Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước vũ trụ rộng lớn?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì về câu chuyện?

  • A. Tốc độ diễn biến của cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Thông tin người kể chuyện cung cấp và thái độ của họ đối với sự việc.
  • D. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.

Câu 3: Giả sử bạn đang tự học về một bài thơ trữ tình. Bước quan trọng nhất để bắt đầu hiểu bài thơ, theo phương pháp tự học hiệu quả, là gì?

  • A. Đọc kỹ toàn bộ bài thơ ít nhất hai lần để nắm bắt cảm xúc chung và hình ảnh nổi bật.
  • B. Tìm hiểu kỹ tiểu sử của tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Phân tích từng câu thơ, xác định các biện pháp tu từ ngay lập tức.
  • D. Đọc lời bình hoặc tóm tắt nội dung bài thơ từ nguồn tham khảo.

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau:

  • A. Sự dịu dàng, lãng mạn.
  • B. Sự lạnh lẽo, u buồn.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Sự rực rỡ, mạnh mẽ, nóng bỏng.

Câu 5: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận văn học về một tác phẩm, phần quan trọng nhất cần được làm rõ trong phần Mở bài là gì?

  • A. Giới thiệu tác phẩm và nêu rõ vấn đề (luận đề) cần nghị luận.
  • B. Trình bày tất cả các luận điểm chính sẽ triển khai trong bài.
  • C. Nêu cảm nhận cá nhân một cách chi tiết về tác phẩm.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của tác phẩm.

Câu 6: Tình huống truyện (situation) trong văn xuôi có vai trò chủ yếu gì đối với sự phát triển của tác phẩm?

  • A. Giới thiệu bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.
  • B. Tạo ra mâu thuẫn, bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Làm rõ ý nghĩa nhan đề của tác phẩm.

Câu 7: Để hiểu sâu sắc chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì ngoài việc chỉ đọc lướt qua nội dung?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện chính.
  • B. Tìm kiếm lời giải thích có sẵn trên internet.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ, biểu tượng) và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • D. Chỉ đọc phần giới thiệu và kết luận của tác phẩm.

Câu 8: Khi tự học, việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc (ví dụ:

  • A. Giúp ghi nhớ nhanh các chi tiết vụn vặt.
  • B. Làm cho quá trình đọc nhanh hơn.
  • C. Giảm bớt sự cần thiết phải suy nghĩ độc lập.
  • D. Thúc đẩy tư duy phản biện, phân tích sâu sắc và hiểu bài tốt hơn.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật nổi bật trong việc miêu tả nhân vật:

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.

Câu 10: Phép ẩn dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó. Dựa vào định nghĩa này, câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ?

  • A. Anh ấy là người cao nhất lớp.
  • B. Mặt biển lặng như tờ.
  • C. Anh ấy là người quen chịu đựng đầu sóng ngọn gió.
  • D. Những ngôi sao thức ngoài kia.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ tự do, yếu tố nào thường ít bị ràng buộc bởi quy tắc truyền thống nhất so với các thể thơ khác (như lục bát, thất ngôn)?

  • A. Nội dung bài thơ.
  • B. Số tiếng trong câu và cách gieo vần.
  • C. Cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh.

Câu 12: Giả sử bạn đang ôn tập cho bài kiểm tra Ngữ văn. Việc luyện tập viết các đoạn văn phân tích ngắn về các khía cạnh cụ thể của tác phẩm (ví dụ: phân tích một hình ảnh, phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật) mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất?

  • A. Rèn luyện kỹ năng triển khai luận điểm, sử dụng dẫn chứng và diễn đạt mạch lạc cho từng phần nhỏ của bài viết.
  • B. Giúp ghi nhớ toàn bộ nội dung tác phẩm một cách máy móc.
  • C. Chỉ cần thiết cho những bạn có năng khiếu văn học.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc lại tác phẩm gốc.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

  • A. Các sự kiện chính diễn ra.
  • B. Lời thoại của các nhân vật.
  • C. Diễn biến tâm lý phức tạp.
  • D. Từ ngữ gợi tả, gợi cảm về hình ảnh, màu sắc, âm thanh, mùi vị.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Con thuyền là biểu tượng của sự giàu có, biển cả là biểu tượng của sự nghèo khó.
  • B. Con thuyền thường biểu tượng cho cuộc đời, số phận cá nhân; biển cả thường biểu tượng cho cuộc đời rộng lớn, đầy thử thách.
  • C. Con thuyền là biểu tượng của sự tĩnh lặng, biển cả là biểu tượng của sự ồn ào.
  • D. Con thuyền là biểu tượng của quá khứ, biển cả là biểu tượng của tương lai.

Câu 15: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi tự học một phần kiến thức mới, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lại phần kiến thức đó nhiều lần.
  • B. Hỏi bạn bè xem họ có hiểu bài không.
  • C. Tự giải các bài tập hoặc trả lời câu hỏi ôn tập liên quan đến nội dung đã học.
  • D. Chờ đến khi giáo viên kiểm tra.

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp xác định số đoạn văn trong bài.
  • B. Giúp tìm ra các lỗi chính tả.
  • C. Giúp biết được tác giả là ai.
  • D. Giúp nắm được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ.

Câu 17: Phép điệp cấu trúc câu (ví dụ:

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm cho câu văn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.

Câu 18: Để phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh

  • A. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của chi tiết đó.
  • B. Đặt chi tiết đó trong mối liên hệ với hoàn cảnh, nhân vật, cảm xúc chủ đạo và ý nghĩa biểu tượng của nó trong toàn bài.
  • C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở tác phẩm khác.
  • D. Chỉ cần nêu tên biện pháp tu từ được sử dụng (nếu có).

Câu 19: Khi gặp một từ hoặc cụm từ khó hiểu trong quá trình tự học, bước xử lý hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp.
  • B. Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh (không kiểm tra lại).
  • C. Tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
  • D. Chỉ hỏi bạn bè mà không tự tìm hiểu.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về cảm xúc và giọng điệu giữa hai câu thơ sau:

  • A. Câu đầu gợi cảm giác trong trẻo, tĩnh lặng; câu sau gợi cảm giác buồn bã, mênh mang.
  • B. Cả hai câu đều diễn tả sự vui tươi, phấn khởi.
  • C. Câu đầu diễn tả sự dữ dội, mãnh liệt; câu sau diễn tả sự nhẹ nhàng.
  • D. Cả hai câu đều có giọng điệu khách quan, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 21: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Quá khứ xa xôi không liên quan đến truyện.
  • C. Số lượng nhân vật phụ.
  • D. Hành động, suy nghĩ và lời nói của nhân vật.

Câu 22: Khi tóm tắt nội dung chính của một văn bản (truyện, bài báo, đoạn trích), bạn cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Ngắn gọn, đầy đủ ý chính, thể hiện được mối quan hệ giữa các sự kiện/ý tưởng, dùng từ ngữ của người tóm tắt.
  • B. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • C. Chỉ nêu tên nhân vật và bối cảnh.
  • D. Đưa ra nhận xét, đánh giá cá nhân về văn bản.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, thể hiện sự cam chịu.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự sợ hãi.
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự thờ ơ.
  • D. Điệp ngữ kết hợp với ước muốn phi lý, thể hiện khát vọng mãnh liệt níu giữ cái đẹp.

Câu 24: Trong văn nghị luận xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng (ví dụ: số liệu thống kê, câu chuyện có thật, ý kiến chuyên gia) có tác dụng gì?

  • A. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc phân tích, lập luận.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng. Nhan đề thường có vai trò gì đối với tác phẩm?

  • A. Luôn tóm tắt đầy đủ toàn bộ cốt truyện.
  • B. Thường gợi mở về chủ đề, tư tưởng, cảm hứng hoặc một hình ảnh/chi tiết trung tâm của tác phẩm.
  • C. Không có mối liên hệ nào với nội dung bên trong.
  • D. Chỉ là một cái tên ngẫu nhiên.

Câu 26: Khi tự đánh giá một bài làm của mình, bước nào sau đây là cần thiết để xác định những điểm cần cải thiện?

  • A. Chỉ đọc lại bài làm một cách lướt qua.
  • B. Chỉ tập trung tìm lỗi chính tả.
  • C. Nhờ người khác chấm điểm mà không tự xem lại.
  • D. Đối chiếu bài làm với yêu cầu của đề bài, dàn ý và các tiêu chí đánh giá (bố cục, nội dung, diễn đạt).

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. Màu đỏ sẫm, đậm đà, ấm áp, bền bỉ.
  • B. Màu đỏ tươi, rực rỡ như lửa mới cháy.
  • C. Màu đỏ nhạt, thiếu sức sống.
  • D. Màu xanh lẫn đỏ.

Câu 28: Trong tự học, việc liên hệ tác phẩm văn học với đời sống, xã hội hoặc các tác phẩm khác có tác dụng gì?

  • A. Làm cho việc học trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không cần thiết nếu chỉ học để thi.
  • C. Giúp mở rộng kiến thức, hiểu sâu hơn giá trị của tác phẩm và kết nối văn học với cuộc sống.
  • D. Chỉ làm mất thời gian.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: bố cục theo thời gian, không gian, mạch cảm xúc) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Nghĩa đen của từng câu thơ.
  • D. Mạch cảm xúc, sự vận động của ý tứ và ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • B. Nắm bắt, hiểu và ghi nhớ các thông tin, sự kiện, số liệu chính.
  • C. Phân tích sâu sắc tâm trạng của người viết.
  • D. Tìm ra các yếu tố hư cấu, tưởng tượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước vũ trụ rộng lớn?
"Ta là ai giữa trời mây lồng lộng?
Một hạt bụi vàng, một thoáng hư vô..."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì về câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn đang tự học về một bài thơ trữ tình. Bước quan trọng nhất để bắt đầu hiểu bài thơ, theo phương pháp tự học hiệu quả, là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Từ "như" và "hòn lửa" gợi lên điều gì về cảnh hoàng hôn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận văn học về một tác phẩm, phần quan trọng nhất cần được làm rõ trong phần Mở bài là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tình huống truyện (situation) trong văn xuôi có vai trò chủ yếu gì đối với sự phát triển của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để hiểu sâu sắc chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì ngoài việc chỉ đọc lướt qua nội dung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi tự học, việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc (ví dụ: "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?", "Hình ảnh này có ý nghĩa gì?") có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định nghệ thuật nổi bật trong việc miêu tả nhân vật: "Bà cụ Tứ lọng khọng đi vào. Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà ứa ra hai dòng nước mắt... Bà lão xăm xăm chạy vào trong nhà, bới tung đống giẻ rách." (Trích Vợ nhặt - Kim Lân).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phép ẩn dụ là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó. Dựa vào định nghĩa này, câu nào sau đây sử dụng phép ẩn dụ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một bài thơ theo thể thơ tự do, yếu tố nào thường ít bị ràng buộc bởi quy tắc truyền thống nhất so với các thể thơ khác (như lục bát, thất ngôn)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử bạn đang ôn tập cho bài kiểm tra Ngữ văn. Việc luyện tập viết các đoạn văn phân tích ngắn về các khía cạnh cụ thể của tác phẩm (ví dụ: phân tích một hình ảnh, phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật) mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" trong nhiều bài thơ mang tính biểu tượng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi tự học một phần kiến thức mới, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có vai trò gì quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phép điệp cấu trúc câu (ví dụ: "Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng... Chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới...") có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để phân tích một chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "bếp lửa chờn vờn sương sớm" trong bài thơ Bếp lửa), bạn cần làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi gặp một từ hoặc cụm từ khó hiểu trong quá trình tự học, bước xử lý hiệu quả nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về cảm xúc và giọng điệu giữa hai câu thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" và "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp".

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách và số phận của nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi tóm tắt nội dung chính của một văn bản (truyện, bài báo, đoạn trích), bạn cần đảm bảo những yêu cầu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và thể hiện khát vọng gì của chủ thể trữ tình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong văn nghị luận xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng (ví dụ: số liệu thống kê, câu chuyện có thật, ý kiến chuyên gia) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng. Nhan đề thường có vai trò gì đối với tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi tự đánh giá một bài làm của mình, bước nào sau đây là cần thiết để xác định những điểm cần cải thiện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu sau: "Những chiếc lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun". Biện pháp tu từ so sánh trong câu này gợi lên cảm nhận gì về màu sắc của lá bàng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong tự học, việc liên hệ tác phẩm văn học với đời sống, xã hội hoặc các tác phẩm khác có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: bố cục theo thời gian, không gian, mạch cảm xúc) giúp người đọc hiểu được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Tuyên ngôn Độc lập", Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khoe khoang sự uyên bác về luật pháp quốc tế.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nền văn hóa phương Tây.
  • C. Tìm kiếm sự ủng hộ về mặt quân sự từ các nước này.
  • D. Mượn uy tín và nguyên tắc pháp lý của các nước lớn để tăng tính thuyết phục và chính danh cho bản tuyên ngôn.

Câu 2: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ "Sự thật là..." trong phần giữa của bản "Tuyên ngôn Độc lập" khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp.

  • A. Làm cho câu văn trở nên uyển chuyển, giàu nhạc điệu.
  • B. Thể hiện sự tức giận, căm phẫn tột độ của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh tính xác thực, khách quan của các bằng chứng, tăng sức thuyết phục cho lời tố cáo.
  • D. Tạo nhịp điệu dồn dập, thúc giục tinh thần chiến đấu.

Câu 3: Khi phân tích bài thơ "Ngắm trăng" ("Vọng nguyệt") của Hồ Chí Minh, điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh ngục tù khắc nghiệt?

  • A. Việc ghi chép tỉ mỉ những khó khăn trong tù.
  • B. Sự giao hòa giữa người tù và vầng trăng qua song sắt.
  • C. Lời than vãn về sự cô đơn, buồn tủi.
  • D. Mô tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên bên ngoài nhà tù.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu thơ cuối bài "Ngắm trăng": "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ".

  • A. Thể hiện sự giao cảm, tri âm giữa con người và thiên nhiên, vượt lên hoàn cảnh giam cầm.
  • B. Miêu tả cảnh vật đêm trăng thanh vắng nơi nhà tù.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa tự do và tù đày.
  • D. Cho thấy sự cô đơn, chỉ có trăng làm bạn.

Câu 5: Trong truyện ngắn "Vi hành", nhân vật "Phùng" được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào để tạo nên tiếng cười trào phúng?

  • A. Sự thông thái, hiểu biết sâu rộng về đời sống.
  • B. Lòng yêu nước, thương dân sâu sắc.
  • C. Tài năng quản lý, giải quyết công việc hiệu quả.
  • D. Sự lố bịch, giả tạo trong suy nghĩ và hành động nhằm che đậy bản chất thật.

Câu 6: "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc là một truyện ngắn trào phúng sắc sảo. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính trào phúng đó?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Việc xây dựng nhân vật và tình huống lột tả sự lố bịch, giả tạo của tầng lớp thống trị.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính biểu cảm cao.
  • D. Việc sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ) chủ yếu giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
  • B. Đoán được ý định sáng tác ban đầu của tác giả.
  • C. Hiểu rõ hơn về cách tác giả diễn đạt cảm xúc, ý tưởng và tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • D. Thuộc lòng bài thơ một cách dễ dàng hơn.

Câu 8: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn nghị luận. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, bạn cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính xác đáng của luận cứ (lý lẽ và bằng chứng) và sự chặt chẽ, logic trong cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ.
  • B. Độ dài của đoạn văn và số lượng từ khó được sử dụng.
  • C. Tên tuổi và danh tiếng của tác giả.
  • D. Việc sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.

Câu 9: Khi tự học một tác phẩm văn học, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản và phân tích các yếu tố nghệ thuật, bước tiếp theo quan trọng để nắm vững kiến thức là gì?

  • A. Chỉ đọc lại tác phẩm nhiều lần mà không ghi chép.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ tác phẩm và các nhận định về nó.
  • C. Chuyển sang đọc một tác phẩm hoàn toàn mới.
  • D. Hệ thống hóa kiến thức (lập sơ đồ, tóm tắt) và vận dụng vào giải bài tập, viết bài nghị luận.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả cảnh thiên nhiên trong một tác phẩm. Để phân tích ý nghĩa của cảnh vật đó trong tổng thể tác phẩm, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận xét cảnh vật đó đẹp hay xấu.
  • B. Mối liên hệ giữa cảnh vật với tâm trạng, số phận nhân vật, diễn biến cốt truyện và chủ đề chung của tác phẩm.
  • C. So sánh cảnh vật đó với cảnh vật ở những tác phẩm khác cùng thể loại.
  • D. Đếm số lượng từ ngữ miêu tả được sử dụng.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn "Vi hành", điều gì làm nên sự độc đáo trong cách xây dựng nhân vật của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình chi tiết, chân thực.
  • B. Xây dựng nhân vật với những phẩm chất đạo đức cao đẹp.
  • C. Khắc họa chủ yếu qua độc thoại nội tâm, suy nghĩ trái ngược với hành động và vẻ ngoài.
  • D. Đặt nhân vật vào những tình huống chiến đấu căng thẳng, nguy hiểm.

Câu 12: Đoạn mở đầu "Tuyên ngôn Độc lập" trích dẫn "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Nhận định này dựa trên nguyên tắc tư tưởng nào?

  • A. Các nguyên tắc về quyền con người và quyền công dân được khẳng định trong các cuộc cách mạng tư sản lớn.
  • B. Tư tưởng "quân quyền" của chế độ phong kiến.
  • C. Các quy định trong luật pháp quốc tế hiện đại.
  • D. Chủ nghĩa Mác-Lênin.

Câu 13: Khi phân tích bài thơ "Lai Tân" trong "Nhật ký trong tù", tiếng cười trào phúng của Hồ Chí Minh chủ yếu hướng vào đối tượng nào?

  • A. Những người dân nghèo khổ ở Lai Tân.
  • B. Những tù nhân bị giam giữ.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên nơi nhà tù.
  • D. Bộ máy cai trị thối nát, quan lại địa phương ở nhà tù Lai Tân.

Câu 14: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của nhân vật. Ngôn ngữ được sử dụng có thể có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi sự mất mát, u ám, kết hợp với câu văn có nhịp điệu chậm, buồn.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh, màu sắc rực rỡ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu thị hành động mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 15: Khi nghiên cứu "Tuyên ngôn Độc lập", việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử cụ thể ngày 2/9/1945 có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề về tác phẩm.
  • B. Giúp so sánh với các sự kiện lịch sử khác.
  • C. Giúp hiểu rõ hoàn cảnh ra đời, mục đích, đối tượng hướng tới và giá trị lịch sử của tác phẩm.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích nội dung văn học của tác phẩm.

Câu 16: Phân tích cấu trúc lập luận trong phần giữa của "Tuyên ngôn Độc lập" (từ "Thế mà hơn 80 năm nay..." đến "thoát ly hẳn quan hệ với Pháp"). Cấu trúc đó chủ yếu là gì?

