Đề Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được viết theo thể thơ nào phổ biến trong thời Đường?

  • A. Ngũ ngôn tuyệt cú
  • B. Thất ngôn luật thi
  • C. Ngũ ngôn luật thi
  • D. Thất ngôn trường thiên

Câu 2: Hai câu thơ đầu: "昔人已乘黃鶴去, 此地空餘黃鶴樓" (Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu) thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

  • A. Động và tĩnh
  • B. Thiên nhiên và con người
  • C. Quá khứ và hiện tại
  • D. Có và không

Câu 3: Từ "空" (không - trống không, còn lại) trong câu thơ "此地空餘黃鶴樓" (Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu) gợi lên cảm giác gì về lầu Hoàng Hạc ở hiện tại?

  • A. Sự vắng vẻ, trống trải sau khi truyền thuyết đã qua.
  • B. Sự rộng lớn của không gian.
  • C. Sự bí ẩn, khó hiểu.
  • D. Sự tồn tại vĩnh cửu.

Câu 4: Hình ảnh "黃鶴" (Hoàng Hạc - hạc vàng) trong bài thơ chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Sự trường thọ, may mắn.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Truyền thuyết, cõi tiên, những điều đã trôi qua.

Câu 5: Hai câu thơ "黃鶴一去不復返, 白雲千載空悠悠" (Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tải không du du) tiếp tục khắc sâu ý niệm gì đã được gợi mở ở hai câu đầu?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên ở lầu Hoàng Hạc.
  • B. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian và quá khứ không trở lại.
  • C. Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.

Câu 6: Hình ảnh "白雲千載空悠悠" (Bạch vân thiên tải không du du) gợi tả điều gì về thời gian và không gian?

  • A. Sự vô tận, trôi chảy của thời gian và sự mênh mông của không gian.
  • B. Sự cô đơn, buồn bã của nhà thơ.
  • C. Sự trong sáng, tinh khiết của bầu trời.
  • D. Sự thay đổi liên tục của cảnh vật.

Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài thơ (tứ tuyệt) chủ yếu tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả chi tiết kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp rực rỡ của cảnh vật xung quanh.
  • C. Diễn tả tâm trạng hoài niệm, nuối tiếc trước sự trôi chảy của thời gian và quá khứ huyền thoại.
  • D. Nói về sự bất tử của lầu Hoàng Hạc.

Câu 8: Bước chuyển từ bốn câu đầu sang hai câu tiếp theo ("晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲" - Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) thể hiện sự thay đổi nào trong bút pháp của nhà thơ?

  • A. Từ tả thực sang tả ý.
  • B. Từ gợi cảm, hoài niệm sang tả thực cảnh vật hiện tại.
  • C. Từ miêu tả không gian hẹp sang không gian rộng.
  • D. Từ sử dụng hình ảnh ước lệ sang hình ảnh hiện thực.

Câu 9: Hình ảnh "晴川歷歷漢陽樹" (Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ) gợi tả điều gì về cảnh vật?

  • A. Sự mờ ảo, hư ảo.
  • B. Sự u tối, ảm đạm.
  • C. Sự chuyển động, xao động.
  • D. Sự trong trẻo, rõ nét, cụ thể của cảnh vật.

Câu 10: Cụm từ "芳草萋萋鸚鵡洲" (Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả sức sống của cảnh vật?

  • A. Từ láy gợi tả (thê thê).
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Hai câu 5-6 ("晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲") miêu tả cảnh vật với những đặc điểm nào, đối lập với không khí ở bốn câu thơ đầu?

  • A. Mờ ảo, tĩnh lặng.
  • B. U buồn, tiêu điều.
  • C. Tươi sáng, sống động, cụ thể.
  • D. Hùng vĩ, dữ dội.

Câu 12: Hai câu thơ cuối: "日暮鄉關何處是, 煙波江上使人愁" (Nhật mộ hương quan hà xứ thị, Yên ba giang thượng sử nhân sầu) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

  • A. Nỗi nhớ quê hương và tâm trạng buồn bã, sầu muộn.
  • B. Niềm vui được ngắm cảnh đẹp.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.

Câu 13: Hình ảnh "煙波江上" (yên ba giang thượng - sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • B. Không gian sông nước mờ ảo, mênh mông lúc chiều tối.
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Không gian tươi sáng, rực rỡ.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả (trong 6 câu thơ cuối) và tâm trạng của nhà thơ (trong hai câu cuối) là gì?

  • A. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng, tạo nên sự tương phản.
  • B. Cảnh vật chỉ là phông nền, không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Cảnh vật tươi sáng làm dịu đi nỗi buồn của nhà thơ.
  • D. Cảnh vật rộng lớn, mờ ảo (sóng khói trên sông lúc chiều tối) là ngoại cảnh gợi sầu, làm tăng thêm nỗi buồn nhớ quê hương.

Câu 15: Vì sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được đánh giá là một trong những bài thơ thất ngôn luật thi hay nhất của thời Đường?

  • A. Vì nó miêu tả rất chi tiết và chính xác lầu Hoàng Hạc.
  • B. Vì nó sử dụng nhiều điển cố, điển tích khó hiểu.
  • C. Vì sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện thực, bút pháp linh hoạt, hình ảnh giàu sức gợi và chiều sâu cảm xúc.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 16: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ trong bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Vui vẻ, phấn chấn trước cảnh đẹp.
  • B. Giận dữ, bất mãn với cuộc sống.
  • C. Bình thản, vô tư.
  • D. Hoài niệm, nuối tiếc, buồn nhớ quê hương.

Câu 17: Câu thơ "芳草萋萋鸚鵡洲" (Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về sự sống?

  • A. Sự tàn lụi, úa tàn.
  • B. Sức sống mạnh mẽ, tràn đầy của thiên nhiên.
  • C. Sự yếu ớt, mong manh.
  • D. Sự khô cằn, thiếu sức sống.

Câu 18: Từ "sử nhân sầu" (làm người buồn) ở cuối bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên vui tươi hơn.
  • B. Giảm nhẹ nỗi buồn của nhà thơ.
  • C. Khẳng định và chốt lại nỗi buồn sâu sắc, trực tiếp bộc lộ tâm trạng của nhà thơ.
  • D. Chỉ là một câu kết mang tính ước lệ, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 19: Nếu so sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối, ta thấy có sự tương đồng nào về cấu trúc diễn đạt?

  • A. Đều sử dụng cấu trúc đối để làm nổi bật ý.
  • B. Đều sử dụng hình ảnh hạc vàng.
  • C. Đều miêu tả cảnh vật lúc chiều tối.
  • D. Đều nói về truyền thuyết.

Câu 20: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của thơ Đường?

  • A. Tập trung miêu tả chiến tranh.
  • B. Chỉ nói về tình yêu đôi lứa.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bình dân.
  • D. Hòa quyện tả cảnh và ngụ tình, thể hiện tư tưởng, cảm xúc sâu sắc.

Câu 21: Sự tương phản giữa "người xưa" (tích nhân) và "nơi đây" (thử địa), giữa "hạc vàng bay đi" (hoàng hạc khứ) và "lầu Hoàng Hạc còn lại" (Hoàng Hạc lâu) trong hai câu đầu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp vĩnh cửu của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Làm nổi bật ý niệm về sự trôi chảy của thời gian và sự mất mát của quá khứ huyền thoại.
  • C. Thể hiện sự giàu có của vùng đất này.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và cảnh vật.

Câu 22: Khi miêu tả cảnh "晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲", nhà thơ có vẻ như đang cố gắng tìm kiếm điều gì để đối trọng với cảm giác trống vắng ở bốn câu đầu?

  • A. Tìm kiếm dấu vết còn sót lại của hạc vàng.
  • B. Tìm kiếm những người bạn cũ.
  • C. Tìm kiếm một nơi ẩn náu khỏi cuộc đời.
  • D. Tìm kiếm vẻ đẹp và sức sống của cảnh vật hiện tại để đối trọng với cảm giác mất mát, trống vắng.

Câu 23: Hình ảnh "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) và "Anh Vũ Châu" (bãi Anh Vũ) là những hình ảnh mang tính chất gì trong bài thơ?

  • A. Hình ảnh tả thực, thuộc về cảnh vật hiện tại.
  • B. Hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng.
  • C. Hình ảnh chỉ có trong truyền thuyết.
  • D. Hình ảnh mang tính biểu tượng cho nỗi nhớ quê hương.

Câu 24: Nỗi buồn nhớ quê hương ở hai câu thơ cuối ("日暮鄉關何處是, 煙波江上使人愁") được gợi lên từ bối cảnh nào?

  • A. Bối cảnh lầu Hoàng Hạc đông đúc, nhộn nhịp.
  • B. Bối cảnh sông nước mênh mông, mờ ảo lúc chiều tối.
  • C. Bối cảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ.
  • D. Bối cảnh chiến tranh, loạn lạc.

Câu 25: Dòng cảm xúc trong bài thơ chuyển biến như thế nào từ đầu đến cuối?

  • A. Chỉ có một dòng cảm xúc duy nhất là vui vẻ.
  • B. Chuyển từ buồn sang vui.
  • C. Chuyển từ hoài niệm, nuối tiếc sang chiêm ngưỡng cảnh vật hiện tại, rồi kết lại bằng nỗi buồn nhớ quê hương.
  • D. Chuyển từ tức giận sang bình yên.

Câu 26: "Hoàng Hạc lâu" không chỉ là một bài thơ tả cảnh mà còn là bài thơ trữ tình sâu sắc bởi vì:

  • A. Nhà thơ đã gửi gắm vào đó những suy tư, cảm xúc sâu sắc về thời gian, cuộc đời và nỗi lòng lữ thứ.
  • B. Bài thơ miêu tả cảnh vật rất chân thực.
  • C. Bài thơ kể lại một câu chuyện lịch sử hấp dẫn.
  • D. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 27: Nếu phân tích cấu trúc "đề - thực - luận - kết" của thể thất ngôn luật thi, thì hai câu "晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲" (Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) thuộc phần nào?

  • A. Đề
  • B. Thực
  • C. Luận
  • D. Kết

Câu 28: Điểm độc đáo trong cách gieo vần và niêm luật của bài "Hoàng Hạc lâu" (so với luật thi thông thường) là gì?

  • A. Các câu chỉ gieo vần trắc.
  • B. Chữ cuối câu 1 là thanh trắc, không vần với các câu 2, 4, 6, 8 (thanh bằng).
  • C. Tất cả các câu đều gieo vần.
  • D. Không tuân thủ bất kỳ quy tắc gieo vần nào.

Câu 29: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của tác giả về vấn đề gì?

  • A. Sự giàu có của đất nước.
  • B. Lòng yêu nước mãnh liệt.
  • C. Ước mơ được làm quan to.
  • D. Sự trôi chảy, biến đổi của thời gian và sự hữu hạn của đời người trước vũ trụ.

Câu 30: Tại sao nói bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có sức lay động vượt thời gian?

  • A. Bài thơ chạm đến những cảm xúc và suy tư phổ quát của con người về thời gian, quá khứ, nỗi nhớ quê hương.
  • B. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
  • C. Bài thơ miêu tả một địa danh nổi tiếng.
  • D. Bài thơ có nhiều câu chuyện ly kỳ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu được viết theo thể thơ nào phổ biến trong thời Đường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hai câu thơ đầu: '昔人已乘黃鶴去, 此地空餘黃鶴樓' (Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu) thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Từ '空' (không - trống không, còn lại) trong câu thơ '此地空餘黃鶴樓' (Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu) gợi lên cảm giác gì về lầu Hoàng Hạc ở hiện tại?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh '黃鶴' (Hoàng Hạc - hạc vàng) trong bài thơ chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hai câu thơ '黃鶴一去不復返, 白雲千載空悠悠' (Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tải không du du) tiếp tục khắc sâu ý niệm gì đã được gợi mở ở hai câu đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hình ảnh '白雲千載空悠悠' (Bạch vân thiên tải không du du) gợi tả điều gì về thời gian và không gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài thơ (tứ tuyệt) chủ yếu tập trung thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bước chuyển từ bốn câu đầu sang hai câu tiếp theo ('晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲' - Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) thể hiện sự thay đổi nào trong bút pháp của nhà thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hình ảnh '晴川歷歷漢陽樹' (Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ) gợi tả điều gì về cảnh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Cụm từ '芳草萋萋鸚鵡洲' (Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả sức sống của cảnh vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hai câu 5-6 ('晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲') miêu tả cảnh vật với những đặc điểm nào, đối lập với không khí ở bốn câu thơ đầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hai câu thơ cuối: '日暮鄉關何處是, 煙波江上使人愁' (Nhật mộ hương quan hà xứ thị, Yên ba giang thượng sử nhân sầu) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình ảnh '煙波江上' (yên ba giang thượng - sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả (trong 6 câu thơ cuối) và tâm trạng của nhà thơ (trong hai câu cuối) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vì sao bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được đánh giá là một trong những bài thơ thất ngôn luật thi hay nhất của thời Đường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ trong bài 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Câu thơ '芳草萋萋鸚鵡洲' (Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về sự sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Từ 'sử nhân sầu' (làm người buồn) ở cuối bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu so sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối, ta thấy có sự tương đồng nào về cấu trúc diễn đạt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của thơ Đường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sự tương phản giữa 'người xưa' (tích nhân) và 'nơi đây' (thử địa), giữa 'hạc vàng bay đi' (hoàng hạc khứ) và 'lầu Hoàng Hạc còn lại' (Hoàng Hạc lâu) trong hai câu đầu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi miêu tả cảnh '晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲', nhà thơ có vẻ như đang cố gắng tìm kiếm điều gì để đối trọng với cảm giác trống vắng ở bốn câu đầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hình ảnh 'Hán Dương thụ' (cây Hán Dương) và 'Anh Vũ Châu' (bãi Anh Vũ) là những hình ảnh mang tính chất gì trong bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nỗi buồn nhớ quê hương ở hai câu thơ cuối ('日暮鄉關何處是, 煙波江上使人愁') được gợi lên từ bối cảnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dòng cảm xúc trong bài thơ chuyển biến như thế nào từ đầu đến cuối?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: 'Hoàng Hạc lâu' không chỉ là một bài thơ tả cảnh mà còn là bài thơ trữ tình sâu sắc bởi vì:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu phân tích cấu trúc 'đề - thực - luận - kết' của thể thất ngôn luật thi, thì hai câu '晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲' (Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) thuộc phần nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Điểm độc đáo trong cách gieo vần và niêm luật của bài 'Hoàng Hạc lâu' (so với luật thi thông thường) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của tác giả về vấn đề gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao nói bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có sức lay động vượt thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đối ngẫu và niêm luật của thơ Đường luật.
  • B. Tác giả chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của lầu Hoàng Hạc và cảnh vật xung quanh.
  • C. Bài thơ kể lại một cách chi tiết và đầy đủ truyền thuyết về tiên nhân cưỡi hạc vàng.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thuyết, miêu tả cảnh vật và dòng cảm xúc hoài cổ, nỗi buồn nhân thế, nỗi nhớ quê hương, đặc biệt là việc phá cách ở hai câu kết.

Câu 2: Hai câu thơ đầu:

  • A. Quá khứ - Hiện tại, Cái đã mất - Cái còn lại.
  • B. Thiên nhiên - Con người, Vĩnh cửu - Tạm bợ.
  • C. Huyền ảo - Hiện thực, Động - Tĩnh.
  • D. Rộng lớn - Nhỏ bé, Bầu trời - Mặt đất.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Sự vô tận, vĩnh cửu của thời gian và không gian tự nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự cô đơn của thi nhân.
  • D. Vẻ đẹp huyền bí, khó nắm bắt của lầu Hoàng Hạc.

Câu 4: Bốn câu thơ đầu của bài thơ

  • A. Miêu tả cảnh sắc tươi đẹp, sống động của vùng Hán Dương từ trên lầu.
  • B. Bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ quê hương da diết của thi nhân.
  • C. Khắc họa không gian huyền thoại, rộng lớn, mang màu sắc hoài cổ và cảm thức về sự biến thiên.
  • D. Kể lại quá trình xây dựng và lịch sử lâu đời của lầu Hoàng Hạc.

Câu 5: Hai câu thơ

  • A. Sử dụng phép đối chỉnh tề, miêu tả cảnh vật thực tại với chi tiết cụ thể, giàu tính tạo hình.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, mang tính siêu thực.
  • C. Tập trung vào bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • D. Sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng để tăng tính uyên bác.

Câu 6: Cảm hứng chủ đạo chuyển đổi như thế nào giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ 5-6 trong bài

  • A. Từ cảm hứng về thiên nhiên hùng vĩ sang cảm hứng về con người nhỏ bé.
  • B. Từ cảm hứng vui tươi, phấn khởi sang cảm hứng buồn bã, cô đơn.
  • C. Từ cảm hứng về truyền thuyết, quá khứ, không gian rộng lớn sang miêu tả cảnh vật thực tại, cụ thể.
  • D. Từ cảm hứng về sự giàu có, sung túc sang cảm hứng về sự nghèo nàn, thiếu thốn.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Sự vui mừng, hứng khởi trước cảnh vật tươi đẹp.
  • B. Sự bình yên, thư thái trong tâm hồn.
  • C. Nỗi lo lắng về tương lai, sự nghiệp.
  • D. Nỗi buồn man mác, hoài niệm, gợi cảm giác chia ly hoặc nhớ nhung.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Hỏi người đọc về vị trí địa lý của quê hương tác giả.
  • B. Bộc lộ trực tiếp và nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương da diết, không biết nơi nào để tìm về.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, lưỡng lự của tác giả trước một quyết định quan trọng.
  • D. Miêu tả cảnh hoàng hôn buông xuống trên sông nước.

Câu 9: Hai câu thơ cuối

  • A. Chúng sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu, thách thức người đọc.
  • B. Chúng miêu tả cảnh vật một cách khách quan, không lồng ghép cảm xúc cá nhân.
  • C. Chúng tuân thủ nghiêm ngặt luật đối của thơ Đường.
  • D. Chúng kết hợp tài tình giữa cảnh và tình, dùng cảnh mênh mông, mờ mịt để diễn tả nỗi sầu, tạo nên sự hòa quyện, lan tỏa và thấm thía của cảm xúc.

Câu 10: Từ

  • A. Từ
  • B. Cả hai từ
  • C. Cả hai từ
  • D. Từ

Câu 11: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh giản dị, gần gũi với đời sống nông thôn.
  • B. Cấu trúc tự do, không theo một thể thơ nhất định.
  • C. Thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và bộc lộ cảm xúc, sử dụng phép đối.
  • D. Chủ yếu tập trung vào kể chuyện, khắc họa nhân vật.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Thời khắc kết thúc, sự tàn phai, nỗi buồn, sự cô đơn, nỗi nhớ quê hương.
  • B. Sự khởi đầu mới, niềm hy vọng, sự sống động.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, huy hoàng, sức sống mãnh liệt.
  • D. Sự tĩnh lặng tuyệt đối, không có cảm xúc.

