Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 6: Tinh bột và cellulose - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Kết nối tri thức - Bài 6: Tinh bột và cellulose - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide có công thức chung là (C6H10O5)n, nhưng lại có tính chất vật lý và sinh học rất khác nhau. Sự khác biệt cơ bản nào về cấu trúc phân tử giải thích cho những khác biệt đáng kể này?
- A. Tinh bột được cấu tạo từ các gốc glucose vòng 5 cạnh, còn cellulose được cấu tạo từ các gốc glucose vòng 6 cạnh.
- B. Tinh bột có liên kết glycoside α-1,4 và α-1,6, còn cellulose chỉ có liên kết glycoside α-1,4.
- C. Tinh bột được cấu tạo từ các gốc α-glucose với liên kết glycoside α-1,4 và α-1,6 (trong amylopectin), còn cellulose được cấu tạo từ các gốc β-glucose với liên kết glycoside β-1,4.
- D. Tinh bột là polymer mạch không phân nhánh, còn cellulose là polymer mạch phân nhánh.
Câu 2: Khi nhỏ vài giọt dung dịch iodine vào một mẫu chất lỏng X, thấy xuất hiện màu xanh tím đặc trưng. Mẫu chất lỏng X này được tạo ra bằng cách hòa tan một loại carbohydrate rắn, màu trắng vào nước nóng. Carbohydrate rắn ban đầu có khả năng cao là chất nào sau đây?
- A. Tinh bột.
- B. Cellulose.
- C. Saccharose.
- D. Glucose.
Câu 3: Quá trình thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường axit đun nóng và quá trình thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường axit đun nóng đều tạo ra cùng một monosaccharide duy nhất. Monosaccharide đó là gì?
- A. Fructose.
- B. Glucose.
- C. Saccharose.
- D. Galactose.
Câu 4: Cellulose là thành phần chính của gỗ. Để sản xuất giấy, người ta thường phải loại bỏ lignin và các thành phần khác để thu được cellulose. Dựa vào tính chất vật lý và cấu trúc, giải thích tại sao cellulose lại là vật liệu lý tưởng để tạo ra các sợi dai, bền, liên kết với nhau tạo thành tờ giấy?
- A. Cellulose có cấu trúc mạch phân nhánh phức tạp, dễ tạo mạng lưới.
- B. Phân tử cellulose có nhiều nhóm hydroxyl, chúng liên kết cộng hóa trị mạnh với nhau.
- C. Cellulose tan tốt trong nước, giúp dễ dàng tạo hình sợi.
- D. Cellulose có cấu trúc mạch thẳng, dài, không phân nhánh với nhiều nhóm -OH tạo liên kết hydrogen liên phân tử mạnh mẽ, giúp các sợi cellulose liên kết chặt chẽ và tạo độ bền cơ học.
Câu 5: Một mẫu vật liệu X màu trắng, dạng sợi được cho vào cốc chứa dung dịch H2SO4 đặc, lạnh. Sau đó, thêm từ từ dung dịch HNO3 đặc vào cốc và đun nóng nhẹ. Quan sát thấy mẫu vật liệu tan ra và tạo thành một chất lỏng đồng nhất. Phản ứng này là cơ sở để sản xuất một số vật liệu dễ cháy hoặc chất dẻo. Vật liệu X có khả năng cao là gì?
- A. Cellulose.
- B. Tinh bột.
- C. Protein.
- D. Chất béo.
Câu 6: Amylose và amylopectin là hai thành phần chính của tinh bột. Mặc dù cả hai đều được tạo thành từ các đơn vị α-glucose, chúng khác nhau về cấu trúc mạch. Sự khác biệt cấu trúc này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất của chúng trong nước?
- A. Amylose tan hoàn toàn trong nước lạnh, còn amylopectin chỉ trương nở.
- B. Amylose tạo dung dịch keo trong nước nóng và có cấu trúc xoắn ốc, còn amylopectin tạo dung dịch keo nhớt trong nước nóng và có cấu trúc phân nhánh.
- C. Amylose không tan trong nước, còn amylopectin tan tốt trong nước lạnh.
- D. Cả amylose và amylopectin đều tan hoàn toàn trong nước ở nhiệt độ phòng.
