Đề Trắc nghiệm Hóa học 12 – Bài 22: Sự ăn mòn kim loại (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là gì?

  • A. Là quá trình kim loại tác dụng với chất oxi hóa trong môi trường tạo thành hợp chất.
  • B. Là sự phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng hóa học hoặc điện hóa của môi trường.
  • C. Là quá trình kim loại nhường electron cho các ion kim loại khác trong dung dịch.
  • D. Là hiện tượng kim loại bị biến đổi màu sắc do phản ứng với không khí.

Câu 2: Phân biệt rõ nhất giữa ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa là dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Sự có mặt của môi trường chất điện li.
  • B. Tốc độ diễn ra quá trình ăn mòn.
  • C. Loại kim loại bị ăn mòn.
  • D. Có phát sinh dòng điện trong quá trình ăn mòn hay không.

Câu 3: Cho một thanh kẽm nhúng vào dung dịch axit clohiđric (HCl). Ban đầu kẽm tan chậm và có khí thoát ra. Nếu thêm vài giọt dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4) vào dung dịch trên, hiện tượng gì xảy ra và giải thích cơ chế?

  • A. Kẽm tan chậm lại do Cu sinh ra bám vào cản trở phản ứng.
  • B. Kẽm tan nhanh hơn do Cu sinh ra đóng vai trò xúc tác hóa học.
  • C. Kẽm tan nhanh hơn do xảy ra ăn mòn điện hóa, trong đó kẽm là cực âm và đồng là cực dương.
  • D. Kẽm ngừng tan do đồng hoạt động hóa học yếu hơn kẽm.

Câu 4: Điều kiện cần và đủ để xảy ra hiện tượng ăn mòn điện hóa là gì?

  • A. Có ít nhất hai điện cực có bản chất khác nhau (kim loại khác nhau hoặc kim loại với phi kim), các điện cực tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn, và cùng tiếp xúc với môi trường chất điện li.
  • B. Kim loại tiếp xúc trực tiếp với chất oxi hóa ở nhiệt độ cao.
  • C. Kim loại được nhúng trong dung dịch axit mạnh.
  • D. Kim loại bị tác dụng bởi dòng điện một chiều từ bên ngoài.

Câu 5: Trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong không khí ẩm (môi trường trung tính hoặc kiềm yếu), phản ứng xảy ra ở cực âm (catot) là gì?

  • A. Fe → Fe2+ + 2e
  • B. 2H+ + 2e → H2
  • C. Fe2+ → Fe3+ + e
  • D. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-

Câu 6: Để bảo vệ đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ catot bằng cách gắn các khối kim loại "vật hi sinh". Kim loại nào sau đây thích hợp nhất để làm "vật hi sinh" cho thép?

  • A. Đồng (Cu)
  • B. Thiếc (Sn)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Niken (Ni)

Câu 7: Một tấm kim loại bằng hợp kim sắt-cacbon (gang) được để trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra trên tấm gang này. Nhận định nào sau đây là đúng về quá trình này?

  • A. Sắt đóng vai trò cực dương (catot) và bị oxi hóa.
  • B. Sắt đóng vai trò cực âm (anot) và bị oxi hóa.
  • C. Cacbon đóng vai trò cực âm (anot) và bị khử.
  • D. Cacbon đóng vai trò cực dương (catot) và bị oxi hóa.

Câu 8: Phương pháp bảo vệ catot (cathodic protection) là gì?

  • A. Là phương pháp làm cho kim loại cần bảo vệ trở thành cực âm (catot) trong một pin điện hóa.
  • B. Là phương pháp phủ một lớp kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn lên bề mặt kim loại cần bảo vệ.
  • C. Là phương pháp sử dụng dòng điện xoay chiều từ bên ngoài để ngăn chặn sự oxi hóa kim loại.
  • D. Là phương pháp tạo lớp oxit bền vững trên bề mặt kim loại bằng phản ứng hóa học.

Câu 9: Trường hợp nào sau đây KHÔNG xảy ra ăn mòn điện hóa?

  • A. Đốt dây sắt trong khí oxi khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Để miếng hợp kim Fe-Zn trong không khí ẩm.
  • C. Nhúng thanh đồng vào dung dịch bạc nitrat (AgNO3).
  • D. Để vật bằng gang (Fe-C) ngoài trời mưa.

Câu 10: Tại sao tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường nước biển thường nhanh hơn trong môi trường nước ngọt?

  • A. Nước biển có nhiệt độ cao hơn nước ngọt.
  • B. Nước biển chứa nhiều chất điện li (muối) làm tăng tính dẫn điện của môi trường, thúc đẩy ăn mòn điện hóa.
  • C. Nước biển chứa nhiều oxi hòa tan hơn nước ngọt.
  • D. Các sinh vật biển tiết ra các chất gây ăn mòn hóa học mạnh.

Câu 11: Khi nối một thanh sắt với một thanh đồng và nhúng cả hai vào dung dịch axit sunfuric loãng (H2SO4), hiện tượng nào xảy ra tại thanh đồng?

  • A. Đồng bị ăn mòn và tan ra.
  • B. Đồng bị oxi hóa tạo thành ion Cu2+.
  • C. Không có phản ứng gì xảy ra tại thanh đồng.
  • D. Ion H+ trong dung dịch nhận electron và bị khử thành khí H2.

Câu 12: Chọn phương pháp bảo vệ phù hợp nhất để chống ăn mòn cho các chi tiết máy bằng thép thường xuyên làm việc trong môi trường không khí ẩm và có chứa hơi hóa chất?

  • A. Mạ một lớp crom hoặc niken lên bề mặt chi tiết.
  • B. Sơn một lớp sơn chống gỉ thông thường.
  • C. Gắn một khối kẽm vào chi tiết máy.
  • D. Để chi tiết máy trong môi trường chân không.

Câu 13: Tại sao thép (hợp kim Fe-C) dễ bị ăn mòn điện hóa hơn sắt nguyên chất trong cùng điều kiện môi trường?

  • A. Cacbon trong thép hoạt động hóa học mạnh hơn sắt.
  • B. Sắt nguyên chất có cấu trúc mạng tinh thể kém bền vững hơn thép.
  • C. Trong thép có sự tiếp xúc giữa sắt và cacbon (hai điện cực khác bản chất) cùng nằm trong môi trường chất điện li (không khí ẩm), tạo thành pin điện hóa.
  • D. Sắt nguyên chất có khả năng tạo lớp oxit bảo vệ bền vững hơn thép.

Câu 14: Khi một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị trầy xước sâu để lộ lớp sắt bên trong và để lâu trong không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt hoạt động hóa học mạnh hơn thiếc, tạo thành pin điện hóa Fe-Sn, sắt là cực âm.
  • B. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc là lớp phủ bên ngoài, tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
  • C. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc hoạt động hóa học mạnh hơn sắt, tạo thành pin điện hóa Fe-Sn, thiếc là cực âm.
  • D. Cả sắt và thiếc đều bị ăn mòn với tốc độ như nhau.

Câu 15: Trong ăn mòn hóa học, electron của kim loại bị nhường trực tiếp cho chất oxi hóa. Còn trong ăn mòn điện hóa, electron của kim loại bị nhường cho chất nào?

  • A. Trực tiếp cho chất oxi hóa trong môi trường.
  • B. Truyền qua dây dẫn (hoặc tiếp xúc trực tiếp) đến cực dương (catot), tại đó chất oxi hóa nhận electron.
  • C. Truyền qua dung dịch chất điện li dưới dạng ion.
  • D. Electron không di chuyển trong ăn mòn điện hóa.

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vỏ tàu biển và cần được bảo vệ chống ăn mòn đặc biệt?

  • A. Đồng
  • B. Nhôm
  • C. Inox (thép không gỉ)
  • D. Thép (hợp kim sắt-cacbon)

Câu 17: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách phủ lên bề mặt kim loại cần bảo vệ một lớp không cho kim loại tiếp xúc với môi trường được gọi là gì?

  • A. Phương pháp cách li.
  • B. Phương pháp điện hóa.
  • C. Phương pháp dùng chất chống ăn mòn.
  • D. Phương pháp thụ động hóa.

Câu 18: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào chủ yếu xảy ra ăn mòn hóa học?

  • A. Thanh sắt nhúng trong dung dịch HCl có lẫn CuSO4.
  • B. Thanh kẽm nhúng trong dung dịch H2SO4 đặc, nóng.
  • C. Miếng hợp kim Al-Cu để ngoài không khí ẩm.
  • D. Vỏ tàu thép ngâm trong nước biển.

Câu 19: Phản ứng tổng quát của quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường axit là gì?

  • A. Fe + O2 → FeO2
  • B. Fe + H2O → Fe(OH)2 + H2
  • C. Fe + 2H+ → Fe2+ + H2
  • D. 2Fe + O2 + 2H2O → 2Fe(OH)2

Câu 20: Tại sao việc mạ kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn (ví dụ: mạ kẽm lên sắt) lại bảo vệ sắt tốt hơn ngay cả khi lớp mạ bị trầy xước so với việc mạ kim loại hoạt động hóa học yếu hơn (ví dụ: mạ thiếc lên sắt)?

  • A. Khi lớp mạ bị xước, kim loại mạ mạnh hơn đóng vai trò cực âm và bị ăn mòn thay cho sắt (bảo vệ catot).
  • B. Kim loại mạ mạnh hơn tạo ra lớp oxit bền vững hơn trên vết xước.
  • C. Kim loại mạ mạnh hơn có khả năng chống gỉ tự thân tốt hơn.
  • D. Lớp mạ mạnh hơn có độ bám dính vào sắt tốt hơn.

Câu 21: Trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường trung tính, chất oxi hóa đóng vai trò quan trọng tại cực dương (catot) là gì?

  • A. Ion Fe2+
  • B. Ion H+
  • C. Oxi hòa tan trong nước.
  • D. Nước (H2O).

Câu 22: Một thanh kim loại X được nối với một thanh kim loại Y và nhúng vào dung dịch chất điện li. Nếu kim loại X bị ăn mòn, điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Kim loại X có tính khử yếu hơn kim loại Y.
  • B. Kim loại X có tính khử mạnh hơn kim loại Y.
  • C. Kim loại X là cực dương (catot) của pin điện hóa.
  • D. Kim loại Y không tham gia vào quá trình ăn mòn.

Câu 23: Lớp gỉ sắt (sắt(III) hiđroxit ngậm nước, Fe(OH)3.nH2O) được hình thành như thế nào trong quá trình ăn mòn điện hóa của sắt trong không khí ẩm?

  • A. Sắt phản ứng trực tiếp với oxi và hơi nước tạo ra gỉ sắt.
  • B. Ion Fe2+ được tạo ra ở anot phản ứng với oxi trong không khí và nước để tạo thành Fe(OH)3 kết tủa.
  • C. Ion OH- được tạo ra ở catot phản ứng trực tiếp với sắt tạo thành Fe(OH)2, sau đó Fe(OH)2 bị oxi hóa thành Fe(OH)3.
  • D. Ion Fe2+ được tạo ra ở anot khuếch tán đến vùng giàu oxi gần catot, tại đó Fe2+ bị oxi hóa thành Fe3+ bởi oxi hòa tan, và Fe3+ kết hợp với OH- tạo thành Fe(OH)3.

Câu 24: Để bảo vệ một cây cầu thép lớn khỏi bị ăn mòn trong môi trường khí quyển khắc nghiệt, phương pháp hiệu quả nhất và phổ biến nhất là gì?

  • A. Sơn phủ bề mặt bằng các loại sơn chống gỉ chuyên dụng, kết hợp với bảo dưỡng định kỳ.
  • B. Mạ một lớp kẽm dày lên toàn bộ cấu trúc thép.
  • C. Sử dụng phương pháp bảo vệ catot bằng vật hi sinh gắn vào chân cầu.
  • D. Thường xuyên phun hóa chất chống ăn mòn lên bề mặt cầu.

Câu 25: So sánh tốc độ ăn mòn của sắt trong các môi trường sau: (1) Nước cất không chứa CO2 và O2; (2) Dung dịch NaCl 0.1M; (3) Không khí khô; (4) Không khí ẩm. Sắp xếp theo chiều tăng dần tốc độ ăn mòn.

  • A. (1) < (2) < (3) < (4)
  • B. (3) < (4) < (1) < (2)
  • C. (3) < (1) < (4) < (2)
  • D. (3) < (1) < (2) < (4)

Câu 26: Tại sao các vật dụng bằng nhôm thường rất bền trong không khí và nước dù nhôm là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

  • A. Nhôm không phản ứng với oxi và nước ở nhiệt độ thường.
  • B. Nhôm chỉ bị ăn mòn điện hóa, không bị ăn mòn hóa học.
  • C. Trên bề mặt nhôm tạo thành một lớp màng oxit Al2O3 rất mỏng, bền, mịn, không thấm nước và khí, bảo vệ nhôm khỏi bị ăn mòn tiếp.
  • D. Nhôm là kim loại nhẹ nên khó bị ăn mòn.

Câu 27: Khi nhúng một thanh kẽm vào dung dịch chứa hỗn hợp FeSO4 và H2SO4 loãng, quá trình ăn mòn xảy ra trên thanh kẽm là gì?

  • A. Chỉ xảy ra ăn mòn hóa học do Zn tác dụng với H2SO4.
  • B. Chỉ xảy ra ăn mòn điện hóa do có cặp điện cực Zn-Fe.
  • C. Chỉ xảy ra ăn mòn điện hóa do có cặp điện cực Zn-H.
  • D. Ban đầu xảy ra ăn mòn hóa học (Zn + H2SO4), sau đó xảy ra ăn mòn điện hóa khi Fe được giải phóng (Zn + FeSO4 → ZnSO4 + Fe), tạo cặp điện cực Zn-Fe.

Câu 28: Phương pháp bảo vệ catot bằng dòng điện ngoài (impressed current cathodic protection) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tạo lớp phủ cách li bền vững trên bề mặt kim loại.
  • B. Sử dụng nguồn điện một chiều từ bên ngoài để đẩy electron vào kim loại cần bảo vệ, làm nó trở thành catot.
  • C. Gắn kim loại hoạt động hơn làm vật hi sinh.
  • D. Thụ động hóa bề mặt kim loại bằng hóa chất.

Câu 29: Một vật làm bằng hợp kim Fe-Cu được nhúng vào dung dịch HCl. Mô tả nào sau đây là đúng về quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra?

  • A. Sắt là cực âm (anot), bị oxi hóa: Fe → Fe2+ + 2e. Đồng là cực dương (catot), ion H+ bị khử: 2H+ + 2e → H2.
  • B. Đồng là cực âm (anot), bị oxi hóa: Cu → Cu2+ + 2e. Sắt là cực dương (catot), ion H+ bị khử: 2H+ + 2e → H2.
  • C. Cả sắt và đồng đều bị oxi hóa đồng thời.
  • D. Chỉ có sắt bị ăn mòn hóa học, đồng không phản ứng.

Câu 30: Xét sự ăn mòn của vật liệu thép (Fe-C) trong hai môi trường: (A) Không khí khô, không có hơi nước; (B) Không khí ẩm có chứa khí CO2 và SO2. So sánh tốc độ ăn mòn trong hai môi trường này.

  • A. Tốc độ ăn mòn trong môi trường (A) nhanh hơn trong môi trường (B).
  • B. Tốc độ ăn mòn trong môi trường (B) nhanh hơn rất nhiều so với môi trường (A).
  • C. Tốc độ ăn mòn trong hai môi trường là tương đương nhau.
  • D. Không xảy ra ăn mòn trong cả hai môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân biệt rõ nhất giữa ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa là dựa vào tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Cho một thanh kẽm nhúng vào dung dịch axit clohiđric (HCl). Ban đầu kẽm tan chậm và có khí thoát ra. Nếu thêm vài giọt dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4) vào dung dịch trên, hiện tượng gì xảy ra và giải thích cơ chế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điều kiện cần và đủ để xảy ra hiện tượng ăn mòn điện hóa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong không khí ẩm (môi trường trung tính hoặc kiềm yếu), phản ứng xảy ra ở cực âm (catot) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Để bảo vệ đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ catot bằng cách gắn các khối kim loại 'vật hi sinh'. Kim loại nào sau đây thích hợp nhất để làm 'vật hi sinh' cho thép?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một tấm kim loại bằng hợp kim sắt-cacbon (gang) được để trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra trên tấm gang này. Nhận định nào sau đây là đúng về quá trình này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phương pháp bảo vệ catot (cathodic protection) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trường hợp nào sau đây KHÔNG xảy ra ăn mòn điện hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường nước biển thường nhanh hơn trong môi trường nước ngọt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi nối một thanh sắt với một thanh đồng và nhúng cả hai vào dung dịch axit sunfuric loãng (H2SO4), hiện tượng nào xảy ra tại thanh đồng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chọn phương pháp bảo vệ phù hợp nhất để chống ăn mòn cho các chi tiết máy bằng thép thường xuyên làm việc trong môi trường không khí ẩm và có chứa hơi hóa chất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao thép (hợp kim Fe-C) dễ bị ăn mòn điện hóa hơn sắt nguyên chất trong cùng điều kiện môi trường?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị trầy xước sâu để lộ lớp sắt bên trong và để lâu trong không khí ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong ăn mòn hóa học, electron của kim loại bị nhường trực tiếp cho chất oxi hóa. Còn trong ăn mòn điện hóa, electron của kim loại bị nhường cho chất nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo vỏ tàu biển và cần được bảo vệ chống ăn mòn đặc biệt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách phủ lên bề mặt kim loại cần bảo vệ một lớp không cho kim loại tiếp xúc với môi trường được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào chủ yếu xảy ra ăn mòn hóa học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phản ứng tổng quát của quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường axit là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc mạ kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn (ví dụ: mạ kẽm lên sắt) lại bảo vệ sắt tốt hơn ngay cả khi lớp mạ bị trầy xước so với việc mạ kim loại hoạt động hóa học yếu hơn (ví dụ: mạ thiếc lên sắt)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường trung tính, chất oxi hóa đóng vai trò quan trọng t??i cực dương (catot) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một thanh kim loại X được nối với một thanh kim loại Y và nhúng vào dung dịch chất điện li. Nếu kim loại X bị ăn mòn, điều này chứng tỏ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Lớp gỉ sắt (sắt(III) hiđroxit ngậm nước, Fe(OH)3.nH2O) được hình thành như thế nào trong quá trình ăn mòn điện hóa của sắt trong không khí ẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để bảo vệ một cây cầu thép lớn khỏi bị ăn mòn trong môi trường khí quyển khắc nghiệt, phương pháp hiệu quả nhất và phổ biến nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh tốc độ ăn mòn của sắt trong các môi trường sau: (1) Nước cất không chứa CO2 và O2; (2) Dung dịch NaCl 0.1M; (3) Không khí khô; (4) Không khí ẩm. Sắp xếp theo chiều tăng dần tốc độ ăn mòn.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao các vật dụng bằng nhôm thường rất bền trong không khí và nước dù nhôm là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi nhúng một thanh kẽm vào dung dịch chứa hỗn hợp FeSO4 và H2SO4 loãng, quá trình ăn mòn xảy ra trên thanh kẽm là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phương pháp bảo vệ catot bằng dòng điện ngoài (impressed current cathodic protection) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một vật làm bằng hợp kim Fe-Cu được nhúng vào dung dịch HCl. Mô tả nào sau đây là đúng về quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Xét sự ăn mòn của vật liệu thép (Fe-C) trong hai môi trường: (A) Không khí khô, không có hơi nước; (B) Không khí ẩm có chứa khí CO2 và SO2. So sánh tốc độ ăn mòn trong hai môi trường này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng hóa học của môi trường. Quá trình ăn mòn nào sau đây không phải là ăn mòn điện hóa?

  • A. Kim loại Na tác dụng với nước.
  • B. Thép (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm.
  • C. Thanh Zn nhúng vào dung dịch CuSO₄.
  • D. Vỏ tàu biển làm bằng thép ngâm trong nước biển được nối với tấm kẽm.

Câu 2: Để xảy ra ăn mòn điện hóa, cần có những điều kiện cơ bản nào sau đây?

  • A. Kim loại tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh.
  • B. Kim loại có tính khử mạnh tiếp xúc với dung dịch acid.
  • C. Có sự chênh lệch nhiệt độ trên bề mặt kim loại.
  • D. Có hai điện cực khác bản chất tiếp xúc nhau và cùng tiếp xúc với môi trường điện li.

Câu 3: Khi vật bằng gang (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm, tại cực âm (catot) của pin điện hóa hình thành xảy ra quá trình nào?

  • A. Fe bị oxi hóa thành Fe²⁺.
  • B. C bị oxi hóa thành CO₂.
  • C. O₂ bị khử thành OH⁻.
  • D. H₂O bị khử thành H₂ và OH⁻.

Câu 4: Một lá sắt được quấn một sợi dây đồng và nhúng vào dung dịch HCl loãng. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đồng bị ăn mòn.
  • B. Sắt bị ăn mòn.
  • C. Tại cực dương (catot) xảy ra quá trình oxi hóa.
  • D. Tại cực âm (anot) xảy ra quá trình khử.

