • A. Ăn mòn hóa học do phản ứng trực tiếp giữa thép và nước.
  • B. Ăn mòn điện hóa do sự hình thành pin Fe-C trong môi trường đất ẩm chứa chất điện li.
  • C. Ăn mòn do vi sinh vật trong đất.
  • D. Ăn mòn do ứng suất cơ học tác dụng lên ống thép.

Câu 28: Duralumin là hợp kim nhẹ và bền của nhôm với đồng, magie, mangan. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng không. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của duralumin kém hơn nhôm nguyên chất. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đồng trong hợp kim tạo ra lớp oxit bảo vệ tốt hơn.
  • B. Nhôm trong hợp kim trở nên kém hoạt động hơn.
  • C. Sự có mặt của magie làm tăng độ bền lớp oxit nhôm.
  • D. Sự có mặt của các kim loại khác (như Cu) tạo ra các cặp điện cực gây ăn mòn điện hóa.

Câu 29: Phân tích vai trò của oxygen trong quá trình ăn mòn điện hóa của sắt trong môi trường trung tính (ví dụ: không khí ẩm). Oxygen đóng vai trò gì và phản ứng khử oxygen xảy ra ở đâu?

  • A. Oxygen là chất khử; xảy ra ở anode.
  • B. Oxygen là chất oxi hóa; xảy ra ở cathode.
  • C. Oxygen là chất xúc tác; xảy ra ở cả anode và cathode.
  • D. Oxygen phản ứng trực tiếp với sắt tạo oxit; không liên quan đến điện hóa.

Câu 30: Một vật làm bằng thép carbon bị ngâm một phần trong nước biển. Khu vực nào của vật liệu có khả năng bị ăn mòn mạnh nhất theo cơ chế ăn mòn điện hóa, và giải thích lý do?

  • A. Phần ngập sâu dưới nước; do áp suất nước lớn.
  • B. Phần hoàn toàn trên mặt nước; do tiếp xúc trực tiếp với không khí.
  • C. Khu vực mép nước (ranh giới giữa nước và không khí); do sự khác biệt về nồng độ oxy tạo pin điện hóa.
  • D. Toàn bộ vật liệu bị ăn mòn đều nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là hỗn hợp rắn của kim loại nền với một hoặc nhiều nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim), trong đó nguyên tố nền phải là kim loại. Dựa trên định nghĩa này, phát biểu nào sau đây về tính chất chung của hợp kim so với kim loại nguyên chất là KHÔNG chính xác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Thép là một loại hợp kim rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Thành phần chính của thép là gì, và nguyên tố phi kim nào đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ bền và độ cứng của sắt?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Gang là một loại hợp kim của sắt và carbon với hàm lượng carbon cao hơn thép. Quá trình chuyển hóa gang thành thép thường bao gồm việc giảm hàm lượng carbon và loại bỏ các tạp chất. Phương pháp phổ biến để làm giảm hàm lượng carbon trong gang nóng chảy là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, được biết đến với độ bền, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn tương đối. Đồng bronze là hợp kim của đồng và thiếc, thường dùng đúc tượng, chuông. So sánh đồng thau và đồng bronze về thành phần cơ bản, điểm khác biệt chính nằm ở nguyên tố hợp kim đi kèm với đồng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng hóa học hoặc điện hóa học của môi trường. Về bản chất, sự ăn mòn kim loại là quá trình gì đối với nguyên tử kim loại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa trên cơ chế phản ứng. Ăn mòn hóa học là quá trình oxi hóa kim loại do tiếp xúc trực tiếp với chất oxi hóa trong môi trường. Ăn mòn điện hóa học là quá trình oxi hóa kim loại tạo thành dòng điện. Trường hợp nào sau đây chủ yếu xảy ra ăn mòn hóa học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ăn mòn điện hóa học xảy ra khi có đủ ba điều kiện: (1) Có hai điện cực khác nhau về bản chất (kim loại khác nhau hoặc kim loại với phi kim); (2) Các điện cực tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn; (3) Các điện cực cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li. Trường hợp nào sau đây KHÔNG xảy ra ăn mòn điện hóa học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong ăn mòn điện hóa, kim loại yếu hơn (có tính khử yếu hơn) đóng vai trò là cực dương (anode) và bị oxi hóa. Kim loại mạnh hơn (hoặc phi kim, hay điện cực trơ) đóng vai trò là cực âm (cathode), nơi xảy ra quá trình khử chất oxi hóa trong môi trường. Khi một vật làm bằng hợp kim Fe-Cu để trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (cathode) của pin điện hóa này, chất nào bị khử?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Xét ăn mòn điện hóa của hợp kim Fe-Cu trong dung dịch axit loãng. Tại cực dương (anode), Fe bị oxi hóa thành Fe2+. Tại cực âm (cathode), ion H+ trong dung dịch axit bị khử thành khí H2. Viết phương trình hóa học biểu diễn quá trình xảy ra tại cực âm (cathode) trong trường hợp này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một miếng vỏ đồ hộp làm bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị một vết xước sâu để lộ lớp sắt bên trong. Khi để miếng vỏ hộp này trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa sẽ xảy ra. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Ngược lại với câu trên, khi một tấm thép được mạ kẽm (tôn kẽm), nếu lớp mạ kẽm bị xước để lộ thép bên trong, kẽm vẫn có khả năng bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn trong một thời gian. Cơ chế bảo vệ này được gọi là gì và giải thích tại sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Có nhiều phương pháp để chống ăn mòn kim loại, bao gồm các phương pháp bảo vệ bề mặt (sơn, mạ, phủ men, thụ động hóa) và các phương pháp điện hóa (bảo vệ bằng anode hi sinh, bảo vệ bằng dòng điện ngoài). Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ bằng anode hi sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm bản chất của kim loại, bản chất của môi trường, nhiệt độ, nồng độ chất điện li, sự có mặt của các kim loại khác tiếp xúc... Yếu tố nào sau đây thường làm tăng tốc độ ăn mòn điện hóa học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một cây cầu thép được xây dựng ở vùng ven biển. Môi trường ven biển có độ ẩm cao và nước biển chứa nhiều muối. So với một cây cầu tương tự xây dựng ở vùng núi khô ráo, tốc độ ăn mòn của cây cầu ven biển sẽ như thế nào và vì sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để bảo vệ các công trình ngầm bằng thép (ví dụ đường ống dẫn dầu, khí đốt) khỏi ăn mòn trong lòng đất ẩm, người ta có thể sử dụng phương pháp bảo vệ bằng dòng điện ngoài. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hợp kim Fe-C (thép hoặc gang) khi để trong không khí ẩm xảy ra ăn mòn điện hóa. Tại các khu vực khác nhau trên bề mặt vật liệu có thể hình thành các pin điện hóa nhỏ. Trong pin này, thành phần nào đóng vai trò là cực dương (anode) và bị ăn mòn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Gỉ sắt có thành phần hóa học phức tạp, chủ yếu là các oxit sắt ngậm nước (Fe2O3.nH2O). Sự hình thành gỉ sắt là kết quả cuối cùng của quá trình ăn mòn điện hóa của sắt trong môi trường có oxy và nước. Quá trình này bao gồm nhiều bước trung gian. Phát biểu nào sau đây về sự hình thành gỉ sắt là đúng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một phương pháp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn là tạo lớp màng oxit bền vững trên bề mặt kim loại, ngăn không cho kim loại tiếp xúc với môi trường ăn mòn. Hiện tượng này được gọi là sự thụ động hóa. Kim loại nào sau đây dễ bị thụ động hóa trong không khí hoặc trong dung dịch axit đặc nguội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh khả năng chống ăn mòn của sắt, thép không gỉ (stainless steel) và gang trong môi trường không khí ẩm. Thép không gỉ là hợp kim của sắt với crom (và thường cả niken), có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Gang và sắt nguyên chất đều dễ bị gỉ. Sắp xếp các vật liệu này theo chiều tăng dần khả năng chống ăn mòn.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại do ăn mòn. Đối với các chi tiết máy hoạt động trong môi trường hóa chất ăn mòn hoặc ở nhiệt độ cao, loại hợp kim nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhờ khả năng chống ăn mòn và bền nhiệt tốt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thiệt hại do ăn mòn kim loại gây ra rất lớn, không chỉ về mặt kinh tế mà còn ảnh hưởng đến an toàn và môi trường. Hậu quả nào sau đây của ăn mòn kim loại là nghiêm trọng nhất về mặt an toàn kỹ thuật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một tấm kim loại X được nối với một tấm sắt và nhúng vào dung dịch chất điện li. Quan sát thấy tấm sắt bị ăn mòn nhanh hơn khi không nối với X. Dựa vào hiện tượng này, hãy cho biết vị trí của kim loại X so với sắt trong dãy hoạt động hóa học và vai trò của X trong pin điện hóa hình thành.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một vật bằng hợp kim Mg-Fe được đặt trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Viết phương trình hóa học biểu diễn quá trình xảy ra tại cực dương (anode).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để bảo vệ thân tàu biển làm bằng thép, người ta có thể gắn các tấm kim loại hoạt động hơn thép vào vỏ tàu. Kim loại nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cho các tấm anode hi sinh này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại là mạ điện. Khi mạ một lớp kim loại lên bề mặt kim loại khác, cần lựa chọn kim loại mạ phù hợp với môi trường sử dụng. Để bảo vệ một vật bằng sắt sử dụng trong môi trường không khí ẩm, nên mạ sắt bằng kim loại nào sau đây để đạt hiệu quả bảo vệ tốt nhất, đặc biệt khi lớp mạ có thể bị trầy xước?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong môi trường axit, tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại thường nhanh hơn so với môi trường trung tính. Giải thích nào sau đây là đúng về vai trò của môi trường axit trong việc tăng tốc độ ăn mòn điện hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một ống dẫn nước bằng thép bị rò rỉ do ăn mòn. Bộ phận kỹ thuật phát hiện vị trí rò rỉ nằm ở đoạn ống đi qua khu vực đất ẩm và có lẫn nhiều tạp chất khoáng. Phân tích nào sau đây về nguyên nhân chính gây ăn mòn là hợp lý nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Duralumin là hợp kim nhẹ và bền của nhôm với đồng, magie, mangan. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng không. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của duralumin kém hơn nhôm nguyên chất. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích vai trò của oxygen trong quá trình ăn mòn điện hóa của sắt trong môi trường trung tính (ví dụ: không khí ẩm). Oxygen đóng vai trò gì và phản ứng khử oxygen xảy ra ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một vật làm bằng thép carbon bị ngâm một phần trong nước biển. Khu vực nào của vật liệu có khả năng bị ăn mòn mạnh nhất theo cơ chế ăn mòn điện hóa, và giải thích lý do?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Gang là một hợp kim của sắt và carbon. Trong quá trình sản xuất thép từ gang, mục đích chính của việc giảm hàm lượng carbon là gì?

  • A. Tăng tính dẫn điện của hợp kim.
  • B. Cải thiện độ dẻo và độ bền của hợp kim.
  • C. Giảm nhiệt độ nóng chảy của hợp kim.
  • D. Làm cho hợp kim dễ bị ăn mòn hơn.

Câu 2: Xét một pin điện hóa được tạo bởi cặp kim loại Zn-Cu nhúng trong dung dịch chất điện li. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng quá trình xảy ra tại cực cathode?

  • A. Zn bị oxi hóa thành Zn²⁺.
  • B. Cu bị oxi hóa thành Cu²⁺.
  • C. Ion Cu²⁺ bị khử thành Cu.
  • D. Nước bị oxi hóa tạo ra khí oxygen.

Câu 3: Một vật bằng thép không gỉ (chứa chromium) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường. Nguyên nhân chính là do chromium tạo thành lớp nào trên bề mặt thép?

  • A. Lớp mạ kẽm có tính trơ.
  • B. Lớp sơn tĩnh điện cách ly kim loại.
  • C. Lớp dầu mỡ ngăn chặn tiếp xúc với môi trường.
  • D. Lớp oxide chromium thụ động và bền vững.

Câu 4: Trong môi trường acid, kim loại nào sau đây thể hiện tính khử mạnh nhất?

  • A. Magnesium (Mg).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Bạc (Ag).
  • D. Vàng (Au).

Câu 5: Phương pháp bảo vệ catot (cathode protection) thường được sử dụng để bảo vệ các công trình thép ngầm hoặc tàu biển. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Phủ một lớp vật liệu cách điện lên bề mặt thép.
  • B. Sử dụng dòng điện ngoài để oxi hóa thép.
  • C. Nối thép với một kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn.
  • D. Tạo môi trường trơ bao quanh thép.

Câu 6: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn | Zn²⁺ (1M) || Ag⁺ (1M) | Ag. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi pin hoạt động?

  • A. Ag⁺ + Zn → Ag + Zn²⁺
  • B. 2Ag⁺ + Zn → 2Ag + Zn²⁺
  • C. Ag + Zn²⁺ → Ag⁺ + Zn
  • D. 2Ag + Zn²⁺ → 2Ag⁺ + Zn

Câu 7: Một hợp kim X gồm Cu và kim loại M có tính hoạt động hóa học mạnh hơn Cu. Khi hợp kim X tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Kim loại M.
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Cả Cu và M cùng bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 8: Cho các kim loại: Fe, Zn, Cu, Ag. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng bị ăn mòn hóa học trong dung dịch HCl loãng.

  • A. Fe < Zn < Cu < Ag
  • B. Zn < Fe < Cu < Ag
  • C. Ag < Cu < Fe < Zn
  • D. Ag < Cu < Zn < Fe

Câu 9: Một thanh sắt được nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Không có hiện tượng gì.
  • B. Có lớp đồng màu đỏ bám trên thanh sắt và dung dịch nhạt màu dần.
  • C. Thanh sắt tan ra và có khí thoát ra.
  • D. Xuất hiện kết tủa trắng.

