Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh và Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ đời sống (ví dụ, một sự kiện thời sự, một câu chuyện cá nhân có thật) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn và đủ dung lượng.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu thông tin.
  • D. Tăng tính xác thực, thuyết phục và làm bài viết sinh động, gần gũi hơn.

Câu 3: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ những đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem xét hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm, bối cảnh, và sự miêu tả của người kể chuyện.
  • D. Chỉ cần tìm các từ ngữ miêu tả cảm xúc trực tiếp.

Câu 4: Đoạn thơ sau gợi cho anh/chị cảm nhận rõ nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên lúc giao mùa.
  • B. Sự tương phản giữa cảnh vật tươi vui và tâm trạng buồn bã.
  • C. Niềm vui khi hòa mình vào thiên nhiên.
  • D. Sự vô cảm của thiên nhiên trước nỗi buồn của con người.

Câu 5: Để bài văn miêu tả có sức gợi cảm và ấn tượng, người viết cần chú trọng sử dụng các giác quan nào khi quan sát và tái hiện đối tượng?

  • A. Chủ yếu là thị giác để nhìn rõ hình ảnh.
  • B. Chỉ cần thị giác và thính giác để nghe âm thanh.
  • C. Kết hợp nhiều giác quan: thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác.
  • D. Chỉ cần sử dụng những từ ngữ phong phú.

Câu 6: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau và cách sửa hợp lí nhất:

  • A. Thừa chủ ngữ
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • C. Sai về nghĩa của từ
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu và vần luật (dù không tuân thủ chặt chẽ như thơ truyền thống) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Giúp bài thơ dễ nhớ và dễ thuộc hơn.
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức không quan trọng bằng nội dung.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn hoặc ngắn đi.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, nhấn mạnh cảm xúc/ý tưởng và thể hiện phong cách tác giả.

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích về sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật A. Câu nào sau đây có thể dùng làm câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho đoạn văn đó?

  • A. Nhân vật A có nhiều suy nghĩ phức tạp.
  • B. Trong tác phẩm này có nhân vật A.
  • C. Những sự kiện đã tác động đến nhân vật A.
  • D. Từ một người sống khép kín, nhân vật A dần mở lòng và nhìn cuộc sống với cái nhìn lạc quan hơn sau biến cố.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào gợi tả rõ nhất sự khắc nghiệt của hoàn cảnh sống?

  • A. Ngọn đèn dầu leo lét.
  • B. Khuôn mặt xanh xao vì đói rét.
  • C. Gió lạnh hun hút qua khe cửa lều rách nát và tuyết rơi không ngớt.
  • D. Bên trong căn lều rách nát.

Câu 10: Phép thế (sử dụng từ ngữ thay thế cho từ ngữ đã xuất hiện trước đó) trong câu có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tránh lặp từ, giúp câu văn mạch lạc, liên kết.
  • B. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • C. Tăng cường ý nghĩa biểu cảm cho câu văn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ ca.

Câu 11: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết thái độ của nhân vật B đối với nhân vật A là gì?

A:

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Chỉ trích, chê bai.
  • C. Quan tâm, sẵn sàng giúp đỡ.
  • D. Khó chịu, bực bội.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc, tâm tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Hình ảnh thơ và ngôn ngữ biểu cảm.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Lời thoại giữa các nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội.

Câu 13: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh một buổi sáng mùa đông ở vùng núi. Từ ngữ nào sau đây ít phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Se sắt
  • B. Mờ sương
  • C. Lặng lẽ
  • D. Náo nhiệt

Câu 14: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 15: Trong một bài văn kể chuyện, việc sử dụng yếu tố miêu tả (miêu tả ngoại hình, nội tâm nhân vật, cảnh vật) có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm nhịp độ câu chuyện.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • D. Làm cho câu chuyện sinh động, chân thực, khắc họa rõ nét nhân vật và bối cảnh.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Tượng trưng cho con người trên hành trình cuộc đời, dù mỏi mệt vẫn giữ vững khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp, mới mẻ.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển trên biển.
  • C. Biểu tượng cho sự chấp nhận số phận, không còn muốn khám phá.
  • D. Gợi tả sự giàu có, sung túc của người đi biển.

Câu 17: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho đoạn văn, người viết cần chú ý điều gì khi sắp xếp các câu?

  • A. Mỗi câu phải thật dài và phức tạp.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Sắp xếp các câu theo một trình tự hợp lý và sử dụng các phương tiện liên kết.
  • D. Bắt đầu mỗi câu bằng một từ nối khác nhau.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất suy nghĩ nội tâm của nhân vật?

  • A. Bà lão ngồi lặng lẽ bên cửa sổ.
  • B. Ngoài kia, những cánh hoa sữa cuối mùa vẫn vương vấn hương thơm.
  • C. Bà khẽ thở dài.
  • D.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ mang tính biểu tượng (symbolism), người đọc cần làm gì để giải mã được ý nghĩa của các biểu tượng?

  • A. Chỉ cần tra từ điển để biết nghĩa đen của từ.
  • B. Hỏi tác giả xem biểu tượng đó có nghĩa là gì.
  • C. Dựa vào ngữ cảnh bài thơ, các liên tưởng văn hóa/xã hội và cảm nhận của bản thân.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ.

Câu 20: Đoạn văn bản sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. Giải thích và Chứng minh
  • B. Phân tích và So sánh
  • C. Bình luận và Bác bỏ
  • D. Tổng hợp và Phân loại

Câu 21: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), anh/chị cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần kể lại thật chi tiết tất cả các sự kiện.
  • B. Chỉ cần giới thiệu nhân vật chính và bối cảnh.
  • C. Chỉ cần nêu lên bài học rút ra từ câu chuyện.
  • D. Nhân vật chính, bối cảnh, các sự kiện chính theo trình tự và kết quả.

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt không đúng ngữ cảnh hoặc không phù hợp?

  • A. Chúng tôi đã có chuyến tham quan rất thú vị.
  • B. Đây là một ý tưởng rất độc đáo.
  • C. Toàn bộ tài sản của gia đình đã trở thành hư vô sau trận lũ.
  • D. Việt Nam giành độc lập vào năm 1945.

Câu 23: Khi phân tích mâu thuẫn (xung đột) trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ những vấn đề gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê các lần nhân vật cãi nhau.
  • B. Các bên tham gia, nguyên nhân, diễn biến và cách giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Chỉ cần tìm xem ai là người gây ra mâu thuẫn.
  • D. Chỉ cần xác định xem mâu thuẫn có được giải quyết hay không.

Câu 24: Đọc câu sau và cho biết lỗi sai (nếu có) thuộc loại nào:

  • A. Lỗi thừa từ/quan hệ từ.
  • B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • C. Lỗi sai nghĩa của từ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, người viết cần làm gì để bài viết không bị khô khan, giáo điều?

  • A. Chỉ cần trích dẫn thật nhiều câu nói của danh nhân.
  • B. Viết thật dài và dùng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Kết hợp chặt chẽ lý lẽ với dẫn chứng sinh động, sử dụng ngôn ngữ biểu cảm và thể hiện cảm xúc chân thành.
  • D. Tập trung phân tích thật sâu một khía cạnh rất nhỏ của vấn đề.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự tồn tại bền vững của những hình ảnh, kỷ niệm, gợi cảm giác hoài niệm, gắn bó.
  • C. Tạo ra âm thanh vui tươi cho bài thơ.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm cần phân tích?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Hành động kịch.
  • C. Lời thoại của nhân vật.
  • D. Miêu tả nội tâm chi tiết, sâu sắc.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

  • A. Vai trò và lợi ích của việc đọc sách.
  • B. Cách đọc sách hiệu quả.
  • C. Các loại sách khác nhau.
  • D. Lịch sử phát triển của sách.

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích về một thông điệp xã hội trong tác phẩm văn học. Để đoạn văn có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào điều gì khi sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm?

  • A. Liệt kê càng nhiều chi tiết càng tốt, không cần phân tích.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Chỉ sử dụng những câu nói nổi tiếng nhất của nhân vật.
  • D. Chọn lọc các chi tiết, hình ảnh tiêu biểu và phân tích sâu sắc ý nghĩa của chúng liên quan đến thông điệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật?

"Thành phố về đêm, chỉ còn lại những ánh đèn vàng vọt như đôi mắt mệt mỏi. Tôi bước đi trên vỉa hè lạnh lẽo, bóng mình đổ dài, đơn độc như một chấm nhỏ trên nền bức tranh khổng lồ không có điểm dừng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ đời sống (ví dụ, một sự kiện thời sự, một câu chuyện cá nhân có thật) có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đoạn thơ sau gợi cho anh/chị cảm nhận rõ nhất về điều gì?

"Ngoài kia lá vẫn xanh
Chim vẫn hót trên cành
Sao lòng mình trĩu nặng
Như mây xám không tan"

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Để bài văn miêu tả có sức gợi cảm và ấn tượng, người viết cần chú trọng sử dụng các giác quan nào khi quan sát và tái hiện đối tượng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau và cách sửa hợp lí nhất:

"Qua việc phân tích nhân vật Thị Nở, đã cho thấy vẻ đẹp tâm hồn ẩn sâu bên trong một ngoại hình xấu xí."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu và vần luật (dù không tuân thủ chặt chẽ như thơ truyền thống) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích về sự thay đổi trong suy nghĩ của nhân vật A. Câu nào sau đây có thể dùng làm câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho đoạn văn đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào gợi tả rõ nhất sự khắc nghiệt của hoàn cảnh sống?

