Đề Trắc nghiệm Hóa học 12 – Bài 5: Tinh bột và cellulose (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide có công thức chung là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt cơ bản về cấu trúc dẫn đến tính chất khác nhau. Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc giữa tinh bột (amylose và amylopectin) và cellulose là gì?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ α-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ fructose.
  • B. Tinh bột được cấu tạo từ các đơn vị α-glucose liên kết bởi liên kết α-glycosidic, còn cellulose được cấu tạo từ các đơn vị β-glucose liên kết bởi liên kết β-glycosidic.
  • C. Tinh bột có mạch phân nhánh hoàn toàn, còn cellulose có mạch không phân nhánh.
  • D. Tinh bột chỉ có liên kết 1,4-glycosidic, còn cellulose có cả liên kết 1,4- và 1,6-glycosidic.

Câu 2: Tại sao tinh bột có thể bị thủy phân bởi enzyme amylase có trong nước bọt hoặc dịch tụy, trong khi cellulose lại không bị thủy phân bởi các enzyme này ở người?

  • A. Vì tinh bột tan được trong nước nóng còn cellulose không tan.
  • B. Vì tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose.
  • C. Vì amylase là enzyme đặc hiệu cho liên kết α-glycosidic có trong tinh bột, không có tác dụng với liên kết β-glycosidic có trong cellulose.
  • D. Vì cellulose có cấu trúc sợi bền vững hơn tinh bột.

Câu 3: Khi nhỏ dung dịch iodine loãng vào mẫu thử A và mẫu thử B, mẫu A chuyển màu xanh tím còn mẫu B không có hiện tượng đổi màu. Mẫu A và B có thể lần lượt chứa chất nào sau đây?

  • A. Mẫu A: Cellulose; Mẫu B: Tinh bột.
  • B. Mẫu A: Glucose; Mẫu B: Tinh bột.
  • C. Mẫu A: Saccharose; Mẫu B: Cellulose.
  • D. Mẫu A: Tinh bột; Mẫu B: Cellulose.

Câu 4: Tinh bột được tổng hợp trong cây xanh nhờ quá trình quang hợp. Quá trình này có thể được biểu diễn đơn giản qua phương trình nào?

  • A. $nCO_2 + nH_2O xrightarrow{ánh sáng, diệp lục} (C_6H_{10}O_5)_n + nO_2$
  • B. $C_6H_{12}O_6 xrightarrow{enzyme} 2C_2H_5OH + 2CO_2$
  • C. $(C_6H_{10}O_5)_n + nH_2O xrightarrow{acid/enzyme} nC_6H_{12}O_6$
  • D. $C_{12}H_{22}O_{11} + H_2O xrightarrow{acid/enzyme} C_6H_{12}O_6 + C_6H_{12}O_6$

Câu 5: Trong công nghiệp, người ta có thể thủy phân tinh bột để sản xuất glucose, sau đó lên men glucose để sản xuất ethanol sinh học. Giả sử hiệu suất toàn bộ quá trình từ tinh bột sang ethanol đạt 80%. Tính khối lượng ethanol thu được từ 1 tấn khoai mì (chứa 25% khối lượng tinh bột)?

  • A. 0,114 tấn
  • B. 0,228 tấn
  • C. 0,232 tấn
  • D. 0,464 tấn

Câu 6: Cellulose là thành phần chính tạo nên màng tế bào thực vật, đặc biệt có nhiều trong bông, gỗ, tre, nứa. Tính chất vật lý nào sau đây không đúng về cellulose?

  • A. Là chất rắn dạng sợi, màu trắng.
  • B. Tan tốt trong nước nóng và lạnh.
  • C. Không tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, benzene.
  • D. Tan được trong nước Schweizer (dung dịch copper(II) hydroxide trong ammonia).

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến tinh bột hoặc sản phẩm thủy phân từ tinh bột?

  • A. Sản xuất tơ visco và tơ axetat.
  • B. Sản xuất siro glucose (mật ngô).
  • C. Làm chất độn trong dược phẩm.
  • D. Sản xuất rượu ethanol sinh học.

Câu 8: Cellulose trinitrate (thường gọi là nitrocellulose có 3 nhóm nitrate) là một este của cellulose và nitric acid. Công thức hóa học của cellulose trinitrate có thể biểu diễn là [C6H7O2(ONO2)3]n. Phản ứng điều chế cellulose trinitrate từ cellulose và nitric acid đặc có xúc tác sulfuric acid đặc là phản ứng gì?

  • A. Phản ứng cộng.
  • B. Phản ứng oxy hóa - khử.
  • C. Phản ứng trùng hợp.
  • D. Phản ứng este hóa.

Câu 9: Một mẫu cellulose bị thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid, thu được 90 gam glucose. Tính khối lượng cellulose ban đầu đã tham gia phản ứng (giả sử hiệu suất phản ứng là 100%).

  • A. 81 gam
  • B. 81 gam
  • C. 162 gam
  • D. 180 gam

Câu 10: Phân tử amylopectin trong tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh. Các liên kết glycosidic chính trong mạch amylopectin là α-1,4-glycosidic. Tại các điểm phân nhánh, có thêm loại liên kết nào nối các mạch nhánh với mạch chính?

  • A. α-1,6-glycosidic
  • B. β-1,4-glycosidic
  • C. β-1,6-glycosidic
  • D. α-1,2-glycosidic

Câu 11: Tại sao cellulose, mặc dù có chứa nhiều nhóm -OH giống như glucose hay saccharose, lại không có phản ứng tráng bạc?

  • A. Vì cellulose có khối lượng phân tử rất lớn.
  • B. Vì cellulose không tan trong nước.
  • C. Vì các nhóm -OH trong cellulose đã tham gia liên kết hydro nội phân tử.
  • D. Vì cellulose không chứa nhóm aldehyde (-CHO) hoặc các nhóm có khả năng chuyển hóa thành nhóm -CHO trong môi trường kiềm của thuốc thử Tollens.

Câu 12: Một số vật liệu làm từ cellulose hoặc dẫn xuất của nó được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Vật liệu nào sau đây không được sản xuất chủ yếu từ cellulose?

  • A. Giấy.
  • B. Sợi bông.
  • C. Nylon-6,6.
  • D. Tơ visco.

Câu 13: Để phân biệt tinh bột và cellulose bằng phương pháp hóa học, người ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch iodine.
  • B. Dung dịch $AgNO_3$ trong $NH_3$ (thuốc thử Tollens).
  • C. Dung dịch $Cu(OH)_2$ ở nhiệt độ thường.
  • D. Dung dịch $NaOH$.

Câu 14: Quá trình thủy phân tinh bột hoặc cellulose trong môi trường acid nóng diễn ra như thế nào?

  • A. Thủy phân hoàn toàn tạo ra disaccharide.
  • B. Thủy phân hoàn toàn tạo ra monosaccharide (glucose).
  • C. Chỉ thủy phân một phần tạo ra dextrin.
  • D. Không xảy ra phản ứng thủy phân.

Câu 15: Tính khối lượng cellulose cần thiết để sản xuất 29,7 kg cellulose trinitrate, biết hiệu suất phản ứng đạt 75%.

  • A. 16,2 kg
  • B. 21,6 kg
  • C. 21,6 kg
  • D. 39,6 kg

Câu 16: Tinh bột được lưu trữ trong thực vật dưới dạng các hạt nhỏ gọi là hạt tinh bột. Khi nấu chín, tinh bột hút nước, trương nở và tạo thành dung dịch keo (hồ tinh bột). Hiện tượng này giải thích cho điều gì?

  • A. Tinh bột là chất không tan trong nước.
  • B. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng.
  • C. Tinh bột phản ứng hóa học với nước khi đun nóng.
  • D. Tính chất vật lý của tinh bột thay đổi khi có nhiệt và nước, tạo điều kiện cho enzyme tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 17: Nước Schweizer là dung dịch có khả năng hòa tan cellulose. Thành phần hóa học chính của nước Schweizer là gì?

  • A. Dung dịch $NaOH$ đậm đặc.
  • B. Dung dịch $Cu(OH)_2$ trong $NH_3$.
  • C. Dung dịch $H_2SO_4$ đặc, nguội.
  • D. Dung dịch $HNO_3$ đặc, nguội.

Câu 18: So sánh tính chất hóa học của tinh bột và cellulose. Nhận định nào sau đây không đúng?

  • A. Cả hai đều bị thủy phân trong môi trường acid đun nóng tạo glucose.
  • B. Tinh bột phản ứng với iodine cho màu xanh tím, còn cellulose thì không.
  • C. Cả hai đều có phản ứng với $Cu(OH)_2$ tạo dung dịch xanh lam ở nhiệt độ thường.
  • D. Cellulose có thể tạo este với acid nitric, còn tinh bột thì không hoặc rất khó.

Câu 19: Một mẫu gỗ khô chứa khoảng 50% cellulose về khối lượng. Giả sử cần sản xuất 1 tấn giấy, và hiệu suất chuyển hóa cellulose trong gỗ thành giấy là 80%. Khối lượng gỗ khô cần dùng là bao nhiêu?

  • A. 1,25 tấn
  • B. 1,6 tấn
  • C. 2,0 tấn
  • D. 2,5 tấn

Câu 20: Cấu trúc mạch phân tử của amylose trong tinh bột là mạch thẳng, không phân nhánh, được tạo thành từ các đơn vị α-glucose nối với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic. Cấu trúc này làm cho mạch amylose có xu hướng xoắn lại thành hình lò xo (helix). Điều này giải thích cho tính chất đặc trưng nào của tinh bột?

  • A. Khả năng hấp phụ iodine tạo màu xanh tím.
  • B. Tính tan trong nước nóng.
  • C. Khả năng bị thủy phân bởi enzyme amylase.
  • D. Tính không tan trong nước lạnh.

Câu 21: Trong các ứng dụng của tinh bột và cellulose, ứng dụng nào sau đây dựa trên khả năng tạo màng hoặc định hình cấu trúc?

  • A. Sản xuất ethanol từ tinh bột.
  • B. Sản xuất glucose từ tinh bột.
  • C. Sản xuất giấy từ cellulose.
  • D. Sản xuất thuốc súng không khói từ cellulose trinitrate.

Câu 22: Tại sao tinh bột là nguồn năng lượng chính cho con người, còn cellulose lại không, mặc dù cả hai đều cấu tạo từ glucose?

  • A. Vì tinh bột chứa nhiều năng lượng hơn cellulose.
  • B. Vì cơ thể người có enzyme thủy phân liên kết α-glycosidic trong tinh bột nhưng không có enzyme thủy phân liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • C. Vì cellulose có cấu trúc sợi khó tiêu hóa hơn.
  • D. Vì tinh bột tan trong nước nóng còn cellulose không tan.

Câu 23: Dextrin là sản phẩm trung gian của quá trình thủy phân tinh bột. Dextrin có phân tử lượng nhỏ hơn tinh bột nhưng lớn hơn glucose. Dựa vào thông tin này, dextrin có thể được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Thủy phân tinh bột không hoàn toàn (ví dụ: đun nóng tinh bột khô hoặc thủy phân một phần với acid/enzyme).
  • B. Tổng hợp glucose thành polysaccharide.
  • C. Phản ứng oxy hóa tinh bột.
  • D. Este hóa tinh bột với acid hữu cơ.

Câu 24: So sánh độ bền của liên kết glycosidic trong tinh bột và cellulose. Liên kết nào bền vững hơn và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

  • A. Liên kết α-glycosidic trong tinh bột bền hơn liên kết β-glycosidic trong cellulose, làm cho tinh bột khó bị thủy phân hơn.
  • B. Độ bền liên kết như nhau, nhưng cấu trúc mạch khác nhau ảnh hưởng đến tính chất.
  • C. Liên kết β-glycosidic trong cellulose bền hơn liên kết α-glycosidic trong tinh bột, giải thích tại sao cellulose khó bị thủy phân hơn tinh bột.
  • D. Cả hai liên kết đều dễ bị phá vỡ trong môi trường trung tính.

Câu 25: Một phương pháp để xác định hàm lượng tinh bột trong một mẫu thực phẩm là dựa vào phản ứng màu xanh tím với iodine. Cường độ màu xanh tím tỉ lệ thuận với nồng độ tinh bột. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của tinh bột?

  • A. Khả năng bị oxy hóa bởi iodine.
  • B. Khả năng tạo phức chất với iodine.
  • C. Khả năng bị khử bởi iodine.
  • D. Khả năng hấp phụ các phân tử iodine vào trong cấu trúc xoắn của mạch amylose.

Câu 26: Ứng dụng nào của cellulose dựa trên tính chất dễ cháy và khả năng tạo khí lớn khi phân hủy?

  • A. Sản xuất thuốc súng không khói (từ cellulose trinitrate).
  • B. Sản xuất tơ visco.
  • C. Sản xuất giấy.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng.

Câu 27: Tại sao bông (chứa gần 98% cellulose) lại mềm mại và có độ bền cơ học cao, trong khi gỗ (chứa khoảng 50% cellulose cùng lignin và hemicellulose) lại cứng và giòn hơn?

  • A. Cấu trúc tinh thể của cellulose trong bông khác với trong gỗ.
  • B. Trong gỗ có thêm các thành phần khác như lignin và hemicellulose liên kết chặt chẽ với cellulose, tạo nên cấu trúc cứng và ít linh hoạt hơn.
  • C. Phân tử lượng của cellulose trong bông lớn hơn trong gỗ.
  • D. Liên kết glycosidic trong cellulose của bông bền hơn trong gỗ.

Câu 28: Một mẫu bột trắng được cho là tinh bột hoặc cellulose. Để xác định chính xác, người ta tiến hành các thí nghiệm sau: (1) Hòa tan vào nước lạnh; (2) Hòa tan vào nước nóng; (3) Nhỏ dung dịch iodine vào. Kết quả dự kiến để kết luận đó là tinh bột là gì?

  • A. (1) Tan; (2) Tan; (3) Không màu.
  • B. (1) Không tan; (2) Không tan; (3) Màu xanh tím.
  • C. (1) Không tan; (2) Tạo dung dịch keo (hồ); (3) Màu xanh tím.
  • D. (1) Tan; (2) Tan; (3) Màu xanh tím.

Câu 29: Quá trình sản xuất tơ visco từ cellulose bao gồm việc hòa tan cellulose trong nước Schweizer và sau đó ép đùn dung dịch này qua các lỗ nhỏ vào dung dịch acid để tái tạo cellulose dưới dạng sợi. Quá trình này dựa trên tính chất nào của cellulose?

  • A. Khả năng tan trong nước Schweizer và bị kết tủa bởi acid.
  • B. Khả năng phản ứng với acid tạo este.
  • C. Tính chất sợi tự nhiên của cellulose.
  • D. Khả năng bị thủy phân bởi acid.

Câu 30: Từ 100 kg tinh bột, người ta thu được 81 kg glucose khi thủy phân với hiệu suất 90%. Tính hiệu suất của quá trình thủy phân tinh bột thành glucose.

  • A. 81%
  • B. 90%
  • C. 95%
  • D. 100%

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide có công thức chung là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt cơ bản về cấu trúc dẫn đến tính chất khác nhau. Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc giữa tinh bột (amylose và amylopectin) và cellulose là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao tinh bột có thể bị thủy phân bởi enzyme amylase có trong nước bọt hoặc dịch tụy, trong khi cellulose lại không bị thủy phân bởi các enzyme này ở người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi nhỏ dung dịch iodine loãng vào mẫu thử A và mẫu thử B, mẫu A chuyển màu xanh tím còn mẫu B không có hiện tượng đổi màu. Mẫu A và B có thể lần lượt chứa chất nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tinh bột được tổng hợp trong cây xanh nhờ quá trình quang hợp. Quá trình này có thể được biểu diễn đơn giản qua phương trình nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong công nghiệp, người ta có thể thủy phân tinh bột để sản xuất glucose, sau đó lên men glucose để sản xuất ethanol sinh học. Giả sử hiệu suất toàn bộ quá trình từ tinh bột sang ethanol đạt 80%. Tính khối lượng ethanol thu được từ 1 tấn khoai mì (chứa 25% khối lượng tinh bột)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cellulose là thành phần chính tạo nên màng tế bào thực vật, đặc biệt có nhiều trong bông, gỗ, tre, nứa. Tính chất vật lý nào sau đây *không đúng* về cellulose?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây *không liên quan trực tiếp* đến tinh bột hoặc sản phẩm thủy phân từ tinh bột?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Cellulose trinitrate (thường gọi là nitrocellulose có 3 nhóm nitrate) là một este của cellulose và nitric acid. Công thức hóa học của cellulose trinitrate có thể biểu diễn là [C6H7O2(ONO2)3]n. Phản ứng điều chế cellulose trinitrate từ cellulose và nitric acid đặc có xúc tác sulfuric acid đặc là phản ứng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một mẫu cellulose bị thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid, thu được 90 gam glucose. Tính khối lượng cellulose ban đầu đã tham gia phản ứng (giả sử hiệu suất phản ứng là 100%).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tử amylopectin trong tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh. Các liên kết glycosidic chính trong mạch amylopectin là α-1,4-glycosidic. Tại các điểm phân nhánh, có thêm loại liên kết nào nối các mạch nhánh với mạch chính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao cellulose, mặc dù có chứa nhiều nhóm -OH giống như glucose hay saccharose, lại không có phản ứng tráng bạc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một số vật liệu làm từ cellulose hoặc dẫn xuất của nó được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Vật liệu nào sau đây *không* được sản xuất chủ yếu từ cellulose?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Để phân biệt tinh bột và cellulose bằng phương pháp hóa học, người ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quá trình thủy phân tinh bột hoặc cellulose trong môi trường acid nóng diễn ra như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tính khối lượng cellulose cần thiết để sản xuất 29,7 kg cellulose trinitrate, biết hiệu suất phản ứng đạt 75%.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tinh bột được lưu trữ trong thực vật dưới dạng các hạt nhỏ gọi là hạt tinh bột. Khi nấu chín, tinh bột hút nước, trương nở và tạo thành dung dịch keo (hồ tinh bột). Hiện tượng này giải thích cho điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nước Schweizer là dung dịch có khả năng hòa tan cellulose. Thành phần hóa học chính của nước Schweizer là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh tính chất hóa học của tinh bột và cellulose. Nhận định nào sau đây *không đúng*?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một mẫu gỗ khô chứa khoảng 50% cellulose về khối lượng. Giả sử cần sản xuất 1 tấn giấy, và hiệu suất chuyển hóa cellulose trong gỗ thành giấy là 80%. Khối lượng gỗ khô cần dùng là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cấu trúc mạch phân tử của amylose trong tinh bột là mạch thẳng, không phân nhánh, được tạo thành từ các đơn vị α-glucose nối với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic. Cấu trúc này làm cho mạch amylose có xu hướng xoắn lại thành hình lò xo (helix). Điều này giải thích cho tính chất đặc trưng nào của tinh bột?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các ứng dụng của tinh bột và cellulose, ứng dụng nào sau đây dựa trên khả năng tạo màng hoặc định hình cấu trúc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao tinh bột là nguồn năng lượng chính cho con người, còn cellulose lại không, mặc dù cả hai đều cấu tạo từ glucose?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Dextrin là sản phẩm trung gian của quá trình thủy phân tinh bột. Dextrin có phân tử lượng nhỏ hơn tinh bột nhưng lớn hơn glucose. Dựa vào thông tin này, dextrin có thể được tạo ra bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh độ bền của liên kết glycosidic trong tinh bột và cellulose. Liên kết nào bền vững hơn và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một phương pháp để xác định hàm lượng tinh bột trong một mẫu thực phẩm là dựa vào phản ứng màu xanh tím với iodine. Cường độ màu xanh tím tỉ lệ thuận với nồng độ tinh bột. Phương pháp này dựa trên tính chất hóa học nào của tinh bột?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ứng dụng nào của cellulose dựa trên tính chất dễ cháy và khả năng tạo khí lớn khi phân hủy?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao bông (chứa gần 98% cellulose) lại mềm mại và có độ bền cơ học cao, trong khi gỗ (chứa khoảng 50% cellulose cùng lignin và hemicellulose) lại cứng và giòn hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một mẫu bột trắng được cho là tinh bột hoặc cellulose. Để xác định chính xác, người ta tiến hành các thí nghiệm sau: (1) Hòa tan vào nước lạnh; (2) Hòa tan vào nước nóng; (3) Nhỏ dung dịch iodine vào. Kết quả dự kiến để kết luận đó là tinh bột là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Quá trình sản xuất tơ visco từ cellulose bao gồm việc hòa tan cellulose trong nước Schweizer và sau đó ép đùn dung dịch này qua các lỗ nhỏ vào dung dịch acid để tái tạo cellulose dưới dạng sợi. Quá trình này dựa trên tính chất nào của cellulose?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Từ 100 kg tinh bột, người ta thu được 81 kg glucose khi thủy phân với hiệu suất 90%. Tính hiệu suất của quá trình thủy phân tinh bột thành glucose.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử cellulose và tinh bột đều là polysaccharide, nhưng có sự khác biệt cơ bản về đơn vị cấu tạo và loại liên kết glycosidic. Đơn vị monosaccharide chính và loại liên kết đặc trưng trong phân tử cellulose là gì?