  • A. Trình bày các bằng chứng, sự thật lịch sử để tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Giải thích các khái niệm pháp lý phức tạp.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • D. Đưa ra các giả định và phản bác chúng.

Câu 17: Trong "Nhật ký trong tù", chất "thép" trong tâm hồn Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc mô tả chi tiết những trận đòn roi, tra tấn.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.
  • C. Sự than trách về số phận bất công.
  • D. Ý chí kiên cường, nghị lực vượt qua hoàn cảnh tù đày, không khuất phục trước gian khổ.

Câu 18: Phân tích ngôn ngữ trong truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật và góp phần tạo nên giá trị của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ bình dân, gần gũi, kết hợp giọng điệu châm biếm, mỉa mai.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn.

Câu 19: Khi tự học, việc đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình đọc (Ví dụ: "Luận điểm chính của đoạn này là gì?", "Vì sao tác giả lại sử dụng hình ảnh này?") có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm quá trình đọc, tốn nhiều thời gian hơn.
  • B. Chỉ có ích khi đọc các tài liệu khoa học.
  • C. Kích thích tư duy phân tích, suy luận, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn nội dung bài học.
  • D. Chứng tỏ người đọc chưa nắm vững kiến thức.

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nhỏ trong truyện ngắn "Hẹn hò với định mệnh" (nếu đây là một tác phẩm được học). Để đoạn văn có chiều sâu, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra chi tiết đó là gì, cách tác giả miêu tả nó và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhân vật, cốt truyện hoặc làm rõ chủ đề.
  • B. Chỉ cần mô tả lại chi tiết đó bằng lời của mình.
  • C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở một tác phẩm khác.
  • D. Nhận xét chung chung rằng chi tiết đó hay hoặc dở.

Câu 21: Phân tích đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập" ("Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập..."). Đoạn này có chức năng chính là gì trong cấu trúc bản Tuyên ngôn?

  • A. Nhắc lại toàn bộ nội dung đã trình bày ở trên.
  • B. Đưa ra những lời kêu gọi hòa bình với thực dân Pháp.
  • C. Nêu lên những khó khăn, thách thức sắp tới.
  • D. Tuyên bố chính thức về quyền độc lập, tự do và thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập.

Câu 22: Trong "Nhật ký trong tù", bên cạnh chất "thép", còn có chất "tình". Chất "tình" này thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Tình yêu thiên nhiên, con người, quê hương; sự đồng cảm với những người lao động.
  • B. Sự căm ghét tột độ đối với kẻ thù.
  • C. Nỗi buồn chán, bi quan về cuộc sống.
  • D. Sự tập trung hoàn toàn vào công việc cách mạng.

Câu 23: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc tạo dựng bối cảnh cho truyện ngắn "Vi hành". Bối cảnh này có vai trò gì?

  • A. Chỉ để giới thiệu nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật sự lố bịch, kệch cỡm của nhân vật Phùng khi cố gắng hòa nhập vào môi trường xa lạ.
  • C. Tạo không khí lãng mạn, bay bổng cho câu chuyện.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục, tập quán của người Pháp.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về tác giả (tiểu sử, sự nghiệp, quan điểm sáng tác) có thể hỗ trợ gì cho việc tự học?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên ngoài, không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • B. Giúp học thuộc lòng các câu thơ, đoạn văn dễ hơn.
  • C. Giúp dự đoán trước toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn bối cảnh sáng tác, quan điểm, tư tưởng của tác giả, từ đó lý giải sâu sắc hơn các yếu tố trong tác phẩm.

Câu 25: Giả sử bạn cần so sánh hai bài thơ trong "Nhật ký trong tù" về cách thể hiện tinh thần lạc quan. Bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, biện pháp tu từ và cách nhân vật trữ tình đối diện với hoàn cảnh trong mỗi bài.
  • B. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi bài.
  • C. Chỉ cần nhận xét bài nào hay hơn bài nào.
  • D. Tiểu sử của tác giả được nhắc đến trong mỗi bài.

Câu 26: Khi tự học, việc tóm tắt nội dung chính của một văn bản (truyện, bài thơ, đoạn nghị luận) bằng lời văn của mình có lợi ích gì?

  • A. Chỉ là công việc sao chép lại nội dung.
  • B. Làm mất đi giọng văn của tác giả gốc.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc học thuộc lòng.
  • D. Giúp kiểm tra và củng cố khả năng hiểu bài, xác định ý chính và rèn luyện kỹ năng diễn đạt.

Câu 27: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", sau khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh khẳng định: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Đoạn này chủ yếu làm rõ điều gì?

  • A. Lịch sử đấu tranh chống phong kiến của dân tộc.
  • B. Sự thất bại của các nước Đồng minh.
  • C. Thực tế nhân dân Việt Nam đã giành lại quyền làm chủ đất nước từ tay ngoại xâm và chế độ phong kiến.
  • D. Kế hoạch đối phó với quân Đồng minh sắp tới.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác, xung đột nội tâm; ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng được sử dụng để diễn tả nội tâm.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Độ dài của đoạn văn miêu tả nội tâm.
  • D. So sánh nội tâm nhân vật này với một nhân vật nổi tiếng khác.

Câu 29: Giả sử bạn đọc một bài thơ có hình ảnh "cành đào nở sớm". Để phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh này, bạn cần kết hợp điều gì?

  • A. Chỉ cần biết hoa đào là biểu tượng của mùa xuân.
  • B. Tìm hiểu xem tác giả có thích hoa đào không.
  • C. Đếm số cánh hoa trên cành đào.
  • D. Kết hợp ý nghĩa truyền thống của hình ảnh (hoa đào - xuân, Tết) với bối cảnh cụ thể, cảm xúc và chủ đề của bài thơ.

Câu 30: Khi tự học, việc luyện tập viết các đoạn văn hoặc bài văn nghị luận về các vấn đề văn học đã học có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ là cách để ghi nhớ các nhận định có sẵn.
  • B. Vận dụng tổng hợp kiến thức và kỹ năng (phân tích, đánh giá, diễn đạt), rèn luyện tư duy logic và khả năng trình bày quan điểm.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người muốn trở thành nhà văn.
  • D. Làm mất thời gian ôn tập các kiến thức khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong đoạn trích 'Tuyên ngôn Độc lập', Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ 'Sự thật là...' trong phần giữa của bản 'Tuyên ngôn Độc lập' khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích bài thơ 'Ngắm trăng' ('Vọng nguyệt') của Hồ Chí Minh, điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh ngục tù khắc nghiệt?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của câu thơ cuối bài 'Ngắm trăng': 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong truyện ngắn 'Vi hành', nhân vật 'Phùng' được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào để tạo nên tiếng cười trào phúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc là một truyện ngắn trào phúng sắc sảo. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính trào phúng đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ) chủ yếu giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn nghị luận. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, bạn cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tự học một tác phẩm văn học, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản và phân tích các yếu tố nghệ thuật, bước tiếp theo quan trọng để nắm vững kiến thức là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả cảnh thiên nhiên trong một tác phẩm. Để phân tích ý nghĩa của cảnh vật đó trong tổng thể tác phẩm, bạn cần xem xét điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn 'Vi hành', điều gì làm nên sự độc đáo trong cách xây dựng nhân vật của Nguyễn Ái Quốc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn mở đầu 'Tuyên ngôn Độc lập' trích dẫn 'Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc'. Nhận định này dựa trên nguyên tắc tư tưởng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích bài thơ 'Lai Tân' trong 'Nhật ký trong tù', tiếng cười trào phúng của Hồ Chí Minh chủ yếu hướng vào đối tượng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng của nhân vật. Ngôn ngữ được sử dụng có thể có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi nghiên cứu 'Tuyên ngôn Độc lập', việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử cụ thể ngày 2/9/1945 có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích cấu trúc lập luận trong phần giữa của 'Tuyên ngôn Độc lập' (từ 'Thế mà hơn 80 năm nay...' đến 'thoát ly hẳn quan hệ với Pháp'). Cấu trúc đó chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong 'Nhật ký trong tù', chất 'thép' trong tâm hồn Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ngôn ngữ trong truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật và góp phần tạo nên giá trị của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi tự học, việc đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình đọc (Ví dụ: 'Luận điểm chính của đoạn này là gì?', 'Vì sao tác giả lại sử dụng hình ảnh này?') có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nhỏ trong truyện ngắn 'Hẹn hò với định mệnh' (nếu đây là một tác phẩm được học). Để đoạn văn có chiều sâu, bạn nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích đoạn kết của 'Tuyên ngôn Độc lập' ('Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập...'). Đoạn này có chức năng chính là gì trong cấu trúc bản Tuyên ngôn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong 'Nhật ký trong tù', bên cạnh chất 'thép', còn có chất 'tình'. Chất 'tình' này thể hiện qua những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc tạo dựng bối cảnh cho truyện ngắn 'Vi hành'. Bối cảnh này có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về tác giả (tiểu sử, sự nghiệp, quan điểm sáng tác) có thể hỗ trợ gì cho việc tự học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử bạn cần so sánh hai bài thơ trong 'Nhật ký trong tù' về cách thể hiện tinh thần lạc quan. Bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi tự học, việc tóm tắt nội dung chính của một văn bản (truyện, bài thơ, đoạn nghị luận) bằng lời văn của mình có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', sau khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh khẳng định: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn này chủ yếu làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn đọc một bài thơ có hình ảnh 'cành đào nở sớm'. Để phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh này, bạn cần kết hợp điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi tự học, việc luyện tập viết các đoạn văn hoặc bài văn nghị luận về các vấn đề văn học đã học có vai trò gì quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo hướng dẫn tự học về viết báo cáo nghiên cứu, mục đích chính của việc thực hiện một báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học là gì?

  • A. Để thể hiện cảm xúc cá nhân về một tác phẩm văn học.
  • B. Để tóm tắt nội dung của một cuốn sách.
  • C. Để tìm hiểu sâu, phân tích và trình bày một cách có hệ thống, khách quan về một vấn đề văn học dựa trên các tài liệu và phương pháp nghiên cứu.
  • D. Để viết một bài văn nghị luận thể hiện quan điểm riêng.

Câu 2: Khi lựa chọn đề tài cho báo cáo nghiên cứu văn học, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Tính mới mẻ và hấp dẫn của đề tài.
  • B. Sự quan tâm và kiến thức nền của người viết về đề tài đó.
  • C. Tính khả thi về mặt thời gian và nguồn tài liệu để thực hiện nghiên cứu.
  • D. Mức độ phổ biến của đề tài trên các trang mạng xã hội.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và khả thi nhất để làm trọng tâm báo cáo của bạn?

  • A. Hồ Xuân Hương là ai và bà viết những bài thơ nào?
  • B. Nghệ thuật trào phúng được Hồ Xuân Hương sử dụng như thế nào để khắc họa hình tượng người phụ nữ trong các bài thơ Nôm?
  • C. Tại sao thơ Hồ Xuân Hương lại hay?
  • D. Cảm nhận của em về hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương.

Câu 4: Khi thu thập tài liệu cho báo cáo nghiên cứu, bạn tìm thấy một bài viết trên một blog cá nhân phân tích tác phẩm bạn đang nghiên cứu. Bạn nên xử lý nguồn tài liệu này như thế nào theo nguyên tắc nghiên cứu học thuật?

  • A. Sử dụng bài viết này làm nguồn chính vì nó dễ tìm.
  • B. Chỉ sử dụng nếu nội dung bài viết hoàn toàn trùng khớp với ý kiến của bạn.
  • C. Đánh giá cực kỳ cẩn trọng về tính học thuật, độ tin cậy và ưu tiên sử dụng các nguồn chính thống, học thuật khác (sách, bài báo khoa học).
  • D. Sao chép nguyên văn các đoạn phân tích hay từ blog đó.

Câu 5: Phần "Tổng quan nghiên cứu" (Literature Review) trong báo cáo có vai trò gì?

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện của tác phẩm được nghiên cứu.
  • B. Trình bày kết quả phân tích dữ liệu hoặc tác phẩm của riêng người viết.
  • C. Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã tìm thấy.
  • D. Trình bày những nghiên cứu, công trình đã có liên quan đến đề tài, qua đó chỉ ra khoảng trống hoặc vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu.

Câu 6: Cấu trúc phổ biến của một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở đầu, Tổng quan nghiên cứu, Nội dung/Kết quả nghiên cứu, Kết luận, Tài liệu tham khảo.
  • B. Giới thiệu tác giả, Tóm tắt tác phẩm, Phân tích nhân vật, Cảm nhận cá nhân.
  • C. Đặt vấn đề, Giải quyết vấn đề, Tổng kết, Lời khuyên.
  • D. Mục lục, Lời nói đầu, Nội dung chính, Phụ lục.

Câu 7: Khi trích dẫn ý tưởng hoặc câu nói của người khác vào báo cáo của mình, bạn bắt buộc phải làm gì để tránh đạo văn?

  • A. Chỉ cần thay đổi một vài từ trong câu trích dẫn.
  • B. Ghi nhớ tên tác giả mà không cần ghi nguồn cụ thể.
  • C. Chỉ cần ghi nguồn ở phần "Tài liệu tham khảo" mà không cần trích dẫn trực tiếp tại chỗ sử dụng.
  • D. Trích dẫn nguồn gốc một cách chính xác ngay tại vị trí sử dụng thông tin (trong văn bản) và đầy đủ trong danh mục "Tài liệu tham khảo".

Câu 8: Phần "Kết quả nghiên cứu" hoặc "Nội dung nghiên cứu" trong báo cáo là nơi bạn chủ yếu trình bày điều gì?

  • A. Toàn bộ quá trình bạn đã tìm kiếm tài liệu.
  • B. Phân tích, lý giải và trình bày các phát hiện, luận điểm của bạn về đề tài dựa trên cơ sở lý luận và dữ liệu/tác phẩm đã nghiên cứu.
  • C. Ý kiến cá nhân hoàn toàn không dựa trên tài liệu nào.
  • D. Danh sách các câu hỏi bạn đã đặt ra khi bắt đầu nghiên cứu.

Câu 9: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, ngoài việc tóm tắt những phát hiện chính, bạn còn có thể bao gồm nội dung gì?

  • A. Đưa ra các thông tin mới chưa được đề cập trong phần nội dung.
  • B. Trình bày lại toàn bộ phần tổng quan nghiên cứu.
  • C. Nêu bật ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, hạn chế của báo cáo và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
  • D. Kể một câu chuyện liên quan đến đề tài.

Câu 10: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video ngắn) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên sinh động, dễ hình dung và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần nói của người trình bày.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho đẹp mắt.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 11: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa báo cáo nghiên cứu và một bài cảm nhận văn học?

  • A. Báo cáo nghiên cứu luôn dài hơn bài cảm nhận.
  • B. Báo cáo nghiên cứu không được phép có ý kiến cá nhân.
  • C. Bài cảm nhận phải có trích dẫn, còn báo cáo nghiên cứu thì không.
  • D. Báo cáo nghiên cứu dựa trên phân tích, tổng hợp khách quan và có hệ thống từ nhiều nguồn tài liệu để làm sáng tỏ vấn đề, còn bài cảm nhận chủ yếu bộc lộ rung động, suy nghĩ chủ quan của người viết về tác phẩm.

Câu 12: Bạn đang viết phần "Mở đầu" cho báo cáo nghiên cứu. Nội dung nào sau đây không phù hợp để đưa vào phần này?

  • A. Giới thiệu khái quát về đề tài nghiên cứu.
  • B. Nêu lý do lựa chọn đề tài và ý nghĩa của việc nghiên cứu.
  • C. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả phân tích và phát hiện chính.
  • D. Xác định phạm vi và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.

Câu 13: Khi sử dụng thông tin từ một cuốn sách, bạn cần ghi lại những thông tin gì của cuốn sách đó để lập danh mục tài liệu tham khảo một cách chuẩn xác?

  • A. Tên tác giả, tên sách, nhà xuất bản, năm xuất bản.
  • B. Tên sách và số trang đã đọc.
  • C. Tên tác giả và nhận xét của bạn về sách.
  • D. Chỉ cần tên sách.

Câu 14: Mục đích của việc trình bày báo cáo nghiên cứu (nói và sử dụng slide) là gì?

  • A. Đọc lại toàn bộ nội dung báo cáo đã viết.
  • B. Truyền đạt những điểm chính, kết quả và ý nghĩa của báo cáo một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục trước người nghe.
  • C. Hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách nhanh nhất.
  • D. Chứng tỏ khả năng ghi nhớ toàn bộ nội dung báo cáo.

Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động càng tốt.
  • B. Điền đầy đủ tất cả các thông tin chi tiết vào mỗi slide.
  • C. Slide phải rõ ràng, dễ đọc, chỉ chứa các ý chính, từ khóa và hình ảnh/biểu đồ hỗ trợ, không quá tải thông tin.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều nội dung hơn.

Câu 16: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đã sử dụng nguồn tài liệu một cách hiệu quả và đúng đắn trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Bạn liệt kê rất nhiều nguồn trong danh mục tham khảo.
  • B. Bạn sao chép nguyên văn nhiều đoạn từ các nguồn khác nhau.
  • C. Bạn chỉ dựa vào một nguồn duy nhất.
  • D. Bạn phân tích, tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và sử dụng chúng một cách có chọn lọc để hỗ trợ, làm rõ hoặc phản biện cho các luận điểm của mình.

Câu 17: Sau khi hoàn thành bản thảo đầu tiên của báo cáo, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì trước khi nộp?

  • A. Tìm thêm tài liệu để kéo dài báo cáo.
  • B. Đọc lại, chỉnh sửa (về nội dung, cấu trúc, diễn đạt) và rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp.
  • C. Chia sẻ cho bạn bè để họ viết lại.
  • D. In ra ngay lập tức.

Câu 18: Khi trình bày một biểu đồ hoặc bảng số liệu trong slide, bạn nên làm gì để người nghe dễ hiểu nhất?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ lên mà không nói gì thêm.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu có trong biểu đồ.
  • C. Giải thích rõ biểu đồ/bảng này thể hiện điều gì và chỉ ra những điểm, xu hướng quan trọng nhất mà bạn muốn người nghe chú ý.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ nhất có thể.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi nghiên cứu quá rộng cho một báo cáo của học sinh THPT?

  • A. Văn học Việt Nam có những đặc điểm gì?
  • B. Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa trong văn xuôi Việt Nam 1945-1975 được thể hiện qua những tác phẩm tiêu biểu nào?
  • D. Motif "về quê" trong thơ ca kháng chiến chống Pháp (1946-1954).

Câu 20: Khi lập dàn ý cho báo cáo nghiên cứu, việc sắp xếp các luận điểm và thông tin theo một trình tự logic là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo yếu tố nào của báo cáo?

  • A. Tính độc đáo.
  • B. Tính mạch lạc và dễ theo dõi của lập luận.
  • C. Chiều dài của báo cáo.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo.

Câu 21: Bạn sử dụng một đoạn trích từ một bài phê bình văn học để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Bạn nên đặt đoạn trích này ở đâu trong câu hoặc đoạn văn của mình?