"Gió hun hút thổi qua khe cửa, mang theo hơi lạnh cắt da cắt thịt. Bên trong căn lều rách nát, ngọn đèn dầu leo lét chỉ đủ soi rõ những khuôn mặt xanh xao vì đói rét. Ngoài trời, tuyết vẫn rơi không ngớt."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phép thế (sử dụng từ ngữ thay thế cho từ ngữ đã xuất hiện trước đó) trong câu có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết thái độ của nhân vật B đối với nhân vật A là gì?

A: "Bài tập này khó quá, tớ làm mãi không ra."
B: "Khó chỗ nào? Đưa đây xem nào. Cậu đã thử cách này chưa?" (vừa nói vừa chỉ vào sách)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc, tâm tư của chủ thể trữ tình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh một buổi sáng mùa đông ở vùng núi. Từ ngữ nào sau đây *ít* phù hợp nhất để sử dụng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

"Với nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công vang dội."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một bài văn kể chuyện, việc sử dụng yếu tố miêu tả (miêu tả ngoại hình, nội tâm nhân vật, cảnh vật) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong đoạn thơ sau:

"Con thuyền im bến mỏi trở về
Nằm nghe chất muối thấm dần xa
Lòng vẫn hát bài ca hi vọng
Về những chân trời chưa có tên."

(Phỏng theo thơ Chế Lan Viên)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để đảm bảo tính logic và mạch lạc cho đoạn văn, người viết cần chú ý điều gì khi sắp xếp các câu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất suy nghĩ nội tâm của nhân vật?

"Bà lão ngồi lặng lẽ bên cửa sổ. Ngoài kia, những cánh hoa sữa cuối mùa vẫn vương vấn hương thơm. Bà khẽ thở dài. "Chắc ông ấy sẽ không về nữa rồi," bà nghĩ thầm, đôi mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ mang tính biểu tượng (symbolism), người đọc cần làm gì để giải mã được ý nghĩa của các biểu tượng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn bản sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nó gây ra các bệnh về phổi, tim mạch, thậm chí là ung thư. Bỏ thuốc lá là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và những người xung quanh."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi tóm tắt một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), anh/chị cần đảm bảo những nội dung cốt lõi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt *không* đúng ngữ cảnh hoặc không phù hợp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích mâu thuẫn (xung đột) trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ những vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc câu sau và cho biết lỗi sai (nếu có) thuộc loại nào:

"Với tài năng và sự nỗ lực, nên anh ấy đã đạt được thành công."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một tư tưởng đạo lý, người viết cần làm gì để bài viết không bị khô khan, giáo điều?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng là gì?

"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh X đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "Vẫn còn đó" trong đoạn thơ sau:

"Vẫn còn đó dòng sông xưa
Vẫn còn đó con đò nhỏ
Vẫn còn đó lời mẹ ru
Vẫn còn đó một miền thương."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây *không* phải là trọng tâm cần phân tích?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn là gì?

"Sách là nguồn tri thức vô tận. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn, rèn luyện kỹ năng tư duy và phân tích. Qua sách, ta có thể du hành đến những vùng đất xa xôi, gặp gỡ những con người vĩ đại và hiểu sâu sắc hơn về thế giới xung quanh."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn phân tích về một thông điệp xã hội trong tác phẩm văn học. Để đoạn văn có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào điều gì khi sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "không gian nghệ thuật" có vai trò quan trọng như thế nào trong việc khám phá ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh địa lý cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung cảnh vật, tạo cảm giác chân thực.
  • C. Góp phần thể hiện tâm trạng, số phận nhân vật và làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm thuộc thể loại tự sự.

Câu 2: Trong phân tích "thời gian nghệ thuật" của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu cách nhà văn tổ chức mạch truyện?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong từng khoảng thời gian.
  • B. Sự thay đổi về mặt không gian gắn liền với từng mốc thời gian.
  • C. Tâm trạng của nhân vật ở các thời điểm khác nhau.
  • D. Thứ tự sắp xếp các sự kiện (xuôi chiều, đảo lộn, đan xen) và nhịp độ kể chuyện.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự "đảo lộn" hoặc "phá vỡ" trật tự thời gian thông thường trong nghệ thuật kể chuyện? "Anh ngồi đó, nhớ về những ngày thơ ấu trên cánh đồng làng. Chợt, hình ảnh bà hiện về, nụ cười hiền hậu. Ngày mai, anh sẽ phải đối diện với một thử thách lớn, nhưng ký ức hôm qua vẫn còn vẹn nguyên như vừa xảy ra."

  • A. Anh ngồi đó.
  • B. Nhớ về những ngày thơ ấu... Ngày mai, anh sẽ phải đối diện... ký ức hôm qua vẫn còn vẹn nguyên.
  • C. Nụ cười hiền hậu của bà.
  • D. Một thử thách lớn anh phải đối diện.

Câu 4: Trong một tác phẩm thơ, hình ảnh "cánh cò bay lả bay la" thường gợi lên điều gì về không gian và thời gian nghệ thuật?

  • A. Không gian làng quê thanh bình, gần gũi và dòng chảy thời gian êm đềm, mang tính truyền thống.
  • B. Không gian đô thị hiện đại, hối hả và dòng chảy thời gian gấp gáp.
  • C. Không gian chiến trường ác liệt và thời gian của những biến động lịch sử.
  • D. Không gian vũ trụ rộng lớn và thời gian vĩnh cửu.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của nhân vật qua hành động và ngôn ngữ là một kỹ năng quan trọng. Nếu một nhân vật liên tục nhìn ra cửa sổ với ánh mắt xa xăm và nói những câu lửng lơ, điều đó có thể gợi ý về tâm trạng nào?

  • A. Hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.
  • B. Băn khoăn, suy tư, có điều trăn trở.
  • C. Tức giận và muốn phản kháng.
  • D. Hoàn toàn tự tin và quyết đoán.

Câu 6: Khi nghiên cứu về "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự, việc xác định người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng "tôi") mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc biệt gì?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc chủ quan của nhân vật.
  • B. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối, bao quát mọi sự việc và tâm lý nhân vật.
  • C. Làm tăng khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả, tạo sự bí ẩn.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm viết về đề tài lịch sử.

Câu 7: Một tác phẩm sử dụng "người kể chuyện toàn tri" (ngôi thứ ba, biết hết mọi chuyện, mọi suy nghĩ của nhân vật). Ưu điểm chính của kiểu người kể chuyện này là gì?

  • A. Giới hạn góc nhìn, chỉ tập trung vào một nhân vật duy nhất.
  • B. Tạo sự bất ngờ cho độc giả vì không tiết lộ trước thông tin.
  • C. Có khả năng bao quát rộng, đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật, trình bày bức tranh đời sống đa chiều.
  • D. Chỉ kể lại những gì nhân vật chính nhìn thấy hoặc nghe thấy.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng chuông chùa văng vẳng trong sương sớm. Trên con đường làng lát gạch rêu phong, một bà cụ chống gậy chậm rãi bước đi. Gió heo may se lạnh." Đoạn văn này sử dụng giác quan nào là chủ yếu để miêu tả không gian?

  • A. Thính giác, Thị giác, Xúc giác.
  • B. Vị giác, Khứu giác.
  • C. Chỉ có Thị giác.
  • D. Chỉ có Thính giác.

Câu 9: Phân tích ngôn ngữ trần thuật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật?

  • A. Độ dài của câu văn.
  • B. Số lượng danh từ và động từ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • D. Thái độ, cảm xúc (mỉa mai, đồng cảm, khách quan, trữ tình...) thể hiện qua lời kể, lời thoại.

Câu 10: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Âm hưởng, cảm xúc và tính nhạc của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.

Câu 11: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện chính mà nhân vật tham gia.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói và sự thay đổi của chúng trong suốt câu chuyện.
  • D. Quan hệ của nhân vật đó với tác giả.

Câu 12: Đọc đoạn văn: "Ngôi nhà cũ kỹ nằm khuất sau hàng tre. Chiều nào, khói bếp cũng vương vấn, thơm mùi rơm rạ. Bà hay ngồi đó, khâu vá dưới ánh đèn dầu leo lét." Không gian trong đoạn văn này gợi lên điều gì về cuộc sống?

  • A. Cuộc sống giản dị, truyền thống, có thể hơi nghèo khó nhưng ấm cúng ở vùng quê.
  • B. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi ở thành phố lớn.
  • C. Không gian chiến tranh, đầy biến động và nguy hiểm.
  • D. Một nơi xa lạ, bí ẩn và đáng sợ.

Câu 13: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng "điệp ngữ" (lặp lại một từ/cụm từ) thường nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào chi tiết đó.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo âm hưởng, gây ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 14: Phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần xác định được các yếu tố nào?

  • A. Toàn bộ suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • B. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự (mở đầu, diễn biến, kết thúc).
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Thông tin về tiểu sử và sự nghiệp của tác giả.

Câu 15: Đọc câu văn: "Những ngón tay gầy gò, run rẩy ấy đã nuôi nấng tôi nên người." Từ "gầy gò, run rẩy" miêu tả đôi bàn tay của ai đó, gợi lên điều gì về nhân vật sở hữu đôi tay ấy?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sức khỏe dồi dào và tuổi trẻ.
  • C. Sự vất vả, tần tảo, hy sinh có thể gắn với tuổi già hoặc lao động nặng nhọc.
  • D. Tính cách hung dữ và độc ác.

