Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Hóa học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 8: Protein và enzyme - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một đoạn mạch polypeptide có trình tự amino acid như sau: Ala-Gly-Ser-Phe. Liên kết hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc bậc hai (ví dụ: xoắn alpha, phiến gấp beta) của đoạn polypeptide này?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết disulfide
- D. Liên kết ion
Câu 2: Khi luộc chín một quả trứng, lòng trắng trứng từ dạng lỏng trong suốt chuyển sang dạng rắn màu trắng đục. Hiện tượng này thể hiện tính chất nào của protein và giải thích bản chất của nó?
- A. Thủy phân protein, tạo ra các amino acid.
- B. Phản ứng màu biuret, tạo ra màu tím.
- C. Đông tụ (biến tính) protein, do nhiệt làm phá vỡ cấu trúc không gian.
- D. Phản ứng với HNO3 đặc, tạo ra màu vàng.
Câu 3: Một protein đơn giản có khối lượng phân tử là 50 000 Da. Giả sử khối lượng trung bình của một gốc amino acid trong protein là 110 Da. Ước tính số lượng gốc amino acid có trong phân tử protein này.
- A. Khoảng 455 gốc
- B. Khoảng 550 gốc
- C. Khoảng 45 gốc
- D. Khoảng 5000 gốc
Câu 4: Phản ứng màu biuret là một phản ứng đặc trưng để nhận biết protein và các peptide có từ hai liên kết peptide trở lên. Thuốc thử được sử dụng trong phản ứng này là gì, và điều kiện phản ứng là gì?
- A. Dung dịch HNO3 đặc, đun nóng.
- B. Dung dịch I2 trong KI.
- C. Dung dịch AgNO3 trong NH3.
- D. Dung dịch CuSO4 trong môi trường kiềm (NaOH).
Câu 5: Enzyme là chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong các quá trình chuyển hóa trong cơ thể sống. So với các chất xúc tác hóa học thông thường, enzyme có đặc điểm nổi bật nào về tính chọn lọc?
- A. Ít chọn lọc hơn, có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
- B. Có tính chọn lọc cao, mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài cơ chất nhất định.
- C. Tính chọn lọc không phụ thuộc vào cấu trúc không gian của enzyme.
- D. Tính chọn lọc chỉ thể hiện ở nhiệt độ cao.
Câu 6: Tại sao khi thêm một lượng nhỏ acid mạnh hoặc base mạnh vào dung dịch protein, protein có thể bị đông tụ (kết tủa)?
- A. Acid/base mạnh làm thay đổi pH, phá vỡ cấu trúc không gian của protein.
- B. Acid/base mạnh phản ứng thủy phân hoàn toàn protein thành amino acid.
- C. Acid/base mạnh tạo liên kết mới với protein, làm tăng độ tan.
- D. Acid/base mạnh chỉ gây đông tụ protein dạng sợi.
Câu 7: Hemoglobin là một protein phức tạp có trong hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxygen trong máu. Dựa trên cấu trúc và chức năng, hemoglobin thuộc loại protein nào?
- A. Protein đơn giản, dạng sợi.
- B. Protein phức tạp, dạng cầu.
- C. Protein đơn giản, dạng cầu.
- D. Protein phức tạp, dạng sợi.
Câu 8: Một enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Người ta nghiên cứu tốc độ phản ứng ở các nhiệt độ khác nhau và thu được kết quả như sau:
- 20°C: Tốc độ chậm
- 37°C: Tốc độ nhanh nhất
- 60°C: Tốc độ chậm đáng kể
- 100°C: Tốc độ rất chậm hoặc dừng lại
Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất với kết quả thí nghiệm?
- A. Tốc độ phản ứng tăng liên tục theo nhiệt độ.
- B. Enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ cao (100°C).
- C. Ở nhiệt độ cao (60°C, 100°C), enzyme bị thủy phân hoàn toàn.
- D. Enzyme có nhiệt độ tối ưu hoạt động là 37°C; ở nhiệt độ cao hơn, enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
Câu 9: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, protein trong thực phẩm được phân giải thành các amino acid nhờ tác dụng của các enzyme như pepsin, trypsin. Quá trình này là một ví dụ về phản ứng hóa học nào của protein?
- A. Thủy phân.
- B. Đông tụ.
- C. Phản ứng màu biuret.
- D. Phản ứng với HNO3 đặc.
Câu 10: Collagen là một protein dạng sợi, là thành phần chính của mô liên kết, gân, dây chằng và da. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về collagen?
- A. Là protein dạng sợi.
- B. Có chức năng cấu trúc trong cơ thể.
- C. Tan tốt trong nước tạo dung dịch keo.
- D. Có thể bị thủy phân thành các amino acid.
Câu 11: Tại sao khi sử dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm (ví dụ: làm sữa chua, làm nước tương), người ta cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và pH?
- A. Để enzyme bị biến tính hoàn toàn, dừng phản ứng.
