Đề Trắc nghiệm Hóa học 12 – Bài 8: Protein và enzyme (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid kế cận trong chuỗi polypeptide?

  • A. -COOH và -COOH
  • B. -COOH và -NH2
  • C. -NH2 và -NH2
  • D. -R và -R

Câu 2: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị nào sau đây?

  • A. Monosaccharide
  • B. Nucleotide
  • C. α-amino acid
  • D. Fatty acid và glycerol

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp?

  • A. Kích thước phân tử
  • B. Số lượng liên kết peptide
  • C. Khả năng tan trong nước
  • D. Sự có mặt của thành phần phi protein

Câu 4: Khi thủy phân hoàn toàn một mẫu protein trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?

  • A. Các α-amino acid
  • B. Các β-amino acid
  • C. Glucose và fructose
  • D. Glycerol và fatty acid

Câu 5: Phản ứng màu biuret đặc trưng của protein và peptide có ít nhất 2 liên kết peptide (-CO-NH-) thể hiện màu sắc nào khi tác dụng với dung dịch Cu(OH)2 trong môi trường kiềm?

  • A. Màu xanh lam
  • B. Màu vàng
  • C. Màu tím
  • D. Màu đỏ gạch

Câu 6: Hiện tượng đông tụ protein (ví dụ: lòng trắng trứng khi đun nóng) là sự thay đổi về cấu trúc nào của phân tử protein?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2, 3 và có thể cả 4
  • C. Chỉ cấu trúc bậc 4
  • D. Không thay đổi cấu trúc, chỉ thay đổi trạng thái vật lý

Câu 7: Chức năng chính của enzyme trong các quá trình sinh học là gì?

  • A. Vận chuyển oxy
  • B. Lưu trữ năng lượng
  • C. Tạo cấu trúc cơ thể
  • D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học

Câu 8: Đặc tính nổi bật nào của enzyme giúp chúng chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định?

  • A. Tính đặc hiệu (tính chọn lọc cao)
  • B. Kích thước phân tử lớn
  • C. Khả năng tan trong nước
  • D. Có cấu trúc dạng sợi

Câu 9: Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của hầu hết enzyme trong cơ thể người là khoảng bao nhiêu?

  • A. 0°C
  • B. 35-40°C
  • C. Dưới 0°C
  • D. Trên 100°C

Câu 10: Tại sao khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, hoạt động của enzyme lại bị giảm hoặc mất hoàn toàn?

  • A. Enzyme bị bay hơi
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng độ tan của enzyme
  • C. Enzyme bị biến tính, làm mất cấu trúc không gian 3 chiều và trung tâm hoạt động
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng

Câu 11: pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (trong dạ dày) và enzyme amylase (trong nước bọt) lần lượt là khoảng nào?

  • A. Pepsin: 1.5 - 2.5; Amylase: 6.7 - 7.0
  • B. Pepsin: 6.7 - 7.0; Amylase: 1.5 - 2.5
  • C. Pepsin: 7.0; Amylase: 7.0
  • D. Pepsin: 9.0 - 10.0; Amylase: 1.5 - 2.5

Câu 12: Một protein có cấu trúc bậc 1 là trình tự sắp xếp của các đơn vị nào?

  • A. Các chuỗi polypeptide trong không gian
  • B. Các xoắn α và phiến β
  • C. Các liên kết disulfide
  • D. Các amino acid trong chuỗi polypeptide

Câu 13: Cấu trúc bậc 2 của protein được tạo thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết hydrogen giữa các nhóm -CO- và -NH- trên cùng một chuỗi hoặc giữa các chuỗi polypeptide
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết disulfide

Câu 14: Cấu trúc bậc 3 của protein là sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide có cấu trúc bậc 2 trong không gian 3 chiều. Loại liên kết nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc 3?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Tương tác kị nước

Câu 15: Hemoglobin, một protein vận chuyển oxy trong máu, là ví dụ điển hình về protein có cấu trúc bậc 4. Cấu trúc bậc 4 mô tả điều gì?

  • A. Sự tổ hợp của nhiều chuỗi polypeptide riêng lẻ (đơn vị dưới) để tạo thành một phức hợp chức năng
  • B. Trình tự amino acid dọc theo một chuỗi polypeptide
  • C. Sự gấp cuộn của một chuỗi polypeptide duy nhất thành hình dạng 3 chiều
  • D. Sự hình thành xoắn α hoặc phiến β

Câu 16: Khi thêm một lượng nhỏ dung dịch muối đậm đặc (ví dụ: (NH4)2SO4) vào dung dịch protein, protein có thể kết tủa nhưng vẫn giữ được cấu trúc không gian và hoạt tính sinh học. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Biến tính thuận nghịch
  • B. Thủy phân
  • C. Đông tụ không thuận nghịch
  • D. Kết tủa muối (Salting out)

Câu 17: Axit nitric đặc nhỏ vào lòng trắng trứng gà (chứa albumin) rồi đun nóng nhẹ sẽ xuất hiện màu vàng. Phản ứng này chứng tỏ điều gì về thành phần của protein?

  • A. Protein có liên kết peptide
  • B. Protein có khả năng tan trong nước
  • C. Protein chứa các gốc amino acid có vòng thơm (như tyrosine, tryptophan)
  • D. Protein bị thủy phân bởi axit

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 8.0 và nhiệt độ 55°C. Nếu ông sử dụng enzyme này trong một phản ứng ở pH 2.0 và nhiệt độ 37°C, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên đáng kể
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ giảm đáng kể hoặc bị mất
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ không thay đổi
  • D. Enzyme sẽ bị thủy phân hoàn toàn

Câu 19: Tại sao khi bảo quản thực phẩm, người ta thường đông lạnh?

  • A. Để tăng hoạt tính của enzyme phân hủy
  • B. Để làm tăng tốc độ các phản ứng hóa học
  • C. Để protein bị biến tính hoàn toàn
  • D. Để làm giảm hoạt tính của enzyme và vi sinh vật, làm chậm quá trình phân hủy

Câu 20: Enzyme xúc tác cho phản ứng chuyển hóa cơ chất (substrate) thành sản phẩm (product). Cơ chế hoạt động của enzyme thường liên quan đến việc enzyme liên kết đặc hiệu với cơ chất tại vị trí nào trên phân tử enzyme?

  • A. Trung tâm hoạt động (active site)
  • B. Liên kết peptide
  • C. Thành phần phi protein
  • D. Bề mặt kị nước

Câu 21: Myoglobin, một protein nhỏ tìm thấy trong cơ bắp, có chức năng lưu trữ oxy. Nó chỉ bao gồm một chuỗi polypeptide duy nhất gấp cuộn thành cấu trúc hình cầu. Myoglobin là ví dụ về protein dạng nào?

  • A. Protein dạng sợi
  • B. Protein dạng cầu
  • C. Protein phức tạp
  • D. Peptide

Câu 22: Collagen là một protein cấu trúc dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết như da, gân, sụn. Đặc điểm nào sau đây không đúng về collagen?

  • A. Có dạng hình sợi
  • B. Không tan trong nước
  • C. Có vai trò cấu trúc, nâng đỡ
  • D. Có khả năng vận chuyển oxy trong máu

Câu 23: Một đoạn peptide mạch hở có công thức cấu tạo Gly-Ala-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn đoạn peptide này sẽ thu được các amino acid nào?

  • A. Glycine, Alanine, Serine
  • B. Glycine, Alanine
  • C. Glycine, Serine
  • D. Alanine, Serine

Câu 24: Khi đun nóng dung dịch protein, protein bị đông tụ. Hiện tượng này là do sự phá vỡ các loại liên kết nào, làm thay đổi cấu trúc không gian của protein?

  • A. Chỉ liên kết peptide
  • B. Chỉ liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydrogen, liên kết ion, tương tác kị nước (liên kết yếu)
  • D. Liên kết disulfide

Câu 25: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành các đường nhỏ hơn. Phản ứng này diễn ra tốt nhất ở môi trường pH gần trung tính. Nếu nhai cơm trong thời gian dài, ta cảm thấy vị ngọt. Điều này giải thích bởi hoạt động của enzyme nào?

  • A. Pepsin
  • B. Amylase
  • C. Trypsin
  • D. Lipase

Câu 26: Xét một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Nếu tăng nồng độ cơ chất A, tốc độ phản ứng có xúc tác bởi enzyme sẽ thay đổi như thế nào khi nồng độ enzyme là cố định?

  • A. Tăng lên đến một giá trị cực đại rồi không đổi
  • B. Giảm dần
  • C. Luôn tăng tuyến tính
  • D. Không thay đổi

Câu 27: Khi sản xuất nước mắm hoặc nước tương từ cá/đậu nành, quá trình chính diễn ra là sự phân giải protein thành các amino acid dưới tác dụng của loại chất nào?

  • A. Axit mạnh
  • B. Kiềm mạnh
  • C. Enzyme (có sẵn trong nguyên liệu hoặc được bổ sung)
  • D. Nhiệt độ cao

Câu 28: Liên kết peptide có bản chất là liên kết gì?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Tương tác Van der Waals

Câu 29: Một số kim loại nặng như chì (Pb2+), thủy ngân (Hg2+) có thể gây ngộ độc protein trong cơ thể. Cơ chế chính gây độc của các ion kim loại nặng này là gì?

  • A. Chúng hòa tan protein
  • B. Chúng tạo liên kết peptide mới
  • C. Chúng làm tăng nhiệt độ cơ thể
  • D. Chúng làm biến tính protein bằng cách phá vỡ các liên kết yếu hoặc tạo liên kết mới với các nhóm chức trong protein

Câu 30: Enzyme có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ, trong công nghiệp dệt may, enzyme protease được sử dụng để loại bỏ protein bám trên sợi vải. Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của enzyme?

  • A. Khả năng xúc tác thủy phân protein
  • B. Khả năng tạo màu
  • C. Khả năng đông tụ
  • D. Khả năng tan trong nước

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid kế cận trong chuỗi polypeptide?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi thủy phân hoàn toàn một mẫu protein trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phản ứng màu biuret đặc trưng của protein và peptide có ít nhất 2 liên kết peptide (-CO-NH-) thể hiện màu sắc nào khi tác dụng với dung dịch Cu(OH)2 trong môi trường kiềm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hiện tượng đông tụ protein (ví dụ: lòng trắng trứng khi đun nóng) là sự thay đổi về cấu trúc nào của phân tử protein?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chức năng chính của enzyme trong các quá trình sinh học là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đặc tính nổi bật nào của enzyme giúp chúng chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của hầu hết enzyme trong cơ thể người là khoảng bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, hoạt động của enzyme lại bị giảm hoặc mất hoàn toàn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: pH tối ưu cho hoạt động của enzyme pepsin (trong dạ dày) và enzyme amylase (trong nước bọt) lần lượt là khoảng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một protein có cấu trúc bậc 1 là trình tự sắp xếp của các đơn vị nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cấu trúc bậc 2 của protein được tạo thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cấu trúc bậc 3 của protein là sự gấp cuộn của chuỗi polypeptide có cấu trúc bậc 2 trong không gian 3 chiều. Loại liên kết nào sau đây *không* đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc 3?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hemoglobin, một protein vận chuyển oxy trong máu, là ví dụ điển hình về protein có cấu trúc bậc 4. Cấu trúc bậc 4 mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi thêm một lượng nhỏ dung dịch muối đậm đặc (ví dụ: (NH4)2SO4) vào dung dịch protein, protein có thể kết tủa nhưng vẫn giữ được cấu trúc không gian và hoạt tính sinh học. Hiện tượng này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Axit nitric đặc nhỏ vào lòng trắng trứng gà (chứa albumin) rồi đun nóng nhẹ sẽ xuất hiện màu vàng. Phản ứng này chứng tỏ điều gì về thành phần của protein?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH 8.0 và nhiệt độ 55°C. Nếu ông sử dụng enzyme này trong một phản ứng ở pH 2.0 và nhiệt độ 37°C, điều gì có khả năng xảy ra?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao khi bảo quản thực phẩm, người ta thường đông lạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Enzyme xúc tác cho phản ứng chuyển hóa cơ chất (substrate) thành sản phẩm (product). Cơ chế hoạt động của enzyme thường liên quan đến việc enzyme liên kết đặc hiệu với cơ chất tại vị trí nào trên phân tử enzyme?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Myoglobin, một protein nhỏ tìm thấy trong cơ bắp, có chức năng lưu trữ oxy. Nó chỉ bao gồm một chuỗi polypeptide duy nhất gấp cuộn thành cấu trúc hình cầu. Myoglobin là ví dụ về protein dạng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Collagen là một protein cấu trúc dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết như da, gân, sụn. Đặc điểm nào sau đây *không* đúng về collagen?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một đoạn peptide mạch hở có công thức cấu tạo Gly-Ala-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn đoạn peptide này sẽ thu được các amino acid nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đun nóng dung dịch protein, protein bị đông tụ. Hiện tượng này là do sự phá vỡ các loại liên kết nào, làm thay đổi cấu trúc không gian của protein?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò xúc tác cho phản ứng thủy phân tinh bột thành các đường nhỏ hơn. Phản ứng này diễn ra tốt nhất ở môi trường pH gần trung tính. Nếu nhai cơm trong thời gian dài, ta cảm thấy vị ngọt. Điều này giải thích bởi hoạt động của enzyme nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Xét một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Nếu tăng nồng độ cơ chất A, tốc độ phản ứng có xúc tác bởi enzyme sẽ thay đổi như thế nào khi nồng độ enzyme là cố định?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi sản xuất nước mắm hoặc nước tương từ cá/đậu nành, quá trình chính diễn ra là sự phân giải protein thành các amino acid dưới tác dụng của loại chất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Liên kết peptide có bản chất là liên kết gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một số kim loại nặng như chì (Pb2+), thủy ngân (Hg2+) có thể gây ngộ độc protein trong cơ thể. Cơ chế chính gây độc của các ion kim loại nặng này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Enzyme có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ, trong công nghiệp dệt may, enzyme protease được sử dụng để loại bỏ protein bám trên sợi vải. Ứng dụng này dựa trên tính chất nào của enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự các amino acid là Gly-Ala-Ser-Cys-Gly. Phân tử này có bao nhiêu liên kết peptide?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

Câu 2: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng (chứa albumin) với dung dịch nitric acid đặc, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa trắng.
  • C. Dung dịch không đổi màu.
  • D. Xuất hiện màu vàng đặc trưng.

Câu 3: Cấu trúc không gian ba chiều của protein được giữ vững chủ yếu bởi các loại tương tác nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Liên kết disulfide, liên kết ion, tương tác van der Waals, tương tác kị nước, liên kết hydrogen.
  • B. Chỉ có liên kết peptide và liên kết hydrogen.
  • C. Chỉ có liên kết disulfide và liên kết ion.
  • D. Liên kết peptide, liên kết hydrogen và liên kết disulfide.

Câu 4: Quá trình làm sữa chua là một ví dụ ứng dụng của enzyme trong đời sống. Enzyme nào chủ yếu xúc tác cho quá trình chuyển hóa đường lactose thành acid lactic, gây đông tụ protein trong sữa?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Lactase

Câu 5: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme là nhiệt độ. Hoạt tính của enzyme thường đạt tối đa tại một nhiệt độ nhất định gọi là nhiệt độ tối ưu. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng lên VƯỢT QUÁ nhiệt độ tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme tiếp tục tăng tuyến tính với nhiệt độ.
  • B. Hoạt tính enzyme giảm mạnh do bị biến tính.
  • C. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • D. Hoạt tính enzyme tăng nhẹ rồi ổn định.

Câu 6: Xét một protein hình cầu tan tốt trong nước. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với cấu trúc và tính chất của protein này khi cho thêm một lượng nhỏ muối của kim loại nặng như HgCl2 vào dung dịch?

  • A. Cấu trúc không gian bền vững hơn và độ tan tăng.
  • B. Cấu trúc không gian không đổi và độ tan không đổi.
  • C. Cấu trúc không gian bị phá vỡ (biến tính) và protein bị đông tụ (kết tủa).
  • D. Chỉ làm tăng tốc độ thủy phân protein.

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7.5 trong cơ thể người. Nếu nhà khoa học tiến hành thí nghiệm với enzyme này trong dung dịch có pH = 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Enzyme sẽ bị biến tính và mất hoạt tính xúc tác.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm nhưng vẫn duy trì một phần.
  • D. pH môi trường không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 8: So sánh protein dạng sợi (ví dụ: keratin, collagen) và protein dạng cầu (ví dụ: albumin, hemoglobin) dựa trên tính chất vật lý. Phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Protein dạng sợi thường không tan trong nước, trong khi protein dạng cầu thường tan tốt trong nước.
  • B. Protein dạng sợi thường tan tốt trong nước, trong khi protein dạng cầu thường không tan trong nước.
  • C. Protein dạng sợi có vai trò cấu trúc, còn protein dạng cầu có nhiều chức năng sinh học.
  • D. Cả hai loại protein đều có thể bị biến tính dưới tác dụng của nhiệt độ cao.

Câu 9: Phản ứng thủy phân protein có thể xảy ra trong những điều kiện nào sau đây?

  • A. Trong môi trường acid mạnh (đun nóng), base mạnh (đun nóng), hoặc dưới tác dụng của enzyme.
  • B. Chỉ trong môi trường acid mạnh.
  • C. Chỉ dưới tác dụng của enzyme đặc hiệu.
  • D. Chỉ khi có mặt chất oxi hóa mạnh.

Câu 10: Haemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, là một ví dụ về protein có cấu trúc bậc bốn. Cấu trúc bậc bốn được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Trình tự các amino acid trên mạch polypeptide.
  • B. Sự tương tác và lắp ghép của nhiều mạch polypeptide riêng lẻ.
  • C. Sự gấp xoắn hoặc gấp nếp của mạch polypeptide nhờ liên kết hydrogen.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của một mạch polypeptide duy nhất.

Câu 11: Một ứng dụng quan trọng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm là làm mềm thịt. Enzyme nào sau đây thường được sử dụng với mục đích này?

  • A. Protease
  • B. Lipase
  • C. Amylase
  • D. Cellulase

Câu 12: Enzyme có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho mọi loại phản ứng hóa học.
  • B. Enzyme có thể hoạt động ở mọi điều kiện nhiệt độ và pH.
  • C. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định trên một cơ chất nhất định.
  • D. Enzyme bị tiêu hao sau khi tham gia phản ứng.

