Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn thơ trữ tình hiện đại, tác giả sử dụng liên tiếp các động từ mạnh và gấp gáp để miêu tả cảm xúc bồn chồn, khắc khoải trước sự ra đi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây để tăng cường nhịp điệu và biểu đạt trạng thái tâm lý?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp cấu trúc hoặc liệt kê động từ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ thuộc dòng thơ kháng chiến, việc đặt bài thơ vào bối cảnh lịch sử cụ thể (ví dụ: thời kỳ kháng chiến chống Pháp) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Phong cách sáng tác độc đáo của tác giả so với các nhà thơ cùng thời.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc của các hình ảnh, biểu tượng mang tính thời đại và cảm hứng chủ đạo của tác phẩm.
  • C. Kỹ thuật sử dụng vần điệu và nhịp thơ đặc trưng của giai đoạn đó.
  • D. Ảnh hưởng của các trào lưu văn học quốc tế đến thi ca Việt Nam thời kỳ này.

Câu 3: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong mưa xuân, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mềm mại, ẩm ướt, mờ ảo cùng với âm thanh tí tách nhẹ nhàng, đoạn văn đó có khả năng nhấn mạnh khía cạnh nào của cảnh vật?

  • A. Sự dữ dội, mãnh liệt của cơn mưa.
  • B. Vẻ khô cằn, thiếu sức sống của cảnh vật.
  • C. Sự dịu dàng, tinh khôi và sức sống đang trỗi dậy của mùa xuân.
  • D. Nỗi buồn man mác, u hoài của con người trước cảnh vật.

Câu 4: Khi phân tích "chất sử thi" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: "Việt Bắc" của Tố Hữu), người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Việc phản ánh những sự kiện trọng đại của cộng đồng, khắc họa những nhân vật đại diện cho ý chí, tinh thần của dân tộc, và thể hiện cảm hứng ngợi ca, tự hào.
  • B. Việc biểu đạt trực tiếp những cảm xúc, suy tư riêng tư của cá nhân tác giả trước cuộc đời.
  • C. Việc xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều xung đột nội tâm của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày của nhân dân.

Câu 5: Một bài phê bình văn học đưa ra nhận định rằng "Nhân vật X trong tác phẩm Y là biểu tượng cho sự đấu tranh kiên cường của con người trước nghịch cảnh". Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, người đọc cần làm gì?

  • A. Tìm đọc các bài phê bình khác về cùng tác phẩm để xem có đồng ý với nhận định này không.
  • B. Đọc kỹ lại tác phẩm Y, đặc biệt là các chi tiết về nhân vật X, để tìm dẫn chứng chứng minh hoặc phản bác nhận định.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử và quan điểm sáng tác của tác giả để hiểu rõ hơn về ý đồ của họ khi xây dựng nhân vật.
  • D. Chấp nhận nhận định đó nếu tác giả bài phê bình là một nhà nghiên cứu có uy tín.

Câu 6: Phân tích cách sử dụng đại từ "ta" và "mình" trong đoạn thơ "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người..." (Việt Bắc) giúp làm rõ mối quan hệ và tình cảm nào giữa "ta" và "mình"?

  • A. Mối quan hệ khách sáo, giữ khoảng cách giữa người nói và người nghe.
  • B. Sự đối lập, xa cách về mặt địa lý và tình cảm.
  • C. Sự gắn bó sâu sắc, hòa quyện, đồng nhất giữa chủ thể và đối tượng trữ tình, tạo không khí tâm tình, tha thiết.
  • D. Quan hệ trên dưới, người nói có vị thế cao hơn người nghe.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học mang yếu tố "toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", người đọc có thể tìm thấy sự thể hiện của vấn đề này qua những khía cạnh nào trong tác phẩm?

  • A. Sự xung đột hoặc hòa hợp giữa giá trị truyền thống và hiện đại; việc nhân vật đối diện với ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai; sự biến đổi trong lối sống, phong tục, ngôn ngữ.
  • B. Việc tác giả sử dụng các điển tích, điển cố từ văn học nước ngoài.
  • C. Cấu trúc tác phẩm phức tạp, mang tính thử nghiệm.
  • D. Việc miêu tả chi tiết các hoạt động kinh tế, thương mại quốc tế.

Câu 8: Một đoạn văn nghị luận về tác dụng của văn học đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa con người. Tác giả đưa ra luận điểm: "Văn học giúp con người có cái nhìn đa chiều về cuộc sống". Để chứng minh luận điểm này một cách thuyết phục, người viết cần sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Các số liệu thống kê về số lượng sách được xuất bản hàng năm.
  • B. Ý kiến của các nhà phê bình văn học nổi tiếng.
  • C. Các câu danh ngôn về tầm quan trọng của việc đọc sách.
  • D. Phân tích cụ thể các tình huống, nhân vật, hoặc chủ đề trong các tác phẩm văn học điển hình cho thấy sự đa dạng, phức tạp của hiện thực đời sống được phản ánh.

Câu 9: Phân tích khổ thơ sau của Tố Hữu trong "Việt Bắc": "Mình đi có nhớ những ngày / Mưa nguồn suối lũ những mây cùng mù / Mình về có nhớ chiến khu / Miếng cơm chấm muối mối thù nặng vai". Khổ thơ này chủ yếu gợi nhắc về khía cạnh nào của cuộc sống ở Việt Bắc trong kháng chiến?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên Việt Bắc.
  • B. Cuộc sống gian khổ, thiếu thốn nhưng kiên cường, nặng nghĩa nặng tình của quân dân Việt Bắc.
  • C. Những kỷ niệm vui tươi, tràn ngập tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Sự sung túc, đủ đầy về vật chất của chiến khu cách mạng.

Câu 10: Khi thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích các lỗi sai thường gặp trong sử dụng từ ngữ (ví dụ: dùng từ sai nghĩa, lặp từ không cần thiết) giúp người viết cải thiện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Khả năng lập dàn ý cho bài viết.
  • B. Khả năng sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và hiệu quả.
  • D. Khả năng tra cứu thông tin từ các nguồn khác nhau.

Câu 11: Phân tích hình ảnh "cây đa Tân Trào" trong thơ Tố Hữu (nếu có liên quan đến Việt Bắc). Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học kháng chiến?

  • A. Biểu tượng của cội nguồn cách mạng, truyền thống lịch sử và sức sống bền bỉ của dân tộc.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của làng quê Việt Nam.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của con người trong chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng hòa bình, thịnh vượng.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn văn xuôi miêu tả tâm trạng của nhân vật khi đứng trước một quyết định khó khăn. Tác giả sử dụng thủ pháp dòng ý thức (stream of consciousness), tái hiện những suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức lộn xộn, đứt quãng trong tâm trí nhân vật. Thủ pháp này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên dễ hiểu, mạch lạc hơn.
  • B. Tái hiện một cách chân thực và phức tạp diễn biến nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 13: So sánh cách nhà thơ Xuân Diệu miêu tả mùa xuân trong "Mưa xuân" với cách một nhà thơ hiện đại khác miêu tả cùng chủ đề. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và cảm xúc có thể cho thấy điều gì?

  • A. Nhà thơ nào có kỹ năng sử dụng vần điệu tốt hơn.
  • B. Tác phẩm nào có số lượng từ ngữ phong phú hơn.
  • C. Chủ đề mùa xuân chỉ có một cách duy nhất để thể hiện.
  • D. Sự khác biệt về phong cách nghệ thuật, cảm quan về cuộc sống và bối cảnh sáng tác giữa hai tác giả/thời kỳ.

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", nếu người viết chỉ tập trung vào việc liệt kê các ảnh hưởng tiêu cực của toàn cầu hóa mà không đề cập đến khía cạnh tích cực hoặc giải pháp, bài viết đó có thể mắc lỗi gì về mặt lập luận?

  • A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • B. Lập luận phiến diện, thiếu cái nhìn đa chiều về vấn đề.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng.
  • D. Sai cấu trúc câu.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng chất liệu văn hóa dân gian (ca dao, tục ngữ, truyền thuyết...) trong một tác phẩm văn học hiện đại. Việc này có tác dụng gì đối với tác phẩm?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên gần gũi, thân thuộc với độc giả, làm giàu thêm ngôn ngữ, hình ảnh và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ với độc giả hiện đại.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài đến tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp: "Quyển sách này rất hay, nó đã giúp tôi mở mang kiến thức và nâng cao kỹ năng phân tích."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai trật tự từ.
  • C. Dùng đại từ "nó" không phù hợp để thay thế cho "quyển sách này".
  • D. Thiếu vị ngữ.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bó đóm" và "hòn than" trong đoạn thơ Tố Hữu: "Mình đi mình có nhớ không / Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn / Việt Bắc của ta đó / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về thành thị xa xôi / Nhà cao còn thấy núi đồi nữa chăng / Phố đông nhà cửa san sát / Còn nghe tiếng suối trên thác về không / Mình về có nhớ ta chăng / Ta về ta nhớ những nhà / Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son / Mình về có nhớ núi non / Nhớ khi kháng Nhật thuở còn Việt Minh / Mình đi mình có nhớ mình / Tân Trào Hồng Thái mái đình cây đa / Mình về Thủ đô / Khói xanh đồng lúa nương ngô bãi cà / Đâu còn Việt Bắc chiến khu / Còn nghe tiếng suối trên thác về không / Mình về có nhớ ta chăng / Ta về ta nhớ những nhà / Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son / Mình về có nhớ núi non / Nhớ khi kháng Nhật thuở còn Việt Minh / Mình đi mình có nhớ mình / Tân Trào Hồng Thái mái đình cây đa / Mình về Thủ đô / Nắng trưa hè phố đông người / Đâu còn Việt Bắc chiến khu / Còn nghe tiếng suối trên thác về không". (Lưu ý: Đoạn thơ trên có thể không hoàn toàn chính xác hoặc đầy đủ như bản gốc "Việt Bắc", được dùng làm ngữ cảnh cho câu hỏi.) Giả sử trong "Việt Bắc" có những hình ảnh như "bó đóm" hay "hòn than hồng" được sử dụng để gợi nhớ về những đêm kháng chiến. Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống ở chiến khu.
  • B. Những kỷ niệm về cuộc sống gian khổ, thiếu thốn nhưng ấm áp, nghĩa tình trong những đêm kháng chiến.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo của thiên nhiên Việt Bắc về đêm.
  • D. Sự cô đơn, lạnh lẽo của con người trong chiến tranh.

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố như nhịp điệu, vần, và ngắt nhịp trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc chung của một bài thơ trữ tình.

  • A. Chúng chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • B. Chúng giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • C. Chúng tạo nên nhạc điệu, tiết tấu và góp phần quan trọng vào việc biểu đạt cảm xúc, tâm trạng của bài thơ.
  • D. Chúng quyết định chủ đề và nội dung chính của bài thơ.

Câu 19: Trong một bài văn phân tích tác phẩm, nếu người viết chỉ tóm tắt lại nội dung câu chuyện mà không đi sâu vào phân tích các biện pháp nghệ thuật, nhân vật, hay ý nghĩa, bài viết đó chủ yếu mắc lỗi gì?

  • A. Thiếu đi phần phân tích chuyên sâu về nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Không có mở bài và kết bài.
  • D. Dẫn chứng không chính xác.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "chất trữ tình" trong một tác phẩm mang đậm "chất sử thi" như "Việt Bắc". Sự kết hợp này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?

  • A. Làm giảm đi tầm vóc vĩ đại của sự kiện lịch sử.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, khó đọc.
  • C. Chỉ nhấn mạnh vào khía cạnh cá nhân, bỏ qua yếu tố cộng đồng.
  • D. Tạo nên sự hòa quyện giữa cảm xúc cá nhân và sự kiện lịch sử trọng đại, làm cho bài thơ vừa mang tầm vóc sử thi vừa thấm đẫm tình cảm tha thiết, sâu lắng.

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích thuộc thể loại tùy bút, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào về nội dung và hình thức để hiểu rõ hơn về thể loại này?

  • A. Tính chủ quan, cảm xúc, suy tư, liên tưởng của người viết; sự kết hợp nhiều phương thức biểu đạt; ngôn ngữ giàu chất thơ và tính cá thể.
  • B. Cốt truyện chặt chẽ, nhân vật được xây dựng theo tuyến tính thời gian.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ, bằng chứng rõ ràng để chứng minh một vấn đề.
  • D. Việc miêu tả khách quan, chi tiết về sự kiện, nhân vật, không lồng ghép cảm xúc cá nhân.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng ánh sáng và màu sắc trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Ví dụ, việc sử dụng ánh sáng vàng nhạt, màu xanh non, và sương mờ trong "Mưa xuân" của Xuân Diệu gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự u ám, lạnh lẽo của thời tiết.
  • B. Vẻ rực rỡ, chói chang của mùa hè.
  • C. Sự dịu dàng, tinh khôi, sức sống mới mẻ và không khí bảng lảng, mơ màng của mùa xuân.
  • D. Nỗi buồn man mác, cô đơn của con người.

Câu 23: Khi đọc một bài văn nghị luận về tác dụng của văn học, nếu tác giả chỉ đưa ra những nhận định chung chung mà không có ví dụ cụ thể từ tác phẩm, bài viết đó sẽ kém thuyết phục ở điểm nào?

  • A. Bố cục bài viết không rõ ràng.
  • B. Thiếu tính thuyết phục do không có dẫn chứng cụ thể, chỉ dừng lại ở lý thuyết chung chung.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng quá phức tạp.
  • D. Không có mở bài và kết bài.

Câu 24: So sánh cấu trúc của bài thơ "Việt Bắc" (đối đáp giữa người ra đi và người ở lại) với cấu trúc một bài thơ trữ tình khác. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Tạo không khí đối thoại, tâm tình, thể hiện sự gắn bó hai chiều và làm nổi bật chủ đề chia tay - nghĩa tình.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Nhấn mạnh sự cô lập, xa cách giữa các nhân vật.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh sinh hoạt của nhân dân trong chiến khu Việt Bắc (ví dụ: cảnh "rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng / Ngày xuân mơ nở trắng rừng / Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang / Ve kêu rừng phách đổ vàng / Nhớ cô gái hái măng một mình"), người đọc có thể nhận thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên nơi đây?

  • A. Con người hoàn toàn tách biệt với thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là trở ngại lớn nhất đối với cuộc sống con người.
  • C. Con người đang tìm cách chinh phục và thống trị thiên nhiên.
  • D. Con người sống hòa hợp, gắn bó mật thiết với thiên nhiên, lao động sản xuất trong lòng thiên nhiên.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định câu có ý nghĩa tối nghĩa, khó hiểu: "Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã nộp báo cáo. Báo cáo này đã được xem xét cẩn thận bởi ban lãnh đạo. Họ đã đưa ra một số ý kiến đóng góp. Những ý kiến này rất quý báu."

  • A. "Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã nộp báo cáo."
  • B. "Báo cáo này đã được xem xét cẩn thận bởi ban lãnh đạo."
  • C. "Họ đã đưa ra một số ý kiến đóng góp."
  • D. "Những ý kiến này rất quý báu."

Câu 27: Phân tích vai trò của "Tri thức Ngữ văn" (kiến thức về lý luận văn học, thể loại, thuật ngữ...) đối với khả năng đọc hiểu và phân tích một tác phẩm văn học.

  • A. Tri thức Ngữ văn không quan trọng, chỉ cần cảm nhận cá nhân là đủ.
  • B. Tri thức Ngữ văn chỉ giúp phân loại tác phẩm.
  • C. Tri thức Ngữ văn làm giảm đi sự sáng tạo trong cách hiểu tác phẩm.
  • D. Tri thức Ngữ văn cung cấp công cụ, khái niệm và góc nhìn giúp người đọc tiếp cận, giải mã, phân tích tác phẩm một cách có hệ thống và sâu sắc hơn.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều phép điệp (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc), người đọc cần chú ý đến tác dụng gì của phép điệp trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, liên kết và tăng cường sức biểu cảm, làm cho cảm xúc trở nên sâu sắc, da diết.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.

Câu 29: Đọc câu văn sau và xác định cách diễn đạt làm cho câu văn thiếu tự nhiên, trúc trắc: "Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ của toàn thể đội ngũ, đã đạt được kết quả tốt trong quý này."

  • A. Thiếu chủ ngữ rõ ràng cho hành động.
  • B. Sử dụng từ ngữ quá phức tạp.
  • C. Sai về thì của động từ.
  • D. Thiếu trạng ngữ chỉ thời gian.

Câu 30: Khi phân tích chủ đề "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì để có cái nhìn khách quan và toàn diện?