  • A. Đứng một mình như một đoạn văn riêng.
  • B. Ở cuối báo cáo.
  • C. Tích hợp vào lập luận của bạn, có lời dẫn dắt phù hợp và theo sau là phân tích, diễn giải của bạn về đoạn trích đó.
  • D. Chỉ cần đặt trong dấu ngoặc kép mà không cần giải thích gì thêm.

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy một nguồn tài liệu rất hay nhưng không rõ tác giả và ngày xuất bản. Bạn có nên sử dụng nguồn này trong báo cáo nghiên cứu học thuật không?

  • A. Có, vì nội dung hay là đủ.
  • B. Có, nhưng chỉ sử dụng những ý bạn thấy đúng.
  • C. Có, và ghi nguồn là "Khuyết danh, Không rõ ngày".
  • D. Không nên sử dụng vì thiếu thông tin cơ bản để kiểm chứng độ tin cậy và khó trích dẫn nguồn chính xác.

Câu 23: Khi trình bày miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tự tin, kết nối và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy bị giám sát.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Giúp bạn đọc slide dễ dàng hơn.

Câu 24: Bạn đã hoàn thành việc viết báo cáo. Trước khi trình bày, bạn nên luyện tập như thế nào?

  • A. Chỉ cần đọc lại báo cáo một lần.
  • B. Luyện tập trong đầu mà không cần nói thành lời.
  • C. Luyện tập trình bày thành tiếng, có thể trước gương hoặc trước bạn bè/gia đình, để kiểm soát thời gian và cách diễn đạt.
  • D. Không cần luyện tập, cứ trình bày tự nhiên.

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Tóm tắt" (Abstract) thường được đặt ở đâu và có chức năng gì?

  • A. Ở cuối báo cáo, để tóm tắt lại phần kết luận.
  • B. Ở đầu báo cáo (sau trang bìa/mục lục), tóm tắt ngắn gọn toàn bộ nội dung chính (đề tài, phương pháp, kết quả, kết luận).
  • C. Trong phần mở đầu, để giới thiệu về tác giả.
  • D. Trong phần tài liệu tham khảo, để tóm tắt các nguồn đã dùng.

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu so sánh hai tác phẩm. Trong phần "Nội dung nghiên cứu", bạn nên trình bày như thế nào để làm nổi bật điểm giống và khác nhau?

  • A. Chỉ tập trung phân tích thật sâu một tác phẩm.
  • B. Phân tích tác phẩm A, sau đó phân tích tác phẩm B một cách độc lập hoàn toàn.
  • C. Liệt kê tất cả các điểm giống nhau, sau đó liệt kê tất cả các điểm khác nhau.
  • D. Phân tích theo từng tiêu chí so sánh (ví dụ: chủ đề, nhân vật, nghệ thuật) và chỉ ra điểm giống/khác nhau của hai tác phẩm dưới mỗi tiêu chí đó.

Câu 27: Khi một người nghe đặt câu hỏi sau buổi trình bày, điều quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Lắng nghe kỹ câu hỏi, làm rõ nếu cần, và trả lời trực tiếp, trung thực dựa trên nghiên cứu của bạn.
  • B. Ngắt lời người hỏi để trả lời ngay.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • D. Nói rằng bạn không có thời gian trả lời câu hỏi.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về cách diễn đạt không khách quan trong báo cáo nghiên cứu văn học?

  • A. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ X để nhấn mạnh ý Y.
  • B. Dữ liệu từ nguồn [Tên nguồn] cho thấy Z.
  • C. Thật hiển nhiên là tác phẩm này dở tệ và không có giá trị gì.
  • D. Nghiên cứu trước đây của [Tên tác giả] đã chỉ ra W.

Câu 29: Nếu báo cáo nghiên cứu của bạn có sử dụng hình ảnh (ví dụ: ảnh bìa sách, chân dung tác giả), bạn cần lưu ý gì khi đưa chúng vào báo cáo?

  • A. Chỉ cần chèn ảnh vào bất kỳ đâu bạn thấy thích.
  • B. Đảm bảo hình ảnh có liên quan đến nội dung, có chú thích, đánh số thứ tự và được tham chiếu đến trong phần nội dung báo cáo.
  • C. Sử dụng càng nhiều ảnh càng tốt để báo cáo trông đẹp hơn.
  • D. Không cần chú thích hay giải thích gì về hình ảnh.

Câu 30: Trong quá trình viết báo cáo, việc thường xuyên xem lại dàn ý và câu hỏi nghiên cứu có lợi ích gì?

  • A. Làm cho quá trình viết chậm lại.
  • B. Khiến bạn phải thay đổi đề tài liên tục.
  • C. Giúp bạn viết dài hơn.
  • D. Giúp đảm bảo báo cáo luôn bám sát đề tài, trả lời đúng câu hỏi nghiên cứu và có cấu trúc logic.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo hướng dẫn tự học về viết báo cáo nghiên cứu, mục đích chính của việc thực hiện một báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi lựa chọn đề tài cho báo cáo nghiên cứu văn học, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* so với các yếu tố còn lại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là *cụ thể và khả thi nhất* để làm trọng tâm báo cáo của bạn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi thu thập tài liệu cho báo cáo nghiên cứu, bạn tìm thấy một bài viết trên một blog cá nhân phân tích tác phẩm bạn đang nghiên cứu. Bạn nên xử lý nguồn tài liệu này như thế nào theo nguyên tắc nghiên cứu học thuật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phần 'Tổng quan nghiên cứu' (Literature Review) trong báo cáo có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cấu trúc phổ biến của một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm các phần chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi trích dẫn ý tưởng hoặc câu nói của người khác vào báo cáo của mình, bạn *bắt buộc* phải làm gì để tránh đạo văn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phần 'Kết quả nghiên cứu' hoặc 'Nội dung nghiên cứu' trong báo cáo là nơi bạn chủ yếu trình bày điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, ngoài việc tóm tắt những phát hiện chính, bạn còn có thể bao gồm nội dung gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video ngắn) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa báo cáo nghiên cứu và một bài cảm nhận văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn đang viết phần 'Mở đầu' cho báo cáo nghiên cứu. Nội dung nào sau đây *không* phù hợp để đưa vào phần này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi sử dụng thông tin từ một cuốn sách, bạn cần ghi lại những thông tin gì của cuốn sách đó để lập danh mục tài liệu tham khảo một cách chuẩn xác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Mục đích của việc trình bày báo cáo nghiên cứu (nói và sử dụng slide) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo, nguyên tắc nào sau đây là *quan trọng nhất*?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đã sử dụng nguồn tài liệu một cách *hiệu quả và đúng đắn* trong báo cáo nghiên cứu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sau khi hoàn thành bản thảo đầu tiên của báo cáo, bước tiếp theo *quan trọng nhất* là gì trước khi nộp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi trình bày một biểu đồ hoặc bảng số liệu trong slide, bạn nên làm gì để người nghe dễ hiểu nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi nghiên cứu *quá rộng* cho một báo cáo của học sinh THPT?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi lập dàn ý cho báo cáo nghiên cứu, việc sắp xếp các luận điểm và thông tin theo một trình tự logic là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo yếu tố nào của báo cáo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bạn sử dụng một đoạn trích từ một bài phê bình văn học để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Bạn nên đặt đoạn trích này ở đâu trong câu hoặc đoạn văn của mình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn tìm thấy một nguồn tài liệu rất hay nhưng không rõ tác giả và ngày xuất bản. Bạn có nên sử dụng nguồn này trong báo cáo nghiên cứu học thuật không?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi trình bày miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn đã hoàn thành việc viết báo cáo. Trước khi trình bày, bạn nên luyện tập như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu, phần 'Tóm tắt' (Abstract) thường được đặt ở đâu và có chức năng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu so sánh hai tác phẩm. Trong phần 'Nội dung nghiên cứu', bạn nên trình bày như thế nào để làm nổi bật điểm giống và khác nhau?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một người nghe đặt câu hỏi sau buổi trình bày, điều quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là một ví dụ về cách diễn đạt *không khách quan* trong báo cáo nghiên cứu văn học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu báo cáo nghiên cứu của bạn có sử dụng hình ảnh (ví dụ: ảnh bìa sách, chân dung tác giả), bạn cần lưu ý gì khi đưa chúng vào báo cáo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong quá trình viết báo cáo, việc thường xuyên xem lại dàn ý và câu hỏi nghiên cứu có lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi trong phần tự học, việc xác định "không gian nghệ thuật" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ là bối cảnh địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Thời điểm lịch sử cụ thể của các sự kiện.
  • C. Cách tác giả cảm nhận, kiến tạo hiện thực và thể hiện tư tưởng, chủ đề.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.

Câu 2: Đọc một bài thơ hiện đại, phần tự học yêu cầu phân tích "giọng điệu trữ tình". Đây là việc tập trung vào khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Cấu trúc vần và nhịp điệu của bài thơ.
  • B. Nội dung câu chuyện hoặc sự kiện được kể.
  • C. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • D. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình được bộc lộ.

Câu 3: Khi tự học về văn chính luận, bạn bắt gặp một đoạn văn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Theo bạn, tác dụng chính của việc sử dụng biện pháp tu từ này trong văn chính luận là gì?

  • A. Giúp câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và tăng tính thuyết phục.
  • C. Làm cho đoạn văn có tính chất kể chuyện sinh động.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài câu văn.

Câu 4: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về ý nghĩa của lòng yêu nước trong bối cảnh hiện tại, dựa trên cảm hứng từ một văn bản đã học. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào là chính?

  • A. Vận dụng kiến thức đã học để phân tích, liên hệ và trình bày quan điểm.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa và sự kiện lịch sử.
  • C. Nhận biết các biện pháp tu từ một cách đơn lẻ.
  • D. Kể lại nội dung câu chuyện một cách chính xác.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng nhân vật? "Lòng tôi bỗng chùng xuống, như một sợi dây đàn bị nới lỏng, không còn ngân lên được nữa."

  • A. Điệp ngữ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 6: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tập trung tìm hiểu "hình ảnh thơ" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cảm nhận và giải mã thế giới nội tâm, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • B. Xác định cấu trúc và bố cục của bài thơ.
  • C. Đếm số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.
  • D. Tìm ra thông điệp duy nhất và rõ ràng của bài thơ.

Câu 7: Bạn được yêu cầu so sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong hai đoạn trích thuộc hai phong cách văn học khác nhau (ví dụ: lãng mạn và hiện thực). Đây là bài tập rèn luyện chủ yếu kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin về tiểu sử tác giả.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Chỉ ra các lỗi ngữ pháp trong văn bản.
  • D. Phân tích, so sánh và đối chiếu đặc điểm ngôn ngữ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói nó cào cấu ruột gan, nhưng không bằng cái lạnh lẽo trong tâm hồn khi nghe tiếng rao đêm vắng." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong việc khắc họa nhân vật của văn học hiện thực phê phán?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Kết hợp miêu tả hoàn cảnh sống và đời sống nội tâm phức tạp.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Nhân vật luôn vui vẻ, lạc quan dù trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 9: Giả sử phần tự học hướng dẫn bạn tìm hiểu về "tính biểu tượng" trong một tác phẩm. Điều này có nghĩa là bạn cần tập trung vào việc gì?

  • A. Liệt kê tất cả các sự vật được nhắc đến trong tác phẩm.
  • B. Tóm tắt cốt truyện một cách ngắn gọn.
  • C. Giải mã những hình ảnh, chi tiết mang ý nghĩa sâu xa, khái quát.
  • D. Xác định số lượng chương hoặc phần của tác phẩm.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn mô tả tâm trạng giằng xé của nhân vật, bạn nhận thấy tác giả liên tục sử dụng các cặp từ trái nghĩa (ví dụ: yêu - ghét, muốn - không muốn). Biện pháp này có tác dụng gì đối với việc khắc họa tâm lý nhân vật?

  • A. Làm nổi bật sự mâu thuẫn, giằng xé trong tâm trạng nhân vật.
  • B. Giúp nhân vật trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Thể hiện sự đồng nhất, nhất quán trong suy nghĩ nhân vật.
  • D. Chỉ là cách để tăng số lượng từ trong đoạn văn.

Câu 11: Một phần tự học yêu cầu bạn "đánh giá" giá trị nhân đạo của một tác phẩm. Đây là dạng bài tập đòi hỏi kỹ năng tư duy ở cấp độ nào?

  • A. Ghi nhớ (Remembering)
  • B. Hiểu (Understanding)
  • C. Áp dụng (Applying)
  • D. Đánh giá (Evaluating)

Câu 12: Giả sử bạn đang tự học về bài thơ "Ngắm trăng" của Hồ Chí Minh. Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh nào?
  • B. Nêu các hình ảnh thiên nhiên xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Bài thơ thuộc thể thơ gì?
  • D. Phân tích sự đối lập và hòa hợp giữa tâm trạng người tù và cảnh trăng trong bài thơ.

Câu 13: Khi tự học về "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh, việc phân tích cấu trúc lập luận của văn bản giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của hệ thống luận điểm.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Thời gian tác giả hoàn thành văn bản.
  • D. Cảm xúc cá nhân của tác giả khi viết.

Câu 14: Bạn được yêu cầu tìm đọc thêm một số tài liệu về bối cảnh xã hội Việt Nam trước năm 1945 để hiểu sâu hơn về tác phẩm "Chí Phèo" (nếu tác phẩm này được đề cập). Hoạt động tự học này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Học thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • B. So sánh tiểu sử của các nhà văn cùng thời.
  • C. Cung cấp nền tảng để phân tích và hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Tìm lỗi sai trong văn bản gốc.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song". Biện pháp tu từ "điệp điệp" và "song song" ở cuối dòng có tác dụng chủ yếu gì trong việc gợi tả cảnh và tâm trạng?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, vui tươi cho bài thơ.
  • B. Gợi tả sự liên tục, kéo dài, không dứt, làm tăng thêm cảm giác buồn mênh mang.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa sóng và thuyền.
  • D. Chỉ là cách để gieo vần cho bài thơ.

Câu 16: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc phân tích "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp bạn hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chỉ là cách để kéo dài thời lượng vở kịch.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Hiểu rõ tính cách, suy nghĩ, tình cảm và động cơ hành động của nhân vật.
  • D. Quy mô của sân khấu và số lượng diễn viên.

Câu 17: Bạn được yêu cầu tóm tắt một câu chuyện đã đọc nhưng theo một góc nhìn khác (ví dụ: góc nhìn của một nhân vật phụ). Bài tập này chủ yếu rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết tên riêng và ngày tháng.
  • B. Phân tích cú pháp của từng câu văn.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên mạng internet.
  • D. Vận dụng kiến thức về cốt truyện và nhân vật để tái tạo câu chuyện từ góc nhìn khác.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ ra các lỗi chính tả trong đoạn văn.
  • B. Nắm bắt ý chính và cách tác giả triển khai, chứng minh quan điểm.
  • C. Xác định số lượng đoạn văn.
  • D. Đoán trước kết luận của tác giả.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: "Gió thổi mạnh, cuốn theo những chiếc lá khô xoay tít trên mặt đường. Một ngày sắp tàn." Đoạn văn chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi không khí và tâm trạng?

  • A. Miêu tả ngoại cảnh để gợi tả không khí và tâm trạng.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Liệt kê sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 20: Khi tự học về một tác phẩm thơ, bạn được yêu cầu "cảm nhận" về một khổ thơ cụ thể. "Cảm nhận" ở đây đòi hỏi điều gì ở người đọc?

  • A. Chỉ cần đọc to rõ ràng khổ thơ đó.
  • B. Tìm kiếm thông tin về khổ thơ trên mạng.
  • C. Sự rung động, kết nối cảm xúc và suy nghĩ cá nhân với nội dung, hình ảnh, ngôn ngữ của khổ thơ.
  • D. Thuộc lòng từng câu, từng chữ của khổ thơ.

Câu 21: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn tìm hiểu về "chủ nghĩa lãng mạn" trong văn học Việt Nam. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc nhất về khái niệm này?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn xuất hiện vào thời gian nào?
  • B. Kể tên một vài tác giả tiêu biểu của chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chủ nghĩa lãng mạn là gì?
  • D. Phân tích cách các nhà văn lãng mạn thể hiện cái tôi cá nhân và sự thoát ly thực tại trong tác phẩm của họ.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các "từ láy" có thể giúp bạn nhận biết điều gì?

  • A. Sắc thái cảm xúc, trạng thái tâm lý hoặc mức độ của cảm xúc đó.
  • B. Thời gian diễn ra sự việc.
  • C. Màu sắc chủ đạo của cảnh vật.
  • D. Số lượng sự vật được nhắc đến.

Câu 23: Bạn được yêu cầu "diễn giải" ý nghĩa của một câu văn phức tạp trong một đoạn trích. "Diễn giải" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn câu văn đó.
  • B. Tìm từ đồng nghĩa với các từ trong câu.
  • C. Xác định chủ ngữ và vị ngữ của câu.
  • D. Làm rõ nghĩa của câu văn bằng cách phân tích từ ngữ, cấu trúc và liên hệ với ngữ cảnh chung.

Câu 24: Khi tự học về một đoạn thơ có nhiều hình ảnh mang tính ẩn dụ, việc phân tích "mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt" giúp bạn làm gì?

  • A. Xác định số lượng khổ thơ.
  • B. Giải mã ý nghĩa sâu xa, hàm ẩn của hình ảnh ẩn dụ.
  • C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • D. Liệt kê các từ vựng mới.

Câu 25: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn "suy luận" về số phận của một nhân vật sau khi câu chuyện kết thúc, dựa trên những chi tiết tác giả đã cung cấp. Đây là dạng bài tập đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Phân tích các chi tiết và suy diễn logic về điều không được nói trực tiếp.
  • B. Học thuộc lòng kết thúc của câu chuyện.
  • C. Tìm kiếm thông tin về số phận nhân vật từ các nguồn khác.
  • D. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 26: Khi tự học về một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, việc xác định "đối tượng và mục đích" của văn bản giúp bạn làm gì?

  • A. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Đếm số lượng câu trong văn bản.
  • C. Nắm bắt thông tin chính và cách tiếp cận vấn đề của tác giả.
  • D. Tìm ra các từ đồng âm khác nghĩa.

Câu 27: Đọc câu văn sau: "Nụ cười ấy, như ánh nắng cuối chiều, vừa ấm áp vừa thoáng chút buồn." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả nụ cười?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 28: Khi tự học về một tác phẩm tự sự, việc phân tích "ngôi kể" (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu?

  • A. Xác định số lượng nhân vật tham gia câu chuyện.
  • B. Quyết định độ dài của tác phẩm.
  • C. Chỉ là một quy tắc ngữ pháp bắt buộc.
  • D. Ảnh hưởng đến điểm nhìn, cách thông tin được truyền tải và cảm nhận về câu chuyện, nhân vật.