Câu 13: Xét một đoạn polypeptide có trình tự amino acid: Ala-Gly-Phe-Tyr. Khi thực hiện phản ứng màu Biuret, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu vàng.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 14: Tại sao khi ủi (là) quần áo bằng lụa tơ tằm (chứa protein fibroin) ở nhiệt độ quá cao, lụa dễ bị cứng, giòn và mất đi độ bóng tự nhiên?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng độ bền của các liên kết peptide.
  • B. Nhiệt độ cao xúc tác phản ứng thủy phân hoàn toàn protein.
  • C. Chỉ có protein dạng cầu mới bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
  • D. Nhiệt độ cao gây biến tính protein trong sợi lụa, làm thay đổi cấu trúc không gian và tính chất vật lý.

Câu 15: Một học sinh tiến hành thí nghiệm chứng minh tính chất của protein. Học sinh lấy dung dịch lòng trắng trứng và chia làm hai phần. Phần 1: đun nóng. Phần 2: thêm vài giọt dung dịch CuSO4. Hiện tượng quan sát được ở cả hai phần là gì và giải thích tại sao?

  • A. Phần 1: dung dịch chuyển màu tím; Phần 2: dung dịch chuyển màu vàng. (Sai, đây là phản ứng màu).
  • B. Phần 1: xuất hiện kết tủa trắng; Phần 2: xuất hiện kết tủa trắng. (Đúng, cả hai đều gây đông tụ).
  • C. Phần 1: dung dịch trong suốt hơn; Phần 2: dung dịch chuyển màu xanh lam. (Sai).
  • D. Phần 1: không hiện tượng; Phần 2: xuất hiện kết tủa xanh lam. (Sai, kết tủa là protein biến tính, không phải Cu(OH)2).

Câu 16: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 1.5 - 2.5. Enzyme trypsin trong ruột non hoạt động tối ưu ở pH khoảng 7.5 - 8.5. Thông tin này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Enzyme có pH tối ưu khác nhau tùy thuộc vào môi trường hoạt động.
  • B. Enzyme chỉ hoạt động trong môi trường acid.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động trong môi trường kiềm.
  • D. Hoạt tính enzyme không phụ thuộc vào pH môi trường.

Câu 17: Phân tử protein có thể có các loại cấu trúc nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ có cấu trúc bậc nhất và bậc hai.
  • B. Chỉ có cấu trúc bậc hai và bậc ba.
  • C. Chỉ có cấu trúc bậc ba và bậc bốn.
  • D. Cấu trúc bậc nhất, bậc hai, bậc ba và có thể có bậc bốn.

Câu 18: Trong quá trình sản xuất nước mắm từ cá, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein phức tạp trong thịt cá thành các amino acid và peptide đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. Cellulase

Câu 19: Liên kết nào sau đây KHÔNG có vai trò trực tiếp trong việc duy trì cấu trúc không gian ba chiều (bậc ba) của một mạch polypeptide?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết ion
  • C. Tương tác kị nước
  • D. Liên kết peptide

Câu 20: Tại sao khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể con người có thể bị suy kiệt, thậm chí ảnh hưởng đến chức năng sống?

  • A. Nhiệt độ cao gây biến tính các protein và enzyme quan trọng trong cơ thể, làm rối loạn các quá trình sinh hóa.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phản ứng thủy phân protein trong cơ thể.
  • C. Nhiệt độ cao làm cơ thể sản xuất quá nhiều enzyme, gây mất cân bằng.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến protein cấu trúc chứ không ảnh hưởng đến enzyme.

Câu 21: Xét hai dung dịch: dung dịch X chứa Gly-Ala-Val và dung dịch Y chứa albumin. Nhỏ thuốc thử Biuret vào cả hai dung dịch trong môi trường kiềm. Hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. X chuyển màu tím, Y không đổi màu.
  • B. X không đổi màu, Y chuyển màu tím.
  • C. Cả X và Y đều không đổi màu.
  • D. Cả X và Y đều chuyển màu tím.

Câu 22: Một enzyme được sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy để loại bỏ các vết bẩn chứa protein (như máu, sữa). Loại enzyme này thuộc nhóm nào?

  • A. Amylase (phân giải tinh bột)
  • B. Protease (phân giải protein)
  • C. Lipase (phân giải chất béo)
  • D. Cellulase (phân giải cellulose)

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa protein đơn giản và protein phức tạp là gì?

  • A. Protein đơn giản có cấu trúc bậc một, protein phức tạp có cấu trúc bậc bốn.
  • B. Protein đơn giản tan trong nước, protein phức tạp không tan trong nước.
  • C. Protein đơn giản khi thủy phân chỉ cho amino acid, protein phức tạp khi thủy phân cho amino acid và các thành phần phi protein.
  • D. Protein đơn giản không có chức năng sinh học, protein phức tạp có chức năng sinh học.

Câu 24: Cấu trúc bậc hai của protein (xoắn alpha và gấp nếp beta) được hình thành và duy trì chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết peptide

Câu 25: Một trong những nguyên nhân gây bệnh Alzheimer là do sự tích tụ và kết tụ của protein beta-amyloid trong não, tạo thành các mảng bám gây hại. Hiện tượng này liên quan đến sự thay đổi nào của protein?

  • A. Tăng cường tốc độ thủy phân protein.
  • B. Hình thành thêm liên kết peptide.
  • C. Gấp sai cấu trúc không gian và kết tụ.
  • D. Tăng cường hoạt tính enzyme của protein.

Câu 26: Tại sao enzyme có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ và áp suất phòng, trong khi nhiều phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm cần nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc chất xúc tác mạnh?

  • A. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn ở điều kiện thường.
  • B. Enzyme làm tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng cục bộ.
  • C. Enzyme làm tăng áp suất của môi trường phản ứng.
  • D. Enzyme bị tiêu hao sau mỗi chu kỳ xúc tác.

Câu 27: Xét một tripeptide X được tạo thành từ 3 loại amino acid khác nhau: A, B, C. Hỏi có thể có tối đa bao nhiêu tripeptide khác nhau về trình tự amino acid?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 6
  • D. 9

Câu 28: Trong cơ thể, protein có rất nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?

  • A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa (enzyme).
  • B. Vận chuyển các chất (ví dụ: oxygen).
  • C. Cấu tạo nên các mô và cơ quan (ví dụ: collagen).
  • D. Dự trữ năng lượng dài hạn chính cho cơ thể.

Câu 29: Một enzyme bị bất hoạt khi cho vào dung dịch chứa một chất hóa học. Sau khi loại bỏ chất hóa học đó, enzyme phục hồi lại hoạt tính. Hiện tượng này có thể xảy ra với loại chất ức chế enzyme nào?

  • A. Chất ức chế thuận nghịch.
  • B. Chất ức chế không thuận nghịch.
  • C. Chất hoạt hóa enzyme.
  • D. Chất biến tính protein không thuận nghịch.

Câu 30: Hãy phân tích và cho biết phát biểu nào sau đây về enzyme là ĐÚNG?

  • A. Tất cả enzyme đều hoạt động tối ưu ở nhiệt độ 37 độ C và pH trung tính.
  • B. Enzyme bị tiêu hao đáng kể sau mỗi chu kỳ xúc tác.
  • C. Enzyme có thể xúc tác cho bất kỳ phản ứng hóa học nào.
  • D. Enzyme hoạt động bằng cách làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự các amino acid là Gly-Ala-Ser-Cys-Gly. Phân tử này có bao nhiêu liên kết peptide?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng (chứa albumin) với dung dịch nitric acid đặc, hiện tượng quan sát được là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cấu trúc không gian ba chiều của protein được giữ vững chủ yếu bởi các loại tương tác nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quá trình làm sữa chua là một ví dụ ứng dụng của enzyme trong đời sống. Enzyme nào chủ yếu xúc tác cho quá trình chuyển hóa đường lactose thành acid lactic, gây đông tụ protein trong sữa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme là nhiệt độ. Hoạt tính của enzyme thường đạt tối đa tại một nhiệt độ nhất định gọi là nhiệt độ tối ưu. Điều gì xảy ra với hoạt tính enzyme khi nhiệt độ tăng lên VƯỢT QUÁ nhiệt độ tối ưu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Xét một protein hình cầu tan tốt trong nước. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với cấu trúc và tính chất của protein này khi cho thêm một lượng nhỏ muối của kim loại nặng như HgCl2 vào dung dịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7.5 trong cơ thể người. Nếu nhà khoa học tiến hành thí nghiệm với enzyme này trong dung dịch có pH = 2, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So sánh protein dạng sợi (ví dụ: keratin, collagen) và protein dạng cầu (ví dụ: albumin, hemoglobin) dựa trên tính chất vật lý. Phát biểu nào sau đây là SAI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phản ứng thủy phân protein có thể xảy ra trong những điều kiện nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Haemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, là một ví dụ về protein có cấu trúc bậc bốn. Cấu trúc bậc bốn được đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một ứng dụng quan trọng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm là làm mềm thịt. Enzyme nào sau đây thường được sử dụng với mục đích này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Enzyme có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Xét một đoạn polypeptide có trình tự amino acid: Ala-Gly-Phe-Tyr. Khi thực hiện phản ứng màu Biuret, hiện tượng quan sát được là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao khi ủi (là) quần áo bằng lụa tơ tằm (chứa protein fibroin) ở nhiệt độ quá cao, lụa dễ bị cứng, giòn và mất đi độ bóng tự nhiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một học sinh tiến hành thí nghiệm chứng minh tính chất của protein. Học sinh lấy dung dịch lòng trắng trứng và chia làm hai phần. Phần 1: đun nóng. Phần 2: thêm vài giọt dung dịch CuSO4. Hiện tượng quan sát được ở cả hai phần là gì và giải thích tại sao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 1.5 - 2.5. Enzyme trypsin trong ruột non hoạt động tối ưu ở pH khoảng 7.5 - 8.5. Thông tin này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của enzyme?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tử protein có thể có các loại cấu trúc nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong quá trình sản xuất nước mắm từ cá, enzyme nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein phức tạp trong thịt cá thành các amino acid và peptide đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Liên kết nào sau đây KHÔNG có vai trò trực tiếp trong việc duy trì cấu trúc không gian ba chiều (bậc ba) của một mạch polypeptide?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao khi bị sốt cao kéo dài, cơ thể con người có thể bị suy kiệt, thậm chí ảnh hưởng đến chức năng sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Xét hai dung dịch: dung dịch X chứa Gly-Ala-Val và dung dịch Y chứa albumin. Nhỏ thuốc thử Biuret vào cả hai dung dịch trong môi trường kiềm. Hiện tượng quan sát được là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một enzyme được sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy để loại bỏ các vết bẩn chứa protein (như máu, sữa). Loại enzyme này thuộc nhóm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa protein đơn giản và protein phức tạp là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cấu trúc bậc hai của protein (xoắn alpha và gấp nếp beta) được hình thành và duy trì chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những nguyên nhân gây bệnh Alzheimer là do sự tích tụ và kết tụ của protein beta-amyloid trong não, tạo thành các mảng bám gây hại. Hiện tượng này liên quan đến sự thay đổi nào của protein?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao enzyme có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ và áp suất phòng, trong khi nhiều phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm cần nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc chất xúc tác mạnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Xét một tripeptide X được tạo thành từ 3 loại amino acid khác nhau: A, B, C. Hỏi có thể có tối đa bao nhiêu tripeptide khác nhau về trình tự amino acid?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong cơ thể, protein có rất nhiều chức năng quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một enzyme bị bất hoạt khi cho vào dung dịch chứa một chất hóa học. Sau khi loại bỏ chất hóa học đó, enzyme phục hồi lại hoạt tính. Hiện tượng này có thể xảy ra với loại chất ức chế enzyme nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Hãy phân tích và cho biết phát biểu nào sau đây về enzyme là ĐÚNG?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự amino acid như sau: Ala-Gly-Ser-Phe. Liên kết hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc hai (ví dụ: xoắn alpha, phiến gấp beta) của đoạn polypeptide này?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 2: Khi luộc chín một quả trứng, lòng trắng trứng từ dạng lỏng trong suốt chuyển sang dạng rắn màu trắng đục. Hiện tượng này thể hiện tính chất nào của protein và giải thích bản chất của nó?

  • A. Thủy phân protein, tạo ra các amino acid.
  • B. Phản ứng màu biuret, tạo ra màu tím.
  • C. Đông tụ (biến tính) protein, do nhiệt làm phá vỡ cấu trúc không gian.
  • D. Phản ứng với HNO3 đặc, tạo ra màu vàng.

Câu 3: Một protein đơn giản có khối lượng phân tử là 50 000 Da. Giả sử khối lượng trung bình của một gốc amino acid trong protein là 110 Da. Ước tính số lượng gốc amino acid có trong phân tử protein này.

  • A. Khoảng 455 gốc
  • B. Khoảng 550 gốc
  • C. Khoảng 45 gốc
  • D. Khoảng 5000 gốc

Câu 4: Phản ứng màu biuret là một phản ứng đặc trưng để nhận biết protein và các peptide có từ hai liên kết peptide trở lên. Thuốc thử được sử dụng trong phản ứng này là gì, và điều kiện phản ứng là gì?

  • A. Dung dịch HNO3 đặc, đun nóng.
  • B. Dung dịch I2 trong KI.
  • C. Dung dịch AgNO3 trong NH3.
  • D. Dung dịch CuSO4 trong môi trường kiềm (NaOH).

Câu 5: Enzyme là chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa trong cơ thể sống. So với các chất xúc tác hóa học thông thường, enzyme có đặc điểm nổi bật nào về tính chọn lọc?

  • A. Ít chọn lọc hơn, có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Có tính chọn lọc cao, mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định.
  • C. Tính chọn lọc không phụ thuộc vào cấu trúc không gian của enzyme.
  • D. Tính chọn lọc chỉ thể hiện ở nhiệt độ cao.

Câu 6: Tại sao khi thêm một lượng nhỏ acid mạnh hoặc base mạnh vào dung dịch protein, protein có thể bị đông tụ (kết tủa)?

  • A. Acid/base mạnh làm thay đổi pH, phá vỡ cấu trúc không gian của protein.
  • B. Acid/base mạnh phản ứng thủy phân hoàn toàn protein thành amino acid.
  • C. Acid/base mạnh tạo liên kết mới với protein, làm tăng độ tan.
  • D. Acid/base mạnh chỉ gây đông tụ protein dạng sợi.

Câu 7: Hemoglobin là một protein phức tạp có trong hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxygen trong máu. Dựa trên cấu trúc và chức năng, hemoglobin thuộc loại protein nào?

  • A. Protein đơn giản, dạng sợi.
  • B. Protein phức tạp, dạng cầu.
  • C. Protein đơn giản, dạng cầu.
  • D. Protein phức tạp, dạng sợi.

Câu 8: Một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Người ta nghiên cứu tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả như sau:
- 20°C: Tốc độ chậm
- 37°C: Tốc độ nhanh nhất
- 60°C: Tốc độ chậm đáng kể
- 100°C: Tốc độ rất chậm hoặc dừng lại
Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất với kết quả thí nghiệm?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng liên tục theo nhiệt độ.
  • B. Enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ cao (100°C).
  • C. Ở nhiệt độ cao (60°C, 100°C), enzyme bị thủy phân hoàn toàn.
  • D. Enzyme có nhiệt độ tối ưu hoạt động là 37°C; ở nhiệt độ cao hơn, enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, protein trong thực phẩm được phân giải thành các amino acid nhờ tác dụng của các enzyme như pepsin, trypsin. Quá trình này là một ví dụ về phản ứng hóa học nào của protein?

  • A. Thủy phân.
  • B. Đông tụ.
  • C. Phản ứng màu biuret.
  • D. Phản ứng với HNO3 đặc.

Câu 10: Collagen là một protein dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết, gân, dây chằng và da. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về collagen?

  • A. Là protein dạng sợi.
  • B. Có chức năng cấu trúc trong cơ thể.
  • C. Tan tốt trong nước tạo dung dịch keo.
  • D. Có thể bị thủy phân thành các amino acid.

Câu 11: Tại sao khi sử dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: làm sữa chua, làm nước tương), người ta cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH?

  • A. Để enzyme bị biến tính hoàn toàn, dừng phản ứng.
  • B. Để đảm bảo enzyme hoạt động ở điều kiện tối ưu, đạt hiệu quả cao nhất.
  • C. Để tăng tính chọn lọc của enzyme đối với cơ chất.
  • D. Để enzyme kết tủa và dễ dàng tách ra khỏi sản phẩm.

Câu 12: Mô hình "chìa khóa và ổ khóa" được sử dụng để giải thích cơ chế hoạt động của enzyme. Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cao của enzyme đối với cơ chất.
  • B. Sự thay đổi hình dạng của enzyme khi gắn cơ chất.
  • C. Khả năng xúc tác của enzyme ở nhiều điều kiện khác nhau.
  • D. Sự tái sử dụng của enzyme sau phản ứng.

Câu 13: Cho các chất sau: lòng trắng trứng, dung dịch gelatin, dung dịch hồ tinh bột, dầu ăn. Chất nào có thể cho phản ứng màu biuret khi tác dụng với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm?

  • A. Chỉ lòng trắng trứng.
  • B. Chỉ lòng trắng trứng và dung dịch hồ tinh bột.
  • C. Chỉ dung dịch hồ tinh bột và dầu ăn.
  • D. Lòng trắng trứng và dung dịch gelatin.

Câu 14: Sự biến tính protein có thể xảy ra dưới tác dụng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có khả năng gây biến tính protein mạnh mẽ nhất và thường được sử dụng để tiệt trùng hoặc làm đông tụ protein không thuận nghịch?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Sóng siêu âm.
  • C. Nhiệt độ cao.
  • D. Lắc mạnh.

Câu 15: Một tripeptide được tạo thành từ 3 loại amino acid khác nhau là X, Y, Z. Hỏi có bao nhiêu tripeptide khác nhau có thể được tạo thành từ 3 amino acid này, trong đó mỗi tripeptide chứa đủ cả X, Y, và Z?

  • A. 3
  • B. 6
  • C. 9
  • D. 27

Câu 16: Enzyme amylase trong nước bọt có khả năng xúc tác cho quá trình thủy phân tinh bột thành disaccharide (mantose), giải thích vì sao khi nhai cơm kỹ sẽ thấy vị ngọt. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của enzyme amylase trong trường hợp này?