Câu 16: Trong phân tích văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn nhận thức và thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • C. Nhân vật trung tâm của tác phẩm.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 17: Để xác định "tư tưởng" của tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Các sự kiện nổi bật nhất trong tác phẩm.
  • B. Ngoại hình của các nhân vật.
  • C. Số lượng trang sách của tác phẩm.
  • D. Sự lý giải, đánh giá của nhà văn về vấn đề được đặt ra (chủ đề), thể hiện thái độ, quan điểm của tác giả.

Câu 18: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Hoán dụ và liệt kê.
  • B. So sánh, Ẩn dụ và Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và nói giảm nói tránh.
  • D. Nói quá và chơi chữ.

Câu 19: Trong phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "từ ngữ xưng hô" có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Màu sắc trang phục nhân vật yêu thích.
  • C. Mối quan hệ, thái độ, vị thế xã hội và tính cách của nhân vật.
  • D. Số tiền nhân vật đang sở hữu.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên nền đất. Mỗi bước chân dường như nặng trĩu một nỗi niềm." Chi tiết "cái bóng đổ dài" và "mỗi bước chân nặng trĩu" gợi tả điều gì về nhân vật?

  • A. Tâm trạng u uất, buồn bã, có gánh nặng tâm lý hoặc thể chất.
  • B. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát và vui vẻ.
  • C. Tính cách xảo quyệt và gian ác.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc biết tác giả là ai, không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ là thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • C. Giúp xác định số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • D. Giúp đặt bài thơ vào đúng bối cảnh, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, cảm xúc và thông điệp tác giả muốn truyền tải.

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ và phó từ chỉ mức độ (ví dụ: rất, lắm, vô cùng), điều đó có thể gợi ý điều gì về phong cách miêu tả?

  • A. Phong cách miêu tả khách quan, khoa học.
  • B. Có thể khiến miêu tả trở nên cường điệu, thiếu tự nhiên hoặc thể hiện sự chủ quan, cảm tính.
  • C. Giúp miêu tả trở nên ngắn gọn, súc tích.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các văn bản hành chính.

Câu 23: Phân tích "nhân vật điển hình" trong văn học là gì?

  • A. Nhân vật mang những nét riêng biệt nhưng đồng thời tập trung được đặc điểm tiêu biểu cho một loại người, một tầng lớp hoặc hiện tượng xã hội.
  • B. Nhân vật có ngoại hình đẹp nhất trong tác phẩm.
  • C. Nhân vật xuất hiện nhiều nhất trong tác phẩm.
  • D. Nhân vật được tác giả yêu thích nhất.

Câu 24: Đọc đoạn đối thoại: "— Anh đi đâu đấy? — Tôi ra đồng thôi. Có việc gì không, bác?" Đoạn đối thoại này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

  • A. Họ là hai người xa lạ, không quen biết.
  • B. Họ là người quen, có mối quan hệ tôn trọng (người trẻ hơn/cấp dưới nói chuyện với người lớn tuổi hơn/cấp trên).
  • C. Họ đang tranh cãi gay gắt.
  • D. Họ là kẻ thù của nhau.

Câu 25: Việc sử dụng "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Giúp nhân vật nói chuyện với người khác một cách tự nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hành động của nhân vật.
  • C. Khắc họa trực tiếp và sâu sắc thế giới nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu đối với người đọc.

Câu 26: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: man mác, thăm thẳm, chênh vênh), điều đó thường góp phần tạo nên điều gì?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, gợi tả hình ảnh, cảm xúc một cách cụ thể, sinh động, giàu sức biểu cảm.
  • B. Làm cho câu thơ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng suy luận về cốt truyện.

Câu 27: Phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Giá tiền của cuốn sách.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc hiện thực đời sống, con người và các vấn đề xã hội trong thời đại tác phẩm ra đời.

Câu 28: Phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tốt bụng trong tác phẩm.
  • B. Sự đồng cảm, xót thương đối với số phận bất hạnh, lên án cái ác, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người.
  • C. Các chi tiết miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Cách sử dụng các từ ngữ cổ kính trong tác phẩm.

Câu 29: Đọc đoạn thơ: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn." Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất "quan điểm, thái độ" gì của người nói?

  • A. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • B. Thái độ chê bai những gì thuộc về mình.
  • C. Quan điểm đề cao sự tự lập, tự chủ, gắn bó với những gì thuộc về mình.
  • D. Mong muốn đi xa để tìm kiếm cái mới lạ.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "cấu trúc" hoặc "bố cục" của bài thơ (ví dụ: chia khổ, sự chuyển đổi cảm xúc giữa các khổ) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cách tác giả tổ chức ý tứ, mạch cảm xúc, sự phát triển của hình tượng và ý đồ nghệ thuật.
  • B. Màu sắc của trang giấy in bài thơ.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Số lượng người đã đọc bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'không gian nghệ thuật' có vai trò quan trọng như thế nào trong việc khám phá ý nghĩa của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong phân tích 'thời gian nghệ thuật' của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu cách nhà văn tổ chức mạch truyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự 'đảo lộn' hoặc 'phá vỡ' trật tự thời gian thông thường trong nghệ thuật kể chuyện? 'Anh ngồi đó, nhớ về những ngày thơ ấu trên cánh đồng làng. Chợt, hình ảnh bà hiện về, nụ cười hiền hậu. Ngày mai, anh sẽ phải đối diện với một thử thách lớn, nhưng ký ức hôm qua vẫn còn vẹn nguyên như vừa xảy ra.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một tác phẩm thơ, hình ảnh 'cánh cò bay lả bay la' thường gợi lên điều gì về không gian và thời gian nghệ thuật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích tâm trạng của nhân vật qua hành động và ngôn ngữ là một kỹ năng quan trọng. Nếu một nhân vật liên tục nhìn ra cửa sổ với ánh mắt xa xăm và nói những câu lửng lơ, điều đó có thể gợi ý về tâm trạng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi nghiên cứu về 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự, việc xác định người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc biệt gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một tác phẩm sử dụng 'người kể chuyện toàn tri' (ngôi thứ ba, biết hết mọi chuyện, mọi suy nghĩ của nhân vật). Ưu điểm chính của kiểu người kể chuyện này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng chuông chùa văng vẳng trong sương sớm. Trên con đường làng lát gạch rêu phong, một bà cụ chống gậy chậm rãi bước đi. Gió heo may se lạnh.' Đoạn văn này sử dụng giác quan nào là chủ yếu để miêu tả không gian?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích ngôn ngữ trần thuật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn: 'Ngôi nhà cũ kỹ nằm khuất sau hàng tre. Chiều nào, khói bếp cũng vương vấn, thơm mùi rơm rạ. Bà hay ngồi đó, khâu vá dưới ánh đèn dầu leo lét.' Không gian trong đoạn văn này gợi lên điều gì về cuộc sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng 'điệp ngữ' (lặp lại một từ/cụm từ) thường nhằm mục đích nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần xác định được các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu văn: 'Những ngón tay gầy gò, run rẩy ấy đã nuôi nấng tôi nên người.' Từ 'gầy gò, run rẩy' miêu tả đôi bàn tay của ai đó, gợi lên điều gì về nhân vật sở hữu đôi tay ấy?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong phân tích văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để xác định 'tư tưởng' của tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'từ ngữ xưng hô' có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên nền đất. Mỗi bước chân dường như nặng trĩu một nỗi niềm.' Chi tiết 'cái bóng đổ dài' và 'mỗi bước chân nặng trĩu' gợi tả điều gì về nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sáng tác' có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ và phó từ chỉ mức độ (ví dụ: rất, lắm, vô cùng), điều đó có thể gợi ý điều gì về phong cách miêu tả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích 'nhân vật điển hình' trong văn học là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn đối thoại: '— Anh đi đâu đấy? — Tôi ra đồng thôi. Có việc gì không, bác?' Đoạn đối thoại này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc sử dụng 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: man mác, thăm thẳm, chênh vênh), điều đó thường góp phần tạo nên điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học là tìm hiểu về điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn thơ: 'Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.' Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất 'quan điểm, thái độ' gì của người nói?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'cấu trúc' hoặc 'bố cục' của bài thơ (ví dụ: chia khổ, sự chuyển đổi cảm xúc giữa các khổ) giúp người đọc hiểu được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc đầu tiên và quan trọng nhất để có thể phân tích sâu sắc là gì?

  • A. Tìm đọc các bài phê bình về tác phẩm.
  • B. Xem tóm tắt cốt truyện trên mạng.
  • C. Đọc kĩ và nhiều lần văn bản gốc của tác phẩm.
  • D. Học thuộc lòng một số đoạn văn tiêu biểu.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. Hoán dụ, Điệp ngữ
  • B. So sánh, Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ, Liệt kê
  • D. Nói quá, Tượng trưng

Câu 3: Phân tích tác dụng của hình ảnh "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" trong việc diễn tả cảnh hoàng hôn trên biển.

  • A. Gợi cảm giác màn đêm buông xuống như một ngôi nhà lớn đang khép lại, tạo sự thân thuộc, ấm cúng.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Miêu tả chính xác hoạt động của sóng biển lúc hoàng hôn.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Liệt kê các hành động chính của nhân vật.
  • B. Tóm tắt tiểu sử của nhân vật.
  • C. Nhận xét chung chung về tính cách nhân vật.
  • D. Phân tích sự giằng xé nội tâm và quá trình thay đổi của nhân vật qua các sự kiện.

Câu 5: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, văn hóa ảnh hưởng đến việc sáng tác một tác phẩm, người tự học nên thực hiện hành động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ và hình ảnh trong tác phẩm.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả, hoàn cảnh xã hội, văn hóa thời kỳ tác phẩm ra đời.
  • C. Đọc thật nhiều tác phẩm cùng thể loại của các tác giả khác.
  • D. Tra từ điển để hiểu nghĩa tất cả các từ khó.

