Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Hợp kim - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là vật liệu kim loại có chứa kim loại cơ bản và một số nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim). Dựa vào định nghĩa này, trường hợp nào sau đây **không** được coi là hợp kim?
- A. Gang (Fe-C)
- B. Đồng thau (Cu-Zn)
- C. Thép không gỉ (Inox - Fe-Cr-Ni-C)
- D. Nước biển (dung dịch muối trong nước)
Câu 2: So với kim loại nguyên chất tạo thành, hợp kim thường có những tính chất vật lí và cơ học khác biệt đáng kể. Tính chất nào sau đây của hợp kim thường **tăng lên** so với kim loại thành phần?
- A. Độ cứng
- B. Tính dẫn điện
- C. Tính dẫn nhiệt
- D. Nhiệt độ nóng chảy
Câu 3: Gang và thép là hai loại hợp kim sắt-carbon quan trọng. Sự khác biệt cơ bản về thành phần carbon dẫn đến sự khác nhau lớn về tính chất và ứng dụng. Dựa trên kiến thức về gang và thép, nhận định nào sau đây là **sai**?
- A. Gang chứa hàm lượng carbon cao hơn thép.
- B. Thép thường dẻo và dễ rèn hơn gang.
- C. Gang được sử dụng để đúc các chi tiết máy phức tạp.
- D. Thép có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn gang.
Câu 4: Duralumin là một hợp kim nhẹ và bền của nhôm, được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không. Ngoài nhôm là thành phần chính, duralumin còn chứa các nguyên tố hợp kim nào sau đây?
- A. Sắt, Carbon, Crom
- B. Đồng, Magie, Mangan
- C. Kẽm, Thiếc
- D. Niken, Crom
Câu 5: Một mẫu hợp kim X gồm Đồng và Kẽm có khối lượng 15 gam. Cho mẫu hợp kim này tác dụng hoàn toàn với lượng dư dung dịch HCl, thu được 2,24 lít khí hiđro (ở điều kiện tiêu chuẩn). Thành phần phần trăm theo khối lượng của Đồng trong hợp kim là bao nhiêu? (Cho NTK: Zn=65, Cu=64)
- A. 43.33%
- B. 50.00%
- C. 56.67%
- D. 65.00%
Câu 6: Để tăng khả năng chống ăn mòn (chống gỉ) cho thép, người ta thường thêm vào thành phần của thép một lượng nhất định nguyên tố nào sau đây?
- A. Crom (Cr)
- B. Mangan (Mn)
- C. Silic (Si)
- D. Lưu huỳnh (S)
Câu 7: Tại sao các chi tiết máy cần chịu tải trọng lớn hoặc các dụng cụ cắt gọt thường được chế tạo từ thép, trong khi nồi niêu xoong chảo lại thường dùng thép không gỉ hoặc nhôm?
- A. Thép dễ gia công hơn, còn thép không gỉ và nhôm dẫn điện tốt hơn.
- B. Thép có tính dẻo cao, còn thép không gỉ và nhôm có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
- C. Thép có độ bền cơ học cao, còn thép không gỉ và nhôm chống ăn mòn tốt và nhẹ hơn.
- D. Thép rẻ hơn, còn thép không gỉ và nhôm có màu sắc đẹp hơn.
Câu 8: Một phương pháp phổ biến để điều chế hợp kim là nung nóng chảy các kim loại thành phần (và phi kim nếu có) rồi để nguội hỗn hợp. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo các thành phần hòa trộn vào nhau?
- A. Các thành phần ở trạng thái lỏng có thể hòa tan vào nhau tạo thành dung dịch.
- B. Các thành phần phản ứng hóa học mãnh liệt với nhau ở nhiệt độ cao.
- C. Các thành phần tạo liên kết cộng hóa trị bền vững khi nóng chảy.
- D. Các thành phần bay hơi đồng đều ở nhiệt độ cao.
Câu 9: Đồng thau (hợp kim Cu-Zn) và đồng điếu (hợp kim Cu-Sn) đều là những hợp kim đồng phổ biến. Tuy nhiên, chúng có tính chất và ứng dụng khác nhau. Đặc điểm nào sau đây thường đúng khi so sánh đồng thau và đồng điếu?