  • A. α-glucose, liên kết α-1,4-glycosidic
  • B. β-glucose, liên kết β-1,4-glycosidic
  • C. α-glucose, liên kết α-1,6-glycosidic
  • D. β-glucose, liên kết β-1,6-glycosidic

Câu 2: Tinh bột là hỗn hợp của hai loại polysaccharide là amylose và amylopectin. Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa amylose và amylopectin là gì, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

  • A. Amylose có cấu trúc mạch phân nhánh, amylopectin mạch thẳng.
  • B. Amylose được cấu tạo từ β-glucose, amylopectin từ α-glucose.
  • C. Amylose có cấu trúc mạch không phân nhánh, amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • D. Amylose tan tốt trong nước lạnh, amylopectin không tan.

Câu 3: Khi nhỏ vài giọt dung dịch iodine (I₂) vào ống nghiệm chứa dung dịch hồ tinh bột, hiện tượng màu xanh tím đặc trưng xuất hiện. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về cơ chế tạo màu này?

  • A. Các phân tử iodine chui vào khoảng trống hình xoắn ốc trong cấu trúc mạch amylose.
  • B. Iodine phản ứng hóa học với nhóm -OH của tinh bột tạo ra hợp chất màu.
  • C. Tinh bột là chất chỉ thị màu cho iodine.
  • D. Liên kết glycosidic trong tinh bột bị phá vỡ khi có iodine.

Câu 4: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền cơ học. Khác với tinh bột, cellulose không phải là nguồn năng lượng dễ tiêu hóa đối với con người. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn tinh bột.
  • B. Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh, khó bị enzyme tấn công.
  • C. Cellulose không tan trong nước.
  • D. Con người thiếu enzyme có khả năng thủy phân liên kết β-glycosidic trong cellulose.

Câu 5: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân hoàn toàn một mẫu tinh bột bằng cách đun nóng với dung dịch acid sulfuric loãng. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, sản phẩm thu được là gì?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Saccharose
  • D. Maltose

Câu 6: Cellulose có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Loại dung dịch nào sau đây có khả năng hòa tan cellulose, cho phép xử lý và chế biến cellulose thành các vật liệu khác (ví dụ: tơ nhân tạo)?

  • A. Dung dịch NaOH 10%
  • B. Dung dịch HCl loãng
  • C. Nước Schweizer
  • D. Ethanol tuyệt đối

Câu 7: Từ cellulose, người ta có thể sản xuất được nhiều sản phẩm có giá trị như tơ visco, tơ acetate, và đặc biệt là cellulose trinitrate (nitrocellulose), một loại vật liệu dễ cháy, được dùng trong sản xuất thuốc nổ không khói. Phản ứng tạo cellulose trinitrate là phản ứng của cellulose với hỗn hợp acid nào?

  • A. HNO₃ đặc và HCl đặc
  • B. HNO₃ đặc và H₂SO₄ đặc
  • C. H₂SO₄ đặc và HCl đặc
  • D. HNO₃ loãng và H₂SO₄ loãng

Câu 8: So sánh tính chất vật lý của tinh bột và cellulose. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai đều là chất rắn vô định hình, màu trắng.
  • B. Cả hai đều tan tốt trong nước lạnh.
  • C. Tinh bột tan trong nước lạnh, còn cellulose tan trong nước nóng.
  • D. Cellulose có vị ngọt, còn tinh bột không có vị.

Câu 9: Một mẫu vật liệu không tan trong nước, không có phản ứng với dung dịch iodine. Khi thủy phân hoàn toàn mẫu vật liệu này trong môi trường acid, thu được glucose. Mẫu vật liệu đó có thể là chất nào trong các chất sau?

  • A. Tinh bột
  • B. Saccharose
  • C. Fructose
  • D. Cellulose

Câu 10: Quá trình quang hợp ở cây xanh tạo ra carbohydrate, ban đầu là glucose, sau đó được tổng hợp thành tinh bột để dự trữ năng lượng. Tinh bột này được tích lũy ở các bộ phận nào của cây?

  • A. Chỉ ở lá cây.
  • B. Ở hạt, củ, quả.
  • C. Chỉ ở rễ cây.
  • D. Chỉ ở thân và cành cây.

Câu 11: Cellulose là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp sản xuất giấy. Quá trình sản xuất giấy từ gỗ (chứa cellulose) thường bao gồm các bước xử lý hóa học để loại bỏ lignin và các thành phần khác. Tính chất nào của cellulose đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc sợi bền chắc của giấy?

  • A. Cellulose dễ bị thủy phân trong môi trường acid.
  • B. Cellulose phản ứng với dung dịch iodine tạo màu đặc trưng.
  • C. Các phân tử cellulose có mạch dài, không phân nhánh và có khả năng tạo liên kết hydrogen giữa các mạch.
  • D. Cellulose tan trong nước Schweizer.

Câu 12: Thủy phân hoàn toàn 32.4 gam tinh bột trong môi trường acid, sau đó trung hòa acid và cho toàn bộ sản phẩm tác dụng với lượng dư dung dịch AgNO₃ trong NH₃ (phản ứng tráng bạc). Tính khối lượng bạc (Ag) thu được. (Biết hiệu suất các phản ứng là 100%)

  • A. 10.8 gam
  • B. 21.6 gam
  • C. 32.4 gam
  • D. 43.2 gam

Câu 13: Cellulose không có phản ứng tráng bạc. Tuy nhiên, sau khi thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid, dung dịch thu được lại có phản ứng tráng bạc. Điều này chứng tỏ điều gì về sản phẩm thủy phân của cellulose?

  • A. Sản phẩm thủy phân của cellulose là glucose, có nhóm chức aldehyde.
  • B. Cellulose bị oxy hóa bởi acid tạo ra chất có khả năng tráng bạc.
  • C. Acid sulfuric đóng vai trò là chất khử.
  • D. Cellulose tự nó có nhóm chức aldehyde nhưng bị che khuất.

Câu 14: Một mẫu bông nõn (chứa gần 98% cellulose) được xử lý để sản xuất tơ visco. Quá trình này thường bao gồm hòa tan cellulose trong dung dịch thích hợp rồi ép qua các lỗ nhỏ vào dung dịch đông tụ. Tính chất nào của cellulose là cơ sở để sản xuất tơ visco theo phương pháp này?

  • A. Cellulose có phản ứng màu với iodine.
  • B. Cellulose có thể hòa tan trong một số dung môi đặc biệt.
  • C. Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • D. Cellulose dễ bị thủy phân trong môi trường kiềm.

Câu 15: Để phân biệt tinh bột và cellulose, người ta có thể dựa vào tính chất nào sau đây?

  • A. Khả năng bị thủy phân trong môi trường acid.
  • B. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn.
  • C. Phản ứng với dung dịch iodine.
  • D. Tính tan trong nước nóng.

Câu 16: Cho các phát biểu sau: (a) Tinh bột và cellulose đều có công thức đơn giản nhất là (C₆H₁₀O₅)n. (b) Tinh bột và cellulose đều là đồng phân của nhau. (c) Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide. (d) Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh. Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 17: Tính khối lượng cellulose trinitrate (nitrocellulose) có thể điều chế được từ 16.2 kg cellulose với hiệu suất phản ứng đạt 80%.

  • A. 22.32 kg
  • B. 26.73 kg
  • C. 27.84 kg
  • D. 34.80 kg

Câu 18: Cellulose là một polymer sinh học có cấu trúc mạch thẳng, dài. Cấu trúc này được duy trì và tăng cường độ bền nhờ các loại liên kết nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị và liên kết ion.
  • B. Liên kết ion và liên kết hydrogen.
  • C. Chỉ có liên kết cộng hóa trị.
  • D. Liên kết cộng hóa trị (glycosidic) và liên kết hydrogen.

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp hoặc gián tiếp của tinh bột?

  • A. Sản xuất glucose và siro glucose.
  • B. Sản xuất tơ visco.
  • C. Sản xuất rượu ethanol (qua quá trình lên men).
  • D. Làm chất độn, chất kết dính trong công nghiệp dược phẩm, thực phẩm.

Câu 20: Trong công nghiệp, người ta có thể thủy phân tinh bột hoặc cellulose để thu lấy glucose. Tuy nhiên, quá trình thủy phân cellulose khó khăn hơn nhiều so với tinh bột. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Cellulose có cấu trúc sợi chặt chẽ và liên kết β-glycosidic bền vững hơn liên kết α-glycosidic trong tinh bột.
  • B. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn tinh bột.
  • C. Tinh bột tan tốt trong nước nóng, còn cellulose không tan.
  • D. Tinh bột có mạch phân nhánh, dễ bị tấn công hơn cellulose mạch thẳng.

Câu 21: Một mẫu carbohydrate X khi đun nóng với dung dịch acid sulfuric loãng, sau đó trung hòa và thử với dung dịch AgNO₃ trong NH₃ thấy có kết tủa bạc. Mẫu X không có phản ứng màu với dung dịch iodine. X có thể là chất nào sau đây?

  • A. Tinh bột
  • B. Saccharose
  • C. Fructose
  • D. Cellulose

Câu 22: Tinh bột được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, ví dụ làm chất làm đặc, tạo cấu trúc. Tính chất nào của tinh bột khi đun nóng với nước giải thích cho ứng dụng này?

  • A. Tinh bột trương nở và tạo hồ khi đun nóng với nước.
  • B. Tinh bột bị thủy phân hoàn toàn khi đun nóng với nước.
  • C. Tinh bột tạo màu xanh tím với nước nóng.
  • D. Tinh bột tan hoàn toàn trong nước nóng tạo dung dịch trong suốt.

Câu 23: Một loại vật liệu được làm từ cellulose đã qua xử lý hóa học để giảm bớt tính hút ẩm và tăng độ bền, được dùng làm màng phim ảnh hoặc chất dẻo celluloid. Loại vật liệu này có thể là sản phẩm của phản ứng ester hóa cellulose với acid nào?

  • A. Acid nitric
  • B. Acid acetic
  • C. Acid sulfuric
  • D. Carbon disulfide

Câu 24: Tại sao bông nõn, chứa hàm lượng cellulose rất cao (gần 98%), lại không thể sử dụng trực tiếp làm lương thực cho con người?

  • A. Bông có chứa các chất độc hại.
  • B. Cellulose trong bông có cấu trúc mạch phân nhánh khó tiêu hóa.
  • C. Hệ tiêu hóa của con người không có enzyme thủy phân cellulose.
  • D. Bông không chứa đủ năng lượng cần thiết cho cơ thể.

Câu 25: Một mẫu carbohydrate X có khối lượng 8.1 gam. Khi thủy phân hoàn toàn X trong môi trường acid, thu được 9.0 gam glucose. X là chất nào sau đây?

  • A. Tinh bột hoặc Cellulose
  • B. Saccharose
  • C. Fructose
  • D. Chỉ có Cellulose

Câu 26: Trong cấu trúc mạch amylopectin của tinh bột, ngoài các liên kết α-1,4-glycosidic tạo mạch chính, còn có các liên kết nào tạo nên các điểm phân nhánh?

  • A. Liên kết α-1,2-glycosidic
  • B. Liên kết α-1,6-glycosidic
  • C. Liên kết β-1,4-glycosidic
  • D. Liên kết β-1,6-glycosidic

Câu 27: Khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 kg mùn cưa (chứa khoảng 50% cellulose theo khối lượng) với hiệu suất 90% là bao nhiêu?

  • A. 0.5 kg
  • B. 0.45 kg
  • C. 0.9 kg
  • D. 1.0 kg

Câu 28: Phát biểu nào sau đây về tinh bột là không đúng?

  • A. Tinh bột là một polysaccharide.
  • B. Tinh bột là polymer của α-glucose.
  • C. Tinh bột tan tốt trong nước lạnh.
  • D. Thủy phân hoàn toàn tinh bột thu được glucose.

Câu 29: Khi tiến hành phản ứng thủy phân tinh bột hoặc cellulose trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng acid sulfuric loãng và đun nóng. Sau khi phản ứng hoàn thành, bước tiếp theo để thử sản phẩm (glucose) bằng phản ứng tráng bạc là gì?

  • A. Lọc bỏ kết tủa (nếu có) và cho ngay dung dịch AgNO₃ trong NH₃ vào.
  • B. Cô cạn dung dịch để thu lấy sản phẩm rắn.
  • C. Thêm nước vào dung dịch và đun nóng.
  • D. Trung hòa lượng acid dư bằng kiềm rồi mới cho dung dịch AgNO₃ trong NH₃ vào và đun nóng nhẹ.

Câu 30: Từ 1 tấn cellulose, người ta sản xuất được m tấn tơ visco (có công thức gần giống cellulose nhưng cấu trúc sợi đồng nhất hơn). Giả sử hiệu suất toàn bộ quá trình là 75%. Tính khối lượng tơ visco thu được. (Coi tơ visco có công thức là (C₆H₁₀O₅)n)

  • A. 0.60 tấn
  • B. 0.75 tấn
  • C. 0.80 tấn
  • D. 1.00 tấn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tử cellulose và tinh bột đều là polysaccharide, nhưng có sự khác biệt cơ bản về đơn vị cấu tạo và loại liên kết glycosidic. Đơn vị monosaccharide chính và loại liên kết đặc trưng trong phân tử cellulose là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tinh bột là hỗn hợp của hai loại polysaccharide là amylose và amylopectin. Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa amylose và amylopectin là gì, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nhỏ vài giọt dung dịch iodine (I₂) vào ống nghiệm chứa dung dịch hồ tinh bột, hiện tượng màu xanh tím đặc trưng xuất hiện. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về cơ chế tạo màu này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật, mang lại độ bền cơ học. Khác với tinh bột, cellulose không phải là nguồn năng lượng dễ tiêu hóa đối với con người. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân hoàn toàn một mẫu tinh bột bằng cách đun nóng với dung dịch acid sulfuric loãng. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, sản phẩm thu được là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cellulose có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Loại dung dịch nào sau đây có khả năng hòa tan cellulose, cho phép xử lý và chế biến cellulose thành các vật liệu khác (ví dụ: tơ nhân tạo)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Từ cellulose, người ta có thể sản xuất được nhiều sản phẩm có giá trị như tơ visco, tơ acetate, và đặc biệt là cellulose trinitrate (nitrocellulose), một loại vật liệu dễ cháy, được dùng trong sản xuất thuốc nổ không khói. Phản ứng tạo cellulose trinitrate là phản ứng của cellulose với hỗn hợp acid nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So sánh tính chất vật lý của tinh bột và cellulose. Phát biểu nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một mẫu vật liệu không tan trong nước, không có phản ứng với dung dịch iodine. Khi thủy phân hoàn toàn mẫu vật liệu này trong môi trường acid, thu được glucose. Mẫu vật liệu đó có thể là chất nào trong các chất sau?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quá trình quang hợp ở cây xanh tạo ra carbohydrate, ban đầu là glucose, sau đó được tổng hợp thành tinh bột để dự trữ năng lượng. Tinh bột này được tích lũy ở các bộ phận nào của cây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cellulose là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp sản xuất giấy. Quá trình sản xuất giấy từ gỗ (chứa cellulose) thường bao gồm các bước xử lý hóa học để loại bỏ lignin và các thành phần khác. Tính chất nào của cellulose đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc sợi bền chắc của giấy?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Thủy phân hoàn toàn 32.4 gam tinh bột trong môi trường acid, sau đó trung hòa acid và cho toàn bộ sản phẩm tác dụng với lượng dư dung dịch AgNO₃ trong NH₃ (phản ứng tráng bạc). Tính khối lượng bạc (Ag) thu được. (Biết hiệu suất các phản ứng là 100%)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Cellulose không có phản ứng tráng bạc. Tuy nhiên, sau khi thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid, dung dịch thu được lại có phản ứng tráng bạc. Điều này chứng tỏ điều gì về sản phẩm thủy phân của cellulose?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một mẫu bông nõn (chứa gần 98% cellulose) được xử lý để sản xuất tơ visco. Quá trình này thường bao gồm hòa tan cellulose trong dung dịch thích hợp rồi ép qua các lỗ nhỏ vào dung dịch đông tụ. Tính chất nào của cellulose là cơ sở để sản xuất tơ visco theo phương pháp này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để phân biệt tinh bột và cellulose, người ta có thể dựa vào tính chất nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cho các phát biểu sau: (a) Tinh bột và cellulose đều có công thức đơn giản nhất là (C₆H₁₀O₅)n. (b) Tinh bột và cellulose đều là đồng phân của nhau. (c) Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide. (d) Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh. Số phát biểu đúng là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tính khối lượng cellulose trinitrate (nitrocellulose) có thể điều chế được từ 16.2 kg cellulose với hiệu suất phản ứng đạt 80%.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cellulose là một polymer sinh học có cấu trúc mạch thẳng, dài. Cấu trúc này được duy trì và tăng cường độ bền nhờ các loại liên kết nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp hoặc gián tiếp của tinh bột?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong công nghiệp, người ta có thể thủy phân tinh bột hoặc cellulose để thu lấy glucose. Tuy nhiên, quá trình thủy phân cellulose khó khăn hơn nhiều so với tinh bột. Nguyên nhân chính là do:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một mẫu carbohydrate X khi đun nóng với dung dịch acid sulfuric loãng, sau đó trung hòa và thử với dung dịch AgNO₃ trong NH₃ thấy có kết tủa bạc. Mẫu X không có phản ứng màu với dung dịch iodine. X có thể là chất nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tinh bột được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, ví dụ làm chất làm đặc, tạo cấu trúc. Tính chất nào của tinh bột khi đun nóng với nước giải thích cho ứng dụng này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một loại vật liệu được làm từ cellulose đã qua xử lý hóa học để giảm bớt tính hút ẩm và tăng độ bền, được dùng làm màng phim ảnh hoặc chất dẻo celluloid. Loại vật liệu này có thể là sản phẩm của phản ứng ester hóa cellulose với acid nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao bông nõn, chứa hàm lượng cellulose rất cao (gần 98%), lại không thể sử dụng trực tiếp làm lương thực cho con người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một mẫu carbohydrate X có khối lượng 8.1 gam. Khi thủy phân hoàn toàn X trong môi trường acid, thu được 9.0 gam glucose. X là chất nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong cấu trúc mạch amylopectin của tinh bột, ngoài các liên kết α-1,4-glycosidic tạo mạch chính, còn có các liên kết nào tạo nên các điểm phân nhánh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 kg mùn cưa (chứa khoảng 50% cellulose theo khối lượng) với hiệu suất 90% là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phát biểu nào sau đây về tinh bột là không đúng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi tiến hành phản ứng thủy phân tinh bột hoặc cellulose trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng acid sulfuric loãng và đun nóng. Sau khi phản ứng hoàn thành, bước tiếp theo để thử sản phẩm (glucose) bằng phản ứng tráng bạc là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ 1 tấn cellulose, người ta sản xuất được m tấn tơ visco (có công thức gần giống cellulose nhưng cấu trúc sợi đồng nhất hơn). Giả sử hiệu suất toàn bộ quá trình là 75%. Tính khối lượng tơ visco thu được. (Coi tơ visco có công thức là (C₆H₁₀O₅)n)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử tinh bột được tổng hợp trong cây xanh nhờ quá trình nào sau đây?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men
  • D. Tổng hợp protein

Câu 2: Thành phần chính tạo nên cấu trúc bền vững của thành tế bào thực vật, đặc biệt là trong sợi bông, là chất nào sau đây?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Saccharose
  • D. Cellulose

Câu 3: Đơn vị cấu tạo nên mạch polysaccharide của tinh bột là các gốc α-glucose liên kết với nhau bằng liên kết nào?

  • A. Liên kết α-glycosidic
  • B. Liên kết β-glycosidic
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết este

Câu 4: So với amylose, amylopectin trong tinh bột có đặc điểm cấu trúc nào khác biệt?

  • A. Amylopectin chỉ có cấu trúc mạch thẳng.
  • B. Amylopectin được cấu tạo từ β-glucose.
  • C. Amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • D. Amylopectin có khối lượng phân tử nhỏ hơn amylose.

Câu 5: Cellulose khác với tinh bột ở điểm cấu tạo cơ bản nào?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ glucose, còn cellulose từ fructose.
  • B. Tinh bột cấu tạo từ α-glucose với liên kết α-glycosidic, còn cellulose từ β-glucose với liên kết β-glycosidic.
  • C. Tinh bột có mạch phân nhánh, còn cellulose chỉ có mạch thẳng.
  • D. Tinh bột là polysaccharide, còn cellulose là disaccharide.