Câu 13: Tại sao bãi Anh Vũ (Anh Vũ châu) lại thường xuất hiện trong thơ ca cổ Trung Quốc với sắc thái u buồn, man mác?

  • A. Vì đây là nơi thường xuyên xảy ra chiến tranh, ly loạn.
  • B. Vì nó gắn liền với truyền thuyết về con vẹt mang màu sắc buồn thương, ly biệt.
  • C. Vì cảnh vật ở đây luôn ảm đạm, thiếu sức sống.
  • D. Vì đây là nơi giam giữ những tội nhân.

Câu 14: Sự đối lập giữa

  • A. Sự giống nhau giữa sự ra đi của hạc và sự trôi nổi của mây.
  • B. Sự đối lập giữa tốc độ di chuyển của hạc và mây.
  • C. Sự khác biệt giữa sự kiện huyền thoại (hữu hạn) và sự tồn tại vĩnh hằng của tự nhiên (vô tận).
  • D. Sự đối lập giữa trên trời (hạc, mây) và mặt đất (lầu).

Câu 15: Cảm giác

  • A. Chỉ đơn thuần là nỗi buồn vì cảnh vật quá hoang tàn.
  • B. Chỉ là nỗi nhớ một người bạn cũ đã rời đi.
  • C. Chỉ là nỗi buồn vì không thể nhìn thấy quê hương.
  • D. Sự tương tác giữa cảm thức về sự biến thiên của thời gian, nỗi hoài cổ, nỗi nhớ quê hương và cảnh vật mênh mông, mờ mịt lúc chiều tà.

Câu 16: Từ láy

  • A. Gợi tả ánh nắng chiếu rõ, làm cho cảnh vật hiện lên một cách rành mạch, chi tiết.
  • B. Gợi tả âm thanh của gió thổi qua tán cây.
  • C. Gợi tả sự chuyển động nhanh chóng của thời gian.
  • D. Gợi tả sự tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của buổi chiều tà.
  • B. Không gian rộng lớn, mờ mịt, mênh mang, gợi cảm giác xa cách, buồn bã.
  • C. Sự nhộn nhịp, tấp nập của thuyền bè trên sông.
  • D. Hình ảnh cụ thể về một trận bão trên sông.

Câu 18: So với bốn câu đầu, hai câu thơ 5-6 có sự thay đổi đáng kể về mặt cảm giác và chi tiết. Sự thay đổi này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp huyền ảo của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Kéo dài cảm giác hoài cổ, nuối tiếc về quá khứ.
  • C. Chứng minh tính xác thực của truyền thuyết Hoàng Hạc.
  • D. Đưa bài thơ từ không gian huyền thoại trở về với cảnh vật thực tại, tạo nền cho cảm xúc trữ tình ở phần sau.

Câu 19: Nỗi nhớ quê hương trong bài thơ

  • A. Qua việc miêu tả chi tiết cảnh vật quê nhà.
  • B. Qua lời kể về những kỷ niệm đẹp ở quê hương.
  • C. Qua câu hỏi tu từ trực tiếp và sự hòa quyện giữa cảnh vật mênh mông, mờ mịt với nỗi sầu.
  • D. Qua việc so sánh cảnh vật nơi đất khách với cảnh vật quê nhà.

Câu 20: Cảm giác

  • A. Chỉ liên quan đến sự biến mất của hạc vàng.
  • B. Chỉ liên quan đến cảnh vật lúc chiều tà.
  • C. Chỉ liên quan đến nỗi nhớ quê hương.
  • D. Liên quan đến cảm thức về sự biến thiên, nỗi hoài cổ, sự hữu hạn của con người và nỗi nhớ quê hương.

Câu 21: Phép điệp từ

  • A. Nhấn mạnh đối tượng chính, tạo sự kết nối giữa truyền thuyết và hiện tại, gợi sự ám ảnh về cái đã mất.
  • B. Làm cho câu thơ dễ đọc, dễ nhớ hơn.
  • C. Miêu tả sự bay lượn của hạc vàng.
  • D. Khẳng định sự tồn tại của lầu Hoàng Hạc.

Câu 22: Sự khác biệt giữa hình ảnh thiên nhiên ở bốn câu đầu và hai câu 5-6 là gì?

  • A. Thiên nhiên ở bốn câu đầu khắc nghiệt, ở hai câu 5-6 tươi tốt.
  • B. Thiên nhiên ở bốn câu đầu tĩnh lặng, ở hai câu 5-6 chuyển động.
  • C. Thiên nhiên ở bốn câu đầu chỉ có trên trời, ở hai câu 5-6 chỉ có dưới đất.
  • D. Thiên nhiên ở bốn câu đầu mang tính khái quát, vĩnh cửu (mây); ở hai câu 5-6 mang tính cụ thể, chi tiết, gắn với không gian thực tại (cây, cỏ).

Câu 23: Yếu tố nào sau đây GÓP PHẦN tạo nên không gian

  • A. Hình ảnh mây trắng, cây Hán Dương, bãi Anh Vũ, khói sóng trên sông.
  • B. Chỉ có hình ảnh lầu Hoàng Hạc.
  • C. Chỉ có hình ảnh con người đứng trên lầu.
  • D. Các chi tiết nhỏ, cụ thể về đồ vật trong lầu.

Câu 24: Cảm giác về sự

  • A. Mây trắng và khói sóng.
  • B. Người xưa và tòa lầu hiện tại.
  • C. Cây Hán Dương và cỏ Anh Vũ.
  • D. Ánh nắng và khói sóng.

Câu 25: Trong bối cảnh thơ Đường, việc Thôi Hiệu kết thúc bài thơ bằng hai câu không đối nhau về bằng trắc và từ loại (

  • A. Thể hiện sự thiếu năng lực của tác giả trong việc tuân thủ niêm luật.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • C. Tạo sự đột phá, tự nhiên, cho phép cảm xúc tuôn trào mạnh mẽ, không bị gò bó bởi niêm luật.
  • D. Chỉ đơn giản là một lỗi kỹ thuật trong sáng tác.

Câu 26: Liên hệ với kiến thức về các nhà thơ lớn thời Đường, tại sao

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • B. Vì sự hòa quyện tuyệt vời giữa cảnh và tình, đặc biệt là hai câu kết bộc lộ cảm xúc chân thực, sâu sắc, vượt ra ngoài khuôn khổ niêm luật thông thường.
  • C. Vì bài thơ miêu tả cảnh vật chi tiết hơn bất kỳ bài thơ nào khác.
  • D. Vì bài thơ kể lại truyền thuyết một cách đầy đủ nhất.

Câu 27: Khi đọc bài thơ

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Tức giận, bất mãn trước sự thay đổi của lịch sử.
  • C. Bình thản, vô cảm trước cảnh vật.
  • D. Hoài cổ, nuối tiếc, buồn man mác và nhớ quê hương da diết.

Câu 28: Từ

  • A. Diễn tả nỗi buồn không chỉ của riêng tác giả mà còn mang tính khái quát, gợi nỗi buồn chung của con người khi đối diện với sự mênh mông, chia ly.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả tâm trạng buồn bã của một người cụ thể.
  • C. Nhấn mạnh sự thờ ơ của cảnh vật trước cảm xúc của con người.
  • D. Thể hiện sự tức giận của tác giả.

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò là điểm tựa để thi nhân bộc lộ cảm xúc và suy ngẫm?

  • A. Truyền thuyết về Hoàng Hạc.
  • B. Lầu Hoàng Hạc và cảnh vật nhìn từ lầu.
  • C. Nỗi nhớ quê hương.
  • D. Những người bạn đã ra đi.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, chỉ dành cho người uyên bác.
  • B. Khiến bài thơ mất đi tính nhạc điệu và vần luật.
  • C. Chứng minh rằng niêm luật Đường luật quá cứng nhắc và cần bị loại bỏ.
  • D. Tạo nên một tác phẩm vừa có sự trang trọng, khuôn thước của Đường luật, vừa có sự tự nhiên, sâu lắng, mạnh mẽ trong biểu đạt cảm xúc, làm tăng sức truyền cảm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được đánh giá là một trong những bài thơ Đường luật kiệt tác. Điều gì làm nên sự độc đáo và sức hấp dẫn đặc biệt của bài thơ này so với nhiều bài thơ khác viết về cùng địa danh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hai câu thơ đầu: "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện mối quan hệ đối lập nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong bài thơ gợi lên cảm nhận gì về thời gian và không gian?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bốn câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu khắc họa điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hai câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" có đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cảm hứng chủ đạo chuyển đổi như thế nào giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ 5-6 trong bài "Hoàng Hạc lâu"?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Cụm từ "thê thê" (xanh tốt, rậm rạp) trong câu "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Cỏ thơm xanh tốt bãi Anh Vũ) gợi ý điều gì về tâm trạng của thi nhân, dựa trên truyền thống thơ ca cổ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" (Chiều hôm quê nhà biết đâu đây) là một câu hỏi tu từ. Tác dụng của câu hỏi này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" được đánh giá rất cao. Nguyên nhân chính là vì:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Từ "không" trong cụm từ "không dư" (chỉ còn trơ trọi) ở câu thơ thứ hai và từ "không" trong cụm từ "không du du" (phiêu diêu vô tận) ở câu thơ thứ tư có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ ca Đường luật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hình ảnh "Nhật mộ" (chiều hôm) trong thơ cổ phương Đông thường gợi lên điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao bãi Anh Vũ (Anh Vũ châu) lại thường xuất hiện trong thơ ca cổ Trung Quốc với sắc thái u buồn, man mác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự đối lập giữa "Hoàng Hạc khứ" (hạc vàng bay đi) và "Bạch vân... du du" (mây trắng... phiêu diêu) trong bài thơ gợi lên suy ngẫm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cảm giác "sầu" ở cuối bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được sinh ra từ sự tương tác giữa những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Từ láy "lịch lịch" trong "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Nắng chiếu rõ ràng cây Hán Dương) có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (Khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi lên điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So với bốn câu đầu, hai câu thơ 5-6 có sự thay đổi đáng kể về mặt cảm giác và chi tiết. Sự thay đổi này nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nỗi nhớ quê hương trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cảm giác "sầu" ở cuối bài thơ có mối liên hệ với những cảm xúc nào đã được gợi lên ở các câu thơ trước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phép điệp từ "Hoàng Hạc" ở hai câu đầu có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự khác biệt giữa hình ảnh thiên nhiên ở bốn câu đầu và hai câu 5-6 là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Yếu tố nào sau đây GÓP PHẦN tạo nên không gian "rộng lớn, mênh mông" trong bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Cảm giác về sự "biến thiên" của thời gian và cuộc đời được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong bối cảnh thơ Đường, việc Thôi Hiệu kết thúc bài thơ bằng hai câu không đối nhau về bằng trắc và từ loại ("Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu") là một sự phá cách. Sự phá cách này có thể hiểu là nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Liên hệ với kiến thức về các nhà thơ lớn thời Đường, tại sao "Hoàng Hạc lâu" được coi là một đỉnh cao khiến ngay cả Lý Bạch cũng phải kiêng nể khi viết về cùng đề tài?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc bài thơ "Hoàng Hạc lâu", người đọc có thể cảm nhận được tâm trạng chủ đạo nào của thi nhân khi đứng trước cảnh vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Từ "sử nhân sầu" (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì trong việc thể hiện cảm xúc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào đóng vai trò là điểm tựa để thi nhân bộc lộ cảm xúc và suy ngẫm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là minh chứng cho sức hút của thể thơ Đường luật, nhưng đồng thời cũng cho thấy khả năng sáng tạo của thi nhân trong việc phá vỡ một số quy tắc. Sự cân bằng giữa tuân thủ và phá cách này mang lại hiệu quả gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt, tập trung vào khắc họa một khoảnh khắc cảm xúc.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật, tuân thủ chặt chẽ cấu trúc đề - thực - luận - kết và niêm luật.
  • C. Ngũ ngôn cổ phong, không giới hạn số câu và luật bằng trắc phóng khoáng.
  • D. Song thất lục bát, kết hợp cặp câu 7 chữ và cặp câu 6-8 chữ.

Câu 2: Hai câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" tạo ra sự đối lập nào về mặt thời gian và không gian?

  • A. Đối lập giữa quá khứ huyền thoại và hiện tại trống vắng.
  • B. Đối lập giữa cảnh vật thiên nhiên và con người.
  • C. Đối lập giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Đối lập giữa sự chuyển động và sự tĩnh lặng.

Câu 3: Hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) được nhắc lại trong hai câu thơ đầu có tác dụng gì trong việc gợi mở cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp kỳ vĩ của con hạc vàng.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ của nhà thơ đối với những người tu tiên.
  • C. Gợi nỗi hoài niệm về quá khứ huyền thoại đã xa vời và sự trống vắng hiện tại.
  • D. Khắc họa sự giàu có và thịnh vượng của lầu Hoàng Hạc.

Câu 4: Trong hai câu 3 và 4: "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tải không du du", hình ảnh "bạch vân" (mây trắng) mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt cạnh sự ra đi "bất phục phản" (không trở lại) của hạc vàng?

  • A. Biểu tượng cho sự trong sáng và thuần khiết.
  • B. Biểu tượng cho ước mơ bay bổng của con người.
  • C. Biểu tượng cho sự bền vững, không thay đổi của thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự vô tận, lững lờ và dòng chảy không ngừng của thời gian.

Câu 5: Hai câu thơ 5 và 6: "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" miêu tả cảnh vật nhìn từ lầu Hoàng Hạc như thế nào?

  • A. Cảnh vật sông nước, cây cối, bãi bồi hiện lên rõ nét nhưng cũng mang vẻ mênh mang, mịt mờ.
  • B. Cảnh vật hoang tàn, tiêu điều sau khi người xưa đã đi xa.
  • C. Cảnh vật nhộn nhịp, tấp nập của bến sông.
  • D. Cảnh vật chỉ toàn mây khói, không nhìn rõ gì cả.

Câu 6: Sự chuyển đổi từ việc suy ngẫm về huyền thoại (câu 1-4) sang miêu tả cảnh thực (câu 5-6) trong bài thơ có ý nghĩa gì về mặt cấu tứ?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa trí tưởng tượng và thực tế.
  • B. Thể hiện sự trở về từ suy ngẫm quá khứ đến quan sát cảnh thực, làm nổi bật cảm xúc của con người trước thời gian và cuộc đời.
  • C. Cho thấy nhà thơ đã quên đi quá khứ và chỉ quan tâm đến hiện tại.
  • D. Làm giảm đi sự bi thương, u hoài của bài thơ.

Câu 7: Từ "lịch lịch" trong "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (câu 5) miêu tả đặc điểm gì của cảnh vật?

  • A. Mờ ảo, khó nhìn.
  • B. Xanh tốt, tươi non.
  • C. Rõ ràng, hiện lên mồn một.
  • D. Đang chuyển động, rung rinh.

Câu 8: Từ "thê thê" trong "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (câu 6) miêu tả đặc điểm gì của cảnh vật?

  • A. Xanh tốt, rậm rạp, mịt mờ.
  • B. Héo úa, tàn lụi.
  • C. Ngắn ngủn, lưa thưa.
  • D. Đang nở hoa rực rỡ.

Câu 9: Hai câu thơ cuối: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhà thơ?

  • A. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp.
  • B. Sự tức giận vì thời gian trôi quá nhanh.
  • C. Sự thất vọng về cuộc sống.
  • D. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết.

Câu 10: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Chiều tối quê nhà ở nơi đâu?) ở cuối bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Hỏi đường về quê.
  • B. Bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ quê hương, sự bơ vơ lạc lõng của người lữ thứ.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn về tương lai.

Câu 11: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với cảm xúc "sử nhân sầu" (làm người buồn)?

  • A. Cảnh vật đẹp làm xua tan nỗi buồn của nhà thơ.
  • B. Sự tĩnh lặng của cảnh vật làm nhà thơ cảm thấy buồn ngủ.
  • C. Cảnh vật mênh mông, mờ ảo gợi cảm giác chia lìa, xa cách, hòa quyện và làm sâu sắc thêm nỗi buồn nhớ quê của nhà thơ.
  • D. Cảnh vật nhộn nhịp làm nhà thơ cảm thấy lạc lõng.

Câu 12: Dựa vào cách miêu tả và cảm xúc bộc lộ, bạn nhận xét gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến cảm xúc con người.
  • B. Thiên nhiên là nơi con người gửi gắm tâm sự, sự mênh mông của tạo hóa làm nổi bật nỗi niềm, sự hữu hạn của con người.
  • C. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là kẻ thù gây ra nỗi buồn cho con người.

Câu 13: Điểm đặc sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh của Thôi Hiệu trong bài thơ là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ và khó hiểu.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ mọi ngóc ngách của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc, đời thường.
  • D. Ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh giàu sức gợi tả và biểu cảm, mang tính biểu tượng cao.

Câu 14: Vì sao bài thơ

  • A. Kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình, tứ thơ độc đáo đi từ huyền thoại đến thực tại, ngôn ngữ và hình ảnh tinh luyện, ý tứ sâu xa.
  • B. Miêu tả lầu Hoàng Hạc chi tiết hơn bất kỳ bài thơ nào khác.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích nhất trong Đường thi.
  • D. Đề cập đến một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

Câu 15: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ, từ nào là phù hợp nhất?

  • A. Hy vọng
  • B. Hạnh phúc
  • C. Hoài niệm và nỗi buồn thời gian
  • D. Tức giận

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ "không" trong câu thơ "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Nơi đây chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc).

  • A. Miêu tả lầu Hoàng Hạc không có người ở.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của nhà thơ.
  • C. Có nghĩa là "không có gì".
  • D. Gợi cảm giác trống vắng, hụt hẫng, nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 17: Hình ảnh "giang thượng" (trên sông) trong câu thơ cuối "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" có tác dụng gì trong việc miêu tả không gian?

  • A. Mở rộng không gian, làm cho nỗi buồn của nhà thơ trở nên mênh mông, lan tỏa.
  • B. Thu hẹp không gian, tập trung vào cảm xúc cá nhân.
  • C. Miêu tả một con sông nhỏ hẹp.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt trong việc miêu tả không gian.

Câu 18: Phân tích cách sử dụng thanh điệu trong hai câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" và tác dụng của nó.

  • A. Sử dụng nhiều thanh bằng, tạo cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi.
  • B. Sử dụng nhiều thanh trắc, tạo cảm giác trầm buồn, day dứt, phù hợp với nội dung hoài niệm.
  • C. Không tuân thủ luật thanh điệu của thơ Đường luật.
  • D. Sử dụng thanh điệu ngẫu nhiên, không có chủ ý.