Câu 10: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxi hóa mạnh, không có sự hình thành dòng điện?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn cơ học.
  • D. Ăn mòn sinh học.

Câu 11: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép, người ta thường gắn các tấm kim loại nào vào vỏ tàu (phương pháp bảo vệ bằng anode hi sinh)?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Thiếc (Sn).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Chì (Pb).

Câu 12: Hợp kim nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vật liệu chịu nhiệt, chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, ví dụ như trong động cơ phản lực?

  • A. Đồng thau (Cu-Zn).
  • B. Thép carbon.
  • C. Gang xám.
  • D. Hợp kim niken-crom (Ni-Cr).

Câu 13: Cho các yếu tố: (a) độ ẩm, (b) nhiệt độ, (c) nồng độ chất điện li, (d) kim loại bị trầy xước bề mặt. Số yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 14: Một mẫu thép carbon và một mẫu thép không gỉ được đặt trong môi trường nước biển. Mẫu thép nào sẽ bị ăn mòn điện hóa nhanh hơn và tại sao?

  • A. Thép carbon nhanh hơn, vì thép không gỉ có lớp bảo vệ chromium oxide.
  • B. Thép không gỉ nhanh hơn, vì thép carbon dễ bị oxi hóa hơn.
  • C. Cả hai mẫu thép ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không thể xác định được mẫu nào ăn mòn nhanh hơn.

Câu 15: Xét quá trình ăn mòn gang trong không khí ẩm. Vai trò của carbon trong gang là gì trong quá trình ăn mòn điện hóa?

  • A. Carbon bị ăn mòn trước sắt.
  • B. Carbon tạo thành cực dương (cathode) trong pin điện hóa.
  • C. Carbon ngăn chặn quá trình oxi hóa sắt.
  • D. Carbon làm tăng tính dẫn điện của gang, giảm ăn mòn.

Câu 16: Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

  • A. Sơn phủ.
  • B. Mạ điện.
  • C. Tráng men.
  • D. Sử dụng hợp kim có tính khử mạnh hơn.

Câu 17: Cho phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂. Đây là ví dụ về loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn cơ học.
  • D. Ăn mòn sinh học.

Câu 18: Thành phần chính của gỉ sắt là hydrate hóa của oxide sắt (III). Công thức hóa học gần đúng của gỉ sắt là:

  • A. FeO.
  • B. Fe₂O₃.nH₂O.
  • C. Fe(OH)₂.
  • D. FeCO₃.

Câu 19: Để làm sạch bề mặt kim loại bị gỉ sắt, người ta thường sử dụng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Dung dịch NaOH.
  • C. Dung dịch HCl.
  • D. Dung dịch NH₃.

Câu 20: Một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn mạ kẽm) bị xước sâu đến lớp sắt bên trong và để ngoài không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Kẽm (Zn).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Cả kẽm và sắt cùng bị ăn mòn.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 21: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực anode là nơi xảy ra quá trình:

  • A. Khử ion kim loại.
  • B. Oxi hóa kim loại.
  • C. Trung hòa điện tích.
  • D. Kết tủa kim loại.

Câu 22: Cho hợp kim Cu-Ag. Khi hợp kim này tiếp xúc với dung dịch HNO₃ đặc, nóng, sản phẩm khử chính của nitrogen là NO₂. Kim loại nào trong hợp kim bị oxi hóa?

  • A. Chỉ Cu.
  • B. Chỉ Ag.
  • C. Cả Cu và Ag bị oxi hóa như nhau.
  • D. Cả Cu và Ag, nhưng mức độ khác nhau.

Câu 23: Để tăng độ cứng của vàng, người ta thường chế tạo vàng trang sức thành hợp kim. Kim loại nào thường được thêm vào vàng để tạo thành vàng tây (vàng 18K, 14K...)?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Nhôm (Al).
  • C. Đồng (Cu) hoặc bạc (Ag).
  • D. Chì (Pb).

Câu 24: Một nhà máy hóa chất sử dụng đường ống dẫn acid làm bằng thép carbon. Để tăng tuổi thọ của đường ống, biện pháp bảo vệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mạ kẽm đường ống.
  • B. Lót đường ống bằng vật liệu polymer chịu acid.
  • C. Sử dụng phương pháp bảo vệ catot.
  • D. Phủ dầu mỡ thường xuyên lên đường ống.

Câu 25: Cho 3 hợp kim: (1) Fe-Cu, (2) Zn-Fe, (3) Fe-Sn. Trong môi trường không khí ẩm, hợp kim nào mà Fe đóng vai trò là anode (bị ăn mòn trước)?

  • A. Chỉ (1).
  • B. Chỉ (2).
  • C. Chỉ (3).
  • D. (1) và (3).

Câu 26: Trong quá trình sản xuất thép không gỉ, nguyên tố nào sau đây được thêm vào thép với hàm lượng lớn nhất để tạo khả năng chống ăn mòn?

  • A. Carbon (C).
  • B. Niken (Ni).
  • C. Chromium (Cr).
  • D. Mangan (Mn).

Câu 27: Một tấm kim loại M được nhúng vào dung dịch muối của kim loại N. Nếu thấy kim loại M bị hòa tan và kim loại N bám vào M, kết luận nào sau đây đúng về tính khử của M và N?

  • A. Tính khử của M yếu hơn N.
  • B. Tính khử của M mạnh hơn N.
  • C. Tính khử của M và N tương đương.
  • D. Không thể so sánh tính khử của M và N.

Câu 28: Cho các ứng dụng sau: (a) vỏ tàu biển, (b) đường ống dẫn nước, (c) dây điện cao thế, (d) lưỡi dao cắt. Ứng dụng nào đòi hỏi vật liệu có tính chống ăn mòn cao nhất?

  • A. (a) Vỏ tàu biển.
  • B. (b) Đường ống dẫn nước.
  • C. (c) Dây điện cao thế.
  • D. (d) Lưỡi dao cắt.

Câu 29: Để xác định kim loại M có bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với kim loại N trong môi trường ẩm hay không, cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của kim loại M và N.
  • B. Khối lượng riêng của kim loại M và N.
  • C. Thứ tự của M và N trong dãy điện hóa.
  • D. Độ dẫn điện của kim loại M và N.

Câu 30: Trong quá trình ăn mòn điện hóa thép trong môi trường acid, khí nào thường được giải phóng tại cực cathode?

  • A. Khí oxygen (O₂).
  • B. Khí hydrogen (H₂).
  • C. Khí chlorine (Cl₂).
  • D. Khí carbon dioxide (CO₂).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Gang là một hợp kim của sắt và carbon. Trong quá trình sản xuất thép từ gang, mục đích chính của việc giảm hàm lượng carbon là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Xét một pin điện hóa được tạo bởi cặp kim loại Zn-Cu nhúng trong dung dịch chất điện li. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng quá trình xảy ra tại cực cathode?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một vật bằng thép không gỉ (chứa chromium) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường. Nguyên nhân chính là do chromium tạo thành lớp nào trên bề mặt thép?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong môi trường acid, kim loại nào sau đây thể hiện tính khử mạnh nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phương pháp bảo vệ catot (cathode protection) thường được sử dụng để bảo vệ các công trình thép ngầm hoặc tàu biển. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn | Zn²⁺ (1M) || Ag⁺ (1M) | Ag. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi pin hoạt động?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một hợp kim X gồm Cu và kim loại M có tính hoạt động hóa học mạnh hơn Cu. Khi hợp kim X tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cho các kim loại: Fe, Zn, Cu, Ag. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng bị ăn mòn hóa học trong dung dịch HCl loãng.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một thanh sắt được nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxi hóa mạnh, không có sự hình thành dòng điện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép, người ta thường gắn các tấm kim loại nào vào vỏ tàu (phương pháp bảo vệ bằng anode hi sinh)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hợp kim nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vật liệu chịu nhiệt, chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, ví dụ như trong động cơ phản lực?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Cho các yếu tố: (a) độ ẩm, (b) nhiệt độ, (c) nồng độ chất điện li, (d) kim loại bị trầy xước bề mặt. Số yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một mẫu thép carbon và một mẫu thép không gỉ được đặt trong môi trường nước biển. Mẫu thép nào sẽ bị ăn mòn điện hóa nhanh hơn và tại sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xét quá trình ăn mòn gang trong không khí ẩm. Vai trò của carbon trong gang là gì trong quá trình ăn mòn điện hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cho phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂. Đây là ví dụ về loại ăn mòn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Thành phần chính của gỉ sắt là hydrate hóa của oxide sắt (III). Công thức hóa học gần đúng của gỉ sắt là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để làm sạch bề mặt kim loại bị gỉ sắt, người ta thường sử dụng dung dịch nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn mạ kẽm) bị xước sâu đến lớp sắt bên trong và để ngoài không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực anode là nơi xảy ra quá trình:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cho hợp kim Cu-Ag. Khi hợp kim này tiếp xúc với dung dịch HNO₃ đặc, nóng, sản phẩm khử chính của nitrogen là NO₂. Kim loại nào trong hợp kim bị oxi hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để tăng độ cứng của vàng, người ta thường chế tạo vàng trang sức thành hợp kim. Kim loại nào thường được thêm vào vàng để tạo thành vàng tây (vàng 18K, 14K...)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một nhà máy hóa chất sử dụng đường ống dẫn acid làm bằng thép carbon. Để tăng tuổi thọ của đường ống, biện pháp bảo vệ nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cho 3 hợp kim: (1) Fe-Cu, (2) Zn-Fe, (3) Fe-Sn. Trong môi trường không khí ẩm, hợp kim nào mà Fe đóng vai trò là anode (bị ăn mòn trước)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong quá trình sản xuất thép không gỉ, nguyên tố nào sau đây được thêm vào thép với hàm lượng lớn nhất để tạo khả năng chống ăn mòn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một tấm kim loại M được nhúng vào dung dịch muối của kim loại N. Nếu thấy kim loại M bị hòa tan và kim loại N bám vào M, kết luận nào sau đây đúng về tính khử của M và N?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Cho các ứng dụng sau: (a) vỏ tàu biển, (b) đường ống dẫn nước, (c) dây điện cao thế, (d) lưỡi dao cắt. Ứng dụng nào đòi hỏi vật liệu có tính chống ăn mòn cao nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để xác định kim loại M có bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với kim loại N trong môi trường ẩm hay không, cần dựa vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong quá trình ăn mòn điện hóa thép trong môi trường acid, khí nào thường được giải phóng tại cực cathode?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim X được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không do có khối lượng nhẹ và độ bền cao. Hợp kim này được tạo thành chủ yếu từ kim loại nào làm nền?

  • A. Sắt
  • B. Đồng
  • C. Kẽm
  • D. Nhôm

Câu 2: So với kim loại nguyên chất, hợp kim thường có những tính chất vật lý và hóa học khác biệt. Đặc điểm nào sau đây không phải là tính chất chung của hầu hết hợp kim so với kim loại thành phần?

  • A. Có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
  • B. Cứng hơn.
  • C. Có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn.
  • D. Bền với sự ăn mòn hơn.

Câu 3: Gang và thép đều là hợp kim của sắt với carbon. Điểm khác biệt cơ bản về thành phần carbon giữa gang và thép là gì?

  • A. Gang có hàm lượng carbon cao hơn thép.
  • B. Thép có hàm lượng carbon cao hơn gang.
  • C. Gang chỉ chứa carbon, còn thép chứa carbon và các nguyên tố hợp kim khác.
  • D. Thép chỉ chứa carbon, còn gang chứa carbon và các nguyên tố hợp kim khác.

Câu 4: Quá trình nào sau đây là ví dụ về ăn mòn hóa học?

  • A. Thanh sắt để trong không khí ẩm bị gỉ.
  • B. Dây đồng nung đỏ trong khí chlorine khô.
  • C. Vỏ tàu biển làm bằng thép bị ăn mòn trong nước biển.
  • D. Tấm kẽm nguyên chất nhúng vào dung dịch sulfuric acid loãng.

Câu 5: Điều kiện cần để xảy ra ăn mòn điện hóa là có sự tiếp xúc giữa các điện cực (các kim loại khác nhau hoặc kim loại với phi kim) và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện ly. Trong trường hợp thép (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm, chất điện ly ở đây là gì?

  • A. Khí oxygen trong không khí.
  • B. Khí carbon dioxide trong không khí.
  • C. Lớp nước ẩm trên bề mặt kim loại có hòa tan CO2, O2,...
  • D. Bản thân kim loại sắt và carbon.

Câu 6: Khi đinh sắt (thành phần chính là Fe) được quấn một đoạn dây đồng (Cu) rồi để trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa này diễn ra quá trình gì?

  • A. Quá trình oxi hóa Fe.
  • B. Quá trình khử Fe2+.
  • C. Quá trình oxi hóa Cu.
  • D. Quá trình khử O2.

Câu 7: Vẫn trong thí nghiệm ở Câu 6 (đinh sắt quấn dây đồng để trong không khí ẩm), tại cực dương (cathode) diễn ra quá trình gì?

  • A. Quá trình oxi hóa Fe.
  • B. Quá trình khử Fe2+.
  • C. Quá trình oxi hóa Cu.
  • D. Quá trình khử O2 (trong môi trường trung tính/kiềm) hoặc H+ (trong môi trường acid).

Câu 8: Một thanh sắt nguyên chất và một thanh thép (hợp kim Fe-C) cùng được nhúng vào dung dịch HCl loãng có cùng nồng độ. Nhận định nào sau đây về tốc độ ăn mòn là đúng?

  • A. Thanh sắt bị ăn mòn nhanh hơn thanh thép.
  • B. Thanh thép bị ăn mòn nhanh hơn thanh sắt.
  • C. Cả hai thanh bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có thanh nào bị ăn mòn trong dung dịch HCl loãng.