- A. Đồng thau cứng và bền hơn đồng điếu.
- B. Đồng điếu thường được dùng để đúc tượng, chuông.
- C. Đồng thau có nhiệt độ nóng chảy cao hơn đồng điếu.
- D. Đồng điếu dễ uốn dẻo và gia công hơn đồng thau.
Câu 10: Một vật liệu được mô tả có thành phần chính là sắt và carbon với hàm lượng carbon khoảng 4%. Vật liệu này cứng, giòn, dễ đúc nhưng khó rèn. Đây là mô tả về loại vật liệu nào?
- A. Gang
- B. Thép
- C. Đồng thau
- D. Duralumin
Câu 11: Tính chất hóa học của hợp kim có thể tương tự hoặc khác biệt so với kim loại thành phần. Xét hợp kim Fe-Cr (thép không gỉ). Khả năng chống ăn mòn vượt trội của hợp kim này trong môi trường không khí và nước là do yếu tố nào?
- A. Sắt trong hợp kim trở nên kém hoạt động hơn.
- B. Crom phản ứng với sắt tạo thành hợp chất rất bền.
- C. Sắt và Crom tạo thành pin điện hóa mà trong đó Sắt là cực dương bị ăn mòn.
- D. Crom tạo ra lớp màng oxide thụ động bảo vệ bề mặt hợp kim.
Câu 12: Nhiệt độ nóng chảy của hợp kim thường như thế nào so với nhiệt độ nóng chảy của các kim loại thành phần?
- A. Luôn cao hơn.
- B. Thường thấp hơn.
- C. Luôn bằng nhau.
- D. Không thể dự đoán được.
Câu 13: Cho hai mẫu vật liệu: mẫu A là sắt nguyên chất, mẫu B là một loại thép (hợp kim Fe-C với hàm lượng C khoảng 1%). Nếu dùng búa đập mạnh vào hai mẫu này với lực tương đương, kết quả quan sát được có thể là gì?
- A. Cả hai mẫu đều bị vỡ vụn.
- B. Mẫu A bị vỡ vụn, mẫu B chỉ bị biến dạng.
- C. Mẫu A bị biến dạng (móp méo), mẫu B có thể bị nứt hoặc biến dạng ít hơn nhiều.
- D. Cả hai mẫu đều không bị ảnh hưởng.
Câu 14: Hợp kim nào sau đây được sử dụng để chế tạo các thiết bị cần độ bền cao, chịu mài mòn tốt như ổ trục, bánh răng?
- A. Thép hợp kim
- B. Đồng thau
- C. Hợp kim natri-kali
- D. Duralumin
Câu 15: Một mẫu hợp kim X chứa 80% khối lượng là kim loại M và 20% khối lượng là kim loại N. Khi cho 5 gam hợp kim X tác dụng với lượng dư dung dịch H2SO4 loãng, thu được 1,12 lít khí H2 (ở đktc). Biết rằng chỉ có kim loại M phản ứng với H2SO4 loãng. Kim loại M có thể là kim loại nào trong các đáp án sau? (Cho NTK: Mg=24, Fe=56, Cu=64, Ag=108)
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là vật liệu kim loại có chứa kim loại cơ bản và một hoặc nhiều nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim). Dựa trên định nghĩa này, phát biểu nào sau đây là **đúng** về hợp kim?
- A. Hợp kim luôn là hỗn hợp của hai hay nhiều kim loại.
- B. Hợp kim là vật liệu kim loại có chứa kim loại cơ bản và có thể có phi kim.
- C. Hợp kim là hợp chất hóa học giữa kim loại và phi kim.
- D. Hợp kim chỉ tồn tại ở trạng thái rắn.
Câu 2: So với kim loại nguyên chất, hợp kim thường có những tính chất vật lí và cơ học khác biệt. Tính chất nào sau đây của hợp kim thường có xu hướng **giảm đi** so với kim loại thành phần?
