Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích văn học, việc chú ý đến các từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất yếu tố nào của văn bản?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • B. Nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Lập luận và bằng chứng của tác giả.
  • D. Thế giới nghệ thuật (hình ảnh, cảm giác, không gian, thời gian).

Câu 2: Phân tích biện pháp tu từ "so sánh" trong câu thơ "Mắt em là một dòng sông biếc" đòi hỏi người đọc phải nhận diện được hai đối tượng được so sánh và ý nghĩa của sự so sánh đó. Đây là kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Phân tích và giải thích các biện pháp tu từ.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của đoạn trích.
  • C. Tìm kiếm thông tin chi tiết trong văn bản.
  • D. Đánh giá tính khách quan của thông tin.

Câu 3: Khi tự học một văn bản nghị luận, sau khi đọc và hiểu nội dung từng đoạn, bước tiếp theo quan trọng để nắm vững cấu trúc bài viết là gì?

  • A. Tra cứu từ khó trong từ điển.
  • B. Vẽ sơ đồ tư duy hoặc lập dàn ý để hệ thống hóa luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.
  • C. Đọc lại toàn bộ văn bản một lần nữa thật nhanh.
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng internet.

Câu 4: Giả sử "Hướng dẫn tự học trang 33" yêu cầu viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật A trong một tình huống cụ thể. Để hoàn thành tốt yêu cầu này, kỹ năng viết nào là cốt lõi cần vận dụng?

  • A. Kỹ năng viết báo cáo tổng kết.
  • B. Kỹ năng viết thư từ hành chính.
  • C. Kỹ năng phân tích và bình giảng tác phẩm văn học.
  • D. Kỹ năng viết quảng cáo sản phẩm.

Câu 5: Việc xác định "giọng điệu" của người kể chuyện trong một đoạn trích tự sự (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trình tự thời gian của các sự kiện.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Mục đích cuối cùng của hành động nhân vật.
  • D. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện/tác giả.

Câu 6: Khi được yêu cầu "liên hệ" một chi tiết trong văn bản đang học với một chi tiết tương đồng hoặc trái ngược trong một tác phẩm khác đã học, người tự học đang thực hành kỹ năng gì?

  • A. Kết nối và so sánh kiến thức giữa các văn bản.
  • B. Ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa từ ngữ.
  • D. Đọc lướt để lấy ý chính.

Câu 7: Trong phần tự học về một bài thơ, nếu có câu hỏi yêu cầu "nhận xét về hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng điệp ngữ", học sinh cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ được lặp lại.
  • B. Vị trí của các từ được lặp lại trong câu.
  • C. Tác động của sự lặp lại đến việc nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc.
  • D. Nghĩa đen của các từ được lặp lại.

Câu 8: Một phần của "Hướng dẫn tự học trang 33" có thể hướng dẫn cách viết phần mở bài cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học. Yêu cầu cốt lõi nhất đối với phần mở bài là gì?

  • A. Kể tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu rõ vấn đề (luận đề) sẽ phân tích.
  • C. Trích dẫn một đoạn văn dài từ tác phẩm.
  • D. Nêu cảm nghĩ cá nhân một cách chung chung.

Câu 9: Giả sử trang tự học hướng dẫn phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và nội dung một bài thơ. Để làm được điều này, người học cần vận dụng kiến thức liên môn nào?

  • A. Toán học.
  • B. Vật lý.
  • C. Lịch sử và văn hóa.
  • D. Sinh học.

Câu 10: Khi tự đặt câu hỏi cho bản thân sau khi đọc xong một đoạn văn (ví dụ: "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?", "Ý nghĩa của chi tiết này là gì?"), người học đang áp dụng chiến lược đọc nào?

  • A. Đọc lướt.
  • B. Đọc thầm.
  • C. Đọc to thành tiếng.
  • D. Đọc tích cực và suy ngẫm.

Câu 11: "Hướng dẫn tự học trang 33" có thể yêu cầu "tìm và gạch chân các câu văn thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa A và B". Yêu cầu này nhằm rèn luyện kỹ năng đọc nào?

  • A. Nhận diện và phân tích các cặp đối lập.
  • B. Xác định vị trí của danh từ riêng.
  • C. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • D. Tìm các câu chứa hình ảnh ẩn dụ.

Câu 12: Khi tự học phần "Thực hành tiếng Việt" trên trang 33, nếu có bài tập yêu cầu "chữa lỗi sai về chủ ngữ - vị ngữ trong các câu sau", người học đang củng cố kiến thức về lĩnh vực nào của tiếng Việt?

  • A. Từ vựng.
  • B. Ngữ pháp.
  • C. Phong cách ngôn ngữ.
  • D. Lịch sử tiếng Việt.

Câu 13: Một bài tập trong "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu "viết lại câu sau sao cho giữ nguyên nghĩa nhưng sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa". Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng gì?

  • A. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • B. Kỹ năng tìm ý cho bài viết.
  • C. Kỹ năng lập dàn ý.
  • D. Kỹ năng vận dụng biện pháp tu từ vào viết câu/đoạn.

Câu 14: Giả sử trang tự học cung cấp một đoạn thơ và yêu cầu "phân tích cảm xúc chủ đạo của nhà thơ thể hiện qua đoạn thơ". Để làm được điều này, người học cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Các từ ngữ biểu cảm, giọng điệu, hình ảnh và biện pháp tu từ.
  • B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • C. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời bài thơ.
  • D. Tên của các nhân vật được nhắc đến (nếu có).

Câu 15: Khi tự học một đoạn văn xuôi, việc xác định "ý chính" của mỗi đoạn là bước quan trọng giúp người đọc thực hiện tốt thao tác nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng từng câu văn.
  • B. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • D. Chép lại toàn bộ văn bản vào vở.

Câu 16: "Hướng dẫn tự học trang 33" có thể đưa ra một câu hỏi mở như: "Bạn học được điều gì về lòng dũng cảm qua nhân vật X?". Câu hỏi này nhằm khuyến khích người học thực hành kỹ năng gì?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện trong truyện.
  • B. Liên hệ nội dung văn bản với bản thân và rút ra bài học.
  • C. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời tác giả.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp câu.

Câu 17: Giả sử trang tự học yêu cầu "so sánh cách thể hiện tình yêu quê hương trong bài thơ A và bài thơ B". Để làm được điều này, người học cần chú ý đến những yếu tố nào ở cả hai bài thơ?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Năm xuất bản của hai bài thơ.
  • C. Giới tính của hai tác giả.
  • D. Hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu và nội dung thể hiện chủ đề ở mỗi bài.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc báo chí, việc xác định "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) giúp người đọc rèn luyện kỹ năng gì?

  • A. Phân biệt sự thật và ý kiến, đánh giá tính khách quan.
  • B. Nhận diện biện pháp tu từ.
  • C. Phân tích vần và nhịp thơ.
  • D. Học thuộc lòng các số liệu thống kê.

Câu 19: Một bài tập trong "Hướng dẫn tự học" có thể là: "Dựa vào đoạn trích, hãy dự đoán kết cục có thể xảy ra đối với nhân vật Y và giải thích lí do". Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sao chép văn bản.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm định nghĩa đơn giản.
  • C. Kỹ năng suy luận, dự đoán và giải thích.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ tên riêng.

Câu 20: Giả sử trang tự học yêu cầu "phân tích cấu trúc lập luận của đoạn văn Z". Người học cần xác định được những yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu ghép và câu đơn.
  • B. Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Các từ láy và từ ghép.
  • D. Loại hình câu (trần thuật, nghi vấn, cảm thán).

Câu 21: Khi tự học một bài thơ lục bát, việc nhận diện "vần" và "nhịp" (ví dụ: nhịp 2/2/2/2, nhịp 4/4) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Nội dung cốt truyện.
  • B. Tính cách nhân vật.
  • C. Nhạc điệu và âm hưởng của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác.

Câu 22: "Hướng dẫn tự học trang 33" có thể yêu cầu "giải thích nghĩa của từ Hán Việt X trong ngữ cảnh đoạn văn Y". Yêu cầu này đòi hỏi người học vận dụng kiến thức nào?

  • A. Kiến thức về lịch sử thế giới.
  • B. Kiến thức về công thức toán học.
  • C. Kiến thức về các loại hình câu.
  • D. Kiến thức về từ vựng (từ Hán Việt) và khả năng suy luận ngữ cảnh.

Câu 23: Giả sử trang tự học đưa ra một đoạn văn mô tả và yêu cầu "nhận xét về cách tác giả sử dụng góc nhìn để miêu tả cảnh vật". Người học cần phân tích điều gì?

  • A. Vị trí quan sát, trình tự miêu tả (từ xa đến gần, từ cao xuống thấp,...).
  • B. Số lượng tính từ được sử dụng.
  • C. Kích thước của cảnh vật được miêu tả.
  • D. Màu sắc chủ đạo trong cảnh vật.

Câu 24: Khi tự học một đoạn trích kịch, việc chú ý đến "chỉ dẫn sân khấu" (lời của tác giả ghi trong ngoặc đơn về hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, bối cảnh) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Hành động, cử chỉ, tâm trạng nhân vật và bối cảnh sân khấu.
  • C. Quá khứ của nhân vật trước khi xuất hiện.
  • D. Ý nghĩa triết lý sâu xa của vở kịch.

Câu 25: Một bài tập viết trong "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu "viết một đoạn văn khoảng 150 từ trình bày suy nghĩ về câu nói X". Yêu cầu này thuộc về dạng bài viết nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Nghị luận xã hội.
  • D. Thuyết minh.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện "chủ thể trữ tình" (người bộc lộ cảm xúc) và "đối tượng trữ tình" (đối tượng khơi gợi cảm xúc) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Mạch cảm xúc và đối tượng được nhà thơ hướng tới.
  • B. Số lượng hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh kinh tế của tác giả.
  • D. Cấu trúc câu thơ (ngắn hay dài).

Câu 27: Giả sử trang tự học cung cấp một đoạn văn có nhiều câu phức và yêu cầu "phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa các vế trong một câu phức điển hình". Người học cần xác định được điều gì?

  • A. Số lượng từ trong mỗi vế câu.
  • B. Loại từ (danh từ, động từ, tính từ) trong mỗi vế.
  • C. Vị trí của dấu phẩy trong câu.
  • D. Mối quan hệ ý nghĩa (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, điều kiện - kết quả) giữa các vế câu.

Câu 28: Khi tự học phần viết, nếu có hướng dẫn "chọn lọc các chi tiết tiêu biểu, đắt giá để đưa vào bài văn phân tích", điều này nhằm giúp bài viết đạt được yêu cầu nào?

  • A. Bài viết có độ dài tối đa.
  • B. Bài viết sâu sắc, có trọng tâm và sức thuyết phục.
  • C. Bài viết sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Bài viết có nhiều câu đơn.

Câu 29: Giả sử "Hướng dẫn tự học trang 33" yêu cầu "nhận xét về sự thay đổi trong tâm trạng nhân vật từ đầu đến cuối đoạn trích". Đây là dạng bài tập đòi hỏi người học thực hiện thao tác nào?

  • A. Theo dõi và phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật theo thời gian.
  • B. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật.
  • C. Tìm kiếm thông tin về ngoại hình nhân vật.
  • D. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.

Câu 30: Một bài tập trong "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu "tìm và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh ẩn dụ trong đoạn thơ X". Để làm tốt bài tập này, người học cần có khả năng gì?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa ẩn dụ.
  • B. Đếm số lượng câu có chứa hình ảnh.
  • C. Nhận diện hình ảnh ẩn dụ và suy luận mối liên hệ tương đồng để giải thích ý nghĩa.
  • D. Tìm kiếm hình ảnh trên internet.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích văn học, việc chú ý đến các từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất yếu tố nào của văn bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu thơ 'Mắt em là một dòng sông biếc' đòi hỏi người đọc phải nhận diện được hai đối tượng được so sánh và ý nghĩa của sự so sánh đó. Đây là kỹ năng đọc hiểu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi tự học một văn bản nghị luận, sau khi đọc và hiểu nội dung từng đoạn, bước tiếp theo quan trọng để nắm vững cấu trúc bài viết là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử 'Hướng dẫn tự học trang 33' yêu cầu viết một đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật A trong một tình huống cụ thể. Để hoàn thành tốt yêu cầu này, kỹ năng viết nào là cốt lõi cần vận dụng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc xác định 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một đoạn trích tự sự (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, khách quan) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi được yêu cầu 'liên hệ' một chi tiết trong văn bản đang học với một chi tiết tương đồng hoặc trái ngược trong một tác phẩm khác đã học, người tự học đang thực hành kỹ năng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong phần tự học về một bài thơ, nếu có câu hỏi yêu cầu 'nhận xét về hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng điệp ngữ', học sinh cần tập trung phân tích điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một phần của 'Hướng dẫn tự học trang 33' có thể hướng dẫn cách viết phần mở bài cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học. Yêu cầu cốt lõi nhất đối với phần mở bài là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử trang tự học hướng dẫn phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử và nội dung một bài thơ. Để làm được điều này, người học cần vận dụng kiến thức liên môn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi tự đặt câu hỏi cho bản thân sau khi đọc xong một đoạn văn (ví dụ: 'Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?', 'Ý nghĩa của chi tiết này là gì?'), người học đang áp dụng chiến lược đọc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: 'Hướng dẫn tự học trang 33' có thể yêu cầu 'tìm và gạch chân các câu văn thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa A và B'. Yêu cầu này nhằm rèn luyện kỹ năng đọc nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tự học phần 'Thực hành tiếng Việt' trên trang 33, nếu có bài tập yêu cầu 'chữa lỗi sai về chủ ngữ - vị ngữ trong các câu sau', người học đang củng cố kiến thức về lĩnh vực nào của tiếng Việt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một bài tập trong 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu 'viết lại câu sau sao cho giữ nguyên nghĩa nhưng sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa'. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử trang tự học cung cấp một đoạn thơ và yêu cầu 'phân tích cảm xúc chủ đạo của nhà thơ thể hiện qua đoạn thơ'. Để làm được điều này, người học cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi tự học một đoạn văn xuôi, việc xác định 'ý chính' của mỗi đoạn là bước quan trọng giúp người đọc thực hiện tốt thao tác nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: 'Hướng dẫn tự học trang 33' có thể đưa ra một câu hỏi mở như: 'Bạn học được điều gì về lòng dũng cảm qua nhân vật X?'. Câu hỏi này nhằm khuyến khích người học thực hành kỹ năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử trang tự học yêu cầu 'so sánh cách thể hiện tình yêu quê hương trong bài thơ A và bài thơ B'. Để làm được điều này, người học cần chú ý đến những yếu tố nào ở cả hai bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc báo chí, việc xác định 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) giúp người đọc rèn luyện kỹ năng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một bài tập trong 'Hướng dẫn tự học' có thể là: 'Dựa vào đoạn trích, hãy dự đoán kết cục có thể xảy ra đối với nhân vật Y và giải thích lí do'. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử trang tự học yêu cầu 'phân tích cấu trúc lập luận của đoạn văn Z'. Người học cần xác định được những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi tự học một bài thơ lục bát, việc nhận diện 'vần' và 'nhịp' (ví dụ: nhịp 2/2/2/2, nhịp 4/4) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất khía cạnh nào của bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Hướng dẫn tự học trang 33' có thể yêu cầu 'giải thích nghĩa của từ Hán Việt X trong ngữ cảnh đoạn văn Y'. Yêu cầu này đòi hỏi người học vận dụng kiến thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử trang tự học đưa ra một đoạn văn mô tả và yêu cầu 'nhận xét về cách tác giả sử dụng góc nhìn để miêu tả cảnh vật'. Người học cần phân tích điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi tự học một đoạn trích kịch, việc chú ý đến 'chỉ dẫn sân khấu' (lời của tác giả ghi trong ngoặc đơn về hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, bối cảnh) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một bài tập viết trong 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu 'viết một đoạn văn khoảng 150 từ trình bày suy nghĩ về câu nói X'. Yêu cầu này thuộc về dạng bài viết nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện 'chủ thể trữ tình' (người bộc lộ cảm xúc) và 'đối tượng trữ tình' (đối tượng khơi gợi cảm xúc) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử trang tự học cung cấp một đoạn văn có nhiều câu phức và yêu cầu 'phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa các vế trong một câu phức điển hình'. Người học cần xác định được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi tự học phần viết, nếu có hướng dẫn 'chọn lọc các chi tiết tiêu biểu, đắt giá để đưa vào bài văn phân tích', điều này nhằm giúp bài viết đạt được yêu cầu nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử 'Hướng dẫn tự học trang 33' yêu cầu 'nhận xét về sự thay đổi trong tâm trạng nhân vật từ đầu đến cuối đoạn trích'. Đây là dạng bài tập đòi hỏi người học thực hiện thao tác nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một bài tập trong 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu 'tìm và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh ẩn dụ trong đoạn thơ X'. Để làm tốt bài tập này, người học cần có khả năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và cảm xúc:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • B. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm trung tâm của tác giả.
  • C. Nhận diện được các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Xác định được số lượng luận cứ trong bài viết.