Câu 6: Tại sao tinh bột, dù có công thức (C6H10O5)n tương tự cellulose, lại dễ tiêu hóa hơn đối với con người?

  • A. Enzyme trong hệ tiêu hóa người có khả năng thủy phân liên kết α-glycosidic nhưng không thủy phân được liên kết β-glycosidic.
  • B. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose nên dễ hấp thụ hơn.
  • C. Tinh bột tan tốt trong nước, còn cellulose không tan.
  • D. Cellulose có cấu trúc mạch thẳng, khó bị enzyme tấn công hơn tinh bột mạch nhánh.

Câu 7: Một mẫu thử được nghi ngờ là hồ tinh bột. Để xác nhận, người ta nhỏ vài giọt dung dịch iodine loãng vào mẫu thử. Hiện tượng nào chứng tỏ đó là hồ tinh bột?

  • A. Xuất hiện kết tủa trắng.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu đỏ gạch khi đun nóng.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.
  • D. Sủi bọt khí không màu.

Câu 8: Để thủy phân hoàn toàn tinh bột thành glucose, người ta thường sử dụng chất xúc tác và điều kiện nào?

  • A. Dung dịch NaOH đặc, đun nóng.
  • B. Dung dịch acid vô cơ loãng (HCl, H2SO4), đun nóng.
  • C. Dung dịch AgNO3/NH3, đun nóng.
  • D. Dung dịch bromine trong bóng tối.

Câu 9: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong một loại dung dịch đặc biệt. Đó là dung dịch nào?

  • A. Dung dịch NaCl bão hòa.
  • B. Dung dịch ethanol tuyệt đối.
  • C. Dung dịch NaOH 10%.
  • D. Nước Schweizer (dung dịch copper(II) hydroxide trong amonia).

Câu 10: Cellulose có thể phản ứng với nitric acid đặc (có xúc tác H2SO4 đặc) tạo thành este nitrate. Sản phẩm quan trọng thu được từ phản ứng này là gì, được ứng dụng trong sản xuất thuốc súng không khói?

  • A. Cellulose trinitrate.
  • B. Cellulose acetate.
  • C. Glucose.
  • D. Glycine nitrate.

Câu 11: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột trong dung dịch acid loãng. Sau khi đun nóng một thời gian, học sinh muốn kiểm tra xem phản ứng thủy phân đã hoàn toàn chưa. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra?

  • A. Lấy một ít dung dịch sau phản ứng, nhỏ dung dịch AgNO3 trong NH3 vào, đun nóng nhẹ.
  • B. Lấy một ít dung dịch sau phản ứng, nhỏ dung dịch iodine loãng vào.
  • C. Lấy một ít dung dịch sau phản ứng, thêm dung dịch NaOH vào rồi nhỏ dung dịch Cu(OH)2 vào, đun nóng.
  • D. Lấy một ít dung dịch sau phản ứng, cho tác dụng với dung dịch nước brom.

Câu 12: Tại sao sợi bông (gần như là cellulose nguyên chất) lại được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may?

  • A. Cấu trúc mạch dài, không phân nhánh và liên kết hydrogen giữa các mạch tạo thành bó sợi bền vững, dai, đồng thời các nhóm OH tạo tính ưa nước, dễ nhuộm màu.
  • B. Cellulose dễ tan trong nước và các dung môi thông thường, giúp dễ dàng xử lý và gia công.
  • C. Cellulose có phản ứng tráng bạc, giúp tạo màu sáng cho sợi vải.
  • D. Cellulose có tính đàn hồi cao và không bị phân hủy bởi nhiệt.

Câu 13: Từ 1 tấn tinh bột chứa 5% tạp chất trơ, người ta tiến hành thủy phân hoàn toàn rồi lên men thành ethanol. Biết hiệu suất của toàn bộ quá trình là 80%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu kg?

  • A. 567.9 kg
  • B. 511.1 kg
  • C. 430.9 kg
  • D. 454.3 kg

Câu 14: Khi thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase, sản phẩm chính thu được là gì?

  • A. Glucose
  • B. Maltose
  • C. Fructose
  • D. Cellobiose

Câu 15: Một trong những ứng dụng quan trọng của cellulose trinitrate là gì?

  • A. Sản xuất đường glucose.
  • B. Chế tạo sợi visco.
  • C. Làm chất kết dính trong xây dựng.
  • D. Sản xuất thuốc súng không khói.

Câu 16: Phản ứng nào sau đây không xảy ra với cellulose?

  • A. Phản ứng với dung dịch AgNO3 trong NH3 khi đun nóng (phản ứng tráng bạc).
  • B. Phản ứng thủy phân trong môi trường acid đun nóng.
  • C. Phản ứng với HNO3 đặc có xúc tác H2SO4 đặc.
  • D. Phản ứng cháy trong không khí.

Câu 17: Để phân biệt tinh bột và saccharose, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH.
  • B. Dung dịch HCl loãng.
  • C. Dung dịch iodine.
  • D. Dung dịch Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng.

Câu 18: Một mẫu giấy lọc được ngâm trong dung dịch X, sau đó lấy ra sấy khô và cân thấy khối lượng tăng lên. Dung dịch X có thể là dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl loãng.
  • B. Hỗn hợp HNO3 đặc và H2SO4 đặc.
  • C. Dung dịch glucose.
  • D. Nước cất.

Câu 19: Tại sao khi ăn cơm hoặc bánh mì (chứa tinh bột), nhai kĩ trong miệng lại thấy có vị ngọt?

  • A. Enzyme amylase trong nước bọt thủy phân một phần tinh bột thành đường maltose có vị ngọt.
  • B. Tinh bột tự chuyển hóa thành glucose khi tiếp xúc với không khí.
  • C. Các liên kết trong tinh bột bị phá vỡ hoàn toàn thành glucose do lực nhai.
  • D. Tinh bột hấp thụ đường từ môi trường bên ngoài khi nhai.

Câu 20: Cho sơ đồ chuyển hóa: Tinh bột → X → Y → C2H5OH. Các chất X và Y lần lượt có thể là gì để sơ đồ trên là hợp lý trong điều kiện phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp?

  • A. X là saccharose, Y là glucose.
  • B. X là fructose, Y là glucose.
  • C. X là glucose, Y là glucose.
  • D. X là maltose, Y là saccharose.

Câu 21: Một trong những điểm khác biệt quan trọng về tính chất vật lý giữa amylose và amylopectin là gì?

  • A. Amylose không tan trong nước nóng, còn amylopectin tan tốt trong nước nóng.
  • B. Amylose tạo màu đỏ với iodine, còn amylopectin tạo màu xanh tím.
  • C. Amylose có khối lượng phân tử lớn hơn nhiều so với amylopectin.
  • D. Amylose dễ tạo gel (hồ hóa) hơn amylopectin khi hòa tan trong nước nóng.

Câu 22: Tính khối lượng cellulose cần thiết để sản xuất 29.7 kg cellulose trinitrate, biết hiệu suất phản ứng đạt 75% (phản ứng thế 3 nhóm OH).

  • A. 21.6 kg
  • B. 16.2 kg
  • C. 39.6 kg
  • D. 26.73 kg

Câu 23: Một ứng dụng quan trọng của tinh bột trong công nghiệp thực phẩm là gì?

  • A. Sản xuất chất dẻo.
  • B. Làm chất tạo độ sánh (chất làm đặc) cho các loại sốt, kem, cháo...
  • C. Sản xuất tơ sợi nhân tạo.
  • D. Làm nhiên liệu sinh học.

Câu 24: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào giàu cellulose nhất và thường được dùng để sản xuất giấy?

  • A. Hạt gạo.
  • B. Củ khoai tây.
  • C. Gỗ, tre, nứa.
  • D. Hạt đậu nành.

Câu 25: Tại sao tinh bột khi hòa vào nước lạnh không tan mà chỉ tạo thành huyền phù?

  • A. Các phân tử tinh bột có kích thước lớn và liên kết hydrogen giữa các mạch khá bền vững, cần nhiệt độ cao để phá vỡ.
  • B. Tinh bột là chất kị nước hoàn toàn.
  • C. Phân tử tinh bột có cấu trúc mạch vòng, không tương tác với nước.
  • D. Lớp vỏ protein bao bọc hạt tinh bột ngăn cản nước xâm nhập.

Câu 26: Khi thủy phân không hoàn toàn một mẫu tinh bột, sản phẩm thu được có thể chứa những chất nào sau đây?

  • A. Chỉ có glucose.
  • B. Chỉ có maltose.
  • C. Chỉ có dextrin.
  • D. Tinh bột dư, dextrin, maltose và glucose.

Câu 27: Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng của tinh bột?

  • A. Sản xuất tơ visco.
  • B. Sản xuất bánh kẹo, mì gói.
  • C. Sản xuất cồn ethanol.
  • D. Sản xuất mạch nha (maltose).

Câu 28: Một mẫu thử được cho tác dụng với dung dịch iodine thấy xuất hiện màu xanh tím. Sau đó, đun nóng dung dịch màu xanh tím này thì màu biến mất. Để nguội, màu xanh tím lại xuất hiện. Mẫu thử ban đầu là gì?

  • A. Cellulose.
  • B. Hồ tinh bột.
  • C. Glucose.
  • D. Saccharose.

Câu 29: Cellulose có bao nhiêu nhóm -OH tự do trên mỗi mắt xích C6H10O5?

  • C.

Câu 30: So sánh khả năng phản ứng thủy phân trong môi trường acid của tinh bột và cellulose. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Tinh bột dễ thủy phân hơn cellulose.
  • B. Cellulose dễ thủy phân hơn tinh bột.
  • C. Cả hai đều không bị thủy phân trong môi trường acid.
  • D. Cả tinh bột và cellulose đều bị thủy phân trong môi trường acid khi đun nóng, tạo ra glucose.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tử tinh bột được tổng hợp trong cây xanh nhờ quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thành phần chính tạo nên cấu trúc bền vững của thành tế bào thực vật, đặc biệt là trong sợi bông, là chất nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đơn vị cấu tạo nên mạch polysaccharide của tinh bột là các gốc α-glucose liên kết với nhau bằng liên kết nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với amylose, amylopectin trong tinh bột có đặc điểm cấu trúc nào khác biệt?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Cellulose khác với tinh bột ở điểm cấu tạo cơ bản nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao tinh bột, dù có công thức (C6H10O5)n tương tự cellulose, lại dễ tiêu hóa hơn đối với con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một mẫu thử được nghi ngờ là hồ tinh bột. Để xác nhận, người ta nhỏ vài giọt dung dịch iodine loãng vào mẫu thử. Hiện tượng nào chứng tỏ đó là hồ tinh bột?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để thủy phân hoàn toàn tinh bột thành glucose, người ta thường sử dụng chất xúc tác và điều kiện nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong một loại dung dịch đặc biệt. Đó là dung dịch nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cellulose có thể phản ứng với nitric acid đặc (có xúc tác H2SO4 đặc) tạo thành este nitrate. Sản phẩm quan trọng thu được từ phản ứng này là gì, được ứng dụng trong sản xuất thuốc súng không khói?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột trong dung dịch acid loãng. Sau khi đun nóng một thời gian, học sinh muốn kiểm tra xem phản ứng thủy phân đã hoàn toàn chưa. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao sợi bông (gần như là cellulose nguyên chất) lại được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Từ 1 tấn tinh bột chứa 5% tạp chất trơ, người ta tiến hành thủy phân hoàn toàn rồi lên men thành ethanol. Biết hiệu suất của toàn bộ quá trình là 80%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu kg?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase, sản phẩm chính thu được là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một trong những ứng dụng quan trọng của cellulose trinitrate là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phản ứng nào sau đây không xảy ra với cellulose?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để phân biệt tinh bột và saccharose, ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một mẫu giấy lọc được ngâm trong dung dịch X, sau đó lấy ra sấy khô và cân thấy khối lượng tăng lên. Dung dịch X có thể là dung dịch nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao khi ăn cơm hoặc bánh mì (chứa tinh bột), nhai kĩ trong miệng lại thấy có vị ngọt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cho sơ đồ chuyển hóa: Tinh bột → X → Y → C2H5OH. Các chất X và Y lần lượt có thể là gì để sơ đồ trên là hợp lý trong điều kiện phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những điểm khác biệt quan trọng về tính chất vật lý giữa amylose và amylopectin là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tính khối lượng cellulose cần thiết để sản xuất 29.7 kg cellulose trinitrate, biết hiệu suất phản ứng đạt 75% (phản ứng thế 3 nhóm OH).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một ứng dụng quan trọng của tinh bột trong công nghiệp thực phẩm là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào giàu cellulose nhất và thường được dùng để sản xuất giấy?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao tinh bột khi hòa vào nước lạnh không tan mà chỉ tạo thành huyền phù?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi thủy phân không hoàn toàn một mẫu tinh bột, sản phẩm thu được có thể chứa những chất nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Quá trình nào sau đây không phải là ứng dụng của tinh bột?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một mẫu thử được cho tác dụng với dung dịch iodine thấy xuất hiện màu xanh tím. Sau đó, đun nóng dung dịch màu xanh tím này thì màu biến mất. Để nguội, màu xanh tím lại xuất hiện. Mẫu thử ban đầu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cellulose có bao nhiêu nhóm -OH tự do trên mỗi mắt xích C6H10O5?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: So sánh khả năng phản ứng thủy phân trong môi trường acid của tinh bột và cellulose. Phát biểu nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử tinh bột được cấu tạo bởi các đơn vị glucose liên kết với nhau. Sự khác biệt cơ bản về loại liên kết glycoside giữa amylose và amylopectin là gì?

  • A. Amylose có liên kết α-1,4, amylopectin có liên kết β-1,4.
  • B. Amylose có liên kết β-1,4, amylopectin có liên kết α-1,4 và α-1,6.
  • C. Amylose có liên kết α-1,4, amylopectin có liên kết α-1,4 và α-1,6.
  • D. Cả amylose và amylopectin đều chỉ có liên kết α-1,4.

Câu 2: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật. Loại liên kết glycoside chủ yếu trong phân tử cellulose là gì?

  • A. α-1,4-glycoside.
  • B. β-1,4-glycoside.
  • C. α-1,6-glycoside.
  • D. β-1,6-glycoside.

Câu 3: Khi nhỏ dung dịch iodine loãng vào ống nghiệm chứa dung dịch hồ tinh bột, hiện tượng quan sát được là dung dịch chuyển sang màu xanh tím. Phản ứng này xảy ra do đâu?

  • A. Các phân tử iodine hấp phụ vào cấu trúc mạch xoắn của amylose.
  • B. Iodine phản ứng hóa học với nhóm -OH của tinh bột.
  • C. Tinh bột bị oxy hóa bởi iodine.
  • D. Iodine làm đứt liên kết glycoside trong tinh bột.

Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng dung dịch acid sulfuric loãng, đun nóng. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân là gì?

  • A. Saccharose.
  • B. Maltose.
  • C. Glucose.
  • D. Fructose.

Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong một số dung môi đặc biệt. Dung môi nào sau đây thường được dùng để hòa tan cellulose?

  • A. Ethanol.
  • B. Acetone.
  • C. Dung dịch NaOH loãng.
  • D. Nước Schweizer.

Câu 6: Tinh bột và cellulose đều có công thức phân tử chung là (C6H10O5)n. Mặc dù vậy, chúng lại có những tính chất vật lý và hóa học rất khác nhau. Sự khác biệt lớn nhất về cấu trúc dẫn đến sự khác biệt về tính chất này là gì?

  • A. Loại liên kết glycoside giữa các đơn vị glucose và cấu trúc mạch.
  • B. Số lượng nhóm -OH tự do trong phân tử.
  • C. Khối lượng phân tử.
  • D. Nguyên tố cấu tạo nên phân tử.

Câu 7: Quá trình quang hợp ở cây xanh tạo ra glucose, sau đó glucose được chuyển hóa thành tinh bột để dự trữ năng lượng. Phương trình tổng quát biểu diễn quá trình tổng hợp tinh bột từ carbon dioxide và nước dưới tác dụng của ánh sáng và chlorophyll là gì?

  • A. 6nCO2 + 5nH2O → (C6H10O5)n + 6nO2
  • B. 6nCO2 + 6nH2O → nC6H12O6 + 6nO2
  • C. (C6H10O5)n + nH2O → nC6H12O6
  • D. 6nCO2 + 5nH2O → (C6H10O5)n + 6nO2 (Điều kiện: Ánh sáng, chlorophyll)

Câu 8: Cellulose trinitrate (còn gọi là nitrocellulose) là một sản phẩm quan trọng của phản ứng giữa cellulose và acid nitric đặc có xúc tác acid sulfuric đặc. Công thức hóa học của cellulose trinitrate là gì?

  • A. [C6H7O2(OH)2NO3]n.
  • B. [C6H7O2(OH)(NO3)2]n.
  • C. [C6H7O2(NO3)3]n.
  • D. (C6H10O5)n.(HNO3)3.

Câu 9: Phân biệt tinh bột và cellulose dựa vào tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phản ứng thủy phân trong môi trường acid.
  • B. Phản ứng với dung dịch iodine.
  • C. Tính tan trong nước.
  • D. Khả năng phản ứng với dung dịch NaOH.

Câu 10: Một số ứng dụng quan trọng của tinh bột trong đời sống và công nghiệp là gì?

  • A. Lương thực, nguyên liệu sản xuất glucose và ethanol.
  • B. Sản xuất giấy, sợi dệt.
  • C. Chất dẻo, vật liệu xây dựng.
  • D. Thuốc nổ, tơ nhân tạo.

Câu 11: Cellulose có nhiều ứng dụng thực tiễn. Nhóm ứng dụng nào sau đây liên quan chủ yếu đến cellulose?

  • A. Sản xuất đường ăn, mạch nha.
  • B. Làm hồ dán, chất làm sánh thực phẩm.
  • C. Thuốc thử nhận biết iodine.
  • D. Sản xuất giấy, sợi, gỗ, thuốc nổ.

Câu 12: Khi thủy phân hoàn toàn 16.2 gam tinh bột trong môi trường acid, khối lượng glucose thu được theo lý thuyết là bao nhiêu?

  • A. 17.1 gam.
  • B. 18.0 gam.
  • C. 19.8 gam.
  • D. 20.0 gam.

Câu 13: Từ m tấn cellulose, người ta sản xuất được 26.73 tấn cellulose trinitrate với hiệu suất phản ứng đạt 90% (tính theo cellulose). Giá trị của m là bao nhiêu tấn?

  • A. 14.58 tấn.
  • B. 15.00 tấn.
  • C. 15.55 tấn.
  • D. 16.20 tấn.

Câu 14: Phản ứng thủy phân tinh bột trong môi trường acid là phản ứng thuận nghịch. Để nâng cao hiệu suất phản ứng thủy phân tinh bột thành glucose, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Đun nóng và dùng acid làm xúc tác.
  • B. Làm lạnh dung dịch phản ứng.
  • C. Thêm dung dịch kiềm vào để trung hòa acid.
  • D. Giảm nồng độ tinh bột.

Câu 15: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide nhưng lại khác nhau về khả năng tiêu hóa ở người. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Tinh bột có mạch phân nhánh nên dễ tiêu hóa hơn cellulose.
  • B. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn nên khó tiêu hóa.
  • C. Con người có enzyme tiêu hóa liên kết α-glycoside (trong tinh bột) nhưng không có enzyme tiêu hóa liên kết β-glycoside (trong cellulose).
  • D. Cellulose tan trong nước nên bị đào thải nhanh chóng.

Câu 16: Chất nào sau đây là thành phần chính của sợi bông, gỗ, tre, nứa?

  • A. Cellulose.
  • B. Tinh bột.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất giấy, nguyên liệu chính thường là bột gỗ. Thành phần hóa học quan trọng nhất trong bột gỗ đóng vai trò tạo nên cấu trúc sợi của giấy là gì?

  • A. Lignin.
  • B. Cellulose.
  • C. Hemicellulose.
  • D. Tinh bột.

Câu 18: Cho các phát biểu sau về tinh bột và cellulose: (1) Đều là polysaccharide; (2) Đều là polymer thiên nhiên; (3) Đều có công thức chung (C6H10O5)n; (4) Đều tan trong nước lạnh; (5) Đều bị thủy phân trong môi trường acid đun nóng; (6) Đều cho phản ứng màu với dung dịch iodine. Số phát biểu đúng là:

  • A. 2.
  • B. 3.
  • C. 4.
  • D. 5.

Câu 19: Quá trình lên men tinh bột để sản xuất ethanol (rượu ethylic) là một quá trình phức tạp. Sơ đồ phản ứng tổng quát biểu diễn sự chuyển hóa từ tinh bột thành ethanol qua giai đoạn trung gian là glucose là gì?