Câu 29: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn "liên hệ" một chi tiết trong tác phẩm với một vấn đề xã hội đương đại. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ ghi nhớ nội dung tác phẩm.
  • B. Vận dụng kiến thức từ tác phẩm để soi chiếu, kết nối với các vấn đề trong cuộc sống.
  • C. Tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • D. Tìm kiếm định nghĩa của các từ khó.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến "hệ thống động từ" (ví dụ: chảy xiết, gào thét, rì rào) giúp bạn cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Màu sắc của cảnh vật.
  • B. Kích thước của các sự vật.
  • C. Sự vận động, trạng thái, âm thanh và sức sống của cảnh vật.
  • D. Thời gian diễn ra cảnh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi trong phần tự học, việc xác định 'không gian nghệ thuật' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc một bài thơ hiện đại, phần tự học yêu cầu phân tích 'giọng điệu trữ tình'. Đây là việc tập trung vào khía cạnh nào của bài thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi tự học về văn chính luận, bạn bắt gặp một đoạn văn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Theo bạn, tác dụng chính của việc sử dụng biện pháp tu từ này trong văn chính luận là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về ý nghĩa của lòng yêu nước trong bối cảnh hiện tại, dựa trên cảm hứng từ một văn bản đã học. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào là chính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng nhân vật? 'Lòng tôi bỗng chùng xuống, như một sợi dây đàn bị nới lỏng, không còn ngân lên được nữa.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tập trung tìm hiểu 'hình ảnh thơ' nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bạn được yêu cầu so sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong hai đoạn trích thuộc hai phong cách văn học khác nhau (ví dụ: lãng mạn và hiện thực). Đây là bài tập rèn luyện chủ yếu kỹ năng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Cái đói nó cào cấu ruột gan, nhưng không bằng cái lạnh lẽo trong tâm hồn khi nghe tiếng rao đêm vắng.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong việc khắc họa nhân vật của văn học hiện thực phê phán?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử phần tự học hướng dẫn bạn tìm hiểu về 'tính biểu tượng' trong một tác phẩm. Điều này có nghĩa là bạn cần tập trung vào việc gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn mô tả tâm trạng giằng xé của nhân vật, bạn nhận thấy tác giả liên tục sử dụng các cặp từ trái nghĩa (ví dụ: yêu - ghét, muốn - không muốn). Biện pháp này có tác dụng gì đối với việc khắc họa tâm lý nhân vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một phần tự học yêu cầu bạn 'đánh giá' giá trị nhân đạo của một tác phẩm. Đây là dạng bài tập đòi hỏi kỹ năng tư duy ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giả sử bạn đang tự học về bài thơ 'Ngắm trăng' của Hồ Chí Minh. Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích sâu sắc nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi tự học về 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh, việc phân tích cấu trúc lập luận của văn bản giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bạn được yêu cầu tìm đọc thêm một số tài liệu về bối cảnh xã hội Việt Nam trước năm 1945 để hiểu sâu hơn về tác phẩm 'Chí Phèo' (nếu tác phẩm này được đề cập). Hoạt động tự học này nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song'. Biện pháp tu từ 'điệp điệp' và 'song song' ở cuối dòng có tác dụng chủ yếu gì trong việc gợi tả cảnh và tâm trạng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc phân tích 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp bạn hiểu rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bạn được yêu cầu tóm tắt một câu chuyện đã đọc nhưng theo một góc nhìn khác (ví dụ: góc nhìn của một nhân vật phụ). Bài tập này chủ yếu rèn luyện kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: 'Gió thổi mạnh, cuốn theo những chiếc lá khô xoay tít trên mặt đường. Một ngày sắp tàn.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi không khí và tâm trạng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi tự học về một tác phẩm thơ, bạn được yêu cầu 'cảm nhận' về một khổ thơ cụ thể. 'Cảm nhận' ở đây đòi hỏi điều gì ở người đọc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn tìm hiểu về 'chủ nghĩa lãng mạn' trong văn học Việt Nam. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc nhất về khái niệm này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các 'từ láy' có thể giúp bạn nhận biết điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bạn được yêu cầu 'diễn giải' ý nghĩa của một câu văn phức tạp trong một đoạn trích. 'Diễn giải' ở đây có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi tự học về một đoạn thơ có nhiều hình ảnh mang tính ẩn dụ, việc phân tích 'mối quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt' giúp bạn làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn 'suy luận' về số phận của một nhân vật sau khi câu chuyện kết thúc, dựa trên những chi tiết tác giả đã cung cấp. Đây là dạng bài tập đòi hỏi kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi tự học về một văn bản thuyết minh hoặc nghị luận, việc xác định 'đối tượng và mục đích' của văn bản giúp bạn làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc câu văn sau: 'Nụ cười ấy, như ánh nắng cuối chiều, vừa ấm áp vừa thoáng chút buồn.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả nụ cười?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi tự học về một tác phẩm tự sự, việc phân tích 'ngôi kể' (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử phần tự học yêu cầu bạn 'liên hệ' một chi tiết trong tác phẩm với một vấn đề xã hội đương đại. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến 'hệ thống động từ' (ví dụ: chảy xiết, gào thét, rì rào) giúp bạn cảm nhận rõ nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh, đoạn mở đầu trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự am hiểu về lịch sử thế giới của tác giả.
  • B. Ngầm phê phán chế độ thực dân Pháp mâu thuẫn với lý tưởng của chính họ.
  • C. Làm cơ sở pháp lý và đạo đức cho bản tuyên ngôn, khẳng định quyền độc lập là chính đáng.
  • D. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời, tiếp thu tinh hoa nhân loại.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc Hồ Chí Minh sử dụng phép điệp cấu trúc "Thế mà..." trong phần hai của "Tuyên ngôn Độc lập" khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Nhấn mạnh sự yếu kém của nhân dân Việt Nam dưới ách thống trị.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối về một quá khứ đã qua.
  • C. Liệt kê các thành tựu mà Pháp đã đạt được ở Việt Nam.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập trơ trẽn giữa lời nói và hành động tàn bạo của kẻ thù.

Câu 3: Bài thơ "Ngắm trăng" ("Vọng nguyệt") trong "Nhật kí trong tù" thể hiện vẻ đẹp tâm hồn nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Nỗi buồn sâu sắc về số phận đất nước.
  • B. Phong thái ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên của người thi sĩ.
  • C. Sự căm thù mãnh liệt đối với kẻ thù.
  • D. Ý chí chiến đấu quyết liệt để giải phóng dân tộc.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Nhật kí trong tù" (Ngục trung nhật kí) của tập thơ.

  • A. Gợi rõ hoàn cảnh sáng tác đặc biệt và tính chất ghi chép đời sống tinh thần của tác giả.
  • B. Nhấn mạnh sự khổ cực tột cùng mà tác giả phải chịu đựng.
  • C. Chỉ đơn thuần là ghi lại các sự kiện xảy ra hàng ngày trong tù.
  • D. Thể hiện ý chí trả thù mãnh liệt của tác giả đối với kẻ thù.

Câu 5: Truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh nhân vật và tạo tiếng cười trào phúng?

  • A. Lãng mạn hóa hiện thực.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • C. Nghệ thuật trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • D. Biểu tượng và ẩn dụ phức tạp.

Câu 6: Nhân vật "tôi" trong "Vi hành" (Nguyễn Ái Quốc) được xây dựng theo kiểu nhân vật nào là chủ yếu?

  • A. Nhân vật anh hùng ca.
  • B. Nhân vật cổ tích.
  • C. Nhân vật lý tưởng hóa.
  • D. Nhân vật người kể chuyện, mang dáng dấp của tác giả, có vai trò quan sát và châm biếm.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học nghị luận như "Tuyên ngôn Độc lập", yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đánh giá giá trị của tác phẩm?

  • A. Hệ thống luận điểm, luận cứ và nghệ thuật lập luận.
  • B. Tính cách và diễn biến tâm lý của nhân vật.
  • C. Cốt truyện và các tình tiết li kì.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ cổ điển.

Câu 8: Bài "Lai Tân" trong "Nhật kí trong tù" phản ánh hiện thực xã hội nào dưới con mắt châm biếm của Hồ Chí Minh?

  • A. Sự giàu có và phát triển của vùng Lai Tân.
  • B. Sự mục nát, thối nát của bộ máy chính quyền Tưởng Giới Thạch.
  • C. Tinh thần lao động hăng say của người dân Lai Tân.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên yên bình của vùng Lai Tân.

Câu 9: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình như "Ngắm trăng", điều quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung là gì?

  • A. Xác định cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Phân tích hành động và tính cách của nhân vật.
  • C. Cảm nhận và phân tích cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử cụ thể đến từng chi tiết nhỏ.

Câu 10: "Hẹn hò với định mệnh" (giả định là một tác phẩm tự sự). Nếu tác phẩm này sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), thì ưu điểm nổi bật nhất của ngôi kể này là gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
  • B. Cung cấp cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự kiện và nhân vật.
  • C. Tạo ra không khí bí ẩn, hồi hộp cho câu chuyện.
  • D. Cho phép người kể di chuyển tự do trong không gian và thời gian.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn trong "Tuyên ngôn Độc lập" có sử dụng nhiều câu văn ngắn, dứt khoát, tác dụng về mặt biểu đạt của cách viết này là gì?

  • A. Tạo ra không khí mơ màng, lãng mạn.
  • B. Thể hiện sự đanh thép, quyết liệt, khẳng định chắc chắn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên uyển chuyển, nhẹ nhàng hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung các chi tiết cụ thể.

Câu 12: Hình ảnh người tù trong "Nhật kí trong tù" được khắc họa như thế nào qua các bài thơ?

  • A. Chỉ là một người tù yếu đuối, tuyệt vọng.
  • B. Chỉ là một người chiến sĩ đầy căm thù.
  • C. Chỉ là một thi sĩ lãng mạn, thoát li hiện thực.
  • D. Là sự kết hợp của người tù đầy gian khổ, người chiến sĩ kiên cường và người thi sĩ tài hoa, lạc quan.

Câu 13: Đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập" có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Tuyên bố đanh thép về quyền độc lập và thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập.
  • B. Tổng kết các tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước đồng minh.
  • D. Nhắc lại lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước.

Câu 14: Trong các yếu tố của tác phẩm tự sự được đề cập ở "Tri thức Ngữ văn", yếu tố nào thường được xem là "linh hồn" chi phối sự vận động và phát triển của câu chuyện?

  • A. Bối cảnh.
  • B. Ngôi kể.
  • C. Chủ đề.
  • D. Chi tiết nghệ thuật.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử (năm 1945) và nội dung của "Tuyên ngôn Độc lập".

  • A. Bối cảnh lịch sử chỉ là phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.
  • B. Bối cảnh năm 1945 chỉ khiến tác phẩm tập trung tố cáo tội ác của Nhật.
  • C. Bối cảnh chỉ làm nổi bật sự khéo léo của tác giả trong việc sử dụng ngôn từ.
  • D. Bối cảnh lịch sử tạo tiền đề cho việc tuyên bố độc lập, đồng thời là cơ sở cho các luận điểm tố cáo và khẳng định chủ quyền.

Câu 16: Dựa vào các bài thơ như "Chiếu tối" ("Mộ") trong "Nhật kí trong tù", hãy nhận xét về bút pháp nghệ thuật của Hồ Chí Minh trong việc miêu tả cảnh vật.

  • A. Chủ yếu sử dụng bút pháp hiện thực trần trụi, không cảm xúc.
  • B. Kết hợp tả cảnh ngụ tình, cảnh vật thấm đẫm tâm trạng và cảm xúc của chủ thể.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp kì vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • D. Sử dụng bút pháp ước lệ, tượng trưng cổ điển một cách thuần túy.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "gã nhà báo" trong truyện ngắn "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc.

  • A. Thể hiện sự nổi tiếng của nhân vật "tôi".
  • B. Là một chi tiết thừa, không có nhiều ý nghĩa.
  • C. Tạo tình huống trào phúng, lật tẩy sự hóng hớt và là cái cớ để bộc lộ quan điểm châm biếm.
  • D. Minh chứng cho sự thật về chuyến vi hành của vua Khải Định.

Câu 18: Nếu "Hẹn hò với định mệnh" (giả định) là một tác phẩm xoay quanh chủ đề về số phận con người, thì khi phân tích, người đọc cần chú ý điều gì để làm rõ chủ đề này?

  • A. Mô tả chi tiết về bối cảnh thiên nhiên.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử đầy đủ của tác giả.
  • D. Phân tích cuộc đời, hành động, lựa chọn và những biến cố xảy ra với nhân vật chính.

Câu 19: Trong các loại hình văn học đã học, thể loại nào thường có dung lượng ngắn gọn, tập trung khắc họa một khía cạnh nào đó của đời sống hoặc một nét tính cách/số phận nhân vật, và thường có kết thúc bất ngờ hoặc gợi mở?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Tùy bút.
  • D. Kịch.

Câu 20: Việc Hồ Chí Minh đặt nhan đề "Nhật kí trong tù" bằng chữ Hán ("Ngục trung nhật kí") có ý nghĩa gì về mặt văn hóa và tư tưởng?

  • A. Cho thấy Bác chỉ sáng tác để giải khuây.
  • B. Thể hiện sự uyên bác, cốt cách văn hóa truyền thống và bản lĩnh của tác giả.
  • C. Nhằm che giấu nội dung tác phẩm.
  • D. Vì Bác không biết viết chữ Quốc ngữ.

Câu 21: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong "Tuyên ngôn Độc lập" để thấy được tính chất đanh thép, hùng hồn của tác phẩm.

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng phức tạp.
  • C. Từ ngữ mạnh mẽ, câu văn dứt khoát, cấu trúc điệp, giọng điệu đanh thép.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi với đời sống sinh hoạt hàng ngày.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến vần, nhịp điệu có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và tâm trạng của bài thơ.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Là yếu tố quan trọng nhất để hiểu ý nghĩa bài thơ.

Câu 23: Giả sử "Hẹn hò với định mệnh" (giả định) có một nhân vật phản diện. Khi phân tích nhân vật này, điều gì quan trọng nhất cần làm rõ?

  • A. Liệt kê tất cả các hành động xấu của nhân vật.
  • B. Làm rõ động cơ, hành động của nhân vật và vai trò của họ trong việc tạo xung đột và làm nổi bật chủ đề.
  • C. So sánh nhân vật phản diện với tất cả các nhân vật phụ khác.
  • D. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật phản diện.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả trong "Vi hành" (giả định có đoạn miêu tả), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về thông điệp tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chỉ cần hình dung cảnh vật được miêu tả.
  • B. Tìm xem đoạn miêu tả có sử dụng biện pháp so sánh hay không.
  • C. Học thuộc lòng đoạn miêu tả đó.
  • D. Phân tích các chi tiết miêu tả và ý nghĩa đằng sau chúng trong việc thể hiện mục đích trào phúng, tố cáo.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa văn bản nhật dụng và văn bản văn học.

  • A. Văn bản nhật dụng trực tiếp đề cập vấn đề đời sống, văn bản văn học chủ yếu tái hiện đời sống bằng hình tượng nghệ thuật.
  • B. Văn bản nhật dụng luôn sử dụng ngôn ngữ khoa học, văn học luôn dùng ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Văn bản nhật dụng không có cảm xúc, văn học thì có.
  • D. Văn bản nhật dụng chỉ có một nghĩa, văn học có nhiều nghĩa.

Câu 26: Trong "Tri thức Ngữ văn", khái niệm "chi tiết nghệ thuật" được hiểu là gì và vai trò của nó trong tác phẩm tự sự?

  • A. Là tất cả những gì được miêu tả trong tác phẩm.
  • B. Chỉ là những sự vật, hiện tượng nhỏ không quan trọng.
  • C. Là những câu văn dài, phức tạp.
  • D. Là những điểm nhỏ nhưng giàu sức gợi, góp phần khắc họa nhân vật, chủ đề, bối cảnh.

Câu 27: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa "Tuyên ngôn Độc lập" và "Nhật kí trong tù".

  • A. Cả hai đều có giọng điệu chủ yếu là bi thương, sầu não.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập đanh thép, hùng hồn; Nhật kí trong tù đa dạng hơn (trữ tình, châm biếm, kiên cường).
  • C. Tuyên ngôn Độc lập châm biếm sâu cay, Nhật kí trong tù trang trọng, đĩnh đạc.
  • D. Cả hai đều có giọng điệu nhẹ nhàng, hài hước.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của "Nhật kí trong tù": "Thân thể ở trong lao / Tinh thần ở ngoài lao / Muốn nên sự nghiệp lớn / Tinh thần càng phải cao."

  • A. Nỗi buồn về cuộc sống tù đày.
  • B. Sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Miêu tả chân thực sự khổ cực về thể xác.
  • D. Thể hiện ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh.

Câu 29: Khi phân tích truyện ngắn "Vi hành" dưới góc độ nghệ thuật trào phúng, cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Tình huống truyện, giọng điệu, cách xây dựng nhân vật và các chi tiết gây cười nhưng mang ý nghĩa phê phán.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • D. Mô tả chi tiết, tỉ mỉ bối cảnh lịch sử.

Câu 30: Giả sử "Hẹn hò với định mệnh" (giả định) có yếu tố kì ảo. Khi phân tích yếu tố này, người đọc cần làm gì để hiểu vai trò của nó trong tác phẩm?

