Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm trong đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên hoặc nhân vật trong một tác phẩm văn học (ví dụ: "chênh vênh", "mờ mịt", "thăm thẳm").

  • A. Nhấn mạnh số lượng sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • B. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên dài dòng, khó hiểu hơn.
  • C. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh và cảm xúc cụ thể, sinh động cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thay thế cho từ gốc.

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích sâu sắc và có tính đánh giá (Analysis & Evaluation)?

  • A. Nhân vật A là một người tốt bụng và đáng mến.
  • B. Nhân vật A xuất hiện trong chương X của tác phẩm.
  • C. Nhân vật A có nhiều hành động thể hiện sự hy sinh.
  • D. Qua những hành động mâu thuẫn nội tâm, tác giả đã khắc họa thành công bi kịch tinh thần của nhân vật A, từ đó đặt ra vấn đề về sự tồn tại và nhân phẩm con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu đặc biệt hoặc câu rút gọn, người đọc cần chú ý đến tác dụng biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Giúp đoạn văn dài hơn, đủ ý hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, nhấn mạnh cảm xúc hoặc thông tin, làm cho lời văn cô đọng, súc tích.
  • C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng, cổ kính.
  • D. Chỉ là lỗi ngữ pháp cần tránh.

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích cảm hứng lãng mạn trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng. Bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố nào để làm nổi bật cảm hứng này (Analysis & Application)?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội nhưng cũng mĩ lệ; vẻ đẹp hào hùng, bi tráng của người lính; những giấc mơ về Hà Nội.
  • B. Hiện thực chiến tranh tàn khốc; sự gian khổ, thiếu thốn của người lính.
  • C. Tình cảm gia đình, quê hương sâu nặng của người lính.
  • D. Phong cách thơ hiện đại, sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản: "Ngày ấy, cuộc sống của anh là chuỗi ngày đen tối, đầy tủi nhục; giờ đây, anh đang sống trong ánh sáng của tự do và danh dự."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (Tương phản)
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Khi đánh giá một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, tiêu chí nào sau đây thể hiện kỹ năng đánh giá (Evaluation) có chiều sâu nhất?

  • A. Người nói có giọng nói to, rõ ràng.
  • B. Người nói sử dụng slide minh họa đẹp mắt.
  • C. Người nói kết thúc bài nói đúng giờ.
  • D. Các luận điểm và bằng chứng mà người nói đưa ra có tính thuyết phục cao và được sắp xếp một cách logic, chặt chẽ.

Câu 7: Vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo thường được sử dụng trong các văn bản khoa học (Application).

  • A. Khoa học
  • B. Nghệ thuật
  • C. Hành chính - công vụ
  • D. Sinh hoạt

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện hiện thực giữa chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lãng mạn trong văn học (Analysis & Comparison)?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực tập trung vào cái đẹp, chủ nghĩa lãng mạn tập trung vào cái xấu.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực tái hiện hiện thực khách quan, phơi bày mâu thuẫn xã hội; chủ nghĩa lãng mạn thường lý tưởng hóa hiện thực, đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan.
  • C. Chủ nghĩa hiện thực sử dụng nhiều biện pháp tu từ, chủ nghĩa lãng mạn thì không.
  • D. Chủ nghĩa hiện thực chỉ xuất hiện ở phương Tây, chủ nghĩa lãng mạn chỉ xuất hiện ở phương Đông.

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để nhận diện mạch cảm xúc và ý thơ (Analysis)?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Vần điệu cố định.
  • C. Nhịp thơ đều đặn.
  • D. Sự phát triển của các hình ảnh, tứ thơ, cảm xúc, hoặc sự chuyển đổi về không gian, thời gian, chủ thể trữ tình.

Câu 10: Vận dụng kiến thức về lập luận, khi xây dựng phần thân bài cho một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và bằng chứng theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất (Application & Evaluation)?

  • A. Sắp xếp ngẫu nhiên, tùy ý.
  • B. Sắp xếp các luận điểm mạnh nhất ở đầu rồi yếu dần.
  • C. Sắp xếp theo một trình tự logic nhất định (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo mức độ quan trọng tăng dần, theo quan hệ nhân quả) để làm rõ vấn đề.
  • D. Chỉ cần liệt kê đủ các luận điểm.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định nét đặc sắc trong việc xây dựng hình ảnh nhân vật: "Lão Hạc bỗng dưng cười và hai mắt lão ầng ậc nước. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, cho thấy sự đau khổ đến cực điểm." (Trích "Lão Hạc" - Nam Cao).

  • A. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động và biểu cảm khuôn mặt để thể hiện sự giằng xé, bi kịch nội tâm sâu sắc.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình bên ngoài.
  • C. Sử dụng lời thoại trực tiếp của nhân vật.
  • D. Miêu tả nhân vật một cách lý tưởng hóa.

Câu 12: Câu nào sau đây sử dụng hiệu quả biện pháp nói giảm nói tránh (Application)?

  • A. Ông ấy đã chết rồi.
  • B. Căn nhà này rất cũ.
  • C. Anh ta là một người rất lười biếng.
  • D. Ông cụ đã đi xa rồi.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ xung đột kịch (Analysis)?

  • A. Bối cảnh thời gian và không gian.
  • B. Hành động và lời thoại của các nhân vật.
  • C. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • D. Nhận xét của tác giả (nếu có) ở cuối vở kịch.

Câu 14: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục về vai trò của sách đối với giới trẻ, ngoài việc nêu các lợi ích, bạn cần kết hợp sử dụng những loại bằng chứng nào sau đây (Application)?

  • A. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ sử dụng các câu nói nổi tiếng.
  • C. Kết hợp dẫn chứng từ thực tế (ví dụ: các tấm gương, các cuộc khảo sát), số liệu thống kê, hoặc trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy.
  • D. Chỉ cần lặp đi lặp lại luận điểm chính.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con sông" trong một số tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại (Analysis).

  • A. Luôn biểu tượng cho sự tĩnh lặng, bình yên.
  • B. Chỉ biểu tượng cho sự chia cắt, xa cách.
  • C. Chỉ biểu tượng cho sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • D. Thường biểu tượng cho dòng chảy của thời gian, cuộc đời; sự nối kết quá khứ - hiện tại; vẻ đẹp của quê hương, đất nước; hoặc hành trình của nhân vật.

Câu 16: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán, người đọc cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào để thấy rõ giá trị tố cáo của tác phẩm (Analysis)?

  • A. Việc phơi bày các mâu thuẫn xã hội, số phận bi đát của con người, bản chất xấu xa của tầng lớp thống trị hoặc thói hư tật xấu trong xã hội.
  • B. Việc miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Việc đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • D. Việc thể hiện những giấc mơ lãng mạn của nhân vật.

Câu 17: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê về tình hình ô nhiễm hoặc các dẫn chứng cụ thể về hậu quả của nó nhằm mục đích gì (Application & Evaluation)?

  • A. Làm cho bài nói thêm dài dòng.
  • B. Chỉ để chứng tỏ người nói có kiến thức.
  • C. Tăng tính khách quan, cụ thể, thuyết phục cho bài nói, giúp người nghe hình dung rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Gây khó khăn cho người nghe trong việc tiếp nhận thông tin.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người nông dân Việt Nam trước và sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 qua các tác phẩm văn học tiêu biểu (Analysis & Comparison).

  • A. Trước CMT8: chỉ xuất hiện như nhân vật phụ; Sau CMT8: trở thành nhân vật chính.
  • B. Trước CMT8: thường được miêu tả với số phận bi thảm, bị áp bức, bóc lột, nghèo đói; Sau CMT8: thường được miêu tả với tinh thần làm chủ cuộc sống, tham gia kháng chiến, xây dựng xã hội mới, mang vẻ đẹp giản dị, anh hùng.
  • C. Trước CMT8: chỉ được miêu tả ở nông thôn; Sau CMT8: chỉ được miêu tả ở thành thị.
  • D. Trước CMT8: sử dụng ngôn ngữ địa phương; Sau CMT8: sử dụng ngôn ngữ toàn dân.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ giàu nhạc điệu, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cảm nhận nhạc điệu đó (Analysis)?

  • A. Vần, nhịp, phối thanh (bằng trắc), điệp âm/điệp vần/điệp ngữ.
  • B. Nội dung ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • C. Hình ảnh thơ độc đáo.
  • D. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.

Câu 20: Vận dụng kiến thức về các kiểu kết cấu văn bản, đoạn văn nào sau đây có khả năng sử dụng kết cấu theo quan hệ nhân quả (Application)?

  • A. Miêu tả cảnh bình minh trên biển.
  • B. Kể lại trình tự các sự kiện trong một chuyến đi.
  • C. Liệt kê các đặc điểm của một loài thực vật.
  • D. Phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng băng tan ở Bắc Cực và những hậu quả của nó.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học mang đậm tính triết lý, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để giải mã thông điệp sâu sắc mà tác giả gửi gắm (Analysis)?

  • A. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • C. Các suy ngẫm, chiêm nghiệm của nhân vật hoặc người kể chuyện về cuộc đời, con người, các vấn đề tồn tại mang tính phổ quát.
  • D. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi tác phẩm ra đời.

Câu 22: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sắc thái tình cảm (Application)?

  • A. Ôi, cảnh vật đẹp quá!
  • B. Hôm nay trời nắng.
  • C. Bạn đi đâu đấy?
  • D. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng biện pháp ẩn dụ, bước quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của ẩn dụ đó là gì (Analysis)?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua đoạn văn.
  • B. Xác định được mối quan hệ tương đồng (về hình thức, cách thức, phẩm chất, cảm giác) giữa đối tượng được nói đến và đối tượng dùng để thay thế/so sánh ngầm.
  • C. Tìm từ đồng nghĩa với các từ trong câu ẩn dụ.
  • D. Bỏ qua các từ được cho là ẩn dụ.

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về tác hại của mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây cần được hỗ trợ bằng nhiều bằng chứng cụ thể và đáng tin cậy nhất để tăng sức thuyết phục (Evaluation & Application)?

  • A. Mạng xã hội có nhiều người sử dụng.
  • B. Mạng xã hội giúp kết nối bạn bè.
  • C. Mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ.
  • D. Mạng xã hội có tính năng xem video.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa một bài thơ trào phúng và một bài thơ trữ tình (Analysis & Comparison).

  • A. Bài thơ trào phúng luôn buồn bã, bài thơ trữ tình luôn vui tươi.
  • B. Bài thơ trào phúng chỉ có vần, bài thơ trữ tình thì không.
  • C. Bài thơ trào phúng không có hình ảnh, bài thơ trữ tình có nhiều hình ảnh.
  • D. Bài thơ trào phúng thường mang giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán; bài thơ trữ tình thường mang giọng điệu thiết tha, trầm lắng, suy tư, thể hiện cảm xúc chủ quan của nhà thơ.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật bằng phương pháp độc thoại nội tâm, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì về nhân vật đó (Analysis)?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với người khác.
  • B. Những suy nghĩ thầm kín, cảm xúc phức tạp, những giằng xé nội tâm mà nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Lý lịch và quê quán của nhân vật.

Câu 27: Vận dụng kiến thức về liên kết câu, cặp câu nào sau đây sử dụng phép lặp (Application)?

  • A. Nhà em ở gần trường. Ngôi trường rất đẹp.
  • B. Cô ấy là giáo viên. Anh ấy là kỹ sư.
  • C. Học tập là con đường dẫn đến thành công. Con đường học tập đòi hỏi sự kiên trì.
  • D. Trời mưa. Vì vậy, đường rất trơn.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc chú ý đến "chi tiết đắt giá" (đặc sắc, giàu ý nghĩa) trong tác phẩm giúp người đọc điều gì (Analysis)?

  • A. Chỉ đơn giản là ghi nhớ thêm một vài thông tin.
  • B. Làm cho bài phân tích dài hơn.
  • C. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh.
  • D. Giúp khám phá chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm, tính cách nhân vật, tư tưởng tác giả hoặc làm nổi bật mâu thuẫn, xung đột cốt truyện một cách cô đọng.

Câu 29: Vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, khi viết một bức thư ngỏ gửi cộng đồng kêu gọi hành động vì một vấn đề xã hội, bạn nên ưu tiên sử dụng kết hợp những phong cách ngôn ngữ nào để đạt hiệu quả cao nhất (Application & Evaluation)?

  • A. Chỉ sử dụng phong cách khoa học.
  • B. Kết hợp phong cách chính luận (để lập luận, phân tích vấn đề) và phong cách biểu cảm (để lay động cảm xúc người đọc), có thể xen lẫn yếu tố sinh hoạt để gần gũi hơn.
  • C. Chỉ sử dụng phong cách hành chính - công vụ.
  • D. Chỉ sử dụng phong cách nghệ thuật.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của những biểu tượng đó (Analysis)?

  • A. Liên hệ với bối cảnh văn hóa, xã hội, quan niệm truyền thống hoặc ý đồ riêng của nhà thơ để suy luận về ý nghĩa ẩn chứa sau hình ảnh cụ thể.
  • B. Chỉ cần miêu tả lại hình ảnh đó.
  • C. Tìm hình ảnh đó trong từ điển.
  • D. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm trong đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên hoặc nhân vật trong một tác phẩm văn học (ví dụ: 'chênh vênh', 'mờ mịt', 'thăm thẳm').

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích sâu sắc và có tính đánh giá (Analysis & Evaluation)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu đặc biệt hoặc câu rút gọn, người đọc cần chú ý đến tác dụng biểu đạt nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích cảm hứng lãng mạn trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng. Bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố nào để làm nổi bật cảm hứng này (Analysis & Application)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản: 'Ngày ấy, cuộc sống của anh là chuỗi ngày đen tối, đầy tủi nhục; giờ đây, anh đang sống trong ánh sáng của tự do và danh dự.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đánh giá một bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, tiêu chí nào sau đây thể hiện kỹ năng đánh giá (Evaluation) có chiều sâu nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo thường được sử dụng trong các văn bản khoa học (Application).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện hiện thực giữa chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lãng mạn trong văn học (Analysis & Comparison)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ tự do, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để nhận diện mạch cảm xúc và ý thơ (Analysis)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vận dụng kiến thức về lập luận, khi xây dựng phần thân bài cho một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và bằng chứng theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất (Application & Evaluation)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định nét đặc sắc trong việc xây dựng hình ảnh nhân vật: 'Lão Hạc bỗng dưng cười và hai mắt lão ầng ậc nước. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, cho thấy sự đau khổ đến cực điểm.' (Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao).

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Câu nào sau đây sử dụng hiệu quả biện pháp nói giảm nói tránh (Application)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ xung đột kịch (Analysis)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục về vai trò của sách đối với giới trẻ, ngoài việc nêu các lợi ích, bạn cần kết hợp sử dụng những loại bằng chứng nào sau đây (Application)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con sông' trong một số tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại (Analysis).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán, người đọc cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh nào để thấy rõ giá trị tố cáo của tác phẩm (Analysis)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê về tình hình ô nhiễm hoặc các dẫn chứng cụ thể về hậu quả của nó nhằm mục đích gì (Application & Evaluation)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người nông dân Việt Nam trước và sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 qua các tác phẩm văn học tiêu biểu (Analysis & Comparison).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ giàu nhạc điệu, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cảm nhận nhạc điệu đó (Analysis)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vận dụng kiến thức về các kiểu kết cấu văn bản, đoạn văn nào sau đây có khả năng sử dụng kết cấu theo quan hệ nhân quả (Application)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học mang đậm tính triết lý, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để giải mã thông điệp sâu sắc mà tác giả gửi gắm (Analysis)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sắc thái tình cảm (Application)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng biện pháp ẩn dụ, bước quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của ẩn dụ đó là gì (Analysis)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về tác hại của mạng xã hội. Luận điểm nào sau đây cần được hỗ trợ bằng nhiều bằng chứng cụ thể và đáng tin cậy nhất để tăng sức thuyết phục (Evaluation & Application)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa một bài thơ trào phúng và một bài thơ trữ tình (Analysis & Comparison).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật bằng phương pháp độc thoại nội tâm, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì về nhân vật đó (Analysis)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vận dụng kiến thức về liên kết câu, cặp câu nào sau đây sử dụng phép lặp (Application)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc chú ý đến 'chi tiết đắt giá' (đặc sắc, giàu ý nghĩa) trong tác phẩm giúp người đọc điều gì (Analysis)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, khi viết một bức thư ngỏ gửi cộng đồng kêu gọi hành động vì một vấn đề xã hội, bạn nên ưu tiên sử dụng kết hợp những phong cách ngôn ngữ nào để đạt hiệu quả cao nhất (Application & Evaluation)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của những biểu tượng đó (Analysis)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

  • A. So sánh và điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp lấp lánh của mặt trời.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ, thể hiện sự dữ dội của sóng biển.
  • C. So sánh và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác kết hợp nhân hóa, gợi hình ảnh vũ trụ như ngôi nhà.
  • D. Liệt kê và tương phản, làm nổi bật sự đối lập giữa ngày và đêm.

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất sự phức tạp trong nội tâm và sự phát triển của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • C. Lời thoại đơn thuần và các mối quan hệ xã giao.
  • D. Hành động, suy nghĩ, lời nói mâu thuẫn hoặc sự phát triển tâm lý theo thời gian.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết quan điểm chủ đạo của tác giả về "hạnh phúc" được thể hiện qua những từ ngữ nào?

"Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là con đường chúng ta đi. Nó không nằm ở việc sở hữu nhiều thứ, mà ở cách chúng ta tận hưởng những gì đang có, tìm thấy niềm vui trong những điều giản đơn nhất của cuộc sống hàng ngày."

  • A. "đích đến", "sở hữu nhiều thứ"
  • B. "con đường chúng ta đi", "tận hưởng những gì đang có", "niềm vui trong những điều giản đơn nhất"
  • C. "Hạnh phúc", "cuộc sống hàng ngày"
  • D. "không phải", "mà là", "không nằm ở", "mà ở cách"

Câu 4: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: "Ánh trăng" của Nguyễn Duy) thường đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Xác định nghĩa đen của hình ảnh và liên hệ với các tầng nghĩa ẩn dụ, tượng trưng trong bối cảnh tác phẩm.
  • B. Chỉ cần miêu tả hình dáng và màu sắc của ánh trăng được nhắc đến trong bài thơ.
  • C. Tìm hiểu xem tác giả có thích ánh trăng ngoài đời thực hay không.
  • D. So sánh hình ảnh ánh trăng trong tác phẩm này với hình ảnh ánh trăng trong một tác phẩm khác cùng tác giả.

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài nghị luận xã hội, phần "Giải thích vấn đề" thường có vai trò gì?