  • A. Làm thay đổi sản phẩm cuối cùng của phản ứng thủy phân tinh bột.
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng thủy phân tinh bột.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột trong điều kiện sinh học.
  • D. Ngăn chặn phản ứng thủy phân tinh bột xảy ra quá nhanh.

Câu 17: Một nhà khoa học muốn tách chiết một loại enzyme từ tế bào vi khuẩn. Sau khi ly giải tế bào, dung dịch thu được chứa hỗn hợp nhiều loại protein khác nhau (trong đó có enzyme cần tách). Phương pháp nào sau đây dựa trên tính chất của protein có thể được sử dụng để loại bỏ bớt các tạp chất protein không mong muốn trước khi tinh sạch enzyme?

  • A. Kết tủa chọn lọc protein bằng cách thêm muối hoặc dung môi hữu cơ thích hợp.
  • B. Thủy phân hoàn toàn hỗn hợp protein bằng acid mạnh.
  • C. Đun nóng dung dịch đến 100°C để biến tính tất cả protein.
  • D. Cho hỗn hợp tác dụng với dung dịch HNO3 đặc để tạo màu vàng.

Câu 18: Liên kết disulfide (-S-S-) được hình thành giữa hai gốc amino acid cysteine. Liên kết này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc cao (bậc 3 và bậc 4) của nhiều protein. Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của một protein có chứa nhiều liên kết disulfide khi các liên kết này bị phá vỡ (ví dụ: bằng tác nhân khử)?

  • A. Protein bị thủy phân hoàn toàn thành các amino acid.
  • B. Cấu trúc không gian bậc 3 và bậc 4 của protein có thể bị phá vỡ hoặc thay đổi.
  • C. Chỉ cấu trúc bậc 1 của protein bị ảnh hưởng.
  • D. Protein trở nên bền vững hơn với nhiệt độ.

Câu 19: Khi nhỏ vài giọt dung dịch HNO3 đặc vào mẫu protein rắn (ví dụ: tóc, móng tay) và đun nóng nhẹ, ta thấy xuất hiện màu vàng. Phản ứng này xảy ra do sự có mặt của gốc amino acid nào trong protein?

  • A. Tyrosine và Tryptophan (các amino acid có vòng thơm).
  • B. Alanine và Glycine.
  • C. Lysine và Arginine (các amino acid có tính base).
  • D. Cysteine và Methionine (các amino acid chứa lưu huỳnh).

Câu 20: Một enzyme X hoạt động tối ưu ở pH = 7.4 (pH sinh lý trong máu). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH = 2 (pH trong dạ dày), hoạt tính xúc tác của nó sẽ như thế nào?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Không thay đổi, vì pH không ảnh hưởng đến enzyme.
  • C. Giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn hoạt tính.
  • D. Chuyển hóa cơ chất thành sản phẩm khác.

Câu 21: Insulin là một hormone polypeptide, có vai trò điều hòa đường huyết. Nếu insulin bị đun sôi trong thời gian dài, khả năng điều hòa đường huyết của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng cường khả năng điều hòa đường huyết.
  • B. Giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng điều hòa đường huyết.
  • C. Không bị ảnh hưởng vì insulin là hormone.
  • D. Bị thủy phân thành các amino acid nhưng vẫn giữ hoạt tính.

Câu 22: Một nhà máy sử dụng enzyme để xử lý chất thải hữu cơ. Để tối ưu hiệu quả xử lý, họ cần duy trì nhiệt độ và pH trong bể phản ứng ở mức nào so với điều kiện hoạt động tối ưu của enzyme?

  • A. Gần hoặc bằng nhiệt độ và pH tối ưu.
  • B. Cao hơn đáng kể nhiệt độ và pH tối ưu.
  • C. Thấp hơn đáng kể nhiệt độ và pH tối ưu.
  • D. Không quan trọng, enzyme hoạt động tốt ở mọi điều kiện.

Câu 23: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị monome là các α-amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid kề nhau?

  • A. Nhóm amino (-NH2) và nhóm amino (-NH2).
  • B. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm carboxyl (-COOH).
  • C. Nhóm R (gốc hydrocarbon) và nhóm R (gốc hydrocarbon).
  • D. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2).

Câu 24: Một số kim loại nặng như Hg2+, Pb2+ có thể gây ngộ độc nghiêm trọng cho cơ thể sống vì chúng có khả năng làm biến tính protein, bao gồm cả các enzyme. Cơ chế chủ yếu của sự biến tính này là do các ion kim loại nặng tác dụng với nhóm chức nào của protein?

  • A. Nhóm thiol (-SH) của cysteine.
  • B. Nhóm carboxyl (-COOH).
  • C. Nhóm amino (-NH2).
  • D. Các liên kết hydrogen.

Câu 25: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sự thủy phân protein và sự đông tụ (biến tính) protein.

  • A. Thủy phân làm thay đổi cấu trúc không gian, còn đông tụ phá vỡ liên kết peptide.
  • B. Thủy phân cần nhiệt độ cao, còn đông tụ chỉ cần nhiệt độ phòng.
  • C. Thủy phân phá vỡ liên kết peptide, còn đông tụ làm thay đổi cấu trúc không gian mà không phá vỡ liên kết peptide.
  • D. Thủy phân là quá trình thuận nghịch, còn đông tụ là quá trình không thuận nghịch.

Câu 26: Một số enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường acid mạnh, ví dụ như pepsin trong dạ dày người (pH khoảng 1.5 - 2.0). Điều này cho thấy:

  • A. Tất cả các enzyme đều hoạt động tốt trong môi trường acid.
  • B. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • C. Pepsin là trường hợp ngoại lệ duy nhất về pH tối ưu.
  • D. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme có thể khác nhau tùy từng loại enzyme.

Câu 27: Myoglobin là một protein nhỏ có trong cơ bắp, có chức năng dự trữ oxygen. Cấu trúc của myoglobin bao gồm một chuỗi polypeptide duy nhất và một nhóm heme. Dựa vào thông tin này, myoglobin có cấu trúc bậc mấy?

  • A. Chỉ bậc 1.
  • B. Chỉ bậc 1 và 2.
  • C. Bậc 1, 2 và 3.
  • D. Bậc 1, 2, 3 và 4.

Câu 28: Trong y học, một số loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme cụ thể tham gia vào quá trình gây bệnh. Điều này là nhờ đặc tính nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • B. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • C. Khả năng bị thủy phân bởi acid.
  • D. Phản ứng màu biuret.

Câu 29: Cho một đoạn peptide ngắn có công thức cấu tạo Gly-Ala-Phe. Khối lượng phân tử của tripeptide này là bao nhiêu? (Biết khối lượng mol của Gly là 75 g/mol, Ala là 89 g/mol, Phe là 165 g/mol; khối lượng mol của H2O là 18 g/mol).

  • A. 347 g/mol
  • B. 329 g/mol
  • C. 311 g/mol
  • D. 365 g/mol

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về enzyme?

  • A. Enzyme là chất phản ứng, bị tiêu hao sau khi xúc tác.
  • B. Enzyme có thể làm thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • D. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự amino acid như sau: Ala-Gly-Ser-Phe. Liên kết hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc hai (ví dụ: xoắn alpha, phiến gấp beta) của đoạn polypeptide này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi luộc chín một quả trứng, lòng trắng trứng từ dạng lỏng trong suốt chuyển sang dạng rắn màu trắng đục. Hiện tượng này thể hiện tính chất nào của protein và giải thích bản chất của nó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một protein đơn giản có khối lượng phân tử là 50 000 Da. Giả sử khối lượng trung bình của một gốc amino acid trong protein là 110 Da. Ước tính số lượng gốc amino acid có trong phân tử protein này.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phản ứng màu biuret là một phản ứng đặc trưng để nhận biết protein và các peptide có từ hai liên kết peptide trở lên. Thuốc thử được sử dụng trong phản ứng này là gì, và điều kiện phản ứng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Enzyme là chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa trong cơ thể sống. So với các chất xúc tác hóa học thông thường, enzyme có đặc điểm nổi bật nào về tính chọn lọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao khi thêm một lượng nhỏ acid mạnh hoặc base mạnh vào dung dịch protein, protein có thể bị đông tụ (kết tủa)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hemoglobin là một protein phức tạp có trong hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxygen trong máu. Dựa trên cấu trúc và chức năng, hemoglobin thuộc loại protein nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Người ta nghiên cứu tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả như sau:
- 20°C: Tốc độ chậm
- 37°C: Tốc độ nhanh nhất
- 60°C: Tốc độ chậm đáng kể
- 100°C: Tốc độ rất chậm hoặc dừng lại
Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất với kết quả thí nghiệm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, protein trong thực phẩm được phân giải thành các amino acid nhờ tác dụng của các enzyme như pepsin, trypsin. Quá trình này là một ví dụ về phản ứng hóa học nào của protein?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Collagen là một protein dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết, gân, dây chằng và da. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về collagen?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao khi sử dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: làm sữa chua, làm nước tương), người ta cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mô hình 'chìa khóa và ổ khóa' được sử dụng để giải thích cơ chế hoạt động của enzyme. Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Cho các chất sau: lòng trắng trứng, dung dịch gelatin, dung dịch hồ tinh bột, dầu ăn. Chất nào có thể cho phản ứng màu biuret khi tác dụng với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sự biến tính protein có thể xảy ra dưới tác dụng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có khả năng gây biến tính protein mạnh mẽ nhất và thường được sử dụng để tiệt trùng hoặc làm đông tụ protein không thuận nghịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một tripeptide được tạo thành từ 3 loại amino acid khác nhau là X, Y, Z. Hỏi có bao nhiêu tripeptide khác nhau có thể được tạo thành từ 3 amino acid này, trong đó mỗi tripeptide chứa đủ cả X, Y, và Z?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Enzyme amylase trong nước bọt có khả năng xúc tác cho quá trình thủy phân tinh bột thành disaccharide (mantose), giải thích vì sao khi nhai cơm kỹ sẽ thấy vị ngọt. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của enzyme amylase trong trường hợp này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà khoa học muốn tách chiết một loại enzyme từ tế bào vi khuẩn. Sau khi ly giải tế bào, dung dịch thu được chứa hỗn hợp nhiều loại protein khác nhau (trong đó có enzyme cần tách). Phương pháp nào sau đây dựa trên tính chất của protein có thể được sử dụng để loại bỏ bớt các tạp chất protein không mong muốn trước khi tinh sạch enzyme?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Liên kết disulfide (-S-S-) được hình thành giữa hai gốc amino acid cysteine. Liên kết này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc cao (bậc 3 và bậc 4) của nhiều protein. Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của một protein có chứa nhiều liên kết disulfide khi các liên kết này bị phá vỡ (ví dụ: bằng tác nhân khử)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi nhỏ vài giọt dung dịch HNO3 đặc vào mẫu protein rắn (ví dụ: tóc, móng tay) và đun nóng nhẹ, ta thấy xuất hiện màu vàng. Phản ứng này xảy ra do sự có mặt của gốc amino acid nào trong protein?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một enzyme X hoạt động tối ưu ở pH = 7.4 (pH sinh lý trong máu). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH = 2 (pH trong dạ dày), hoạt tính xúc tác của nó sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Insulin là một hormone polypeptide, có vai trò điều hòa đường huyết. Nếu insulin bị đun sôi trong thời gian dài, khả năng điều hòa đường huyết của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một nhà máy sử dụng enzyme để xử lý chất thải hữu cơ. Để tối ưu hiệu quả xử lý, họ cần duy trì nhiệt độ và pH trong bể phản ứng ở mức nào so với điều kiện hoạt động tối ưu của enzyme?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị monome là các α-amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid kề nhau?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một số kim loại nặng như Hg2+, Pb2+ có thể gây ngộ độc nghiêm trọng cho cơ thể sống vì chúng có khả năng làm biến tính protein, bao gồm cả các enzyme. Cơ chế chủ yếu của sự biến tính này là do các ion kim loại nặng tác dụng với nhóm chức nào của protein?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sự thủy phân protein và sự đông tụ (biến tính) protein.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một số enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường acid mạnh, ví dụ như pepsin trong dạ dày người (pH khoảng 1.5 - 2.0). Điều này cho thấy:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Myoglobin là một protein nhỏ có trong cơ bắp, có chức năng dự trữ oxygen. Cấu trúc của myoglobin bao gồm một chuỗi polypeptide duy nhất và một nhóm heme. Dựa vào thông tin này, myoglobin có cấu trúc bậc mấy?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong y học, một số loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme cụ thể tham gia vào quá trình gây bệnh. Điều này là nhờ đặc tính nào của enzyme?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cho một đoạn peptide ngắn có công thức cấu tạo Gly-Ala-Phe. Khối lượng phân tử của tripeptide này là bao nhiêu? (Biết khối lượng mol của Gly là 75 g/mol, Ala là 89 g/mol, Phe là 165 g/mol; khối lượng mol của H2O là 18 g/mol).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào liên kết với nhau bằng liên kết peptide?

  • A. Nucleotide
  • B. α-amino acid
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 2: Liên kết đặc trưng nối các đơn vị α-amino acid trong chuỗi polypeptide là liên kết gì?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 3: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Trình tự sắp xếp các gốc α-amino acid trong mạch polypeptide.
  • B. Sự xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide thành cấu trúc α-helix hoặc β-sheet.
  • C. Sự cuộn gập của chuỗi polypeptide thành cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng.
  • D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide thành một phức hợp lớn hơn.

Câu 4: Hiện tượng nào xảy ra khi đun nóng dung dịch protein đến nhiệt độ cao hoặc thêm acid/base mạnh?

  • A. Thủy phân hoàn toàn
  • B. Đông tụ (biến tính)
  • C. Phân hủy hoàn toàn thành CO2, H2O, N2...
  • D. Tạo phức màu xanh lam với Cu(OH)2

Câu 5: Phản ứng màu biuret được dùng để nhận biết chất nào sau đây?

  • A. α-amino acid
  • B. Monosaccharide
  • C. Protein hoặc peptide có từ 2 liên kết peptide trở lên
  • D. Chất béo

Câu 6: Khi nhỏ dung dịch acid nitric đặc vào lòng trắng trứng và đun nóng nhẹ, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • B. Có khí không màu, mùi khai thoát ra.
  • C. Lòng trắng trứng bị hòa tan hoàn toàn.
  • D. Lòng trắng trứng chuyển sang màu vàng.

Câu 7: Protein dạng sợi (fibrous protein) có đặc điểm gì khác biệt so với protein dạng hình cầu (globular protein)?

  • A. Thường không tan trong nước và có vai trò cấu trúc.
  • B. Thường tan tốt trong nước và có vai trò xúc tác.
  • C. Bị đông tụ bởi nhiệt độ nhưng không bị thủy phân.
  • D. Không tham gia phản ứng màu biuret.

Câu 8: Enzyme là gì và có vai trò chính như thế nào trong các quá trình sinh hóa?

  • A. Là carbohydrate phức tạp có chức năng dự trữ năng lượng.
  • B. Là lipid có vai trò vận chuyển các chất trong cơ thể.
  • C. Là acid nucleic mang thông tin di truyền.
  • D. Là chất xúc tác sinh học, hầu hết có bản chất protein, làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.

Câu 9: Đặc tính nào của enzyme giúp nó chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định?

  • A. Tính bền nhiệt.
  • B. Tính đặc hiệu (chọn lọc).
  • C. Khả năng bị biến tính.
  • D. Khối lượng phân tử lớn.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác của enzyme?

  • A. Nhiệt độ và pH của môi trường.
  • B. Ánh sáng và áp suất.
  • C. Khối lượng riêng và độ dẫn điện.
  • D. Tốc độ khuấy trộn.

Câu 11: Tại sao khi ủ sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ khoảng 40-45°C?

  • A. Ở nhiệt độ này, protein trong sữa bị thủy phân hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ này làm sữa đông tụ nhanh nhất.
  • C. Đây là khoảng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của các enzyme trong vi khuẩn lactic giúp chuyển hóa đường thành acid lactic.
  • D. Nhiệt độ này giúp tiêu diệt hết các vi khuẩn có hại trong sữa.

Câu 12: Một mẫu dung dịch chứa protein X. Khi thêm dung dịch NaOH loãng và vài giọt dung dịch CuSO4 loãng vào, dung dịch chuyển sang màu tím. Điều này chứng tỏ điều gì về protein X?

  • A. Protein X chỉ chứa một gốc amino acid.
  • B. Protein X là protein dạng sợi.
  • C. Protein X đã bị thủy phân hoàn toàn.
  • D. Protein X có ít nhất hai liên kết peptide trong phân tử.

Câu 13: Khi thủy phân hoàn toàn một phân tử protein, ta thu được hỗn hợp các chất nào?

  • A. Các α-amino acid.
  • B. Các peptide ngắn.
  • C. Glucose và fructose.
  • D. Glycerol và acid béo.

Câu 14: Phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp dựa trên yếu tố nào?

  • A. Khối lượng phân tử.
  • B. Thành phần cấu tạo (có hay không có thành phần phi protein).
  • C. Khả năng tan trong nước.
  • D. Vai trò sinh học.

Câu 15: Collagen, một protein chính trong mô liên kết, sụn, xương, thuộc loại protein nào về mặt cấu trúc không gian và tính chất?

  • A. Protein dạng sợi, không tan trong nước.
  • B. Protein dạng sợi, tan tốt trong nước.
  • C. Protein dạng hình cầu, tan tốt trong nước.
  • D. Protein dạng hình cầu, không tan trong nước.

Câu 16: Hemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, thuộc loại protein nào về mặt cấu trúc không gian và tính chất?

  • A. Protein dạng sợi, không tan trong nước.
  • B. Protein dạng sợi, tan tốt trong nước.
  • C. Protein dạng hình cầu, tan tốt trong nước.
  • D. Protein dạng hình cầu, không tan trong nước.

Câu 17: Tại sao khi thêm một lượng nhỏ muối NaCl vào dung dịch protein ở nhiệt độ phòng, protein có thể bị kết tủa thuận nghịch (quá trình "salting out")?