  • A. Bỏ qua yếu tố kì ảo vì nó không có thật.
  • B. Chỉ cần liệt kê các chi tiết kì ảo.
  • C. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của yếu tố kì ảo và vai trò của nó trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu xem yếu tố kì ảo đó có nguồn gốc từ truyền thuyết nào không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh, đoạn mở đầu trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp nhằm mục đích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc Hồ Chí Minh sử dụng phép điệp cấu trúc 'Thế mà...' trong phần hai của 'Tuyên ngôn Độc lập' khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bài thơ 'Ngắm trăng' ('Vọng nguyệt') trong 'Nhật kí trong tù' thể hiện vẻ đẹp tâm hồn nào của Hồ Chí Minh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Nhật kí trong tù' (Ngục trung nhật kí) của tập thơ.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh nhân vật và tạo tiếng cười trào phúng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân vật 'tôi' trong 'Vi hành' (Nguyễn Ái Quốc) được xây dựng theo kiểu nhân vật nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học nghị luận như 'Tuyên ngôn Độc lập', yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đánh giá giá trị của tác phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Bài 'Lai Tân' trong 'Nhật kí trong tù' phản ánh hiện thực xã hội nào dưới con mắt châm biếm của Hồ Chí Minh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc hiểu một bài thơ trữ tình như 'Ngắm trăng', điều quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: 'Hẹn hò với định mệnh' (giả định là một tác phẩm tự sự). Nếu tác phẩm này sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'), thì ưu điểm nổi bật nhất của ngôi kể này là gì trong việc thể hiện nội dung?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn trong 'Tuyên ngôn Độc lập' có sử dụng nhiều câu văn ngắn, dứt khoát, tác dụng về mặt biểu đạt của cách viết này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hình ảnh người tù trong 'Nhật kí trong tù' được khắc họa như thế nào qua các bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn kết của 'Tuyên ngôn Độc lập' có ý nghĩa gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong các yếu tố của tác phẩm tự sự được đề cập ở 'Tri thức Ngữ văn', yếu tố nào thường được xem là 'linh hồn' chi phối sự vận động và phát triển của câu chuyện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử (năm 1945) và nội dung của 'Tuyên ngôn Độc lập'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dựa vào các bài thơ như 'Chiếu tối' ('Mộ') trong 'Nhật kí trong tù', hãy nhận xét về bút pháp nghệ thuật của Hồ Chí Minh trong việc miêu tả cảnh vật.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'gã nhà báo' trong truyện ngắn 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nếu 'Hẹn hò với định mệnh' (giả định) là một tác phẩm xoay quanh chủ đề về số phận con người, thì khi phân tích, người đọc cần chú ý điều gì để làm rõ chủ đề này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong các loại hình văn học đã học, thể loại nào thường có dung lượng ngắn gọn, tập trung khắc họa một khía cạnh nào đó của đời sống hoặc một nét tính cách/số phận nhân vật, và thường có kết thúc bất ngờ hoặc gợi mở?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc Hồ Chí Minh đặt nhan đề 'Nhật kí trong tù' bằng chữ Hán ('Ngục trung nhật kí') có ý nghĩa gì về mặt văn hóa và tư tưởng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong 'Tuyên ngôn Độc lập' để thấy được tính chất đanh thép, hùng hồn của tác phẩm.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến vần, nhịp điệu có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử 'Hẹn hò với định mệnh' (giả định) có một nhân vật phản diện. Khi phân tích nhân vật này, điều gì quan trọng nhất cần làm rõ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả trong 'Vi hành' (giả định có đoạn miêu tả), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về thông điệp tác giả muốn gửi gắm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa văn bản nhật dụng và văn bản văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong 'Tri thức Ngữ văn', khái niệm 'chi tiết nghệ thuật' được hiểu là gì và vai trò của nó trong tác phẩm tự sự?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa 'Tuyên ngôn Độc lập' và 'Nhật kí trong tù'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của 'Nhật kí trong tù': 'Thân thể ở trong lao / Tinh thần ở ngoài lao / Muốn nên sự nghiệp lớn / Tinh thần càng phải cao.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích truyện ngắn 'Vi hành' dưới góc độ nghệ thuật trào phúng, cần chú ý đến những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử 'Hẹn hò với định mệnh' (giả định) có yếu tố kì ảo. Khi phân tích yếu tố này, người đọc cần làm gì để hiểu vai trò của nó trong tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự chuyển mình của thiên nhiên:
"Sáng ra, sương vẫn còn giăng mắc như tấm màn mỏng, nhưng chỉ lát sau, nắng đã rải vàng trên khắp lối đi, đánh thức vạn vật sau giấc ngủ dài."

  • A. So sánh (sương như tấm màn mỏng)
  • B. Điệp ngữ (sử dụng lặp lại)
  • C. Nhân hóa (nắng đánh thức vạn vật)
  • D. Ẩn dụ (sương là tấm màn)

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, việc xác định các khổ thơ và mối liên kết giữa chúng giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Nghĩa đen của từng câu thơ.
  • D. Sự phát triển của cảm xúc hoặc ý tưởng chính.

Câu 3: Một học sinh đang chuẩn bị cho bài viết phân tích nhân vật A trong một tác phẩm văn học. Theo hướng dẫn tự học, bước quan trọng nhất cần làm sau khi đọc kỹ tác phẩm và gạch chân các chi tiết liên quan đến nhân vật A là gì?

  • A. Viết ngay đoạn mở bài giới thiệu nhân vật.
  • B. Phân loại và nhóm các chi tiết đã gạch chân theo các khía cạnh của nhân vật (tính cách, hành động, lời nói...).
  • C. Tìm kiếm các bài phân tích nhân vật A trên mạng để tham khảo.
  • D. Chép lại toàn bộ các đoạn có nhắc đến nhân vật A.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm (các ý nhỏ triển khai luận đề) giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt cấu trúc và nội dung chính của văn bản.
  • B. Thuộc lòng các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Đánh giá tính chính xác của thông tin.
  • D. Xác định hoàn cảnh ra đời của văn bản.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "man mác" trong câu thơ "Nỗi buồn man mác đứng ở đâu?" (chỉ là câu thơ giả định cho mục đích kiểm tra).

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự đột ngột của nỗi buồn.
  • C. Gợi tả nỗi buồn nhẹ nhàng, lan tỏa, khó diễn tả cụ thể.
  • D. Chỉ đơn thuần là từ đồng nghĩa với "buồn".

Câu 6: Giả sử trang 159 hướng dẫn về cách tóm tắt một văn bản tự sự. Yếu tố nào sau đây không cần tập trung làm nổi bật khi tóm tắt?

  • A. Nhân vật chính và các nhân vật quan trọng.
  • B. Chuỗi các sự kiện chính theo trình tự thời gian (hoặc logic).
  • C. Bối cảnh chính của câu chuyện (thời gian, không gian).
  • D. Các đoạn miêu tả ngoại hình chi tiết của nhân vật phụ.

Câu 7: Mục đích chính của việc tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu (ví dụ: Ai? Cái gì? Khi nào? Tại sao? Kết quả là gì?) là gì?

  • A. Để làm bài tập về nhà nhanh hơn.
  • B. Để tăng cường sự tập trung, kết nối thông tin và kiểm tra hiểu biết về văn bản.
  • C. Chỉ áp dụng cho văn bản khoa học.
  • D. Giúp ghi nhớ từng câu chữ của tác phẩm.

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật thông qua đối thoại nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé được bộc lộ trực tiếp.
  • B. Ngoại hình của nhân vật tại thời điểm đó.
  • C. Lời nói của các nhân vật khác về người đó.
  • D. Hoàn cảnh kinh tế của nhân vật.

Câu 9: Giả sử trang 159 đưa ra một ví dụ về cách sử dụng phép lặp cấu trúc để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý. Câu nào sau đây sử dụng phép lặp cấu trúc tương tự?

  • A. Chim hót líu lo.
  • B. Trời xanh, mây trắng, nắng vàng.
  • C. Anh đi, em ở.
  • D. Khi gió thổi, lá cây xào xạc; khi mưa rơi, vạn vật reo ca.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thời gian và địa điểm cụ thể.
  • B. Cảm nhận rõ nét, sinh động về đối tượng được miêu tả.
  • C. Hiểu được ý đồ chính trị của tác giả.
  • D. Phân biệt giữa văn xuôi và thơ.

Câu 11: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách tìm ý cho bài viết nghị luận xã hội. Khi phân tích một hiện tượng đời sống, việc đặt câu hỏi "Nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng này?" thuộc bước nào trong quy trình tìm ý?

  • A. Xác định phạm vi đề tài.
  • B. Nêu thực trạng của hiện tượng.
  • C. Phân tích nguyên nhân/bản chất của vấn đề.
  • D. Đề xuất giải pháp.

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện sắc thái ý nghĩa gì:
"Trời ơi, sao mà hôm nay nóng thế!"

  • A. Ngạc nhiên, than thở.
  • B. Vui mừng, phấn khởi.
  • C. Bình thản, khách quan.
  • D. Hứa hẹn, cam đoan.

Câu 13: Khi tự học một tác phẩm thơ, việc tra cứu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu và phân tích?

  • A. Giúp chép lại bài thơ chính xác hơn.
  • B. Chỉ cần thiết khi thi học sinh giỏi.
  • C. Giúp đếm số câu, số chữ trong bài.
  • D. Cung cấp bối cảnh để hiểu sâu sắc hơn nội dung và cảm xúc của tác phẩm.

Câu 14: Giả sử trang 159 hướng dẫn về cách viết đoạn văn diễn dịch. Đặc điểm cốt lõi của đoạn văn diễn dịch là gì?

  • A. Các câu sắp xếp theo trình tự thời gian.
  • B. Câu chủ đề mang ý khái quát đứng ở đầu đoạn, các câu sau làm rõ ý đó.
  • C. Câu chủ đề nằm ở cuối đoạn, tổng kết ý.
  • D. Các câu trong đoạn không có mối liên kết rõ ràng.

Câu 15: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh "vầng trăng" trong "Ngắm trăng"), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào nghĩa đen của hình ảnh.
  • B. Chỉ cần dựa vào ý kiến của người khác.
  • C. Dựa vào nghĩa gốc, ngữ cảnh trong bài thơ, và quan niệm văn hóa liên quan.
  • D. Không thể phân tích ý nghĩa biểu tượng.

Câu 16: Đọc câu sau:
"Sự im lặng của đêm đông thật đáng sợ."
Câu này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về thời tiết.
  • B. Một câu hỏi cần trả lời.
  • C. Một lời đề nghị.
  • D. Cảm nhận, đánh giá chủ quan của người nói/viết.

Câu 17: Khi tự đánh giá một bài làm văn của bản thân, việc kiểm tra xem các luận điểm có làm sáng tỏ luận đề hay không thuộc khía cạnh nào của việc đánh giá?

  • A. Tính logic và sự chặt chẽ của lập luận.
  • B. Số lượng lỗi chính tả.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Cách trình bày trên giấy.

Câu 18: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng các phương tiện liên kết câu để bài viết mạch lạc hơn. Trong đoạn văn sau, từ/cụm từ nào đóng vai trò liên kết?
"Trời bắt đầu đổ mưa. Vì vậy, mọi người vội vã tìm chỗ trú."

  • A. Trời
  • B. đổ mưa
  • C. Vì vậy
  • D. mọi người

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh tương phản trong một đoạn văn miêu tả (ví dụ: "một bên là sự sống nảy mầm, một bên là cái chết lụi tàn").

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm nổi bật, nhấn mạnh đặc điểm hoặc ý nghĩa của các đối tượng đối lập.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là một kỹ năng quan trọng vì nó giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Đọc nhanh hơn.
  • C. Thuộc lòng nội dung văn bản.
  • D. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin được trình bày.

Câu 21: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết kết bài mở rộng cho bài văn nghị luận. Một cách hiệu quả để kết bài mở rộng là gì?

  • A. Liên hệ vấn đề đang bàn luận với thực tế đời sống hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài làm một cách chi tiết.
  • C. Đặt thêm một câu hỏi mở không liên quan đến bài viết.
  • D. Chỉ cần viết một câu kết thúc ngắn gọn.

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lục bát, việc chú ý đến cách gieo vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nghĩa của các từ khó.
  • B. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
  • C. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 23: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để hệ thống hóa kiến thức. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy trong tự học là gì?

  • A. Giúp đọc sách nhanh hơn.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, nhìn thấy mối liên hệ giữa các ý tưởng và ghi nhớ hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ dùng để vẽ tranh.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa.

Câu 24: Khi phân tích một câu văn có sử dụng nhiều tính từ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

  • A. Số lượng danh từ trong câu.
  • B. Màu sắc của các tính từ.
  • C. Vị trí của động từ trong câu.
  • D. Sự quan sát, cảm nhận và đánh giá của tác giả về đối tượng được miêu tả.

Câu 25: Giả sử trang 159 đưa ra lời khuyên về việc luyện tập kỹ năng viết. Lời khuyên nào sau đây thể hiện phương pháp luyện tập hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lý thuyết về cách viết mà không thực hành.
  • B. Luyện viết thường xuyên, bắt đầu từ những đoạn văn ngắn và thử sức với nhiều đề tài khác nhau.
  • C. Chỉ viết khi có cảm hứng.
  • D. Sao chép bài viết của người khác để học hỏi.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tính cách, tâm trạng, hành động của nhân vật và bối cảnh diễn ra vở kịch.
  • B. Số lượng khán giả của vở kịch.
  • C. Giá vé xem kịch.
  • D. Tên của đạo diễn vở kịch.

Câu 27: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng dấu câu hiệu quả trong bài viết. Trong câu sau, dấu phẩy được sử dụng để làm gì?
"Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc, vạn vật bừng tỉnh sau giấc ngủ đông."

  • A. Kết thúc câu.
  • B. Tách các thành phần đẳng lập cùng chức vụ trong câu (ví dụ: liệt kê).
  • C. Đánh dấu câu hỏi.
  • D. Tách trạng ngữ với chủ ngữ và vị ngữ; tách các vế trong câu ghép hoặc liệt kê.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường không phải là quy luật bắt buộc mà người đọc cần tìm kiếm?

  • A. Số tiếng cố định trên mỗi dòng và cách gieo vần theo quy tắc nhất định (ví dụ: lục bát, thất ngôn).
  • B. Hình ảnh và biểu tượng.
  • C. Cảm xúc và suy tư của nhà thơ.
  • D. Cấu tứ và mạch cảm xúc riêng.

Câu 29: Giả sử trang 159 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc lại và chỉnh sửa bài viết sau khi hoàn thành. Hoạt động nào sau đây thuộc bước chỉnh sửa nội dung?

  • A. Kiểm tra và sửa các lỗi chính tả.
  • B. Kiểm tra và sửa các lỗi ngữ pháp.
  • C. Xem xét các luận điểm đã đủ sức thuyết phục và làm sáng tỏ luận đề chưa.
  • D. Thay đổi font chữ của bài viết.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc chú ý đến sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian (ví dụ: từ sáng đến trưa, từ xuân sang hè) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là thông tin về thời tiết.
  • B. Sự vận động, biến chuyển của thiên nhiên và có thể là ẩn ý về thời gian, cuộc sống.
  • C. Số lượng loài cây trong đoạn văn.
  • D. Ý kiến chủ quan của người đọc về cảnh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự chuyển mình của thiên nhiên:
'Sáng ra, sương vẫn còn giăng mắc như tấm màn mỏng, nhưng chỉ lát sau, nắng đã rải vàng trên khắp lối đi, đánh thức vạn vật sau giấc ngủ dài.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, việc xác định các khổ thơ và mối liên kết giữa chúng giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một học sinh đang chuẩn bị cho bài viết phân tích nhân vật A trong một tác phẩm văn học. Theo hướng dẫn tự học, bước quan trọng nhất cần làm *sau khi* đọc kỹ tác phẩm và gạch chân các chi tiết liên quan đến nhân vật A là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm (các ý nhỏ triển khai luận đề) giúp người đọc làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'man mác' trong câu thơ 'Nỗi buồn man mác đứng ở đâu?' (chỉ là câu thơ giả định cho mục đích kiểm tra).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử trang 159 hướng dẫn về cách tóm tắt một văn bản tự sự. Yếu tố nào sau đây *không* cần tập trung làm nổi bật khi tóm tắt?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mục đích chính của việc tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu (ví dụ: Ai? Cái gì? Khi nào? Tại sao? Kết quả là gì?) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật thông qua đối thoại nội tâm, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử trang 159 đưa ra một ví dụ về cách sử dụng phép lặp cấu trúc để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý. Câu nào sau đây sử dụng phép lặp cấu trúc tương tự?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách tìm ý cho bài viết nghị luận xã hội. Khi phân tích một hiện tượng đời sống, việc đặt câu hỏi 'Nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng này?' thuộc bước nào trong quy trình tìm ý?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện sắc thái ý nghĩa gì:
'Trời ơi, sao mà hôm nay nóng thế!'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi tự học một tác phẩm thơ, việc tra cứu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu và phân tích?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử trang 159 hướng dẫn về cách viết đoạn văn diễn dịch. Đặc điểm cốt lõi của đoạn văn diễn dịch là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh 'vầng trăng' trong 'Ngắm trăng'), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu sau:
'Sự im lặng của đêm đông thật đáng sợ.'
Câu này chủ yếu thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tự đánh giá một bài làm văn của bản thân, việc kiểm tra xem các luận điểm có làm sáng tỏ luận đề hay không thuộc khía cạnh nào của việc đánh giá?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng các phương tiện liên kết câu để bài viết mạch lạc hơn. Trong đoạn văn sau, từ/cụm từ nào đóng vai trò liên kết?
'Trời bắt đầu đổ mưa. Vì vậy, mọi người vội vã tìm chỗ trú.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh tương phản trong một đoạn văn miêu tả (ví dụ: 'một bên là sự sống nảy mầm, một bên là cái chết lụi tàn').

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là một kỹ năng quan trọng vì nó giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết kết bài mở rộng cho bài văn nghị luận. Một cách hiệu quả để kết bài mở rộng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ lục bát, việc chú ý đến cách gieo vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để hệ thống hóa kiến thức. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy trong tự học là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích một câu văn có sử dụng nhiều tính từ, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử trang 159 đưa ra lời khuyên về việc luyện tập kỹ năng viết. Lời khuyên nào sau đây thể hiện phương pháp luyện tập hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng dấu câu hiệu quả trong bài viết. Trong câu sau, dấu phẩy được sử dụng để làm gì?
'Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc, vạn vật bừng tỉnh sau giấc ngủ đông.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường *không* phải là quy luật bắt buộc mà người đọc cần tìm kiếm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử trang 159 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc lại và chỉnh sửa bài viết sau khi hoàn thành. Hoạt động nào sau đây thuộc bước chỉnh sửa nội dung?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc chú ý đến sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian (ví dụ: từ sáng đến trưa, từ xuân sang hè) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ, tạo tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
  • B. Hoán dụ, làm cho hình ảnh thơ trở nên gần gũi.
  • C. So sánh, nhân hóa; miêu tả cảnh hoàng hôn tráng lệ, vũ trụ như ngôi nhà lớn hài hòa với con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động.

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa được thu gom mỗi năm ở một thành phố lớn có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Tăng tính khách quan, cụ thể và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái "tôi" trữ tình giữa thơ ca lãng mạn (tiêu biểu Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử) và thơ ca cách mạng (tiêu biểu Tố Hữu, Hồ Chí Minh) giai đoạn 1930-1945/1945-1975.

  • A. Thơ lãng mạn thể hiện cái "tôi" cá nhân, cô đơn, khao khát tình yêu/cuộc sống; thơ cách mạng thể hiện cái "tôi" công dân, hòa nhập với cộng đồng, lí tưởng chung.
  • B. Thơ lãng mạn chỉ tập trung vào thiên nhiên; thơ cách mạng chỉ tập trung vào con người.
  • C. Thơ lãng mạn sử dụng nhiều biện pháp tu từ; thơ cách mạng không sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Thơ lãng mạn viết về quá khứ; thơ cách mạng viết về hiện tại.

Câu 4: Trong đoạn văn tự sự, việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ từ người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri sang điểm nhìn của một nhân vật cụ thể) thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện ngắn gọn hơn.
  • B. Cho phép người đọc tiếp cận nội tâm nhân vật, nhìn sự việc từ góc độ đa chiều hơn.
  • C. Chỉ để gây bất ngờ cho người đọc.
  • D. Giúp người kể chuyện giấu đi thông tin quan trọng.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn về lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc, cái răng cấm bạnh ra trắng hếu, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!"
(Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khắc họa nhân vật Chí Phèo lúc mới ra tù?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết, gây ấn tượng mạnh về sự biến dạng.
  • B. Đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật.
  • C. Sử dụng đối thoại nội tâm.
  • D. Kể lại hành động của nhân vật.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" (cái tôi trữ tình) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Để đếm số dòng thơ trong bài.
  • C. Để hiểu được cảm xúc, suy nghĩ và thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.
  • D. Chỉ để phân loại bài thơ theo thể loại.