  • A. Nêu ra các luận điểm chính sẽ được triển khai trong bài.
  • B. Làm rõ khái niệm, định nghĩa hoặc phạm vi của vấn đề được đặt ra.
  • C. Trình bày dẫn chứng cụ thể để chứng minh luận điểm.
  • D. Tổng kết lại các ý đã phân tích và khẳng định quan điểm.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Bối cảnh sân khấu và phục trang của nhân vật.
  • B. Tên gọi và tiểu sử của nhân vật.
  • C. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn kịch.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Cái đói đã làm cho con người ta trở nên tàn nhẫn, làm mất đi những giá trị nhân văn vốn có. Đôi mắt hiền lành ngày nào giờ đây chỉ còn lại sự ám ảnh của miếng ăn."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tác động của cái đói?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 8: Phân tích bố cục của một bài thơ lục bát (ví dụ: một đoạn trong "Truyện Kiều") thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sự chuyển đổi về nội dung, cảm xúc, hoặc mạch kể chuyện qua các đoạn thơ.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Cách gieo vần và phối thanh điệu.
  • D. Tiểu sử của tác giả liên quan đến bài thơ.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bài phân tích chính sách), kỹ năng quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và sự kiện được đề cập.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và đoạn mở đầu.
  • C. Phân tích nguồn gốc thông tin, kiểm tra tính logic của lập luận và tìm kiếm sự xác nhận từ các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra mà không đặt câu hỏi.

Câu 10: Đặt mình vào vị trí của một nhân vật trong truyện và viết một đoạn nhật ký ngắn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật đó tại một thời điểm cụ thể trong truyện là vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Vận dụng kiến thức về nhân vật và kỹ năng viết sáng tạo để biểu đạt tâm lý.
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép lại lời thoại của nhân vật trong truyện.
  • C. Kỹ năng tóm tắt nội dung chính của truyện.
  • D. Kỹ năng phân tích cấu trúc cốt truyện.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa gì đối với việc hiểu bài thơ?

  • A. Giúp người đọc biết được tác giả là ai.
  • B. Chỉ mang tính chất tham khảo, không ảnh hưởng đến việc hiểu ý nghĩa bài thơ.
  • C. Giúp người đọc học thuộc lòng bài thơ dễ hơn.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn:

"Sách là nguồn tri thức vô tận. Nó mở ra cho chúng ta những chân trời mới, đưa ta đến với những nền văn hóa xa lạ, giúp ta hiểu biết về lịch sử, khoa học và con người. Đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện tư duy phản biện và khả năng ngôn ngữ."

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận.
  • B. Nó mở ra cho chúng ta những chân trời mới...
  • C. Đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn...
  • D. giúp ta hiểu biết về lịch sử, khoa học và con người.

Câu 13: Khi phân tích một bài văn xuôi tự sự, việc chú ý đến "ngôi kể" (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • B. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ khách quan/chủ quan của người kể chuyện.
  • C. Thể loại của văn bản (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
  • D. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.

Câu 14: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị và các giác quan khác nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cụ thể và cảm nhận sinh động về đối tượng được miêu tả.
  • B. Chứng minh một luận điểm nào đó.
  • C. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả mà không cần miêu tả.

Câu 15: Khi viết một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội, người viết cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để bài phát biểu có sức thuyết phục và truyền cảm hứng?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Liệt kê thật dài những thành tích đã đạt được.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Xác định rõ mục tiêu, kêu gọi hành động cụ thể và sử dụng ngôn ngữ truyền cảm hứng.

Câu 16: Phân tích "giọng điệu" của một văn bản (bài thơ, truyện ngắn, bài nghị luận) là xem xét yếu tố nào?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết/người kể được thể hiện qua cách dùng từ ngữ, đặt câu.
  • B. Tốc độ đọc văn bản.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

Biện pháp nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ này?

  • A. Sự chuyển động của nước trong ao thu làm cảnh vật thêm tĩnh.
  • B. Sự xuất hiện của chiếc thuyền câu (một yếu tố động tiềm năng) trong cảnh vật tĩnh lặng làm nổi bật hơn sự tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • C. Màu sắc trong veo của nước tạo cảm giác chuyển động nhẹ nhàng.
  • D. Từ "tẻo teo" gợi tả sự chuyển động nhỏ bé của chiếc thuyền.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • B. Xác định thể loại của văn bản là thơ hay truyện.
  • C. Nắm được ý kiến chính mà người viết muốn chứng minh và các căn cứ mà họ đưa ra để hỗ trợ ý kiến đó.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn ngồi đấy, lặng lẽ như một pho tượng. Đôi mắt nhìn xa xăm, vô định. Có lẽ, trong sâu thẳm tâm hồn, hắn đang vật lộn với những ám ảnh của quá khứ."

Người kể chuyện trong đoạn văn này đang sử dụng kỹ thuật gì để thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Đối thoại trực tiếp giữa nhân vật và người kể chuyện.
  • B. Độc thoại nội tâm của nhân vật được ghi lại nguyên văn.
  • C. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài mà không đề cập đến cảm xúc.
  • D. Miêu tả hành động, ngoại hình và phỏng đoán/bình luận về tâm lý nhân vật từ góc nhìn người kể chuyện.

Câu 20: Khi được yêu cầu so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa xuân), người học cần thực hiện những thao tác nào?

  • A. Tìm ra điểm giống và khác nhau về nội dung, nghệ thuật; phân tích ý nghĩa của sự giống và khác nhau đó.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng trong mỗi bài.
  • C. Tóm tắt nội dung của từng bài một cách riêng biệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán một trong hai bài thơ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá. Nắng vàng như mật ong chảy tràn trên thảm cỏ. Gió se se mơn man da thịt."

Đoạn văn này sử dụng chủ yếu những giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thị giác và vị giác.
  • B. Thính giác và khứu giác.
  • C. Thính giác, thị giác, xúc giác.
  • D. Chỉ sử dụng một giác quan duy nhất là thị giác.

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các sự kiện xảy ra trong câu chuyện.
  • B. Khái quát hóa vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh hoặc đặt ra.
  • C. Tìm hiểu xem tác phẩm thuộc thể loại nào.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm có nổi tiếng hay không.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết khi sử dụng câu hỏi tu từ "Liệu chúng ta có đang lãng phí thời gian vào những việc vô bổ hay không?":

"Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những cám dỗ tiêu khiển. Mạng xã hội, trò chơi trực tuyến, những chương trình giải trí vô tận... Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy đó. Liệu chúng ta có đang lãng phí thời gian vào những việc vô bổ hay không? Hay lẽ ra chúng ta nên dành thời gian quý báu đó để học hỏi, để kết nối thực sự với những người thân yêu, để theo đuổi đam mê?"

  • A. Hỏi người đọc để thu thập thông tin.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của người viết.
  • C. Khẳng định một sự thật hiển nhiên.
  • D. Gợi suy nghĩ, khiến người đọc tự vấn về cách sử dụng thời gian của bản thân.

Câu 24: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người học cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận nhân vật; thái độ lên án cái ác; sự trân trọng, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Số lượng nhân vật nghèo khổ xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Việc tác phẩm được viết bằng thể loại văn xuôi hay thơ.
  • D. Thời điểm lịch sử mà tác phẩm ra đời.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

"Tôi buộc lòng tôi với tất cả:
Với cuộc đời nghiệt ngã, với niềm đau,
Với hạnh phúc, với cả chiêm bao,
Với những điều chưa hay chưa biết."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ này để nhấn mạnh sự gắn bó của cái "tôi" với cuộc đời?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ kết hợp liệt kê
  • D. Ẩn dụ

Câu 26: Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc (thơ, truyện, kịch...) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và chứng minh cho luận điểm phân tích.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm lại tác phẩm gốc.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài văn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Nó cười. Cái cười méo xệch, gượng gạo, không giấu nổi sự cay đắng trong đôi mắt. Bàn tay run run siết chặt lấy vạt áo."

Đoạn văn này chủ yếu tập trung miêu tả điều gì để bộc lộ tâm trạng nhân vật?

  • A. Quá khứ đau buồn của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với người khác.
  • C. Bối cảnh xã hội nơi nhân vật đang sống.
  • D. Diễn biến tâm trạng thông qua miêu tả ngoại hình và hành động.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ thi pháp học, người học có thể tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Thể loại, cấu trúc, ngôn ngữ nghệ thuật, giọng điệu, điểm nhìn trần thuật, không gian - thời gian nghệ thuật.
  • B. Tiểu sử và đời tư của tác giả.
  • C. Số lượng bản in và doanh thu của tác phẩm.
  • D. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình nổi tiếng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Trước mắt anh là con đường. Con đường quen thuộc trải dài dưới ánh nắng chiều vàng nhạt. Nhưng hôm nay, nó lạ lẫm đến khó tin. Như có một bức màn vô hình vừa được kéo lên, che khuất đi những ký ức tươi đẹp."

Cách sử dụng từ ngữ "con đường" trong đoạn văn này gợi lên ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ là một lối đi bình thường trong thực tế.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và thành công.
  • C. Mang ý nghĩa biểu tượng cho cuộc đời, số phận hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự bế tắc, không có lối thoát.

Câu 30: Khi tự học phân tích một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để có cái nhìn tổng thể trước khi đi vào chi tiết là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tác phẩm một lần duy nhất.
  • B. Tìm ngay các bài phân tích sẵn có trên mạng để tham khảo.
  • C. Tập trung ngay vào việc tìm các biện pháp tu từ mà không cần hiểu nội dung.
  • D. Đọc kỹ tác phẩm nhiều lần, tìm hiểu thông tin cơ bản về tác giả, hoàn cảnh sáng tác và bối cảnh liên quan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất sự phức tạp trong nội tâm và sự phát triển của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết quan điểm chủ đạo của tác giả về 'hạnh phúc' được thể hiện qua những từ ngữ nào?

'Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là con đường chúng ta đi. Nó không nằm ở việc sở hữu nhiều thứ, mà ở cách chúng ta tận hưởng những gì đang có, tìm thấy niềm vui trong những điều giản đơn nhất của cuộc sống hàng ngày.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ánh trăng' trong một tác phẩm văn học (ví dụ: 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy) thường đòi hỏi người đọc phải làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài nghị luận xã hội, phần 'Giải thích vấn đề' thường có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý của nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

'Cái đói đã làm cho con người ta trở nên tàn nhẫn, làm mất đi những giá trị nhân văn vốn có. Đôi mắt hiền lành ngày nào giờ đây chỉ còn lại sự ám ảnh của miếng ăn.'

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tác động của cái đói?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích bố cục của một bài thơ lục bát (ví dụ: một đoạn trong 'Truyện Kiều') thường tập trung vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bài phân tích chính sách), kỹ năng quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đặt mình vào vị trí của một nhân vật trong truyện và viết một đoạn nhật ký ngắn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật đó tại một thời điểm cụ thể trong truyện là vận dụng kỹ năng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa gì đối với việc hiểu bài thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn:

'Sách là nguồn tri thức vô tận. Nó mở ra cho chúng ta những chân trời mới, đưa ta đến với những nền văn hóa xa lạ, giúp ta hiểu biết về lịch sử, khoa học và con người. Đọc sách còn bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện tư duy phản biện và khả năng ngôn ngữ.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích một bài văn xuôi tự sự, việc chú ý đến 'ngôi kể' (thứ nhất hay thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị và các giác quan khác nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi viết một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội, người viết cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để bài phát biểu có sức thuyết phục và truyền cảm hứng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích 'giọng điệu' của một văn bản (bài thơ, truyện ngắn, bài nghị luận) là xem xét yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'

Biện pháp nghệ thuật 'lấy động tả tĩnh' được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

'Hắn ngồi đấy, lặng lẽ như một pho tượng. Đôi mắt nhìn xa xăm, vô định. Có lẽ, trong sâu thẳm tâm hồn, hắn đang vật lộn với những ám ảnh của quá khứ.'

Người kể chuyện trong đoạn văn này đang sử dụng kỹ thuật gì để thể hiện nội tâm nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi được yêu cầu so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa xuân), người học cần thực hiện những thao tác nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

'Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá. Nắng vàng như mật ong chảy tràn trên thảm cỏ. Gió se se mơn man da thịt.'

Đoạn văn này sử dụng chủ yếu những giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết khi sử dụng câu hỏi tu từ 'Liệu chúng ta có đang lãng phí thời gian vào những việc vô bổ hay không?':

'Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những cám dỗ tiêu khiển. Mạng xã hội, trò chơi trực tuyến, những chương trình giải trí vô tận... Chúng ta dễ dàng bị cuốn vào vòng xoáy đó. Liệu chúng ta có đang lãng phí thời gian vào những việc vô bổ hay không? Hay lẽ ra chúng ta nên dành thời gian quý báu đó để học hỏi, để kết nối thực sự với những người thân yêu, để theo đuổi đam mê?'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người học cần chú ý đến những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

'Tôi buộc lòng tôi với tất cả:
Với cuộc đời nghiệt ngã, với niềm đau,
Với hạnh phúc, với cả chiêm bao,
Với những điều chưa hay chưa biết.'

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ này để nhấn mạnh sự gắn bó của cái 'tôi' với cuộc đời?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc (thơ, truyện, kịch...) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

'Nó cười. Cái cười méo xệch, gượng gạo, không giấu nổi sự cay đắng trong đôi mắt. Bàn tay run run siết chặt lấy vạt áo.'

Đoạn văn này chủ yếu tập trung miêu tả điều gì để bộc lộ tâm trạng nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ thi pháp học, người học có thể tập trung vào những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

'Trước mắt anh là con đường. Con đường quen thuộc trải dài dưới ánh nắng chiều vàng nhạt. Nhưng hôm nay, nó lạ lẫm đến khó tin. Như có một bức màn vô hình vừa được kéo lên, che khuất đi những ký ức tươi đẹp.'

Cách sử dụng từ ngữ 'con đường' trong đoạn văn này gợi lên ý nghĩa nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi tự học phân tích một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để có cái nhìn tổng thể trước khi đi vào chi tiết là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, việc trích dẫn trực tiếp lời thoại của nhân vật (kèm theo chú thích nguồn) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và đủ dung lượng.
  • B. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • C. Thay thế cho việc phân tích sâu của người viết.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, tăng tính khách quan và thuyết phục cho lập luận.

Câu 3: Phân tích câu thơ sau để xác định ý nghĩa biểu đạt của từ in đậm:

  • A. Gợi tả sự rực rỡ, mãnh liệt của cảnh hoàng hôn.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả màu đỏ của mặt trời.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của mặt trời.
  • D. Biểu tượng cho sự sống đang lụi tàn.

Câu 4: Khi chuẩn bị cho một bài phát biểu trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội (ví dụ: bảo vệ môi trường), bước quan trọng nhất để bài nói có sức thuyết phục là gì?

  • A. Chuẩn bị trang phục thật lịch sự.
  • B. Tìm kiếm và chọn lọc các bằng chứng, số liệu đáng tin cậy.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể thật nhiều.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định quan điểm chính mà tác giả muốn truyền tải:

  • A. Công nghệ chỉ mang lại những tác động tiêu cực.
  • B. Công nghệ mang lại nhiều tiện ích và không có vấn đề gì.
  • C. Cần tìm sự cân bằng giữa phát triển công nghệ và bảo vệ quyền riêng tư/an ninh.
  • D. Quyền riêng tư và an ninh mạng là vấn đề không quan trọng.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ Mới (1932-1945), yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để làm nổi bật sự khác biệt so với thơ Trung đại?

  • A. Sự thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan.
  • B. Việc sử dụng điển tích, điển cố Hán học.
  • C. Khuynh hướng ca ngợi vua chúa, triều đại.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường.

Câu 7: Trong tranh luận, khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Lập tức ngắt lời và khẳng định họ sai.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ lập luận của họ.
  • C. Chỉ trích cá nhân đối phương.
  • D. Đưa ra một lập luận hoàn toàn khác biệt mà không liên quan.

Câu 8: Đọc câu sau và cho biết hàm ý của người nói trong tình huống giả định sau: Bạn và bạn cùng phòng đang ngồi trong phòng nóng bức, bạn nói:

  • A. Chỉ đơn thuần thông báo về nhiệt độ.
  • B. Thể hiện sự bất mãn với thời tiết.
  • C. Muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện.
  • D. Gợi ý hoặc đề nghị bật quạt/mở cửa sổ.

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích, để đảm bảo tính mạch lạc và logic giữa các đoạn văn, người viết nên chú ý điều gì?

  • A. Sử dụng các từ ngữ, câu nối phù hợp để liên kết ý.
  • B. Mỗi đoạn văn phải thật dài.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung chính mà không cần liên kết.
  • D. Sử dụng càng nhiều biện pháp tu từ càng tốt.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, bền vững của quê hương, đất nước:

  • A. bóng chiều rơi
  • B. lênh đênh
  • C. hóa thân
  • D. máu xương của mình

Câu 11: Trong một bài phát biểu về chủ đề "Tầm quan trọng của việc đọc sách", việc mở đầu bằng một câu chuyện ngắn, thú vị liên quan đến sách có tác dụng gì?

  • A. Thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người nghe.
  • B. Giúp người nói kéo dài thời gian.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người nói về lịch sử sách.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, việc phân tích biểu đồ giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để xem cho đẹp mắt.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong văn bản.
  • C. Hiểu rõ hơn về xu hướng, mối quan hệ hoặc dữ liệu được trình bày.
  • D. Biểu đồ không liên quan đến nội dung chính của văn bản.

Câu 13: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ trình bày suy nghĩ về câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong đoạn văn đó?

  • A. Phê phán những người không biết ơn.
  • B. Phân tích ý nghĩa và vai trò của lòng biết ơn trong cuộc sống.
  • C. Kể lại một câu chuyện về người trồng cây.
  • D. So sánh câu tục ngữ này với các câu tục ngữ khác về thiên nhiên.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 15: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề văn học, để đóng góp ý kiến một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Đọc kỹ văn bản được thảo luận và chuẩn bị trước các ý kiến, câu hỏi.
  • B. Chỉ nói khi được hỏi trực tiếp.
  • C. Cố gắng nói thật to để mọi người chú ý.
  • D. Đồng ý với mọi ý kiến của người khác.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước:

  • A. Sử dụng các từ ngữ trang trọng, ca ngợi trực tiếp.
  • B. Thể hiện tình yêu qua những hình ảnh bình dị, gần gũi, gắn bó với tuổi thơ.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Đề cao sự hy sinh cho quê hương.

Câu 17: Trong quá trình tự học một tác phẩm văn học, sau khi đọc hiểu nội dung và phân tích nghệ thuật, bước tiếp theo quan trọng để củng cố kiến thức là gì?