Câu 9: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn điện hóa, người ta thường gắn các tấm kim loại "vật hi sinh" vào vỏ tàu. Kim loại nào sau đây phù hợp nhất để làm vật hi sinh cho vỏ tàu thép?

  • A. Magnesium (Mg).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Chì (Pb).
  • D. Thiếc (Sn).

Câu 10: Lớp mạ kẽm trên bề mặt sắt thép (phương pháp mạ kẽm hay gọi là tôn mạ kẽm) có tác dụng bảo vệ sắt thép khỏi ăn mòn. Khi lớp mạ kẽm bị xước sâu để lộ sắt bên trong và vật được đặt trong không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Kẽm (Zn).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Cả kẽm và sắt bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 11: Ngược lại với Câu 10, khi lớp tráng thiếc trên bề mặt sắt thép (sắt tây) bị xước sâu để lộ sắt bên trong và vật được đặt trong không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Thiếc (Sn).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Cả thiếc và sắt bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 12: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách cách ly kim loại với môi trường ăn mòn?

  • A. Mạ điện.
  • B. Ghép kim loại có tính khử mạnh hơn.
  • C. Phủ sơn lên bề mặt kim loại.
  • D. Dùng dòng điện ngoài.

Câu 13: Trong ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ cực nào sang cực nào?

  • A. Từ cực âm sang cực dương.
  • B. Từ cực dương sang cực âm.
  • C. Từ kim loại mạnh hơn sang kim loại yếu hơn.
  • D. Từ dung dịch chất điện ly sang kim loại.

Câu 14: Tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ ăn mòn điện hóa?

  • A. Bản chất của kim loại và phi kim tạo thành cặp điện cực.
  • B. Nồng độ của chất điện ly trong môi trường.
  • C. Diện tích bề mặt tiếp xúc giữa các điện cực và môi trường.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 15: Một vật bằng hợp kim Fe-Ag được đặt trong dung dịch HCl. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn điện hóa tại cực âm?

  • A. Fe.
  • B. Ag.
  • C. Cả Fe và Ag.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 16: Đồng bronze (hay đồng thanh) là hợp kim của đồng với thiếc. Hợp kim này thường được sử dụng để đúc tượng, chuông do có đặc tính nào?

  • A. Rất dẻo, dễ uốn.
  • B. Độ bền cao, dễ đúc và ít bị ăn mòn hơn đồng nguyên chất.
  • C. Khối lượng riêng rất nhỏ.
  • D. Tính dẫn điện vượt trội.

Câu 17: Quá trình gỉ sắt của thép trong không khí ẩm được mô tả bằng các phản ứng hóa học và điện hóa phức tạp. Sản phẩm cuối cùng của quá trình gỉ sắt là gì?

  • A. Fe(OH)2.
  • B. FeO.
  • C. Fe2O3.nH2O.
  • D. Fe3O4.

Câu 18: Để bảo vệ một vật bằng sắt trong môi trường không khí ẩm, người ta có thể mạ vật đó bằng kim loại X. Kim loại X nào sau đây sẽ bảo vệ sắt tốt nhất ngay cả khi lớp mạ bị xước?

  • A. Đồng.
  • B. Bạc.
  • C. Chì.
  • D. Kẽm.

Câu 19: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn ngầm dưới đất. Phương pháp bảo vệ kim loại nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để chống ăn mòn cho đường ống này?

  • A. Sơn chống gỉ.
  • B. Bảo vệ catốt bằng dòng điện ngoài.
  • C. Mạ thiếc toàn bộ đường ống.
  • D. Ghép các tấm đồng vào đường ống.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng các vật liệu composite (ví dụ: nhựa gia cố sợi carbon) ngày càng phổ biến để thay thế kim loại trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn?

  • A. Vật liệu composite thường có khả năng chống ăn mòn hóa học và điện hóa tốt hơn kim loại.
  • B. Vật liệu composite luôn có độ bền cơ học cao hơn kim loại.
  • C. Vật liệu composite có khối lượng riêng lớn hơn kim loại.
  • D. Vật liệu composite có tính dẫn điện tốt hơn kim loại.

Câu 21: Cho hai thanh kim loại X và Y tiếp xúc với nhau và cùng nhúng vào dung dịch chất điện ly. Biết X có tính khử mạnh hơn Y. Khi xảy ra ăn mòn điện hóa, ion kim loại nào sẽ được tạo thành trong dung dịch?

  • A. Ion Xn+.
  • B. Ion Ym+.
  • C. Cả ion Xn+ và Ym+.
  • D. Không có ion kim loại nào được tạo thành.

Câu 22: Một cây cầu thép được xây dựng ở vùng ven biển. Để kéo dài tuổi thọ của cầu, người ta có thể áp dụng những biện pháp chống ăn mòn nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần phủ một lớp dầu mỏng lên toàn bộ kết cấu thép.
  • B. Ghép các tấm đồng vào các trụ cầu.
  • C. Chỉ cần sơn một lớp sơn thông thường.
  • D. Sử dụng sơn chống gỉ chất lượng cao kết hợp với bảo vệ catốt (ví dụ: dùng vật hi sinh hoặc dòng điện ngoài).

Câu 23: Tại sao kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ thường không được sử dụng làm vật liệu kết cấu, mặc dù chúng có tính khử rất mạnh?

  • A. Chúng quá cứng và giòn.
  • B. Chúng rất dễ bị ăn mòn hóa học và điện hóa trong môi trường thông thường.
  • C. Chúng có khối lượng riêng quá lớn.
  • D. Chúng không thể tạo hợp kim với các kim loại khác.

Câu 24: Trong phương pháp bảo vệ catốt bằng dòng điện ngoài, cực âm (catốt) của nguồn điện một chiều sẽ được nối với vật cần bảo vệ. Dòng electron từ nguồn điện sẽ đi vào vật, ngăn chặn quá trình nào xảy ra trên bề mặt vật?

  • A. Quá trình oxi hóa kim loại (ăn mòn).
  • B. Quá trình khử ion kim loại.
  • C. Quá trình oxi hóa nước.
  • D. Quá trình khử oxygen.

Câu 25: Cho một mẫu hợp kim gồm Fe, C, Ni được đặt trong không khí ẩm. Hãy xác định các cặp điện cực có thể hình thành gây ra ăn mòn điện hóa.

  • A. Chỉ có cặp Fe-C.
  • B. Chỉ có cặp Fe-Ni.
  • C. Các cặp Fe-C và Fe-Ni.
  • D. Chỉ có C-Ni.

Câu 26: Ăn mòn kim loại gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và an toàn. Hậu quả nào sau đây không phải là trực tiếp do ăn mòn kim loại gây ra?

  • A. Tăng độ bền và độ cứng của vật liệu.
  • B. Giảm tuổi thọ và phá hủy các công trình, thiết bị.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường do các sản phẩm ăn mòn.
  • D. Tốn kém chi phí sửa chữa và thay thế.

Câu 27: Một lá nhôm được ngâm trong dung dịch NaOH đặc, nóng. Phản ứng xảy ra là Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2. Quá trình ăn mòn này chủ yếu là loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn vật lý.
  • D. Không xảy ra ăn mòn.

Câu 28: Kim loại nào sau đây khi tiếp xúc với sắt trong môi trường không khí ẩm sẽ làm tăng tốc độ ăn mòn của sắt?

  • A. Kẽm (Zn).
  • B. Magnesium (Mg).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Nhôm (Al).

Câu 29: Khi chế tạo hợp kim, người ta thường trộn lẫn các kim loại với nhau hoặc với phi kim theo một tỷ lệ nhất định. Mục đích chính của việc chế tạo hợp kim là gì?

  • A. Để giảm giá thành sản xuất.
  • B. Để tăng tính dẫn điện và dẫn nhiệt.
  • C. Để dễ dàng tách kim loại nguyên chất.
  • D. Để cải thiện các tính chất của kim loại nguyên chất theo mục đích sử dụng.

Câu 30: Một vật bằng thép được nhúng vào dung dịch muối ăn (NaCl). Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra trên bề mặt thép. Phản ứng tổng quát tại cực âm (anode) là Fe → Fe2+ + 2e-. Phản ứng tổng quát tại cực dương (cathode) trong môi trường trung tính hoặc gần trung tính (dung dịch NaCl) là gì?

  • A. Fe2+ + 2e- → Fe.
  • B. O2 + 2H2O + 4e- → 4OH-.
  • C. 2H+ + 2e- → H2.
  • D. Na+ + e- → Na.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hợp kim X được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không do có khối lượng nhẹ và độ bền cao. Hợp kim này được tạo thành chủ yếu từ kim loại nào làm nền?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: So với kim loại nguyên chất, hợp kim thường có những tính chất vật lý và hóa học khác biệt. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là tính chất chung của hầu hết hợp kim so với kim loại thành phần?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Gang và thép đều là hợp kim của sắt với carbon. Điểm khác biệt cơ bản về thành phần carbon giữa gang và thép là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quá trình nào sau đây là ví dụ về ăn mòn hóa học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Điều kiện cần để xảy ra ăn mòn điện hóa là có sự tiếp xúc giữa các điện cực (các kim loại khác nhau hoặc kim loại với phi kim) và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện ly. Trong trường hợp thép (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm, chất điện ly ở đây là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đinh sắt (thành phần chính là Fe) được quấn một đoạn dây đồng (Cu) rồi để trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa này diễn ra quá trình gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vẫn trong thí nghiệm ở Câu 6 (đinh sắt quấn dây đồng để trong không khí ẩm), tại cực dương (cathode) diễn ra quá trình gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một thanh sắt nguyên chất và một thanh thép (hợp kim Fe-C) cùng được nhúng vào dung dịch HCl loãng có cùng nồng độ. Nhận định nào sau đây về tốc độ ăn mòn là đúng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn điện hóa, người ta thường gắn các tấm kim loại 'vật hi sinh' vào vỏ tàu. Kim loại nào sau đây phù hợp nhất để làm vật hi sinh cho vỏ tàu thép?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Lớp mạ kẽm trên bề mặt sắt thép (phương pháp mạ kẽm hay gọi là tôn mạ kẽm) có tác dụng bảo vệ sắt thép khỏi ăn mòn. Khi lớp mạ kẽm bị xước sâu để lộ sắt bên trong và vật được đặt trong không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngược lại với Câu 10, khi lớp tráng thiếc trên bề mặt sắt thép (sắt tây) bị xước sâu để lộ sắt bên trong và vật được đặt trong không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách cách ly kim loại với môi trường ăn mòn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ cực nào sang cực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ ăn mòn điện hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một vật bằng hợp kim Fe-Ag được đặt trong dung dịch HCl. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn điện hóa tại cực âm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đồng bronze (hay đồng thanh) là hợp kim của đồng với thiếc. Hợp kim này thường được sử dụng để đúc tượng, chuông do có đặc tính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình gỉ sắt của thép trong không khí ẩm được mô tả bằng các phản ứng hóa học và điện hóa phức tạp. Sản phẩm cuối cùng của quá trình gỉ sắt là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để bảo vệ một vật bằng sắt trong môi trường không khí ẩm, người ta có thể mạ vật đó bằng kim loại X. Kim loại X nào sau đây sẽ bảo vệ sắt tốt nhất ngay cả khi lớp mạ bị xước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn ngầm dưới đất. Phương pháp bảo vệ kim loại nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để chống ăn mòn cho đường ống này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao việc sử dụng các vật liệu composite (ví dụ: nhựa gia cố sợi carbon) ngày càng phổ biến để thay thế kim loại trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Cho hai thanh kim loại X và Y tiếp xúc với nhau và cùng nhúng vào dung dịch chất điện ly. Biết X có tính khử mạnh hơn Y. Khi xảy ra ăn mòn điện hóa, ion kim loại nào sẽ được tạo thành trong dung dịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một cây cầu thép được xây dựng ở vùng ven biển. Để kéo dài tuổi thọ của cầu, người ta có thể áp dụng những biện pháp chống ăn mòn nào sau đây một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ thường không được sử dụng làm vật liệu kết cấu, mặc dù chúng có tính khử rất mạnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong phương pháp bảo vệ catốt bằng dòng điện ngoài, cực âm (catốt) của nguồn điện một chiều sẽ được nối với vật cần bảo vệ. Dòng electron từ nguồn điện sẽ đi vào vật, ngăn chặn quá trình nào xảy ra trên bề mặt vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cho một mẫu hợp kim gồm Fe, C, Ni được đặt trong không khí ẩm. Hãy xác định các cặp điện cực có thể hình thành gây ra ăn mòn điện hóa.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ăn mòn kim loại gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và an toàn. Hậu quả nào sau đây *không* phải là trực tiếp do ăn mòn kim loại gây ra?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một lá nhôm được ngâm trong dung dịch NaOH đặc, nóng. Phản ứng xảy ra là Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2. Quá trình ăn mòn này chủ yếu là loại ăn mòn nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Kim loại nào sau đây khi tiếp xúc với sắt trong môi trường không khí ẩm sẽ làm tăng tốc độ ăn mòn của sắt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi chế tạo hợp kim, người ta thường trộn lẫn các kim loại với nhau hoặc với phi kim theo một tỷ lệ nhất định. Mục đích chính của việc chế tạo hợp kim là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một vật bằng thép được nhúng vào dung dịch muối ăn (NaCl). Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra trên bề mặt thép. Phản ứng tổng quát tại cực âm (anode) là Fe → Fe2+ + 2e-. Phản ứng tổng quát tại cực dương (cathode) trong môi trường trung tính hoặc gần trung tính (dung dịch NaCl) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim nào sau đây thường được sử dụng trong ngành xây dựng nhờ tính chịu lực cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thông thường?