Câu 7: Tại sao con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng lại không thể tiêu hóa cellulose, mặc dù cả hai đều là polymer của glucose?
- A. Tinh bột có phân tử khối nhỏ hơn cellulose nên dễ tiêu hóa hơn.
- B. Tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, giúp enzyme dễ tiếp cận hơn cellulose mạch thẳng.
- C. Hệ tiêu hóa của con người chứa enzyme amylase có khả năng cắt đứt liên kết α-glycoside trong tinh bột, nhưng không có enzyme cellulase để cắt đứt liên kết β-glycoside trong cellulose.
- D. Cellulose là chất độc đối với con người, trong khi tinh bột là nguồn dinh dưỡng.
Câu 8: Một nhà máy sản xuất cồn sinh học từ tinh bột ngô. Quá trình này bao gồm giai đoạn thủy phân tinh bột thành glucose, sau đó lên men glucose thành ethanol. Nếu từ 1 tấn ngô chứa 70% tinh bột, nhà máy thu được 350 kg ethanol với hiệu suất toàn bộ quá trình là 80%, thì hiệu suất của riêng giai đoạn lên men glucose thành ethanol là bao nhiêu?
- A. 62.5%
- B. 70.0%
- C. 80.0%
- D. 89.6%
Câu 9: Chất nào sau đây khi đun nóng với dung dịch AgNO3 trong NH3 (phản ứng tráng bạc) sẽ tạo ra kết tủa bạc?
- A. Dung dịch thu được sau khi thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường axit.
- B. Dung dịch thu được sau khi thủy phân hoàn toàn cellulose trong môi trường axit.
- C. Cả hai dung dịch thu được sau khi thủy phân tinh bột và cellulose đều không có khả năng tráng bạc.
- D. Chỉ có dung dịch tinh bột ban đầu mới có khả năng tráng bạc.
Câu 10: Tinh bột được dự trữ trong thực vật dưới dạng các hạt nhỏ (hạt tinh bột) ở rễ, củ, hạt, quả. Chức năng chính của tinh bột trong thực vật là gì?
- A. Thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật.
- B. Tham gia vào quá trình quang hợp để tạo ra năng lượng.
- C. Chất dự trữ năng lượng chính, cung cấp glucose khi cần thiết.
- D. Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu trong tế bào thực vật.
Câu 11: Khi so sánh tính chất của tinh bột và cellulose, phát biểu nào sau đây là sai?
- A. Cả tinh bột và cellulose đều không có tính khử (không tráng bạc) trong điều kiện thông thường.
- B. Cả tinh bột và cellulose đều tan tốt trong nước lạnh tạo thành dung dịch thực.
- C. Tinh bột tạo màu xanh tím với dung dịch iodine, còn cellulose thì không.
- D. Cả tinh bột và cellulose đều bị thủy phân trong môi trường axit đun nóng.
Câu 12: Một loại sợi tự nhiên X được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may, làm vật liệu cách nhiệt. Sợi X không tan trong nước lạnh và nhiều dung môi hữu cơ thông thường, nhưng có thể tan trong dung dịch Schweitzer ([Cu(NH3)4](OH)2). Sợi X là gì?
- A. Sợi nilon-6,6.
- B. Sợi tơ tằm (protein).
- C. Sợi bông (cellulose).
- D. Sợi len (protein).
Câu 13: Amylopectin chiếm phần lớn trong tinh bột (khoảng 70-80%). Cấu trúc phân nhánh của amylopectin được tạo bởi loại liên kết glycoside nào, ngoài liên kết α-1,4 phổ biến?
- A. Liên kết β-1,4.
- B. Liên kết α-1,2.
- C. Liên kết β-1,6.
- D. Liên kết α-1,6.
Câu 14: Để phân biệt tinh bột, cellulose, glucose và saccharose, người ta có thể sử dụng các thuốc thử thông thường. Thuốc thử nào sau đây không giúp phân biệt được ít nhất hai trong số các chất trên?
- A. Dung dịch NaOH loãng.
- B. Dung dịch AgNO3 trong NH3 đun nóng.
- C. Dung dịch iodine.
- D. Dung dịch Cu(OH)2 ở nhiệt độ phòng và khi đun nóng.
