Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 159 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
- A. Ẩn dụ, tạo tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
- B. Hoán dụ, làm cho hình ảnh thơ trở nên gần gũi.
- C. So sánh, nhân hóa; miêu tả cảnh hoàng hôn tráng lệ, vũ trụ như ngôi nhà lớn hài hòa với con người.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động.
Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa được thu gom mỗi năm ở một thành phố lớn có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
- C. Trình bày quan điểm cá nhân của người viết.
- D. Tăng tính khách quan, cụ thể và sức thuyết phục cho lập luận.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái "tôi" trữ tình giữa thơ ca lãng mạn (tiêu biểu Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử) và thơ ca cách mạng (tiêu biểu Tố Hữu, Hồ Chí Minh) giai đoạn 1930-1945/1945-1975.
- A. Thơ lãng mạn thể hiện cái "tôi" cá nhân, cô đơn, khao khát tình yêu/cuộc sống; thơ cách mạng thể hiện cái "tôi" công dân, hòa nhập với cộng đồng, lí tưởng chung.
- B. Thơ lãng mạn chỉ tập trung vào thiên nhiên; thơ cách mạng chỉ tập trung vào con người.
- C. Thơ lãng mạn sử dụng nhiều biện pháp tu từ; thơ cách mạng không sử dụng biện pháp tu từ.
- D. Thơ lãng mạn viết về quá khứ; thơ cách mạng viết về hiện tại.
Câu 4: Trong đoạn văn tự sự, việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ từ người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri sang điểm nhìn của một nhân vật cụ thể) thường có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện ngắn gọn hơn.
- B. Cho phép người đọc tiếp cận nội tâm nhân vật, nhìn sự việc từ góc độ đa chiều hơn.
- C. Chỉ để gây bất ngờ cho người đọc.
- D. Giúp người kể chuyện giấu đi thông tin quan trọng.
Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn về lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc, cái răng cấm bạnh ra trắng hếu, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!"
(Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khắc họa nhân vật Chí Phèo lúc mới ra tù?
- A. Miêu tả ngoại hình chi tiết, gây ấn tượng mạnh về sự biến dạng.
- B. Đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật.
- C. Sử dụng đối thoại nội tâm.
- D. Kể lại hành động của nhân vật.
Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" (cái tôi trữ tình) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Để xác định tác giả của bài thơ.
- B. Để đếm số dòng thơ trong bài.
- C. Để hiểu được cảm xúc, suy nghĩ và thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.
- D. Chỉ để phân loại bài thơ theo thể loại.
Câu 7: Trong bài văn nghị luận, nếu luận điểm không rõ ràng, mâu thuẫn hoặc không nhất quán, điều đó sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố nào của bài văn?
- A. Độ dài của bài văn.
- B. Số lượng từ ngữ sử dụng.
- C. Chữ viết tay có đẹp hay không.
- D. Tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Hắn hu hu khóc."
(Lão Hạc - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Lão Hạc?
- A. Sự giàu có và sung sướng.
- B. Nỗi đau đớn, tủi hổ và sự bất lực trước hoàn cảnh.
- C. Niềm vui khi gặp lại người thân.
- D. Sự tức giận và căm thù.
Câu 9: Trong bài văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?
- A. Làm cho đối tượng miêu tả hiện lên sinh động, đa chiều, gây ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
- B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ để tăng độ dài của bài văn.
- D. Giúp người viết thể hiện quan điểm cá nhân một cách trực tiếp.
Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và hình ảnh.
- B. Tìm kiếm tất cả các từ khó và tra từ điển.
- C. Ghi nhớ từng câu, từng chữ trong văn bản.
- D. Xác định chủ đề, các luận điểm chính và hệ thống các ý hỗ trợ.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có chi bè bạn nổi cùng ta"
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Hai câu thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cái "tôi" trữ tình trong thơ Xuân Diệu?
- A. Sự ý thức sâu sắc về cái tôi cá nhân độc đáo, khao khát khẳng định bản thân.
- B. Nỗi buồn chán trước cuộc đời.
- C. Tình yêu quê hương đất nước.
- D. Sự hòa mình vào cộng đồng.
Câu 12: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển đoạn (liên kết đoạn) có vai trò gì?