  • A. Đồng thau
  • B. Gang
  • C. Đồng bạch
  • D. Thép không gỉ

Câu 2: Quá trình nào sau đây không phải là phương pháp chính để điều chế hợp kim?

  • A. Nhiệt luyện
  • B. Điện phân
  • C. Thủy luyện
  • D. Hợp kim hóa bằng phương pháp cơ học

Câu 3: Cho các kim loại sau: Al, Fe, Cu, Zn. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng chống ăn mòn hóa học trong môi trường không khí ẩm.

  • A. Al < Fe < Zn < Cu
  • B. Cu < Fe < Zn < Al
  • C. Zn < Fe < Cu < Al
  • D. Fe < Cu < Al < Zn

Câu 4: Trong môi trường acid, kim loại nào sau đây sẽ bị ăn mòn hóa học nhanh nhất?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Bạc (Ag)
  • D. Vàng (Au)

Câu 5: Xét pin điện hóa với điện cực là Zn và Cu nhúng trong dung dịch chất điện ly. Phát biểu nào sau đây sai về quá trình ăn mòn điện hóa học xảy ra?

  • A. Zn là cực âm (anode) và bị oxi hóa.
  • B. Cu là cực dương (cathode) và xảy ra quá trình khử.
  • C. Electron di chuyển từ Zn sang Cu trong mạch ngoài.
  • D. Ion Cu²⁺ di chuyển về phía điện cực Zn.

Câu 6: Phương pháp bảo vệ catot (hi sinh) thường được sử dụng để bảo vệ các công trình bằng thép ngầm dưới đất hoặc vỏ tàu biển. Kim loại nào sau đây thích hợp nhất để làm vật liệu bảo vệ catot cho thép?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Thiếc (Sn)
  • D. Chì (Pb)

Câu 7: Cho sơ đồ pin điện hóa: Fe - X. Để Fe đóng vai trò là cực âm (anode) và bị ăn mòn, X phải là kim loại nào trong số các kim loại sau: Al, Cu, Mg, Ag?

  • A. Al
  • B. Cu
  • C. Mg
  • D. Ag

Câu 8: Loại ăn mòn kim loại nào xảy ra khi bề mặt kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxi hóa mà không phát sinh dòng điện?

  • A. Ăn mòn hóa học
  • B. Ăn mòn điện hóa học
  • C. Ăn mòn cơ học
  • D. Ăn mòn sinh học

Câu 9: Thành phần chính của thép là gì?

  • A. Đồng và kẽm
  • B. Đồng và thiếc
  • C. Sắt và carbon
  • D. Nhôm và silicon

Câu 10: Để tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của vàng, người ta thường chế tạo vàng trang sức thành hợp kim. Kim loại nào thường được thêm vào vàng để tạo thành vàng tây?

  • A. Bạc (Ag) và bạch kim (Pt)
  • B. Bạch kim (Pt) và niken (Ni)
  • C. Niken (Ni) và đồng (Cu)
  • D. Đồng (Cu) và bạc (Ag)

Câu 11: Hiện tượng gỉ sét ở sắt là một dạng của:

  • A. Ăn mòn cơ học
  • B. Ăn mòn điện hóa học
  • C. Ăn mòn sinh học
  • D. Ăn mòn do phóng xạ

Câu 12: Cho một lá sắt tiếp xúc với không khí ẩm. Để hạn chế quá trình ăn mòn, biện pháp nào sau đây là không hiệu quả?

  • A. Phủ một lớp sơn chống gỉ
  • B. Mạ một lớp kẽm
  • C. Ngâm trong dung dịch muối ăn
  • D. Bảo quản nơi khô ráo

Câu 13: Trong hợp kim thép carbon, nguyên tố carbon đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Tăng độ cứng và độ bền
  • B. Tăng tính dẫn điện
  • C. Tăng khả năng chống ăn mòn
  • D. Giảm nhiệt độ nóng chảy

Câu 14: Cho các phát biểu sau về hợp kim: (a) Hợp kim có tính chất hóa học tương tự kim loại nền. (b) Hợp kim dẫn điện tốt hơn kim loại nguyên chất. (c) Hợp kim thường có độ cứng cao hơn kim loại nguyên chất. (d) Hợp kim luôn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại nguyên chất. Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 15: Một vật liệu X được sử dụng rộng rãi trong y tế để chế tạo các thiết bị cấy ghép vì có tính trơ hóa học cao và không gây dị ứng. X có thể là hợp kim nào sau đây?

  • A. Thép carbon
  • B. Đồng thau
  • C. Titan
  • D. Gang

Câu 16: Cho các cặp kim loại sau tiếp xúc với nhau trong môi trường điện ly: (1) Fe-Zn; (2) Fe-Cu; (3) Zn-Cu. Trong cặp nào, kim loại Fe bị ăn mòn điện hóa học?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2)
  • C. Cả (1) và (2)
  • D. Cả (1), (2) và (3)

Câu 17: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại chống ăn mòn?

  • A. Sử dụng vật liệu anot hy sinh
  • B. Thay đổi môi trường
  • C. Chế tạo hợp kim chống ăn mòn
  • D. Sơn phủ bề mặt

Câu 18: Trong quá trình ăn mòn điện hóa học, cực nào xảy ra quá trình oxi hóa?

  • A. Cực âm (anode)
  • B. Cực dương (cathode)
  • C. Cả cực âm và cực dương
  • D. Không cực nào

Câu 19: Cho các hợp kim sau: (a) Thép không gỉ; (b) Đồng thau; (c) Gang; (d) Vàng 18K. Hợp kim nào có thành phần chính là sắt?

  • A. (a) và (b)
  • B. (b) và (c)
  • C. (a) và (c)
  • D. (c) và (d)

Câu 20: Một ống dẫn nước bằng thép được chôn dưới đất ẩm. Để bảo vệ ống dẫn khỏi bị ăn mòn điện hóa học, người ta thường gắn vào ống các đoạn dây kim loại X. X phải là kim loại nào?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Thiếc (Sn)
  • D. Chì (Pb)

Câu 21: Loại hợp kim nào được tạo thành bằng cách thay thế một số nguyên tử kim loại trong mạng tinh thể kim loại bằng các nguyên tử kim loại khác hoặc phi kim loại?

  • A. Hợp kim xen kẽ
  • B. Hợp kim thay thế
  • C. Hợp kim cùng tinh
  • D. Hợp kim intermetallic

Câu 22: Cho phản ứng ăn mòn sắt trong môi trường acid: Fe + 2H⁺ → Fe²⁺ + H₂. Đây là loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học
  • B. Ăn mòn điện hóa học
  • C. Ăn mòn cơ học
  • D. Ăn mòn sinh học

Câu 23: Để chế tạo thép không gỉ, người ta thêm nguyên tố nào vào thép carbon?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Crom (Cr)
  • D. Niken (Ni)

Câu 24: Trong môi trường trung tính hoặc kiềm, quá trình ăn mòn sắt thường xảy ra với sự tham gia của chất nào sau đây từ không khí?

  • A. Carbon dioxide (CO₂)
  • B. Oxygen (O₂)
  • C. Nitrogen (N₂)
  • D. Hơi nước (H₂O)

Câu 25: Cho một dây thép nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Dây thép bị hòa tan hoàn toàn
  • B. Không có hiện tượng gì xảy ra
  • C. Dây thép bị phủ một lớp đồng màu đỏ
  • D. Dung dịch CuSO₄ mất màu xanh

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc loại bảo vệ chống ăn mòn điện hóa học?

  • A. Sử dụng anot hy sinh
  • B. Mạ điện
  • C. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện
  • D. Sơn bề mặt vật liệu

Câu 27: Hợp kim nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo vỏ máy bay và các chi tiết trong ngành hàng không vũ trụ nhờ tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao?

  • A. Hợp kim nhôm
  • B. Thép không gỉ
  • C. Đồng thau
  • D. Gang

Câu 28: Phát biểu nào sau đây đúng về ăn mòn kim loại?

  • A. Ăn mòn kim loại chỉ xảy ra trong môi trường acid
  • B. Ăn mòn kim loại luôn là quá trình khử kim loại
  • C. Ăn mòn kim loại là quá trình oxi hóa kim loại
  • D. Ăn mòn kim loại chỉ xảy ra với kim loại kiềm

Câu 29: Trong quá trình sản xuất thép từ gang, mục đích của việc thổi khí oxygen vào lò luyện gang là gì?

  • A. Để tăng hàm lượng carbon trong thép
  • B. Để giảm hàm lượng carbon trong gang
  • C. Để làm nguội gang nóng chảy
  • D. Để loại bỏ tạp chất sulfur trong gang

Câu 30: Cho mô tả sau: "Hợp kim của đồng, có màu vàng óng, thường dùng để chế tạo các chi tiết máy, vật liệu trang trí và đồ mỹ nghệ". Mô tả này phù hợp với hợp kim nào?

  • A. Đồng bạch
  • B. Thép không gỉ
  • C. Gang
  • D. Đồng thau

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hợp kim nào sau đây thường được sử dụng trong ngành xây dựng nhờ tính chịu lực cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thông thường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình nào sau đây *không* phải là phương pháp chính để điều chế hợp kim?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cho các kim loại sau: Al, Fe, Cu, Zn. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng chống ăn mòn hóa học trong môi trường không khí ẩm.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong môi trường acid, kim loại nào sau đây sẽ bị ăn mòn hóa học nhanh nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Xét pin điện hóa với điện cực là Zn và Cu nhúng trong dung dịch chất điện ly. Phát biểu nào sau đây *sai* về quá trình ăn mòn điện hóa học xảy ra?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phương pháp bảo vệ catot (hi sinh) thường được sử dụng để bảo vệ các công trình bằng thép ngầm dưới đất hoặc vỏ tàu biển. Kim loại nào sau đây thích hợp nhất để làm vật liệu bảo vệ catot cho thép?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cho sơ đồ pin điện hóa: Fe - X. Để Fe đóng vai trò là cực âm (anode) và bị ăn mòn, X phải là kim loại nào trong số các kim loại sau: Al, Cu, Mg, Ag?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Loại ăn mòn kim loại nào xảy ra khi bề mặt kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxi hóa mà không phát sinh dòng điện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thành phần chính của thép là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của vàng, người ta thường chế tạo vàng trang sức thành hợp kim. Kim loại nào thường được thêm vào vàng để tạo thành vàng tây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hiện tượng gỉ sét ở sắt là một dạng của:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cho một lá sắt tiếp xúc với không khí ẩm. Để hạn chế quá trình ăn mòn, biện pháp nào sau đây là *không* hiệu quả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong hợp kim thép carbon, nguyên tố carbon đóng vai trò chính trong việc:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cho các phát biểu sau về hợp kim: (a) Hợp kim có tính chất hóa học tương tự kim loại nền. (b) Hợp kim dẫn điện tốt hơn kim loại nguyên chất. (c) Hợp kim thường có độ cứng cao hơn kim loại nguyên chất. (d) Hợp kim luôn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại nguyên chất. Số phát biểu đúng là:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một vật liệu X được sử dụng rộng rãi trong y tế để chế tạo các thiết bị cấy ghép vì có tính trơ hóa học cao và không gây dị ứng. X có thể là hợp kim nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cho các cặp kim loại sau tiếp xúc với nhau trong môi trường điện ly: (1) Fe-Zn; (2) Fe-Cu; (3) Zn-Cu. Trong cặp nào, kim loại Fe bị ăn mòn điện hóa học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại chống ăn mòn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong quá trình ăn mòn điện hóa học, cực nào xảy ra quá trình oxi hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cho các hợp kim sau: (a) Thép không gỉ; (b) Đồng thau; (c) Gang; (d) Vàng 18K. Hợp kim nào có thành phần chính là sắt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một ống dẫn nước bằng thép được chôn dưới đất ẩm. Để bảo vệ ống dẫn khỏi bị ăn mòn điện hóa học, người ta thường gắn vào ống các đoạn dây kim loại X. X phải là kim loại nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại hợp kim nào được tạo thành bằng cách thay thế một số nguyên tử kim loại trong mạng tinh thể kim loại bằng các nguyên tử kim loại khác hoặc phi kim loại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cho phản ứng ăn mòn sắt trong môi trường acid: Fe + 2H⁺ → Fe²⁺ + H₂. Đây là loại ăn mòn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để chế tạo thép không gỉ, người ta thêm nguyên tố nào vào thép carbon?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong môi trường trung tính hoặc kiềm, quá trình ăn mòn sắt thường xảy ra với sự tham gia của chất nào sau đây từ không khí?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Cho một dây thép nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc loại bảo vệ chống ăn mòn điện hóa học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hợp kim nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo vỏ máy bay và các chi tiết trong ngành hàng không vũ trụ nhờ tỷ lệ độ bền trên khối lượng cao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phát biểu nào sau đây đúng về ăn mòn kim loại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong quá trình sản xuất thép từ gang, mục đích của việc thổi khí oxygen vào lò luyện gang là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Cho mô tả sau: 'Hợp kim của đồng, có màu vàng óng, thường dùng để chế tạo các chi tiết máy, vật liệu trang trí và đồ mỹ nghệ'. Mô tả này phù hợp với hợp kim nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Gang và thép là hai dạng hợp kim phổ biến của sắt. Sự khác biệt chính giữa gang và thép, quyết định tính chất và ứng dụng khác nhau của chúng, là gì?

  • A. Gang chứa nhiều kim loại khác hơn thép.
  • B. Thép có cấu trúc tinh thể đồng đều hơn gang.
  • C. Gang có hàm lượng carbon cao hơn thép.
  • D. Thép được sản xuất trực tiếp từ quặng sắt, còn gang thì không.

Câu 2: Xét một hợp kim đồng-niken (Cu-Ni) được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn cao. Giải thích nào sau đây mô tả đúng nhất cơ chế tăng cường khả năng chống ăn mòn của hợp kim này so với đồng nguyên chất?