  • A. Muối NaCl làm phá vỡ liên kết peptide trong protein.
  • B. Ion Na+ và Cl- hút các phân tử nước, làm giảm lớp vỏ hydrat bao quanh phân tử protein, khiến protein kết tụ lại.
  • C. Muối NaCl làm biến tính hoàn toàn cấu trúc không gian của protein.
  • D. Muối NaCl là chất xúc tác cho phản ứng đông tụ protein.

Câu 18: Quá trình nào sau đây là sự thủy phân protein không hoàn toàn?

  • A. Làm nước mắm từ cá.
  • B. Đun sôi lòng trắng trứng.
  • C. Làm sữa chua từ sữa.
  • D. Hòa tan gelatin trong nước nóng.

Câu 19: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Khi đặt enzyme này vào môi trường có pH = 2, hoạt tính xúc tác của nó sẽ như thế nào?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Giảm hoặc mất hẳn do bị biến tính.
  • D. Ban đầu tăng, sau đó giảm dần.

Câu 20: Tại sao enzyme có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) trong khi các chất xúc tác hóa học thông thường cần nhiệt độ cao hơn nhiều?

  • A. Vì enzyme có khối lượng phân tử lớn.
  • B. Vì enzyme là chất vô cơ.
  • C. Vì enzyme chỉ xúc tác cho phản ứng thuận nghịch.
  • D. Vì enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng một cách hiệu quả.

Câu 21: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein trong cơ thể sống?

  • A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa (dưới dạng enzyme).
  • B. Chức năng dự trữ năng lượng chính (như tinh bột, chất béo).
  • C. Vận chuyển các chất (ví dụ: hemoglobin vận chuyển O2).
  • D. Tạo cấu trúc (ví dụ: collagen, keratin).

Câu 22: Một mẫu enzyme X được bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C. Khi cần sử dụng, người ta lấy mẫu ra và để ở nhiệt độ phòng (25°C). Sau khi sử dụng xong, mẫu còn lại được đun nóng đến 100°C trong vài phút rồi làm nguội về 25°C. Nhận định nào sau đây về hoạt tính của enzyme X là đúng?

  • A. Hoạt tính cao nhất ở 4°C.
  • B. Hoạt tính sau khi đun nóng và làm nguội vẫn giữ nguyên như ở 25°C ban đầu.
  • C. Hoạt tính ở 25°C sau khi bảo quản lạnh sẽ thấp hơn so với khi đun nóng lên 100°C rồi làm nguội.
  • D. Hoạt tính sẽ giảm đáng kể hoặc mất hẳn sau khi đun nóng đến 100°C.

Câu 23: Một tripeptide được tạo thành từ 3 gốc amino acid A, B, C khác nhau. Có bao nhiêu cách sắp xếp khác nhau của 3 gốc amino acid này để tạo thành các tripeptide khác nhau?

  • A. 3
  • B. 5
  • C. 6
  • D. 9

Câu 24: Trong cấu trúc bậc hai của protein, các cấu trúc xoắn α (α-helix) và phiến gấp β (β-sheet) được giữ vững chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

  • A. Liên kết hydrogen giữa các nhóm -NH- và -CO- trên mạch polypeptide.
  • B. Liên kết disulfide giữa các gốc cysteine.
  • C. Liên kết ion giữa các gốc amino acid mang điện tích trái dấu.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 25: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các nhóm R (nhóm bên) của các amino acid, được gọi là cấu trúc bậc mấy?

  • A. Bậc một
  • B. Bậc hai
  • C. Bậc ba
  • D. Bậc bốn

Câu 26: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu trong môi trường acid mạnh (pH khoảng 1.5 - 2.5). Điều này cho thấy điều gì về tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Pepsin chỉ phân giải một loại cơ chất duy nhất.
  • B. Pepsin có tính đặc hiệu cao với môi trường pH.
  • C. Pepsin không bị biến tính bởi acid.
  • D. Pepsin có thể hoạt động ở mọi giá trị pH.

Câu 27: Một số chất độc như muối kim loại nặng (ví dụ: Hg2+, Pb2+) có thể gây ngộ độc nghiêm trọng do chúng tác động đến protein trong cơ thể như thế nào?

  • A. Gây biến tính (đông tụ) protein, làm mất hoạt tính của các enzyme và protein chức năng.
  • B. Thủy phân hoàn toàn protein thành các amino acid.
  • C. Tạo liên kết peptide mới, làm thay đổi cấu trúc bậc một.
  • D. Chỉ tác động lên các protein dạng sợi, không ảnh hưởng đến enzyme.

Câu 28: Vai trò của enzyme trong công nghệ sản xuất bột giặt sinh học là gì?

  • A. Làm tăng độ bền của vải.
  • B. Tạo mùi thơm cho bột giặt.
  • C. Giúp bột giặt tan nhanh hơn trong nước.
  • D. Xúc tác phân giải các vết bẩn hữu cơ như protein, chất béo.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về enzyme là ĐÚNG?

  • A. Enzyme là chất xúc tác vô cơ, không có bản chất protein.
  • B. Enzyme có thể xúc tác cho bất kỳ phản ứng hóa học nào.
  • C. Enzyme có tính đặc hiệu cao và hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ, áp suất, pH sinh lý.
  • D. Sau khi xúc tác, enzyme bị biến đổi hoàn toàn thành sản phẩm khác.

Câu 30: Một loại protein X khi thủy phân chỉ thu được hỗn hợp các α-amino acid. Khi hòa tan X vào nước tạo dung dịch, dung dịch này có khả năng tạo phức màu tím với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm. Dựa trên thông tin này, X thuộc loại protein nào?

  • A. Protein đơn giản.
  • B. Protein phức tạp.
  • C. Chất béo.
  • D. Polysaccharide.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào liên kết với nhau bằng liên kết peptide?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Liên kết đặc trưng nối các đơn vị α-amino acid trong chuỗi polypeptide là liên kết gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hiện tượng nào xảy ra khi đun nóng dung dịch protein đến nhiệt độ cao hoặc thêm acid/base mạnh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phản ứng màu biuret được dùng để nhận biết chất nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi nhỏ dung dịch acid nitric đặc vào lòng trắng trứng và đun nóng nhẹ, hiện tượng quan sát được là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Protein dạng sợi (fibrous protein) có đặc điểm gì khác biệt so với protein dạng hình cầu (globular protein)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Enzyme là gì và có vai trò chính như thế nào trong các quá trình sinh hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đặc tính nào của enzyme giúp nó chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác của enzyme?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao khi ủ sữa chua, người ta thường giữ nhiệt độ khoảng 40-45°C?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một mẫu dung dịch chứa protein X. Khi thêm dung dịch NaOH loãng và vài giọt dung dịch CuSO4 loãng vào, dung dịch chuyển sang màu tím. Điều này chứng tỏ điều gì về protein X?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi thủy phân hoàn toàn một phân tử protein, ta thu được hỗn hợp các chất nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp dựa trên yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Collagen, một protein chính trong mô liên kết, sụn, xương, thuộc loại protein nào về mặt cấu trúc không gian và tính chất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, thuộc loại protein nào về mặt cấu trúc không gian và tính chất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao khi thêm một lượng nhỏ muối NaCl vào dung dịch protein ở nhiệt độ phòng, protein có thể bị kết tủa thuận nghịch (quá trình 'salting out')?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quá trình nào sau đây là sự thủy phân protein không hoàn toàn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Khi đặt enzyme này vào môi trường có pH = 2, hoạt tính xúc tác của nó sẽ như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao enzyme có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) trong khi các chất xúc tác hóa học thông thường cần nhiệt độ cao hơn nhiều?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein trong cơ thể sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một mẫu enzyme X được bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C. Khi cần sử dụng, người ta lấy mẫu ra và để ở nhiệt độ phòng (25°C). Sau khi sử dụng xong, mẫu còn lại được đun nóng đến 100°C trong vài phút rồi làm nguội về 25°C. Nhận định nào sau đây về hoạt tính của enzyme X là đúng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một tripeptide được tạo thành từ 3 gốc amino acid A, B, C khác nhau. Có bao nhiêu cách sắp xếp khác nhau của 3 gốc amino acid này để tạo thành các tripeptide khác nhau?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong cấu trúc bậc hai của protein, các cấu trúc xoắn α (α-helix) và phiến gấp β (β-sheet) được giữ vững chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một chuỗi polypeptide, được hình thành do sự tương tác giữa các nhóm R (nhóm bên) của các amino acid, được gọi là cấu trúc bậc mấy?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu trong môi trường acid mạnh (pH khoảng 1.5 - 2.5). Điều này cho thấy điều gì về tính đặc hiệu của enzyme?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một số chất độc như muối kim loại nặng (ví dụ: Hg2+, Pb2+) có thể gây ngộ độc nghiêm trọng do chúng tác động đến protein trong cơ thể như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Vai trò của enzyme trong công nghệ sản xuất bột giặt sinh học là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhận định nào sau đây về enzyme là ĐÚNG?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một loại protein X khi thủy phân chỉ thu được hỗn hợp các α-amino acid. Khi hòa tan X vào nước tạo dung dịch, dung dịch này có khả năng tạo phức màu tím với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm. Dựa trên thông tin này, X thuộc loại protein nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Protein phức tạp được cấu tạo từ protein đơn giản kết hợp với thành phần "phi protein". Thành phần "phi protein" trong hemoglobin là?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Nucleic acid
  • D. Heme

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm carboxyl của một amino acid và nhóm amino của amino acid kế tiếp. Loại phản ứng hóa học nào tạo thành liên kết peptide?

  • A. Phản ứng cộng hợp
  • B. Phản ứng ngưng tụ
  • C. Phản ứng oxi hóa - khử
  • D. Phản ứng trung hòa

Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 4: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để phát hiện protein dựa trên phản ứng màu đặc trưng. Màu sắc của phức chất tạo thành trong phản ứng Biuret là?

  • A. Tím
  • B. Vàng
  • C. Đỏ
  • D. Xanh lam

Câu 5: Enzyme amylase trong nước bọt xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Vai trò chính của enzyme amylase trong quá trình này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • C. Tăng nồng độ cơ chất
  • D. Thay đổi cân bằng phản ứng

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Áp suất

Câu 7: Hiện tượng đông tụ protein xảy ra khi protein bị biến tính. Tác nhân nào sau đây có thể gây biến tính protein?

  • A. Ánh sáng
  • B. Từ trường
  • C. Nhiệt độ cao
  • D. Sóng âm

Câu 8: Insulin là một hormone protein có chức năng điều hòa đường huyết. Insulin thuộc loại protein nào dựa trên hình dạng cấu trúc?

  • A. Protein dạng sợi
  • B. Protein dạng cầu
  • C. Protein đơn giản
  • D. Protein phức tạp

Câu 9: Phản ứng thủy phân protein trong môi trường acid tạo ra sản phẩm là gì?

  • A. Peptide
  • B. Polypeptide
  • C. Amino acid và peptide
  • D. Các α-amino acid

Câu 10: Enzyme có tính đặc hiệu cao, mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một số ít phản ứng nhất định. Tính đặc hiệu của enzyme được giải thích bởi điều gì?

  • A. Cấu trúc trung tâm hoạt động đặc trưng
  • B. Khối lượng phân tử lớn
  • C. Khả năng tan trong nước
  • D. Tính chất lưỡng tính

Câu 11: Trong quá trình sản xuất phô mai, enzyme rennin được sử dụng để làm đông tụ protein casein trong sữa. Loại enzyme rennin thuộc nhóm enzyme nào dựa trên chức năng?

  • A. Enzyme oxi hóa khử
  • B. Enzyme thủy phân carbohydrate
  • C. Enzyme thủy phân protein (protease)
  • D. Enzyme đồng phân hóa

Câu 12: Cho chuỗi peptide sau: Ala-Gly-Val-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn chuỗi peptide này sẽ thu được bao nhiêu loại amino acid?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 4

Câu 13: Phát biểu nào sau đây về protein là đúng?

  • A. Tất cả protein đều tan tốt trong nước.
  • B. Protein có vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và xúc tác các phản ứng sinh hóa.
  • C. Protein chỉ được cấu tạo từ các α-amino acid L-dạng.
  • D. Protein không bị biến tính bởi nhiệt độ.

Câu 14: Trong cơ thể, enzyme catalase có vai trò phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxygen. Vai trò này thuộc loại chức năng nào của protein?

  • A. Chức năng cấu trúc
  • B. Chức năng vận chuyển
  • C. Chức năng xúc tác sinh học
  • D. Chức năng bảo vệ

Câu 15: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi pH môi trường giảm xuống pH = 2?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme không đổi
  • C. Hoạt tính enzyme đạt tối ưu
  • D. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn

Câu 16: Dựa vào cấu trúc không gian, protein được chia thành hai loại chính là protein dạng sợi và protein dạng cầu. Loại protein nào sau đây thường đóng vai trò cấu trúc trong tế bào và mô?

  • A. Protein dạng sợi
  • B. Protein dạng cầu
  • C. Cả hai loại protein
  • D. Không loại nào

Câu 17: Liên kết disulfide (S-S) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein. Liên kết này được hình thành giữa các gốc amino acid nào?

  • A. Alanine
  • B. Cysteine
  • C. Lysine
  • D. Aspartic acid

Câu 18: Cho sơ đồ phản ứng enzyme xúc tác: E + S ⇌ ES → E + P. "ES" trong sơ đồ này đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Enzyme tự do
  • B. Cơ chất tự do
  • C. Phức chất enzyme-cơ chất
  • D. Sản phẩm phản ứng

Câu 19: Xét phản ứng thủy phân protein. Tác nhân nào sau đây không có khả năng thủy phân protein?

  • A. Acid mạnh
  • B. Base mạnh
  • C. Enzyme protease
  • D. Dung dịch muối NaCl

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

  • A. Sản xuất bia, rượu
  • B. Sản xuất bột giặt sinh học
  • C. Sản xuất vaccine
  • D. Chế biến thực phẩm

Câu 21: Một peptide được tạo thành từ 3 amino acid khác nhau: Alanine (Ala), Glycine (Gly), và Valine (Val). Có bao nhiêu tripeptide khác nhau có thể được tạo ra từ 3 amino acid này?

  • A. 3
  • B. 6
  • C. 9
  • D. 27

Câu 22: Phản ứng màu Xanthoproteic được sử dụng để nhận biết protein chứa loại amino acid nào?

  • A. Amino acid có vòng benzene
  • B. Amino acid chứa sulfur
  • C. Amino acid base
  • D. Amino acid acid

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về enzyme?

  • A. Enzyme là carbohydrate xúc tác phản ứng sinh hóa.
  • B. Enzyme bị biến đổi sau mỗi phản ứng xúc tác.
  • C. Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu.
  • D. Enzyme xúc tác được tất cả các phản ứng hóa học.

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất nước ép trái cây, enzyme pectinase được sử dụng để làm trong nước ép. Enzyme pectinase tác động lên thành phần nào trong tế bào thực vật?

  • A. Cellulose
  • B. Pectin
  • C. Tinh bột
  • D. Protein

Câu 25: Một bệnh nhân bị sốt cao liên tục. Giải thích nào sau đây về ảnh hưởng của sốt cao đến hoạt động enzyme trong cơ thể là hợp lý nhất?

  • A. Sốt cao làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme.
  • B. Sốt cao không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • C. Sốt cao làm chậm hoạt động của enzyme nhưng không gây biến tính.
  • D. Sốt cao có thể gây biến tính enzyme và làm rối loạn các quá trình sinh hóa.

Câu 26: Cho chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: Met-Lys-Ser-Phe-Ala. Tên gọi của amino acid ở đầu N và đầu C của chuỗi polypeptide này lần lượt là:

  • A. Methionine (Met) và Alanine (Ala)
  • B. Alanine (Ala) và Methionine (Met)
  • C. Lysine (Lys) và Phenylalanine (Phe)
  • D. Phenylalanine (Phe) và Lysine (Lys)

Câu 27: Enzyme lysozyme có khả năng phá hủy thành tế bào vi khuẩn bằng cách cắt đứt liên kết glycoside trong peptidoglycan. Enzyme lysozyme thuộc loại enzyme nào dựa trên cơ chế tác động?

  • A. Enzyme oxi hóa khử
  • B. Enzyme đồng phân hóa
  • C. Enzyme thủy phân
  • D. Enzyme chuyển vị

Câu 28: So sánh protein dạng sợi và protein dạng cầu. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa hai loại protein này là gì?

  • A. Số lượng amino acid cấu tạo
  • B. Hình dạng phân tử và trật tự sắp xếp chuỗi polypeptide
  • C. Loại liên kết hóa học trong cấu trúc
  • D. Chức năng sinh học

Câu 29: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường acid trong dạ dày. Môi trường acid này có vai trò gì đối với hoạt động của pepsin?