Câu 6: Khi đứng trước một câu văn hoặc đoạn văn khó hiểu, chứa nhiều lớp nghĩa, bước tự học nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp các phần khác dễ hiểu hơn.
  • B. Tìm kiếm ngay lời giải thích có sẵn trên mạng.
  • C. Đọc chậm lại, suy ngẫm về ý nghĩa các từ ngữ, hình ảnh, và thử kết nối với nội dung chung của tác phẩm.
  • D. Hỏi bạn bè hoặc giáo viên ngay lập tức mà không tự suy nghĩ.

Câu 7: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên lặp đi lặp lại. Để làm nổi bật giá trị nghệ thuật của sự lặp lại này, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

  • A. Sự thay đổi sắc thái cảm xúc hoặc ý nghĩa của hình ảnh qua mỗi lần xuất hiện.
  • B. Số lượng chính xác các lần hình ảnh đó được nhắc đến.
  • C. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh thiên nhiên đó.
  • D. Đối chiếu hình ảnh đó với hình ảnh tương tự trong các tác phẩm khác.

Câu 8: Khi viết bài nghị luận văn học, để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Trích dẫn thật nhiều câu văn, câu thơ từ tác phẩm.
  • C. Kể lại thật chi tiết cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, phân tích sâu sắc và sử dụng dẫn chứng phù hợp từ tác phẩm để chứng minh.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "Lão Hạc đang vật vã trên mặt đất, cái đầu tóc rũ rượi, cái miệng méo mó sùi bọt mép, đôi mắt giật ngược lên. Lão tru tréo như một con vật bị làm đau." (Lão Hạc - Nam Cao). Đoạn văn này sử dụng góc nhìn trần thuật nào và tác dụng của góc nhìn đó?

  • A. Ngôi thứ ba, cho phép người kể quan sát và miêu tả khách quan, tạo ấn tượng mạnh về nỗi đau thể xác và tinh thần.
  • B. Ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật Lão Hạc.
  • C. Ngôi thứ ba, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của người kể với nhân vật.
  • D. Ngôi thứ nhất, tạo cảm giác chân thực như nhân vật đang tự kể chuyện.

Câu 10: Khi so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau, điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét?

  • A. Chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Đặc điểm nghệ thuật (ngôn ngữ, kết cấu, hình tượng...).
  • C. Bối cảnh ra đời và ảnh hưởng của tác phẩm.
  • D. Kích thước khổ sách hoặc số trang in.

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong cách thơ của Tố Hữu. Khi đọc một bài thơ mới của ông, kỹ năng tự học nào giúp bạn nhận diện đặc trưng phong cách đó?

  • A. Chỉ chú ý đến nội dung bài thơ nói về gì.
  • B. Đếm số câu, số chữ trong bài thơ.
  • C. Tìm kiếm các yếu tố quen thuộc về giọng điệu, hình ảnh, cách sử dụng từ ngữ thường thấy trong thơ Tố Hữu (như tính sử thi, cảm hứng lãng mạn, giọng điệu tâm tình...).
  • D. Tra cứu xem bài thơ đó được sáng tác vào năm nào.

Câu 12: Khi tự đặt câu hỏi để khám phá sâu hơn một tác phẩm văn học, dạng câu hỏi nào sau đây thường dẫn đến những phân tích có chiều sâu?

  • A. Câu hỏi về sự kiện: "Ai đã làm gì?", "Chuyện gì xảy ra đầu tiên?".
  • B. Câu hỏi về nguyên nhân, ý nghĩa: "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?", "Hình ảnh này có ý nghĩa gì trong toàn bộ tác phẩm?".
  • C. Câu hỏi về định nghĩa: "Khái niệm X nghĩa là gì?".
  • D. Câu hỏi về số liệu: "Có bao nhiêu nhân vật trong truyện?".

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, lá vẫn xanh rất là xanh ở trên cây. Rừng xà nu ưỡm cây lại ứa nhựa, thơm ngào ngạt, long lanh nắng hè gay gắt." (Rừng xà nu - Nguyễn Trung Thành). Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong cụm từ "xanh rất là xanh" và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm cho cảnh vật trở nên gần gũi.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự sống động của cây lá.
  • C. Hoán dụ, gợi tả sự giàu có của núi rừng.
  • D. Tăng cấp/Điệp ngữ, nhấn mạnh màu xanh tươi, sức sống mãnh liệt của cây lá.

Câu 14: Khi tóm tắt một tác phẩm văn học, người tự học cần lưu ý điều gì để bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

  • A. Chép lại nguyên văn một số đoạn quan trọng.
  • B. Xác định các sự kiện, nhân vật, và mâu thuẫn cốt lõi, diễn đạt lại bằng ngôn ngữ của mình.
  • C. Kể lại tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.
  • D. Bao gồm cả cảm nhận cá nhân về tác phẩm.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người" (Việt Bắc - Tố Hữu). Hai câu thơ này sử dụng cấu trúc lặp lại và cách xưng hô đặc biệt. Tác dụng của những yếu tố này là gì?

  • A. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Thể hiện sự xa cách, khách sáo.
  • C. Tạo giọng điệu tâm tình, thủ thỉ, thể hiện tình cảm gắn bó sâu nặng.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật trữ tình.

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm, người tự học cần làm gì để tránh hiểu sai hoặc phiến diện?

  • A. Xem xét mối liên hệ giữa các chi tiết, hình ảnh, nhân vật, sự kiện trong toàn bộ tác phẩm để khái quát vấn đề chính.
  • B. Chỉ đọc câu mở đầu hoặc câu kết thúc của tác phẩm.
  • C. Tìm kiếm từ khóa xuất hiện nhiều lần nhất trong tác phẩm.
  • D. Hỏi người khác về chủ đề của tác phẩm mà không tự suy ngẫm.

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Để đoạn văn gây ấn tượng mạnh mẽ và sống động, bạn nên ưu tiên sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ liệt kê các sự vật xuất hiện trong cảnh.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Nêu cảm nhận cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Sử dụng kết hợp các biện pháp so sánh, nhân hóa, ẩn dụ để gợi hình, gợi cảm.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Trời cuối thu. Lá vàng rơi rụng. Gió hiu hắt." (Ngắn gọn, cô đọng). Đoạn văn này gợi lên không khí và tâm trạng gì, chủ yếu nhờ vào đặc điểm nghệ thuật nào?

  • A. Không khí vui tươi, rộn rã, nhờ sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
  • B. Không khí buồn bã, cô quạnh, nhờ sử dụng câu ngắn, hình ảnh tiêu biểu của mùa thu.
  • C. Không khí hùng tráng, mạnh mẽ, nhờ sử dụng nhiều động từ.
  • D. Không khí bí ẩn, kỳ ảo, nhờ sử dụng nhiều từ láy.

Câu 19: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm, ngoài việc đọc hiểu tác phẩm và các tài liệu liên quan, bạn nên làm gì để củng cố kiến thức và kỹ năng?

  • A. Chỉ cần đọc đi đọc lại tác phẩm thật nhiều lần.
  • B. Học thuộc lòng các bài phân tích mẫu.
  • C. Chỉ xem các video giảng bài mà không tự đọc.
  • D. Luyện tập viết các đoạn/bài phân tích, trả lời các câu hỏi mở về tác phẩm theo các khía cạnh khác nhau.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc thuyền nhẹ bỗng như con chuồn chuồn / Khẽ rung cánh trắng trên sóng nước." (Quê hương - Tế Hanh). Hình ảnh "con chuồn chuồn" được sử dụng ở đây có tác dụng gì trong việc miêu tả chiếc thuyền?

  • A. Gợi sự nhẹ nhàng, thanh thoát của chiếc thuyền trên mặt nước.
  • B. Thể hiện tốc độ di chuyển rất nhanh của chiếc thuyền.
  • C. Miêu tả màu sắc cụ thể của chiếc thuyền.
  • D. Nhấn mạnh sự to lớn, mạnh mẽ của chiếc thuyền.

Câu 21: Để phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm kịch, người tự học cần chú ý đến yếu tố nào là chính?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tóm tắt tiểu sử của từng nhân vật.
  • C. Lời thoại, hành động và thái độ của các nhân vật khi tương tác với nhau.
  • D. Tên gọi và tuổi tác của nhân vật.

Câu 22: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tập trung cảm nhận và phân tích yếu tố nào giúp người đọc nắm bắt được "cái hồn" của bài thơ?

  • A. Cảm xúc chủ đạo, giọng điệu, và hệ thống hình ảnh.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Đôi mắt bà lão đỏ hoe, nước mắt chảy ròng ròng trên đôi má nhăn nheo." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 24: Khi tự học một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một văn bản giải thích), mục tiêu đọc hiểu quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Nhận xét về tâm trạng của người viết.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các số liệu được đề cập.
  • D. Nắm bắt thông tin chính, các luận điểm, bằng chứng và mối quan hệ giữa chúng.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm. Cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để đoạn văn mạch lạc và logic?

  • A. Nêu điểm giống nhau của hai nhân vật, sau đó phân tích các điểm khác nhau theo từng tiêu chí (ví dụ: hoàn cảnh, tính cách, hành động).
  • B. Miêu tả chi tiết từng nhân vật một cách riêng biệt, không đề cập đến mối liên hệ.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt, không khái quát được đặc điểm chính.
  • D. Liệt kê ngẫu nhiên các chi tiết về hai nhân vật mà không theo trật tự nào.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm thơ hiện đại có nhiều hình ảnh mang tính tượng trưng, khó hiểu, phương pháp tự học nào sau đây là hữu ích nhất?