- B. Để đảm bảo enzyme hoạt động ở điều kiện tối ưu, đạt hiệu quả cao nhất.
- C. Để tăng tính chọn lọc của enzyme đối với cơ chất.
- D. Để enzyme kết tủa và dễ dàng tách ra khỏi sản phẩm.
Câu 12: Mô hình "chìa khóa và ổ khóa" được sử dụng để giải thích cơ chế hoạt động của enzyme. Mô hình này nhấn mạnh đặc điểm nào của enzyme?
- A. Tính đặc hiệu cao của enzyme đối với cơ chất.
- B. Sự thay đổi hình dạng của enzyme khi gắn cơ chất.
- C. Khả năng xúc tác của enzyme ở nhiều điều kiện khác nhau.
- D. Sự tái sử dụng của enzyme sau phản ứng.
Câu 13: Cho các chất sau: lòng trắng trứng, dung dịch gelatin, dung dịch hồ tinh bột, dầu ăn. Chất nào có thể cho phản ứng màu biuret khi tác dụng với Cu(OH)2 trong môi trường kiềm?
- A. Chỉ lòng trắng trứng.
- B. Chỉ lòng trắng trứng và dung dịch hồ tinh bột.
- C. Chỉ dung dịch hồ tinh bột và dầu ăn.
- D. Lòng trắng trứng và dung dịch gelatin.
Câu 14: Sự biến tính protein có thể xảy ra dưới tác dụng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có khả năng gây biến tính protein mạnh mẽ nhất và thường được sử dụng để tiệt trùng hoặc làm đông tụ protein không thuận nghịch?
- A. Ánh sáng.
- B. Sóng siêu âm.
- C. Nhiệt độ cao.
- D. Lắc mạnh.
Câu 15: Một tripeptide được tạo thành từ 3 loại amino acid khác nhau là X, Y, Z. Hỏi có bao nhiêu tripeptide khác nhau có thể được tạo thành từ 3 amino acid này, trong đó mỗi tripeptide chứa đủ cả X, Y, và Z?
Câu 16: Enzyme amylase trong nước bọt có khả năng xúc tác cho quá trình thủy phân tinh bột thành disaccharide (mantose), giải thích vì sao khi nhai cơm kỹ sẽ thấy vị ngọt. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của enzyme amylase trong trường hợp này?
- A. Làm thay đổi sản phẩm cuối cùng của phản ứng thủy phân tinh bột.
- B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng thủy phân tinh bột.
- C. Làm tăng tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột trong điều kiện sinh học.
- D. Ngăn chặn phản ứng thủy phân tinh bột xảy ra quá nhanh.
Câu 17: Một nhà khoa học muốn tách chiết một loại enzyme từ tế bào vi khuẩn. Sau khi ly giải tế bào, dung dịch thu được chứa hỗn hợp nhiều loại protein khác nhau (trong đó có enzyme cần tách). Phương pháp nào sau đây dựa trên tính chất của protein có thể được sử dụng để loại bỏ bớt các tạp chất protein không mong muốn trước khi tinh sạch enzyme?
- A. Kết tủa chọn lọc protein bằng cách thêm muối hoặc dung môi hữu cơ thích hợp.
- B. Thủy phân hoàn toàn hỗn hợp protein bằng acid mạnh.
- C. Đun nóng dung dịch đến 100°C để biến tính tất cả protein.
- D. Cho hỗn hợp tác dụng với dung dịch HNO3 đặc để tạo màu vàng.
Câu 18: Liên kết disulfide (-S-S-) được hình thành giữa hai gốc amino acid cysteine. Liên kết này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc cao (bậc 3 và bậc 4) của nhiều protein. Điều gì xảy ra với cấu trúc không gian của một protein có chứa nhiều liên kết disulfide khi các liên kết này bị phá vỡ (ví dụ: bằng tác nhân khử)?
- A. Protein bị thủy phân hoàn toàn thành các amino acid.
- B. Cấu trúc không gian bậc 3 và bậc 4 của protein có thể bị phá vỡ hoặc thay đổi.
- C. Chỉ cấu trúc bậc 1 của protein bị ảnh hưởng.
- D. Protein trở nên bền vững hơn với nhiệt độ.
Câu 19: Khi nhỏ vài giọt dung dịch HNO3 đặc vào mẫu protein rắn (ví dụ: tóc, móng tay) và đun nóng nhẹ, ta thấy xuất hiện màu vàng. Phản ứng này xảy ra do sự có mặt của gốc amino acid nào trong protein?
- A. Tyrosine và Tryptophan (các amino acid có vòng thơm).
- B. Alanine và Glycine.
- C. Lysine và Arginine (các amino acid có tính base).
- D. Cysteine và Methionine (các amino acid chứa lưu huỳnh).