  • A. Trung hòa base trong thức ăn
  • B. Cung cấp năng lượng cho enzyme hoạt động
  • C. Tạo pH tối ưu cho hoạt động của pepsin
  • D. Bảo vệ enzyme khỏi bị phân hủy

Câu 30: Một chất ức chế cạnh tranh enzyme làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Làm biến tính enzyme
  • B. Gắn vào enzyme ở vị trí khác trung tâm hoạt động
  • C. Thay đổi pH môi trường
  • D. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Protein phức tạp được cấu tạo từ protein đơn giản kết hợp với thành phần 'phi protein'. Thành phần 'phi protein' trong hemoglobin là?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm carboxyl của một amino acid và nhóm amino của amino acid kế tiếp. Loại phản ứng hóa học nào tạo thành liên kết peptide?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết hóa học nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để phát hiện protein dựa trên phản ứng màu đặc trưng. Màu sắc của phức chất tạo thành trong phản ứng Biuret là?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Enzyme amylase trong nước bọt xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Vai trò chính của enzyme amylase trong quá trình này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hiện tượng đông tụ protein xảy ra khi protein bị biến tính. Tác nhân nào sau đây có thể gây biến tính protein?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Insulin là một hormone protein có chức năng điều hòa đường huyết. Insulin thuộc loại protein nào dựa trên hình dạng cấu trúc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phản ứng thủy phân protein trong môi trường acid tạo ra sản phẩm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Enzyme có tính đặc hiệu cao, mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một số ít phản ứng nhất định. Tính đặc hiệu của enzyme được giải thích bởi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong quá trình sản xuất phô mai, enzyme rennin được sử dụng để làm đông tụ protein casein trong sữa. Loại enzyme rennin thuộc nhóm enzyme nào dựa trên chức năng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cho chuỗi peptide sau: Ala-Gly-Val-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn chuỗi peptide này sẽ thu được bao nhiêu loại amino acid?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phát biểu nào sau đây về protein là đúng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong cơ thể, enzyme catalase có vai trò phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxygen. Vai trò này thuộc loại chức năng nào của protein?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi pH môi trường giảm xuống pH = 2?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dựa vào cấu trúc không gian, protein được chia thành hai loại chính là protein dạng sợi và protein dạng cầu. Loại protein nào sau đây thường đóng vai trò cấu trúc trong tế bào và mô?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Liên kết disulfide (S-S) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein. Liên kết này được hình thành giữa các gốc amino acid nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cho sơ đồ phản ứng enzyme xúc tác: E + S ⇌ ES → E + P. 'ES' trong sơ đồ này đại diện cho yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Xét phản ứng thủy phân protein. Tác nhân nào sau đây không có khả năng thủy phân protein?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một peptide được tạo thành từ 3 amino acid khác nhau: Alanine (Ala), Glycine (Gly), và Valine (Val). Có bao nhiêu tripeptide khác nhau có thể được tạo ra từ 3 amino acid này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phản ứng màu Xanthoproteic được sử dụng để nhận biết protein chứa loại amino acid nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về enzyme?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong công nghiệp sản xuất nước ép trái cây, enzyme pectinase được sử dụng để làm trong nước ép. Enzyme pectinase tác động lên thành phần nào trong tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một bệnh nhân bị sốt cao liên tục. Giải thích nào sau đây về ảnh hưởng của sốt cao đến hoạt động enzyme trong cơ thể là hợp lý nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Cho chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: Met-Lys-Ser-Phe-Ala. Tên gọi của amino acid ở đầu N và đầu C của chuỗi polypeptide này lần lượt là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Enzyme lysozyme có khả năng phá hủy thành tế bào vi khuẩn bằng cách cắt đứt liên kết glycoside trong peptidoglycan. Enzyme lysozyme thuộc loại enzyme nào dựa trên cơ chế tác động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh protein dạng sợi và protein dạng cầu. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa hai loại protein này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động mạnh nhất ở môi trường acid trong dạ dày. Môi trường acid này có vai trò gì đối với hoạt động của pepsin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một chất ức chế cạnh tranh enzyme làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên kết đặc trưng nào hình thành giữa các đơn vị amino acid để tạo nên chuỗi polypeptide trong phân tử protein?

  • A. Liên kết ester
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết ether

Câu 2: Khi thủy phân hoàn toàn một phân tử protein đơn giản, sản phẩm thu được chỉ là các chất thuộc loại nào sau đây?

  • A. α-amino acid
  • B. Glucose và fructose
  • C. Glycerol và acid béo
  • D. Nucleotide

Câu 3: Albumin trong lòng trắng trứng và hemoglobin trong máu là những ví dụ điển hình cho loại protein nào dựa trên hình dạng của chúng?

  • A. Protein phức tạp
  • B. Protein dạng sợi
  • C. Protein cấu trúc
  • D. Protein dạng cầu

Câu 4: Keratin (có trong tóc, móng) và collagen (có trong mô liên kết) thuộc loại protein nào dựa trên hình dạng và chức năng?

  • A. Protein dạng cầu
  • B. Protein dạng sợi
  • C. Enzyme
  • D. Hormone

Câu 5: Hiện tượng "đông tụ" của protein (ví dụ: khi luộc trứng, protein trong lòng trắng trứng bị rắn lại) là biểu hiện của sự thay đổi nào trong cấu trúc protein?

  • A. Biến tính (denaturation)
  • B. Thủy phân
  • C. Oxi hóa
  • D. Khử

Câu 6: Biến tính protein xảy ra khi có sự phá vỡ các liên kết duy trì cấu trúc không gian ba chiều của phân tử protein. Yếu tố nào sau đây KHÔNG gây ra sự biến tính protein?

  • A. Đun nóng
  • B. Acid hoặc base mạnh
  • C. Muối của kim loại nặng (ví dụ: Pb2+, Hg2+)
  • D. Hòa tan trong nước lạnh

Câu 7: Để nhận biết sự có mặt của protein trong một dung dịch, người ta thường dùng thuốc thử nào sau đây? (Biết rằng protein có ít nhất 2 liên kết peptide trở lên)

  • A. Dung dịch AgNO3/NH3
  • B. Dung dịch Cu(OH)2 trong môi trường kiềm (phản ứng biuret)
  • C. Dung dịch Br2
  • D. Giấy quỳ tím

Câu 8: Một số amino acid cấu tạo nên protein có vòng benzene trong phân tử (ví dụ: Tyrosine, Tryptophan). Khi cho dung dịch nitric acid đặc vào dung dịch protein chứa các amino acid này và đun nóng nhẹ, hiện tượng đặc trưng nào sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu vàng (phản ứng xanthoproteic)
  • B. Tạo kết tủa trắng
  • C. Sủi bọt khí không màu
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam

Câu 9: Protein đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong cơ thể sống?

  • A. Xúc tác sinh học (enzyme)
  • B. Vận chuyển các chất (ví dụ: hemoglobin vận chuyển O2)
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Cấu trúc, nâng đỡ (ví dụ: collagen)

Câu 10: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có bản chất là protein. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính chọn lọc cao của enzyme?

  • A. Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao.
  • B. Có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • C. Hoạt động tốt trong môi trường acid mạnh.
  • D. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các phản ứng nhất định.

Câu 11: Enzyme có hoạt tính tối ưu trong một khoảng nhiệt độ và pH nhất định. Nếu nhiệt độ môi trường vượt quá xa nhiệt độ tối ưu hoặc pH môi trường quá cao/thấp so với pH tối ưu, điều gì có khả năng xảy ra với enzyme?

  • A. Enzyme tăng cường hoạt động xúc tác.
  • B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính xúc tác.
  • C. Enzyme chuyển hóa thành sản phẩm.
  • D. Enzyme thay đổi cấu trúc nhưng hoạt tính không đổi.

Câu 12: Cho hai amino acid là Alanine (Ala) và Glycine (Gly). Có bao nhiêu loại dipeptide khác nhau có thể được tạo thành từ 1 phân tử Ala và 1 phân tử Gly?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 1

Câu 13: Một đoạn peptide khi thủy phân không hoàn toàn thu được các fragment: Gly-Ala, Ala-Ser, Ser-Phe. Trình tự amino acid đầy đủ của peptide ban đầu là gì?

  • A. Ala-Gly-Ser-Phe
  • B. Phe-Ser-Ala-Gly
  • C. Gly-Ala-Ser-Phe
  • D. Ser-Phe-Gly-Ala

Câu 14: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự cuộn xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide.
  • B. Sự tương tác giữa các mạch bên của amino acid.
  • C. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide.
  • D. Trình tự sắp xếp đặc trưng của các gốc α-amino acid trong chuỗi polypeptide.

Câu 15: Cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: xoắn α, phiến gấp β) chủ yếu được ổn định bởi loại liên kết nào?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết hydrogen giữa nhóm C=O và N-H trên mạch chính
  • C. Liên kết ion giữa các nhóm mang điện tích trên mạch bên
  • D. Liên kết cộng hóa trị giữa các gốc amino acid

Câu 16: Cấu trúc bậc ba của protein là sự gấp cuộn không gian ba chiều của toàn bộ chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi nhiều loại tương tác, trong đó có liên kết disulfide. Liên kết disulfide hình thành giữa gốc của amino acid nào?

  • A. Cysteine
  • B. Glycine
  • C. Alanine
  • D. Lysine

Câu 17: Một số protein (ví dụ: hemoglobin) được cấu tạo từ nhiều hơn một chuỗi polypeptide liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc phức tạp. Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc một
  • B. Bậc hai
  • C. Bậc ba
  • D. Bậc bốn

Câu 18: Phản ứng thủy phân protein xảy ra trong môi trường acid, base hoặc dưới tác dụng của enzyme. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn protein là gì?

  • A. Các đoạn peptide ngắn
  • B. Hỗn hợp các amino acid và peptide
  • C. Hỗn hợp các α-amino acid
  • D. Glucose và amino acid

Câu 19: Nước mắm truyền thống được sản xuất bằng cách ủ cá với muối. Quá trình này liên quan đến sự chuyển hóa protein trong cá thành các amino acid và peptide nhỏ hơn. Vai trò chính của enzyme trong quá trình này là gì?

  • A. Xúc tác cho phản ứng thủy phân protein.
  • B. Làm đông tụ protein.
  • C. Phá hủy các vitamin trong cá.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 20: Khi thực hiện phản ứng biuret với một dung dịch, quan sát thấy dung dịch chuyển sang màu tím đặc trưng. Kết luận nào sau đây về dung dịch ban đầu là hợp lý nhất?

  • A. Dung dịch chứa monosaccharide.
  • B. Dung dịch chứa amino acid tự do.
  • C. Dung dịch chứa peptide chỉ có 1 liên kết peptide.
  • D. Dung dịch chứa protein hoặc peptide có từ 2 liên kết peptide trở lên.

Câu 21: Một enzyme tiêu hóa hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 8 (môi trường kiềm nhẹ). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH bằng 2 (môi trường acid mạnh), hoạt tính xúc tác của nó có khả năng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên đáng kể.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính.
  • D. Chỉ bị ảnh hưởng nhẹ.

Câu 22: Hoạt động của enzyme chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Tốc độ phản ứng được xúc tác bởi enzyme thường tăng khi nhiệt độ tăng đến một điểm tối ưu, sau đó giảm nhanh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Nguyên nhân chính gây giảm tốc độ phản ứng ở nhiệt độ quá cao là gì?

  • A. Nồng độ cơ chất giảm.
  • B. Enzyme bị biến tính, làm thay đổi cấu trúc không gian của trung tâm hoạt động.
  • C. Sản phẩm tích tụ ức chế enzyme.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 23: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme protease được sử dụng để làm mềm thịt. Cơ chế hoạt động của enzyme này là gì?

  • A. Thủy phân các liên kết peptide trong protein cơ thịt.
  • B. Làm đông tụ protein cơ thịt.
  • C. Oxi hóa các liên kết trong protein cơ thịt.
  • D. Tạo liên kết ngang giữa các phân tử protein.

Câu 24: Cấu trúc bậc bốn của protein (nếu có) được hình thành do sự tương tác giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Các liên kết hydrogen trong cùng một chuỗi polypeptide.
  • B. Sự cuộn xoắn của chuỗi polypeptide.
  • C. Sự liên kết và sắp xếp của hai hay nhiều chuỗi polypeptide riêng lẻ.
  • D. Trình tự các amino acid trong chuỗi.

Câu 25: Protein phức tạp là loại protein khi thủy phân hoàn toàn sẽ thu được ngoài các α-amino acid còn có các thành phần "phi protein". Thành phần nào sau đây có thể là "phi protein" trong cấu trúc của protein phức tạp?

  • A. Peptide
  • B. Amino acid tự do
  • C. Nước
  • D. Nucleic acid hoặc lipid hoặc carbohydrate

Câu 26: Khi phân tích thành phần của một loại enzyme, người ta thấy ngoài phần protein, nó còn chứa một ion kim loại. Loại enzyme này thuộc nhóm nào?

  • A. Protein phức tạp
  • B. Protein đơn giản
  • C. Peptide
  • D. Amino acid

Câu 27: Insulin là một loại hormone có bản chất protein, đóng vai trò điều hòa đường huyết. Phát biểu nào sau đây về insulin là ĐÚNG?

  • A. Insulin là protein dạng sợi, không tan trong nước.
  • B. Insulin có thể bị thủy phân bởi enzyme protease.
  • C. Insulin là một monosaccharide.
  • D. Insulin chỉ hoạt động ở nhiệt độ rất cao.

Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng của enzyme trong y học là gì?

  • A. Làm chất độn trong thuốc viên.
  • B. Sử dụng làm dung môi để hòa tan thuốc.
  • C. Chất bảo quản thuốc.
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa hoặc điều trị bệnh liên quan đến chuyển hóa.

Câu 29: Tại sao protein dạng sợi (ví dụ: keratin, collagen) thường không tan trong nước, trong khi protein dạng cầu (ví dụ: albumin, hemoglobin) lại tan được trong nước?

  • A. Protein dạng sợi có khối lượng phân tử nhỏ hơn.
  • B. Protein dạng sợi có nhiều liên kết disulfide hơn.
  • C. Protein dạng sợi có các nhóm kị nước hướng ra ngoài, trong khi protein dạng cầu có các nhóm ưa nước hướng ra bề mặt tương tác với nước.
  • D. Protein dạng sợi có cấu trúc bậc một đơn giản hơn.

Câu 30: Enzym amylase trong nước bọt giúp phân giải tinh bột (polysaccharide) thành các đường đơn giản hơn. Phản ứng này là một ví dụ về vai trò nào của enzyme?

  • A. Xúc tác cho phản ứng thủy phân.
  • B. Làm đông tụ tinh bột.
  • C. Tổng hợp tinh bột.
  • D. Oxi hóa tinh bột.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Liên kết đặc trưng nào hình thành giữa các đơn vị amino acid để tạo nên chuỗi polypeptide trong phân tử protein?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi thủy phân hoàn toàn một phân tử protein đơn giản, sản phẩm thu được chỉ là các chất thuộc loại nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Albumin trong lòng trắng trứng và hemoglobin trong máu là những ví dụ điển hình cho loại protein nào dựa trên hình dạng của chúng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Keratin (có trong tóc, móng) và collagen (có trong mô liên kết) thuộc loại protein nào dựa trên hình dạng và chức năng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiện tượng 'đông tụ' của protein (ví dụ: khi luộc trứng, protein trong lòng trắng trứng bị rắn lại) là biểu hiện của sự thay đổi nào trong cấu trúc protein?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Biến tính protein xảy ra khi có sự phá vỡ các liên kết duy trì cấu trúc không gian ba chiều của phân tử protein. Yếu tố nào sau đây KHÔNG gây ra sự biến tính protein?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để nhận biết sự có mặt của protein trong một dung dịch, người ta thường dùng thuốc thử nào sau đây? (Biết rằng protein có ít nhất 2 liên kết peptide trở lên)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một số amino acid cấu tạo nên protein có vòng benzene trong phân tử (ví dụ: Tyrosine, Tryptophan). Khi cho dung dịch nitric acid đặc vào dung dịch protein chứa các amino acid này và đun nóng nhẹ, hiện tượng đặc trưng nào sẽ xảy ra?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Protein đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein trong cơ thể sống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Enzyme là những chất xúc tác sinh học có bản chất là protein. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính chọn lọc cao của enzyme?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Enzyme có hoạt tính tối ưu trong một khoảng nhiệt độ và pH nhất định. Nếu nhiệt độ môi trường vượt quá xa nhiệt độ tối ưu hoặc pH môi trường quá cao/thấp so với pH tối ưu, điều gì có khả năng xảy ra với enzyme?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Cho hai amino acid là Alanine (Ala) và Glycine (Gly). Có bao nhiêu loại dipeptide khác nhau có thể được tạo thành từ 1 phân tử Ala và 1 phân tử Gly?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một đoạn peptide khi thủy phân không hoàn toàn thu được các fragment: Gly-Ala, Ala-Ser, Ser-Phe. Trình tự amino acid đầy đủ của peptide ban đầu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: xoắn α, phiến gấp β) chủ yếu được ổn định bởi loại liên kết nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cấu trúc bậc ba của protein là sự gấp cuộn không gian ba chiều của toàn bộ chuỗi polypeptide. Cấu trúc này được ổn định bởi nhiều loại tương tác, trong đó có liên kết disulfide. Liên kết disulfide hình thành giữa gốc của amino acid nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một số protein (ví dụ: hemoglobin) được cấu tạo từ nhiều hơn một chuỗi polypeptide liên kết với nhau tạo thành một cấu trúc phức tạp. Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phản ứng thủy phân protein xảy ra trong môi trường acid, base hoặc dưới tác dụng của enzyme. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn protein là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nước mắm truyền thống được sản xuất bằng cách ủ cá với muối. Quá trình này liên quan đến sự chuyển hóa protein trong cá thành các amino acid và peptide nhỏ hơn. Vai trò chính của enzyme trong quá trình này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi thực hiện phản ứng biuret với một dung dịch, quan sát thấy dung dịch chuyển sang màu tím đặc trưng. Kết luận nào sau đây về dung dịch ban đầu là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một enzyme tiêu hóa hoạt động tốt nhất ở pH khoảng 8 (môi trường kiềm nhẹ). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH bằng 2 (môi trường acid mạnh), hoạt tính xúc tác của nó có khả năng thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hoạt động của enzyme chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Tốc độ phản ứng được xúc tác bởi enzyme thường tăng khi nhiệt độ tăng đến một điểm tối ưu, sau đó giảm nhanh khi nhiệt độ tiếp tục tăng. Nguyên nhân chính gây giảm tốc độ phản ứng ở nhiệt độ quá cao là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme protease được sử dụng để làm mềm thịt. Cơ chế hoạt động của enzyme này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Cấu trúc bậc bốn của protein (nếu có) được hình thành do sự tương tác giữa các yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Protein phức tạp là loại protein khi thủy phân hoàn toàn sẽ thu được ngoài các α-amino acid còn có các thành phần 'phi protein'. Thành phần nào sau đây có thể là 'phi protein' trong cấu trúc của protein phức tạp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích thành phần của một loại enzyme, người ta thấy ngoài phần protein, nó còn chứa một ion kim loại. Loại enzyme này thuộc nhóm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Insulin là một loại hormone có bản chất protein, đóng vai trò điều hòa đường huyết. Phát biểu nào sau đây về insulin là ĐÚNG?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng của enzyme trong y học là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao protein dạng sợi (ví dụ: keratin, collagen) thường không tan trong nước, trong khi protein dạng cầu (ví dụ: albumin, hemoglobin) lại tan được trong nước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Enzym amylase trong nước bọt giúp phân giải tinh bột (polysaccharide) thành các đường đơn giản hơn. Phản ứng này là một ví dụ về vai trò nào của enzyme?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Protein phức tạp khác biệt so với protein đơn giản ở điểm nào sau đây?