Câu 19: Dựa trên sự phân tích bài thơ, hãy đánh giá tính "cổ kính" và "hiện thực" được thể hiện như thế nào trong tác phẩm.

  • A. Bài thơ chỉ mang tính cổ kính, hoàn toàn không có yếu tố hiện thực.
  • B. Bài thơ chỉ mang tính hiện thực, không đề cập đến yếu tố cổ kính.
  • C. Bài thơ kết hợp hài hòa tính cổ kính (qua điển tích, hoài niệm) và tính hiện thực (qua miêu tả cảnh vật và cảm xúc chân thực của con người).
  • D. Bài thơ mang tính viễn tưởng, không liên quan đến cả cổ kính lẫn hiện thực.

Câu 20: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài thơ dựa trên nội dung và cảm xúc chủ đạo, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nỗi sầu lữ thứ bên lầu Hoàng Hạc
  • B. Vẻ đẹp của sông Dương Tử
  • C. Sự tích hạc vàng
  • D. Cảnh chiều tà yên bình

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về không gian giữa hai câu 4 ("Bạch vân thiên tải không du du") và câu 8 ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu").

  • A. Cả hai đều miêu tả không gian nhỏ hẹp, tù túng.
  • B. Câu 4 miêu tả không gian thực, câu 8 miêu tả không gian tưởng tượng.
  • C. Câu 4 gợi cảm giác vui tươi, câu 8 gợi cảm giác sợ hãi.
  • D. Câu 4 gợi không gian bầu trời vô tận, vô định; câu 8 gợi không gian sông nước mênh mông, mờ ảo, gắn liền với nỗi buồn chia lìa.

Câu 22: Hình ảnh "hương quan" (quê nhà) trong câu thơ cuối có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh của bài thơ?

  • A. Là nơi nhà thơ muốn đến du lịch.
  • B. Là điểm tựa tinh thần, nơi chốn gợi nỗi nhớ da diết trong bối cảnh không gian rộng lớn và thời gian trôi chảy.
  • C. Là một địa danh không có thật.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong việc tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.

  • A. Thời gian chỉ là bối cảnh phụ, không ảnh hưởng nhiều đến cảm xúc.
  • B. Thời gian được miêu tả rất nhanh, tạo cảm giác hồi hộp.
  • C. Thời gian trôi chảy vô tận làm nổi bật sự hữu hạn của đời người và di tích, là nguồn gốc sâu sắc của nỗi buồn hoài niệm và nhớ quê.
  • D. Thời gian đứng yên, tạo cảm giác tĩnh lặng.

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu "Yên ba giang thượng sử nhân sầu"?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Khi so sánh lầu Hoàng Hạc trong huyền thoại (gắn với hạc vàng và người xưa) và lầu Hoàng Hạc trong hiện thực (chỉ còn trơ lại), nhà thơ muốn thể hiện điều gì?

  • A. Khẳng định lầu Hoàng Hạc hiện tại đẹp hơn trong huyền thoại.
  • B. Phê phán sự tàn phá của thời gian.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối, hoài niệm về quá khứ huy hoàng và sự trống vắng của hiện tại.
  • D. Kêu gọi phục dựng lại lầu Hoàng Hạc như xưa.

Câu 26: Dựa vào toàn bài thơ, tâm trạng chung của nhà thơ khi đứng trước lầu Hoàng Hạc vào buổi chiều tà là gì?

  • A. Buồn bã, u hoài, cô đơn và nhớ quê.
  • B. Phấn khởi, vui tươi.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 27: Câu 7 và 8 của bài thơ được đánh giá cao vì đã mở ra một chiều kích cảm xúc mới, đó là chiều kích nào?

  • A. Chiều kích sử thi, hào hùng.
  • B. Chiều kích triết lý sâu sắc về vũ trụ.
  • C. Chiều kích lãng mạn, bay bổng.
  • D. Chiều kích cảm xúc cá nhân, thế sự (nỗi nhớ quê, nỗi buồn lữ thứ).

Câu 28: Tại sao việc Lý Bạch, một thi tiên lừng lẫy, được cho là phải "bó tay" trước bài thơ "Hoàng Hạc lâu" lại càng khẳng định giá trị của tác phẩm này?

  • A. Vì Lý Bạch không thích thơ của Thôi Hiệu.
  • B. Vì sự "bó tay" của một thi sĩ kiệt xuất như Lý Bạch càng khẳng định giá trị nghệ thuật và sự hoàn hảo khó vượt qua của bài thơ.
  • C. Vì Lý Bạch không hiểu được nội dung bài thơ.
  • D. Vì Lý Bạch muốn nhường danh tiếng cho Thôi Hiệu.

Câu 29: Cảm giác "sầu" trong câu cuối bài thơ chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sự giận dữ vì không thấy hạc vàng.
  • B. Nỗi sợ hãi khi đứng trên cao.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết của người lữ thứ.
  • D. Sự buồn chán vì cảnh vật quá đơn điệu.

Câu 30: Từ "khứ" (đi mất) trong câu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ" và từ "phản" (trở lại) trong câu "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" tạo nên sự đối lập nào và nhấn mạnh điều gì?

  • A. Đối lập giữa ban ngày và ban đêm, nhấn mạnh thời gian trôi nhanh.
  • B. Đối lập giữa con người và loài vật, nhấn mạnh sự khác biệt.
  • C. Đối lập giữa hành động bay và đứng yên, nhấn mạnh sự tự do.
  • D. Đối lập giữa sự ra đi và khả năng trở lại, nhấn mạnh sự biến mất vĩnh viễn và dòng chảy không ngừng của thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được sáng tác theo thể thơ nào, và đặc điểm nào của thể thơ này được thể hiện rõ nhất trong bài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hai câu thơ đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' tạo ra sự đối lập nào về mặt thời gian và không gian?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hình ảnh 'Hoàng Hạc' (hạc vàng) được nhắc lại trong hai câu thơ đầu có tác dụng gì trong việc gợi mở cảm xúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong hai câu 3 và 4: 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tải không du du', hình ảnh 'bạch vân' (mây trắng) mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt cạnh sự ra đi 'bất phục phản' (không trở lại) của hạc vàng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hai câu thơ 5 và 6: 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' miêu tả cảnh vật nhìn từ lầu Hoàng Hạc như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự chuyển đổi từ việc suy ngẫm về huyền thoại (câu 1-4) sang miêu tả cảnh thực (câu 5-6) trong bài thơ có ý nghĩa gì về mặt cấu tứ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Từ 'lịch lịch' trong 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' (câu 5) miêu tả đặc điểm gì của cảnh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Từ 'thê thê' trong 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (câu 6) miêu tả đặc điểm gì của cảnh vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hai câu thơ cuối: 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhà thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Chiều tối quê nhà ở nơi đâu?) ở cuối bài thơ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với cảm xúc 'sử nhân sầu' (làm người buồn)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dựa vào cách miêu tả và cảm xúc bộc lộ, bạn nhận xét gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Điểm đặc sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh của Thôi Hiệu trong bài thơ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vì sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được xem là một trong những bài thơ hay nhất của Đường thi, thậm chí khiến Lý Bạch phải 'bó tay'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ, từ nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ 'không' trong câu thơ 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (Nơi đây chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hình ảnh 'giang thượng' (trên sông) trong câu thơ cuối 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' có tác dụng gì trong việc miêu tả không gian?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích cách sử dụng thanh điệu trong hai câu thơ đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' và tác dụng của nó.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dựa trên sự phân tích bài thơ, hãy đánh giá tính 'cổ kính' và 'hiện thực' được thể hiện như thế nào trong tác phẩm.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài thơ dựa trên nội dung và cảm xúc chủ đạo, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về không gian giữa hai câu 4 ('Bạch vân thiên tải không du du') và câu 8 ('Yên ba giang thượng sử nhân sầu').

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hình ảnh 'hương quan' (quê nhà) trong câu thơ cuối có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh của bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian' trong việc tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi so sánh lầu Hoàng Hạc trong huyền thoại (gắn với hạc vàng và người xưa) và lầu Hoàng Hạc trong hiện thực (chỉ còn trơ lại), nhà thơ muốn thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào toàn bài thơ, tâm trạng chung của nhà thơ khi đứng trước lầu Hoàng Hạc vào buổi chiều tà là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Câu 7 và 8 của bài thơ được đánh giá cao vì đã mở ra một chiều kích cảm xúc mới, đó là chiều kích nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao việc Lý Bạch, một thi tiên lừng lẫy, được cho là phải 'bó tay' trước bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' lại càng khẳng định giá trị của tác phẩm này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cảm giác 'sầu' trong câu cuối bài thơ chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ 'khứ' (đi mất) trong câu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ' và từ 'phản' (trở lại) trong câu 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản' tạo nên sự đối lập nào và nhấn mạnh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hai câu thơ mở đầu bài thơ "Hoàng Hạc lâu": "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu." thể hiện mối quan hệ đối lập nào?

  • A. Giữa con người và tự nhiên.
  • B. Giữa không gian và thời gian.
  • C. Giữa sự sống và cái chết.
  • D. Giữa quá khứ - hiện tại, còn - mất, thực - hư.

Câu 2: Hình ảnh "hoàng hạc nhất khứ bất phục phản" (hạc vàng một đi không trở lại) trong câu thơ thứ ba gợi lên cảm giác chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui khi chứng kiến cảnh tượng kỳ vĩ.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • C. Sự xa vắng, không thể quay lại của quá khứ và cảm giác trống vắng.
  • D. Sự bất tử của huyền thoại về lầu Hoàng Hạc.

Câu 3: Hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng nghìn năm vẫn phiêu diêu) trong câu thơ thứ tư đối lập với hình ảnh "hoàng hạc nhất khứ bất phục phản" như thế nào?

  • A. Đối lập giữa màu sắc (vàng - trắng).
  • B. Đối lập giữa sự biến mất vĩnh viễn và sự tồn tại vĩnh cửu/trường tồn.
  • C. Đối lập giữa vật hữu hình và vật vô hình.
  • D. Đối lập giữa chuyển động nhanh và chuyển động chậm.

Câu 4: Bốn câu thơ đầu bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu diễn tả điều gì?

  • A. Cảm xúc nuối tiếc về quá khứ huyền thoại đã mất và suy tư về sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Niềm vui sướng của nhà thơ khi được đến thăm lầu Hoàng Hạc.
  • C. Miêu tả chi tiết kiến trúc và cảnh vật quanh lầu Hoàng Hạc.
  • D. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết của nhà thơ.

Câu 5: Hai câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu." đánh dấu sự chuyển đổi nào trong mạch cảm xúc và miêu tả của bài thơ?

  • A. Từ miêu tả cảnh vật sang bộc lộ trực tiếp tâm trạng.
  • B. Từ không gian gần sang không gian xa.
  • C. Từ không khí huyền thoại, cổ xưa sang cảnh vật thực tại, sinh động.
  • D. Từ niềm vui sang nỗi buồn.

Câu 6: Hình ảnh "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Cây Hán Dương in bóng bên dòng sông trong) và "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Cỏ thơm rậm rạp trên bãi Anh Vũ) gợi lên vẻ đẹp gì của cảnh vật?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn.
  • B. Vẻ đẹp trong trẻo, sinh động, tràn đầy sức sống.
  • C. Vẻ đẹp u buồn, ảm đạm.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội.

Câu 7: Từ láy "lịch lịch" trong câu "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Nhấn mạnh sự trong trẻo, rõ nét của dòng sông, khiến hình ảnh bóng cây in xuống mặt nước trở nên sống động.
  • B. Gợi tả âm thanh rì rào của lá cây bên sông.
  • C. Diễn tả sự chuyển động nhẹ nhàng của cây cối.
  • D. Làm nổi bật màu sắc xanh tươi của lá cây.

Câu 8: Từ "thê thê" trong câu "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" miêu tả đặc điểm nào của "phương thảo" (cỏ thơm)?

  • A. Mỏng manh, yếu ớt.
  • B. Héo úa, tàn lụi.
  • C. Nhỏ bé, lưa thưa.
  • D. Dày đặc, xanh tốt, rậm rạp.

Câu 9: Sự xuất hiện của "Hán Dương thụ" và "Anh Vũ châu" trong bài thơ không chỉ là miêu tả cảnh vật đơn thuần mà còn gợi liên tưởng gì về mặt địa lý và văn hóa?

  • A. Gợi lên chiều sâu lịch sử, văn hóa của vùng đất và kết nối cảnh vật với thực tại.
  • B. Chứng minh sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách về địa lý giữa nhà thơ và quê hương.
  • D. Tạo ra không khí thần tiên, thoát tục.

Câu 10: Hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu." bộc lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Niềm vui, sự hứng khởi.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Nỗi buồn, sầu muộn, nhớ quê.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 11: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng "sử nhân sầu" (khiến người buồn)?

  • A. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.
  • B. Cảnh vật làm nổi bật niềm vui của con người.
  • C. Cảnh vật không liên quan đến tâm trạng con người.
  • D. Cảnh vật là ngoại cảnh gợi cảm, làm tăng thêm nỗi buồn trong lòng người.

Câu 12: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" có tác dụng gì trong việc bộc lộ cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Để hỏi đường về quê.
  • B. Để bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ quê hương và sự băn khoăn, lạc lõng.
  • C. Để miêu tả cảnh vật lúc chiều tối.
  • D. Để thể hiện sự ngạc nhiên trước cảnh đẹp.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về sự vận động của cảm xúc trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Cảm xúc giữ nguyên từ đầu đến cuối, chỉ là nỗi buồn.
  • B. Cảm xúc chuyển từ vui sang buồn.
  • C. Cảm xúc chuyển từ buồn sang vui.
  • D. Cảm xúc vận động từ suy tư về quá khứ huyền thoại, chuyển sang miêu tả cảnh hiện tại, rồi kết lại ở nỗi sầu muộn cá nhân.

Câu 14: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thất ngôn luật.
  • D. Ngũ ngôn luật.

Câu 15: Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Tuân thủ cấu trúc 4 cặp câu (Đề, Thực, Luận, Kết) với sự chuyển biến rõ nét về nội dung và cảm xúc.
  • B. Có cấu trúc tự do, không theo một quy tắc nhất định.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật từ đầu đến cuối.
  • D. Chỉ bộc lộ tâm trạng từ đầu đến cuối.

Câu 16: Theo quan niệm truyền thống, hai câu 5-6 "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" thuộc phần nào của bài thơ thất ngôn luật?

  • A. Phần Đề.
  • B. Phần Thực.
  • C. Phần Luận.
  • D. Phần Kết.

Câu 17: Vì sao có ý kiến cho rằng bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu là một trong những bài thơ hay nhất của thơ ca cổ điển Trung Quốc?

  • A. Vì bài thơ miêu tả cảnh vật rất chi tiết và chân thực.
  • B. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • C. Vì bài thơ có vần điệu và nhịp điệu rất dễ đọc, dễ thuộc.
  • D. Vì sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện thực, sự chuyển biến cảm xúc tinh tế và hình ảnh, ngôn ngữ giàu sức gợi.

Câu 18: Nỗi buồn trong hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu." là nỗi buồn mang tính chất gì?

  • A. Nỗi buồn của người lữ thứ xa quê, mang tính chất cá nhân.
  • B. Nỗi buồn mang tính chất xã hội, thể hiện sự bất mãn với thời cuộc.
  • C. Nỗi buồn mang tính triết lý sâu sắc về cuộc đời.
  • D. Nỗi buồn chung của con người trước sự vô thường của cuộc sống.

Câu 19: Phân tích tác dụng của từ "không" trong hai câu thơ đầu: "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu. Bạch vân thiên tải không du du."

  • A. Miêu tả màu sắc của lầu và mây.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • C. Góp phần diễn tả sự trống vắng, mất mát, nuối tiếc trước sự biến đổi của thời gian.
  • D. Thể hiện sự hài lòng của nhà thơ với cảnh vật.

Câu 20: Sự chuyển đổi từ không gian huyền thoại, cổ xưa sang không gian thực tại, sinh động ở giữa bài thơ có tác dụng gì đối với việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Làm cho nỗi buồn của nhà thơ trở nên nhẹ nhàng hơn.
  • B. Tạo sự đối lập, làm nổi bật và khắc sâu hơn nỗi buồn, sự lạc lõng của con người trong cảnh đẹp.
  • C. Giúp nhà thơ quên đi nỗi buồn về quá khứ.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.

Câu 21: Theo bạn, hình ảnh "khói sóng trên sông" (yên ba giang thượng) còn có thể gợi liên tưởng nào khác ngoài việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Sự trong lành, tinh khiết của không khí.
  • B. Sức mạnh và sự dữ dội của dòng sông.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang của buổi chiều.
  • D. Sự mờ ảo, xa cách, gợi nỗi buồn ly biệt hoặc sự mông lung của kiếp người lữ thứ.

Câu 22: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Thôi Hiệu trong bài thơ này là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ rất bình dị, đời thường.
  • B. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố khó hiểu.
  • C. Kết hợp hài hòa ngôn ngữ cổ điển và sinh động, sử dụng hình ảnh giàu sức gợi và các biện pháp tu từ hiệu quả.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, gần gũi với đời sống.

Câu 23: Vì sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được coi là khó dịch sang tiếng Việt mà vẫn giữ được trọn vẹn cái "thần"?

  • A. Vì bài thơ sử dụng quá nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Vì cấu trúc bài thơ quá phức tạp.
  • C. Vì bài thơ miêu tả cảnh vật quá chi tiết.
  • D. Vì sự đan xen giữa huyền thoại và hiện thực, sự chuyển biến cảm xúc tinh tế và sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ gốc rất khó chuyển tải trọn vẹn.

Câu 24: Nỗi sầu của Thôi Hiệu trong bài thơ có điểm gì khác biệt so với nỗi buồn thường thấy trong thơ các nhà thơ lữ thứ khác?

  • A. Nỗi sầu gắn liền với cảm thức về thời gian, sự biến thiên của vũ trụ và kết hợp cả hoài cổ lẫn nỗi nhớ quê.
  • B. Nỗi sầu chỉ đơn thuần là nhớ người yêu ở quê nhà.
  • C. Nỗi sầu xuất phát từ sự thất bại trong sự nghiệp.
  • D. Nỗi sầu chỉ là cảm xúc thoáng qua, không sâu sắc.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ cuối của bài thơ.

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa hai phần.
  • B. Bốn câu đầu miêu tả niềm vui, hai câu cuối miêu tả nỗi buồn.
  • C. Bốn câu đầu gợi cảm giác trống vắng, hoài cổ, làm nền cho nỗi sầu lữ thứ ở hai câu cuối.
  • D. Bốn câu đầu tả cảnh, hai câu cuối tả người.