- A. Làm cho mỗi đoạn văn trở thành một ý hoàn toàn độc lập.
- B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
- C. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các đoạn văn, giúp bài viết logic và dễ theo dõi.
- D. Nhắc lại toàn bộ nội dung của đoạn văn trước.
Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng tiếp cận chủ đề, người phân tích cần tập trung vào điều gì?
- A. Đếm số lượng từ trong tác phẩm.
- B. Xác định vấn đề cốt lõi, ý nghĩa sâu sắc và tư tưởng mà tác giả muốn thể hiện.
- C. Chỉ liệt kê các nhân vật xuất hiện.
- D. Tóm tắt lại cốt truyện một cách đơn giản.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Hà Nội có lẽ là một trong những thành phố hiếm hoi trên thế giới vẫn giữ được nhịp sống khoan thai, chậm rãi giữa dòng chảy hối hả của thời hiện đại. Nét cổ kính của những con phố rêu phong, mùi hoa sữa thoang thoảng trong gió heo may, tiếng rao đêm của gánh hàng rong... tất cả tạo nên một nét quyến rũ rất riêng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật đặc điểm của Hà Nội?
- A. Miêu tả.
- B. Tự sự.
- C. Nghị luận.
- D. Biểu cảm.
Câu 15: Phép đối trong thơ (ví dụ: "Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân" - Nguyễn Du) có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
- B. Chỉ để kéo dài câu thơ.
- C. Nhấn mạnh một ý duy nhất lặp đi lặp lại.
- D. Tạo sự cân đối, hài hòa về âm điệu, nhịp điệu; làm nổi bật ý nghĩa tương phản hoặc bổ sung giữa các vế.
Câu 16: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến chi tiết "đắt giá" (chi tiết nghệ thuật nổi bật, hàm chứa nhiều ý nghĩa) giúp người đọc điều gì?
- A. Biết được tên thật của tác giả.
- B. Hiểu sâu hơn về tính cách nhân vật, chủ đề tác phẩm hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả.
- C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện một cách chính xác 100%.
- D. Chỉ để nhớ các sự kiện nhỏ trong truyện.
Câu 17: Đọc đoạn trích sau:
"Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương, không bao giờ ta thương..." (Nam Cao)
Đoạn văn này thể hiện quan điểm sống và triết lý nhân sinh nào của Nam Cao?
- A. Con người vốn dĩ xấu xa và đáng ghét.
- B. Nên đánh giá người khác dựa trên ấn tượng ban đầu.
- C. Sự thấu hiểu và lòng nhân ái là cần thiết để nhìn nhận đúng về con người và cuộc sống.
- D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Câu 18: Trong một bài văn nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ có tác dụng gì?
- A. Cung cấp bằng chứng trực tiếp từ văn bản gốc để minh họa và chứng minh cho luận điểm phân tích.
- B. Làm cho bài văn khó đọc hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn cho phần phân tích của người viết.
- D. Chỉ để thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.
Câu 19: Khi phân tích một bài thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự "mới" của nó so với thơ ca trung đại?
- A. Chỉ chú ý đến số lượng câu thơ.
- B. Tìm xem bài thơ có sử dụng điển tích, điển cố cổ điển hay không.
- C. Sự thể hiện cái tôi cá nhân, cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và sự phá cách về hình thức (vần, nhịp, số tiếng).
- D. Tập trung vào các bài học đạo đức được rút ra.
Câu 20: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả về một buổi sáng mùa thu ở làng quê. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung vào việc sử dụng loại từ ngữ nào nhiều nhất?
- A. Tính từ và động từ giàu sức gợi hình, gợi cảm.
- B. Chỉ sử dụng danh từ.
- C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ.
- D. Sử dụng nhiều từ mang tính chất trừu tượng.
Câu 21: Đọc đoạn trích sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Vội vàng - Xuân Diệu)
Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ này là gì?
- A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
- B. Nỗi buồn về quá khứ.
- C. Sự sợ hãi trước bóng tối.
- D. Sự khao khát mãnh liệt muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống, thời gian và tuổi trẻ.
Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt tích cực đến tiêu cực) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài văn khó hiểu hơn.
- B. Giúp bài văn mạch lạc, chặt chẽ, dễ theo dõi và tăng sức thuyết phục.
