Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide có công thức chung là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, cấu trúc phân tử và tính chất của chúng lại khác nhau đáng kể. Sự khác biệt cơ bản về đơn vị cấu tạo nên mạch polymer của tinh bột (amylose và amylopectin) và cellulose là gì?
- A. Tinh bột được cấu tạo từ α-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ fructose.
- B. Tinh bột được cấu tạo từ α-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ β-glucose.
- C. Tinh bột được cấu tạo từ β-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ α-glucose.
- D. Cả tinh bột và cellulose đều được cấu tạo từ α-glucose nhưng liên kết khác nhau.
Câu 2: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật, có cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh. Đặc điểm liên kết glycosidic trong phân tử cellulose là gì?
- A. Liên kết α-1,4-glycosidic.
- B. Liên kết α-1,6-glycosidic.
- C. Liên kết β-1,4-glycosidic.
- D. Liên kết β-1,6-glycosidic.
Câu 3: Tinh bột tồn tại dưới hai dạng chính là amylose và amylopectin. Amylose có cấu trúc mạch xoắn, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh. Liên kết glycosidic chủ yếu trong mạch amylose là loại nào?
- A. α-1,4-glycosidic.
- B. α-1,6-glycosidic.
- C. β-1,4-glycosidic.
- D. Cả α-1,4 và α-1,6-glycosidic.
Câu 4: Tại sao tinh bột (đặc biệt là amylose) tạo màu xanh tím đặc trưng khi tiếp xúc với dung dịch iodine, trong khi cellulose thì không?
- A. Vì tinh bột có nhiều nhóm -OH tự do hơn cellulose.
- B. Vì tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, giúp giữ iodine tốt hơn.
- C. Vì cellulose bị thủy phân bởi iodine, làm mất màu.
- D. Vì mạch amylose trong tinh bột có cấu trúc xoắn tạo thành các lỗ rỗng, giữ phân tử iodine bên trong và tạo màu đặc trưng.
Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan được trong một số dung môi đặc biệt. Dung dịch nào sau đây có thể hòa tan được cellulose?
- A. Dung dịch NaOH loãng đun nóng.
- B. Dung dịch HCl 10%.
- C. Nước Schweizer (dung dịch copper(II) hydroxide trong ammonia).
- D. Ethanol tuyệt đối.
Câu 6: Thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid hoặc dưới tác dụng của enzyme, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?
- A. Glucose.
- B. Fructose.
- C. Maltose.
- D. Saccharose.
Câu 7: Cellulose cũng có thể bị thủy phân. So với tinh bột, điều kiện thủy phân cellulose thường khắc nghiệt hơn. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường acid đun nóng là gì?
- A. Glucose.
- B. Maltose.
- C. Xylose.
- D. Fructose.
Câu 8: Tinh bột là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật và là lương thực quan trọng của con người. Cellulose là thành phần cấu trúc chính của thực vật. Mặc dù cả hai đều là polysaccharide từ glucose, con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng không thể tiêu hóa cellulose. Lý do chính là gì?
- A. Cellulose không tan trong dịch tiêu hóa.
- B. Cơ thể người không có enzyme (cellulase) để thủy phân liên kết β-1,4-glycosidic trong cellulose.
- C. Phân tử cellulose quá lớn để hấp thụ.
- D. Cellulose có vị đắng, gây khó chịu khi ăn.
Câu 9: Cellulose là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Một trong những ứng dụng nổi bật của cellulose là sản xuất tơ nhân tạo (ví dụ: tơ visco, tơ axetat) và chất nổ (ví dụ: cellulose trinitrate). Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế cellulose trinitrate?
- A. Phản ứng của cellulose với dung dịch NaOH.
- B. Phản ứng của cellulose với acetic anhydride.
- C. Phản ứng thủy phân cellulose trong acid loãng.
- D. Phản ứng của cellulose với hỗn hợp acid nitric đặc và acid sulfuric đặc.
Câu 10: Một mẫu bông có khối lượng 16.2 kg chứa 95% cellulose. Khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn mẫu bông này với hiệu suất đạt 80% là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C6H12O6 là 180 g/mol)
- A. 18 kg.
- B. 14.4 kg.
- C. 13.68 kg.
- D. 17.1 kg.
Câu 11: Từ 1 tấn tinh bột chứa 5% tạp chất trơ, người ta tiến hành lên men thành ethanol với hiệu suất của toàn bộ quá trình đạt 85%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C2H5OH là 46 g/mol)
- A. 0.487 tấn.
- B. 0.456 tấn.
- C. 0.511 tấn.
- D. 0.460 tấn.
Câu 12: Cho các nhận định sau về tinh bột và cellulose:
(a) Cả hai đều là polysaccharide và là đồng phân của nhau.
(b) Tinh bột tan tốt trong nước lạnh, còn cellulose không tan trong nước.
(c) Tinh bột có phản ứng màu với iodine, còn cellulose thì không.
(d) Thủy phân hoàn toàn tinh bột hoặc cellulose đều thu được glucose.