Câu 26: Hình ảnh "Hoàng Hạc" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.
  • B. Biểu tượng cho sự siêu thoát, cõi tiên và quá khứ huyền thoại đã mất.
  • C. Biểu tượng cho sự may mắn và thịnh vượng.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn và lạc lõng.

Câu 27: Cảnh "Nhật mộ" (chiều tối) trong câu thơ cuối có ý nghĩa gì trong việc gợi cảm xúc cho bài thơ?

  • A. Là thời điểm dễ gợi sầu muộn, cô đơn, làm nền cho nỗi nhớ quê của thi nhân.
  • B. Là thời điểm đẹp nhất trong ngày, mang lại niềm vui.
  • C. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là mô tả thời gian.
  • D. Gợi lên sự hy vọng vào một ngày mới.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ?

  • A. Hùng tráng, mạnh mẽ.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Suy tư, hoài cổ, sầu muộn, man mác.

Câu 29: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ phong cách thơ nào của Thôi Hiệu và thơ ca thời Thịnh Đường?

  • A. Phong cách chỉ chú trọng miêu tả hiện thực.
  • B. Phong cách kết hợp giữa yếu tố cổ điển, suy tư và miêu tả cảnh vật sinh động, bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Phong cách chỉ tập trung vào việc sử dụng điển tích, điển cố.
  • D. Phong cách chỉ thể hiện sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.

Câu 30: Ý nghĩa cuối cùng mà bài thơ "Hoàng Hạc lâu" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Thể hiện cảm thức về sự trôi chảy của thời gian, sự biến đổi của vũ trụ và nỗi cô đơn, sầu muộn của con người trước dòng chảy đó, đặc biệt là nỗi nhớ quê của người lữ thứ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của lầu Hoàng Hạc và cảnh vật xung quanh.
  • C. Kể lại một cách chân thực truyền thuyết về lầu Hoàng Hạc.
  • D. Khuyên con người nên sống lạc quan, yêu đời dù ở bất cứ đâu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hai câu thơ mở đầu bài thơ 'Hoàng Hạc lâu': 'Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.' thể hiện mối quan hệ đối lập nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh 'hoàng hạc nhất khứ bất phục phản' (hạc vàng một đi không trở lại) trong câu thơ thứ ba gợi lên cảm giác chủ đạo nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng nghìn năm vẫn phiêu diêu) trong câu thơ thứ tư đối lập với hình ảnh 'hoàng hạc nhất khứ bất phục phản' như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bốn câu thơ đầu bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' chủ yếu diễn tả điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hai câu thơ 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu.' đánh dấu sự chuyển đổi nào trong mạch cảm xúc và miêu tả của bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình ảnh 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' (Cây Hán Dương in bóng bên dòng sông trong) và 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (Cỏ thơm rậm rạp trên bãi Anh Vũ) gợi lên vẻ đẹp gì của cảnh vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Từ láy 'lịch lịch' trong câu 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Từ 'thê thê' trong câu 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' miêu tả đặc điểm nào của 'phương thảo' (cỏ thơm)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự xuất hiện của 'Hán Dương thụ' và 'Anh Vũ châu' trong bài thơ không chỉ là miêu tả cảnh vật đơn thuần mà còn gợi liên tưởng gì về mặt địa lý và văn hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hai câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu.' bộc lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng 'sử nhân sầu' (khiến người buồn)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' có tác dụng gì trong việc bộc lộ cảm xúc của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về sự vận động của cảm xúc trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được viết theo thể thơ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo quan niệm truyền thống, hai câu 5-6 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' thuộc phần nào của bài thơ thất ngôn luật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vì sao có ý kiến cho rằng bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu là một trong những bài thơ hay nhất của thơ ca cổ điển Trung Quốc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nỗi buồn trong hai câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu.' là nỗi buồn mang tính chất gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích tác dụng của từ 'không' trong hai câu thơ đầu: 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu. Bạch vân thiên tải không du du.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự chuyển đổi từ không gian huyền thoại, cổ xưa sang không gian thực tại, sinh động ở giữa bài thơ có tác dụng gì đối với việc biểu đạt cảm xúc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Theo bạn, hình ảnh 'khói sóng trên sông' (yên ba giang thượng) còn có thể gợi liên tưởng nào khác ngoài việc miêu tả cảnh vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Thôi Hiệu trong bài thơ này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vì sao bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thường được coi là khó dịch sang tiếng Việt mà vẫn giữ được trọn vẹn cái 'thần'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nỗi sầu của Thôi Hiệu trong bài thơ có điểm gì khác biệt so với nỗi buồn thường thấy trong thơ các nhà thơ lữ thứ khác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ cuối của bài thơ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hình ảnh 'Hoàng Hạc' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Cảnh 'Nhật mộ' (chiều tối) trong câu thơ cuối có ý nghĩa gì trong việc gợi cảm xúc cho bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chủ đạo của bài thơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ phong cách thơ nào của Thôi Hiệu và thơ ca thời Thịnh Đường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Ý nghĩa cuối cùng mà bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" mở đầu bằng hình ảnh "tích nhân" (người xưa) cưỡi hạc vàng bay đi. Hình ảnh này gợi lên điều gì về không gian và thời gian trong cảm nhận của thi nhân?

  • A. Không gian chật hẹp, thời gian hiện tại.
  • B. Không gian thực tế, thời gian quá khứ gần gũi.
  • C. Không gian huyền ảo, thời gian quá khứ xa xôi, mang màu sắc truyền thuyết.
  • D. Không gian rộng lớn, thời gian tương lai tươi sáng.

Câu 2: Hai câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện mối quan hệ đối lập nào là rõ nét nhất?

  • A. Giữa cảnh vật và con người.
  • B. Giữa bầu trời và mặt đất.
  • C. Giữa sự giàu có và nghèo nàn.
  • D. Giữa cái còn lại và cái đã mất đi, giữa hiện tại và quá khứ huyền thoại.

Câu 3: Từ "không" (không dư) trong câu thơ "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" mang sắc thái ý nghĩa nào trong bối cảnh này?

  • A. Rộng lớn, bao la.
  • B. Trống rỗng, trơ trọi, chỉ còn lại cái vỏ vật chất.
  • C. Không có gì.
  • D. Vô nghĩa, không giá trị.

Câu 4: Việc lặp lại hình ảnh "Hoàng Hạc" ở cuối câu 1 và cuối câu 2 ("Hoàng Hạc khứ" - "Hoàng Hạc lâu") có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự gắn bó giữa truyền thuyết và địa danh, làm nổi bật sự đối lập giữa cái mất đi và cái còn lại.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Gợi không khí vui tươi, nhộn nhịp.

Câu 5: Hai câu thơ 3-4: "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" tiếp tục khắc sâu ý niệm gì đã được gợi mở ở hai câu đầu?

  • A. Vẻ đẹp bất biến của thiên nhiên.
  • B. Sự xuất hiện của những người mới.
  • C. Sự ra đi vĩnh viễn của quá khứ huyền thoại và dòng chảy vô tận của thời gian.
  • D. Sự thịnh vượng của lầu Hoàng Hạc.

Câu 6: Hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn trôi hững hờ) gợi liên tưởng gì về thời gian?

  • A. Sự trôi chảy, vô tận, hững hờ của thời gian trước sự biến thiên của con người và sự vật.
  • B. Sự tĩnh lặng, ngừng đọng của thời gian.
  • C. Sự gắn kết chặt chẽ giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Sự tươi mới, khởi đầu của thời gian.

Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài thơ chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm xúc và suy tư của thi nhân?

  • A. Hiện thực và chi tiết.
  • B. Huyền ảo, hoài cổ, kết hợp suy tư về thời gian và không gian.
  • C. Lãng mạn và bay bổng.
  • D. Châm biếm và phê phán.

Câu 8: Sự chuyển biến trong cảm hứng và bút pháp từ bốn câu đầu sang hai câu 5-6 ("Tình thụ lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") là gì?

  • A. Từ suy tư về quá khứ huyền thoại sang miêu tả cảnh vật hiện tại một cách cụ thể, rõ nét.
  • B. Từ tả cảnh sang tả tình.
  • C. Từ không gian rộng lớn sang không gian hẹp.
  • D. Từ cảm xúc buồn bã sang vui tươi.

Câu 9: Hình ảnh "Tình thụ lịch lịch Hán Dương thụ" (cây bến Hán Dương xanh mướt) và "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) gợi lên điều gì về cảnh vật trước lầu Hoàng Hạc?

  • A. Sự khô cằn, hoang vắng.
  • B. Sự lạnh lẽo, u ám.
  • C. Sự biến đổi không ngừng của cảnh vật.
  • D. Sức sống, sự tươi tốt, phồn thịnh của cảnh vật hiện tại.

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật tươi tốt ở hai câu 5-6, nhưng cảm giác chung mà thi nhân vẫn mang nặng là gì? Điều này thể hiện qua sự kết nối với cảm xúc nào ở phần sau bài thơ?

  • A. Niềm vui, sự hứng khởi trước cảnh đẹp.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn, hoài niệm và nhớ quê.
  • D. Sự tức giận trước sự thay đổi.

Câu 11: Từ "thê thê" (rậm rạp) trong "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" không chỉ miêu tả sự phát triển của cỏ mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng của thi nhân?

  • A. Sự vui vẻ, nhộn nhịp.
  • B. Sự mênh mông, rợn ngợp, có thể liên quan đến nỗi buồn, sự cô quạnh.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
  • D. Sự cứng cỏi, mạnh mẽ.

Câu 12: Hai câu thơ kết "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của thi nhân?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết và nỗi sầu muộn trước cảnh hoàng hôn trên sông.
  • B. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp.
  • C. Sự giận dữ trước cảnh vật.
  • D. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn.

Câu 13: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi lên không gian như thế nào và tác động đến tâm trạng con người ra sao?

  • A. Không gian rõ ràng, tươi sáng, khiến người vui vẻ.
  • B. Không gian mờ mịt, xa cách, gợi nỗi buồn, sự cô đơn, khó xác định phương hướng.
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng, khiến người thư thái.
  • D. Không gian rộng lớn, hùng vĩ, khiến người tự hào.

Câu 14: Tại sao nói bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và yếu tố lãng mạn?

  • A. Vì bài thơ chỉ miêu tả cảnh vật theo lối cổ.
  • B. Vì bài thơ chỉ bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • C. Vì bài thơ vừa sử dụng điển tích, bút pháp tả cảnh cổ điển, vừa bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan, lãng mạn của thi nhân trước sự biến thiên của vũ trụ và nỗi nhớ quê.
  • D. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại.

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi.
  • B. Nỗi buồn man mác, hoài cổ, cô đơn và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự bình thản, vô ưu.

Câu 16: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện cái "tôi" trữ tình như thế nào?

  • A. Cái tôi hòa đồng, vui vẻ với mọi người.
  • B. Cái tôi mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Cái tôi chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bên ngoài.
  • D. Cái tôi suy tư, hoài niệm, nhạy cảm, mang nặng nỗi buồn cô đơn, nhớ quê.

Câu 17: Vị trí địa lý của lầu Hoàng Hạc (trên gò cao nhìn ra sông) có ý nghĩa gì trong việc bộc lộ tâm trạng của thi nhân?

  • A. Tạo điểm nhìn cao rộng, thuận lợi để thi nhân quan sát cảnh vật mênh mông, từ đó bộc lộ cảm giác cô đơn, hoài niệm và nỗi nhớ quê.
  • B. Giúp thi nhân cảm thấy an toàn, được che chở.
  • C. Hạn chế tầm nhìn của thi nhân.
  • D. Gợi không khí vui tươi, tấp nập.

Câu 18: So sánh hình ảnh "Hoàng Hạc" trong câu 1-2 và hình ảnh "bạch vân" trong câu 4, ta thấy điểm tương đồng và khác biệt nào trong chức năng biểu đạt?

  • A. Cả hai đều là biểu tượng của sự vĩnh cửu.
  • B. Hoàng Hạc biểu tượng cho hiện tại, mây trắng biểu tượng cho quá khứ.
  • C. Hoàng Hạc gợi sự ra đi của quá khứ huyền thoại, mây trắng gợi sự trôi chảy vô tận của thời gian tự nhiên.
  • D. Cả hai đều là biểu tượng của sự tĩnh lặng.

Câu 19: Câu thơ "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Khói sóng trên sông khiến người sầu) là một ví dụ điển hình cho bút pháp nào trong thơ Đường?

  • A. Tả thực hoàn toàn.
  • B. Chỉ tả tình, không tả cảnh.
  • C. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích.
  • D. Tả cảnh để bộc lộ tình (cảm cảnh sinh tình).

Câu 20: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được xem là một trong những bài thơ hay nhất viết về đề tài gì trong thơ cổ điển phương Đông?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Đứng trước di tích hoặc cảnh cũ gợi hoài niệm, cảm thức về thời gian và nỗi nhớ quê.
  • C. Miêu tả cuộc sống lao động.
  • D. Ca ngợi chiến công anh hùng.

Câu 21: Tính "tuyệt bút" của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ vì bài thơ rất dài.
  • B. Chỉ vì bài thơ sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • C. Chỉ vì bài thơ miêu tả cảnh vật rất chi tiết.
  • D. Sự kết hợp tài tình giữa bút pháp tả thực và lãng mạn, giữa cảnh và tình, giữa suy tư về thời gian và không gian, tạo nên một chỉnh thể hài hòa, giàu sức gợi cảm, khiến Lý Bạch cũng phải "bó tay".

Câu 22: Phân tích cấu trúc bài thơ "Hoàng Hạc lâu", ta thấy sự sắp xếp các cặp câu theo trình tự nào?

  • A. Từ quá khứ huyền thoại (2 câu đầu) sang hiện tại thực tại (4 câu tiếp) và kết thúc bằng nỗi niềm chủ quan của thi nhân (2 câu cuối).
  • B. Từ hiện tại sang quá khứ và tương lai.
  • C. Chỉ miêu tả cảnh vật từ đầu đến cuối.
  • D. Chỉ bộc lộ cảm xúc cá nhân từ đầu đến cuối.

Câu 23: So sánh hai câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" và "Bạch vân thiên tải không du du", điểm khác biệt cơ bản giữa "Hoàng Hạc" và "bạch vân" là gì khi nói về sự ra đi/trôi chảy?

  • A. Hoàng Hạc trôi chậm, mây trắng trôi nhanh.
  • B. Hoàng Hạc ra đi vĩnh viễn (không trở lại), mây trắng trôi chảy không ngừng (vẫn trôi ngàn năm).
  • C. Hoàng Hạc có màu vàng, mây trắng có màu trắng.
  • D. Hoàng Hạc là sự thật, mây trắng là huyền ảo.

Câu 24: Trong bài thơ, cảnh vật được miêu tả không chỉ đơn thuần là phông nền mà còn có vai trò gì đối với việc thể hiện tâm trạng của thi nhân?

  • A. Là yếu tố hoàn toàn độc lập với tâm trạng.
  • B. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Là đối tượng để thi nhân chiêm ngưỡng, gợi mở suy tư, cảm xúc, và là nơi để thi nhân gửi gắm tâm sự (cảm cảnh sinh tình, tả cảnh ngụ tình).
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí.

Câu 25: Từ "Hán Dương" và "Anh Vũ châu" trong bài thơ là những địa danh có thật. Việc đưa các địa danh cụ thể này vào bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính xác thực, cụ thể cho không gian nghệ thuật, giúp người đọc hình dung rõ hơn cảnh vật.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Biến bài thơ thành một bài địa lý.

Câu 26: Nếu coi bài thơ là một dòng chảy cảm xúc, thì dòng chảy đó có xu hướng như thế nào?

  • A. Từ vui vẻ sang buồn bã.
  • B. Từ bình thản sang tức giận.
  • C. Từ hiện tại về quá khứ.
  • D. Từ hoài niệm quá khứ huyền thoại, qua miêu tả cảnh hiện tại, đến nỗi sầu nhớ quê hương da diết.

Câu 27: Tại sao nỗi nhớ quê hương ở cuối bài thơ lại càng trở nên da diết hơn khi thi nhân đứng trước cảnh "yên ba giang thượng" lúc "nhật mộ"?

  • A. Vì cảnh vật quá đẹp khiến thi nhân muốn về quê chia sẻ.
  • B. Vì cảnh hoàng hôn trên sông nước mờ mịt gợi cảm giác chia lìa, xa cách, khiến nỗi cô đơn và nỗi nhớ quê càng thêm khắc khoải.
  • C. Vì thi nhân không thích cảnh sông nước.
  • D. Vì cảnh vật gợi nhớ những kỷ niệm vui ở quê nhà.

Câu 28: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" cho thấy đặc điểm nào trong thi pháp thơ Đường?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, tự do về niêm luật.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả sự kiện lịch sử.
  • C. Ngắn gọn, hàm súc, sử dụng hình ảnh điển hình, kết hợp nhuần nhuyễn tả cảnh và ngụ tình, thể hiện cảm thức về thời gian và không gian vũ trụ.
  • D. Chủ yếu sử dụng lối kể chuyện trực tiếp.

Câu 29: Từ bài thơ "Hoàng Hạc lâu", người đọc có thể suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Cảm thức về sự trôi chảy của thời gian, sự hữu hạn của con người, nỗi buồn ly biệt và tình yêu quê hương.
  • B. Cách xây dựng công trình kiến trúc cổ.
  • C. Lịch sử phát triển của truyền thuyết Hoàng Hạc.
  • D. Phương pháp du lịch hiệu quả.