  • A. Chỉ tập trung vào những ảnh hưởng tiêu cực của toàn cầu hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn những yếu tố văn hóa truyền thống.
  • C. Đưa ra những đánh giá dựa hoàn toàn vào quan điểm cá nhân.
  • D. Xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực của toàn cầu hóa, phân tích các khía cạnh khác nhau của bản sắc văn hóa được thể hiện, và tránh đưa ra những đánh giá phiến diện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một đoạn thơ trữ tình hiện đại, tác giả sử dụng liên tiếp các động từ mạnh và gấp gáp để miêu tả cảm xúc bồn chồn, khắc khoải trước sự ra đi. Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây để tăng cường nhịp điệu và biểu đạt trạng thái tâm lý?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ thuộc dòng thơ kháng chiến, việc đặt bài thơ vào bối cảnh lịch sử cụ thể (ví dụ: thời kỳ kháng chiến chống Pháp) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong mưa xuân, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mềm mại, ẩm ướt, mờ ảo cùng với âm thanh tí tách nhẹ nhàng, đoạn văn đó có khả năng nhấn mạnh khía cạnh nào của cảnh vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích 'chất sử thi' trong một tác phẩm văn học (ví dụ: 'Việt Bắc' của Tố Hữu), người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bài phê bình văn học đưa ra nhận định rằng 'Nhân vật X trong tác phẩm Y là biểu tượng cho sự đấu tranh kiên cường của con người trước nghịch cảnh'. Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, người đọc cần làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích cách sử dụng đại từ 'ta' và 'mình' trong đoạn thơ 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người...' (Việt Bắc) giúp làm rõ mối quan hệ và tình cảm nào giữa 'ta' và 'mình'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học mang yếu tố 'toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc', người đọc có thể tìm thấy sự thể hiện của vấn đề này qua những khía cạnh nào trong tác phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một đoạn văn nghị luận về tác dụng của văn học đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa con người. Tác giả đưa ra luận điểm: 'Văn học giúp con người có cái nhìn đa chiều về cuộc sống'. Để chứng minh luận điểm này một cách thuyết phục, người viết cần sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích khổ thơ sau của Tố Hữu trong 'Việt Bắc': 'Mình đi có nhớ những ngày / Mưa nguồn suối lũ những mây cùng mù / Mình về có nhớ chiến khu / Miếng cơm chấm muối mối thù nặng vai'. Khổ thơ này chủ yếu gợi nhắc về khía cạnh nào của cuộc sống ở Việt Bắc trong kháng chiến?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi thực hành tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích các lỗi sai thường gặp trong sử dụng từ ngữ (ví dụ: dùng từ sai nghĩa, lặp từ không cần thiết) giúp người viết cải thiện kỹ năng nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích hình ảnh 'cây đa Tân Trào' trong thơ Tố Hữu (nếu có liên quan đến Việt Bắc). Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học kháng chiến?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn văn xuôi miêu tả tâm trạng của nhân vật khi đứng trước một quyết định khó khăn. Tác giả sử dụng thủ pháp dòng ý thức (stream of consciousness), tái hiện những suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức lộn xộn, đứt quãng trong tâm trí nhân vật. Thủ pháp này có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: So sánh cách nhà thơ Xuân Diệu miêu tả mùa xuân trong 'Mưa xuân' với cách một nhà thơ hiện đại khác miêu tả cùng chủ đề. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và cảm xúc có thể cho thấy điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc', nếu người viết chỉ tập trung vào việc liệt kê các ảnh hưởng tiêu cực của toàn cầu hóa mà không đề cập đến khía cạnh tích cực hoặc giải pháp, bài viết đó có thể mắc lỗi gì về mặt lập luận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng chất liệu văn hóa dân gian (ca dao, tục ngữ, truyền thuyết...) trong một tác phẩm văn học hiện đại. Việc này có tác dụng gì đối với tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp: 'Quyển sách này rất hay, nó đã giúp tôi mở mang kiến thức và nâng cao kỹ năng phân tích.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bó đóm' và 'hòn than' trong đoạn thơ Tố Hữu: 'Mình đi mình có nhớ không / Nhìn cây nhớ núi nhìn sông nhớ nguồn / Việt Bắc của ta đó / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng / Mình về thành thị xa xôi / Nhà cao còn thấy núi đồi nữa chăng / Phố đông nhà cửa san sát / Còn nghe tiếng suối trên thác về không / Mình về có nhớ ta chăng / Ta về ta nhớ những nhà / Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son / Mình về có nhớ núi non / Nhớ khi kháng Nhật thuở còn Việt Minh / Mình đi mình có nhớ mình / Tân Trào Hồng Thái mái đình cây đa / Mình về Thủ đô / Khói xanh đồng lúa nương ngô bãi cà / Đâu còn Việt Bắc chiến khu / Còn nghe tiếng suối trên thác về không / Mình về có nhớ ta chăng / Ta về ta nhớ những nhà / Hắt hiu lau xám đậm đà lòng son / Mình về có nhớ núi non / Nhớ khi kháng Nhật thuở còn Việt Minh / Mình đi mình có nhớ mình / Tân Trào Hồng Thái mái đình cây đa / Mình về Thủ đô / Nắng trưa hè phố đông người / Đâu còn Việt Bắc chiến khu / Còn nghe tiếng suối trên thác về không'. (Lưu ý: Đoạn thơ trên có thể không hoàn toàn chính xác hoặc đầy đủ như bản gốc 'Việt Bắc', được dùng làm ngữ cảnh cho câu hỏi.) Giả sử trong 'Việt Bắc' có những hình ảnh như 'bó đóm' hay 'hòn than hồng' được sử dụng để gợi nhớ về những đêm kháng chiến. Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố như nhịp điệu, vần, và ngắt nhịp trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc chung của một bài thơ trữ tình.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong một bài văn phân tích tác phẩm, nếu người viết chỉ tóm tắt lại nội dung câu chuyện mà không đi sâu vào phân tích các biện pháp nghệ thuật, nhân vật, hay ý nghĩa, bài viết đó chủ yếu mắc lỗi gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'chất trữ tình' trong một tác phẩm mang đậm 'chất sử thi' như 'Việt Bắc'. Sự kết hợp này tạo nên đặc điểm gì cho bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một đoạn trích thuộc thể loại tùy bút, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào về nội dung và hình thức để hiểu rõ hơn về thể loại này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng ánh sáng và màu sắc trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Ví dụ, việc sử dụng ánh sáng vàng nhạt, màu xanh non, và sương mờ trong 'Mưa xuân' của Xuân Diệu gợi lên cảm giác gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một bài văn nghị luận về tác dụng của văn học, nếu tác giả chỉ đưa ra những nhận định chung chung mà không có ví dụ cụ thể từ tác phẩm, bài viết đó sẽ kém thuyết phục ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh cấu trúc của bài thơ 'Việt Bắc' (đối đáp giữa người ra đi và người ở lại) với cấu trúc một bài thơ trữ tình khác. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh sinh hoạt của nhân dân trong chiến khu Việt Bắc (ví dụ: cảnh 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng / Ngày xuân mơ nở trắng rừng / Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang / Ve kêu rừng phách đổ vàng / Nhớ cô gái hái măng một mình'), người đọc có thể nhận thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên nơi đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định câu có ý nghĩa tối nghĩa, khó hiểu: 'Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy đã nộp báo cáo. Báo cáo này đã được xem xét cẩn thận bởi ban lãnh đạo. Họ đã đưa ra một số ý kiến đóng góp. Những ý kiến này rất quý báu.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích vai trò của 'Tri thức Ngữ văn' (kiến thức về lý luận văn học, thể loại, thuật ngữ...) đối với khả năng đọc hiểu và phân tích một tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều phép điệp (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc), người đọc cần chú ý đến tác dụng gì của phép điệp trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc câu văn sau và xác định cách diễn đạt làm cho câu văn thiếu tự nhiên, trúc trắc: 'Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ của toàn thể đội ngũ, đã đạt được kết quả tốt trong quý này.'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích chủ đề 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì để có cái nhìn khách quan và toàn diện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?
"Ngày xưa sông rộng là bao
Nay sông chỉ còn một hào cỏ xanh"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (Tương phản)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "một hào cỏ xanh" trong đoạn thơ ở Câu 1. Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự thay đổi?

  • A. Sự sống đang trỗi dậy mạnh mẽ trên nền đất cũ.
  • B. Thiên nhiên vẫn giữ được vẻ đẹp ban sơ dù có biến đổi.
  • C. Dòng sông đã biến mất hoàn toàn, chỉ còn lại đất khô cằn.
  • D. Sự thu hẹp, cạn kiệt của dòng sông, gợi cảm giác tiếc nuối hoặc suy tàn.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận văn học, việc trích dẫn nguyên văn một đoạn thơ hoặc đoạn văn là nhằm mục đích gì quan trọng nhất?

  • A. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • B. Làm minh chứng cụ thể, khách quan cho luận điểm được đưa ra.
  • C. Chứng tỏ người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Nắng chiều rải vàng trên lối đi nhỏ, xuyên qua kẽ lá tạo nên những đốm sáng nhảy múa. Tiếng ve đã thưa thớt, chỉ còn vài chú gắng gỏi ngân lên những âm cuối cùng của mùa hạ."
Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác và Thính giác
  • B. Thị giác và Khứu giác
  • C. Thính giác và Xúc giác
  • D. Khứu giác và Vị giác

Câu 5: Dựa vào đoạn văn ở Câu 4, không gian và thời gian được gợi tả chủ yếu mang sắc thái gì?

  • A. Sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. U ám, buồn bã, sắp có giông bão.
  • C. Yên bình, nhẹ nhàng, gợi cảm giác về sự chuyển giao (cuối hạ).
  • D. Huyền bí, kỳ ảo, xa rời thực tế.

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần xem xét?

  • A. Ngoại hình, cử chỉ, hành động.
  • B. Nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.
  • D. Quá trình tác giả lên ý tưởng và viết về nhân vật.

Câu 7: Đọc câu sau:
"Những cánh hoa phượng rơi đỏ thắm cả một góc sân trường, như những đốm lửa nhỏ còn vương lại của mùa hè rực rỡ."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh so sánh?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "những đốm lửa nhỏ" trong câu văn ở Câu 7 là gì?

  • A. Sự lạnh lẽo, vô cảm.
  • B. Sự rực rỡ, nồng nhiệt nhưng cũng gợi cảm giác luyến tiếc, sắp tàn.
  • C. Sự nguy hiểm, dễ bùng cháy.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm trữ tình (thơ), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất để cảm nhận được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Giọng điệu, hình ảnh, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả.

Câu 10: Phép liên tưởng nào được sử dụng trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)?

  • A. Liên tưởng tương đồng.
  • B. Liên tưởng hoán dụ (lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật).
  • C. Liên tưởng ẩn dụ.
  • D. Liên tưởng tương phản.

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), "ngôi kể" là yếu tố quan trọng giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề chính của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi của câu chuyện.
  • C. Thời điểm sáng tác của tác giả.
  • D. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước đi, vai gầy run run trong gió bấc. Khuôn mặt khắc khổ hằn lên những dấu vết của thời gian và những đêm dài không ngủ. Đôi mắt trũng sâu nhìn về phía xa xăm, nơi ánh đèn thành phố leo lét như những đốm sao lạc loài."
Đoạn văn tập trung miêu tả khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và tâm trạng qua ngoại hình.
  • B. Hành động và lời nói.
  • C. Quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Hoàn cảnh gia đình và xã hội.

Câu 13: Hình ảnh "ánh đèn thành phố leo lét như những đốm sao lạc loài" trong đoạn văn ở Câu 12 gợi cho người đọc cảm giác gì về nhân vật và hoàn cảnh?

  • A. Sự rực rỡ, phồn hoa của cuộc sống đô thị.
  • B. Hy vọng về một tương lai tươi sáng ở phía trước.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng, bơ vơ của nhân vật giữa cuộc đời.
  • D. Vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn của đêm thành phố.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, tình huống truyện.
  • B. Số câu, số chữ, cách ngắt nhịp, vần điệu, bố cục các khổ thơ.
  • C. Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử ra đời của bài thơ.

Câu 15: Đọc câu sau:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa..." (Tiếng suối - Hồ Chí Minh)
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự ồn ào, dữ dội của tiếng suối.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi, e ngại trước âm thanh lạ.
  • C. Làm cho tiếng suối trở nên khô khan, vô hồn.
  • D. Làm cho tiếng suối trở nên gần gũi, thân thương, gợi cảm giác về sự sống, con người.

Câu 16: Khi viết đoạn văn phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Đặt chi tiết đó trong tổng thể tác phẩm để làm rõ ý nghĩa, vai trò của nó đối với chủ đề hoặc nhân vật.
  • B. Trích dẫn thật nhiều các chi tiết khác cùng loại.
  • C. Kể lại toàn bộ nội dung liên quan đến chi tiết đó.
  • D. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần giải thích lý do.

Câu 17: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, sử dụng nhiều động từ và từ láy gợi âm thanh dồn dập thường có tác dụng biểu đạt điều gì về cảm xúc hoặc không khí?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên, trầm lắng.
  • B. Sự gấp gáp, sôi nổi, mạnh mẽ, hoặc cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Sự buồn bã, u sầu, chậm rãi.
  • D. Sự mơ mộng, lãng đãng, phi thực tế.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn nhìn tôi bằng ánh mắt lạnh như băng, không một chút cảm xúc. Giọng nói khô khốc, đều đều như cỗ máy. Cả người hắn toát ra một thứ khí lạnh lẽo, vô hình."
Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Kể lại hành động của nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình, giọng nói và sử dụng so sánh để gợi cảm giác về tính cách.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, "tình huống truyện" là yếu tố cốt lõi giúp bộc lộ điều gì?

  • A. Tiểu sử đầy đủ của tác giả.
  • B. Số lượng trang sách của tác phẩm.
  • C. Tính cách nhân vật, mâu thuẫn xã hội và chủ đề của tác phẩm một cách sâu sắc.
  • D. Lý do tác giả chọn đề tài này.

Câu 20: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, tạo hình ảnh ấn tượng, rực rỡ, hùng vĩ.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời có suy nghĩ.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự kết thúc của một ngày.
  • D. Hoán dụ, chỉ sức nóng của mặt trời.

Câu 21: Khi đọc một bài phê bình văn học về tác phẩm mà bạn đang tìm hiểu, bạn nên tiếp cận thông tin từ bài phê bình đó như thế nào?

  • A. Tuyệt đối tin theo mọi ý kiến trong bài phê bình vì đó là ý kiến của chuyên gia.
  • B. Đọc để tham khảo, đối chiếu với cảm nhận và phân tích của bản thân, từ đó mở rộng góc nhìn.
  • C. Chỉ đọc phần kết luận để biết tác phẩm hay hay dở.
  • D. Sử dụng nguyên văn các câu trong bài phê bình vào bài viết của mình mà không cần ghi nguồn.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:
"Em đi, để lại vườn cau
Trái sai trĩu quả, lá nhàu vàng sân"
(Thơ - Nguyễn Bính)
Hình ảnh "lá nhàu vàng sân" gợi tả điều gì về cảnh vật và tâm trạng?

  • A. Sự sống động, tươi mới của khu vườn.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của mùa thu.
  • C. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • D. Sự tàn tạ, vắng vẻ, nhuốm màu tâm trạng buồn bã, chia ly.

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • B. Tên thật và bút danh của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Số lượng câu, chữ trong bài thơ hoặc số trang trong truyện.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Cả đêm, tiếng sóng vỗ bờ rì rầm không ngớt, như lời ru buồn của biển cả."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì về âm thanh của sóng?

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự dữ dội của sóng.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh sức mạnh của biển.
  • C. Nhân hóa và So sánh, nhấn mạnh sự liên tục, nhẹ nhàng và sắc thái buồn của tiếng sóng.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của tiếng sóng.

Câu 25: Trong một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh buồm), để hiểu sâu sắc ý nghĩa của bài thơ, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nhớ lại các định nghĩa chung về các hình ảnh đó.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh đó và chỉ tập trung vào vần điệu.
  • C. Tìm kiếm ý nghĩa duy nhất, cố định của từng biểu tượng.
  • D. Giải mã ý nghĩa của các biểu tượng đó trong ngữ cảnh cụ thể của bài thơ và liên hệ với bối cảnh văn hóa, tư tưởng (nếu có).

Câu 26: Đọc câu sau:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương"
(Ca dao)
Câu ca dao sử dụng những hình ảnh quen thuộc nào để gợi nỗi nhớ quê hương?

  • A. Núi cao, sông dài.
  • B. Canh rau muống, cà dầm tương.
  • C. Áo the, khăn đóng.
  • D. Cung điện, lầu son.

Câu 27: Việc sử dụng những hình ảnh bình dị, quen thuộc như "canh rau muống", "cà dầm tương" trong ca dao có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

  • A. Làm cho bài ca dao trở nên khó hiểu.
  • B. Gợi cảm giác xa lạ, không quen thuộc.
  • C. Làm cho tình cảm nhớ quê hương trở nên chân thực, gần gũi, sâu sắc và giàu sức gợi.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các món ăn.

Câu 28: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào trong tác phẩm?

  • A. Chỉ cần đọc lời giới thiệu nhân vật ở đầu truyện.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật đó có vai trò chính hay phụ.
  • C. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật đó.
  • D. Những đoạn miêu tả nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc; hành động, lời nói; và các chi tiết miêu tả ngoại hình, cảnh vật có liên quan đến tâm trạng.

Câu 29: Đọc câu sau:
"Mùa xuân, cây gạo gọi bầy ong
Nắng vàng đổ mật, ong bay rộn ràng" (Thơ - Nguyễn Xuân Sanh)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về sự hấp dẫn của cây gạo khi ra hoa?

  • A. Nhân hóa và Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
  • B. So sánh và Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và Liệt kê.
  • D. Chỉ sử dụng miêu tả thông thường.

Câu 30: Khi tự học một bài thơ, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản và phân tích các yếu tố nghệ thuật, bước tiếp theo hiệu quả để củng cố kiến thức là gì?

  • A. Chuyển sang học thuộc lòng bài thơ mà không cần suy nghĩ thêm.
  • B. Lập dàn ý hoặc viết một đoạn/bài văn phân tích về một khía cạnh nổi bật của bài thơ để hệ thống hóa kiến thức.
  • C. Tìm đọc các bài thơ khác không liên quan.
  • D. Ngừng học và không ôn tập lại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?
'Ngày xưa sông rộng là bao
Nay sông chỉ còn một hào cỏ xanh'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'một hào cỏ xanh' trong đoạn thơ ở Câu 1. Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự thay đổi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận văn học, việc trích dẫn nguyên văn một đoạn thơ hoặc đoạn văn là nhằm mục đích gì quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
'Nắng chiều rải vàng trên lối đi nhỏ, xuyên qua kẽ lá tạo nên những đốm sáng nhảy múa. Tiếng ve đã thưa thớt, chỉ còn vài chú gắng gỏi ngân lên những âm cuối cùng của mùa hạ.'
Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dựa vào đoạn văn ở Câu 4, không gian và thời gian được gợi tả chủ yếu mang sắc thái gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần xem xét?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc câu sau:
'Những cánh hoa phượng rơi đỏ thắm cả một góc sân trường, như những đốm lửa nhỏ còn vương lại của mùa hè rực rỡ.'
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh so sánh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'những đốm lửa nhỏ' trong câu văn ở Câu 7 là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm trữ tình (thơ), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất để cảm nhận được cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phép liên tưởng nào được sử dụng trong câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), 'ngôi kể' là yếu tố quan trọng giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy bước đi, vai gầy run run trong gió bấc. Khuôn mặt khắc khổ hằn lên những dấu vết của thời gian và những đêm dài không ngủ. Đôi mắt trũng sâu nhìn về phía xa xăm, nơi ánh đèn thành phố leo lét như những đốm sao lạc loài.'
Đoạn văn tập trung miêu tả khía cạnh nào của nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hình ảnh 'ánh đèn thành phố leo lét như những đốm sao lạc loài' trong đoạn văn ở Câu 12 gợi cho người đọc cảm giác gì về nhân vật và hoàn cảnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu sau:
'Tiếng suối trong như tiếng hát xa...' (Tiếng suối - Hồ Chí Minh)
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi viết đoạn văn phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, sử dụng nhiều động từ và từ láy gợi âm thanh dồn dập thường có tác dụng biểu đạt điều gì về cảm xúc hoặc không khí?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn nhìn tôi bằng ánh mắt lạnh như băng, không một chút cảm xúc. Giọng nói khô khốc, đều đều như cỗ máy. Cả người hắn toát ra một thứ khí lạnh lẽo, vô hình.'
Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, 'tình huống truyện' là yếu tố cốt lõi giúp bộc lộ điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc câu thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc một bài phê bình văn học về tác phẩm mà bạn đang tìm hiểu, bạn nên tiếp cận thông tin từ bài phê bình đó như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:
'Em đi, để lại vườn cau
Trái sai trĩu quả, lá nhàu vàng sân'
(Thơ - Nguyễn Bính)
Hình ảnh 'lá nhàu vàng sân' gợi tả điều gì về cảnh vật và tâm trạng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Cả đêm, tiếng sóng vỗ bờ rì rầm không ngớt, như lời ru buồn của biển cả.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì về âm thanh của sóng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh buồm), để hiểu sâu sắc ý nghĩa của bài thơ, người đọc cần làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc câu sau:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'
(Ca dao)
Câu ca dao sử dụng những hình ảnh quen thuộc nào để gợi nỗi nhớ quê hương?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc sử dụng những hình ảnh bình dị, quen thuộc như 'canh rau muống', 'cà dầm tương' trong ca dao có tác dụng gì trong việc biểu đạt tình cảm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào trong tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc câu sau:
'Mùa xuân, cây gạo gọi bầy ong
Nắng vàng đổ mật, ong bay rộn ràng' (Thơ - Nguyễn Xuân Sanh)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về sự hấp dẫn của cây gạo khi ra hoa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi tự học một bài thơ, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản và phân tích các yếu tố nghệ thuật, bước tiếp theo hiệu quả để củng cố kiến thức là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định và phân tích các hình ảnh, biểu tượng lặp đi lặp lại (mô típ) có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc nhận diện điều gì?