  • A. Niken tạo lớp phủ bảo vệ vật lý bên ngoài đồng, ngăn chặn tiếp xúc với môi trường.
  • B. Niken làm thay đổi cấu trúc tinh thể của đồng, tạo ra lớp oxit bảo vệ bền vững hơn.
  • C. Đồng và niken phản ứng với nước biển tạo thành lớp muối không tan, bảo vệ bề mặt.
  • D. Niken hoạt động như cực âm trong pin điện hóa, bảo vệ đồng khỏi bị oxi hóa.

Câu 3: Trong quá trình sản xuất thép không gỉ, crom là nguyên tố hợp kim quan trọng được thêm vào. Vai trò chính của crom trong việc tạo ra khả năng "không gỉ" của thép là gì?

  • A. Crom tạo thành một lớp oxit crom (Cr₂O₃) mỏng, bền vững, bám chặt lên bề mặt thép, ngăn chặn sự oxi hóa sâu hơn.
  • B. Crom làm giảm tính dẫn điện của thép, hạn chế dòng electron trong quá trình ăn mòn điện hóa.
  • C. Crom trung hòa các ion gây ăn mòn trong môi trường, bảo vệ thép khỏi bị tấn công hóa học.
  • D. Crom tạo liên kết mạnh với sắt, làm tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.

Câu 4: Một thanh sắt được nhúng vào dung dịch acid sulfuric loãng (H₂SO₄). Hiện tượng ăn mòn hóa học sẽ xảy ra. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả chính xác phản ứng ăn mòn hóa học này?

  • A. Fe₂O₃ + 3H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + 3H₂O
  • B. FeS + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂S
  • C. Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂
  • D. 2Fe + 6H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + 3SO₂ + 6H₂O

Câu 5: Trong môi trường không khí ẩm, thép carbon (hợp kim sắt-carbon) có thể bị ăn mòn điện hóa. Điều kiện cần và đủ để xảy ra ăn mòn điện hóa trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ cần có mặt hơi nước trong không khí.
  • B. Chỉ cần thép carbon tiếp xúc với oxygen.
  • C. Cần có mặt acid hoặc base trong môi trường.
  • D. Cần có mặt hơi nước chất điện ly (ví dụ: muối) trong không khí, và các pha khác nhau về điện thế (ví dụ: Fe và C trong thép).

Câu 6: Xét một pin điện hóa được hình thành từ cặp kim loại Zn-Cu nhúng trong dung dịch NaCl. Kim loại nào đóng vai trò là cực âm (cathode) và quá trình nào xảy ra tại cực âm này?

  • A. Zn là cực âm, xảy ra quá trình oxi hóa Zn → Zn²⁺ + 2e⁻.
  • B. Cu là cực âm, xảy ra quá trình khử 2H₂O + O₂ + 4e⁻ → 4OH⁻ (trong môi trường trung tính/kiềm).
  • C. Zn là cực âm, xảy ra quá trình khử 2H⁺ + 2e⁻ → H₂ (trong môi trường acid).
  • D. Cu là cực âm, xảy ra quá trình oxi hóa Cu → Cu²⁺ + 2e⁻.

Câu 7: Phương pháp bảo vệ catot (cathodic protection) được sử dụng rộng rãi để chống ăn mòn kim loại. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Phủ lên bề mặt kim loại một lớp vật liệu cách điện hoàn toàn.
  • B. Sử dụng chất ức chế ăn mòn để làm chậm quá trình oxi hóa kim loại.
  • C. Kết nối kim loại cần bảo vệ với một kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn (anode hi sinh), làm cho kim loại cần bảo vệ trở thành cực âm.
  • D. Tăng cường lớp oxit bảo vệ tự nhiên trên bề mặt kim loại bằng phương pháp hóa học.

Câu 8: Tại sao nhôm (Al) lại có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, mặc dù nó là kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn sắt (Fe)?

  • A. Nhôm có cấu trúc tinh thể đặc chắc hơn sắt, ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân ăn mòn.
  • B. Nhôm tạo thành một lớp oxit nhôm (Al₂O₃) rất mỏng, bền và không xốp trên bề mặt, bảo vệ kim loại bên trong.
  • C. Nhôm phản ứng chậm hơn với oxygen và nước so với sắt, do đó quá trình ăn mòn diễn ra chậm hơn.
  • D. Nhôm có điện thế điện cực chuẩn cao hơn sắt, nên ít bị oxi hóa hơn trong môi trường tự nhiên.

Câu 9: Trong một thí nghiệm, người ta nhúng đồng thời một lá sắt và một lá kẽm vào cùng một cốc chứa dung dịch acid HCl loãng. Quan sát nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Kẽm tan nhanh hơn sắt và có bọt khí H₂ thoát ra mạnh hơn từ bề mặt kẽm.
  • B. Sắt tan nhanh hơn kẽm và có bọt khí H₂ thoát ra mạnh hơn từ bề mặt sắt.
  • C. Cả sắt và kẽm đều tan với tốc độ tương đương và lượng bọt khí H₂ thoát ra như nhau.
  • D. Không có phản ứng nào xảy ra vì acid HCl quá loãng.

Câu 10: Một tàu biển bằng thép thường xuyên tiếp xúc với nước biển (môi trường điện ly mạnh). Để giảm thiểu ăn mòn điện hóa thân tàu, người ta thường gắn các tấm kim loại nào vào vỏ tàu?

  • A. Tấm đồng (Cu)
  • B. Tấm chì (Pb)
  • C. Tấm thiếc (Sn)
  • D. Tấm kẽm (Zn)

Câu 11: Cho sơ đồ pin điện hóa sau: Zn | Zn²⁺ (1M) || Ag⁺ (1M) | Ag. Phát biểu nào sau đây không đúng về pin điện hóa này?

  • A. Zn là cực âm (anode) và Ag là cực dương (cathode).
  • B. Electron di chuyển từ cực Zn sang cực Ag trong mạch ngoài.
  • C. Tại cực Ag xảy ra quá trình oxi hóa Ag → Ag⁺ + e⁻.
  • D. Phản ứng tổng quát của pin là Zn + 2Ag⁺ → Zn²⁺ + 2Ag.

Câu 12: Xét quá trình ăn mòn gang trong không khí ẩm. Carbon có trong gang đóng vai trò gì trong quá trình ăn mòn điện hóa này?

  • A. Carbon bị oxi hóa trước sắt, bảo vệ sắt khỏi bị ăn mòn.
  • B. Carbon đóng vai trò là cực dương (cathode) trong pin điện hóa, thúc đẩy quá trình khử oxygen.
  • C. Carbon làm tăng tính dẫn điện của gang, giảm tốc độ ăn mòn.
  • D. Carbon phản ứng với oxygen tạo thành CO₂, ngăn chặn quá trình ăn mòn.

Câu 13: Để bảo vệ một đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất khỏi bị ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Sơn một lớp sơn chống thấm nước lên bề mặt ống.
  • B. Bọc ống bằng vật liệu nhựa cách điện.
  • C. Gắn các cực magnesium vào đường ống và chôn chúng dưới đất.
  • D. Thường xuyên làm khô và thông thoáng khu vực xung quanh đường ống.

Câu 14: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu được sắp xếp theo chiều tăng dần tính khử. Nếu ghép cặp Fe với mỗi kim loại còn lại để tạo thành pin điện hóa, trường hợp nào Fe đóng vai trò là cực âm (cathode)?

  • A. Khi ghép Fe với Mg.
  • B. Khi ghép Fe với Zn.
  • C. Khi ghép Fe với chính nó (pin nồng độ).
  • D. Khi ghép Fe với Cu.

Câu 15: Hiện tượng gỉ sét của sắt là một dạng ăn mòn điện hóa phức tạp. Thành phần chính của gỉ sét là gì?

  • A. FeCO₃
  • B. Fe₂O₃.nH₂O
  • C. Fe(OH)₂
  • D. FeCl₃

Câu 16: Xét một hợp kim vàng 18K (75% vàng, 25% kim loại khác). Vì sao hợp kim vàng lại có độ bền hóa học cao và ít bị ăn mòn, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt?

  • A. Vàng là kim loại có tính khử mạnh, dễ tạo lớp oxit bảo vệ.
  • B. Các kim loại khác trong hợp kim tạo thành lớp màng thụ động, bảo vệ vàng.
  • C. Vàng là kim loại rất kém hoạt động hóa học, khó bị oxi hóa hoặc tác dụng với các chất khác.
  • D. Hợp kim vàng có cấu trúc tinh thể đặc biệt, ngăn chặn sự xâm nhập của các chất ăn mòn.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

  • A. Sơn phủ bề mặt.
  • B. Mạ điện (ví dụ mạ kẽm).
  • C. Tráng men.
  • D. Sử dụng hợp kim chống ăn mòn.

Câu 18: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ đâu đến đâu trong mạch điện bên ngoài?

  • A. Từ cực âm (anode) sang cực dương (cathode).
  • B. Từ cực dương (cathode) sang cực âm (anode).
  • C. Không có dòng electron di chuyển trong mạch ngoài.
  • D. Dòng electron di chuyển ngẫu nhiên, không theo hướng xác định.

Câu 19: Cho các yếu tố sau: (1) Độ ẩm không khí, (2) Nhiệt độ, (3) Nồng độ chất điện ly, (4) Kim loại примеси trong hợp kim. Yếu tố nào không làm tăng tốc độ ăn mòn kim loại?

  • A. Chỉ (1) và (2).
  • B. Chỉ (3).
  • C. Chỉ (4).
  • D. Không có yếu tố nào trong các yếu tố trên.

Câu 20: Một vật liệu bằng thép được mạ kẽm (thép mạ kẽm). Nếu lớp mạ kẽm bị xước, để lộ lớp thép bên trong, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước trong môi trường ẩm và tại sao?

  • A. Thép bị ăn mòn trước vì thép có tính khử mạnh hơn kẽm.
  • B. Kẽm bị ăn mòn trước vì kẽm có tính khử mạnh hơn thép và đóng vai trò anode hi sinh.
  • C. Cả thép và kẽm cùng bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn vì lớp kẽm đã bị xước một phần nhỏ.

Câu 21: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxi hóa mạnh, ví dụ như acid đậm đặc, mà không hình thành pin điện hóa?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn cơ học.
  • D. Ăn mòn sinh học.

Câu 22: Trong các phương pháp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, phương pháp nào tạo ra sự thay đổi điện thế của kim loại cần bảo vệ?

  • A. Sơn phủ bề mặt.
  • B. Mạ kim loại kém hoạt động hơn.
  • C. Bảo vệ catot (sử dụng anode hi sinh).
  • D. Thêm chất ức chế ăn mòn vào môi trường.

Câu 23: Cho một hợp kim Fe-Sn (sắt tráng thiếc). Nếu hợp kim này bị xước sâu tới lớp sắt và tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa nào sẽ xảy ra?

  • A. Sắt (Fe) bị ăn mòn vì Fe hoạt động hóa học mạnh hơn Sn.
  • B. Thiếc (Sn) bị ăn mòn vì Sn là kim loại tráng phủ bên ngoài.
  • C. Cả sắt và thiếc cùng bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn vì lớp thiếc còn lại vẫn bảo vệ.

Câu 24: Xét một vật liệu làm bằng hợp kim đồng thau (Cu-Zn). Trong môi trường biển, thành phần nào của hợp kim này dễ bị ăn mòn điện hóa hơn?

  • A. Đồng (Cu) vì đồng là kim loại chính trong hợp kim.
  • B. Kẽm (Zn) vì kẽm hoạt động hóa học mạnh hơn đồng.
  • C. Cả đồng và kẽm bị ăn mòn với tốc độ tương đương.
  • D. Hợp kim đồng thau không bị ăn mòn trong môi trường biển.

Câu 25: Chất ức chế ăn mòn (corrosion inhibitor) hoạt động theo cơ chế nào để giảm tốc độ ăn mòn kim loại?

  • A. Tạo lớp phủ vật lý dày trên bề mặt kim loại.
  • B. Trung hòa các chất gây ăn mòn trong môi trường.
  • C. Làm giảm nhiệt độ môi trường xung quanh kim loại.
  • D. Làm chậm các phản ứng oxi hóa hoặc khử xảy ra trong quá trình ăn mòn.

Câu 26: Trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt, oxygen đóng vai trò gì tại cực dương (cathode)?

  • A. Oxygen bị oxi hóa thành oxide sắt (Fe₂O₃).
  • B. Oxygen hoạt động như chất điện ly, dẫn điện trong quá trình ăn mòn.
  • C. Oxygen bị khử thành ion hydroxide (OH⁻) trong môi trường trung tính hoặc kiềm.
  • D. Oxygen không đóng vai trò gì tại cực dương.

Câu 27: Cho các ứng dụng sau: (1) Vỏ tàu biển, (2) Đồ trang sức, (3) Vật liệu xây dựng, (4) Chi tiết máy chịu lực. Ứng dụng nào ưu tiên sử dụng hợp kim hơn là kim loại nguyên chất và vì sao?

  • A. Chỉ (2) vì hợp kim có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Chỉ (3) vì hợp kim rẻ hơn kim loại nguyên chất.
  • C. Chỉ (1) và (2) vì hợp kim bền và đẹp hơn.
  • D. Cả (1), (3), (4) vì hợp kim thường có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt hơn kim loại nguyên chất.

Câu 28: Để so sánh khả năng chống ăn mòn của các loại thép khác nhau trong môi trường acid, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Độ cứng của thép.
  • B. Tốc độ ăn mòn (mất khối lượng) của thép trong acid theo thời gian.
  • C. Nhiệt độ nóng chảy của thép.
  • D. Màu sắc bề mặt của thép sau khi tiếp xúc với acid.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về ăn mòn kim loại là sai?