Câu 30: Nét đặc sắc nhất về mặt ngôn ngữ trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ địa phương.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi, tạo nên những hình ảnh vừa quen thuộc vừa mang tính biểu tượng sâu sắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' mở đầu bằng hình ảnh 'tích nhân' (người xưa) cưỡi hạc vàng bay đi. Hình ảnh này gợi lên điều gì về không gian và thời gian trong cảm nhận của thi nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hai câu thơ đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' thể hiện mối quan hệ đối lập nào là rõ nét nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Từ 'không' (không dư) trong câu thơ 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' mang sắc thái ý nghĩa nào trong bối cảnh này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc lặp lại hình ảnh 'Hoàng Hạc' ở cuối câu 1 và cuối câu 2 ('Hoàng Hạc khứ' - 'Hoàng Hạc lâu') có tác dụng nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hai câu thơ 3-4: 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du' tiếp tục khắc sâu ý niệm gì đã được gợi mở ở hai câu đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm vẫn trôi hững hờ) gợi liên tưởng gì về thời gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài thơ chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm xúc và suy tư của thi nhân?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự chuyển biến trong cảm hứng và bút pháp từ bốn câu đầu sang hai câu 5-6 ('Tình thụ lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu') là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hình ảnh 'Tình thụ lịch lịch Hán Dương thụ' (cây bến Hán Dương xanh mướt) và 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) gợi lên điều gì về cảnh vật trước lầu Hoàng Hạc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật tươi tốt ở hai câu 5-6, nhưng cảm giác chung mà thi nhân vẫn mang nặng là gì? Điều này thể hiện qua sự kết nối với cảm xúc nào ở phần sau bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ 'thê thê' (rậm rạp) trong 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' không chỉ miêu tả sự phát triển của cỏ mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng của thi nhân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hai câu thơ kết 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của thi nhân?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hình ảnh 'Yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi lên không gian như thế nào và tác động đến tâm trạng con người ra sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao nói bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và yếu tố lãng mạn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện cái 'tôi' trữ tình như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vị trí địa lý của lầu Hoàng Hạc (trên gò cao nhìn ra sông) có ý nghĩa gì trong việc bộc lộ tâm trạng của thi nhân?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh hình ảnh 'Hoàng Hạc' trong câu 1-2 và hình ảnh 'bạch vân' trong câu 4, ta thấy điểm tương đồng và khác biệt nào trong chức năng biểu đạt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Câu thơ 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Khói sóng trên sông khiến người sầu) là một ví dụ điển hình cho bút pháp nào trong thơ Đường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thường được xem là một trong những bài thơ hay nhất viết về đề tài gì trong thơ cổ điển phương Đông?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tính 'tuyệt bút' của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được thể hiện ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cấu trúc bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', ta thấy sự sắp xếp các cặp câu theo trình tự nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So sánh hai câu thơ 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản' và 'Bạch vân thiên tải không du du', điểm khác biệt cơ bản giữa 'Hoàng Hạc' và 'bạch vân' là gì khi nói về sự ra đi/trôi chảy?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong bài thơ, cảnh vật được miêu tả không chỉ đơn thuần là phông nền mà còn có vai trò gì đối với việc thể hiện tâm trạng của thi nhân?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Từ 'Hán Dương' và 'Anh Vũ châu' trong bài thơ là những địa danh có thật. Việc đưa các địa danh cụ thể này vào bài thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nếu coi bài thơ là một dòng chảy cảm xúc, thì dòng chảy đó có xu hướng như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao nỗi nhớ quê hương ở cuối bài thơ lại càng trở nên da diết hơn khi thi nhân đứng trước cảnh 'yên ba giang thượng' lúc 'nhật mộ'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' cho thấy đặc điểm nào trong thi pháp thơ Đường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Từ bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', người đọc có thể suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nét đặc sắc nhất về mặt ngôn ngữ trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời Hán, giai đoạn phát triển rực rỡ của thơ ca.
  • B. Thời Thịnh Đường, thời kỳ đỉnh cao của thơ ca cổ điển Trung Quốc.
  • C. Thời Tống, giai đoạn phát triển mạnh của từ khúc.
  • D. Thời Nguyên, thời kỳ chịu ảnh hưởng của văn hóa du mục.

Câu 2: Hai câu thơ đầu:

  • A. Niềm vui sướng khi chiêm ngưỡng cảnh đẹp lầu Hoàng Hạc.
  • B. Sự ngưỡng mộ dành cho người xưa cưỡi hạc bay đi.
  • C. Nỗi trống vắng, tiếc nuối trước dấu tích của quá khứ huyền thoại đã biến mất.
  • D. Sự ngạc nhiên về sự tồn tại của lầu Hoàng Hạc.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự ám ảnh của hình ảnh huyền thoại đã bay đi, gợi nỗi niềm hoài cổ.
  • B. Tạo nhịp điệu cân đối cho bài thơ, dễ đọc, dễ thuộc.
  • C. Khắc họa rõ nét hơn vẻ đẹp của con hạc vàng trong truyền thuyết.
  • D. Thể hiện sự giàu có về từ ngữ của tác giả.

Câu 4:

  • A. Sự bất biến của thiên nhiên.
  • B. Ước mơ được cưỡi hạc bay đi của nhà thơ.
  • C. Sự cô đơn của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Nỗi tiếc nuối khôn nguôi về sự ra đi vĩnh viễn của người xưa và huyền thoại.

Câu 5: Sự đối lập giữa

  • A. Thiên nhiên luôn thay đổi, không có gì là vĩnh cửu.
  • B. Cái đã mất thì mất vĩnh viễn, còn cái vô tri (mây) thì vẫn còn đó, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • C. Con người có thể đạt đến sự bất tử như mây trời.
  • D. Sự phiêu du của mây trắng làm dịu đi nỗi buồn về sự ra đi của hạc vàng.

Câu 6: Bốn câu thơ đầu chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về thời gian và sự mất mát?

  • A. Đối lập giữa quá khứ - hiện tại, huyền thoại - thực tại và điệp từ.
  • B. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan đến lầu Hoàng Hạc.
  • D. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ để nói về thời gian.

Câu 7: Hai câu thơ tiếp theo:

  • A. Từ miêu tả cảnh vật sang miêu tả con người.
  • B. Từ tâm trạng vui vẻ sang buồn bã.
  • C. Từ không gian hư ảo, thời gian quá khứ sang không gian hiện thực, thời gian hiện tại.
  • D. Từ miêu tả chi tiết sang miêu tả khái quát.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Cảnh vật hiện lên cụ thể, rõ nét, mở ra không gian rộng lớn, mênh mông.
  • B. Cảnh vật mờ ảo, huyền bí như trong truyền thuyết.
  • C. Cảnh vật nhỏ bé, tập trung vào chi tiết gần.
  • D. Cảnh vật hỗn loạn, không có trật tự.

Câu 9: Từ láy

  • A. Gợi cảm giác lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • C. Diễn tả sự chuyển động của cây cối và cỏ.
  • D. Tạo sự rõ nét, cụ thể cho hình ảnh cây Hán Dương và cỏ Anh Vũ châu, đồng thời gợi cảm giác về sự phát triển um tùm, hoang vắng.

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật hiện tại (cây Hán Dương, cỏ Anh Vũ châu), nhưng hai câu 5-6 vẫn gián tiếp thể hiện điều gì về tâm trạng của thi nhân?

  • A. Niềm vui thích trước vẻ đẹp của thiên nhiên hiện tại.
  • B. Sự đối lập giữa cảnh vật vẫn tồn tại, phát triển với nỗi niềm trống vắng, cô đơn của con người trước sự ra đi của quá khứ.
  • C. Mong muốn được hòa mình vào thiên nhiên tươi tốt.
  • D. Sự thờ ơ trước cảnh vật xung quanh.

Câu 11: Hai câu thơ cuối:

  • A. Niềm hy vọng về tương lai.
  • B. Sự tức giận trước cảnh vật.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, nỗi buồn cô đơn khi đứng trước cảnh sông nước lúc chiều tà.
  • D. Sự thanh thản, bình yên trong tâm hồn.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Gợi cảm giác mờ ảo, mênh mang, buồn bã, làm tăng thêm nỗi sầu ly hương.
  • B. Tạo nên một bức tranh thiên nhiên tươi sáng, đầy sức sống.
  • C. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông.
  • D. Biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất của con người.

Câu 13: Câu hỏi tu từ

  • A. Nhà thơ đang hỏi đường về quê.
  • B. Nhà thơ muốn tìm một nơi ở mới.
  • C. Nhà thơ đang tìm hiểu về địa lý quê hương.
  • D. Bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết, sự băn khoăn, lạc lõng khi đứng giữa không gian rộng lớn, thời gian chiều muộn.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về sự vận động của mạch cảm xúc trong bài thơ

  • A. Cảm xúc nhất quán từ đầu đến cuối là nỗi vui vẻ.
  • B. Từ nỗi hoài niệm, trống vắng về quá khứ huyền thoại chuyển sang nỗi buồn cô đơn, nhớ quê hương trong hiện tại.
  • C. Cảm xúc chuyển từ buồn sang vui.
  • D. Cảm xúc không rõ ràng, khó xác định.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Thất ngôn luật thi.
  • B. Ngũ ngôn luật thi.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Ngũ ngôn cổ phong.

Câu 16: So với các bài thơ Đường luật khác,

  • A. Không tuân thủ bất kỳ niêm luật nào.
  • B. Niêm rất chặt chẽ ở tất cả các câu.
  • C. Chỉ niêm ở hai câu cuối.
  • D. Có sự phá cách trong niêm luật ở bốn câu đầu, tạo nên nét độc đáo riêng.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối và phát triển mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Hình ảnh con hạc vàng.
  • B. Vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Điểm nhìn và tâm trạng của thi nhân khi đứng trên lầu.
  • D. Sự sắp xếp các từ ngữ theo vần điệu.

Câu 18: Nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Do cảnh vật quá u ám, lạnh lẽo.
  • B. Do nhớ người yêu.
  • C. Do gặp chuyện không vui trên đường đi.
  • D. Sự đối lập giữa cái vĩnh cửu (thiên nhiên) và cái hữu hạn, phù du (con người, huyền thoại đã mất), kết hợp với nỗi nhớ quê hương, nỗi cô đơn của người lữ thứ.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự vô định, không mục đích.
  • B. Sự tồn tại vĩnh cửu, phiêu du của thiên nhiên, đối lập với sự biến mất của cái đã qua.
  • C. Sự trong sáng, thuần khiết.
  • D. Biểu tượng cho ước mơ bay bổng của con người.

Câu 20: Cảnh

  • A. Buồn bã, cô đơn, hoài niệm, nhớ nhà.
  • B. Vui tươi, phấn khởi, tràn đầy năng lượng.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Bình yên, tĩnh lặng tuyệt đối.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả các sự kiện lịch sử.
  • B. Ưu tiên thể hiện các vấn đề xã hội đương thời.
  • C. Chỉ viết về cuộc sống lao động của người dân.
  • D. Sự hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ và chiều sâu tâm trạng con người, kết hợp tả cảnh và trữ tình.

Câu 22: Nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Có, vì nhà thơ than thở về sự mất mát.
  • B. Không, nỗi buồn mang tính suy tư, hoài niệm về quá khứ, nỗi cô đơn của cá nhân trước sự chảy trôi của thời gian và không gian rộng lớn, không bi lụy.
  • C. Có, vì bài thơ kết thúc bằng hình ảnh buồn bã.
  • D. Không thể xác định được tính chất của nỗi buồn.

Câu 23: Vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc trong bài thơ được miêu tả chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Màu sắc và kiến trúc chi tiết của lầu.
  • B. Số lượng du khách đến thăm lầu.
  • C. Sự gắn bó với truyền thuyết, dấu ấn của thời gian và cảnh vật xung quanh nhìn từ lầu.
  • D. Giá trị kinh tế của lầu.

Câu 24: Từ

  • A. Sự trống vắng, hụt hẫng khi chỉ còn lại cái vỏ vật chất mà linh hồn (người xưa, hạc vàng) đã biến mất.
  • B. Sự tự hào vì lầu Hoàng Hạc vẫn còn tồn tại.
  • C. Sự ngạc nhiên vì lầu vẫn còn.
  • D. Sự tức giận vì lầu không còn nguyên vẹn.

Câu 25: Hai câu thơ cuối

  • A. Cảnh vật hoàn toàn độc lập với tâm trạng con người.
  • B. Cảnh vật làm cho con người vui vẻ hơn.
  • C. Con người áp đặt cảm xúc lên cảnh vật một cách tùy tiện.
  • D. Cảnh vật (trời chiều, khói sóng sông) gợi mở, làm sâu sắc thêm nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương của con người.

Câu 26: So sánh hình ảnh

  • A. Đều biểu tượng cho sự sống động, tươi mới.
  • B. Đều biểu tượng cho sự vững chãi, kiên cố.
  • C. Đều gợi lên cảm giác về không gian vô tận, sự trôi chảy của thời gian và góp phần làm nền cho nỗi buồn, sự cô đơn của con người.
  • D. Đều biểu tượng cho sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 27: Nhận định nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất nội dung và giá trị của bài thơ

  • A. Là khúc ca hoài niệm về quá khứ, thể hiện nỗi buồn sâu lắng về sự phù du của đời người và nỗi cô đơn, nhớ quê của người lữ thứ.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Bài thơ ghi lại một chuyến đi vui vẻ của tác giả.
  • D. Bài thơ phản ánh cuộc sống lao động của người dân bên sông Dương Tử.

Câu 28: Vì sao bài thơ

  • A. Vì nó là bài thơ duy nhất viết về lầu Hoàng Hạc.
  • B. Vì nó có số lượng câu thơ nhiều nhất so với các bài thơ Đường khác.
  • C. Vì nó sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Vì sự kết hợp hài hòa giữa cảm hứng lãng mạn và hiện thực, giữa tả cảnh và trữ tình, cùng bút pháp điêu luyện, ngôn từ tinh tế gợi nhiều liên tưởng sâu sắc.

Câu 29: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của bài thơ

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Hoài niệm và lữ thứ sầu.
  • C. Lịch sử lầu Hoàng Hạc.
  • D. Cuộc sống trên sông nước.

Câu 30: Cảm giác

  • A. Chỉ do cảnh vật lúc chiều tà.
  • B. Chỉ do nhớ quê hương.
  • C. Chỉ do nỗi buồn về sự mất mát huyền thoại.
  • D. Sự kết hợp của nỗi hoài niệm về quá khứ đã mất, cảm giác trống vắng trước hiện tại, không gian mênh mông của sông nước, thời gian chiều muộn và nỗi nhớ quê hương của người xa xứ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được sáng tác trong bối cảnh văn hóa và thời đại nào của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hai câu thơ đầu: "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Người xưa đã cưỡi hạc vàng bay đi / Nơi đây còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) gợi lên cảm giác gì rõ nét nhất cho người đọc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hình ảnh "hoàng hạc" (hạc vàng) được lặp lại trong bốn câu thơ đầu có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: "Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" (Hạc vàng một khi đã đi không trở lại / Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) - Hai câu này tiếp tục đào sâu ý niệm gì đã được gợi mở ở hai câu đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự đối lập giữa "hoàng hạc nhất khứ bất phục phản" (hạc vàng đi không trở lại) và "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong câu 3 và 4 thể hiện điều gì về cảm nhận của thi nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bốn câu thơ đầu chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về thời gian và sự mất mát?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hai câu thơ tiếp theo: "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Sông tạnh, cây Hán Dương rành rành / Cỏ thơm Anh Vũ châu rậm rạp) đánh dấu sự chuyển đổi nào trong mạch cảm xúc và miêu tả của bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình ảnh "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Sông tạnh, cây Hán Dương rành rành) và "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Cỏ thơm Anh Vũ châu rậm rạp) gợi tả cảnh vật ở đây như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Từ láy "lịch lịch" (rành rành) và "thê thê" (rậm rạp) trong hai câu 5-6 có tác dụng gì trong việc khắc họa cảnh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật hiện tại (cây Hán Dương, cỏ Anh Vũ châu), nhưng hai câu 5-6 vẫn gián tiếp thể hiện điều gì về tâm trạng của thi nhân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hai câu thơ cuối: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trời chiều, quê nhà nơi đâu tá? / Khói sóng trên sông khiến người buồn) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối góp phần diễn tả tâm trạng của thi nhân như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Trời chiều, quê nhà nơi đâu tá?) thể hiện điều gì về trạng thái tâm lý của nhà thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về sự vận động của mạch cảm xúc trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là một ví dụ tiêu biểu cho thể thơ nào trong thơ cổ điển Trung Quốc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So với các bài thơ Đường luật khác, "Hoàng Hạc lâu" có điểm đặc biệt gì về niêm luật ở bốn câu đầu thường được các nhà phê bình nhắc đến?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối và phát triển mạch cảm xúc của bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nỗi buồn trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu xuất phát từ đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hình ảnh "bạch vân" (mây trắng) trong câu 4 mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cảnh "Yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) lúc "Nhật mộ" (trời chiều) là một hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ điển. Nó thường gợi lên tâm trạng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thơ ca thời Thịnh Đường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nỗi buồn trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có phải là nỗi buồn ủy mị, bi lụy không? Tại sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc trong bài thơ được miêu tả chủ yếu qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Từ "không dư" (còn trơ lại) trong câu thơ thứ hai "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện cảm xúc gì của nhà thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" cho thấy mối quan hệ nào giữa cảnh vật và tâm trạng con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) và "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông), điểm chung về mặt ý nghĩa biểu tượng của chúng là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận định nào sau đây khái quát ĐÚNG nhất nội dung và giá trị của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vì sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được xem là một trong những kiệt tác của thơ Đường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" bằng một cụm từ, cụm từ nào phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Cảm giác "sử nhân sầu" (khiến người buồn) ở câu thơ cuối là kết quả tổng hòa của những yếu tố nào trong bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất cặp đối lập nào?

  • A. Thiên nhiên và con người
  • B. Mộng và thực
  • C. Quá khứ và hiện tại
  • D. Hữu hạn và vô hạn

Câu 3: Hình ảnh "Hoàng Hạc" trong hai câu thơ đầu mang ý nghĩa biểu tượng nào chủ yếu?

  • A. Sự vĩnh cửu của thiên nhiên
  • B. Sự huyền thoại, linh thiêng và biến mất
  • C. Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ của sông núi

Câu 4: Từ "không dư" (không còn lại) trong câu thơ "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Tiếc nuối, hụt hẫng trước sự trống vắng
  • B. Tự hào về vẻ đẹp của lầu
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm
  • D. Vui mừng vì cảnh vật còn đó

Câu 5: Hai câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự xa vắng vĩnh viễn?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ước lệ, thời gian tuyến tính và hình ảnh không gian
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn trôi lững lờ) gợi lên suy tư gì về thời gian?

  • A. Sự tuần hoàn của vạn vật
  • B. Vẻ đẹp bình yên của thiên nhiên
  • C. Sự tươi mới của hiện tại
  • D. Sự vô tận, lạnh lùng của thời gian

Câu 7: Sự chuyển đổi cảm xúc và không gian từ bốn câu đầu sang hai câu 5-6 ("Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") được thể hiện như thế nào?

  • A. Từ thực tại sang huyền ảo
  • B. Từ huyền ảo, quá khứ sang thực tại, cảnh vật hiện tại
  • C. Từ niềm vui sang nỗi buồn
  • D. Từ tĩnh sang động

Câu 8: Cảnh vật trong hai câu 5-6 ("Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") được miêu tả với đặc điểm gì?

  • A. U ám, tiêu điều
  • B. Hùng vĩ, dữ dội
  • C. Tươi tắn, sống động, cụ thể
  • D. Mơ hồ, trừu tượng

Câu 9: Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu là gì?