  • A. Cấu trúc câu và cách sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Chủ đề tư tưởng hoặc ám ảnh nghệ thuật chính của tác phẩm.
  • D. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra câu chuyện.

Câu 2: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với rất nhiều tính từ gợi màu sắc rực rỡ và âm thanh sống động. Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh này chủ yếu giúp bạn hiểu rõ điều gì về đoạn văn?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Số lượng câu phức và câu đơn trong đoạn.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện được kể.
  • D. Không khí, cảm xúc và giọng điệu chung của đoạn văn.

Câu 3: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều câu hỏi tu từ không có lời đáp trực tiếp, hiệu quả diễn đạt chính mà biện pháp này mang lại là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới một cách khách quan.
  • B. Thể hiện sự trăn trở, băn khoăn, hoặc nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra đáp án chính xác.
  • D. Làm cho câu văn/thơ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.

Câu 4: Việc đặt tác phẩm văn học vào bối cảnh lịch sử, văn hóa cụ thể khi nó ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Những ẩn ý, chi tiết liên quan đến thời đại và tư tưởng xã hội đương thời.
  • B. Khả năng bán chạy của tác phẩm trên thị trường.
  • C. Số lượng giải thưởng văn học mà tác giả nhận được.
  • D. Mối quan hệ riêng tư giữa tác giả và các nhà phê bình.

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn cụ thể từ tác phẩm làm bằng chứng có vai trò thiết yếu nào?

  • A. Chỉ để kéo dài dung lượng bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Cung cấp bằng chứng xác thực, cụ thể để minh họa và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Giúp người đọc khỏi cần đọc tác phẩm gốc.

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm của nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Địa chỉ nhà riêng của nhân vật (nếu có).
  • D. Tính cách, diễn biến tâm lý và động cơ hành động của nhân vật.

Câu 7: Việc sử dụng phép điệp ngữ (lặp lại từ, cụm từ hoặc cấu trúc) trong bài thơ thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, âm hưởng và khắc sâu ấn tượng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và thông tin, sự kiện khách quan?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ nhanh.
  • B. Kỹ năng chép lại văn bản.
  • C. Kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm định nghĩa từ điển.

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh hai đoạn thơ cùng viết về mùa xuân của hai tác giả khác nhau. Tiêu chí nào sau đây thể hiện cách tiếp cận so sánh hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đếm số lượng câu thơ và từ ngữ khó hiểu trong mỗi đoạn.
  • B. Phân tích cách hình ảnh, ngôn ngữ và cảm xúc về mùa xuân được thể hiện khác nhau như thế nào ở mỗi đoạn.
  • C. Chỉ nêu tên và năm sinh của hai tác giả.
  • D. Chỉ ra đoạn nào dài hơn đoạn nào.

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật đang tuyệt vọng. Việc tác giả sử dụng các từ ngữ phủ định liên tiếp ("không", "chẳng", "chưa từng") có tác dụng gì về mặt cảm xúc?

  • A. Làm cho tâm trạng nhân vật vui vẻ hơn.
  • B. Gợi ý về một kết thúc có hậu.
  • C. Thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ.
  • D. Nhấn mạnh sự bế tắc, thiếu thốn, tuyệt vọng trong tâm trạng nhân vật.

Câu 11: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, ngoài việc nắm bắt nội dung trực tiếp của cuộc nói chuyện, người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Số lượng từ có vần trong lời thoại.
  • B. Cách nhân vật lựa chọn từ ngữ, giọng điệu, thái độ khi nói.
  • C. Độ dài trung bình của mỗi câu trong lời thoại.
  • D. Màu sắc trang phục mà nhân vật đang mặc.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả của nhà văn nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó hình dung.
  • B. Chỉ để chứng minh tác giả có kiến thức về khoa học.
  • C. Tái hiện hiện thực một cách sinh động, đa chiều, chân thực và gợi cảm xúc cho người đọc.
  • D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại với cấu trúc và vần điệu tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ?

  • A. Cách ngắt nhịp, sự lặp lại cấu trúc, và dòng chảy cảm xúc, ý tưởng.
  • B. Số lượng chữ cái "a" hoặc "o" trong bài thơ.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm, luật.
  • D. Màu sắc của giấy in bài thơ.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
  • B. Hiểu thêm về nội dung khái quát, chủ đề hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Dự đoán số trang của tác phẩm.
  • D. Xác định giá bán của tác phẩm trên thị trường.

Câu 15: Việc tác giả xen kẽ các đoạn hồi tưởng (flashback) vào mạch truyện chính có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Giảm bớt sự phức tạp của cốt truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần để kéo dài câu chuyện.
  • D. Làm rõ bối cảnh, nguyên nhân sự kiện, khắc họa nhân vật hoặc tạo kịch tính.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ giàu tính biểu tượng, làm thế nào để người đọc có thể giải mã được ý nghĩa sâu xa của các biểu tượng đó?

  • A. Kết hợp ý nghĩa phổ quát của biểu tượng với văn cảnh cụ thể trong tác phẩm và bối cảnh thời đại.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần phân tích văn bản.
  • C. Hỏi trực tiếp tác giả (nếu có thể).
  • D. Tìm kiếm định nghĩa của biểu tượng đó trong từ điển bách khoa.

Câu 17: Đâu là một biểu hiện của kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản ở cấp độ cao?

  • A. Nhớ được tên đầy đủ của tác giả.
  • B. Chép lại chính xác một đoạn văn.
  • C. Đánh giá tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của lập luận trong một bài nghị luận.
  • D. Tìm kiếm thông tin về số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 18: Phân tích sự đối lập (tương phản) giữa các hình ảnh, chi tiết hoặc nhân vật trong tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Che giấu ý đồ thực sự của tác giả.
  • C. Giảm bớt sự chú ý vào các chi tiết quan trọng.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất, mâu thuẫn hoặc sự phát triển của đối tượng được miêu tả.

Câu 19: Khi tự học phân tích một văn bản, việc đặt ra các câu hỏi "Tại sao tác giả lại viết như vậy?", "Điều này gợi cho tôi suy nghĩ gì?" là biểu hiện của phương pháp học tập nào?

  • A. Học thuộc lòng máy móc.
  • B. Đọc hiểu và suy ngẫm tích cực.
  • C. Chỉ tìm kiếm thông tin bề mặt.
  • D. Bỏ qua việc phân tích nội dung.

Câu 20: Việc phân tích cách kết thúc tác phẩm có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Ý đồ nghệ thuật cuối cùng của tác giả và dư âm để lại cho người đọc.
  • B. Số lượng chương trong tác phẩm.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Tốc độ đọc trung bình của người đọc.

Câu 21: Phân tích vai trò của không gian (bối cảnh địa lý, môi trường sống) trong tác phẩm văn học có thể tiết lộ điều gì?

  • A. Danh sách tất cả các địa danh được nhắc đến.
  • B. Khoảng cách chính xác giữa các địa điểm.
  • C. Ảnh hưởng của môi trường đến nhân vật, tạo không khí hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Lịch sử hình thành của địa điểm được miêu tả.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt được chiều sâu tâm lý?

  • A. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Thời tiết bên ngoài khi nhân vật đang suy nghĩ.
  • C. Tên của tất cả những người mà nhân vật đang nghĩ đến.
  • D. Dòng suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm và cách chúng được biểu hiện.

Câu 23: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh) trong một câu cụ thể đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Phân tích tác dụng cụ thể của biện pháp đó trong văn cảnh được sử dụng.
  • B. Chỉ cần gọi tên đúng biện pháp tu từ.
  • C. So sánh nó với tất cả các biện pháp tu từ khác trong bài.
  • D. Đếm số lượng từ trong câu chứa biện pháp tu từ đó.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ được viết theo thể lục bát truyền thống, việc nhận diện và phân tích luật bằng trắc, vần, nhịp chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Cốt truyện chi tiết của bài thơ.
  • B. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc đặc trưng của thể thơ.
  • C. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • D. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.

Câu 25: Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của một tác phẩm văn học mang tính triết lý, người đọc cần có kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng đọc lướt nhanh.
  • B. Khả năng ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
  • C. Kỹ năng suy luận, khái quát hóa từ chi tiết cụ thể đến ý nghĩa trừu tượng.
  • D. Khả năng vẽ minh họa cho tác phẩm.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng điểm nhìn (ngôi kể) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tốc độ di chuyển của nhân vật chính.
  • B. Số lượng chương trong tác phẩm.
  • C. Màu sắc của bìa sách.
  • D. Cách thông tin được truyền tải, góc nhìn của câu chuyện và ý đồ dẫn dắt của tác giả.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu ghép với cấu trúc phức tạp, người đọc cần làm gì để hiểu đúng nghĩa?

  • A. Phân tích cấu trúc câu, xác định các vế câu và mối quan hệ ngữ pháp, ý nghĩa giữa chúng.
  • B. Chỉ đọc lướt qua mà không cần dừng lại suy nghĩ.
  • C. Đếm số lượng từ trong mỗi vế câu.
  • D. Bỏ qua đoạn văn đó và đọc tiếp phần sau.

Câu 28: Việc liên hệ, đối chiếu tác phẩm đang đọc với một tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng chủ đề, cùng thời kỳ...) có tác dụng gì trong quá trình tự học?

  • A. Làm giảm giá trị của tác phẩm đang đọc.
  • B. Làm nổi bật những nét đặc sắc của tác phẩm, nhận ra sự phát triển hoặc đặc điểm chung.
  • C. Chỉ để chứng tỏ người đọc có kiến thức rộng.
  • D. Gây nhầm lẫn giữa các tác phẩm.

Câu 29: Khi phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu văn "Những chiếc lá vàng khẽ nói lời tạm biệt mùa hè", bạn cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc chính xác của chiếc lá.
  • B. Loại cây có lá vàng đó.
  • C. Cách hành động "nói lời tạm biệt" gán cho chiếc lá mang đến hiệu quả biểu cảm và gợi hình ảnh như thế nào.
  • D. Số lượng chiếc lá rụng.

Câu 30: Để tổng hợp và trình bày kết quả phân tích một tác phẩm văn học một cách hiệu quả, bạn cần thực hiện bước nào cuối cùng?

  • A. Chỉ liệt kê lại các biện pháp tu từ đã tìm thấy.
  • B. Chỉ tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • C. Sao chép bài phân tích từ nguồn khác.
  • D. Tổng hợp các phân tích chi tiết để làm sáng tỏ chủ đề và ý nghĩa chung của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định và phân tích các hình ảnh, biểu tượng lặp đi lặp lại (mô típ) có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc nhận diện điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với rất nhiều tính từ gợi màu sắc rực rỡ và âm thanh sống động. Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh này chủ yếu giúp bạn hiểu rõ điều gì về đoạn văn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều câu hỏi tu từ không có lời đáp trực tiếp, hiệu quả diễn đạt chính mà biện pháp này mang lại là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc đặt tác phẩm văn học vào bối cảnh lịch sử, văn hóa cụ thể khi nó ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn cụ thể từ tác phẩm làm bằng chứng có vai trò thiết yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, lời nói và suy nghĩ nội tâm của nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc sử dụng phép điệp ngữ (lặp lại từ, cụm từ hoặc cấu trúc) trong bài thơ thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và thông tin, sự kiện khách quan?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh hai đoạn thơ cùng viết về mùa xuân của hai tác giả khác nhau. Tiêu chí nào sau đây thể hiện cách tiếp cận so sánh hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật đang tuyệt vọng. Việc tác giả sử dụng các từ ngữ phủ định liên tiếp ('không', 'chẳng', 'chưa từng') có tác dụng gì về mặt cảm xúc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, ngoài việc nắm bắt nội dung trực tiếp của cuộc nói chuyện, người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong miêu tả của nhà văn nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại với cấu trúc và vần điệu tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc tác giả xen kẽ các đoạn hồi tưởng (flashback) vào mạch truyện chính có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một bài thơ giàu tính biểu tượng, làm thế nào để người đọc có thể giải mã được ý nghĩa sâu xa của các biểu tượng đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là một biểu hiện của kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản ở cấp độ cao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích sự đối lập (tương phản) giữa các hình ảnh, chi tiết hoặc nhân vật trong tác phẩm nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi tự học phân tích một văn bản, việc đặt ra các câu hỏi 'Tại sao tác giả lại viết như vậy?', 'Điều này gợi cho tôi suy nghĩ gì?' là biểu hiện của phương pháp học tập nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc phân tích cách kết thúc tác phẩm có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của không gian (bối cảnh địa lý, môi trường sống) trong tác phẩm văn học có thể tiết lộ điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để nắm bắt được chiều sâu tâm lý?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh) trong một câu cụ thể đòi hỏi người đọc phải làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một bài thơ được viết theo thể lục bát truyền thống, việc nhận diện và phân tích luật bằng trắc, vần, nhịp chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào của bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của một tác phẩm văn học mang tính triết lý, người đọc cần có kỹ năng nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng điểm nhìn (ngôi kể) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu ghép với cấu trúc phức tạp, người đọc cần làm gì để hiểu đúng nghĩa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc liên hệ, đối chiếu tác phẩm đang đọc với một tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng chủ đề, cùng thời kỳ...) có tác dụng gì trong quá trình tự học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu văn 'Những chiếc lá vàng khẽ nói lời tạm biệt mùa hè', bạn cần tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để tổng hợp và trình bày kết quả phân tích một tác phẩm văn học một cách hiệu quả, bạn cần thực hiện bước nào cuối cùng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn thơ trữ tình, nhà thơ sử dụng hình ảnh "mây trắng" và "cánh chim" để gợi lên cảm giác về sự tự do và khát vọng bay bổng. Biện pháp tu từ nào được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các hình ảnh này để truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ/Tượng trưng
  • D. So sánh

Câu 2: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn văn sau: "Yêu lắm quê hương! Yêu lắm những con đường làng! Yêu lắm những mái nhà tranh đơn sơ!"

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Gợi tả hình ảnh cụ thể về quê hương.
  • C. Tạo sự liên kết giữa các câu không liên quan.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, sâu sắc của chủ thể trữ tình.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Chỉ giúp dễ thuộc bài thơ hơn.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo nhạc điệu cho bài thơ.
  • C. Xác định chính xác thể loại của bài thơ.
  • D. Hiểu được hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự tĩnh lặng, cô đơn.
  • D. Lòng yêu đời, lạc quan.

Câu 5: Trong văn xuôi tự sự, việc xây dựng nhân vật "tròn" (round character) thay vì nhân vật "phẳng" (flat character) có ý nghĩa gì đối với chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Làm cho nhân vật có tính cách phức tạp, có chiều sâu nội tâm và có khả năng phát triển.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng phân loại nhân vật là tốt hay xấu.
  • C. Rút ngắn dung lượng của tác phẩm.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện ngắn.

Câu 6: Một bài nghị luận xã hội đưa ra nhiều số liệu thống kê về ô nhiễm môi trường và tác động của nó. Việc sử dụng số liệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, minh chứng cụ thể và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Chỉ để người đọc biết thông tin mà không cần phân tích.
  • D. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc/người viết cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tiểu sử và cuộc đời riêng của tác giả.
  • B. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chỉ đánh giá vẻ đẹp hình thức ngôn ngữ.
  • D. Mối quan hệ giữa tác phẩm với bối cảnh lịch sử, xã hội, các vấn đề và mâu thuẫn trong xã hội đương thời.

Câu 8: Xác định kiểu câu xét theo mục đích nói trong câu sau: "Bạn đã chuẩn bị bài cho buổi thảo luận ngày mai chưa?"

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cầu khiến
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu trần thuật

Câu 9: Cho đoạn văn: "Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần trên những mái nhà. Gió heo may se lạnh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu trần thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin.
  • B. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng, trạng thái.
  • D. Yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì.

Câu 10: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và chứng minh cho nhận định, phân tích.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích của người viết.
  • D. Làm giảm sự tập trung vào ý kiến của người viết.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Chúng ta đi, nghe gió ngân trên lá / Nghe nắng chiều xõa tóc những rặng cây / Nghe tiếng suối trong như tiếng hát / Giữa rừng sâu, ta và thiên nhiên say." Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm cho thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi với con người?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Xét câu: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của làng." Từ "cây văn" trong ngữ cảnh này là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và mối liên kết giữa chúng giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ giúp đếm được số lượng câu thơ.
  • B. Xác định được năm sáng tác của bài thơ.
  • C. Hiểu rõ hơn về cuộc đời tác giả.
  • D. Sự phát triển của mạch cảm xúc, ý tứ hoặc câu chuyện (nếu có) trong bài thơ.

Câu 14: Đọc câu sau: "Cả khán phòng lặng đi, chỉ còn nghe thấy tiếng nấc nghẹn ngào của cô ấy." Từ "lặng đi" và "tiếng nấc nghẹn ngào" trong câu này góp phần gợi tả điều gì về không khí tại khán phòng?

  • A. Sự vui vẻ, hân hoan.
  • B. Không khí trang nghiêm, xúc động, hoặc đau buồn.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Không khí bình thường, không có gì đặc biệt.

Câu 15: Một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh như "thảm khốc", "tàn phá", "khẩn cấp". Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên trung lập, khách quan hơn.
  • C. Nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của vấn đề và tác động mạnh đến cảm xúc người đọc.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm văn học thời kỳ kháng chiến, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội của thời kỳ đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Động cơ, tư tưởng, cảm hứng sáng tác của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm trong thời đại đó.
  • B. Chỉ giúp biết thêm thông tin về ngày tháng.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong câu: "Dòng suối róc rách chảy qua khe đá, những bông hoa li ti nở rộ ven đường."

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để tăng số lượng từ.
  • C. Nhấn mạnh ý phủ định.
  • D. Gợi tả âm thanh, hình ảnh cụ thể, làm tăng tính biểu cảm và sinh động.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu nói.
  • B. Nội dung lời nói, cách xưng hô, thái độ, giọng điệu và hành động kèm theo (nếu có).
  • C. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
  • D. Tập trung vào các từ ngữ khó hiểu trong lời thoại.

Câu 19: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. So sánh: Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tròn trịa và nóng bỏng như hòn lửa.
  • B. Nhân hóa: Làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ: Dùng "hòn lửa" để chỉ mặt trời một cách gián tiếp.
  • D. Hoán dụ: Lấy đặc điểm của mặt trời để chỉ sự vật khác.