Câu 7: Trong bài văn nghị luận, nếu luận điểm không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc không nhất quán, điều đó sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của bài văn?

  • A. Độ dài của bài văn.
  • B. Số lượng từ ngữ sử dụng.
  • C. Chữ viết tay có đẹp hay không.
  • D. Tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Hắn hu hu khóc."
(Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Lão Hạc?

  • A. Sự giàu có và sung sướng.
  • B. Nỗi đau đớn, tủi hổ và sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Niềm vui khi gặp lại người thân.
  • D. Sự tức giận và căm thù.

Câu 9: Trong bài văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đối tượng miêu tả hiện lên sinh động, đa chiều, gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để tăng độ dài của bài văn.
  • D. Giúp người viết thể hiện quan điểm cá nhân một cách trực tiếp.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và hình ảnh.
  • B. Tìm kiếm tất cả các từ khó và tra từ điển.
  • C. Ghi nhớ từng câu, từng chữ trong văn bản.
  • D. Xác định chủ đề, các luận điểm chính và hệ thống các ý hỗ trợ.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có chi bè bạn nổi cùng ta"
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Hai câu thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cái "tôi" trữ tình trong thơ Xuân Diệu?

  • A. Sự ý thức sâu sắc về cái tôi cá nhân độc đáo, khao khát khẳng định bản thân.
  • B. Nỗi buồn chán trước cuộc đời.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Sự hòa mình vào cộng đồng.

Câu 12: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển đoạn (liên kết đoạn) có vai trò gì?

  • A. Làm cho mỗi đoạn văn trở thành một ý hoàn toàn độc lập.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các đoạn văn, giúp bài viết logic và dễ theo dõi.
  • D. Nhắc lại toàn bộ nội dung của đoạn văn trước.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận chủ đề, người phân tích cần tập trung vào điều gì?

  • A. Đếm số lượng từ trong tác phẩm.
  • B. Xác định vấn đề cốt lõi, ý nghĩa sâu sắc và tư tưởng mà tác giả muốn thể hiện.
  • C. Chỉ liệt kê các nhân vật xuất hiện.
  • D. Tóm tắt lại cốt truyện một cách đơn giản.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Hà Nội có lẽ là một trong những thành phố hiếm hoi trên thế giới vẫn giữ được nhịp sống khoan thai, chậm rãi giữa dòng chảy hối hả của thời hiện đại. Nét cổ kính của những con phố rêu phong, mùi hoa sữa thoang thoảng trong gió heo may, tiếng rao đêm của gánh hàng rong... tất cả tạo nên một nét quyến rũ rất riêng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật đặc điểm của Hà Nội?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

Câu 15: Phép đối trong thơ (ví dụ: "Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân" - Nguyễn Du) có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài câu thơ.
  • C. Nhấn mạnh một ý duy nhất lặp đi lặp lại.
  • D. Tạo sự cân đối, hài hòa về âm điệu, nhịp điệu; làm nổi bật ý nghĩa tương phản hoặc bổ sung giữa các vế.

Câu 16: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến chi tiết "đắt giá" (chi tiết nghệ thuật nổi bật, hàm chứa nhiều ý nghĩa) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tên thật của tác giả.
  • B. Hiểu sâu hơn về tính cách nhân vật, chủ đề tác phẩm hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện một cách chính xác 100%.
  • D. Chỉ để nhớ các sự kiện nhỏ trong truyện.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau:
"Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương, không bao giờ ta thương..." (Nam Cao)
Đoạn văn này thể hiện quan điểm sống và triết lý nhân sinh nào của Nam Cao?

  • A. Con người vốn dĩ xấu xa và đáng ghét.
  • B. Nên đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu.
  • C. Sự thấu hiểu và lòng nhân ái là cần thiết để nhìn nhận đúng về con người và cuộc sống.
  • D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng trực tiếp từ văn bản gốc để minh họa và chứng minh cho luận điểm phân tích.
  • B. Làm cho bài văn khó đọc hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần phân tích của người viết.
  • D. Chỉ để thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự "mới" của nó so với thơ ca trung đại?

  • A. Chỉ chú ý đến số lượng câu thơ.
  • B. Tìm xem bài thơ có sử dụng điển tích, điển cố cổ điển hay không.
  • C. Sự thể hiện cái tôi cá nhân, cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và sự phá cách về hình thức (vần, nhịp, số tiếng).
  • D. Tập trung vào các bài học đạo đức được rút ra.

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở làng quê. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào việc sử dụng loại từ ngữ nào nhiều nhất?

  • A. Tính từ và động từ giàu sức gợi hình, gợi cảm.
  • B. Chỉ sử dụng danh từ.
  • C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ.
  • D. Sử dụng nhiều từ mang tính chất trừu tượng.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ này là gì?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Nỗi buồn về quá khứ.
  • C. Sự sợ hãi trước bóng tối.
  • D. Sự khao khát mãnh liệt muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống, thời gian và tuổi trẻ.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.
  • B. Giúp bài văn mạch lạc, chặt chẽ, dễ theo dõi và tăng sức thuyết phục.
  • C. Chỉ để tuân thủ quy tắc hình thức.
  • D. Làm cho nội dung trở nên lộn xộn.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "đôi mắt" trong tác phẩm "Đôi mắt" của Nam Cao.

  • A. Biểu tượng cho cách nhìn, thái độ sống và quan điểm của con người trước hiện thực cuộc sống.
  • B. Chỉ đơn thuần là một bộ phận trên cơ thể.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh không xứng là Ánh Sáng
Để soi đường em bước
Anh cũng không là Hoa Hồng
Để em cài lên mái tóc"
(Đừng cho tôi nửa cánh)
Điệp ngữ "Anh không là" và cấu trúc lặp lại trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?

  • A. Liệt kê các sự vật không liên quan.
  • B. Miêu tả ngoại hình của nhân vật "Anh".
  • C. Nhấn mạnh sự tự phủ nhận, thể hiện tâm trạng khiêm nhường, mặc cảm hoặc nỗi buồn của chủ thể trữ tình.
  • D. Đặt câu hỏi cần được trả lời.

Câu 25: Trong một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, việc sử dụng bản đồ, sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để trang trí, không có tác dụng về nội dung.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích.
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung đối tượng được thuyết minh, làm cho thông tin rõ ràng và trực quan hơn.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện thực phê phán (ví dụ: của Nam Cao, Vũ Trọng Phụng), người đọc cần tập trung làm rõ điều gì về hiện thực được phản ánh?

  • A. Những mâu thuẫn, bất công, thối nát của xã hội và số phận bi kịch của con người bị đẩy vào đường cùng.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Những câu chuyện cổ tích về cuộc sống hạnh phúc.
  • D. Các sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Rồi đột nhiên, hắn thấy mắt mình hình như ươn ướt. Hắn nghe tiếng chim hót ngoài kia vui quá! Chao ôi là vui! Tiếng chim hót... Nhưng sao lại vẳng lên một tiếng đàn bầu? Ai đấy? Người sắt đá ấy thế mà cũng có lúc mềm yếu, run sợ trước âm thanh của cuộc sống." (Phỏng theo Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Chí Phèo?

  • A. Sự hung dữ, tàn bạo của Chí Phèo.
  • B. Niềm vui khi được trả thù.
  • C. Sự thức tỉnh lương tri, khao khát hoàn lương và nỗi cô đơn, bế tắc.
  • D. Nỗi sợ hãi khi đối mặt với Bá Kiến.

Câu 28: Trong bài văn nghị luận, để làm cho luận điểm trở nên sắc bén và thuyết phục hơn, ngoài việc đưa ra lý lẽ và bằng chứng, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Sử dụng hợp lý các biện pháp tu từ như điệp ngữ, câu hỏi tu từ, so sánh, ẩn dụ.
  • C. Kể thật nhiều câu chuyện không liên quan.
  • D. Lặp lại một câu duy nhất từ đầu đến cuối bài.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả lựa chọn và sử dụng từ láy, từ ghép có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó đọc.
  • B. Chỉ để tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Tạo hình ảnh, âm thanh, gợi cảm xúc, nhấn mạnh đặc điểm, góp phần thể hiện phong cách tác giả.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau:
"Vâng! Y thị không phải là người đàn bà. Y thị là con vật lạ lùng hay giận hờn, ghen tuông, tàn nhẫn, độc ác."
(Thị Màu lên chùa - Phỏng theo)
Câu văn "Y thị không phải là người đàn bà. Y thị là con vật lạ lùng..." sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Phủ định, ẩn dụ, nói quá; nhấn mạnh sự khác thường, phi nhân tính của nhân vật.
  • B. So sánh, điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • C. Nhân hóa, liệt kê; làm cho nhân vật gần gũi hơn.
  • D. Hoán dụ, câu hỏi tu từ; thể hiện sự băn khoăn của người viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa được thu gom mỗi năm ở một thành phố lớn có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái 'tôi' trữ tình giữa thơ ca lãng mạn (tiêu biểu Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử) và thơ ca cách mạng (tiêu biểu Tố Hữu, Hồ Chí Minh) giai đoạn 1930-1945/1945-1975.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong đoạn văn tự sự, việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ từ người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri sang điểm nhìn của một nhân vật cụ thể) thường có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
'Hắn về lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc, cái răng cấm bạnh ra trắng hếu, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!'
(Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khắc họa nhân vật Chí Phèo lúc mới ra tù?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' (cái tôi trữ tình) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong bài văn nghị luận, nếu luận điểm không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc không nhất quán, điều đó sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của bài văn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
'Lão Hạc móm mém cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Hắn hu hu khóc.'
(Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Lão Hạc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong bài văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
'Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có chi bè bạn nổi cùng ta'
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Hai câu thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cái 'tôi' trữ tình trong thơ Xuân Di??u?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển đoạn (liên kết đoạn) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận chủ đề, người phân tích cần tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
'Hà Nội có lẽ là một trong những thành phố hiếm hoi trên thế giới vẫn giữ được nhịp sống khoan thai, chậm rãi giữa dòng chảy hối hả của thời hiện đại. Nét cổ kính của những con phố rêu phong, mùi hoa sữa thoang thoảng trong gió heo may, tiếng rao đêm của gánh hàng rong... tất cả tạo nên một nét quyến rũ rất riêng.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật đặc điểm của Hà Nội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phép đối trong thơ (ví dụ: 'Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân' - Nguyễn Du) có tác dụng nghệ thuật gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến chi tiết 'đắt giá' (chi tiết nghệ thuật nổi bật, hàm chứa nhiều ý nghĩa) giúp người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn trích sau:
'Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương, không bao giờ ta thương...' (Nam Cao)
Đoạn văn này thể hiện quan điểm sống và triết lý nhân sinh nào của Nam Cao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự 'mới' của nó so với thơ ca trung đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở làng quê. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào việc sử dụng loại từ ngữ nào nhiều nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'đôi mắt' trong tác phẩm 'Đôi mắt' của Nam Cao.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
'Anh không xứng là Ánh Sáng
Để soi đường em bước
Anh cũng không là Hoa Hồng
Để em cài lên mái tóc'
(Đừng cho tôi nửa cánh)
Điệp ngữ 'Anh không là' và cấu trúc lặp lại trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, việc sử dụng bản đồ, sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện thực phê phán (ví dụ: của Nam Cao, Vũ Trọng Phụng), người đọc cần tập trung làm rõ điều gì về hiện thực được phản ánh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Rồi đột nhiên, hắn thấy mắt mình hình như ươn ướt. Hắn nghe tiếng chim hót ngoài kia vui quá! Chao ôi là vui! Tiếng chim hót... Nhưng sao lại vẳng lên một tiếng đàn bầu? Ai đấy? Người sắt đá ấy thế mà cũng có lúc mềm yếu, run sợ trước âm thanh của cuộc sống.' (Phỏng theo Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Chí Phèo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bài văn nghị luận, để làm cho luận điểm trở nên sắc bén và thuyết phục hơn, ngoài việc đưa ra lý lẽ và bằng chứng, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả lựa chọn và sử dụng từ láy, từ ghép có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn trích sau:
'Vâng! Y thị không phải là người đàn bà. Y thị là con vật lạ lùng hay giận hờn, ghen tuông, tàn nhẫn, độc ác.'
(Thị Màu lên chùa - Phỏng theo)
Câu văn 'Y thị không phải là người đàn bà. Y thị là con vật lạ lùng...' sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích sau đây từ "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp cấu trúc (hoặc Điệp ngữ)

Câu 2: Khi phân tích "Tuyên ngôn Độc lập", việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử cụ thể khi tác phẩm ra đời (Cách mạng tháng Tám thành công, tình hình quốc tế phức tạp) giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm?

  • A. Phong cách nghệ thuật cá nhân của Hồ Chí Minh.
  • B. Ý nghĩa văn chương thuần túy của tác phẩm.
  • C. Mục đích chính trị và đối tượng hướng tới của bản Tuyên ngôn.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.

Câu 3: Trong "Nhật kí trong tù", hình ảnh "ngắm trăng" (Vọng nguyệt) trong hoàn cảnh nhà tù khắc nghiệt thể hiện tư thế và tâm trạng nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước cuộc sống tù đày.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu thiên nhiên, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Sự căm phẫn tột độ đối với kẻ thù.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 4: So sánh bài "Lai Tân" và "Ngắm trăng" (Nhật kí trong tù) cho thấy sự khác biệt rõ rệt về điều gì trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Giọng điệu và đề tài: một bài trữ tình, một bài trào phúng.
  • B. Thể thơ: một bài lục bát, một bài thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ: một bài dùng từ Hán Việt, một bài dùng từ thuần Việt.
  • D. Đối tượng phản ánh: một bài về thiên nhiên, một bài về con người.

Câu 5: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong văn xuôi của Người?

  • A. Lối viết trang trọng, mang tính chính luận khô khan.
  • B. Chất trữ tình lãng mạn, giàu cảm xúc cá nhân.
  • C. Ngòi bút sắc sảo, trào phúng, kết hợp yếu tố hiện thực và hư cấu.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật phức tạp.

Câu 6: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn tứ tuyệt, truyện ngắn, văn chính luận) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nắm bắt được đặc trưng về cấu trúc, ngôn ngữ và cách biểu đạt của tác phẩm.
  • B. Biết được tác phẩm ra đời vào thời kỳ lịch sử nào.
  • C. Xác định được tác giả có phải là người nổi tiếng hay không.
  • D. Dự đoán được nội dung chi tiết của tác phẩm.

Câu 7: Để hiểu sâu sắc một bài thơ trữ tình như "Ngắm trăng", người tự học nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện, nhân vật và tình huống truyện.
  • B. Hình ảnh thơ, cảm xúc chủ đạo, ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • C. Bối cảnh chính trị xã hội khi bài thơ ra đời.
  • D. Sự nghiệp sáng tác chung của tác giả.

Câu 8: "Tuyên ngôn Độc lập" được viết bằng văn phong chính luận. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất của văn chính luận?

  • A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình và nội tâm nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, mục đích thuyết phục người đọc/người nghe.

Câu 9: Khi nghiên cứu về Hồ Chí Minh - Nguyễn Ái Quốc, việc tìm hiểu về hành trình bôn ba nước ngoài của Người có ý nghĩa gì đối với việc hiểu sự nghiệp văn học của Người?

  • A. Giúp hiểu rõ nguồn gốc tư tưởng, phong cách và sự đa dạng trong sáng tác của Người.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tiểu sử cá nhân.
  • C. Không liên quan nhiều đến sự nghiệp văn học.
  • D. Chỉ giúp hiểu về các tác phẩm viết bằng tiếng nước ngoài.

Câu 10: Đoạn thơ sau trong "Lai Tân" (Nhật kí trong tù) thể hiện thái độ gì của tác giả đối với bộ máy cai trị ở nhà tù Quốc Dân Đảng?

  • A. Ca ngợi sự nghiêm minh, kỷ luật của nhà tù.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm với hoàn cảnh của quan lại và lính tráng.
  • C. Bày tỏ niềm hy vọng vào sự thay đổi tốt đẹp.
  • D. Châm biếm sâu sắc, phê phán sự thối nát của bộ máy cai trị.

Câu 11: Khi đọc "Tuyên ngôn Độc lập", vì sao việc phân tích cấu trúc lập luận của tác phẩm lại quan trọng?

  • A. Giúp xác định số lượng đoạn văn trong tác phẩm.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp hiểu rõ tính logic, chặt chẽ và sức thuyết phục của lập luận tác giả.
  • D. Chỉ cần thiết khi muốn viết lại tác phẩm.

Câu 12: Tác phẩm "Vi hành" được viết theo thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn (hoặc Phóng sự - truyện)
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trong "Nhật kí trong tù", việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (trong nhà tù Tưởng Giới Thạch) giúp lý giải điều gì về nội dung và hình thức bài thơ?

  • A. Chỉ giúp biết tác giả ở đâu khi viết.
  • B. Giúp lý giải các hình ảnh, tâm trạng và sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong thơ.
  • C. Không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vần điệu bài thơ.

Câu 14: Để tự học hiệu quả các tác phẩm của Hồ Chí Minh, ngoài việc đọc kỹ văn bản, người học cần thực hiện thêm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ cần đọc đi đọc lại văn bản gốc thật nhiều lần.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết, sự kiện chính.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về gia đình tác giả.
  • D. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, cuộc đời hoạt động cách mạng của tác giả và tham khảo các bài nghiên cứu, bình giảng.

Câu 15: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", việc trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Pháp có mục đích gì?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý và chính nghĩa cho lập luận, đồng thời "gậy ông đập lưng ông" với thực dân Pháp.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với cách mạng Mỹ và Pháp.
  • C. Chứng minh Việt Nam không có khả năng tự đưa ra lời tuyên bố độc lập.
  • D. Làm cho văn bản dài hơn và phức tạp hơn.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật "tôi" trong "Vi hành", cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ dụng ý nghệ thuật của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Ngoại hình chi tiết và quá khứ bí ẩn của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ tình cảm của nhân vật.
  • C. Góc nhìn, thái độ trào phúng và vai trò quan sát, phơi bày sự thật của nhân vật.
  • D. Số phận bi kịch của nhân vật.

Câu 17: Đoạn văn sau từ "Tuyên ngôn Độc lập" cho thấy thực dân Pháp đã làm gì đối với Việt Nam?

  • A. Đầu tư phát triển giáo dục và y tế.
  • B. Thực hiện chính sách cai trị tàn bạo, bóc lột và đàn áp.
  • C. Giúp đỡ Việt Nam phát triển kinh tế.
  • D. Tôn trọng quyền tự do của người dân Việt Nam.