  • A. Protein phức tạp chỉ chứa các gốc α-amino acid, trong khi protein đơn giản chứa nhiều loại gốc amino acid khác nhau.
  • B. Protein phức tạp chứa thành phần "phi protein" như lipid, carbohydrate, hoặc nucleic acid, còn protein đơn giản thì không.
  • C. Protein phức tạp có khối lượng phân tử nhỏ hơn protein đơn giản.
  • D. Protein phức tạp dễ bị thủy phân hơn protein đơn giản.

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid trong chuỗi polypeptide là loại liên kết nào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết amide

Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại tương tác yếu nào?

  • A. Tương tác van der Waals
  • B. Liên kết hydrogen giữa các nhóm peptide
  • C. Tương tác kỵ nước
  • D. Liên kết ion giữa các gốc amino acid

Câu 4: Điều gì xảy ra với cấu trúc protein khi protein bị biến tính?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc một bị phá vỡ.
  • B. Cấu trúc bậc một và bậc hai vẫn được giữ nguyên, các bậc cấu trúc cao hơn bị phá vỡ.
  • C. Cấu trúc bậc cao (bậc hai, bậc ba, bậc bốn) bị phá vỡ, nhưng cấu trúc bậc một (chuỗi polypeptide) thường không bị ảnh hưởng.
  • D. Tất cả các bậc cấu trúc của protein đều bị phá vỡ hoàn toàn.

Câu 5: Trong thí nghiệm phản ứng màu biuret, dung dịch protein phản ứng với Cu(OH)₂ trong môi trường kiềm tạo ra phức chất màu tím. Nguyên nhân của hiện tượng này là do:

  • A. Sự tạo phức giữa ion Cu²⁺ và các liên kết peptide.
  • B. Sự oxy hóa protein bởi Cu(OH)₂.
  • C. Sự khử Cu²⁺ thành Cu⁺ tạo màu tím.
  • D. Sự kết tủa của protein trong môi trường kiềm.

Câu 6: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Cân bằng pH của môi trường phản ứng.
  • C. Tăng nồng độ chất phản ứng.
  • D. Xúc tác, làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.

Câu 7: Tính đặc hiệu của enzyme thể hiện ở đặc điểm nào?

  • A. Enzyme có thể hoạt động trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau.
  • B. Mỗi enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • C. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một phản ứng hoặc một số ít phản ứng nhất định.
  • D. Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiều yếu tố khác nhau.

Câu 8: Trung tâm hoạt động (active site) của enzyme là gì?

  • A. Vùng enzyme liên kết với chất ức chế.
  • B. Vùng cấu trúc đặc biệt trên enzyme, nơi chất nền liên kết và phản ứng xảy ra.
  • C. Vùng enzyme quyết định tính tan của enzyme.
  • D. Vùng enzyme chứa các coenzyme.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Áp suất khí quyển
  • D. Nồng độ chất nền

Câu 10: Trong cơ thể, enzyme amylase có vai trò gì?

  • A. Xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose.
  • B. Xúc tác phản ứng tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển oxygen trong máu.
  • D. Điều hòa đường huyết.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây về protein dạng sợi là đúng?

  • A. Protein dạng sợi có cấu trúc hình cầu.
  • B. Protein dạng sợi thường không tan trong nước và có chức năng cấu trúc.
  • C. Enzyme thường là protein dạng sợi.
  • D. Protein dạng sợi dễ bị biến tính hơn protein dạng cầu.

Câu 12: Cho sơ đồ phản ứng sau: Protein + H₂O → X (xt: enzyme hoặc acid/base, nhiệt độ). Chất X là gì?

  • A. Peptide
  • B. Polypeptide
  • C. α-amino acid
  • D. Glucose

Câu 13: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Insulin hoạt động bằng cách nào?

  • A. Phân giải glycogen thành glucose.
  • B. Ức chế sự hấp thu glucose ở tế bào.
  • C. Tăng sản xuất glucose ở gan.
  • D. Thúc đẩy sự hấp thu glucose vào tế bào và dự trữ glucose dư thừa.

Câu 14: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Quá trình này có sự tham gia của enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Lactase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 15: Để bảo quản enzyme tốt nhất, điều kiện nào sau đây là phù hợp?

  • A. Nhiệt độ cao
  • B. pH acid mạnh
  • C. Nhiệt độ thấp, pH trung tính hoặc hơi acid
  • D. Môi trường kiềm mạnh

Câu 16: Phản ứng màu nào sau đây được dùng để nhận biết protein?

  • A. Phản ứng tráng bạc
  • B. Phản ứng iodoform
  • C. Phản ứng xà phòng hóa
  • D. Phản ứng biuret và phản ứng xanthoproteic

Câu 17: Cho tripeptide mạch hở Gly-Ala-Val. Khi thủy phân hoàn toàn tripeptide này sẽ thu được những amino acid nào?

  • A. Glycine và Alanine
  • B. Glycine, Alanine và Valine
  • C. Alanine và Valine
  • D. Glycine, Alanine, Valine và Leucine

Câu 18: Trong công nghiệp sản xuất nước mắm, enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. Cellulase

Câu 19: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường giảm xuống pH = 2?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme không đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm nhẹ.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn do biến tính.

Câu 20: Cho đoạn mạch polypeptide có trình tự amino acid: -Ser-Lys-Phe-Asp-. Trình tự này được viết theo quy ước từ đầu N đến đầu C. Amino acid nào mang nhóm carboxyl tự do?

  • A. Serine (Ser)
  • B. Lysine (Lys)
  • C. Aspartic acid (Asp)
  • D. Phenylalanine (Phe)

Câu 21: Phát biểu nào sau đây về enzyme là SAI?

  • A. Enzyme có bản chất là protein hoặc RNA.
  • B. Enzyme bị biến đổi sau mỗi phản ứng xúc tác.
  • C. Enzyme có khả năng xúc tác các phản ứng theo cơ chế đặc hiệu.
  • D. Hoạt tính của enzyme phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ, pH.

Câu 22: Một mẫu protein khi thủy phân hoàn toàn thu được các amino acid: Alanine, Glycine, Valine và Proline. Hỏi mẫu protein này được cấu tạo từ bao nhiêu loại α-amino acid?

  • A. 4
  • B. 20
  • C. Vô số
  • D. Chỉ 1

Câu 23: Trong tế bào, ribosome có vai trò gì liên quan đến protein?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Phân giải protein
  • D. Tổng hợp protein

Câu 24: Cho các protein sau: hemoglobin, keratin, collagen, enzyme catalase. Protein nào là protein vận chuyển?

  • A. Hemoglobin
  • B. Keratin
  • C. Collagen
  • D. Enzyme catalase

Câu 25: Khi đun nóng lòng trắng trứng, hiện tượng đông tụ xảy ra là do:

  • A. Protein bị thủy phân.
  • B. Liên kết peptide bị phá vỡ.
  • C. Protein bị biến tính, làm thay đổi cấu trúc không gian và giảm độ tan.
  • D. Protein kết hợp với nước tạo thành gel.

Câu 26: Để xác định nồng độ protein trong mẫu dung dịch, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phương pháp chuẩn độ acid-base
  • B. Phương pháp đo màu (ví dụ: phương pháp Bradford)
  • C. Phương pháp sắc ký khí
  • D. Phương pháp điện di

Câu 27: Cho chuỗi polypeptide có 50 gốc amino acid. Số liên kết peptide trong chuỗi này là bao nhiêu?

  • A. 50
  • B. 51
  • C. 49
  • D. 49

Câu 28: Trong phản ứng xanthoproteic, protein phản ứng với HNO₃ đặc tạo thành sản phẩm có màu gì?

  • A. Vàng
  • B. Tím
  • C. Xanh lam
  • D. Đỏ gạch

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong đời sống và công nghiệp?

  • A. Sản xuất thuốc và thực phẩm chức năng
  • B. Sản xuất bột giặt sinh học
  • C. Sản xuất phân bón hóa học
  • D. Chế biến thực phẩm (ví dụ: làm mềm thịt, sản xuất bia, rượu)

Câu 30: Một enzyme có Km thấp thể hiện điều gì về ái lực của enzyme với chất nền?

  • A. Enzyme có ái lực thấp với chất nền.
  • B. Enzyme có ái lực cao với chất nền.
  • C. Km không liên quan đến ái lực enzyme-chất nền.
  • D. Km chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng tối đa (Vmax).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Protein phức tạp khác biệt so với protein đơn giản ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid trong chuỗi polypeptide là loại liên kết nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại tương tác yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Điều gì xảy ra với cấu trúc protein khi protein bị biến tính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong thí nghiệm phản ứng màu biuret, dung dịch protein phản ứng với Cu(OH)₂ trong môi trường kiềm tạo ra phức chất màu tím. Nguyên nhân của hiện tượng này là do:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tính đặc hiệu của enzyme thể hiện ở đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trung tâm hoạt động (active site) của enzyme là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong cơ thể, enzyme amylase có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phát biểu nào sau đây về protein dạng sợi là đúng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cho sơ đồ phản ứng sau: Protein + H₂O → X (xt: enzyme hoặc acid/base, nhiệt độ). Chất X là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Insulin hoạt động bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Quá trình này có sự tham gia của enzyme nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để bảo quản enzyme tốt nhất, điều kiện nào sau đây là phù hợp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phản ứng màu nào sau đây được dùng để nhận biết protein?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho tripeptide mạch hở Gly-Ala-Val. Khi thủy phân hoàn toàn tripeptide này sẽ thu được những amino acid nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong công nghiệp sản xuất nước mắm, enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường giảm xuống pH = 2?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cho đoạn mạch polypeptide có trình tự amino acid: -Ser-Lys-Phe-Asp-. Trình tự này được viết theo quy ước từ đầu N đến đầu C. Amino acid nào mang nhóm carboxyl tự do?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phát biểu nào sau đây về enzyme là SAI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một mẫu protein khi thủy phân hoàn toàn thu được các amino acid: Alanine, Glycine, Valine và Proline. Hỏi mẫu protein này được cấu tạo từ bao nhiêu loại α-amino acid?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong tế bào, ribosome có vai trò gì liên quan đến protein?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cho các protein sau: hemoglobin, keratin, collagen, enzyme catalase. Protein nào là protein vận chuyển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đun nóng lòng trắng trứng, hiện tượng đông tụ xảy ra là do:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để xác định nồng độ protein trong mẫu dung dịch, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Cho chuỗi polypeptide có 50 gốc amino acid. Số liên kết peptide trong chuỗi này là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong phản ứng xanthoproteic, protein phản ứng với HNO₃ đặc tạo thành sản phẩm có màu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong đời sống và công nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một enzyme có Km thấp thể hiện điều gì về ái lực của enzyme với chất nền?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Protein phức tạp được cấu tạo từ protein đơn giản kết hợp với thành phần "phi protein". Thành phần phi protein này KHÔNG bao gồm loại hợp chất hữu cơ nào sau đây?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Nucleic acid
  • D. Vitamin

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa hai amino acid kế tiếp trong chuỗi polypeptide là liên kết giữa nhóm chức nào?

  • A. –OH và –COOH
  • B. –COOH và –NH2
  • C. –SH và –OH
  • D. –NH2 và –SH

Câu 3: Xét phân tử protein hemoglobin có cấu trúc bậc bốn, mỗi phân tử hemoglobin chứa 4 chuỗi polypeptide và nhóm hem. Chức năng chính của hemoglobin trong cơ thể là gì?

  • A. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • C. Vận chuyển oxygen
  • D. Bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh

Câu 4: Enzyme amylase có trong nước bọt giúp tiêu hóa tinh bột thành đường maltose. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác của enzyme amylase?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Áp suất

Câu 5: Phản ứng màu biuret được sử dụng để nhận biết protein và peptide. Thuốc thử biuret tác dụng với liên kết peptide tạo phức chất có màu đặc trưng nào?

  • A. Vàng
  • B. Xanh lam
  • C. Tím
  • D. Đỏ gạch

Câu 6: Hiện tượng đông tụ protein xảy ra khi protein bị biến tính do tác động của nhiệt độ cao hoặc acid mạnh. Ứng dụng thực tế của hiện tượng đông tụ protein là gì?

  • A. Làm đậu phụ từ sữa đậu nành
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Tổng hợp polymer
  • D. Chế tạo thuốc kháng sinh

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?

  • A. Enzyme có bản chất là protein (hoặc RNA enzyme)
  • B. Enzyme có tính đặc hiệu cao với cơ chất
  • C. Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể sống
  • D. Enzyme luôn làm chậm tốc độ phản ứng sinh hóa

Câu 8: Insulin là một hormone protein có chức năng điều hòa đường huyết. Insulin tác động lên tế bào đích bằng cách nào?

  • A. Xâm nhập trực tiếp vào tế bào chất
  • B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào
  • C. Tương tác với DNA trong nhân tế bào
  • D. Vận chuyển qua kênh protein đặc hiệu

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme pepsin đóng vai trò thủy phân liên kết peptide. Môi trường hoạt động tối ưu của enzyme pepsin là môi trường nào?

  • A. Acid
  • B. Base
  • C. Trung tính
  • D. Kiềm nhẹ

Câu 10: Protein dạng sợi như keratin và collagen có vai trò cấu trúc quan trọng trong cơ thể. Keratin KHÔNG phải là thành phần chính của bộ phận nào sau đây?

  • A. Tóc
  • B. Móng
  • C. Cơ bắp
  • D. Da

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa protein đơn giản và protein phức tạp là gì?

  • A. Protein đơn giản có cấu trúc bậc một, protein phức tạp có cấu trúc bậc cao hơn.
  • B. Protein phức tạp chứa thành phần "phi protein", protein đơn giản thì không.
  • C. Protein đơn giản tan trong nước, protein phức tạp không tan.
  • D. Protein phức tạp có hoạt tính sinh học, protein đơn giản thì không.

Câu 12: Khi đun nóng lòng trắng trứng gà, protein albumin bị đông tụ và chuyển từ trạng thái trong suốt sang trạng thái đục. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Thủy phân protein
  • B. Peptide hóa
  • C. Biến tính protein
  • D. Đồng phân hóa

Câu 13: Cho sơ đồ phản ứng enzyme xúc tác: E + S ⇌ ES → E + P. Trong đó, E là enzyme, S là cơ chất, ES là phức enzyme-cơ chất và P là sản phẩm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của phức ES?

  • A. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • C. Làm thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng
  • D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng

Câu 14: Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 15: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu pH môi trường giảm xuống pH = 2?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme không đổi
  • C. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất
  • D. Hoạt tính enzyme đạt tối ưu

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nước mắm, enzyme protease từ cá hoặc vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của enzyme protease trong quá trình này là gì?

  • A. Oxy hóa chất béo trong cá
  • B. Thủy phân protein trong cá
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Làm đông tụ protein

Câu 17: Cho chuỗi peptide sau: Ala-Gly-Val-Ser-Phe. Khi thủy phân hoàn toàn chuỗi peptide này sẽ thu được bao nhiêu loại amino acid?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 18: Coenzyme là gì và vai trò chính của coenzyme trong hoạt động enzyme là gì?

  • A. Chất ức chế hoạt động enzyme
  • B. Thành phần cấu trúc của enzyme
  • C. Chất hỗ trợ enzyme xúc tác phản ứng
  • D. Cơ chất của enzyme

Câu 19: So sánh protein dạng sợi và protein dạng cầu. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là sự khác biệt giữa hai loại protein này?

  • A. Hình dạng phân tử
  • B. Độ hòa tan trong nước
  • C. Chức năng sinh học chính
  • D. Cấu trúc bậc một

Câu 20: Phản ứng màu xanthoproteic được sử dụng để nhận biết amino acid hoặc protein chứa gốc benzene. Sản phẩm của phản ứng xanthoproteic có màu gì?

  • A. Vàng
  • B. Tím
  • C. Xanh lam
  • D. Đỏ gạch

Câu 21: Chất ức chế enzyme cạnh tranh và chất ức chế enzyme không cạnh tranh khác nhau ở điểm nào?

  • A. Loại enzyme mà chúng ức chế
  • B. Vị trí gắn vào enzyme
  • C. Khả năng bị loại bỏ khỏi enzyme
  • D. Hiệu quả ức chế enzyme

Câu 22: Khi cơ thể bị sốt cao, hoạt động xúc tác của enzyme trong cơ thể thường bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hoạt động enzyme tăng lên
  • B. Hoạt động enzyme không thay đổi
  • C. Hoạt động enzyme giảm xuống
  • D. Hoạt động enzyme ngừng hoàn toàn

Câu 23: Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng oxy hóa khử
  • B. Phản ứng thủy phân
  • C. Phản ứng đồng phân hóa
  • D. Phản ứng cắt liên kết

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của enzyme trong đời sống và công nghiệp?

  • A. Sản xuất bia và rượu
  • B. Làm mềm vải
  • C. Sản xuất phân bón hóa học
  • D. Chẩn đoán và điều trị bệnh

Câu 25: Mô tả nào sau đây KHÔNG phù hợp với cấu trúc bậc hai của protein?

  • A. Hình thành các cấu trúc α-helix và β-sheet
  • B. Quy định bởi trình tự amino acid
  • C. Được duy trì bởi liên kết hydrogen
  • D. Là sự sắp xếp cục bộ của chuỗi polypeptide

Câu 26: Một enzyme có Km thấp có ái lực với cơ chất như thế nào so với enzyme có Km cao?

  • A. Ái lực cao hơn
  • B. Ái lực thấp hơn
  • C. Ái lực tương đương
  • D. Không liên quan đến ái lực

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, điều gì xảy ra với enzyme?

  • A. Enzyme hoạt động nhanh hơn
  • B. Enzyme bị biến tính
  • C. Enzyme tạo phức bền vững với cơ chất
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng khác

Câu 28: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là protein?

  • A. Insulin
  • B. Hemoglobin
  • C. Amylase
  • D. Cellulose

Câu 29: Protein có tính chất lưỡng tính là do trong phân tử protein chứa nhóm chức nào?

