Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?
- A. Thông tin về thời gian và không gian sáng tác bài thơ.
- B. Cốt truyện chính và diễn biến các sự kiện.
- C. Thái độ, cảm xúc và cách tác giả thể hiện ý nghĩa sâu sắc.
- D. Số lượng câu thơ và cách gieo vần trong bài.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Câu in đậm: **Sóng đã cài then, đêm sập cửa.**
- A. So sánh: So sánh sóng và đêm với then cửa, nhấn mạnh sự tĩnh lặng.
- B. Nhân hóa: Gán hành động của con người cho sóng và đêm, tạo hình ảnh vũ trụ gần gũi, thân mật như ngôi nhà.
- C. Hoán dụ: Lấy sóng và đêm để chỉ con người đang đi ngủ, gợi sự mệt mỏi.
- D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "then" và "cửa", nhấn mạnh sự khép kín.
Câu 3: Khi viết đoạn văn nghị luận, để làm rõ cho luận điểm "Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực", người viết cần sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
- A. So sánh và bác bỏ.
- B. Giải thích và bình luận.
- C. Phân tích và tổng hợp.
- D. Phân tích và chứng minh.
Câu 4: Đoạn văn sau đây mắc lỗi về liên kết câu hoặc liên kết đoạn như thế nào?
"Nam là một học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Hơn nữa, bạn ấy rất hòa đồng với mọi người. Bài toán này khó quá."
- A. Thiếu từ nối giữa các câu.
- B. Các câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
- C. Nội dung câu cuối không liên quan đến chủ đề của các câu trước, gây đứt mạch lạc.
- D. Đoạn văn quá ngắn, cần bổ sung thêm chi tiết.
Câu 5: Trong quá trình tự học một tác phẩm văn học mới, bước "Đọc hiểu khái quát" thường bao gồm những hoạt động nào?
- A. Tìm hiểu thông tin về tác giả, tác phẩm; đọc lướt để nắm nội dung chính, bố cục.
- B. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ, hình ảnh đặc sắc.
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời đại.
- D. Học thuộc lòng các đoạn văn, đoạn thơ tiêu biểu.
Câu 6: Giả sử trang 46 của sách Ngữ văn 12 Cánh diều đang hướng dẫn học sinh tìm hiểu về đặc điểm của thể loại kịch. Câu hỏi nào sau đây có khả năng xuất hiện trong phần "Hướng dẫn tự học" này để kiểm tra hiểu biết của học sinh về đặc trưng thể loại?
- A. Tóm tắt nội dung chính của một vở kịch đã học.
- B. Liệt kê tên các vở kịch nổi tiếng của Việt Nam.
- C. Phân tích cách sử dụng từ láy trong lời thoại nhân vật.
- D. Vai trò của xung đột trong việc xây dựng tính cách nhân vật và phát triển cốt truyện trong kịch là gì?
Câu 7: Để chuẩn bị cho bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, học sinh cần thực hiện những bước nào trong giai đoạn tìm ý và lập dàn ý?
- A. Xác định vấn đề cần nghị luận, tìm kiếm thông tin/dẫn chứng, xây dựng các luận điểm chính và sắp xếp theo bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài).
- B. Viết ngay đoạn mở bài và kết bài, sau đó điền nội dung vào phần thân bài.
- C. Tìm một bài văn mẫu và sao chép lại.
- D. Chỉ cần viết tự do theo cảm xúc, không cần dàn ý.
Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) một cách linh hoạt có tác dụng gì?
- A. Giúp đoạn văn dài hơn.
- B. Chứng minh luận điểm một cách khoa học.
- C. Khiến đối tượng miêu tả hiện lên chân thực, sống động và giàu sức gợi cảm.
- D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Hoàn cảnh sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
- B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- C. Diễn biến hành động và sự kiện mà nhân vật tham gia.
- D. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật.
Câu 10: Phần "Hướng dẫn tự học" ở trang 46 (Ngữ văn 12 - Cánh diều) có thể yêu cầu học sinh "Vận dụng kiến thức về các kiểu câu để phân tích hiệu quả diễn đạt trong một đoạn trích". Đây là yêu cầu thuộc cấp độ nhận thức nào?