- A. Độ cứng
- B. Độ bền cơ học
- C. Tính dẫn điện
- D. Khả năng chống ăn mòn (đối với một số hợp kim đặc biệt)
Câu 3: Gang và thép đều là hợp kim của sắt và carbon. Sự khác biệt chính về hàm lượng carbon dẫn đến những tính chất và ứng dụng khác nhau. Nếu một vật liệu có hàm lượng carbon khoảng 3%, cứng, giòn, dễ nóng chảy để đúc thành hình phức tạp nhưng khó rèn, thì đó là loại vật liệu nào?
- A. Gang
- B. Thép
- C. Thép không gỉ
- D. Sắt nguyên chất
Câu 4: Duralumin là hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không do nhẹ và bền. Thành phần chính của Duralumin bao gồm Nhôm và các nguyên tố khác. Nhóm nguyên tố nào sau đây là thành phần phổ biến trong Duralumin?
- A. Sắt, Carbon, Crom
- B. Đồng, Kẽm
- C. Niken, Crom
- D. Đồng, Magie, Mangan
Câu 5: Một mẫu hợp kim X nặng 10 gam gồm Mg và Zn. Cho mẫu hợp kim này tác dụng hoàn toàn với dung dịch HCl dư, thu được 5,6 lít khí H2 (ở điều kiện tiêu chuẩn). Thành phần phần trăm theo khối lượng của Mg trong hợp kim X là bao nhiêu? (Cho NTK: Mg=24, Zn=65)
- A. 63.42%
- B. 36.58%
- C. 40.00%
- D. 60.00%
Câu 6: Để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt cho thép, người ta có thể thêm vào thành phần của thép các nguyên tố hợp kim như Crom, Niken, Molipden. Thép có chứa hàm lượng Crom và Niken cao được gọi là gì?
- A. Gang trắng
- B. Đồng thau
- C. Thép không gỉ (Inox)
- D. Đồng điếu
Câu 7: Tại sao các vật dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt như dao, thìa, nồi, bồn rửa thường được chế tạo từ thép không gỉ thay vì thép carbon thông thường?
- A. Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn (chống gỉ) rất tốt trong môi trường ẩm và tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- B. Thép không gỉ dẫn nhiệt tốt hơn thép carbon.
- C. Thép không gỉ có độ cứng thấp hơn, dễ gia công hơn.
- D. Thép không gỉ có nhiệt độ nóng chảy cao hơn nhiều.
Câu 8: Phương pháp phổ biến nhất để điều chế hợp kim là nấu chảy các kim loại thành phần rồi làm nguội. Tuy nhiên, một số hợp kim của kim loại kiềm như Na-K lại được điều chế bằng cách trộn trực tiếp ở nhiệt độ phòng. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào?
- A. Kim loại kiềm rất cứng và khó nóng chảy.
- B. Kim loại kiềm có nhiệt độ nóng chảy rất thấp.
- C. Kim loại kiềm không thể nóng chảy.
- D. Kim loại kiềm tạo phản ứng hóa học mạnh khi nung nóng.
Câu 9: Đồng thau (Cu-Zn) và Đồng điếu (Cu-Sn) là hai hợp kim đồng phổ biến. Đặc điểm nào sau đây thường **đúng** khi so sánh tính chất cơ học của chúng?
- A. Đồng điếu thường cứng và bền hơn đồng thau.
- B. Đồng thau cứng và bền hơn đồng điếu.
- C. Cả hai có độ cứng và độ bền tương đương nhau.
- D. Đồng thau giòn hơn đồng điếu.
Câu 10: Một mẫu hợp kim được sử dụng để chế tạo vỏ tàu thủy do khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn trong môi trường nước biển (môi trường chứa muối). Hợp kim đó có thể là loại nào sau đây?
- A. Gang trắng
- B. Hợp kim Na-K
- C. Thép hợp kim
- D. Thiếc hàn (Pb-Sn)
Câu 11: Tính chất hóa học của hợp kim thường tương tự với kim loại thành phần chủ yếu. Tuy nhiên, sự có mặt của các nguyên tố khác có thể làm thay đổi đáng kể khả năng phản ứng hoặc chống ăn mòn. Hợp kim nào sau đây có khả năng phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường?