  • A. –OH và –SH
  • B. –CHO và –COOH
  • C. –NH2 và –COOH
  • D. –COOH và –CHO

Câu 30: Cho các phát biểu sau về enzyme: (1) Enzyme có tính đặc hiệu cao. (2) Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng. (3) Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao. (4) Enzyme chỉ xúc tác các phản ứng thuận nghịch. Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Protein phức tạp được cấu tạo từ protein đơn giản kết hợp với thành phần 'phi protein'. Thành phần phi protein này KHÔNG bao gồm loại hợp chất hữu cơ nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Liên kết peptide được hình thành giữa hai amino acid kế tiếp trong chuỗi polypeptide là liên kết giữa nhóm chức nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Xét phân tử protein hemoglobin có cấu trúc bậc bốn, mỗi phân tử hemoglobin chứa 4 chuỗi polypeptide và nhóm hem. Chức năng chính của hemoglobin trong cơ thể là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Enzyme amylase có trong nước bọt giúp tiêu hóa tinh bột thành đường maltose. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác của enzyme amylase?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phản ứng màu biuret được sử dụng để nhận biết protein và peptide. Thuốc thử biuret tác dụng với liên kết peptide tạo phức chất có màu đặc trưng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hiện tượng đông tụ protein xảy ra khi protein bị biến tính do tác động của nhiệt độ cao hoặc acid mạnh. Ứng dụng thực tế của hiện tượng đông tụ protein là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Insulin là một hormone protein có chức năng điều hòa đường huyết. Insulin tác động lên tế bào đích bằng cách nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme pepsin đóng vai trò thủy phân liên kết peptide. Môi trường hoạt động tối ưu của enzyme pepsin là môi trường nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Protein dạng sợi như keratin và collagen có vai trò cấu trúc quan trọng trong cơ thể. Keratin KHÔNG phải là thành phần chính của bộ phận nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa protein đơn giản và protein phức tạp là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đun nóng lòng trắng trứng gà, protein albumin bị đông tụ và chuyển từ trạng thái trong suốt sang trạng thái đục. Hiện tượng này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cho sơ đồ phản ứng enzyme xúc tác: E + S ⇌ ES → E + P. Trong đó, E là enzyme, S là cơ chất, ES là phức enzyme-cơ chất và P là sản phẩm. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của phức ES?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu pH môi trường giảm xuống pH = 2?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nước mắm, enzyme protease từ cá hoặc vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của enzyme protease trong quá trình này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Cho chuỗi peptide sau: Ala-Gly-Val-Ser-Phe. Khi thủy phân hoàn toàn chuỗi peptide này sẽ thu được bao nhiêu loại amino acid?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Coenzyme là gì và vai trò chính của coenzyme trong hoạt động enzyme là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh protein dạng sợi và protein dạng cầu. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là sự khác biệt giữa hai loại protein này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phản ứng màu xanthoproteic được sử dụng để nhận biết amino acid hoặc protein chứa gốc benzene. Sản phẩm của phản ứng xanthoproteic có màu gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chất ức chế enzyme cạnh tranh và chất ức chế enzyme không cạnh tranh khác nhau ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi cơ thể bị sốt cao, hoạt động xúc tác của enzyme trong cơ thể thường bị ảnh hưởng như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Enzyme lyase xúc tác loại phản ứng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của enzyme trong đời sống và công nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mô tả nào sau đây KHÔNG phù hợp với cấu trúc bậc hai của protein?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một enzyme có Km thấp có ái lực với cơ chất như thế nào so với enzyme có Km cao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, điều gì xảy ra với enzyme?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tử nào sau đây KHÔNG phải là protein?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Protein có tính chất lưỡng tính là do trong phân tử protein chứa nhóm chức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Cho các phát biểu sau về enzyme: (1) Enzyme có tính đặc hiệu cao. (2) Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng. (3) Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao. (4) Enzyme chỉ xúc tác các phản ứng thuận nghịch. Số phát biểu đúng là:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Protein là loại polymer sinh học được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào sau đây?

  • A. Monosaccharide
  • B. Nucleotide
  • C. Lipid
  • D. Amino acid

Câu 2: Liên kết đặc trưng nối các đơn vị amino acid trong chuỗi polypeptide của protein là liên kết gì?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 3: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide
  • B. Sự tương tác giữa các chuỗi polypeptide
  • C. Trình tự sắp xếp các gốc α-amino acid
  • D. Sự tạo thành liên kết disulfide

Câu 4: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng (chứa albumin), hiện tượng xảy ra là gì và hiện tượng này thể hiện tính chất nào của protein?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu tím, thể hiện phản ứng màu biuret.
  • B. Protein bị đông tụ (kết tủa), thể hiện tính biến tính.
  • C. Protein bị thủy phân hoàn toàn thành các amino acid.
  • D. Dung dịch trở nên trong suốt hơn do protein tan hoàn toàn.

Câu 5: Phản ứng màu biuret đặc trưng cho hợp chất nào dưới đây?

  • A. Glucose
  • B. Saccarose
  • C. Amino acid tự do
  • D. Protein

Câu 6: Tại sao khi nhỏ dung dịch nitric acid đặc vào da hoặc sợi len (tóc) lại xuất hiện màu vàng?

  • A. Do phản ứng của HNO3 đặc với các gốc amino acid có vòng thơm trong protein.
  • B. Do sự thủy phân hoàn toàn protein thành các amino acid.
  • C. Do sự phá vỡ liên kết disulfide trong protein.
  • D. Do phản ứng màu biuret giữa HNO3 và protein.

Câu 7: Xét hai loại protein: collagen (protein dạng sợi, có trong da, gân, xương) và hemoglobin (protein dạng cầu, có trong máu, vận chuyển oxygen). Dựa vào đặc điểm cấu tạo và chức năng, phát biểu nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Cả collagen và hemoglobin đều tan tốt trong nước.
  • B. Cả collagen và hemoglobin đều không tan trong nước.
  • C. Collagen không tan trong nước, còn hemoglobin tan tốt trong nước.
  • D. Collagen tan tốt trong nước, còn hemoglobin không tan trong nước.

Câu 8: Chức năng chính của enzyme trong các phản ứng sinh học là gì?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • B. Vận chuyển các chất trong cơ thể.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 9: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của enzyme, giúp chúng thực hiện chức năng xúc tác hiệu quả, là tính chọn lọc cao. Tính chọn lọc này được hiểu là:

  • A. Enzyme chỉ hoạt động ở một khoảng nhiệt độ và pH nhất định.
  • B. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng lên hàng triệu lần.
  • C. Enzyme không bị tiêu hao sau khi phản ứng kết thúc.
  • D. Mỗi enzyme chỉ xúc tác cho một cơ chất hoặc một loại phản ứng nhất định.

Câu 10: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ: đun sôi) có thể làm mất hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất, gây ức chế enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng liên kết giữa enzyme và cơ chất.
  • C. Nhiệt độ cao gây biến tính (phá vỡ cấu trúc không gian) của enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến cơ chất chứ không ảnh hưởng đến enzyme.

Câu 11: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự các amino acid là Gly-Ala-Ser-Gly. Khi thủy phân hoàn toàn đoạn mạch này, thu được các amino acid nào?

  • A. Chỉ Glycine và Alanine
  • B. Glycine, Alanine và Serine
  • C. Chỉ Glycine và Serine
  • D. Glycine, Alanine, Serine và một số amino acid khác

Câu 12: Phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp dựa vào:

  • A. Thành phần hóa học sau khi thủy phân hoàn toàn.
  • B. Cấu trúc không gian (dạng sợi hay dạng cầu).
  • C. Khối lượng phân tử của protein.
  • D. Khả năng tan trong nước.

Câu 13: Xét protein insulin (điều hòa đường huyết) và keratin (protein chính của tóc, móng). Dựa vào chức năng và đặc điểm thường thấy, loại nào có khả năng tan trong nước tốt hơn?

  • A. Keratin
  • B. Insulin
  • C. Cả hai đều tan tốt như nhau
  • D. Cả hai đều không tan trong nước

Câu 14: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7.4 (pH máu). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH = 2 (pH dạ dày), hoạt tính của nó sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính không thay đổi.
  • C. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn.
  • D. Enzyme sẽ bị thủy phân ngay lập tức.

Câu 15: Quá trình làm sữa chua là một ví dụ điển hình của ứng dụng enzyme trong thực tế. Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Enzyme từ vi khuẩn lactic (lactase, protease).
  • B. Lipase.
  • C. Amylase.
  • D. Cellulase.

Câu 16: Xét một pentapeptide được tạo thành từ 5 gốc amino acid. Số liên kết peptide có trong pentapeptide này là bao nhiêu?

  • A. 5
  • B. 4
  • C. 6
  • D. 3

Câu 17: Khi thủy phân không hoàn toàn một protein, ta thu được hỗn hợp các chất nào sau đây?

  • A. Chỉ các amino acid tự do.
  • B. Chỉ các peptide ngắn hơn.
  • C. Hỗn hợp các peptide ngắn hơn và các amino acid.
  • D. Hỗn hợp protein ban đầu và các amino acid.

Câu 18: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 1.5 - 2.0. Điều này cho thấy:

  • A. Pepsin là enzyme hoạt động tốt nhất trong môi trường acid.
  • B. Pepsin sẽ tăng hoạt tính khi ở môi trường pH trung tính.
  • C. Pepsin không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH.
  • D. Pepsin chỉ xúc tác phản ứng ở nhiệt độ cao.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây về protein là đúng?

  • A. Sự biến tính của protein luôn là quá trình thuận nghịch.
  • B. Tất cả các loại protein đều tan tốt trong nước.
  • C. Protein là hợp chất có khối lượng phân tử tương đối nhỏ.
  • D. Protein có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao.

Câu 20: Collagen là loại protein dạng sợi, có vai trò quan trọng trong cấu tạo mô liên kết. Nếu cấu trúc bậc hai của collagen bị phá vỡ (ví dụ do nhiệt), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Protein bị biến tính, mất chức năng cấu trúc và độ bền.
  • B. Protein bị thủy phân hoàn toàn thành amino acid.
  • C. Protein chuyển từ dạng sợi sang dạng cầu và tan trong nước.
  • D. Protein chỉ thay đổi màu sắc nhưng vẫn giữ nguyên chức năng.

Câu 21: Xét phản ứng thủy phân protein bởi enzyme protease. Vai trò của enzyme protease trong phản ứng này là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng.
  • B. Làm chuyển dịch cân bằng phản ứng về phía sản phẩm.
  • C. Bị tiêu hao hoàn toàn sau khi phản ứng kết thúc.
  • D. Làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.

Câu 22: Khi làm đông tụ sữa để làm phô mai, người ta thường thêm một lượng nhỏ acid hoặc enzyme renin. Cơ chế chính gây đông tụ casein (protein chính trong sữa) trong trường hợp này là gì?

  • A. Phá hủy hoàn toàn liên kết peptide trong casein.
  • B. Thay đổi điện tích bề mặt và cấu trúc không gian của casein.
  • C. Tăng khả năng hòa tan của casein trong nước.
  • D. Tạo ra liên kết mới giữa các phân tử casein.

Câu 23: Tại sao protein lại có vai trò đa dạng trong cơ thể sống (xúc tác, cấu trúc, vận chuyển, bảo vệ...)?

  • A. Vì tất cả protein đều có cùng một cấu trúc không gian hình cầu.
  • B. Vì protein chỉ được cấu tạo từ 20 loại amino acid cố định.
  • C. Vì sự đa dạng về trình tự amino acid dẫn đến sự đa dạng về cấu trúc không gian.
  • D. Vì protein có khả năng tự tổng hợp năng lượng.

Câu 24: Trong y học, enzyme được ứng dụng để:

  • A. Hỗ trợ tiêu hóa, làm tan cục máu đông, chẩn đoán bệnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Chỉ dùng trong phẫu thuật thẩm mỹ.

Câu 25: Khi nướng thịt, thịt chuyển từ màu đỏ sang màu nâu và trở nên săn chắc hơn. Sự thay đổi này chủ yếu là do:

  • A. Sự thủy phân hoàn toàn protein thành amino acid.
  • B. Sự tạo ra các liên kết peptide mới giữa các protein.
  • C. Sự biến tính và đông tụ của protein do nhiệt độ cao.
  • D. Chỉ do phản ứng giữa lipid và carbohydrate trong thịt.

Câu 26: Một số người bị dị ứng với protein trong sữa bò. Khi uống sữa, hệ miễn dịch của họ phản ứng với protein này. Điều này liên quan đến chức năng nào của protein?

  • A. Chức năng xúc tác.
  • B. Chức năng vận chuyển.
  • C. Chức năng cấu trúc.
  • D. Chức năng bảo vệ (kháng nguyên/kháng thể).

Câu 27: Tại sao enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ cơ thể sinh vật (khoảng 35-40°C) chứ không phải ở nhiệt độ rất cao?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ quá cao gây biến tính và làm mất hoạt tính của enzyme.
  • C. Enzyme chỉ được tổng hợp ở nhiệt độ cơ thể.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.

Câu 28: Một nhà khoa học muốn tinh sạch một loại enzyme từ vi khuẩn. Sau khi chiết xuất, ông cần kiểm tra sự có mặt của enzyme và hoạt tính của nó. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của protein (enzyme là protein)?

  • A. Phản ứng màu biuret với dung dịch Cu(OH)2 trong môi trường kiềm.
  • B. Phản ứng tráng bạc với dung dịch AgNO3 trong NH3.
  • C. Phản ứng với dung dịch bromine.
  • D. Phản ứng với dung dịch iodine.

Câu 29: Xét hai peptide: Gly-Ala-Val và Val-Ala-Gly. Phát biểu nào sau đây là đúng về hai peptide này?

  • A. Chúng là cùng một chất vì được tạo từ cùng các amino acid.
  • B. Chúng có cùng khối lượng phân tử nhưng khác công thức cấu tạo.
  • C. Chúng là hai chất khác nhau với trình tự amino acid khác nhau.
  • D. Cả hai đều là protein hoàn chỉnh.

Câu 30: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do cơ thể không sản xuất đủ một loại enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa một chất cụ thể. Hậu quả là chất đó tích tụ trong cơ thể gây độc. Phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh này dựa trên kiến thức về enzyme là gì?

  • A. Liệu pháp thay thế enzyme (bổ sung enzyme bị thiếu).
  • B. Sử dụng kháng sinh liều cao.
  • C. Chỉ bổ sung vitamin và khoáng chất.
  • D. Phẫu thuật loại bỏ chất tích tụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Protein là loại polymer sinh học được cấu tạo từ các đơn vị cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Liên kết đặc trưng nối các đơn vị amino acid trong chuỗi polypeptide của protein là liên kết gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng (chứa albumin), hiện tượng xảy ra là gì và hiện tượng này thể hiện tính chất nào của protein?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phản ứng màu biuret đặc trưng cho hợp chất nào dưới đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao khi nhỏ dung dịch nitric acid đặc vào da hoặc sợi len (tóc) lại xuất hiện màu vàng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Xét hai loại protein: collagen (protein dạng sợi, có trong da, gân, xương) và hemoglobin (protein dạng cầu, có trong máu, vận chuyển oxygen). Dựa vào đặc điểm cấu tạo và chức năng, phát biểu nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chức năng chính của enzyme trong các phản ứng sinh học là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của enzyme, giúp chúng thực hiện chức năng xúc tác hiệu quả, là tính chọn lọc cao. Tính chọn lọc này được hiểu là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ: đun sôi) có thể làm mất hoạt tính của enzyme?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự các amino acid là Gly-Ala-Ser-Gly. Khi thủy phân hoàn toàn đoạn mạch này, thu được các amino acid nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp dựa vào:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Xét protein insulin (điều hòa đường huyết) và keratin (protein chính của tóc, móng). Dựa vào chức năng và đặc điểm thường thấy, loại nào có khả năng tan trong nước tốt hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 7.4 (pH máu). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH = 2 (pH dạ dày), hoạt tính của nó sẽ thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quá trình làm sữa chua là một ví dụ điển hình của ứng dụng enzyme trong thực tế. Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Xét một pentapeptide được tạo thành từ 5 gốc amino acid. Số liên kết peptide có trong pentapeptide này là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi thủy phân không hoàn toàn một protein, ta thu được hỗn hợp các chất nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH khoảng 1.5 - 2.0. Điều này cho thấy:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phát biểu nào sau đây về protein là đúng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Collagen là loại protein dạng sợi, có vai trò quan trọng trong cấu tạo mô liên kết. Nếu cấu trúc bậc hai của collagen bị phá vỡ (ví dụ do nhiệt), điều gì có khả năng xảy ra?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xét phản ứng thủy phân protein bởi enzyme protease. Vai trò của enzyme protease trong phản ứng này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi làm đông tụ sữa để làm phô mai, người ta thường thêm một lượng nhỏ acid hoặc enzyme renin. Cơ chế chính gây đông tụ casein (protein chính trong sữa) trong trường hợp này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao protein lại có vai trò đa dạng trong cơ thể sống (xúc tác, cấu trúc, vận chuyển, bảo vệ...)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong y học, enzyme được ứng dụng để:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi nướng thịt, thịt chuyển từ màu đỏ sang màu nâu và trở nên săn chắc hơn. Sự thay đổi này chủ yếu là do:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một số người bị dị ứng với protein trong sữa bò. Khi uống sữa, hệ miễn dịch của họ phản ứng với protein này. Điều này liên quan đến chức năng nào của protein?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ cơ thể sinh vật (khoảng 35-40°C) chứ không phải ở nhiệt độ rất cao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một nhà khoa học muốn tinh sạch một loại enzyme từ vi khuẩn. Sau khi chiết xuất, ông cần kiểm tra sự có mặt của enzyme và hoạt tính của nó. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của protein (enzyme là protein)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Xét hai peptide: Gly-Ala-Val và Val-Ala-Gly. Phát biểu nào sau đây là đúng về hai peptide này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do cơ thể không sản xuất đủ một loại enzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa một chất cụ thể. Hậu quả là chất đó tích tụ trong cơ thể gây độc. Phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh này dựa trên kiến thức về enzyme là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Liên kết hóa học đặc trưng nối các đơn vị α-amino acid trong chuỗi polypeptide của protein là loại liên kết nào?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 2: Phân tử protein được hình thành từ các đơn vị α-amino acid liên kết với nhau theo một trình tự xác định. Trình tự sắp xếp các amino acid này quy định cấu trúc bậc nào của protein?

  • A. Bậc nhất
  • B. Bậc hai
  • C. Bậc ba
  • D. Bậc bốn

Câu 3: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng (có chứa albumin), hiện tượng xảy ra là lòng trắng trứng bị đông tụ và không tan trở lại khi làm nguội. Hiện tượng này chứng tỏ tính chất nào của protein?

