Bài Tập Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được viết theo thể thơ nào phổ biến trong thời Đường?
- A. Ngũ ngôn tuyệt cú
- B. Thất ngôn luật thi
- C. Ngũ ngôn luật thi
- D. Thất ngôn trường thiên
Câu 2: Hai câu thơ đầu: "昔人已乘黃鶴去, 此地空餘黃鶴樓" (Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu) thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?
- A. Động và tĩnh
- B. Thiên nhiên và con người
- C. Quá khứ và hiện tại
- D. Có và không
Câu 3: Từ "空" (không - trống không, còn lại) trong câu thơ "此地空餘黃鶴樓" (Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu) gợi lên cảm giác gì về lầu Hoàng Hạc ở hiện tại?
- A. Sự vắng vẻ, trống trải sau khi truyền thuyết đã qua.
- B. Sự rộng lớn của không gian.
- C. Sự bí ẩn, khó hiểu.
- D. Sự tồn tại vĩnh cửu.
Câu 4: Hình ảnh "黃鶴" (Hoàng Hạc - hạc vàng) trong bài thơ chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự giàu có, thịnh vượng.
- B. Sự trường thọ, may mắn.
- C. Sự cô đơn, lạc lõng.
- D. Truyền thuyết, cõi tiên, những điều đã trôi qua.
Câu 5: Hai câu thơ "黃鶴一去不復返, 白雲千載空悠悠" (Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, Bạch vân thiên tải không du du) tiếp tục khắc sâu ý niệm gì đã được gợi mở ở hai câu đầu?
- A. Vẻ đẹp của thiên nhiên ở lầu Hoàng Hạc.
- B. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian và quá khứ không trở lại.
- C. Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.
- D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
Câu 6: Hình ảnh "白雲千載空悠悠" (Bạch vân thiên tải không du du) gợi tả điều gì về thời gian và không gian?
- A. Sự vô tận, trôi chảy của thời gian và sự mênh mông của không gian.
- B. Sự cô đơn, buồn bã của nhà thơ.
- C. Sự trong sáng, tinh khiết của bầu trời.
- D. Sự thay đổi liên tục của cảnh vật.
Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài thơ (tứ tuyệt) chủ yếu tập trung thể hiện điều gì?
- A. Miêu tả chi tiết kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
- B. Khắc họa vẻ đẹp rực rỡ của cảnh vật xung quanh.
- C. Diễn tả tâm trạng hoài niệm, nuối tiếc trước sự trôi chảy của thời gian và quá khứ huyền thoại.
- D. Nói về sự bất tử của lầu Hoàng Hạc.
Câu 8: Bước chuyển từ bốn câu đầu sang hai câu tiếp theo ("晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲" - Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) thể hiện sự thay đổi nào trong bút pháp của nhà thơ?
- A. Từ tả thực sang tả ý.
- B. Từ gợi cảm, hoài niệm sang tả thực cảnh vật hiện tại.
- C. Từ miêu tả không gian hẹp sang không gian rộng.
- D. Từ sử dụng hình ảnh ước lệ sang hình ảnh hiện thực.
Câu 9: Hình ảnh "晴川歷歷漢陽樹" (Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ) gợi tả điều gì về cảnh vật?
- A. Sự mờ ảo, hư ảo.
- B. Sự u tối, ảm đạm.
- C. Sự chuyển động, xao động.
- D. Sự trong trẻo, rõ nét, cụ thể của cảnh vật.
Câu 10: Cụm từ "芳草萋萋鸚鵡洲" (Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả sức sống của cảnh vật?
- A. Từ láy gợi tả (thê thê).
- B. Nhân hóa.
- C. So sánh.
- D. Điệp ngữ.
Câu 11: Hai câu 5-6 ("晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲") miêu tả cảnh vật với những đặc điểm nào, đối lập với không khí ở bốn câu thơ đầu?
- A. Mờ ảo, tĩnh lặng.
- B. U buồn, tiêu điều.
- C. Tươi sáng, sống động, cụ thể.