Câu 3: Đọc câu văn sau và cho biết từ ngữ nào thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của người viết:

  • A. vụng về
  • B. đôi khi
  • C. che đậy
  • D. câu like

Câu 4: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Tên gọi và xuất thân.
  • C. Hoàn cảnh sống (chỉ là yếu tố tác động).
  • D. Hành động, lời nói và suy nghĩ.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Âm hưởng và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc của từng từ ngữ riêng lẻ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • D. Cấu trúc logic của bài thơ.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Diễn biến cốt truyện, động cơ hành động của nhân vật và thông điệp tác phẩm.
  • D. Loại hình văn bản (truyện ngắn, tiểu thuyết, v.v.).

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • B. Mục đích chính: truyền tải thông tin khách quan (văn bản thông tin) vs. biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan (văn bản văn học).
  • C. Văn bản văn học luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Văn bản thông tin không bao giờ sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 8: Khi đọc

  • A. Nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • B. Thuộc lòng các định nghĩa.
  • C. Biết trước nội dung tóm tắt của văn bản.
  • D. Nắm vững kiến thức nền tảng để đọc hiểu và phân tích văn bản.

Câu 9: Việc so sánh hai văn bản (ví dụ: hai bài thơ cùng chủ đề hoặc hai đoạn trích cùng tác giả) giúp người đọc nâng cao kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích chi tiết, nhận diện đặc điểm riêng và mối liên hệ giữa các văn bản.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • D. Kỹ năng viết lại văn bản theo ý mình.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Chỉ đơn thuần là sự di chuyển.
  • B. Gợi nỗi buồn ly biệt.
  • C. Gợi không khí hội tụ, khẩn trương của cuộc kháng chiến.
  • D. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của người lính.

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm thơ hiện đại theo khuynh hướng tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm luật), người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào để hiểu rõ cấu trúc và mạch cảm xúc?

  • A. Số lượng câu thơ và số tiếng trong mỗi câu.
  • B. Vần lưng và vần chân.
  • C. Luật bằng trắc.
  • D. Cấu tứ và mạch liên tưởng của tác giả.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/người xem hiểu được diễn biến tâm lý và tính cách nhân vật?

  • A. Cảnh trí sân khấu.
  • B. Phục trang của nhân vật.
  • C. Sự giới thiệu của người dẫn chuyện (nếu có).
  • D. Hành động và lời thoại của nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:

  • A. Sử dụng sai thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Sử dụng từ địa phương.
  • C. Lặp nghĩa (dư từ).
  • D. Dùng từ Hán Việt không phù hợp.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của văn bản đòi hỏi người viết phải thực hiện bước nào trước đó?

  • A. Phân tích chi tiết các yếu tố nội dung và nghệ thuật của văn bản.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • C. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
  • D. Tham khảo ý kiến của người khác.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Mối quan hệ xa cách, khách sáo.
  • B. Mối quan hệ thân mật, gắn bó như tình cảm đôi lứa.
  • C. Mối quan hệ cấp trên - cấp dưới.
  • D. Mối quan hệ thù địch, đối lập.

Câu 17: Trong văn bản nghị luận xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng từ thực tế đời sống có tác dụng gì chủ yếu?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Tăng tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung về vấn đề.

Câu 18: Phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là trung tâm để khám phá nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Chủ thể trữ tình.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Tiểu sử nhà thơ.
  • D. Số lượng câu thơ.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin về một sự kiện lịch sử, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Thời gian văn bản được viết.
  • B. Hình thức trình bày văn bản (in ấn hay viết tay).
  • C. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • D. Nguồn thông tin, cách tác giả trình bày sự kiện (dựa trên sự kiện, số liệu), và khả năng đối chiếu với nguồn khác.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu văn nào diễn đạt sai về mặt ngữ pháp hoặc logic:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 21: Trong một bài văn phân tích nhân vật, việc chỉ ra sự phát triển hoặc thay đổi trong tính cách của nhân vật theo thời gian hoặc qua các sự kiện có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh nhân vật là người tốt.
  • B. Làm cho bài văn phân tích dài hơn.
  • C. Làm sáng tỏ chiều sâu nội tâm nhân vật, sự tác động của hoàn cảnh và góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ ra điểm yếu của nhân vật.

Câu 22: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin) thường bao gồm việc xác định các phần nào?

  • A. Tiêu đề, mở đầu (sapo), thân bài, kết bài.
  • B. Lời đề tặng, lời nói đầu, nội dung chính.
  • C. Mục lục, chương, mục nhỏ.
  • D. Nhân vật, cốt truyện, bối cảnh.

Câu 23: Đọc câu văn sau và cho biết phép liên kết nào được sử dụng để nối hai vế câu:

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép tỉnh lược

Câu 24: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về niêm luật cơ bản của thể thơ này?

  • A. Số tiếng trong câu.
  • B. Vần.
  • C. Luật bằng trắc.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), người đọc cần giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tất cả các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Mọi lời bình luận của người kể chuyện.
  • C. Các đoạn miêu tả tâm lý nhân vật.
  • D. Chuỗi sự kiện chính, nhân vật chính, bối cảnh và kết thúc câu chuyện.

Câu 27: Phép ẩn dụ và phép hoán dụ giống nhau ở điểm nào trong việc sử dụng hình ảnh?

  • A. Đều dựa trên mối quan hệ tương đồng.
  • B. Đều dùng một sự vật để gọi tên sự vật khác dựa trên mối quan hệ nào đó.
  • C. Đều gọi tên sự vật bằng đặc điểm của nó.
  • D. Đều có tín hiệu nhận biết rõ ràng là từ

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu.
  • B. Vẽ lại biểu đồ.
  • C. Đọc hiểu, phân tích dữ liệu và rút ra nhận xét, kết luận từ biểu đồ/bảng số liệu.
  • D. Tìm kiếm thông tin bổ sung trên mạng.

Câu 29: Việc xác định người kể chuyện và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự có tác dụng gì đối với việc đọc hiểu?

  • A. Hiểu rõ thông tin được cung cấp từ góc độ nào, thái độ và cảm xúc của người kể chuyện, từ đó đánh giá nội dung tác phẩm.
  • B. Biết được tên thật của tác giả.
  • C. Dự đoán kết thúc câu chuyện.
  • D. Xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 30: Khi tự học một văn bản mới, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản, bước tiếp theo quan trọng để nắm vững kiến thức là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung bài học.
  • B. Phân tích sâu các yếu tố nghệ thuật và ý nghĩa của chúng.
  • C. Trao đổi với bạn bè về bài học.
  • D. Làm bài tập trong sách giáo khoa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và cảm xúc:

"Đường lên Tây Bắc cheo leo
Núi cao vực thẳm, đèo heo hút gió.
Nhà ai thấp thoáng lưng đồi
Khói lam chiều quyện với sương mai."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc câu văn sau và cho biết từ ngữ nào thể hiện rõ nhất thái độ phê phán của người viết:

"Những hành động 'vì cộng đồng' trên mạng xã hội đôi khi chỉ là màn kịch vụng về che đậy cho mục đích câu like, đánh bóng tên tuổi cá nhân."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc "Tri thức Ngữ văn" ở đầu mỗi bài học, mục đích chính là để người học đạt được điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc so sánh hai văn bản (ví dụ: hai bài thơ cùng chủ đề hoặc hai đoạn trích cùng tác giả) giúp người đọc nâng cao kỹ năng phân tích nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

"Ngày Huế đổ máu
Chú Hà Nội về
...
Thủ đô kháng chiến
Anh về."

(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

Từ "về" trong đoạn thơ trên được lặp lại nhiều lần mang ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm thơ hiện đại theo khuynh hướng tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm luật), người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào để hiểu rõ cấu trúc và mạch cảm xúc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

"Tại sao chúng ta phải bảo vệ môi trường? Bởi vì môi trường sống là nguồn tài nguyên duy nhất nuôi dưỡng con người và các loài sinh vật khác. Sự ô nhiễm môi trường đang đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người, gây ra biến đổi khí hậu, và làm suy giảm đa dạng sinh học. Nếu không hành động ngay, hậu quả sẽ vô cùng thảm khốc cho thế hệ tương lai."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/người xem hiểu được diễn biến tâm lý và tính cách nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về cách dùng từ:

"Anh ấy là một người rất lãng phí, luôn tiêu xài phung phí tiền bạc vào những món đồ vô bổ."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của văn bản đòi hỏi người viết phải thực hiện bước nào trước đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
..." (Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

Việc sử dụng đại từ "ta" và "mình" trong đoạn thơ này gợi lên mối quan hệ như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong văn bản nghị luận xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng từ thực tế đời sống có tác dụng gì chủ yếu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là trung tâm để khám phá nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin về một sự kiện lịch sử, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu văn nào diễn đạt sai về mặt ngữ pháp hoặc logic:

"A. Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè, nên tôi đã đạt kết quả cao trong kỳ thi.
B. Thời tiết hôm nay rất đẹp, chúng tôi quyết định đi dã ngoại.
C. Mặc dù trời mưa to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra đúng kế hoạch.
D. Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một bài văn phân tích nhân vật, việc chỉ ra sự phát triển hoặc thay đổi trong tính cách của nhân vật theo thời gian hoặc qua các sự kiện có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin) thường bao gồm việc xác định các phần nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc câu văn sau và cho biết phép liên kết nào được sử dụng để nối hai vế câu:

"Trời đã về chiều, [ ] chúng tôi vẫn miệt mài trên nương rẫy."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về niêm luật cơ bản của thể thơ này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

"Cây bàng trước sân trường đã trút hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám đục. Từng đợt gió heo may thổi qua, mang theo hơi lạnh se sắt. Dưới gốc bàng, những chiếc lá khô màu đỏ nâu nằm im lìm, gợi nỗi buồn man mác."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), người đọc cần giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phép ẩn dụ và phép hoán dụ giống nhau ở điểm nào trong việc sử dụng hình ảnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc xác định người kể chuyện và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự có tác dụng gì đối với việc đọc hiểu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi tự học một văn bản mới, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản, bước tiếp theo quan trọng để nắm vững kiến thức là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình?

  • A. Hoán dụ kết hợp với hình ảnh độc đáo, gợi sự hòa quyện giữa hiện thực và lãng mạn.
  • B. So sánh ngầm, thể hiện sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự gian khổ, khắc nghiệt của cuộc chiến.

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc xây dựng tính cách nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân. Không gian nào có ý nghĩa quyết định đến sự bộc lộ sâu sắc nhất tình yêu làng của ông?

  • A. Không gian làng Chợ Dầu, nơi ông sống và gắn bó.
  • B. Không gian cuộc kháng chiến, nơi ông tham gia và chiến đấu.
  • C. Không gian nơi tản cư, nơi ông đối diện với tin dữ và thể hiện tình yêu làng.
  • D. Không gian gia đình, nơi ông tìm thấy sự an ủi.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), để làm nổi bật "cái tôi" cá nhân, người phân tích cần chú ý nhất đến những khía cạnh nào của ngôn ngữ và cảm xúc?

  • A. Việc sử dụng điển tích, điển cố và các hình ảnh ước lệ truyền thống.
  • B. Sự bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư cá nhân và việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh mới lạ.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm, luật của thơ Đường luật.
  • D. Sự phản ánh chân thực đời sống xã hội và số phận con người lao động.

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận phân tích bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh. Để chứng minh nhận định "Bài thơ là tiếng lòng của người phụ nữ khao khát tình yêu đích thực và vĩnh cửu", bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà thơ Xuân Quỳnh.
  • B. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ trong từng câu thơ.
  • C. So sánh bài thơ "Sóng" với các bài thơ tình khác cùng thời kỳ.
  • D. Phân tích hình tượng "sóng" và "em", các cung bậc cảm xúc, suy tư về tình yêu vượt qua giới hạn.

Câu 5: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật A nói:

  • A. Nhân vật A không thực sự vui vẻ hoặc hơi thất vọng khi B đến.
  • B. Nhân vật A rất ngạc nhiên và hạnh phúc khi thấy B.
  • C. Nhân vật A đang cố che giấu một bí mật lớn.
  • D. Nhân vật A rất bận rộn và không có thời gian tiếp B.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để bạn đánh giá tính thuyết phục của các luận điểm mà tác giả đưa ra?

  • A. Dựa vào danh tiếng của tác giả hoặc nguồn xuất bản.
  • B. Kiểm tra xem các luận điểm có được làm sáng tỏ bằng lý lẽ và dẫn chứng cụ thể, xác thực không.
  • C. Đếm số lượng luận điểm được đưa ra trong bài viết.
  • D. Chỉ cần đồng ý với quan điểm của tác giả.

Câu 8: Để phân tích tâm trạng phức tạp của nhân vật Mị trong đêm tình mùa xuân ở truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài), bạn cần tập trung vào những chi tiết nào thể hiện sự trỗi dậy của sức sống tiềm tàng?

  • A. Mị bị trói đứng vào cột và không phản kháng.
  • B. Mị sống lầm lũi như con rùa nuôi trong xó cửa.
  • C. Mị bị A Sử đánh đập dã man.
  • D. Mị nghe tiếng sáo, uống rượu, nhớ về quá khứ và muốn đi chơi ngày Tết.

Câu 9: Trong đoạn thơ sau:

  • A. Tục ngữ, thể hiện lòng yêu quê hương, gắn bó với những gì thuộc về mình.
  • B. Ẩn dụ, nói về sự sạch sẽ, tinh khiết.
  • C. Nhân hóa, miêu tả cái ao có tình cảm.
  • D. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa ao nhà và ao người khác.

Câu 10: Một bài viết về bảo vệ môi trường sử dụng rất nhiều số liệu thống kê về ô nhiễm, tỷ lệ suy giảm đa dạng sinh học, và chi phí khắc phục. Mục đích chính của việc sử dụng dày đặc các số liệu này là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, cụ thể và thuyết phục cho các lập luận về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Chứng tỏ tác giả là một nhà khoa học giỏi.
  • D. Kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 11: Cho đoạn văn sau:

  • A. So sánh, miêu tả.
  • B. Ẩn dụ, nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ, liệt kê.
  • D. Hoán dụ, ẩn dụ.

Câu 12: Để phân tích sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, bạn cần tập trung vào những chi tiết nào thể hiện rõ nhất bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người lương thiện của Chí Phèo?

  • A. Cảnh Chí Phèo uống rượu và chửi bới.
  • B. Cảnh Chí Phèo rạch mặt ăn vạ ở nhà Bá Kiến.
  • C. Cảnh Chí Phèo khao khát được sống lương thiện nhưng bị Thị Nở từ chối và hành động cuối cùng của hắn.
  • D. Cảnh Chí Phèo phá phách và đòi tiền.

Câu 13: Khi đọc một đoạn thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, bạn nên chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận nhạc điệu và nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vần chân cuối mỗi dòng thơ.
  • C. Cấu trúc đối xứng giữa các câu thơ.
  • D. Cách ngắt nhịp theo ý thơ, sự phối hợp thanh điệu và các yếu tố điệp.

Câu 14: Giả sử bạn đang phân tích một bài báo cáo khoa học. Để đánh giá độ tin cậy của thông tin được trình bày, bạn cần xem xét những yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc dữ liệu, phương pháp nghiên cứu, uy tín của tác giả và nguồn xuất bản.
  • B. Số lượng trang của báo cáo.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Việc bài báo cáo có nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng cây Kơ-nia" trong bài thơ "Bóng cây Kơ-nia" (Ngọc Anh). Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Nỗi buồn chia ly và sự chờ đợi vô vọng.
  • B. Tình yêu thủy chung, sức sống bền bỉ của con người và núi rừng Tây Nguyên.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của núi rừng.
  • D. Sự tàn phá của chiến tranh đối với thiên nhiên.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong tác phẩm văn xuôi, bạn cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Nội dung lời nói, cách dùng từ ngữ, giọng điệu (qua miêu tả của người kể chuyện), và phản ứng của nhân vật khác.
  • B. Độ dài của mỗi lượt lời trong đối thoại.
  • C. Việc nhân vật có sử dụng tiếng lóng hay không.
  • D. Tần suất xuất hiện của tên nhân vật trong đoạn đối thoại.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài.
  • B. Kết hợp miêu tả hành động, nét mặt, ánh mắt và ngoại cảnh để gợi tả nội tâm.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Để nhân vật khác nhận xét về tâm trạng của anh ấy.

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), làm thế nào để bạn phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến"?

  • A. Sự kiện luôn dài hơn ý kiến.
  • B. Ý kiến luôn đúng, còn sự kiện có thể sai.
  • C. Sự kiện thường chứa các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân, còn ý kiện thì không.
  • D. Sự kiện là những gì có thể kiểm chứng, còn ý kiến là quan điểm, nhận định cá nhân không thể kiểm chứng trực tiếp tính đúng sai khách quan.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Khát vọng sống chậm rãi, bình yên.
  • C. Khát vọng níu giữ thời gian, cái đẹp và sự sống trước sự trôi chảy, phai tàn.
  • D. Khát vọng được tự do, thoát khỏi mọi ràng buộc.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, làm thế nào để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ và logic giữa các câu văn?