- A. Đồng thau (Cu-Zn)
- B. Thép carbon (Fe-C)
- C. Duralumin (Al-Cu-Mg-Mn)
- D. Hợp kim Na-K
Câu 12: Khi thêm một lượng nhỏ carbon vào sắt nóng chảy để tạo thành thép, độ cứng của vật liệu tăng lên đáng kể. Sự tăng độ cứng này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Carbon phản ứng hóa học với sắt tạo ra hợp chất rất cứng.
- B. Nguyên tử carbon có kích thước khác biệt xen kẽ vào mạng tinh thể sắt, làm cản trở sự di chuyển của các lớp nguyên tử.
- C. Carbon làm giảm nhiệt độ nóng chảy của sắt, khiến vật liệu dễ đông đặc hơn.
- D. Carbon làm tăng tính dẫn điện của sắt.
Câu 13: Một kiến trúc sư muốn sử dụng vật liệu có màu vàng ánh kim, dẻo, dễ uốn, chống ăn mòn tốt để làm vật trang trí ngoại thất. Hợp kim nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu đó?
- A. Đồng thau
- B. Thép không gỉ
- C. Gang xám
- D. Hợp kim Vonfram-Cacbit
Câu 14: Thiếc hàn là hợp kim của Thiếc (Sn) và Chì (Pb). Đặc tính quan trọng nhất khiến hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật điện tử để nối các linh kiện là gì?
- A. Độ cứng rất cao.
- B. Khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.
- C. Tính dẫn điện kém.
- D. Nhiệt độ nóng chảy thấp.
Câu 15: Chỉ dùng dung dịch NaOH, có thể phân biệt được tối đa bao nhiêu mẫu hợp kim trong số các mẫu sau: Fe-Al, Cu-Mg, Na-K?
Câu 16: Gang trắng và gang xám khác nhau chủ yếu ở dạng tồn tại của carbon trong hợp kim. Gang trắng có carbon tồn tại chủ yếu dưới dạng Fe3C (xi măng sắt), còn gang xám có carbon tồn tại chủ yếu dưới dạng than chì tự do. Điều này giải thích tại sao gang trắng thường có tính chất nào sau đây so với gang xám?
- A. Dẻo và dễ gia công hơn.
- B. Cứng và giòn hơn.
- C. Nhiệt độ nóng chảy thấp hơn.
- D. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Câu 17: Trong công nghiệp, thép được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào và bằng phương pháp nào?
- A. Quặng sắt bằng phương pháp nhiệt luyện.
- B. Sắt nguyên chất bằng cách thêm carbon.
- C. Gang bằng cách loại bỏ bớt carbon và tạp chất.
- D. Quặng boxit bằng phương pháp điện phân nóng chảy.
Câu 18: Một mẫu kim loại X nguyên chất và một mẫu hợp kim Y của kim loại X có cùng thể tích. Nếu biết rằng hợp kim Y cứng hơn kim loại X nguyên chất, thì khối lượng riêng của hợp kim Y so với kim loại X nguyên chất thường như thế nào?
- A. Lớn hơn.
- B. Nhỏ hơn.
- C. Bằng nhau.
- D. Không thể kết luận chắc chắn mà không biết thành phần cụ thể của hợp kim.
Câu 19: Hợp kim nào sau đây được sử dụng phổ biến để chế tạo tiền xu, đồ trang sức giả, và các chi tiết máy có độ bền vừa phải?
- A. Thép không gỉ
- B. Đồng thau
- C. Duralumin
- D. Gang xám
Câu 20: Một mẫu hợp kim X gồm 90% khối lượng là Fe và 10% khối lượng là C. Loại hợp kim này có tính chất gì và được gọi là gì?
- A. Rất cứng, rất giòn, là một loại gang.
- B. Dẻo, dễ rèn, là một loại thép.
- C. Nhẹ, bền, là một loại duralumin.
- D. Chống ăn mòn tốt, là thép không gỉ.
Câu 21: Để sản xuất gang, người ta sử dụng quặng sắt (chủ yếu là oxide sắt) và các chất phụ gia trong lò cao. Quá trình này là một ví dụ về phương pháp điều chế kim loại từ quặng. Tuy nhiên, gang thu được lại được coi là hợp kim. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Gang được sản xuất bằng phương pháp hóa học, không phải vật lý.