Câu 20: Một enzyme X hoạt động tối ưu ở pH = 7.4 (pH sinh lý trong máu). Nếu enzyme này được đưa vào môi trường có pH = 2 (pH trong dạ dày), hoạt tính xúc tác của nó sẽ như thế nào?
- A. Tăng lên đáng kể.
- B. Không thay đổi, vì pH không ảnh hưởng đến enzyme.
- C. Giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn hoạt tính.
- D. Chuyển hóa cơ chất thành sản phẩm khác.
Câu 21: Insulin là một hormone polypeptide, có vai trò điều hòa đường huyết. Nếu insulin bị đun sôi trong thời gian dài, khả năng điều hòa đường huyết của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Tăng cường khả năng điều hòa đường huyết.
- B. Giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng điều hòa đường huyết.
- C. Không bị ảnh hưởng vì insulin là hormone.
- D. Bị thủy phân thành các amino acid nhưng vẫn giữ hoạt tính.
Câu 22: Một nhà máy sử dụng enzyme để xử lý chất thải hữu cơ. Để tối ưu hiệu quả xử lý, họ cần duy trì nhiệt độ và pH trong bể phản ứng ở mức nào so với điều kiện hoạt động tối ưu của enzyme?
- A. Gần hoặc bằng nhiệt độ và pH tối ưu.
- B. Cao hơn đáng kể nhiệt độ và pH tối ưu.
- C. Thấp hơn đáng kể nhiệt độ và pH tối ưu.
- D. Không quan trọng, enzyme hoạt động tốt ở mọi điều kiện.
Câu 23: Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn vị monome là các α-amino acid liên kết với nhau bằng liên kết peptide. Liên kết peptide được hình thành giữa nhóm chức nào của hai amino acid kề nhau?
- A. Nhóm amino (-NH2) và nhóm amino (-NH2).
- B. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm carboxyl (-COOH).
- C. Nhóm R (gốc hydrocarbon) và nhóm R (gốc hydrocarbon).
- D. Nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amino (-NH2).
Câu 24: Một số kim loại nặng như Hg2+, Pb2+ có thể gây ngộ độc nghiêm trọng cho cơ thể sống vì chúng có khả năng làm biến tính protein, bao gồm cả các enzyme. Cơ chế chủ yếu của sự biến tính này là do các ion kim loại nặng tác dụng với nhóm chức nào của protein?
- A. Nhóm thiol (-SH) của cysteine.
- B. Nhóm carboxyl (-COOH).
- C. Nhóm amino (-NH2).
- D. Các liên kết hydrogen.
Câu 25: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sự thủy phân protein và sự đông tụ (biến tính) protein.
- A. Thủy phân làm thay đổi cấu trúc không gian, còn đông tụ phá vỡ liên kết peptide.
- B. Thủy phân cần nhiệt độ cao, còn đông tụ chỉ cần nhiệt độ phòng.
- C. Thủy phân phá vỡ liên kết peptide, còn đông tụ làm thay đổi cấu trúc không gian mà không phá vỡ liên kết peptide.
- D. Thủy phân là quá trình thuận nghịch, còn đông tụ là quá trình không thuận nghịch.
Câu 26: Một số enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường acid mạnh, ví dụ như pepsin trong dạ dày người (pH khoảng 1.5 - 2.0). Điều này cho thấy:
- A. Tất cả các enzyme đều hoạt động tốt trong môi trường acid.
- B. Enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
- C. Pepsin là trường hợp ngoại lệ duy nhất về pH tối ưu.
- D. pH tối ưu cho hoạt động của enzyme có thể khác nhau tùy từng loại enzyme.
Câu 27: Myoglobin là một protein nhỏ có trong cơ bắp, có chức năng dự trữ oxygen. Cấu trúc của myoglobin bao gồm một chuỗi polypeptide duy nhất và một nhóm heme. Dựa vào thông tin này, myoglobin có cấu trúc bậc mấy?
- A. Chỉ bậc 1.
- B. Chỉ bậc 1 và 2.
- C. Bậc 1, 2 và 3.
- D. Bậc 1, 2, 3 và 4.
Câu 28: Trong y học, một số loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme cụ thể tham gia vào quá trình gây bệnh. Điều này là nhờ đặc tính nào của enzyme?
- A. Tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
- B. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao.
- C. Khả năng bị thủy phân bởi acid.
- D. Phản ứng màu biuret.
Câu 29: Cho một đoạn peptide ngắn có công thức cấu tạo Gly-Ala-Phe. Khối lượng phân tử của tripeptide này là bao nhiêu? (Biết khối lượng mol của Gly là 75 g/mol, Ala là 89 g/mol, Phe là 165 g/mol; khối lượng mol của H2O là 18 g/mol).
- A. 347 g/mol
- B. 329 g/mol
- C. 311 g/mol
- D. 365 g/mol
Câu 30: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về enzyme?
- A. Enzyme là chất phản ứng, bị tiêu hao sau khi xúc tác.
- B. Enzyme có thể làm thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
- C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
- D. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.