Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 108 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn bát cú, thơ tự do) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình.
- B. Các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ được sử dụng.
- C. Tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
- D. Đặc điểm về cấu trúc, luật thơ và phong cách nghệ thuật cơ bản.
Câu 2: Đọc một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều số liệu thống kê và trích dẫn ý kiến của các chuyên gia. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thuyết phục người đọc?
- A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Tăng tính khách quan, xác thực và độ tin cậy cho lập luận.
- C. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức rộng của tác giả.
- D. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để làm rõ chiều sâu nội tâm và sự phát triển của nhân vật?
- A. Hành động và lời nói của nhân vật trong các tình huống khác nhau.
- B. Mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật phụ khác.
- C. Hoàn cảnh gia đình và xuất thân của nhân vật.
- D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
Câu 4: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc và ánh sáng (ví dụ: "vàng rực", "xanh ngắt", "lấp lánh"). Biện pháp nghệ thuật này chủ yếu có tác dụng gì?
- A. Gây ấn tượng về sự bí ẩn, kỳ ảo của cảnh vật.
- B. Thể hiện tâm trạng buồn bã, u uất của tác giả.
- C. Làm cho cảnh vật hiện lên sinh động, cụ thể và giàu sức gợi hình.
- D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của không gian.
Câu 5: Trong quá trình tự học một văn bản, việc đặt câu hỏi và tự trả lời về nội dung, ý nghĩa của văn bản giúp người học đạt được lợi ích quan trọng nhất là gì?
- A. Chủ động tìm hiểu, đào sâu kiến thức và tự kiểm tra mức độ hiểu bài.
- B. Tiết kiệm thời gian hơn so với việc đọc đi đọc lại.
- C. Giúp ghi nhớ các chi tiết nhỏ một cách dễ dàng.
- D. Thay thế hoàn toàn việc nghe giảng trên lớp.
Câu 6: Đọc một đoạn trích kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "(ánh sáng mờ dần)", "(nhân vật X thở dài)") giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Quá khứ bí ẩn của nhân vật.
- B. Không gian, thời gian, tâm trạng và hành động của nhân vật trong diễn biến kịch.
- C. Số phận cuối cùng của các nhân vật chính.
- D. Quan điểm chính trị của tác giả.
Câu 7: Khi viết một đoạn văn phân tích, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: "tuy nhiên", "do đó", "bên cạnh đó") có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
- B. Trang trí cho câu văn thêm đẹp mắt.
- C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
- D. Liên kết các ý, các câu, giúp đoạn văn mạch lạc và logic hơn.
Câu 8: Đọc một truyện ngắn, bạn nhận thấy tác giả thường xuyên thay đổi điểm nhìn trần thuật (lúc là người kể chuyện ngôi thứ nhất, lúc là ngôi thứ ba). Việc thay đổi điểm nhìn này có thể nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp góc nhìn đa chiều, khách quan và chủ quan về sự kiện, nhân vật.
- B. Che giấu sự thật về diễn biến câu chuyện.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó đoán hơn.
- D. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong cách kể chuyện của tác giả.
Câu 9: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ bài thơ?
- A. Giúp người đọc ghi nhớ ngày tháng, sự kiện lịch sử.
- B. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp hơn.
- C. Giúp hiểu rõ hơn nguồn cảm hứng, tâm trạng và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
- D. Chỉ cần thiết cho việc nghiên cứu chuyên sâu, không quan trọng với người đọc phổ thông.
Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học), việc xác định các phần như Mở đầu, Nội dung chính, Kết luận giúp người đọc làm gì?
- A. Nắm bắt được bố cục, các ý chính và trình tự lập luận của văn bản.
- B. Phân biệt giữa ý kiến chủ quan và thông tin khách quan.
- C. Đánh giá phong cách viết của tác giả.
- D. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
Câu 11: Khi đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong truyện hoặc kịch, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tính cách và mối quan hệ của họ?
- A. Số lượng lời thoại của mỗi người.
- B. Thời gian và địa điểm diễn ra cuộc hội thoại.
- C. Nội dung, giọng điệu và cách thức mà họ trao đổi với nhau.
- D. Sự xuất hiện của người kể chuyện xen vào.
Câu 12: Để hiểu sâu sắc một biểu tượng trong văn học (ví dụ: hình ảnh "vầng trăng" trong thơ), người đọc cần kết hợp những phương pháp nào?
- A. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa gốc của từ.
- B. Tìm hiểu ý nghĩa truyền thống, phân tích trong ngữ cảnh tác phẩm và liên hệ với cảm xúc cá nhân.
- C. Hỏi ý kiến của người khác về biểu tượng đó.
- D. Bỏ qua biểu tượng nếu thấy khó hiểu.
Câu 13: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?
- A. Tất cả các chi tiết, dù nhỏ nhất.
- B. Các câu văn hay, hình ảnh đẹp.
- C. Cảm xúc và suy nghĩ của người tóm tắt về câu chuyện.
- D. Các sự kiện, tình huống chính và nhân vật quan trọng theo trình tự diễn biến.
Câu 14: Đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng phép so sánh "Mái tóc bà trắng như cước". Phép so sánh này giúp người đọc hình dung rõ nhất điều gì về mái tóc?
- A. Màu sắc trắng và gợi cảm giác khô cứng, già nua.
- B. Sự mềm mại và óng ả.