  • A. Sử dụng các phương tiện liên kết (từ nối, lặp từ, thế đại từ) và sắp xếp ý theo trình tự hợp lý.
  • B. Chỉ cần viết thật nhiều câu có nội dung liên quan.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ vựng phức tạp càng tốt.
  • D. Bắt đầu mỗi câu bằng một từ khác nhau.

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của một đoạn trích truyện ngắn. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào để bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý?

  • A. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ và các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Chỉ ghi lại câu đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn trích.
  • C. Nắm bắt các sự kiện chính, nhân vật trung tâm, hành động/tâm trạng nổi bật và kết quả/ý nghĩa chính.
  • D. Viết lại đoạn trích bằng lời văn của mình nhưng giữ nguyên độ dài.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con hổ" trong bài thơ "Nhớ rừng" (Thế Lữ). Con hổ trong bài thơ chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Con người có khát vọng tự do, bất mãn với thực tại tù túng.
  • B. Sức mạnh hoang dã, hung dữ của chúa sơn lâm.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của con vật.
  • D. Sự thay đổi của môi trường sống do tác động của con người.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đối lập với tâm trạng.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ trong đêm tối.
  • C. Miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
  • D. Miêu tả cảnh đêm khuya, tiếng chó sủa để gợi không khí vắng lặng, cô độc, tương đồng với tâm trạng.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp bạn cảm nhận rõ nhất giọng điệu và thái độ của nhà thơ?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cấu trúc câu.
  • C. Tên bài thơ và tên tác giả.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 25: Đọc câu sau:

  • A. Nếu... thì...
  • B. Vì... nên...
  • C. Mặc dù... nhưng...
  • D. Không chỉ... mà còn...

Câu 26: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc/nghe, làm cho lập luận thêm sinh động và nhấn mạnh ý.
  • B. Yêu cầu người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • C. Cung cấp thông tin mới một cách khách quan.
  • D. Kéo dài độ dài của đoạn văn.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm và dẫn đến kết cục đau thương?

  • A. Cảnh thiên nhiên thơ mộng, lãng mạn.
  • B. Những đoạn đối thoại hài hước, gây cười.
  • C. Sự xuất hiện của một nhân vật phụ không liên quan.
  • D. Mâu thuẫn gay gắt, không thể dung hòa giữa các lực lượng hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh/số phận.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. Với một tình yêu sâu sắc dành cho quê hương
  • B. anh
  • C. đã quyết định trở về để cống hiến
  • D. Không có thành phần biệt lập phụ chú trong câu này.

Câu 29: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, điều gì giúp bạn nhận biết sự phát triển (thay đổi) trong tính cách hoặc nhận thức của nhân vật theo thời gian hoặc qua các sự kiện?

  • A. So sánh suy nghĩ, cảm xúc, lời nói và hành động của nhân vật ở các thời điểm khác nhau hoặc sau các sự kiện quan trọng.
  • B. Độ dài của phần miêu tả về nhân vật trong truyện.
  • C. Số lượng nhân vật khác tương tác với nhân vật đó.
  • D. Việc nhân vật có tên riêng hay không.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn bày tỏ cảm nhận về một vấn đề xã hội. Để đoạn văn có sức thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm cá nhân, bạn nên chú trọng nhất vào điều gì khi xây dựng lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Đưa ra luận điểm rõ ràng, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng xác thực, lập luận chặt chẽ.
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng.
  • D. Kể lại một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện tâm trạng cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình?
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc xây dựng tính cách nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân. Không gian nào có ý nghĩa quyết định đến sự bộc lộ sâu sắc nhất tình yêu làng của ông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ thuộc phong trào Thơ mới (1932-1945), để làm nổi bật 'cái tôi' cá nhân, người phân tích cần chú ý nhất đến những khía cạnh nào của ngôn ngữ và cảm xúc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận phân tích bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh. Để chứng minh nhận định 'Bài thơ là tiếng lòng của người phụ nữ khao khát tình yêu đích thực và vĩnh cửu', bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một đoạn trích kịch, nhân vật A nói: "Ồ, anh đến rồi à? Tôi tưởng anh bận lắm cơ đấy!" với một nụ cười gượng gạo và ánh mắt xa vắng. Dựa vào câu thoại và hành động phi ngôn ngữ này, bạn có thể suy đoán gì về cảm xúc thực sự của nhân vật A đối với sự xuất hiện của nhân vật B?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói đã làm cho con người ta tiều tụy, xác xơ. Nó biến những khuôn mặt hiền lành thành những bộ mặt dữ tợn, những ánh mắt thân thiện thành ánh mắt căm thù. Cái đói, ôi cái đói!" (Phỏng theo Nam Cao).Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự tàn phá khủng khiếp của nạn đói?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để bạn đánh giá tính thuyết phục của các luận điểm mà tác giả đưa ra?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Để phân tích tâm trạng phức tạp của nhân vật Mị trong đêm tình mùa xuân ở truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' (Tô Hoài), bạn cần tập trung vào những chi tiết nào thể hiện sự trỗi dậy của sức sống tiềm tàng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong đoạn thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và thể hiện tư tưởng, tình cảm gì của người Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một bài viết về bảo vệ môi trường sử dụng rất nhiều số liệu thống kê về ô nhiễm, tỷ lệ suy giảm đa dạng sinh học, và chi phí khắc phục. Mục đích chính của việc sử dụng dày đặc các số liệu này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Cho đoạn văn sau:
"Chiếc thuyền im lìm trên bến. Màn đêm buông xuống. Ngọn đèn hải đăng xa xa nhấp nháy, như con mắt khổng lồ canh gác biển đêm."Đoạn văn chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo hình ảnh và gợi không khí?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để phân tích sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ trong tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao, bạn cần tập trung vào những chi tiết nào thể hiện rõ nhất bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người lương thiện của Chí Phèo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc một đoạn thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, bạn nên chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận nhạc điệu và nhịp điệu của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn đang phân tích một bài báo cáo khoa học. Để đánh giá độ tin cậy của thông tin được trình bày, bạn cần xem xét những yếu tố nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bóng cây Kơ-nia' trong bài thơ 'Bóng cây Kơ-nia' (Ngọc Anh). Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong tác phẩm văn xuôi, bạn cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, một nụ cười nở trên môi, nhưng đôi mắt lại thoáng buồn. Anh ngồi xuống, lặng lẽ nhìn ra cửa sổ, nơi những giọt mưa đang rơi tí tách."Đoạn văn sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để gợi cảm xúc mâu thuẫn và tâm trạng chất chứa nội tâm của nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), làm thế nào để bạn phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi." (Xuân Diệu - 'Vội vàng')Đoạn thơ thể hiện rõ nhất khát vọng gì của thi sĩ Xuân Diệu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, làm thế nào để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ và logic giữa các câu văn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của một đoạn trích truyện ngắn. Bạn nên tập trung vào những yếu tố nào để bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con hổ' trong bài thơ 'Nhớ rừng' (Thế Lữ). Con hổ trong bài thơ chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn cứ đi, đi mãi, như một kẻ vô hồn giữa đêm khuya. Làng đã ngủ yên. Chỉ có tiếng chó sủa văng vẳng từ xa vọng lại, càng làm tăng thêm cái vẻ hiu quạnh, cô độc."Đoạn văn sử dụng yếu tố nào của miêu tả ngoại cảnh để khắc họa tâm trạng của nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp bạn cảm nhận rõ nhất giọng điệu và thái độ của nhà thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra như kế hoạch." Câu này sử dụng cặp quan hệ từ nào để thể hiện mối quan hệ tương phản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi phân tích một đoạn trích bi kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm và dẫn đến kết cục đau thương?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc câu sau: "Với một tình yêu sâu sắc dành cho quê hương, anh đã quyết định trở về để cống hiến." Bộ phận nào trong câu trên đóng vai trò là thành phần biệt lập phụ chú?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, điều gì giúp bạn nhận biết sự phát triển (thay đổi) trong tính cách hoặc nhận thức của nhân vật theo thời gian hoặc qua các sự kiện?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn bày tỏ cảm nhận về một vấn đề xã hội. Để đoạn văn có sức thuyết phục và thể hiện rõ quan điểm cá nhân, bạn nên chú trọng nhất vào điều gì khi xây dựng lập luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người chiến sĩ và núi rừng Việt Bắc?
"Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
(Tố Hữu, "Việt Bắc")

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Dựa vào đoạn trích "Cảnh rừng Việt Bắc" (Tố Hữu), sự thay đổi của khung cảnh thiên nhiên qua các mùa xuân, hè, thu, đông chủ yếu thể hiện điều gì về tình cảm của nhà thơ?

  • A. Sự khắc nghiệt và khó khăn của cuộc sống kháng chiến.
  • B. Nỗi nhớ da diết và tình yêu sâu nặng với con người, cảnh vật Việt Bắc.
  • C. Sự giàu có, trù phú của tài nguyên thiên nhiên Việt Bắc.
  • D. Tâm trạng lạc quan, tin tưởng vào chiến thắng cuối cùng.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và phân tích các chi tiết "đắt" (tiêu biểu, độc đáo, giàu ý nghĩa) giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Tóm tắt nhanh cốt truyện một cách hiệu quả.
  • C. Liệt kê đầy đủ các sự kiện đã diễn ra trong văn bản.
  • D. Làm nổi bật tính cách nhân vật, bối cảnh hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 4: Đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia" (Vũ Trọng Phụng) thuộc thể loại nào và có đặc điểm nổi bật gì về giọng điệu?

  • A. Tiểu thuyết, giọng điệu châm biếm, đả kích.
  • B. Truyện ngắn, giọng điệu trữ tình, sâu lắng.
  • C. Kịch, giọng điệu bi thương, ai oán.
  • D. Phóng sự, giọng điệu khách quan, tường thuật.

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận?

  • A. Trích càng nhiều càng tốt để thể hiện sự am hiểu tác phẩm.
  • B. Chỉ cần trích dẫn vắn tắt, không cần chính xác từng từ.
  • C. Có thể chỉnh sửa câu chữ trong đoạn trích để phù hợp với ý mình.
  • D. Trích dẫn chính xác, phù hợp với luận điểm và có phân tích đi kèm.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn.

  • A. Làm nền, phản chiếu hoặc tác động đến tâm trạng nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh xảy ra sự việc.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ngoại hình nhân vật.
  • D. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự sống và cái chết.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ báo chí và phong cách ngôn ngữ chính luận?

  • A. Báo chí thiên về biểu cảm, chính luận thiên về thuyết minh.
  • B. Báo chí dùng từ ngữ trang trọng, chính luận dùng từ ngữ đời thường.
  • C. Báo chí chủ yếu thông tin, chính luận chủ yếu bày tỏ quan điểm, thuyết phục.
  • D. Báo chí chỉ dùng văn viết, chính luận dùng cả văn nói và văn viết.

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ghi nhớ các chi tiết nhỏ trong bài.
  • B. Giúp nắm bắt vấn đề cốt lõi, trọng tâm của bài viết.
  • C. Giúp đánh giá tính đúng sai của mọi thông tin.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi đọc các bài văn nghị luận xã hội.

Câu 9: Phân tích cách tác giả xây dựng tình huống truyện trong "Hạnh phúc của một tang gia" để làm nổi bật tiếng cười trào phúng.

  • A. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa bản chất của tang lễ và thái độ của mọi người.
  • B. Xây dựng nhiều tuyến nhân vật phức tạp với mối quan hệ chằng chịt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương phong phú và sinh động.
  • D. Miêu tả tỉ mỉ, chi tiết các nghi thức tang lễ truyền thống.

Câu 10: Trong "Cảnh rừng Việt Bắc", cụm từ "Mình đi mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Tố Hữu giai đoạn này?

  • A. Tính sử thi hào hùng.
  • B. Tính triết lý sâu sắc.
  • C. Tính hiện thực tàn khốc.
  • D. Tính dân tộc và tính trữ tình sâu lắng.

Câu 11: Cho câu sau: "Những cánh rừng thông reo vi vút trong gió như đang kể câu chuyện cổ tích." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Liệt kê

Câu 12: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của hồi ức (kỷ niệm) trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là thơ trữ tình?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ, tình cảm sâu sắc và làm nền cho mạch cảm xúc hiện tại.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của các nhận định đưa ra.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong thơ "Cảnh rừng Việt Bắc" (Tố Hữu), ví dụ: "tha thiết", "man mác", "vui tươi", "reo vi vút".

  • A. Tăng nhạc điệu, khả năng gợi hình, gợi cảm và diễn tả tinh tế sắc thái.
  • B. Chủ yếu làm cho câu thơ dài ra và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng nhấn mạnh về mặt ngữ pháp.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra thể thơ lục bát.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật đó một cách sinh động nhất?

  • A. Liệt kê đầy đủ các sự vật có trong cảnh.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, khoa học.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ.
  • D. Tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê về cảnh vật.

Câu 15: Trong đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia", chi tiết đám tang được "Tây hóa" (có kèn Tây, vòng hoa kiểu Tây,...) có ý nghĩa phê phán gì?

  • A. Thể hiện sự hội nhập văn hóa tích cực với phương Tây.
  • B. Phê phán sự lai căng, lố lăng, chạy theo hình thức rởm đời của xã hội.
  • C. Ca ngợi sự giàu có và chịu chơi của gia đình cụ cố.
  • D. Miêu tả chân thực phong tục tang lễ của người Hà Nội xưa.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định thành phần chủ ngữ: "Dưới ánh nắng vàng, những cánh đồng lúa chín trải dài như tấm thảm."

  • A. Dưới ánh nắng vàng
  • B. Ánh nắng vàng
  • C. Những cánh đồng lúa chín
  • D. trải dài như tấm thảm

Câu 17: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng các loại từ khác nhau.
  • B. Tập trung vào việc tìm các từ khó hiểu để giải thích.
  • C. Chỉ cần nhận xét chung chung là từ ngữ hay hay dở.
  • D. Nghĩa của từ, sắc thái biểu cảm, sự phù hợp với ngữ cảnh và đóng góp vào nội dung.

Câu 18: Trong đoạn trích kịch hoặc truyện có hội thoại, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách, tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Miêu tả cảnh vật xung quanh nhân vật.
  • C. Giải thích ý nghĩa nhan đề tác phẩm.
  • D. Cung cấp thông tin về tiểu sử của tác giả.

Câu 19: Khi tự học một tác phẩm thơ, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản, bước tiếp theo quan trọng để có thể phân tích sâu sắc là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài thơ bằng văn xuôi.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, biện pháp tu từ, vần, nhịp...).
  • D. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời riêng của tác giả.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản, ví dụ: "Ai lên Khuổi Nậm Quản Sương/ Ai về Tân Trào Hồng Thái/ Ai về Việt Bắc..." (Tố Hữu).

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin về địa danh.
  • B. Diễn tả sự phân vân, không chắc chắn của người nói.
  • C. Đưa ra lời đề nghị, gợi ý cho người nghe.
  • D. Gợi nhắc kỷ niệm, khơi gợi cảm xúc và khẳng định tình cảm sâu nặng.

Câu 21: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh nghệ thuật của tác phẩm, cấu trúc hợp lý thường bao gồm những phần nào?

  • A. Câu chủ đề, dẫn chứng từ tác phẩm, phân tích và bình luận.
  • B. Chỉ cần liệt kê các dẫn chứng liên quan.
  • C. Nêu hết các biện pháp tu từ có trong đoạn.
  • D. Tóm tắt lại nội dung của cả tác phẩm.

Câu 22: Phân tích tác dụng của phép tương phản trong việc khắc họa mâu thuẫn xã hội trong "Hạnh phúc của một tang gia".

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự đồng lòng, đoàn kết của các nhân vật.
  • C. Lột tả sâu sắc mâu thuẫn, sự giả tạo và băng hoại đạo đức xã hội.
  • D. Chỉ có tác dụng làm nổi bật một vài chi tiết nhỏ.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các phong cách ngôn ngữ, xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong một bài báo tường thuật sự kiện thể thao.

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 24: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên, làm thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu xa mà tác giả gửi gắm?

  • A. Chỉ cần nhận xét xem cảnh vật có đẹp hay không.
  • B. Phân tích các hình ảnh đó trong mối liên hệ với cảm xúc, bối cảnh và các yếu tố nghệ thuật khác.
  • C. Tìm hiểu về đặc điểm địa lý của vùng đất được miêu tả.
  • D. So sánh các hình ảnh thiên nhiên đó với hình ảnh trong các bài thơ khác.

Câu 25: Trong "Hạnh phúc của một tang gia", thái độ của các nhân vật như ông Văn Minh, bà Văn Minh, cậu Tú Tân, cô Hoàng Hôn... đối với cái chết của cụ cố Thượng thể hiện điều gì về bản chất của họ?