  • A. Cảnh hoàn toàn tách biệt với tình.
  • B. Cảnh chỉ là phông nền cho tình.
  • C. Tình áp đặt lên cảnh, làm mất đi vẻ đẹp khách quan của cảnh.
  • D. Cảnh vật là phương tiện để bộc lộ và làm sâu sắc thêm tâm trạng, suy tư của nhà thơ.

Câu 10: Cụm từ "nhật mộ" (hoàng hôn) trong câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" mang ý nghĩa gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Gợi cảm giác tàn lụi, buồn bã, cô đơn, làm tăng nỗi nhớ quê hương.
  • B. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của cảnh vật.
  • D. Không có ý nghĩa biểu cảm đặc biệt.

Câu 11: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Hoàng hôn quê hương ở nơi đâu?) biểu lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Niềm vui khi sắp về nhà
  • B. Sự ngưỡng mộ cảnh đẹp
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại

Câu 12: Hai câu cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" sử dụng hình ảnh "yên ba" (khói sóng) và "giang thượng" (trên sông) để làm nổi bật cảm xúc nào?

  • A. Niềm hy vọng vào tương lai
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng
  • C. Sự bình yên, thư thái
  • D. Sự tức giận, uất hận

Câu 13: Nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả của Thôi Hiệu ở bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Chỉ tập trung tả cảnh khách quan.
  • B. Chỉ tập trung biểu lộ tâm trạng chủ quan.
  • C. Sử dụng hoàn toàn các điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh và biểu cảm, ngoại cảnh và nội tâm.

Câu 14: Phân tích cấu trúc cảm xúc của bài thơ "Hoàng Hạc lâu".

  • A. Từ suy tư về quá khứ/huyền thoại đến nỗi buồn hiện tại/cá nhân.
  • B. Từ vui vẻ, hào hứng đến buồn bã, thất vọng.
  • C. Từ nỗi nhớ quê đến sự bình yên.
  • D. Cảm xúc nhất quán, không thay đổi xuyên suốt bài thơ.

Câu 15: Tại sao có ý kiến cho rằng bài "Hoàng Hạc lâu" là "bài thơ thiên cổ tuyệt bút"?

  • A. Vì nó miêu tả chính xác lầu Hoàng Hạc.
  • B. Vì nó là bài thơ dài nhất của Thôi Hiệu.
  • C. Vì nó sử dụng nhiều điển tích nhất.
  • D. Vì sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và lãng mạn, suy tư sâu sắc, ngôn ngữ và hình ảnh đặc sắc, vượt thoát lối thơ thông thường.

Câu 16: Phép điệp từ "Hoàng Hạc" ở đầu bài thơ ("Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản") có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu thơ dễ nhớ.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Khắc sâu ấn tượng về sự gắn bó và sự ra đi vĩnh viễn của hạc/huyền thoại.
  • D. Biểu thị sự giàu có của nhà thơ.

Câu 17: Hình ảnh "tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (cây Hán Dương rành rành bên sông) và "phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (cỏ thơm mơn mởn bãi Anh Vũ) gợi lên điều gì về không gian và thời gian miêu tả?

  • A. Không gian hư vô, thời gian vô định.
  • B. Không gian thực tại, thời gian hiện hữu.
  • C. Không gian chiến trường, thời gian loạn lạc.
  • D. Không gian lãng mạn, thời gian thần tiên.

Câu 18: Khi đứng trên lầu Hoàng Hạc, tầm nhìn của nhà thơ hướng về đâu trong hai câu cuối?

  • A. Hướng về quê hương, phương xa.
  • B. Hướng về bầu trời cao.
  • C. Hướng về lầu Hoàng Hạc.
  • D. Chỉ nhìn xuống dòng sông.

Câu 19: Tại sao nhà thơ lại "sầu" (buồn) khi nhìn khói sóng trên sông vào lúc hoàng hôn?

  • A. Vì cảnh vật quá xấu xí.
  • B. Vì ông không thích đi thuyền.
  • C. Vì nỗi nhớ quê hương, sự cô đơn của người xa xứ.
  • D. Vì tiếc nuối con hạc thần thoại.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đề tài "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu so với các nhà thơ khác (thường chỉ tả cảnh lầu)?

  • A. Ông tả lầu chi tiết hơn.
  • B. Ông sử dụng nhiều từ khó hơn.
  • C. Ông viết bằng chữ Hán.
  • D. Ông kết hợp huyền thoại, suy tư về thời gian và nỗi niềm cá nhân vào bài thơ vịnh cảnh.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) ở cuối bài thơ.

  • A. Làm cho cảnh vật thêm rõ nét.
  • B. Tạo không gian mênh mang, xa cách, phản ánh tâm trạng buồn nhớ quê.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có của vùng đất.
  • D. Gợi ý về một cuộc hành trình sắp tới.

Câu 22: "Hoàng Hạc lâu" được coi là một trong những bài thơ thất ngôn tứ tuyệt hay nhất, một phần là do cách Thôi Hiệu đã xử lý đề tài quen thuộc như thế nào?

  • A. Lồng ghép chiều sâu lịch sử, suy tư triết lý và cảm xúc cá nhân vào đề tài vịnh cảnh.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mô tả vẻ đẹp kiến trúc của lầu.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt khó.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện về Hoàng Hạc.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian giữa bốn câu đầu và bốn câu cuối của bài thơ.

  • A. Đều là không gian thực tại, thời gian hiện tại.
  • B. Đều là không gian huyền ảo, thời gian quá khứ.
  • C. Bốn câu đầu thực tại, bốn câu cuối huyền ảo.
  • D. Bốn câu đầu huyền ảo/quá khứ, bốn câu cuối thực tại/hiện tại.

Câu 24: Từ "sử nhân sầu" (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ có thể hiểu là nỗi buồn của riêng Thôi Hiệu hay nỗi buồn mang tính khái quát?

  • A. Nỗi buồn xuất phát từ cá nhân nhưng mang tính khái quát cho người lữ thứ.
  • B. Chỉ là nỗi buồn của riêng Thôi Hiệu, không ai khác hiểu được.
  • C. Nỗi buồn về sự sụp đổ của triều đại.
  • D. Nỗi buồn vì không tìm thấy con hạc.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" ở đầu bài và "yên ba" ở cuối bài.

  • A. Hoàng Hạc tượng trưng cho niềm vui, yên ba tượng trưng cho nỗi buồn.
  • B. Hoàng Hạc và yên ba đều là biểu tượng của sự giàu có.
  • C. Cả hai đều gợi cảm giác xa vắng, mất mát, góp phần thể hiện nỗi buồn và suy tư về thời gian.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai hình ảnh này.

Câu 26: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện sự băn khoăn, suy tư của con người trước vấn đề gì của cuộc đời?

  • A. Vấn đề chiến tranh và hòa bình.
  • B. Vấn đề kinh tế, mưu sinh.
  • C. Vấn đề tình yêu đôi lứa.
  • D. Vấn đề thời gian, sự biến đổi, sự hữu hạn của đời người và nỗi buồn ly hương.

Câu 27: Nếu thay thế hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" bằng "Chim én bay lượn ríu rít", bài thơ sẽ mất đi ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Ý nghĩa về sự vô tận, lạnh lùng của thời gian.
  • B. Nỗi nhớ quê hương.
  • C. Vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Câu chuyện về tiên nhân cưỡi hạc.

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Lãng mạn và anh hùng ca.
  • B. Hoài cổ và lữ thứ.
  • C. Yêu nước và căm thù giặc.
  • D. Thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.

Câu 29: Trong bối cảnh thơ Đường thịnh đạt, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu vẫn nổi bật và được ca ngợi vì điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố nhất.
  • B. Có số câu nhiều nhất.
  • C. Sự kết hợp độc đáo giữa cảm xúc, suy tư và hình ảnh, ngôn ngữ, vượt thoát lối thơ thông thường.
  • D. Được sáng tác vào thời kỳ hòa bình nhất.

Câu 30: Liên hệ giữa bài thơ "Hoàng Hạc lâu" và một số bài thơ Đường khác cùng chủ đề lữ thứ, chia ly (ví dụ: "Tống biệt" của Vương Duy, "Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng" của Lý Bạch) để thấy điểm chung về cảm xúc của người xa quê trong thơ Đường.

  • A. Các bài thơ đều miêu tả cảnh chiến tranh.
  • B. Các bài thơ đều ca ngợi sự giàu có của đất nước.
  • C. Các bài thơ đều nói về tình yêu đôi lứa.
  • D. Các bài thơ đều thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn, khắc khoải của người lữ thứ xa quê, thường gắn với cảnh vật chia ly.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu được sáng tác theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hai câu thơ đầu 'Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ nhất cặp đối lập nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hình ảnh 'Hoàng Hạc' trong hai câu thơ đầu mang ý nghĩa biểu tượng nào chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Từ 'không dư' (không còn lại) trong câu thơ 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hai câu thơ 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự xa vắng vĩnh viễn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn trôi lững lờ) gợi lên suy tư gì về thời gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự chuyển đổi cảm xúc và không gian từ bốn câu đầu sang hai câu 5-6 ('Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu') được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Cảnh vật trong hai câu 5-6 ('Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu') được miêu tả với đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cụm từ 'nhật mộ' (hoàng hôn) trong câu thơ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' mang ý nghĩa gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Hoàng hôn quê hương ở nơi đâu?) biểu lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hai câu cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' sử dụng hình ảnh 'yên ba' (khói sóng) và 'giang thượng' (trên sông) để làm nổi bật cảm xúc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nét đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả của Thôi Hiệu ở bài 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích cấu trúc cảm xúc của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao có ý kiến cho rằng bài 'Hoàng Hạc lâu' là 'bài thơ thiên cổ tuyệt bút'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phép điệp từ 'Hoàng Hạc' ở đầu bài thơ ('Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản') có tác dụng gì nổi bật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hình ảnh 'tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' (cây Hán Dương rành rành bên sông) và 'phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (cỏ thơm mơn mởn bãi Anh Vũ) gợi lên điều gì về không gian và thời gian miêu tả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đứng trên lầu Hoàng Hạc, tầm nhìn của nhà thơ hướng về đâu trong hai câu cuối?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao nhà thơ lại 'sầu' (buồn) khi nhìn khói sóng trên sông vào lúc hoàng hôn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đề tài 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu so với các nhà thơ khác (thường chỉ tả cảnh lầu)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) ở cuối bài thơ.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Hoàng Hạc lâu' được coi là một trong những bài thơ thất ngôn tứ tuyệt hay nhất, một phần là do cách Thôi Hiệu đã xử lý đề tài quen thuộc như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian giữa bốn câu đầu và bốn câu cuối của bài thơ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ 'sử nhân sầu' (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ có thể hiểu là nỗi buồn của riêng Thôi Hiệu hay nỗi buồn mang tính khái quát?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'Hoàng Hạc' ở đầu bài và 'yên ba' ở cuối bài.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện sự băn khoăn, suy tư của con người trước vấn đề gì của cuộc đời?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu thay thế hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du' bằng 'Chim én bay lượn ríu rít', bài thơ sẽ mất đi ý nghĩa quan trọng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh thơ Đường thịnh đạt, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu vẫn nổi bật và được ca ngợi vì điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Liên hệ giữa bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' và một số bài thơ Đường khác cùng chủ đề lữ thứ, chia ly (ví dụ: 'Tống biệt' của Vương Duy, 'Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng' của Lý Bạch) để thấy điểm chung về cảm xúc của người xa quê trong thơ Đường.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố huyền thoại, hiện thực và cảm xúc sâu lắng.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc của thể thơ luật Đường.

Câu 2: Hai câu thơ đầu:

  • A. Giữa cái hữu hạn và cái vô hạn.
  • B. Giữa không gian và thời gian.
  • C. Giữa sự hiện diện của con người huyền thoại trong quá khứ và sự vắng bóng trong hiện tại.
  • D. Giữa cảnh sắc thiên nhiên và công trình kiến trúc.

Câu 3: Câu thơ

  • A. Sự tự do, phóng khoáng của tiên nhân.
  • B. Nỗi buồn vì không được nhìn thấy hạc vàng.
  • C. Vẻ đẹp kỳ ảo, phi thực của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian và sự mất mát vĩnh viễn.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Tạo sự tương phản với sự hữu hạn của đời người, làm nổi bật nỗi u hoài, hoài cổ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thanh bình, yên ả của bầu trời.
  • C. Biểu tượng cho ước mơ được bay bổng, tự do của con người.
  • D. Nhấn mạnh sự trường tồn của thiên nhiên bất chấp sự thay đổi của con người.

Câu 5: Bốn câu thơ đầu của bài thơ

  • A. Tả thực, tập trung vào chi tiết cụ thể của cảnh vật hiện tại.
  • B. Lãng mạn, tô đậm vẻ đẹp lý tưởng của con người và thiên nhiên.
  • C. Huyền thoại, hoài cổ, suy tư về quá khứ và thời gian.
  • D. Bi tráng, thể hiện sự hùng vĩ và bi thương của lịch sử.

Câu 6: Hai câu thơ

  • A. Tạo sự đối lập giữa cái xa xăm, huyền thoại và cái gần gũi, hiện hữu, làm nổi bật cảm xúc hoài cổ.
  • B. Khẳng định vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên bất chấp sự thay đổi của con người.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật hiện tại.
  • D. Chuẩn bị cho sự xuất hiện của hình ảnh con người ở cuối bài thơ.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Sự u ám, buồn bã.
  • B. Sự rõ nét, sống động, tươi sáng dưới ánh nắng.
  • C. Sự rộng lớn, bao la.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn.
  • C. Sự buồn bã, man mác, cô đơn.
  • D. Sự ngạc nhiên, thán phục.

Câu 9: Hai câu 5-6:

  • A. Từ tả tình sang tả cảnh.
  • B. Từ miêu tả không gian rộng lớn sang không gian hẹp.
  • C. Từ sử dụng nhiều tính từ sang nhiều động từ.
  • D. Từ miêu tả huyền thoại, hư ảo sang tả thực, chi tiết cảnh vật hiện tại.

Câu 10: Hai câu thơ cuối:

  • A. Nỗi nhớ quê hương, nỗi buồn trước cảnh chiều tà và sự xa cách.
  • B. Nỗi buồn vì không tìm thấy tiên nhân.
  • C. Nỗi buồn vì cảnh vật quá hoang tàn.
  • D. Nỗi buồn vì sự chia ly với người yêu.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, trù phú của vùng sông nước.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng của buổi chiều tà.
  • D. Sự xa xôi, cách trở, mờ mịt của con đường về quê.

Câu 12: Câu thơ cuối

  • A. Chỉ do cảnh
  • B. Chỉ do không tìm thấy dấu tích tiên nhân.
  • C. Là sự tổng hòa của cảm giác hoài cổ, cô đơn, và nỗi nhớ quê hương.
  • D. Chỉ do cảnh vật chiều tà làm con người cảm thấy yếu đuối.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Nỗi hoài cổ, suy tư về thời gian, và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Phê phán sự thay đổi của lịch sử.
  • D. Thể hiện chí khí anh hùng của đấng nam nhi.

Câu 14: Bài thơ

  • A. Thất ngôn luật thi.
  • B. Ngũ ngôn luật thi.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Ngũ ngôn cổ phong.

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của loài hạc.
  • C. Gợi mở không gian huyền thoại, cổ xưa và khởi nguồn cho nỗi hoài cổ.
  • D. Khẳng định sự thật về truyền thuyết hạc vàng.

Câu 16: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự ngạc nhiên, bối rối.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, sự lạc lõng nơi đất khách.
  • C. Sự tìm kiếm, khám phá cảnh vật.
  • D. Sự thất vọng, chán nản.

Câu 17: Về mặt bố cục, bài thơ

  • A. 3 phần.
  • B. 2 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. Không thể chia bố cục rõ ràng.

Câu 18: Tại sao bài thơ

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • B. Vì bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.
  • C. Vì sự hòa quyện tài tình giữa cảnh, tình, hư, thực và chiều sâu cảm xúc.
  • D. Vì bài thơ miêu tả cảnh lầu Hoàng Hạc đẹp hơn bất kỳ bài thơ nào khác.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong hai câu thơ

  • A. Cảnh và tình đối lập hoàn toàn, cảnh vui tươi còn tình buồn bã.
  • B. Cảnh chỉ đóng vai trò nền cho tình cảm được bộc lộ trực tiếp.
  • C. Tình cảm chi phối hoàn toàn cách miêu tả cảnh vật, làm cảnh trở nên méo mó.
  • D. Cảnh vật vừa được miêu tả khách quan, vừa thấm đẫm tâm trạng chủ quan của thi nhân (tả cảnh ngụ tình).

Câu 20: Đọc bài thơ, ta thấy có một sự dịch chuyển cảm xúc. Từ cảm xúc ban đầu khi đứng trước lầu gắn với huyền thoại, cảm xúc của thi nhân dần chuyển sang điều gì?

  • A. Từ hoài cổ sang vui tươi, phấn khởi.
  • B. Từ hoài cổ sang cô đơn, man mác rồi nhớ quê, u sầu.
  • C. Từ ngạc nhiên sang tức giận.
  • D. Từ buồn bã sang hy vọng.

Câu 21: Nếu thay thế từ

  • A. Làm giảm đi sắc thái cô đơn, trống vắng và cảm giác tiếc nuối về sự mất mát.
  • B. Làm tăng thêm vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Không làm thay đổi nhiều về ý nghĩa.
  • D. Khiến câu thơ trở nên mạnh mẽ, dứt khoát hơn.

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Trung Quốc thời Đường, lầu Hoàng Hạc không chỉ là một danh lam thắng cảnh mà còn gắn liền với nhiều truyền thuyết. Yếu tố truyền thuyết này ảnh hưởng thế nào đến cảm hứng sáng tác của Thôi Hiệu?

  • A. Khiến nhà thơ chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp kỳ ảo của lầu.
  • B. Làm cho bài thơ mang đậm tính sử thi, ca ngợi anh hùng.
  • C. Khơi gợi cảm hứng về quá khứ, sự biến mất và nỗi hoài cổ.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều, nhà thơ chỉ mượn địa danh để tả cảnh.

Câu 23: Mặc dù bài thơ tuân thủ niêm luật thơ Đường, nhưng có một số ý kiến cho rằng Thôi Hiệu đã có sự sáng tạo, phá cách nhất định. Sự sáng tạo đó có thể thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự linh hoạt trong việc tuân thủ phép đối ở một số cặp câu, tạo sự tự nhiên, phóng khoáng.
  • B. Việc sử dụng quá nhiều từ Hán Việt.
  • C. Không sử dụng vần ở cuối câu thơ.
  • D. Số câu, số chữ không đúng với thể thơ luật.