  • A. Cố gắng gán cho mỗi hình ảnh một ý nghĩa duy nhất, cố định.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh khó hiểu.
  • C. Tìm hiểu về hệ thống biểu tượng, phong cách của tác giả, và tham khảo các cách diễn giải khác nhau (nếu có).
  • D. Bỏ qua hoàn toàn việc tìm hiểu ý nghĩa các hình ảnh tượng trưng.

Câu 27: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài nghị luận về một tác phẩm văn học, người viết có thể bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề trọng tâm sẽ nghị luận trong bài.
  • B. Kể lại toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng không liên quan trực tiếp đến tác phẩm.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách lan man, thiếu tập trung.

Câu 28: Khi tự học một đoạn trích kịch, yếu tố nào cần được chú ý đặc biệt để hiểu được diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Lời thoại của nhân vật kết hợp với các chỉ dẫn sân khấu (nếu có).
  • C. Tên của các lớp màn kịch.
  • D. Năm sáng tác của vở kịch.

Câu 29: Để nâng cao khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ trong viết văn, người tự học nên thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa văn học.
  • C. Chỉ làm các bài tập trắc nghiệm.
  • D. Đọc nhiều tác phẩm văn học hay và thường xuyên luyện tập viết các dạng bài khác nhau (miêu tả, tự sự, nghị luận).

Câu 30: Khi tự đánh giá bài viết nghị luận của mình, bạn nên tập trung kiểm tra những tiêu chí nào để đảm bảo chất lượng bài viết?

  • A. Tính rõ ràng của luận điểm, sự chặt chẽ trong lập luận, tính xác thực của dẫn chứng, và lỗi chính tả/ngữ pháp.
  • B. Số lượng từ trong bài viết và số lượng trích dẫn.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Chỉ kiểm tra xem bài viết có đủ 3 phần Mở bài, Thân bài, Kết bài hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi tự học một tác phẩm văn học, việc đầu tiên và quan trọng nhất để có thể phân tích sâu sắc là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích tác dụng của hình ảnh 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' trong việc diễn tả cảnh hoàng hôn trên biển.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, văn hóa ảnh hưởng đến việc sáng tác một tác phẩm, người tự học nên thực hiện hành động nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đứng trước một câu văn hoặc đoạn văn khó hiểu, chứa nhiều lớp nghĩa, bước tự học nào sau đây là hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên lặp đi lặp lại. Để làm nổi bật giá trị nghệ thuật của sự lặp lại này, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi viết bài nghị luận văn học, để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: 'Lão Hạc đang vật vã trên mặt đất, cái đầu tóc rũ rượi, cái miệng méo mó sùi bọt mép, đôi mắt giật ngược lên. Lão tru tréo như một con vật bị làm đau.' (Lão Hạc - Nam Cao). Đoạn văn này sử dụng góc nhìn trần thuật nào và tác dụng của góc nhìn đó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau, điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu về phong cách thơ của Tố Hữu. Khi đọc một bài thơ mới của ông, kỹ năng tự học nào giúp bạn nhận diện đặc trưng phong cách đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi tự đặt câu hỏi để khám phá sâu hơn một tác phẩm văn học, dạng câu hỏi nào sau đây thường dẫn đến những phân tích có chiều sâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Ngoài kia, lá vẫn xanh rất là xanh ở trên cây. Rừng xà nu ưỡm cây lại ứa nhựa, thơm ngào ngạt, long lanh nắng hè gay gắt.' (Rừng xà nu - Nguyễn Trung Thành). Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong cụm từ 'xanh rất là xanh' và tác dụng của nó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi tóm tắt một tác phẩm văn học, người tự học cần lưu ý điều gì để bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người' (Việt Bắc - Tố Hữu). Hai câu thơ này sử dụng cấu trúc lặp lại và cách xưng hô đặc biệt. Tác dụng của những yếu tố này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm, người tự học cần làm gì để tránh hiểu sai hoặc phiến diện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Để đoạn văn gây ấn tượng mạnh mẽ và sống động, bạn nên ưu tiên sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Trời cuối thu. Lá vàng rơi rụng. Gió hiu hắt.' (Ngắn gọn, cô đọng). Đoạn văn này gợi lên không khí và tâm trạng gì, chủ yếu nhờ vào đặc điểm nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra về một tác phẩm, ngoài việc đọc hiểu tác phẩm và các tài liệu liên quan, bạn nên làm gì để củng cố kiến thức và kỹ năng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc thuyền nhẹ bỗng như con chuồn chuồn / Khẽ rung cánh trắng trên sóng nước.' (Quê hương - Tế Hanh). Hình ảnh 'con chuồn chuồn' được sử dụng ở đây có tác dụng gì trong việc miêu tả chiếc thuyền?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm kịch, người tự học cần chú ý đến yếu tố nào là chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc tập trung cảm nhận và phân tích yếu tố nào giúp người đọc nắm bắt được 'cái hồn' của bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Đôi mắt bà lão đỏ hoe, nước mắt chảy ròng ròng trên đôi má nhăn nheo.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi tự học một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một văn bản giải thích), mục tiêu đọc hiểu quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm. Cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để đoạn văn mạch lạc và logic?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm thơ hiện đại có nhiều hình ảnh mang tính tượng trưng, khó hiểu, phương pháp tự học nào sau đây là hữu ích nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để viết một đoạn mở bài hấp dẫn cho bài nghị luận về một tác phẩm văn học, người viết có thể bắt đầu bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi tự học một đoạn trích kịch, yếu tố nào cần được chú ý đặc biệt để hiểu được diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để nâng cao khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ trong viết văn, người tự học nên thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi tự đánh giá bài viết nghị luận của mình, bạn nên tập trung kiểm tra những tiêu chí nào để đảm bảo chất lượng bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử trang 46 hướng dẫn phân tích nhân vật trong một đoạn kịch. Khi phân tích lời thoại của nhân vật, yếu tố nào sau đây không phải là trọng tâm chính để làm rõ tính cách hoặc động cơ của nhân vật?

  • A. Nội dung trực tiếp của lời nói
  • B. Cách nhân vật lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu
  • C. Giọng điệu và thái độ thể hiện qua lời thoại
  • D. Tổng số từ được sử dụng trong mỗi câu thoại

Câu 2: Một hướng dẫn tự học yêu cầu nhận diện và phân tích xung đột trong đoạn trích kịch. Xung đột trong kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Hành động và lời thoại của nhân vật
  • B. Trang phục và bối cảnh sân khấu
  • C. Lời giới thiệu của người dẫn truyện
  • D. Các chú thích về thời gian và địa điểm

Câu 3: Khi tự học một đoạn trích kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Thân phận và xuất thân của nhân vật.
  • B. Toàn bộ nội dung của vở kịch.
  • C. Hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật và bối cảnh.
  • D. Ý kiến của tác giả về nội dung kịch.

Câu 4: Một bài tập yêu cầu xác định chức năng của một câu cảm thán trong lời thoại của nhân vật. Chức năng phổ biến nhất của câu cảm thán trong kịch là gì?

  • A. Nêu yêu cầu, đề nghị.
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ.
  • C. Miêu tả sự vật, sự việc khách quan.
  • D. Đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin.

Câu 5: Đoạn trích kịch có đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật. Độc thoại nội tâm có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Giúp người đọc/khán giả hiểu rõ thế giới nội tâm, suy nghĩ sâu kín của nhân vật.
  • B. Thúc đẩy hành động của các nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Làm giảm căng thẳng và mâu thuẫn trong cốt truyện.

Câu 6: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, làm thế nào để nhận diện được sự "nói dối" hoặc "che giấu" thông tin của một nhân vật?

  • A. Chỉ dựa vào nội dung trực tiếp của lời nói.
  • B. Chú ý đến độ dài của câu thoại.
  • C. So sánh lời nói với hành động, biểu cảm (qua chỉ dẫn sân khấu) và bối cảnh.
  • D. Đếm số lần nhân vật sử dụng đại từ nhân xưng "tôi".

Câu 7: Một bài tập yêu cầu phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ (ví dụ: một vật dụng, một cử chỉ lặp lại) xuất hiện trong đoạn kịch. Việc phân tích chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh tác giả rất tỉ mỉ trong việc viết kịch.
  • B. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí sân khấu.
  • D. Khám phá ý nghĩa ẩn dụ, biểu tượng hoặc làm sâu sắc thêm chủ đề/tính cách nhân vật.

Câu 8: Giả sử trang 46 có bài tập về việc chuyển đổi một đoạn văn xuôi thành lời thoại kịch. Khi chuyển đổi, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính kịch?

  • A. Giữ nguyên cấu trúc câu phức tạp của văn xuôi.
  • B. Biến các ý tưởng thành hành động và đối thoại trực tiếp, thể hiện xung đột.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 9: Trang 46 có thể hướng dẫn sử dụng các kiểu câu khác nhau trong viết. Câu ghép có tác dụng gì trong việc diễn đạt ý?

  • A. Thể hiện mối quan hệ logic, phức tạp giữa các ý hoặc sự kiện.
  • B. Nhấn mạnh một hành động hoặc trạng thái duy nhất.
  • C. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, đột ngột.
  • D. Đặt câu hỏi để thu thập thông tin.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn bản (có thể là lời thoại kịch hoặc văn xuôi), việc nhận diện và phân tích các phép tu từ (như ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Số lượng từ vựng mà tác giả sử dụng.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • C. Ý nghĩa hàm ẩn, cảm xúc, hoặc sự nhấn mạnh của tác giả/nhân vật.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trên sân khấu.