  • A. Sự kính trọng và tiếc thương sâu sắc đối với người đã khuất.
  • B. Nỗi buồn đau tột cùng trước sự mất mát của gia đình.
  • C. Sự lo lắng cho tương lai của gia đình sau khi cụ cố qua đời.
  • D. Sự ích kỷ, thực dụng, vô lương tâm và suy đồi đạo đức.

Câu 26: Xác định và phân tích hiệu quả của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau: "Nhớ gì như nhớ người yêu/ Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương/ Nhớ từng bản khói cùng sương/ Sớm khuya bếp lửa người thương đi về." (Tố Hữu, "Việt Bắc")

  • A. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, mãnh liệt và làm tăng nhạc điệu cho đoạn thơ.
  • B. Liệt kê các sự vật cần phải nhớ một cách rõ ràng.
  • C. Tạo ra sự khó hiểu, thách thức người đọc phải suy luận.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không có ý nghĩa biểu cảm.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn bản, việc phân biệt giữa ý chính và ý phụ giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các thông tin có trong văn bản.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả.
  • C. Nắm bắt trọng tâm, hiểu cấu trúc và mục đích của văn bản.
  • D. Đưa ra nhận xét cá nhân về nội dung.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ "Hạnh phúc" trong nhan đề chương truyện "Hạnh phúc của một tang gia" của Vũ Trọng Phụng.

  • A. Khẳng định niềm vui thực sự của gia đình khi được thừa kế gia tài.
  • B. Mang tính chất mỉa mai, trào phúng, tố cáo sự giả tạo, suy đồi đạo đức.
  • C. Thể hiện sự lạc quan của tác giả trước hoàn cảnh xã hội.
  • D. Miêu tả đúng tâm trạng vui vẻ của tất cả mọi người trong đám tang.

Câu 29: Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nếu bạn muốn trình bày một quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội và thuyết phục người khác, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: "Rừng che bộ đội rừng vây quân thù / Gậy Trường Sơn đánh tan giặc Mĩ / Súng Trường Sơn anh dũng đi lên" (Phạm Tiến Duật, "Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây"). Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và có tác dụng gì?

  • A. Điệp ngữ, nhấn mạnh sức mạnh và vai trò của Trường Sơn.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự hiểm trở của núi rừng.
  • C. Nhân hóa, miêu tả Trường Sơn như một con người.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người chiến sĩ và núi rừng Việt Bắc?
'Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'
(Tố Hữu, 'Việt Bắc')

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào đoạn trích 'Cảnh rừng Việt Bắc' (Tố Hữu), sự thay đổi của khung cảnh thiên nhiên qua các mùa xuân, hè, thu, đông chủ yếu thể hiện điều gì về tình cảm của nhà thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và phân tích các chi tiết 'đắt' (tiêu biểu, độc đáo, giàu ý nghĩa) giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích 'Hạnh phúc của một tang gia' (Vũ Trọng Phụng) thuộc thể loại nào và có đặc điểm nổi bật gì về giọng điệu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ báo chí và phong cách ngôn ngữ chính luận?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích cách tác giả xây dựng tình huống truyện trong 'Hạnh phúc của một tang gia' để làm nổi bật tiếng cười trào phúng.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong 'Cảnh rừng Việt Bắc', cụm từ 'Mình đi mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Tố Hữu giai đoạn này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cho câu sau: 'Những cánh rừng thông reo vi vút trong gió như đang kể câu chuyện cổ tích.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đâu là một trong những chức năng quan trọng nhất của hồi ức (kỷ niệm) trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là thơ trữ tình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong thơ 'Cảnh rừng Việt Bắc' (Tố Hữu), ví dụ: 'tha thiết', 'man mác', 'vui tươi', 'reo vi vút'.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh vật đó một cách sinh động nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong đoạn trích 'Hạnh phúc của một tang gia', chi tiết đám tang được 'Tây hóa' (có kèn Tây, vòng hoa kiểu Tây,...) có ý nghĩa phê phán gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc câu sau và xác định thành phần chủ ngữ: 'Dưới ánh nắng vàng, những cánh đồng lúa chín trải dài như tấm thảm.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong đoạn trích kịch hoặc truyện có hội thoại, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi tự học một tác phẩm thơ, sau khi đọc hiểu nội dung cơ bản, bước tiếp theo quan trọng để có thể phân tích sâu sắc là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản, ví dụ: 'Ai lên Khuổi Nậm Quản Sương/ Ai về Tân Trào Hồng Thái/ Ai về Việt Bắc...' (Tố Hữu).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh nghệ thuật của tác phẩm, cấu trúc hợp lý thường bao gồm những phần nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích tác dụng của phép tương phản trong việc khắc họa mâu thuẫn xã hội trong 'Hạnh phúc của một tang gia'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các phong cách ngôn ngữ, xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong một bài báo tường thuật sự kiện thể thao.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên, làm thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu xa mà tác giả gửi gắm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong 'Hạnh phúc của một tang gia', thái độ của các nhân vật như ông Văn Minh, bà Văn Minh, cậu Tú Tân, cô Hoàng Hôn... đối với cái chết của cụ cố Thượng thể hiện điều gì về bản chất của họ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xác định và phân tích hiệu quả của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau: 'Nhớ gì như nhớ người yêu/ Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương/ Nhớ từng bản khói cùng sương/ Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.' (Tố Hữu, 'Việt Bắc')

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn bản, việc phân biệt giữa ý chính và ý phụ giúp người đọc đạt được mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của từ 'Hạnh phúc' trong nhan đề chương truyện 'Hạnh phúc của một tang gia' của Vũ Trọng Phụng.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nếu bạn muốn trình bày một quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội và thuyết phục người khác, bạn nên ưu tiên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: 'Rừng che bộ đội rừng vây quân thù / Gậy Trường Sơn đánh tan giặc Mĩ / Súng Trường Sơn anh dũng đi lên' (Phạm Tiến Duật, 'Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây'). Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự vật?

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật có hồn hơn.
  • B. So sánh, giúp hình ảnh gợi tả trở nên rõ nét, sinh động.
  • C. Ẩn dụ, tạo nên lớp nghĩa sâu sắc, hàm súc.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc, gây ấn tượng mạnh.

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Cho thấy sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • B. Là biểu tượng của nỗi buồn man mác.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp tinh khôi, trong lành và sự bừng tỉnh của thiên nhiên buổi sớm.
  • D. Nhấn mạnh sự khô hạn, thiếu sức sống.

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người đọc?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • B. Làm phức tạp thêm việc đọc hiểu, dễ gây hiểu sai lệch.
  • C. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu, không quan trọng với người đọc thông thường.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm xúc, tư tưởng của tác giả và bối cảnh ra đời tác phẩm.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn?

  • A. Thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc trực tiếp, truyện ngắn thể hiện cảm xúc gián tiếp qua cốt truyện, nhân vật.
  • B. Thơ trữ tình luôn có vần điệu, truyện ngắn thì không.
  • C. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, truyện ngắn viết về mọi mặt đời sống.
  • D. Thơ trữ tình không có nhân vật, truyện ngắn bắt buộc phải có nhân vật chính.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cấu trúc câu và lựa chọn từ ngữ của tác giả có thể giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là cách sắp xếp câu chữ, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Phong cách viết, giọng điệu, thái độ của tác giả và hiệu quả diễn đạt.
  • C. Thông tin chính xác về tiểu sử của tác giả.
  • D. Số lượng nhân vật sẽ xuất hiện trong toàn bộ tác phẩm.

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích có nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi để tiếp tục đọc.
  • B. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật/tác giả hoặc gợi sự suy ngẫm ở người đọc.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét để hiểu rõ tính cách và nội tâm của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 8: Việc sử dụng hình ảnh đối lập (tương phản) trong thơ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng hoặc cảm xúc.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, khó tiếp cận hơn.
  • C. Tạo ra sự hài hước, gây cười cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện kiểu câu chuyện nào về mặt cấu trúc thời gian:

  • A. Kể theo trình tự thời gian tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Kể theo trình tự thời gian tuyến tính từ hiện tại đến tương lai.
  • C. Kể theo trình tự thời gian tuyến tính từ tương lai về quá khứ.
  • D. Kể không theo trình tự thời gian tuyến tính, có sự đan xen hồi tưởng hoặc dự báo.

Câu 10: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu xem tác phẩm nói về ai, ở đâu, khi nào.
  • B. Xác định vấn đề chính, tư tưởng, thông điệp sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Liệt kê tất cả các sự kiện xảy ra trong tác phẩm.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm có hay hay không.

Câu 11: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận so với văn bản miêu tả?

  • A. Văn bản nghị luận dùng nhiều từ láy, văn bản miêu tả dùng nhiều từ ghép.
  • B. Văn bản nghị luận chủ yếu sử dụng câu đơn, văn bản miêu tả chủ yếu sử dụng câu phức.
  • C. Văn bản nghị luận thiên về tính khái quát, lý lẽ; văn bản miêu tả thiên về tính cụ thể, hình ảnh.
  • D. Văn bản nghị luận luôn có vần điệu, văn bản miêu tả thì không.

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài thơ tự do (không theo thể cố định), người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhịp điệu và nhạc điệu của bài thơ?

  • A. Chú ý cách ngắt nhịp câu thơ, sự phối hợp thanh điệu, và cách gieo vần (nếu có) dù không theo quy tắc cố định.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua mà không cần chú ý đến hình thức.
  • C. Tìm kiếm các quy tắc gieo vần và nhịp điệu giống như thơ lục bát.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua yếu tố âm thanh vì thơ tự do không có nhạc điệu.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ hoặc cụm từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên nhàm chán, lặp lại.
  • B. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo nhịp điệu hoặc liên kết các phần văn bản.
  • C. Chỉ đơn giản là lỗi dùng từ của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc câu chuyện.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/khán giả hiểu được nội dung và diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu về nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Phần mô tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Tên của các màn, hồi kịch.
  • D. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.

Câu 15: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ cho những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín (sóng dưới lòng sâu) có bộc lộ ra ngoài (mặt hồ) hay không.
  • B. Miêu tả hiện tượng tự nhiên: sóng dưới đáy hồ có làm mặt hồ gợn sóng không.
  • C. Ẩn dụ cho sự bình yên tuyệt đối trong tâm hồn.
  • D. Nói về sự nguy hiểm tiềm ẩn dưới vẻ ngoài tĩnh lặng.

Câu 16: Khi đọc một bài văn nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra?

  • A. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ cần xem đoạn văn có dài hay không.
  • C. Xem xét tính chặt chẽ của lý lẽ và tính xác thực, phù hợp của bằng chứng (dẫn chứng).
  • D. Đếm số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình:

  • A. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan về tương lai.
  • B. Tâm trạng băn khoăn, day dứt, nỗi nhớ da diết hướng về nơi xa xôi.
  • C. Sự tức giận, bất mãn với hoàn cảnh hiện tại.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước mọi việc.

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện (narrator) có vai trò gì?

  • A. Luôn là một nhân vật chính trong câu chuyện.
  • B. Chỉ có vai trò ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • C. Luôn biết mọi điều về tất cả các nhân vật.
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, trình bày sự kiện, và có thể bộc lộ thái độ, cảm xúc.

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau giữa ý nghĩa biểu đạt và ý nghĩa biểu cảm của từ ngữ trong văn bản.

  • A. Ý nghĩa biểu đạt dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng; ý nghĩa biểu cảm thể hiện thái độ, cảm xúc.
  • B. Ý nghĩa biểu đạt chỉ có trong thơ, ý nghĩa biểu cảm chỉ có trong văn xuôi.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt là nghĩa bóng, ý nghĩa biểu cảm là nghĩa đen.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.

Câu 20: Đâu là lý do chính khiến người đọc cần chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong văn miêu tả?

  • A. Để đếm xem tác giả đã sử dụng bao nhiêu giác quan.
  • B. Chỉ là cách làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • D. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận sự vật, khung cảnh một cách sống động, chân thực và đa chiều.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa cốt truyện đơn tuyến và cốt truyện đa tuyến trong tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện đơn tuyến chỉ có một mạch truyện chính, cốt truyện đa tuyến có nhiều mạch truyện song song hoặc đan xen.
  • B. Cốt truyện đơn tuyến phức tạp hơn, cốt truyện đa tuyến đơn giản hơn.
  • C. Cốt truyện đơn tuyến chỉ có một nhân vật, cốt truyện đa tuyến có nhiều nhân vật.
  • D. Cốt truyện đơn tuyến luôn có kết thúc có hậu, cốt truyện đa tuyến luôn có kết thúc bi kịch.

Câu 22: Khi viết bài văn phân tích văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần phân tích bằng lời của mình.
  • C. Làm bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để minh họa và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích của người viết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của nó:

  • A. Nặng nề, u ám, lo âu.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Bình thản, khách quan.

Câu 24: Thế nào là phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ đơn giản là miêu tả lại hình ảnh đó.
  • B. Tìm xem hình ảnh đó xuất hiện bao nhiêu lần.
  • C. Nêu cảm nhận cá nhân một cách tùy tiện về hình ảnh.
  • D. Giải mã lớp nghĩa sâu sắc, trừu tượng mà hình ảnh gợi ra, đại diện cho một ý niệm, cảm xúc hoặc tư tưởng.

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài giới thiệu sách), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu, ngày tháng cụ thể.
  • B. Xác định ý chính, thông tin quan trọng và cấu trúc của văn bản.
  • C. Đọc thật nhanh từ đầu đến cuối mà không dừng lại suy ngẫm.
  • D. Chỉ tập trung vào phần mở đầu và kết thúc.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp so sánh và ẩn dụ.

  • A. So sánh tạo nghĩa đen, ẩn dụ tạo nghĩa bóng.
  • B. So sánh chỉ dùng trong văn xuôi, ẩn dụ chỉ dùng trong thơ.
  • C. So sánh có từ so sánh, ẩn dụ không có từ so sánh và dựa vào liên tưởng ngầm.
  • D. So sánh dùng để miêu tả, ẩn dụ dùng để biểu cảm.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định thể thơ (lục bát, thất ngôn bát cú, tự do,...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là thông tin thêm, không ảnh hưởng đến việc đọc hiểu.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng thay đổi nội dung bài thơ.
  • C. Quy định chặt chẽ nội dung mà bài thơ phải nói đến.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận đúng nhịp điệu, cách gieo vần và vẻ đẹp hình thức của bài thơ, góp phần hiểu nội dung.

Câu 28: Phân tích vai trò của bối cảnh (setting) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo không gian, thời gian cho câu chuyện, ảnh hưởng đến hành động, suy nghĩ của nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn giản là nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Luôn là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính cách nhân vật.
  • D. Không có mối liên hệ nào với cốt truyện và nhân vật.

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt một đoạn trích văn học. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chép lại nguyên văn toàn bộ đoạn trích.
  • B. Đọc kỹ đoạn trích, xác định các ý chính, sự kiện quan trọng và diễn đạt lại bằng lời văn của mình một cách ngắn gọn.
  • C. Chỉ đọc lướt qua và viết vài câu cảm nhận chung chung.
  • D. Tìm kiếm bản tóm tắt trên mạng và chép lại.

Câu 30: Khi phân tích sự phát triển của chủ đề trong một tác phẩm văn học, người đọc cần theo dõi điều gì xuyên suốt tác phẩm?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Tên của tất cả các nhân vật phụ.
  • C. Sự lặp lại, biến đổi và làm sâu sắc thêm của các ý tưởng, hình ảnh, mô típ liên quan đến chủ đề qua các phần của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần tìm câu kết luận ở cuối tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự vật?

"Mặt trời nhô lên như một quả cầu lửa khổng lồ, nhuộm đỏ cả bầu trời phía Đông. Ánh nắng vàng rực rỡ như mật ong chảy tràn, làm bừng sáng những giọt sương còn đọng trên lá cỏ."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết "giọt sương còn đọng trên lá cỏ" trong đoạn văn ở Câu 1. Chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về khung cảnh buổi sáng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người đọc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cấu trúc câu và lựa chọn từ ngữ của tác giả có thể giúp người đọc nhận biết điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích có nhiều câu hỏi tu từ. Mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong trường hợp này có thể là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét để hiểu rõ tính cách và nội tâm của nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc sử dụng hình ảnh đối lập (tương phản) trong thơ có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện kiểu câu chuyện nào về mặt cấu trúc thời gian:

"Anh nhìn lại quãng đời đã qua, từ những ngày thơ ấu nghèo khó ở làng quê, đến khi lên thành phố lập nghiệp, trải qua bao thăng trầm, và giờ đây ngồi đây, nhìn về tương lai."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận so với văn bản miêu tả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài thơ tự do (không theo thể cố định), người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhịp điệu và nhạc điệu của bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ hoặc cụm từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/khán giả hiểu được nội dung và diễn biến tâm lý của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ trong câu thơ: "Con sóng dưới lòng sâu / Có dội lên mặt hồ?" (Nguyễn Du - Truyện Kiều)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đọc một bài văn nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình:

"Nhớ gì? Nhớ ai? Nhớ chi?
Nhớ sao sương khói biên thùy xa xa!"