  • A. Đọc lại tác phẩm một lần nữa thật nhanh.
  • B. Chuyển sang học tác phẩm khác ngay lập tức.
  • C. Chỉ cần đọc phần tóm tắt tác phẩm.
  • D. Hệ thống hóa kiến thức (lập dàn ý/sơ đồ) và luyện tập làm bài tập liên quan.

Câu 18: Đọc câu sau và xác định loại cấu trúc ngữ pháp đặc biệt được sử dụng:

  • A. Cấu trúc "A là B" dùng để định nghĩa/giới thiệu.
  • B. Cấu trúc câu phủ định.
  • C. Cấu trúc câu hỏi tu từ.
  • D. Cấu trúc câu cảm thán.

Câu 19: Khi viết bài phát biểu, việc điều chỉnh giọng điệu và tốc độ nói sao cho phù hợp với nội dung và đối tượng nghe có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người nói cảm thấy tự tin hơn.
  • B. Giúp người nói kết thúc bài phát biểu nhanh hơn.
  • C. Tăng hiệu quả truyền đạt thông tin, cảm xúc và thu hút người nghe.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:

  • A. Đối lập
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc xác định và phân tích điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc biết tên tác giả.
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức không quan trọng.
  • C. Giúp xác định thể loại của tác phẩm.
  • D. Quyết định cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ và ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người đọc.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, nếu đối phương chỉ đưa ra các ý kiến chung chung mà không có bằng chứng cụ thể, bạn nên phản ứng như thế nào để cuộc tranh luận đi vào chiều sâu?

  • A. Phớt lờ ý kiến của họ và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
  • B. Yêu cầu họ làm rõ lập luận bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc ví dụ cụ thể.
  • C. Đồng ý với họ để kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.
  • D. Chỉ trích rằng họ đang nói chung chung.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận:

  • A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • B. Sử dụng từ ngữ mơ hồ.
  • C. Suy luận nhân quả sai lầm (nhầm lẫn tương quan với nhân quả).
  • D. Lập luận quá dài dòng.

Câu 24: Khi viết bài văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm cho bài văn khó viết hơn.
  • B. Giúp bức tranh miêu tả trở nên sinh động, chân thực và giàu sức gợi cảm.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với miêu tả cảnh vật, không phù hợp với miêu tả con người.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tổ chức ý chính:

  • A. Theo trình tự thời gian.
  • B. Theo quan hệ so sánh - đối chiếu.
  • C. Theo quan hệ nguyên nhân - kết quả (liệt kê nguyên nhân).
  • D. Theo quan hệ tổng - phân - hợp.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm kịch hoặc truyện có nhiều nhân vật, việc so sánh và đối chiếu các nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật đặc điểm riêng và mối quan hệ giữa các nhân vật, giúp hiểu sâu hơn chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ để bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ nhớ tên nhân vật.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 27: Để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các văn bản phức tạp (ví dụ: văn bản khoa học, triết học), phương pháp tự học nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.
  • C. Tra từ điển tất cả các từ không hiểu ngay lần đọc đầu tiên.
  • D. Đọc chậm, vừa đọc vừa ghi chú, tóm tắt ý chính và đặt câu hỏi phản biện.

Câu 28: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày quan điểm cá nhân, việc dự đoán và chuẩn bị trước các câu trả lời cho những câu hỏi hoặc ý kiến phản biện có thể phát sinh từ người nghe có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • B. Chứng tỏ người nói biết tất cả mọi thứ.
  • C. Giúp người nói chủ động, tự tin và có thể bảo vệ/làm rõ quan điểm trước các phản biện.
  • D. Chỉ cần thiết khi người nghe là chuyên gia.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong một văn bản nghị luận:

  • A. Mở bài, giới thiệu vấn đề.
  • B. Thân bài, trình bày luận điểm mới.
  • C. Chỉ là một đoạn chuyển ý đơn thuần.
  • D. Kết bài, tổng kết và khẳng định lại vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, việc trích dẫn trực tiếp lời thoại của nhân vật (kèm theo chú thích nguồn) có tác dụng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích câu thơ sau để xác định ý nghĩa biểu đạt của từ in đậm:
"Mặt trời xuống biển như hòn **lửa**."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi chuẩn bị cho một bài phát biểu trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội (ví dụ: bảo vệ môi trường), bước quan trọng nhất để bài nói có sức thuyết phục là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định quan điểm chính mà tác giả muốn truyền tải:
"Sự phát triển của công nghệ mang lại nhiều tiện ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về quyền riêng tư và an ninh mạng. Việc cân bằng giữa đổi mới và bảo vệ người dùng là bài toán cấp bách mà xã hội hiện đại cần giải quyết."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ Mới (1932-1945), yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để làm nổi bật sự khác biệt so với thơ Trung đại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong tranh luận, khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc câu sau và cho biết hàm ý của người nói trong tình huống giả định sau: Bạn và bạn cùng phòng đang ngồi trong phòng nóng bức, bạn nói: "Thời tiết hôm nay nóng thật đấy nhỉ!". Hàm ý của bạn là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích, để đảm bảo tính mạch lạc và logic giữa các đoạn văn, người viết nên chú ý điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, bền vững của quê hương, đất nước:
"Đất nước bốn nghìn năm
Lênh đênh bóng chiều rơi
...
Em ơi em Đất Nước là máu xương của mình
Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời..."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một bài phát biểu về chủ đề 'Tầm quan trọng của việc đọc sách', việc mở đầu bằng một câu chuyện ngắn, thú vị liên quan đến sách có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, việc phân tích biểu đồ giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ trình bày suy nghĩ về câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong đoạn văn đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch như diệt muỗi, lăng quăng."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về chủ đề văn học, để đóng góp ý kiến một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả thể hiện tình yêu quê hương đất nước:
"Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
...
Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quá trình tự học một tác phẩm văn học, sau khi đọc hiểu nội dung và phân tích nghệ thuật, bước tiếp theo quan trọng để củng cố kiến thức là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc câu sau và xác định loại cấu trúc ngữ pháp đặc biệt được sử dụng:
"Cha đẻ của cô bé đó là một nhà khoa học nổi tiếng."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi viết bài phát biểu, việc điều chỉnh giọng điệu và tốc độ nói sao cho phù hợp với nội dung và đối tượng nghe có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:
"Ngày xưa, nơi đây chỉ là bãi đất hoang sơ, cỏ dại mọc um tùm. Nay, những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát, đường sá rộng thênh thang, đèn điện sáng trưng."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc xác định và phân tích điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, nếu đối phương chỉ đưa ra các ý kiến chung chung mà không có bằng chứng cụ thể, bạn nên phản ứng như thế nào để cuộc tranh luận đi vào chiều sâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận:
"Học sinh A đạt điểm cao trong kỳ thi. Học sinh A chơi game rất nhiều. Vậy, chơi game giúp học sinh đạt điểm cao."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi viết bài văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định cách tổ chức ý chính:
"Có nhiều lý do dẫn đến ô nhiễm không khí ở đô thị. Thứ nhất, hoạt động giao thông thải ra lượng lớn khí độc. Thứ hai, các nhà máy công nghiệp thiếu hệ thống xử lý khí thải hiệu quả. Cuối cùng, việc đốt rác thải bừa bãi cũng góp phần nghiêm trọng."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm kịch hoặc truyện có nhiều nhân vật, việc so sánh và đối chiếu các nhân vật có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các văn bản phức tạp (ví dụ: văn bản khoa học, triết học), phương pháp tự học nào sau đây là hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày quan điểm cá nhân, việc dự đoán và chuẩn bị trước các câu trả lời cho những câu hỏi hoặc ý kiến phản biện có thể phát sinh từ người nghe có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong một văn bản nghị luận:
"Tóm lại, qua phân tích các khía cạnh trên, có thể thấy việc áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động nhớ.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện nỗi nhớ một cách kín đáo.
  • C. So sánh, diễn tả trực tiếp cường độ và tính chất của nỗi nhớ.
  • D. Hoán dụ, gợi nhắc những hình ảnh thân thuộc gắn liền với đối tượng được nhớ.

Câu 2: Một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học cần đảm bảo tính logic và chặt chẽ. Nếu sau phần Mở bài (giới thiệu vấn đề và nêu luận đề), người viết đi thẳng vào việc phân tích chi tiết một đoạn thơ mà chưa có luận điểm phụ rõ ràng, cấu trúc bài viết đang gặp vấn đề gì?

  • A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • B. Phân tích chưa sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ chưa trau chuốt.
  • D. Thiếu hệ thống luận điểm phụ để triển khai luận đề.

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ đối thoại" và "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về nhân vật?

  • A. Hoàn cảnh sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • B. Tính cách, tâm lý, suy nghĩ và diễn biến nội tâm của nhân vật.
  • C. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Quan điểm của tác giả về các vấn đề xã hội.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và khứu giác.
  • B. Thính giác và vị giác.
  • C. Thị giác và thính giác.
  • D. Thị giác, thính giác và xúc giác.

Câu 5: Trong một buổi tranh luận về vấn đề

  • A. Các ví dụ về học sinh sử dụng mạng xã hội để học nhóm, tìm tài liệu, tham gia các diễn đàn học thuật trực tuyến.
  • B. Các số liệu thống kê về số lượng người dùng mạng xã hội ở Việt Nam.
  • C. Các câu chuyện cá nhân về việc một học sinh bị ảnh hưởng tiêu cực bởi mạng xã hội.
  • D. Các ý kiến chung chung của nhiều người về việc mạng xã hội gây xao nhãng.

Câu 6: Khi viết một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội (ví dụ: phong trào bảo vệ môi trường), yếu tố nào sau đây cần được đặt lên hàng đầu để bài phát biểu có sức thuyết phục và truyền cảm hứng?

  • A. Độ dài và cấu trúc phức tạp.
  • B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Liệt kê đầy đủ các số liệu và thống kê chi tiết về vấn đề.
  • D. Sức thuyết phục, khả năng truyền cảm hứng và kêu gọi hành động từ người nghe.

Câu 7: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, nhịp nhàng cho câu thơ.
  • B. Gợi tả không gian rộng lớn, mênh mông và cảm giác buồn triền miên, kéo dài.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa sóng và thuyền.
  • D. Miêu tả chi tiết hình dạng và màu sắc của dòng sông.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, báo cáo khoa học), kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung cốt lõi và cấu trúc của văn bản?

  • A. Đọc lướt (skimming) để nắm ý chính và cấu trúc.
  • B. Đọc kỹ từng câu, từng chữ để phân tích chi tiết.
  • C. Chỉ đọc phần tóm tắt (abstract).
  • D. Tra cứu tất cả các từ mới trong từ điển.

Câu 9: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi sau khi đọc một đoạn văn hoặc một chương sách là một phương pháp hiệu quả để làm gì?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
  • B. Chỉ đơn thuần là tóm tắt lại nội dung đã đọc.
  • C. Kiểm tra mức độ hiểu bài, xác định các điểm cần làm rõ và kích thích tư duy phản biện.
  • D. Chỉ cần thiết khi gặp phải thông tin mâu thuẫn.

Câu 10: Phân tích câu văn sau:

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, mong manh.
  • B. Vẻ đẹp mãnh liệt, có thể gợi cảm giác về nỗi đau, sự hy sinh.
  • C. Vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, gần gũi.

Câu 11: Khi nghe một bài nói hoặc một bài giảng, kỹ năng nào sau đây giúp bạn không chỉ hiểu nội dung mà còn đánh giá được tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Ghi chép đầy đủ mọi thứ người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào những ý chính được lặp đi lặp lại.
  • C. Nghe một cách thụ động và chấp nhận mọi thông tin.
  • D. Lắng nghe có phê phán (critical listening), đặt câu hỏi và đối chiếu thông tin.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng tột cùng khi nghe tin làng theo giặc.
  • B. Sự giận dữ và căm thù kẻ thù.
  • C. Sự lo lắng cho sự an nguy của gia đình.
  • D. Sự hối hận về một sai lầm nào đó.

Câu 13: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động trong đa số trường hợp giúp câu văn đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
  • B. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
  • C. Làm cho câu văn rõ ràng, trực tiếp và mạch lạc hơn.
  • D. Giúp rút gọn số lượng từ trong câu.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói về chủ đề

  • A. Định nghĩa thành công -> Các yếu tố quyết định (nỗ lực, kiên trì, mục tiêu...) -> Kết luận.
  • B. Các ví dụ thành công -> Định nghĩa thành công -> Lời kêu gọi hành động.
  • C. Liệt kê các yếu tố quyết định một cách ngẫu nhiên -> Định nghĩa thành công.
  • D. Nêu khó khăn khi đạt thành công -> Định nghĩa thành công -> Các yếu tố quyết định.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là một vật thể trên bầu trời, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Luôn luôn là biểu tượng của nỗi buồn và sự chia ly.
  • C. Chỉ xuất hiện trong thơ ca lãng mạn, không có trong thơ ca hiện thực.
  • D. Gợi liên tưởng đến vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu, nỗi nhớ, sự vĩnh hằng hoặc những biến đổi của cuộc đời.

Câu 16: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, chiến lược hiệu quả nhất để đảm bảo hiểu đúng nội dung là gì?

  • A. Bỏ qua các thuật ngữ và chỉ tập trung vào các từ quen thuộc.
  • B. Tra cứu nghĩa của các thuật ngữ trong từ điển hoặc nguồn đáng tin cậy.
  • C. Đoán nghĩa của thuật ngữ dựa vào ngữ cảnh (chỉ hiệu quả một phần).
  • D. Đọc thật nhanh để hoàn thành sớm.

Câu 17: Trong một bài viết trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các cụm từ như

  • A. Giúp người đọc nhận biết rõ ràng đây là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khách quan hơn.
  • C. Tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin của người viết.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà ở vùng quê. Để đoạn văn giàu hình ảnh và cảm xúc, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Các danh từ chỉ sự vật một cách chung chung.
  • B. Các động từ chỉ hành động liên tục.
  • C. Các từ láy, tính từ giàu sức gợi tả, gợi cảm.
  • D. Các từ Hán Việt trang trọng.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tóm tắt lại nội dung.
  • B. Nắm vững cấu trúc lập luận và đánh giá tính thuyết phục của bài viết.
  • C. Tìm ra các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Xác định cảm xúc chủ đạo của tác giả.

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Luôn luôn dùng để yêu cầu cung cấp thông tin.
  • B. Chỉ dùng để biểu lộ sự nghi ngờ.
  • C. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên khô khan, thiếu tự nhiên.
  • D. Biểu lộ cảm xúc, suy nghĩ, tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vui tươi, rộn rã.
  • B. Tĩnh lặng, đìu hiu, có chút buồn.
  • C. Sôi động, náo nhiệt.
  • D. Huyền bí, đáng sợ.

Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

  • A. Sao chép lại một số đoạn văn nguyên văn từ bản gốc.
  • B. Chỉ ghi lại những gì bạn cảm thấy thú vị nhất.
  • C. Xác định và chắt lọc các ý chính, bỏ qua các chi tiết phụ và ví dụ minh họa.
  • D. Viết lại toàn bộ văn bản bằng từ ngữ của riêng bạn.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài nói sinh động, dễ hiểu, thu hút sự chú ý và hỗ trợ ghi nhớ thông tin.
  • B. Làm cho người nói không cần chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Luôn gây xao nhãng cho người nghe.

Câu 24: Đọc câu văn sau:

  • A. Chỉ người có tính cách khó đoán, phức tạp.
  • B. Chỉ người có tính cách bộc trực, thẳng thắn, không giấu giếm.
  • C. Chỉ người có dáng người cao lớn, thẳng thắn.
  • D. Chỉ người làm việc gì cũng nhanh chóng, không chần chừ.

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội và cuộc đời tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần để biết thêm thông tin bên lề.
  • B. Giúp đánh giá xem tác phẩm có hay hay không.
  • C. Không liên quan đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Hiểu rõ hơn nguồn gốc tư tưởng, cảm xúc và những vấn đề mà tác giả quan tâm, từ đó giải mã tác phẩm sâu sắc hơn.

Câu 26: Trong một bài viết miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác (ví dụ: ấm áp, se lạnh, chói chang, mát rượi) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận được không khí, nhiệt độ hoặc trạng thái vật lý của cảnh vật/sự vật.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Làm cho bài viết trở nên trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Chỉ phù hợp khi miêu tả con người.

Câu 27: Khi nhận xét về một bài viết của bạn bè, cách góp ý nào sau đây được xem là mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nói chung chung là "bài viết hay/dở".
  • B. Chỉ tập trung vào các lỗi chính tả và ngữ pháp nhỏ.
  • C. Nêu rõ điểm mạnh, chỉ ra điểm cần cải thiện cụ thể và đưa ra gợi ý cách khắc phục.
  • D. So sánh bài viết với bài của người khác và chê bai.

Câu 28: Trong một đoạn thơ, nếu tác giả liên tục lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các dòng thơ (điệp ngữ đầu dòng), hiệu quả nghệ thuật có thể đạt được là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc, gây ấn tượng mạnh.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm giảm giá trị biểu cảm của bài thơ.

Câu 29: Khi tự học một kỹ năng mới (ví dụ: phân tích thơ), việc thực hành thường xuyên bằng cách áp dụng lý thuyết vào các bài tập cụ thể hoặc các đoạn thơ khác nhau có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là bước không cần thiết sau khi đã nắm vững lý thuyết.
  • B. Chỉ giúp ghi nhớ kiến thức một cách tạm thời.
  • C. Chỉ có ích cho người học kém.
  • D. Giúp củng cố lý thuyết, rèn luyện kỹ năng, phát hiện lỗi sai và nâng cao năng lực thực tế.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn khoảng 150 từ để giới thiệu về vẻ đẹp của một địa danh ở Việt Nam. Để đoạn văn hấp dẫn và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào điều gì khi lựa chọn từ ngữ và hình ảnh?

  • A. Lựa chọn những chi tiết, hình ảnh, từ ngữ tiêu biểu, độc đáo, giàu sức gợi tả và cảm xúc.
  • B. Liệt kê càng nhiều địa danh càng tốt.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông thường, tránh dùng biện pháp tu từ.
  • D. Tập trung vào việc cung cấp thông tin khô khan về lịch sử và địa lý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học cần đảm bảo tính logic và chặt chẽ. Nếu sau phần Mở bài (giới thiệu vấn đề và nêu luận đề), người viết đi thẳng vào việc phân tích chi tiết một đoạn thơ mà chưa có luận điểm phụ rõ ràng, cấu trúc bài viết đang gặp vấn đề gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'ngôn ngữ đối thoại' và 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Dưới ánh trăng, dòng sông hiện lên như một dải lụa mềm mại uốn quanh xóm làng. Tiếng sáo diều vẳng lại từ xa, ngân nga trong không gian tĩnh mịch."

Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả khung cảnh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một buổi tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh?", để bảo vệ quan điểm "có lợi", bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi viết một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội (ví dụ: phong trào bảo vệ môi trường), yếu tố nào sau đây cần được đặt lên hàng đầu để bài phát biểu có sức thuyết phục và truyền cảm hứng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn thơ:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."

Việc tác giả sử dụng từ láy "điệp điệp" và từ "song song" trong cùng hai câu thơ có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, báo cáo khoa học), kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung cốt lõi và cấu trúc của văn bản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi sau khi đọc một đoạn văn hoặc một chương sách là một phương pháp hiệu quả để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích câu văn sau: "Trước hiên nhà, những bông hoa tigôn nở rộ, đỏ như máu."

Biện pháp so sánh trong câu văn này gợi liên tưởng gì về vẻ đẹp của hoa tigôn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi nghe một bài nói hoặc một bài giảng, kỹ năng nào sau đây giúp bạn không chỉ hiểu nội dung mà còn đánh giá được tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Hai nằm vật ra giường, cái mặt méo xệch. Hàng nước mắt cứ chảy ròng ròng. Nghe ông chửi."

Đoạn văn này, khi miêu tả hành động và vẻ mặt của nhân vật, chủ yếu thể hiện điều gì về tâm trạng của ông Hai?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng câu chủ động thay vì câu bị động trong đa số trường hợp giúp câu văn đạt được hiệu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói về chủ đề "Thành công và những yếu tố quyết định", bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để người nghe dễ theo dõi và bị thuyết phục nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ ca Việt Nam. Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến những điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, chiến lược hiệu quả nhất để đảm bảo hiểu đúng nội dung là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một bài viết trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các cụm từ như "Theo tôi", "Tôi nghĩ rằng", "Quan điểm của tôi là" có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà ở vùng quê. Để đoạn văn giàu hình ảnh và cảm xúc, bạn nên ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính và các luận cứ hỗ trợ giúp người đọc làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Trời đã nhá nhem tối. Con đường làng quanh co vắng hoe. Gió heo may se lạnh luồn qua kẽ lá."

Đoạn văn này chủ yếu tạo ra bầu không khí như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một người rất 'thẳng như ruột ngựa'."

Cụm từ "thẳng như ruột ngựa" là một thành ngữ. Thành ngữ này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội và cuộc đời tác giả giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một bài viết miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác (ví dụ: ấm áp, se lạnh, chói chang, mát rượi) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi nhận xét về một bài viết của bạn bè, cách góp ý nào sau đây được xem là mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một đoạn thơ, nếu tác giả liên tục lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các dòng thơ (điệp ngữ đầu dòng), hiệu quả nghệ thuật có thể đạt được là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi tự học một kỹ năng mới (ví dụ: phân tích thơ), việc thực hành thường xuyên bằng cách áp dụng lý thuyết vào các bài tập cụ thể hoặc các đoạn thơ khác nhau có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn khoảng 150 từ để giới thiệu về vẻ đẹp của một địa danh ở Việt Nam. Để đoạn văn hấp dẫn và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào điều gì khi lựa chọn từ ngữ và hình ảnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. So sánh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" - nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • B. So sánh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (gợi hình ảnh hoàng hôn hùng vĩ); Nhân hóa "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (gợi không gian vũ trụ như ngôi nhà lớn, đêm đến là lúc nghỉ ngơi).
  • C. Nhân hóa "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" - làm cho cảnh vật trở nên buồn bã.
  • D. Ẩn dụ "Mặt trời xuống biển" - chỉ sự kết thúc của một ngày.

Câu 2: Khi viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào vì cộng đồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để tạo sự thuyết phục và kêu gọi hành động?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Trình bày chi tiết lịch sử hình thành của phong trào.
  • C. Nêu bật ý nghĩa, mục đích của phong trào và lợi ích thiết thực mà nó mang lại cho cộng đồng/người tham gia.
  • D. Liệt kê thật nhiều số liệu thống kê về vấn đề đang gặp phải.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh THPT?". Để lập luận chặt chẽ và hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Nêu ngay ý kiến cá nhân của mình (lợi hoặc hại).
  • B. Đưa ra một ví dụ cụ thể về tác hại của mạng xã hội.
  • C. Đặt câu hỏi mở cho đối phương.
  • D. Xác định rõ vấn đề tranh luận, giới hạn phạm vi (lợi/hại đối với học sinh THPT) và định nghĩa các khái niệm liên quan (nếu cần).

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra một nhận định, sau đó trình bày các dẫn chứng cụ thể từ thực tế, và cuối cùng rút ra kết luận khẳng định lại nhận định ban đầu. Đây là cấu trúc lập luận phổ biến nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Tổng - Phân - Hợp.
  • D. Song hành.

Câu 5: Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, giai đoạn nào chứng kiến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các khuynh hướng văn học lãng mạn, hiện thực phê phán, đồng thời chịu ảnh hưởng sâu sắc của bối cảnh xã hội phức tạp trước Cách mạng tháng Tám 1945?

  • A. Giai đoạn 1930-1945.
  • B. Giai đoạn 1930-1945.
  • C. Giai đoạn 1945-1975.
  • D. Giai đoạn sau 1975.

Câu 6: Đọc câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công ngoài mong đợi." Từ "nỗ lực" trong câu trên thuộc loại từ nào xét về mặt ngữ pháp?

  • A. Động từ.
  • B. Tính từ.
  • C. Danh từ.
  • D. Phó từ.

Câu 7: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng, kỹ năng quan trọng nhất để có thể nắm bắt được nội dung cốt lõi và các ý chính là gì?

  • A. Ghi chép lại toàn bộ những gì người nói trình bày.
  • B. Chỉ chú ý đến giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • C. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • D. Tập trung lắng nghe, nhận diện từ khóa, ý chính và cấu trúc của bài nói.

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh buổi sáng trên biển sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc (xanh biếc, vàng rực, trắng xóa) và âm thanh (ì ầm, rì rào, lao xao). Mục đích chính của việc sử dụng dày đặc các tính từ này là gì?

  • A. Tạo ấn tượng thị giác và thính giác mạnh mẽ, giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về cảnh vật.
  • B. Thể hiện tình cảm yêu ghét rõ ràng của tác giả đối với cảnh vật.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn, phức tạp hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các yếu tố trong bức tranh thiên nhiên.

Câu 9: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung được trình bày mạch lạc và có hệ thống là gì?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều thông tin về tác giả.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói, sắp xếp các luận điểm, dẫn chứng theo trình tự hợp lý.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • D. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt với nhiều hình ảnh.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và sự ra đời của trào lưu Thơ mới (1932-1945) ở Việt Nam. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân sâu xa thúc đẩy sự chuyển mình của thơ ca thời kỳ này?

  • A. Sự phát triển của ngành in ấn và xuất bản.
  • B. Chính sách độc quyền văn hóa của thực dân Pháp.
  • C. Sự giao lưu, tiếp biến với văn hóa phương Tây và sự thức tỉnh, đề cao cái tôi cá nhân trong xã hội Việt Nam.
  • D. Sự bùng nổ của các phong trào cách mạng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ và cấu trúc câu:
"Cái gọi là "hiện tượng" này chỉ là một trò lố bịch, một sự phô trương kệch cỡm, chẳng mang lại giá trị gì ngoài sự mua vui nhất thời cho đám đông."

  • A. Phê phán, coi thường.
  • B. Đồng tình, ủng hộ.
  • C. Khách quan, trung lập.
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu.

Câu 12: Khi nhận xét về một bài văn nghị luận của bạn, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để đưa ra góp ý mang tính xây dựng và giúp bạn mình cải thiện kỹ năng viết?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. So sánh bài viết đó với bài của một người khác để thấy sự khác biệt.
  • C. Khen ngợi những điểm tốt và bỏ qua những điểm cần cải thiện.
  • D. Nhận xét về tính rõ ràng của luận đề, sự logic của lập luận, tính thuyết phục của dẫn chứng và cách diễn đạt.

Câu 13: Trong một bài nói chuyện, người nói sử dụng liên tục các câu hỏi tu từ như "Chúng ta có thể làm ngơ trước vấn đề này sao?". Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp này là gì?

  • A. Để người nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, khẳng định ý kiến và tạo hiệu ứng tương tác, lôi kéo người nghe suy nghĩ.
  • C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người nói.
  • D. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc lá vàng rơi chầm chậm xuống sân. Gió khẽ lay động cành cây khô. Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích."
Đoạn văn trên gợi tả khung cảnh và tâm trạng gì?

  • A. Khung cảnh mùa hè sôi động và tâm trạng vui tươi.
  • B. Khung cảnh mùa xuân tươi mới và tâm trạng phấn khởi.
  • C. Khung cảnh mùa thu tĩnh lặng và tâm trạng man mác buồn hoặc suy tư.
  • D. Khung cảnh mùa đông lạnh lẽo và tâm trạng cô đơn tột cùng.

Câu 15: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

  • A. Xác định và chỉ giữ lại các ý chính, luận điểm cốt lõi của văn bản, loại bỏ các chi tiết minh họa, giải thích phụ.
  • B. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng trong văn bản gốc.
  • C. Thay thế tất cả các từ trong văn bản gốc bằng từ đồng nghĩa.
  • D. Viết lại theo ý hiểu cá nhân mà không cần bám sát nội dung gốc.

Câu 16: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng dấu phẩy trong câu phức có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Kết thúc câu.
  • B. Ngăn cách các thành phần đẳng lập trong cùng một vế câu.
  • C. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
  • D. Phân cách các vế trong câu phức, giúp làm rõ cấu trúc và ý nghĩa.

Câu 17: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn. Nếu tác giả chủ yếu miêu tả ngoại hình, cử chỉ, lời nói của nhân vật và để tính cách bộc lộ qua hành động và đối thoại, thì đây là phương pháp xây dựng nhân vật chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Kết hợp miêu tả trực tiếp (ngoại hình, cử chỉ) và gián tiếp (qua hành động, đối thoại).
  • B. Chỉ miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Chỉ thông qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Chỉ dựa vào tên gọi của nhân vật.

Câu 18: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, chiến lược giao tiếp nào sau đây giúp người nghe dễ tiếp thu và ghi nhớ nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Trình bày tất cả các chi tiết cùng một lúc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, cấu trúc mạch lạc, và minh họa bằng ví dụ hoặc hình ảnh trực quan.
  • D. Đọc nguyên văn nội dung đã chuẩn bị.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy "lạnh lẽo", "trong veo", "tẻo teo" trong việc gợi tả cảnh mùa thu.

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.
  • B. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên sự vật.
  • D. Gợi tả tinh tế đặc điểm của cảnh vật (cái lạnh, sự trong trẻo, sự nhỏ bé) và góp phần tạo không khí tĩnh lặng, thu nhỏ của cảnh thu.

Câu 20: Khi viết một bài văn phân tích, việc đưa ra luận điểm rõ ràng ở phần mở bài có vai trò gì đối với toàn bộ bài viết?

  • A. Định hướng nội dung cho toàn bộ bài viết, giúp người đọc nắm bắt được vấn đề sẽ được phân tích và chứng minh.
  • B. Chỉ đơn thuần là giới thiệu tác giả, tác phẩm.
  • C. Làm cho phần mở bài trở nên dài hơn.
  • D. Kết thúc vấn đề được bàn luận.

Câu 21: Đọc câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng các em học sinh vẫn đến trường đầy đủ." Quan hệ ngữ nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "mặc dù... nhưng..." là gì?

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ nhượng bộ - đối lập.
  • C. Quan hệ điều kiện - kết quả.
  • D. Quan hệ bổ sung ý nghĩa.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) đối phương có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để chờ đến lượt mình phát biểu.
  • B. Giúp tìm ra điểm yếu của đối phương để tấn công.
  • C. Không quan trọng bằng việc chuẩn bị luận điểm của bản thân.
  • D. Giúp hiểu đúng quan điểm, lập luận của đối phương, từ đó đưa ra phản hồi chính xác và xây dựng cuộc tranh luận hiệu quả.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cảm hứng sáng tác giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 và giai đoạn 1945-1975 (kháng chiến).

  • A. Giai đoạn 1930-1945 đa dạng cảm hứng (cái tôi cá nhân, hiện thực xã hội), giai đoạn 1945-1975 chủ yếu là cảm hứng yêu nước, anh hùng ca, phục vụ sự nghiệp cách mạng.
  • B. Cả hai giai đoạn đều chỉ tập trung vào đề tài tình yêu đôi lứa.
  • C. Giai đoạn 1930-1945 chỉ có văn xuôi, giai đoạn 1945-1975 chỉ có thơ.
  • D. Giai đoạn 1930-1945 ít bị ảnh hưởng bởi bối cảnh lịch sử, giai đoạn 1945-1975 hoàn toàn tách rời thực tế.

Câu 24: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo một trình tự hợp lý (không gian, thời gian, hoặc cảm xúc) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn ngắn gọn hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Giúp đoạn văn mạch lạc, rõ ràng, dễ theo dõi và tạo hiệu quả gợi tả tốt hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho văn miêu tả cảnh vật, không áp dụng cho miêu tả người.

Câu 25: Đọc câu sau: "Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ." Quan hệ giữa hai đặc điểm "thông minh" và "chăm chỉ" được thể hiện qua cặp quan hệ từ "không những... mà còn..." là gì?

  • A. Quan hệ tăng tiến.
  • B. Quan hệ lựa chọn.
  • C. Quan hệ đối lập.
  • D. Quan hệ giải thích.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn để giới thiệu về một cuốn sách yêu thích. Bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện trong sách.
  • B. Chỉ nêu tên sách và tên tác giả.
  • C. Phê phán những điểm chưa hay của cuốn sách.
  • D. Nêu tên sách, tác giả, thể loại, tóm tắt nội dung chính một cách hấp dẫn và giải thích lý do bạn yêu thích cuốn sách đó.

Câu 27: Phân tích cách sử dụng thời gian trong truyện ngắn. Nếu truyện không kể theo trình tự thời gian tuyến tính mà có sự đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai (hồi tưởng, dự báo), thì tác dụng nghệ thuật của cách kể này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo chiều sâu cho câu chuyện, làm nổi bật diễn biến tâm lý nhân vật hoặc khắc họa rõ hơn bối cảnh, số phận.
  • C. Rút ngắn độ dài của truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật ngẫu nhiên.

Câu 28: Trong tiếng Việt, thành ngữ "Nước chảy đá mòn" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và gợi lên bài học gì?

  • A. Ẩn dụ; Bài học về sự kiên trì, nhẫn nại sẽ mang lại kết quả.
  • B. So sánh; Bài học về sự thay đổi của thời gian.
  • C. Nhân hóa; Bài học về sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Hoán dụ; Bài học về sự vô nghĩa của nỗ lực nhỏ bé.

Câu 29: Khi tham gia thảo luận nhóm về một chủ đề văn học, để đóng góp ý kiến một cách hiệu quả và được mọi người lắng nghe, bạn nên làm gì?

  • A. Nói thật to và ngắt lời người khác để thể hiện quan điểm của mình.
  • B. Chỉ nói khi được yêu cầu trực tiếp.
  • C. Giữ im lặng lắng nghe mà không đóng góp ý kiến.
  • D. Chuẩn bị trước ý kiến, trình bày rõ ràng, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và lắng nghe ý kiến của các thành viên khác.

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn kết bài cho bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Đoạn kết bài hiệu quả cần đảm bảo những nội dung chính nào?

  • A. Giới thiệu thêm một tác hại mới của ô nhiễm môi trường.
  • B. Đặt câu hỏi mở không liên quan đến chủ đề.
  • C. Khái quát lại vấn đề đã phân tích, khẳng định lại luận đề và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc liên hệ mở rộng.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung phần thân bài một cách chi tiết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào vì cộng đồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để tạo sự thuyết phục và kêu gọi hành động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh THPT?'. Để lập luận chặt chẽ và hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra một nhận định, sau đó trình bày các dẫn chứng cụ thể từ thực tế, và cuối cùng rút ra kết luận khẳng định lại nhận định ban đầu. Đây là cấu trúc lập luận phổ biến nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, giai đoạn nào chứng kiến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các khuynh hướng văn học lãng mạn, hiện thực phê phán, đồng thời chịu ảnh hưởng sâu sắc của bối cảnh xã hội phức tạp trước Cách mạng tháng Tám 1945?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc câu sau: 'Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công ngoài mong đợi.' Từ 'nỗ lực' trong câu trên thuộc loại từ nào xét về mặt ngữ pháp?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng, kỹ năng quan trọng nhất để có thể nắm bắt được nội dung cốt lõi và các ý chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả cảnh buổi sáng trên biển sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc (xanh biếc, vàng rực, trắng xóa) và âm thanh (ì ầm, rì rào, lao xao). Mục đích chính của việc sử dụng dày đặc các tính từ này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo nội dung được trình bày mạch lạc và có hệ thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và sự ra đời của trào lưu Thơ mới (1932-1945) ở Việt Nam. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân sâu xa thúc đẩy sự chuyển mình của thơ ca thời kỳ này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ và cấu trúc câu:
'Cái gọi là 'hiện tượng' này chỉ là một trò lố bịch, một sự phô trương kệch cỡm, chẳng mang lại giá trị gì ngoài sự mua vui nhất thời cho đám đông.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi nhận xét về một bài văn nghị luận của bạn, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để đưa ra góp ý mang tính xây dựng và giúp bạn mình cải thiện kỹ năng viết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một bài nói chuyện, người nói sử dụng liên tục các câu hỏi tu từ như 'Chúng ta có thể làm ngơ trước vấn đề này sao?'. Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
'Chiếc lá vàng rơi chầm chậm xuống sân. Gió khẽ lay động cành cây khô. Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích.'
Đoạn văn trên gợi tả khung cảnh và tâm trạng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng dấu phẩy trong câu phức có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn. Nếu tác giả chủ yếu miêu tả ngoại hình, cử chỉ, lời nói của nhân vật và để tính cách bộc lộ qua hành động và đối thoại, thì đây là phương pháp xây dựng nhân vật chủ yếu bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, chiến lược giao tiếp nào sau đây giúp người nghe dễ tiếp thu và ghi nhớ nội dung?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến)
Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'tẻo teo' trong việc gợi tả cảnh mùa thu.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi viết một bài văn phân tích, việc đưa ra luận điểm rõ ràng ở phần mở bài có vai trò gì đối với toàn bộ bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc câu sau: 'Mặc dù trời mưa rất to, nhưng các em học sinh vẫn đến trường đầy đủ.' Quan hệ ngữ nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ 'mặc dù... nhưng...' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) đối phương có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cảm hứng sáng tác giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 và giai đoạn 1945-1975 (kháng chiến).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo một trình tự hợp lý (không gian, thời gian, hoặc cảm xúc) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc câu sau: 'Anh ấy không những thông minh mà còn rất chăm chỉ.' Quan hệ giữa hai đặc điểm 'thông minh' và 'chăm chỉ' được thể hiện qua cặp quan hệ từ 'không những... mà còn...' là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn để giới thiệu về một cuốn sách yêu thích. Bạn nên tập trung vào những nội dung chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích cách sử dụng thời gian trong truyện ngắn. Nếu truyện không kể theo trình tự thời gian tuyến tính mà có sự đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai (hồi tưởng, dự báo), thì tác dụng nghệ thuật của cách kể này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong tiếng Việt, thành ngữ 'Nước chảy đá mòn' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và gợi lên bài học gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi tham gia thảo luận nhóm về một chủ đề văn học, để đóng góp ý kiến một cách hiệu quả và được mọi người lắng nghe, bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn kết bài cho bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Đoạn kết bài hiệu quả cần đảm bảo những nội dung chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn nghị luận đưa ra các bằng chứng về tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận về sự cấp bách của hành động ứng phó, người viết nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Những câu chuyện truyền miệng về thời tiết bất thường.
  • B. Ý kiến chủ quan của một vài người dân về sự thay đổi.
  • C. Số liệu thống kê về sạt lở đất, xâm nhập mặn, hoặc năng suất cây trồng từ các nghiên cứu khoa học.
  • D. Trích dẫn một bài báo mang tính chất cảm thán về tình hình.