Câu 18: Khi tự học một tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể phân tích sâu sắc tác phẩm?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Ghi nhớ tất cả các từ khó trong bài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các biện pháp tu từ.
  • D. Đọc kỹ văn bản kết hợp tìm hiểu thông tin về tác giả, thời đại và các kiến thức liên quan.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Sự trằn trọc, thao thức trong cảnh tù đày, đối diện với thực tại khắc nghiệt.
  • B. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh đêm.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm với cuộc sống trong tù.
  • D. Nỗi buồn nhớ gia đình da diết.

Câu 20: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của tập thơ "Nhật kí trong tù"?

  • A. Chỉ là ghi chép đơn thuần về cuộc sống trong tù.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử.
  • C. Chỉ thể hiện chất lãng mạn, bay bổng.
  • D. Là bức chân dung tinh thần tự họa của Hồ Chí Minh, kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình, mang giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc.

Câu 21: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", đoạn vạch trần tội ác của thực dân Pháp chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Nghị luận (kết hợp tự sự và biểu cảm)
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Tự sự

Câu 22: Khi tự học, để phân tích một bài thơ, người học có thể áp dụng cấu trúc nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung.
  • B. Chỉ cần tìm ra các từ láy, từ ghép.
  • C. Phân tích các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa biểu tượng), cảm xúc, nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, vần, nhịp).
  • D. Chỉ cần chép lại bài thơ và thuộc lòng.

Câu 23: Ý nghĩa của nhan đề "Nhật kí trong tù" là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi ngẫu nhiên.
  • B. Nêu bật hoàn cảnh sáng tác và tính chất ghi chép chân thực của tập thơ.
  • C. Ẩn ý về một cuộc vượt ngục.
  • D. Thể hiện sự bí mật của tác phẩm.

Câu 24: Đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập":

  • A. Sự do dự, thiếu tự tin vào nền độc lập.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước khác.
  • C. Tuyên bố chỉ mang tính hình thức.
  • D. Lời tuyên bố đanh thép về chủ quyền và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 25: Khi tự học "Vi hành", để hiểu rõ giá trị trào phúng của tác phẩm, người học cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Tình huống truyện hài hước, giọng điệu châm biếm và cách tác giả phơi bày sự thật.
  • B. Các sự kiện lịch sử chính xác được đề cập.
  • C. Số phận bi kịch của các nhân vật phụ.
  • D. Miêu tả chi tiết về cảnh vật ở Pháp.

Câu 26: Phương pháp tự học nào sau đây giúp người học hệ thống hóa kiến thức về các tác phẩm của cùng một tác giả (ví dụ: Hồ Chí Minh)?

  • A. Chỉ đọc lại từng tác phẩm một cách riêng lẻ.
  • B. Sao chép lại toàn bộ các tác phẩm vào vở.
  • C. Lập bảng so sánh hoặc sơ đồ tư duy về bối cảnh, nội dung chính, đặc sắc nghệ thuật của từng tác phẩm.
  • D. Chỉ ghi nhớ tên và năm sáng tác của các tác phẩm.

Câu 27: Câu thơ

  • A. Bản lĩnh kiên cường, ý chí vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt, tinh thần luôn tự do.
  • B. Sự yếu đuối, bất lực trước cuộc sống tù đày.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hoàn cảnh của bản thân.

Câu 28: Khi tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản đang đọc (ví dụ: "Tại sao tác giả lại dùng từ này?", "Đoạn này có ý nghĩa gì trong tổng thể bài?", "Liên hệ với bối cảnh lịch sử như thế nào?") giúp ích gì?

  • A. Làm chậm quá trình đọc.
  • B. Gây bối rối, khó hiểu thêm.
  • C. Chỉ cần thiết khi không hiểu bài.
  • D. Kích thích tư duy phản biện, giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung và nghệ thuật của văn bản.

Câu 29: Đoạn văn sau từ "Tuyên ngôn Độc lập" sử dụng phép lặp (điệp) để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thất bại của các thế lực thù địch.
  • B. Vai trò và sức mạnh của nhân dân Việt Nam trong việc giành độc lập và thay đổi chế độ.
  • C. Thời gian đô hộ của thực dân Pháp.
  • D. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến.

Câu 30: Khi so sánh "Tuyên ngôn Độc lập" với các tác phẩm chính luận khác của Hồ Chí Minh, ta thấy điểm chung nổi bật nào về phong cách?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ sắc bén và tình cảm chân thành, ngôn ngữ giản dị, giàu sức thuyết phục.
  • B. Chỉ sử dụng những từ ngữ khoa học, khô khan.
  • C. Thiếu tính logic trong lập luận.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện, ít đưa ra quan điểm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích sau đây từ 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất? "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích 'Tuyên ngôn Độc lập', việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử cụ thể khi tác phẩm ra đời (Cách mạng tháng Tám thành công, tình hình quốc tế phức tạp) giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong 'Nhật kí trong tù', hình ảnh 'ngắm trăng' (Vọng nguyệt) trong hoàn cảnh nhà tù khắc nghiệt thể hiện tư thế và tâm trạng nào của Hồ Chí Minh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh bài 'Lai Tân' và 'Ngắm trăng' (Nhật kí trong tù) cho thấy sự khác biệt rõ rệt về điều gì trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác phẩm 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong văn xuôi của Người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc xác định thể loại (ví dụ: thơ thất ngôn tứ tuyệt, truyện ngắn, văn chính luận) giúp ích gì cho người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để hiểu sâu sắc một bài thơ trữ tình như 'Ngắm trăng', người tự học nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: 'Tuyên ngôn Độc lập' được viết bằng văn phong chính luận. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất của văn chính luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi nghiên cứu về Hồ Chí Minh - Nguyễn Ái Quốc, việc tìm hiểu về hành trình bôn ba nước ngoài của Người có ý nghĩa gì đối với việc hiểu sự nghiệp văn học của Người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn thơ sau trong 'Lai Tân' (Nhật kí trong tù) thể hiện thái độ gì của tác giả đối với bộ máy cai trị ở nhà tù Quốc Dân Đảng? "Quan lại hoạn thư ăn cơm lính / Lính tráng cầm tiền đánh bạc to / Đề lao mở cửa, tiền vào của / Trời đất Lai Tân vẫn Thái bình."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc 'Tuyên ngôn Độc lập', vì sao việc phân tích cấu trúc lập luận của tác phẩm lại quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tác phẩm 'Vi hành' được viết theo thể loại nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trong 'Nhật kí trong tù', việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (trong nhà tù Tưởng Giới Thạch) giúp lý giải điều gì về nội dung và hình thức bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để tự học hiệu quả các tác phẩm của Hồ Chí Minh, ngoài việc đọc kỹ văn bản, người học cần thực hiện thêm những hoạt động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', việc trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Pháp có mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích nhân vật 'tôi' trong 'Vi hành', cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ dụng ý nghệ thuật của Nguyễn Ái Quốc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đoạn văn sau từ 'Tuyên ngôn Độc lập' cho thấy thực dân Pháp đã làm gì đối với Việt Nam? "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi tự học một tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể phân tích sâu sắc tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Câu thơ "Đêm thu không ngủ ngắm song sắt" (Nhật kí trong tù) gợi lên hình ảnh và tâm trạng gì của người tù?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của tập thơ 'Nhật kí trong tù'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', đoạn vạch trần tội ác của thực dân Pháp chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi tự học, để phân tích một bài thơ, người học có thể áp dụng cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ý nghĩa của nhan đề 'Nhật kí trong tù' là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn kết của 'Tuyên ngôn Độc lập': "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi tự học 'Vi hành', để hiểu rõ giá trị trào phúng của tác phẩm, người học cần chú ý phân tích điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phương pháp tự học nào sau đây giúp người học hệ thống hóa kiến thức về các tác phẩm của cùng một tác giả (ví dụ: Hồ Chí Minh)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Câu thơ "Thân thể ở trong lao/ Tinh thần ở ngoài lao" (Nhật kí trong tù) thể hiện rõ nhất điều gì về bản lĩnh Hồ Chí Minh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản đang đọc (ví dụ: 'Tại sao tác giả lại dùng từ này?', 'Đoạn này có ý nghĩa gì trong tổng thể bài?', 'Liên hệ với bối cảnh lịch sử như thế nào?') giúp ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đoạn văn sau từ 'Tuyên ngôn Độc lập' sử dụng phép lặp (điệp) để nhấn mạnh điều gì? "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi so sánh 'Tuyên ngôn Độc lập' với các tác phẩm chính luận khác của Hồ Chí Minh, ta thấy điểm chung nổi bật nào về phong cách?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để làm rõ tính logic và sức thuyết phục của lập luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo.
  • B. Số lượng các câu cảm thán trong đoạn văn.
  • C. Sự xuất hiện của các từ ngữ địa phương.
  • D. Mối quan hệ giữa các lí lẽ và bằng chứng được trình bày.

Câu 2: Một tác phẩm thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ. Việc phân tích những hình ảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tư tưởng, tình cảm và cách nhìn nhận thế giới của tác giả.
  • B. Cấu trúc nhịp điệu và vần điệu của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác phẩm.
  • D. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 3: Đọc một truyện ngắn có kết thúc mở, người đọc được khuyến khích vận dụng kỹ năng nào sau đây để cảm nhận tác phẩm một cách trọn vẹn?

  • A. Tìm kiếm thông tin chi tiết về tiểu sử nhà văn.
  • B. Ghi nhớ chính xác trình tự các sự kiện đã xảy ra.
  • C. Suy luận, tưởng tượng về số phận nhân vật sau kết thúc truyện.
  • D. Đối chiếu với các bản dịch khác của tác phẩm (nếu có).

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp người đọc làm rõ điều gì?

  • A. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • B. Tính cách, diễn biến tâm lý và vai trò của nhân vật.
  • C. Số lượng các lời thoại trực tiếp của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ gia đình của nhân vật.

Câu 5: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Để đoạn văn đạt hiệu quả thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng xác thực.
  • B. Việc sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
  • C. Độ dài của đoạn văn phải vượt quá 200 chữ.
  • D. Trích dẫn trực tiếp ý kiến của nhiều người nổi tiếng.

Câu 6: Đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để xác định thông tin chính và phân biệt với thông tin phụ?

  • A. Tập trung vào các hình ảnh minh họa.
  • B. Chỉ đọc lướt phần mở đầu và kết luận.
  • C. Gạch chân tất cả các danh từ riêng.
  • D. Xác định câu chủ đề, tóm tắt ý chính của từng đoạn.

Câu 7: Phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi đọc một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng giải thưởng văn học mà tác giả đã đạt được.
  • B. Ý nghĩa của các sự kiện, tư tưởng được phản ánh trong tác phẩm.
  • C. Giá giấy và chi phí in ấn tác phẩm.
  • D. Kích thước và định dạng của cuốn sách.

Câu 8: Giả sử trang 159 đề cập đến lỗi sai thường gặp trong việc sử dụng từ ngữ. Một câu văn như "Anh ấy rất uyên bác về môn thể thao này" mắc lỗi gì về dùng từ?

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Dùng sai cấu trúc câu.
  • C. Dùng từ sai nghĩa.
  • D. Lặp từ.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nét nhất yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • C. Thông tin sự thật về một vấn đề.
  • D. Tính chính xác của các số liệu thống kê.

Câu 10: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách tóm tắt một văn bản. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tóm tắt một bài văn xuôi dài?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu đầu tiên của mỗi đoạn.
  • B. Đọc kỹ, xác định ý chính của từng đoạn, sau đó liên kết các ý chính lại và diễn đạt bằng lời văn của mình.
  • C. Chỉ đọc lướt qua toàn bộ văn bản một lần duy nhất.
  • D. Gạch chân tất cả các từ khó hiểu trong bài.

Câu 11: Khi phân tích sự đối lập giữa các nhân vật trong một tác phẩm kịch, người đọc có thể nhận ra điều gì về tư tưởng của tác giả?

  • A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hài hước của tác giả.
  • B. Sự yêu thích của tác giả đối với một thể loại âm nhạc cụ thể.
  • C. Chi tiết về cuộc sống cá nhân của tác giả.
  • D. Quan điểm, thái độ của tác giả về các vấn đề được đặt ra trong vở kịch.

Câu 12: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách phân tích một đoạn thơ tự do. Điểm khác biệt cơ bản nhất cần chú ý khi phân tích thơ tự do so với thơ truyền thống (có vần, nhịp cố định) là gì?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Việc sử dụng các từ láy.
  • C. Sự linh hoạt, không gò bó về vần, nhịp, số tiếng.
  • D. Chủ đề về thiên nhiên.

Câu 13: Một câu văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ gợi tả và động từ mạnh. Mục đích chính của việc sử dụng này trong văn miêu tả là gì?

  • A. Giúp bức tranh miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và giàu sức gợi.
  • B. Làm tăng độ dài của câu văn một cách không cần thiết.
  • C. Khiến người đọc khó hiểu nội dung.
  • D. Chỉ để thể hiện sự giàu có về vốn từ của người viết.

Câu 14: Khi đọc một văn bản mang tính châm biếm, người đọc cần nhận diện và phân tích điều gì để hiểu được ý đồ của tác giả?

  • A. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • B. Đối tượng bị châm biếm và thủ pháp nghệ thuật được sử dụng để phê phán.
  • C. Màu sắc chủ đạo của bìa sách.
  • D. Các từ ngữ thuộc trường từ vựng về tình yêu.

Câu 15: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách trình bày một bài nói. Khi trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói nhìn rõ hơn nội dung trên giấy.
  • B. Làm giảm thời gian của bài nói.
  • C. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Chỉ là một hành động mang tính xã giao, không có tác dụng thực tế.

Câu 16: Trong một bài thơ có sử dụng biện pháp điệp ngữ, việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự ngẫu nhiên trong cách dùng từ của tác giả.
  • B. Mục đích kéo dài bài thơ.
  • C. Việc tác giả không tìm được từ ngữ thay thế.
  • D. Ý nghĩa, cảm xúc hoặc hình ảnh mà tác giả muốn làm nổi bật.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cách tác giả triển khai vấn đề và bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Số lượng từ vựng khó xuất hiện trong bài.
  • C. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 18: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật. Để làm nổi bật sự giằng xé trong tâm trạng nhân vật, người viết có thể sử dụng hiệu quả nhất kỹ thuật nào?

  • A. Liệt kê thật nhiều đồ vật xung quanh nhân vật.
  • B. Sử dụng các câu hỏi tu từ, từ ngữ biểu cảm mạnh, hoặc mô tả suy nghĩ, cảm xúc mâu thuẫn.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Sử dụng các công thức toán học phức tạp.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học dịch, người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá chất lượng của bản dịch?

  • A. Số lượng trang của bản dịch.
  • B. Giá bán của cuốn sách dịch.
  • C. Tên của người thiết kế bìa sách.
  • D. Tính chính xác, sự truyền tải phong cách và tinh thần của nguyên tác, tính mượt mà của ngôn ngữ dịch.

Câu 20: Giả sử trang 159 đề cập đến vai trò của điển tích, điển cố trong văn học. Việc sử dụng điển tích, điển cố trong thơ cổ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo tính hàm súc, gợi liên tưởng sâu xa, thể hiện sự uyên bác.
  • B. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn đối với mọi độc giả.
  • C. Giảm bớt số lượng từ trong bài thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho bài thơ.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Kích thước chữ trong đoạn văn.
  • B. Số lượng danh từ riêng.
  • C. Cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ và thái độ của người kể.
  • D. Số lượng các dấu chấm câu.

Câu 22: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết đoạn văn giới thiệu một cuốn sách. Để đoạn văn thu hút người đọc, người viết nên tập trung giới thiệu những khía cạnh nào của cuốn sách?

  • A. Toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách.
  • B. Nội dung chính, những điểm đặc sắc về nghệ thuật hoặc tư tưởng và giá trị của cuốn sách.
  • C. Chỉ tên tác giả và tên nhà xuất bản.
  • D. Số trang và trọng lượng của cuốn sách.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự phát triển logic của cốt truyện và động cơ hành động của nhân vật.
  • B. Màu sắc trang phục của các nhân vật.
  • C. Thời tiết tại địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Số lượng cây cối được miêu tả.

Câu 24: Giả sử trang 159 đề cập đến các phương thức biểu đạt. Một đoạn văn chủ yếu sử dụng từ ngữ miêu tả cảnh vật, con người, sự vật một cách chi tiết và sống động thì phương thức biểu đạt chính là gì?

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Miêu tả.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên tập trung phân tích điều gì để hiểu ý nghĩa sâu xa của chúng?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu hỏi.
  • B. Cảm xúc, suy tư và ý đồ nhấn mạnh của tác giả ẩn chứa sau câu hỏi.
  • C. Dấu chấm hỏi ở cuối câu.
  • D. Việc tác giả thực sự muốn nhận được câu trả lời.

Câu 26: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách nhận biết và sửa lỗi dùng sai quan hệ từ. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng sai quan hệ từ?

  • A. Vì trời mưa nên đường trơn.
  • B. Anh ấy học giỏi và chăm chỉ.
  • C. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy cố gắng học tập.
  • D. Nếu bạn chăm chỉ, bạn sẽ thành công.

Câu 27: Đọc một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu các chi tiết miêu tả đời sống xã hội đương thời giúp người đọc làm rõ điều gì?

  • A. Bức tranh hiện thực xã hội và các vấn đề mà tác phẩm phản ánh.
  • B. Sự xuất hiện của các yếu tố kỳ ảo.
  • C. Cảm xúc cá nhân của tác giả về tình yêu.
  • D. Số lượng các loài cây trong khu vườn.

Câu 28: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách phân tích hiệu quả của việc sắp xếp các đoạn trong một bài văn. Việc đặt đoạn kết luận ở cuối bài có tác dụng chính là gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề mới.
  • B. Nêu ra các bằng chứng chi tiết nhất.
  • C. Chỉ để làm cho bài văn dài hơn.
  • D. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại ý kiến hoặc mở ra suy nghĩ mới.

Câu 29: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm văn học, người đọc có thể khám phá ra điều gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Kích thước chính xác của địa điểm được miêu tả.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng, tâm trạng hoặc tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm qua bối cảnh.
  • C. Số lượng người sống ở địa điểm đó.
  • D. Món ăn đặc sản của vùng đất được nhắc đến.

Câu 30: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả các phép liên kết trong đoạn văn. Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng giữa câu (1) và câu (2)? "(1) Nam là một học sinh giỏi. (2) Hơn nữa, cậu ấy rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa."