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện (narrator) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau giữa ý nghĩa biểu đạt và ý nghĩa biểu cảm của từ ngữ trong văn bản.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là lý do chính khiến người đọc cần chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong văn miêu tả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa cốt truyện đơn tuyến và cốt truyện đa tuyến trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi viết bài văn phân tích văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của nó:

"Ngoài kia, bão vẫn gào thét. Cây cối nghiêng ngả như muốn bật gốc. Mưa quất vào cửa kính nghe ràn rạt. Trong căn nhà nhỏ, ánh đèn vàng vọt, không khí nặng trĩu lo âu."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Thế nào là phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài giới thiệu sách), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp so sánh và ẩn dụ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định thể thơ (lục bát, thất ngôn bát cú, tự do,...) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích vai trò của bối cảnh (setting) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu tóm tắt một đoạn trích văn học. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích sự phát triển của chủ đề trong một tác phẩm văn học, người đọc cần theo dõi điều gì xuyên suốt tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa / Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi / Câu hát căng buồm cùng gió khơi".

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, miêu tả rõ hơn cảnh vật.
  • B. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu về không gian.
  • C. Nhấn mạnh khí thế lao động hăng say, làm chủ không gian biển cả.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách gieo vần cho bài thơ.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp biết được tác giả sống ở thời kỳ nào.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Chủ yếu cung cấp thông tin về trang phục, phong tục của nhân vật.
  • D. Giúp giải mã các tầng nghĩa sâu sắc, hiểu động cơ nhân vật và thông điệp tác giả.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả cảnh vật: "Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng. Đạn đại bác không giết nổi chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống (ví dụ: nghiện mạng xã hội), phần "Giải thích hiện tượng" cần làm rõ những nội dung gì?

  • A. Làm rõ khái niệm và biểu hiện cụ thể của hiện tượng.
  • B. Đưa ra ngay các giải pháp khắc phục.
  • C. Trình bày các ý kiến trái chiều về hiện tượng.
  • D. Kể một câu chuyện minh họa chi tiết.

Câu 5: Phân tích hiệu quả biểu đạt của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau: "Em ơi, em ở đâu? / Sông có nhớ, hay là quên mùa lũ / Con thuyền xưa đậu bến sông trăng đó / Có còn lại đợi chờ anh về không?"

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật.
  • B. Cung cấp thông tin về địa điểm và thời gian.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhớ nhung, khắc khoải, mong chờ.
  • D. Tạo ra cuộc đối thoại giữa nhân vật trữ tình và người nghe.

Câu 6: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, việc đưa ra các dẫn chứng (lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài thêm.
  • B. Làm cơ sở, minh chứng cho nhận định, đánh giá về nhân vật.
  • C. Giúp người đọc tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai nằm vật vã trên giường. Nước mắt giàn ra. Ông lão nghĩ: Cái làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù. Công việc kháng chiến là trên hết." Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật ông Hai trong tình huống này.

  • A. Giằng xé giữa tình yêu làng và lòng căm thù giặc, cuối cùng đặt tình yêu nước lên trên.
  • B. Ông Hai cảm thấy nhẹ nhõm vì đã biết sự thật về làng Chợ Dầu.
  • C. Ông Hai hoàn toàn tin vào tin đồn làng Chợ Dầu theo Tây.
  • D. Ông Hai chỉ lo lắng cho số phận của gia đình mình.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • D. Nhịp điệu, hình ảnh, ngôn ngữ giàu nhạc tính và biểu cảm.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đề tài và chủ đề của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là ý nghĩa của tác phẩm, chủ đề là nội dung cụ thể.
  • B. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm được đặt ra.
  • C. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Chủ đề chỉ xuất hiện trong thơ, còn đề tài chỉ xuất hiện trong văn xuôi.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật đắt giá (ví dụ: chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện Nguyễn Quang Sáng), cần đảm bảo những yếu tố nào để đoạn văn có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung liên quan đến chi tiết đó.
  • B. Liệt kê tất cả các lần chi tiết đó xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Nêu cảm nhận chung chung mà không cần phân tích ý nghĩa cụ thể.
  • D. Nêu chi tiết, phân tích ý nghĩa (biểu tượng, tâm lý nhân vật, tư tưởng...) và đánh giá.

Câu 11: Đọc đoạn thơ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi". Phân tích khát vọng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua điệp cấu trúc "Tôi muốn...".

  • A. Khát vọng mãnh liệt muốn níu giữ, bất tử hóa cái đẹp.
  • B. Sự bất lực, tuyệt vọng trước sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Mong muốn kiểm soát thiên nhiên theo ý mình.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống yên bình, không biến động.

Câu 12: Khi đánh giá một bài văn nghị luận của bạn, bạn sẽ chú trọng nhất vào yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ trong bài.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Tính chặt chẽ của lập luận và sự phù hợp, sức thuyết phục của dẫn chứng.
  • D. Viết đúng chính tả và ngữ pháp (mặc dù quan trọng nhưng không phải yếu tố quyết định tính thuyết phục).

Câu 13: Đọc câu sau: "Những cánh buồm nâu trên biển được nắng chiếu vào, sáng rực lên như đàn bướm múa." Xác định và phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu.

  • A. So sánh cánh buồm với đàn bướm, làm nổi bật kích thước lớn của cánh buồm.
  • B. So sánh cánh buồm với đàn bướm, làm hình ảnh sinh động, rực rỡ, gợi cảm giác thơ mộng.
  • C. So sánh cánh buồm với đàn bướm, thể hiện sự nguy hiểm của biển cả.
  • D. So sánh cánh buồm với đàn bướm, nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm lý nhân vật?

  • A. Chỉ cần kể lại những gì nhân vật làm.
  • B. Tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
  • C. Quan tâm đến mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Chú ý đến suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, ước mơ và các biểu hiện bên ngoài phản ánh nội tâm.

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) về "tinh thần vượt khó của tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

  • A. Trong hành trình trưởng thành, tinh thần vượt khó đóng vai trò then chốt, là chìa khóa giúp tuổi trẻ chinh phục thử thách và chạm tới thành công.
  • B. Nhiều bạn trẻ ngày nay đã đối mặt với khó khăn trong học tập.
  • C. Nguyễn Ngọc Ký là một tấm gương sáng về tinh thần vượt khó.
  • D. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa "giọng điệu" và "ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Giọng điệu là cách dùng từ, còn ngôn ngữ là cách đặt câu.
  • B. Ngôn ngữ là thái độ của tác giả, còn giọng điệu là cách hành văn.
  • C. Ngôn ngữ là hệ thống từ ngữ, câu cú; giọng điệu là thái độ, cảm xúc của chủ thể được thể hiện qua ngôn ngữ.
  • D. Giọng điệu và ngôn ngữ là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn". Phân tích ý nghĩa sâu sắc của câu ca dao này.

  • A. Ca ngợi tình yêu quê hương, lòng tự tôn dân tộc, đề cao giá trị của những gì thuộc về mình.
  • B. Khuyên con người nên sống cam chịu, không nên ra đi tìm kiếm cơ hội.
  • C. Miêu tả cảnh sinh hoạt tắm giặt ở nông thôn.
  • D. Chỉ nói về sự tiện lợi của việc sử dụng nguồn nước tại chỗ.

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đếm số chữ trong mỗi câu.
  • B. Tập trung vào nội dung của từng câu thơ riêng lẻ.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • D. Bố cục các khổ thơ, sự sắp xếp ý thơ, mạch cảm xúc, sự chuyển biến về không gian/thời gian.

Câu 19: Trong quá trình tự học, khi gặp một từ khó hoặc một khái niệm văn học mới trong văn bản, bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Tra cứu nghĩa của từ/khái niệm trong từ điển hoặc tài liệu tham khảo.
  • B. Đọc lướt qua và bỏ qua từ/khái niệm đó.
  • C. Đoán mò nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
  • D. Chép lại nguyên văn câu chứa từ/khái niệm đó.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe chạy trên con đường đất đỏ bazan ngoằn ngoèo giữa rừng cây bạt ngàn. Gió lùa qua cửa sổ mang theo hơi ẩm và mùi đất lạ." Phân tích cách tác giả miêu tả cảnh vật trong đoạn văn.

  • A. Chỉ sử dụng thị giác để miêu tả màu sắc.
  • B. Chủ yếu dùng âm thanh để tái hiện cảnh vật.
  • C. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, xúc giác, khứu giác) để miêu tả sinh động.
  • D. Sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ phức tạp.

Câu 21: Khi viết phần "Phản đề" hoặc "Bàn bạc mở rộng" trong bài nghị luận xã hội, mục đích chính là gì?

  • A. Để kéo dài bài viết cho đủ dung lượng.
  • B. Để nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều, sâu sắc hơn, tránh phiến diện.
  • C. Chỉ đơn thuần là nhắc lại luận điểm đã trình bày.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng cho vấn đề.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong một số tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: "Đồng chí", "Nói với con").

  • A. Thường là biểu tượng cho vẻ đẹp bình dị, hồn nhiên, trong sáng của thiên nhiên, hoặc sự chứng kiến, tình cảm gắn bó.
  • B. Luôn là biểu tượng cho nỗi buồn, sự chia ly.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho cảnh vật.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính tạo nên tác phẩm?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Hành động kịch.
  • D. Người kể chuyện.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn mở bài cho bài nghị luận văn học về "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm. Cách mở bài nào sau đây được đánh giá cao nhất về tính sáng tạo và hấp dẫn?

  • A. Liệu "Đất Nước" có phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời? Nguyễn Khoa Điềm trong chương V trường ca "Mặt đường khát vọng" đã mang đến một định nghĩa đầy mới mẻ và gần gũi về Đất Nước...
  • B. Bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm tiêu biểu...
  • C. Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước...
  • D. Đất Nước là một chủ đề lớn trong thơ ca Việt Nam...

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong đoạn văn miêu tả: "Những cánh rừng xà nu nối tiếp nhau chạy tít tắp đến chân trời. Lá xà nu ham ánh nắng, thứ ánh nắng trong rừng rọi xuống chỗ này một chùm, chỗ kia mấy đốm, nom rất đẹp."

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Thể hiện tâm trạng buồn bã của người viết.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách nhấn mạnh số lượng cây xà nu.
  • D. Gợi hình ảnh không gian rộng lớn và vẻ đẹp lung linh, sinh động của cảnh vật.

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật phản diện trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Làm rõ động cơ, bản chất, và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chỉ cần liệt kê các hành động xấu xa của nhân vật.
  • C. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật phản diện khác trong văn học.
  • D. Đưa ra lời chỉ trích gay gắt đối với nhân vật.

Câu 27: Giả sử bạn đang ôn tập cho phần viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội. Để bài viết có tính thời sự và liên hệ thực tế, bạn cần chuẩn bị những gì?

  • A. Chỉ cần đọc lại sách giáo khoa.
  • B. Học thuộc lòng một bài văn mẫu.
  • C. Cập nhật thông tin, sự kiện liên quan đến vấn đề từ báo chí, đời sống và thu thập dẫn chứng thực tế.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ khó, phức tạp.

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Lão Hạc bỗng nhiên hu hu khóc. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, vầng trán giật giật, con mắt ầng ậng nước, xệ xuống. Cái mồm móm mém mếu máo như con nít." Phân tích nghệ thuật miêu tả của Nam Cao qua đoạn văn này.

  • A. Chỉ miêu tả chung chung về sự đau khổ.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình kết hợp thể hiện sâu sắc diễn biến tâm trạng đau đớn tột cùng.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Kể lại hành động của nhân vật một cách khách quan.

Câu 29: Khi tự học một bài thơ, sau khi đã đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ và câu thơ, bước tiếp theo quan trọng nhất để hiểu sâu bài thơ là gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • B. Tìm các bài phân tích sẵn trên mạng và chép lại.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật và ý nghĩa biểu tượng để khám phá tầng nghĩa sâu sắc.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kết bài cho bài nghị luận văn học về giá trị nhân đạo trong một tác phẩm. Đoạn kết bài cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Đưa ra một luận điểm mới chưa được bàn đến.
  • C. Chỉ đơn thuần là câu "Bài viết đến đây là kết thúc".
  • D. Khẳng định lại vấn đề, khái quát các khía cạnh đã phân tích và mở rộng/liên hệ (nếu có).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa / Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi / Câu hát căng buồm cùng gió khơi'.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả cảnh vật: 'Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng. Đạn đại bác không giết nổi chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống (ví dụ: nghiện mạng xã hội), phần 'Giải thích hiện tượng' cần làm rõ những nội dung gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích hiệu quả biểu đạt của câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau: 'Em ơi, em ở đâu? / Sông có nhớ, hay là quên mùa lũ / Con thuyền xưa đậu bến sông trăng đó / Có còn lại đợi chờ anh về không?'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, việc đưa ra các dẫn chứng (lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Hai nằm vật vã trên giường. Nước mắt giàn ra. Ông lão nghĩ: Cái làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù. Công việc kháng chiến là trên hết.' Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật ông Hai trong tình huống này.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đề tài và chủ đề của một tác phẩm văn học.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật đắt giá (ví dụ: chi tiết 'chiếc lược ngà' trong truyện Nguyễn Quang Sáng), cần đảm bảo những yếu tố nào để đoạn văn có sức thuyết phục?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn thơ: 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi'. Phân tích khát vọng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua điệp cấu trúc 'Tôi muốn...'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đánh giá một bài văn nghị luận của bạn, bạn sẽ chú trọng nhất vào yếu tố nào để xác định tính thuyết phục của bài viết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc câu sau: 'Những cánh buồm nâu trên biển được nắng chiếu vào, sáng rực lên như đàn bướm múa.' Xác định và phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm lý nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) về 'tinh thần vượt khó của tuổi trẻ'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa 'giọng điệu' và 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn thơ: 'Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn'. Phân tích ý nghĩa sâu sắc của câu ca dao này.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong quá trình tự học, khi gặp một từ khó hoặc một khái niệm văn học mới trong văn bản, bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc xe chạy trên con đường đất đỏ bazan ngoằn ngoèo giữa rừng cây bạt ngàn. Gió lùa qua cửa sổ mang theo hơi ẩm và mùi đất lạ.' Phân tích cách tác giả miêu tả cảnh vật trong đoạn văn.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi viết phần 'Phản đề' hoặc 'Bàn bạc mở rộng' trong bài nghị luận xã hội, mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'vầng trăng' trong một số tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: 'Đồng chí', 'Nói với con').

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính tạo nên tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn mở bài cho bài nghị luận văn học về 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm. Cách mở bài nào sau đây được đánh giá cao nhất về tính sáng tạo và hấp dẫn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy trong đoạn văn miêu tả: 'Những cánh rừng xà nu nối tiếp nhau chạy tít tắp đến chân trời. Lá xà nu ham ánh nắng, thứ ánh nắng trong rừng rọi xuống chỗ này một chùm, chỗ kia mấy đốm, nom rất đẹp.'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật phản diện trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử bạn đang ôn tập cho phần viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội. Để bài viết có tính thời sự và liên hệ thực tế, bạn cần chuẩn bị những gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn: 'Lão Hạc bỗng nhiên hu hu khóc. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, vầng trán giật giật, con mắt ầng ậng nước, xệ xuống. Cái mồm móm mém mếu máo như con nít.' Phân tích nghệ thuật miêu tả của Nam Cao qua đoạn văn này.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi tự học một bài thơ, sau khi đã đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ và câu thơ, bước tiếp theo quan trọng nhất để hiểu sâu bài thơ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kết bài cho bài nghị luận văn học về giá trị nhân đạo trong một tác phẩm. Đoạn kết bài cần đảm bảo những yêu cầu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích khổ thơ sau (nếu có trong chương trình hoặc gợi ý ở trang 33):
"Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
Khổ thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để gợi nhắc về vẻ đẹp của con người và thiên nhiên Việt Bắc?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
  • D. Nói quá và liệt kê

Câu 2: Vẫn với khổ thơ ở Câu 1, hình ảnh "Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi" gợi lên điều gì về bối cảnh thiên nhiên Việt Bắc?

  • A. Sự tàn lụi, hoang vắng của núi rừng.
  • B. Thiên nhiên buồn bã, u ám.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, mộng mơ.
  • D. Sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp giản dị, hoang sơ.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp học thuộc lòng các sự kiện lịch sử liên quan.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • C. Chỉ để tăng thêm thông tin bên lề cho bài phân tích.
  • D. Giúp xác định thể loại và phong cách ngôn ngữ của tác phẩm.

Câu 4: Khi đọc một đoạn truyện ngắn, để nhận diện và phân tích đặc điểm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tóm tắt cốt truyện liên quan đến nhân vật.
  • D. Chú ý đến bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm.