Câu 2: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần thơ và các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, ẩn dụ) giúp người đọc nhận diện điều gì về bài thơ đó?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.
  • B. Nội dung cốt truyện chính của bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Sắc thái cảm xúc và diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Câu 3: Bạn đang chuẩn bị một bài phát biểu tại lễ phát động phong trào bảo vệ môi trường của trường. Đối tượng nghe chủ yếu là học sinh, giáo viên. Nội dung bài phát biểu nên tập trung vào khía cạnh nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Phân tích sâu sắc các hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu.
  • B. Nêu bật tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong trường học và kêu gọi hành động thiết thực, gần gũi.
  • C. Liệt kê lịch sử hình thành các tổ chức bảo vệ môi trường lớn trên thế giới.
  • D. Chỉ trích mạnh mẽ các hành vi gây ô nhiễm trên phạm vi toàn cầu.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại nhiều hơn đối với học sinh?", để bảo vệ quan điểm "Có lợi nhiều hơn", bạn nên chuẩn bị những luận điểm và bằng chứng nào?

  • A. Nêu các lợi ích về kết nối thông tin, học tập, phát triển kỹ năng mềm và đưa ra ví dụ cụ thể về các nền tảng giáo dục, cộng đồng học tập trực tuyến.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích các tác hại mà phe đối diện có thể đưa ra.
  • C. Liệt kê các loại mạng xã hội phổ biến mà không phân tích lợi ích cụ thể.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân về việc sử dụng mạng xã hội mà không có bằng chứng hỗ trợ.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào để nắm bắt thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Các biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Tâm trạng và cảm xúc của người viết.
  • C. Tiêu đề, đề mục lớn nhỏ, đoạn mở đầu, các phần chính, kết luận và cách sắp xếp thông tin.
  • D. Số lượng câu văn và độ dài của các đoạn.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực phê phán, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội của thời kỳ tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng bản in và doanh thu của tác phẩm.
  • B. Các giải thưởng văn học mà tác phẩm đã đạt được.
  • C. Phong cách viết cá nhân của tác giả (chỉ về mặt ngôn ngữ).
  • D. Những vấn đề xã hội, mâu thuẫn giai cấp, hiện thực cuộc sống mà tác giả phản ánh và phê phán.

Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị bài viết về phân tích một nhân vật văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục là gì?

  • A. Viết dàn ý thật nhanh chóng để bắt đầu viết ngay.
  • B. Đọc kỹ tác phẩm, ghi chú lại các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật và phân tích ý nghĩa của chúng.
  • C. Tìm đọc thật nhiều bài phân tích của người khác để sao chép ý tưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tóm tắt lại cốt truyện có liên quan đến nhân vật.

Câu 8: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, kỹ năng "nghe chủ động" (active listening) bao gồm những hành động nào?

  • A. Chỉ ngồi yên lặng và không phản ứng gì.
  • B. Ngắt lời người nói thường xuyên để bày tỏ ý kiến cá nhân.
  • C. Tập trung chú ý, đặt câu hỏi làm rõ, gật đầu hoặc đưa ra phản hồi phi ngôn ngữ, tóm tắt lại ý chính để kiểm tra sự hiểu biết.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản bác ngay cả khi chưa nghe hết.

Câu 9: Xét câu sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông quê hương như một dải lụa mềm mại uốn quanh làng." Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh; gợi hình ảnh dòng sông đẹp, mềm mại, thơ mộng.
  • B. Nhân hóa; làm cho dòng sông có hành động như con người.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh vẻ đẹp của dòng sông.
  • D. Hoán dụ; lấy đặc điểm của dòng sông để chỉ quê hương.

Câu 10: Một học sinh cần viết bài văn nghị luận về "Lòng biết ơn". Để bài viết có sức thuyết phục và chiều sâu, ngoài việc giải thích khái niệm, học sinh đó nên tập trung khai thác khía cạnh nào?

  • A. Chỉ kể một câu chuyện dài về một người có lòng biết ơn.
  • B. Liệt kê thật nhiều định nghĩa khác nhau về lòng biết ơn.
  • C. Tập trung phê phán những người vô ơn mà không nói về ý nghĩa của lòng biết ơn.
  • D. Phân tích ý nghĩa, vai trò của lòng biết ơn trong cuộc sống cá nhân và cộng đồng, các biểu hiện cụ thể và đưa ra dẫn chứng từ thực tế hoặc văn học.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình mang đậm yếu tố lãng mạn, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào để cảm nhận được phong cách và tư tưởng của tác giả?

  • A. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài thơ.
  • B. Việc thể hiện cảm xúc chủ quan mãnh liệt, trí tưởng tượng phong phú, đề cao cái tôi cá nhân và vẻ đẹp của thiên nhiên, tình yêu.
  • C. Số liệu thống kê hoặc các luận điểm logic, chặt chẽ.
  • D. Các quy tắc ngữ pháp chuẩn mực và cách dùng từ vựng thông thường.

Câu 12: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu chào mừng đại biểu trong một buổi lễ. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất cần chú ý?

  • A. Sự trang trọng, lịch sự trong ngôn ngữ.
  • B. Nêu bật ý nghĩa của buổi lễ và vai trò của đại biểu.
  • C. Sử dụng càng nhiều tiếng lóng càng tốt để tạo sự gần gũi.
  • D. Cấu trúc rõ ràng: lời chào, giới thiệu mục đích, lời cảm ơn.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc tìm hiểu về xung đột kịch là yếu tố cốt lõi vì nó giúp người đọc/người xem nhận diện điều gì?

  • A. Mâu thuẫn cơ bản tạo nên kịch tính, thúc đẩy hành động của nhân vật và thể hiện chủ đề tư tưởng của vở kịch.
  • B. Số lượng màn, lớp và hồi của vở kịch.
  • C. Ngoại hình chi tiết của tất cả các nhân vật.
  • D. Lịch sử ra đời và các lần công diễn của vở kịch.

Câu 14: Để bài viết miêu tả (về cảnh vật, con người) trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết nên tập trung vào kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Chỉ liệt kê các sự vật, hiện tượng một cách khô khan.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt mà không giải thích.
  • C. Tập trung vào việc đưa ra các nhận định, đánh giá chủ quan mà thiếu miêu tả cụ thể.
  • D. Quan sát bằng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa).

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để thể hiện thái độ tôn trọng và xây dựng, bạn nên làm gì khi có ý kiến khác biệt với thành viên khác?

  • A. Phản bác thẳng thừng và khẳng định ý kiến của mình là đúng duy nhất.
  • B. Lắng nghe ý kiến của họ một cách cẩn thận, sau đó trình bày quan điểm của mình với thái độ ôn hòa, có dẫn chứng và giải thích.
  • C. Im lặng và không đóng góp ý kiến gì.
  • D. Thay đổi hoàn toàn ý kiến của mình để làm hài lòng người khác.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng trang sách của truyện ngắn.
  • B. Năm xuất bản đầu tiên của tác phẩm.
  • C. Bối cảnh diễn ra câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng, hành động của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Tên thật của tác giả truyện ngắn.

Câu 17: Khi tổng kết về lịch sử văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, điểm nổi bật về sự phát triển của văn xuôi trong giai đoạn này là gì?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của tiểu thuyết và truyện ngắn, xuất hiện nhiều khuynh hướng và tác giả lớn.
  • B. Thơ ca hoàn toàn lấn át văn xuôi.
  • C. Văn xuôi chỉ tập trung vào đề tài lịch sử.
  • D. Hầu hết các tác phẩm văn xuôi đều được viết bằng chữ Hán.

Câu 18: Xét câu: "Những chiếc lá bàng cuối cùng rụng xuống, như những đồng tiền vàng rơi trong gió." Phép so sánh trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nghèo khổ, thiếu thốn.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, bất mãn.
  • C. Miêu tả tiếng lá rơi rất to.
  • D. Gợi hình ảnh đẹp, lãng mạn, giàu chất thơ về cảnh lá rụng cuối mùa.

Câu 19: Để chuẩn bị cho một bài thuyết trình hiệu quả, sau khi đã xác định đề tài và mục đích, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Tập nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Thu thập và sắp xếp thông tin, xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói.
  • C. Chỉ cần nhớ ý chính và nói tùy hứng.
  • D. Chuẩn bị trang phục thật đẹp.

Câu 20: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để thấy được sự phức tạp và chiều sâu của nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào tên gọi và tuổi của nhân vật.
  • B. Chỉ quan tâm đến kết cục của nhân vật trong truyện.
  • C. Ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự thay đổi của nhân vật theo diễn biến truyện.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý lớn để làm sáng tỏ luận đề) có vai trò gì?

  • A. Giúp nắm bắt cấu trúc lập luận, ý chính và mục đích của người viết, từ đó hiểu rõ vấn đề được bàn luận.
  • B. Chỉ giúp biết được độ dài của văn bản.
  • C. Giúp đếm số lượng từ khó trong bài.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu văn bản.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất phong cách ngôn ngữ cá nhân của một nhà văn?

  • A. Việc sử dụng các công thức toán học trong văn bản.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp cơ bản.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, xây dựng hình ảnh, sử dụng các biện pháp tu từ, và giọng điệu riêng biệt.

Câu 23: Trong văn nói, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có tác dụng gì?

  • A. Giúp tăng cường hiệu quả truyền đạt cảm xúc, thái độ, nhấn mạnh ý và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Chỉ làm người nói mất tập trung.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu của nó?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Cách ngắt nhịp dựa trên ý thơ, cấu trúc câu, sự lặp lại của từ ngữ hoặc hình ảnh.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua mà không cần dừng lại.

Câu 25: Để viết một đoạn văn miêu tả thành công về một buổi sáng mùa thu, người viết nên tập trung vào việc tái hiện những cảm nhận nào?

  • A. Các công thức hóa học liên quan đến không khí.
  • B. Ánh sáng dịu nhẹ, không khí se lạnh, mùi hương hoa sữa, tiếng lá khô xào xạc, màu vàng của lá cây.
  • C. Lịch sử ra đời của mùa thu.
  • D. Số lượng người đi lại trên đường vào buổi sáng.

Câu 26: Trong một buổi thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và ghi chép.
  • B. Áp đặt ý kiến của mình lên cả nhóm.
  • C. Nói hết phần của người khác.
  • D. Đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra theo đúng chủ đề, mọi thành viên đều có cơ hội bày tỏ ý kiến và tổng kết lại các ý chính.

Câu 27: Xét câu: "Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn xuống biển." Biện pháp tu từ "như hòn than khổng lồ" gợi lên đặc điểm gì của mặt trời lúc hoàng hôn?

  • A. Màu sắc đỏ rực, hình dạng tròn và kích thước lớn.
  • B. Sự lạnh lẽo và vô hồn.
  • C. Tốc độ di chuyển rất nhanh.
  • D. Âm thanh phát ra từ mặt trời.

Câu 28: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để thu hút người đọc?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung từ đầu đến cuối, bao gồm cả kết thúc truyện.
  • B. Giới thiệu khái quát về nội dung, chủ đề, phong cách nổi bật của tác giả và đưa ra nhận xét, đánh giá cá nhân một cách gợi mở.
  • C. Chỉ đăng ảnh bìa sách mà không có bất kỳ thông tin nào khác.
  • D. Tập trung vào việc phê bình gay gắt những điểm yếu của cuốn sách.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Số lượng chương hoặc hồi của tác phẩm.
  • B. Giá bán của cuốn sách.
  • C. Ý nghĩa khái quát, chủ đề, tư tưởng hoặc cảm hứng chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 30: Khi phát biểu ý kiến trong một cuộc họp hoặc buổi thảo luận, việc sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự và có chừng mực thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin của người nói.
  • B. Việc người nói không hiểu rõ vấn đề.
  • C. Người nói đang cố tình che giấu thông tin.
  • D. Sự tôn trọng đối với người nghe, tính nghiêm túc và chuyên nghiệp của người nói trong môi trường giao tiếp trang trọng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một đoạn văn nghị luận đưa ra các bằng chứng về tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận về sự cấp bách của hành động ứng phó, người viết nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần thơ và các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, ẩn dụ) giúp người đọc nhận diện điều gì về bài thơ đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bạn đang chuẩn bị một bài phát biểu tại lễ phát động phong trào bảo vệ môi trường của trường. Đối tượng nghe chủ yếu là học sinh, giáo viên. Nội dung bài phát biểu nên tập trung vào khía cạnh nào để đạt hiệu quả cao nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại nhiều hơn đối với học sinh?', để bảo vệ quan điểm 'Có lợi nhiều hơn', bạn nên chuẩn bị những luận điểm và bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào để nắm bắt thông tin một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực phê phán, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội của thời kỳ tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị bài viết về phân tích một nhân vật văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, kỹ năng 'nghe chủ động' (active listening) bao gồm những hành động nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Xét câu sau: 'Dưới ánh trăng, dòng sông quê hương như một dải lụa mềm mại uốn quanh làng.' Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu này là gì và tác dụng của nó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một học sinh cần viết bài văn nghị luận về 'Lòng biết ơn'. Để bài viết có sức thuyết phục và chiều sâu, ngoài việc giải thích khái niệm, học sinh đó nên tập trung khai thác khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình mang đậm yếu tố lãng mạn, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào để cảm nhận được phong cách và tư tưởng của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu chào mừng đại biểu trong một buổi lễ. Yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất cần chú ý?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc tìm hiểu về xung đột kịch là yếu tố cốt lõi vì nó giúp người đọc/người xem nhận diện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để bài viết miêu tả (về cảnh vật, con người) trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết nên tập trung vào kỹ thuật nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong một buổi thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để thể hiện thái độ tôn trọng và xây dựng, bạn nên làm gì khi có ý kiến khác biệt với thành viên khác?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tổng kết về lịch sử văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, điểm nổi bật về sự phát triển của văn xuôi trong giai đoạn này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Xét câu: 'Những chiếc lá bàng cuối cùng rụng xuống, như những đồng tiền vàng rơi trong gió.' Phép so sánh trong câu này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để chuẩn bị cho một bài thuyết trình hiệu quả, sau khi đã xác định đề tài và mục đích, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để thấy được sự phức tạp và chiều sâu của nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý lớn để làm sáng tỏ luận đề) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất phong cách ngôn ngữ cá nhân của một nhà văn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong văn nói, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để viết một đoạn văn miêu tả thành công về một buổi sáng mùa thu, người viết nên tập trung vào việc tái hiện những cảm nhận nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong một buổi thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Xét câu: 'Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn xuống biển.' Biện pháp tu từ 'như hòn than khổng lồ' gợi lên đặc điểm gì của mặt trời lúc hoàng hôn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để thu hút người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học giúp người đọc khám phá điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phát biểu ý kiến trong một cuộc họp hoặc buổi thảo luận, việc sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự và có chừng mực thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ thuộc phong trào Thơ Mới (1932-1945), để làm nổi bật sự "cá nhân hóa" và "cái tôi" trữ tình, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Các điển tích, điển cố Hán học và hệ thống ước lệ.
  • B. Tư tưởng "vô ngã", hòa mình vào cộng đồng và thiên nhiên.
  • C. Chủ đề ca ngợi vua, chúa, triều đình.
  • D. Ngôn ngữ biểu cảm, hình ảnh giàu tính cá nhân, cấu trúc câu thể hiện dòng cảm xúc chủ quan.

Câu 2: Một học sinh viết đoạn văn nghị luận về tác phẩm "Vợ nhặt" (Kim Lân). Đoạn văn có câu: "Nhân vật Tràng không chỉ là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng của người lao động nghèo mà còn cho thấy niềm tin mãnh liệt vào tương lai, ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất." Câu này thể hiện thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện: "Trời vẫn nắng chang chang. Con đường đất bụi mù mịt, mỗi bước chân lại lún sâu. Làng xóm tiêu điều, xơ xác. Những khuôn mặt hốc hác, đói lả, nhìn nhau không một lời nói. Cái đói đã vắt kiệt cả tiếng nói trong họ rồi."

  • A. Hào hùng, ngợi ca
  • B. Khách quan, trung lập
  • C. Xót xa, thương cảm
  • D. Mỉa mai, châm biếm

Câu 4: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", để xây dựng luận điểm sắc bén và thuyết phục, bước quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Học thuộc lòng các câu nói đanh thép.
  • B. Tìm thật nhiều ví dụ minh họa, không cần chọn lọc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ ý kiến đối phương.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng chủ đề, thu thập thông tin đa chiều để xây dựng quan điểm và luận điểm vững chắc.

Câu 5: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hình ảnh "hòn lửa" trong câu thơ gợi liên tưởng, cảm nhận gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời trước biển cả.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, rực rỡ, đầy sức sống của cảnh hoàng hôn trên biển.
  • C. Sự lụi tàn, kết thúc của một ngày.
  • D. Cảm giác lạnh lẽo, cô đơn.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày, bạn cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Nguồn gốc của thông tin, dẫn chứng và bằng chứng được sử dụng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.