  • A. Phép nối (sử dụng quan hệ từ).
  • B. Phép lặp (lặp lại từ ngữ).
  • C. Phép thế (thay thế từ ngữ).
  • D. Phép nghịch đối.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để làm rõ tính logic và sức thuyết phục của lập luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một tác phẩm thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ. Việc phân tích những hình ảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc một truyện ngắn có kết thúc mở, người đọc được khuyến khích vận dụng kỹ năng nào sau đây để cảm nhận tác phẩm một cách trọn vẹn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp người đọc làm rõ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Để đoạn văn đạt hiệu quả thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để xác định thông tin chính và phân biệt với thông tin phụ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi đọc một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử trang 159 đề cập đến lỗi sai thường gặp trong việc sử dụng từ ngữ. Một câu văn như 'Anh ấy rất *uyên bác* về môn thể thao này' mắc lỗi gì về dùng từ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nét nhất yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách tóm tắt một văn bản. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tóm tắt một bài văn xuôi dài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích sự đối lập giữa các nhân vật trong một tác phẩm kịch, người đọc có thể nhận ra điều gì về tư tưởng của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách phân tích một đoạn thơ tự do. Điểm khác biệt cơ bản nhất cần chú ý khi phân tích thơ tự do so với thơ truyền thống (có vần, nhịp cố định) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một câu văn miêu tả sử dụng nhiều tính từ gợi tả và động từ mạnh. Mục đích chính của việc sử dụng này trong văn miêu tả là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một văn bản mang tính châm biếm, người đọc cần nhận diện và phân tích điều gì để hiểu được ý đồ của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách trình bày một bài nói. Khi trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong một bài thơ có sử dụng biện pháp điệp ngữ, việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật. Để làm nổi bật sự giằng xé trong tâm trạng nhân vật, người viết có thể sử dụng hiệu quả nhất kỹ thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học dịch, người đọc cần lưu ý điều gì để đánh giá chất lượng của bản dịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử trang 159 đề cập đến vai trò của điển tích, điển cố trong văn học. Việc sử dụng điển tích, điển cố trong thơ cổ nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (ngôi kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách viết đoạn văn giới thiệu một cuốn sách. Để đoạn văn thu hút người đọc, người viết nên tập trung giới thiệu những khía cạnh nào của cuốn sách?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử trang 159 đề cập đến các phương thức biểu đạt. Một đoạn văn chủ yếu sử dụng từ ngữ miêu tả cảnh vật, con người, sự vật một cách chi tiết và sống động thì phương thức biểu đạt chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên tập trung phân tích điều gì để hiểu ý nghĩa sâu xa của chúng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách nhận biết và sửa lỗi dùng sai quan hệ từ. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng sai quan hệ từ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc một tác phẩm văn học hiện thực, việc tìm hiểu các chi tiết miêu tả đời sống xã hội đương thời giúp người đọc làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách phân tích hiệu quả của việc sắp xếp các đoạn trong một bài văn. Việc đặt đoạn kết luận ở cuối bài có tác dụng chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích không gian nghệ thuật trong một tác phẩm văn học, người đọc có thể khám phá ra điều gì về ý đồ của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả các phép liên kết trong đoạn văn. Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng giữa câu (1) và câu (2)? '(1) Nam là một học sinh giỏi. (2) *Hơn nữa*, cậu ấy rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một văn bản văn học phức tạp (như một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện thực), bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm vững nội dung và ý nghĩa là gì?

  • A. Đọc kĩ toàn bộ văn bản (hoặc đoạn trích) để nắm cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và các sự kiện chính.
  • B. Tra cứu ngay lập tức tất cả từ khó và điển tích trong bài.
  • C. Đọc lướt qua để tìm ý chính rồi chuyển sang làm bài tập.
  • D. Tìm đọc các bài phân tích sẵn có trên mạng hoặc sách tham khảo.

Câu 2: Để phân tích chiều sâu tâm lí nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người tự học cần tập trung vào những khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Lời nói, hành động, suy nghĩ (độc thoại nội tâm) và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Hoàn cảnh gia đình và quê quán của nhân vật.
  • D. Vị trí xã hội và nghề nghiệp của nhân vật.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ) chỉ là bước đầu. Bước quan trọng tiếp theo để hiểu giá trị đoạn thơ là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong đoạn thơ.
  • B. So sánh đoạn thơ đó với một đoạn thơ khác sử dụng cùng biện pháp tu từ.
  • C. Phân tích tác dụng biểu đạt của các biện pháp tu từ đó đối với nội dung và cảm xúc của đoạn thơ.
  • D. Tìm hiểu xem tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ này bao nhiêu lần trong các tác phẩm khác.

Câu 4: Đọc một văn bản nghị luận, ngoài việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận), người tự học cần chú ý phân tích cấu trúc lập luận của tác giả. Cấu trúc lập luận thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Cảm xúc cá nhân của người đọc về vấn đề.
  • B. Số liệu thống kê và biểu đồ.
  • C. Tiểu sử và quan điểm chính trị của tác giả.
  • D. Luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng.

Câu 5: Khi được yêu cầu viết một bài văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm (ví dụ: vai trò của chi tiết nghệ thuật X trong truyện ngắn Y), bước đầu tiên trong quá trình viết là gì?

  • A. Lập dàn ý chi tiết, xác định luận điểm chính và các dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • B. Tìm đọc các bài văn mẫu về tác phẩm đó để học hỏi.
  • C. Bắt tay vào viết ngay phần mở bài để có cảm hứng.
  • D. Chỉ đọc lại tác phẩm một lần nữa mà không ghi chép gì.

Câu 6: Việc so sánh hai văn bản (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa thu của hai tác giả khác nhau) giúp người học điều gì trong quá trình tự học?

  • A. Ghi nhớ tên và năm sinh của hai tác giả.
  • B. Phát hiện những điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, hình thức, phong cách giữa hai văn bản.
  • C. Xác định văn bản nào hay hơn văn bản nào một cách tuyệt đối.
  • D. Học thuộc lòng cả hai bài thơ.

Câu 7: Khi gặp một câu hỏi yêu cầu "phân tích ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong tác phẩm, người học cần làm gì?

  • A. Miêu tả chi tiết hình ảnh đó xuất hiện như thế nào trong văn bản.
  • B. Tìm một từ đồng nghĩa với hình ảnh đó.
  • C. Giải thích hình ảnh đó gợi liên tưởng đến điều gì sâu xa hơn, đại diện cho ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm nào trong tác phẩm.
  • D. Tìm xem hình ảnh đó có xuất hiện trong các tác phẩm khác của tác giả không.

Câu 8: Để đánh giá một bài văn nghị luận xã hội, người học cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Độ dài của bài viết và số lượng từ khó sử dụng.
  • B. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng hay không.
  • C. Tác giả có đồng ý hoàn toàn với ý kiến của người đọc hay không.
  • D. Tính rõ ràng của luận đề, tính thuyết phục của lí lẽ và dẫn chứng, sự chặt chẽ trong lập luận.

Câu 9: Khi tự học về một giai đoạn văn học cụ thể (ví dụ: văn học Việt Nam 1930-1945), việc nắm vững bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội của giai đoạn đó có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn nguyên nhân ra đời, nội dung tư tưởng và đặc điểm nghệ thuật của các tác phẩm trong giai đoạn đó.
  • B. Chỉ là thông tin bổ sung, không thực sự cần thiết cho việc phân tích tác phẩm.
  • C. Giúp người học dễ dàng thuộc lòng tên các tác giả và tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng khi nghiên cứu chuyên sâu, không cần thiết cho việc tự học cơ bản.

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả, người tự học cần chú ý phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, các giác quan) để làm gì?

  • A. Đếm số lượng tính từ và trạng từ được sử dụng.
  • B. Tìm nghĩa gốc của tất cả các từ trong đoạn văn.
  • C. Tái hiện lại hình ảnh, âm thanh, mùi vị, cảm giác... và khơi gợi cảm xúc cho người đọc.
  • D. Xác định xem tác giả có sử dụng từ địa phương hay không.

Câu 11: Khi tự ôn tập chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm kịch, người học nên tập trung vào những yếu tố đặc thù nào của thể loại kịch?

  • A. Cốt truyện và người dẫn chuyện.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong lời thoại.
  • C. Các đoạn miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Đối thoại, hành động của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.

Câu 12: Để tự kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi học một văn bản, phương pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tự trả lời các câu hỏi cuối bài hoặc tự đặt câu hỏi và trả lời về nội dung, nghệ thuật của văn bản.
  • B. Chỉ đọc lại văn bản một lần nữa.
  • C. Gạch chân những câu, chữ quan trọng trong sách giáo khoa.
  • D. Nghe giảng lại bài đó trên mạng.

Câu 13: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người học cần chú ý điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của các nhân vật.
  • B. Cách các nhân vật đối xử, giao tiếp, ảnh hưởng lẫn nhau và vai trò của mối quan hệ đó trong việc phát triển câu chuyện.
  • C. Số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
  • D. Thứ tự xuất hiện của các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 14: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê tên tất cả các nhân vật chính.
  • C. Vấn đề đời sống, tư tưởng cốt lõi được tác giả đặt ra và khám phá trong tác phẩm.
  • D. Thể loại và phương thức biểu đạt chính của tác phẩm.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc báo chí, kỹ năng quan trọng nhất để tự học hiệu quả là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê được đề cập.
  • B. Đọc thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ đọc phần tiêu đề và đoạn mở đầu.
  • D. Phân biệt giữa thông tin khách quan (sự kiện, dữ kiện) và ý kiến chủ quan của người viết.

Câu 16: Để hiểu sâu sắc về "phong cách nghệ thuật" của một tác giả, người học cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc duy nhất một tác phẩm tiêu biểu của tác giả đó.
  • B. Đọc và phân tích nhiều tác phẩm khác nhau của cùng tác giả, chú ý đến cách họ thể hiện nội dung và sử dụng các yếu tố nghệ thuật.
  • C. Tìm hiểu thật kỹ về cuộc đời và các mối quan hệ của tác giả.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa về phong cách nghệ thuật.

Câu 17: Khi được yêu cầu "bình giảng" một đoạn thơ hoặc đoạn văn, người học cần thực hiện những công việc chính nào?

  • A. Tóm tắt nội dung đoạn trích và kể lại bằng lời của mình.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân sau khi đọc.
  • C. Chỉ ra các yếu tố nghệ thuật đặc sắc và phân tích tác dụng của chúng, đồng thời bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của bản thân về đoạn trích.
  • D. Tìm một bài bình giảng sẵn có và chép lại.

Câu 18: Để rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn phân tích, sau khi viết xong, việc tự đánh giá và chỉnh sửa là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí hàng đầu để tự đánh giá một đoạn văn phân tích?

  • A. Đoạn văn có làm rõ được luận điểm đã đặt ra không?
  • B. Dẫn chứng đưa ra có chính xác và phù hợp để làm sáng tỏ luận điểm không?
  • C. Lập luận có logic và dễ theo dõi không?
  • D. Đoạn văn có sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, ít gặp không?

Câu 19: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh lạ, khó hiểu, phương pháp tự học hiệu quả là gì?

  • A. Đọc đi đọc lại bài thơ, đặt các hình ảnh khó hiểu vào trong ngữ cảnh toàn bài để suy luận ý nghĩa.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu và chỉ tập trung vào những gì dễ hiểu.
  • C. Chỉ tra nghĩa đen của các từ tạo nên hình ảnh đó.
  • D. Đọc một lần rồi chuyển sang bài khác.

Câu 20: Để tự học cách viết bài văn so sánh hai tác phẩm, người học nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Tìm một bài văn mẫu so sánh hai tác phẩm đó để học theo.
  • B. Chỉ đọc lướt qua cả hai tác phẩm để nắm ý chung.
  • C. Đọc và phân tích kỹ từng tác phẩm một cách độc lập trước khi tìm ra điểm chung và riêng để so sánh.
  • D. Bắt đầu bằng việc liệt kê tất cả những điểm khác biệt giữa hai tác phẩm.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định xem tác giả có phải là người kể chuyện hay không.
  • B. Giúp hiểu được góc nhìn, giọng điệu và mức độ thông tin được truyền tải trong câu chuyện.
  • C. Giúp xác định số lượng nhân vật trong đoạn văn.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quan trọng trong phân tích.

Câu 22: Để tự học cách lập dàn ý cho một bài văn nghị luận văn học, người học cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Việc phân tích sâu sắc văn bản để xác định luận đề và các luận điểm cần triển khai, cùng với hệ thống dẫn chứng từ tác phẩm.
  • B. Số trang sách mà bài văn cần đạt được.
  • C. Dựa hoàn toàn vào dàn ý có sẵn trong sách tham khảo.
  • D. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ trong tác phẩm một cách ngẫu nhiên.

Câu 23: Khi tự học về "giọng điệu" trong một văn bản, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu dài hay ngắn trong văn bản.
  • B. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của các câu.
  • D. Thái độ, cảm xúc của người nói/người viết được thể hiện qua cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu.

Câu 24: Để tự học cách viết đoạn văn giới thiệu tác giả, tác phẩm trong phần Mở bài của bài văn nghị luận, người học cần cung cấp những thông tin cơ bản nào?

  • A. Tên tác giả, vị trí của tác giả/tác phẩm trong nền văn học và tên tác phẩm, thể loại, xuất xứ cơ bản.
  • B. Toàn bộ tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Tóm tắt nội dung chi tiết của tác phẩm.
  • D. Phân tích sâu một chi tiết nghệ thuật đặc sắc ngay trong mở bài.

Câu 25: Khi tự học một văn bản theo định hướng "đọc hiểu", mục tiêu cuối cùng mà người học cần đạt được là gì?

  • A. Chỉ trả lời đúng các câu hỏi trắc nghiệm về văn bản.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • C. Hiểu được nội dung, ý nghĩa, giá trị nghệ thuật của văn bản và có khả năng trình bày, phân tích, cảm thụ về văn bản đó.
  • D. Tìm được một bài phân tích hay trên mạng để tham khảo.

Câu 26: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách phân tích một đoạn thơ trữ tình. Khi phân tích đoạn thơ đó, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ có vai trò gì?

  • A. Giúp đếm chính xác số lượng câu chữ trong đoạn thơ.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo nhạc điệu và tăng sức gợi cảm cho đoạn thơ.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 27: Khi tự học cách viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về một tư tưởng đạo lí, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Viết thật dài để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt.
  • C. Xác định rõ luận điểm chính cần bàn luận và tập trung triển khai làm sáng tỏ luận điểm đó trong phạm vi cho phép.
  • D. Chỉ cần nêu lên ý kiến cá nhân mà không cần lí lẽ, dẫn chứng.

Câu 28: Giả sử trang 159 có bài tập yêu cầu phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Khi phân tích, người học cần chú ý đến việc tác giả sử dụng các giác quan nào để tái hiện cảnh vật?

  • A. Thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác.
  • B. Chỉ thị giác và thính giác.
  • C. Chỉ khứu giác và vị giác.
  • D. Không cần chú ý đến các giác quan, chỉ cần tóm tắt nội dung miêu tả.

Câu 29: Khi tự học để chuẩn bị cho phần thi đọc hiểu văn bản, việc luyện tập xác định "ý chính" của từng đoạn trong văn bản có vai trò gì?

  • A. Giúp học thuộc lòng từng câu trong đoạn văn.
  • B. Giúp nắm vững cấu trúc và mạch triển khai ý của văn bản, từ đó hiểu sâu sắc ý chính toàn bài.
  • C. Chỉ giúp tìm ra các từ khóa quan trọng.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần đọc lướt là đủ.

Câu 30: Một trong những phương pháp tự học hiệu quả được sách giáo khoa thường gợi ý là "đặt câu hỏi" trong quá trình đọc. Người học nên đặt những loại câu hỏi nào?

  • A. Câu hỏi về nội dung (sự kiện, nhân vật, ý tưởng) và câu hỏi về hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, cấu trúc, biện pháp tu từ, giọng điệu).
  • B. Chỉ những câu hỏi mà chắc chắn sẽ tìm thấy câu trả lời ngay trong văn bản.
  • C. Những câu hỏi mang tính chất cá nhân, không liên quan trực tiếp đến văn bản.
  • D. Chỉ những câu hỏi về từ ngữ khó hiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tự học một văn bản văn học phức tạp (như một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện thực), bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm vững nội dung và ý nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để phân tích chiều sâu tâm lí nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người tự học cần tập trung vào những khía cạnh nào của văn bản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ) chỉ là bước đầu. Bước quan trọng tiếp theo để hiểu giá trị đoạn thơ là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc một văn bản nghị luận, ngoài việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận), người tự học cần chú ý phân tích cấu trúc lập luận của tác giả. Cấu trúc lập luận thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi được yêu cầu viết một bài văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm (ví dụ: vai trò của chi tiết nghệ thuật X trong truyện ngắn Y), bước đầu tiên trong quá trình viết là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc so sánh hai văn bản (ví dụ: hai bài thơ cùng viết về mùa thu của hai tác giả khác nhau) giúp người học điều gì trong quá trình tự học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi gặp một câu hỏi yêu cầu 'phân tích ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong tác phẩm, người học cần làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để đánh giá một bài văn nghị luận xã hội, người học cần dựa vào những tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tự học về một giai đoạn văn học cụ thể (ví dụ: văn học Việt Nam 1930-1945), việc nắm vững bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội của giai đoạn đó có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả, người tự học cần chú ý phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, các giác quan) để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi tự ôn tập chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm kịch, người học nên tập trung vào những yếu tố đặc thù nào của thể loại kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để tự kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi học một văn bản, phương pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, người học cần chú ý điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc báo chí, kỹ năng quan trọng nhất để tự học hiệu quả là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để hiểu sâu sắc về 'phong cách nghệ thuật' của một tác giả, người học cần làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi được yêu cầu 'bình giảng' một đoạn thơ hoặc đoạn văn, người học cần thực hiện những công việc chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn phân tích, sau khi viết xong, việc tự đánh giá và chỉnh sửa là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí hàng đầu để tự đánh giá một đoạn văn phân tích?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh lạ, khó hiểu, phương pháp tự học hiệu quả là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tự học cách viết bài văn so sánh hai tác phẩm, người học nên bắt đầu từ đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để tự học cách lập dàn ý cho một bài văn nghị luận văn học, người học cần dựa trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tự học về 'giọng điệu' trong một văn bản, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để tự học cách viết đoạn văn giới thiệu tác giả, tác phẩm trong phần Mở bài của bài văn nghị luận, người học cần cung cấp những thông tin cơ bản nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tự học một văn bản theo định hướng 'đọc hiểu', mục tiêu cuối cùng mà người học cần đạt được là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử trang 159 hướng dẫn cách phân tích một đoạn thơ trữ tình. Khi phân tích đoạn thơ đó, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ có vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi tự học cách viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về một tư tưởng đạo lí, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử trang 159 có bài tập yêu cầu phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Khi phân tích, người học cần chú ý đến việc tác giả sử dụng các giác quan nào để tái hiện cảnh vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tự học để chuẩn bị cho phần thi đọc hiểu văn bản, việc luyện tập xác định 'ý chính' của từng đoạn trong văn bản có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những phương pháp tự học hiệu quả được sách giáo khoa thường gợi ý là 'đặt câu hỏi' trong quá trình đọc. Người học nên đặt những loại câu hỏi nào?

Viết một bình luận