  • A. (C6H10O5)n → nC6H12O6 → nC2H5OH + nCO2.
  • B. (C6H10O5)n → nC6H12O6 → 2nC2H5OH + 2nCO2.
  • C. (C6H10O5)n + nH2O → 2nC2H5OH + 2nCO2.
  • D. (C6H10O5)n → 2nC2H5OH + nCO2.

Câu 20: Cellulose trinitrate là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuốc súng không khói. Tính chất nào sau đây làm cho cellulose trinitrate được sử dụng làm thuốc nổ?

  • A. Dễ phân hủy nhanh chóng và tạo ra lượng lớn khí.
  • B. Tan tốt trong nước.
  • C. Bền vững với nhiệt.
  • D. Có khả năng tạo sợi.

Câu 21: Từ 100 kg gạo chứa 80% tinh bột, có thể thu được tối đa bao nhiêu lít ethanol nguyên chất nếu hiệu suất toàn bộ quá trình lên men đạt 75%? Biết khối lượng riêng của ethanol là 0.789 g/mL.

  • A. 32.5 lít.
  • B. 38.0 lít.
  • C. 40.5 lít.
  • D. 43.2 lít.

Câu 22: Một trong những phương pháp xử lý chất thải chứa cellulose (như rơm rạ, mùn cưa) để sản xuất nhiên liệu sinh học là thủy phân cellulose thành glucose, sau đó lên men glucose thành ethanol. Để thủy phân cellulose hiệu quả, người ta có thể sử dụng xúc tác nào?

  • A. Dung dịch NaOH đặc.
  • B. Dung dịch NH3.
  • C. Dung dịch acid sulfuric đặc, nóng hoặc enzyme cellulase.
  • D. Dung dịch NaCl.

Câu 23: Phân tử amylopectin trong tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh. Liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm cho các điểm phân nhánh này?

  • A. Liên kết α-1,6-glycoside.
  • B. Liên kết β-1,4-glycoside.
  • C. Liên kết α-1,4-glycoside.
  • D. Liên kết ester.

Câu 24: So sánh tính tan của tinh bột và cellulose trong nước. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Cả tinh bột và cellulose đều tan tốt trong nước lạnh.
  • B. Cả tinh bột và cellulose đều không tan trong nước.
  • C. Tinh bột tan trong nước lạnh, cellulose tan trong nước nóng.
  • D. Tinh bột trương nở hoặc tan trong nước nóng, cellulose không tan trong nước.

Câu 25: Khi thủy phân không hoàn toàn tinh bột dưới tác dụng của enzyme amylase, sản phẩm chính thu được là một disaccharide. Disaccharide đó là gì?

  • A. Maltose.
  • B. Saccharose.
  • C. Lactose.
  • D. Cellobiose.

Câu 26: Một mẫu vật liệu rắn, màu trắng được cho là tinh bột hoặc cellulose. Để phân biệt hai chất này một cách nhanh chóng trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Dung dịch AgNO3 trong NH3 (thuốc thử Tollens).
  • B. Dung dịch Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng.
  • C. Dung dịch iodine loãng.
  • D. Dung dịch NaOH loãng.

Câu 27: Trong các loại tơ sau, tơ nào được sản xuất từ cellulose?

  • A. Tơ nilon-6,6.
  • B. Tơ visco.
  • C. Tơ capron.
  • D. Tơ lapsan.

Câu 28: Một ứng dụng khác của cellulose trinitrate là sản xuất phim ảnh, tơ nhân tạo (như tơ axetat). Điều này dựa trên khả năng của cellulose trinitrate (hoặc các dẫn xuất cellulose khác) tan được trong một số dung môi hữu cơ. Khác với cellulose ban đầu, tại sao các dẫn xuất ester hóa lại dễ tan hơn trong dung môi hữu cơ?

  • A. Khối lượng phân tử giảm đáng kể sau khi ester hóa.
  • B. Các liên kết glycoside bị phá vỡ.
  • C. Số lượng liên kết hydrogen giữa các mạch cellulose tăng lên.
  • D. Tính phân cực của phân tử giảm do các nhóm -OH được thay thế bằng nhóm ester, làm tăng khả năng tương tác với dung môi hữu cơ.

Câu 29: Từ 1 tấn mùn cưa chứa 50% cellulose, người ta muốn sản xuất glucose bằng phương pháp thủy phân acid với hiệu suất 70%. Khối lượng glucose thu được theo lý thuyết là bao nhiêu kg?

  • A. 388.9 kg.
  • B. 400.0 kg.
  • C. 555.6 kg.
  • D. 700.0 kg.

Câu 30: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng ở sinh vật. Tuy nhiên, tinh bột là dự trữ ở thực vật, còn glycogen là dự trữ ở động vật. Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa tinh bột và glycogen là gì?

  • A. Glycogen chỉ có liên kết α-1,4 trong khi tinh bột có cả α-1,4 và α-1,6.
  • B. Glycogen có cấu trúc phân nhánh tương tự amylopectin nhưng mức độ phân nhánh dày đặc hơn.
  • C. Tinh bột được cấu tạo từ β-glucose, glycogen được cấu tạo từ α-glucose.
  • D. Glycogen không bị thủy phân bởi enzyme amylase, còn tinh bột thì có.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tử tinh bột được cấu tạo bởi các đơn vị glucose liên kết với nhau. Sự khác biệt cơ bản về loại liên kết glycoside giữa amylose và amylopectin là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật. Loại liên kết glycoside chủ yếu trong phân tử cellulose là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi nhỏ dung dịch iodine loãng vào ống nghiệm chứa dung dịch hồ tinh bột, hiện tượng quan sát được là dung dịch chuyển sang màu xanh tím. Phản ứng này xảy ra do đâu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng dung dịch acid sulfuric loãng, đun nóng. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan trong một số dung môi đặc biệt. Dung môi nào sau đây thường được dùng để hòa tan cellulose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tinh bột và cellulose đều có công thức phân tử chung là (C6H10O5)n. Mặc dù vậy, chúng lại có những tính chất vật lý và hóa học rất khác nhau. Sự khác biệt lớn nhất về cấu trúc dẫn đến sự khác biệt về tính chất này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quá trình quang hợp ở cây xanh tạo ra glucose, sau đó glucose được chuyển hóa thành tinh bột để dự trữ năng lượng. Phương trình tổng quát biểu diễn quá trình tổng hợp tinh bột từ carbon dioxide và nước dưới tác dụng của ánh sáng và chlorophyll là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cellulose trinitrate (còn gọi là nitrocellulose) là một sản phẩm quan trọng của phản ứng giữa cellulose và acid nitric đặc có xúc tác acid sulfuric đặc. Công thức hóa học của cellulose trinitrate là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân biệt tinh bột và cellulose dựa vào tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một số ứng dụng quan trọng của tinh bột trong đời sống và công nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cellulose có nhiều ứng dụng thực tiễn. Nhóm ứng dụng nào sau đây liên quan chủ yếu đến cellulose?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi thủy phân hoàn toàn 16.2 gam tinh bột trong môi trường acid, khối lượng glucose thu được theo lý thuyết là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Từ m tấn cellulose, người ta sản xuất được 26.73 tấn cellulose trinitrate với hiệu suất phản ứng đạt 90% (tính theo cellulose). Giá trị của m là bao nhiêu tấn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phản ứng thủy phân tinh bột trong môi trường acid là phản ứng thuận nghịch. Để nâng cao hiệu suất phản ứng thủy phân tinh bột thành glucose, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide nhưng lại khác nhau về khả năng tiêu hóa ở người. Giải thích nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chất nào sau đây là thành phần chính của sợi bông, gỗ, tre, nứa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất giấy, nguyên liệu chính thường là bột gỗ. Thành phần hóa học quan trọng nhất trong bột gỗ đóng vai trò tạo nên cấu trúc sợi của giấy là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cho các phát biểu sau về tinh bột và cellulose: (1) Đều là polysaccharide; (2) Đều là polymer thiên nhiên; (3) Đều có công thức chung (C6H10O5)n; (4) Đều tan trong nước lạnh; (5) Đều bị thủy phân trong môi trường acid đun nóng; (6) Đều cho phản ứng màu với dung dịch iodine. Số phát biểu đúng là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quá trình lên men tinh bột để sản xuất ethanol (rượu ethylic) là một quá trình phức tạp. Sơ đồ phản ứng tổng quát biểu diễn sự chuyển hóa từ tinh bột thành ethanol qua giai đoạn trung gian là glucose là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cellulose trinitrate là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuốc súng không khói. Tính chất nào sau đây làm cho cellulose trinitrate được sử dụng làm thuốc nổ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Từ 100 kg gạo chứa 80% tinh bột, có thể thu được tối đa bao nhiêu lít ethanol nguyên chất nếu hiệu suất toàn bộ quá trình lên men đạt 75%? Biết khối lượng riêng của ethanol là 0.789 g/mL.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những phương pháp xử lý chất thải chứa cellulose (như rơm rạ, mùn cưa) để sản xuất nhiên liệu sinh học là thủy phân cellulose thành glucose, sau đó lên men glucose thành ethanol. Để thủy phân cellulose hiệu quả, người ta có thể sử dụng xúc tác nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tử amylopectin trong tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh. Liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm cho các điểm phân nhánh này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh tính tan của tinh bột và cellulose trong nước. Phát biểu nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi thủy phân không hoàn toàn tinh bột dưới tác dụng của enzyme amylase, sản phẩm chính thu được là một disaccharide. Disaccharide đó là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một mẫu vật liệu rắn, màu trắng được cho là tinh bột hoặc cellulose. Để phân biệt hai chất này một cách nhanh chóng trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong các loại tơ sau, tơ nào được sản xuất từ cellulose?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một ứng dụng khác của cellulose trinitrate là sản xuất phim ảnh, tơ nhân tạo (như tơ axetat). Điều này dựa trên khả năng của cellulose trinitrate (hoặc các dẫn xuất cellulose khác) tan được trong một số dung môi hữu cơ. Khác với cellulose ban đầu, tại sao các dẫn xuất ester hóa lại dễ tan hơn trong dung môi hữu cơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Từ 1 tấn mùn cưa chứa 50% cellulose, người ta muốn sản xuất glucose bằng phương pháp thủy phân acid với hiệu suất 70%. Khối lượng glucose thu được theo lý thuyết là bao nhiêu kg?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tinh bột và glycogen đều là polysaccharide dự trữ năng lượng ở sinh vật. Tuy nhiên, tinh bột là dự trữ ở thực vật, còn glycogen là dự trữ ở động vật. Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa tinh bột và glycogen là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được tạo thành từ các đơn phân glucose. Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của chúng dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý và vai trò sinh học là gì?

  • A. Số lượng đơn phân glucose trong mạch phân tử.
  • B. Hình dạng mạch phân tử (mạch thẳng hay mạch nhánh).
  • C. Vị trí các nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng glucose.
  • D. Kiểu liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose (α-1,4-glycosidic trong tinh bột và β-1,4-glycosidic trong cellulose).

Câu 2: Trong quá trình tiêu hóa ở người, tinh bột bị thủy phân thành glucose nhờ enzyme amylase. Tuy nhiên, cellulose không bị thủy phân trong hệ tiêu hóa người. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất cho hiện tượng này?

  • A. Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh phức tạp hơn tinh bột.
  • B. Enzyme amylase chỉ có khả năng xúc tác thủy phân liên kết α-1,4-glycosidic trong tinh bột, không xúc tác liên kết β-1,4-glycosidic trong cellulose.
  • C. Phân tử cellulose có kích thước lớn hơn tinh bột nên khó bị enzyme tấn công.
  • D. Tinh bột tan trong nước tốt hơn cellulose, tạo điều kiện cho enzyme tiếp xúc và thủy phân.

Câu 3: Xét sơ đồ phản ứng điều chế ethanol từ cellulose:
Cellulose → (X) → Ethanol.
Chất X trong sơ đồ trên và loại phản ứng tương ứng để chuyển hóa cellulose thành X lần lượt là:

  • A. Maltose; oxi hóa
  • B. Fructose; khử
  • C. Glucose; thủy phân
  • D. Saccharose; este hóa

Câu 4: Để nhận biết tinh bột có trong mẫu thực phẩm, người ta thường sử dụng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch iodine.
  • B. Dung dịch AgNO3/NH3.
  • C. Cu(OH)2.
  • D. Nước bromine.

Câu 5: Cellulose trinitrate được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu nổ và sơn. Để điều chế cellulose trinitrate, người ta cho cellulose phản ứng với hỗn hợp acid nào?

  • A. HCl đặc và HNO3 đặc.
  • B. H2SO4 loãng và HNO3 loãng.
  • C. H3PO4 đặc và HCl đặc.
  • D. H2SO4 đặc và HNO3 đặc.

Câu 6: Xét các phát biểu sau về tinh bột và cellulose:
(a) Đều là polymer thiên nhiên có cấu trúc mạch không phân nhánh.
(b) Đều được tạo thành từ các đơn phân glucose.
(c) Đều có phản ứng tráng bạc.
(d) Đều dễ tan trong nước nóng.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 7: Trong cây xanh, tinh bột được tạo thành từ quá trình quang hợp và đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng. Quá trình quang hợp sử dụng nguyên liệu chính nào để tổng hợp tinh bột?

  • A. Glucose và oxygen.
  • B. Carbon dioxide và nước.
  • C. Ánh sáng mặt trời và chlorophyll.
  • D. Muối khoáng và nước.

Câu 8: Amylose và amylopectin là hai thành phần chính của tinh bột. Điểm khác biệt cơ bản giữa cấu trúc của amylose và amylopectin là gì?

  • A. Loại đơn phân glucose cấu tạo nên mạch polymer.
  • B. Kiểu liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose.
  • C. Amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh, còn amylose có cấu trúc mạch thẳng.
  • D. Khối lượng phân tử trung bình của amylopectin nhỏ hơn amylose.

Câu 9: Cho 16,2 gam tinh bột tác dụng hoàn toàn với dung dịch acid sulfuric loãng, đun nóng. Khối lượng glucose thu được sau phản ứng là bao nhiêu?

  • A. 16,2 gam.
  • B. 18,0 gam.
  • C. 9,0 gam.
  • D. 32,4 gam.

Câu 10: Vì sao cellulose có vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành tế bào thực vật, đảm bảo độ bền vững cho cây cối?

  • A. Do cellulose có khả năng dự trữ năng lượng lớn.
  • B. Do cellulose dễ dàng hòa tan trong nước, giúp vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Do cellulose có khả năng phản ứng với nhiều chất hóa học.
  • D. Do các mạch cellulose liên kết với nhau tạo thành mạng lưới sợi bền vững, không tan trong nước.

Câu 11: Trong công nghiệp sản xuất giấy, cellulose từ gỗ được sử dụng làm nguyên liệu chính. Tuy nhiên, cần loại bỏ lignin và các tạp chất khác để có được cellulose tinh khiết. Quá trình nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ lignin khỏi gỗ?

  • A. Thủy phân bằng acid sulfuric.
  • B. Oxi hóa bằng dung dịch KMnO4.
  • C. Xử lý bằng hóa chất (ví dụ: sulfite, sulfate) và quá trình nấu.
  • D. Chiết xuất bằng dung môi hữu cơ.

Câu 12: Cho các chất sau: (1) tinh bột, (2) cellulose, (3) glucose, (4) saccharose. Chất nào có thể tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường acid tạo ra glucose?

  • A. (1) và (2).
  • B. (1) và (3).
  • C. (1) và (2) và (4).
  • D. (1), (2), (3) và (4).

Câu 13: Một mẫu tinh bột được thủy phân không hoàn toàn, sản phẩm thu được có thể chứa những chất nào?

  • A. Chỉ glucose.
  • B. Chỉ maltose.
  • C. Glucose và maltose.
  • D. Tinh bột, glucose, và các đoạn mạch ngắn (dextrin, maltose, ...).

Câu 14: Xét phản ứng: Cellulose + HNO3 (đặc, dư) → Cellulose trinitrate + H2O. Vai trò của acid sulfuric đặc trong phản ứng này là gì?

  • A. Chất oxi hóa.
  • B. Chất xúc tác và hút nước, giúp phản ứng xảy ra hoàn toàn hơn.
  • C. Môi trường phản ứng.
  • D. Chất khử.

Câu 15: Để sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu cellulose, người ta cần thực hiện quá trình thủy phân cellulose thành glucose. Enzyme nào thường được sử dụng để xúc tác quá trình thủy phân này?

  • A. Amylase.
  • B. Maltase.
  • C. Cellulase.
  • D. Saccharase.

Câu 16: So sánh tính chất của tinh bột và cellulose, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Tinh bột có phản ứng màu với iodine, cellulose thì không.
  • B. Cellulose dễ tan trong nước nóng hơn tinh bột.
  • C. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng, cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • D. Cả tinh bột và cellulose đều tham gia phản ứng tráng bạc.

Câu 17: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase trong ống nghiệm. Để kiểm tra xem phản ứng thủy phân đã xảy ra hoàn toàn hay chưa, học sinh nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Thêm dung dịch AgNO3/NH3 để kiểm tra phản ứng tráng bạc.
  • B. Thêm dung dịch iodine; nếu màu xanh tím biến mất, phản ứng thủy phân hoàn tất.
  • C. Đun nóng dung dịch và quan sát sự thay đổi màu sắc.
  • D. Để nguội dung dịch và quan sát sự kết tinh.

Câu 18: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào chứa hàm lượng cellulose cao nhất?

  • A. Gạo.
  • B. Khoai tây.
  • C. Bông.
  • D. Ngô.

Câu 19: Cho m gam cellulose phản ứng hoàn toàn với lượng dư HNO3 đặc (xúc tác H2SO4 đặc), thu được 29,7 gam cellulose trinitrate. Giá trị của m là bao nhiêu? (Biết hiệu suất phản ứng là 100%).

  • A. 8,1 gam.
  • B. 16,2 gam.
  • C. 24,3 gam.
  • D. 32,4 gam.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của cellulose hoặc cellulose derivative?

  • A. Sản xuất giấy và bột giấy.
  • B. Sản xuất tơ nhân tạo (viscose, acetate).
  • C. Sản xuất vật liệu nổ và sơn (cellulose trinitrate).
  • D. Sản xuất đường mía (saccharose).

Câu 21: Điều gì xảy ra khi nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào dung dịch hồ tinh bột?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím do iodine bị hấp thụ vào cấu trúc xoắn của amylose.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu vàng nâu do iodine phản ứng với tinh bột tạo kết tủa.
  • C. Không có hiện tượng gì xảy ra vì tinh bột không phản ứng với iodine.
  • D. Dung dịch xuất hiện khí màu vàng lục thoát ra.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng về cellulose?

  • A. Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • B. Cellulose có cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh.
  • C. Cellulose dễ dàng tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
  • D. Cellulose có thể bị thủy phân trong môi trường acid.

Câu 23: Từ 1 tấn khoai mì chứa 20% tinh bột, có thể sản xuất được tối đa bao nhiêu kg glucose, giả sử hiệu suất quá trình thủy phân tinh bột là 80%?

  • A. 160 kg.
  • B. 177,8 kg.
  • C. 200 kg.
  • D. 222,2 kg.

Câu 24: Tại sao cellulose được xem là nguồn nguyên liệu tái tạo tiềm năng cho sản xuất nhiên liệu sinh học và các vật liệu thân thiện môi trường?

  • A. Vì cellulose có giá thành sản xuất rẻ hơn tinh bột.
  • B. Vì cellulose dễ dàng hòa tan trong nước, thuận tiện cho quá trình chế biến.
  • C. Vì cellulose có khả năng tự phân hủy sinh học nhanh chóng.
  • D. Vì cellulose là thành phần chính của sinh khối thực vật, nguồn tài nguyên dồi dào và có thể tái tạo.

Câu 25: Cho các ứng dụng sau: (1) sản xuất giấy, (2) sản xuất rượu ethanol, (3) làm vật liệu cách nhiệt, (4) sản xuất thuốc nổ. Ứng dụng nào chủ yếu dựa trên tính chất của cellulose?

  • A. (1) và (2).
  • B. (1) và (3).
  • C. (2) và (4).
  • D. (1), (3) và (4).

Câu 26: Trong cấu trúc phân tử cellulose, các phân tử β-glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-1,4-glycosidic. Mô tả nào đúng về liên kết β-1,4-glycosidic?

  • A. Liên kết được hình thành giữa carbon số 1 của một glucose và carbon số 6 của glucose kế tiếp.
  • B. Liên kết được hình thành giữa carbon số 1 của một β-glucose và carbon số 4 của β-glucose kế tiếp, với cấu hình β.
  • C. Liên kết được hình thành giữa carbon số 1 của một α-glucose và carbon số 4 của α-glucose kế tiếp.
  • D. Liên kết ion giữa các phân tử glucose.