Câu 20: Trong văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm một cách logic, khoa học có vai trò gì?

  • A. Chỉ để bài viết có vẻ ngoài đẹp mắt.
  • B. Làm cho người đọc dễ bỏ qua các luận điểm yếu.
  • C. Giúp bài viết mạch lạc, chặt chẽ, dễ theo dõi và tăng sức thuyết phục.
  • D. Không quan trọng bằng việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.

Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Con nhớ đêm nay, rừng Việt Bắc / Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy, bẻ từng bắp ngô." Đoạn thơ gợi lên hình ảnh người mẹ Việt Bắc với những đặc điểm nào?

  • A. Nhàn hạ, sung sướng.
  • B. Giàu có, quyền quý.
  • C. Yếu đuối, cần được che chở.
  • D. Vất vả, tảo tần, yêu thương con.

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 23: Xác định chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu: "Anh ấy nói rằng... mọi chuyện đã khác xưa rồi."

  • A. Kết thúc câu trần thuật.
  • B. Báo hiệu lời nói trực tiếp.
  • C. Thể hiện sự ngắt quãng, bỏ lửng hoặc gợi ý nội dung còn tiếp diễn/ẩn ý.
  • D. Ngăn cách các vế trong câu ghép.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Nắng vàng rải nhẹ trên những thảm cỏ xanh mướt. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá. Không khí trong lành, dịu mát." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Chỉ thị giác.
  • B. Chỉ thính giác.
  • C. Chỉ xúc giác.
  • D. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác).

Câu 25: Trong bài văn thuyết minh, việc đưa ra các định nghĩa, giải thích khái niệm một cách rõ ràng, chính xác có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu đúng, đủ và chính xác về đối tượng được thuyết minh.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để chứng tỏ người viết có kiến thức.
  • D. Không cần thiết trong văn thuyết minh.

Câu 26: Khi viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người viết thường sử dụng những kỹ thuật nào?

  • A. Chỉ miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện xảy ra với nhân vật.
  • C. Trực tiếp diễn tả suy nghĩ, cảm xúc; độc thoại nội tâm; miêu tả gián tiếp qua hành động, cử chỉ.
  • D. Chỉ đưa ra lời nhận xét của người kể chuyện.

Câu 27: Đọc câu sau: "Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục hành trình." Câu này thuộc kiểu câu ghép nào?

  • A. Câu ghép đẳng lập (biểu thị quan hệ tương phản).
  • B. Câu ghép chính phụ (biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả).
  • C. Câu đơn mở rộng thành phần.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ lục bát), người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

  • A. Chỉ cần hiểu nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ cần biết tác giả là ai.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng câu thơ.
  • D. Số tiếng trong câu, cách gieo vần, luật bằng trắc.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật ý nghĩa của cây tre?

  • A. So sánh
  • B. Tượng trưng
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Trong một bài văn phân tích tác phẩm "Việt Bắc" của Tố Hữu, việc liên hệ giữa cảnh Việt Bắc được miêu tả và tình cảm cách mạng của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Làm rõ mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa cảnh vật, con người Việt Bắc với tình cảm cách mạng và tư tưởng yêu nước của tác giả.
  • B. Chỉ để chứng minh tác giả có trí nhớ tốt về Việt Bắc.
  • C. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là miêu tả đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong một đoạn thơ trữ tình, nhà thơ sử dụng hình ảnh 'mây trắng' và 'cánh chim' để gợi lên cảm giác về sự tự do và khát vọng bay bổng. Biện pháp tu từ nào được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng các hình ảnh này để truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn văn sau: 'Yêu lắm quê hương! Yêu lắm những con đường làng! Yêu lắm những mái nhà tranh đơn sơ!'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong văn xuôi tự sự, việc xây dựng nhân vật 'tròn' (round character) thay vì nhân vật 'phẳng' (flat character) có ý nghĩa gì đối với chiều sâu của tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một bài nghị luận xã hội đưa ra nhiều số liệu thống kê về ô nhiễm môi trường và tác động của nó. Việc sử dụng số liệu này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc/người viết cần chú ý đến những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Xác định kiểu câu xét theo mục đích nói trong câu sau: 'Bạn đã chuẩn bị bài cho buổi thảo luận ngày mai chưa?'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cho đoạn văn: 'Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần trên những mái nhà. Gió heo may se lạnh.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu trần thuật nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: 'Chúng ta đi, nghe gió ngân trên lá / Nghe nắng chiều xõa tóc những rặng cây / Nghe tiếng suối trong như tiếng hát / Giữa rừng sâu, ta và thiên nhiên say.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm cho thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi với con người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xét câu: 'Anh ấy là một cây văn xuất sắc của làng.' Từ 'cây văn' trong ngữ cảnh này là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và mối liên kết giữa chúng giúp người đọc hiểu được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc câu sau: 'Cả khán phòng lặng đi, chỉ còn nghe thấy tiếng nấc nghẹn ngào của cô ấy.' Từ 'lặng đi' và 'tiếng nấc nghẹn ngào' trong câu này góp phần gợi tả điều gì về không khí tại khán phòng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh như 'thảm khốc', 'tàn phá', 'khẩn cấp'. Việc này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm văn học thời kỳ kháng chiến, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội của thời kỳ đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong câu: 'Dòng suối róc rách chảy qua khe đá, những bông hoa li ti nở rộ ven đường.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm một cách logic, khoa học có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn thơ: 'Con nhớ đêm nay, rừng Việt Bắc / Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy, bẻ từng bắp ngô.' Đoạn thơ gợi lên hình ảnh người mẹ Việt Bắc với những đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu yếu tố cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Xác định chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong câu: 'Anh ấy nói rằng... mọi chuyện đã khác xưa rồi.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Nắng vàng rải nhẹ trên những thảm cỏ xanh mướt. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá. Không khí trong lành, dịu mát.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bài văn thuyết minh, việc đưa ra các định nghĩa, giải thích khái niệm một cách rõ ràng, chính xác có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người viết thường sử dụng những kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc câu sau: 'Dù trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục hành trình.' Câu này thuộc kiểu câu ghép nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ lục bát), người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật ý nghĩa của cây tre?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong một bài văn phân tích tác phẩm 'Việt Bắc' của Tố Hữu, việc liên hệ giữa cảnh Việt Bắc được miêu tả và tình cảm cách mạng của tác giả có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết:

  • A. Nhân hóa, giúp cảnh vật trở nên sống động.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ rực rỡ, hùng vĩ của mặt trời.
  • C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng sâu sắc về sự kết thúc.
  • D. Hoán dụ, thay thế một phần để gọi toàn thể cảnh vật.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ dựa trên những yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Thời gian sáng tác và hoàn cảnh lịch sử.
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh và giọng điệu của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và cách gieo vần.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho cuộc đời, số phận con người.
  • B. Biểu tượng cho ước mơ chinh phục biển cả.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối (tương phản) trong hai câu thơ sau để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự giàu có của ngôn ngữ tiếng Việt.
  • B. Vẻ đẹp của phong cảnh thiên nhiên.
  • C. Sự khác biệt giữa mùa đông và mùa hè.
  • D. Sự tương phản giữa cảnh đi và cảnh về, nhấn mạnh nỗi buồn dai dẳng.

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, để hiểu rõ lập luận của tác giả, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận.
  • B. Nhân vật, cốt truyện và bối cảnh.
  • C. Vần điệu, nhịp điệu và hình ảnh.
  • D. Số lượng câu văn và độ dài đoạn văn.

Câu 6: Đoạn thơ sau gợi lên bầu không khí và tâm trạng gì?

  • A. Náo nhiệt, vui tươi.
  • B. Hùng tráng, sôi động.
  • C. Tĩnh lặng, man mác buồn.
  • D. Huyền bí, sợ hãi.

Câu 7: Trong phân tích văn học, thuật ngữ

  • A. Lời mở đầu của tác phẩm.
  • B. Cách kết thúc câu chuyện.
  • C. Tên của nhân vật chính.
  • D. Một yếu tố (hình ảnh, chủ đề, sự kiện) được lặp lại có ý nghĩa.

Câu 8: Phép điệp ngữ trong đoạn văn sau có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh, tô đậm tình cảm yêu mến.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của cảnh vật.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ mới, việc đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu quá trình tự học và phân tích là gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử tác giả thật chi tiết.
  • B. Đọc kỹ bài thơ nhiều lần để cảm nhận và nắm bắt nội dung ban đầu.
  • C. Tìm ngay các bài phân tích mẫu trên mạng.
  • D. Gạch chân tất cả các từ khó hiểu.

Câu 10: Đoạn trích sau thể hiện đặc điểm nào về tính cách nhân vật A?

  • A. Vô cảm, lạnh lùng.
  • B. Yếu đuối, dễ gục ngã.
  • C. Kiên cường, giàu tình cảm.
  • D. Hờ hững, không quan tâm.

Câu 11: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự, yếu tố nào thường đóng vai trò mở đầu, giới thiệu về thời gian, không gian và nhân vật?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Đoạn cao trào.

Câu 12: Phép ẩn dụ trong câu thơ

  • A. Thời gian rất chậm chạp.
  • B. Thời gian trôi đi nhanh chóng, không thể níu giữ.
  • C. Thời gian là thứ có thể cầm nắm được.
  • D. Thời gian chỉ quan trọng đối với người lao động chân tay.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, chúng ta có thể rút ra được những thông tin quan trọng nào?

  • A. Chỉ biết được tác giả là ai.
  • B. Chỉ biết được thời gian câu chuyện diễn ra.
  • C. Chỉ biết được địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Tính cách nhân vật, mối quan hệ giữa các nhân vật, diễn biến câu chuyện.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để miêu tả cảnh vật?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và nói quá.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 15: Trong một bài thơ viết về quê hương, hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
  • C. Biểu tượng cho sự gắn bó với quê hương, kỷ niệm tuổi thơ.
  • D. Biểu tượng cho sự hiện đại, phát triển.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Cách gieo vần và ngắt nhịp.
  • C. Nội dung miêu tả cảnh vật.
  • D. Việc sử dụng từ láy.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ, thể hiện sự bình tĩnh.
  • B. Hoán dụ và điệp ngữ, thể hiện sự vui mừng.
  • C. Liệt kê và chơi chữ, thể hiện sự thờ ơ.
  • D. So sánh và nói quá, thể hiện sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những dấu hiệu nào để hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm, dòng suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc.
  • B. Ngoại hình, trang phục của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh gia đình và xã hội của nhân vật.
  • D. Tên gọi và biệt danh của nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự ấm áp, sum họp.
  • B. Biểu tượng cho sự dữ dội, mãnh liệt của cảm xúc (căm thù).
  • C. Biểu tượng cho sự hủy diệt, tàn phá.
  • D. Biểu tượng cho ánh sáng, niềm hy vọng.

Câu 20: Để tự học cách phân tích một bài thơ hiệu quả, sau khi đọc kỹ bài thơ, bước tiếp theo nên là gì?

  • A. Thuộc lòng bài thơ.
  • B. Viết ngay bài phân tích hoàn chỉnh.
  • C. Tìm hiểu các yếu tố về từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc.
  • D. Bỏ qua và chuyển sang bài khác.

Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất để xác định nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Xác định ý chính và thông tin cốt lõi.
  • B. Tìm hiểu về đời tư của người viết.
  • C. Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu.
  • D. Nhận xét về màu sắc, âm thanh được miêu tả.

Câu 22: Đọc câu văn sau:

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 23: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Nỗi buồn chia ly.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Khát vọng tự do, ước mơ bay cao.
  • D. Sự giàu sang, phú quý.

Câu 24: Để nâng cao kỹ năng viết văn phân tích, một phương pháp tự học hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ đọc duy nhất một bài phân tích mẫu.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tác phẩm mà không cần phân tích.
  • C. Sao chép nguyên văn bài phân tích của người khác.
  • D. Tự viết bài phân tích và so sánh với các bài mẫu chất lượng để rút kinh nghiệm.

Câu 25: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc thường tiếp cận câu chuyện từ điểm nhìn của ai?

  • A. Người kể chuyện xưng "tôi" (thường là tác giả).
  • B. Một nhân vật phụ trong truyện.
  • C. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi việc).
  • D. Điểm nhìn của nhiều nhân vật khác nhau luân phiên.

Câu 26: Phép nhân hóa trong câu

  • A. Làm cho câu văn trang trọng hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của mặt trời.
  • C. Làm cho sự vật (mặt trời) trở nên sống động, gần gũi.
  • D. Miêu tả chính xác kích thước của mặt trời.

Câu 27: Khi phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học (ví dụ: một hành động, một lời nói, một đồ vật), chúng ta cần đặt chi tiết đó trong mối quan hệ với yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của nó?

  • A. Chỉ cần biết tác giả sinh năm bao nhiêu.
  • B. Tổng thể tác phẩm (nhân vật, cốt truyện, chủ đề, bối cảnh).
  • C. Màu sắc trang bìa của cuốn sách.
  • D. Giá tiền của cuốn sách.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ hình ảnh thị giác.
  • B. Chỉ hình ảnh âm thanh.
  • C. Chỉ hình ảnh khứu giác.
  • D. Hình ảnh gợi cảm giác (xúc giác), âm thanh (thính giác) và chuyển động (thị giác).

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý kiến, tạo ấn tượng.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khách quan, trung lập.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy đáp án.

Câu 30: Khi tự học phân tích một tác phẩm văn học, việc tham khảo các tài liệu, bài phê bình từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet đáng tin cậy) có lợi ích gì?

  • A. Giúp sao chép y nguyên bài phân tích của người khác.
  • B. Chỉ làm rối thêm, không có ích gì.
  • C. Giúp mở rộng góc nhìn, tiếp cận tác phẩm đa chiều và sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ cần đọc một nguồn duy nhất là đủ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống sau rặng núi, nhuộm đỏ cả một vùng trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu này và tác dụng của nó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ dựa trên những yếu tố nào là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" trong ngữ cảnh này: "Con thuyền đời anh vẫn lênh đênh / Tìm bến đỗ sau bao ngày giông bão."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối (tương phản) trong hai câu thơ sau để làm nổi bật điều gì? "Ngày đi: muôn dặm sương che / Ngày về: quê cũ vẫn nghe tiêu sầu."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, để hiểu rõ lập luận của tác giả, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đoạn thơ sau gợi lên bầu không khí và tâm trạng gì? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong phân tích văn học, thuật ngữ "motif" (mô-típ) dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phép điệp ngữ trong đoạn văn sau có tác dụng gì? "Yêu lắm tiếng chim trưa hè. Yêu lắm bóng tre xanh. Yêu lắm con đường làng."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một bài thơ mới, việc đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu quá trình tự học và phân tích là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn trích sau thể hiện đặc điểm nào về tính cách nhân vật A? "A đứng lặng nhìn theo bóng mẹ khuất dần cuối con đường. Tay cậu siết chặt chiếc hộp nhỏ, trong đó là những kỷ vật mẹ để lại. Nước mắt lăn dài trên má, nhưng cậu không lau. Cậu biết, từ giờ cậu phải mạnh mẽ."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự, yếu tố nào thường đóng vai trò mở đầu, giới thiệu về thời gian, không gian và nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phép ẩn dụ trong câu thơ "Thời gian chạy qua kẽ tay" gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, chúng ta có thể rút ra được những thông tin quan trọng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để miêu tả cảnh vật? "Những chiếc lá bàng mùa thu đỏ như đồng hun, rụng xuống lả tả, trải thảm trên sân trường."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một bài thơ viết về quê hương, hình ảnh "con đò" xuất hiện nhiều lần có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Trái tim tôi như ngừng đập khi nghe tin dữ. Cả thế giới dường như sụp đổ dưới chân." Biện pháp tu từ "như ngừng đập", "cả thế giới dường như sụp đổ" thuộc loại nào và thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những dấu hiệu nào để hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "lửa" trong các câu thơ này có ý nghĩa biểu tượng gì? "Lửa bốc lên ngời ngời / Lòng căm thù bốc cháy."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để tự học cách phân tích một bài thơ hiệu quả, sau khi đọc kỹ bài thơ, bước tiếp theo nên là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất để xác định nội dung cốt lõi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc câu văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng cười của cô gái." Phép tu từ này tập trung vào giác quan nào để miêu tả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một bài thơ, hình ảnh "cánh chim" bay lượn trên bầu trời cao rộng thường gợi lên những ý nghĩa biểu tượng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để nâng cao kỹ năng viết văn phân tích, một phương pháp tự học hiệu quả là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc thường tiếp cận câu chuyện từ điểm nhìn của ai?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phép nhân hóa trong câu "Ông mặt trời thức dậy, vươn vai đón chào ngày mới" có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học (ví dụ: một hành động, một lời nói, một đồ vật), chúng ta cần đặt chi tiết đó trong mối quan hệ với yếu tố nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của nó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Mùa đông năm ấy, cái rét như cắt da cắt thịt. Gió bấc rít lên từng hồi, cuốn theo những chiếc lá khô xoay tít." Đoạn văn sử dụng những loại hình ảnh nào để gợi tả cái rét?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi tự học phân tích một tác phẩm văn học, việc tham khảo các tài liệu, bài phê bình từ nhiều nguồn khác nhau (sách, báo, internet đáng tin cậy) có lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của một vùng đất?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy "chầm chậm" trong câu văn: "Dòng sông chầm chậm trôi, mang theo những cánh lục bình tím ngắt."

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ của dòng chảy.
  • B. Tạo âm điệu vui tươi, rộn ràng.
  • C. Gợi tả màu sắc đặc trưng của dòng sông.
  • D. Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, diễn tả nhịp điệu êm đềm, chậm rãi.

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết bay bổng, giàu cảm xúc hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, cụ thể và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Kết hợp nhiều giác quan (thính giác, thị giác, khứu giác).
  • B. Chỉ tập trung vào thính giác.
  • C. Chỉ tập trung vào thị giác.
  • D. Chỉ tập trung vào khứu giác.

Câu 5: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Chỉ dựa vào lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào nhận xét của các nhân vật khác về nhân vật đó.
  • C. Kết hợp phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm và miêu tả của tác giả.
  • D. Chỉ tập trung vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm.

Câu 6: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh về thiên nhiên dữ dội (bão tố, sấm sét). Những hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong tâm trạng con người?

  • A. Sự giằng xé, đấu tranh nội tâm hoặc biến động dữ dội trong cảm xúc.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • C. Niềm vui, sự hân hoan tột độ.
  • D. Nỗi buồn nhẹ nhàng, man mác.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng kiểu câu nào là chủ yếu và hiệu quả biểu đạt của nó?

  • A. Câu ghép, diễn tả mối quan hệ phức tạp.
  • B. Câu ngắn, câu đặc biệt, tạo nhịp nhanh hoặc ngắt quãng, nhấn mạnh sự cô đọng.
  • D. Câu phủ định, khẳng định một điều chắc chắn.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn cốt truyện của bài thơ.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về tác giả.
  • C. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Tạo nhạc tính, giúp bài thơ dễ đi vào lòng người và góp phần thể hiện cảm xúc.

Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn trích văn xuôi miêu tả chi tiết ngoại hình của một nhân vật. Mục đích của tác giả khi làm điều này có thể là gì?

  • A. Góp phần bộc lộ tính cách, số phận hoặc trạng thái nội tâm của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hình thức bên ngoài.
  • C. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Thể hiện sự quan tâm của tác giả đến vẻ đẹp hình thức.

Câu 10: Trong một đoạn trích có sử dụng yếu tố huyền ảo, việc phân tích mối quan hệ giữa yếu tố huyền ảo và hiện thực giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Khẳng định tác phẩm hoàn toàn tách rời đời sống thực tế.
  • B. Chỉ ra những điểm vô lý, phi logic trong câu chuyện.
  • C. Làm rõ ý nghĩa biểu tượng, gửi gắm tư tưởng, cảm xúc hoặc cách nhìn hiện thực của tác giả.
  • D. Xác định thể loại chính xác của tác phẩm là truyện cổ tích.

Câu 11: Đọc câu văn:

  • A. Gợi hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực, đầy sức nóng và ấn tượng.
  • B. Làm cho mặt trời trông nhỏ bé hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • D. Miêu tả tốc độ lặn xuống rất nhanh của mặt trời.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề, bạn cần thực hiện những bước nào là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lướt qua bài thơ và đoán chủ đề.
  • B. Tìm tất cả các từ khó và tra từ điển.
  • C. Chỉ tập trung vào tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Đọc kỹ, xác định chủ đề, tìm các chi tiết nghệ thuật liên quan và phân tích mối liên hệ để làm sáng tỏ chủ đề.

Câu 13: Giả sử trong một truyện ngắn, nhân vật chính thường có những hành động và suy nghĩ trái ngược với lời nói của mình. Kỹ thuật xây dựng nhân vật này (gọi là mâu thuẫn nội tâm) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • B. Khắc họa sự phức tạp, chiều sâu tâm lý và tính cách đa diện của nhân vật.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ là lỗi trong cách xây dựng nhân vật của tác giả.

Câu 14: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính logic của lập luận bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần kiểm tra số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • B. Chỉ cần xem xét bài văn có dùng từ ngữ hoa mỹ hay không.
  • C. Xem xét sự chặt chẽ, hợp lý trong mối liên hệ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng, cũng như trình tự sắp xếp của chúng.
  • D. Chỉ cần kiểm tra bài văn có mắc lỗi chính tả hay không.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sôi động, náo nhiệt.
  • B. Mát mẻ, dễ chịu.
  • C. Vui tươi, rộn rã.
  • D. Oi ả, tĩnh mịch, gợi cảm giác cô đơn.

Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi có tác dụng gì?

  • A. Làm cho sự vật, hành động hiện lên sinh động, mạnh mẽ và ấn tượng hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hành động.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
  • D. Giúp xác định thời gian diễn ra sự việc.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có và tuân thủ quy tắc chặt chẽ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Luật bằng trắc và phép đối ở hai cặp câu giữa.
  • C. Số lượng nhân vật trữ tình.
  • D. Việc sử dụng từ Hán Việt.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, diễn tả mức độ đau đớn, bi thương tột cùng.
  • B. Ẩn dụ, gợi hình ảnh trừu tượng.
  • C. Nhân hóa, làm cho tiếng khóc có cảm xúc.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh tiếng khóc.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm mang tính biểu tượng cao, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại cốt truyện.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện diễn ra.
  • C. Đi sâu giải mã các lớp nghĩa ẩn đằng sau hình ảnh, chi tiết, sự kiện.
  • D. Chỉ tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác.

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một bài tản văn và nhận thấy tác giả thường xuyên chuyển đổi đột ngột giữa việc miêu tả cảnh vật và suy ngẫm về cuộc đời. Kỹ thuật này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên rời rạc, khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật và suy nghĩ.
  • C. Khiến người đọc chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
  • D. Tạo nên dòng chảy cảm xúc, suy tư tự nhiên, thể hiện mối liên hệ giữa cảnh vật và nội tâm tác giả.

Câu 21: Trong một bài phát biểu hoặc văn bản thuyết phục, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để nhận được câu trả lời trực tiếp từ người nghe/đọc.
  • B. Nhấn mạnh một ý, bộc lộ cảm xúc, hoặc kích thích sự suy nghĩ của người nghe/đọc.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói/viết.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm sinh động.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, diễn tả màu tóc đẹp.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự giàu có.
  • C. Hoán dụ, gợi tả sự già nua, vất vả, hy sinh của người mẹ.
  • D. Nhân hóa, làm cho mái tóc có cảm xúc.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử thi, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội của thời đại đó là cần thiết vì lý do gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về các sự kiện, nhân vật, tư tưởng được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Để đánh giá tác phẩm có đúng sự thật lịch sử hay không.
  • D. Để thay đổi hoàn toàn cách hiểu về tác phẩm.

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. Nghĩa gốc (cột nhà).
  • B. Nghĩa chuyển (người quan trọng, chỗ dựa chính).
  • C. Nghĩa hoàn toàn độc lập với nghĩa gốc.
  • D. Một từ đồng âm khác nghĩa.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ có kết cấu lặp lại (điệp khúc, điệp từ, điệp ngữ), hiệu quả nghệ thuật thường thấy là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, nhàm chán.
  • B. Chỉ để tuân thủ luật thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua những phần không quan trọng.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo âm hưởng hoặc gợi sự ám ảnh.

Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật và nhận thấy họ sử dụng rất nhiều biệt ngữ xã hội. Việc này giúp thể hiện điều gì về nhân vật hoặc bối cảnh?

  • A. Khắc họa môi trường sống, tầng lớp xã hội hoặc đặc điểm tính cách đặc trưng của nhân vật.
  • B. Chứng tỏ nhân vật là người có học thức cao.
  • C. Làm cho đoạn đối thoại dễ hiểu hơn.
  • D. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự trong giao tiếp.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài giới thiệu), việc xác định mục đích của người viết là gì?

  • A. Để biết người viết là ai.
  • B. Để hiểu rõ tác giả muốn truyền tải thông tin gì và với thái độ nào, giúp tiếp nhận văn bản hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ để phân loại văn bản.
  • D. Để tìm ra lỗi sai trong văn bản.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: hành động của nhân vật A dẫn đến hậu quả B) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Chỉ để biết trình tự diễn ra các sự kiện.
  • B. Chỉ để tìm ra ai là người có lỗi.
  • C. Hiểu được sự phát triển của cốt truyện, tính cách nhân vật, và ý nghĩa sâu sắc hơn về cuộc sống mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mùa xuân.
  • B. Mùa hạ.
  • C. Mùa thu.
  • D. Mùa đông.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy tượng thanh (ví dụ: rì rào, tí tách, ào ào), tác dụng chủ yếu của các từ này là gì?

  • A. Gợi tả âm thanh một cách sinh động, chân thực, làm tăng sức gợi cảm cho câu thơ.
  • B. Diễn tả màu sắc của sự vật.
  • C. Nhấn mạnh số lượng.
  • D. Chỉ là cách gieo vần cho bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của một vùng đất?
"Ngày xưa: nhà lá phên tranh
Bây giờ: lầu vút trời xanh mây ngàn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy 'chầm chậm' trong câu văn: 'Dòng sông chầm chậm trôi, mang theo những cánh lục bình tím ngắt.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng ve kêu râm ran như một dàn đồng ca mùa hạ. Nắng vàng như mật ong rót xuống khu vườn. Hương hoa sữa thoang thoảng trong gió."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh về thiên nhiên dữ dội (bão tố, sấm sét). Những hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong tâm trạng con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng kiểu câu nào là chủ yếu và hiệu quả biểu đạt của nó?
"Im lặng. Chỉ còn tiếng gió. Và tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Một không gian vắng lặng đến rợn người."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có tác dụng gì đối với người đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn trích văn xuôi miêu tả chi tiết ngoại hình của một nhân vật. Mục đích của tác giả khi làm điều này có thể là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một đoạn trích có sử dụng yếu tố huyền ảo, việc phân tích mối quan hệ giữa yếu tố huyền ảo và hiện thực giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc câu văn: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gợi hình ảnh như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề, bạn cần thực hiện những bước nào là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử trong một truyện ngắn, nhân vật chính thường có những hành động và suy nghĩ trái ngược với lời nói của mình. Kỹ thuật xây dựng nhân vật này (gọi là mâu thuẫn nội tâm) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính logic của lập luận bao gồm những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Cái nóng hầm hập như nung. Đường phố vắng tanh. Chỉ có tiếng rao của người bán hàng rong lạc lõng vọng lại."
Đoạn văn gợi lên không khí, cảm giác gì về cảnh vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có và tuân thủ quy tắc chặt chẽ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Nàng Kiều cất tiếng khóc than, kể lể nỗi oan khiên của mình. Tiếng khóc ấy như xé lòng người nghe."
Cụm từ "như xé lòng" là biện pháp tu từ gì và tác dụng của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm mang tính biểu tượng cao, điều quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một bài tản văn và nhận thấy tác giả thường xuyên chuyển đổi đột ngột giữa việc miêu tả cảnh vật và suy ngẫm về cuộc đời. Kỹ thuật này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một bài phát biểu hoặc văn bản thuyết phục, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:
"Mẹ già đầu bạc trắng phau
Nhìn con đi khắp bốn phương trời."
Hình ảnh "Mẹ già đầu bạc trắng phau" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử thi, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội của thời đại đó là cần thiết vì lý do gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu sau: "Anh ấy là trụ cột của gia đình." Cụm từ "trụ cột" ở đây được sử dụng theo nghĩa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ có kết cấu lặp lại (điệp khúc, điệp từ, điệp ngữ), hiệu quả nghệ thuật thường thấy là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật và nhận thấy họ sử dụng rất nhiều biệt ngữ xã hội. Việc này giúp thể hiện điều gì về nhân vật hoặc bối cảnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài giới thiệu), việc xác định mục đích của người viết là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: hành động của nhân vật A dẫn đến hậu quả B) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Cây bàng trụi lá, cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám đục. Một cơn gió heo may thổi qua, mang theo hơi lạnh se sắt."
Các hình ảnh và từ ngữ trong đoạn văn gợi tả khung cảnh và không khí của mùa nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy tượng thanh (ví dụ: rì rào, tí tách, ào ào), tác dụng chủ yếu của các từ này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh Việt Bắc trong tâm trí người ra đi:
"Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang."

  • A. So sánh (So sánh vẻ đẹp của rừng với điều gì đó)
  • B. Nhân hóa (Gán cho đồ vật, cảnh vật đặc điểm của con người)
  • C. Điệp ngữ (Lặp lại từ ngữ, cấu trúc)
  • D. Liệt kê và sử dụng hình ảnh giàu sức gợi tả (Trình bày hàng loạt sự vật, hiện tượng, chi tiết cụ thể)

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định và phân tích điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc, và mức độ hiểu biết của người kể chuyện về sự kiện và nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật chính xuất hiện trong đoạn trích.
  • C. Thời gian và không gian cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • D. Thể loại chính của tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết).

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: "Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành khẳng khiu, như một lời thách thức với cơn bão mùa đông tàn khốc. Nó run rẩy, nhưng không gục ngã." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sức sống và sự kiên cường?

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và nói quá
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói giảm nói tránh và chơi chữ

Câu 4: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề "Đạo đức trong kỷ nguyên số", bạn cần lưu ý điều gì nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • B. Trình bày luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và phân tích sâu sắc các dẫn chứng.
  • C. Tập trung phê phán gay gắt các hành vi thiếu đạo đức trên mạng xã hội.
  • D. Kết thúc bài viết bằng một câu hỏi tu từ gây sốc.

Câu 5: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết chủ yếu nào?
"Học sinh cần đọc sách nhiều hơn. Nó giúp mở rộng kiến thức và rèn luyện tư duy. Tuy nhiên, thời gian dành cho việc đọc của các em ngày càng ít đi."

  • A. Thiếu phép lặp (Không lặp lại từ ngữ)
  • B. Thiếu phép nối (Không dùng từ nối)
  • C. Sử dụng phép thế chưa rõ ràng (Dùng đại từ thay thế không chính xác hoặc mơ hồ)
  • D. Lỗi về mặt ngữ pháp (Cấu trúc câu sai)

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu về điều gì?

  • A. Số phận và hoàn cảnh sống cụ thể của nhân vật.
  • B. Tính cách, nội tâm và tư tưởng của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác trong truyện.
  • D. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:
"Ta về mình có nhớ ta?
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng..."
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Nỗi nhớ da diết về cảnh vật và con người Việt Bắc của người cán bộ về xuôi.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Việt Bắc.
  • C. Tinh thần chiến đấu anh dũng của đồng bào Việt Bắc.
  • D. Lịch sử kháng chiến chống Pháp tại Việt Bắc.

Câu 8: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ báo chí, đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng nổi bật?

  • A. Tính thông tin thời sự, cập nhật.
  • B. Tính công cộng, hướng tới đông đảo người đọc.
  • C. Tính ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu.
  • D. Tính biểu cảm sâu sắc, thiên về bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
"Buổi sáng mùa thu, sương giăng mắc khắp lối đi. Những hàng cây bàng lá đỏ rực rỡ dưới ánh nắng yếu ớt. Không khí se lạnh, trong lành, mang theo mùi hương của đất ẩm và lá khô."

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến sự phối hợp nhịp điệu và gieo vần như thế nào?

  • A. Nhịp điệu 3/3 ở cả hai câu và vần chân ở cuối mỗi câu.
  • B. Chỉ cần chú ý đến vần lưng ở giữa mỗi câu.
  • C. Nhịp điệu chẵn (2/2/2, 4/2...) và cách gieo vần lưng (tiếng 6 câu bát) và vần chân (tiếng cuối câu bát) liên kết các câu.
  • D. Không cần chú ý đến nhịp điệu và vần vì chúng không quan trọng trong thơ hiện đại.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "con sóng":
"Cuộc đời này giống như một dòng sông. Có lúc êm đềm, phẳng lặng, nhưng cũng có lúc đầy những con sóng dữ dội, bất ngờ ập đến."

  • A. Những chuyến đi xa, khám phá những miền đất mới.
  • B. Những niềm vui, thành công liên tiếp trong cuộc sống.
  • C. Sự lặp đi lặp lại của cuộc sống hàng ngày.
  • D. Những khó khăn, thử thách, biến cố bất ngờ trong cuộc đời.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Lời thơ, giọng điệu và cách sử dụng ngôn ngữ biểu cảm.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều mối quan hệ.
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều nút thắt.
  • D. Việc sử dụng các sự kiện lịch sử làm bối cảnh chính.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với vấn đề "ô nhiễm môi trường" là gì?
"Ô nhiễm môi trường đang trở thành một thách thức toàn cầu. Những dòng sông đen ngòm, không khí ngột ngạt ở các đô thị lớn, và sự biến mất của nhiều loài sinh vật là những minh chứng rõ ràng. Nếu không hành động ngay, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng."

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Lo ngại sâu sắc và quan tâm cấp thiết.
  • C. Lạc quan, tin rằng vấn đề sẽ tự được giải quyết.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.

Câu 14: Trong một bài phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Để bài viết dài hơn và thể hiện người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • B. Để làm đẹp hình thức bài viết.
  • C. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và làm rõ luận điểm phân tích.
  • D. Thay thế cho việc phân tích, bình giảng.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả nhất nội dung cốt lõi?

  • A. Đọc lướt (skimming) các tiêu đề, đề mục, đoạn mở đầu và kết luận.
  • B. Chỉ đọc kỹ từng câu, từng chữ từ đầu đến cuối.
  • C. Tìm kiếm và gạch chân tất cả các danh từ riêng.
  • D. Tập trung vào việc ghi nhớ số liệu mà không cần hiểu ngữ cảnh.

Câu 16: Phân tích câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm giảm nhẹ tính chất của sự vật được miêu tả.
  • B. Làm nổi bật màu sắc rực rỡ, hình khối và sự kỳ vĩ của cảnh mặt trời lặn trên biển.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của con người trước thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa mặt trời như một sinh thể có hành động.

Câu 17: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu về điều gì?

  • A. Số lượng dẫn chứng được sử dụng trong bài.
  • B. Phong cách ngôn ngữ cá nhân của người viết.
  • C. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi bài viết ra đời.
  • D. Lập trường, quan điểm và hệ thống ý chính mà người viết muốn trình bày.

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp:
"Với sự nỗ lực không ngừng, nên anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp."

  • A. Thừa từ "nên" sau cụm trạng ngữ "Với sự nỗ lực không ngừng".
  • B. Thiếu chủ ngữ trong câu.
  • C. Sử dụng sai thì của động từ.
  • D. Lỗi chính tả ở từ "nỗ lực".

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét nhan đề trong mối quan hệ với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tên của nhà xuất bản.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Nội dung, chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.

Câu 20: Đọc câu sau: "Trăng lặn, sao mờ. Tiếng gà gáy sáng." Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả không gian và thời gian chuyển giao từ đêm sang sáng?

  • A. So sánh ngầm (ẩn dụ)
  • B. Liệt kê và gợi tả bằng hình ảnh, âm thanh đặc trưng.
  • C. Nói quá (phóng đại)
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ)

Câu 21: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào vốn sống, kinh nghiệm và cảm xúc cá nhân của người đọc?

  • A. Số lượng câu, chữ trong tác phẩm.
  • B. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Việc giải mã ý nghĩa biểu tượng và đồng cảm với cảm xúc trong tác phẩm.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Sự im lặng bao trùm căn phòng. Chỉ còn nghe rõ tiếng đồng hồ tích tắc, như đếm từng khoảnh khắc trôi đi của một điều gì đó vô hình." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự tĩnh lặng và cảm giác chờ đợi/lo âu?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và nói giảm nói tránh
  • C. Lấy động tả tĩnh và so sánh
  • D. Hoán dụ và chơi chữ

Câu 23: Khi viết một bài nghị luận văn học phân tích một khổ thơ, bố cục nào sau đây thường được xem là hợp lý và khoa học?

  • A. Mở bài (giới thiệu), Thân bài (phân tích chi tiết theo luận điểm, có dẫn chứng), Kết bài (khái quát, cảm nhận).
  • B. Chỉ cần chép lại khổ thơ và nêu cảm nghĩ chung chung.
  • C. Tập trung kể lại nội dung của khổ thơ mà không phân tích nghệ thuật.
  • D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong khổ thơ mà không phân tích tác dụng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Kính gửi Ban Giám hiệu Trường THPT XYZ,
Em tên là Nguyễn Văn A, học sinh lớp 12A. Em viết đơn này bày tỏ nguyện vọng được tham gia vào Câu lạc bộ Khoa học của trường. Em đã tìm hiểu kỹ về hoạt động của Câu lạc bộ và nhận thấy rất phù hợp với sở thích và khả năng của mình. Kính mong Ban Giám hiệu xem xét và tạo điều kiện giúp đỡ."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 25: Khi phân tích tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến độc thoại nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc bộc lộ trong suy nghĩ của nhân vật) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng số lượng lời thoại của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về ngoại hình của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc biết được tất cả các sự kiện sẽ xảy ra trong truyện.
  • D. Bộc lộ thế giới nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín và sự giằng xé bên trong của nhân vật.