Câu 15: Sản phẩm thương mại "tơ visco" và "tơ axetat" đều là tơ nhân tạo, được sản xuất từ một polymer thiên nhiên. Polymer thiên nhiên đó là gì?
- A. Protein.
- B. Cellulose.
- C. Tinh bột.
- D. Polyetylen.
Câu 16: Quá trình nào sau đây là quá trình tổng hợp tinh bột trong cây xanh?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Quá trình tiêu hóa.
- C. Lên men.
- D. Quang hợp.
Câu 17: Cellulose trinitrate (hay nitrocellulose) là một este của cellulose với axit nitric, được sử dụng làm thuốc súng không khói hoặc chế tạo phim ảnh. Công thức hóa học của cellulose trinitrate có dạng [C6H7O2(ONO2)3]n. Nếu giả sử mỗi đơn vị glucose trong cellulose ban đầu có 3 nhóm -OH được este hóa hoàn toàn, hãy tính khối lượng axit nitric cần thiết để sản xuất 100 kg cellulose trinitrate với hiệu suất phản ứng 90%. (Cho H = 1, C = 12, N = 14, O = 16)
- A. 63.33 kg
- B. 189.00 kg
- C. 90.00 kg
- D. 70.37 kg
Câu 18: Một mẫu bột màu trắng X được cho vào nước. Khi khuấy đều và đun nóng, mẫu bột tạo thành một dung dịch keo nhớt. Thêm dung dịch axit HCl loãng và tiếp tục đun nóng. Sau khi để nguội và trung hòa axit, dung dịch thu được có khả năng phản ứng với dung dịch Fehling (Cu(OH)2 trong môi trường kiềm đun nóng) tạo kết tủa đỏ gạch. Chất X là gì?
- A. Cellulose.
- B. Tinh bột.
- C. Glucose.
- D. Fructose.
Câu 19: So với tinh bột, cellulose có độ bền cơ học cao hơn và ít bị phân hủy bởi các yếu tố sinh học trong tự nhiên hơn. Điều này chủ yếu là do:
- A. Cellulose có phân tử khối lớn hơn tinh bột.
- B. Cellulose có nhiều nhóm -OH hơn tinh bột.
- C. Cấu trúc mạch thẳng, dạng sợi của cellulose với liên kết hydrogen mạnh mẽ giữa các mạch giúp tạo nên cấu trúc mạng lưới bền vững hơn tinh bột có cấu trúc xoắn và phân nhánh.
- D. Liên kết glycoside trong cellulose bền hơn liên kết glycoside trong tinh bột.
Câu 20: Phát biểu nào sau đây về tinh bột và cellulose là đúng?
- A. Tinh bột là hỗn hợp của amylose và amylopectin, trong đó amylopectin có cấu trúc phân nhánh.
- B. Cellulose là polymer mạch thẳng, không phân nhánh, được cấu tạo từ các gốc α-glucose.
- C. Tinh bột và cellulose đều tan tốt trong nước ở nhiệt độ thường.
- D. Thủy phân hoàn toàn tinh bột và cellulose đều thu được hỗn hợp glucose và fructose.
Câu 21: Trong công nghiệp, quá trình thủy phân tinh bột được ứng dụng để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, tùy thuộc vào mức độ thủy phân. Nếu thủy phân không hoàn toàn tinh bột, ta có thể thu được hỗn hợp các dextrin (các polysaccharide có mạch ngắn hơn) và maltose (một disaccharide). Phản ứng thủy phân này thường được xúc tác bởi:
- A. Chỉ có axit vô cơ loãng.
- B. Chỉ có bazơ mạnh.
- C. Chỉ có nhiệt độ cao.
- D. Axit vô cơ loãng hoặc enzyme (ví dụ: amylase).
Câu 22: Một mẫu bột X được xác định là polysaccharide. Khi đun nóng X với dung dịch axit loãng, thu được chất Y. Chất Y có khả năng làm mất màu dung dịch nước brom. Nếu X là tinh bột, thì Y là chất nào và tại sao Y có khả năng làm mất màu nước brom?
- A. Y là fructose, vì fructose có nhóm xeton có thể chuyển hóa thành nhóm aldehyde trong môi trường kiềm.