Câu 27: Vì sao tinh bột dễ tiêu hóa hơn cellulose đối với con người?

  • A. Enzyme tiêu hóa của người có thể thủy phân liên kết α-1,4-glycosidic trong tinh bột nhưng không thủy phân được liên kết β-1,4-glycosidic trong cellulose.
  • B. Tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, dễ bị enzyme tấn công hơn cellulose mạch thẳng.
  • C. Cellulose không tan trong nước, khó tiếp xúc với enzyme tiêu hóa.
  • D. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose, dễ tiêu hóa hơn.

Câu 28: Để tăng hiệu suất thu hồi ethanol từ quá trình lên men tinh bột, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Nồng độ oxygen trong môi trường lên men.
  • B. Áp suất môi trường lên men.
  • C. Nhiệt độ và pH của môi trường lên men, hoạt tính của enzyme.
  • D. Kích thước bình lên men.

Câu 29: Trong phân tử amylopectin, các mạch glucose liên kết với nhau chủ yếu qua liên kết α-1,4-glycosidic và liên kết α-1,6-glycosidic. Liên kết α-1,6-glycosidic có vai trò gì trong cấu trúc của amylopectin?

  • A. Tạo mạch thẳng cho phân tử amylopectin.
  • B. Giúp phân tử amylopectin dễ tan trong nước.
  • C. Tăng độ bền vững cho cấu trúc amylopectin.
  • D. Tạo điểm phân nhánh trong cấu trúc mạch của amylopectin.

Câu 30: Cho 1 mol tinh bột thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid. Số mol glucose thu được là bao nhiêu (giả thiết tinh bột chỉ chứa amylose)?

  • A. 1 mol.
  • B. 2 mol.
  • C. n mol (với n là số đơn phân glucose trung bình trong 1 mol tinh bột).
  • D. 2n mol.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được tạo thành từ các đơn phân glucose. Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của chúng dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý và vai trò sinh học là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quá trình tiêu hóa ở người, tinh bột bị thủy phân thành glucose nhờ enzyme amylase. Tuy nhiên, cellulose không bị thủy phân trong hệ tiêu hóa người. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất cho hiện tượng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét sơ đồ phản ứng điều chế ethanol từ cellulose:
Cellulose → (X) → Ethanol.
Chất X trong sơ đồ trên và loại phản ứng tương ứng để chuyển hóa cellulose thành X lần lượt là:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để nhận biết tinh bột có trong mẫu thực phẩm, người ta thường sử dụng thuốc thử nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cellulose trinitrate được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu nổ và sơn. Để điều chế cellulose trinitrate, người ta cho cellulose phản ứng với hỗn hợp acid nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Xét các phát biểu sau về tinh bột và cellulose:
(a) Đều là polymer thiên nhiên có cấu trúc mạch không phân nhánh.
(b) Đều được tạo thành từ các đơn phân glucose.
(c) Đều có phản ứng tráng bạc.
(d) Đều dễ tan trong nước nóng.
Số phát biểu đúng là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong cây xanh, tinh bột được tạo thành từ quá trình quang hợp và đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng. Quá trình quang hợp sử dụng nguyên liệu chính nào để tổng hợp tinh bột?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Amylose và amylopectin là hai thành phần chính của tinh bột. Điểm khác biệt cơ bản giữa cấu trúc của amylose và amylopectin là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Cho 16,2 gam tinh bột tác dụng hoàn toàn với dung dịch acid sulfuric loãng, đun nóng. Khối lượng glucose thu được sau phản ứng là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vì sao cellulose có vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành tế bào thực vật, đảm bảo độ bền vững cho cây cối?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong công nghiệp sản xuất giấy, cellulose từ gỗ được sử dụng làm nguyên liệu chính. Tuy nhiên, cần loại bỏ lignin và các tạp chất khác để có được cellulose tinh khiết. Quá trình nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ lignin khỏi gỗ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cho các chất sau: (1) tinh bột, (2) cellulose, (3) glucose, (4) saccharose. Chất nào có thể tham gia phản ứng thủy phân trong môi trường acid tạo ra glucose?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một mẫu tinh bột được thủy phân không hoàn toàn, sản phẩm thu được có thể chứa những chất nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Xét phản ứng: Cellulose + HNO3 (đặc, dư) → Cellulose trinitrate + H2O. Vai trò của acid sulfuric đặc trong phản ứng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu cellulose, người ta cần thực hiện quá trình thủy phân cellulose thành glucose. Enzyme nào thường được sử dụng để xúc tác quá trình thủy phân này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh tính chất của tinh bột và cellulose, phát biểu nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một học sinh tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột bằng enzyme amylase trong ống nghiệm. Để kiểm tra xem phản ứng thủy phân đã xảy ra hoàn toàn hay chưa, học sinh nên sử dụng phương pháp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào chứa hàm lượng cellulose cao nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Cho m gam cellulose phản ứng hoàn toàn với lượng dư HNO3 đặc (xúc tác H2SO4 đặc), thu được 29,7 gam cellulose trinitrate. Giá trị của m là bao nhiêu? (Biết hiệu suất phản ứng là 100%).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của cellulose hoặc cellulose derivative?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Điều gì xảy ra khi nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào dung dịch hồ tinh bột?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng về cellulose?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Từ 1 tấn khoai mì chứa 20% tinh bột, có thể sản xuất được tối đa bao nhiêu kg glucose, giả sử hiệu suất quá trình thủy phân tinh bột là 80%?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao cellulose được xem là nguồn nguyên liệu tái tạo tiềm năng cho sản xuất nhiên liệu sinh học và các vật liệu thân thiện môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Cho các ứng dụng sau: (1) sản xuất giấy, (2) sản xuất rượu ethanol, (3) làm vật liệu cách nhiệt, (4) sản xuất thuốc nổ. Ứng dụng nào chủ yếu dựa trên tính chất của cellulose?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong cấu trúc phân tử cellulose, các phân tử β-glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-1,4-glycosidic. Mô tả nào đúng về liên kết β-1,4-glycosidic?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vì sao tinh bột dễ tiêu hóa hơn cellulose đối với con người?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để tăng hiệu suất thu hồi ethanol từ quá trình lên men tinh bột, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong phân tử amylopectin, các mạch glucose liên kết với nhau chủ yếu qua liên kết α-1,4-glycosidic và liên kết α-1,6-glycosidic. Liên kết α-1,6-glycosidic có vai trò gì trong cấu trúc của amylopectin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Cho 1 mol tinh bột thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid. Số mol glucose thu được là bao nhiêu (giả thiết tinh bột chỉ chứa amylose)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide có công thức chung là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, cấu trúc phân tử và tính chất của chúng lại khác nhau đáng kể. Sự khác biệt cơ bản về đơn vị cấu tạo nên mạch polymer của tinh bột (amylose và amylopectin) và cellulose là gì?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ α-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ fructose.
  • B. Tinh bột được cấu tạo từ α-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ β-glucose.
  • C. Tinh bột được cấu tạo từ β-glucose, còn cellulose được cấu tạo từ α-glucose.
  • D. Cả tinh bột và cellulose đều được cấu tạo từ α-glucose nhưng liên kết khác nhau.

Câu 2: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật, có cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh. Đặc điểm liên kết glycosidic trong phân tử cellulose là gì?

  • A. Liên kết α-1,4-glycosidic.
  • B. Liên kết α-1,6-glycosidic.
  • C. Liên kết β-1,4-glycosidic.
  • D. Liên kết β-1,6-glycosidic.

Câu 3: Tinh bột tồn tại dưới hai dạng chính là amylose và amylopectin. Amylose có cấu trúc mạch xoắn, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh. Liên kết glycosidic chủ yếu trong mạch amylose là loại nào?

  • A. α-1,4-glycosidic.
  • B. α-1,6-glycosidic.
  • C. β-1,4-glycosidic.
  • D. Cả α-1,4 và α-1,6-glycosidic.

Câu 4: Tại sao tinh bột (đặc biệt là amylose) tạo màu xanh tím đặc trưng khi tiếp xúc với dung dịch iodine, trong khi cellulose thì không?

  • A. Vì tinh bột có nhiều nhóm -OH tự do hơn cellulose.
  • B. Vì tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, giúp giữ iodine tốt hơn.
  • C. Vì cellulose bị thủy phân bởi iodine, làm mất màu.
  • D. Vì mạch amylose trong tinh bột có cấu trúc xoắn tạo thành các lỗ rỗng, giữ phân tử iodine bên trong và tạo màu đặc trưng.

Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan được trong một số dung môi đặc biệt. Dung dịch nào sau đây có thể hòa tan được cellulose?

  • A. Dung dịch NaOH loãng đun nóng.
  • B. Dung dịch HCl 10%.
  • C. Nước Schweizer (dung dịch copper(II) hydroxide trong ammonia).
  • D. Ethanol tuyệt đối.

Câu 6: Thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid hoặc dưới tác dụng của enzyme, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?

  • A. Glucose.
  • B. Fructose.
  • C. Maltose.
  • D. Saccharose.

Câu 7: Cellulose cũng có thể bị thủy phân. So với tinh bột, điều kiện thủy phân cellulose thường khắc nghiệt hơn. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường acid đun nóng là gì?

  • A. Glucose.
  • B. Maltose.
  • C. Xylose.
  • D. Fructose.

Câu 8: Tinh bột là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật và là lương thực quan trọng của con người. Cellulose là thành phần cấu trúc chính của thực vật. Mặc dù cả hai đều là polysaccharide từ glucose, con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng không thể tiêu hóa cellulose. Lý do chính là gì?

  • A. Cellulose không tan trong dịch tiêu hóa.
  • B. Cơ thể người không có enzyme (cellulase) để thủy phân liên kết β-1,4-glycosidic trong cellulose.
  • C. Phân tử cellulose quá lớn để hấp thụ.
  • D. Cellulose có vị đắng, gây khó chịu khi ăn.

Câu 9: Cellulose là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Một trong những ứng dụng nổi bật của cellulose là sản xuất tơ nhân tạo (ví dụ: tơ visco, tơ axetat) và chất nổ (ví dụ: cellulose trinitrate). Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế cellulose trinitrate?

  • A. Phản ứng của cellulose với dung dịch NaOH.
  • B. Phản ứng của cellulose với acetic anhydride.
  • C. Phản ứng thủy phân cellulose trong acid loãng.
  • D. Phản ứng của cellulose với hỗn hợp acid nitric đặc và acid sulfuric đặc.

Câu 10: Một mẫu bông có khối lượng 16.2 kg chứa 95% cellulose. Khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn mẫu bông này với hiệu suất đạt 80% là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C6H12O6 là 180 g/mol)

  • A. 18 kg.
  • B. 14.4 kg.
  • C. 13.68 kg.
  • D. 17.1 kg.

Câu 11: Từ 1 tấn tinh bột chứa 5% tạp chất trơ, người ta tiến hành lên men thành ethanol với hiệu suất của toàn bộ quá trình đạt 85%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C2H5OH là 46 g/mol)

  • A. 0.487 tấn.
  • B. 0.456 tấn.
  • C. 0.511 tấn.
  • D. 0.460 tấn.

Câu 12: Cho các nhận định sau về tinh bột và cellulose:
(a) Cả hai đều là polysaccharide và là đồng phân của nhau.
(b) Tinh bột tan tốt trong nước lạnh, còn cellulose không tan trong nước.
(c) Tinh bột có phản ứng màu với iodine, còn cellulose thì không.
(d) Thủy phân hoàn toàn tinh bột hoặc cellulose đều thu được glucose.
Số nhận định đúng là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào hai ống nghiệm riêng biệt, một ống chứa dung dịch hồ tinh bột loãng, ống còn lại chứa các sợi bông (thành phần chính là cellulose) ngâm trong nước. Hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Ống nghiệm chứa hồ tinh bột xuất hiện màu xanh tím, ống chứa sợi bông không đổi màu.
  • B. Cả hai ống nghiệm đều xuất hiện màu xanh tím.
  • C. Ống nghiệm chứa sợi bông xuất hiện màu xanh tím, ống chứa hồ tinh bột không đổi màu.
  • D. Cả hai ống nghiệm đều không đổi màu.

Câu 14: Tinh bột và cellulose khác nhau về cấu trúc mạch polymer và loại liên kết glycosidic. Sự khác biệt này dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý như độ hòa tan và khả năng tạo gel. Nhận định nào sau đây về sự khác nhau giữa amylose và amylopectin là đúng?

  • A. Amylose có khối lượng phân tử nhỏ hơn amylopectin và có cấu trúc phân nhánh.
  • B. Amylopectin tan tốt trong nước lạnh hơn amylose và có cấu trúc mạch thẳng.
  • C. Amylose chỉ có liên kết α-1,6-glycosidic, còn amylopectin chỉ có liên kết α-1,4-glycosidic.
  • D. Amylose có cấu trúc mạch thẳng (xoắn) với liên kết α-1,4-glycosidic, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh với cả liên kết α-1,4 và α-1,6-glycosidic.

Câu 15: Quá trình thủy phân tinh bột trong cơ thể người bắt đầu từ miệng dưới tác dụng của enzyme amylase trong nước bọt, tạo thành các dextrin và maltose. Quá trình này tiếp tục ở ruột non để cuối cùng thu được monosaccharide. Monosaccharide được hấp thụ vào máu là gì?

  • A. Glucose.
  • B. Fructose.
  • C. Galactose.
  • D. Saccharose.

Câu 16: Cellulose trinitrate là một dẫn xuất của cellulose có ứng dụng quan trọng. Để điều chế 29.7 kg cellulose trinitrate từ cellulose, cần tối thiểu bao nhiêu kg cellulose nguyên liệu? (Giả sử hiệu suất phản ứng đạt 100%). Cho khối lượng mol của [C6H7O2(OH)3]n là 162n g/mol, [C6H7O2(NO3)3]n là 297n g/mol.

  • A. 16.2 kg.
  • B. 16.2 kg.
  • C. 18.0 kg.
  • D. 29.7 kg.

Câu 17: Một ứng dụng của tinh bột trong công nghiệp thực phẩm là làm chất tạo độ sánh, làm đặc cho các món ăn. Tính chất nào của tinh bột quyết định ứng dụng này?

  • A. Tinh bột bị thủy phân trong môi trường acid.
  • B. Tinh bột có khả năng phản ứng với iodine.
  • C. Hồ tinh bột tạo thành khi đun nóng tinh bột với nước có tính chất keo, gây sánh đặc.
  • D. Tinh bột có vị ngọt khi bị thủy phân.

Câu 18: Tơ visco và tơ axetat là hai loại tơ nhân tạo được sản xuất từ cellulose. Quá trình sản xuất này thường bắt đầu bằng việc xử lý cellulose để chuyển nó thành dạng hòa tan, sau đó ép qua các lỗ nhỏ và làm đông tụ lại thành sợi. Đây là ứng dụng dựa trên tính chất nào của cellulose?

  • A. Cellulose có thể tạo dẫn xuất hoặc tan trong dung môi đặc biệt, sau đó tái tạo lại cấu trúc sợi ban đầu.
  • B. Cellulose là polymer thiên nhiên có sẵn dạng sợi.
  • C. Cellulose dễ bị nóng chảy khi đun nóng.
  • D. Cellulose có khả năng hấp thụ nước tốt.

Câu 19: Trong công nghiệp sản xuất giấy, nguyên liệu chính là cellulose từ gỗ hoặc các nguồn thực vật khác. Quy trình sản xuất giấy bao gồm nhiều bước như nghiền, nấu, tẩy trắng, và xeo giấy. Vai trò của cellulose trong sản xuất giấy là gì?

  • A. Cellulose giúp giấy có màu trắng tự nhiên.
  • B. Các sợi cellulose liên kết với nhau bằng liên kết hydro tạo nên cấu trúc bền vững của giấy.
  • C. Cellulose là chất kết dính giúp các thành phần khác trong bột giấy liên kết lại.
  • D. Cellulose là chất độn giúp tăng khối lượng của giấy.

Câu 20: Một lượng lớn tinh bột được sử dụng để sản xuất đường glucose và sau đó là ethanol thông qua quá trình lên men. Sơ đồ chuyển hóa có thể viết đơn giản là: Tinh bột → Glucose → Ethanol. Phản ứng chuyển glucose thành ethanol trong sơ đồ này là phản ứng gì?

  • A. Phản ứng cộng hợp.
  • B. Phản ứng oxy hóa.
  • C. Phản ứng trùng hợp.
  • D. Phản ứng lên men.

Câu 21: Để phân biệt hai mẫu bột màu trắng là tinh bột và glucose, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây và quan sát hiện tượng gì?

  • A. Dung dịch AgNO3 trong NH3 (thuốc thử Tollens), đun nóng: Tinh bột cho kết tủa bạc, glucose không.
  • B. Dung dịch iodine loãng: Tinh bột cho màu xanh tím, glucose không.
  • C. Dung dịch Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng: Cả hai đều tạo dung dịch xanh lam.
  • D. Nước bromine: Cả hai đều làm mất màu nước bromine.

Câu 22: Khối lượng mol của một mắt xích glucose trong polysaccharide (C6H10O5)n là 162 g/mol. Điều này là do sự hình thành liên kết glycosidic đã loại bỏ một phân tử nước khỏi mỗi đơn vị glucose ban đầu (C6H12O6, M=180 g/mol). Số lượng mắt xích glucose (n) trong phân tử tinh bột hoặc cellulose thường rất lớn, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

  • A. Làm cho chúng dễ bay hơi.
  • B. Làm cho chúng có vị ngọt đậm.
  • C. Làm cho chúng có nhiệt độ nóng chảy thấp.
  • D. Làm cho chúng trở thành chất rắn vô định hình, không tan hoặc rất khó tan trong nước.

Câu 23: Amylopectin, một thành phần của tinh bột, có cấu trúc phân nhánh. Các điểm phân nhánh trong mạch amylopectin được tạo bởi loại liên kết glycosidic nào?

  • A. α-1,4-glycosidic.
  • B. α-1,6-glycosidic.
  • C. β-1,4-glycosidic.
  • D. β-1,6-glycosidic.

Câu 24: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào giàu cellulose nhất và thường được sử dụng để sản xuất giấy và tơ sợi?

  • A. Hạt gạo.
  • B. Củ khoai tây.
  • C. Gỗ và sợi bông.
  • D. Hạt ngô.

Câu 25: Dưới tác dụng của enzyme thích hợp (ví dụ: amylase), tinh bột có thể bị thủy phân thành các disaccharide như maltose. Maltose có công thức phân tử C12H22O11. Phản ứng thủy phân tinh bột thành maltose có phải là thủy phân hoàn toàn không? Giải thích.

  • A. Có, vì maltose là sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân tinh bột.
  • B. Không, vì thủy phân hoàn toàn tinh bột phải thu được monosaccharide (glucose).
  • C. Có, vì maltose là đường đôi, không thể thủy phân tiếp.
  • D. Không, vì cần xúc tác acid mạnh hơn để thủy phân hoàn toàn.

Câu 26: Một nhà máy sản xuất glucose từ tinh bột sắn. Lượng tinh bột khô cần dùng để sản xuất 10 tấn glucose là bao nhiêu, biết hiệu suất của quá trình thủy phân đạt 90%? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C6H12O6 là 180 g/mol)

  • A. 9 tấn.
  • B. 8.1 tấn.
  • C. 11.11 tấn.
  • D. 12.35 tấn.

Câu 27: So sánh cấu trúc không gian của amylose và cellulose. Tại sao amylose dễ dàng tạo thành cấu trúc xoắn hình lò xo, còn cellulose lại có xu hướng tạo thành các bó sợi song song bền vững?

  • A. Amylose có liên kết β-glycosidic, cellulose có liên kết α-glycosidic.
  • B. Amylose có cấu trúc phân nhánh, cellulose mạch thẳng.
  • C. Liên kết α-glycosidic trong amylose tạo góc cho phép mạch xoắn, trong khi liên kết β-glycosidic trong cellulose tạo mạch thẳng, dễ hình thành liên kết hydro nội phân tử và giữa các mạch, tạo bó sợi.
  • D. Amylose có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose.

Câu 28: Khi đun nóng hồ tinh bột, nó trở nên sánh đặc. Khi để nguội, hồ tinh bột có thể tạo thành gel (hiện tượng thoái hóa tinh bột). Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến thành phần nào của tinh bột?

  • A. Amylose.
  • B. Amylopectin.
  • C. Glucose.
  • D. Tất cả các thành phần đều góp phần như nhau.