Câu 5: So sánh tốc độ ăn mòn sắt trong các môi trường sau: (1) không khí khô; (2) nước cất; (3) dung dịch muối ăn; (4) dung dịch H₂SO₄ loãng có hòa tan CuSO₄. Thứ tự tốc độ ăn mòn tăng dần là:

  • A. (1) < (2) < (3) < (4)
  • B. (2) < (1) < (3) < (4)
  • C. (1) < (3) < (2) < (4)
  • D. (4) > (3) > (2) > (1)

Câu 6: Một thanh kim loại M được nối với thanh sắt (Fe) và nhúng vào dung dịch chất điện li. Để bảo vệ sắt không bị ăn mòn điện hóa, kim loại M nên là kim loại nào sau đây?

  • A. Ni
  • B. Zn
  • C. Cu
  • D. Ag

Câu 7: Miếng tôn (sắt tráng kẽm) và miếng sắt tây (sắt tráng thiếc) đều bị trầy xước sâu đến lớp sắt bên trong và để ngoài không khí ẩm. Hiện tượng ăn mòn xảy ra ở hai miếng này khác nhau như thế nào?

  • A. Ở cả hai miếng, sắt đều bị ăn mòn trước.
  • B. Ở miếng tôn kẽm bị ăn mòn, ở miếng sắt tây thiếc bị ăn mòn.
  • C. Ở miếng tôn kẽm bị ăn mòn, ở miếng sắt tây sắt bị ăn mòn.
  • D. Ở cả hai miếng, lớp kim loại tráng (Zn hoặc Sn) đều bị ăn mòn trước.

Câu 8: Nối thanh Mg với thanh Fe rồi để trong không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và giải thích quá trình xảy ra tại cực đó.

  • A. Fe bị ăn mòn; Tại cực đó: Fe → Fe²⁺ + 2e
  • B. Fe bị ăn mòn; Tại cực đó: O₂ + 2H₂O + 4e → 4OH⁻
  • C. Mg bị ăn mòn; Tại cực đó: O₂ + 2H₂O + 4e → 4OH⁻
  • D. Mg bị ăn mòn; Tại cực đó: Mg → Mg²⁺ + 2e

Câu 9: Phương pháp bảo vệ kim loại nào sau đây thuộc loại bảo vệ bề mặt?

  • A. Gắn kim loại hi sinh vào vật cần bảo vệ.
  • B. Để vật kim loại trong môi trường chân không.
  • C. Phủ một lớp sơn chống gỉ lên bề mặt kim loại.
  • D. Chế tạo hợp kim có khả năng chống ăn mòn cao.

Câu 10: Trong các phương pháp sau, có bao nhiêu phương pháp là bảo vệ kim loại bằng phương pháp điện hóa?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 11: Tại sao ăn mòn kim loại lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và an toàn?

  • A. Chỉ làm mất thẩm mỹ của vật liệu.
  • B. Chủ yếu tốn kém chi phí sơn sửa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các kim loại quý hiếm.
  • D. Phá hủy cấu trúc vật liệu, gây hư hỏng thiết bị, công trình, dẫn đến tai nạn và thiệt hại kinh tế lớn.

Câu 12: Cho các thí nghiệm sau:
(a) Nhúng thanh Fe vào dung dịch NaCl.
(b) Nhúng thanh Fe vào dung dịch HCl loãng.
(c) Nhúng thanh Fe vào dung dịch hỗn hợp gồm HCl loãng và CuCl₂.
(d) Nối thanh Fe với thanh Cu rồi nhúng vào dung dịch HCl loãng.
Số thí nghiệm mà sắt bị ăn mòn điện hóa là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 13: Khi một hợp kim Fe-Zn tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình xảy ra tại cực âm (catot) là gì?

  • A. O₂ + 2H₂O + 4e → 4OH⁻
  • B. Zn → Zn²⁺ + 2e
  • C. Fe → Fe²⁺ + 2e
  • D. 2H⁺ + 2e → H₂

Câu 14: Sự ăn mòn kim loại trong môi trường khí ở nhiệt độ cao (ví dụ: sắt bị oxi hóa trong khí O₂ ở nhiệt độ cao) chủ yếu thuộc loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn sinh học.
  • D. Không phải là ăn mòn.

Câu 15: Để phân biệt sự ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa, tiêu chí quan trọng nhất cần dựa vào là gì?

  • A. Sản phẩm tạo thành.
  • B. Cơ chế xảy ra quá trình oxi hóa-khử.
  • C. Tốc độ xảy ra quá trình.
  • D. Loại môi trường mà kim loại tiếp xúc.

Câu 16: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, kim loại có tính khử mạnh hơn sẽ đóng vai trò là:

  • A. Cực âm (anot) và bị oxi hóa.
  • B. Cực dương (catot) và bị oxi hóa.
  • C. Cực âm (anot) và bị khử.
  • D. Cực dương (catot) và bị khử.

Câu 17: Một đường ống bằng thép được chôn dưới đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi ăn mòn điện hóa, người ta có thể nối nó với một điện cực làm bằng kim loại M và dùng nguồn điện một chiều, cực âm nối vào đường ống thép, cực dương nối vào kim loại M. Phương pháp này gọi là gì và kim loại M có thể là gì?

  • A. Bảo vệ catot bằng anot hi sinh; M là kim loại mạnh hơn Fe.
  • B. Bảo vệ anot bằng anot hi sinh; M là kim loại yếu hơn Fe.
  • C. Bảo vệ catot bằng dòng điện ngoài; M là anot.
  • D. Bảo vệ anot bằng dòng điện ngoài; M là catot.

Câu 18: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ ăn mòn điện hóa?

  • A. Bản chất của kim loại.
  • B. Nồng độ chất điện li trong môi trường.
  • C. Nhiệt độ của môi trường.
  • D. Khối lượng ban đầu của vật kim loại.

Câu 19: Cho các cặp kim loại tiếp xúc trực tiếp và nhúng vào dung dịch H₂SO₄ loãng: (1) Fe-Zn, (2) Fe-Cu, (3) Fe-Ag. Số cặp trong đó Fe bị ăn mòn điện hóa là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 0

Câu 20: Tại sao việc mạ một lớp kim loại lên bề mặt vật liệu lại có thể bảo vệ vật liệu khỏi ăn mòn?

  • A. Lớp mạ làm tăng độ cứng của vật liệu.
  • B. Lớp mạ luôn có tính khử mạnh hơn vật liệu nền.
  • C. Lớp mạ ngăn cách vật liệu nền với môi trường ăn mòn.
  • D. Lớp mạ làm thay đổi cấu trúc tinh thể của vật liệu nền.

Câu 21: Một vật làm bằng hợp kim Fe-C được nhúng vào dung dịch CuSO₄. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Phát biểu nào sau đây sai khi nói về quá trình này?

  • A. Fe bị ăn mòn điện hóa.
  • B. Tại cực âm xảy ra quá trình Fe → Fe²⁺ + 2e.
  • C. Tại cực dương xảy ra quá trình Cu²⁺ + 2e → Cu.
  • D. Carbon (C) đóng vai trò là cực âm (anot).

Câu 22: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự ăn mòn hóa học?

  • A. Đốt dây sắt trong khí oxygen ở nhiệt độ cao.
  • B. Nhúng thanh kẽm vào dung dịch copper(II) sulfate.
  • C. Để vật làm bằng hợp kim iron-carbon trong không khí ẩm.
  • D. Nối thanh iron với thanh aluminium rồi nhúng vào nước biển.

Câu 23: Khi một vật kim loại bị ăn mòn điện hóa, năng lượng hóa học của phản ứng được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Điện năng.
  • C. Quang năng.
  • D. Cơ năng.

Câu 24: Tại sao việc thêm các nguyên tố như carbon, silic vào sắt để tạo thành gang hoặc thép lại làm tăng khả năng bị ăn mòn điện hóa của sắt?

  • A. Các nguyên tố đó làm tăng tính khử của sắt.
  • B. Các nguyên tố đó phản ứng trực tiếp với môi trường gây ăn mòn.
  • C. Các nguyên tố đó tạo ra các cặp điện cực khác bản chất với sắt, hình thành pin điện hóa.
  • D. Các nguyên tố đó làm giảm diện tích bề mặt tiếp xúc của sắt với môi trường.

Câu 25: Một vật bằng bạc (Ag) để trong không khí có lẫn khí H₂S. Bạc bị xám đen do tạo thành Ag₂S. Phản ứng này là 2Ag + H₂S + 0.5O₂ → Ag₂S + H₂O. Đây là loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn vật lí.
  • D. Không phải ăn mòn.

Câu 26: Để bảo vệ một cầu thép khỏi bị ăn mòn trong môi trường không khí ẩm và nước biển, phương pháp nào sau đây thường được kết hợp sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ sơn phủ bề mặt.
  • B. Chỉ gắn các khối kim loại có tính khử mạnh hơn thép.
  • C. Chỉ mạ một lớp kim loại lên toàn bộ cấu trúc.
  • D. Kết hợp sơn phủ bề mặt và gắn các khối kim loại có tính khử mạnh hơn thép ở các vị trí quan trọng hoặc ngâm trong nước.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa quá trình ăn mòn và quá trình luyện kim.

  • A. Ăn mòn là quá trình thu nhiệt, luyện kim là quá trình tỏa nhiệt.
  • B. Ăn mòn là quá trình oxi hóa kim loại, luyện kim là quá trình khử ion kim loại.
  • C. Ăn mòn cần nhiệt độ cao, luyện kim xảy ra ở nhiệt độ thường.
  • D. Ăn mòn tạo ra kim loại mới, luyện kim phá hủy kim loại.

Câu 28: Tại sao các vật dụng làm bằng nhôm (Al) ít bị ăn mòn trong điều kiện thường mặc dù nhôm là kim loại có tính khử mạnh?

  • A. Nhôm là kim loại quý, khó bị oxi hóa.
  • B. Nhôm chỉ bị ăn mòn trong môi trường kiềm mạnh.
  • C. Bề mặt nhôm được phủ một lớp màng oxit Al₂O₃ rất bền, bảo vệ.
  • D. Nhôm không tạo thành cặp điện cực với các tạp chất.

Câu 29: Một miếng hợp kim X-Y được nhúng vào dung dịch chứa cả hai muối của X và Y. Quan sát thấy kim loại X bám vào bề mặt miếng hợp kim và khối lượng miếng hợp kim tăng lên. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Kim loại X có tính khử mạnh hơn kim loại Y.
  • B. Kim loại Y có tính khử mạnh hơn kim loại X.
  • C. Đây là quá trình ăn mòn hóa học.
  • D. Khối lượng miếng hợp kim giảm đi.

Câu 30: Trong môi trường axit, khi sắt bị ăn mòn điện hóa do tiếp xúc với một kim loại M yếu hơn, quá trình khử chủ yếu xảy ra tại cực dương (catot) là gì?

  • A. O₂ + 2H₂O + 4e → 4OH⁻
  • B. Fe → Fe²⁺ + 2e
  • C. M → Mⁿ⁺ + ne
  • D. 2H⁺ + 2e → H₂

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng hóa học của môi trường. Quá trình ăn mòn nào sau đây *không* phải là ăn mòn điện hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Để xảy ra ăn mòn điện hóa, cần có những điều kiện cơ bản nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi vật bằng gang (hợp kim Fe-C) để trong không khí ẩm, tại cực âm (catot) của pin điện hóa hình thành xảy ra quá trình nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một lá sắt được quấn một sợi dây đồng và nhúng vào dung dịch HCl loãng. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Nhận định nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh tốc độ ăn mòn sắt trong các môi trường sau: (1) không khí khô; (2) nước cất; (3) dung dịch muối ăn; (4) dung dịch H₂SO₄ loãng có hòa tan CuSO₄. Thứ tự tốc độ ăn mòn tăng dần là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một thanh kim loại M được nối với thanh sắt (Fe) và nhúng vào dung dịch chất điện li. Để bảo vệ sắt không bị ăn mòn điện hóa, kim loại M nên là kim loại nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Miếng tôn (sắt tráng kẽm) và miếng sắt tây (sắt tráng thiếc) đều bị trầy xước sâu đến lớp sắt bên trong và để ngoài không khí ẩm. Hiện tượng ăn mòn xảy ra ở hai miếng này khác nhau như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nối thanh Mg với thanh Fe rồi để trong không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và giải thích quá trình xảy ra tại cực đó.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phương pháp bảo vệ kim loại nào sau đây thuộc loại bảo vệ bề mặt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong các phương pháp sau, có bao nhiêu phương pháp là bảo vệ kim loại bằng phương pháp điện hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao ăn mòn kim loại lại gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và an toàn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Cho các thí nghiệm sau:
(a) Nhúng thanh Fe vào dung dịch NaCl.
(b) Nhúng thanh Fe vào dung dịch HCl loãng.
(c) Nhúng thanh Fe vào dung dịch hỗn hợp gồm HCl loãng và CuCl₂.
(d) Nối thanh Fe với thanh Cu rồi nhúng vào dung dịch HCl loãng.
Số thí nghiệm mà sắt bị ăn mòn điện hóa là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi một hợp kim Fe-Zn tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình xảy ra tại cực âm (catot) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự ăn mòn kim loại trong môi trường khí ở nhiệt độ cao (ví dụ: sắt bị oxi hóa trong khí O₂ ở nhiệt độ cao) chủ yếu thuộc loại ăn mòn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để phân biệt sự ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa, tiêu chí quan trọng nhất cần dựa vào là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, kim loại có tính khử mạnh hơn sẽ đóng vai trò là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một đường ống bằng thép được chôn dưới đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi ăn mòn điện hóa, người ta có thể nối nó với một điện cực làm bằng kim loại M và dùng nguồn điện một chiều, cực âm nối vào đường ống thép, cực dương nối vào kim loại M. Phương pháp này gọi là gì và kim loại M có thể là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ ăn mòn điện hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cho các cặp kim loại tiếp xúc trực tiếp và nhúng vào dung dịch H₂SO₄ loãng: (1) Fe-Zn, (2) Fe-Cu, (3) Fe-Ag. Số cặp trong đó Fe bị ăn mòn điện hóa là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc mạ một lớp kim loại lên bề mặt vật liệu lại có thể bảo vệ vật liệu khỏi ăn mòn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một vật làm bằng hợp kim Fe-C được nhúng vào dung dịch CuSO₄. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Phát biểu nào sau đây *sai* khi nói về quá trình này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự ăn mòn hóa học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một vật kim loại bị ăn mòn điện hóa, năng lượng hóa học của phản ứng được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc thêm các nguyên tố như carbon, silic vào sắt để tạo thành gang hoặc thép lại làm tăng khả năng bị ăn mòn điện hóa của sắt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một vật bằng bạc (Ag) để trong không khí có lẫn khí H₂S. Bạc bị xám đen do tạo thành Ag₂S. Phản ứng này là 2Ag + H₂S + 0.5O₂ → Ag₂S + H₂O. Đây là loại ăn mòn nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để bảo vệ một cầu thép khỏi bị ăn mòn trong môi trường không khí ẩm và nước biển, phương pháp nào sau đây thường được kết hợp sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa quá trình ăn mòn và quá trình luyện kim.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao các vật dụng làm bằng nhôm (Al) ít bị ăn mòn trong điều kiện thường mặc dù nhôm là kim loại có tính khử mạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một miếng hợp kim X-Y được nhúng vào dung dịch chứa cả hai muối của X và Y. Quan sát thấy kim loại X bám vào bề mặt miếng hợp kim và khối lượng miếng hợp kim tăng lên. Nhận định nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong môi trường axit, khi sắt bị ăn mòn điện hóa do tiếp xúc với một kim loại M yếu hơn, quá trình khử chủ yếu xảy ra tại cực dương (catot) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ăn mòn hóa học kim loại là quá trình:

  • A. Kim loại tác dụng với hơi ẩm trong không khí tạo thành oxit kim loại.
  • B. Kim loại bị oxi hóa trực tiếp bởi các chất oxi hóa trong môi trường, không phát sinh dòng điện.
  • C. Kim loại bị khử thành ion kim loại khi tiếp xúc với dung dịch chất điện li.
  • D. Kim loại đóng vai trò cực âm trong pin điện hóa và bị oxi hóa.

Câu 2: Điều kiện cần để xảy ra ăn mòn điện hóa là:

  • A. Kim loại tiếp xúc với dung dịch axit mạnh.
  • B. Kim loại được nung nóng trong không khí.
  • C. Có ít nhất hai kim loại khác nhau về bản chất điện cực tiếp xúc với nhau và cùng tiếp xúc với môi trường điện li.
  • D. Kim loại có bề mặt bị trầy xước, tạo điều kiện cho oxi hóa.

Câu 3: Trong ăn mòn điện hóa, quá trình oxi hóa (ăn mòn) xảy ra ở:

  • A. Cực âm (anode), nơi kim loại có tính khử mạnh hơn bị oxi hóa.
  • B. Cực dương (cathode), nơi kim loại có tính oxi hóa mạnh hơn bị khử.
  • C. Cả cực âm và cực dương đồng thời.
  • D. Không cực nào, ăn mòn xảy ra ngẫu nhiên trên bề mặt kim loại.

Câu 4: Xét pin điện hóa Zn-Cu nhúng trong dung dịch HCl. Phản ứng nào sau đây xảy ra ở cực âm (anode)?

  • A. Cu → Cu²⁺ + 2e⁻
  • B. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂
  • C. Zn → Zn²⁺ + 2e⁻
  • D. Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu

Câu 5: Để bảo vệ thép (Fe) không bị ăn mòn, người ta có thể phủ lên bề mặt thép một lớp kim loại khác. Phương pháp nào sau đây là bảo vệ điện hóa?

  • A. Sơn một lớp sơn chống gỉ.
  • B. Mạ một lớp thiếc (Sn).
  • C. Tráng một lớp dầu mỡ.
  • D. Gắn tấm kẽm (Zn) vào vật cần bảo vệ.

Câu 6: Gang là hợp kim của sắt và carbon. Trong môi trường ẩm, gang bị ăn mòn điện hóa. Cực âm (anode) và cực dương (cathode) trong quá trình ăn mòn gang lần lượt là:

  • A. Fe (anode) và Fe₃C (cathode)
  • B. Fe (anode) và C (cathode)
  • C. C (anode) và Fe (cathode)
  • D. Fe₃C (anode) và C (cathode)

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không làm tăng tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại?

  • A. Sự có mặt của chất điện li.
  • B. Nhiệt độ môi trường tăng cao.
  • C. Sử dụng kim loại có độ tinh khiết cao.
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường.

Câu 8: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với thép trong môi trường axit.

  • A. Mg < Zn < Fe < Cu
  • B. Cu < Fe < Zn < Mg
  • C. Fe < Cu < Zn < Mg
  • D. Cu < Fe < Zn < Mg

Câu 9: Trong thí nghiệm nào sau đây, sắt không bị ăn mòn điện hóa?

  • A. Nhúng thanh sắt vào dung dịch CuSO₄.
  • B. Nhúng thanh sắt nguyên chất vào dung dịch HCl loãng.
  • C. Nối dây sắt với dây đồng rồi nhúng vào dung dịch NaCl.
  • D. Đặt miếng gang trong không khí ẩm.

Câu 10: Phương pháp bảo vệ catot là phương pháp:

  • A. Gắn kim loại có tính khử mạnh hơn vào kim loại cần bảo vệ.
  • B. Phủ lớp sơn cách điện lên bề mặt kim loại.
  • C. Tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại.
  • D. Sử dụng hợp kim chống ăn mòn.

Câu 11: Vì sao đồ vật bằng bạc thường bị xỉn màu trong không khí, đặc biệt là khi tiếp xúc với thực phẩm chứa lưu huỳnh?

  • A. Bạc bị ăn mòn hóa học bởi oxi trong không khí tạo thành Ag₂O.
  • B. Bạc bị ăn mòn điện hóa do tạo thành pin điện hóa với tạp chất trong bạc.
  • C. Bạc phản ứng với hợp chất lưu huỳnh trong không khí hoặc thực phẩm tạo thành Ag₂S màu đen.
  • D. Bạc bị khử bởi hơi nước trong không khí tạo thành AgOH màu xám.

Câu 12: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn | Zn²⁺ || Ag⁺ | Ag. Phát biểu nào sau đây sai về pin điện hóa này?

  • A. Zn là cực âm (anode), Ag là cực dương (cathode).
  • B. Electron di chuyển từ cực Zn sang cực Ag trong dây dẫn.
  • C. Ở cực Zn xảy ra quá trình oxi hóa Zn thành Zn²⁺.
  • D. Ở cực Ag xảy ra quá trình oxi hóa Ag⁺ thành Ag.

Câu 13: Một thanh Fe được nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây quan sát được?

  • A. Không có hiện tượng gì.
  • B. Có lớp đồng màu đỏ bám trên thanh sắt, màu xanh của dung dịch nhạt dần.
  • C. Thanh sắt tan ra, có khí thoát ra.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu vàng nâu của FeCl₃.

Câu 14: Để hạn chế ăn mòn kim loại trong các công trình xây dựng bằng thép, biện pháp nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Sử dụng thép hợp kim có chứa các nguyên tố chống ăn mòn.
  • B. Phủ bề mặt thép bằng lớp sơn chống gỉ định kỳ.
  • C. Xây dựng công trình ở nơi có độ ẩm cao và môi trường axit.
  • D. Gắn các tấm kim loại Zn vào những vị trí quan trọng của công trình.