  • A. Ăn mòn kim loại là quá trình oxi hóa kim loại.
  • B. Ăn mòn điện hóa luôn xảy ra khi có dòng điện bên ngoài tác động vào kim loại.
  • C. Ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa có bản chất hoàn toàn khác nhau và không liên quan.
  • D. Bảo vệ catot là một phương pháp hiệu quả để chống ăn mòn điện hóa.

Câu 30: Một kỹ sư muốn lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy làm việc trong môi trường ẩm và có tính acid. Trong số các vật liệu sau: thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng thau. Vật liệu nào có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong môi trường này?

  • A. Thép carbon.
  • B. Thép không gỉ.
  • C. Nhôm.
  • D. Đồng thau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Gang và thép là hai dạng hợp kim phổ biến của sắt. Sự khác biệt chính giữa gang và thép, quyết định tính chất và ứng dụng khác nhau của chúng, là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Xét một hợp kim đồng-niken (Cu-Ni) được sử dụng rộng rãi trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn cao. Giải thích nào sau đây mô tả đúng nhất cơ chế tăng cường khả năng chống ăn mòn của hợp kim này so với đồng nguyên chất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quá trình sản xuất thép không gỉ, crom là nguyên tố hợp kim quan trọng được thêm vào. Vai trò chính của crom trong việc tạo ra khả năng 'không gỉ' của thép là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một thanh sắt được nhúng vào dung dịch acid sulfuric loãng (H₂SO₄). Hiện tượng ăn mòn hóa học sẽ xảy ra. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả chính xác phản ứng ăn mòn hóa học này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong môi trường không khí ẩm, thép carbon (hợp kim sắt-carbon) có thể bị ăn mòn điện hóa. Điều kiện *cần và đủ* để xảy ra ăn mòn điện hóa trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xét một pin điện hóa được hình thành từ cặp kim loại Zn-Cu nhúng trong dung dịch NaCl. Kim loại nào đóng vai trò là cực âm (cathode) và quá trình nào xảy ra tại cực âm này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương pháp bảo vệ catot (cathodic protection) được sử dụng rộng rãi để chống ăn mòn kim loại. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao nhôm (Al) lại có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, mặc dù nó là kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn sắt (Fe)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một thí nghiệm, người ta nhúng đồng thời một lá sắt và một lá kẽm vào cùng một cốc chứa dung dịch acid HCl loãng. Quan sát nào sau đây có khả năng xảy ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một tàu biển bằng thép thường xuyên tiếp xúc với nước biển (môi trường điện ly mạnh). Để giảm thiểu ăn mòn điện hóa thân tàu, người ta thường gắn các tấm kim loại nào vào vỏ tàu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cho sơ đồ pin điện hóa sau: Zn | Zn²⁺ (1M) || Ag⁺ (1M) | Ag. Phát biểu nào sau đây *không đúng* về pin điện hóa này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Xét quá trình ăn mòn gang trong không khí ẩm. Carbon có trong gang đóng vai trò gì trong quá trình ăn mòn điện hóa này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để bảo vệ một đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất khỏi bị ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu được sắp xếp theo chiều tăng dần tính khử. Nếu ghép cặp Fe với mỗi kim loại còn lại để tạo thành pin điện hóa, trường hợp nào Fe đóng vai trò là cực âm (cathode)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hiện tượng gỉ sét của sắt là một dạng ăn mòn điện hóa phức tạp. Thành phần chính của gỉ sét là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Xét một hợp kim vàng 18K (75% vàng, 25% kim loại khác). Vì sao hợp kim vàng lại có độ bền hóa học cao và ít bị ăn mòn, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ đâu đến đâu trong mạch điện bên ngoài?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cho các yếu tố sau: (1) Độ ẩm không khí, (2) Nhiệt độ, (3) Nồng độ chất điện ly, (4) Kim loại примеси trong hợp kim. Yếu tố nào *không* làm tăng tốc độ ăn mòn kim loại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một vật liệu bằng thép được mạ kẽm (thép mạ kẽm). Nếu lớp mạ kẽm bị xước, để lộ lớp thép bên trong, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước trong môi trường ẩm và tại sao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với môi trường oxi hóa mạnh, ví dụ như acid đậm đặc, mà không hình thành pin điện hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong các phương pháp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, phương pháp nào tạo ra sự thay đổi điện thế của kim loại cần bảo vệ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Cho một hợp kim Fe-Sn (sắt tráng thiếc). Nếu hợp kim này bị xước sâu tới lớp sắt và tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa nào sẽ xảy ra?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Xét một vật liệu làm bằng hợp kim đồng thau (Cu-Zn). Trong môi trường biển, thành phần nào của hợp kim này dễ bị ăn mòn điện hóa hơn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chất ức chế ăn mòn (corrosion inhibitor) hoạt động theo cơ chế nào để giảm tốc độ ăn mòn kim loại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt, oxygen đóng vai trò gì tại cực dương (cathode)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cho các ứng dụng sau: (1) Vỏ tàu biển, (2) Đồ trang sức, (3) Vật liệu xây dựng, (4) Chi tiết máy chịu lực. Ứng dụng nào ưu tiên sử dụng hợp kim hơn là kim loại nguyên chất và vì sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để so sánh khả năng chống ăn mòn của các loại thép khác nhau trong môi trường acid, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phát biểu nào sau đây về ăn mòn kim loại là *sai*?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một kỹ sư muốn lựa chọn vật liệu cho một chi tiết máy làm việc trong môi trường ẩm và có tính acid. Trong số các vật liệu sau: thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng thau. Vật liệu nào có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong môi trường này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim không gỉ (inox) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng và thiết bị y tế nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thành phần chính nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính chất này của inox?

  • A. Carbon (C)
  • B. Crôm (Cr)
  • C. Nickel (Ni)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 2: Cho các kim loại: Zn, Fe, Cu, Ag. Nếu ghép từng cặp kim loại này vào môi trường điện li, cặp kim loại nào sau đây tạo thành pin điện hóa mà trong đó Zn là cực âm?

  • A. Zn và Fe
  • B. Fe và Cu
  • C. Cu và Ag
  • D. Fe và Ag

Câu 3: Một vật bằng thép (hợp kim Fe-C) bị gỉ sét trong điều kiện không khí ẩm. Quá trình nào sau đây xảy ra ở cực âm của pin điện hóa hình thành trên bề mặt thép?

  • A. Fe → Fe²⁺ + 2e⁻
  • B. Fe³⁺ + e⁻ → Fe²⁺
  • C. O₂ + 4e⁻ + 2H₂O → 4OH⁻
  • D. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂

Câu 4: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép, người ta thường gắn các tấm kim loại khác vào vỏ tàu (phương pháp bảo vệ catot). Kim loại nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng làm vật liệu bảo vệ?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Thiếc (Sn)
  • D. Chì (Pb)

Câu 5: So sánh ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa, phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Ăn mòn hóa học xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với chất ăn mòn.
  • B. Ăn mòn điện hóa xảy ra khi có sự hình thành pin điện hóa.
  • C. Trong ăn mòn hóa học, electron chuyển trực tiếp từ kim loại sang chất oxi hóa.
  • D. Ăn mòn điện hóa luôn xảy ra nhanh hơn ăn mòn hóa học trong mọi điều kiện.

Câu 6: Gang và thép đều là hợp kim của sắt, nhưng thép có nhiều ứng dụng hơn trong xây dựng cầu đường và chế tạo máy móc. Sự khác biệt chính về thành phần nào giữa gang và thép dẫn đến sự khác biệt về tính chất và ứng dụng này?

  • A. Hàm lượng mangan
  • B. Hàm lượng carbon
  • C. Hàm lượng silic
  • D. Hàm lượng lưu huỳnh

Câu 7: Cho sơ đồ pin điện hóa sau: Zn | Zn²⁺ (1M) || Cu²⁺ (1M) | Cu. Biết E⁰(Zn²⁺/Zn) = -0.76V và E⁰(Cu²⁺/Cu) = +0.34V. Suất điện động chuẩn của pin điện hóa này là bao nhiêu?

  • A. -1.10V
  • B. -0.42V
  • C. 1.10V
  • D. 0.42V

Câu 8: Trong môi trường acid, tốc độ ăn mòn kim loại thường tăng lên. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này?

  • A. Nồng độ ion H⁺ tăng, làm tăng tốc độ khử H⁺ thành H₂ hoặc H₂O.
  • B. pH môi trường giảm, làm giảm tính khử của kim loại.
  • C. Môi trường acid làm giảm độ dẫn điện của dung dịch điện li.
  • D. Ion kim loại trong acid tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.

Câu 9: Để mạ một lớp bạc lên bề mặt một vật bằng đồng, người ta sử dụng phương pháp điện phân. Dung dịch điện phân nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện quá trình mạ bạc?

  • A. Dung dịch CuSO₄
  • B. Dung dịch FeCl₃
  • C. Dung dịch ZnSO₄
  • D. Dung dịch AgNO₃

Câu 10: Một hợp kim X gồm hai kim loại là Cu và Zn. Khi hợp kim X tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và vì sao?

  • A. Cu bị ăn mòn trước vì Cu có tính khử mạnh hơn.
  • B. Zn bị ăn mòn trước vì Zn có tính khử mạnh hơn.
  • C. Cả Cu và Zn bị ăn mòn đồng thời với tốc độ như nhau.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn vì hợp kim X bền hơn kim loại riêng lẻ.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về hợp kim?

  • A. Hợp kim luôn có tính dẫn điện kém hơn kim loại nguyên chất.
  • B. Hợp kim là chất tinh khiết có cấu trúc mạng tinh thể xác định.
  • C. Hợp kim có thể có tính chất cơ học và hóa học khác với kim loại thành phần.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy của hợp kim luôn cao hơn nhiệt độ nóng chảy của kim loại thành phần.

Câu 12: Cho ba kim loại X, Y, Z. Nhúng thanh kim loại X vào dung dịch muối của Y thì thấy X bị ăn mòn, Y không bị ăn mòn. Nhúng thanh kim loại Y vào dung dịch muối của Z thì thấy Y bị ăn mòn, Z không bị ăn mòn. Sắp xếp các kim loại theo chiều tính khử tăng dần.

  • A. X < Y < Z
  • B. Z < Y < X
  • C. Y < Z < X
  • D. X < Z < Y

Câu 13: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại?

  • A. Gắn kim loại hoạt động mạnh hơn vào vật cần bảo vệ.
  • B. Sử dụng hợp kim chống ăn mòn.
  • C. Sơn phủ bề mặt kim loại.
  • D. Ngâm kim loại trong dung dịch chất khử mạnh.

Câu 14: Trong quá trình sản xuất thép từ gang, mục đích của việc thổi khí oxygen vào lò luyện thép là gì?

  • A. Oxi hóa carbon và các tạp chất khác để giảm hàm lượng carbon trong gang.
  • B. Tăng nhiệt độ của lò luyện thép.
  • C. Khử các oxide kim loại thành kim loại.
  • D. Hòa tan các kim loại khác vào gang để tạo hợp kim.

Câu 15: Cho các vật liệu sau: (a) thép thường, (b) thép không gỉ, (c) gang, (d) đồng thau. Sắp xếp các vật liệu theo thứ tự độ bền ăn mòn tăng dần trong môi trường không khí ẩm.

  • A. (a) < (c) < (d) < (b)
  • B. (c) < (a) < (d) < (b)
  • C. (a) < (c) < (b) < (d)
  • D. (c) < (a) < (b) < (d)

Câu 16: Một thanh kim loại M nhúng vào dung dịch HCl loãng, thấy có bọt khí H₂ thoát ra và kim loại tan dần. Kim loại M có thể là kim loại nào trong các kim loại sau: Ag, Cu, Fe, Au?

  • A. Ag
  • B. Fe
  • C. Cu
  • D. Au

Câu 17: Trong môi trường nào sau đây, sắt sẽ bị ăn mòn điện hóa học nhanh nhất?

  • A. Không khí khô
  • B. Nước cất
  • C. Hơi nước
  • D. Dung dịch muối ăn

Câu 18: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc với hơi ẩm và khí oxygen trong không khí, tạo thành lớp oxide trên bề mặt?

  • A. Ăn mòn hóa học
  • B. Ăn mòn điện hóa
  • C. Ăn mòn cơ học
  • D. Ăn mòn sinh học

Câu 19: Để bảo quản thực phẩm đóng hộp bằng sắt tây (sắt tráng thiếc), lớp thiếc có vai trò gì trong việc bảo vệ lớp sắt bên trong?

  • A. Thiếc là kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn sắt, nên bảo vệ sắt theo cơ chế điện hóa.
  • B. Thiếc tạo lớp màng bảo vệ, ngăn không cho sắt tiếp xúc với môi trường gây ăn mòn.
  • C. Thiếc tác dụng với oxygen tạo lớp oxide bảo vệ sắt.
  • D. Thiếc làm giảm độ dẫn điện của sắt, hạn chế quá trình ăn mòn điện hóa.

Câu 20: Cho phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu. Phản ứng này thuộc loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học
  • B. Ăn mòn điện hóa
  • C. Ăn mòn cơ học
  • D. Không phải ăn mòn

Câu 21: Loại hợp kim nào sau đây của đồng có màu vàng óng, thường được dùng để chế tạo các chi tiết máy, ống dẫn nước, và đồ trang sức?

  • A. Đồng bạch (Cu-Ni)
  • B. Đồng thanh (Cu-Sn)
  • C. Đồng thau (Cu-Zn)
  • D. Đồng điếu (Cu nguyên chất)

Câu 22: Để xác định kim loại nào bị ăn mòn trong cặp kim loại Fe-Zn nhúng trong dung dịch điện li, ta có thể quan sát dấu hiệu nào rõ ràng nhất?