Câu 7: Một bạn học sinh muốn viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề "Bạo lực học đường". Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn ấy nên sử dụng dẫn chứng như thế nào?

  • A. Sử dụng các câu chuyện hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Sử dụng các số liệu thống kê, sự kiện báo chí hoặc câu chuyện có thật, tiêu biểu và được kiểm chứng.
  • C. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Sử dụng các câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến vấn đề.

Câu 8: Trong vở kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Nguyễn Huy Tưởng), việc Kiến trúc sư Vũ Như Tô say mê xây dựng Cửu Trùng Đài mà bỏ qua đời sống lầm than của nhân dân thể hiện mâu thuẫn bi kịch nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái Đẹp và thực tế đời sống của nhân dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự nghiệp.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến cách xây dựng nhân vật (ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của đoạn văn.
  • B. Số lượng câu trong đoạn văn.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Tính cách, số phận, tư tưởng của nhân vật và thông điệp của tác giả.

Câu 10: Trong một bài phát biểu trước công chúng, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực và có tính thuyết phục là yêu cầu cơ bản. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ?

  • A. Tính cá thể hóa.
  • B. Tính khẩu ngữ.
  • C. Tính khuôn mẫu, tính minh xác.
  • D. Tính đa nghĩa, gợi cảm.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: "Ngày xuân em hãy còn dài / Cho xuân thánh thót trên vai sen gầy" (Vội vàng - Xuân Diệu).

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự cảm nhận trực tiếp, gấp gáp về thời gian và vẻ đẹp mong manh.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự tươi mới của mùa xuân.
  • C. Nhân hóa, làm cho mùa xuân trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ, gợi vẻ đẹp của người phụ nữ trẻ.

Câu 12: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính chính xác và thuyết phục?

  • A. Trích dẫn càng dài càng tốt.
  • B. Chỉ cần trích dẫn ý, không cần nguyên văn.
  • C. Trích dẫn tùy ý, không cần ghi nguồn.
  • D. Trích dẫn chính xác nguyên văn, phù hợp với luận điểm, và ghi rõ nguồn.

Câu 13: Trong một cuộc thảo luận nhóm về ý nghĩa của chi tiết "tiếng trống Mê Linh" trong văn học, một bạn đưa ra ý kiến: "Tiếng trống Mê Linh không chỉ gợi nhớ về cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng mà còn là biểu tượng cho tinh thần quật cường, ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam qua các thời đại." Ý kiến này thể hiện cấp độ tư duy nào?

  • A. Phân tích và giải thích
  • B. Ghi nhớ đơn thuần
  • C. Áp dụng công thức
  • D. Tổng hợp thông tin rời rạc

Câu 14: Khi phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội ảnh hưởng đến sự ra đời và nội dung của một tác phẩm văn học (ví dụ: Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám 1945), bạn cần chú ý đến mối quan hệ nào giữa văn học và hiện thực?

  • A. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi hiện thực.
  • B. Văn học chỉ có chức năng giải trí, không liên quan đến xã hội.
  • C. Văn học là sự phản ánh, tái hiện và là tiếng nói của con người trước hiện thực lịch sử, xã hội.
  • D. Hiện thực chỉ là cái cớ để nhà văn thể hiện cái tôi cá nhân.

Câu 15: Trong giao tiếp nói và nghe, đặc biệt là trong tranh luận hoặc thuyết trình, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để chờ đến lượt mình nói.
  • B. Giúp hiểu đúng, đủ thông tin, thể hiện sự tôn trọng và phản hồi hiệu quả.
  • C. Làm cho cuộc nói chuyện kéo dài hơn.
  • D. Không quan trọng bằng việc nói hay.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố "phi cốt truyện" (những đoạn trữ tình ngoại đề, triết lý, bình luận trực tiếp của tác giả) trong một số tác phẩm văn xuôi hiện đại (ví dụ: "Chiếc thuyền ngoài xa" - Nguyễn Minh Châu).

  • A. Giúp tác giả trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, quan niệm về đời sống, nghệ thuật, làm tăng chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và đứt đoạn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng dung lượng tác phẩm.
  • D. Làm giảm tính hấp dẫn của cốt truyện.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để cảm nhận được "nhịp điệu" của bài thơ, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung chính.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử nhà thơ.
  • C. Đếm số chữ trong mỗi câu thơ.
  • D. Cách ngắt nhịp, gieo vần, phối thanh, sự lặp lại của từ ngữ và cấu trúc.

Câu 18: Trong bài viết phát biểu tại lễ phát động một phong trào "Bảo vệ môi trường", phần mở đầu cần đáp ứng yêu cầu gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Đi thẳng vào các giải pháp chi tiết.
  • B. Nêu rõ mục đích, ý nghĩa của buổi lễ/phong trào và tạo ấn tượng ban đầu.
  • C. Kể một câu chuyện dài không liên quan.
  • D. Chỉ giới thiệu về bản thân người phát biểu.

Câu 19: Khi phân tích một câu văn có cấu trúc phức tạp, việc xác định chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần phụ của câu giúp ích gì cho việc hiểu nghĩa của câu?

  • A. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • B. Chỉ giúp nhận biết loại câu.
  • C. Giúp xác định mối quan hệ giữa các bộ phận, nắm bắt chính xác ý nghĩa của câu.
  • D. Chỉ cần thiết khi học ngữ pháp chuyên sâu.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, phong trào Thơ Mới (1932-1945) được coi là một cuộc cách mạng trong thơ ca bởi lý do chính nào?

  • A. Số lượng nhà thơ tham gia rất đông đảo.
  • B. Chỉ viết về chủ đề tình yêu.
  • C. Sử dụng hoàn toàn tiếng nước ngoài.
  • D. Đưa "cái tôi" cá nhân vào trung tâm, phá vỡ hệ thống thi pháp thơ ca trung đại.

Câu 21: Khi đọc "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh), việc phân tích cấu trúc lập luận chặt chẽ (từ nguyên lý chung đến thực tiễn Việt Nam, từ tố cáo tội ác đến khẳng định quyền độc lập) giúp người đọc nhận ra điều gì về văn bản?

  • A. Tính khoa học, logic và sức thuyết phục mạnh mẽ của lập luận.
  • B. Sự ngẫu hứng, tùy tiện trong cách viết.
  • C. Chỉ là sự liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • D. Thiếu tính kết nối giữa các phần.

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các động từ mạnh và tính từ gợi cảm (ví dụ: "nắng đổ lửa", "gió rít lên", "bóng tối dày đặc") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • D. Gợi tả cảnh vật, sự vật một cách sinh động, cụ thể, tác động mạnh mẽ đến giác quan và cảm xúc.

Câu 23: Khi phân tích truyện ngắn "Chí Phèo" (Nam Cao), chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự quan tâm, đánh thức nhân tính trong con người.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự giả tạo, lừa dối.
  • D. Chỉ là một món ăn bình thường.

Câu 24: Để chuẩn bị cho buổi nói chuyện về một vấn đề xã hội (ví dụ: "Giảm thiểu rác thải nhựa"), sau khi đã xác định được nội dung chính, bước tiếp theo quan trọng cần làm là gì?

  • A. Tìm một bộ trang phục thật đẹp để mặc.
  • B. Nghĩ ra thật nhiều câu chuyện cười.
  • C. Xây dựng dàn ý chi tiết, sắp xếp nội dung theo bố cục hợp lý (mở đầu, thân bài, kết luận).
  • D. Chỉ cần nhớ các ý chính trong đầu.

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ (ví dụ: "Chẳng lẽ chúng ta lại thờ ơ trước vấn nạn này?") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.
  • C. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là một cách để kết thúc đoạn văn.

Câu 26: Khi đọc một đoạn hồi ký hoặc truyện ngắn có yếu tố tự truyện, việc phân biệt giữa "người kể chuyện" và "tác giả" là quan trọng vì sao?

  • A. Người kể chuyện và tác giả luôn là một người.
  • B. Không có sự khác biệt nào giữa hai khái niệm này.
  • C. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ.
  • D. Người kể chuyện là vai kể trong tác phẩm (có thể hư cấu), còn tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm; phân biệt giúp hiểu điểm nhìn và thông điệp tác giả xây dựng.

Câu 27: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn sau: "Họ ra đi không một chút do dự. Họ ra đi với niềm tin mãnh liệt. Họ ra đi để bảo vệ Tổ quốc."

  • A. Tạo nhịp điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh hành động và làm nổi bật những ý nghĩa đi kèm.
  • B. Làm cho câu văn lủng củng.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài đoạn văn.
  • D. Làm giảm sự chú ý vào nội dung chính.

Câu 28: Khi đánh giá một bài văn nghị luận của bản thân hoặc của bạn bè, tiêu chí quan trọng hàng đầu cần xem xét là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Độ dài của bài văn.
  • C. Tính rõ ràng, mạch lạc và sức thuyết phục của hệ thống luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng.
  • D. Chỉ cần bài văn không có lỗi chính tả.

Câu 29: Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945, các nhà văn thường tập trung phản ánh điều gì về xã hội đương thời?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • B. Hiện thực xã hội đầy bất công, thối nát và cuộc sống cơ cực của người dân.
  • C. Những câu chuyện thần tiên, cổ tích.
  • D. Cuộc sống lý tưởng ở nông thôn.

Câu 30: Khi đọc một văn bản hướng dẫn (ví dụ: hướng dẫn sử dụng thiết bị, hướng dẫn làm bài tập), mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm các chi tiết miêu tả nghệ thuật.
  • B. Phân tích tâm trạng của người viết.
  • C. Tìm các biện pháp tu từ.
  • D. Nắm bắt thông tin để thực hiện một hành động hoặc quy trình cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ thuộc phong trào Thơ Mới (1932-1945), để làm nổi bật sự 'cá nhân hóa' và 'cái tôi' trữ tình, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một học sinh viết đoạn văn nghị luận về tác phẩm 'Vợ nhặt' (Kim Lân). Đoạn văn có câu: 'Nhân vật Tràng không chỉ là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng của người lao động nghèo mà còn cho thấy niềm tin mãnh liệt vào tương lai, ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất.' Câu này thể hiện thao tác lập luận nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện: 'Trời vẫn nắng chang chang. Con đường đất bụi mù mịt, mỗi bước chân lại lún sâu. Làng xóm tiêu điều, xơ xác. Những khuôn mặt hốc hác, đói lả, nhìn nhau không một lời nói. Cái đói đã vắt kiệt cả tiếng nói trong họ rồi.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', để xây dựng luận điểm sắc bén và thuyết phục, bước quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hình ảnh 'hòn lửa' trong câu thơ gợi liên tưởng, cảm nhận gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày, bạn cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một bạn học sinh muốn viết một đoạn văn nghị luận xã hội về vấn đề 'Bạo lực học đường'. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn ấy nên sử dụng dẫn chứng như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong vở kịch 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Nguyễn Huy Tưởng), việc Kiến trúc sư Vũ Như Tô say mê xây dựng Cửu Trùng Đài mà bỏ qua đời sống lầm than của nhân dân thể hiện mâu thuẫn bi kịch nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến cách xây dựng nhân vật (ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một bài phát biểu trước công chúng, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực và có tính thuyết phục là yêu cầu cơ bản. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: 'Ngày xuân em hãy còn dài / Cho xuân thánh thót trên vai sen gầy' (Vội vàng - Xuân Diệu).

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính chính xác và thuyết phục?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một cuộc thảo luận nhóm về ý nghĩa của chi tiết 'tiếng trống Mê Linh' trong văn học, một bạn đưa ra ý kiến: 'Tiếng trống Mê Linh không chỉ gợi nhớ về cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng mà còn là biểu tượng cho tinh thần quật cường, ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam qua các thời đại.' Ý kiến này thể hiện cấp độ tư duy nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội ảnh hưởng đến sự ra đời và nội dung của một tác phẩm văn học (ví dụ: Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám 1945), bạn cần chú ý đến mối quan hệ nào giữa văn học và hiện thực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong giao tiếp nói và nghe, đặc biệt là trong tranh luận hoặc thuyết trình, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố 'phi cốt truyện' (những đoạn trữ tình ngoại đề, triết lý, bình luận trực tiếp của tác giả) trong một số tác phẩm văn xuôi hiện đại (ví dụ: 'Chiếc thuyền ngoài xa' - Nguyễn Minh Châu).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để cảm nhận được 'nhịp điệu' của bài thơ, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong bài viết phát biểu tại lễ phát động một phong trào 'Bảo vệ môi trường', phần mở đầu cần đáp ứng yêu cầu gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một câu văn có cấu trúc phức tạp, việc xác định chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần phụ của câu giúp ích gì cho việc hiểu nghĩa của câu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam hiện đại, phong trào Thơ Mới (1932-1945) được coi là một cuộc cách mạng trong thơ ca bởi lý do chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc 'Tuyên ngôn Độc lập' (Hồ Chí Minh), việc phân tích cấu trúc lập luận chặt chẽ (từ nguyên lý chung đến thực tiễn Việt Nam, từ tố cáo tội ác đến khẳng định quyền độc lập) giúp người đọc nhận ra điều gì về văn bản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các động từ mạnh và tính từ gợi cảm (ví dụ: 'nắng đổ lửa', 'gió rít lên', 'bóng tối dày đặc') có tác dụng chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích truyện ngắn 'Chí Phèo' (Nam Cao), chi tiết 'bát cháo hành' của Thị Nở có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để chuẩn bị cho buổi nói chuyện về một vấn đề xã hội (ví dụ: 'Giảm thiểu rác thải nhựa'), sau khi đã xác định được nội dung chính, bước tiếp theo quan trọng cần làm là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ (ví dụ: 'Chẳng lẽ chúng ta lại thờ ơ trước vấn nạn này?') có tác dụng chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đọc một đoạn hồi ký hoặc truyện ngắn có yếu tố tự truyện, việc phân biệt giữa 'người kể chuyện' và 'tác giả' là quan trọng vì sao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn sau: 'Họ ra đi không một chút do dự. Họ ra đi với niềm tin mãnh liệt. Họ ra đi để bảo vệ Tổ quốc.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đánh giá một bài văn nghị luận của bản thân hoặc của bạn bè, tiêu chí quan trọng hàng đầu cần xem xét là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945, các nhà văn thường tập trung phản ánh điều gì về xã hội đương thời?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc một văn bản hướng dẫn (ví dụ: hướng dẫn sử dụng thiết bị, hướng dẫn làm bài tập), mục đích chính của người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Liệt kê
  • D. Nhân hóa và Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện và nhân vật chính
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Thái độ, tình cảm, và quan điểm của tác giả/nhân vật trữ tình
  • D. Thời điểm và hoàn cảnh sáng tác

Câu 3: Trong quá trình tự học, khi đọc một văn bản nghị luận, kĩ năng quan trọng nhất để nắm vững lập luận của tác giả là gì?

  • A. Xác định các luận điểm, luận cứ và cách lập luận của tác giả.
  • B. Gạch chân tất cả các từ mới và tra từ điển.
  • C. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản thật nhanh.
  • D. Chỉ tập trung vào câu mở đầu và câu kết thúc của mỗi đoạn.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong truyện ngắn. Yếu tố này thường có chức năng chính nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động của nhân vật.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề.
  • C. Luôn là yếu tố tĩnh, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi đó là không gian kỳ ảo, phi thực tế.

Câu 5: Khi chuẩn bị một bài phát biểu trước đám đông, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kĩ năng phân tích đối tượng người nghe?

  • A. Tìm kiếm thông tin về chủ đề cần nói.
  • B. Viết dàn ý chi tiết cho bài nói.
  • C. Luyện tập trình bày trước gương.
  • D. Lựa chọn ví dụ, ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp với độ tuổi, trình độ của người nghe.

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả
  • B. Thiếu chủ ngữ (Lủng củng về thành phần câu)
  • C. Dùng sai từ
  • D. Thừa vị ngữ

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nói quá

Câu 8: Trong một bài viết nghị luận, việc sử dụng "luận cứ xác đáng và đa dạng" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giúp người viết thể hiện kiến thức rộng.
  • C. Tăng tính thuyết phục và làm rõ cho luận điểm.
  • D. Chỉ mang tính minh họa, không ảnh hưởng đến luận điểm.

Câu 9: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội, kĩ năng nào sau đây thể hiện khả năng lắng nghe và phản hồi hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trình bày ý kiến của mình.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, tóm tắt lại ý kiến của đối phương và đặt câu hỏi làm rõ.
  • C. Ngắt lời đối phương khi họ nói sai.
  • D. Nâng cao giọng nói để thể hiện sự quyết đoán.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có của gia đình ông Sáu.
  • B. Ước mơ được làm đẹp của bé Thu.
  • C. Tình yêu thương sâu sắc và sự hối hận của ông Sáu dành cho con gái.

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu chữ:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Chuyển đổi cảm giác

Câu 12: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, câu chủ đề (topic sentence) của đoạn văn có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Nêu bật ý chính, luận điểm của đoạn văn.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài phân tích.
  • C. Liệt kê tất cả các bằng chứng sẽ sử dụng.
  • D. Chỉ mang tính giới thiệu chung chung.

Câu 13: Phân tích cách xây dựng nhân vật của Nam Cao trong các tác phẩm tiêu biểu như Chí Phèo, Lão Hạc. Đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của ông là gì?

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Đi sâu vào khắc họa thế giới nội tâm, diễn biến tâm lý phức tạp.
  • C. Xây dựng nhân vật theo kiểu lý tưởng hóa.
  • D. Chỉ miêu tả nhân vật qua lời kể của người khác.

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi phát biểu, việc sử dụng "hàm ý" (implication) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để người nghe không hiểu được ý mình.
  • B. Chỉ đơn giản là nói tắt, rút gọn câu.
  • C. Làm cho câu nói trở nên trực tiếp và rõ ràng hơn.
  • D. Truyền đạt thông tin một cách tế nhị, kín đáo hoặc tạo hiệu quả biểu đạt đặc biệt.

Câu 15: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về hành động, cử chỉ, thái độ của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Chú thích sân khấu (lời chỉ dẫn của tác giả)
  • B. Tên của các hồi, cảnh
  • C. Danh sách nhân vật
  • D. Lời giới thiệu vở kịch

Câu 16: Cho câu văn sau:

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • B. Quan hệ tương phản
  • C. Quan hệ giải thích, bổ sung
  • D. Quan hệ điều kiện - giả thiết

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu "bối cảnh xã hội" nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về lịch sử.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về hiện thực được phản ánh, nguồn gốc vấn đề và thái độ của tác giả.
  • C. Không liên quan nhiều đến việc phân tích tác phẩm.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ trữ tình.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu kêu gọi học sinh tham gia phong trào bảo vệ môi trường. Phần nào trong bài phát biểu cần tập trung vào việc đưa ra các lí lẽ, bằng chứng thuyết phục người nghe về sự cần thiết và ý nghĩa của phong trào?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần kết thúc.
  • C. Phần nội dung chính.
  • D. Không cần phần nào cả, chỉ cần hô hào khẩu hiệu.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đi sâu miêu tả diễn biến nội tâm và xen kẽ lời bình luận của người kể chuyện.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết ngoại hình để khắc họa tính cách.
  • D. Miêu tả nhân vật một cách khách quan, không bộc lộ thái độ.