Câu 24: Cảm giác

  • A. Đối lập hoàn toàn, một bên là sự viên mãn, một bên là nỗi buồn.
  • B. Là sự tiếp nối và phát triển của cảm giác trống vắng, mất mát, từ hoài cổ sang nhớ quê.
  • C. Không có mối liên hệ nào, là hai cảm xúc độc lập.
  • D. Một bên là nỗi buồn cá nhân, một bên là nỗi buồn thế sự.

Câu 25: Đứng trên lầu Hoàng Hạc, thi nhân nhìn thấy

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các địa danh nổi tiếng.
  • C. Tạo sự chân thực, sinh động cho cảnh vật hiện tại và neo bài thơ vào không gian địa lý cụ thể.
  • D. Ẩn chứa những điển tích lịch sử sâu sắc.

Câu 26: Sự khác biệt giữa hình ảnh

  • A. Một bên là biểu tượng của sự sống, một bên là biểu tượng của cái chết.
  • B. Một bên là cảnh đẹp, một bên là cảnh xấu.
  • C. Cả hai đều là hình ảnh thực tế, không có sự khác biệt.
  • D. Một bên là hình ảnh huyền thoại, gắn với quá khứ; một bên là hình ảnh tả thực, gắn với hiện tại và nỗi nhớ quê.

Câu 27: Nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Nỗi buồn chỉ xuất phát từ tình yêu đôi lứa tan vỡ.
  • B. Nỗi buồn gắn với suy tư về thời gian, hoài cổ, nhớ quê hương, thân phận.
  • C. Nỗi buồn mang tính chất anh hùng ca.
  • D. Nỗi buồn thể hiện sự bất mãn với xã hội đương thời.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Ở việc nhắc đến truyền thuyết tiên nhân cưỡi hạc vàng bay đi.
  • B. Ở việc miêu tả cảnh cây cối và bãi cỏ.
  • C. Ở việc tả cảnh khói sóng trên sông.
  • D. Ở nỗi nhớ quê hương của thi nhân.

Câu 29: Phân tích sự vận động của không gian trong bài thơ.

  • A. Không gian chỉ cố định ở lầu Hoàng Hạc.
  • B. Không gian chỉ thu hẹp dần theo tâm trạng của thi nhân.
  • C. Không gian chỉ miêu tả cảnh vật trên trời.
  • D. Không gian vận động từ huyền thoại xa xăm đến hiện thực trên lầu, rồi mở rộng ra sông nước mênh mang, hướng về quê hương xa xăm.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Thơ giàu chất suy tư, cảm xúc, hòa quyện giữa cổ điển và lãng mạn, tả cảnh ngụ tình.
  • B. Thơ thiên về tả thực, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Thơ mang đậm tính sử thi, ca ngợi chiến công.
  • D. Thơ chú trọng sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của thơ ca đời Đường. Yếu tố nào sau đây góp phần QUAN TRỌNG NHẤT tạo nên sự độc đáo và sức hấp dẫn vượt thời gian của bài thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hai câu thơ đầu: "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất rồi / Nơi đây chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc). Phép đối trong hai câu thơ này thể hiện rõ nhất sự tương phản về điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Câu thơ "Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản" (Hạc vàng một khi đã bay đi không trở lại) gợi lên cảm nhận sâu sắc về điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của thi nhân?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bốn câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu sử dụng bút pháp nào để miêu tả và biểu đạt cảm xúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hai câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Nắng chan chan cây Hán Dương phô bóng / Cỏ thơm rờn rợn bến Anh Vũ). Việc chuyển từ không gian huyền thoại, quá khứ sang cảnh vật hiện tại, chân thực ở hai câu này có ý nghĩa gì về mặt cấu tứ của bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hình ảnh "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Nắng chan chan cây Hán Dương phô bóng) miêu tả cảnh vật dưới ánh nắng. Từ "lịch lịch" (lấp lánh, rõ mồn một) gợi tả đặc điểm nào của cảnh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu thơ "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Cỏ thơm rờn rợn bến Anh Vũ) sử dụng từ láy "thê thê". Từ láy này vừa miêu tả trạng thái của cỏ, vừa gợi tả điều gì về cảm xúc của thi nhân?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hai câu 5-6: "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Nắng chan chan cây Hán Dương phô bóng / Cỏ thơm rờn rợn bến Anh Vũ). So với bốn câu đầu, hai câu này có sự khác biệt rõ rệt về bút pháp miêu tả. Đó là sự chuyển đổi từ:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hai câu thơ cuối: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trời chiều quê quán đâu là chốn? / Khói sóng trên sông khiến người buồn). Nỗi buồn trong hai câu thơ này là nỗi buồn gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối có ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Câu thơ cuối "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Khói sóng trên sông khiến người buồn) là sự đúc kết cảm xúc của thi nhân. Từ "sầu" (buồn) ở đây là kết quả trực tiếp của yếu tố nào trong bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được sáng tác theo thể thơ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh "Hoàng Hạc" xuất hiện ở hai câu đầu. Ý nghĩa của sự lặp lại này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" (Trời chiều quê quán đâu là chốn?) thể hiện trực tiếp tâm trạng nào của thi nhân?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Về mặt bố cục, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có thể chia làm mấy phần chính dựa trên sự chuyển đổi về không gian, thời gian và cảm xúc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" lại được xem là một trong những đỉnh cao của thơ Đường, đến mức Lý Bạch cũng phải "bó tay"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong hai câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu".

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc bài thơ, ta thấy có một sự dịch chuyển cảm xúc. Từ cảm xúc ban đầu khi đứng trước lầu gắn với huyền thoại, cảm xúc của thi nhân dần chuyển sang điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nếu thay thế từ "không dư" (chỉ còn trơ lại) trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" bằng một từ khác có nghĩa tương tự nhưng thiếu sắc thái "trơ trọi", ví dụ như "còn lại", thì ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Trung Quốc thời Đường, lầu Hoàng Hạc không chỉ là một danh lam thắng cảnh mà còn gắn liền với nhiều truyền thuyết. Yếu tố truyền thuyết này ảnh hưởng thế nào đến cảm hứng sáng tác của Thôi Hiệu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mặc dù bài thơ tuân thủ niêm luật thơ Đường, nhưng có một số ý kiến cho rằng Thôi Hiệu đã có sự sáng tạo, phá cách nhất định. Sự sáng tạo đó có thể thể hiện ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cảm giác "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Khói sóng trên sông khiến người buồn) ở cuối bài thơ có mối liên hệ như thế nào với cảm giác "không dư Hoàng Hạc lâu" (chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) ở đầu bài?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đứng trên lầu Hoàng Hạc, thi nhân nhìn thấy "Hán Dương thụ" và "Anh Vũ châu". Việc lựa chọn miêu tả những địa danh cụ thể này thay vì chỉ tả cảnh chung chung có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự khác biệt giữa hình ảnh "Hoàng hạc" ở đầu bài và "yên ba giang thượng" ở cuối bài là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nỗi buồn trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" mang tính chất cổ điển của thơ Đường ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được xem là bài thơ kết hợp thành công giữa yếu tố Tưởng tượng và Hiện thực. Yếu tố tưởng tượng chủ yếu thể hiện ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích sự vận động của không gian trong bài thơ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện đặc trưng nào của phong cách thơ Thôi Hiệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ Đông Hán, khi Phật giáo bắt đầu du nhập.
  • B. Thời Thịnh Đường, giai đoạn phát triển rực rỡ của thơ ca cổ điển Trung Quốc.
  • C. Thời kỳ Tống, với sự phát triển mạnh mẽ của Từ và Tống thi.
  • D. Thời kỳ Minh, khi tiểu thuyết chương hồi thịnh hành.

Câu 2: Hai câu thơ đầu:

  • A. Thiên nhiên và con người.
  • B. Sự sống và cái chết.
  • C. Quá khứ (huyền thoại, sự ra đi) và hiện tại (thực tại, sự còn lại).
  • D. Niềm vui và nỗi buồn.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng của sự bất tử, tiên nhân, cõi thoát tục.
  • B. Biểu tượng của sức mạnh, quyền uy.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có, thịnh vượng.
  • D. Biểu tượng của chiến tranh, loạn lạc.

Câu 4: Từ

  • A. Sự vững chãi, kiên cố của kiến trúc.
  • B. Sự trống vắng, cô đơn, chỉ còn lại di tích mà thiếu vắng linh hồn huyền thoại.
  • C. Sự tráng lệ, nguy nga của lầu.
  • D. Sự đông đúc, nhộn nhịp của nơi du ngoạn.

Câu 5: Hai câu thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của mây trời.
  • B. Khẳng định sự trường tồn của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Thể hiện ước mơ được bay lượn cùng hạc vàng.
  • D. Nhấn mạnh sự vĩnh viễn của cuộc chia ly huyền thoại và sự trường tồn vô tận của thời gian, thiên nhiên.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Làm nổi bật sự tương phản giữa cái vĩnh hằng (thiên nhiên) và cái thoáng chốc (sự kiện huyền thoại, đời người).
  • B. Tạo ra không khí thần tiên, siêu thực cho bài thơ.
  • C. Miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • D. Thể hiện tâm trạng vui vẻ, lạc quan của nhà thơ.

Câu 7: Sau bốn câu thơ đầu mang tính huyền thoại, hoài niệm, bài thơ có sự chuyển mạch như thế nào ở hai câu 5-6?

  • A. Chuyển từ tả cảnh sang kể chuyện.
  • B. Chuyển từ không gian huyền thoại, quá khứ sang cảnh vật hiện tại, thực tại với những hình ảnh cụ thể, sống động.
  • C. Chuyển từ miêu tả lầu Hoàng Hạc sang miêu tả con người.
  • D. Chuyển từ giọng điệu trầm buồn sang vui tươi, phấn khởi.

Câu 8: Hai câu thơ

  • A. Tại quê nhà của nhà thơ.
  • B. Trên đường nhà thơ đến lầu Hoàng Hạc.
  • C. Cảnh vật nhìn từ lầu Hoàng Hạc xuống sông Trường Giang và các vùng lân cận (Hán Dương, bãi Anh Vũ).
  • D. Cảnh vật trong một giấc mơ của nhà thơ.

Câu 9: Từ láy

  • A. Sự rõ ràng, rành mạch, sống động của cây cối in bóng trên sông sau khi trời tạnh.
  • B. Sự xa xôi, mờ ảo của cảnh vật.
  • C. Sự hoang vắng, tiêu điều của cây cối.
  • D. Sự chuyển động, biến đổi không ngừng của cảnh vật.

Câu 10: Cụm từ

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc tươi tốt của cỏ.
  • B. Gợi không khí vui vẻ, tràn đầy sức sống.
  • C. Nhấn mạnh sự hoang tàn, khô héo của bãi cỏ.
  • D. Vừa miêu tả sự sum suê, xanh tốt của cỏ, vừa gợi nỗi buồn, sự chia ly (theo điển tích bãi Anh Vũ gắn với nỗi buồn khuất lấp của Khuất Nguyên).

Câu 11: Hai câu thơ cuối:

  • A. Niềm vui khi được du ngoạn.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, nỗi buồn cô đơn của người lữ thứ.
  • C. Sự ngưỡng mộ cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Sự tiếc nuối về quá khứ vàng son.

Câu 12: Việc đặt câu hỏi tu từ

  • A. Thể hiện sự lạc đường của nhà thơ.
  • B. Hỏi người khác đường về quê.
  • C. Bộc lộ nỗi nhớ da diết, sự khắc khoải, không biết quê nhà ở phương nào giữa lúc hoàng hôn buông xuống.
  • D. Miêu tả cảnh hoàng hôn trên sông.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Gợi không khí bảng lảng, mờ ảo, dễ khiến lòng người thêm cô đơn, buồn bã, đặc biệt là nỗi sầu ly hương.
  • B. Gợi không khí lãng mạn, thơ mộng, khiến nhà thơ cảm thấy thư thái.
  • C. Gợi không khí tươi sáng, rộn ràng, khiến nhà thơ cảm thấy vui vẻ.
  • D. Gợi không khí dữ dội, hùng vĩ, khiến nhà thơ cảm thấy choáng ngợp.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cảnh (4 câu cuối) và tình (2 câu cuối) trong bài thơ

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt với cảm xúc con người.
  • B. Cảnh vật chỉ làm nền cho tình cảm, không có mối liên hệ sâu sắc.
  • C. Tình cảm quyết định hoàn toàn cách nhìn cảnh vật, không bị cảnh vật tác động ngược lại.
  • D. Cảnh vật (sông nước, cây cối, bãi cát, sóng khói lúc hoàng hôn) là bối cảnh, là chất xúc tác trực tiếp gợi nên và làm sâu sắc thêm nỗi sầu, nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.

Câu 15: Tại sao bài thơ

  • A. Vì bài thơ có nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • B. Vì bài thơ miêu tả lầu Hoàng Hạc chi tiết và chính xác nhất.
  • C. Vì sự kết hợp hài hòa giữa chất huyền thoại và hiện thực, giữa cảnh và tình, đặc biệt là việc diễn tả thành công nỗi sầu lữ thứ, nhớ quê trong không gian rộng lớn và thời gian vô tận.
  • D. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ, độc đáo.

Câu 16: Phân tích cấu trúc 4 câu đầu của bài thơ, mối quan hệ giữa

  • A. Sự ra đi vĩnh viễn của quá khứ (người xưa, hạc vàng) và sự tồn tại đơn độc của hiện tại (lầu Hoàng Hạc).
  • B. Mối quan hệ gắn bó khăng khít giữa con người và công trình kiến trúc.
  • C. Sự trở lại của người xưa tại lầu Hoàng Hạc.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của người xưa khi cưỡi hạc vàng.

Câu 17: So sánh hình ảnh

  • A. Cả hai đều là biểu tượng của sự vĩnh cửu.
  • B. Hạc vàng tượng trưng cho sự kiện đã qua, không trở lại; mây trắng tượng trưng cho sự tồn tại liên tục, vô tận của thiên nhiên.
  • C. Cả hai đều tượng trưng cho sự thay đổi, biến động không ngừng.
  • D. Hạc vàng tượng trưng cho hiện tại, mây trắng tượng trưng cho quá khứ.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Nhà thơ đã buồn từ trước, cảnh vật không ảnh hưởng gì.
  • B. Cảnh vật đẹp làm nhà thơ vui lên.
  • C. Cảnh vật chỉ đơn thuần là bối cảnh, không liên quan đến cảm xúc.
  • D. Cảnh vật lúc hoàng hôn (sóng khói trên sông) là yếu tố trực tiếp kích thích, làm sâu sắc thêm nỗi sầu vốn đã tiềm ẩn trong lòng người lữ thứ nhớ quê.

Câu 19: Bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả cảnh và bộc lộ cảm xúc, ngôn ngữ hàm súc, ý tứ sâu xa.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo mà không gắn với thực tại.
  • D. Chỉ miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường một cách chân thực.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Cảm hứng về sự giàu có, thịnh vượng của đất nước.
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Cảm hứng về sự trôi chảy của thời gian, sự vắng bóng của quá khứ huyền thoại và nỗi sầu lữ thứ, nhớ quê trước cảnh thiên nhiên lúc chiều tà.
  • D. Cảm hứng về chiến thắng, sự nghiệp lẫy lừng.

Câu 21: Phân tích cách sử dụng điệp ngữ

  • A. Chỉ để nhấn mạnh tên của lầu.
  • B. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Miêu tả số lượng hạc vàng xuất hiện.
  • D. Nhấn mạnh sự ám ảnh, day dứt của nhà thơ về hình ảnh hạc vàng và sự ra đi của người xưa, làm nổi bật chủ đề về quá khứ, huyền thoại và sự mất mát.

Câu 22: Nếu chỉ đọc bốn câu thơ cuối, người đọc có thể hình dung ra điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Một người đang đứng trước cảnh sông nước mênh mông lúc hoàng hôn, cảm thấy cô đơn và nhớ quê nhà.
  • B. Một người đang vui vẻ, tận hưởng cảnh đẹp.
  • C. Một người đang tìm kiếm lầu Hoàng Hạc.
  • D. Một người đang kể lại một câu chuyện cổ tích.

Câu 23: So sánh sự khác biệt về không gian được miêu tả giữa bốn câu thơ đầu và bốn câu thơ cuối.

  • A. Bốn câu đầu miêu tả không gian đô thị, bốn câu cuối miêu tả không gian nông thôn.
  • B. Bốn câu đầu miêu tả không gian mang tính huyền thoại, gắn với truyền thuyết; bốn câu cuối miêu tả không gian thực tại với những địa danh cụ thể (Hán Dương, Anh Vũ châu, Trường Giang).
  • C. Bốn câu đầu miêu tả không gian dưới đất, bốn câu cuối miêu tả không gian trên trời.
  • D. Cả tám câu thơ đều miêu tả cùng một không gian duy nhất.

Câu 24: Nhận xét về tính chất của hình ảnh trong bốn câu thơ cuối (

  • A. Hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng cao.
  • B. Hình ảnh mang tính siêu thực, khó hình dung.
  • C. Hình ảnh cụ thể, chân thực, sống động, giàu sức gợi tả và gợi cảm.
  • D. Hình ảnh chỉ có tính liệt kê, không có chiều sâu.

Câu 25: Nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Vì nhà thơ không tìm thấy hạc vàng.
  • B. Vì lầu Hoàng Hạc quá cũ kỹ, hoang tàn.
  • C. Vì cảnh vật lúc hoàng hôn quá u ám.
  • D. Từ sự suy ngẫm về sự trôi chảy của thời gian, sự vắng bóng của quá khứ huy hoàng và đặc biệt là nỗi nhớ quê hương da diết của người lữ thứ trước cảnh chiều tà.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Thơ vịnh cảnh kiêm hoài cổ và lữ thứ.
  • B. Thơ chiến trận.
  • C. Thơ điền viên.
  • D. Thơ trữ tình về tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng hình ảnh

  • A. Kết thúc mở ra một tương lai tươi sáng.
  • B. Kết thúc bằng hình ảnh cảnh vật mờ ảo, bảng lảng và cảm xúc buồn, tạo dư âm sâu lắng, thể hiện nỗi sầu lữ thứ kéo dài, khó nguôi ngoai.
  • C. Kết thúc đột ngột, không liên quan đến nội dung trước.
  • D. Kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho quá khứ huyền thoại đã lùi xa, là nơi chứng kiến sự trôi chảy của thời gian và gợi lên cảm xúc hoài niệm, cô đơn cho người đứng trước nó.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu.