Câu 29: Cellulose là polymer sinh học phổ biến nhất trên Trái Đất. Ngoài vai trò cấu trúc ở thực vật, cellulose còn được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng, nhiên liệu sinh học (ethanol từ cellulose), và các sản phẩm tiêu dùng khác. Việc sử dụng cellulose làm nguyên liệu thay thế cho các vật liệu từ hóa thạch có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

  • A. Làm tăng lượng khí thải nhà kính.
  • B. Gây cạn kiệt tài nguyên nước.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nhờ nguồn gốc tái tạo và khả năng phân hủy sinh học (đối với một số sản phẩm).

Câu 30: Một mẫu polysaccharide X khi thủy phân hoàn toàn chỉ thu được glucose. Mẫu X tạo màu xanh tím khi nhỏ dung dịch iodine vào. Mẫu X có thể là chất nào sau đây?

  • A. Tinh bột.
  • B. Cellulose.
  • C. Saccharose.
  • D. Fructose.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide có công thức chung là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, cấu trúc phân tử và tính chất của chúng lại khác nhau đáng kể. Sự khác biệt cơ bản về đơn vị cấu tạo nên mạch polymer của tinh bột (amylose và amylopectin) và cellulose là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật, có cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh. Đặc điểm liên kết glycosidic trong phân tử cellulose là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tinh bột tồn tại dưới hai dạng chính là amylose và amylopectin. Amylose có cấu trúc mạch xoắn, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh. Liên kết glycosidic chủ yếu trong mạch amylose là loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao tinh bột (đặc biệt là amylose) tạo màu xanh tím đặc trưng khi tiếp xúc với dung dịch iodine, trong khi cellulose thì không?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tan được trong một số dung môi đặc biệt. Dung dịch nào sau đây có thể hòa tan được cellulose?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid hoặc dưới tác dụng của enzyme, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cellulose cũng có thể bị thủy phân. So với tinh bột, điều kiện thủy phân cellulose thường khắc nghiệt hơn. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường acid đun nóng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tinh bột là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật và là lương thực quan trọng của con người. Cellulose là thành phần cấu trúc chính của thực vật. Mặc dù cả hai đều là polysaccharide từ glucose, con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng không thể tiêu hóa cellulose. Lý do chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cellulose là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Một trong những ứng dụng nổi bật của cellulose là sản xuất tơ nhân tạo (ví dụ: tơ visco, tơ axetat) và chất nổ (ví dụ: cellulose trinitrate). Phản ứng nào sau đây dùng để điều chế cellulose trinitrate?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một mẫu bông có khối lượng 16.2 kg chứa 95% cellulose. Khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn mẫu bông này với hiệu suất đạt 80% là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C6H12O6 là 180 g/mol)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Từ 1 tấn tinh bột chứa 5% tạp chất trơ, người ta tiến hành lên men thành ethanol với hiệu suất của toàn bộ quá trình đạt 85%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C2H5OH là 46 g/mol)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cho các nhận định sau về tinh bột và cellulose:
(a) Cả hai đều là polysaccharide và là đồng phân của nhau.
(b) Tinh bột tan tốt trong nước lạnh, còn cellulose không tan trong nước.
(c) Tinh bột có phản ứng màu với iodine, còn cellulose thì không.
(d) Thủy phân hoàn toàn tinh bột hoặc cellulose đều thu được glucose.
Số nhận định đúng là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào hai ống nghiệm riêng biệt, một ống chứa dung dịch hồ tinh bột loãng, ống còn lại chứa các sợi bông (thành phần chính là cellulose) ngâm trong nước. Hiện tượng quan sát được là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tinh bột và cellulose khác nhau về cấu trúc mạch polymer và loại liên kết glycosidic. Sự khác biệt này dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý như độ hòa tan và khả năng tạo gel. Nhận định nào sau đây về sự khác nhau giữa amylose và amylopectin là đúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quá trình thủy phân tinh bột trong cơ thể người bắt đầu từ miệng dưới tác dụng của enzyme amylase trong nước bọt, tạo thành các dextrin và maltose. Quá trình này tiếp tục ở ruột non để cuối cùng thu được monosaccharide. Monosaccharide được hấp thụ vào máu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cellulose trinitrate là một dẫn xuất của cellulose có ứng dụng quan trọng. Để điều chế 29.7 kg cellulose trinitrate từ cellulose, cần tối thiểu bao nhiêu kg cellulose nguyên liệu? (Giả sử hiệu suất phản ứng đạt 100%). Cho khối lượng mol của [C6H7O2(OH)3]n là 162n g/mol, [C6H7O2(NO3)3]n là 297n g/mol.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một ứng dụng của tinh bột trong công nghiệp thực phẩm là làm chất tạo độ sánh, làm đặc cho các món ăn. Tính chất nào của tinh bột quyết định ứng dụng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tơ visco và tơ axetat là hai loại tơ nhân tạo được sản xuất từ cellulose. Quá trình sản xuất này thường bắt đầu bằng việc xử lý cellulose để chuyển nó thành dạng hòa tan, sau đó ép qua các lỗ nhỏ và làm đông tụ lại thành sợi. Đây là ứng dụng dựa trên tính chất nào của cellulose?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong công nghiệp sản xuất giấy, nguyên liệu chính là cellulose từ gỗ hoặc các nguồn thực vật khác. Quy trình sản xuất giấy bao gồm nhiều bước như nghiền, nấu, tẩy trắng, và xeo giấy. Vai trò của cellulose trong sản xuất giấy là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một lượng lớn tinh bột được sử dụng để sản xuất đường glucose và sau đó là ethanol thông qua quá trình lên men. Sơ đồ chuyển hóa có thể viết đơn giản là: Tinh bột → Glucose → Ethanol. Phản ứng chuyển glucose thành ethanol trong sơ đồ này là phản ứng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để phân biệt hai mẫu bột màu trắng là tinh bột và glucose, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây và quan sát hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khối lượng mol của một mắt xích glucose trong polysaccharide (C6H10O5)n là 162 g/mol. Điều này là do sự hình thành liên kết glycosidic đã loại bỏ một phân tử nước khỏi mỗi đơn vị glucose ban đầu (C6H12O6, M=180 g/mol). Số lượng mắt xích glucose (n) trong phân tử tinh bột hoặc cellulose thường rất lớn, điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Amylopectin, một thành phần của tinh bột, có cấu trúc phân nhánh. Các điểm phân nhánh trong mạch amylopectin được tạo bởi loại liên kết glycosidic nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào giàu cellulose nhất và thường được sử dụng để sản xuất giấy và tơ sợi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dưới tác dụng của enzyme thích hợp (ví dụ: amylase), tinh bột có thể bị thủy phân thành các disaccharide như maltose. Maltose có công thức phân tử C12H22O11. Phản ứng thủy phân tinh bột thành maltose có phải là thủy phân hoàn toàn không? Giải thích.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhà máy sản xuất glucose từ tinh bột sắn. Lượng tinh bột khô cần dùng để sản xuất 10 tấn glucose là bao nhiêu, biết hiệu suất của quá trình thủy phân đạt 90%? (Cho khối lượng mol của (C6H10O5)n là 162n g/mol, C6H12O6 là 180 g/mol)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh cấu trúc không gian của amylose và cellulose. Tại sao amylose dễ dàng tạo thành cấu trúc xoắn hình lò xo, còn cellulose lại có xu hướng tạo thành các bó sợi song song bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đun nóng hồ tinh bột, nó trở nên sánh đặc. Khi để nguội, hồ tinh bột có thể tạo thành gel (hiện tượng thoái hóa tinh bột). Hiện tượng này liên quan chủ yếu đến thành phần nào của tinh bột?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cellulose là polymer sinh học phổ biến nhất trên Trái Đất. Ngoài vai trò cấu trúc ở thực vật, cellulose còn được sử dụng để sản xuất vật liệu xây dựng, nhiên liệu sinh học (ethanol từ cellulose), và các sản phẩm tiêu dùng khác. Việc sử dụng cellulose làm nguyên liệu thay thế cho các vật liệu từ hóa thạch có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một mẫu polysaccharide X khi thủy phân hoàn toàn chỉ thu được glucose. Mẫu X tạo màu xanh tím khi nhỏ dung dịch iodine vào. Mẫu X có thể là chất nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đơn phân cấu tạo nên tinh bột và cellulose là:

  • A. Fructose
  • B. Glucose
  • C. Galactose
  • D. Ribose

Câu 2: Liên kết glycosidic trong phân tử cellulose có đặc điểm gì?

  • A. α-1,4-glycosidic, tạo mạch phân nhánh
  • B. α-1,6-glycosidic, tạo mạch vòng
  • C. β-1,4-glycosidic, tạo mạch thẳng
  • D. β-1,6-glycosidic, tạo mạch phân nhánh

Câu 3: Loại polysaccharide nào sau đây có cấu trúc mạch phân nhánh?

  • A. Cellulose
  • B. Chitin
  • C. Glycogen
  • D. Amylopectin

Câu 4: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG đúng với cellulose?

  • A. Là chất rắn dạng sợi
  • B. Tan tốt trong nước nóng
  • C. Không màu, không mùi, không vị
  • D. Có nhiều trong thành tế bào thực vật

Câu 5: Phản ứng đặc trưng để nhận biết tinh bột là phản ứng với dung dịch nào?

  • A. Iodine
  • B. Bromine
  • C. Nước vôi trong
  • D. Dung dịch AgNO3/NH3

Câu 6: Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid là:

  • A. Maltose
  • B. Glucose
  • C. Fructose
  • D. Saccharose

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của cellulose?

  • A. Sản xuất giấy
  • B. Sản xuất sợi vải
  • C. Sản xuất đường glucose
  • D. Sản xuất cellulose nitrate

Câu 8: Nguyên liệu nào sau đây chứa hàm lượng cellulose cao nhất?

  • A. Sợi bông
  • B. Gỗ
  • C. Rơm rạ
  • D. Củ khoai

Câu 9: Trong quá trình sản xuất ethanol sinh học từ cellulose, enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân cắt cellulose thành glucose?

  • A. Amylase
  • B. Maltase
  • C. Cellulase
  • D. Sucrase

Câu 10: So sánh cấu trúc của amylose và amylopectin, điểm khác biệt chính là:

  • A. Đơn phân cấu tạo
  • B. Loại liên kết glycosidic
  • C. Chiều dài mạch polymer
  • D. Sự phân nhánh của mạch polymer

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: Cellulose + HNO3 (đặc, xúc tác H2SO4) → X. Chất X là:

  • A. Glucose
  • B. Cellulose trinitrate
  • C. Cellulose acetate
  • D. Ester cellulose

Câu 12: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò sinh học của tinh bột trong thực vật?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Cấu tạo thành tế bào
  • C. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng
  • D. Bảo vệ thực vật khỏi tác nhân gây hại

Câu 13: Một mẫu thực phẩm chứa tinh bột khi thủy phân hoàn toàn và lên men rượu cho khí CO2 và ethanol. Biết thể tích CO2 thu được là 22.4 lít (đktc). Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu?

  • A. 46g
  • B. 92g
  • C. 23g
  • D. 11.5g

Câu 14: Cho 162 gam cellulose phản ứng hoàn toàn với HNO3 đặc (dư) thu được m gam cellulose trinitrate. Giá trị của m là:

  • A. 162g
  • B. 243g
  • C. 270g
  • D. 297g

Câu 15: Loại liên kết nào bị phá vỡ khi thủy phân tinh bột hoặc cellulose?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 16: Tại sao cellulose không được tiêu hóa trong cơ thể người mặc dù được cấu tạo từ glucose?

  • A. Do cellulose không tan trong nước
  • B. Do cellulose có cấu trúc mạch thẳng
  • C. Do thiếu enzyme thủy phân liên kết β-glycosidic
  • D. Do cellulose có khối lượng phân tử quá lớn

Câu 17: Cho các chất sau: (1) tinh bột, (2) cellulose, (3) glucose, (4) fructose, (5) saccharose. Có bao nhiêu chất thuộc loại polysaccharide?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 18: Để sản xuất giấy, người ta sử dụng nguyên liệu chính là:

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Protein
  • D. Chất béo

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây thể hiện tính chất dễ cháy của cellulose trinitrate?

  • A. Sản xuất tơ nhân tạo
  • B. Sản xuất phim ảnh
  • C. Sản xuất giấy
  • D. Sản xuất thuốc súng không khói

Câu 20: Cho chuỗi biến đổi: Tinh bột → X → Ethanol. Chất X trong chuỗi biến đổi là:

  • A. Maltose
  • B. Fructose
  • C. Glucose
  • D. Saccharose

Câu 21: Vì sao tinh bột dễ tiêu hóa hơn cellulose?

  • A. Liên kết glycosidic trong tinh bột dễ bị thủy phân hơn
  • B. Cấu trúc mạch của tinh bột đơn giản hơn
  • C. Tinh bột tan tốt hơn trong nước
  • D. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn

Câu 22: Để tăng hiệu suất thu hồi ethanol từ quá trình lên men tinh bột, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Áp suất
  • B. Nồng độ enzyme và điều kiện nhiệt độ, pH
  • C. Kích thước hạt tinh bột
  • D. Thời gian bảo quản tinh bột

Câu 23: Cho 5,4 gam glucose lên men rượu với hiệu suất 80%. Thể tích CO2 thu được (đktc) là:

  • A. 2.688 lít
  • B. 1.344 lít
  • C. 1.0752 lít
  • D. 0.86016 lít

Câu 24: Trong công nghiệp, tinh bột được dùng để sản xuất glucose bằng phương pháp:

  • A. Thủy phân
  • B. Oxi hóa
  • C. Khử hóa
  • D. Este hóa

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tinh bột và cellulose?

  • A. Đều là polysaccharide
  • B. Đều được tạo thành từ glucose
  • C. Đều có trong thực vật
  • D. Là đồng phân của nhau

Câu 26: Một người ăn cơm (chứa tinh bột), quá trình tiêu hóa tinh bột bắt đầu từ đâu?

  • A. Dạ dày
  • B. Miệng
  • C. Ruột non
  • D. Ruột già

Câu 27: Để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch hồ tinh bột, có thể dùng thuốc thử nào?

  • A. Dung dịch AgNO3/NH3
  • B. Dung dịch NaOH
  • C. Dung dịch Iodine
  • D. Cu(OH)2

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của cellulose acetate?

  • A. Sản xuất tơ nhân tạo
  • B. Sản xuất giấy
  • C. Sản xuất thuốc nổ
  • D. Sản xuất keo dán

Câu 29: Cho m gam tinh bột lên men thành ethanol với hiệu suất 75%. Lượng ethanol thu được là 115 gam. Giá trị của m là:

  • A. 135g
  • B. 162g
  • C. 216g
  • D. 270g

Câu 30: Điều gì xảy ra khi đun nóng hồ tinh bột với dung dịch acid loãng?

  • A. Không có hiện tượng gì
  • B. Xảy ra phản ứng thủy phân tinh bột
  • C. Tinh bột bị đông đặc lại
  • D. Tinh bột chuyển thành cellulose

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đơn phân cấu tạo nên tinh bột và cellulose là:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Liên kết glycosidic trong phân tử cellulose có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Loại polysaccharide nào sau đây có cấu trúc mạch phân nhánh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG đúng với cellulose?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phản ứng đặc trưng để nhận biết tinh bột là phản ứng với dung dịch nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của cellulose?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên liệu nào sau đây chứa hàm lượng cellulose cao nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong quá trình sản xuất ethanol sinh học từ cellulose, enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân cắt cellulose thành glucose?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh cấu trúc của amylose và amylopectin, điểm khác biệt chính là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: Cellulose + HNO3 (đặc, xúc tác H2SO4) → X. Chất X là:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò sinh học của tinh bột trong thực vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một mẫu thực phẩm chứa tinh bột khi thủy phân hoàn toàn và lên men rượu cho khí CO2 và ethanol. Biết thể tích CO2 thu được là 22.4 lít (đktc). Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cho 162 gam cellulose phản ứng hoàn toàn với HNO3 đặc (dư) thu được m gam cellulose trinitrate. Giá trị của m là:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Loại liên kết nào bị phá vỡ khi thủy phân tinh bột hoặc cellulose?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao cellulose không được tiêu hóa trong cơ thể người mặc dù được cấu tạo từ glucose?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho các chất sau: (1) tinh bột, (2) cellulose, (3) glucose, (4) fructose, (5) saccharose. Có bao nhiêu chất thuộc loại polysaccharide?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Để sản xuất giấy, người ta sử dụng nguyên liệu chính là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây thể hiện tính chất dễ cháy của cellulose trinitrate?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cho chuỗi biến đổi: Tinh bột → X → Ethanol. Chất X trong chuỗi biến đổi là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vì sao tinh bột dễ tiêu hóa hơn cellulose?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để tăng hiệu suất thu hồi ethanol từ quá trình lên men tinh bột, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cho 5,4 gam glucose lên men rượu với hiệu suất 80%. Thể tích CO2 thu được (đktc) là:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong công nghiệp, tinh bột được dùng để sản xuất glucose bằng phương pháp:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tinh bột và cellulose?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một người ăn cơm (chứa tinh bột), quá trình tiêu hóa tinh bột bắt đầu từ đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch hồ tinh bột, có thể dùng thuốc thử nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của cellulose acetate?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cho m gam tinh bột lên men thành ethanol với hiệu suất 75%. Lượng ethanol thu được là 115 gam. Giá trị của m là:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điều gì xảy ra khi đun nóng hồ tinh bột với dung dịch acid loãng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đơn phân cấu tạo nên tinh bột và cellulose là?

  • A. Fructose
  • B. Glucose
  • C. Galactose
  • D. Ribose

Câu 2: Loại liên kết glycosidic khác nhau trong amylose và cellulose tạo ra sự khác biệt chính nào về cấu trúc của chúng?

  • A. Số lượng đơn phân glucose
  • B. Khối lượng phân tử
  • C. Cấu trúc không gian và tính chất vật lý
  • D. Thành phần nguyên tố

Câu 3: Trong quá trình tiêu hóa ở người, tinh bột bị thủy phân thành glucose nhờ enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Maltase
  • D. Sucrase

Câu 4: Vì sao cellulose có vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành tế bào thực vật vững chắc?

  • A. Do có vị ngọt, cung cấp năng lượng
  • B. Do cấu trúc mạch thẳng, tạo sợi dài và liên kết hydrogen mạnh
  • C. Do có khả năng hòa tan tốt trong nước
  • D. Do dễ dàng bị thủy phân thành glucose

Câu 5: Phản ứng đặc trưng nào sau đây dùng để nhận biết tinh bột?

  • A. Phản ứng tráng bạc
  • B. Phản ứng với dung dịch bromine
  • C. Phản ứng với dung dịch iodine
  • D. Phản ứng thủy phân trong môi trường acid

Câu 6: Xét các loại thực phẩm: gạo, thịt gà, rau cải, khoai tây. Thực phẩm nào là nguồn cung cấp tinh bột chính?

  • A. Thịt gà
  • B. Rau cải
  • C. Gạo và thịt gà
  • D. Gạo và khoai tây

Câu 7: Sản phẩm chính thu được khi thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường acid là gì?

  • A. Maltose
  • B. Glucose
  • C. Fructose
  • D. Saccharose

Câu 8: Phát biểu nào sau đây SAI về tính chất của cellulose?

  • A. Là polysaccharide
  • B. Không tan trong nước
  • C. Có phản ứng màu với iodine
  • D. Bị thủy phân trong môi trường acid

Câu 9: Cho sơ đồ phản ứng: Tinh bột → (X) → Ethanol. Chất X trong sơ đồ là?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Acetic acid
  • D. Carbon dioxide

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của cellulose?

  • A. Sản xuất giấy
  • B. Sản xuất tơ nhân tạo
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng
  • D. Sản xuất đường mía

Câu 11: So sánh cấu trúc của amylose và amylopectin trong tinh bột, điểm khác biệt chính là?

  • A. Đơn phân cấu tạo
  • B. Mạch phân nhánh và mạch không phân nhánh
  • C. Loại liên kết glycosidic
  • D. Khối lượng phân tử

Câu 12: Cellulose trinitrate được điều chế bằng phản ứng giữa cellulose và chất nào?

  • A. Acetic acid
  • B. Sulfuric acid
  • C. Nitric acid
  • D. Hydrochloric acid

Câu 13: Cho 1 kg tinh bột lên men thành ethanol với hiệu suất 80%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu?

  • A. 0.46 kg
  • B. 0.37 kg
  • C. 0.51 kg
  • D. 0.29 kg

Câu 14: Để tăng diện tích tiếp xúc cho quá trình thủy phân cellulose, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý nào?