- A. Nhận biết.
- B. Thông hiểu.
- C. Vận dụng và Phân tích.
- D. Đánh giá.
Câu 11: Khi chuẩn bị cho một bài nói hoặc thuyết trình về một chủ đề văn học, việc xác định "đối tượng nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào?
- A. Thời lượng chính xác của bài nói.
- B. Nội dung, ngôn ngữ và cách trình bày bài nói.
- C. Trang phục của người nói.
- D. Số lượng tài liệu tham khảo cần chuẩn bị.
Câu 12: Trong việc đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài?
- A. Đọc lướt (skimming) tiêu đề, đề mục, đoạn mở đầu/kết luận.
- B. Đọc kỹ từng câu, từng chữ.
- C. Chỉ đọc phần in đậm trong bài.
- D. Tra cứu tất cả các từ mới trong từ điển trước khi đọc.
Câu 13: Đoạn văn sau đây sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?
"Nam rất thích đọc sách. Cậu dành phần lớn thời gian rảnh rỗi ở thư viện. Việc đọc giúp cậu mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy phê phán."
- A. Phép nối và phép lặp.
- B. Phép thế và phép lặp.
- C. Phép nối và phép thế.
- D. Chỉ sử dụng liên kết chủ đề.
Câu 14: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
- B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
- C. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
- D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói, và sự thay đổi của cảnh vật xung quanh (nếu có).
Câu 15: Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một câu danh ngôn, học sinh cần thực hiện những bước cơ bản nào?
- A. Giải thích ý nghĩa câu danh ngôn; trình bày suy nghĩ, bình luận; rút ra bài học hoặc liên hệ.
- B. Chép lại câu danh ngôn và viết cảm nhận chung chung.
- C. Chỉ cần đưa ra các dẫn chứng liên quan đến câu danh ngôn.
- D. Tìm một đoạn văn mẫu trên mạng và chỉnh sửa một vài từ.
Câu 16: Trong Ngữ văn 12 Cánh diều, phần "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "So sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đoạn trích thơ cùng viết về đề tài thiên nhiên". Yêu cầu này nhắm đến việc phát triển kỹ năng nhận thức nào?
- A. Ghi nhớ.
- B. Phân tích.
- C. Tổng hợp.
- D. Đánh giá.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2024, số ca mắc sốt xuất huyết trên toàn quốc đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến cáo người dân không nên chủ quan và cần tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng chống dịch."
- A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
- B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- C. Phong cách ngôn ngữ văn chương.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến điều gì ngoài số lượng câu, số lượng chữ và cách gieo vần?
- A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
- B. Số lượng bản in của bài thơ.
- C. Sự phát triển của mạch cảm xúc, mạch suy tưởng, cách tổ chức các khổ thơ.
- D. Giá trị thị trường của bản thảo gốc.
Câu 19: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm của phương thức biểu đạt nào?
"Cây xoài trước nhà ông tôi đã già lắm rồi. Thân cây sần sùi, rêu phong bám đầy, nhưng tán lá vẫn xanh um, tỏa bóng mát cả một khoảng sân. Mỗi mùa xoài chín, hương thơm lừng lan tỏa khắp ngõ, những quả xoài vàng óng nặng trĩu cành."
- A. Tự sự.
- B. Miêu tả.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 20: Giả sử trang 46 yêu cầu "Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về vai trò của lòng nhân ái trong cuộc sống hiện đại". Để viết tốt đoạn văn này, học sinh cần vận dụng kiến thức và kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Kỹ năng kể chuyện và miêu tả nhân vật.
- B. Kiến thức về các thể loại văn học dân gian.
- C. Kỹ năng phân tích cấu trúc bài thơ.
- D. Kiến thức về vấn đề xã hội, kỹ năng lập luận và kỹ năng viết đoạn văn nghị luận.