Câu 15: Cho các cặp kim loại: (a) Fe-Cu; (b) Fe-Zn; (c) Fe-Sn. Trong môi trường axit, cặp kim loại nào mà Fe bị ăn mòn chậm nhất?

  • A. (a) Fe-Cu
  • B. (b) Fe-Zn
  • C. (c) Fe-Sn
  • D. Tốc độ ăn mòn Fe là như nhau trong cả ba cặp.

Câu 16: Hiện tượng ăn mòn kim loại nào xảy ra khi vật dụng bằng sắt để trong không khí ẩm bị gỉ sét?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn do ma sát.
  • D. Ăn mòn do phóng xạ.

Câu 17: Trong quá trình ăn mòn điện hóa hợp kim Zn-Cu trong môi trường axit, vai trò của ion H⁺ là:

  • A. Chất oxi hóa ở cực dương (cathode).
  • B. Chất khử ở cực âm (anode).
  • C. Chất xúc tác cho quá trình ăn mòn.
  • D. Môi trường trung gian dẫn điện.

Câu 18: Cho các phương pháp bảo vệ kim loại: (1) mạ kẽm; (2) sơn tĩnh điện; (3) dùng hợp kim chống gỉ; (4) bảo vệ catot. Số phương pháp bảo vệ bề mặt là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 19: Một vật bằng thép tráng kẽm bị xước sâu tới lớp thép. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn nào xảy ra và kim loại nào bị ăn mòn?

  • A. Ăn mòn điện hóa, Zn bị ăn mòn.
  • B. Ăn mòn điện hóa, Fe bị ăn mòn.
  • C. Ăn mòn hóa học, Zn bị ăn mòn.
  • D. Ăn mòn hóa học, Fe bị ăn mòn.

Câu 20: Cho phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂. Đây là phản ứng ăn mòn:

  • A. Hóa học.
  • B. Điện hóa.
  • C. Cả hóa học và điện hóa.
  • D. Không phải ăn mòn kim loại.

Câu 21: Trong môi trường nước biển (chứa nhiều muối), tốc độ ăn mòn kim loại thường:

  • A. Chậm hơn so với môi trường nước ngọt.
  • B. Nhanh hơn so với môi trường nước ngọt.
  • C. Không đổi so với môi trường nước ngọt.
  • D. Không xác định, phụ thuộc vào loại kim loại.

Câu 22: Để giảm thiểu ăn mòn đường ống dẫn nước bằng thép, người ta thường:

  • A. Sử dụng ống thép nguyên chất.
  • B. Thay thế bằng ống nhựa.
  • C. Tăng độ dày thành ống.
  • D. Sơn lớp bảo vệ bên ngoài và bên trong ống.

Câu 23: Cho 3 kim loại X, Y, Z có thế điện cực chuẩn lần lượt là: E⁰ₓ = -0.76V, E⁰ = -0.44V, E⁰ = -0.13V. Khi ghép cặp kim loại nào với nhau để tạo thành pin điện hóa có suất điện động lớn nhất?

  • A. X và Z.
  • B. Y và Z.
  • C. X và Y.
  • D. Cả ba cặp có suất điện động như nhau.

Câu 24: Trong môi trường trung tính hoặc kiềm, quá trình khử ở cực dương (cathode) trong ăn mòn điện hóa thường là:

  • A. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂
  • B. Mⁿ⁺ + ne⁻ → M
  • C. O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻
  • D. Cl₂ + 2e⁻ → 2Cl⁻

Câu 25: Để bảo vệ kim loại Fe trong ống thép dẫn nước nóng, người ta thường đặt vào trong ống một đoạn dây Mg. Giải thích vai trò của Mg.

  • A. Mg tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt Fe.
  • B. Mg là kim loại hoạt động hơn Fe, bị ăn mòn thay cho Fe (bảo vệ catot).
  • C. Mg làm giảm độ pH của nước, hạn chế ăn mòn.
  • D. Mg hấp thụ các chất gây ăn mòn trong nước.

Câu 26: Một vật bằng sắt tráng thiếc (sắt tây), nếu lớp thiếc bị xước sâu tới lớp sắt, khi để trong không khí ẩm thì:

  • A. Thiếc (Sn) bị ăn mòn hóa học.
  • B. Sắt (Fe) bị ăn mòn điện hóa.
  • C. Cả sắt và thiếc đều bị ăn mòn hóa học.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 27: Cho các phát biểu sau về ăn mòn kim loại:
(a) Ăn mòn hóa học luôn xảy ra nhanh hơn ăn mòn điện hóa.
(b) Ăn mòn điện hóa cần có môi trường điện li.
(c) Trong ăn mòn điện hóa, kim loại có tính khử mạnh hơn đóng vai trò cực âm (anode).
(d) Sơn bề mặt kim loại là phương pháp bảo vệ điện hóa.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 28: Xét quá trình ăn mòn điện hóa Zn-Cu trong khí quyển ẩm. Chất xúc tác cho quá trình ăn mòn này là:

  • A. O₂ trong không khí.
  • B. Zn và Cu.
  • C. Hơi nước và các chất khí hòa tan trong hơi ẩm.
  • D. CO₂ trong không khí.

Câu 29: Trong thực tế, vật liệu thép không gỉ (inox) ít bị ăn mòn hơn thép thường. Nguyên nhân chính là do inox:

  • A. Có cấu trúc tinh thể đặc chắc hơn.
  • B. Chứa crôm tạo lớp oxit Cr₂O₃ bền vững bảo vệ bề mặt.
  • C. Có độ cứng cao hơn, ít bị trầy xước.
  • D. Không phản ứng với oxi trong không khí.

Câu 30: Một học sinh tiến hành thí nghiệm ăn mòn điện hóa bằng cách nối dây đồng với một thanh sắt rồi nhúng vào cốc đựng dung dịch NaCl. Sau một thời gian, quan sát thấy hiện tượng gì xảy ra trên bề mặt thanh sắt?

  • A. Không có hiện tượng gì.
  • B. Bề mặt thanh sắt sáng bóng hơn.
  • C. Bề mặt thanh sắt bị ăn mòn, xuất hiện gỉ sét.
  • D. Có khí thoát ra từ bề mặt thanh sắt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ăn mòn hóa học kim loại là quá trình:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Điều kiện *cần* để xảy ra ăn mòn điện hóa là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong ăn mòn điện hóa, quá trình oxi hóa (ăn mòn) xảy ra ở:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Xét pin điện hóa Zn-Cu nhúng trong dung dịch HCl. Phản ứng nào sau đây xảy ra ở cực âm (anode)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Để bảo vệ thép (Fe) không bị ăn mòn, người ta có thể phủ lên bề mặt thép một lớp kim loại khác. Phương pháp nào sau đây là *bảo vệ điện hóa*?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Gang là hợp kim của sắt và carbon. Trong môi trường ẩm, gang bị ăn mòn điện hóa. Cực âm (anode) và cực dương (cathode) trong quá trình ăn mòn gang lần lượt là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng tốc độ ăn mòn điện hóa của kim loại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với thép trong môi trường axit.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong thí nghiệm nào sau đây, sắt *không* bị ăn mòn điện hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phương pháp bảo vệ catot là phương pháp:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vì sao đồ vật bằng bạc thường bị xỉn màu trong không khí, đặc biệt là khi tiếp xúc với thực phẩm chứa lưu huỳnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn | Zn²⁺ || Ag⁺ | Ag. Phát biểu nào sau đây *sai* về pin điện hóa này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một thanh Fe được nhúng vào dung dịch CuSO₄. Hiện tượng nào sau đây quan sát được?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để hạn chế ăn mòn kim loại trong các công trình xây dựng bằng thép, biện pháp nào sau đây là *không* phù hợp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cho các cặp kim loại: (a) Fe-Cu; (b) Fe-Zn; (c) Fe-Sn. Trong môi trường axit, cặp kim loại nào mà Fe bị ăn mòn *chậm nhất*?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hiện tượng ăn mòn kim loại nào xảy ra khi vật dụng bằng sắt để trong không khí ẩm bị gỉ sét?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quá trình ăn mòn điện hóa hợp kim Zn-Cu trong môi trường axit, vai trò của ion H⁺ là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cho các phương pháp bảo vệ kim loại: (1) mạ kẽm; (2) sơn tĩnh điện; (3) dùng hợp kim chống gỉ; (4) bảo vệ catot. Số phương pháp bảo vệ *bề mặt* là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một vật bằng thép tráng kẽm bị xước sâu tới lớp thép. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn nào xảy ra và kim loại nào bị ăn mòn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cho phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂. Đây là phản ứng ăn mòn:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong môi trường nước biển (chứa nhiều muối), tốc độ ăn mòn kim loại thường:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để giảm thiểu ăn mòn đường ống dẫn nước bằng thép, người ta thường:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cho 3 kim loại X, Y, Z có thế điện cực chuẩn lần lượt là: E⁰ₓ = -0.76V, E⁰ = -0.44V, E⁰ = -0.13V. Khi ghép cặp kim loại nào với nhau để tạo thành pin điện hóa có suất điện động lớn nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong môi trường trung tính hoặc kiềm, quá trình khử ở cực dương (cathode) trong ăn mòn điện hóa thường là:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để bảo vệ kim loại Fe trong ống thép dẫn nước nóng, người ta thường đặt vào trong ống một đoạn dây Mg. Giải thích vai trò của Mg.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một vật bằng sắt tráng thiếc (sắt tây), nếu lớp thiếc bị xước sâu tới lớp sắt, khi để trong không khí ẩm thì:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cho các phát biểu sau về ăn mòn kim loại:
(a) Ăn mòn hóa học luôn xảy ra nhanh hơn ăn mòn điện hóa.
(b) Ăn mòn điện hóa cần có môi trường điện li.
(c) Trong ăn mòn điện hóa, kim loại có tính khử mạnh hơn đóng vai trò cực âm (anode).
(d) Sơn bề mặt kim loại là phương pháp bảo vệ điện hóa.
Số phát biểu *đúng* là:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Xét quá trình ăn mòn điện hóa Zn-Cu trong khí quyển ẩm. Chất xúc tác cho quá trình ăn mòn này là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong thực tế, vật liệu thép không gỉ (inox) ít bị ăn mòn hơn thép thường. Nguyên nhân chính là do inox:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một học sinh tiến hành thí nghiệm ăn mòn điện hóa bằng cách nối dây đồng với một thanh sắt rồi nhúng vào cốc đựng dung dịch NaCl. Sau một thời gian, quan sát thấy hiện tượng gì xảy ra trên bề mặt thanh sắt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân biệt sự ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa vào yếu tố nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tốc độ ăn mòn.
  • B. Bản chất của môi trường ăn mòn.
  • C. Sự xuất hiện dòng điện trong quá trình ăn mòn.
  • D. Loại kim loại bị ăn mòn.

Câu 2: Điều kiện cần và đủ để xảy ra sự ăn mòn điện hóa học kim loại là gì?

  • A. Kim loại tiếp xúc với môi trường có chứa chất oxi hóa.
  • B. Kim loại tiếp xúc với dung dịch acid hoặc muối.
  • C. Có hai kim loại tiếp xúc trực tiếp với nhau.
  • D. Có hai vật dẫn điện khác nhau về bản chất tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp và cùng tiếp xúc với môi trường chất điện li.

Câu 3: Khi một hợp kim Fe-Cu tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (catode) của pin điện hóa được hình thành, phản ứng hóa học nào chủ yếu diễn ra?

  • A. Fe → Fe2+ + 2e
  • B. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-
  • C. 2H+ + 2e → H2
  • D. Cu → Cu2+ + 2e

Câu 4: Một vật bằng gang (hợp kim của Fe và C) bị để ngoài không khí ẩm. Giải thích tại sao gang bị ăn mòn nhanh hơn sắt nguyên chất trong cùng điều kiện môi trường.

  • A. Gang là hợp kim của Fe và C, tạo thành cặp điện cực Fe-C trong môi trường ẩm gây ra ăn mòn điện hóa.
  • B. Gang chứa nhiều tạp chất nên dễ phản ứng hóa học hơn với các chất trong không khí.
  • C. Carbon trong gang hoạt động mạnh hơn sắt nên carbon bị ăn mòn trước, kéo theo sự ăn mòn sắt.
  • D. Gang có cấu trúc xốp hơn sắt nguyên chất nên dễ bị ẩm xâm nhập.

Câu 5: Cho các trường hợp sau: (1) Nhúng thanh Zn vào dung dịch CuSO4. (2) Nhúng thanh Cu vào dung dịch FeCl3. (3) Nhúng thanh Fe vào dung dịch hỗn hợp H2SO4 loãng và CuSO4. (4) Để miếng tôn (Fe tráng Zn) bị xước sâu ngoài không khí ẩm. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 6: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách gắn vào vật cần bảo vệ một kim loại hoạt động hơn được gọi là phương pháp gì? Nêu một ví dụ minh họa.

  • A. Phương pháp cách li bề mặt; Ví dụ: Sơn, mạ kim loại.
  • B. Phương pháp điện hóa (bảo vệ catode); Ví dụ: Gắn tấm Zn vào vỏ tàu biển bằng thép.
  • C. Phương pháp thụ động hóa; Ví dụ: Ngâm kim loại trong dung dịch HNO3 đặc nguội.
  • D. Phương pháp hợp kim hóa; Ví dụ: Chế tạo thép không gỉ.

Câu 7: Tại sao việc mạ một lớp thiếc (Sn) lên bề mặt sắt (Fe) để chế tạo sắt tây lại có nhược điểm là khi lớp thiếc bị xước sâu để lộ lớp sắt, sắt lại bị ăn mòn nhanh hơn so với khi chưa mạ?

  • A. Thiếc là kim loại hoạt động mạnh hơn sắt, nên khi bị xước, thiếc sẽ đẩy sắt ra khỏi hợp kim và làm sắt bị ăn mòn.
  • B. Lớp thiếc mỏng không đủ khả năng bảo vệ sắt khỏi tác động của môi trường.
  • C. Sắt hoạt động hóa học mạnh hơn thiếc, khi tiếp xúc với nhau và môi trường điện li, sắt sẽ bị ăn mòn điện hóa và ăn mòn nhanh hơn.
  • D. Lớp thiếc bị xước tạo ra bề mặt lồi lõm, làm tăng diện tích tiếp xúc của sắt với không khí ẩm.

Câu 8: Một tấm kim loại X được phủ một lớp kim loại Y. Để bảo vệ kim loại X không bị ăn mòn điện hóa ngay cả khi lớp kim loại Y bị xước sâu để lộ X, thì kim loại Y phải thỏa mãn điều kiện gì so với kim loại X?

  • A. Y phải là kim loại hoạt động hơn X.
  • B. Y phải là kim loại hoạt động kém hơn X.
  • C. Y phải là kim loại có khối lượng riêng lớn hơn X.
  • D. Y phải là kim loại có màu sáng hơn X.

Câu 9: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển theo chiều nào?

  • A. Từ cực âm sang cực dương.
  • B. Từ cực dương sang cực âm.
  • C. Từ môi trường điện li đến cực dương.
  • D. Từ cực âm ra môi trường điện li.

Câu 10: Xét các trường hợp sau, trường hợp nào xảy ra ăn mòn hóa học?

  • A. Đinh sắt trong dung dịch CuSO4.
  • B. Lá kẽm trong dung dịch HCl.
  • C. Lá đồng trong dung dịch AgNO3.
  • D. Miếng đồng trong dung dịch Fe2(SO4)3.

Câu 11: Để bảo vệ các công trình ngầm (như đường ống dẫn dầu, khí đốt) bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ catode bằng dòng điện ngoài. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

  • A. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.
  • B. Nối vật cần bảo vệ với một kim loại hoạt động hơn.
  • C. Phủ một lớp vật liệu cách li lên bề mặt vật cần bảo vệ.
  • D. Ngâm vật cần bảo vệ trong dung dịch kiềm đặc.

Câu 12: Tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường nào sau đây thường xảy ra nhanh nhất?

  • A. Không khí khô.
  • B. Nước cất.
  • C. Dung dịch muối nồng độ cao.
  • D. Không khí ẩm.

Câu 13: Giải thích tại sao khi để vật dụng bằng thép trong môi trường có chứa khí CO2 và hơi nước, thép dễ bị gỉ (ăn mòn điện hóa).

  • A. Hơi nước và CO2 tạo môi trường điện li là dung dịch acid carbonic yếu, Fe và C trong thép tạo thành cặp điện cực gây ăn mòn điện hóa.
  • B. CO2 phản ứng trực tiếp với Fe tạo thành FeCO3 gây ăn mòn hóa học.
  • C. Hơi nước làm mềm thép, khiến thép dễ bị vỡ và ăn mòn cơ học.
  • D. Carbon trong thép phản ứng với O2 và hơi nước, giải phóng năng lượng làm tăng tốc độ ăn mòn sắt.

Câu 14: Một vật làm bằng hợp kim X-Y (X là kim loại hoạt động hơn Y) được nhúng vào dung dịch chất điện li. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình này?

  • A. Kim loại Y bị ăn mòn tại cực dương.
  • B. Kim loại X bị ăn mòn tại cực âm.
  • C. Tại cực dương xảy ra sự khử các ion kim loại X.
  • D. Tại cực dương xảy ra sự oxi hóa kim loại X.

Câu 15: Cho các phương pháp bảo vệ kim loại sau: (a) Sơn phủ bề mặt. (b) Mạ kẽm lên thép. (c) Gắn khối magie vào vỏ tàu biển bằng thép. (d) Ngâm kim loại trong dung dịch HNO3 đặc nguội để tạo lớp oxit thụ động. Có bao nhiêu phương pháp là bảo vệ kim loại bằng phương pháp điện hóa?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 16: Khi cho miếng hợp kim Al-Cu vào dung dịch NaOH đặc nóng. Quá trình ăn mòn kim loại xảy ra như thế nào?

  • A. Al bị ăn mòn điện hóa, Cu đóng vai trò cực âm.
  • B. Cu bị ăn mòn điện hóa, Al đóng vai trò cực âm.
  • C. Cả Al và Cu đều bị ăn mòn hóa học.
  • D. Al bị ăn mòn hóa học, Cu không bị ăn mòn.

Câu 17: Dựa vào thế điện cực chuẩn (ví dụ: E°(Fe2+/Fe) = -0.44 V, E°(Sn2+/Sn) = -0.14 V), hãy dự đoán khi sắt tây (Fe tráng Sn) bị xước sâu để lộ lớp sắt và tiếp xúc với môi trường ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và giải thích.

  • A. Thiếc bị ăn mòn trước vì có thế điện cực chuẩn dương hơn sắt.
  • B. Cả sắt và thiếc đều bị ăn mòn đồng thời.
  • C. Sắt bị ăn mòn trước vì có thế điện cực chuẩn âm hơn thiếc.
  • D. Sắt bị ăn mòn hóa học, thiếc bị ăn mòn điện hóa.

Câu 18: Các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn kim loại? (1) Bản chất kim loại và tạp chất. (2) Bản chất môi trường ăn mòn (nồng độ, nhiệt độ, pH). (3) Diện tích bề mặt kim loại tiếp xúc với môi trường. (4) Sự có mặt của dòng điện ngoài.

  • A. (1), (2), (3).
  • B. (1), (2), (4).
  • C. (2), (3), (4).
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4).

Câu 19: Một cây cầu thép được xây dựng ở vùng ven biển. Môi trường ở đây có đặc điểm gì khiến thép dễ bị ăn mòn nhanh chóng?

  • A. Nhiệt độ không khí cao.
  • B. Độ ẩm cao và sự có mặt của các ion muối (đặc biệt Cl-).
  • C. Ánh sáng mặt trời gay gắt.
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển.

Câu 20: Phản ứng chung của quá trình gỉ sắt trong không khí ẩm là gì?

  • A. Sắt tác dụng với O2 và H2O.
  • B. Sắt tác dụng với N2 và CO2.
  • C. Sắt tác dụng với H2S và SO2.
  • D. Sắt tác dụng với các chất hữu cơ trong không khí.

Câu 21: Tại sao việc thêm một lượng nhỏ kim loại kém hoạt động hơn vào kim loại chính (ví dụ: thêm C vào Fe để tạo gang, thép) lại làm tăng khả năng bị ăn mòn điện hóa của kim loại chính?

  • A. Kim loại kém hoạt động hơn phản ứng trực tiếp với môi trường, giải phóng năng lượng làm tăng tốc độ ăn mòn kim loại chính.
  • B. Kim loại kém hoạt động hơn làm tăng độ cứng của hợp kim, khiến hợp kim dễ bị nứt vỡ và ăn mòn cơ học.
  • C. Kim loại kém hoạt động hơn làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của hợp kim với môi trường.
  • D. Kim loại kém hoạt động hơn tạo thành cặp điện cực với kim loại chính trong môi trường điện li, gây ra ăn mòn điện hóa.

Câu 22: Một ống dẫn nước bằng thép được chôn dưới đất. Để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Sơn phủ bề mặt ống.
  • B. Mạ crom lên bề mặt ống.
  • C. Gắn các khối kim loại magie vào ống thép.
  • D. Chỉ cần làm khô đất xung quanh ống.