Câu 29: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Trầm lắng, hoài niệm, man mác buồn.
  • B. Vui tươi, rộn rã, lạc quan.
  • C. Phẫn nộ, căm ghét.
  • D. Hóm hỉnh, hài hước.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về giá trị của bài thơ

  • A. Bài thơ chỉ có giá trị lịch sử vì ghi lại một truyền thuyết cổ.
  • B. Bài thơ chỉ có giá trị địa lý vì miêu tả các địa danh cụ thể.
  • C. Bài thơ chủ yếu có giá trị về mặt ngôn ngữ, không sâu sắc về nội dung.
  • D. Bài thơ là một kiệt tác của thơ Đường, có giá trị sâu sắc về tư tưởng (suy ngẫm về thời gian, lịch sử, cuộc đời) và nghệ thuật (kết hợp hài hòa cảnh-tình, hình ảnh giàu sức gợi, ngôn ngữ cô đọng), thể hiện tâm trạng chung của người lữ thứ thời bấy giờ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được sáng tác trong bối cảnh văn hóa, lịch sử nào của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hai câu thơ đầu: "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất rồi / Nơi đây chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện rõ nhất cặp đối lập nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hình ảnh "hạc vàng" trong hai câu thơ đầu mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn hóa Trung Quốc cổ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Từ "không dư" (空餘 - trơ lại) trong câu thơ thứ hai gợi lên cảm giác gì về lầu Hoàng Hạc nhìn từ góc độ của người lữ khách?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hai câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" (Hạc vàng đi một đi không trở lại / Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) tiếp tục khắc sâu ý gì từ hai câu đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hình ảnh "mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu" đối lập với sự ra đi "không trở lại" của hạc vàng nhằm mục đích nghệ thuật gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sau bốn câu thơ đầu mang tính huyền thoại, hoài niệm, bài thơ có sự chuyển mạch như thế nào ở hai câu 5-6?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hai câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Sông tạnh, Hán Dương cây in bóng / Cỏ thơm xanh ngắt bãi Anh Vũ sầu) miêu tả cảnh vật ở đâu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ láy "lịch lịch" (歷歷 - rõ ràng, rành mạch) trong câu 5 miêu tả đặc điểm gì của cảnh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cụm từ "Phương thảo thê thê" (芳草萋萋 - cỏ thơm xanh ngắt) trong câu 6 gợi tả điều gì về bãi Anh Vũ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hai câu thơ cuối: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Hoàng hôn quê nhà đâu tá / Sóng khói trên sông khiến người thêm sầu) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc đặt câu hỏi tu từ "hương quan hà xứ thị" (quê nhà đâu tá) ở câu 7 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (sóng khói trên sông) vào lúc "Nhật mộ" (hoàng hôn) gợi không khí gì và tác động thế nào đến cảm xúc của nhà thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mối liên hệ giữa cảnh (4 câu cuối) và tình (2 câu cuối) trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được đánh giá là một kiệt tác của thơ Đường, ngay cả Lý Bạch cũng phải dừng bút?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích cấu trúc 4 câu đầu của bài thơ, mối quan hệ giữa "người xưa" và "lầu Hoàng Hạc" thể hiện chủ đề gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) ở câu 1 và "Bạch vân" (mây trắng) ở câu 4, ta thấy điểm chung và khác biệt nào về mặt thời gian tồn tại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ "sử nhân sầu" (使人愁 - khiến người thêm sầu) ở cuối bài thơ. Từ này cho thấy mối quan hệ giữa cảnh và tình như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ Đường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích cách sử dụng điệp ngữ "Hoàng Hạc" trong bốn câu thơ đầu. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nếu chỉ đọc bốn câu thơ cuối, người đọc có thể hình dung ra điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh sự khác biệt về không gian được miêu tả giữa bốn câu thơ đầu và bốn câu thơ cuối.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nhận xét về tính chất của hình ảnh trong bốn câu thơ cuối ("Sông tạnh, Hán Dương cây in bóng / Cỏ thơm xanh ngắt bãi Anh Vũ sầu / Hoàng hôn quê nhà đâu tá / Sóng khói trên sông khiến người thêm sầu").

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nỗi buồn trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được xếp vào loại thơ nào của Trung Quốc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "sóng khói trên sông" và cảm xúc "sầu".

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hình ảnh "Hoàng Hạc lâu" trong bài thơ vừa là một địa danh có thật, vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG nhất về giá trị của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn luật thi
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Ngũ ngôn luật thi

Câu 2: Hai câu thơ đầu tiên của bài thơ (

  • A. Giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Giữa cảnh vật ban ngày và ban đêm.
  • C. Giữa quá khứ (sự tích) và hiện tại (di tích).
  • D. Giữa không gian rộng lớn và không gian chật hẹp.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tích xưa, cảnh thần tiên, quá khứ huyền ảo.
  • B. Biểu tượng cho ước mơ bay bổng, thoát ly thực tại.
  • C. Biểu tượng cho sự may mắn, tài lộc.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.

Câu 4: Từ

  • A. Sự vui mừng vì lầu vẫn còn tồn tại.
  • B. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của lầu.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến di tích.
  • D. Sự trống vắng, hụt hẫng khi chỉ còn di tích mà không còn sự tích xưa.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của hai câu thơ 3 và 4:

  • A. Chúng lặp lại ý nghĩa của hai câu đầu mà không có sự phát triển.
  • B. Chúng mở rộng và nhấn mạnh sự vĩnh viễn ra đi của sự tích (hạc) và sự tồn tại vô định của cảnh vật (mây).
  • C. Chúng chuyển hoàn toàn sang miêu tả cảnh vật hiện tại mà không nhắc đến quá khứ.
  • D. Chúng giới thiệu một sự tích mới về mây trắng.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng và yên bình.
  • B. Sự vội vã và hối hả.
  • C. Sự vô tận của thời gian và sự vô định của không gian.
  • D. Sự tươi mới và sức sống.

Câu 7: Bốn câu thơ đầu tiên chủ yếu tập trung vào việc thể hiện cảm xúc nào của nhà thơ khi đối diện với lầu Hoàng Hạc?

  • A. Hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ và sự trống vắng của hiện tại.
  • B. Vui mừng, hân hoan trước cảnh đẹp.
  • C. Sợ hãi trước sự rộng lớn của thiên nhiên.
  • D. Tức giận vì sự tích không còn.

Câu 8: Hai câu thơ 5 và 6:

  • A. Từ miêu tả hiện tại sang quá khứ.
  • B. Từ cảm thức về sự tích/thời gian sang miêu tả cảnh vật hiện hữu, cụ thể.
  • C. Từ cảnh vật sang con người.
  • D. Từ niềm vui sang nỗi buồn.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối (Đồng đại đối)
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật tươi tốt ("lịch lịch", "thê thê"), hai câu 5-6 lại được coi là chứa đựng một nỗi buồn nhẹ nhàng. Nỗi buồn đó có thể bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp tồn tại vĩnh cửu của thiên nhiên và sự biến mất của con người, sự tích xưa.
  • B. Sự tàn úa của cảnh vật được miêu tả.
  • C. Cảnh vật quá rộng lớn khiến nhà thơ cảm thấy lạc lõng.
  • D. Nhà thơ không tìm thấy bạn bè ở đó.

Câu 11: Hai câu kết của bài thơ:

  • A. Nhật mộ (Trời chiều)
  • B. Hương quan (Quê quán)
  • C. Yên ba (Khói sóng)
  • D. Sử nhân sầu (khiến người buồn)

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Sự khởi đầu mới, hy vọng.
  • B. Sự tàn lụi, kết thúc, nỗi buồn, hoài niệm.
  • C. Sự tươi sáng, rực rỡ.
  • D. Sự tĩnh lặng tuyệt đối.

Câu 13: Nỗi buồn trong hai câu thơ cuối bắt nguồn từ đâu? Nó có mối liên hệ gì với 6 câu thơ trước?

  • A. Nỗi buồn hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến cảnh vật trước đó.
  • B. Nỗi buồn do cảnh vật quá xấu xí.
  • C. Nỗi buồn chỉ đơn giản là do trời đã tối.
  • D. Nỗi buồn nhớ quê hương, là sự lắng đọng của cảm giác trống vắng, nhỏ bé trước sự vô tận của thời gian và không gian.

Câu 14: Cả bài thơ

  • A. Cảm thức về thời gian, nỗi buồn thế sự, hoài niệm và nhớ quê.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Kể lại chi tiết sự tích tiên nhân cưỡi hạc.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sông nước lúc hoàng hôn.

Câu 15: Tại sao bài thơ

  • A. Vì nó tuân thủ nghiêm ngặt tất cả các quy tắc của thể luật thi mà không có bất kỳ sự sáng tạo nào.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào một cảm xúc duy nhất từ đầu đến cuối.
  • C. Vì nó sử dụng những hình ảnh hoàn toàn mới lạ, chưa từng xuất hiện trong thơ ca.
  • D. Vì sự kết hợp tài tình giữa tả cảnh và bộc lộ tâm trạng, sự chuyển mạch cảm xúc tự nhiên và sâu sắc, ngôn ngữ, hình ảnh giàu sức gợi.

Câu 16: Trong bài thơ, sự tích Hoàng Hạc được nhắc đến nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Để ca ngợi vẻ đẹp của loài hạc.
  • B. Để tạo điểm khởi đầu cho mạch cảm xúc hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ và sự biến thiên của thời gian.
  • C. Để giải thích nguồn gốc tên gọi lầu Hoàng Hạc.
  • D. Để chê trách tiên nhân đã bỏ đi.

Câu 17: Sự khác biệt giữa hình ảnh

  • A. Cả hai đều là biểu tượng cho sự vĩnh cửu.
  • B. Hạc vàng tượng trưng cho hiện tại, mây trắng tượng trưng cho quá khứ.
  • C. Hạc vàng tượng trưng cho sự tích đã mất, mây trắng tượng trưng cho cảnh vật còn đó nhưng mang cảm giác trống vắng, vô định.
  • D. Cả hai đều là hình ảnh mang tính chất vui tươi.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ 5 và 6. Chúng bổ sung ý nghĩa cho nhau như thế nào?

  • A. Chúng là hai vế đối xứng, cùng miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật hai bên bờ sông Hán.
  • B. Câu 6 giải thích nguyên nhân của cảnh vật ở câu 5.
  • C. Câu 5 miêu tả âm thanh, câu 6 miêu tả màu sắc.
  • D. Chúng hoàn toàn không liên quan đến nhau.

Câu 19: Cảm giác

  • A. Chỉ từ việc trời đã tối.
  • B. Chỉ từ việc không nhìn thấy quê hương.
  • C. Chỉ từ hình ảnh lầu Hoàng Hạc.
  • D. Từ hình ảnh

Câu 20: Mạch cảm xúc của bài thơ

  • A. Vui vẻ → Buồn bã → Lạc quan.
  • B. Buồn bã → Vui vẻ → Thờ ơ.
  • C. Hoài niệm quá khứ → Miêu tả hiện tại → Lắng đọng nỗi buồn nhớ quê.
  • D. Miêu tả cảnh vật → Kể sự tích → Vui vẻ.

Câu 21: Theo chương trình Chân trời sáng tạo, việc học bài thơ

  • A. Kỹ năng ghi nhớ sự kiện lịch sử.
  • B. Kỹ năng phân tích mối quan hệ giữa hình thức nghệ thuật và nội dung ý nghĩa trong thơ.
  • C. Kỹ năng kể lại một câu chuyện cổ tích.
  • D. Kỹ năng viết bài văn nghị luận xã hội.

Câu 22: Khi phân tích bài thơ

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về phong cách thơ, chủ đề phổ biến và tâm trạng của thi nhân thời Đường.
  • B. Giúp biết được lý do cụ thể Thôi Hiệu đến lầu Hoàng Hạc.
  • C. Giúp so sánh bài thơ với các bài thơ hiện đại.
  • D. Không có ý nghĩa gì đáng kể.

Câu 23: So sánh hai câu thơ

  • A. Hai câu đầu nói về tương lai, hai câu sau nói về quá khứ.
  • B. Hai câu đầu nói về sự kiện "xưa" và "nay", hai câu sau nhấn mạnh tính vĩnh viễn của sự ra đi và sự tồn tại của cảnh vật qua thời gian vô tận.
  • C. Hai câu đầu nói về ngày, hai câu sau nói về đêm.
  • D. Cả hai cặp câu đều chỉ nói về một thời điểm duy nhất.

Câu 24: Nếu bỏ đi hình ảnh

  • A. Nỗi buồn sẽ tăng lên gấp đôi.
  • B. Nỗi buồn sẽ không thay đổi.
  • C. Nỗi buồn có thể trở nên trừu tượng, kém sâu sắc và thiếu sự gắn kết với cảnh vật.
  • D. Nỗi buồn sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Bài thơ tả cảnh chi tiết hơn bất kỳ bài thơ tả cảnh nào khác.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều màu sắc hơn.
  • C. Bài thơ chỉ miêu tả cảnh vật vào một thời điểm duy nhất.
  • D. Bài thơ lồng ghép sâu sắc cảm xúc chủ quan (hoài niệm, nhớ quê) vào việc miêu tả cảnh vật.

Câu 26: Từ

  • A. Nhấn mạnh sự ra đi vĩnh viễn, không thể trở lại của sự tích xưa, làm tăng cảm giác tiếc nuối.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách gieo vần trong thơ.
  • C. Thể hiện sự tức giận của nhà thơ.
  • D. Miêu tả tốc độ bay của hạc vàng.

Câu 27: Khi phân tích bài thơ theo hướng Chân trời sáng tạo, việc liên hệ với các tác phẩm thơ Đường khác cùng chủ đề (ví dụ: thơ của Lý Bạch khi đến Hoàng Hạc lâu) có thể giúp học sinh điều gì?

  • A. Giúp chứng minh bài thơ của Thôi Hiệu là hay nhất.
  • B. Giúp học thuộc lòng nhiều bài thơ hơn.
  • C. Giúp thấy được nét độc đáo, đặc sắc trong cách thể hiện của Thôi Hiệu so với các nhà thơ khác.
  • D. Giúp tìm ra lỗi sai trong bài thơ của Thôi Hiệu.

Câu 28: Cảm giác

  • A. Chỉ đơn giản là nhà thơ nhớ một người cụ thể.
  • B. Nỗi buồn được khơi gợi từ cảnh vật thiên nhiên rộng lớn (chiều tà, khói sóng) và cảm thức về sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước vũ trụ, mang tính phổ quát.
  • C. Nhà thơ đang buồn vì một sự kiện chính trị cụ thể.
  • D. Nỗi buồn chỉ dành riêng cho lầu Hoàng Hạc.

Câu 29: Phép đối trong hai câu 5-6 (

  • A. Làm cho bài thơ trở nên vui tươi hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể đến cảm xúc.
  • C. Làm cho cảnh vật trở nên xấu xí hơn.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật hiện tại, tạo sự tương phản với sự vắng bóng của quá khứ, làm sâu sắc thêm nỗi buồn.

Câu 30: Nếu phải chọn một cụm từ để khái quát nhất nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ

  • A. Hoài niệm, thế sự và lữ thứ.
  • B. Ca ngợi kiến trúc cổ.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp loài hạc.
  • D. Kể chuyện thần tiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được viết theo thể thơ nào phổ biến trong thời Đường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hai câu thơ đầu tiên của bài thơ ("Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") tạo ra sự đối lập nào làm nổi bật cảm xúc của nhà thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) trong câu thơ đầu mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ "không dư" (không còn lại gì, chỉ trơ trọi) trong câu thứ hai ("Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") diễn tả điều gì về cảm nhận của thi nhân khi đứng trước lầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích cấu trúc của hai câu thơ 3 và 4: "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du". Cấu trúc này có điểm gì đặc biệt so với hai câu đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm lững lờ trôi vô định) trong câu 4 gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bốn câu thơ đầu tiên chủ yếu tập trung vào việc thể hiện cảm xúc nào của nhà thơ khi đối diện với lầu Hoàng Hạc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hai câu thơ 5 và 6: "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Hán Dương cây cối xanh tươi hiện rõ bên dòng Tình Xuyên / Anh Vũ châu bãi cỏ thơm lừng mịt mờ). Sự chuyển đổi trong việc miêu tả từ 4 câu đầu sang 2 câu này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình ảnh "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Hán Dương cây cối xanh tươi hiện rõ bên dòng Tình Xuyên) và "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Anh Vũ châu bãi cỏ thơm lừng mịt mờ) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tạo hiệu quả miêu tả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật tươi tốt ('lịch lịch', 'thê thê'), hai câu 5-6 lại được coi là chứa đựng một nỗi buồn nhẹ nhàng. Nỗi buồn đó có thể bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hai câu kết của bài thơ: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trời chiều quê quán đâu đó nhỉ? / Khói sóng trên sông khiến người buồn). Từ nào trong hai câu này thể hiện rõ nhất sự chuyển biến cảm xúc cuối cùng của bài thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình ảnh "Nhật mộ" (trời chiều) trong câu kết thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong thơ cổ điển phương Đông, đặc biệt là khi kết hợp với nỗi buồn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nỗi buồn trong hai câu thơ cuối bắt nguồn từ đâu? Nó có mối liên hệ gì với 6 câu thơ trước?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cả bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện chủ đề xuyên suốt nào của thơ ca cổ điển Trung Quốc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được xem là một trong những bài thơ thất ngôn luật thi hay nhất của Trung Quốc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bài thơ, sự tích Hoàng Hạc được nhắc đến nhằm mục đích chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự khác biệt giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) ở câu 1 và "Bạch vân" (mây trắng) ở câu 4 gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa sự tích và cảnh vật hiện tại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ 5 và 6. Chúng bổ sung ý nghĩa cho nhau như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cảm giác "sử nhân sầu" (khiến người buồn) ở câu kết được khơi gợi trực tiếp từ hình ảnh nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mạch cảm xúc của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có thể được khái quát như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Theo chương trình Chân trời sáng tạo, việc học bài thơ "Hoàng Hạc lâu" giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu", việc tìm hiểu về bối cảnh thời đại (nhà Đường) có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh hai câu thơ "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" với "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du". Điểm khác biệt về mặt thời gian được nhấn mạnh ở đây là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu bỏ đi hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) ở câu cuối, nỗi buồn của nhà thơ có thể sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có điểm gì khác biệt so với một bài thơ tả cảnh đơn thuần?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Từ "khứ" (đi) và "bất phục phản" (không trở lại) được lặp lại và nhấn mạnh trong 4 câu đầu có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích bài thơ theo hướng Chân trời sáng tạo, việc liên hệ với các tác phẩm thơ Đường khác cùng chủ đề (ví dụ: thơ của Lý Bạch khi đến Hoàng Hạc lâu) có thể giúp học sinh điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cảm giác "sầu" ở cuối bài thơ không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn mang tính thế sự. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phép đối trong hai câu 5-6 ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu phải chọn một cụm từ để khái quát nhất nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu", bạn sẽ chọn cụm từ nào?

Viết một bình luận