Câu 21: Trong một bài nghị luận văn học phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, phần nào trong bài viết thường được dùng để khái quát lại vấn đề và nâng cao ý nghĩa của tác phẩm đối với người đọc hoặc thời đại?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Luận điểm 1 trong thân bài.
Câu 22: Việc luyện tập "chữa lỗi sai (chính tả, dùng từ, ngữ pháp)" trong quá trình tự học giúp học sinh cải thiện kỹ năng nào là trực tiếp nhất?
- A. Kỹ năng đọc diễn cảm.
- B. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
- C. Kỹ năng phân tích tác phẩm kịch.
- D. Kỹ năng thực hành tiếng Việt (chính tả, dùng từ, ngữ pháp).
Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ."
- A. Sai chính tả.
- B. Thiếu chủ ngữ.
- C. Dùng sai từ.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 24: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?
- A. Chi tiết đó xuất hiện ở trang nào trong sách.
- B. Tên đầy đủ của nhân vật liên quan đến chi tiết đó.
- C. Ý nghĩa biểu đạt của chi tiết và vai trò của nó trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng tác phẩm.
- D. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở tác phẩm khác.
Câu 25: Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu học sinh "Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của quê hương em, trong đó có sử dụng ít nhất hai biện pháp tu từ khác nhau". Yêu cầu này đòi hỏi sự kết hợp của những kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng viết văn miêu tả/biểu cảm, kỹ năng sử dụng tiếng Việt và kỹ năng vận dụng biện pháp tu từ.
- B. Kỹ năng tóm tắt văn bản và kỹ năng thuyết trình.
- C. Kỹ năng phân tích kịch và kỹ năng nghị luận xã hội.
- D. Kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin và kỹ năng làm thơ.
Câu 26: Khi tự học một bài nghị luận văn học mẫu, việc phân tích "cách tác giả triển khai luận điểm" giúp người học rèn luyện trực tiếp kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng đọc lướt.
- B. Kỹ năng ghi nhớ tác phẩm.
- C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.
- D. Kỹ năng lập luận và xây dựng đoạn văn nghị luận.
Câu 27: Trong văn xuôi, việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (người kể xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm và hiểu sâu thế giới nội tâm nhân vật "tôi".
- B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự việc và nhân vật.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó đoán hơn.
- D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của nhân vật.
Câu 28: Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử, xã hội khi một tác phẩm văn học ra đời, người học cần tìm hiểu những thông tin gì?
- A. Chỉ cần biết tên thủ đô của quốc gia nơi tác phẩm được viết.
- B. Chỉ cần biết tên giải thưởng văn học mà tác phẩm đạt được.
- C. Chỉ cần biết số lượng bản in của tác phẩm.
- D. Các sự kiện lịch sử, đặc điểm xã hội, đời sống con người, trào lưu tư tưởng diễn ra trong thời kỳ tác phẩm ra đời.
Câu 29: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì về cách dùng từ?
"Chúng em rất quan ngại về kết quả thi cuối kì sắp tới."
- A. Sai chính tả.
- B. Thiếu thành phần câu.
- C. Dùng từ không phù hợp với văn cảnh/đối tượng.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 30: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào lời giới thiệu tác phẩm ở đầu sách.
- B. Toàn bộ nội dung tác phẩm, bao gồm cốt truyện, nhân vật, mâu thuẫn, xung đột và các chi tiết nghệ thuật.
- C. Chỉ dựa vào tên tác phẩm và tên tác giả.
- D. Chỉ dựa vào lời nhận xét của một nhà phê bình.
Câu 31: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "Sưu tầm thêm các bài thơ, bài hát hoặc câu chuyện về tình cảm gia đình và chia sẻ cảm nhận". Hoạt động này nhằm mục đích gì?
- A. Mở rộng kiến thức, liên hệ bài học với cuộc sống và các loại hình nghệ thuật khác, phát triển năng lực tự học.
- B. Giúp học sinh có thêm tài liệu để chép bài.
- C. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí sau giờ học.
- D. Thay thế hoàn toàn việc đọc các tác phẩm trong sách giáo khoa.