Câu 11: Giả sử có một bài tập yêu cầu đánh giá tính hợp lý trong phản ứng của một nhân vật trước một tình huống kịch tính. Để làm được điều này, người học cần dựa vào yếu tố nào chính?

  • A. Tính cách đã được xây dựng, hoàn cảnh cụ thể và logic tâm lý thông thường.
  • B. Ý kiến cá nhân của người đọc về cách xử lý tình huống.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • D. Độ dài của đoạn kịch.

Câu 12: Một bài tập tự học đề nghị phân tích cấu trúc của một đoạn đối thoại dài. Cấu trúc đó có thể được phân tích dựa trên sự phát triển của yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ mỗi nhân vật nói.
  • B. Sự phát triển của mâu thuẫn, thông tin được hé lộ, hoặc mối quan hệ nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các loại câu khác nhau.
  • D. Thứ tự xuất hiện của các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 13: Giả sử trang 46 có một đoạn văn bản thảo luận về vai trò của im lặng trong kịch. Im lặng trên sân khấu có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lúc diễn viên tạm nghỉ.
  • B. Cho phép khán giả bình luận về vở kịch.
  • C. Thể hiện cảm xúc dồn nén, sự lưỡng lự, hoặc tạo kịch tính.
  • D. Dấu hiệu cho thấy vở kịch sắp kết thúc.

Câu 14: Khi phân tích chủ đề của một đoạn trích kịch, người học cần tổng hợp thông tin từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào tên của vở kịch.
  • B. Chỉ tập trung vào lời nói của nhân vật chính.
  • C. Chỉ xem xét bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • D. Tổng hợp từ hành động, lời thoại, xung đột và các chi tiết có ý nghĩa.

Câu 15: Một bài tập yêu cầu so sánh hai nhân vật trong đoạn trích kịch. Tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất khi so sánh tính cách hai nhân vật?

  • A. Hành động và quyết định của họ trong các tình huống tương tự.
  • B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • C. Quan điểm và thái độ của họ được thể hiện qua lời thoại.
  • D. Mối quan hệ và cách họ tương tác với các nhân vật khác.

Câu 16: Giả sử trang 46 có phần ôn tập về các lỗi ngữ pháp thường gặp. Lỗi "thiếu chủ ngữ" trong câu là lỗi về thành phần nòng cốt nào của câu?

  • A. Thành phần nòng cốt.
  • B. Thành phần phụ.
  • C. Quan hệ từ.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 17: Một câu trong lời thoại kịch là: "Nhìn anh ấy, tôi bỗng hiểu ra tất cả." Câu này có sử dụng thành phần biệt lập nào?

  • A. Thành phần biệt lập gọi đáp.
  • B. Thành phần biệt lập cảm thán.
  • C. Thành phần biệt lập phụ chú.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận (có thể xuất hiện trong phần "Tri thức Ngữ văn"), để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài văn.
  • B. Tính xác thực và đầy đủ của bằng chứng, sự chặt chẽ của lập luận.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Số lượng đoạn văn trong bài.

Câu 19: Một bài tập yêu cầu viết một đoạn văn ngắn miêu tả cảm xúc của nhân vật X trong tình huống Y. Để viết tốt đoạn văn này, người học cần vận dụng kỹ năng nào là chính?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật và sử dụng ngôn ngữ miêu tả.
  • B. Thuộc lòng toàn bộ lời thoại của nhân vật.
  • C. Liệt kê các sự kiện chính trong vở kịch.
  • D. Chép lại đoạn miêu tả có sẵn trong sách giáo khoa.

Câu 20: Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu xác định vai trò của mâu thuẫn giữa cái Thiện và cái Ác trong một vở kịch. Đây là dạng bài tập phân tích yếu tố nào của tác phẩm kịch?

  • A. Ngoại hình nhân vật.
  • B. Bối cảnh thời gian.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Kết cấu câu văn.

Câu 21: Khi tự đặt câu hỏi để kiểm tra mức độ hiểu bài, câu hỏi nào sau đây thể hiện cấp độ tư duy cao nhất?

  • A. Nhân vật chính tên là gì?
  • B. Đoạn trích diễn ra ở đâu?
  • C. Đoạn trích có những nhân vật nào?
  • D. Tại sao nhân vật lại hành động như vậy trong tình huống đó?

Câu 22: Giả sử trang 46 có phần hướng dẫn về cách tóm tắt một đoạn trích kịch. Khi tóm tắt, cần giữ lại những thông tin cốt lõi nào?

  • A. Tất cả các lời thoại của nhân vật.
  • B. Các sự kiện chính, hành động quan trọng của nhân vật và sự phát triển của xung đột.
  • C. Mọi chi tiết nhỏ về bối cảnh và trang phục.
  • D. Ý kiến đánh giá của người đọc về đoạn trích.

Câu 23: Một bài tập yêu cầu nhận xét về giọng điệu chung của đoạn trích kịch (ví dụ: hài hước, bi kịch, châm biếm). Giọng điệu này chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp giữa lời thoại, hành động của nhân vật và cách xây dựng tình huống.
  • B. Độ dài của các câu văn.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Việc sử dụng dấu chấm câu.

Câu 24: Khi tự học, một học sinh đọc một đoạn đối thoại và tự hỏi: "Nhân vật này nói như vậy có thật lòng không?". Câu hỏi này thể hiện kỹ năng phân tích ở cấp độ nào?

  • A. Nhận biết thông tin trực tiếp.
  • B. Ghi nhớ sự kiện.
  • C. Phân tích và suy luận về ý định/cảm xúc nhân vật.
  • D. Liệt kê các chi tiết.

Câu 25: Giả sử trang 46 có bài tập yêu cầu viết lại một câu theo cấu trúc khác mà nghĩa không đổi. Ví dụ: Chuyển câu chủ động thành câu bị động. Bài tập này nhằm rèn luyện kỹ năng gì?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa.
  • B. Tìm lỗi chính tả.
  • C. Bổ sung thêm ý cho câu.
  • D. Vận dụng kiến thức ngữ pháp để diễn đạt hiệu quả.

Câu 26: Một bài tập yêu cầu giải thích ý nghĩa của một thành ngữ hoặc tục ngữ được sử dụng trong lời thoại kịch. Việc này giúp người học hiểu thêm về điều gì?

  • A. Ý nghĩa hàm súc của lời nói nhân vật và đặc điểm ngôn ngữ.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Số lượng câu thoại của nhân vật.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của câu.

Câu 27: Khi tự học, một học sinh cố gắng hình dung bối cảnh sân khấu được miêu tả trong chỉ dẫn. Việc này giúp ích gì cho việc hiểu đoạn kịch?

  • A. Chỉ đơn thuần là giải trí.
  • B. Giúp nhớ tên tất cả các nhân vật.
  • C. Giúp hình dung không gian, bầu không khí và tác động của bối cảnh đến nội dung.
  • D. Xác định tác giả là ai.

Câu 28: Giả sử trang 46 có bài tập yêu cầu viết một đoạn kết mở cho một tình huống kịch. Yêu cầu này nhằm phát triển kỹ năng tư duy nào ở người học?

  • A. Sao chép nội dung.
  • B. Ghi nhớ thông tin.
  • C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Sáng tạo và dự đoán khả năng tiếp diễn.

Câu 29: Khi đọc lời thoại của một nhân vật, việc phân biệt giữa "lời nói" (những gì được nói ra) và "ý tại ngôn ngoại" (ý nghĩa ngầm ẩn không nói trực tiếp) là kỹ năng phân tích nào?

  • A. Nhận diện từ vựng.
  • B. Phân tích hàm ý/ý nghĩa ngầm.
  • C. Xác định chủ ngữ, vị ngữ.
  • D. Đếm số lượng câu.

Câu 30: Giả sử trang 46 có một đoạn văn bản bàn về sự khác biệt giữa ngôn ngữ kịch và ngôn ngữ đời sống. Sự khác biệt cốt lõi nhất nằm ở điểm nào?