- C. Chỉ để tuân thủ quy tắc hình thức.
- D. Làm cho nội dung trở nên lộn xộn.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "đôi mắt" trong tác phẩm "Đôi mắt" của Nam Cao.
- A. Biểu tượng cho cách nhìn, thái độ sống và quan điểm của con người trước hiện thực cuộc sống.
- B. Chỉ đơn thuần là một bộ phận trên cơ thể.
- C. Biểu tượng cho sự giàu sang.
- D. Biểu tượng cho quyền lực.
Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh không xứng là Ánh Sáng
Để soi đường em bước
Anh cũng không là Hoa Hồng
Để em cài lên mái tóc"
(Đừng cho tôi nửa cánh)
Điệp ngữ "Anh không là" và cấu trúc lặp lại trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?
- A. Liệt kê các sự vật không liên quan.
- B. Miêu tả ngoại hình của nhân vật "Anh".
- C. Nhấn mạnh sự tự phủ nhận, thể hiện tâm trạng khiêm nhường, mặc cảm hoặc nỗi buồn của chủ thể trữ tình.
- D. Đặt câu hỏi cần được trả lời.
Câu 25: Trong một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, việc sử dụng bản đồ, sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
- B. Chỉ để trang trí, không có tác dụng về nội dung.
- C. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích.
- D. Giúp người đọc dễ hình dung đối tượng được thuyết minh, làm cho thông tin rõ ràng và trực quan hơn.
Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học hiện thực phê phán (ví dụ: của Nam Cao, Vũ Trọng Phụng), người đọc cần tập trung làm rõ điều gì về hiện thực được phản ánh?
- A. Những mâu thuẫn, bất công, thối nát của xã hội và số phận bi kịch của con người bị đẩy vào đường cùng.
- B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
- C. Những câu chuyện cổ tích về cuộc sống hạnh phúc.
- D. Các sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Rồi đột nhiên, hắn thấy mắt mình hình như ươn ướt. Hắn nghe tiếng chim hót ngoài kia vui quá! Chao ôi là vui! Tiếng chim hót... Nhưng sao lại vẳng lên một tiếng đàn bầu? Ai đấy? Người sắt đá ấy thế mà cũng có lúc mềm yếu, run sợ trước âm thanh của cuộc sống." (Phỏng theo Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Chí Phèo?
- A. Sự hung dữ, tàn bạo của Chí Phèo.
- B. Niềm vui khi được trả thù.
- C. Sự thức tỉnh lương tri, khao khát hoàn lương và nỗi cô đơn, bế tắc.
- D. Nỗi sợ hãi khi đối mặt với Bá Kiến.
Câu 28: Trong bài văn nghị luận, để làm cho luận điểm trở nên sắc bén và thuyết phục hơn, ngoài việc đưa ra lý lẽ và bằng chứng, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Chỉ sử dụng từ ngữ khoa học, khô khan.
- B. Sử dụng hợp lý các biện pháp tu từ như điệp ngữ, câu hỏi tu từ, so sánh, ẩn dụ.
- C. Kể thật nhiều câu chuyện không liên quan.
- D. Lặp lại một câu duy nhất từ đầu đến cuối bài.
Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả lựa chọn và sử dụng từ láy, từ ghép có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn khó đọc.
- B. Chỉ để tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
- C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
- D. Tạo hình ảnh, âm thanh, gợi cảm xúc, nhấn mạnh đặc điểm, góp phần thể hiện phong cách tác giả.
Câu 30: Đọc đoạn trích sau:
"Vâng! Y thị không phải là người đàn bà. Y thị là con vật lạ lùng hay giận hờn, ghen tuông, tàn nhẫn, độc ác."
(Thị Màu lên chùa - Phỏng theo)
Câu văn "Y thị không phải là người đàn bà. Y thị là con vật lạ lùng..." sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa nhân vật?
- A. Phủ định, ẩn dụ, nói quá; nhấn mạnh sự khác thường, phi nhân tính của nhân vật.
- B. So sánh, điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.
- C. Nhân hóa, liệt kê; làm cho nhân vật gần gũi hơn.
- D. Hoán dụ, câu hỏi tu từ; thể hiện sự băn khoăn của người viết.