  • A. Tính tan trong nước
  • B. Phản ứng thủy phân
  • C. Phản ứng màu biuret
  • D. Sự đông tụ dưới tác dụng của nhiệt

Câu 4: Phản ứng màu biuret là phản ứng đặc trưng dùng để nhận biết protein hoặc các peptide có từ mấy liên kết peptide trở lên?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 5: Khi cho dung dịch HNO3 đặc vào dung dịch protein (ví dụ: lòng trắng trứng), hiện tượng quan sát được là gì và giải thích nguyên nhân?

  • A. Xuất hiện kết tủa xanh lam do tạo phức với ion Cu2+.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím đặc trưng.
  • C. Xuất hiện màu vàng do phản ứng của gốc amino acid có nhân thơm.
  • D. Protein bị thủy phân hoàn toàn tạo dung dịch trong suốt.

Câu 6: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có bản chất là protein. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của enzyme?

  • A. Có tính chọn lọc cao đối với cơ chất và phản ứng.
  • B. Hoạt động tối ưu trong điều kiện nhiệt độ và pH xác định.
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.
  • D. Bị biến đổi vĩnh viễn sau khi xúc tác phản ứng.

Câu 7: Hemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, có cấu trúc gồm 4 chuỗi polypeptide liên kết với nhau và mỗi chuỗi gắn với một nhóm heme chứa ion Fe2+. Cấu trúc này thuộc bậc cấu trúc nào của protein?

  • A. Bậc nhất
  • B. Bậc hai
  • C. Bậc ba
  • D. Bậc bốn

Câu 8: Quá trình thủy phân protein trong môi trường acid hoặc base ở nhiệt độ cao khác với quá trình thủy phân protein trong cơ thể (nhờ enzyme) ở điểm nào?

  • A. Thủy phân nhờ enzyme diễn ra ở điều kiện thường (nhiệt độ, pH cơ thể) và có tính chọn lọc cao.
  • B. Thủy phân bằng acid/base tạo ra hỗn hợp các dipeptide và tripeptide.
  • C. Thủy phân nhờ enzyme phá hủy hoàn toàn cấu trúc protein, còn acid/base thì không.
  • D. Chỉ có thủy phân bằng acid/base mới tạo ra các α-amino acid.

Câu 9: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Nếu cấu trúc bậc nhất của insulin bị thay đổi (một amino acid bị thay thế), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chức năng của nó?

  • A. Chức năng sẽ được tăng cường do cấu trúc mới bền vững hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng nhỏ đến chức năng vì cấu trúc bậc cao vẫn giữ nguyên.
  • C. Chức năng có thể bị suy giảm hoặc mất hoàn toàn do ảnh hưởng đến cấu trúc không gian và vị trí hoạt động.
  • D. Không ảnh hưởng gì vì chỉ thay đổi một amino acid đơn lẻ.

Câu 10: Một enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.4. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 70°C hoặc pH 2, hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể ở cả hai điều kiện do tăng động năng và nồng độ H+.
  • B. Hoạt tính không đổi vì enzyme có bản chất protein bền vững.
  • C. Hoạt tính giảm ở 70°C nhưng tăng ở pH 2.
  • D. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do enzyme bị biến tính ở nhiệt độ cao hoặc pH quá xa điểm tối ưu.

Câu 11: Collagen là một loại protein dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết, gân, xương, sụn. Dựa trên đặc điểm cấu trúc dạng sợi, collagen có tính chất nào sau đây?

  • A. Không tan trong nước và có vai trò cấu trúc, nâng đỡ.
  • B. Tan tốt trong nước và có vai trò vận chuyển.
  • C. Có hoạt tính xúc tác sinh học.
  • D. Dễ bị biến tính bởi các tác nhân nhẹ.

Câu 12: Khi nghiên cứu một enzyme, người ta thấy tốc độ phản ứng tăng dần khi tăng nồng độ cơ chất, sau đó đạt đến giá trị cực đại và không tăng nữa dù tiếp tục tăng nồng độ cơ chất. Hiện tượng này được giải thích như thế nào?

  • A. Enzyme đã bị biến tính hoàn toàn.
  • B. Sản phẩm phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Tất cả các phân tử enzyme đã liên kết với cơ chất (bão hòa enzyme).
  • D. Nhiệt độ phản ứng chưa đạt đến mức tối ưu.

Câu 13: Cho biết tripeptide X có công thức cấu tạo là Gly-Ala-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn tripeptide này trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?

  • A. Glycine và Alanine.
  • B. Glycine, Alanine và Serine dưới dạng tripeptide.
  • C. Glycylalanylserine.
  • D. Hỗn hợp các α-amino acid: Glycine, Alanine và Serine.

Câu 14: Myoglobin là protein lưu trữ oxygen trong cơ bắp, chỉ có một chuỗi polypeptide. Cấu trúc không gian ba chiều của myoglobin, với sự cuộn gập của chuỗi polypeptide nhờ các tương tác giữa các nhóm R, được gọi là cấu trúc bậc mấy?

  • A. Bậc nhất
  • B. Bậc hai
  • C. Bậc ba
  • D. Bậc bốn

Câu 15: Tại sao sự thay đổi pH quá xa điểm tối ưu lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của enzyme?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến nồng độ cơ chất.
  • B. pH ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của các nhóm chức trong amino acid và có thể phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • C. pH làm thay đổi trình tự amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • D. pH chỉ làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 16: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme protease (thủy phân protein) được sử dụng để làm mềm thịt. Giải thích vai trò của enzyme protease trong quá trình này.

  • A. Thủy phân các liên kết peptide trong protein cấu trúc của thịt, làm giảm độ dai.
  • B. Biến đổi carbohydrate trong thịt thành đường, tạo vị ngọt.
  • C. Làm đông tụ protein, giúp thịt săn chắc hơn.
  • D. Oxi hóa các chất béo trong thịt.

Câu 17: Phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp dựa trên thành phần hóa học của chúng.

  • A. Protein đơn giản chỉ có cấu trúc bậc nhất, protein phức tạp có đủ 4 bậc cấu trúc.
  • B. Protein đơn giản tan trong nước, protein phức tạp không tan.
  • C. Protein đơn giản chỉ chứa các gốc amino acid; protein phức tạp chứa protein đơn giản liên kết với thành phần phi protein (ví dụ: lipid, carbohydrate, nucleic acid).
  • D. Protein đơn giản có vai trò cấu trúc, protein phức tạp có vai trò xúc tác.

Câu 18: Tại sao khi giặt quần áo dính vết máu bằng nước nóng và xà phòng thông thường, vết máu (chứa protein hemoglobin) lại khó sạch hơn so với giặt bằng nước lạnh?

  • A. Nhiệt độ cao làm protein trong vết máu bị biến tính, đông tụ và bám chặt vào sợi vải.
  • B. Nước nóng làm tăng khả năng hòa tan của protein.
  • C. Xà phòng thông thường không có tác dụng với protein ở nhiệt độ cao.
  • D. Nhiệt độ cao phá hủy các enzyme trong xà phòng giúp loại bỏ vết bẩn.

Câu 19: Cho một đoạn mạch polypeptide có trình tự Ala-Gly-Phe-Ser. Tổng số liên kết peptide trong đoạn mạch này là bao nhiêu?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 20: Enzyme lipase xúc tác cho phản ứng thủy phân chất béo. Nếu thêm enzyme lipase vào một hỗn hợp chứa tinh bột, protein và chất béo, enzyme sẽ tác dụng chủ yếu lên thành phần nào? Điều này thể hiện tính chất gì của enzyme?

  • A. Tinh bột; Tính hoạt động mạnh.
  • B. Chất béo; Tính chọn lọc (đặc hiệu).
  • C. Protein; Tính xúc tác hiệu quả.
  • D. Tất cả các thành phần; Tính phổ biến.

Câu 21: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành do sự tạo thành liên kết hydrogen giữa các nhóm nào trong chuỗi polypeptide?

  • A. Giữa các nhóm R của các amino acid.
  • B. Giữa nhóm -COOH của amino acid này với nhóm -NH2 của amino acid khác.
  • C. Giữa các phân tử nước xung quanh protein.
  • D. Giữa nguyên tử hydrogen trong nhóm -NH- và nguyên tử oxygen trong nhóm -CO- của các liên kết peptide gần nhau.

Câu 22: Một số enzyme cần có các ion kim loại (ví dụ: Zn2+, Mg2+) hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (coenzyme) để hoạt động. Các thành phần phi protein này khi liên kết chặt chẽ với enzyme được gọi chung là gì?

  • A. Cofactor
  • B. Cơ chất
  • C. Chất ức chế
  • D. Apoenzyme

Câu 23: Khi nấu chín thực phẩm giàu protein (như thịt, cá, trứng), protein bị biến đổi đáng kể về cấu trúc không gian. Sự biến đổi này mang lại lợi ích gì trong tiêu hóa?

  • A. Làm tăng kích thước phân tử protein, khó tiêu hóa hơn.
  • B. Tạo ra các liên kết peptide mới bền vững hơn.
  • C. Làm lộ ra các liên kết peptide, giúp enzyme tiêu hóa (protease) dễ dàng tiếp cận và thủy phân.
  • D. Phá hủy hoàn toàn các amino acid cần thiết.

Câu 24: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide của một enzyme quan trọng. Mặc dù chỉ thay đổi một amino acid, enzyme này lại mất hoàn toàn khả năng xúc tác. Giải thích tại sao sự thay đổi nhỏ như vậy lại có hậu quả nghiêm trọng đến chức năng enzyme?

  • A. Sự thay đổi amino acid làm enzyme tan hoàn toàn trong nước, không thể hoạt động.
  • B. Sự thay đổi amino acid chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của enzyme, không liên quan đến hoạt tính.
  • C. Sự thay đổi amino acid làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng lên rất cao.
  • D. Nếu amino acid bị thay đổi nằm ở hoặc gần vị trí hoạt động của enzyme, nó có thể làm thay đổi hình dạng hoặc tính chất hóa học của vị trí này, ngăn cản sự gắn kết với cơ chất hoặc quá trình xúc tác.

Câu 25: So sánh vai trò của protein dạng sợi (ví dụ: keratin, collagen) và protein dạng cầu (ví dụ: albumin, hemoglobin, enzyme).

  • A. Protein dạng sợi thường tan tốt trong nước và có vai trò vận chuyển; protein dạng cầu không tan và có vai trò cấu trúc.
  • B. Protein dạng sợi thường không tan trong nước, bền cơ học, có vai trò cấu trúc và bảo vệ; protein dạng cầu thường tan trong nước, có vai trò đa dạng như xúc tác, vận chuyển, điều hòa.
  • C. Protein dạng sợi chỉ có cấu trúc bậc nhất và bậc hai; protein dạng cầu có cấu trúc bậc ba và bậc bốn.
  • D. Protein dạng sợi chỉ tìm thấy ở thực vật; protein dạng cầu chỉ tìm thấy ở động vật.

Câu 26: Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác hiệu quả hơn nhiều so với các chất xúc tác hóa học vô cơ ở điều kiện phòng?

  • A. Enzyme có khả năng làm tăng tốc độ phản ứng lên hàng triệu, tỷ lần và hoạt động trong điều kiện nhiệt độ, áp suất, pH sinh lý nhẹ nhàng.
  • B. Enzyme bị tiêu thụ hoàn toàn sau phản ứng, giúp loại bỏ chúng dễ dàng.
  • C. Enzyme có thể xúc tác cho mọi loại phản ứng hóa học.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ rất cao và áp suất lớn.

Câu 27: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào diễn ra trên ribosome dựa trên thông tin di truyền từ mRNA. Quá trình này là ví dụ của phản ứng nào?

  • A. Thủy phân protein.
  • B. Biến tính protein.
  • C. Hình thành liên kết peptide.
  • D. Phản ứng đông tụ protein.

Câu 28: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế (inhibitor). Một chất ức chế cạnh tranh hoạt động bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để gắn vào vị trí hoạt động của enzyme.
  • B. Gắn vào một vị trí khác vị trí hoạt động, làm thay đổi cấu trúc enzyme.
  • C. Phá hủy cấu trúc bậc nhất của enzyme.
  • D. Làm tăng nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme.

Câu 29: Cho sơ đồ biểu diễn sự phụ thuộc của hoạt tính enzyme vào nhiệt độ. Đường cong thường có dạng hình chuông úp ngược, đạt đỉnh tại một nhiệt độ tối ưu, sau đó giảm mạnh. Giải thích tại sao hoạt tính enzyme lại giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá điểm tối ưu.

  • A. Ở nhiệt độ quá cao, enzyme chuyển sang trạng thái rắn và không thể xúc tác.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất, gây ức chế phản ứng.
  • C. Các phân tử enzyme bắt đầu tự thủy phân ở nhiệt độ cao.
  • D. Nhiệt độ cao làm phá vỡ các liên kết yếu (hydrogen, ion) duy trì cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, dẫn đến biến tính và mất khả năng gắn cơ chất/xúc tác.

Câu 30: Protein không chỉ có vai trò cấu trúc hay xúc tác, mà còn tham gia vào nhiều chức năng khác trong cơ thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?

  • A. Vận chuyển các chất (ví dụ: hemoglobin vận chuyển O2).
  • B. Bảo vệ cơ thể (ví dụ: kháng thể).
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền (DNA/RNA thực hiện chức năng này).
  • D. Điều hòa hoạt động cơ thể (ví dụ: hormone insulin).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Liên kết hóa học đặc trưng nối các đơn vị α-amino acid trong chuỗi polypeptide của protein là loại liên kết nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tử protein được hình thành từ các đơn vị α-amino acid liên kết với nhau theo một trình tự xác định. Trình tự sắp xếp các amino acid này quy định cấu trúc bậc nào của protein?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng (có chứa albumin), hiện tượng xảy ra là lòng trắng trứng bị đông tụ và không tan trở lại khi làm nguội. Hiện tượng này chứng tỏ tính chất nào của protein?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phản ứng màu biuret là phản ứng đặc trưng dùng để nhận biết protein hoặc các peptide có từ mấy liên kết peptide trở lên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi cho dung dịch HNO3 đặc vào dung dịch protein (ví dụ: lòng trắng trứng), hiện tượng quan sát được là gì và giải thích nguyên nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có bản chất là protein. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của enzyme?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hemoglobin, protein vận chuyển oxygen trong máu, có cấu trúc gồm 4 chuỗi polypeptide liên kết với nhau và mỗi chuỗi gắn với một nhóm heme chứa ion Fe2+. Cấu trúc này thuộc bậc cấu trúc nào của protein?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình thủy phân protein trong môi trường acid hoặc base ở nhiệt độ cao khác với quá trình thủy phân protein trong cơ thể (nhờ enzyme) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Nếu cấu trúc bậc nhất của insulin bị thay đổi (một amino acid bị thay thế), điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chức năng của nó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.4. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có nhiệt độ 70°C hoặc pH 2, hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Collagen là một loại protein dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết, gân, xương, sụn. Dựa trên đặc điểm cấu trúc dạng sợi, collagen có tính chất nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nghiên cứu một enzyme, người ta thấy tốc độ phản ứng tăng dần khi tăng nồng độ cơ chất, sau đó đạt đến giá trị cực đại và không tăng nữa dù tiếp tục tăng nồng độ cơ chất. Hiện tượng này được giải thích như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho biết tripeptide X có công thức cấu tạo là Gly-Ala-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn tripeptide này trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Myoglobin là protein lưu trữ oxygen trong cơ bắp, chỉ có một chuỗi polypeptide. Cấu trúc không gian ba chiều của myoglobin, với sự cuộn gập của chuỗi polypeptide nhờ các tương tác giữa các nhóm R, được gọi là cấu trúc bậc mấy?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao sự thay đổi pH quá xa điểm tối ưu lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của enzyme?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme protease (thủy phân protein) được sử dụng để làm mềm thịt. Giải thích vai trò của enzyme protease trong quá trình này.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân biệt protein đơn giản và protein phức tạp dựa trên thành phần hóa học của chúng.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao khi giặt quần áo dính vết máu bằng nước nóng và xà phòng thông thường, vết máu (chứa protein hemoglobin) lại khó sạch hơn so với giặt bằng nước lạnh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho một đoạn mạch polypeptide có trình tự Ala-Gly-Phe-Ser. Tổng số liên kết peptide trong đoạn mạch này là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Enzyme lipase xúc tác cho phản ứng thủy phân chất béo. Nếu thêm enzyme lipase vào một hỗn hợp chứa tinh bột, protein và chất béo, enzyme sẽ tác dụng chủ yếu lên thành phần nào? Điều này thể hiện tính chất gì của enzyme?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành do sự tạo thành liên kết hydrogen giữa các nhóm nào trong chuỗi polypeptide?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một số enzyme cần có các ion kim loại (ví dụ: Zn2+, Mg2+) hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ (coenzyme) để hoạt động. Các thành phần phi protein này khi liên kết chặt chẽ với enzyme được gọi chung là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nấu chín thực phẩm giàu protein (như thịt, cá, trứng), protein bị biến đổi đáng kể về cấu trúc không gian. Sự biến đổi này mang lại lợi ích gì trong tiêu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra do đột biến gen dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide của một enzyme quan trọng. Mặc dù chỉ thay đổi một amino acid, enzyme này lại mất hoàn toàn khả năng xúc tác. Giải thích tại sao sự thay đổi nhỏ như vậy lại có hậu quả nghiêm trọng đến chức năng enzyme?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh vai trò của protein dạng sợi (ví dụ: keratin, collagen) và protein dạng cầu (ví dụ: albumin, hemoglobin, enzyme).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao enzyme được coi là chất xúc tác hiệu quả hơn nhiều so với các chất xúc tác hóa học vô cơ ở điều kiện phòng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quá trình tổng hợp protein trong tế bào diễn ra trên ribosome dựa trên thông tin di truyền từ mRNA. Quá trình này là ví dụ của phản ứng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế (inhibitor). Một chất ức chế cạnh tranh hoạt động bằng cách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho sơ đồ biểu diễn sự phụ thuộc của hoạt tính enzyme vào nhiệt độ. Đường cong thường có dạng hình chuông úp ngược, đạt đỉnh tại một nhiệt độ tối ưu, sau đó giảm mạnh. Giải thích tại sao hoạt tính enzyme lại giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá điểm tối ưu.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Protein không chỉ có vai trò cấu trúc hay xúc tác, mà còn tham gia vào nhiều chức năng khác trong cơ thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?

Viết một bình luận