  • A. Tăng nhiệt độ
  • B. Giảm nồng độ acid
  • C. Thêm chất xúc tác
  • D. Nghiền nhỏ nguyên liệu

Câu 15: Trong cây xanh, tinh bột được tạo thành từ quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Dị hóa
  • D. Lên men

Câu 16: Loại liên kết nào giữ các đơn vị glucose trong phân tử cellulose?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết β-1,4-glycosidic
  • C. Liên kết α-1,4-glycosidic
  • D. Liên kết ester

Câu 17: Vì sao cellulose không thể tiêu hóa được bởi hệ tiêu hóa của người?

  • A. Do cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh
  • B. Do cellulose không tan trong nước
  • C. Do thiếu enzyme cellulase
  • D. Do liên kết glycosidic quá bền vững

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây thể hiện tính chất "dễ cháy" của cellulose trinitrate?

  • A. Sản xuất giấy viết
  • B. Sản xuất tơ nhân tạo
  • C. Sản xuất phim ảnh
  • D. Sản xuất thuốc súng không khói

Câu 19: Cho 2 phát biểu: (1) Tinh bột và cellulose là đồng phân cấu tạo. (2) Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide. Phát biểu nào đúng?

  • A. Chỉ (1) đúng
  • B. Chỉ (2) đúng
  • C. (2) đúng, (1) sai
  • D. Cả (1) và (2) đúng

Câu 20: Loại cây trồng nào sau đây KHÔNG được sử dụng làm nguồn nguyên liệu sản xuất ethanol sinh học từ cellulose?

  • A. Cỏ voi
  • B. Lúa mì
  • C. Bã mía
  • D. Rơm rạ

Câu 21: Trong thí nghiệm thử tính tan của cellulose, dung môi nào sau đây có thể hòa tan được cellulose?

  • A. Nước
  • B. Ethanol
  • C. Nước Svayde (Schweizer)
  • D. Dung dịch NaCl

Câu 22: Cho chuỗi biến đổi: Glucose → (enzyme) X → (enzyme) Y → Ethanol + CO2. X và Y lần lượt là các enzyme nào?

  • A. Amylase và Maltase
  • B. Cellulase và Zymase
  • C. Maltase và Zymase
  • D. Zymase và Decarboxylase

Câu 23: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG đúng với tinh bột?

  • A. Chất rắn, màu trắng
  • B. Tan tốt trong nước lạnh
  • C. Không tan trong ethanol
  • D. Có vị ngọt nhẹ khi thủy phân

Câu 24: Để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch tinh bột, có thể dùng thuốc thử nào?

  • A. Dung dịch AgNO3/NH3
  • B. Dung dịch NaOH
  • C. Dung dịch Iodine
  • D. Cu(OH)2

Câu 25: Khi đun nóng hồ tinh bột với dung dịch acid loãng, hiện tượng nào sau đây xảy ra?

  • A. Hồ tinh bột trong suốt dần
  • B. Xuất hiện kết tủa màu xanh lam
  • C. Có khí thoát ra
  • D. Màu xanh tím xuất hiện rõ hơn

Câu 26: Cho biết vai trò của cellulose đối với đời sống con người và môi trường?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
  • B. Nguyên liệu chính trong sản xuất thực phẩm chức năng
  • C. Thành phần dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn gia súc
  • D. Nguyên liệu tái tạo, thân thiện môi trường, sản xuất giấy, vải

Câu 27: Tính khối lượng glucose tối đa có thể thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 tấn tinh bột, biết hiệu suất phản ứng là 100%.

  • A. 0.9 tấn
  • B. 1.0 tấn
  • C. 1.11 tấn
  • D. 1.25 tấn

Câu 28: Trong công nghiệp sản xuất giấy, cellulose được lấy chủ yếu từ nguồn nguyên liệu nào?

  • A. Củ cải đường
  • B. Gỗ và tre
  • C. Ngô
  • D. Khoai mì

Câu 29: Phản ứng thủy phân tinh bột và cellulose có điểm gì chung?

  • A. Xúc tác enzyme khác nhau
  • B. Sản phẩm cuối cùng khác nhau
  • C. Điều kiện phản ứng khác nhau
  • D. Đều tạo ra glucose

Câu 30: Nếu muốn sản xuất tơ visco, người ta sẽ sử dụng cellulose và hóa chất nào sau đây?

  • A. CS2 và NaOH
  • B. HNO3 và H2SO4
  • C. HCl và NaCl
  • D. H2O2 và KMnO4

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đơn phân cấu tạo nên tinh bột và cellulose là?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Loại liên kết glycosidic khác nhau trong amylose và cellulose tạo ra sự khác biệt chính nào về cấu trúc của chúng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quá trình tiêu hóa ở người, tinh bột bị thủy phân thành glucose nhờ enzyme nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Vì sao cellulose có vai trò quan trọng trong việc tạo nên thành tế bào thực vật vững chắc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phản ứng đặc trưng nào sau đây dùng để nhận biết tinh bột?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xét các loại thực phẩm: gạo, thịt gà, rau cải, khoai tây. Thực phẩm nào là nguồn cung cấp tinh bột chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sản phẩm chính thu được khi thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường acid là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phát biểu nào sau đây SAI về tính chất của cellulose?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cho sơ đồ phản ứng: Tinh bột → (X) → Ethanol. Chất X trong sơ đồ là?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải của cellulose?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh cấu trúc của amylose và amylopectin trong tinh bột, điểm khác biệt chính là?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Cellulose trinitrate được điều chế bằng phản ứng giữa cellulose và chất nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cho 1 kg tinh bột lên men thành ethanol với hiệu suất 80%. Khối lượng ethanol thu được là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để tăng diện tích tiếp xúc cho quá trình thủy phân cellulose, người ta thường sử dụng phương pháp xử lý nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong cây xanh, tinh bột được tạo thành từ quá trình nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Loại liên kết nào giữ các đơn vị glucose trong phân tử cellulose?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vì sao cellulose không thể tiêu hóa được bởi hệ tiêu hóa của người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây thể hiện tính chất 'dễ cháy' của cellulose trinitrate?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cho 2 phát biểu: (1) Tinh bột và cellulose là đồng phân cấu tạo. (2) Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide. Phát biểu nào đúng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Loại cây trồng nào sau đây KHÔNG được sử dụng làm nguồn nguyên liệu sản xuất ethanol sinh học từ cellulose?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong thí nghiệm thử tính tan của cellulose, dung môi nào sau đây có thể hòa tan được cellulose?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cho chuỗi biến đổi: Glucose → (enzyme) X → (enzyme) Y → Ethanol + CO2. X và Y lần lượt là các enzyme nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tính chất vật lý nào sau đây KHÔNG đúng với tinh bột?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch tinh bột, có thể dùng thuốc thử nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đun nóng hồ tinh bột với dung dịch acid loãng, hiện tượng nào sau đây xảy ra?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cho biết vai trò của cellulose đối với đời sống con người và môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tính khối lượng glucose tối đa có thể thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 tấn tinh bột, biết hiệu suất phản ứng là 100%.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong công nghiệp sản xuất giấy, cellulose được lấy chủ yếu từ nguồn nguyên liệu nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phản ứng thủy phân tinh bột và cellulose có điểm gì chung?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu muốn sản xuất tơ visco, người ta sẽ sử dụng cellulose và hóa chất nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide phổ biến trong tự nhiên. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cấu trúc của chúng, dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý và vai trò sinh học, nằm ở:

  • A. Số lượng đơn phân glucose cấu tạo nên mạch polysaccharide.
  • B. Khối lượng phân tử trung bình của mỗi loại polysaccharide.
  • C. Sự có mặt của các nhóm chức khác nhau trên phân tử glucose.
  • D. Kiểu liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose và cấu trúc mạch.

Câu 2: Xét sơ đồ chuyển hóa tinh bột trong cơ thể người:

Tinh bột (thức ăn) → (X) → Glucose (máu) → Năng lượng/Glycogen

Chất (X) trong sơ đồ trên, được tạo thành nhờ quá trình thủy phân tinh bột ở giai đoạn đầu tiên của tiêu hóa, là:

  • A. Fructose
  • B. Galactose
  • C. Maltose
  • D. Cellulose

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong mẫu thực phẩm, người ta thường sử dụng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch AgNO3/NH3
  • B. Dung dịch iodine
  • C. Cu(OH)2
  • D. Dung dịch Br2

Câu 4: Trong công nghiệp sản xuất giấy, cellulose được sử dụng như nguyên liệu chính. Tuy nhiên, cellulose tự nhiên thường không có độ bền cơ học cao và dễ bị thấm nước. Để khắc phục nhược điểm này, người ta thường tiến hành:

  • A. Thủy phân cellulose thành glucose để tạo giấy mềm hơn.
  • B. Oxi hóa cellulose bằng dung dịch KMnO4 để tăng độ trắng.
  • C. Gia công cơ học và xử lý hóa học để biến đổi cấu trúc cellulose.
  • D. Este hóa cellulose bằng acetic anhydride để tạo cellulose acetate.

Câu 5: Xét phản ứng thủy phân hoàn toàn tinh bột và cellulose trong môi trường acid. Sản phẩm cuối cùng của cả hai quá trình này đều là:

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Maltose
  • D. Saccharose

Câu 6: Cho các phát biểu sau về tinh bột và cellulose:
(a) Cả hai đều là polymer thiên nhiên có cấu trúc mạchCarbon.
(b) Tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, còn cellulose có cấu trúc mạch không phân nhánh.
(c) Tinh bột dễ tan trong nước nóng, còn cellulose không tan.
(d) Cả hai đều tham gia phản ứng tráng bạc.

Số phát biểu **đúng** là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 7: Cellulose trinitrate, một dẫn xuất của cellulose, được ứng dụng trong sản xuất loại vật liệu nào sau đây?

  • A. Tơ nhân tạo
  • B. Chất dẻo
  • C. Cao su
  • D. Thuốc súng không khói

Câu 8: Trong quá trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu cellulose (ví dụ: rơm rạ, bã mía), giai đoạn thủy phân cellulose thành glucose thường được thực hiện bằng enzyme cellulase thay vì acid vô cơ. Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme là:

  • A. Tăng tốc độ phản ứng thủy phân so với acid.
  • B. Tính chọn lọc cao, giảm thiểu sản phẩm phụ và ăn mòn thiết bị.
  • C. Giảm chi phí nguyên liệu cellulose đầu vào.
  • D. Tăng hiệu suất lên men ethanol từ glucose.

Câu 9: Cấu trúc amylopectin trong tinh bột khác biệt so với amylose chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Amylopectin chứa nhiều đơn phân fructose hơn amylose.
  • B. Amylopectin có liên kết β-glycosidic, còn amylose có liên kết α-glycosidic.
  • C. Amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh, còn amylose mạch thẳng.
  • D. Amylopectin có khối lượng phân tử nhỏ hơn amylose.

Câu 10: Cho 3 mẫu chất rắn: bột gạo, bông gòn, và đường kính. Sử dụng thuốc thử đơn giản nào sau đây để phân biệt được cả 3 mẫu chất rắn trên?

  • A. Dung dịch NaOH và dung dịch CuSO4
  • B. Dung dịch HCl và dung dịch AgNO3/NH3
  • C. Dung dịch Br2 và dung dịch KMnO4
  • D. Nước và dung dịch iodine

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của cellulose trong thực vật?

  • A. Dự trữ năng lượng cho cây dưới dạng các hạt.
  • B. Cấu tạo nên thành tế bào thực vật, tạo độ bền cơ học.
  • C. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong thân cây.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp, hấp thụ ánh sáng.

Câu 12: Để sản xuất tơ visco, người ta hòa tan cellulose trong dung môi đặc biệt tạo thành dung dịch nhớt. Dung môi này có tên là:

  • A. Ethanol
  • B. Acid sulfuric đặc
  • C. Nước Svayde (Schweizer)
  • D. Carbon disulfide

Câu 13: Tính khối lượng glucose tối đa có thể thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 kg tinh bột, giả sử hiệu suất phản ứng là 100%.

  • A. 0.9 kg
  • B. 1.11 kg
  • C. 1.62 kg
  • D. 1.8 kg

Câu 14: Trong quá trình lên men tinh bột thành ethanol, enzyme nào đóng vai trò xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành maltose và glucose?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Maltase
  • D. Zymase

Câu 15: So sánh tính chất của tinh bột và cellulose, phát biểu nào sau đây **không đúng**?

  • A. Cả hai đều là polysaccharide.
  • B. Cả hai đều được tạo thành từ các đơn phân glucose.
  • C. Cả hai đều tan tốt trong nước lạnh.
  • D. Cả hai đều có thể bị thủy phân thành glucose.

Câu 16: Một học sinh tiến hành thí nghiệm: cho một ít bông gòn vào ống nghiệm, thêm vài giọt nước và lắc nhẹ. Hiện tượng quan sát được là:

  • A. Bông gòn tan hoàn toàn trong nước, tạo dung dịch trong suốt.
  • B. Bông gòn không tan trong nước, vẫn giữ nguyên dạng sợi.
  • C. Bông gòn hút nước và trương phồng lên.
  • D. Bông gòn phản ứng với nước tạo khí.

Câu 17: Xét phản ứng este hóa cellulose với anhydride acetic. Sản phẩm chính thu được là:

  • A. Glucose acetate
  • B. Cellulose formate
  • C. Cellulose butyrate
  • D. Cellulose acetate

Câu 18: Trong cây xanh, tinh bột được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Dị hóa

Câu 19: Cho sơ đồ phản ứng: Cellulose → (X) → Glucose → Ethanol. Chất (X) trong sơ đồ trên là:

  • A. Fructose
  • B. Glucose
  • C. Maltose
  • D. Cellobiose

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ứng dụng của cellulose hoặc các dẫn xuất của cellulose?

  • A. Sản xuất giấy và bột giấy.
  • B. Sản xuất tơ nhân tạo (visco, acetate).
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng (ván ép, vật liệu composite).
  • D. Sản xuất đường mía.

Câu 21: Tại sao cellulose rất khó tiêu hóa đối với con người, trong khi tinh bột lại dễ dàng bị tiêu hóa?

  • A. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn tinh bột.
  • B. Cellulose có cấu trúc tinh thể bền vững hơn tinh bột.
  • C. Con người không có enzyme thủy phân liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • D. Cellulose không tan trong nước nên khó tiếp xúc với enzyme tiêu hóa.

Câu 22: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào chứa hàm lượng cellulose cao nhất?

  • A. Khoai tây
  • B. Bông
  • C. Gạo
  • D. Ngô

Câu 23: Cho 1 mol mỗi chất sau: glucose, tinh bột, cellulose. Chất nào có khối lượng mol phân tử lớn nhất?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Cả tinh bột và cellulose có khối lượng mol phân tử bằng nhau

Câu 24: Phản ứng hóa học nào sau đây chứng minh tinh bột và cellulose đều có cấu trúc polymer?

  • A. Phản ứng thủy phân
  • B. Phản ứng tráng bạc
  • C. Phản ứng với iodine
  • D. Phản ứng este hóa

Câu 25: Nếu thủy phân không hoàn toàn tinh bột, ta có thể thu được một disaccharide là:

  • A. Saccharose
  • B. Maltose
  • C. Lactose
  • D. Cellobiose

Câu 26: Cho các ứng dụng sau: (1) sản xuất giấy, (2) sản xuất tơ nhân tạo, (3) sản xuất vật liệu nổ, (4) sản xuất bánh kẹo. Ứng dụng nào liên quan đến cellulose hoặc dẫn xuất của cellulose?

  • A. (1), (2)
  • B. (2), (3), (4)
  • C. (1), (2), (3)
  • D. (1), (3), (4)

Câu 27: Để tăng hiệu suất quá trình lên men ethanol từ tinh bột, người ta thường thực hiện giai đoạn hồ hóa tinh bột trước khi thủy phân. Mục đích của giai đoạn hồ hóa là:

  • A. Làm sạch tạp chất trong tinh bột.
  • B. Phá vỡ cấu trúc hạt tinh bột, tăng khả năng tiếp xúc với enzyme.
  • C. Giảm độ nhớt của dung dịch tinh bột.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại.

Câu 28: Trong cấu trúc của cellulose, các chuỗi polysaccharide được liên kết với nhau bởi loại liên kết yếu nào, tạo nên cấu trúc bó sợi bền vững?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 29: Xét phản ứng giữa cellulose và nitric acid đặc có xúc tác sulfuric acid đặc. Loại phản ứng hóa học xảy ra là:

  • A. Thủy phân
  • B. Oxi hóa
  • C. Este hóa
  • D. Cộng hợp

Câu 30: Cho biết vai trò của tinh bột và cellulose trong tự nhiên và đời sống con người. Hãy sắp xếp các vai trò sau vào hai nhóm: (A) Vai trò của tinh bột, (B) Vai trò của cellulose.

(i) Nguồn dự trữ năng lượng chính trong thực vật.
(ii) Vật liệu cấu trúc chính của thành tế bào thực vật.
(iii) Nguyên liệu sản xuất giấy, bột giấy.
(iv) Nguồn lương thực quan trọng cho con người.
(v) Nguyên liệu sản xuất tơ nhân tạo, vật liệu composite.

Đáp án đúng là:

  • A. A-(i), (iv); B-(ii), (iii), (v)
  • B. A-(ii), (iii), (v); B-(i), (iv)
  • C. A-(i), (ii), (iii); B-(iv), (v)
  • D. A-(iv), (v); B-(i), (ii), (iii)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide phổ biến trong tự nhiên. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa cấu trúc của chúng, dẫn đến sự khác nhau về tính chất vật lý và vai trò sinh học, nằm ở:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Xét sơ đồ chuyển hóa tinh bột trong cơ thể người:

Tinh bột (thức ăn) → (X) → Glucose (máu) → Năng lượng/Glycogen

Chất (X) trong sơ đồ trên, được tạo thành nhờ quá trình thủy phân tinh bột ở giai đoạn đầu tiên của tiêu hóa, là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong mẫu thực phẩm, người ta thường sử dụng thuốc thử nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong công nghiệp sản xuất giấy, cellulose được sử dụng như nguyên liệu chính. Tuy nhiên, cellulose tự nhiên thường không có độ bền cơ học cao và dễ bị thấm nước. Để khắc phục nhược điểm này, người ta thường tiến hành:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Xét phản ứng thủy phân hoàn toàn tinh bột và cellulose trong môi trường acid. Sản phẩm cuối cùng của cả hai quá trình này đều là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Cho các phát biểu sau về tinh bột và cellulose:
(a) Cả hai đều là polymer thiên nhiên có cấu trúc mạchCarbon.
(b) Tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, còn cellulose có cấu trúc mạch không phân nhánh.
(c) Tinh bột dễ tan trong nước nóng, còn cellulose không tan.
(d) Cả hai đều tham gia phản ứng tráng bạc.

Số phát biểu **đúng** là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cellulose trinitrate, một dẫn xuất của cellulose, được ứng dụng trong sản xuất loại vật liệu nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong quá trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu cellulose (ví dụ: rơm rạ, bã mía), giai đoạn thủy phân cellulose thành glucose thường được thực hiện bằng enzyme cellulase thay vì acid vô cơ. Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme là:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cấu trúc amylopectin trong tinh bột khác biệt so với amylose chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cho 3 mẫu chất rắn: bột gạo, bông gòn, và đường kính. Sử dụng thuốc thử đơn giản nào sau đây để phân biệt được cả 3 mẫu chất rắn trên?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của cellulose trong thực vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để sản xuất tơ visco, người ta hòa tan cellulose trong dung môi đặc biệt tạo thành dung dịch nhớt. Dung môi này có tên là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tính khối lượng glucose tối đa có thể thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 kg tinh bột, giả sử hiệu suất phản ứng là 100%.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình lên men tinh bột thành ethanol, enzyme nào đóng vai trò xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành maltose và glucose?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh tính chất của tinh bột và cellulose, phát biểu nào sau đây **không đúng**?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một học sinh tiến hành thí nghiệm: cho một ít bông gòn vào ống nghiệm, thêm vài giọt nước và lắc nhẹ. Hiện tượng quan sát được là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Xét phản ứng este hóa cellulose với anhydride acetic. Sản phẩm chính thu được là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong cây xanh, tinh bột được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cho sơ đồ phản ứng: Cellulose → (X) → Glucose → Ethanol. Chất (X) trong sơ đồ trên là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ứng dụng của cellulose hoặc các dẫn xuất của cellulose?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao cellulose rất khó tiêu hóa đối với con người, trong khi tinh bột lại dễ dàng bị tiêu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào chứa hàm lượng cellulose cao nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cho 1 mol mỗi chất sau: glucose, tinh bột, cellulose. Chất nào có khối lượng mol phân tử lớn nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phản ứng hóa học nào sau đây chứng minh tinh bột và cellulose đều có cấu trúc polymer?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nếu thủy phân không hoàn toàn tinh bột, ta có thể thu được một disaccharide là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cho các ứng dụng sau: (1) sản xuất giấy, (2) sản xuất tơ nhân tạo, (3) sản xuất vật liệu nổ, (4) sản xuất bánh kẹo. Ứng dụng nào liên quan đến cellulose hoặc dẫn xuất của cellulose?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để tăng hiệu suất quá trình lên men ethanol từ tinh bột, người ta thường thực hiện giai đoạn hồ hóa tinh bột trước khi thủy phân. Mục đích của giai đoạn hồ hóa là:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong cấu trúc của cellulose, các chuỗi polysaccharide được liên kết với nhau bởi loại liên kết yếu nào, tạo nên cấu trúc bó sợi bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Xét phản ứng giữa cellulose và nitric acid đặc có xúc tác sulfuric acid đặc. Loại phản ứng hóa học xảy ra là:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Cho biết vai trò của tinh bột và cellulose trong tự nhiên và đời sống con người. Hãy sắp xếp các vai trò sau vào hai nhóm: (A) Vai trò của tinh bột, (B) Vai trò của cellulose.