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau (nếu có trong chương trình hoặc gợi ý ở trang 33): "Ông Hai vẫn ngồi đấy, trên cái chõng tre đầu nhà, nhìn lũ trẻ chơi đùa ngoài sân. Nắng tháng Tám vàng như mật ong đổ xuống, làm sáng bừng cả một góc vườn. Lòng ông rối bời, không yên."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố miêu tả nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Hành động dứt khoát của nhân vật.
  • C. Tóm tắt diễn biến cốt truyện.
  • D. Miêu tả cảnh vật (ngoại cảnh) kết hợp với miêu tả nội tâm.

Câu 6: Trong phân tích thơ, nhịp điệu và vần có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Chỉ có vai trò trang trí, làm cho bài thơ đẹp hơn.
  • B. Tạo nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và nhấn mạnh ý nghĩa.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài thơ.
  • D. Xác định thể loại thơ của tác phẩm.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp tóm tắt lại nội dung chính của bài viết một cách ngắn gọn.
  • B. Giúp xác định phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Giúp hiểu rõ vấn đề được bàn luận, cách tác giả chứng minh và đánh giá tính thuyết phục của bài viết.
  • D. Chỉ giúp phân biệt văn nghị luận với các thể loại khác.

Câu 8: Phân tích câu văn sau: "Chiếc thuyền nhẹ nhàng lướt trên mặt hồ phẳng lặng như tờ." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó?

  • A. So sánh (phẳng lặng như tờ), nhấn mạnh sự yên tĩnh, tĩnh lặng của mặt hồ.
  • B. Ẩn dụ (chiếc thuyền nhẹ nhàng), gợi vẻ đẹp duyên dáng.
  • C. Nhân hóa (lướt trên mặt hồ), làm cho chiếc thuyền có hồn hơn.
  • D. Điệp ngữ (nhẹ nhàng), tăng sức gợi cảm cho câu văn.

Câu 9: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc tập trung phân tích?

  • A. Diễn biến cốt truyện.
  • B. Số phận của nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi hiện thực, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được "hiện thực" mà tác giả phản ánh?

  • A. Tìm kiếm các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
  • B. Tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Chỉ quan tâm đến kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Chú ý đến các chi tiết miêu tả đời sống, các vấn đề xã hội, con người trong bối cảnh cụ thể.

Câu 11: Giả sử trang 33 giới thiệu về phong trào Thơ mới. Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung của Thơ mới (giai đoạn 1932-1945) so với thơ cũ là gì?

  • A. Tiếp tục ca ngợi các giá trị truyền thống, đạo đức Nho giáo.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, tình yêu lãng mạn, thiên nhiên đa dạng.
  • C. Tập trung phản ánh cuộc sống của người nông dân nghèo.
  • D. Ca ngợi tinh thần đấu tranh cách mạng.

Câu 12: Vẫn liên quan đến Thơ mới, đặc điểm nổi bật về hình thức nghệ thuật của Thơ mới là gì?

  • A. Phá bỏ niêm luật chặt chẽ, sử dụng thể thơ tự do, câu thơ dài ngắn linh hoạt.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc, niêm, vần của thơ Đường luật.
  • C. Chỉ sử dụng thể lục bát truyền thống.
  • D. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, ít sử dụng hình ảnh.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên mặt đường loang lổ ánh đèn. Lòng ngực se lại, một nỗi cô đơn xâm chiếm."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Nhân hóa (cái bóng bước đi).
  • B. So sánh (lòng ngực se lại như...).
  • C. Nói quá (nỗi cô đơn xâm chiếm hoàn toàn).
  • D. Miêu tả ngoại cảnh mang tính biểu tượng kết hợp với miêu tả nội tâm.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" là ai có ý nghĩa gì?

  • A. Để biết tên thật của nhà thơ.
  • B. Để hiểu điểm nhìn, giọng điệu và cảm xúc chính được thể hiện trong bài thơ.
  • C. Để xác định bài thơ thuộc thể loại nào.
  • D. Để biết bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh nào.

Câu 15: Giả sử trang 33 đề cập đến kỹ năng tóm tắt văn bản. Khi tóm tắt một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Toàn bộ lời chỉ dẫn sân khấu (ngoại hình, hành động phụ).
  • B. Mọi câu thoại của tất cả nhân vật.
  • C. Các sự kiện chính (hành động) và những lời thoại quan trọng.
  • D. Tên của các diễn viên đóng vai nhân vật.

Câu 16: Phân tích câu sau: "Lão cười như mếu và đôi mắt ầng ậc nước." (Trích "Lão Hạc" - Nam Cao). Câu văn khắc họa điều gì về nhân vật Lão Hạc?

  • A. Sự bi kịch, đau khổ tột cùng ẩn giấu bên trong vẻ ngoài cố gượng.
  • B. Niềm vui được mùa, cuộc sống sung túc.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước cuộc đời.
  • D. Tính cách hài hước, lạc quan của nhân vật.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ viết theo thể tự do, việc phân tích cấu trúc bài thơ (cách sắp xếp các khổ, dòng thơ) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ có bao nhiêu khổ, bao nhiêu dòng.
  • B. Để tìm ra vần và nhịp điệu truyền thống.
  • C. Để hiểu mạch cảm xúc, sự triển khai ý tứ và dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • D. Không có ý nghĩa gì vì thơ tự do không có cấu trúc.

Câu 18: Giả sử trang 33 hướng dẫn về cách viết đoạn văn phân tích văn học. Yêu cầu quan trọng nhất đối với một đoạn văn phân tích là gì?

  • A. Chỉ cần chép lại thật nhiều đoạn văn trong tác phẩm.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm.
  • C. Chỉ cần tóm tắt nội dung của đoạn trích.
  • D. Có câu chủ đề, có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm và có lý giải, nhận xét sâu sắc.

Câu 19: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản, việc nhận xét về "giọng điệu" của tác giả/nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của tác giả/nhân vật đối với vấn đề hoặc đối tượng được nói đến.
  • B. Thể loại của văn bản.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 20: Phân tích đoạn thơ sau (nếu có trong chương trình hoặc gợi ý ở trang 33): "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" ("Thu điếu" - Nguyễn Khuyến).
Hai câu thơ gợi ra không gian và cảm giác đặc trưng nào của mùa thu?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Sự tĩnh lặng, trong trẻo, se lạnh và vắng vẻ.
  • C. Không khí oi bức, ngột ngạt.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm được viết theo phương pháp hiện thực xã hội chủ nghĩa, yếu tố nào sau đây thường được đề cao và phản ánh rõ nét?

  • A. Cuộc sống của tầng lớp thượng lưu.
  • B. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • C. Cuộc sống lao động, chiến đấu, xây dựng xã hội mới của quần chúng nhân dân.
  • D. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, thoát ly thực tế.

Câu 22: Giả sử trang 33 có bài tập về việc nhận diện phép liên kết trong văn bản. Trong đoạn văn sau, các câu được liên kết với nhau chủ yếu bằng phép liên kết nào?
"Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đầy đủ và đạt điểm cao trong các kỳ thi."

  • A. Phép thế và liên kết nội dung.
  • B. Phép lặp và phép nối.
  • C. Phép nghịch đối và phép đồng nghĩa.
  • D. Phép nối và liên kết hình thức.

Câu 23: Khi phân tích ý nghĩa của một hình ảnh biểu tượng trong thơ (ví dụ: "ánh trăng", "con sóng", "ngọn lửa"), người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nêu nghĩa đen của hình ảnh.
  • B. Chỉ cần tìm một nghĩa bóng duy nhất đã được quy định trước.
  • C. Chỉ cần liệt kê các hình ảnh khác có trong bài thơ.
  • D. Xem xét nghĩa đen, nghĩa bóng, liên tưởng và ý nghĩa cụ thể của nó trong ngữ cảnh bài thơ.

Câu 24: Giả sử trang 33 có một đoạn trích văn xuôi và yêu cầu nhận xét về cách xây dựng tình huống truyện. "Tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là tên gọi của các nhân vật trong truyện.
  • B. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt, qua đó nhân vật bộc lộ tính cách và câu chuyện phát triển.
  • C. Là lời giới thiệu ban đầu về bối cảnh tác phẩm.
  • D. Là bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, phong cách sáng tác của tác giả thường nghiêng về xu hướng nào?

  • A. Hiện thực phê phán.
  • B. Lãng mạn chủ nghĩa.
  • C. Xu hướng tượng trưng, siêu thực hoặc đề cao tính biểu tượng.
  • D. Hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Câu 26: Giả sử trang 33 yêu cầu phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật. Điều quan trọng nhất cần chú ý khi phân tích đối thoại là gì?

  • A. Nội dung cuộc nói chuyện, thái độ, tính cách bộc lộ qua lời nói và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ ai nói câu gì.
  • D. Chú ý đến độ dài ngắn của các câu thoại.

Câu 27: Phân tích câu thơ: "Đêm nay rừng hoang sương muối / Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới" ("Đồng chí" - Chính Hữu). Hai câu thơ gợi lên điều gì về hoàn cảnh và tinh thần của người lính?

  • A. Cuộc sống sung sướng, đầy đủ của người lính.
  • B. Nỗi sợ hãi, chùn bước trước khó khăn.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi trong chiến đấu.
  • D. Hoàn cảnh chiến đấu gian khổ và tinh thần đoàn kết, kiên cường.

Câu 28: Giả sử trang 33 có bài tập về lỗi diễn đạt. Lỗi diễn đạt nào sau đây thuộc về lỗi logic?

  • A. Sử dụng từ địa phương không phù hợp.
  • B. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy rất giàu có.
  • C. Câu văn thiếu chủ ngữ.
  • D. Lặp lại một từ nhiều lần không cần thiết.

Câu 29: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: nụ cười, ánh mắt, một đồ vật), người đọc cần làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của chi tiết đó?

  • A. Chỉ cần mô tả lại chi tiết đó.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Đặt chi tiết trong mối liên hệ với nhân vật, tình huống và chủ đề chung của tác phẩm để lý giải ý nghĩa.
  • D. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở một tác phẩm khác.

Câu 30: Giả sử trang 33 yêu cầu liên hệ giữa nội dung bài học với thực tế cuộc sống. Việc "liên hệ" này có ý nghĩa gì đối với người học?

  • A. Giúp bài học trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ là một yêu cầu hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Giúp học thuộc lòng kiến thức nhanh hơn.
  • D. Giúp người học thấy được giá trị của bài học, hiểu sâu sắc hơn vấn đề và vận dụng vào cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích khổ thơ sau (nếu có trong chương trình hoặc gợi ý ở trang 33):
'Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'
Khổ thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để gợi nhắc về vẻ đẹp của con người và thiên nhiên Việt Bắc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Vẫn với khổ thơ ở Câu 1, hình ảnh 'Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi' gợi lên điều gì về bối cảnh thiên nhiên Việt Bắc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đọc một đoạn truyện ngắn, để nhận diện và phân tích đặc điểm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau (nếu có trong chương trình hoặc gợi ý ở trang 33): 'Ông Hai vẫn ngồi đấy, trên cái chõng tre đầu nhà, nhìn lũ trẻ chơi đùa ngoài sân. Nắng tháng Tám vàng như mật ong đổ xuống, làm sáng bừng cả một góc vườn. Lòng ông rối bời, không yên.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố miêu tả nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong phân tích thơ, nhịp điệu và vần có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích câu văn sau: 'Chiếc thuyền nhẹ nhàng lướt trên mặt hồ phẳng lặng như tờ.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc tập trung phân tích?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi hiện thực, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được 'hiện thực' mà tác giả phản ánh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử trang 33 giới thiệu về phong trào Thơ mới. Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung của Thơ mới (giai đoạn 1932-1945) so với thơ cũ là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vẫn liên quan đến Thơ mới, đặc điểm nổi bật về hình thức nghệ thuật của Thơ mới là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên mặt đường loang lổ ánh đèn. Lòng ngực se lại, một nỗi cô đơn xâm chiếm.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' là ai có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử trang 33 đề cập đến kỹ năng tóm tắt văn bản. Khi tóm tắt một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích câu sau: 'Lão cười như mếu và đôi mắt ầng ậc nước.' (Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao). Câu văn khắc họa điều gì về nhân vật Lão Hạc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đọc một bài thơ viết theo thể tự do, việc phân tích cấu trúc bài thơ (cách sắp xếp các khổ, dòng thơ) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử trang 33 hướng dẫn về cách viết đoạn văn phân tích văn học. Yêu cầu quan trọng nhất đối với một đoạn văn phân tích là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản, việc nhận xét về 'giọng điệu' của tác giả/nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích đoạn thơ sau (nếu có trong chương trình hoặc gợi ý ở trang 33): 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' ('Thu điếu' - Nguyễn Khuyến).
Hai câu thơ gợi ra không gian và cảm giác đặc trưng nào của mùa thu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm được viết theo phương pháp hiện thực xã hội chủ nghĩa, yếu tố nào sau đây thường được đề cao và phản ánh rõ nét?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử trang 33 có bài tập về việc nhận diện phép liên kết trong văn bản. Trong đoạn văn sau, các câu được liên kết với nhau chủ yếu bằng phép liên kết nào?
'Nam là một học sinh giỏi. Cậu ấy luôn hoàn thành bài tập đầy đủ và đạt điểm cao trong các kỳ thi.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích ý nghĩa của một hình ảnh biểu tượng trong thơ (ví dụ: 'ánh trăng', 'con sóng', 'ngọn lửa'), người đọc cần làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử trang 33 có một đoạn trích văn xuôi và yêu cầu nhận xét về cách xây dựng tình huống truyện. 'Tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, phong cách sáng tác của tác giả thường nghiêng về xu hướng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử trang 33 yêu cầu phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật. Điều quan trọng nhất cần chú ý khi phân tích đối thoại là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích câu thơ: 'Đêm nay rừng hoang sương muối / Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới' ('Đồng chí' - Chính Hữu). Hai câu thơ gợi lên điều gì về hoàn cảnh và tinh thần của người lính?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử trang 33 có bài tập về lỗi diễn đạt. Lỗi diễn đạt nào sau đây thuộc về lỗi logic?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: nụ cười, ánh mắt, một đồ vật), người đọc cần làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của chi tiết đó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử trang 33 yêu cầu liên hệ giữa nội dung bài học với thực tế cuộc sống. Việc 'liên hệ' này có ý nghĩa gì đối với người học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Tương phản
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh về thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ (ví dụ: núi cao, vực sâu, gió mạnh), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa biểu đạt của các hình ảnh này trong tổng thể tác phẩm?

  • A. Số lượng các loại động thực vật được nhắc đến.
  • B. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • C. Vần điệu và nhịp điệu của đoạn thơ.
  • D. Mối liên hệ giữa các hình ảnh thiên nhiên với tâm trạng, số phận con người hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 3: Một tác phẩm văn học sử dụng góc nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có thể mang lại ưu điểm gì so với ngôi thứ ba toàn tri?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi và giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • C. Dễ dàng miêu tả đồng thời hành động của nhiều nhân vật ở các địa điểm khác nhau.
  • D. Giúp nhà văn che giấu ý định và thông điệp chính của mình.

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Tình yêu thương sâu sắc, mãnh liệt của người cha dành cho con gái và sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình ông Sáu trước chiến tranh.
  • C. Tài năng điêu khắc của ông Sáu.
  • D. Mối quan hệ căng thẳng giữa bé Thu và ông Sáu.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hồi tưởng
  • B. Miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian và không gian.
  • C. Đối thoại nội tâm.
  • D. So sánh.

Câu 6: Khi phân tích chủ đề của một bài thơ trữ tình, học sinh cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng chủ đạo được bộc lộ trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử của tác giả.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • D. Số lượng câu thơ và khổ thơ.

Câu 7: Trong phân tích truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Toàn bộ diễn biến các sự kiện trong truyện.
  • B. Lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt mà tại đó nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách, quan hệ và số phận.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh: So sánh em bé với mặt trời. Nhấn mạnh sự bé nhỏ, yếu ớt của em.
  • B. Nhân hóa: Gán cho mặt trời tình cảm của người mẹ.
  • C. Ẩn dụ: Sử dụng "mặt trời" để chỉ em bé. Khẳng định em là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
  • D. Hoán dụ: Lấy "lưng" để chỉ công việc vất vả của mẹ.

Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản nghị luận), yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với việc phân tích cấu trúc lập luận và các bằng chứng được đưa ra?

  • A. Tính xác thực và độ tin cậy của nguồn thông tin.
  • B. Cảm xúc cá nhân mãnh liệt của người viết được bộc lộ.
  • C. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ để truyền tải thông tin một cách rõ ràng, chính xác.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một không gian chật hẹp, tối tăm, ẩm thấp với mùi ẩm mốc. Không gian nghệ thuật này có thể gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật sống trong đó?

  • A. Cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • B. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan.
  • C. Cuộc sống nghèo khó, tù túng, thiếu ánh sáng và hy vọng.
  • D. Tính cách cởi mở, hướng ngoại của nhân vật.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình. Hiệu quả chính mà câu hỏi tu từ mang lại là gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình, gợi sự suy ngẫm ở người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài việc xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào khác để hiểu rõ hơn về tính cách và số phận của họ?