Số nhận định đúng là:
Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào hai ống nghiệm riêng biệt, một ống chứa dung dịch hồ tinh bột loãng, ống còn lại chứa các sợi bông (thành phần chính là cellulose) ngâm trong nước. Hiện tượng quan sát được là gì?
- A. Ống nghiệm chứa hồ tinh bột xuất hiện màu xanh tím, ống chứa sợi bông không đổi màu.
- B. Cả hai ống nghiệm đều xuất hiện màu xanh tím.
- C. Ống nghiệm chứa sợi bông xuất hiện màu xanh tím, ống chứa hồ tinh bột không đổi màu.
- D. Cả hai ống nghiệm đều không đổi màu.
Câu 14: Tinh bột và cellulose khác nhau về cấu trúc mạch polymer và loại liên kết glycosidic. Sự khác biệt này dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý như độ hòa tan và khả năng tạo gel. Nhận định nào sau đây về sự khác nhau giữa amylose và amylopectin là đúng?
- A. Amylose có khối lượng phân tử nhỏ hơn amylopectin và có cấu trúc phân nhánh.
- B. Amylopectin tan tốt trong nước lạnh hơn amylose và có cấu trúc mạch thẳng.
- C. Amylose chỉ có liên kết α-1,6-glycosidic, còn amylopectin chỉ có liên kết α-1,4-glycosidic.
- D. Amylose có cấu trúc mạch thẳng (xoắn) với liên kết α-1,4-glycosidic, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh với cả liên kết α-1,4 và α-1,6-glycosidic.
Câu 15: Quá trình thủy phân tinh bột trong cơ thể người bắt đầu từ miệng dưới tác dụng của enzyme amylase trong nước bọt, tạo thành các dextrin và maltose. Quá trình này tiếp tục ở ruột non để cuối cùng thu được monosaccharide. Monosaccharide được hấp thụ vào máu là gì?
- A. Glucose.
- B. Fructose.
- C. Galactose.
- D. Saccharose.
Câu 16: Cellulose trinitrate là một dẫn xuất của cellulose có ứng dụng quan trọng. Để điều chế 29.7 kg cellulose trinitrate từ cellulose, cần tối thiểu bao nhiêu kg cellulose nguyên liệu? (Giả sử hiệu suất phản ứng đạt 100%). Cho khối lượng mol của [C6H7O2(OH)3]n là 162n g/mol, [C6H7O2(NO3)3]n là 297n g/mol.
- A. 16.2 kg.
- B. 16.2 kg.
- C. 18.0 kg.
- D. 29.7 kg.
Câu 17: Một ứng dụng của tinh bột trong công nghiệp thực phẩm là làm chất tạo độ sánh, làm đặc cho các món ăn. Tính chất nào của tinh bột quyết định ứng dụng này?
- A. Tinh bột bị thủy phân trong môi trường acid.
- B. Tinh bột có khả năng phản ứng với iodine.
- C. Hồ tinh bột tạo thành khi đun nóng tinh bột với nước có tính chất keo, gây sánh đặc.
- D. Tinh bột có vị ngọt khi bị thủy phân.
Câu 18: Tơ visco và tơ axetat là hai loại tơ nhân tạo được sản xuất từ cellulose. Quá trình sản xuất này thường bắt đầu bằng việc xử lý cellulose để chuyển nó thành dạng hòa tan, sau đó ép qua các lỗ nhỏ và làm đông tụ lại thành sợi. Đây là ứng dụng dựa trên tính chất nào của cellulose?
- A. Cellulose có thể tạo dẫn xuất hoặc tan trong dung môi đặc biệt, sau đó tái tạo lại cấu trúc sợi ban đầu.
- B. Cellulose là polymer thiên nhiên có sẵn dạng sợi.
- C. Cellulose dễ bị nóng chảy khi đun nóng.
- D. Cellulose có khả năng hấp thụ nước tốt.
Câu 19: Trong công nghiệp sản xuất giấy, nguyên liệu chính là cellulose từ gỗ hoặc các nguồn thực vật khác. Quy trình sản xuất giấy bao gồm nhiều bước như nghiền, nấu, tẩy trắng, và xeo giấy. Vai trò của cellulose trong sản xuất giấy là gì?
- A. Cellulose giúp giấy có màu trắng tự nhiên.
- B. Các sợi cellulose liên kết với nhau bằng liên kết hydro tạo nên cấu trúc bền vững của giấy.
- C. Cellulose là chất kết dính giúp các thành phần khác trong bột giấy liên kết lại.
- D. Cellulose là chất độn giúp tăng khối lượng của giấy.
Câu 20: Một lượng lớn tinh bột được sử dụng để sản xuất đường glucose và sau đó là ethanol thông qua quá trình lên men. Sơ đồ chuyển hóa có thể viết đơn giản là: Tinh bột → Glucose → Ethanol. Phản ứng chuyển glucose thành ethanol trong sơ đồ này là phản ứng gì?
- A. Phản ứng cộng hợp.
- B. Phản ứng oxy hóa.
- C. Phản ứng trùng hợp.
- D. Phản ứng lên men.
Câu 21: Để phân biệt hai mẫu bột màu trắng là tinh bột và glucose, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây và quan sát hiện tượng gì?
- A. Dung dịch AgNO3 trong NH3 (thuốc thử Tollens), đun nóng: Tinh bột cho kết tủa bạc, glucose không.
- B. Dung dịch iodine loãng: Tinh bột cho màu xanh tím, glucose không.
- C. Dung dịch Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng: Cả hai đều tạo dung dịch xanh lam.
- D. Nước bromine: Cả hai đều làm mất màu nước bromine.
Câu 22: Khối lượng mol của một mắt xích glucose trong polysaccharide (C6H10O5)n là 162 g/mol. Điều này là do sự hình thành liên kết glycosidic đã loại bỏ một phân tử nước khỏi mỗi đơn vị glucose ban đầu (C6H12O6, M=180 g/mol). Số lượng mắt xích glucose (n) trong phân tử tinh bột hoặc cellulose thường rất lớn, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?
- A. Làm cho chúng dễ bay hơi.
- B. Làm cho chúng có vị ngọt đậm.
- C. Làm cho chúng có nhiệt độ nóng chảy thấp.
- D. Làm cho chúng trở thành chất rắn vô định hình, không tan hoặc rất khó tan trong nước.
Câu 23: Amylopectin, một thành phần của tinh bột, có cấu trúc phân nhánh. Các điểm phân nhánh trong mạch amylopectin được tạo bởi loại liên kết glycosidic nào?
- A. α-1,4-glycosidic.
- B. α-1,6-glycosidic.
- C. β-1,4-glycosidic.
- D. β-1,6-glycosidic.
Câu 24: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào giàu cellulose nhất và thường được sử dụng để sản xuất giấy và tơ sợi?
- A. Hạt gạo.
- B. Củ khoai tây.
- C. Gỗ và sợi bông.
- D. Hạt ngô.
Câu 25: Dưới tác dụng của enzyme thích hợp (ví dụ: amylase), tinh bột có thể bị thủy phân thành các disaccharide như maltose. Maltose có công thức phân tử C12H22O11. Phản ứng thủy phân tinh bột thành maltose có phải là thủy phân hoàn toàn không? Giải thích.
- A. Có, vì maltose là sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân tinh bột.
- B. Không, vì thủy phân hoàn toàn tinh bột phải thu được monosaccharide (glucose).
- C. Có, vì maltose là đường đôi, không thể thủy phân tiếp.
- D. Không, vì cần xúc tác acid mạnh hơn để thủy phân hoàn toàn.
Câu 26: Một nhà máy sản xuất glucose từ tinh bột sắn. Lượng tinh bột khô cần dùng để sản xuất 10 tấn glucose là bao nhiêu, biết hiệu suất của quá trình thủy phân đạt 90%? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C6H12O6 là 180 g/mol)
- A. 9 tấn.
- B. 8.1 tấn.
- C. 11.11 tấn.
- D. 12.35 tấn.
Câu 27: So sánh cấu trúc không gian của amylose và cellulose. Tại sao amylose dễ dàng tạo thành cấu trúc xoắn hình lò xo, còn cellulose lại có xu hướng tạo thành các bó sợi song song bền vững?
- A. Amylose có liên kết β-glycosidic, cellulose có liên kết α-glycosidic.
- B. Amylose có cấu trúc phân nhánh, cellulose mạch thẳng.
- C. Liên kết α-glycosidic trong amylose tạo góc cho phép mạch xoắn, trong khi liên kết β-glycosidic trong cellulose tạo mạch thẳng, dễ hình thành liên kết hydro nội phân tử và giữa các mạch, tạo bó sợi.
- D. Amylose có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose.
Câu 28: Khi đun nóng hồ tinh bột, nó trở nên sánh đặc. Khi để nguội, hồ tinh bột có thể tạo thành gel (hiện tượng thoái hóa tinh bột). Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến thành phần nào của tinh bột?
- A. Amylose.
- B. Amylopectin.
- C. Glucose.
- D. Tất cả các thành phần đều góp phần như nhau.
Câu 29: Cellulose là polymer sinh học phổ biến nhất trên Trái Đất. Ngoài vai trò cấu trúc ở thực vật, cellulose còn được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng, nhiên liệu sinh học (ethanol từ cellulose), và các sản phẩm tiêu dùng khác. Việc sử dụng cellulose làm nguyên liệu thay thế cho các vật liệu từ hóa thạch có ý nghĩa gì về mặt môi trường?
- A. Làm tăng lượng khí thải nhà kính.
- B. Gây cạn kiệt tài nguyên nước.
- C. Tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- D. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nhờ nguồn gốc tái tạo và khả năng phân hủy sinh học (đối với một số sản phẩm).
Câu 30: Một mẫu polysaccharide X khi thủy phân hoàn toàn chỉ thu được glucose. Mẫu X tạo màu xanh tím khi nhỏ dung dịch iodine vào. Mẫu X có thể là chất nào sau đây?
- A. Tinh bột.
- B. Cellulose.
- C. Saccharose.
- D. Fructose.