  • A. Ngôn ngữ kịch được chắt lọc, cô đọng và mang tính hành động cao độ để phục vụ sân khấu.
  • B. Ngôn ngữ đời sống luôn sử dụng từ ngữ hoa mỹ hơn.
  • C. Ngôn ngữ kịch không sử dụng thành ngữ, tục ngữ.
  • D. Ngôn ngữ đời sống không bao giờ có mâu thuẫn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Giả sử trang 46 hướng dẫn phân tích nhân vật trong một đoạn kịch. Khi phân tích lời thoại của nhân vật, yếu tố nào sau đây *không* phải là trọng tâm chính để làm rõ tính cách hoặc động cơ của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một hướng dẫn tự học yêu cầu nhận diện và phân tích xung đột trong đoạn trích kịch. Xung đột trong kịch chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi tự học một đoạn trích kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) giúp người đọc hiểu điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một bài tập yêu cầu xác định chức năng của một câu cảm thán trong lời thoại của nhân vật. Chức năng phổ biến nhất của câu cảm thán trong kịch là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn trích kịch có đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật. Độc thoại nội tâm có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, làm thế nào để nhận diện được sự 'nói dối' hoặc 'che giấu' thông tin của một nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một bài tập yêu cầu phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ (ví dụ: một vật dụng, một cử chỉ lặp lại) xuất hiện trong đoạn kịch. Việc phân tích chi tiết này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Giả sử trang 46 có bài tập về việc chuyển đổi một đoạn văn xuôi thành lời thoại kịch. Khi chuyển đổi, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính kịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trang 46 có thể hướng dẫn sử dụng các kiểu câu khác nhau trong viết. Câu ghép có tác dụng gì trong việc diễn đạt ý?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn bản (có thể là lời thoại kịch hoặc văn xuôi), việc nhận diện và phân tích các phép tu từ (như ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử có một bài tập yêu cầu đánh giá tính hợp lý trong phản ứng của một nhân vật trước một tình huống kịch tính. Để làm được điều này, người học cần dựa vào yếu tố nào chính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một bài tập tự học đề nghị phân tích cấu trúc của một đoạn đối thoại dài. Cấu trúc đó có thể được phân tích dựa trên sự phát triển của yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử trang 46 có một đoạn văn bản thảo luận về vai trò của im lặng trong kịch. Im lặng trên sân khấu có thể mang ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích chủ đề của một đoạn trích kịch, người học cần tổng hợp thông tin từ những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một bài tập yêu cầu so sánh hai nhân vật trong đoạn trích kịch. Tiêu chí nào sau đây *ít* quan trọng nhất khi so sánh tính cách hai nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử trang 46 có phần ôn tập về các lỗi ngữ pháp thường gặp. Lỗi 'thiếu chủ ngữ' trong câu là lỗi về thành phần nòng cốt nào của câu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một câu trong lời thoại kịch là: 'Nhìn anh ấy, tôi bỗng hiểu ra tất cả.' Câu này có sử dụng thành phần biệt lập nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận (có thể xuất hiện trong phần 'Tri thức Ngữ văn'), để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người học cần chú ý đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một bài tập yêu cầu viết một đoạn văn ngắn miêu tả cảm xúc của nhân vật X trong tình huống Y. Để viết tốt đoạn văn này, người học cần vận dụng kỹ năng nào là chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu xác định vai trò của mâu thuẫn giữa cái Thiện và cái Ác trong một vở kịch. Đây là dạng bài tập phân tích yếu tố nào của tác phẩm kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi tự đặt câu hỏi để kiểm tra mức độ hiểu bài, câu hỏi nào sau đây thể hiện cấp độ tư duy *cao nhất*?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử trang 46 có phần hướng dẫn về cách tóm tắt một đoạn trích kịch. Khi tóm tắt, cần giữ lại những thông tin cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một bài tập yêu cầu nhận xét về giọng điệu chung của đoạn trích kịch (ví dụ: hài hước, bi kịch, châm biếm). Giọng điệu này chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi tự học, một học sinh đọc một đoạn đối thoại và tự hỏi: 'Nhân vật này nói như vậy có thật lòng không?'. Câu hỏi này thể hiện kỹ năng phân tích ở cấp độ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử trang 46 có bài tập yêu cầu viết lại một câu theo cấu trúc khác mà nghĩa không đổi. Ví dụ: Chuyển câu chủ động thành câu bị động. Bài tập này nhằm rèn luyện kỹ năng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một bài tập yêu cầu giải thích ý nghĩa của một thành ngữ hoặc tục ngữ được sử dụng trong lời thoại kịch. Việc này giúp người học hiểu thêm về điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi tự học, một học sinh cố gắng hình dung bối cảnh sân khấu được miêu tả trong chỉ dẫn. Việc này giúp ích gì cho việc hiểu đoạn kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử trang 46 có bài tập yêu cầu viết một đoạn kết mở cho một tình huống kịch. Yêu cầu này nhằm phát triển kỹ năng tư duy nào ở người học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc lời thoại của một nhân vật, việc phân biệt giữa 'lời nói' (những gì được nói ra) và 'ý tại ngôn ngoại' (ý nghĩa ngầm ẩn không nói trực tiếp) là kỹ năng phân tích nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử trang 46 có một đoạn văn bản bàn về sự khác biệt giữa ngôn ngữ kịch và ngôn ngữ đời sống. Sự khác biệt cốt lõi nhất nằm ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Thông tin về thời gian và không gian sáng tác bài thơ.
  • B. Cốt truyện chính và diễn biến các sự kiện.
  • C. Thái độ, cảm xúc và cách tác giả thể hiện ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Số lượng câu thơ và cách gieo vần trong bài.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Câu in đậm: **Sóng đã cài then, đêm sập cửa.**

  • A. So sánh: So sánh sóng và đêm với then cửa, nhấn mạnh sự tĩnh lặng.
  • B. Nhân hóa: Gán hành động của con người cho sóng và đêm, tạo hình ảnh vũ trụ gần gũi, thân mật như ngôi nhà.
  • C. Hoán dụ: Lấy sóng và đêm để chỉ con người đang đi ngủ, gợi sự mệt mỏi.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "then" và "cửa", nhấn mạnh sự khép kín.

Câu 3: Khi viết đoạn văn nghị luận, để làm rõ cho luận điểm "Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực", người viết cần sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. So sánh và bác bỏ.
  • B. Giải thích và bình luận.
  • C. Phân tích và tổng hợp.
  • D. Phân tích và chứng minh.

Câu 4: Đoạn văn sau đây mắc lỗi về liên kết câu hoặc liên kết đoạn như thế nào?
"Nam là một học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Hơn nữa, bạn ấy rất hòa đồng với mọi người. Bài toán này khó quá."

  • A. Thiếu từ nối giữa các câu.
  • B. Các câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
  • C. Nội dung câu cuối không liên quan đến chủ đề của các câu trước, gây đứt mạch lạc.
  • D. Đoạn văn quá ngắn, cần bổ sung thêm chi tiết.

Câu 5: Trong quá trình tự học một tác phẩm văn học mới, bước "Đọc hiểu khái quát" thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả, tác phẩm; đọc lướt để nắm nội dung chính, bố cục.
  • B. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ, hình ảnh đặc sắc.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời đại.
  • D. Học thuộc lòng các đoạn văn, đoạn thơ tiêu biểu.

Câu 6: Giả sử trang 46 của sách Ngữ văn 12 Cánh diều đang hướng dẫn học sinh tìm hiểu về đặc điểm của thể loại kịch. Câu hỏi nào sau đây có khả năng xuất hiện trong phần "Hướng dẫn tự học" này để kiểm tra hiểu biết của học sinh về đặc trưng thể loại?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của một vở kịch đã học.
  • B. Liệt kê tên các vở kịch nổi tiếng của Việt Nam.
  • C. Phân tích cách sử dụng từ láy trong lời thoại nhân vật.
  • D. Vai trò của xung đột trong việc xây dựng tính cách nhân vật và phát triển cốt truyện trong kịch là gì?

Câu 7: Để chuẩn bị cho bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, học sinh cần thực hiện những bước nào trong giai đoạn tìm ý và lập dàn ý?

  • A. Xác định vấn đề cần nghị luận, tìm kiếm thông tin/dẫn chứng, xây dựng các luận điểm chính và sắp xếp theo bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài).
  • B. Viết ngay đoạn mở bài và kết bài, sau đó điền nội dung vào phần thân bài.
  • C. Tìm một bài văn mẫu và sao chép lại.
  • D. Chỉ cần viết tự do theo cảm xúc, không cần dàn ý.

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) một cách linh hoạt có tác dụng gì?

  • A. Giúp đoạn văn dài hơn.
  • B. Chứng minh luận điểm một cách khoa học.
  • C. Khiến đối tượng miêu tả hiện lên chân thực, sống động và giàu sức gợi cảm.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống và các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Diễn biến hành động và sự kiện mà nhân vật tham gia.
  • D. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật.

Câu 10: Phần "Hướng dẫn tự học" ở trang 46 (Ngữ văn 12 - Cánh diều) có thể yêu cầu học sinh "Vận dụng kiến thức về các kiểu câu để phân tích hiệu quả diễn đạt trong một đoạn trích". Đây là yêu cầu thuộc cấp độ nhận thức nào?

  • A. Nhận biết.
  • B. Thông hiểu.
  • C. Vận dụng và Phân tích.
  • D. Đánh giá.

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một bài nói hoặc thuyết trình về một chủ đề văn học, việc xác định "đối tượng nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào?

  • A. Thời lượng chính xác của bài nói.
  • B. Nội dung, ngôn ngữ và cách trình bày bài nói.
  • C. Trang phục của người nói.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo cần chuẩn bị.

Câu 12: Trong việc đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài?

  • A. Đọc lướt (skimming) tiêu đề, đề mục, đoạn mở đầu/kết luận.
  • B. Đọc kỹ từng câu, từng chữ.
  • C. Chỉ đọc phần in đậm trong bài.
  • D. Tra cứu tất cả các từ mới trong từ điển trước khi đọc.

Câu 13: Đoạn văn sau đây sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?
"Nam rất thích đọc sách. Cậu dành phần lớn thời gian rảnh rỗi ở thư viện. Việc đọc giúp cậu mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy phê phán."

  • A. Phép nối và phép lặp.
  • B. Phép thế và phép lặp.
  • C. Phép nối và phép thế.
  • D. Chỉ sử dụng liên kết chủ đề.

Câu 14: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói, và sự thay đổi của cảnh vật xung quanh (nếu có).

Câu 15: Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một câu danh ngôn, học sinh cần thực hiện những bước cơ bản nào?

  • A. Giải thích ý nghĩa câu danh ngôn; trình bày suy nghĩ, bình luận; rút ra bài học hoặc liên hệ.
  • B. Chép lại câu danh ngôn và viết cảm nhận chung chung.
  • C. Chỉ cần đưa ra các dẫn chứng liên quan đến câu danh ngôn.
  • D. Tìm một đoạn văn mẫu trên mạng và chỉnh sửa một vài từ.