  • A. Màu sắc của dung dịch thay đổi.
  • B. Xuất hiện bọt khí trên bề mặt cả hai kim loại.
  • C. Khối lượng của thanh Fe giảm.
  • D. Khối lượng của thanh Zn giảm.

Câu 23: Cho các biện pháp sau: (1) sơn tĩnh điện, (2) mạ kẽm, (3) dùng hợp kim không gỉ, (4) để vật kim loại nơi khô ráo. Có bao nhiêu biện pháp là bảo vệ kim loại chống ăn mòn?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 24: Trong quá trình ăn mòn điện hóa hợp kim Fe-Cu, ion nào sau đây đóng vai trò chất oxi hóa tại cực catot trong môi trường không khí ẩm?

  • A. Fe²⁺
  • B. O₂
  • C. Cu²⁺
  • D. H⁺

Câu 25: Một kỹ sư cần chọn vật liệu làm ống dẫn hóa chất chịu ăn mòn trong môi trường acid mạnh. Vật liệu nào sau đây là lựa chọn tốt nhất?

  • A. Thép carbon
  • B. Gang xám
  • C. Thép không gỉ (inox)
  • D. Đồng thau

Câu 26: Cho các cặp kim loại sau tiếp xúc với nhau trong môi trường điện li: (a) Fe-Sn, (b) Fe-Ni, (c) Fe-Mg, (d) Fe-Cu. Trong các cặp trên, có bao nhiêu cặp mà Fe bị ăn mòn điện hóa?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 27: Xét quá trình ăn mòn điện hóa của thép trong nước biển. Muối NaCl trong nước biển đóng vai trò gì trong quá trình ăn mòn?

  • A. Chất khử
  • B. Chất điện li
  • C. Chất xúc tác
  • D. Chất bảo vệ

Câu 28: Trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nào để sản xuất thép từ gang?

  • A. Luyện trong lò điện hoặc lò cao và thổi oxygen.
  • B. Điện phân nóng chảy gang.
  • C. Khử gang bằng CO ở nhiệt độ cao.
  • D. Thăng hoa gang rồi ngưng tụ.

Câu 29: Cho một đoạn dây thép nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Không có hiện tượng gì xảy ra.
  • B. Dây thép bị thụ động hóa.
  • C. Dây thép bị ăn mòn và có lớp đồng màu đỏ bám trên bề mặt.
  • D. Dung dịch CuSO₄ mất màu xanh.

Câu 30: Để kéo dài tuổi thọ của các công trình bằng thép ở vùng ven biển, biện pháp bảo vệ nào sau đây được xem là hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Mạ một lớp vàng bên ngoài thép.
  • B. Thay thế thép bằng hợp kim đồng.
  • C. Ngâm công trình thép trong dầu.
  • D. Sơn phủ bề mặt thép và bảo trì định kỳ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hợp kim không gỉ (inox) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng và thiết bị y tế nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thành phần chính nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính chất này của inox?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cho các kim loại: Zn, Fe, Cu, Ag. Nếu ghép từng cặp kim loại này vào môi trường điện li, cặp kim loại nào sau đây tạo thành pin điện hóa mà trong đó Zn là cực âm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một vật bằng thép (hợp kim Fe-C) bị gỉ sét trong điều kiện không khí ẩm. Quá trình nào sau đây xảy ra ở cực âm của pin điện hóa hình thành trên bề mặt thép?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép, người ta thường gắn các tấm kim loại khác vào vỏ tàu (phương pháp bảo vệ catot). Kim loại nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng làm vật liệu bảo vệ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa, phát biểu nào sau đây là SAI?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Gang và thép đều là hợp kim của sắt, nhưng thép có nhiều ứng dụng hơn trong xây dựng cầu đường và chế tạo máy móc. Sự khác biệt chính về thành phần nào giữa gang và thép dẫn đến sự khác biệt về tính chất và ứng dụng này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cho sơ đồ pin điện hóa sau: Zn | Zn²⁺ (1M) || Cu²⁺ (1M) | Cu. Biết E⁰(Zn²⁺/Zn) = -0.76V và E⁰(Cu²⁺/Cu) = +0.34V. Suất điện động chuẩn của pin điện hóa này là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong môi trường acid, tốc độ ăn mòn kim loại thường tăng lên. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để mạ một lớp bạc lên bề mặt một vật bằng đồng, người ta sử dụng phương pháp điện phân. Dung dịch điện phân nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện quá trình mạ bạc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một hợp kim X gồm hai kim loại là Cu và Zn. Khi hợp kim X tiếp xúc với không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về hợp kim?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Cho ba kim loại X, Y, Z. Nhúng thanh kim loại X vào dung dịch muối của Y thì thấy X bị ăn mòn, Y không bị ăn mòn. Nhúng thanh kim loại Y vào dung dịch muối của Z thì thấy Y bị ăn mòn, Z không bị ăn mòn. Sắp xếp các kim loại theo chiều tính khử tăng dần.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình sản xuất thép từ gang, mục đích của việc thổi khí oxygen vào lò luyện thép là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Cho các vật liệu sau: (a) thép thường, (b) thép không gỉ, (c) gang, (d) đồng thau. Sắp xếp các vật liệu theo thứ tự độ bền ăn mòn tăng dần trong môi trường không khí ẩm.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một thanh kim loại M nhúng vào dung dịch HCl loãng, thấy có bọt khí H₂ thoát ra và kim loại tan dần. Kim loại M có thể là kim loại nào trong các kim loại sau: Ag, Cu, Fe, Au?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong môi trường nào sau đây, sắt sẽ bị ăn mòn điện hóa học nhanh nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc với hơi ẩm và khí oxygen trong không khí, tạo thành lớp oxide trên bề mặt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để bảo quản thực phẩm đóng hộp bằng sắt tây (sắt tráng thiếc), lớp thiếc có vai trò gì trong việc bảo vệ lớp sắt bên trong?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cho phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu. Phản ứng này thuộc loại ăn mòn nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Loại hợp kim nào sau đây của đồng có màu vàng óng, thường được dùng để chế tạo các chi tiết máy, ống dẫn nước, và đồ trang sức?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để xác định kim loại nào bị ăn mòn trong cặp kim loại Fe-Zn nhúng trong dung dịch điện li, ta có thể quan sát dấu hiệu nào rõ ràng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cho các biện pháp sau: (1) sơn tĩnh điện, (2) mạ kẽm, (3) dùng hợp kim không gỉ, (4) để vật kim loại nơi khô ráo. Có bao nhiêu biện pháp là bảo vệ kim loại chống ăn mòn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong quá trình ăn mòn điện hóa hợp kim Fe-Cu, ion nào sau đây đóng vai trò chất oxi hóa tại cực catot trong môi trường không khí ẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một kỹ sư cần chọn vật liệu làm ống dẫn hóa chất chịu ăn mòn trong môi trường acid mạnh. Vật liệu nào sau đây là lựa chọn tốt nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cho các cặp kim loại sau tiếp xúc với nhau trong môi trường điện li: (a) Fe-Sn, (b) Fe-Ni, (c) Fe-Mg, (d) Fe-Cu. Trong các cặp trên, có bao nhiêu cặp mà Fe bị ăn mòn điện hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Xét quá trình ăn mòn điện hóa của thép trong nước biển. Muối NaCl trong nước biển đóng vai trò gì trong quá trình ăn mòn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nào để sản xuất thép từ gang?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cho một đoạn dây thép nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để kéo dài tuổi thọ của các công trình bằng thép ở vùng ven biển, biện pháp bảo vệ nào sau đây được xem là hiệu quả và kinh tế nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hợp kim thường có những tính chất nào khác biệt so với kim loại nguyên chất tạo nên chúng? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Luôn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn kim loại nguyên chất.
  • B. Thường mềm hơn và dễ kéo sợi, dát mỏng hơn.
  • C. Thường cứng hơn và có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
  • D. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt luôn tốt hơn kim loại nguyên chất.

Câu 2: Gang và thép là hai loại hợp kim rất phổ biến của sắt. Sự khác biệt cơ bản về thành phần hóa học giữa gang và thép là gì?

  • A. Gang chứa nhiều silic hơn thép.
  • B. Thép chứa nhiều lưu huỳnh và phospho hơn gang.
  • C. Gang chứa nhiều crom và niken hơn thép.
  • D. Gang chứa hàm lượng carbon (%C) cao hơn thép.

Câu 3: Một vật làm bằng hợp kim đồng thau (đồng - kẽm) được đặt trong môi trường không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa có thể xảy ra trên bề mặt vật này không? Giải thích.

  • A. Có, vì hợp kim chứa hai kim loại khác nhau (Cu, Zn) tiếp xúc trong môi trường chất điện li (hơi nước, khí trong không khí ẩm).
  • B. Không, vì chỉ có một pha kim loại duy nhất trong hợp kim đồng thau.
  • C. Có, nhưng chỉ xảy ra ăn mòn hóa học với oxygen trong không khí.
  • D. Không, vì đồng và kẽm đều là kim loại hoạt động.

Câu 4: Khi một miếng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị xây xát sâu để lộ lớp sắt bên trong và để lâu trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Kim loại nào đóng vai trò cực âm (anode) và bị ăn mòn trước trong trường hợp này?

  • A. Thiếc (Sn), vì thiếc là lớp phủ bên ngoài.
  • B. Sắt (Fe), vì sắt hoạt động hơn thiếc.
  • C. Cả sắt và thiếc cùng bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không khí ẩm đóng vai trò cực âm.

Câu 5: Một vật bằng thép carbon (hợp kim Fe-C) được đặt trong môi trường nước biển (chất điện li). Tại cực dương (cathode) của pin điện hóa hình thành trong quá trình ăn mòn điện hóa, xảy ra quá trình gì?

  • A. Sự oxi hóa sắt: Fe → Fe2+ + 2e-
  • B. Sự oxi hóa carbon: C → CO2 + 4e-
  • C. Sự khử oxygen: O2 + 2H2O + 4e- → 4OH-
  • D. Sự khử ion sắt: Fe2+ + 2e- → Fe

Câu 6: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại hoạt động hơn sắt (như kẽm hoặc magie) vào vỏ tàu. Phương pháp bảo vệ này được gọi là gì và kim loại gắn thêm đóng vai trò gì?

  • A. Bảo vệ catode bằng vật hy sinh; kim loại gắn thêm là cực âm (anode) và bị ăn mòn.
  • B. Bảo vệ anode bằng vật hy sinh; kim loại gắn thêm là cực dương (cathode) và bị ăn mòn.
  • C. Phương pháp phủ bề mặt; kim loại gắn thêm tạo lớp màng ngăn cách sắt với môi trường.
  • D. Phương pháp thụ động hóa; kim loại gắn thêm tạo lớp màng oxit bền vững trên bề mặt sắt.

Câu 7: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn điện hóa?

  • A. Bản chất của kim loại và ion kim loại.
  • B. Nồng độ chất điện li và pH của môi trường.
  • C. Nhiệt độ và diện tích tiếp xúc giữa các pha.
  • D. Khối lượng ban đầu của vật liệu kim loại.

Câu 8: Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa trên tiêu chí nào là đúng nhất?

  • A. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao, còn ăn mòn điện hóa xảy ra ở nhiệt độ thường.
  • B. Ăn mòn điện hóa có sự xuất hiện dòng electron chuyển dời có hướng (dòng điện), còn ăn mòn hóa học thì không.
  • C. Ăn mòn hóa học luôn tạo ra gỉ, còn ăn mòn điện hóa thì không.
  • D. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra với kim loại nguyên chất, còn ăn mòn điện hóa chỉ xảy ra với hợp kim.

Câu 9: Cho các trường hợp sau: (1) Đốt dây đồng trong khí chlorine khô ở nhiệt độ cao. (2) Ngâm lá kẽm trong dung dịch axit sulfuric loãng. (3) Để một miếng thép carbon trong không khí ẩm. (4) Ngâm một vật bằng bạc trong dung dịch HNO3 đặc, nóng. Có bao nhiêu trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa học?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 10: Một chiếc thìa bằng hợp kim bạc-đồng (Ag-Cu) bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí có chứa H2S. Phân tích quá trình này.

  • A. Xảy ra ăn mòn điện hóa, Ag đóng vai trò cực âm và bị ăn mòn.
  • B. Xảy ra ăn mòn hóa học, Ag và Cu phản ứng trực tiếp với H2S.
  • C. Xảy ra ăn mòn điện hóa, Cu đóng vai trò cực âm và bị ăn mòn.
  • D. Đây không phải là hiện tượng ăn mòn kim loại.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ bề mặt để chống ăn mòn kim loại?

  • A. Gắn kim loại hoạt động hơn vào vật cần bảo vệ.
  • B. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.
  • C. Phủ lên bề mặt kim loại một lớp sơn hoặc men sứ.
  • D. Hòa tan kim loại vào dung dịch kiềm.

Câu 12: Nêu một ví dụ về ứng dụng thực tế của việc sử dụng hợp kim thay vì kim loại nguyên chất để tận dụng tính chất vượt trội của hợp kim.

  • A. Sử dụng thép thay vì sắt nguyên chất trong xây dựng cầu, nhà cửa do thép cứng và bền hơn.
  • B. Sử dụng nhôm nguyên chất thay vì hợp kim nhôm để chế tạo vỏ máy bay do nhôm nguyên chất nhẹ hơn.
  • C. Sử dụng vàng 24K thay vì vàng tây (hợp kim vàng) để làm đồ trang sức cần độ cứng cao.
  • D. Sử dụng đồng nguyên chất thay vì đồng thau để đúc chuông do đồng nguyên chất có âm thanh vang hơn.