- D. Hùng vĩ, dữ dội.
Câu 12: Hai câu thơ cuối: "日暮鄉關何處是, 煙波江上使人愁" (Nhật mộ hương quan hà xứ thị, Yên ba giang thượng sử nhân sầu) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của nhà thơ?
- A. Nỗi nhớ quê hương và tâm trạng buồn bã, sầu muộn.
- B. Niềm vui được ngắm cảnh đẹp.
- C. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
- D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.
Câu 13: Hình ảnh "煙波江上" (yên ba giang thượng - sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối gợi tả không gian và thời gian như thế nào?
- A. Không gian chật hẹp, tù túng.
- B. Không gian sông nước mờ ảo, mênh mông lúc chiều tối.
- C. Không gian tĩnh lặng, yên bình.
- D. Không gian tươi sáng, rực rỡ.
Câu 14: Mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả (trong 6 câu thơ cuối) và tâm trạng của nhà thơ (trong hai câu cuối) là gì?
- A. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng, tạo nên sự tương phản.
- B. Cảnh vật chỉ là phông nền, không liên quan đến tâm trạng.
- C. Cảnh vật tươi sáng làm dịu đi nỗi buồn của nhà thơ.
- D. Cảnh vật rộng lớn, mờ ảo (sóng khói trên sông lúc chiều tối) là ngoại cảnh gợi sầu, làm tăng thêm nỗi buồn nhớ quê hương.
Câu 15: Vì sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được đánh giá là một trong những bài thơ thất ngôn luật thi hay nhất của thời Đường?
- A. Vì nó miêu tả rất chi tiết và chính xác lầu Hoàng Hạc.
- B. Vì nó sử dụng nhiều điển cố, điển tích khó hiểu.
- C. Vì sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện thực, bút pháp linh hoạt, hình ảnh giàu sức gợi và chiều sâu cảm xúc.
- D. Vì nó chỉ tập trung vào miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 16: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ trong bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?
- A. Vui vẻ, phấn chấn trước cảnh đẹp.
- B. Giận dữ, bất mãn với cuộc sống.
- C. Bình thản, vô tư.
- D. Hoài niệm, nuối tiếc, buồn nhớ quê hương.
Câu 17: Câu thơ "芳草萋萋鸚鵡洲" (Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về sự sống?
- A. Sự tàn lụi, úa tàn.
- B. Sức sống mạnh mẽ, tràn đầy của thiên nhiên.
- C. Sự yếu ớt, mong manh.
- D. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
Câu 18: Từ "sử nhân sầu" (làm người buồn) ở cuối bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?
- A. Làm cho bài thơ trở nên vui tươi hơn.
- B. Giảm nhẹ nỗi buồn của nhà thơ.
- C. Khẳng định và chốt lại nỗi buồn sâu sắc, trực tiếp bộc lộ tâm trạng của nhà thơ.
- D. Chỉ là một câu kết mang tính ước lệ, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 19: Nếu so sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối, ta thấy có sự tương đồng nào về cấu trúc diễn đạt?
- A. Đều sử dụng cấu trúc đối để làm nổi bật ý.
- B. Đều sử dụng hình ảnh hạc vàng.
- C. Đều miêu tả cảnh vật lúc chiều tối.
- D. Đều nói về truyền thuyết.
Câu 20: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của thơ Đường?
- A. Tập trung miêu tả chiến tranh.
- B. Chỉ nói về tình yêu đôi lứa.
- C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bình dân.
- D. Hòa quyện tả cảnh và ngụ tình, thể hiện tư tưởng, cảm xúc sâu sắc.
Câu 21: Sự tương phản giữa "người xưa" (tích nhân) và "nơi đây" (thử địa), giữa "hạc vàng bay đi" (hoàng hạc khứ) và "lầu Hoàng Hạc còn lại" (Hoàng Hạc lâu) trong hai câu đầu nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp vĩnh cửu của lầu Hoàng Hạc.
- B. Làm nổi bật ý niệm về sự trôi chảy của thời gian và sự mất mát của quá khứ huyền thoại.