Câu 23: Tại sao việc phủ một lớp niken (Ni) lên bề mặt sắt (Fe) để tạo thép không gỉ lại là một phương pháp bảo vệ hiệu quả?

  • A. Ni và Cr tạo ra lớp màng oxit bền vững, bảo vệ Fe khỏi môi trường.
  • B. Ni và Cr hoạt động hóa học mạnh hơn Fe nên chúng bị ăn mòn thay cho Fe.
  • C. Ni và Cr tạo thành cặp điện cực với Fe, khiến Fe trở thành cực âm và được bảo vệ.
  • D. Ni và Cr làm giảm mật độ electron trên bề mặt Fe, ngăn cản quá trình oxi hóa.

Câu 24: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của một vật bằng hợp kim, cực dương (anode) là nơi xảy ra quá trình gì?

  • A. Sự nhận electron của chất oxi hóa.
  • B. Sự hình thành khí H2.
  • C. Sự oxi hóa kim loại.
  • D. Sự kết tủa kim loại.

Câu 25: Nêu một ví dụ về ăn mòn hóa học và giải thích ngắn gọn.

  • A. Thép bị gỉ trong không khí ẩm (ăn mòn điện hóa).
  • B. Đốt dây sắt trong khí oxi (ăn mòn hóa học).
  • C. Vỏ tàu biển bằng thép gắn kẽm bị ăn mòn (ăn mòn điện hóa).
  • D. Đinh sắt nhúng trong dung dịch CuSO4 (ăn mòn điện hóa).

Câu 26: Tại sao các vật dụng bằng nhôm (Al) lại bền trong không khí và nước dù nhôm là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

  • A. Nhôm không phản ứng với oxi và nước ở nhiệt độ thường.
  • B. Nhôm tạo hợp kim với các kim loại khác làm tăng độ bền.
  • C. Nhôm có khối lượng riêng nhỏ nên khó bị ăn mòn.
  • D. Bề mặt nhôm được phủ một lớp màng oxit Al2O3 rất mỏng, bền, bảo vệ kim loại bên trong.

Câu 27: Một thanh kim loại X được nối với thanh kim loại Y và nhúng vào dung dịch chất điện li Z. Biết rằng X hoạt động hơn Y. Tại cực âm (catode) của pin điện hóa này, ion nào trong dung dịch Z có thể bị khử?

  • A. Ion kim loại X.
  • B. Ion kim loại Y.
  • C. Ion H+ (nếu có trong dung dịch acid).
  • D. Cả ion kim loại X và Y.

Câu 28: Lớp gỉ sắt (Fe2O3.nH2O) có tính chất gì khiến nó không thể bảo vệ sắt khỏi bị ăn mòn tiếp diễn?

  • A. Gỉ sắt có khả năng phản ứng với các chất trong môi trường.
  • B. Gỉ sắt là lớp xốp, không bám chặt và không cách li được sắt với môi trường.
  • C. Gỉ sắt là chất dẫn điện tốt, thúc đẩy quá trình ăn mòn điện hóa.
  • D. Gỉ sắt có màu nâu đỏ, hấp thụ nhiệt làm tăng tốc độ phản ứng.

Câu 29: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, sự di chuyển của các ion trong môi trường điện li có vai trò gì?

  • A. Hoàn thành mạch điện trong dung dịch, cho phép dòng ion di chuyển giữa hai cực.
  • B. Cung cấp electron cho quá trình khử tại catode.
  • C. Trực tiếp oxi hóa kim loại tại anode.
  • D. Chỉ đóng vai trò làm tăng nồng độ chất tan.

Câu 30: Tại sao khi mạ điện (ví dụ: mạ kẽm lên sắt bằng phương pháp điện phân) cần đảm bảo lớp mạ phủ kín và không bị trầy xước để bảo vệ vật liệu nền (sắt)?

  • A. Lớp mạ chỉ có tác dụng bảo vệ khi nó phản ứng hóa học với môi trường.
  • B. Lớp mạ cách li vật liệu nền khỏi môi trường; nếu bị xước, vật liệu nền có thể bị ăn mòn điện hóa nhanh hơn nếu kim loại mạ kém hoạt động hơn.
  • C. Lớp mạ tạo ra dòng điện ngược chiều, ngăn cản sự ăn mòn.
  • D. Lớp mạ làm cho vật liệu nền trở nên thụ động hóa hoàn toàn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân biệt sự ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa vào yếu tố nào sau đây là chính xác nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều kiện cần và đủ để xảy ra sự ăn mòn điện hóa học kim loại là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi một hợp kim Fe-Cu tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (catode) của pin điện hóa được hình thành, phản ứng hóa học nào chủ yếu diễn ra?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một vật bằng gang (hợp kim của Fe và C) bị để ngoài không khí ẩm. Giải thích tại sao gang bị ăn mòn nhanh hơn sắt nguyên chất trong cùng điều kiện môi trường.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cho các trường hợp sau: (1) Nhúng thanh Zn vào dung dịch CuSO4. (2) Nhúng thanh Cu vào dung dịch FeCl3. (3) Nhúng thanh Fe vào dung dịch hỗn hợp H2SO4 loãng và CuSO4. (4) Để miếng tôn (Fe tráng Zn) bị xước sâu ngoài không khí ẩm. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách gắn vào vật cần bảo vệ một kim loại hoạt động hơn được gọi là phương pháp gì? Nêu một ví dụ minh họa.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao việc mạ một lớp thiếc (Sn) lên bề mặt sắt (Fe) để chế tạo sắt tây lại có nhược điểm là khi lớp thiếc bị xước sâu để lộ lớp sắt, sắt lại bị ăn mòn nhanh hơn so với khi chưa mạ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một tấm kim loại X được phủ một lớp kim loại Y. Để bảo vệ kim loại X không bị ăn mòn điện hóa ngay cả khi lớp kim loại Y bị xước sâu để lộ X, thì kim loại Y phải thỏa mãn điều kiện gì so với kim loại X?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển theo chiều nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Xét các trường hợp sau, trường hợp nào xảy ra ăn mòn hóa học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Để bảo vệ các công trình ngầm (như đường ống dẫn dầu, khí đốt) bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ catode bằng dòng điện ngoài. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường nào sau đây thường xảy ra nhanh nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giải thích tại sao khi để vật dụng bằng thép trong môi trường có chứa khí CO2 và hơi nước, thép dễ bị gỉ (ăn mòn điện hóa).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một vật làm bằng hợp kim X-Y (X là kim loại hoạt động hơn Y) được nhúng vào dung dịch chất điện li. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Cho các phương pháp bảo vệ kim loại sau: (a) Sơn phủ bề mặt. (b) Mạ kẽm lên thép. (c) Gắn khối magie vào vỏ tàu biển bằng thép. (d) Ngâm kim loại trong dung dịch HNO3 đặc nguội để tạo lớp oxit thụ động. Có bao nhiêu phương pháp là bảo vệ kim loại bằng phương pháp điện hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi cho miếng hợp kim Al-Cu vào dung dịch NaOH đặc nóng. Quá trình ăn mòn kim loại xảy ra như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dựa vào thế điện cực chuẩn (ví dụ: E°(Fe2+/Fe) = -0.44 V, E°(Sn2+/Sn) = -0.14 V), hãy dự đoán khi sắt tây (Fe tráng Sn) bị xước sâu để lộ lớp sắt và tiếp xúc với môi trường ẩm, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và giải thích.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn kim loại? (1) Bản chất kim loại và tạp chất. (2) Bản chất môi trường ăn mòn (nồng độ, nhiệt độ, pH). (3) Diện tích bề mặt kim loại tiếp xúc với môi trường. (4) Sự có mặt của dòng điện ngoài.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một cây cầu thép được xây dựng ở vùng ven biển. Môi trường ở đây có đặc điểm gì khiến thép dễ bị ăn mòn nhanh chóng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phản ứng chung của quá trình gỉ sắt trong không khí ẩm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc thêm một lượng nhỏ kim loại kém hoạt động hơn vào kim loại chính (ví dụ: thêm C vào Fe để tạo gang, thép) lại làm tăng khả năng bị ăn mòn điện hóa của kim loại chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một ống dẫn nước bằng thép được chôn dưới đất. Để bảo vệ ống thép khỏi bị ăn mòn, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao việc phủ một lớp niken (Ni) lên bề mặt sắt (Fe) để tạo thép không gỉ lại là một phương pháp bảo vệ hiệu quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của một vật bằng hợp kim, cực dương (anode) là nơi xảy ra quá trình gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nêu một ví dụ về ăn mòn hóa học và giải thích ngắn gọn.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao các vật dụng bằng nhôm (Al) lại bền trong không khí và nước dù nhôm là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một thanh kim loại X được nối với thanh kim loại Y và nhúng vào dung dịch chất điện li Z. Biết rằng X hoạt động hơn Y. Tại cực âm (catode) của pin điện hóa này, ion nào trong dung dịch Z có thể bị khử?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lớp gỉ sắt (Fe2O3.nH2O) có tính chất gì khiến nó không thể bảo vệ sắt khỏi bị ăn mòn tiếp diễn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, sự di chuyển của các ion trong môi trường điện li có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao khi mạ điện (ví dụ: mạ kẽm lên sắt bằng phương pháp điện phân) cần đảm bảo lớp mạ phủ kín và không bị trầy xước để bảo vệ vật liệu nền (sắt)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong môi trường không khí ẩm, một vật liệu làm từ thép không gỉ (inox) và một vật liệu làm từ thép cacbon thông thường được đặt cạnh nhau. Hiện tượng ăn mòn nào sẽ xảy ra và vật liệu nào sẽ bị ăn mòn nhanh hơn?

  • A. Ăn mòn hóa học xảy ra, thép không gỉ bị ăn mòn nhanh hơn.
  • B. Ăn mòn điện hóa xảy ra, thép cacbon bị ăn mòn nhanh hơn.
  • C. Ăn mòn hóa học xảy ra, thép cacbon bị ăn mòn nhanh hơn.
  • D. Không xảy ra ăn mòn đáng kể đối với cả hai vật liệu.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ catot cho kim loại?

  • A. Sơn phủ bề mặt kim loại bằng lớp sơn tĩnh điện.
  • B. Mạ kim loại bằng một lớp kim loại kém hoạt động hơn.
  • C. Gắn tấm kẽm vào vỏ tàu biển làm bằng thép.
  • D. Thêm chất ức chế ăn mòn vào môi trường axit.

Câu 3: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu. Sắp xếp các kim loại theo thứ tự tăng dần về khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với dung dịch HCl.

  • A. Mg < Zn < Fe < Cu
  • B. Cu < Fe < Zn < Mg
  • C. Zn < Mg < Fe < Cu
  • D. Cu < Fe < Zn < Mg

Câu 4: Một thanh sắt được nhúng vào dung dịch CuSO4. Sau một thời gian, trên bề mặt thanh sắt xuất hiện một lớp kim loại màu đỏ. Hiện tượng này là loại ăn mòn gì và kim loại nào bị ăn mòn?

  • A. Ăn mòn điện hóa, sắt bị ăn mòn.
  • B. Ăn mòn hóa học, sắt bị ăn mòn.
  • C. Ăn mòn điện hóa, đồng bị ăn mòn.
  • D. Ăn mòn hóa học, đồng bị ăn mòn.

Câu 5: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực anot là nơi xảy ra quá trình nào?

  • A. Quá trình khử ion kim loại.
  • B. Quá trình oxi hóa kim loại.
  • C. Quá trình trung hòa điện tích.
  • D. Quá trình tạo lớp màng bảo vệ.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn hóa học của kim loại?

  • A. Bản chất của kim loại.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Nồng độ chất oxi hóa.
  • D. Điện trở của môi trường.

Câu 7: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn - Cu. Nhúng pin điện hóa này vào dung dịch NaCl. Kim loại nào đóng vai trò là anot và quá trình nào xảy ra trên anot?

  • A. Zn là anot, xảy ra quá trình oxi hóa Zn → Zn²⁺ + 2e.
  • B. Cu là anot, xảy ra quá trình oxi hóa Cu → Cu²⁺ + 2e.
  • C. Zn là catot, xảy ra quá trình khử 2H⁺ + 2e → H₂.
  • D. Cu là catot, xảy ra quá trình khử Cu²⁺ + 2e → Cu.

Câu 8: Vì sao khi chế tạo hợp kim, người ta thường hợp kim hóa các kim loại dễ bị ăn mòn với các kim loại khác?

  • A. Để tăng tính dẫn điện của kim loại.
  • B. Để giảm khối lượng riêng của kim loại.
  • C. Để cải thiện khả năng chống ăn mòn của kim loại.
  • D. Để tăng độ dẻo của kim loại.

Câu 9: Trong môi trường axit, sự ăn mòn kim loại thường xảy ra theo cơ chế nào?

  • A. Chỉ ăn mòn hóa học.
  • B. Chủ yếu ăn mòn điện hóa, với H⁺ là chất oxi hóa.
  • C. Chủ yếu ăn mòn điện hóa, với O₂ là chất oxi hóa.
  • D. Ăn mòn hóa học và điện hóa xảy ra đồng thời với tốc độ như nhau.

Câu 10: Để bảo quản các đồ vật bằng sắt trong nhà kho, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Ngâm đồ vật trong dầu.
  • B. Phủ một lớp mỡ động vật lên bề mặt.
  • C. Giữ cho môi trường khô ráo, thoáng khí.
  • D. Bọc đồ vật bằng giấy báo.

Câu 11: Xét một pin điện hóa tạo bởi cặp kim loại Fe-Sn trong môi trường axit. Phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Fe là cực anot và bị ăn mòn.
  • B. Sn là cực anot và bị ăn mòn.
  • C. Fe là cực catot và bị bảo vệ.
  • D. Cả Fe và Sn đều bị ăn mòn như nhau.

Câu 12: Trong môi trường nào thì ăn mòn kim loại xảy ra nhanh nhất?

  • A. Trong môi trường nước cất.
  • B. Trong môi trường axit có hòa tan muối.
  • C. Trong môi trường kiềm loãng.
  • D. Trong môi trường khí trơ.

Câu 13: Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại?

  • A. Sơn chống gỉ.
  • B. Mạ kẽm.
  • C. Tráng men.
  • D. Sử dụng chất ức chế ăn mòn.

Câu 14: Cho một đoạn dây thép (Fe-C) nhúng vào dung dịch NaCl. Hiện tượng ăn mòn nào xảy ra và thành phần nào của dây thép đóng vai trò anot?

  • A. Ăn mòn hóa học, Fe là anot.
  • B. Ăn mòn hóa học, C là anot.
  • C. Ăn mòn điện hóa, Fe là anot.
  • D. Ăn mòn điện hóa, C là anot.

Câu 15: Khi một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn) bị xước sâu đến lớp sắt, nếu để trong không khí ẩm thì kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Sắt bị ăn mòn trước.
  • B. Kẽm bị ăn mòn trước.
  • C. Cả sắt và kẽm cùng bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn do đã có lớp bảo vệ.

Câu 16: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Zn-Cu trong môi trường axit, quá trình khử nào thường xảy ra ở cực catot?

  • A. Khử ion Zn²⁺ thành Zn.
  • B. Khử ion Cu²⁺ thành Cu.
  • C. Khử ion H⁺ thành H₂.
  • D. Khử O₂ thành H₂O.

Câu 17: Một nhà máy hóa chất xả thải ra môi trường nước thải chứa axit. Để bảo vệ đường ống dẫn nước thải bằng thép, người ta nên sử dụng phương pháp bảo vệ nào?

  • A. Mạ đường ống bằng đồng.
  • B. Sơn phủ đường ống bằng sơn thường.
  • C. Gắn tấm magie vào đường ống.
  • D. Sử dụng chất ức chế ăn mòn pha vào nước thải.

Câu 18: So sánh tốc độ ăn mòn của một lá sắt nguyên chất và một lá sắt có lẫn tạp chất cacbon trong cùng điều kiện không khí ẩm.

  • A. Lá sắt nguyên chất bị ăn mòn nhanh hơn.
  • B. Lá sắt có lẫn tạp chất cacbon bị ăn mòn nhanh hơn.
  • C. Cả hai lá sắt bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết nồng độ hơi ẩm.

Câu 19: Trong quá trình ăn mòn kim loại trong khí quyển, chất oxi hóa chủ yếu là gì?

  • A. Oxi và hơi nước.
  • B. Cacbon đioxit và nitơ.
  • C. Bụi và các chất ô nhiễm.
  • D. Khí trơ và hơi nước.

Câu 20: Để mạ điện một lớp niken lên bề mặt một vật bằng sắt, vật sắt cần được đặt ở cực nào của nguồn điện và dung dịch điện phân thường chứa chất gì?

  • A. Cực anot, dung dịch muối sắt.
  • B. Cực catot, dung dịch muối niken.
  • C. Cực anot, dung dịch muối niken.
  • D. Cực catot, dung dịch muối sắt.

Câu 21: Loại ăn mòn nào thường xảy ra ở các mối hàn của đường ống dẫn hóa chất, nơi có sự khác biệt về thành phần kim loại?

  • A. Ăn mòn hóa học đồng đều.
  • B. Ăn mòn hóa học cục bộ.
  • C. Ăn mòn điện hóa.
  • D. Ăn mòn cơ học.

Câu 22: Giải thích tại sao nhôm lại có khả năng chống ăn mòn tốt trong khi nó là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

  • A. Nhôm tạo lớp oxit Al₂O₃ bền, bảo vệ bề mặt.
  • B. Nhôm có cấu trúc mạng tinh thể đặc biệt.
  • C. Nhôm phản ứng chậm với oxi trong không khí.
  • D. Nhôm là kim loại trơ về mặt hóa học.

Câu 23: Cho các biện pháp sau: (a) Sơn bề mặt, (b) Mạ kẽm, (c) Gắn anot hi sinh, (d) Thêm chất ức chế ăn mòn. Số biện pháp bảo vệ kim loại theo cơ chế điện hóa là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 24: Trong thí nghiệm ăn mòn điện hóa Fe-Cu trong dung dịch HCl, khí H₂ thoát ra ở điện cực nào?

  • A. Điện cực Fe, do oxi hóa Fe.
  • B. Điện cực Fe, do khử ion Fe²⁺.
  • C. Điện cực Cu, do oxi hóa Cu.
  • D. Điện cực Cu, do khử ion H⁺.

Câu 25: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với chất oxi hóa mạnh ở nhiệt độ cao, không có môi trường điện li?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn cơ học.
  • D. Ăn mòn sinh học.

Câu 26: Để chống ăn mòn cho đường ống dẫn dầu khí dưới biển, người ta thường sử dụng biện pháp anot hi sinh. Kim loại nào sau đây thích hợp nhất để làm anot hi sinh?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Thiếc (Sn).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Bạc (Ag).

Câu 27: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ cực nào sang cực nào?

  • A. Từ cực catot sang cực anot.
  • B. Từ cực anot sang cực catot.
  • C. Không có sự di chuyển electron trong ăn mòn.
  • D. Electron di chuyển ngẫu nhiên giữa hai cực.

Câu 28: Một vật trang trí mạ vàng bị xước lớp mạ, để ngoài không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn nếu vật liệu nền là đồng?

  • A. Vàng bị ăn mòn.
  • B. Cả vàng và đồng cùng bị ăn mòn.
  • C. Đồng bị ăn mòn.
  • D. Không kim loại nào bị ăn mòn do vàng trơ.

Câu 29: Loại ăn mòn nào thường xảy ra ở đáy nồi hơi hoặc các thiết bị đun nóng, nơi nhiệt độ bề mặt kim loại cao?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn cơ học.
  • D. Ăn mòn do vi sinh vật.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không đúng về ăn mòn kim loại?

  • A. Ăn mòn kim loại là quá trình oxi hóa - khử.
  • B. Ăn mòn điện hóa cần có hai điện cực khác nhau và môi trường điện li.
  • C. Bảo vệ catot là phương pháp làm cho kim loại cần bảo vệ trở thành catot.
  • D. Ăn mòn kim loại luôn có lợi vì giúp làm sạch bề mặt kim loại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong môi trường không khí ẩm, một vật liệu làm từ thép không gỉ (inox) và một vật liệu làm từ thép cacbon thông thường được đặt cạnh nhau. Hiện tượng ăn mòn nào sẽ xảy ra và vật liệu nào sẽ bị ăn mòn nhanh hơn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ catot cho kim loại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu. Sắp xếp các kim loại theo thứ tự tăng dần về khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với dung dịch HCl.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một thanh sắt được nhúng vào dung dịch CuSO4. Sau một thời gian, trên bề mặt thanh sắt xuất hiện một lớp kim loại màu đỏ. Hiện tượng này là loại ăn mòn gì và kim loại nào bị ăn mòn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực anot là nơi xảy ra quá trình nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn hóa học của kim loại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn - Cu. Nhúng pin điện hóa này vào dung dịch NaCl. Kim loại nào đóng vai trò là anot và quá trình nào xảy ra trên anot?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vì sao khi chế tạo hợp kim, người ta thường hợp kim hóa các kim loại dễ bị ăn mòn với các kim loại khác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong môi trường axit, sự ăn mòn kim loại thường xảy ra theo cơ chế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để bảo quản các đồ vật bằng sắt trong nhà kho, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Xét một pin điện hóa tạo bởi cặp kim loại Fe-Sn trong môi trường axit. Phát biểu nào sau đây đúng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong môi trường nào thì ăn mòn kim loại xảy ra nhanh nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cho một đoạn dây thép (Fe-C) nhúng vào dung dịch NaCl. Hiện tượng ăn mòn nào xảy ra và thành phần nào của dây thép đóng vai trò anot?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn) bị xước sâu đến lớp sắt, nếu để trong không khí ẩm thì kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Zn-Cu trong môi trường axit, quá trình khử nào thường xảy ra ở cực catot?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nhà máy hóa chất xả thải ra môi trường nước thải chứa axit. Để bảo vệ đường ống dẫn nước thải bằng thép, người ta nên sử dụng phương pháp bảo vệ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh tốc độ ăn mòn của một lá sắt nguyên chất và một lá sắt có lẫn tạp chất cacbon trong cùng điều kiện không khí ẩm.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong quá trình ăn mòn kim loại trong khí quyển, chất oxi hóa chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để mạ điện một lớp niken lên bề mặt một vật bằng sắt, vật sắt cần được đặt ở cực nào của nguồn điện và dung dịch điện phân thường chứa chất gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Loại ăn mòn nào thường xảy ra ở các mối hàn của đường ống dẫn hóa chất, nơi có sự khác biệt về thành phần kim loại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giải thích tại sao nhôm lại có khả năng chống ăn mòn tốt trong khi nó là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Cho các biện pháp sau: (a) Sơn bề mặt, (b) Mạ kẽm, (c) Gắn anot hi sinh, (d) Thêm chất ức chế ăn mòn. Số biện pháp bảo vệ kim loại theo cơ chế điện hóa là:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong thí nghiệm ăn mòn điện hóa Fe-Cu trong dung dịch HCl, khí H₂ thoát ra ở điện cực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Loại ăn mòn nào xảy ra khi kim loại tiếp xúc trực tiếp với chất oxi hóa mạnh ở nhiệt độ cao, không có môi trường điện li?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để chống ăn mòn cho đường ống dẫn dầu khí dưới biển, người ta thường sử dụng biện pháp anot hi sinh. Kim loại nào sau đây thích hợp nhất để làm anot hi sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ cực nào sang cực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một vật trang trí mạ vàng bị xước lớp mạ, để ngoài không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn nếu vật liệu nền là đồng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Loại ăn mòn nào thường xảy ra ở đáy nồi hơi hoặc các thiết bị đun nóng, nơi nhiệt độ bề mặt kim loại cao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phát biểu nào sau đây không đúng về ăn mòn kim loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là quá trình nào sau đây?

  • A. Quá trình kim loại tác dụng với chất oxi hóa trong môi trường tạo thành hợp chất của kim loại.
  • B. Quá trình kim loại bị phá hủy do tác dụng của dòng điện.
  • C. Quá trình kim loại bị phá hủy do tác dụng hóa học của môi trường.
  • D. Quá trình kim loại tác dụng với nước tạo thành oxide.

Câu 2: Phân biệt sự ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?

  • A. Tốc độ phản ứng.
  • B. Bản chất của môi trường.
  • C. Có hay không có sự tham gia của nước.
  • D. Có hay không có sự phát sinh dòng điện.

Câu 3: Điều kiện cần để xảy ra ăn mòn điện hóa học là gì?

  • A. Có ít nhất hai điện cực khác nhau về bản chất tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li.
  • B. Kim loại tiếp xúc trực tiếp với chất oxi hóa mạnh.
  • C. Kim loại được nung nóng trong môi trường khí.
  • D. Kim loại tiếp xúc với dung dịch acid hoặc base đậm đặc.

Câu 4: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực âm (anode) là nơi xảy ra quá trình nào?

  • A. Khử ion kim loại.
  • B. Oxi hóa kim loại.
  • C. Khử chất oxi hóa.
  • D. Tạo thành kết tủa.

Câu 5: Khi một vật bằng hợp kim Fe-Cu tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Cực dương (cathode) là nơi xảy ra quá trình nào?

  • A. Oxi hóa Fe.
  • B. Oxi hóa Cu.
  • C. Khử O2 của không khí.
  • D. Oxi hóa H2O.

Câu 6: Cho các trường hợp sau: (1) Thép cacbon để trong không khí ẩm. (2) Nhúng thanh kẽm vào dung dịch CuSO4. (3) Nhúng thanh đồng vào dung dịch HCl. (4) Nhúng thanh sắt vào dung dịch HNO3 đặc, nguội. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 7: Một miếng thiếc bị dính vào một miếng sắt trong môi trường không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Sắt bị ăn mòn trước vì sắt hoạt động hóa học mạnh hơn thiếc.
  • B. Thiếc bị ăn mòn trước vì thiếc hoạt động hóa học mạnh hơn sắt.
  • C. Cả sắt và thiếc đều bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn vì chúng là kim loại rắn.

Câu 8: Để bảo vệ ống dẫn nước bằng thép chôn dưới đất, người ta thường áp dụng phương pháp bảo vệ điện hóa nào?

  • A. Bảo vệ bằng lớp phủ (sơn, nhựa).
  • B. Nối ống thép với một kim loại hoạt động hơn như kẽm hoặc magie.
  • C. Mạ crom lên bề mặt ống thép.
  • D. Ngâm ống thép trong dung dịch kiềm đặc.

Câu 9: Sự gỉ sắt là một ví dụ điển hình của quá trình ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn điện hóa học.
  • B. Ăn mòn hóa học.
  • C. Ăn mòn vật lý.
  • D. Không phải là ăn mòn.

Câu 10: Khi nhúng thanh Zn vào dung dịch HCl, Zn bị ăn mòn hóa học. Nếu nhỏ thêm vài giọt dung dịch CuSO4 vào dung dịch trên, tốc độ thoát khí H2 thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Tốc độ thoát khí H2 nhanh hơn vì tạo thành cặp điện cực Zn-Cu gây ăn mòn điện hóa.
  • B. Tốc độ thoát khí H2 chậm hơn vì Cu sinh ra cản trở bề mặt Zn tiếp xúc với acid.
  • C. Tốc độ thoát khí H2 không đổi vì CuSO4 không phản ứng với Zn.
  • D. Khí H2 ngừng thoát ra vì Zn phản ứng hết với CuSO4.

Câu 11: Chọn phát biểu đúng khi nói về sự ăn mòn kim loại:

  • A. Ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa đều phát sinh dòng điện.
  • B. Ăn mòn điện hóa là quá trình oxi hóa - khử, trong đó kim loại bị ăn mòn do tác dụng của dòng điện một chiều.
  • C. Vật liệu làm bằng kim loại nguyên chất chỉ bị ăn mòn hóa học.
  • D. Ăn mòn kim loại luôn tạo ra các hợp chất oxide của kim loại.

Câu 12: Một lá sắt được quấn chặt sợi dây đồng và nhúng vào dung dịch HCl. Quá trình xảy ra tại điện cực đồng là gì?

  • A. Fe → Fe2+ + 2e
  • B. Cu → Cu2+ + 2e
  • C. 2H+ + 2e → H2
  • D. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-

Câu 13: Trong môi trường không khí khô, sắt hầu như không bị gỉ. Điều này chứng tỏ yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự ăn mòn sắt?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Sự có mặt của CO2.
  • D. Độ ẩm (sự có mặt của nước).

Câu 14: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách phủ lên bề mặt kim loại một lớp chất bền vững (sơn, dầu mỡ, men, chất dẻo...) được gọi là phương pháp gì?

  • A. Cách li vật liệu với môi trường.
  • B. Bảo vệ điện hóa.
  • C. Sử dụng hợp kim.
  • D. Xử lý bề mặt.

Câu 15: Cho các cặp kim loại tiếp xúc trực tiếp trong không khí ẩm: (a) Fe và Zn; (b) Fe và Ni; (c) Fe và Al; (d) Fe và Cu. Trong những cặp này, số cặp mà Fe bị ăn mòn trước là?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 16: Giải thích tại sao nhôm bền trong không khí và nước dù là kim loại hoạt động mạnh?

  • A. Do trên bề mặt nhôm có lớp màng mỏng Al2O3 rất bền, bảo vệ kim loại bên trong.
  • B. Nhôm có thế điện cực rất dương nên khó bị oxi hóa.
  • C. Nhôm không phản ứng với oxi và nước ở điều kiện thường.
  • D. Nhôm tạo hợp kim với các chất trong không khí tạo ra lớp bảo vệ.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp chống ăn mòn kim loại?

  • A. Mạ kim loại.
  • B. Sơn chống gỉ.
  • C. Bảo vệ catode.
  • D. Làm sạch bề mặt kim loại bằng acid mạnh.

Câu 18: Một vật làm bằng hợp kim Al-Cu được nhúng vào dung dịch NaOH. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (anode), kim loại nào bị ăn mòn?

  • A. Cu.
  • B. Al.
  • C. Cả Al và Cu.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 19: Tại sao các đồ vật bằng bạc để lâu trong không khí thường bị xỉn màu (chuyển sang màu đen)?

  • A. Do bạc tác dụng với H2S trong không khí tạo thành Ag2S màu đen.
  • B. Do bạc tác dụng với O2 trong không khí tạo thành Ag2O màu đen.
  • C. Do bạc bị ăn mòn điện hóa với các tạp chất.
  • D. Do bạc bị oxi hóa bởi hơi nước trong không khí.

Câu 20: Trong phương pháp bảo vệ catode bằng dòng điện ngoài, vật cần bảo vệ được nối với cực nào của nguồn điện một chiều?

  • A. Cực dương.
  • B. Cực âm.
  • C. Không nối với nguồn điện ngoài.
  • D. Nối với cả cực dương và cực âm.

Câu 21: Tàu biển thường sử dụng các tấm kẽm gắn vào vỏ tàu bằng thép để chống ăn mòn. Đây là phương pháp bảo vệ nào?

  • A. Sơn chống gỉ.
  • B. Mạ kẽm.
  • C. Bảo vệ catode bằng anot hi sinh.
  • D. Bảo vệ catode bằng dòng điện ngoài.

Câu 22: Cho một miếng hợp kim Fe-C vào dung dịch H2SO4 loãng. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại điện cực Fe (cực âm), quá trình nào diễn ra?

  • A. Fe → Fe2+ + 2e
  • B. 2H+ + 2e → H2
  • C. C → CO2 + 4e
  • D. Sự khử của H2SO4.

Câu 23: Trong ăn mòn điện hóa, chất nào bị khử tại cực dương (cathode)?

  • A. Kim loại có tính khử yếu hơn.
  • B. Kim loại có tính khử mạnh hơn.
  • C. Ion kim loại.
  • D. Chất oxi hóa trong môi trường điện li.

Câu 24: Một thanh kim loại M được nối với thanh Fe và nhúng vào dung dịch chất điện li. Fe bị ăn mòn điện hóa. Kim loại M có thể là kim loại nào trong các kim loại sau?

  • A. Zn
  • B. Al
  • C. Ni
  • D. Mg

Câu 25: So sánh tốc độ ăn mòn của Fe trong các trường hợp sau: (a) Fe nguyên chất nhúng trong dung dịch HCl loãng. (b) Fe nguyên chất nhúng trong dung dịch H2SO4 loãng. (c) Hợp kim Fe-Cu nhúng trong dung dịch HCl loãng. Thứ tự tốc độ ăn mòn từ chậm đến nhanh là:

  • A. (a) < (b) < (c)
  • B. (b) < (a) < (c)
  • C. (c) < (a) < (b)
  • D. (a) ≈ (b) < (c)

Câu 26: Ăn mòn kim loại gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Phá hủy công trình, thiết bị, gây lãng phí tài nguyên kim loại, ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm tăng độ bền của vật liệu kim loại.
  • C. Tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống và kinh tế.

Câu 27: Tại sao phương pháp mạ (crom, niken, thiếc...) lại có tác dụng chống ăn mòn kim loại nền?

  • A. Làm tăng độ cứng của kim loại nền.
  • B. Cách li kim loại nền với môi trường và/hoặc tạo lớp bảo vệ điện hóa.
  • C. Làm giảm hoạt động hóa học của kim loại nền.
  • D. Biến kim loại nền thành anot hi sinh.

Câu 28: Khi nhúng một miếng hợp kim Fe-Zn vào dung dịch chất điện li, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

  • A. Zn bị ăn mòn trước vì Zn hoạt động hóa học mạnh hơn Fe, đóng vai trò là cực âm.
  • B. Fe bị ăn mòn trước vì Fe hoạt động hóa học mạnh hơn Zn, đóng vai trò là cực âm.
  • C. Cả hai kim loại bị ăn mòn đồng thời với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn vì chúng tạo thành hợp kim.

Câu 29: Trường hợp nào sau đây xảy ra ăn mòn hóa học?

  • A. Thép nhúng trong nước muối.
  • B. Hợp kim Cu-Ag nhúng trong dung dịch acid.
  • C. Sắt nung nóng trong khí clo khô.
  • D. Nhôm tiếp xúc với đồng trong không khí ẩm.

Câu 30: Tại sao lớp oxit được tạo ra trên bề mặt kim loại trong quá trình ăn mòn hóa học thường không có khả năng bảo vệ kim loại bên trong một cách hiệu quả?

  • A. Lớp oxit quá cứng, dễ bị nứt vỡ.
  • B. Lớp oxit có tính dẫn điện tốt, tạo điều kiện cho ăn mòn điện hóa.
  • C. Lớp oxit phản ứng mạnh với các chất trong môi trường.
  • D. Lớp oxit thường xốp, không bám chặt vào bề mặt kim loại, không ngăn được chất oxi hóa tiếp xúc với kim loại bên trong.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân biệt sự ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa học dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Điều kiện cần để xảy ra ăn mòn điện hóa học là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực âm (anode) là nơi xảy ra quá trình nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi một vật bằng hợp kim Fe-Cu tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Cực dương (cathode) là nơi xảy ra quá trình nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cho các trường hợp sau: (1) Thép cacbon để trong không khí ẩm. (2) Nhúng thanh kẽm vào dung dịch CuSO4. (3) Nhúng thanh đồng vào dung dịch HCl. (4) Nhúng thanh sắt vào dung dịch HNO3 đặc, nguội. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một miếng thiếc bị dính vào một miếng sắt trong môi trường không khí ẩm. Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để bảo vệ ống dẫn nước bằng thép chôn dưới đất, người ta thường áp dụng phương pháp bảo vệ điện hóa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự gỉ sắt là một ví dụ điển hình của quá trình ăn mòn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi nhúng thanh Zn vào dung dịch HCl, Zn bị ăn mòn hóa học. Nếu nhỏ thêm vài giọt dung dịch CuSO4 vào dung dịch trên, tốc độ thoát khí H2 thay đổi như thế nào và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chọn phát biểu đúng khi nói về sự ăn mòn kim loại:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một lá sắt được quấn chặt sợi dây đồng và nhúng vào dung dịch HCl. Quá trình xảy ra tại điện cực đồng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong môi trường không khí khô, sắt hầu như không bị gỉ. Điều này chứng tỏ yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự ăn mòn sắt?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách phủ lên bề mặt kim loại một lớp chất bền vững (sơn, dầu mỡ, men, chất dẻo...) được gọi là phương pháp gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cho các cặp kim loại tiếp xúc trực tiếp trong không khí ẩm: (a) Fe và Zn; (b) Fe và Ni; (c) Fe và Al; (d) Fe và Cu. Trong những cặp này, số cặp mà Fe bị ăn mòn trước là?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giải thích tại sao nhôm bền trong không khí và nước dù là kim loại hoạt động mạnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp chống ăn mòn kim loại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một vật làm bằng hợp kim Al-Cu được nhúng vào dung dịch NaOH. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (anode), kim loại nào bị ăn mòn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao các đồ vật bằng bạc để lâu trong không khí thường bị xỉn màu (chuyển sang màu đen)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong phương pháp bảo vệ catode bằng dòng điện ngoài, vật cần bảo vệ được nối với cực nào của nguồn điện một chiều?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tàu biển thường sử dụng các tấm kẽm gắn vào vỏ tàu bằng thép để chống ăn mòn. Đây là phương pháp bảo vệ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cho một miếng hợp kim Fe-C vào dung dịch H2SO4 loãng. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại điện cực Fe (cực âm), quá trình nào diễn ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong ăn mòn điện hóa, chất nào bị khử tại cực dương (cathode)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một thanh kim loại M được nối với thanh Fe và nhúng vào dung dịch chất điện li. Fe bị ăn mòn điện hóa. Kim loại M có thể là kim loại nào trong các kim loại sau?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So sánh tốc độ ăn mòn của Fe trong các trường hợp sau: (a) Fe nguyên chất nhúng trong dung dịch HCl loãng. (b) Fe nguyên chất nhúng trong dung dịch H2SO4 loãng. (c) Hợp kim Fe-Cu nhúng trong dung dịch HCl loãng. Thứ tự tốc độ ăn mòn từ chậm đến nhanh là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ăn mòn kim loại gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao phương pháp mạ (crom, niken, thiếc...) lại có tác dụng chống ăn mòn kim loại nền?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi nhúng một miếng hợp kim Fe-Zn vào dung dịch chất điện li, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước và tại sao?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trường hợp nào sau đây xảy ra ăn mòn hóa học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tại sao lớp oxit được tạo ra trên bề mặt kim loại trong quá trình ăn mòn hóa học thường không có khả năng bảo vệ kim loại bên trong một cách hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét một thanh thép (hợp kim Fe-C) được đặt trong môi trường ẩm ướt. Hiện tượng ăn mòn điện hóa xảy ra, trong đó Fe đóng vai trò là cực nào và phản ứng hóa học nào xảy ra tại cực đó?

  • A. 1. Anot, Fe → Fe²⁺ + 2e
  • B. 2. Catot, Fe²⁺ + 2e → Fe
  • C. 3. Catot, 2H⁺ + 2e → H₂
  • D. 4. Anot, O₂ + 4e + 4H⁺ → 2H₂O

Câu 2: Để bảo vệ đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất khỏi bị ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt kinh tế và kỹ thuật?

  • A. 1. Sơn phủ bề mặt ống bằng lớp sơn chống gỉ.
  • B. 2. Mạ lớp Niken lên bề mặt ống thép.
  • C. 3. Gắn các điện cực hi sinh bằng kẽm vào đường ống.
  • D. 4. Sử dụng thép không gỉ để chế tạo ống dẫn dầu.

Câu 3: Trong môi trường nước biển, sự ăn mòn kim loại diễn ra mạnh mẽ hơn so với nước ngọt. Yếu tố chính nào sau đây giải thích cho hiện tượng này?

  • A. 1. Nồng độ oxi hòa tan trong nước biển cao hơn.
  • B. 2. Nước biển là dung dịch chất điện li mạnh hơn nước ngọt.
  • C. 3. Nhiệt độ trung bình của nước biển cao hơn.
  • D. 4. Áp suất khí quyển trên mặt biển lớn hơn.

Câu 4: Một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn mạ kẽm) bị xước sâu đến lớp sắt. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn nào sẽ xảy ra và kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. 1. Ăn mòn hóa học, sắt bị ăn mòn trước.
  • B. 2. Ăn mòn hóa học, kẽm bị ăn mòn trước.
  • C. 3. Ăn mòn điện hóa, sắt bị ăn mòn trước.
  • D. 4. Ăn mòn điện hóa, kẽm bị ăn mòn trước.

Câu 5: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn - Cu. Nhúng thanh Zn và thanh Cu vào dung dịch H₂SO₄ loãng. Trong quá trình pin hoạt động, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. 1. Electron di chuyển từ cực Zn sang cực Cu trong dây dẫn.
  • B. 2. Khối lượng thanh Cu giảm dần theo thời gian.
  • C. 3. Ion SO₄²⁻ di chuyển về phía cực Zn.
  • D. 4. Phản ứng oxi hóa xảy ra tại cực Cu.

Câu 6: Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

  • A. 1. Sơn, mạ, bôi dầu mỡ.
  • B. 2. Tạo lớp oxit bảo vệ.
  • C. 3. Sử dụng hợp kim ít bị ăn mòn.
  • D. 4. Tráng men, phủ chất dẻo.

Câu 7: Trong quá trình ăn mòn điện hóa gang, thành phần nào của gang đóng vai trò là catot?

  • A. 1. Fe (sắt)
  • B. 2. C (cacbon)
  • C. 3. Fe₃C (xementit)
  • D. 4. Các tạp chất khác

Câu 8: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu. Sắp xếp các kim loại theo thứ tự tăng dần khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với thép trong môi trường axit.

  • A. 1. Mg, Zn, Fe, Cu
  • B. 2. Cu, Fe, Zn, Mg
  • C. 3. Cu, Fe, Zn, Mg
  • D. 4. Zn, Mg, Fe, Cu

Câu 9: Một đoạn ống dẫn nước bằng thép bị rò rỉ tại vị trí mối hàn đồng. Giải thích hiện tượng ăn mòn xảy ra tại mối hàn này.

  • A. 1. Ăn mòn hóa học do đồng phản ứng với nước.
  • B. 2. Ăn mòn điện hóa do thép và đồng tạo thành pin điện hóa, thép bị ăn mòn.
  • C. 3. Ăn mòn cơ học do áp lực nước tại mối hàn.
  • D. 4. Do chất lượng mối hàn đồng kém, gây ra rò rỉ.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của ăn mòn hóa học?

  • A. 1. Quá trình oxi hóa khử xảy ra trên bề mặt kim loại khi có dòng điện.
  • B. 2. Quá trình kim loại bị hòa tan do tác dụng của axit hoặc bazơ.
  • C. 3. Quá trình ăn mòn kim loại luôn tạo ra dòng điện.
  • D. 4. Quá trình oxi hóa khử trực tiếp giữa kim loại và chất oxi hóa trong môi trường.

Câu 11: Cho 3 lá kim loại: Al, Fe, Cu. Nhúng đồng thời cả 3 lá kim loại này vào dung dịch HCl loãng. Quan sát hiện tượng xảy ra và sắp xếp thứ tự tốc độ phản ứng của các kim loại.

  • A. 1. Không có phản ứng xảy ra.
  • B. 2. Al phản ứng nhanh nhất, sau đó đến Fe, Cu không phản ứng.
  • C. 3. Cu phản ứng nhanh nhất, sau đó đến Fe, Al phản ứng chậm nhất.
  • D. 4. Cả 3 kim loại phản ứng với tốc độ tương đương nhau.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ kim loại không bị ăn mòn trong môi trường kiềm?

  • A. 1. Phủ lớp sơn chống kiềm.
  • B. 2. Gắn kim loại có tính khử mạnh hơn.
  • C. 3. Ngâm kim loại trong dung dịch axit.
  • D. 4. Tăng độ ẩm của môi trường.

Câu 13: Thí nghiệm nào sau đây chứng minh sự ăn mòn điện hóa xảy ra nhanh hơn ăn mòn hóa học?

  • A. 1. Nhúng thanh Zn vào dung dịch HCl.
  • B. 2. Để thanh Fe ngoài không khí ẩm.
  • C. 3. Nối dây đồng với thanh Zn rồi nhúng vào dung dịch HCl, so với chỉ nhúng thanh Zn vào dung dịch HCl.
  • D. 4. Đốt thanh Fe trong oxi.

Câu 14: Cho các vật liệu: thép, gang, nhôm, đồng. Vật liệu nào dễ bị ăn mòn điện hóa nhất trong môi trường biển?

  • A. 1. Nhôm
  • B. 2. Gang
  • C. 3. Thép
  • D. 4. Đồng

Câu 15: Để hạn chế ăn mòn các chi tiết máy làm bằng thép trong ô tô, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. 1. Sơn tĩnh điện và phủ lớp chống gỉ.
  • B. 2. Sử dụng vật liệu thép nguyên chất.
  • C. 3. Thường xuyên rửa xe bằng nước muối.
  • D. 4. Để xe ở nơi có độ ẩm cao.

Câu 16: Trong ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ cực nào sang cực nào trong mạch ngoài?

  • A. 1. Từ cực dương sang cực âm.
  • B. 2. Từ anot sang catot.
  • C. 3. Từ catot sang anot.
  • D. 4. Dòng electron không di chuyển trong mạch ngoài.

Câu 17: Cho phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu. Phản ứng này thể hiện loại ăn mòn nào khi nhúng thanh Fe vào dung dịch CuSO₄?

  • A. 1. Ăn mòn hóa học thuần túy.
  • B. 2. Không xảy ra ăn mòn.
  • C. 3. Ăn mòn điện hóa.
  • D. 4. Ăn mòn do ma sát.

Câu 18: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa về điều kiện xảy ra.

  • A. 1. Ăn mòn hóa học cần môi trường axit, ăn mòn điện hóa cần môi trường bazơ.
  • B. 2. Ăn mòn hóa học xảy ra nhanh hơn ăn mòn điện hóa.
  • C. 3. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra với kim loại mạnh, ăn mòn điện hóa với kim loại yếu.
  • D. 4. Ăn mòn điện hóa cần có hai điện cực khác nhau và chất điện li, ăn mòn hóa học thì không.

Câu 19: Trong phương pháp bảo vệ catot, kim loại nào sau đây thường được sử dụng làm điện cực hi sinh để bảo vệ thép?

  • A. 1. Kẽm (Zn)
  • B. 2. Đồng (Cu)
  • C. 3. Bạc (Ag)
  • D. 4. Vàng (Au)

Câu 20: Cho mô tả về một trường hợp ăn mòn thực tế: "Một chiếc đinh sắt bị gỉ sét khi để ngoài trời mưa". Đây là loại ăn mòn nào và yếu tố môi trường nào đóng vai trò chính?

  • A. 1. Ăn mòn hóa học, yếu tố chính là nhiệt độ.
  • B. 2. Ăn mòn điện hóa, yếu tố chính là hơi ẩm và oxi trong không khí.
  • C. 3. Ăn mòn cơ học, yếu tố chính là lực tác động của mưa.
  • D. 4. Ăn mòn sinh học, yếu tố chính là vi sinh vật trong nước mưa.

Câu 21: Vì sao hợp kim thép không gỉ (inox) lại có khả năng chống ăn mòn cao hơn thép thông thường?

  • A. 1. Do thép không gỉ có cấu trúc tinh thể đặc biệt.
  • B. 2. Do thép không gỉ chứa ít cacbon hơn thép thường.
  • C. 3. Do thép không gỉ tạo lớp màng oxit Cr₂O₃ bền vững bảo vệ bề mặt.
  • D. 4. Do thép không gỉ có khả năng tự làm sạch bề mặt.

Câu 22: Trong thí nghiệm ăn mòn điện hóa, nếu thay dung dịch HCl bằng dung dịch NaCl, tốc độ ăn mòn sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?

  • A. 1. Tốc độ ăn mòn giảm vì nồng độ H⁺ giảm.
  • B. 2. Tốc độ ăn mòn tăng vì NaCl là chất điện li mạnh hơn.
  • C. 3. Tốc độ ăn mòn không đổi vì bản chất phản ứng không thay đổi.
  • D. 4. Tốc độ ăn mòn tăng mạnh do NaCl tạo môi trường bazơ.

Câu 23: Cho sơ đồ: Fe | Fe²⁺ || Cu²⁺ | Cu. Đây là sơ đồ của loại pin điện hóa nào và quá trình nào xảy ra tại cực Cu?

  • A. 1. Pin nhiên liệu, oxi hóa
  • B. 2. Pin Volta, oxi hóa
  • C. 3. Pin Galvanic, khử
  • D. 4. Pin điện phân, khử

Câu 24: Giải thích vì sao các công trình bằng thép ở vùng ven biển thường bị ăn mòn nhanh hơn so với vùng nông thôn.

  • A. 1. Do nhiệt độ ở vùng ven biển cao hơn.
  • B. 2. Do gió biển mạnh hơn.
  • C. 3. Do ô nhiễm không khí ở vùng ven biển nặng hơn.
  • D. 4. Do không khí vùng ven biển chứa hơi muối và độ ẩm cao, tăng tính điện li của môi trường.

Câu 25: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ điện hóa?

  • A. 1. Sơn chống gỉ.
  • B. 2. Gắn tấm Zn vào vỏ tàu thép.
  • C. 3. Mạ crom.
  • D. 4. Bôi dầu mỡ.

Câu 26: Cho 4 mẫu kim loại: Fe, Fe-Cu, Fe-Zn, Fe-Sn. Mẫu nào khi nhúng vào dung dịch HCl sẽ xảy ra ăn mòn điện hóa với tốc độ nhanh nhất?

  • A. 1. Fe-Cu
  • B. 2. Fe-Zn
  • C. 3. Fe-Sn
  • D. 4. Fe (nguyên chất)

Câu 27: Trong quá trình ăn mòn điện hóa thép trong môi trường axit, phản ứng khử nào thường xảy ra tại catot?

  • A. 1. Fe²⁺ + 2e → Fe
  • B. 2. O₂ + 4e + 2H₂O → 4OH⁻
  • C. 3. Fe → Fe²⁺ + 2e
  • D. 4. 2H⁺ + 2e → H₂

Câu 28: Vì sao nhôm lại được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng dù là kim loại hoạt động?

  • A. 1. Do nhôm là kim loại trơ về mặt hóa học.
  • B. 2. Do nhôm tạo lớp oxit Al₂O₃ bền, bảo vệ khỏi ăn mòn tiếp.
  • C. 3. Do nhôm có giá thành rẻ hơn các kim loại khác.
  • D. 4. Do nhôm không bị ăn mòn trong môi trường thông thường.

Câu 29: Cho một vật làm bằng gang và một vật làm bằng thép cùng kích thước, cùng tiếp xúc với môi trường ẩm. Vật nào sẽ bị ăn mòn nhanh hơn và vì sao?

  • A. 1. Thép, vì thép có hàm lượng sắt cao hơn.
  • B. 2. Cả hai vật liệu ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • C. 3. Gang, vì gang có cặp điện cực Fe-C, gây ăn mòn điện hóa.
  • D. 4. Không thể xác định nếu không biết môi trường cụ thể.

Câu 30: Để bảo quản các đồ vật bằng kim loại trong phòng thí nghiệm, biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?

  • A. 1. Ngâm trong dung dịch axit mạnh.
  • B. 2. Đặt trong tủ lạnh.
  • C. 3. Bọc trong giấy bạc.
  • D. 4. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Xét một thanh thép (hợp kim Fe-C) được đặt trong môi trường ẩm ướt. Hiện tượng ăn mòn điện hóa xảy ra, trong đó Fe đóng vai trò là cực nào và phản ứng hóa học nào xảy ra tại cực đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Để bảo vệ đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất khỏi bị ăn mòn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt kinh tế và kỹ thuật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong môi trường nước biển, sự ăn mòn kim loại diễn ra mạnh mẽ hơn so với nước ngọt. Yếu tố chính nào sau đây giải thích cho hiện tượng này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn mạ kẽm) bị xước sâu đến lớp sắt. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, quá trình ăn mòn nào sẽ xảy ra và kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cho sơ đồ pin điện hóa: Zn - Cu. Nhúng thanh Zn và thanh Cu vào dung dịch H₂SO₄ loãng. Trong quá trình pin hoạt động, nhận định nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phương pháp nào sau đây không thuộc phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong quá trình ăn mòn điện hóa gang, thành phần nào của gang đóng vai trò là catot?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cho các kim loại: Mg, Zn, Fe, Cu. Sắp xếp các kim loại theo thứ tự tăng dần khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với thép trong môi trường axit.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một đoạn ống dẫn nước bằng thép bị rò rỉ tại vị trí mối hàn đồng. Giải thích hiện tượng ăn mòn xảy ra tại mối hàn này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của ăn mòn hóa học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cho 3 lá kim loại: Al, Fe, Cu. Nhúng đồng thời cả 3 lá kim loại này vào dung dịch HCl loãng. Quan sát hiện tượng xảy ra và sắp xếp thứ tự tốc độ phản ứng của các kim loại.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ kim loại không bị ăn mòn trong môi trường kiềm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thí nghiệm nào sau đây chứng minh sự ăn mòn điện hóa xảy ra nhanh hơn ăn mòn hóa học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cho các vật liệu: thép, gang, nhôm, đồng. Vật liệu nào dễ bị ăn mòn điện hóa nhất trong môi trường biển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để hạn chế ăn mòn các chi tiết máy làm bằng thép trong ô tô, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong ăn mòn điện hóa, dòng electron di chuyển từ cực nào sang cực nào trong mạch ngoài?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu. Phản ứng này thể hiện loại ăn mòn nào khi nhúng thanh Fe vào dung dịch CuSO₄?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa về điều kiện xảy ra.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong phương pháp bảo vệ catot, kim loại nào sau đây thường được sử dụng làm điện cực hi sinh để bảo vệ thép?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cho mô tả về một trường hợp ăn mòn thực tế: 'Một chiếc đinh sắt bị gỉ sét khi để ngoài trời mưa'. Đây là loại ăn mòn nào và yếu tố môi trường nào đóng vai trò chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vì sao hợp kim thép không gỉ (inox) lại có khả năng chống ăn mòn cao hơn thép thông thường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong thí nghiệm ăn mòn điện hóa, nếu thay dung dịch HCl bằng dung dịch NaCl, tốc độ ăn mòn sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cho sơ đồ: Fe | Fe²⁺ || Cu²⁺ | Cu. Đây là sơ đồ của loại pin điện hóa nào và quá trình nào xảy ra tại cực Cu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giải thích vì sao các công trình bằng thép ở vùng ven biển thường bị ăn mòn nhanh hơn so với vùng nông thôn.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ điện hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cho 4 mẫu kim loại: Fe, Fe-Cu, Fe-Zn, Fe-Sn. Mẫu nào khi nhúng vào dung dịch HCl sẽ xảy ra ăn mòn điện hóa với tốc độ nhanh nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong quá trình ăn mòn điện hóa thép trong môi trường axit, phản ứng khử nào thường xảy ra tại catot?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Vì sao nhôm lại được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng dù là kim loại hoạt động?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cho một vật làm bằng gang và một vật làm bằng thép cùng kích thước, cùng tiếp xúc với môi trường ẩm. Vật nào sẽ bị ăn mòn nhanh hơn và vì sao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để bảo quản các đồ vật bằng kim loại trong phòng thí nghiệm, biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất của sự ăn mòn kim loại là gì?

  • A. Sự biến đổi tính chất vật lý của kim loại do tác dụng của môi trường.
  • B. Quá trình oxi hóa - khử, trong đó kim loại bị oxi hóa thành ion dương.
  • C. Sự hòa tan dần của kim loại trong dung dịch axit hoặc bazơ.
  • D. Quá trình tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại.

Câu 2: Ăn mòn hóa học khác với ăn mòn điện hóa ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tốc độ ăn mòn.
  • B. Môi trường xảy ra ăn mòn.
  • C. Sự hình thành dòng điện trong quá trình ăn mòn.
  • D. Sản phẩm của quá trình ăn mòn.

Câu 3: Trong ăn mòn điện hóa, cực âm (catot) thường xảy ra quá trình nào?

  • A. Oxi hóa kim loại.
  • B. Khử ion kim loại.
  • C. Oxi hóa nước.
  • D. Khử ion H+ hoặc O2.

Câu 4: Xét một pin điện hóa Fe-Cu nhúng trong dung dịch HCl loãng. Kim loại nào đóng vai trò là cực âm (catot)?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Cả sắt và đồng.
  • D. Không xác định được.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không làm tăng tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường điện li?

  • A. Tăng nhiệt độ môi trường.
  • B. Tăng nồng độ chất điện li.
  • C. Giảm diện tích bề mặt tiếp xúc của kim loại với môi trường.
  • D. Sục khí oxi vào môi trường.

Câu 6: Phương pháp bảo vệ nào sau đây là bảo vệ bề mặt?

  • A. Sơn lên bề mặt kim loại.
  • B. Dùng kim loại hoạt động hơn làm vật hi sinh.
  • C. Chế tạo hợp kim chống ăn mòn.
  • D. Phương pháp điện hóa (anot hoặc catot).

Câu 7: Trong phương pháp bảo vệ catot, kim loại cần bảo vệ được nối với cực nào của nguồn điện một chiều?

  • A. Cực dương.
  • B. Cực âm.
  • C. Không cần nối với nguồn điện.
  • D. Nối với cực âm của nguồn điện một chiều.

Câu 8: Vì sao thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thường?

  • A. Do thép không gỉ có cấu trúc tinh thể đặc chắc hơn.
  • B. Do thép không gỉ chứa Cr tạo lớp oxit Cr2O3 bảo vệ.
  • C. Do thép không gỉ có bề mặt nhẵn bóng hơn.
  • D. Do thép không gỉ không dẫn điện.

Câu 9: Vật liệu nào sau đây thường được dùng làm vật liệu hy sinh để bảo vệ đường ống dẫn dầu, khí đốt dưới lòng đất?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Kẽm (Zn) hoặc Magie (Mg).
  • D. Chì (Pb).

Câu 10: Trong môi trường không khí ẩm, vật dụng làm bằng gang dễ bị gỉ sét. Thành phần nào trong gang đóng vai trò cực âm trong quá trình ăn mòn điện hóa?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Cacbon (C).
  • C. Các tạp chất khác trong gang.
  • D. Hơi nước trong không khí ẩm.

Câu 11: Cho các kim loại: Zn, Fe, Cu, Ag. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với thép trong môi trường axit.

  • A. Ag < Cu < Fe < Zn.
  • B. Zn < Fe < Cu < Ag.
  • C. Fe < Zn < Cu < Ag.
  • D. Ag < Cu < Fe = Zn.

Câu 12: Một thanh kẽm nhúng trong dung dịch CuSO4. Hiện tượng nào sau đây không xảy ra?

  • A. Kim loại đồng màu đỏ bám vào thanh kẽm.
  • B. Dung dịch CuSO4 nhạt màu dần.
  • C. Thanh kẽm không thay đổi khối lượng.
  • D. Ăn mòn điện hóa xảy ra trên bề mặt thanh kẽm.

Câu 13: Cho sơ đồ pin điện hóa sau: Zn | Zn2+ || Ag+ | Ag. Phát biểu nào sau đây về pin điện hóa này là sai?

  • A. Zn là cực âm, Ag là cực dương.
  • B. Dòng electron di chuyển từ cực Ag sang cực Zn.
  • C. Ở cực Zn xảy ra quá trình oxi hóa.
  • D. Nồng độ ion Zn2+ tăng lên trong quá trình pin hoạt động.

Câu 14: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại nào vào vỏ tàu ở phần chìm dưới nước?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Thiếc (Sn).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Chì (Pb).

Câu 15: Một dây dẫn điện bằng đồng bị đứt và được nối lại bằng một đoạn dây thép. Nếu mối nối này tiếp xúc với hơi ẩm, hiện tượng ăn mòn nào sẽ xảy ra?

  • A. Ăn mòn điện hóa, thép bị ăn mòn.
  • B. Ăn mòn điện hóa, đồng bị ăn mòn.
  • C. Ăn mòn hóa học, cả thép và đồng đều bị ăn mòn.
  • D. Không xảy ra ăn mòn đáng kể.

Câu 16: Cho các phát biểu sau về ăn mòn kim loại:
(a) Ăn mòn hóa học luôn xảy ra chậm hơn ăn mòn điện hóa.
(b) Ăn mòn điện hóa chỉ xảy ra khi có mặt dung dịch chất điện li.
(c) Thép không gỉ là hợp kim của sắt và cacbon.
(d) Phương pháp anot hi sinh sử dụng kim loại kém hoạt động hơn để bảo vệ.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 17: Xét quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Zn-Fe trong môi trường trung tính có oxi hòa tan. Quá trình khử oxi xảy ra ở đâu?

  • A. Trên bề mặt Zn.
  • B. Trên bề mặt Fe.
  • C. Trên bề mặt Fe và Zn.
  • D. Trong dung dịch điện li.

Câu 18: Một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn) bị xước sâu đến lớp sắt. Trong điều kiện trời mưa, quá trình ăn mòn nào xảy ra và kim loại nào bị ăn mòn?

  • A. Ăn mòn điện hóa, kẽm (Zn) bị ăn mòn.
  • B. Ăn mòn điện hóa, sắt (Fe) bị ăn mòn.
  • C. Ăn mòn hóa học, cả sắt và kẽm đều bị ăn mòn.
  • D. Không xảy ra ăn mòn đáng kể do lớp kẽm bảo vệ.

Câu 19: Cho ba kim loại X, Y, Z. Nhúng cặp X-Y vào dung dịch HCl thấy X bị ăn mòn. Nhúng cặp Y-Z vào dung dịch HCl thấy Y bị ăn mòn. Nhúng kim loại Y vào dung dịch muối của X không xảy ra phản ứng. Sắp xếp tính khử của các kim loại theo chiều giảm dần.

  • A. X > Y > Z.
  • B. X > Z > Y.
  • C. Y > X > Z.
  • D. Y > Z > X.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không thuộc loại bảo vệ kim loại bằng phương pháp điện hóa?

  • A. Gắn vật liệu hi sinh.
  • B. Bảo vệ catot.
  • C. Bảo vệ anot.
  • D. Mạ kim loại lên bề mặt.

Câu 21: Trong môi trường nào sau đây, sắt dễ bị ăn mòn điện hóa nhất?

  • A. Nước cất.
  • B. Không khí khô.
  • C. Dung dịch muối ăn.
  • D. Dầu nhờn.

Câu 22: Cho một đoạn dây thép tiếp xúc với một đoạn dây đồng. Nhúng cả hai vào cốc nước muối. Quan sát thấy hiện tượng gì xảy ra trên bề mặt dây thép?

  • A. Dây thép không có hiện tượng gì.
  • B. Dây thép bị gỉ sét.
  • C. Dây thép được bảo vệ, không bị ăn mòn.
  • D. Cả dây thép và dây đồng đều bị gỉ sét.

Câu 23: Để hạn chế ăn mòn kim loại trong các thiết bị máy móc, người ta thường sử dụng phương pháp bôi dầu mỡ. Phương pháp này thuộc loại bảo vệ nào?

  • A. Bảo vệ bề mặt.
  • B. Bảo vệ điện hóa.
  • C. Chế tạo hợp kim.
  • D. Không thuộc loại nào trong các phương pháp trên.

Câu 24: Trong quá trình ăn mòn điện hóa nhôm trong môi trường kiềm, ion nào sau đây đóng vai trò chất oxi hóa?

  • A. Ion Al3+.
  • B. Ion OH-.
  • C. Nước (H2O).
  • D. Oxi (O2) hoặc H2O.

Câu 25: Cho phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2. Đây là quá trình ăn mòn loại nào?

  • A. Ăn mòn điện hóa.
  • B. Ăn mòn hóa học.
  • C. Cả ăn mòn hóa học và điện hóa.
  • D. Không phải quá trình ăn mòn.

Câu 26: Để chống ăn mòn cho vỏ tàu biển, người ta có thể dùng phương pháp anot hi sinh bằng cách gắn tấm kẽm. Giải thích cơ chế bảo vệ của phương pháp này.

  • A. Kẽm tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép.
  • B. Kẽm ngăn không cho thép tiếp xúc với nước biển.
  • C. Kẽm có tính khử mạnh hơn sắt, bị ăn mòn thay cho thép.
  • D. Kẽm làm giảm nồng độ ion gây ăn mòn trong nước biển.

Câu 27: Một kỹ sư thiết kế hệ thống ống dẫn nước bằng thép chôn dưới đất. Để giảm thiểu ăn mòn điện hóa, kỹ sư nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng ống thép có thành dày hơn.
  • B. Sơn lớp sơn chống thấm bên ngoài ống.
  • C. Thay thế ống thép bằng ống nhựa.
  • D. Gắn các tấm magie dọc theo đường ống.

Câu 28: So sánh tốc độ ăn mòn của ba mẫu kim loại sau trong môi trường axit loãng: (1) Fe nguyên chất, (2) Gang, (3) Thép không gỉ. Sắp xếp theo chiều tăng dần tốc độ ăn mòn.

  • A. (3) < (1) < (2).
  • B. (1) < (2) < (3).
  • C. (2) < (1) < (3).
  • D. (3) < (2) < (1).

Câu 29: Hãy phân tích vai trò của oxi trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường trung tính (có mặt nước và không khí).

  • A. Oxi là chất khử, giúp bảo vệ sắt khỏi bị ăn mòn.
  • B. Oxi là chất oxi hóa ở cực catot, tham gia vào quá trình khử.
  • C. Oxi không đóng vai trò gì trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt.
  • D. Oxi chỉ ảnh hưởng đến tốc độ ăn mòn hóa học của sắt.

Câu 30: Đánh giá tính hiệu quả của phương pháp mạ kẽm so với phương pháp sơn tĩnh điện trong việc bảo vệ thép khỏi ăn mòn trong môi trường biển.

  • A. Sơn tĩnh điện hiệu quả hơn vì tạo lớp phủ kín hoàn toàn.
  • B. Mạ kẽm hiệu quả hơn vì lớp kẽm bền hơn sơn.
  • C. Mạ kẽm hiệu quả hơn do bảo vệ điện hóa ngay cả khi lớp phủ bị xước.
  • D. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả tương đương trong môi trường biển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bản chất của sự ăn mòn kim loại là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ăn mòn hóa học khác với ăn mòn điện hóa ở điểm cơ bản nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong ăn mòn điện hóa, cực âm (catot) thường xảy ra quá trình nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xét một pin điện hóa Fe-Cu nhúng trong dung dịch HCl loãng. Kim loại nào đóng vai trò là cực âm (catot)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không* làm tăng tốc độ ăn mòn kim loại trong môi trường điện li?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phương pháp bảo vệ nào sau đây là bảo vệ bề mặt?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong phương pháp bảo vệ catot, kim loại cần bảo vệ được nối với cực nào của nguồn điện một chiều?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Vì sao thép không gỉ (inox) có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép thường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vật liệu nào sau đây thường được dùng làm vật liệu hy sinh để bảo vệ đường ống dẫn dầu, khí đốt dưới lòng đất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong môi trường không khí ẩm, vật dụng làm bằng gang dễ bị gỉ sét. Thành phần nào trong gang đóng vai trò cực âm trong quá trình ăn mòn điện hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cho các kim loại: Zn, Fe, Cu, Ag. Sắp xếp các kim loại theo chiều tăng dần khả năng bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với thép trong môi trường axit.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một thanh kẽm nhúng trong dung dịch CuSO4. Hiện tượng nào sau đây *không* xảy ra?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cho sơ đồ pin điện hóa sau: Zn | Zn2+ || Ag+ | Ag. Phát biểu nào sau đây về pin điện hóa này là *sai*?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép khỏi bị ăn mòn, người ta thường gắn các tấm kim loại nào vào vỏ tàu ở phần chìm dưới nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một dây dẫn điện bằng đồng bị đứt và được nối lại bằng một đoạn dây thép. Nếu mối nối này tiếp xúc với hơi ẩm, hiện tượng ăn mòn nào sẽ xảy ra?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cho các phát biểu sau về ăn mòn kim loại:
(a) Ăn mòn hóa học luôn xảy ra chậm hơn ăn mòn điện hóa.
(b) Ăn mòn điện hóa chỉ xảy ra khi có mặt dung dịch chất điện li.
(c) Thép không gỉ là hợp kim của sắt và cacbon.
(d) Phương pháp anot hi sinh sử dụng kim loại kém hoạt động hơn để bảo vệ.
Số phát biểu *đúng* là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Xét quá trình ăn mòn điện hóa của hợp kim Zn-Fe trong môi trường trung tính có oxi hòa tan. Quá trình khử oxi xảy ra ở đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một vật bằng sắt tráng kẽm (tôn) bị xước sâu đến lớp sắt. Trong điều kiện trời mưa, quá trình ăn mòn nào xảy ra và kim loại nào bị ăn mòn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cho ba kim loại X, Y, Z. Nhúng cặp X-Y vào dung dịch HCl thấy X bị ăn mòn. Nhúng cặp Y-Z vào dung dịch HCl thấy Y bị ăn mòn. Nhúng kim loại Y vào dung dịch muối của X không xảy ra phản ứng. Sắp xếp tính khử của các kim loại theo chiều giảm dần.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc loại bảo vệ kim loại bằng phương pháp điện hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong môi trường nào sau đây, sắt dễ bị ăn mòn điện hóa nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cho một đoạn dây thép tiếp xúc với một đoạn dây đồng. Nhúng cả hai vào cốc nước muối. Quan sát thấy hiện tượng gì xảy ra trên bề mặt dây thép?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để hạn chế ăn mòn kim loại trong các thiết bị máy móc, người ta thường sử dụng phương pháp bôi dầu mỡ. Phương pháp này thuộc loại bảo vệ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quá trình ăn mòn điện hóa nhôm trong môi trường kiềm, ion nào sau đây đóng vai trò chất oxi hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Cho phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2. Đây là quá trình ăn mòn loại nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để chống ăn mòn cho vỏ tàu biển, người ta có thể dùng phương pháp anot hi sinh bằng cách gắn tấm kẽm. Giải thích cơ chế bảo vệ của phương pháp này.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một kỹ sư thiết kế hệ thống ống dẫn nước bằng thép chôn dưới đất. Để giảm thiểu ăn mòn điện hóa, kỹ sư nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: So sánh tốc độ ăn mòn của ba mẫu kim loại sau trong môi trường axit loãng: (1) Fe nguyên chất, (2) Gang, (3) Thép không gỉ. Sắp xếp theo chiều tăng dần tốc độ ăn mòn.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hãy phân tích vai trò của oxi trong quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường trung tính (có mặt nước và không khí).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá tính hiệu quả của phương pháp mạ kẽm so với phương pháp sơn tĩnh điện trong việc bảo vệ thép khỏi ăn mòn trong môi trường biển.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là quá trình tự phát, trong đó kim loại bị phá hủy do tác dụng của các chất trong môi trường. Dựa trên cơ chế, ăn mòn kim loại được phân loại thành:

  • A. Ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa.
  • B. Ăn mòn tự nhiên và ăn mòn nhân tạo.
  • C. Ăn mòn chậm và ăn mòn nhanh.
  • D. Ăn mòn khí quyển và ăn mòn trong đất.

Câu 2: Quá trình nào sau đây được coi là ăn mòn hóa học?

  • A. Một lá kẽm nhúng vào dung dịch HCl.
  • B. Một vật bằng gang (hợp kim Fe-C) để ngoài không khí ẩm.
  • C. Thanh sắt nung đỏ trong khí chlorine khô.
  • D. Thanh đồng nhúng vào dung dịch bạc nitrate.

Câu 3: Điều kiện cần và đủ để xảy ra ăn mòn điện hóa là phải có:

  • A. Kim loại tiếp xúc với dung dịch acid mạnh.
  • B. Kim loại bị oxi hóa bởi chất khí ở nhiệt độ cao.
  • C. Kim loại tiếp xúc với một kim loại khác có tính khử yếu hơn.
  • D. Hai điện cực khác nhau về bản chất, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp, cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li.

Câu 4: Khi một vật bằng hợp kim Fe-Zn bị xây xát sâu tới lớp sắt bên trong, để lâu trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa sẽ xảy ra như thế nào?

  • A. Kẽm (Zn) bị ăn mòn trước do có tính khử mạnh hơn sắt (Fe).
  • B. Sắt (Fe) bị ăn mòn trước do có tính khử mạnh hơn kẽm (Zn).
  • C. Cả sắt và kẽm đều bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Sự ăn mòn hóa học là chủ yếu, không có ăn mòn điện hóa.

Câu 5: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép (chủ yếu là Fe) khỏi bị ăn mòn điện hóa, người ta thường gắn những tấm kim loại nào vào phần vỏ tàu ngâm dưới nước? Giải thích lý do.

  • A. Đồng (Cu), vì đồng không bị ăn mòn trong nước biển.
  • B. Kẽm (Zn), vì kẽm hoạt động hơn sắt nên bị ăn mòn trước.
  • C. Thiếc (Sn), vì thiếc tạo lớp màng bảo vệ bền vững.
  • D. Chì (Pb), vì chì có khối lượng riêng lớn giúp ổn định tàu.

Câu 6: Cho một đinh sắt (Fe) và một miếng đồng (Cu) tiếp xúc trực tiếp với nhau và cùng nhúng vào dung dịch H2SO4 loãng. Tại cực âm (cathode) xảy ra quá trình gì?

  • A. Fe bị oxi hóa thành Fe2+.
  • B. Cu bị oxi hóa thành Cu2+.
  • C. Ion H+ bị khử thành H2.
  • D. Nước bị khử thành H2 và OH-.

Câu 7: Tốc độ ăn mòn kim loại thường tăng lên khi:

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Giảm độ ẩm không khí.
  • C. Sử dụng kim loại nguyên chất thay vì hợp kim.
  • D. Tăng nồng độ các ion trong môi trường điện li.

Câu 8: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới lòng đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi bị ăn mòn, người ta có thể sử dụng phương pháp bảo vệ điện hóa bằng cách nối đường ống với một tấm kim loại nào sau đây?

  • A. Magnesium (Mg).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Bạc (Ag).
  • D. Chì (Pb).

Câu 9: Lớp gỉ sắt (có thành phần chính là Fe2O3.nH2O) được hình thành trên bề mặt sắt là kết quả của quá trình ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Cả ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa.
  • D. Ăn mòn do ma sát cơ học.

Câu 10: Ngâm một lá sắt trong dung dịch HCl loãng. Tốc độ thoát khí H2 sẽ tăng lên đáng kể nếu thêm vào dung dịch vài giọt dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Dung dịch KNO3.
  • C. Dung dịch CuSO4.
  • D. Dung dịch AlCl3.

Câu 11: Xét các trường hợp sau: (1) Thanh Fe nhúng vào dung dịch FeCl3. (2) Thanh Fe nhúng vào dung dịch CuCl2. (3) Thanh Fe nối với thanh Zn nhúng vào dung dịch HCl. (4) Thanh Fe nhúng vào dung dịch H2SO4 loãng, có sục khí O2. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 12: Tại sao việc sơn phủ bề mặt kim loại là một phương pháp hiệu quả để chống ăn mòn?

  • A. Sơn tạo lớp màng ngăn cách kim loại với môi trường (oxi, hơi nước, hóa chất).
  • B. Sơn phản ứng hóa học với kim loại tạo lớp bảo vệ bền vững.
  • C. Sơn làm giảm nhiệt độ trên bề mặt kim loại.
  • D. Sơn hấp thụ các chất gây ăn mòn từ môi trường.

Câu 13: Trong ăn mòn điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra tại:

  • A. Cực dương (cathode).
  • B. Cực âm (anode).
  • C. Cả hai cực đồng thời.
  • D. Trong lòng dung dịch chất điện li.

Câu 14: Một vật bằng thiếc (Sn) được tráng một lớp mỏng crom (Cr) bên ngoài. Nếu lớp crom bị xước sâu để lộ lớp thiếc bên trong khi đặt trong môi trường không khí ẩm có chứa muối, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước? (Biết Cr hoạt động hơn Sn).

  • A. Crom (Cr).
  • B. Thiếc (Sn).
  • C. Cả hai cùng bị ăn mòn.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại?

  • A. Nối kim loại cần bảo vệ với kim loại hoạt động hơn.
  • B. Dùng dòng điện một chiều để chống ăn mòn.
  • C. Thay đổi thành phần của hợp kim.
  • D. Mạ (tráng) một lớp kim loại chống gỉ lên bề mặt.

Câu 16: Giải thích vì sao các vật dụng bằng bạc (Ag) để lâu trong không khí thường bị xỉn màu, xuất hiện lớp màng màu đen.

  • A. Bạc tác dụng với khí H2S trong không khí tạo Ag2S màu đen.
  • B. Bạc tác dụng với khí CO2 trong không khí tạo Ag2CO3 màu đen.
  • C. Bạc bị oxi hóa trực tiếp bởi O2 trong không khí tạo AgO màu đen.
  • D. Bạc bị ăn mòn điện hóa do tiếp xúc với bụi bẩn.

Câu 17: Trong ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường trung tính hoặc kiềm có mặt oxi, quá trình khử chủ yếu xảy ra tại cực dương (cathode) là:

  • A. 2H+ + 2e- → H2
  • B. O2 + 2H2O + 4e- → 4OH-
  • C. Fe2+ + 2e- → Fe
  • D. 2H2O + 2e- → H2 + 2OH-

Câu 18: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách dùng kim loại khác hoạt động hơn nối với kim loại cần bảo vệ để kim loại hoạt động hơn bị ăn mòn thay cho kim loại cần bảo vệ được gọi là:

  • A. Phương pháp bảo vệ anot.
  • B. Phương pháp thụ động hóa.
  • C. Phương pháp bảo vệ catốt (bằng anot hi sinh).
  • D. Phương pháp cách li bề mặt.

Câu 19: Một vật bằng thép không gỉ (chứa Cr, Ni) ít bị ăn mòn hơn thép thường là do:

  • A. Crom trong thép không gỉ tạo ra lớp màng oxit mỏng, bền vững, bảo vệ bề mặt.
  • B. Niken trong thép không gỉ hoạt động hóa học rất kém.
  • C. Thép không gỉ không chứa carbon, nên không xảy ra ăn mòn điện hóa.
  • D. Các kim loại trong thép không gỉ tạo thành hợp kim đồng nhất, không tạo cặp điện cực.

Câu 20: Tại sao các vật dụng bằng nhôm (Al) khá bền trong không khí và nước, mặc dù nhôm là kim loại có tính khử mạnh?

  • A. Nhôm không phản ứng với oxi và nước ở điều kiện thường.
  • B. Nhôm tạo ra lớp màng oxit (Al2O3) rất mỏng, bền, bám chặt trên bề mặt, ngăn không cho nhôm tiếp xúc với môi trường.
  • C. Nhôm chỉ bị ăn mòn hóa học, không bị ăn mòn điện hóa.
  • D. Nhôm là kim loại nặng, khó bị phá hủy.

Câu 21: Khi nối một thanh Fe với một thanh Al và nhúng cả hai vào dung dịch NaCl, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước? Giải thích.

  • A. Nhôm (Al) bị ăn mòn trước vì Al hoạt động hóa học mạnh hơn Fe.
  • B. Sắt (Fe) bị ăn mòn trước vì Fe hoạt động hóa học mạnh hơn Al.
  • C. Cả hai cùng bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn trong dung dịch NaCl.

Câu 22: Một chi tiết máy bằng thép được mạ một lớp kim loại X bên ngoài. Nếu lớp mạ X bị xước và để lộ lớp thép bên trong, mà thép lại bị ăn mòn trước kim loại X, thì X có thể là kim loại nào trong các lựa chọn sau? (Biết tính hoạt động hóa học: Zn > Fe > Ni > Cu > Ag).

  • A. Kẽm (Zn).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Nhôm (Al).

Câu 23: Để giảm thiểu sự ăn mòn kim loại trong công nghiệp, người ta thường sử dụng các biện pháp nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất).

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp điện hóa.
  • B. Chỉ sử dụng phương pháp bảo vệ bề mặt.
  • C. Chỉ thay đổi môi trường hoặc thành phần hợp kim.
  • D. Kết hợp nhiều phương pháp như bảo vệ bề mặt, bảo vệ điện hóa, thay đổi môi trường, và chế tạo hợp kim bền chống ăn mòn.

Câu 24: Thí nghiệm nào sau đây KHÔNG xảy ra ăn mòn điện hóa?

  • A. Nhúng thanh Cu vào dung dịch Fe2(SO4)3.
  • B. Nhúng thanh Fe vào dung dịch CuCl2.
  • C. Để miếng hợp kim Al-Cu trong không khí ẩm.
  • D. Nối thanh Zn với thanh Ag rồi nhúng vào dung dịch NaCl.

Câu 25: Khi quan sát một vật kim loại bị ăn mòn, nếu thấy xuất hiện dòng điện đi từ vùng này sang vùng khác trên bề mặt kim loại hoặc giữa các kim loại tiếp xúc, đó là dấu hiệu của loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa.
  • C. Ăn mòn do nhiệt.
  • D. Ăn mòn do ma sát.

Câu 26: Một vật bằng thép được dùng làm trụ cầu ở vùng nước lợ (hỗn hợp nước ngọt và nước biển). Yếu tố nào trong môi trường nước lợ có tác động lớn nhất đến tốc độ ăn mòn điện hóa của trụ cầu?

  • A. Nhiệt độ của nước.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Các sinh vật sống trong nước.
  • D. Nồng độ cao của các ion muối tan (chất điện li).

Câu 27: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, kim loại nào trong cặp kim loại tiếp xúc sẽ bị ăn mòn (đóng vai trò cực âm)?

  • A. Kim loại có tính khử mạnh hơn.
  • B. Kim loại có tính khử yếu hơn.
  • C. Kim loại có khối lượng riêng lớn hơn.
  • D. Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao hơn.

Câu 28: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ catốt bằng dòng điện ngoài?

  • A. Nối vật cần bảo vệ với một kim loại hoạt động hơn.
  • B. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều, cực dương nối với một anot trơ.
  • C. Phủ lớp sơn hoặc dầu mỡ lên bề mặt kim loại.
  • D. Chế tạo hợp kim khó bị ăn mòn.

Câu 29: Tại sao việc tráng thiếc lên vỏ hộp đựng thực phẩm (sắt tây) lại có thể gây hại nếu lớp thiếc bị xước sâu?

  • A. Thiếc là kim loại độc, dễ tan vào thực phẩm khi bị xước.
  • B. Lớp thiếc bị xước làm tăng tốc độ ăn mòn hóa học của sắt.
  • C. Thiếc hoạt động hơn sắt, nên thiếc sẽ bị ăn mòn trước khi bị xước.
  • D. Sắt hoạt động hơn thiếc, nên sắt sẽ bị ăn mòn điện hóa nhanh hơn khi lớp thiếc bị xước, làm hỏng hộp đựng.

Câu 30: Quan sát hình ảnh mô tả quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong giọt nước trên bề mặt thép. Tại vùng trung tâm giọt nước (thiếu oxi), xảy ra quá trình gì?