  • A. Màu sắc trang phục nhân vật thường mặc.
  • B. Loại nhạc cụ nhân vật yêu thích.
  • C. Thái độ, lời nhận xét của các nhân vật khác về họ.
  • D. Số lượng tài sản nhân vật sở hữu.

Câu 13: Đọc đoạn trích sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê
  • D. Ẩn dụ

Câu 14: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm, vấn đề mà người viết cần làm sáng tỏ và chứng minh.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng để chứng minh.
  • C. Cách sắp xếp các bằng chứng, lập luận.
  • D. Lời kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 15: Phân tích vai trò của "mâu thuẫn" trong việc xây dựng cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • B. Giúp nhân vật luôn sống trong hòa bình.
  • C. Không ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện.
  • D. Là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện, tạo nên các xung đột và tình huống kịch tính.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa: Biến cơn giận thành con sóng.
  • B. So sánh: So sánh cơn giận với sóng biển. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của cơn giận.
  • C. Hoán dụ: Lấy sóng biển để chỉ sự tức giận.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "cuộn trào".

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ theo thể lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào là nổi bật và chi phối nhịp điệu, âm hưởng của bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Việc sử dụng các từ láy.
  • C. Cấu trúc cặp câu 6-8, cách gieo vần và nhịp điệu.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "ngắt nhịp" có ý nghĩa gì?

  • A. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách đọc cho đúng vần.
  • C. Không có ý nghĩa trong thơ hiện đại.
  • D. Giúp xác định số lượng chữ trong mỗi câu.

Câu 20: Trong văn học, "biểu tượng" là gì và khác với "hình ảnh" thông thường ở điểm nào?

  • A. Biểu tượng chỉ là hình ảnh được miêu tả chi tiết hơn.
  • B. Biểu tượng chỉ có trong thơ, hình ảnh có trong văn xuôi.
  • C. Biểu tượng là hình ảnh mang tính khái quát, có ý nghĩa tượng trưng, biểu đạt một ý niệm, tư tưởng, cảm xúc sâu sắc hơn hình ảnh thông thường.
  • D. Biểu tượng là hình ảnh được lặp đi lặp lại nhiều lần.

Câu 21: Một tác phẩm tự sự kết thúc mở (không cho biết rõ số phận cuối cùng của nhân vật hoặc kết quả sự việc) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Kích thích sự suy đoán, tưởng tượng của người đọc và làm tăng sức ám ảnh của tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng quên đi câu chuyện.
  • C. Cho thấy nhà văn không có khả năng kết thúc câu chuyện.
  • D. Cung cấp lời giải cuối cùng cho mọi vấn đề.

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra?

  • A. Chỉ cần xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Dựa vào việc văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hay không.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở bài và kết bài.
  • D. Xem xét tính logic, chặt chẽ của lập luận và tính xác thực, đầy đủ của các bằng chứng được sử dụng.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học. Yếu tố này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Thời gian cụ thể (ngày, tháng, năm) mà câu chuyện diễn ra.
  • B. Cách nhà văn cảm nhận, tổ chức và biểu đạt dòng chảy thời gian, thể hiện quan niệm về đời sống.
  • C. Thời gian tác giả hoàn thành tác phẩm.
  • D. Thời gian mà người đọc bỏ ra để đọc tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa: Làm cho lũy tre có khả năng chứng kiến như con người, thể hiện sự gắn bó.
  • B. So sánh: So sánh cuộc đời ông với lũy tre.
  • C. Ẩn dụ: Lấy lũy tre để chỉ quê hương.
  • D. Điệp cấu trúc: Lặp lại cấu trúc câu.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ viết về đề tài chiến tranh, ngoài việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, người đọc cần chú ý đến điều gì để thấy được giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Số lượng trận đánh được miêu tả.
  • B. Việc khắc họa số phận, tâm trạng, những mất mát của con người và vẻ đẹp tâm hồn của họ trong chiến tranh.
  • C. Sự hùng tráng của các trận chiến.
  • D. Tên tuổi của các vị tướng lĩnh.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong ngữ cảnh này:

  • A. Phương tiện đi lại trên sông.
  • B. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • C. Biểu tượng cho con người cá nhân trên hành trình cuộc đời.
  • D. Nơi trú ẩn an toàn.

Câu 27: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, suy nghĩ và thúc đẩy hành động?

  • A. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Sự miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Các chú thích của tác giả về bối cảnh.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến các từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt trong miêu tả tâm trạng.
  • C. Chỉ dùng để làm đẹp câu văn.
  • D. Làm tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp diễn tả sinh động, cụ thể các cung bậc cảm xúc, trạng thái tâm lý của nhân vật.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Gợi tả không khí mùa thu tĩnh lặng, thanh sạch và tâm trạng cô quạnh của thi nhân.
  • B. Thể hiện sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • D. Miêu tả hoạt động câu cá tấp nập.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, người đọc cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố niêm, luật, vần, đối vì sao?

  • A. Những yếu tố đó chỉ là quy tắc hình thức bắt buộc, không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến nội dung, không cần quan tâm đến hình thức.
  • C. Những yếu tố đó chỉ làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Đây là những đặc trưng cốt lõi của thể thơ Đường luật, chi phối cấu trúc, nhạc điệu và thể hiện tài năng, dụng ý nghệ thuật của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật?

"Ngoài mặt, hắn vẫn giữ vẻ bình thản đến lạnh lùng, đôi mắt vô cảm nhìn xa xăm. Nhưng sâu thẳm bên trong, một cơn bão cảm xúc đang gào thét, xé nát từng mảnh hồn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh về thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ (ví dụ: núi cao, vực sâu, gió mạnh), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa biểu đạt của các hình ảnh này trong tổng thể tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một tác phẩm văn học sử dụng góc nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có thể mang lại ưu điểm gì so với ngôi thứ ba toàn tri?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc lược ngà' trong truyện ngắn 'Chiếc lược ngà' của Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời lên, nhuộm vàng rực rỡ những đám mây bồng bềnh. Sương sớm tan dần, để lộ ra những mái nhà tranh lụp xụp nép mình dưới rặng tre già." Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi phân tích chủ đề của một bài thơ trữ tình, học sinh cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong phân tích truyện ngắn, 'tình huống truyện' là gì và đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

(Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này và hiệu quả biểu đạt của nó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản nghị luận), yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với việc phân tích cấu trúc lập luận và các bằng chứng được đưa ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một không gian chật hẹp, tối tăm, ẩm thấp với mùi ẩm mốc. Không gian nghệ thuật này có thể gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật sống trong đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn thơ trữ tình. Hiệu quả chính mà câu hỏi tu từ mang lại là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài việc xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào khác để hiểu rõ hơn về tính cách và số phận của họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "Hắn bước đi, bóng đổ dài trên con đường vắng. Mùa đông đã về, mang theo cái lạnh cắt da cắt thịt và nỗi cô đơn gặm nhấm tâm hồn." Biện pháp nghệ thuật nào làm tăng sức gợi và biểu cảm cho đoạn văn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích vai trò của 'mâu thuẫn' trong việc xây dựng cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cơn giận dữ cuộn trào như sóng biển, nhấn chìm lý trí mỏng manh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ theo thể lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm hình thức nào là nổi bật và chi phối nhịp điệu, âm hưởng của bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xôn xao. Từ già đến trẻ, ai cũng bàn tán về câu chuyện ấy." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về toàn thể dân làng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến 'ngắt nhịp' có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong văn học, 'biểu tượng' là gì và khác với 'hình ảnh' thông thường ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một tác phẩm tự sự kết thúc mở (không cho biết rõ số phận cuối cùng của nhân vật hoặc kết quả sự việc) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học. Yếu tố này chủ yếu thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Cả cuộc đời ông gắn bó với lũy tre làng. Lũy tre chứng kiến bao thăng trầm của cuộc đời ông." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ viết về đề tài chiến tranh, ngoài việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, người đọc cần chú ý đến điều gì để thấy được giá trị nhân đạo của tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong ngữ cảnh này: "Cuộc đời là một dòng sông dài, còn mỗi chúng ta là một con thuyền nhỏ bé, lênh đênh tìm bến đỗ bình yên."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, suy nghĩ và thúc đẩy hành động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến các từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ ngữ như 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, người đọc cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố niêm, luật, vần, đối vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo hướng dẫn tự học, khi tiếp cận một văn bản văn học mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng nền tảng hiểu biết chung về tác phẩm là gì?

  • A. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ.
  • B. Đọc khái quát văn bản và tìm hiểu thông tin về tác giả, hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Học thuộc lòng các đoạn thơ, đoạn văn tiêu biểu.
  • D. Tìm đọc các bài phê bình, nhận định về tác phẩm.

Câu 2: Khi tự học một đoạn trích truyện, việc chú ý đến

  • A. Số lượng nhân vật chính trong đoạn trích.
  • B. Thời gian và không gian diễn ra sự kiện.
  • C. Thể loại chính của văn bản.
  • D. Quan điểm, cảm xúc và phạm vi hiểu biết của người kể chuyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?: "Hắn cười như mếu và đôi mắt thì ầng ậng nước."

  • A. Nghệ thuật tương phản/đối lập.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nghề nghiệp hoặc lai lịch của nhà thơ.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính trong bài thơ.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ và thái độ của "cái tôi" đang bộc lộ trong bài thơ.
  • D. Số lượng câu thơ và khổ thơ trong bài.

Câu 5: Giả sử bạn đang tự học một văn bản nghị luận. Để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, bạn cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu và cách tác giả sử dụng dấu câu.
  • B. Vẻ đẹp của các hình ảnh thơ mộng và sự phong phú của từ vựng.
  • C. Nhịp điệu và cách gieo vần của các câu văn.
  • D. Luận điểm, hệ thống luận cứ (lí lẽ, dẫn chứng) và cách lập luận của tác giả.

Câu 6: Khi đọc một văn bản có nhiều lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu tượng), phương pháp tự học hiệu quả là gì?

  • A. Đọc chậm, suy ngẫm, kết nối các chi tiết và xem xét mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Tập trung vào việc tìm nghĩa của tất cả các từ khó.
  • D. Ngay lập tức tìm đọc các bài giải nghĩa sẵn có trên mạng.

Câu 7: Việc tìm hiểu "hoàn cảnh sáng tác" của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng bản thảo mà tác giả đã viết.
  • B. Những yếu tố lịch sử, xã hội, văn hóa hoặc cá nhân đã ảnh hưởng đến nội dung và tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Số lượng người đọc và mức độ phổ biến của tác phẩm.
  • D. Cấu trúc câu và cách dùng từ của tác giả.

Câu 8: Khi tự học một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây là đặc trưng nhất và cần được chú ý phân tích để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Giọng điệu trữ tình.
  • B. Các biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, dựa vào hình ảnh và ngôn từ, bài thơ có khả năng bộc lộ cảm xúc chủ đạo nào?: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Lòng yêu nước, chí khí anh hùng.
  • D. Nét buồn tĩnh lặng, cô đơn.

Câu 10: Theo hướng dẫn tự học hiệu quả, sau khi đọc hiểu văn bản, bước tiếp theo để củng cố và mở rộng kiến thức là gì?

  • A. Hệ thống hóa kiến thức đã đọc (lập sơ đồ tư duy, tóm tắt) và làm các bài tập liên quan.
  • B. Ngừng việc học và chuyển sang bài khác.
  • C. Chỉ cần đọc lại văn bản một lần nữa.
  • D. Sao chép lại toàn bộ nội dung văn bản vào vở.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "đối thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn giằng xé bên trong tâm hồn nhân vật.
  • C. Ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử mà nhân vật đang sống.

Câu 12: Đâu là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ và ôn tập kiến thức về một tác phẩm văn học dài?

  • A. Chỉ đọc lại sách giáo khoa một lần.
  • B. Cố gắng học thuộc lòng từng câu, từng chữ.
  • C. Lập sơ đồ tư duy hoặc dàn ý chi tiết về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Nhờ bạn bè kể lại nội dung chính.

Câu 13: Khi đọc một văn bản văn học sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hoặc từ cổ, bước tự học nào sau đây là cần thiết để đảm bảo hiểu đúng nghĩa?

  • A. Tra cứu từ điển hoặc tìm hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
  • B. Bỏ qua các từ đó và đọc tiếp.
  • C. Đoán mò nghĩa của từ.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ quen thuộc.

Câu 14: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn phân tích một đoạn trích. Theo hướng dẫn tự học, trước khi bắt đầu viết, bạn nên làm gì để bài viết có cấu trúc chặt chẽ và đầy đủ ý?

  • A. Viết ngay đoạn mở bài.
  • B. Tìm kiếm một bài văn mẫu trên mạng để sao chép.
  • C. Chỉ đọc lại đoạn trích.
  • D. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.

Câu 15: Phân tích câu văn sau: "Lão Hạc móm mém vẫn vui vẻ làm vườn." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa sự kiên cường và lạc quan của nhân vật?

  • A. Tương phản.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 16: Khi tự học về một giai đoạn văn học cụ thể, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử - xã hội" của giai đoạn đó có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp dự đoán số lượng tác phẩm được viết trong giai đoạn đó.
  • B. Giúp hiểu được những yếu tố nào của thời đại đã tác động và định hình nền văn học.
  • C. Giúp biết được tác phẩm nào được nhiều người đọc nhất.
  • D. Giúp học thuộc lòng tên tất cả các tác giả trong giai đoạn đó.

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết khi tự học để hiểu sâu sắc một văn bản văn học?

  • A. Phân tích ngôn ngữ và hình ảnh.
  • B. Kết nối văn bản với bối cảnh và các tác phẩm khác.
  • C. Đọc lướt và đọc nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Đặt câu hỏi và tìm câu trả lời trong quá trình đọc.

Câu 18: Khi phân tích "cấu trúc" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Tên của các nhân vật.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Cách sắp xếp các sự kiện, chi tiết, chương mục, mối quan hệ giữa các phần.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa". Hai câu thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Hoán dụ và điệp ngữ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và liệt kê.
  • D. Nói quá và chơi chữ.

Câu 20: Để đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng nhân vật phản diện trong truyện.
  • B. Các chi tiết miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương với số phận con người, thái độ lên án cái ác và trân trọng phẩm giá con người.
  • D. Cấu trúc và bố cục của tác phẩm.

Câu 21: Khi tự học một bài thơ có nhiều hình ảnh "biểu tượng", phương pháp nào sau đây giúp giải mã ý nghĩa của các biểu tượng đó?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh biểu tượng.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh biểu tượng vì chúng khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào các từ ngữ trực tiếp.
  • D. Xem xét ngữ cảnh xuất hiện biểu tượng, ý nghĩa truyền thống của biểu tượng đó trong văn hóa hoặc các tác phẩm khác.

Câu 22: Giả sử bạn đang tự học một đoạn trích từ "Hạnh phúc của một tang gia". Để hiểu rõ hơn về "nghệ thuật trào phúng" của tác giả Vũ Trọng Phụng, bạn cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Sự mâu thuẫn, nghịch lý giữa lời nói, hành động của nhân vật và bản chất sự việc; cách tác giả sử dụng ngôn ngữ châm biếm.
  • B. Số lượng câu văn dài và ngắn.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • D. Cấu trúc câu theo kiểu truyền thống.

Câu 23: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước tự học nào sau đây giúp bạn tự tin và trình bày mạch lạc?

  • A. Chỉ đọc lại tác phẩm vài lần.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài phân tích.
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói, luyện tập trình bày và chuẩn bị trả lời các câu hỏi.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ghi chú trong sách giáo khoa.

Câu 24: Việc so sánh một tác phẩm văn học với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng giai đoạn sáng tác có ý nghĩa gì trong quá trình tự học?

  • A. Giúp tìm ra lỗi sai trong tác phẩm.
  • B. Giúp nhận diện những nét độc đáo, khác biệt hoặc sự tương đồng về nội dung, nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Giúp biết tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào.
  • D. Giúp biết được tác phẩm nào được viết trước, tác phẩm nào viết sau.

Câu 25: Để hiểu rõ "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề tác phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ tìm hiểu về cuộc đời của tác giả.
  • D. Tổng hợp từ nội dung câu chuyện, hình tượng nhân vật, các sự kiện, và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 26: Khi gặp một đoạn văn khó hiểu trong quá trình tự học, bước xử lý nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Đọc lại đoạn đó nhiều lần, xem xét mối liên hệ với các phần khác trong văn bản và tìm kiếm thông tin giải thích (nếu có).
  • B. Bỏ qua hoàn toàn đoạn văn đó.
  • C. Chỉ đọc tiếp mà không suy nghĩ.
  • D. Ngừng học ngay lập tức.

Câu 27: Trong việc phân tích một văn bản thơ, việc nhận diện và gọi tên chính xác các "biện pháp tu từ" (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có mục đích chính là gì?