- B. Sản xuất gang là quá trình tinh chế sắt nguyên chất.
- C. Quá trình sản xuất gang trong lò cao đồng thời tạo ra hợp kim từ quặng sắt.
- D. Gang là một loại quặng sắt đã được làm giàu carbon.
Câu 22: Trong các ứng dụng cần vật liệu nhẹ, bền, chịu được va đập và rung động, người ta thường ưu tiên sử dụng hợp kim nào sau đây để chế tạo khung xe đạp, chi tiết ô tô, hoặc vỏ thiết bị điện tử?
- A. Đồng điếu
- B. Gang trắng
- C. Thiếc hàn
- D. Hợp kim nhôm
Câu 23: Một mẫu hợp kim gồm Ag và Cu. Khi cho 8 gam hợp kim này tác dụng với dung dịch HNO3 đặc, nóng, dư, thu được 2,24 lít khí NO2 (ở đktc). Thành phần phần trăm theo khối lượng của Ag trong hợp kim ban đầu là bao nhiêu? (Cho NTK: Ag=108, Cu=64, N=14, O=16)
- A. 14.74%
- B. 50.00%
- C. 85.26%
- D. 64.00%
Câu 24: Hợp kim nào sau đây được sử dụng để chế tạo các dụng cụ y tế, thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất do khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt (axit, bazơ mạnh)?
- A. Thép không gỉ
- B. Đồng thau
- C. Gang trắng
- D. Duralumin
Câu 25: Gang và thép đều có thành phần chính là Fe và C, nhưng tính chất rất khác nhau. Điều này minh họa rõ nhất cho yếu tố nào ảnh hưởng đến tính chất của hợp kim?
- A. Chỉ phương pháp điều chế.
- B. Thành phần và cấu tạo (cấu trúc tinh thể).
- C. Chỉ nhiệt độ nóng chảy.
- D. Chỉ màu sắc của kim loại thành phần.
Câu 26: Hợp kim nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy rất thấp, thậm chí có thể tồn tại ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng hoặc hơi cao hơn nhiệt độ phòng một chút, và được sử dụng làm chất tải nhiệt trong một số ứng dụng đặc biệt?
- A. Thép carbon
- B. Đồng điếu
- C. Hợp kim Na-K
- D. Duralumin
Câu 27: Một mẫu vật liệu có tính dẫn điện tốt, độ bền cơ học khá cao, và có màu đỏ nâu đặc trưng. Vật liệu này có thể là loại nào trong các đáp án sau?
- A. Thép không gỉ
- B. Gang xám
- C. Duralumin
- D. Một loại hợp kim của đồng (ví dụ: đồng thau, đồng điếu)
Câu 28: Trong quá trình sản xuất thép từ gang, người ta thổi khí O2 vào lò chuyển để làm gì?
- A. Làm tăng hàm lượng carbon trong gang.
- B. Oxy hóa các tạp chất (C, Si, Mn, P, S) để loại bỏ chúng.
- C. Làm tăng nhiệt độ nóng chảy của gang.
- D. Tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt thép.
Câu 29: Hợp kim nào sau đây được sử dụng để chế tạo các chi tiết cần độ cứng cực cao và khả năng chịu mài mòn tốt trong điều kiện nhiệt độ cao, ví dụ như mũi khoan, dao cắt công nghiệp?
- A. Hợp kim Vonfram-Cacbit
- B. Đồng thau
- C. Duralumin
- D. Gang xám
Câu 30: Một kỹ sư vật liệu đang xem xét sử dụng hợp kim X cho một ứng dụng mới. Hợp kim X có thành phần chính là Nhôm, Đồng, Magie, Mangan. Dựa vào thành phần này, kỹ sư có thể dự đoán hợp kim X sẽ có những tính chất nổi bật nào?
- A. Rất cứng và giòn, chống ăn mòn kém.
- B. Nhiệt độ nóng chảy thấp, dễ hàn.
- C. Có màu vàng ánh kim, dẻo dai.
- D. Nhẹ, độ bền cơ học cao.