- C. Thể hiện sự giàu có của vùng đất này.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và cảnh vật.
Câu 22: Khi miêu tả cảnh "晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲", nhà thơ có vẻ như đang cố gắng tìm kiếm điều gì để đối trọng với cảm giác trống vắng ở bốn câu đầu?
- A. Tìm kiếm dấu vết còn sót lại của hạc vàng.
- B. Tìm kiếm những người bạn cũ.
- C. Tìm kiếm một nơi ẩn náu khỏi cuộc đời.
- D. Tìm kiếm vẻ đẹp và sức sống của cảnh vật hiện tại để đối trọng với cảm giác mất mát, trống vắng.
Câu 23: Hình ảnh "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) và "Anh Vũ Châu" (bãi Anh Vũ) là những hình ảnh mang tính chất gì trong bài thơ?
- A. Hình ảnh tả thực, thuộc về cảnh vật hiện tại.
- B. Hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng.
- C. Hình ảnh chỉ có trong truyền thuyết.
- D. Hình ảnh mang tính biểu tượng cho nỗi nhớ quê hương.
Câu 24: Nỗi buồn nhớ quê hương ở hai câu thơ cuối ("日暮鄉關何處是, 煙波江上使人愁") được gợi lên từ bối cảnh nào?
- A. Bối cảnh lầu Hoàng Hạc đông đúc, nhộn nhịp.
- B. Bối cảnh sông nước mênh mông, mờ ảo lúc chiều tối.
- C. Bối cảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ.
- D. Bối cảnh chiến tranh, loạn lạc.
Câu 25: Dòng cảm xúc trong bài thơ chuyển biến như thế nào từ đầu đến cuối?
- A. Chỉ có một dòng cảm xúc duy nhất là vui vẻ.
- B. Chuyển từ buồn sang vui.
- C. Chuyển từ hoài niệm, nuối tiếc sang chiêm ngưỡng cảnh vật hiện tại, rồi kết lại bằng nỗi buồn nhớ quê hương.
- D. Chuyển từ tức giận sang bình yên.
Câu 26: "Hoàng Hạc lâu" không chỉ là một bài thơ tả cảnh mà còn là bài thơ trữ tình sâu sắc bởi vì:
- A. Nhà thơ đã gửi gắm vào đó những suy tư, cảm xúc sâu sắc về thời gian, cuộc đời và nỗi lòng lữ thứ.
- B. Bài thơ miêu tả cảnh vật rất chân thực.
- C. Bài thơ kể lại một câu chuyện lịch sử hấp dẫn.
- D. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
Câu 27: Nếu phân tích cấu trúc "đề - thực - luận - kết" của thể thất ngôn luật thi, thì hai câu "晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲" (Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ Châu) thuộc phần nào?
- A. Đề
- B. Thực
- C. Luận
- D. Kết
Câu 28: Điểm độc đáo trong cách gieo vần và niêm luật của bài "Hoàng Hạc lâu" (so với luật thi thông thường) là gì?
- A. Các câu chỉ gieo vần trắc.
- B. Chữ cuối câu 1 là thanh trắc, không vần với các câu 2, 4, 6, 8 (thanh bằng).
- C. Tất cả các câu đều gieo vần.
- D. Không tuân thủ bất kỳ quy tắc gieo vần nào.
Câu 29: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của tác giả về vấn đề gì?
- A. Sự giàu có của đất nước.
- B. Lòng yêu nước mãnh liệt.
- C. Ước mơ được làm quan to.
- D. Sự trôi chảy, biến đổi của thời gian và sự hữu hạn của đời người trước vũ trụ.
Câu 30: Tại sao nói bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có sức lay động vượt thời gian?
- A. Bài thơ chạm đến những cảm xúc và suy tư phổ quát của con người về thời gian, quá khứ, nỗi nhớ quê hương.
- B. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
- C. Bài thơ miêu tả một địa danh nổi tiếng.
- D. Bài thơ có nhiều câu chuyện ly kỳ.