Câu 26: Trong quá trình tự học và ôn tập kiến thức Ngữ văn, việc hệ thống hóa kiến thức dưới dạng sơ đồ tư duy (mind map) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp tổ chức thông tin một cách trực quan, dễ dàng ghi nhớ và nhìn thấy mối liên hệ giữa các kiến thức.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho vở ghi.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa và tài liệu.
  • D. Làm cho kiến thức trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề của đoạn là gì?
"Thiếu niên ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết nhờ Internet. Tuy nhiên, việc này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các em có thể dễ dàng tiếp xúc với thông tin sai lệch, bạo lực, hoặc các nội dung không phù hợp. Do đó, việc trang bị kỹ năng sàng lọc và đánh giá thông tin là vô cùng cần thiết."

  • A. "Thiếu niên ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết nhờ Internet."
  • B. "Các em có thể dễ dàng tiếp xúc với thông tin sai lệch, bạo lực, hoặc các nội dung không phù hợp."
  • C. "Sự im lặng bao trùm căn phòng." (Đây là câu từ câu hỏi khác, không liên quan)
  • D. "Do đó, việc trang bị kỹ năng sàng lọc và đánh giá thông tin là vô cùng cần thiết."

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các địa danh được nhắc đến trong tác phẩm.
  • B. Sự tác động của hoàn cảnh đến tính cách, số phận nhân vật và cách nhân vật phản ứng, tác động trở lại hoàn cảnh.
  • C. So sánh hoàn cảnh của nhân vật này với nhân vật khác một cách đơn thuần.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ngoại hình của nhân vật có phù hợp với hoàn cảnh hay không.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này:
"Dù gặp bao khó khăn, gian khổ, nhưng trong tim anh ấy, ngọn lửa đam mê với công việc vẫn luôn rực cháy, không bao giờ tắt."

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh tinh thần, sự nhiệt huyết, lòng yêu thích mãnh liệt.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, khó lường.
  • C. Biểu tượng cho sự hủy diệt, tàn phá.
  • D. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo, cô đơn.

Câu 30: Khi ôn tập và chuẩn bị cho phần thi nói hoặc trình bày, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bài nói/trình bày đạt hiệu quả cao?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị nội dung thật chi tiết trên giấy, không cần luyện tập trình bày.
  • B. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • C. Luyện tập trình bày (diễn đạt, ngữ điệu, cử chỉ) và kiểm soát thời gian chặt chẽ.
  • D. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh Việt Bắc trong tâm trí người ra đi:
'Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc xác định và phân tích điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: 'Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành khẳng khiu, như một lời thách thức với cơn bão mùa đông tàn khốc. Nó run rẩy, nhưng không gục ngã.' Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sức sống và sự kiên cường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'Đạo đức trong kỷ nguyên số', bạn cần lưu ý điều gì nhất để bài viết có sức thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết chủ yếu nào?
'Học sinh cần đọc sách nhiều hơn. Nó giúp mở rộng kiến thức và rèn luyện tư duy. Tuy nhiên, thời gian dành cho việc đọc của các em ngày càng ít đi.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu về điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:
'Ta về mình có nhớ ta?
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng...'
(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ báo chí, đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng nổi bật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
'Buổi sáng mùa thu, sương giăng mắc khắp lối đi. Những hàng cây bàng lá đỏ rực rỡ dưới ánh nắng yếu ớt. Không khí se lạnh, trong lành, mang theo mùi hương của đất ẩm và lá khô.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến sự phối hợp nhịp điệu và gieo vần như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'con sóng':
'Cuộc đời này giống như một dòng sông. Có lúc êm đềm, phẳng lặng, nhưng cũng có lúc đầy những con sóng dữ dội, bất ngờ ập đến.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc của chủ thể trữ tình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với vấn đề 'ô nhiễm môi trường' là gì?
'Ô nhiễm môi trường đang trở thành một thách thức toàn cầu. Những dòng sông đen ngòm, không khí ngột ngạt ở các đô thị lớn, và sự biến mất của nhiều loài sinh vật là những minh chứng rõ ràng. Nếu không hành động ngay, hậu quả sẽ vô cùng nghiêm trọng.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một bài phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ, câu văn có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả nhất nội dung cốt lõi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu về điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp:
'Với sự nỗ lực không ngừng, nên anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét nhan đề trong mối quan hệ với yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc câu sau: 'Trăng lặn, sao mờ. Tiếng gà gáy sáng.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả không gian và thời gian chuyển giao từ đêm sang sáng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào vốn sống, kinh nghiệm và cảm xúc cá nhân của người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Sự im lặng bao trùm căn phòng. Chỉ còn nghe rõ tiếng đồng hồ tích tắc, như đếm từng khoảnh khắc trôi đi của một điều gì đó vô hình.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự tĩnh lặng và cảm giác chờ đợi/lo âu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi viết một bài nghị luận văn học phân tích một khổ thơ, bố cục nào sau đây thường được xem là hợp lý và khoa học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
'Kính gửi Ban Giám hiệu Trường THPT XYZ,
Em tên là Nguyễn Văn A, học sinh lớp 12A. Em viết đơn này bày tỏ nguyện vọng được tham gia vào Câu lạc bộ Khoa học của trường. Em đã tìm hiểu kỹ về hoạt động của Câu lạc bộ và nhận thấy rất phù hợp với sở thích và khả năng của mình. Kính mong Ban Giám hiệu xem xét và tạo điều kiện giúp đỡ.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến độc thoại nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc bộc lộ trong suy nghĩ của nhân vật) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong quá trình tự học và ôn tập kiến thức Ngữ văn, việc hệ thống hóa kiến thức dưới dạng sơ đồ tư duy (mind map) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề của đoạn là gì?
'Thiếu niên ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết nhờ Internet. Tuy nhiên, việc này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Các em có thể dễ dàng tiếp xúc với thông tin sai lệch, bạo lực, hoặc các nội dung không phù hợp. Do đó, việc trang bị kỹ năng sàng lọc và đánh giá thông tin là vô cùng cần thiết.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn lửa' trong ngữ cảnh này:
'Dù gặp bao khó khăn, gian khổ, nhưng trong tim anh ấy, ngọn lửa đam mê với công việc vẫn luôn rực cháy, không bao giờ tắt.'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi ôn tập và chuẩn bị cho phần thi nói hoặc trình bày, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bài nói/trình bày đạt hiệu quả cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển mình nhẹ nhàng, tinh tế của mùa xuân:
"Mưa xuân lất phất bay
Hoa xoan tim tím rụng
Ngõ nhỏ quanh co vào
Nhà ai khói nấu cơm?"

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự tương đồng giữa các sự vật.
  • B. Sử dụng từ láy và từ ngữ gợi tả màu sắc, chuyển động tinh tế.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động như con người.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc.

Câu 2: Phân tích cấu trúc câu thơ "Ngõ nhỏ quanh co vào / Nhà ai khói nấu cơm?" để thấy mối liên hệ giữa không gian bên ngoài và không gian bên trong, đồng thời gợi lên cảm giác quen thuộc, ấm cúng.

  • A. Sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện sự băn khoăn của nhân vật trữ tình.
  • B. Tách biệt hoàn toàn hai không gian, tạo cảm giác xa lạ, ngăn cách.
  • C. Kết nối không gian bên ngoài (ngõ) với không gian bên trong (nhà) qua hình ảnh khói bếp, gợi sự sum họp, ấm áp.
  • D. Liệt kê các hình ảnh rời rạc, không có sự liên kết về mặt không gian.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội lúc tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Chủ yếu để đánh giá trình độ học vấn của tác giả.
  • C. Giải thích tại sao tác phẩm lại được viết bằng ngôn ngữ đó.
  • D. Hiểu rõ hơn về động cơ sáng tác, thông điệp tác giả muốn gửi gắm, và giá trị của tác phẩm trong thời đại đó.

Câu 4: Phép đối trong câu thơ "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" (Nguyễn Khuyến) và "Cá lội nước trong bóng chiều sa" (Nguyễn Khuyến) có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh thu?

  • A. Tạo sự cân xứng, hài hòa, làm nổi bật vẻ tĩnh lặng và đượm buồn của cảnh chiều thu.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên ồn ào, náo nhiệt hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa các loài vật.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các hình ảnh quen thuộc của mùa thu.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề trung tâm được bàn luận) là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Luận đề thường được thể hiện ở đâu trong đoạn văn?

  • A. Chỉ có ở phần kết luận của đoạn văn.
  • B. Rải rác trong toàn bộ đoạn văn mà không có vị trí cố định.
  • C. Thường được nêu rõ ở phần mở đầu (câu chủ đề) hoặc được khái quát ở cuối đoạn.
  • D. Chỉ xuất hiện dưới dạng câu hỏi tu từ.

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
"Trời cuối xuân se lạnh. Cây bàng trước nhà đã trút gần hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám đục. Thi thoảng, một cơn gió nhẹ thổi qua làm vài chiếc lá cuối cùng còn sót lại cũng lìa cành, chao nghiêng rồi đáp xuống vỉa hè ẩm ướt. Cảnh vật mang một vẻ tiêu điều, gợi nỗi buồn man mác."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 7: Xác định và phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong câu: "Thời gian là dòng sông trôi không ngừng nghỉ".

  • A. So sánh thời gian với dòng sông, nhấn mạnh vẻ đẹp của thời gian.
  • B. Nhân hóa thời gian, làm cho thời gian có cảm xúc như con người.
  • C. Hoán dụ, lấy một bộ phận của thời gian để chỉ toàn bộ.
  • D. Ẩn dụ, ví thời gian với dòng sông trôi chảy để nhấn mạnh sự trôi đi vĩnh viễn, không ngừng nghỉ của thời gian.

Câu 8: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Anh ấy rất thông minh.
  • B. Trời hôm nay đẹp quá!
  • C. Ông ấy đã đi xa rồi.
  • D. Công việc này thật khó khăn.

Câu 9: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung đối tượng miêu tả một cách cụ thể, sinh động, chân thực và đầy đủ hơn.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ có tác dụng trong việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc về đối tượng miêu tả.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa "ta" và "mình" trong Việt Bắc:
"Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
...
Ánh nắng Ba Đình, Ba Đình nắng reo
Nhớ sao ngày tháng chiến khu
Ngày đêm liên hoan nhớ Việt Bắc..."

  • A. Chỉ là ánh sáng tự nhiên chiếu rọi cảnh vật ban đêm.
  • B. Biểu tượng cho nỗi buồn chia ly, xa cách.
  • C. Gợi nhớ về những khó khăn, gian khổ trong chiến đấu.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc, ánh sáng của cách mạng, và tình nghĩa gắn bó thủy chung giữa cán bộ và nhân dân.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về bài "Việt Bắc", nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về không gian và thời gian được khắc họa trong bài thơ?

  • A. Không gian là núi rừng Việt Bắc rộng lớn, hoang sơ nhưng thấm đẫm nghĩa tình.
  • B. Thời gian là những năm tháng kháng chiến đầy gian khổ nhưng cũng rất anh hùng, lãng mạn.
  • C. Không gian và thời gian hòa quyện, trở thành chứng nhân cho tình cảm cách mạng.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cuộc sống sinh hoạt thường nhật yên bình ở Việt Bắc.

Câu 12: Phân tích vai trò của cấu trúc đối đáp "Mình - Ta" trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu.

  • A. Tạo ra sự xa cách, đối lập giữa hai nhân vật trữ tình.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Kế thừa lối đối đáp dân gian, tạo không khí tâm tình, thể hiện sự gắn bó khăng khít giữa "Mình" và "Ta".
  • D. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên hai nhân vật trong bài thơ.

Câu 13: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là cách sắp xếp, tổ chức các luận điểm, luận cứ, bằng chứng một cách logic để làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Là việc đưa ra các ví dụ minh họa cho một vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề.
  • D. Là cách sử dụng các biện pháp tu từ để làm bài viết hấp dẫn hơn.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):
"Qua tác phẩm Vợ nhặt cho thấy tình người, tình thương yêu giữa những người nghèo khổ trong nạn đói năm 1945."

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi sai về thì của động từ.
  • D. Không có lỗi diễn đạt.

Câu 15: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần "Mở bài" cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Nêu hết tất cả các chi tiết quan trọng của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần giới thiệu tên tác phẩm và tác giả.
  • C. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề (luận đề) cần phân tích.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về giá trị của tác phẩm.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nắng" trong bài thơ "Mưa xuân" (nếu có, hoặc liên hệ với hình ảnh "nắng" trong thơ nói chung).

  • A. Thường biểu tượng cho sự sống, niềm vui, hy vọng, sự ấm áp, xua tan u ám.
  • B. Biểu tượng cho sự khô hạn, khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Chỉ là hiện tượng tự nhiên không mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Gợi lên sự buồn bã, cô đơn.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện tư tưởng, tình cảm gì của tác giả:
"Tôi yêu những buổi chiều quê, khi khói lam chiều bảng lảng trên mái rạ, tiếng trẻ con nô đùa vọng lại từ đầu xóm, và mùi rơm rạ mới gặt thoang thoảng trong gió. Đó là những khoảnh khắc bình yên, neo giữ tâm hồn tôi sau những bộn bề của cuộc sống hiện đại."

  • A. Sự chán ghét cuộc sống hiện đại.
  • B. Tình yêu, nỗi nhớ và sự trân trọng những giá trị bình yên của quê hương.
  • C. Sự lo lắng về tương lai của nông thôn.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt với cảnh vật.

Câu 18: Trong văn học, "chủ nghĩa hiện thực" là gì?

  • A. Trường phái văn học tập trung miêu tả chân thực, khách quan cuộc sống xã hội và con người.
  • B. Trường phái văn học đề cao trí tưởng tượng và cảm xúc chủ quan của nhà văn.
  • C. Trường phái văn học chỉ tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Trường phái văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn thơ hoặc văn xuôi miêu tả.

  • A. Chỉ làm cho câu văn/thơ dài hơn.
  • B. Chủ yếu dùng để thể hiện sự tức giận của nhân vật.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt trong miêu tả.
  • D. Tăng khả năng gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt đâu là "sự kiện" (fact) và đâu là "ý kiến" (opinion) là kỹ năng quan trọng. Sự kiện có đặc điểm gì?

  • A. Là thông tin có thể kiểm chứng, chứng minh tính đúng sai dựa trên bằng chứng khách quan.
  • B. Là nhận định, suy nghĩ, cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Luôn luôn được trình bày dưới dạng số liệu thống kê.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các bài báo khoa học.

Câu 21: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Chỉ dùng để gây ấn tượng ban đầu với người nghe.
  • C. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • D. Giúp người nói thể hiện cảm xúc, thái độ, nhấn mạnh ý và tạo sự kết nối với người nghe, tăng hiệu quả truyền đạt.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề hoàn toàn không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • B. Nhan đề thường gợi mở về nội dung chính, chủ đề, tư tưởng hoặc cảm hứng sáng tác của tác phẩm.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là một cái tên ngẫu nhiên được đặt ra.
  • D. Nhan đề chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức bên ngoài.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng.
  • C. Nỗi nhớ da diết, sâu nặng về cảnh vật và con người Việt Bắc.
  • D. Sự tức giận, oán trách.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc, tạo tính tương tác và nhấn mạnh vấn đề.
  • B. Dùng để hỏi thông tin mà người viết chưa biết.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc đoạn văn.

Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, giấu đi một vế so sánh.
  • C. Điệp ngữ, lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.
  • D. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn tròn, đỏ rực, hùng vĩ.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chính được sử dụng:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trên cả nước đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch như diệt muỗi, lăng quăng và ngủ màn."

  • A. Khoa học
  • B. Nghệ thuật
  • C. Sinh hoạt
  • D. Hành chính-công vụ

Câu 27: Trong tác phẩm văn học, "biểu tượng" là gì?

  • A. Là một chi tiết nhỏ không có ý nghĩa quan trọng.
  • B. Là cách gọi tên trực tiếp một sự vật.
  • C. Là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, gợi liên tưởng sâu sắc.
  • D. Chỉ là hình ảnh minh họa cho văn bản.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, quan điểm, nhận thức của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chủ đề là cách kể chuyện, còn tư tưởng là nhân vật chính.
  • D. Chủ đề là hình thức bên ngoài, còn tư tưởng là ngôn ngữ sử dụng.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" (perspective) của người kể chuyện có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp xác định người kể chuyện là ai.
  • B. Không ảnh hưởng đến cách người đọc hiểu câu chuyện.
  • C. Chỉ quan trọng trong thơ trữ tình.
  • D. Giúp hiểu thông tin được cung cấp từ góc độ nào, mức độ khách quan/chủ quan, và ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận câu chuyện.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về liên kết câu, chọn cặp câu có mối quan hệ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
"Thời tiết hôm nay rất đẹp. ... Chúng tôi quyết định đi dã ngoại."

  • A. Vì vậy,...
  • B. Tuy nhiên,...
  • C. Mặt khác,...
  • D. Nói tóm lại,...