Câu 20: Trong tiếng Việt, từ "ăn" là một từ đa nghĩa. Khi nói "ăn cơm", "ăn ảnh", "ăn tiền", "ăn vạ", "ăn khách", nghĩa của từ "ăn" thay đổi dựa vào yếu tố nào?

  • A. Cấu tạo của từ.
  • B. Môi trường kết hợp (các từ đi kèm).
  • C. Vị trí của từ trong câu.
  • D. Số lượng âm tiết của từ.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Giọng điệu và hệ thống hình ảnh biểu cảm.
  • D. Lời người kể chuyện.

Câu 22: Trong văn nghị luận, "lập luận bác bỏ" là gì?

  • A. Đưa ra lí lẽ, bằng chứng để phủ nhận một ý kiến hoặc quan điểm.
  • B. Đưa ra các bằng chứng để chứng minh cho luận điểm của mình.
  • C. Giải thích một khái niệm phức tạp.
  • D. Nêu lên các mặt đối lập của một vấn đề.

Câu 23: Khi tóm tắt một văn bản dài, kĩ năng nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

  • A. Sao chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Chỉ ghi lại câu mở đầu và câu kết thúc.
  • C. Thay đổi tất cả các từ trong văn bản gốc bằng từ đồng nghĩa.
  • D. Xác định và chắt lọc các ý chính, loại bỏ thông tin chi tiết không cần thiết.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Trong lịch sử văn học Việt Nam, phong trào Thơ mới (1932-1945) đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "mới" của phong trào này so với thơ cũ?

  • A. Phá bỏ niêm luật chặt chẽ của thơ cũ, đề cao cái tôi cá nhân, sử dụng ngôn ngữ gần gũi.
  • B. Tiếp tục sử dụng thể thơ Đường luật và các điển tích cũ.
  • C. Chỉ tập trung vào đề tài yêu nước, chí làm trai.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.

Câu 26: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "bạo lực học đường", phần nào trong dàn ý sẽ trình bày các giải pháp và lời kêu gọi hành động?

  • A. Phần mở bài.
  • B. Đoạn giải thích khái niệm.
  • C. Đoạn phân tích nguyên nhân và hậu quả.
  • D. Phần kết bài hoặc cuối thân bài.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vợ nhặt" của Kim Lân. Nhan đề này gợi lên điều gì về số phận con người trong nạn đói năm 1945?

  • A. Sự giàu có bất ngờ của Tràng.
  • B. Sự rẻ rúng, vô giá trị của thân phận con người trong nạn đói.
  • C. Cuộc sống hôn nhân hạnh phúc của Tràng.
  • D. Ước mơ đổi đời của người dân nghèo.

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thuộc về "ngôn ngữ cơ thể" và góp phần quan trọng vào hiệu quả giao tiếp?

  • A. Tốc độ nói.
  • B. Nội dung bài nói.
  • C. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ.

Câu 29: Đọc câu văn sau:

  • A. Ẩn dụ (dạng chuyển đổi thuộc tính/cảm giác)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác cụ thể.
  • C. Hiểu được nguồn gốc, dòng chảy cảm xúc và suy nghĩ được thể hiện trong bài thơ.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong quá trình tự học, khi đọc một văn bản nghị luận, kĩ năng quan trọng nhất để nắm vững lập luận của tác giả là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong truyện ngắn. Yếu tố này thường có chức năng chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi chuẩn bị một bài phát biểu trước đám đông, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kĩ năng phân tích đối tượng người nghe?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm Tắt đèn cho thấy số phận bi thảm của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Mai về miền Nam thương trào nước mắt / Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác / Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây / Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này."
(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
Biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần và có tác dụng nhấn mạnh cảm xúc, ước nguyện của nhà thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong một bài viết nghị luận, việc sử dụng 'luận cứ xác đáng và đa dạng' có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi tham gia một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội, kĩ năng nào sau đây thể hiện khả năng lắng nghe và phản hồi hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'chiếc lược ngà' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu chữ: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng"
(Chiều tối - Hồ Chí Minh)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, câu chủ đề (topic sentence) của đoạn văn có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích cách xây dựng nhân vật của Nam Cao trong các tác phẩm tiêu biểu như Chí Phèo, Lão Hạc. Đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của ông là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi phát biểu, việc sử dụng 'hàm ý' (implication) thường nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về hành động, cử chỉ, thái độ của nhân vật trên sân khấu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cho câu văn sau: "Anh ấy là người luôn giữ lời hứa, một phẩm chất đáng quý." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng dấu phẩy là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu 'bối cảnh xã hội' nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu kêu gọi học sinh tham gia phong trào bảo vệ môi trường. Phần nào trong bài phát biểu cần tập trung vào việc đưa ra các lí lẽ, bằng chứng thuyết phục người nghe về sự cần thiết và ý nghĩa của phong trào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc bỗng dừng lại, ngờ ngợ như lời mình nói chưa được đúng lắm. Lão vờ vĩnh đặt ba đồng bạc xuống chiếu. Lão lấy làm đắc chí lắm. Cái mặt đau khổ của lão từ nãy trông thật đáng thương. Bây giờ trông lão cười cũng như mếu và đôi mắt ầng ậc nước, lão muốn cười để làm vui lòng tôi, nhưng xem ra sự vui vẻ gượng gập ấy thật tội nghiệp thay!"
(Trích Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn trên thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả nhân vật của Nam Cao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong tiếng Việt, từ 'ăn' là một từ đa nghĩa. Khi nói 'ăn cơm', 'ăn ảnh', 'ăn tiền', 'ăn vạ', 'ăn khách', nghĩa của từ 'ăn' thay đổi dựa vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'lập luận bác bỏ' là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi tóm tắt một văn bản dài, kĩ năng nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Trời thu thay áo mới / Trong biếc nói cười thiết tha."
(Đất nước - Nguyễn Đình Thi)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả bầu trời mùa thu và thể hiện cảm xúc của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong lịch sử văn học Việt Nam, phong trào Thơ mới (1932-1945) đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'mới' của phong trào này so với thơ cũ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'bạo lực học đường', phần nào trong dàn ý sẽ trình bày các giải pháp và lời kêu gọi hành động?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Vợ nhặt' của Kim Lân. Nhan đề này gợi lên điều gì về số phận con người trong nạn đói năm 1945?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây thuộc về 'ngôn ngữ cơ thể' và góp phần quan trọng vào hiệu quả giao tiếp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu văn sau: "Những đồi cọ chói chang nắng hè."
(Nguyễn Thái Vận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả cảnh vật và tăng sức gợi hình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự vất vả của người mẹ.
  • B. Hoán dụ, chỉ tình mẫu tử thiêng liêng.
  • C. So sánh ngầm, nhấn mạnh sự gắn bó.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.

Câu 2: Trong một bài thơ có đoạn:

  • A. Nhấn mạnh tình cảm sâu sắc, tha thiết.
  • B. Chỉ để tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Liệt kê các đối tượng được yêu.
  • D. Giúp câu thơ dễ nhớ hơn.

Câu 3: Đọc đoạn văn miêu tả cảnh làng quê yên bình, có dòng sông, cây đa, tiếng chim hót, con người lao động cần cù. Chủ đề chính của đoạn văn này có thể là gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, giản dị của làng quê Việt Nam.
  • C. Cuộc sống lao động vất vả của người dân quê.
  • D. Sự thay đổi của nông thôn hiện đại.

Câu 4: So sánh cách thể hiện cảm xúc nhớ thương trong hai câu thơ sau: (1)

  • A. Cả hai đều thể hiện nỗi nhớ trực tiếp và giống nhau.
  • B. (1) thể hiện nỗi nhớ gắn với kỷ niệm tuổi thơ ngọt ngào, (2) thể hiện nỗi nhớ qua âm thanh quen thuộc, gần gũi.
  • C. (1) sử dụng ẩn dụ, (2) sử dụng hoán dụ.
  • D. Cả hai đều diễn tả sự mất mát và tiếc nuối.

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận bắt đầu bằng việc nêu vấn đề cần bàn, sau đó đưa ra các bằng chứng cụ thể, phân tích các bằng chứng đó để làm rõ vấn đề, và kết thúc bằng việc khẳng định lại quan điểm. Cấu trúc lập luận này thuộc dạng nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Tổng - Phân - Hợp.
  • D. Song hành.

Câu 6: Một đoạn trích kể về cuộc đời một nhân vật từ khi còn trẻ đến lúc già, với nhiều biến cố xảy ra, thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và số phận của nhân vật. Đoạn trích này có đặc điểm nổi bật nhất của thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Kịch.
  • D. Tùy bút.

Câu 7: Trong một truyện ngắn, chi tiết chiếc gương cũ nứt vỡ được miêu tả kỹ lưỡng, gắn liền với tâm trạng buồn bã, suy tư của nhân vật. Chi tiết này có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có của nhân vật.
  • B. Vẻ đẹp của quá khứ đã qua.
  • C. Tâm hồn tan vỡ, những rạn nứt trong cuộc sống nhân vật.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

Câu 8: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính biểu cảm của ngôn ngữ?

  • A. Hôm nay trời nắng đẹp.
  • B. Ôi, sao mà nhớ thế cái ngày xưa ấy!
  • C. Con đường này dẫn ra bến sông.
  • D. Anh ấy là một người tốt.

Câu 9: Đọc câu:

  • A. Có, vì nó nhân hóa cảnh vật, làm cho cảnh vật như có tâm hồn.
  • B. Không, vì
  • C. Có, vì nó tạo không khí u ám, tiêu cực.
  • D. Không, vì từ này quá mạnh để miêu tả cảnh vật.

Câu 10: Một bài thơ viết trong thời kỳ chiến tranh, miêu tả cảnh chia ly, gian khổ nhưng vẫn ánh lên niềm tin vào tương lai. Bài thơ này phản ánh bối cảnh xã hội nào?

  • A. Thời kỳ hòa bình, xây dựng đất nước.
  • B. Thời kỳ đất nước bị chia cắt, chiến tranh.
  • C. Thời kỳ đổi mới, hội nhập quốc tế.
  • D. Thời kỳ phong kiến suy tàn.

Câu 11: Nhân vật A trong truyện được miêu tả qua hành động dũng cảm, lời nói cương trực và suy nghĩ luôn hướng về cộng đồng. Tác giả đã chủ yếu sử dụng phương pháp nào để xây dựng nhân vật này?

  • A. Chủ yếu miêu tả ngoại hình.
  • B. Chủ yếu miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • C. Chủ yếu qua hành động và lời nói.
  • D. Chủ yếu qua lời nhận xét của người khác.

Câu 12: Đoạn văn sau mắc lỗi chủ yếu nào:

  • A. Thiếu chủ ngữ trong câu thứ hai.
  • B. Sai quan hệ từ nối câu.
  • C. Lặp từ "anh ấy".
  • D. Dùng từ "tốt" sai nghĩa.

Câu 13: Trong một đoạn hội thoại, nhân vật B nói:

  • A. Câu trần thuật, dùng để thông báo.
  • B. Câu cầu khiến, dùng để yêu cầu.
  • C. Câu nghi vấn, dùng để hỏi thông tin.
  • D. Câu cảm thán, dùng để bộc lộ cảm xúc.

Câu 14: Một bài viết trên báo phân tích nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm môi trường, đồng thời kêu gọi mọi người cùng hành động để bảo vệ môi trường. Mục đích giao tiếp chính của bài viết này là gì?

  • A. Chỉ nhằm thông báo về tình hình ô nhiễm.
  • B. Chỉ nhằm thuyết minh về ô nhiễm môi trường.
  • C. Nghị luận (phân tích, đánh giá và kêu gọi hành động).
  • D. Chỉ nhằm miêu tả các loại ô nhiễm.

Câu 15: So sánh hiệu quả diễn đạt của hai câu sau: (1)

  • A. (1) biểu cảm hơn (2).
  • B. (2) cụ thể và giàu hình ảnh hơn (1).
  • C. (1) nhấn mạnh số lượng, (2) nhấn mạnh cảm xúc.
  • D. Cả hai đều có hiệu quả diễn đạt như nhau.

Câu 16: Một đoạn trích vừa kể lại một câu chuyện (tự sự), vừa miêu tả khung cảnh (miêu tả), vừa thể hiện cảm xúc của nhân vật (biểu cảm), và lồng ghép những suy nghĩ, đánh giá của người viết (nghị luận). Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng để các yếu tố khác phát triển?

  • A. Miêu tả.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Tự sự.
  • D. Nghị luận.

Câu 17: Đoạn văn sau sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp, logic chặt chẽ, mang tính khách quan:

  • A. Phong cách sinh hoạt.
  • B. Phong cách báo chí.
  • C. Phong cách khoa học.
  • D. Phong cách văn chương.

Câu 18: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng

  • A. Tạo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật
  • C. Che giấu hoàn toàn thông tin về các nhân vật khác.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.

Câu 19: Luận điểm:

  • A. Kể một câu chuyện cá nhân (mang tính chủ quan).
  • B. Nêu thêm các ví dụ về trò chơi điện tử (chưa đủ để chứng minh ảnh hưởng).
  • C. Trích dẫn các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê về ảnh hưởng.
  • D. Chỉ trích những người chơi trò chơi điện tử (mang tính công kích, không phải bằng chứng).

Câu 20: Một đoạn trích miêu tả hình ảnh con sông quê hương gắn liền với nhiều kỷ niệm tuổi thơ, sự trưởng thành và cả những biến cố lớn của cuộc đời nhân vật. Nhan đề

  • A. Chỉ là tên gọi địa lý đơn thuần của con sông.
  • B. Gợi nhắc dòng sông là chứng nhân cho quá trình trưởng thành và ký ức của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên thuần túy của dòng sông.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật bên dòng sông.

Câu 21: Đoạn trích miêu tả một người cha già ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra xa xăm, tay cầm một bức ảnh đã phai màu. Dù không nói rõ, người đọc có thể suy luận điều gì về tâm trạng của người cha?

  • A. Ông ấy đang rất vui vẻ và hài lòng.
  • B. Ông ấy đang chờ đợi một điều gì đó sắp xảy ra.
  • C. Ông ấy đang hồi tưởng về quá khứ, có thể là nỗi nhớ thương.
  • D. Ông ấy đang lên kế hoạch cho tương lai.

Câu 22: Trong một bài thơ về quê hương, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ như

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Chán ghét, muốn rời xa.
  • C. Gắn bó sâu sắc, yêu thương tha thiết.
  • D. Khách quan, chỉ đơn thuần miêu tả mà không bộc lộ cảm xúc.

Câu 23: Một đoạn trích truyện miêu tả cảnh một gia đình chuẩn bị đón Tết cổ truyền với các hoạt động như gói bánh chưng, cúng tổ tiên, đi thăm hỏi họ hàng. Đoạn trích này phản ánh nét văn hóa truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Lễ hội đình làng.
  • B. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
  • C. Tết Nguyên Đán.
  • D. Lễ hội đua thuyền.

Câu 24: Một đoạn văn được giới thiệu là phần kết luận của một bài nghị luận. Đoạn này chủ yếu tóm lược lại các luận điểm đã trình bày và mở rộng vấn đề bằng một lời kêu gọi hành động. Đoạn kết luận này có đáp ứng yêu cầu về cấu trúc và chức năng không?

  • A. Có, vì nó tóm tắt và mở rộng vấn đề, phù hợp với chức năng của phần kết luận.
  • B. Không, vì nó chỉ tóm tắt lại mà không phát triển thêm.
  • C. Không, vì nó không đưa ra giải pháp cụ thể nào.
  • D. Có, nhưng cần bổ sung thêm bằng chứng mới trong phần kết luận.

Câu 25: Trong bài thơ

  • A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện hành quân.
  • B. Giúp tái hiện không gian, gợi dậy kỷ niệm tuổi thơ và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Làm cho bài thơ thêm sinh động một cách chung chung.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt trong việc thể hiện cảm xúc.

Câu 26: Hai đoạn văn nối với nhau bằng cụm từ

  • A. Liên kết lặp, nhắc lại ý chính.
  • B. Liên kết thế, thay thế một cụm từ.
  • C. Liên kết nối, báo hiệu phần tổng kết, rút gọn nội dung.
  • D. Liên kết mạch lạc, tạo sự liền mạch về ý một cách chung chung.

Câu 27: Một đoạn văn trong bài nghiên cứu sử dụng thông tin từ một cuốn sách nhưng không ghi rõ tên tác giả, tên sách và số trang. Đoạn văn này mắc lỗi gì?

  • A. Lỗi chính tả.
  • B. Lỗi dùng từ.
  • C. Lỗi thiếu trích dẫn nguồn.
  • D. Lỗi ngữ pháp.

Câu 28: Đọc một bài thơ bắt đầu bằng cảm giác cô đơn, sau đó chuyển sang hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp, rồi kết thúc bằng niềm hy vọng vào tương lai. Mạch cảm xúc của bài thơ này diễn biến như thế nào?

  • A. Từ vui sang buồn và tuyệt vọng.
  • B. Từ hy vọng sang thất vọng.
  • C. Từ cô đơn, hồi tưởng đến hy vọng.
  • D. Duy trì một cảm xúc duy nhất từ đầu đến cuối.

Câu 29: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói

  • A. Củng cố ý nghĩa lời nói, thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ.
  • B. Mâu thuẫn với lời nói, cho thấy sự không đồng tình hoặc khó chịu thực sự.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là hành động ngẫu nhiên.
  • D. Là cách để nhân vật thể hiện sự tôn trọng người đối diện.

Câu 30: Trong một buổi thảo luận nhóm, một bạn liên tục ngắt lời người khác, không chú ý lắng nghe và chỉ nói về ý kiến của mình. Bạn này đang mắc lỗi chủ yếu nào trong kỹ năng giao tiếp?