  • A. Để chứng tỏ người đọc thuộc lòng các khái niệm.
  • B. Để đếm số lượng các biện pháp tu từ trong bài thơ.
  • C. Để phân tích tác dụng của chúng trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc và tạo nên hiệu quả nghệ thuật cho bài thơ.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là nhận diện.

Câu 28: Giả sử bạn đang tự học về một nhân vật phức tạp trong truyện. Để hiểu sâu sắc hơn về "diễn biến tâm lý" của nhân vật đó, bạn cần chú ý phân tích những chi tiết nào?

  • A. Tên và tuổi của nhân vật.
  • B. Hành động, lời nói, suy nghĩ (nội tâm), cảm xúc và phản ứng của nhân vật trước các tình huống.
  • C. Quê quán và gia đình của nhân vật.
  • D. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.

Câu 29: Khi tự học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra viết về một tác phẩm, việc "luyện tập viết các đoạn văn phân tích" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để viết cho đủ số lượng chữ.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc lại bài mẫu.
  • C. Chỉ để ghi nhớ nội dung tác phẩm.
  • D. Giúp rèn luyện cách triển khai ý, sử dụng dẫn chứng, phân tích và diễn đạt suy nghĩ một cách mạch lạc, thuyết phục.

Câu 30: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đã tự học một văn bản văn học tương đối hiệu quả và sâu sắc?

  • A. Bạn có thể tự mình phân tích, diễn giải các chi tiết, hình ảnh, và đưa ra nhận định cá nhân về giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm dựa trên căn cứ từ văn bản.
  • B. Bạn có thể đọc thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • C. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều bài phân tích sẵn có trên mạng.
  • D. Bạn chỉ cần đọc duy nhất một lần là nắm được hết thông tin.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo hướng dẫn tự học, khi tiếp cận một văn bản văn học mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng nền tảng hiểu biết chung về tác phẩm là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi tự học một đoạn trích truyện, việc chú ý đến "điểm nhìn" trần thuật giúp người đọc nhận biết điều gì về câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?: 'Hắn cười như mếu và đôi mắt thì ầng ậng nước.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử bạn đang tự học một văn bản nghị luận. Để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, bạn cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc một văn bản có nhiều lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu tượng), phương pháp tự học hiệu quả là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc tìm hiểu 'hoàn cảnh sáng tác' của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi tự học một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây là đặc trưng nhất và cần được chú ý phân tích để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, dựa vào hình ảnh và ngôn từ, bài thơ có khả năng bộc lộ cảm xúc chủ đạo nào?: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo hướng dẫn tự học hiệu quả, sau khi đọc hiểu văn bản, bước tiếp theo để củng cố và mở rộng kiến thức là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'đối thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ và ôn tập kiến thức về một tác phẩm văn học dài?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đọc một văn bản văn học sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hoặc từ cổ, bước tự học nào sau đây là cần thiết để đảm bảo hiểu đúng nghĩa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn phân tích một đoạn trích. Theo hướng dẫn tự học, trước khi bắt đầu viết, bạn nên làm gì để bài viết có cấu trúc chặt chẽ và đầy đủ ý?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích câu văn sau: 'Lão Hạc móm mém vẫn vui vẻ làm vườn.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa sự kiên cường và lạc quan của nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi tự học về một giai đoạn văn học cụ thể, việc tìm hiểu 'bối cảnh lịch sử - xã hội' của giai đoạn đó có ý nghĩa gì quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết khi tự học để hiểu sâu sắc một văn bản văn học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích 'cấu trúc' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Hai câu thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảnh hoàng hôn trên biển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi tự học một bài thơ có nhiều hình ảnh 'biểu tượng', phương pháp nào sau đây giúp giải mã ý nghĩa của các biểu tượng đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn đang tự học một đoạn trích từ 'Hạnh phúc của một tang gia'. Để hiểu rõ hơn về 'nghệ thuật trào phúng' của tác giả Vũ Trọng Phụng, bạn cần chú ý phân tích điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước tự học nào sau đây giúp bạn tự tin và trình bày mạch lạc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc so sánh một tác phẩm văn học với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng giai đoạn sáng tác có ý nghĩa gì trong quá trình tự học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để hiểu rõ 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tổng hợp và suy luận từ những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi gặp một đoạn văn khó hiểu trong quá trình tự học, bước xử lý nào sau đây là hợp lý nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong việc phân tích một văn bản thơ, việc nhận diện và gọi tên chính xác các 'biện pháp tu từ' (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn đang tự học về một nhân vật phức tạp trong truyện. Để hiểu sâu sắc hơn về 'diễn biến tâm lý' của nhân vật đó, bạn cần chú ý phân tích những chi tiết nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tự học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra viết về một tác phẩm, việc 'luyện tập viết các đoạn văn phân tích' có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đã tự học một văn bản văn học tương đối hiệu quả và sâu sắc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật?

  • A. Thể thơ
  • B. Nhịp điệu và vần
  • C. Hệ thống hình ảnh
  • D. Chủ đề bài thơ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (truyện, ký), việc xác định điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Góc độ quan sát, thái độ của người kể chuyện và cách thông tin được truyền tải.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Số lượng câu văn miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 3: Phép tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự mỉa mai, châm biếm sâu cay, khiến ý nghĩa biểu đạt ngược lại với nghĩa đen của từ ngữ hoặc câu văn?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Mỉa mai (Irony)

Câu 4: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử - xã hội đối với việc tiếp nhận một tác phẩm văn học. Ý nào sau đây là ít chính xác nhất?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn động cơ sáng tác và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Quyết định tuyệt đối giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Làm sáng tỏ các chi tiết, sự kiện, hay ngôn ngữ đặc trưng trong tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc đánh giá tính hiện thực hoặc tính phản ánh của tác phẩm.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự giàu có, trù phú của thiên nhiên Việt Bắc trong bài "Việt Bắc" của Tố Hữu:
"Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Mùa xuân mơ nở trắng rừng
Hà Giang, Cao Bằng xanh ngắt mấy rừng măng"

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Liệt kê và tả thực giàu hình ảnh
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc chú ý đến đối thoại giữa các nhân vật giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Tính cách, quan hệ, và sự phát triển nội tâm của nhân vật.
  • C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • D. Phong cách trang phục của nhân vật.

Câu 7: Trong bài "Hạnh phúc của một tang gia" (trích "Số Đỏ" - Vũ Trọng Phụng), chi tiết đám tang cụ cố Hồng được miêu tả là "đám tang vĩ đại chưa từng thấy". Phân tích ý nghĩa của chi tiết này trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.

  • A. Thể hiện sự giả dối, lố bịch, đảo lộn các giá trị đạo đức của xã hội thượng lưu thành thị.
  • B. Ca ngợi tình cảm gia đình sâu sắc, hiếu thảo của con cháu đối với người đã khuất.
  • C. Miêu tả chân thực phong tục tang lễ truyền thống của người Việt.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của gia đình cụ cố Hồng.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong thơ ca. Tác dụng nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để gieo vần cho bài thơ.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm xúc sinh động và tạo nhịp điệu.
  • D. Luôn mang nghĩa tiêu cực, châm biếm.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán (như "Số Đỏ"), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Tìm ra các chi tiết lãng mạn, bay bổng.
  • B. Nắm vững bối cảnh xã hội mà tác phẩm đang phản ánh và phê phán.
  • C. Chỉ tập trung vào cốt truyện mà bỏ qua các yếu tố miêu tả.
  • D. Đếm số lượng nhân vật chính và phụ.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ: khẳng định tình yêu thương con là nguồn sống, ánh sáng của mẹ.
  • B. So sánh: làm nổi bật sự giống nhau giữa mặt trời và đứa bé.
  • C. Nhân hóa: gán đặc điểm con người cho mặt trời.
  • D. Hoán dụ: dùng "lưng" để chỉ toàn bộ cơ thể mẹ.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát. Đặc điểm nào sau đây là không chính xác?

  • A. Gồm cặp câu một câu 6 tiếng và một câu 8 tiếng nối tiếp nhau.
  • B. Tiếng thứ 6 của câu 6 vần với tiếng thứ 6 của câu 8.
  • C. Tiếng thứ 8 của câu 8 vần với tiếng thứ 6 của câu 6 tiếp theo.
  • D. Số lượng câu trong bài thơ luôn cố định là 12 câu.

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, việc miêu tả ngoại hình của nhân vật thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ để người đọc hình dung được khuôn mặt của nhân vật.
  • B. Quyết định hoàn toàn diễn biến cốt truyện.
  • C. Góp phần thể hiện tính cách, thân phận, hoặc tâm trạng của nhân vật.
  • D. Luôn cho thấy nhân vật là người tốt hay kẻ xấu.

Câu 13: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, ta cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề và các yếu tố nào sau đây?

  • A. Nội dung chính, nhân vật trung tâm và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Ngày xuất bản của tác phẩm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong văn xuôi.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của đoạn văn.
  • C. Giúp người đọc biết được tên của nhân vật.
  • D. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, trạng thái tâm lý phức tạp của nhân vật.

Câu 15: "Thơ là tiếng nói của tâm hồn, là sự rung động mãnh liệt của trái tim trước cuộc đời." (Trích dẫn mang tính chất tham khảo). Câu nói này gợi ý rằng khi phân tích thơ, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

  • A. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, và tư tưởng chủ quan của tác giả được thể hiện.
  • C. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • D. Tên thật của nhà thơ.

Câu 16: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ tìm ra những điểm giống nhau về nội dung.
  • B. So sánh số lượng câu chữ trong mỗi tác phẩm.
  • C. Cách thể hiện đề tài, các biện pháp nghệ thuật đặc sắc, và phong cách riêng của mỗi tác giả.
  • D. Đoán xem tác phẩm nào được nhiều người đọc hơn.

Câu 17: Trong một đoạn trích kịch hoặc truyện có nhiều nhân vật, cách phân tích quan hệ giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì về xung đột trong tác phẩm?

  • A. Màu sắc trang phục của nhân vật.
  • B. Số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
  • C. Nơi ở của các nhân vật.
  • D. Nguồn gốc, bản chất và sự phát triển của các xung đột.

Câu 18: Đọc câu văn sau: "Hắn cười như nắc nẻ, cái mặt đỏ như gấc." Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu này.

  • A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • B. Giúp hình dung cụ thể, sinh động trạng thái cười và màu sắc khuôn mặt của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự im lặng của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các hành động.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học. Chi tiết nghệ thuật là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là những hình ảnh, sự việc nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật.
  • B. Là những câu văn dài nhất trong tác phẩm.
  • C. Là tên của tác giả và nhà xuất bản.
  • D. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Số lượng cây cối và con vật xuất hiện.
  • B. Tên khoa học của các loài thực vật được nhắc đến.
  • C. Vẻ đẹp, đặc điểm riêng của cảnh vật và ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm trạng mà cảnh vật gợi ra.
  • D. Thời tiết cụ thể tại thời điểm miêu tả.

Câu 21: Phân tích nghệ thuật tương phản trong tác phẩm văn học. Tương phản được tạo ra bằng cách nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc từ ngữ.
  • B. Đặt các sự vật, hiện tượng, tính cách đối lập nhau để làm nổi bật.
  • C. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa trong cùng một câu.
  • D. Kể lại một sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc móm mém vẫn cười như mếu, đôi mắt trũng sâu đỏ hoe." Phân tích cách nhà văn (Nam Cao) khắc họa nhân vật qua đoạn miêu tả này.

  • A. Chỉ tập trung vào sự giàu có của nhân vật.
  • B. Miêu tả nhân vật là người rất khỏe mạnh.
  • C. Chỉ cho thấy nhân vật đang rất vui vẻ.
  • D. Sử dụng miêu tả ngoại hình kết hợp với diễn tả trạng thái để gợi bi kịch của nhân vật.

Câu 23: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến âm điệunhịp điệu của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc của tác giả và không khí chung của bài thơ.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • C. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • D. Tên của các nhân vật được nhắc đến.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc tiếng lóng trong một số tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu đối với mọi người đọc.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • C. Góp phần khắc họa chân thực bối cảnh, nhân vật và tạo màu sắc địa phương.
  • D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng người đọc của tác giả.

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Tên của tất cả các nhân vật phụ.
  • B. Số lượng đoạn văn trong tác phẩm.
  • C. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong tác phẩm.
  • D. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi về cuộc đời, con người mà tác giả muốn đề cập.

Câu 26: Biện pháp phóng đại (hyperbole) trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh về đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • C. Miêu tả sự vật một cách chính xác, khách quan.
  • D. Chỉ dùng trong văn bản khoa học.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

  • A. Thơ trữ tình luôn kể chuyện, còn văn xuôi không bao giờ kể chuyện.
  • B. Thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc trực tiếp, còn văn xuôi thể hiện cảm xúc gián tiếp qua nhân vật, sự kiện.
  • C. Văn xuôi luôn có vần điệu, còn thơ trữ tình thì không.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, còn văn xuôi viết về mọi thứ.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học cổ điển, người đọc cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu đúng giá trị và thông điệp của tác phẩm?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
  • C. Bối cảnh văn hóa, lịch sử và hệ tư tưởng của thời đại tác phẩm ra đời.
  • D. Tên tuổi của người dịch (nếu là tác phẩm nước ngoài).

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữphong cách của nhà văn. Ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong việc định hình phong cách?

  • A. Là phương tiện chính để nhà văn thể hiện giọng điệu, cá tính sáng tạo và tạo nên phong cách riêng.
  • B. Chỉ là công cụ để truyền tải thông tin một cách khô khan.
  • C. Không liên quan gì đến phong cách của nhà văn.
  • D. Quyết định chủ đề của tác phẩm.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người". Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của biện pháp tu từ được sử dụng ở đây.

  • A. So sánh: so sánh nỗi nhớ với hoa và người.
  • B. Nhân hóa: gán đặc điểm con người cho hoa.
  • C. Hoán dụ: dùng "hoa cùng người" để chỉ thiên nhiên và con người Việt Bắc, nhưng không có cấu trúc điệp nhấn mạnh.
  • D. Điệp cấu trúc và điệp từ: tạo nhịp điệu, giọng điệu tâm tình và nhấn mạnh nỗi nhớ da diết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về hình thức nghệ thuật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi (truyện, ký), việc xác định *điểm nhìn trần thuật* có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phép tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự mỉa mai, châm biếm sâu cay, khiến ý nghĩa biểu đạt ngược lại với nghĩa đen của từ ngữ hoặc câu văn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử - xã hội đối với việc tiếp nhận một tác phẩm văn học. Ý nào sau đây là *ít* chính xác nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự giàu có, trù phú của thiên nhiên Việt Bắc trong bài 'Việt Bắc' của Tố Hữu:
'Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Mùa xuân mơ nở trắng rừng
Hà Giang, Cao Bằng xanh ngắt mấy rừng măng'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc chú ý đến *đối thoại* giữa các nhân vật giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài 'Hạnh phúc của một tang gia' (trích 'Số Đỏ' - Vũ Trọng Phụng), chi tiết đám tang cụ cố Hồng được miêu tả là 'đám tang vĩ đại chưa từng thấy'. Phân tích ý nghĩa của chi tiết này trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong thơ ca. Tác dụng nào sau đây là nổi bật nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán (như 'Số Đỏ'), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm) và tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát. Đặc điểm nào sau đây là *không* chính xác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, việc miêu tả *ngoại hình* của nhân vật thường có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích *ý nghĩa nhan đề* của một tác phẩm văn học, ta cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề và các yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng *độc thoại nội tâm* trong văn xuôi.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Thơ là tiếng nói của tâm hồn, là sự rung động mãnh liệt của trái tim trước cuộc đời.' (Trích dẫn mang tính chất tham khảo). Câu nói này gợi ý rằng khi phân tích thơ, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một đoạn trích kịch hoặc truyện có nhiều nhân vật, cách phân tích *quan hệ* giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì về xung đột trong tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc câu văn sau: 'Hắn cười như nắc nẻ, cái mặt đỏ như gấc.' Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh trong câu này.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của *chi tiết nghệ thuật* trong tác phẩm văn học. Chi tiết nghệ thuật là gì và có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả *cảnh thiên nhiên*, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích nghệ thuật *tương phản* trong tác phẩm văn học. Tương phản được tạo ra bằng cách nào và nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc móm mém vẫn cười như mếu, đôi mắt trũng sâu đỏ hoe.' Phân tích cách nhà văn (Nam Cao) khắc họa nhân vật qua đoạn miêu tả này.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến *âm điệu* và *nhịp điệu* của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng *ngôn ngữ địa phương* hoặc *tiếng lóng* trong một số tác phẩm văn học.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp *phóng đại* (hyperbole) trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học cổ điển, người đọc cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu đúng giá trị và thông điệp của tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa *ngôn ngữ* và *phong cách* của nhà văn. Ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào trong việc định hình phong cách?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 33 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người'. Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của biện pháp tu từ được sử dụng ở đây.

Viết một bình luận