- B. Y là saccharose, vì saccharose có liên kết ether dễ bị brom tấn công.
- C. Y là glucose, vì glucose có nhóm aldehyde có khả năng phản ứng với nước brom.
- D. Y là cellulose, vì cellulose có nhiều nhóm hydroxyl có khả năng phản ứng với nước brom.
Câu 23: Để sản xuất ethanol từ các nguyên liệu chứa cellulose (như gỗ, rơm rạ), cần phải trải qua bước thủy phân cellulose thành glucose. So với việc thủy phân tinh bột, thủy phân cellulose khó khăn hơn nhiều. Nguyên nhân chính là do:
- A. Cấu trúc mạng lưới bền vững của cellulose với liên kết hydrogen mạnh mẽ và liên kết β-glycoside khó bị cắt đứt hơn liên kết α-glycoside trong tinh bột.
- B. Cellulose không tan trong nước, trong khi tinh bột có thể tạo dung dịch keo.
- C. Phân tử khối của cellulose lớn hơn nhiều so với tinh bột.
- D. Cellulose là chất độc đối với vi sinh vật, làm chậm quá trình thủy phân.
Câu 24: Trong y học, glucose được sử dụng làm thuốc tăng lực. Nguồn cung cấp glucose chủ yếu trong công nghiệp là từ quá trình thủy phân polysaccharide nào?
- A. Cellulose.
- B. Tinh bột.
- C. Glycogen.
- D. Kitin.
Câu 25: Bông gòn y tế chủ yếu là cellulose. Khi sử dụng bông gòn để thấm hút dịch lỏng, tính chất nào của cellulose đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Tính bền cơ học.
- B. Khả năng phản ứng với axit.
- C. Không tan trong nước.
- D. Khả năng hút ẩm mạnh do có nhiều nhóm -OH tạo liên kết hydrogen với nước.
Câu 26: Một học sinh thực hiện thí nghiệm với hai mẫu bột trắng A và B. Mẫu A khi cho vào nước nóng tạo dung dịch keo và cho màu xanh tím với iodine. Mẫu B không tan trong nước nóng nhưng tan trong dung dịch Schweitzer. Nhận định nào sau đây là đúng về A và B?
- A. A là tinh bột, B là cellulose.
- B. A là cellulose, B là tinh bột.
- C. Cả A và B đều là tinh bột.
- D. Cả A và B đều là cellulose.
Câu 27: Màng tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose. Chức năng chính của cellulose trong thành tế bào thực vật là gì?
- A. Lưu trữ năng lượng cho tế bào.
- B. Tham gia vào quá trình truyền thông tin.
- C. Cung cấp độ bền và cấu trúc cho tế bào, bảo vệ tế bào khỏi áp suất thẩm thấu.
- D. Tham gia vào quá trình quang hợp.
Câu 28: Khi đun nóng tinh bột với dung dịch axit HCl loãng một thời gian ngắn, sản phẩm thu được chủ yếu là:
- A. Glucose.
- B. Dextrin và maltose.
- C. Cellulose.
- D. Fructose.
Câu 29: Tinh bột có trong nhiều loại thực phẩm như gạo, ngô, khoai, sắn. Khi chúng ta ăn những thực phẩm này, tinh bột được tiêu hóa như thế nào để cung cấp năng lượng cho cơ thể?
- A. Tinh bột được hấp thụ trực tiếp qua thành ruột vào máu.
- B. Tinh bột bị phân hủy thành các axit béo và glycerol.
- C. Tinh bột bị lên men bởi vi khuẩn trong ruột già tạo năng lượng.
- D. Tinh bột bị thủy phân bởi các enzyme amylase trong hệ tiêu hóa thành glucose, sau đó glucose được hấp thụ vào máu và sử dụng cho hô hấp tế bào.
Câu 30: Xét các tính chất sau: (1) bị thủy phân trong môi trường axit, (2) tạo màu xanh tím với dung dịch iodine, (3) có cấu trúc mạch phân nhánh, (4) là thành phần chính của gỗ, (5) không tan trong nước lạnh. Số tính chất chung cho cả tinh bột và cellulose là bao nhiêu?