Câu 13: Một vật bằng hợp kim X gồm Fe và Ni được ngâm trong dung dịch HCl loãng. Quan sát thấy bọt khí thoát ra trên cả bề mặt vật. Giả sử không có tạp chất khác, hãy phân tích quá trình ăn mòn xảy ra.

  • A. Xảy ra ăn mòn hóa học, cả Fe và Ni đều phản ứng trực tiếp với HCl.
  • B. Xảy ra ăn mòn điện hóa, Fe là cực âm bị ăn mòn và H2 thoát ra trên Ni (cực dương).
  • C. Xảy ra ăn mòn điện hóa, Ni là cực âm bị ăn mòn và H2 thoát ra trên Fe (cực dương).
  • D. Chỉ xảy ra ăn mòn hóa học với Fe, Ni không phản ứng.

Câu 14: Để bảo vệ các vật bằng kim loại khỏi bị ăn mòn, phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ điện hóa?

  • A. Sơn, mạ, tráng men.
  • B. Bôi dầu mỡ.
  • C. Chủ động tạo lớp oxit bền vững (thụ động hóa).
  • D. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.

Câu 15: So sánh khả năng chống ăn mòn trong không khí ẩm của sắt nguyên chất và thép không gỉ (hợp kim của Fe với Cr, Ni...). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Thép không gỉ chống ăn mòn tốt hơn sắt nguyên chất do tạo được lớp màng oxit bền vững.
  • B. Sắt nguyên chất chống ăn mòn tốt hơn thép không gỉ vì không chứa các nguyên tố phụ.
  • C. Khả năng chống ăn mòn của cả hai là như nhau trong không khí ẩm.
  • D. Thép không gỉ dễ bị ăn mòn điện hóa hơn sắt nguyên chất.

Câu 16: Khi một vật bằng gang (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm, xảy ra quá trình ăn mòn điện hóa. Tại cực âm (anode), phản ứng nào chủ yếu xảy ra?

  • A. Fe → Fe2+ + 2e-
  • B. C → C4+ + 4e-
  • C. 2H+ + 2e- → H2
  • D. O2 + 2H2O + 4e- → 4OH-

Câu 17: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi bị ăn mòn, người ta có thể nối nó với một tấm kim loại M. Kim loại M nào sau đây phù hợp để làm vật hy sinh?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Chì (Pb)
  • D. Bạc (Ag)

Câu 18: Cho hai lá kim loại X và Y tiếp xúc nhau và cùng nhúng vào dung dịch chất điện li. Quan sát thấy kim loại Y bị ăn mòn. Dựa vào hiện tượng này, có thể kết luận gì về mức độ hoạt động hóa học của X và Y?

  • A. X hoạt động hóa học mạnh hơn Y.
  • B. X và Y có mức độ hoạt động hóa học như nhau.
  • C. Y hoạt động hóa học mạnh hơn X.
  • D. Không thể kết luận gì về mức độ hoạt động hóa học của X và Y.

Câu 19: Một vật bằng sắt được mạ kẽm (tôn). Khi lớp mạ kẽm bị xây xát để lộ lớp sắt bên trong, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra trong không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Sắt (Fe) bị ăn mòn trước vì sắt là kim loại chính.
  • B. Kẽm (Zn) bị ăn mòn trước vì kẽm hoạt động hơn sắt.
  • C. Cả sắt và kẽm cùng bị ăn mòn.
  • D. Không xảy ra ăn mòn điện hóa trong trường hợp này.

Câu 20: Trong môi trường axit, tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại tăng lên khi nồng độ ion H+ tăng. Điều này được giải thích là do:

  • A. Nồng độ chất oxi hóa (ion H+) tăng làm tăng tốc độ phản ứng khử tại cực dương.
  • B. Nồng độ ion kim loại tăng làm tăng tốc độ phản ứng oxi hóa tại cực âm.
  • C. Sự có mặt của ion H+ làm giảm diện tích tiếp xúc giữa các pha.
  • D. Ion H+ tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.

Câu 21: Hãy phân tích sự khác biệt về cơ chế giữa việc mạ niken lên sắt và gắn tấm kẽm vào vỏ tàu thép để chống ăn mòn.

  • A. Cả hai đều là phương pháp bảo vệ điện hóa.
  • B. Mạ Ni là bảo vệ điện hóa, gắn Zn là bảo vệ bề mặt.
  • C. Mạ Ni là bảo vệ bề mặt, gắn Zn là bảo vệ điện hóa bằng vật hy sinh.
  • D. Mạ Ni làm sắt bị ăn mòn, gắn Zn làm sắt không bị ăn mòn.

Câu 22: Một miếng hợp kim X gồm Cu và Ag được nhúng vào dung dịch AgNO3. Hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Chỉ có Cu phản ứng hóa học với AgNO3, Ag không phản ứng.
  • B. Chỉ xảy ra ăn mòn điện hóa, Ag bị ăn mòn.
  • C. Chỉ xảy ra ăn mòn hóa học, Ag bị ăn mòn.
  • D. Cả ăn mòn hóa học (Cu + AgNO3) và ăn mòn điện hóa đều xảy ra, Cu bị ăn mòn và Ag bám vào.

Câu 23: Để xác định vật liệu nào dễ bị ăn mòn điện hóa hơn khi tiếp xúc với sắt trong môi trường không khí ẩm, người ta có thể dựa vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí của kim loại đó so với sắt trong dãy hoạt động hóa học của kim loại.
  • B. Màu sắc của kim loại đó.
  • C. Khối lượng riêng của kim loại đó.
  • D. Độ cứng của kim loại đó.

Câu 24: Một vật bằng thép được nhúng trong dung dịch H2SO4 loãng. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa hình thành, phản ứng nào xảy ra?

  • A. 2H+ + 2e- → H2
  • B. Fe → Fe2+ + 2e-
  • C. C → C4+ + 4e-
  • D. SO42- + 4H+ + 2e- → SO2 + 2H2O

Câu 25: Tại sao việc phủ một lớp kim loại kém hoạt động hơn (ví dụ: mạ crom lên sắt) lại có thể bảo vệ sắt khỏi bị ăn mòn hiệu quả, miễn là lớp phủ còn nguyên vẹn?

  • A. Vì kim loại kém hoạt động sẽ đóng vai trò vật hy sinh cho sắt.
  • B. Vì kim loại kém hoạt động sẽ tạo pin điện hóa làm sắt bị thụ động hóa.
  • C. Vì kim loại kém hoạt động sẽ bị ăn mòn trước, bảo vệ sắt.
  • D. Vì lớp mạ kim loại kém hoạt động tạo thành màng ngăn cách, cách ly sắt với môi trường.

Câu 26: Một vật bằng hợp kim gồm Mg và Fe được nhúng vào dung dịch NaCl. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Kim loại nào bị ăn mòn và tại sao?

  • A. Mg bị ăn mòn vì Mg hoạt động hơn Fe, đóng vai trò cực âm.
  • B. Fe bị ăn mòn vì Fe là kim loại chính.
  • C. Cả Mg và Fe đều bị ăn mòn như nhau.
  • D. Không xảy ra ăn mòn điện hóa vì NaCl là muối trung tính.

Câu 27: Nêu một nhược điểm của phương pháp bảo vệ bề mặt (ví dụ: sơn) để chống ăn mòn kim loại so với phương pháp bảo vệ điện hóa bằng vật hy sinh.

  • A. Chi phí thực hiện cao hơn.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các vật nhỏ.
  • C. Hiệu quả bảo vệ giảm đáng kể hoặc mất đi khi lớp phủ bị trầy xước, hỏng.
  • D. Không thể áp dụng trong môi trường nước.

Câu 28: Cho các cặp kim loại tiếp xúc với nhau trong không khí ẩm: (1) Fe-Zn, (2) Fe-Cu, (3) Fe-Ni, (4) Fe-Al. Trong bao nhiêu cặp, sắt (Fe) đóng vai trò cực dương (cathode) và được bảo vệ khỏi bị ăn mòn?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 29: Giải thích tại sao các vật dụng bằng nhôm thường ít bị ăn mòn trong không khí dù nhôm là kim loại hoạt động mạnh.

  • A. Bề mặt nhôm tạo thành một lớp màng oxit Al2O3 rất mỏng, bền, bảo vệ nhôm khỏi tác động của môi trường.
  • B. Nhôm là kim loại kém hoạt động nên khó bị oxi hóa.
  • C. Nhôm chỉ bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh hoặc kiềm mạnh.
  • D. Nhôm có tính dẻo cao nên khó bị phá hủy cấu trúc.

Câu 30: Nêu một ví dụ về tác hại của sự ăn mòn kim loại trong đời sống hoặc công nghiệp.

  • A. Làm tăng độ cứng và độ bền của vật liệu kim loại.
  • B. Phá hủy các công trình xây dựng, cầu cống, máy móc, gây thiệt hại kinh tế và nguy hiểm.
  • C. Giúp kim loại dễ dàng tái chế hơn.
  • D. Tạo ra các sản phẩm mới có giá trị từ kim loại bị ăn mòn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hợp kim thường có những tính chất nào khác biệt so với kim loại nguyên chất tạo nên chúng? Chọn phát biểu đúng nhất.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Gang và thép là hai loại hợp kim rất phổ biến của sắt. Sự khác biệt cơ bản về thành phần hóa học giữa gang và thép là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một vật làm bằng hợp kim đồng thau (đồng - kẽm) được đặt trong môi trường không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa có thể xảy ra trên bề mặt vật này không? Giải thích.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một miếng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị xây xát sâu để lộ lớp sắt bên trong và để lâu trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Kim loại nào đóng vai trò cực âm (anode) và bị ăn mòn trước trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một vật bằng thép carbon (hợp kim Fe-C) được đặt trong môi trường nước biển (chất điện li). Tại cực dương (cathode) của pin điện hóa hình thành trong quá trình ăn mòn điện hóa, xảy ra quá trình gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại hoạt động hơn sắt (như kẽm hoặc magie) vào vỏ tàu. Phương pháp bảo vệ này được gọi là gì và kim loại gắn thêm đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn điện hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa trên tiêu chí nào là đúng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cho các trường hợp sau: (1) Đốt dây đồng trong khí chlorine khô ở nhiệt độ cao. (2) Ngâm lá kẽm trong dung dịch axit sulfuric loãng. (3) Để một miếng thép carbon trong không khí ẩm. (4) Ngâm một vật bằng bạc trong dung dịch HNO3 đặc, nóng. Có bao nhiêu trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một chiếc thìa bằng hợp kim bạc-đồng (Ag-Cu) bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí có chứa H2S. Phân tích quá trình này.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ bề mặt để chống ăn mòn kim loại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nêu một ví dụ về ứng dụng thực tế của việc sử dụng hợp kim thay vì kim loại nguyên chất để tận dụng tính chất vượt trội của hợp kim.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một vật bằng hợp kim X gồm Fe và Ni được ngâm trong dung dịch HCl loãng. Quan sát thấy bọt khí thoát ra trên cả bề mặt vật. Giả sử không có tạp chất khác, hãy phân tích quá trình ăn mòn xảy ra.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để bảo vệ các vật bằng kim loại khỏi bị ăn mòn, phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ điện hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh khả năng chống ăn mòn trong không khí ẩm của sắt nguyên chất và thép không gỉ (hợp kim của Fe với Cr, Ni...). Nhận định nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một vật bằng gang (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm, xảy ra quá trình ăn mòn điện hóa. Tại cực âm (anode), phản ứng nào chủ yếu xảy ra?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi bị ăn mòn, người ta có thể nối nó với một tấm kim loại M. Kim loại M nào sau đây phù hợp để làm vật hy sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho hai lá kim loại X và Y tiếp xúc nhau và cùng nhúng vào dung dịch chất điện li. Quan sát thấy kim loại Y bị ăn mòn. Dựa vào hiện tượng này, có thể kết luận gì về mức độ hoạt động hóa học của X và Y?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một vật bằng sắt được mạ kẽm (tôn). Khi lớp mạ kẽm bị xây xát để lộ lớp sắt bên trong, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra trong không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong môi trường axit, tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại tăng lên khi nồng độ ion H+ tăng. Điều này được giải thích là do:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy phân tích sự khác biệt về cơ chế giữa việc mạ niken lên sắt và gắn tấm kẽm vào vỏ tàu thép để chống ăn mòn.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một miếng hợp kim X gồm Cu và Ag được nhúng vào dung dịch AgNO3. Hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để xác định vật liệu nào dễ bị ăn mòn điện hóa hơn khi tiếp xúc với sắt trong môi trường không khí ẩm, người ta có thể dựa vào yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một vật bằng thép được nhúng trong dung dịch H2SO4 loãng. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa hình thành, phản ứng nào xảy ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc phủ một lớp kim loại kém hoạt động hơn (ví dụ: mạ crom lên sắt) lại có thể bảo vệ sắt khỏi bị ăn mòn hiệu quả, miễn là lớp phủ còn nguyên vẹn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một vật bằng hợp kim gồm Mg và Fe được nhúng vào dung dịch NaCl. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Kim loại nào bị ăn mòn và tại sao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nêu một nhược điểm của phương pháp bảo vệ bề mặt (ví dụ: sơn) để chống ăn mòn kim loại so với phương pháp bảo vệ điện hóa bằng vật hy sinh.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cho các cặp kim loại tiếp xúc với nhau trong không khí ẩm: (1) Fe-Zn, (2) Fe-Cu, (3) Fe-Ni, (4) Fe-Al. Trong bao nhiêu cặp, sắt (Fe) đóng vai trò cực dương (cathode) và được bảo vệ khỏi bị ăn mòn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giải thích tại sao các vật dụng bằng nhôm thường ít bị ăn mòn trong không khí dù nhôm là kim loại hoạt động mạnh.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nêu một ví dụ về tác hại của sự ăn mòn kim loại trong đời sống hoặc công nghiệp.

Viết một bình luận