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển mình nhẹ nhàng, tinh tế của mùa xuân:
'Mưa xuân lất phất bay
Hoa xoan tim tím rụng
Ngõ nhỏ quanh co vào
Nhà ai khói nấu cơm?'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích cấu trúc câu thơ 'Ngõ nhỏ quanh co vào / Nhà ai khói nấu cơm?' để thấy mối liên hệ giữa không gian bên ngoài và không gian bên trong, đồng thời gợi lên cảm giác quen thuộc, ấm cúng.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội lúc tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phép đối trong câu thơ 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' (Nguyễn Khuyến) và 'Cá lội nước trong bóng chiều sa' (Nguyễn Khuyến) có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh thu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề trung tâm được bàn luận) là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Luận đề thường được thể hiện ở đâu trong đoạn văn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
'Trời cuối xuân se lạnh. Cây bàng trước nhà đã trút gần hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám đục. Thi thoảng, một cơn gió nhẹ thổi qua làm vài chiếc lá cuối cùng còn sót lại cũng lìa cành, chao nghiêng rồi đáp xuống vỉa hè ẩm ướt. Cảnh vật mang một vẻ tiêu điều, gợi nỗi buồn man mác.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Xác định và phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong câu: 'Thời gian là dòng sông trôi không ngừng nghỉ'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa 'ta' và 'mình' trong Việt Bắc:
'Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
...
Ánh nắng Ba Đình, Ba Đình nắng reo
Nhớ sao ngày tháng chiến khu
Ngày đêm liên hoan nhớ Việt Bắc...'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dựa vào kiến thức về bài 'Việt Bắc', nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về không gian và thời gian đư??c khắc họa trong bài thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của cấu trúc đối đáp 'Mình - Ta' trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì và có vai trò như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):
'Qua tác phẩm Vợ nhặt cho thấy tình người, tình thương yêu giữa những người nghèo khổ trong nạn đói năm 1945.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần 'Mở bài' cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'nắng' trong bài thơ 'Mưa xuân' (nếu có, hoặc liên hệ với hình ảnh 'nắng' trong thơ nói chung).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện tư tưởng, tình cảm gì của tác giả:
'Tôi yêu những buổi chiều quê, khi khói lam chiều bảng lảng trên mái rạ, tiếng trẻ con nô đùa vọng lại từ đầu xóm, và mùi rơm rạ mới gặt thoang thoảng trong gió. Đó là những khoảnh khắc bình yên, neo giữ tâm hồn tôi sau những bộn bề của cuộc sống hiện đại.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong văn học, 'chủ nghĩa hiện thực' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn thơ hoặc văn xuôi miêu tả.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt đâu là 'sự kiện' (fact) và đâu là 'ý kiến' (opinion) là kỹ năng quan trọng. Sự kiện có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi trong một đoạn văn nghị luận.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chính được sử dụng:
'Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trên cả nước đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống dịch như diệt muỗi, lăng quăng và ngủ màn.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong tác phẩm văn học, 'biểu tượng' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn' (perspective) của người kể chuyện có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Áp dụng kiến thức về liên kết câu, chọn cặp câu có mối quan hệ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
'Thời tiết hôm nay rất đẹp. ... Chúng tôi quyết định đi dã ngoại.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ giàu hình ảnh, việc nhận diện và gọi tên các loại hình ảnh (thị giác, thính giác, xúc giác,...) giúp người đọc đạt được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Liệt kê đầy đủ các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Xác định chính xác thể thơ và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Cảm nhận sâu sắc hơn về thế giới nội tâm, cảm xúc và thông điệp của tác giả.
  • D. Dự đoán nội dung của các khổ thơ tiếp theo một cách chính xác.

Câu 2: Một nhân vật trong truyện liên tục lặp lại hành động nhìn ra cửa sổ với ánh mắt xa xăm mỗi khi đứng trước một quyết định quan trọng. Hành động lặp lại này có thể được phân tích để làm rõ điều gì về nhân vật?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.
  • B. Lý lịch và quá khứ của nhân vật trước khi câu chuyện diễn ra.
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả của nhân vật.
  • D. Tâm trạng do dự, khao khát hoặc nội tâm đang ẩn giấu của nhân vật.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc đặt câu hỏi về "bằng chứng mà tác giả sử dụng để hỗ trợ lập luận" giúp người đọc đánh giá điều gì?

  • A. Phong cách viết cá nhân và giọng điệu của tác giả.
  • B. Tính thuyết phục và độ tin cậy của các luận điểm được đưa ra.
  • C. Thể loại văn bản và mục đích giải trí của tác phẩm.
  • D. Cấu trúc câu và việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện lịch sử cụ thể được nhắc đến trong tác phẩm văn học và hành động của nhân vật chính giúp làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Động cơ sâu xa, sự giằng xé nội tâm hoặc sự ảnh hưởng của hoàn cảnh đến số phận nhân vật.
  • B. Khả năng tiên tri hoặc dự báo tương lai của nhân vật.
  • C. Trình độ học vấn và địa vị xã hội của nhân vật trong thời hiện đại.
  • D. Việc tác giả tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thể loại văn học.

Câu 5: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u tối (ví dụ: "bóng đêm", "giá rét", "im lìm"). Việc phân tích nhóm từ này giúp người đọc nhận diện rõ nhất yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Cấu trúc vần và nhịp điệu.
  • B. Không khí, tâm trạng hoặc âm hưởng chủ đạo.
  • C. Biện pháp so sánh và nhân hóa.
  • D. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 6: Khi so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm, người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào để đưa ra nhận xét sâu sắc và có căn cứ?

  • A. Chỉ tập trung vào điểm khác biệt về ngoại hình.
  • B. Chỉ liệt kê các hành động riêng lẻ của từng người mà không đối chiếu.
  • C. Đối chiếu ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ và sự phát triển của họ.
  • D. Chỉ tìm những câu nói nổi bật nhất của mỗi nhân vật.

Câu 7: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn với các chi tiết như "mặt trời đỏ rực như hòn than sắp tàn", "những đám mây tím ngắt", "không khí se lạnh". Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì nổi bật để gợi tả?

  • A. So sánh và gợi tả hình ảnh (thị giác, xúc giác).
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và chơi chữ.

Câu 8: Phân tích cách sử dụng từ ngữ xưng hô ("tôi", "ta", "chúng tôi") trong một văn bản tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về người kể chuyện?

  • A. Giới tính và tuổi tác chính xác của người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Bối cảnh địa lý cụ thể nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Góc nhìn, vị thế (tham gia hay quan sát) và mức độ chủ quan/khách quan của người kể chuyện.

Câu 9: Khi đọc một bài phê bình văn học, việc xác định "luận đề" (thesis statement) của bài viết là bước đầu tiên quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Hiểu được ý kiến hoặc quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh.
  • B. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài.
  • C. Ước tính độ dài của bài viết và số lượng từ được sử dụng.
  • D. Xác định năm xuất bản và thông tin về nhà xuất bản.

Câu 10: Một nhà thơ sử dụng cấu trúc lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ (ví dụ: "Tôi yêu em..."). Biện pháp lặp cấu trúc này thường có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng chủ đạo, tạo nhịp điệu hoặc liên kết các khổ thơ.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.
  • D. Chứng minh trình độ sử dụng ngôn ngữ phức tạp của nhà thơ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một đồ vật (ví dụ: một chiếc gương vỡ, một con thuyền cũ) xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Giá trị thực tế và công dụng hàng ngày của đồ vật đó.
  • B. Cách đồ vật được sản xuất và bảo quản.
  • C. Các tầng ý nghĩa ẩn dụ, chủ đề sâu sắc hoặc số phận/tâm lý nhân vật liên quan.
  • D. Lịch sử phát minh và quá trình phát triển của đồ vật đó.

Câu 12: Trong một câu chuyện, sự kiện cao trào (climax) thường có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu tất cả các nhân vật chính và bối cảnh câu chuyện.
  • B. Kết thúc câu chuyện và đưa ra bài học đạo đức rõ ràng.
  • C. Mở đầu câu chuyện và thiết lập mâu thuẫn ban đầu.
  • D. Đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm, quyết định sự phát triển tiếp theo của câu chuyện và số phận nhân vật.

Câu 13: Phân tích giọng điệu (tone) của người kể chuyện hoặc người nói trong một văn bản (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan, phẫn nộ) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của người nói/viết đối với vấn đề hoặc nhân vật được đề cập.
  • B. Tốc độ đọc phù hợp nhất cho văn bản.
  • C. Số lượng từ vựng khó được sử dụng trong văn bản.
  • D. Loại giấy và mực in được sử dụng để xuất bản văn bản.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ tự do, việc phân tích cách ngắt dòng, xuống dòng bất thường (không theo quy tắc vần, nhịp truyền thống) có thể giúp người đọc hiểu về điều gì?

  • A. Việc nhà thơ không tuân thủ bất kỳ quy tắc nào về hình thức.
  • B. Số lượng âm tiết cố định trong mỗi dòng thơ.
  • C. Sự nhấn mạnh vào một từ/cụm từ, tạo nhịp điệu riêng hoặc thể hiện sự đứt gãy/liên tục của cảm xúc/suy nghĩ.
  • D. Việc bài thơ chỉ có thể được đọc theo một tốc độ duy nhất.

Câu 15: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật qua các giai đoạn khác nhau của câu chuyện (ví dụ: từ ngây thơ đến trưởng thành, từ ích kỷ đến vị tha) cho thấy điều gì về kỹ thuật xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Tác giả không quan tâm đến việc phát triển nhân vật.
  • B. Nhân vật được xây dựng có chiều sâu, phức tạp và có sự trưởng thành/thay đổi.
  • C. Nhân vật là kiểu mẫu đại diện cho một nhóm người cụ thể.
  • D. Tác giả chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, việc nhận diện các "số liệu thống kê" và "dẫn chứng khoa học" giúp người đọc đánh giá điều gì về văn bản đó?

  • A. Phong cách hài hước hoặc châm biếm của tác giả.
  • B. Sự sáng tạo và trí tưởng tượng của người viết.
  • C. Mục đích giải trí và gây cười cho độc giả.
  • D. Tính khách quan, độ tin cậy và tính xác thực của thông tin.

Câu 17: Một đoạn văn miêu tả khu vườn vào buổi sáng với nhiều từ láy gợi âm thanh ("róc rách", "líu lo", "vi vu"). Việc phân tích các từ láy này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào của cảnh vật?

  • A. Sự sống động, tươi vui và tràn đầy âm thanh của khu vườn.
  • B. Màu sắc rực rỡ và hình dáng đa dạng của cây cối.
  • C. Kích thước và diện tích chính xác của khu vườn.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của khu vườn.

Câu 18: Phân tích sự tương phản giữa bối cảnh tươi sáng, yên bình và diễn biến câu chuyện bi kịch giúp làm nổi bật điều gì trong tác phẩm?

  • A. Sự hài hước và lạc quan của tác giả.
  • B. Sự trớ trêu, bi kịch hoặc mâu thuẫn sâu sắc giữa hoàn cảnh và số phận.
  • C. Việc tác giả không nhất quán trong việc xây dựng bối cảnh.
  • D. Mục đích chính của tác phẩm là cung cấp thông tin địa lý.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" (main inspiration/emotion) của bài thơ là bước quan trọng để hiểu điều gì?

  • A. Năm sáng tác chính xác và nơi tác giả sinh sống.
  • B. Số lượng ấn bản và doanh thu của bài thơ.
  • C. Lý lịch chi tiết của tất cả các nhân vật được nhắc đến (nếu có).
  • D. Mạch cảm xúc chính, tâm trạng bao trùm và thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 20: Trong một đoạn văn nghị luận, việc phân tích "cấu trúc lập luận" (ví dụ: diễn dịch, quy nạp, tổng-phân-hợp) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Cách tác giả tổ chức và trình bày các ý tưởng để chứng minh luận đề của mình.
  • B. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • C. Số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng trong bài.
  • D. Tốc độ gõ bàn phím của tác giả khi viết bài.

Câu 21: Phân tích sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ của một nhân vật ở các thời điểm khác nhau (ví dụ: từ rụt rè sang mạnh mẽ, từ giản dị sang khoa trương) cho thấy điều gì?

  • A. Việc tác giả thiếu nhất quán trong việc xây dựng nhân vật.
  • B. Khả năng bắt chước giọng điệu của người khác của nhân vật.
  • C. Sự phát triển, biến đổi trong tính cách, tâm lý hoặc hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Việc nhân vật đang cố gắng che giấu một bí mật lớn.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên tập trung phân tích điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

  • A. Tìm kiếm câu trả lời trực tiếp cho các câu hỏi đó trong văn bản.
  • B. Xác định cảm xúc, thái độ hoặc ý nghĩa khẳng định/phủ định mà tác giả muốn nhấn mạnh.
  • C. Đếm số lượng câu hỏi được sử dụng trong đoạn văn.
  • D. Bỏ qua các câu hỏi đó vì chúng không chứa thông tin quan trọng.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả và năm sinh của họ.
  • B. Số lượng chương hoặc khổ thơ trong tác phẩm.
  • C. Giá bán và nơi xuất bản của tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa ẩn chứa, chủ đề chính hoặc khía cạnh nổi bật mà tác giả muốn gợi mở.

Câu 24: Việc một tác phẩm sử dụng "người kể chuyện đáng tin cậy" (reliable narrator) khác biệt với "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Mức độ khách quan, sự nhất quán trong lời kể và liệu độc giả có thể tin hoàn toàn vào những gì họ kể hay không.
  • B. Số lượng từ vựng mà họ sử dụng trong câu chuyện.
  • C. Việc họ có phải là nhân vật chính trong câu chuyện hay không.
  • D. Giới tính và tuổi tác của người kể chuyện.

Câu 25: Phân tích "mâu thuẫn" (conflict) trong tác phẩm tự sự (ví dụ: mâu thuẫn nội tâm, mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội, mâu thuẫn giữa con người với thiên nhiên) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình chi tiết của tất cả các nhân vật.
  • B. Số lượng trang sách của tác phẩm.
  • C. Động lực phát triển của cốt truyện, sự phức tạp của nhân vật và các vấn đề/chủ đề mà tác phẩm đặt ra.
  • D. Tên của người vẽ minh họa cho tác phẩm.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "nhịp điệu" (rhythm) của bài thơ (nhịp nhanh, chậm, đều đặn, gấp gáp) giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc và ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền tải qua âm thanh và sự ngắt nghỉ.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • C. Loại bút mà nhà thơ đã sử dụng để viết bài.
  • D. Nội dung khách quan của câu chuyện (nếu là thơ tự sự).

Câu 27: Phân tích cách "kết thúc" (ending) câu chuyện (ví dụ: kết thúc mở, kết thúc đóng, kết thúc bất ngờ) có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Danh sách đầy đủ các giải thưởng mà tác phẩm đã nhận được.
  • B. Nguồn cảm hứng ban đầu của tác giả.
  • C. Chi phí sản xuất và in ấn của cuốn sách.
  • D. Số phận cuối cùng của nhân vật, thông điệp chưa ngã ngũ, hoặc các vấn đề còn bỏ ngỏ khiến người đọc phải suy ngẫm.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc phân tích "lý lẽ" (reasoning) mà tác giả sử dụng (ví dụ: suy luận logic, lập luận dựa trên giá trị đạo đức) giúp người đọc đánh giá điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Tính logic, sự chặt chẽ và sức thuyết phục của lập luận.
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa trong văn bản.
  • D. Kích thước phông chữ được sử dụng.

Câu 29: Phân tích "không gian" (setting - physical space) trong tác phẩm (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một vùng quê yên bình, một thành phố hiện đại) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng bản dịch của tác phẩm sang các ngôn ngữ khác.
  • B. Lý do tác giả chọn nghề viết văn.
  • C. Tâm trạng nhân vật, không khí câu chuyện, hoặc ý nghĩa biểu tượng liên quan đến bối cảnh xã hội/văn hóa.
  • D. Giá trị dinh dưỡng của các loại thực phẩm được nhân vật nhắc đến.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học lấy bối cảnh lịch sử, việc tìm hiểu thêm về "bối cảnh lịch sử có thật" giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về động cơ của nhân vật, ý nghĩa của các sự kiện và mối liên hệ của tác phẩm với thực tế lịch sử.
  • B. Chỉ ra tất cả những chi tiết lịch sử mà tác giả đã viết sai.
  • C. Biến tác phẩm văn học thành một tài liệu lịch sử chính xác tuyệt đối.
  • D. Dự đoán tương lai của các nhân vật dựa trên kết quả lịch sử.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ giàu hình ảnh, việc nhận diện và gọi tên các loại hình ảnh (thị giác, thính giác, xúc giác,...) giúp người đọc đạt được điều gì quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhân vật trong truyện liên tục lặp lại hành động nhìn ra cửa sổ với ánh mắt xa xăm mỗi khi đứng trước một quyết định quan trọng. Hành động lặp lại này có thể được phân tích để làm rõ điều gì về nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc đặt câu hỏi về 'bằng chứng mà tác giả sử dụng để hỗ trợ lập luận' giúp người đọc đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện lịch sử cụ thể được nhắc đến trong tác phẩm văn học và hành động của nhân vật chính giúp làm sáng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u tối (ví dụ: 'bóng đêm', 'giá rét', 'im lìm'). Việc phân tích nhóm từ này giúp người đọc nhận diện rõ nhất yếu tố nào của bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm, người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào để đưa ra nhận xét sâu sắc và có căn cứ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn với các chi tiết như 'mặt trời đỏ rực như hòn than sắp tàn', 'những đám mây tím ngắt', 'không khí se lạnh'. Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì nổi bật để gợi tả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích cách sử dụng từ ngữ xưng hô ('tôi', 'ta', 'chúng tôi') trong một văn bản tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về người kể chuyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một bài phê bình văn học, việc xác định 'luận đề' (thesis statement) của bài viết là bước đầu tiên quan trọng nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nhà thơ sử dụng cấu trúc lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ (ví dụ: 'Tôi yêu em...'). Biện pháp lặp cấu trúc này thường có tác dụng nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một đồ vật (ví dụ: một chiếc gương vỡ, một con thuyền cũ) xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm giúp người đọc khám phá điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong một câu chuyện, sự kiện cao trào (climax) thường có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích giọng điệu (tone) của người kể chuyện hoặc người nói trong một văn bản (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan, phẫn nộ) giúp người đọc nhận biết điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một bài thơ tự do, việc phân tích cách ngắt dòng, xuống dòng bất thường (không theo quy tắc vần, nhịp truyền thống) có thể giúp người đọc hiểu về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật qua các giai đoạn khác nhau của câu chuyện (ví dụ: từ ngây thơ đến trưởng thành, từ ích kỷ đến vị tha) cho thấy điều gì về kỹ thuật xây dựng nhân vật của tác giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc một văn bản thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, việc nhận diện các 'số liệu thống kê' và 'dẫn chứng khoa học' giúp người đọc đánh giá điều gì về văn bản đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một đoạn văn miêu tả khu vườn vào buổi sáng với nhiều từ láy gợi âm thanh ('róc rách', 'líu lo', 'vi vu'). Việc phân tích các từ láy này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào của cảnh vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích sự tương phản giữa bối cảnh tươi sáng, yên bình và diễn biến câu chuyện bi kịch giúp làm nổi bật điều gì trong tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' (main inspiration/emotion) của bài thơ là bước quan trọng để hiểu điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong một đoạn văn nghị luận, việc phân tích 'cấu trúc lập luận' (ví dụ: diễn dịch, quy nạp, tổng-phân-hợp) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ của một nhân vật ở các thời điểm khác nhau (ví dụ: từ rụt rè sang mạnh mẽ, từ giản dị sang khoa trương) cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên tập trung phân tích điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc khám phá điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc một tác phẩm sử dụng 'người kể chuyện đáng tin cậy' (reliable narrator) khác biệt với 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator) ở điểm cốt lõi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích 'mâu thuẫn' (conflict) trong tác phẩm tự sự (ví dụ: mâu thuẫn nội tâm, mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội, mâu thuẫn giữa con người với thiên nhiên) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'nhịp điệu' (rhythm) của bài thơ (nhịp nhanh, chậm, đều đặn, gấp gáp) giúp người đọc cảm nhận điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích cách 'kết thúc' (ending) câu chuyện (ví dụ: kết thúc mở, kết thúc đóng, kết thúc bất ngờ) có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc phân tích 'lý lẽ' (reasoning) mà tác giả sử dụng (ví dụ: suy luận logic, lập luận dựa trên giá trị đạo đức) giúp người đọc đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích 'không gian' (setting - physical space) trong tác phẩm (ví dụ: một căn phòng chật hẹp, một vùng quê yên bình, một thành phố hiện đại) có thể giúp làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học lấy bối cảnh lịch sử, việc tìm hiểu thêm về 'bối cảnh lịch sử có thật' giúp người đọc làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại của vùng Việt Bắc?

"Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn."

  • A. Điệp ngữ kết hợp với câu hỏi tu từ và cấu trúc sóng đôi.
  • B. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi có nhiều lời thoại, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để làm rõ tính cách và nội tâm nhân vật?

  • A. Số lượng câu thoại.
  • B. Độ dài của mỗi câu thoại.
  • C. Nội dung, giọng điệu và cách sử dụng từ ngữ trong lời thoại.
  • D. Vị trí của lời thoại trong đoạn trích.

Câu 3: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về "trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc" dựa trên một câu danh ngôn. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Các định nghĩa khoa học về văn hóa.
  • B. Những tấm gương, hoạt động thực tế của người trẻ trong việc giữ gìn văn hóa.
  • C. Ý kiến của các chuyên gia văn hóa mà không kèm theo ví dụ minh họa.
  • D. Những suy nghĩ cảm tính, chủ quan của bản thân về văn hóa.

Câu 4: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc "phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ" giúp người đọc đạt được mục đích gì quan trọng nhất?

  • A. Hiểu rõ hơn chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc hình tượng trung tâm của bài thơ.
  • B. Ghi nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác nhanh hơn.
  • C. Xác định chính xác số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Dễ dàng tìm được các biện pháp tu từ trong bài.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

"Ông Sáu hút thuốc, khói bay lên ngào ngạt. Ông ngồi im lặng, nhìn ra cửa sổ, đôi mắt xa xăm. Chị Ba bước vào, khẽ đặt chén nước xuống bàn rồi lẳng lặng rời đi, không nói một lời. Ông Sáu vẫn không hay biết sự hiện diện của chị."

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn nhân vật (ngôi thứ ba, hạn tri).
  • C. Điểm nhìn khách quan (chỉ miêu tả hành động bên ngoài).
  • D. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba, biết hết).

Câu 6: Khi ôn tập phần tiếng Việt về các loại câu, việc luyện tập "chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động và ngược lại" có ý nghĩa thực tiễn gì đối với kỹ năng viết?

  • A. Giúp tăng số lượng từ trong bài viết.
  • B. Chỉ áp dụng cho văn miêu tả.
  • C. Giúp câu văn đa dạng về cấu trúc, linh hoạt trong diễn đạt, nhấn mạnh ý cần thiết.
  • D. Là kỹ năng chỉ cần thiết khi nói, không quan trọng khi viết.

Câu 7: Để hiểu sâu sắc giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, bên cạnh việc đọc kỹ văn bản, người tự học cần tìm hiểu thêm yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Lý lịch chi tiết và sở thích cá nhân của tác giả.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa mà tác phẩm được sáng tác.
  • C. Các tác phẩm khác cùng thể loại của các tác giả khác.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà tác phẩm nhận được.

Câu 8: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc xác định luận điểm cho bài nghị luận văn học. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất dựa trên nguyên tắc tự học hiệu quả?

  • A. Chỉ cần chép lại dàn ý có sẵn trên mạng.
  • B. Đọc lướt qua tác phẩm và viết ngay những gì mình nghĩ.
  • C. Tập trung ghi nhớ thật nhiều chi tiết nhỏ trong tác phẩm.
  • D. Đọc kỹ đề bài và tác phẩm, gạch chân từ khóa, suy nghĩ về vấn đề cốt lõi và thảo luận với bạn bè/giáo viên nếu cần.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ánh sao" có ý nghĩa biểu tượng gì trong ngữ cảnh này:

"Mai sau...
Mai sau...
Mai sau...
Đất xanh trái cây đầy
Và hoa nở khắp miền
Ta làm con chim hót
Ta làm một nhành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một đời vui với gió
Ta làm con suối nhỏ
Lòng hát về lòng sông
Ta làm tia "ánh sao"
Giữa bầu trời mênh mông."

  • A. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • B. Ước mơ trở thành người nổi tiếng, được mọi người biết đến.
  • C. Khát vọng được dâng hiến, tỏa sáng dù nhỏ bé vào sự vĩnh hằng của cuộc đời.
  • D. Sự lãng mạn, mơ mộng của tuổi trẻ.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc "trích dẫn trực tiếp lời nói hoặc ý nghĩ của nhân vật" (có chú thích nguồn) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Làm dẫn chứng cụ thể, khách quan, minh chứng cho nhận định về nhân vật.
  • C. Giúp người đọc không cần đọc tác phẩm gốc.
  • D. Chỉ có tác dụng trong văn kể chuyện.

Câu 11: Trong quá trình tự học và ôn tập, việc "lập sơ đồ tư duy (mind map)" cho một chủ đề văn học (ví dụ: phong cách nghệ thuật của một tác giả) mang lại lợi ích lớn nhất là gì?

  • A. Hệ thống hóa kiến thức, nhìn rõ mối liên hệ giữa các ý, giúp ghi nhớ và ôn tập hiệu quả.
  • B. Chỉ là một cách trang trí cho vở ghi.
  • C. Giúp dự đoán đề thi.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp liên kết câu nào được sử dụng để tạo mạch lạc giữa hai câu?

"Phong trào Thơ mới đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng của thơ ca Việt Nam hiện đại. **Sự ra đời của nó** đã mang đến một luồng gió mới về đề tài, cảm xúc và hình thức biểu đạt."

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép tỉnh lược.

Câu 13: Giả sử bạn cần phân tích sự đối lập giữa hình ảnh người lính và hình ảnh người nông dân trong bài thơ "Đồng chí". Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào của hai hình ảnh này để làm nổi bật sự đối lập nhưng thống nhất?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân, trang phục, công việc, nơi chốn, và tình cảm gắn bó.
  • B. Chỉ tập trung vào vũ khí họ sử dụng.
  • C. Chỉ nói về quê quán của họ.
  • D. So sánh số lượng người lính và nông dân.

Câu 14: Khi đọc một đoạn trích "ký" (ghi chép), điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để phân biệt với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Độ dài của đoạn trích.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Tính xác thực của sự kiện, con người và tính chủ quan, cảm xúc của người viết.

Câu 15: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản nghị luận, bạn nên tập trung vào việc xác định và phân tích những yếu tố nào?

  • A. Luận điểm, luận cứ (dẫn chứng) và lập luận.
  • B. Số lượng câu văn và đoạn văn.
  • C. Các chi tiết miêu tả và biểu cảm.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "mặt trời đi qua trên lăng" trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng" (Viễn Phương - Viếng lăng Bác).

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh thiên nhiên buổi sáng.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Gợi sự tuần hoàn của vũ trụ, khẳng định sự trường tồn, vĩnh cửu của Bác.
  • D. Diễn tả nỗi buồn nhớ da diết của tác giả.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh ẩn dụ, để hiểu đúng ý nghĩa bài thơ, người đọc cần làm gì đầu tiên?

  • A. Tìm kiếm định nghĩa chính xác của các hình ảnh đó trong từ điển.
  • B. Nhận diện hình ảnh ẩn dụ và dựa vào ngữ cảnh để suy luận ý nghĩa của chúng.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu, chỉ tập trung vào những câu dễ hiểu.
  • D. Hỏi ngay người khác giải thích mà không tự suy nghĩ.

Câu 18: Để chuẩn bị cho một bài kiểm tra viết về một tác phẩm văn học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp sắp xếp các ý tưởng theo trình tự logic, đảm bảo bài viết đủ ý và mạch lạc.
  • B. Giúp bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người viết không cần suy nghĩ trong quá trình viết.
  • D. Chỉ là thủ tục không cần thiết.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm phong cách nghệ thuật nào của tác giả?

"Ngày ấy, rừng già im lặng một cách đáng sợ. Những cây cổ thụ vươn mình lên trời như những ngón tay gầy gò, khắc khoải. Dưới gốc, bóng tối đặc quánh, ẩm ướt. Tiếng côn trùng đêm rỉ rả như lời than thở của cánh rừng ngàn năm."

  • A. Phong cách hài hước, châm biếm.
  • B. Phong cách trần thuật khách quan, khô khan.
  • C. Phong cách giàu hình ảnh gợi cảm giác, không khí, có yếu tố lãng mạn/kì ảo.
  • D. Phong cách sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường, ít dùng biện pháp tu từ.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều điển tích, điển cố, bước đầu tiên quan trọng nhất để hiểu được ý nghĩa của chúng là gì?

  • A. Tra cứu nguồn gốc và câu chuyện liên quan đến điển tích, điển cố đó.
  • B. Đoán mò ý nghĩa dựa vào cảm tính cá nhân.
  • C. Bỏ qua không tìm hiểu vì nghĩ nó không quan trọng.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua điển tích, điển cố mà không cần tìm hiểu.

Câu 21: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết cho bài nghị luận xã hội về "tầm quan trọng của lòng nhân ái". Đoạn kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tổng kết và mở rộng vấn đề?

  • A. Tóm lại, lòng nhân ái rất quan trọng.
  • B. Như vậy, chúng ta đã bàn luận về lòng nhân ái.
  • C. Có thể thấy, lòng nhân ái chính là sợi dây kết nối con người, tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn. Hãy để lòng nhân ái lan tỏa, trở thành lẽ sống và hành động của mỗi chúng ta.
  • D. Lòng nhân ái là tốt.

Câu 22: Khi tự học và so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề nhưng khác tác giả, bạn nên tập trung vào những điểm nào để thấy rõ sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ so sánh độ dài của hai tác phẩm.
  • B. Chỉ liệt kê các nhân vật xuất hiện.
  • C. Chỉ tìm điểm giống nhau về nội dung.
  • D. Cách khai thác chủ đề, điểm nhìn, xây dựng nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu và biện pháp nghệ thuật.

Câu 23: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc logic (nếu có):

"Qua tìm hiểu tác phẩm, điều mà người đọc cảm nhận sâu sắc nhất đó là tình yêu quê hương của tác giả."

  • A. Sai cấu trúc câu, lủng củng.
  • B. Sai chính tả.
  • C. Thiếu dấu câu.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài giới thiệu về một tác giả), mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm cảm xúc, suy tư từ tác giả.
  • B. Nắm bắt thông tin, kiến thức về đối tượng được giới thiệu.
  • C. Học cách sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. So sánh với các tác phẩm văn học khác.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một cảnh truyện:

"Anh bước vào phòng, nhìn cô. Cô ngồi im lặng, không nói gì, chỉ nhìn ra cửa sổ. Sự im lặng giữa hai người kéo dài, nặng trĩu."

Sự im lặng này có thể gợi lên điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng nhân vật?

  • A. Họ đang rất hạnh phúc và không cần nói gì.
  • B. Họ không có gì để nói với nhau.
  • C. Chỉ đơn giản là họ đang nghỉ ngơi.
  • D. Có thể gợi sự căng thẳng, mâu thuẫn, nỗi buồn, hoặc cảm xúc phức tạp không thể diễn tả bằng lời.

Câu 26: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài nghị luận văn học về một tác phẩm cụ thể, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ nêu tên tác phẩm và tác giả mà không giới thiệu gì thêm.
  • C. Giới thiệu tác phẩm, tác giả và nêu trực tiếp hoặc gián tiếp vấn đề sẽ nghị luận (luận đề).
  • D. Liệt kê tất cả các giải thưởng của tác phẩm.

Câu 27: Khi tự học về thơ ca kháng chiến chống Pháp, việc đặt các bài thơ trong bối cảnh lịch sử cụ thể (ví dụ: thời kỳ Việt Bắc, thời kỳ Điện Biên Phủ) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Hiểu rõ hơn hoàn cảnh sáng tác, cảm hứng chủ đạo và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin lịch sử.
  • C. Giúp dễ dàng thuộc lòng bài thơ hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc đọc hiểu bài thơ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn là câu nào?

(1) Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân khắc họa chân thực bức tranh nạn đói năm 1945. (2) Qua đó, tác giả thể hiện sâu sắc tình cảnh thê thảm của người dân lao động. (3) Đồng thời, tác phẩm còn làm nổi bật sức sống mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc của họ ngay trên bờ vực cái chết. (4) Có thể nói, "Vợ nhặt" là một thiên truyện giàu giá trị nhân đạo.

  • A. Câu (1).
  • B. Câu (2).
  • C. Câu (3).
  • D. Câu (4).

Câu 29: Khi ôn tập kiến thức về các kiểu câu tiếng Việt theo mục đích nói (câu trần thuật, nghi vấn, cầu khiến, cảm thán), việc luyện tập "chuyển đổi qua lại giữa các kiểu câu" giúp người học rèn luyện kỹ năng gì là chính?

  • A. Linh hoạt sử dụng các kiểu câu để diễn đạt ý và thể hiện thái độ phù hợp với mục đích giao tiếp.
  • B. Chỉ để làm bài tập ngữ pháp cho đúng.
  • C. Giúp nói nhanh hơn.
  • D. Giúp viết sai ít lỗi chính tả hơn.

Câu 30: Giả sử bạn cần tự học để phân tích chiều sâu tư tưởng trong một tác phẩm văn học. Phương pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất?

  • A. Đọc kỹ tác phẩm ít nhất hai lần, lần đầu nắm nội dung, lần sau chú ý các chi tiết nghệ thuật và lớp nghĩa sâu.
  • B. Tìm đọc các bài phê bình, nghiên cứu về tác phẩm để tham khảo góc nhìn khác.
  • C. Ghi chép lại các câu văn, hình ảnh gợi nhiều suy ngẫm và thử lý giải ý nghĩa của chúng.
  • D. Chỉ đọc lướt qua tác phẩm để tóm tắt cốt truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại của vùng Việt Bắc?

'Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi có nhiều lời thoại, yếu tố nào sau đây thường là quan trọng nhất để làm rõ tính cách và nội tâm nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về 'trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc' dựa trên một câu danh ngôn. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc 'phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ' giúp người đọc đạt được mục đích gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

'Ông Sáu hút thuốc, khói bay lên ngào ngạt. Ông ngồi im lặng, nhìn ra cửa sổ, đôi mắt xa xăm. Chị Ba bước vào, khẽ đặt chén nước xuống bàn rồi lẳng lặng rời đi, không nói một lời. Ông Sáu vẫn không hay biết sự hiện diện của chị.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi ôn tập phần tiếng Việt về các loại câu, việc luyện tập 'chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động và ngược lại' có ý nghĩa thực tiễn gì đối với kỹ năng viết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để hiểu sâu sắc giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, bên cạnh việc đọc kỹ văn bản, người tự học cần tìm hiểu thêm yếu tố nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một học sinh đang gặp khó khăn trong việc xác định luận điểm cho bài nghị luận văn học. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất dựa trên nguyên tắc tự học hiệu quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'ánh sao' có ý nghĩa biểu tượng gì trong ngữ cảnh này:

'Mai sau...
Mai sau...
Mai sau...
Đất xanh trái cây đầy
Và hoa nở khắp miền
Ta làm con chim hót
Ta làm một nhành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một đời vui với gió
Ta làm con suối nhỏ
Lòng hát về lòng sông
Ta làm tia 'ánh sao'
Giữa bầu trời mênh mông.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc 'trích dẫn trực tiếp lời nói hoặc ý nghĩ của nhân vật' (có chú thích nguồn) có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình tự học và ôn tập, việc 'lập sơ đồ tư duy (mind map)' cho một chủ đề văn học (ví dụ: phong cách nghệ thuật của một tác giả) mang lại lợi ích lớn nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp liên kết câu nào được sử dụng để tạo mạch lạc giữa hai câu?

'Phong trào Thơ mới đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng của thơ ca Việt Nam hiện đại. **Sự ra đời của nó** đã mang đến một luồng gió mới về đề tài, cảm xúc và hình thức biểu đạt.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn cần phân tích sự đối lập giữa hình ảnh người lính và hình ảnh người nông dân trong bài thơ 'Đồng chí'. Bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào của hai hình ảnh này để làm nổi bật sự đối lập nhưng thống nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một đoạn trích 'ký' (ghi chép), điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để phân biệt với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu các văn bản nghị luận, bạn nên tập trung vào việc xác định và phân tích những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'mặt trời đi qua trên lăng' trong câu thơ 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng' (Viễn Phương - Viếng lăng Bác).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh ẩn dụ, để hiểu đúng ý nghĩa bài thơ, người đọc cần làm gì đầu tiên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để chuẩn bị cho một bài kiểm tra viết về một tác phẩm văn học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết có tác dụng quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm phong cách nghệ thuật nào của tác giả?

'Ngày ấy, rừng già im lặng một cách đáng sợ. Những cây cổ thụ vươn mình lên trời như những ngón tay gầy gò, khắc khoải. Dưới gốc, bóng tối đặc quánh, ẩm ướt. Tiếng côn trùng đêm rỉ rả như lời than thở của cánh rừng ngàn năm.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều điển tích, điển cố, bước đầu tiên quan trọng nhất để hiểu được ý nghĩa của chúng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn cần viết một đoạn kết cho bài nghị luận xã hội về 'tầm quan trọng của lòng nhân ái'. Đoạn kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tổng kết và mở rộng vấn đề?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tự học và so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề nhưng khác tác giả, bạn nên tập trung vào những điểm nào để thấy rõ sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc logic (nếu có):

'Qua tìm hiểu tác phẩm, điều mà người đọc cảm nhận sâu sắc nhất đó là tình yêu quê hương của tác giả.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài giới thiệu về một tác giả), mục đích chính của người đọc là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một cảnh truyện:

'Anh bước vào phòng, nhìn cô. Cô ngồi im lặng, không nói gì, chỉ nhìn ra cửa sổ. Sự im lặng giữa hai người kéo dài, nặng trĩu.'

Sự im lặng này có thể gợi lên điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài nghị luận văn học về một tác phẩm cụ thể, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi tự học về thơ ca kháng chiến chống Pháp, việc đặt các bài thơ trong bối cảnh lịch sử cụ thể (ví dụ: thời kỳ Việt Bắc, thời kỳ Điện Biên Phủ) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn là câu nào?

(1) Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân khắc họa chân thực bức tranh nạn đói năm 1945. (2) Qua đó, tác giả thể hiện sâu sắc tình cảnh thê thảm của người dân lao động. (3) Đồng thời, tác phẩm còn làm nổi bật sức sống mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc của họ ngay trên bờ vực cái chết. (4) Có thể nói, 'Vợ nhặt' là một thiên truyện giàu giá trị nhân đạo.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi ôn tập kiến thức về các kiểu câu tiếng Việt theo mục đích nói (câu trần thuật, nghi vấn, cầu khiến, cảm thán), việc luyện tập 'chuyển đổi qua lại giữa các kiểu câu' giúp người học rèn luyện kỹ năng gì là chính?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn cần tự học để phân tích chiều sâu tư tưởng trong một tác phẩm văn học. Phương pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất?

Viết một bình luận