Câu 16: Trong Ngữ văn 12 Cánh diều, phần "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "So sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đoạn trích thơ cùng viết về đề tài thiên nhiên". Yêu cầu này nhắm đến việc phát triển kỹ năng nhận thức nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Đánh giá.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2024, số ca mắc sốt xuất huyết trên toàn quốc đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến cáo người dân không nên chủ quan và cần tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng chống dịch."

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ văn chương.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến điều gì ngoài số lượng câu, số lượng chữ và cách gieo vần?

  • A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Số lượng bản in của bài thơ.
  • C. Sự phát triển của mạch cảm xúc, mạch suy tưởng, cách tổ chức các khổ thơ.
  • D. Giá trị thị trường của bản thảo gốc.

Câu 19: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm của phương thức biểu đạt nào?
"Cây xoài trước nhà ông tôi đã già lắm rồi. Thân cây sần sùi, rêu phong bám đầy, nhưng tán lá vẫn xanh um, tỏa bóng mát cả một khoảng sân. Mỗi mùa xoài chín, hương thơm lừng lan tỏa khắp ngõ, những quả xoài vàng óng nặng trĩu cành."

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 20: Giả sử trang 46 yêu cầu "Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về vai trò của lòng nhân ái trong cuộc sống hiện đại". Để viết tốt đoạn văn này, học sinh cần vận dụng kiến thức và kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng kể chuyện và miêu tả nhân vật.
  • B. Kiến thức về các thể loại văn học dân gian.
  • C. Kỹ năng phân tích cấu trúc bài thơ.
  • D. Kiến thức về vấn đề xã hội, kỹ năng lập luận và kỹ năng viết đoạn văn nghị luận.

Câu 21: Trong một bài nghị luận văn học phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, phần nào trong bài viết thường được dùng để khái quát lại vấn đề và nâng cao ý nghĩa của tác phẩm đối với người đọc hoặc thời đại?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận điểm 1 trong thân bài.

Câu 22: Việc luyện tập "chữa lỗi sai (chính tả, dùng từ, ngữ pháp)" trong quá trình tự học giúp học sinh cải thiện kỹ năng nào là trực tiếp nhất?

  • A. Kỹ năng đọc diễn cảm.
  • B. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • C. Kỹ năng phân tích tác phẩm kịch.
  • D. Kỹ năng thực hành tiếng Việt (chính tả, dùng từ, ngữ pháp).

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ."

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Dùng sai từ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 24: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

  • A. Chi tiết đó xuất hiện ở trang nào trong sách.
  • B. Tên đầy đủ của nhân vật liên quan đến chi tiết đó.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt của chi tiết và vai trò của nó trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng tác phẩm.
  • D. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở tác phẩm khác.

Câu 25: Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu học sinh "Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của quê hương em, trong đó có sử dụng ít nhất hai biện pháp tu từ khác nhau". Yêu cầu này đòi hỏi sự kết hợp của những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng viết văn miêu tả/biểu cảm, kỹ năng sử dụng tiếng Việt và kỹ năng vận dụng biện pháp tu từ.
  • B. Kỹ năng tóm tắt văn bản và kỹ năng thuyết trình.
  • C. Kỹ năng phân tích kịch và kỹ năng nghị luận xã hội.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin và kỹ năng làm thơ.

Câu 26: Khi tự học một bài nghị luận văn học mẫu, việc phân tích "cách tác giả triển khai luận điểm" giúp người học rèn luyện trực tiếp kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng đọc lướt.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tác phẩm.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • D. Kỹ năng lập luận và xây dựng đoạn văn nghị luận.

Câu 27: Trong văn xuôi, việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (người kể xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm và hiểu sâu thế giới nội tâm nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự việc và nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó đoán hơn.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của nhân vật.

Câu 28: Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử, xã hội khi một tác phẩm văn học ra đời, người học cần tìm hiểu những thông tin gì?

  • A. Chỉ cần biết tên thủ đô của quốc gia nơi tác phẩm được viết.
  • B. Chỉ cần biết tên giải thưởng văn học mà tác phẩm đạt được.
  • C. Chỉ cần biết số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Các sự kiện lịch sử, đặc điểm xã hội, đời sống con người, trào lưu tư tưởng diễn ra trong thời kỳ tác phẩm ra đời.

Câu 29: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì về cách dùng từ?
"Chúng em rất quan ngại về kết quả thi cuối kì sắp tới."

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu thành phần câu.
  • C. Dùng từ không phù hợp với văn cảnh/đối tượng.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 30: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào lời giới thiệu tác phẩm ở đầu sách.
  • B. Toàn bộ nội dung tác phẩm, bao gồm cốt truyện, nhân vật, mâu thuẫn, xung đột và các chi tiết nghệ thuật.
  • C. Chỉ dựa vào tên tác phẩm và tên tác giả.
  • D. Chỉ dựa vào lời nhận xét của một nhà phê bình.

Câu 31: Phần "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu học sinh "Sưu tầm thêm các bài thơ, bài hát hoặc câu chuyện về tình cảm gia đình và chia sẻ cảm nhận". Hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng kiến thức, liên hệ bài học với cuộc sống và các loại hình nghệ thuật khác, phát triển năng lực tự học.
  • B. Giúp học sinh có thêm tài liệu để chép bài.
  • C. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí sau giờ học.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc các tác phẩm trong sách giáo khoa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu in đậm sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)
Câu in đậm: **Sóng đã cài then, đêm sập cửa.**

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi viết đoạn văn nghị luận, để làm rõ cho luận điểm 'Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực', người viết cần sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đoạn văn sau đây mắc lỗi về liên kết câu hoặc liên kết đoạn như thế nào?
'Nam là một học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Hơn nữa, bạn ấy rất hòa đồng với mọi người. Bài toán này khó quá.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong quá trình tự học một tác phẩm văn học mới, bước 'Đọc hiểu khái quát' thường bao gồm những hoạt động nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Giả sử trang 46 của sách Ngữ văn 12 Cánh diều đang hướng dẫn học sinh tìm hiểu về đặc điểm của thể loại kịch. Câu hỏi nào sau đây có khả năng xuất hiện trong phần 'Hướng dẫn tự học' này để kiểm tra hiểu biết của học sinh về đặc trưng thể loại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Để chuẩn bị cho bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, học sinh cần thực hiện những bước nào trong giai đoạn tìm ý và lập dàn ý?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) một cách linh hoạt có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Phần 'Hướng dẫn tự học' ở trang 46 (Ngữ văn 12 - Cánh diều) có thể yêu cầu học sinh 'Vận dụng kiến thức về các kiểu câu để phân tích hiệu quả diễn đạt trong một đoạn trích'. Đây là yêu cầu thuộc cấp độ nhận thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi chuẩn bị cho một bài nói hoặc thuyết trình về một chủ đề văn học, việc xác định 'đối tượng nghe' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong việc đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt ý chính và cấu trúc của bài?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đoạn văn sau đây sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?
'Nam rất thích đọc sách. Cậu dành phần lớn thời gian rảnh rỗi ở thư viện. Việc đọc giúp cậu mở mang kiến thức và rèn luyện tư duy phê phán.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Để viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một câu danh ngôn, học sinh cần thực hiện những bước cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong Ngữ văn 12 Cánh diều, phần 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu học sinh 'So sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đoạn trích thơ cùng viết về đề tài thiên nhiên'. Yêu cầu này nhắm đến việc phát triển kỹ năng nhận thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
'Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2024, số ca mắc sốt xuất huyết trên toàn quốc đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn khuyến cáo người dân không nên chủ quan và cần tiếp tục thực hiện các biện pháp phòng chống dịch.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến điều gì ngoài số lượng câu, số lượng chữ và cách gieo vần?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm của phương thức biểu đạt nào?
'Cây xoài trước nhà ông tôi đã già lắm rồi. Thân cây sần sùi, rêu phong bám đầy, nhưng tán lá vẫn xanh um, tỏa bóng mát cả một khoảng sân. Mỗi mùa xoài chín, hương thơm lừng lan tỏa khắp ngõ, những quả xoài vàng óng nặng trĩu cành.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Giả sử trang 46 yêu cầu 'Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về vai trò của lòng nhân ái trong cuộc sống hiện đại'. Để viết tốt đoạn văn này, học sinh cần vận dụng kiến thức và kỹ năng nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong một bài nghị luận văn học phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, phần nào trong bài viết thường được dùng để khái quát lại vấn đề và nâng cao ý nghĩa của tác phẩm đối với người đọc hoặc thời đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Việc luyện tập 'chữa lỗi sai (chính tả, dùng từ, ngữ pháp)' trong quá trình tự học giúp học sinh cải thiện kỹ năng nào là trực tiếp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm rõ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu học sinh 'Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của quê hương em, trong đó có sử dụng ít nhất hai biện pháp tu từ khác nhau'. Yêu cầu này đòi hỏi sự kết hợp của những kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi tự học một bài nghị luận văn học mẫu, việc phân tích 'cách tác giả triển khai luận điểm' giúp người học rèn luyện trực tiếp kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong văn xuôi, việc sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' (người kể xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Để hiểu rõ bối cảnh lịch sử, xã hội khi một tác phẩm văn học ra đời, người học cần tìm hiểu những thông tin gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì về cách dùng từ?
'Chúng em rất quan ngại về kết quả thi cuối kì sắp tới.'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để nhận diện và đánh giá tính thuyết phục của vấn đề được trình bày?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu thống kê được trích dẫn.
  • B. Tóm tắt lại nội dung từng đoạn văn một cách chi tiết.
  • C. Tìm kiếm và gạch chân tất cả các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa luận đề, các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng loại lí lