Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Cánh diều - Bài 3: Giới thiệu về carbohydrate - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Cánh diều - Bài 3: Giới thiệu về carbohydrate - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Carbohydrate được định nghĩa là hợp chất hữu cơ tạp chức, trong phân tử thường chứa nhóm chức hydroxyl (–OH) và nhóm chức carbonyl (C=O). Nhóm chức carbonyl có thể tồn tại ở dạng aldehyde hoặc ketone. Glucose và fructose đều là monosaccharide nhưng khác nhau về nhóm chức carbonyl. Nhóm chức carbonyl trong glucose và fructose lần lượt là:
- A. ketone và aldehyde
- B. aldehyde và ketone
- C. aldehyde và aldehyde
- D. ketone và ketone
Câu 2: Xét các carbohydrate sau: glucose, saccharose, tinh bột, cellulose, fructose. Số carbohydrate thuộc loại polysaccharide là:
Câu 3: Trong cơ thể người, glucose được vận chuyển trong máu và được sử dụng làm nguồn năng lượng chính cho tế bào. Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ điều chỉnh để đưa glucose về mức bình thường. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách thúc đẩy quá trình chuyển glucose thành glycogen dự trữ?
- A. Glucagon
- B. Adrenaline
- C. Insulin
- D. Cortisol
Câu 4: Saccharose, còn được gọi là đường mía, là một disaccharide phổ biến. Phân tử saccharose được tạo thành từ sự kết hợp của hai monosaccharide nào sau đây thông qua liên kết glycoside?
- A. Glucose và galactose
- B. Fructose và fructose
- C. Glucose và glucose
- D. Glucose và fructose
Câu 5: Xét sơ đồ phản ứng thủy phân carbohydrate sau: Carbohydrate X + H2O → 2 Glucose. Carbohydrate X là:
- A. Saccharose
- B. Maltose
- C. Fructose
- D. Cellulose
Câu 6: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc quan trọng trong thực vật, tạo nên thành tế bào thực vật. Tính chất nào sau đây của cellulose KHÔNG phù hợp với chức năng cấu trúc này?
- A. Không tan trong nước
- B. Có cấu trúc dạng sợi
- C. Dễ tan trong nước nóng
- D. Khó bị thủy phân trong điều kiện thông thường
Câu 7: Trong các loại carbohydrate sau, loại nào có độ ngọt cao nhất, thường được sử dụng để tạo vị ngọt trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong mật ong và quả chín?
- A. Glucose
- B. Fructose
- C. Galactose
- D. Saccharose
Câu 8: Tinh bột là một polysaccharide dự trữ năng lượng quan trọng ở thực vật, được tạo thành từ các đơn vị glucose. Cấu trúc của tinh bột KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
- A. Được tạo thành từ các đơn vị glucose
- B. Là polysaccharide dự trữ năng lượng
- C. Có cấu trúc mạch phân nhánh và không phân nhánh
- D. Chứa các đơn vị fructose liên kết với nhau
Câu 9: Glycogen còn được gọi là "tinh bột động vật", đóng vai trò dự trữ glucose ở động vật và người, chủ yếu ở gan và cơ. So với tinh bột, glycogen có đặc điểm cấu trúc khác biệt nào?
- A. Phân nhánh nhiều hơn
- B. Mạch thẳng, không phân nhánh
- C. Chứa liên kết β-glycoside
- D. Được cấu tạo từ fructose
Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc thủy phân các liên kết glycoside. Enzyme amylase trong nước bọt và tuyến tụy có khả năng thủy phân loại carbohydrate nào?
- A. Cellulose
- B. Saccharose
- C. Tinh bột
- D. Glucose
Câu 11: Xét các phát biểu sau về carbohydrate:
(a) Tất cả monosaccharide đều có vị ngọt.
(b) Disaccharide khi thủy phân luôn tạo ra hai monosaccharide giống nhau.
(c) Polysaccharide như tinh bột và cellulose đều tan tốt trong nước.
(d) Glucose có khả năng tham gia phản ứng tráng bạc.
- A. 1 phát biểu đúng
- B. 2 phát biểu đúng
- C. 3 phát biểu đúng
- D. 4 phát biểu đúng
Câu 12: Cho các carbohydrate: fructose, saccharose, cellulose, maltose, tinh bột. Carbohydrate nào khi thủy phân hoàn toàn chỉ tạo ra một loại monosaccharide duy nhất?
Câu 13: Trong công nghiệp thực phẩm, carbohydrate được sử dụng rộng rãi. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt, chất làm đặc, và có trong thành phần của nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn như bánh kẹo, nước giải khát?
- A. Cellulose
- B. Glycogen
- C. Maltose
- D. Saccharose và tinh bột
Câu 14: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh không dung nạp lactose, một disaccharide có trong sữa. Nguyên nhân gây ra tình trạng này là do cơ thể thiếu enzyme nào để thủy phân lactose thành các monosaccharide?
- A. Amylase
- B. Sucrase
- C. Lactase
- D. Maltase
Câu 15: Cho sơ đồ chuyển hóa glucose trong tế bào: Glucose → X → CO2 + H2O + ATP (năng lượng). Chất X trong sơ đồ trên, đóng vai trò trung tâm trong quá trình hô hấp tế bào, là sản phẩm của giai đoạn đường phân, có tên gọi là:
- A. Glycogen
- B. Pyruvate
- C. Ethanol
- D. Lactate
Câu 16: Trong cấu trúc mạch vòng của glucose, nhóm –OH ở carbon số 1 (C1) có thể ở vị trí α (phía dưới mặt phẳng vòng) hoặc β (phía trên mặt phẳng vòng). Hai dạng cấu hình α và β của glucose được gọi là:
- A. Đồng phân hình học
- B. Đồng phân quang học
- C. Đồng phân cấu tạo
- D. Anomer
Câu 17: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng đặc trưng của monosaccharide như glucose và fructose?
- A. Phản ứng thủy phân
- B. Phản ứng oxi hóa (tráng bạc)
- C. Phản ứng lên men
- D. Phản ứng khử (tạo alcohol đa chức)
Câu 18: Để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch saccharose, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây?
- A. Dung dịch NaOH
- B. Nước bromine
- C. Dung dịch AgNO3 trong NH3 (đun nóng)
- D. Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường
Câu 19: Trong cơ thể thực vật, carbohydrate nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển đường từ lá (nơi quang hợp) đến các cơ quan khác như rễ, quả, hạt?
- A. Tinh bột
- B. Saccharose
- C. Cellulose
- D. Glucose
Câu 20: Cho 3 ống nghiệm, mỗi ống chứa một dung dịch carbohydrate khác nhau: glucose, saccharose, tinh bột. Để nhận biết từng dung dịch, có thể tiến hành theo trình tự nào sau đây?
- A. Dùng dung dịch I2, sau đó dùng AgNO3/NH3
- B. Dùng Cu(OH)2, sau đó dùng dung dịch I2
- C. Dùng AgNO3/NH3, sau đó dùng Cu(OH)2
- D. Chỉ cần dùng dung dịch I2
Câu 21: Xét các ứng dụng sau của carbohydrate:
(1) Sản xuất giấy và sợi vải.
(2) Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
(3) Làm chất tạo ngọt trong thực phẩm.
(4) Xây dựng thành tế bào thực vật.
Ứng dụng nào liên quan đến polysaccharide?
- A. (1), (2), (3)
- B. (1), (4)
- C. (2), (3)
- D. (1), (2), (3), (4)
Câu 22: Trong quá trình lên men rượu từ tinh bột (ví dụ: gạo, ngô), người ta sử dụng enzyme amylase để thủy phân tinh bột thành đường. Sau đó, đường này được lên men bởi enzyme khác để tạo thành ethanol. Enzyme nào xúc tác quá trình lên men đường thành ethanol?
- A. Amylase
- B. Maltase
- C. Zymase
- D. Lactase
Câu 23: Một người ăn một bữa ăn giàu carbohydrate. Sau khi tiêu hóa và hấp thụ, carbohydrate sẽ được chuyển hóa trong cơ thể để cung cấp năng lượng. Con đường chuyển hóa chính của glucose để tạo ra năng lượng (ATP) trong tế bào là:
- A. Lên men lactic
- B. Lên men ethanol
- C. Tổng hợp glycogen
- D. Hô hấp tế bào
Câu 24: Trong cấu trúc của cellulose, các phân tử glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-1,4-glycoside. Liên kết β-glycoside có ý nghĩa gì đối với tính chất của cellulose?
- A. Làm cho cellulose dễ tan trong nước
- B. Tạo cấu trúc phân nhánh cho cellulose
- C. Làm cho cellulose khó bị thủy phân bởi enzyme tiêu hóa của người
- D. Giúp cellulose dự trữ năng lượng hiệu quả
Câu 25: Cho các chất: (1) Glucose; (2) Fructose; (3) Saccharose; (4) Tinh bột; (5) Cellulose. Những chất nào thuộc loại đường khử (có khả năng tham gia phản ứng tráng bạc)?
- A. (1), (2)
- B. (1), (2), (3)
- C. (3), (4), (5)
- D. (4), (5)
Câu 26: Để tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ. Chất xơ chủ yếu là loại carbohydrate nào?
- A. Tinh bột
- B. Glycogen
- C. Saccharose
- D. Cellulose
Câu 27: Một mẫu thực phẩm được kiểm tra và có các đặc điểm sau: (i) Tan tốt trong nước; (ii) Có vị ngọt; (iii) Tham gia phản ứng tráng bạc. Mẫu thực phẩm này có thể chứa carbohydrate nào?
- A. Tinh bột
- B. Glucose hoặc fructose
- C. Cellulose
- D. Saccharose
Câu 28: Cho các monosaccharide: glucose, fructose, galactose. Điểm chung về công thức phân tử của ba monosaccharide này là:
- A. C5H10O5
- B. (C6H10O5)n
- C. C6H12O6
- D. C12H22O11
Câu 29: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, carbohydrate đầu tiên được tạo thành là:
- A. Glucose
- B. Tinh bột
- C. Cellulose
- D. Saccharose
Câu 30: Xét mô hình cấu trúc của một carbohydrate. Mô hình này cho thấy các đơn phân monosaccharide liên kết với nhau thông qua liên kết glycoside, tạo thành mạch dài không phân nhánh. Carbohydrate này có thể là:
- A. Glycogen
- B. Tinh bột
- C. Cellulose
- D. Saccharose