  • A. Thiếu tự tin khi nói trước đám đông.
  • B. Không chuẩn bị nội dung thảo luận.
  • C. Thiếu tôn trọng người nói và kỹ năng lắng nghe kém.
  • D. Nói quá dài dòng và lan man.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ cuối là gì và nó thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một bài thơ có đoạn: "Yêu lắm con cò trắng / Yêu lắm lũy tre xanh / Yêu lắm đồng lúa chín." Việc lặp lại cụm từ "Yêu lắm" có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn miêu tả cảnh làng quê yên bình, có dòng sông, cây đa, tiếng chim hót, con người lao động cần cù. Chủ đề chính của đoạn văn này có thể là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh cách thể hiện cảm xúc nhớ thương trong hai câu thơ sau: (1) "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày" và (2) "Nhớ nhà chao chát tiếng gà trưa".

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận bắt đầu bằng việc nêu vấn đề cần bàn, sau đó đưa ra các bằng chứng cụ thể, phân tích các bằng chứng đó để làm rõ vấn đề, và kết thúc bằng việc khẳng định lại quan điểm. Cấu trúc lập luận này thuộc dạng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một đoạn trích kể về cuộc đời một nhân vật từ khi còn trẻ đến lúc già, với nhiều biến cố xảy ra, thể hiện sự thay đổi trong suy nghĩ và số phận của nhân vật. Đoạn trích này có đặc điểm nổi bật nhất của thể loại văn học nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một truyện ngắn, chi tiết chiếc gương cũ nứt vỡ được miêu tả kỹ lưỡng, gắn liền với tâm trạng buồn bã, suy tư của nhân vật. Chi tiết này có thể tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính biểu cảm của ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc câu: "Cảnh vật nơi đây thật buồn bã." Từ "buồn bã" được dùng để miêu tả cảnh vật có hiệu quả không? Vì sao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một bài thơ viết trong thời kỳ chiến tranh, miêu tả cảnh chia ly, gian khổ nhưng vẫn ánh lên niềm tin vào tương lai. Bài thơ này phản ánh bối cảnh xã hội nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhân vật A trong truyện được miêu tả qua hành động dũng cảm, lời nói cương trực và suy nghĩ luôn hướng về cộng đồng. Tác giả đã chủ yếu sử dụng phương pháp nào để xây dựng nhân vật này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn văn sau mắc lỗi chủ yếu nào: "Anh ấy rất chăm chỉ. Tuy nhiên, kết quả học tập của anh ấy lại rất tốt."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một đoạn hội thoại, nhân vật B nói: "Anh đi đâu đấy?". Câu này thuộc kiểu câu gì và chức năng chính của nó trong ngữ cảnh này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một bài viết trên báo phân tích nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm môi trường, đồng thời kêu gọi mọi người cùng hành động để bảo vệ môi trường. Mục đích giao tiếp chính của bài viết này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh hiệu quả diễn đạt của hai câu sau: (1) "Mọi người đều vui vẻ." và (2) "Ai nấy đều hớn hở, mặt mày rạng rỡ."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một đoạn trích vừa kể lại một câu chuyện (tự sự), vừa miêu tả khung cảnh (miêu tả), vừa thể hiện cảm xúc của nhân vật (biểu cảm), và lồng ghép những suy nghĩ, đánh giá của người viết (nghị luận). Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng để các yếu tố khác phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn sau sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp, logic chặt chẽ, mang tính khách quan: "Quá trình quang hợp ở thực vật là quá trình chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học, diễn ra chủ yếu ở lục lạp..." Đoạn văn này thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", kể lại những gì mình đã trải qua, nhìn thấy và cảm nhận. Điểm nhìn này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Luận điểm: "Trò chơi điện tử bạo lực gây ảnh hưởng xấu đến giới trẻ." Để luận điểm này trở nên thuyết phục hơn, người viết cần bổ sung yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một đoạn trích miêu tả hình ảnh con sông quê hương gắn liền với nhiều kỷ niệm tuổi thơ, sự trưởng thành và cả những biến cố lớn của cuộc đời nhân vật. Nhan đề "Dòng sông tuổi thơ" có ý nghĩa như thế nào trong mối liên hệ với đoạn trích?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn trích miêu tả một người cha già ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra xa xăm, tay cầm một bức ảnh đã phai màu. Dù không nói rõ, người đọc có thể suy luận điều gì về tâm trạng của người cha?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một bài thơ về quê hương, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ như "yêu dấu", "thương lắm", "không thể nào quên", cùng với hình ảnh giản dị, quen thuộc. Cách sử dụng ngôn ngữ này thể hiện thái độ, cảm xúc gì của tác giả đối với quê hương?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một đoạn trích truyện miêu tả cảnh một gia đình chuẩn bị đón Tết cổ truyền với các hoạt động như gói bánh chưng, cúng tổ tiên, đi thăm hỏi họ hàng. Đoạn trích này phản ánh nét văn hóa truyền thống nào của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một đoạn văn được giới thiệu là phần kết luận của một bài nghị luận. Đoạn này chủ yếu tóm lược lại các luận điểm đã trình bày và mở rộng vấn đề bằng một lời kêu gọi hành động. Đoạn kết luận này có đáp ứng yêu cầu về cấu trúc và chức năng không?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong bài thơ "Tiếng gà trưa" ( Xuân Quỳnh), hình ảnh "nắng trưa", "vườn trưa", "hàng xoan", "tiếng gà" được sử dụng. Những yếu tố này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hai đoạn văn nối với nhau bằng cụm từ "Tóm lại,". Kiểu liên kết này là gì và thể hiện mối quan hệ gì giữa hai đoạn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một đoạn văn trong bài nghiên cứu sử dụng thông tin từ một cuốn sách nhưng không ghi rõ tên tác giả, tên sách và số trang. Đoạn văn này mắc lỗi gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc một bài thơ bắt đầu bằng cảm giác cô đơn, sau đó chuyển sang hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp, rồi kết thúc bằng niềm hy vọng vào tương lai. Mạch cảm xúc của bài thơ này diễn biến như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói "Tôi đồng ý" nhưng kèm theo hành động khoanh tay, cau mày. Yếu tố phi ngôn ngữ (hành động, nét mặt) này có ý nghĩa gì so với lời nói?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong một buổi thảo luận nhóm, một bạn liên tục ngắt lời người khác, không chú ý lắng nghe và chỉ nói về ý kiến của mình. Bạn này đang mắc lỗi chủ yếu nào trong kỹ năng giao tiếp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và hiệu quả nhất?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 2 trong việc thể hiện bức tranh thiên nhiên và cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • B. Biến thiên nhiên thành một ngôi nhà gần gũi, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, gợi cảm giác ấm cúng.
  • C. Làm nổi bật sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước thiên nhiên.
  • D. Miêu tả chính xác quá trình mặt trời lặn và đêm buông xuống.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của người viết.
  • B. Hiểu rõ các bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra.
  • C. Phân biệt được giữa lời văn khách quan và chủ quan.
  • D. Xác định được phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 5: Trong một bài phát biểu trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về "ngôn ngữ cơ thể" có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả giao tiếp?

  • A. Tốc độ nói
  • B. Nội dung bài nói
  • C. Ánh mắt giao tiếp với khán giả
  • D. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước cường quyền.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng cho số phận của chồng.
  • C. Vẻ đẹp dịu dàng, thùy mị của người phụ nữ nông thôn.
  • D. Sức phản kháng mạnh mẽ, quyết liệt khi bị dồn vào đường cùng.

Câu 7: Từ "nham nhảm" trong đoạn trích ở Câu 6 gợi tả điều gì về hành động và thái độ của tên cai lệ?

  • A. Sự lải nhải, ngoan cố, bất chấp của tên cai lệ dù đã thất bại.
  • B. Tiếng kêu đau đớn vì bị ngã.
  • C. Sự ngạc nhiên, bàng hoàng trước hành động của chị Dậu.
  • D. Thái độ hối lỗi, sợ hãi.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của tác giả giúp người đọc làm gì?

  • A. Học thuộc lòng các sự kiện và số liệu.
  • B. Hiểu rõ thông điệp chính và cách tác giả muốn ảnh hưởng đến người đọc.
  • C. Nhận xét về chất lượng giấy in của văn bản.
  • D. So sánh văn bản đó với các tác phẩm văn học khác.

Câu 9: Trong tiếng Việt, khi muốn liên kết hai câu có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, ta có thể sử dụng cặp quan hệ từ nào?

  • A. Tuy... nhưng...
  • B. Nếu... thì...
  • C. Không những... mà còn...
  • D. Vì... nên...

Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng phép lặp cú pháp?

  • A. Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.
  • B. Anh đi đường anh, tôi đi đường tôi.
  • C. Trời xanh thăm thẳm.
  • D. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng.

Câu 11: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về tác hại của rác thải nhựa. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu phần thân bài?

  • A. Rác thải nhựa là vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Một trong những tác hại nghiêm trọng nhất của rác thải nhựa là gây ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí.
  • C. Chúng ta cần hành động ngay để giảm thiểu rác thải nhựa.
  • D. Rác thải nhựa có nhiều loại khác nhau.

Câu 12: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề "Học online có hiệu quả hơn học trực tiếp?", bạn cần chuẩn bị những loại dẫn chứng nào để bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân và cảm xúc.
  • B. Chỉ cần trích dẫn các câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp.
  • C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, ý kiến chuyên gia, ví dụ thực tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ ý kiến của đối phương mà không cần dẫn chứng cho mình.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn miêu tả sau:

  • A. Sử dụng nhiều tính từ gợi tả và từ ngữ gợi cảm giác để khắc họa bức tranh thiên nhiên chân thực, giàu sức gợi.
  • B. Chủ yếu dùng động từ để diễn tả sự vận động của cảnh vật.
  • C. Lạm dụng các từ láy, từ Hán Việt để tạo sắc thái cổ kính.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan, thiếu cảm xúc.

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chép lại nguyên văn những câu hay nhất.
  • B. Thêm vào ý kiến cá nhân của người tóm tắt.
  • C. Xác định và chắt lọc những ý chính, thông tin cốt lõi.
  • D. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc của văn bản gốc.

Câu 15: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu?

  • A. Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè nên tôi đã hoàn thành tốt nhiệm vụ.
  • B. Nếu em cố gắng học tập thì em sẽ đạt kết quả cao.
  • C. Vì trời mưa to nên em vẫn đi học đúng giờ.

Câu 16: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" theo Tràng về nhà chỉ với "bốn bát bánh đúc" có ý nghĩa gì sâu sắc?

  • A. Thể hiện sự dễ dãi, thiếu tự trọng của nhân vật "thị".
  • B. Phản ánh hoàn cảnh nạn đói thê thảm, đồng thời thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình mãnh liệt của người lao động.
  • C. Cho thấy Tràng là người giàu có, hào phóng.
  • D. Làm nổi bật sự vô tâm, ích kỷ của những người xung quanh.

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh. Để làm rõ vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu qua bài thơ này, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • B. Chỉ phân tích hình tượng "sóng" như một hiện tượng tự nhiên.
  • C. Chỉ liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Phân tích các trạng thái cảm xúc của "em" (trăn trở, khát vọng, thủy chung, khao khát hòa nhập) qua sự song hành với hình tượng "sóng".

Câu 18: Trong kỹ năng nói và nghe, "phản hồi tích cực" (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Đặt câu hỏi làm rõ những điểm chưa hiểu.
  • B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
  • C. Nhìn đi chỗ khác khi người nói đang nói.
  • D. Chỉ gật đầu đồng ý mà không thực sự lắng nghe.

Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Lỗi dùng từ.
  • B. Lỗi thiếu thành phần chính (chủ ngữ).
  • C. Lỗi sai chính tả.
  • D. Lỗi dùng sai quan hệ từ.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất "cái tôi" của nhà thơ?

  • A. Nội dung câu chuyện được kể trong bài thơ (nếu có).
  • B. Tên tác giả được in ở cuối bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, giọng điệu và quan niệm sống được thể hiện qua ngôn ngữ thơ.

Câu 21: Trong bài kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, việc hồn Trương Ba nhập vào xác hàng thịt và phải đối mặt với những thay đổi về bản chất, ham muốn (thèm ăn tiết canh, đòi uống rượu...) thể hiện sâu sắc điều gì?

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa linh hồn và thể xác.
  • B. Linh hồn luôn giữ vững bản chất dù ở trong bất kỳ thể xác nào.
  • C. Bi kịch tha hóa, sự chi phối của thể xác đối với linh hồn và nguy cơ đánh mất bản thân khi sống giả tạo.
  • D. Thể xác không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến linh hồn.

Câu 22: Đọc kỹ đoạn văn sau và cho biết nó tập trung làm rõ vấn đề gì?

  • A. Giới thiệu các loại hình công nghệ thông tin khác nhau.
  • B. Kêu gọi mọi người quay lại đọc sách báo truyền thống.
  • C. Chỉ trích mạng xã hội.
  • D. Phân tích tác động của công nghệ thông tin đến việc tiếp nhận thông tin và những thách thức liên quan.

Câu 23: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài nói, việc xác định "đối tượng người nghe" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp người nói lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và cách trình bày phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.
  • B. Chỉ để biết số lượng người nghe.
  • C. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
  • D. Chỉ cần thiết khi nói trước số lượng lớn người nghe.

Câu 24: Xét câu sau:

  • A. Danh từ
  • B. Tính từ
  • C. Động từ
  • D. Trạng từ

Câu 25: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu:

  • A. Câu phức có một cụm chủ-vị phụ làm trạng ngữ.
  • B. Câu đơn có chủ ngữ và vị ngữ mở rộng.
  • C. Câu ghép đẳng lập.
  • D. Câu đặc biệt.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ chú ý đến ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Chỉ tìm các chi tiết về hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • C. Đếm số lượng từ ngữ được sử dụng để miêu tả.
  • D. Phân tích các suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, và những giằng xé nội tâm của nhân vật.

Câu 27: Trong văn nghị luận, việc đưa ra "lý lẽ" (reasoning) có vai trò gì khác biệt so với "dẫn chứng" (evidence)?

  • A. Lý lẽ là bằng chứng cụ thể, còn dẫn chứng là giải thích.
  • B. Lý lẽ là lập luận, giải thích để chứng minh luận điểm, còn dẫn chứng là bằng chứng cụ thể để xác thực.
  • C. Lý lẽ và dẫn chứng hoàn toàn giống nhau.
  • D. Lý lẽ chỉ dùng trong văn khoa học, còn dẫn chứng dùng trong văn học.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận sâu sắc giá trị của tác phẩm?

  • A. Phân tích cách tác giả phản ánh hiện thực xã hội và thái độ phê phán đối với những bất công, tiêu cực.
  • B. Chỉ tập trung vào các yếu tố lãng mạn, bay bổng trong tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận xã hội về chủ đề "Lòng biết ơn", nếu bạn muốn đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa, ví dụ nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Một câu chuyện hư cấu về một người luôn nhận sự giúp đỡ mà không bao giờ cảm ơn.
  • B. Một câu nói chung chung về tầm quan trọng của lòng biết ơn.
  • C. Câu chuyện về một người con sau khi thành đạt luôn dành thời gian và sự quan tâm chăm sóc cha mẹ già yếu.
  • D. Một đoạn thơ nói về vẻ đẹp của lòng biết ơn một cách trừu tượng.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?

  • A. Tình yêu quê hương, tự hào về những giá trị của quê nhà.
  • B. Phê phán những người xa rời quê hương.
  • C. Miêu tả cảnh sinh hoạt tắm giặt ở nông thôn.
  • D. Khuyên răn về sự sạch sẽ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
"Mỗi lần về thăm quê, tôi lại thấy lòng mình xao xuyến. Con đường làng quen thuộc vẫn đó, hàng tre xanh rì rào trong gió chiều, và tiếng sáo diều văng vẳng từ phía đồng xa. Tất cả gợi về những kỉ niệm ấu thơ tươi đẹp không thể nào quên."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và hiệu quả nhất?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 2 trong việc thể hiện bức tranh thiên nhiên và cảm xúc của nhà thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài phát biểu trước đám đông, yếu tố nào sau đây thuộc về 'ngôn ngữ cơ thể' có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả giao tiếp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:
"Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô mạnh như một con vật hung dữ của người đàn bà liều mạng. Hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng kẻ thiếu sưu."
(Tắt Đèn - Ngô Tất Tố)
Đoạn trích khắc họa thành công điều gì ở nhân vật chị Dậu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Từ 'nham nhảm' trong đoạn trích ở Câu 6 gợi tả điều gì về hành động và thái độ của tên cai lệ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của tác giả giúp người đọc làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong tiếng Việt, khi muốn liên kết hai câu có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, ta có thể sử dụng cặp quan hệ từ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng phép lặp cú pháp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về tác hại của rác thải nhựa. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu phần thân bài?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề 'Học online có hiệu quả hơn học trực tiếp?', bạn cần chuẩn bị những loại dẫn chứng nào để bảo vệ quan điểm của mình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn văn miêu tả sau:
"Nắng tháng Ba nhạt nhòa, vàng hanh. Những cánh đồng lúa đã gặt trơ gốc rạ. Gió heo may se sắt thổi, mang theo mùi đất khô và mùi rơm rạ thoảng nhẹ."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản dài, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu nào sau đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'thị' theo Tràng về nhà chỉ với 'bốn bát bánh đúc' có ý nghĩa gì sâu sắc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh. Để làm rõ vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu qua bài thơ này, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong kỹ năng nói và nghe, 'phản hồi tích cực' (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Với sự nỗ lực không ngừng, đã giúp anh ấy đạt được thành công trong sự nghiệp."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất 'cái tôi' của nhà thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bài kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ, việc hồn Trương Ba nhập vào xác hàng thịt và phải đối mặt với những thay đổi về bản chất, ham muốn (thèm ăn tiết canh, đòi uống rượu...) thể hiện sâu sắc điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc kỹ đoạn văn sau và cho biết nó tập trung làm rõ vấn đề gì?
"Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm thay đổi sâu sắc cách con người tiếp nhận và xử lý thông tin. Thay vì đọc sách báo truyền thống, nhiều người chuyển sang đọc tin tức trên mạng xã hội, xem video ngắn. Điều này đặt ra những thách thức mới về khả năng chọn lọc thông tin và tư duy phản biện."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài nói, việc xác định 'đối tượng người nghe' có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét câu sau: "Những ngôi nhà cổ kính nằm nép mình dưới hàng cây cổ thụ.". Từ loại của từ 'nằm' trong câu này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu:
"Khi mùa xuân đến, những cánh hoa đào lại nở rộ, khoe sắc dưới ánh nắng ấm áp."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong văn nghị luận, việc đưa ra 'lý lẽ' (reasoning) có vai trò gì khác biệt so với 'dẫn chứng' (evidence)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận sâu sắc giá trị của tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận xã hội về chủ đề 'Lòng biết ơn', nếu bạn muốn đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa, ví dụ nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
(Ca dao)

Viết một bình luận