(i) Nguồn dự trữ năng lượng chính trong thực vật.
(ii) Vật liệu cấu trúc chính của thành tế bào thực vật.
(iii) Nguyên liệu sản xuất giấy, bột giấy.
(iv) Nguồn lương thực quan trọng cho con người.
(v) Nguyên liệu sản xuất tơ nhân tạo, vật liệu composite.

Đáp án đúng là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử tinh bột được cấu tạo từ hai loại polysaccharide là amylose và amylopectin. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc mạch polymer giữa amylose và amylopectin là gì?

  • A. Amylose cấu tạo từ β-glucose, còn amylopectin cấu tạo từ α-glucose.
  • B. Amylose có cấu trúc mạch không phân nhánh, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh.
  • C. Amylose chỉ có liên kết α-1,4-glycosidic, còn amylopectin chỉ có liên kết α-1,6-glycosidic.
  • D. Amylose tan tốt trong nước nóng, còn amylopectin không tan trong nước.

Câu 2: Cellulose là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật. Cấu trúc nào sau đây giúp cellulose thực hiện vai trò nâng đỡ và tạo độ bền cho thực vật?

  • A. Cấu tạo từ các đơn vị α-glucose.
  • B. Có cấu trúc mạch xoắn đặc trưng.
  • C. Có nhiều nhóm -OH tự do trên mạch.
  • D. Các mạch polymer dài, thẳng, không phân nhánh, liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen tạo thành bó sợi bền vững.

Câu 3: Tiến hành thí nghiệm sau: Nhỏ vài giọt dung dịch iodine loãng vào ống nghiệm chứa dung dịch hồ tinh bột. Quan sát hiện tượng xảy ra. Nếu sau đó đun nóng ống nghiệm rồi để nguội, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím, đun nóng mất màu, để nguội màu xanh tím xuất hiện trở lại.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím và giữ nguyên màu khi đun nóng hoặc để nguội.
  • C. Dung dịch không màu, đun nóng chuyển sang màu xanh tím, để nguội mất màu.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu vàng nâu của iodine đậm hơn.

Câu 4: Một mẫu vật liệu X được biết là một polysaccharide. Khi thủy phân hoàn toàn X trong môi trường acid, chỉ thu được glucose. Mẫu X tan được trong nước nóng và cho phản ứng màu xanh tím với dung dịch iodine. Vật liệu X có thể là chất nào sau đây?

  • A. Cellulose.
  • B. Saccharose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Fructose.

Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường, nhưng có thể tan trong một số dung môi đặc biệt. Dung môi nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan cellulose trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp?

  • A. Ethanol.
  • B. Nước Schweizer [Cu(NH3)4](OH)2.
  • C. Dung dịch NaCl bão hòa.
  • D. Acetone.

Câu 6: Quá trình thủy phân tinh bột trong môi trường acid đun nóng có thể tạo ra các sản phẩm trung gian trước khi tạo thành sản phẩm cuối cùng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn tinh bột là gì?

  • A. Glucose.
  • B. Fructose.
  • C. Saccharose.
  • D. Maltose.

Câu 7: Cellulose phản ứng với nitric acid đặc có xúc tác sulfuric acid đặc tạo thành cellulose trinitrate. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng thủy phân.
  • B. Phản ứng oxi hóa - khử.
  • C. Phản ứng ester hóa.
  • D. Phản ứng trùng hợp.

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của tinh bột là trong công nghiệp thực phẩm. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của tinh bột?

  • A. Làm lương thực cho con người.
  • B. Nguyên liệu sản xuất đường glucose.
  • C. Làm chất kết dính trong công nghiệp.
  • D. Nguyên liệu sản xuất giấy.

Câu 9: So sánh tính chất hóa học giữa tinh bột và cellulose. Điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến khả năng phản ứng với dung dịch iodine là gì?

  • A. Tinh bột có phản ứng màu xanh tím với dung dịch iodine, còn cellulose thì không.
  • B. Cả tinh bột và cellulose đều có phản ứng màu xanh tím với dung dịch iodine.
  • C. Cellulose có phản ứng màu xanh tím với dung dịch iodine, còn tinh bột thì không.
  • D. Cả tinh bột và cellulose đều không có phản ứng màu với dung dịch iodine.

Câu 10: Tinh bột và cellulose đều có công thức phân tử tổng quát là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, chúng không phải là đồng phân của nhau. Lý do giải thích điều này là gì?

  • A. Tinh bột được cấu tạo từ α-glucose, còn cellulose từ β-glucose.
  • B. Giá trị n trong công thức của tinh bột và cellulose là khác nhau.
  • C. Cấu trúc mạch polymer của tinh bột và cellulose khác nhau.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 11: Cellulose trinitrate (xenlulozo trinitrat) là một sản phẩm quan trọng của phản ứng nitrat hóa cellulose. Ứng dụng chính của cellulose trinitrate là gì?

  • A. Chế tạo thuốc súng không khói, phim ảnh, tơ nhân tạo.
  • B. Làm chất kết dính trong xây dựng.
  • C. Nguyên liệu sản xuất đường công nghiệp.
  • D. Chất tẩy trắng trong công nghiệp giấy.

Câu 12: Một nhà máy sản xuất ethanol từ tinh bột khoai mì. Giả sử hiệu suất của toàn bộ quá trình chuyển hóa từ tinh bột thành ethanol đạt 80%. Để thu được 460 kg ethanol, nhà máy cần sử dụng bao nhiêu kg tinh bột?

  • A. 729 kg.
  • B. 810 kg.
  • C. 1012.5 kg.
  • D. 1265.625 kg.

Câu 13: Cellulose bị thủy phân trong môi trường acid đun nóng, nhưng KHÔNG bị thủy phân trong môi trường kiềm đun nóng. Điều này khác với một số disaccharide hoặc monosaccharide có thể bị biến đổi trong môi trường kiềm. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố cấu trúc nào?

  • A. Cellulose có cấu trúc mạch thẳng.
  • B. Cellulose được tạo từ β-glucose.
  • C. Các liên kết hydrogen nội phân tử trong cellulose rất bền.
  • D. Cellulose không có nhóm -CHO tự do (hoặc hemiacetal) ở đầu mạch có khả năng bị biến đổi trong môi trường kiềm mạnh.

Câu 14: Để phân biệt tinh bột và cellulose, có thể dựa vào tính chất vật lý hoặc hóa học nào sau đây?

  • A. Tính tan trong nước nóng và phản ứng với dung dịch iodine.
  • B. Phản ứng với dung dịch NaOH.
  • C. Phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 (phản ứng tráng bạc).
  • D. Khả năng bị thủy phân trong môi trường acid.

Câu 15: Tại sao tinh bột được coi là nguồn năng lượng dự trữ chính ở thực vật, trong khi cellulose lại chủ yếu đóng vai trò cấu trúc?

  • A. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose.
  • B. Tinh bột dễ dàng bị enzyme trong cơ thể sinh vật thủy phân thành glucose để cung cấp năng lượng, còn cellulose khó thủy phân hơn.
  • C. Cellulose có vị ngọt, còn tinh bột không có vị ngọt.
  • D. Tinh bột được tổng hợp trước cellulose trong quá trình quang hợp.

Câu 16: Khi thủy phân không hoàn toàn amylopectin (một thành phần của tinh bột) trong môi trường acid, ngoài glucose, sản phẩm thu được còn có thể chứa disaccharide nào?

  • A. Saccharose.
  • B. Lactose.
  • C. Maltose.
  • D. Cellobiose.

Câu 17: Cellulose được sử dụng để sản xuất tơ nhân tạo như tơ visco, tơ axetat. Quá trình sản xuất này liên quan đến việc biến đổi hóa học cellulose để tạo ra sản phẩm có thể kéo sợi. Biến đổi hóa học chủ yếu nào diễn ra trong quá trình này?

  • A. Thủy phân hoàn toàn cellulose thành glucose.
  • B. Phản ứng cộng nước vào liên kết glycosidic.
  • C. Phản ứng trùng hợp các đơn vị glucose.
  • D. Phản ứng tạo dẫn xuất ester hoặc ether của cellulose.

Câu 18: Cho 100 kg bột gỗ (chứa 50% khối lượng là cellulose) tác dụng với lượng dư HNO3 đặc có H2SO4 đặc làm xúc tác để sản xuất cellulose trinitrate. Biết hiệu suất phản ứng đạt 75%. Khối lượng cellulose trinitrate thu được là bao nhiêu kg?

  • A. 43.33 kg.
  • B. 68.75 kg.
  • C. 91.67 kg.
  • D. 137.5 kg.

Câu 19: Trong cơ thể người, enzyme nào giúp thủy phân tinh bột thành các đơn vị đường nhỏ hơn để hấp thu?

  • A. Amylase.
  • B. Cellulase.
  • C. Lipase.
  • D. Protease.

Câu 20: Cellulose là một polymer được tạo thành từ các đơn vị β-glucose liên kết với nhau bởi liên kết β-1,4-glycosidic. Điều gì xảy ra với các liên kết này khi cellulose bị thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid đun nóng?

  • A. Các liên kết β-1,4-glycosidic được chuyển thành liên kết α-1,4-glycosidic.
  • B. Các liên kết β-1,4-glycosidic bị oxi hóa.
  • C. Các liên kết β-1,4-glycosidic bị cắt đứt, giải phóng các phân tử glucose.
  • D. Các liên kết β-1,4-glycosidic tạo thành liên kết ngang giữa các mạch cellulose.

Câu 21: Một mẫu polysaccharide X khi hòa tan trong nước nóng tạo thành dung dịch keo. Khi thêm dung dịch enzyme amylase vào dung dịch X và ủ ấm, sau một thời gian, thử dung dịch sau phản ứng với thuốc thử Tollens thấy có kết tủa bạc. Polysaccharide X là gì?

  • A. Tinh bột.
  • B. Cellulose.
  • C. Saccharose.
  • D. Glycogen.

Câu 22: So sánh tinh bột và cellulose, điểm nào sau đây là GIỐNG nhau giữa chúng?

  • A. Đều tan tốt trong nước lạnh.
  • B. Đều được cấu tạo từ cùng một loại liên kết glycosidic.
  • C. Đều là polysaccharide và có công thức chung (C6H10O5)n.
  • D. Đều có khả năng phản ứng tráng bạc sau khi thủy phân hoàn toàn.

Câu 23: Để sản xuất tơ visco, cellulose được xử lý qua nhiều bước phức tạp, bao gồm hòa tan trong dung dịch đặc biệt và sau đó ép qua các lỗ nhỏ vào bể kết tủa. Dung dịch đặc biệt được sử dụng để hòa tan cellulose trong quy trình này thường là gì?

  • A. Dung dịch acid sulfuric đặc nóng.
  • B. Nước Schweizer.
  • C. Dung dịch ethanol.
  • D. Dung dịch NaOH loãng sau khi tạo dẫn xuất xanthate.

Câu 24: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột. Học sinh đó lấy một ít mẫu thử, thêm nước, khuấy đều, đun nóng nhẹ, sau đó làm nguội và nhỏ vài giọt dung dịch iodine. Nếu mẫu thử ban đầu là bột sắn dây, hiện tượng quan sát được sẽ là gì?

  • A. Mẫu thử tan tạo dung dịch keo, khi thêm iodine dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • B. Mẫu thử không tan trong nước nóng, khi thêm iodine không có màu.
  • C. Mẫu thử tan tạo dung dịch trong suốt, khi thêm iodine dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • D. Mẫu thử tan tạo dung dịch keo, khi thêm iodine dung dịch chuyển màu vàng nâu.

Câu 25: Cellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy. Quá trình sản xuất giấy từ cellulose chủ yếu dựa vào tính chất nào của cellulose?

  • A. Cellulose tan tốt trong nước.
  • B. Các sợi cellulose có khả năng liên kết với nhau tạo thành mạng lưới bền vững.
  • C. Cellulose có khả năng phản ứng tráng bạc.
  • D. Cellulose có màu trắng tự nhiên.

Câu 26: Một mẫu polysaccharide X có khối lượng phân tử rất lớn. Khi thủy phân không hoàn toàn X bằng enzyme thích hợp, sản phẩm thu được là cellobiose. Polysaccharide X là gì?

  • A. Tinh bột.
  • B. Glycogen.
  • C. Amylose.
  • D. Cellulose.

Câu 27: Tại sao tinh bột có thể dễ dàng bị phân hủy bởi enzyme amylase trong cơ thể người, trong khi cellulose thì không (hoặc rất khó)?

  • A. Enzyme amylase có khả năng thủy phân liên kết α-glycosidic trong tinh bột nhưng không thủy phân liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • B. Tinh bột tan tốt trong nước, còn cellulose thì không.
  • C. Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh, khó bị enzyme tấn công.
  • D. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose.

Câu 28: Tính khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 tấn mùn cưa chứa 40% cellulose, biết hiệu suất phản ứng thủy phân là 70%.

  • A. 0.28 tấn.
  • B. 0.30 tấn.
  • C. 0.3111 tấn.
  • D. 0.40 tấn.

Câu 29: Trong công nghiệp, tinh bột được sử dụng để sản xuất siro glucose và siro fructose. Quá trình chuyển hóa tinh bột thành các loại đường này thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ cần đun nóng tinh bột với nước.
  • B. Thủy phân tinh bột thành glucose, sau đó đồng phân hóa glucose thành fructose.
  • C. Oxi hóa tinh bột bằng các chất oxi hóa mạnh.
  • D. Phản ứng este hóa tinh bột.

Câu 30: So sánh cấu trúc không gian của amylose (thành phần của tinh bột) và cellulose. Sự khác biệt nào trong cấu trúc không gian giúp giải thích vì sao tinh bột cho phản ứng màu với iodine còn cellulose thì không?

  • A. Amylose có cấu trúc mạch xoắn tạo ống rỗng chứa được phân tử iodine, còn cellulose có cấu trúc mạch thẳng, bó sợi.
  • B. Amylose có liên kết đôi C=C trong mạch, còn cellulose thì không.
  • C. Cellulose có nhiều nhóm -OH hơn tinh bột, gây cản trở phản ứng với iodine.
  • D. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose, dễ phản ứng hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tử tinh bột được cấu tạo từ hai loại polysaccharide là amylose và amylopectin. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc mạch polymer giữa amylose và amylopectin là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cellulose là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật. Cấu trúc nào sau đây giúp cellulose thực hiện vai trò nâng đỡ và tạo độ bền cho thực vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tiến hành thí nghiệm sau: Nhỏ vài giọt dung dịch iodine loãng vào ống nghiệm chứa dung dịch hồ tinh bột. Quan sát hiện tượng xảy ra. Nếu sau đó đun nóng ống nghiệm rồi để nguội, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một mẫu vật liệu X được biết là một polysaccharide. Khi thủy phân hoàn toàn X trong môi trường acid, chỉ thu được glucose. Mẫu X tan được trong nước nóng và cho phản ứng màu xanh tím với dung dịch iodine. Vật liệu X có thể là chất nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường, nhưng có thể tan trong một số dung môi đặc biệt. Dung môi nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan cellulose trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quá trình thủy phân tinh bột trong môi trường acid đun nóng có thể tạo ra các sản phẩm trung gian trước khi tạo thành sản phẩm cuối cùng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn tinh bột là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cellulose phản ứng với nitric acid đặc có xúc tác sulfuric acid đặc tạo thành cellulose trinitrate. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của tinh bột là trong công nghiệp thực phẩm. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của tinh bột?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh tính chất hóa học giữa tinh bột và cellulose. Điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến khả năng phản ứng với dung dịch iodine là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tinh bột và cellulose đều có công thức phân tử tổng quát là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, chúng không phải là đồng phân của nhau. Lý do giải thích điều này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cellulose trinitrate (xenlulozo trinitrat) là một sản phẩm quan trọng của phản ứng nitrat hóa cellulose. Ứng dụng chính của cellulose trinitrate là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một nhà máy sản xuất ethanol từ tinh bột khoai mì. Giả sử hiệu suất của toàn bộ quá trình chuyển hóa từ tinh bột thành ethanol đạt 80%. Để thu được 460 kg ethanol, nhà máy cần sử dụng bao nhiêu kg tinh bột?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cellulose bị thủy phân trong môi trường acid đun nóng, nhưng KHÔNG bị thủy phân trong môi trường kiềm đun nóng. Điều này khác với một số disaccharide hoặc monosaccharide có thể bị biến đổi trong môi trường kiềm. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố cấu trúc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để phân biệt tinh bột và cellulose, có thể dựa vào tính chất vật lý hoặc hóa học nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao tinh bột được coi là nguồn năng lượng dự trữ chính ở thực vật, trong khi cellulose lại chủ yếu đóng vai trò cấu trúc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thủy phân không hoàn toàn amylopectin (một thành phần của tinh bột) trong môi trường acid, ngoài glucose, sản phẩm thu được còn có thể chứa disaccharide nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cellulose được sử dụng để sản xuất tơ nhân tạo như tơ visco, tơ axetat. Quá trình sản xuất này liên quan đến việc biến đổi hóa học cellulose để tạo ra sản phẩm có thể kéo sợi. Biến đổi hóa học chủ yếu nào diễn ra trong quá trình này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho 100 kg bột gỗ (chứa 50% khối lượng là cellulose) tác dụng với lượng dư HNO3 đặc có H2SO4 đặc làm xúc tác để sản xuất cellulose trinitrate. Biết hiệu suất phản ứng đạt 75%. Khối lượng cellulose trinitrate thu được là bao nhiêu kg?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong cơ thể người, enzyme nào giúp thủy phân tinh bột thành các đơn vị đường nhỏ hơn để hấp thu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cellulose là một polymer được tạo thành từ các đơn vị β-glucose liên kết với nhau bởi liên kết β-1,4-glycosidic. Điều gì xảy ra với các liên kết này khi cellulose bị thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid đun nóng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một mẫu polysaccharide X khi hòa tan trong nước nóng tạo thành dung dịch keo. Khi thêm dung dịch enzyme amylase vào dung dịch X và ủ ấm, sau một thời gian, thử dung dịch sau phản ứng với thuốc thử Tollens thấy có kết tủa bạc. Polysaccharide X là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh tinh bột và cellulose, điểm nào sau đây là GIỐNG nhau giữa chúng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để sản xuất tơ visco, cellulose được xử lý qua nhiều bước phức tạp, bao gồm hòa tan trong dung dịch đặc biệt và sau đó ép qua các lỗ nhỏ vào bể kết tủa. Dung dịch đặc biệt được sử dụng để hòa tan cellulose trong quy trình này thường là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột. Học sinh đó lấy một ít mẫu thử, thêm nước, khuấy đều, đun nóng nhẹ, sau đó làm nguội và nhỏ vài giọt dung dịch iodine. Nếu mẫu thử ban đầu là bột sắn dây, hiện tượng quan sát được sẽ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất giấy. Quá trình sản xuất giấy từ cellulose chủ yếu dựa vào tính chất nào của cellulose?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một mẫu polysaccharide X có khối lượng phân tử rất lớn. Khi thủy phân không hoàn toàn X bằng enzyme thích hợp, sản phẩm thu được là cellobiose. Polysaccharide X là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao tinh bột có thể dễ dàng bị phân hủy bởi enzyme amylase trong cơ thể người, trong khi cellulose thì không (hoặc rất khó)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tính khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 tấn mùn cưa chứa 40% cellulose, biết hiệu suất phản ứng thủy phân là 70%.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong công nghiệp, tinh bột được sử dụng để sản xuất siro glucose và siro fructose. Quá trình chuyển hóa tinh bột thành các loại đường này thường bao gồm các bước chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 5: Tinh bột và cellulose

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh cấu trúc không gian của amylose (thành phần của tinh bột) và cellulose. Sự khác biệt nào trong cấu trúc không gian giúp giải thích vì sao tinh bột cho phản ứng màu với iodine còn cellulose thì không?

Viết một bình luận