  • A. Sắt (Fe) bị oxi hóa thành ion Fe2+.
  • B. Oxi (O2) bị khử thành ion OH-.
  • C. Ion H+ bị khử thành khí H2.
  • D. Nước (H2O) bị phân li.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là quá trình tự phát, trong đó kim loại bị phá hủy do tác dụng của các chất trong môi trường. Dựa trên cơ chế, ăn mòn kim loại được phân loại thành:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quá trình nào sau đây được coi là ăn mòn hóa học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điều kiện cần và đủ để xảy ra ăn mòn điện hóa là phải có:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi một vật bằng hợp kim Fe-Zn bị xây xát sâu tới lớp sắt bên trong, để lâu trong không khí ẩm, quá trình ăn mòn điện hóa sẽ xảy ra như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Để bảo vệ vỏ tàu biển làm bằng thép (chủ yếu là Fe) khỏi bị ăn mòn điện hóa, người ta thường gắn những tấm kim loại nào vào phần vỏ tàu ngâm dưới nước? Giải thích lý do.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Cho một đinh sắt (Fe) và một miếng đồng (Cu) tiếp xúc trực tiếp với nhau và cùng nhúng vào dung dịch H2SO4 loãng. Tại cực âm (cathode) xảy ra quá trình gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tốc độ ăn mòn kim loại thường tăng lên khi:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một đường ống dẫn dầu bằng thép được chôn dưới lòng đất. Để bảo vệ đường ống này khỏi bị ăn mòn, người ta có thể sử dụng phương pháp bảo vệ điện hóa bằng cách nối đường ống với một tấm kim loại nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lớp gỉ sắt (có thành phần chính là Fe2O3.nH2O) được hình thành trên bề mặt sắt là kết quả của quá trình ăn mòn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngâm một lá sắt trong dung dịch HCl loãng. Tốc độ thoát khí H2 sẽ tăng lên đáng kể nếu thêm vào dung dịch vài giọt dung dịch nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Xét các trường hợp sau: (1) Thanh Fe nhúng vào dung dịch FeCl3. (2) Thanh Fe nhúng vào dung dịch CuCl2. (3) Thanh Fe nối với thanh Zn nhúng vào dung dịch HCl. (4) Thanh Fe nhúng vào dung dịch H2SO4 loãng, có sục khí O2. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao việc sơn phủ bề mặt kim loại là một phương pháp hiệu quả để chống ăn mòn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong ăn mòn điện hóa, quá trình oxi hóa xảy ra tại:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một vật bằng thiếc (Sn) được tráng một lớp mỏng crom (Cr) bên ngoài. Nếu lớp crom bị xước sâu để lộ lớp thiếc bên trong khi đặt trong môi trường không khí ẩm có chứa muối, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước? (Biết Cr hoạt động hơn Sn).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ bề mặt kim loại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giải thích vì sao các vật dụng bằng bạc (Ag) để lâu trong không khí thường bị xỉn màu, xuất hiện lớp màng màu đen.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong ăn mòn điện hóa sắt trong môi trường trung tính hoặc kiềm có mặt oxi, quá trình khử chủ yếu xảy ra tại cực dương (cathode) là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phương pháp bảo vệ kim loại bằng cách dùng kim loại khác hoạt động hơn nối với kim loại cần bảo vệ để kim loại hoạt động hơn bị ăn mòn thay cho kim loại cần bảo vệ được gọi là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một vật bằng thép không gỉ (chứa Cr, Ni) ít bị ăn mòn hơn thép thường là do:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao các vật dụng bằng nhôm (Al) khá bền trong không khí và nước, mặc dù nhôm là kim loại có tính khử mạnh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi nối một thanh Fe với một thanh Al và nhúng cả hai vào dung dịch NaCl, kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước? Giải thích.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một chi tiết máy bằng thép được mạ một lớp kim loại X bên ngoài. Nếu lớp mạ X bị xước và để lộ lớp thép bên trong, mà thép lại bị ăn mòn trước kim loại X, thì X có thể là kim loại nào trong các lựa chọn sau? (Biết tính hoạt động hóa học: Zn > Fe > Ni > Cu > Ag).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để giảm thiểu sự ăn mòn kim loại trong công nghiệp, người ta thường sử dụng các biện pháp nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Thí nghiệm nào sau đây KHÔNG xảy ra ăn mòn điện hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi quan sát một vật kim loại bị ăn mòn, nếu thấy xuất hiện dòng điện đi từ vùng này sang vùng khác trên bề mặt kim loại hoặc giữa các kim loại tiếp xúc, đó là dấu hiệu của loại ăn mòn nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một vật bằng thép được dùng làm trụ cầu ở vùng nước lợ (hỗn hợp nước ngọt và nước biển). Yếu tố nào trong môi trường nước lợ có tác động lớn nhất đến tốc độ ăn mòn điện hóa của trụ cầu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, kim loại nào trong cặp kim loại tiếp xúc sẽ bị ăn mòn (đóng vai trò cực âm)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phương pháp nào sau đây là phương pháp bảo vệ catốt bằng dòng điện ngoài?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc tráng thiếc lên vỏ hộp đựng thực phẩm (sắt tây) lại có thể gây hại nếu lớp thiếc bị xước sâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Quan sát hình ảnh mô tả quá trình ăn mòn điện hóa sắt trong giọt nước trên bề mặt thép. Tại vùng trung tâm giọt nước (thiếu oxi), xảy ra quá trình gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là gì?

  • A. Sự biến đổi cấu trúc mạng tinh thể của kim loại dưới tác dụng của nhiệt độ.
  • B. Sự phân hủy kim loại thành các nguyên tố cấu thành dưới tác dụng của ánh sáng.
  • C. Sự phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng hóa học hoặc điện hóa với môi trường.
  • D. Sự hình thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại trong không khí khô.

Câu 2: Phân biệt sự ăn mòn hóa học và sự ăn mòn điện hóa học dựa vào tiêu chí nào là chính xác nhất?

  • A. Tốc độ ăn mòn.
  • B. Có phát sinh dòng điện hay không.
  • C. Bản chất của môi trường gây ăn mòn.
  • D. Loại kim loại bị ăn mòn.

Câu 3: Điều kiện cần và đủ để xảy ra sự ăn mòn điện hóa học là gì?

  • A. Kim loại tiếp xúc với môi trường có chất oxi hóa mạnh.
  • B. Kim loại hoạt động mạnh tiếp xúc với dung dịch acid.
  • C. Có hai kim loại khác nhau tiếp xúc với nhau.
  • D. Có hai điện cực khác bản chất tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp, cùng nhúng trong dung dịch chất điện li.

Câu 4: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực âm (anode) là nơi xảy ra quá trình gì?

  • A. Quá trình oxi hóa, kim loại bị ăn mòn.
  • B. Quá trình khử, ion kim loại nhận electron.
  • C. Quá trình oxi hóa, ion kim loại nhận electron.
  • D. Quá trình khử, kim loại nhường electron.

Câu 5: Cho các trường hợp sau: (1) Đốt dây sắt trong khí O2 khô. (2) Để thanh thép (hợp kim Fe-C) ngoài không khí ẩm. (3) Nhúng lá kẽm vào dung dịch CuSO4. (4) Nhúng lá đồng vào dung dịch AgNO3. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là bao nhiêu?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 6: Một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị xây xát sâu tới lớp sắt bên trong để lâu trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn chủ yếu xảy ra tại vết xây xát là gì?

  • A. Thiếc bị ăn mòn điện hóa.
  • B. Sắt bị ăn mòn điện hóa.
  • C. Thiếc bị ăn mòn hóa học.
  • D. Sắt và thiếc đều bị ăn mòn hóa học.

Câu 7: Để bảo vệ đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ chống ăn mòn điện hóa bằng cách gắn các khối kim loại hoạt động mạnh hơn thép vào đường ống. Kim loại nào sau đây phù hợp nhất để làm "vật hi sinh" trong trường hợp này?

  • A. Mg.
  • B. Cu.
  • C. Sn.
  • D. Pb.

Câu 8: Cho một hợp kim gồm Fe và Cu. Khi nhúng hợp kim này vào dung dịch HCl loãng, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra như thế nào tại các điện cực?

  • A. Cực âm là Cu, xảy ra quá trình Fe → Fe2+ + 2e.
  • B. Cực dương là Fe, xảy ra quá trình 2H+ + 2e → H2.
  • C. Cực âm là Fe, xảy ra quá trình Fe → Fe2+ + 2e.
  • D. Cực dương là Cu, xảy ra quá trình Cu → Cu2+ + 2e.

Câu 9: Tốc độ ăn mòn kim loại nói chung phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào bản chất của kim loại.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ chất điện li trong môi trường.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ của môi trường.
  • D. Phụ thuộc vào bản chất của kim loại, bản chất của môi trường và nhiệt độ.

Câu 10: Tại sao phương pháp mạ (tráng) kim loại lên bề mặt vật liệu lại giúp bảo vệ vật liệu khỏi bị ăn mòn?

  • A. Tạo lớp màng ngăn cách kim loại với môi trường.
  • B. Làm cho kim loại nền hoạt động hóa học yếu đi.
  • C. Tạo ra dòng điện chống ăn mòn.
  • D. Biến kim loại nền thành cực dương trong pin điện hóa.

Câu 11: Khi một miếng gang (hợp kim Fe-C) được đặt trong không khí ẩm, quá trình gì xảy ra tại cực dương (cathode)?

  • A. Fe → Fe2+ + 2e.
  • B. C → CO2 + 4e.
  • C. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-.
  • D. 2H+ + 2e → H2.

Câu 12: Một lá sắt được nối với một lá kẽm bằng dây dẫn và nhúng vào dung dịch muối ăn (NaCl). Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

  • A. Kẽm.
  • B. Sắt.
  • C. Cả hai bị ăn mòn với tốc độ như nhau.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn.

Câu 13: Tại sao các đồ vật bằng nhôm thường ít bị ăn mòn trong không khí, mặc dù nhôm là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

  • A. Nhôm có tính khử yếu.
  • B. Bề mặt nhôm được phủ một lớp màng oxit Al2O3 rất bền, bảo vệ kim loại bên trong.
  • C. Nhôm chỉ bị ăn mòn trong môi trường acid mạnh hoặc bazơ mạnh.
  • D. Nhôm không phản ứng với oxi trong không khí ở nhiệt độ thường.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn?

  • A. Mạ kim loại.
  • B. Sơn, bôi dầu mỡ.
  • C. Gắn kim loại hoạt động mạnh hơn.
  • D. Nung nóng kim loại trong không khí.

Câu 15: Một vật bằng thép được mạ đồng. Khi lớp mạ đồng bị trầy xước, tại vết xước sẽ xảy ra quá trình ăn mòn điện hóa. Kim loại nào đóng vai trò cực âm (anode) và bị ăn mòn?

  • A. Đồng.
  • B. Sắt.
  • C. Cả sắt và đồng.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn tại vết xước.

Câu 16: So sánh quá trình ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế phản ứng là gì?

  • A. Ăn mòn hóa học là phản ứng trực tiếp, ăn mòn điện hóa có sự dịch chuyển electron tạo dòng điện.
  • B. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao, ăn mòn điện hóa xảy ra ở nhiệt độ thường.
  • C. Ăn mòn hóa học chỉ xảy ra trong môi trường khí, ăn mòn điện hóa chỉ xảy ra trong môi trường lỏng.
  • D. Ăn mòn hóa học phá hủy toàn bộ khối kim loại, ăn mòn điện hóa chỉ phá hủy bề mặt.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ điện hóa?

  • A. Sơn chống gỉ lên bề mặt kim loại.
  • B. Mạ thiếc lên bề mặt sắt.
  • C. Gắn tấm kẽm vào vỏ tàu biển bằng thép.
  • D. Ngâm kim loại trong dung dịch kiềm để tạo lớp oxit bền.

Câu 18: Cho các cặp kim loại nguyên chất tiếp xúc trực tiếp với nhau và cùng nhúng vào dung dịch HCl: Fe-Zn, Fe-Cu, Fe-Ni, Fe-Ag. Trong bao nhiêu cặp, sắt (Fe) sẽ bị ăn mòn điện hóa?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 19: Tại sao việc bảo quản kim loại trong môi trường khí trơ hoặc chân không là một phương pháp hiệu quả để chống ăn mòn?

  • A. Làm cho kim loại hoạt động hóa học yếu đi.
  • B. Tạo ra dòng điện bảo vệ kim loại.
  • C. Biến kim loại thành cực dương trong pin điện hóa.
  • D. Ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với các tác nhân gây ăn mòn trong môi trường.

Câu 20: Khi một vật bằng đồng thau (hợp kim Cu-Zn) để ngoài không khí ẩm, kim loại nào trong hợp kim có xu hướng bị ăn mòn trước và đóng vai trò là cực âm (anode)?

  • A. Kẽm (Zn).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Cả đồng và kẽm bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Carbon (nếu có trong hợp kim).

Câu 21: Trong quá trình ăn mòn điện hóa thép trong môi trường không khí ẩm có hòa tan CO2, phản ứng chủ yếu xảy ra tại cực âm (anode) là gì?

  • A. O2 + 2H2O + 4e → 4OH-.
  • B. Fe → Fe2+ + 2e.
  • C. 2H+ + 2e → H2.
  • D. CO2 + H2O ⇌ H2CO3.

Câu 22: Tốc độ ăn mòn điện hóa thường nhanh hơn ăn mòn hóa học là do yếu tố nào?

  • A. Có sự hình thành dòng điện trong quá trình ăn mòn.
  • B. Chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao.
  • C. Chỉ xảy ra trên bề mặt kim loại.
  • D. Không tạo ra sản phẩm rắn bám trên bề mặt.

Câu 23: Phương pháp "bảo vệ bằng dòng điện ngoài" (cathodic protection by external current) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nối vật cần bảo vệ với kim loại hoạt động mạnh hơn.
  • B. Nối vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.
  • C. Phủ một lớp kim loại hoạt động yếu hơn lên bề mặt vật.
  • D. Ngâm vật trong dung dịch chất thụ động hóa.

Câu 24: Tại sao việc hàn nối các kim loại khác nhau (ví dụ: sắt với đồng) mà không xử lý bề mặt mối hàn có thể làm tăng nguy cơ ăn mòn tại chỗ nối?

  • A. Tạo thành cặp điện cực khác nhau về bản chất tại chỗ nối, dễ xảy ra ăn mòn điện hóa trong môi trường điện li.
  • B. Làm giảm độ bền cơ học của kim loại tại chỗ nối.
  • C. Tăng khả năng phản ứng hóa học trực tiếp của kim loại với môi trường.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc tinh thể của kim loại, khiến chúng dễ bị phân hủy.

Câu 25: Quá trình gỉ sét của sắt (hình thành Fe2O3.nH2O) là một ví dụ điển hình của loại ăn mòn nào?

  • A. Ăn mòn hóa học.
  • B. Ăn mòn điện hóa học.
  • C. Ăn mòn sinh học.
  • D. Ăn mòn cơ học.

Câu 26: Một chi tiết máy làm bằng hợp kim nhôm-đồng (Al-Cu) được sử dụng trong môi trường công nghiệp ẩm ướt. Dự đoán kim loại nào trong hợp kim này có khả năng bị ăn mòn điện hóa trước?

  • A. Nhôm (Al).
  • B. Đồng (Cu).
  • C. Cả nhôm và đồng bị ăn mòn đồng thời.
  • D. Không có kim loại nào bị ăn mòn nếu là hợp kim.

Câu 27: Tại sao việc thêm các chất ức chế ăn mòn (inhibitors) vào môi trường lại là một phương pháp hiệu quả để giảm tốc độ ăn mòn kim loại?

  • A. Làm tăng hoạt động hóa học của kim loại.
  • B. Biến kim loại cần bảo vệ thành cực âm.
  • C. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại hoặc làm giảm tính ăn mòn của môi trường.
  • D. Tăng tốc độ dịch chuyển electron giữa các điện cực.

Câu 28: Một thanh sắt được ngâm trong dung dịch H2SO4 loãng. Sau đó, thêm vài giọt dung dịch CuSO4 vào. Quan sát hiện tượng và giải thích sự thay đổi tốc độ thoát khí H2.

  • A. Tốc độ thoát khí giảm vì nồng độ acid giảm.
  • B. Tốc độ thoát khí không đổi vì bản chất phản ứng không đổi.
  • C. Tốc độ thoát khí giảm vì Cu sinh ra che phủ bề mặt Fe.
  • D. Tốc độ thoát khí tăng vì xảy ra ăn mòn điện hóa, Fe là cực âm, H+ bị khử tại cực dương (Cu).

Câu 29: Cho các phương pháp bảo vệ chống ăn mòn sau: (1) Phủ sơn. (2) Mạ crom. (3) Gắn hợp kim Zn-Mg vào vỏ tàu biển bằng thép. (4) Dùng dòng điện ngoài nối vật với cực âm. Số phương pháp thuộc loại bảo vệ điện hóa là bao nhiêu?

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 30: Tại sao trong ăn mòn điện hóa của cặp Fe-C trong không khí ẩm, carbon (C) không bị ăn mòn mà vẫn đóng vai trò quan trọng?

  • A. Carbon là kim loại hoạt động mạnh hơn sắt nên được bảo vệ.
  • B. Carbon phản ứng với nước tạo thành màng bảo vệ.
  • C. Carbon là cực dương (cathode) và là nơi xảy ra quá trình khử của chất oxi hóa trong môi trường.
  • D. Carbon chỉ tham gia vào phản ứng hóa học trực tiếp với môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự ăn mòn kim loại là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân biệt sự ăn mòn hóa học và sự ăn mòn điện hóa học dựa vào tiêu chí nào là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều kiện cần và đủ để xảy ra sự ăn mòn điện hóa học là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình ăn mòn điện hóa, cực âm (anode) là nơi xảy ra quá trình gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho các trường hợp sau: (1) Đốt dây sắt trong khí O2 khô. (2) Để thanh thép (hợp kim Fe-C) ngoài không khí ẩm. (3) Nhúng lá kẽm vào dung dịch CuSO4. (4) Nhúng lá đồng vào dung dịch AgNO3. Số trường hợp xảy ra ăn mòn điện hóa là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị xây xát sâu tới lớp sắt bên trong để lâu trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn chủ yếu xảy ra tại vết xây xát là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để bảo vệ đường ống dẫn dầu bằng thép chôn dưới đất, người ta thường sử dụng phương pháp bảo vệ chống ăn mòn điện hóa bằng cách gắn các khối kim loại hoạt động mạnh hơn thép vào đường ống. Kim loại nào sau đây phù hợp nhất để làm 'vật hi sinh' trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cho một hợp kim gồm Fe và Cu. Khi nhúng hợp kim này vào dung dịch HCl loãng, quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra như thế nào tại các điện cực?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tốc độ ăn mòn kim loại nói chung phụ thuộc vào những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao phương pháp mạ (tráng) kim loại lên bề mặt vật liệu lại giúp bảo vệ vật liệu khỏi bị ăn mòn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một miếng gang (hợp kim Fe-C) được đặt trong không khí ẩm, quá trình gì xảy ra tại cực dương (cathode)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một lá sắt được nối với một lá kẽm bằng dây dẫn và nhúng vào dung dịch muối ăn (NaCl). Kim loại nào sẽ bị ăn mòn trước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các đồ vật bằng nhôm thường ít bị ăn mòn trong không khí, mặc dù nhôm là kim loại hoạt động hóa học mạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một vật bằng thép được mạ đồng. Khi lớp mạ đồng bị trầy xước, tại vết xước sẽ xảy ra quá trình ăn mòn điện hóa. Kim loại nào đóng vai trò cực âm (anode) và bị ăn mòn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh quá trình ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế phản ứng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ điện hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho các cặp kim loại nguyên chất tiếp xúc trực tiếp với nhau và cùng nhúng vào dung dịch HCl: Fe-Zn, Fe-Cu, Fe-Ni, Fe-Ag. Trong bao nhiêu cặp, sắt (Fe) sẽ bị ăn mòn điện hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc bảo quản kim loại trong môi trường khí trơ hoặc chân không là một phương pháp hiệu quả để chống ăn mòn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một vật bằng đồng thau (hợp kim Cu-Zn) để ngoài không khí ẩm, kim loại nào trong hợp kim có xu hướng bị ăn mòn trước và đóng vai trò là cực âm (anode)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình ăn mòn điện hóa thép trong môi trường không khí ẩm có hòa tan CO2, phản ứng chủ yếu xảy ra tại cực âm (anode) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tốc độ ăn mòn điện hóa thường nhanh hơn ăn mòn hóa học là do yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp 'bảo vệ bằng dòng điện ngoài' (cathodic protection by external current) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc hàn nối các kim loại khác nhau (ví dụ: sắt với đồng) mà không xử lý bề mặt mối hàn có thể làm tăng nguy cơ ăn mòn tại chỗ nối?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quá trình gỉ sét của sắt (hình thành Fe2O3.nH2O) là một ví dụ điển hình của loại ăn mòn nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một chi tiết máy làm bằng hợp kim nhôm-đồng (Al-Cu) được sử dụng trong môi trường công nghiệp ẩm ướt. Dự đoán kim loại nào trong hợp kim này có khả năng bị ăn mòn điện hóa trước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc thêm các chất ức chế ăn mòn (inhibitors) vào môi trường lại là một phương pháp hiệu quả để giảm tốc độ ăn mòn kim loại?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một thanh sắt được ngâm trong dung dịch H2SO4 loãng. Sau đó, thêm vài giọt dung dịch CuSO4 vào. Quan sát hiện tượng và giải thích sự thay đổi tốc độ thoát khí H2.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho các phương pháp bảo vệ chống ăn mòn sau: (1) Phủ sơn. (2) Mạ crom. (3) Gắn hợp kim Zn-Mg vào vỏ tàu biển bằng thép. (4) Dùng dòng điện ngoài nối vật với cực âm. Số phương pháp thuộc loại bảo vệ điện hóa là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 22: Sự ăn mòn kim loại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao trong ăn mòn điện hóa của cặp Fe-C trong không khí ẩm, carbon (C) không bị ăn mòn mà vẫn đóng vai trò quan trọng?

Viết một bình luận