- C. Chiều dài và độ dày của mái tóc.
- D. Mùi hương đặc trưng của mái tóc.
Câu 15: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?
- A. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết luận.
- B. Tìm một câu văn hoặc một đoạn thơ chứa đựng chủ đề.
- C. Tổng hợp ý nghĩa từ toàn bộ nội dung, các chi tiết, nhân vật và thông điệp của tác phẩm.
- D. Hỏi bạn bè hoặc giáo viên về chủ đề.
Câu 16: Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Tìm kiếm các ví dụ minh họa.
- B. Xác định rõ vấn đề và quan điểm cá nhân về vấn đề đó.
- C. Viết câu mở đoạn thật ấn tượng.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
Câu 17: Một đoạn văn tự sự kết thúc bằng một câu bỏ lửng (...). Biện pháp này có thể nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?
- A. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành đoạn văn.
- B. Nhấn mạnh sự chắc chắn, dứt khoát.
- C. Làm cho đoạn văn trở nên hài hước.
- D. Gợi sự suy ngẫm, liên tưởng cho người đọc về điều còn bỏ ngỏ.
Câu 18: Khi tự học và phân tích một đoạn văn xuôi, việc gạch chân dưới các câu văn biểu cảm mạnh (chứa các từ ngữ thể hiện cảm xúc, dấu câu cảm thán) giúp người học nhận diện điều gì?
- A. Tâm trạng, cảm xúc và thái độ của nhân vật hoặc người kể chuyện.
- B. Các sự kiện quan trọng trong cốt truyện.
- C. Thông tin về bối cảnh lịch sử.
- D. Các lập luận logic của tác giả.
Câu 19: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: "sáng" - "tối", "vui" - "buồn", "gần" - "xa"). Việc sử dụng phép đối lập này chủ yếu có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?
- B. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, mâu thuẫn hoặc đa dạng để nhấn mạnh ý nghĩa.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Chỉ là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
Câu 20: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày suy nghĩ về một tác phẩm văn học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi nói mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp người nói ghi nhớ từng câu, từng chữ.
- B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
- C. Giúp bài nói có bố cục rõ ràng, mạch lạc và đầy đủ ý.
- D. Thay thế hoàn toàn việc luyện tập trước khi nói.
Câu 21: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn nhận thấy tác giả sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (miêu tả suy nghĩ, cảm xúc hỗn loạn, không theo trình tự logic thông thường). Kỹ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện chân thực, sống động và sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn.
- C. Thể hiện sự thiếu mạch lạc trong suy nghĩ của tác giả.
- D. Chỉ là một lỗi kỹ thuật trong viết văn.
Câu 22: Khi đọc một bài thơ có vần, việc nhận diện và phân tích cách gieo vần (ví dụ: vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?
- A. Ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh.
- B. Quan điểm chính trị của tác giả.
- C. Nhạc điệu, âm hưởng và nhịp điệu của bài thơ.
- D. Cấu trúc logic của bài thơ.
Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: "lom khom", "lất phất", "rì rầm"). Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng từ láy là gì?
- A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh đặc điểm.
- B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
- C. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại từ ngữ.
- D. Thể hiện sự thiếu vốn từ của người viết.
Câu 24: Khi tự học một văn bản thuyết minh, điều quan trọng nhất cần chú ý để hiểu rõ thông tin là gì?
- A. Tìm lỗi chính tả và ngữ pháp.
- B. Đánh giá cảm xúc của tác giả về đối tượng.
- C. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh minh họa.
- D. Xác định đối tượng, các đặc điểm và phương pháp thuyết minh được sử dụng.
Câu 25: Đọc một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng phép điệp cấu trúc câu. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tránh lặp lại từ ngữ.
- B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và tăng sức thuyết phục.
- C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
- D. Thể hiện sự đơn điệu trong cách diễn đạt.
Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Họ có cùng giới tính hay không.
- B. Họ xuất hiện ở cùng một địa điểm.
- C. Cách họ tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau và vị trí của họ trong cốt truyện.
- D. Họ có cùng sở thích hay không.
Câu 27: Đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ về âm thanh (ví dụ: điệp âm, điệp vần, nhịp điệu). Việc này chủ yếu tác động đến người đọc ở khía cạnh nào?
- A. Cảm nhận về nhạc điệu, âm hưởng và gợi cảm xúc.
- B. Hiểu rõ các sự kiện lịch sử.
- C. Nắm bắt cấu trúc logic của bài thơ.
- D. Phân tích tính cách nhân vật.
Câu 28: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
- C. Màu sắc của mực in.
- D. Tính rõ ràng của luận điểm, độ mạnh và chính xác của luận cứ, tính logic của lập luận.
Câu 29: Khi tự học và ôn tập kiến thức, việc hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy (mind map) có lợi ích gì?
- A. Giúp hệ thống hóa, kết nối các ý, dễ dàng ghi nhớ và ôn tập.
- B. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa.
- C. Chỉ có ích cho người học có trí nhớ kém.
- D. Làm cho kiến thức trở nên rời rạc hơn.
Câu 30: Đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng phép nhân hóa "Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời". Phép nhân hóa này chủ yếu có tác dụng gì?
- A. Làm cho đám mây trở nên đáng sợ.
- B. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển nhanh của đám mây.
- C. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi và gợi cảm xúc.
- D. Chỉ là cách diễn đạt thông thường, không có tác dụng đặc biệt.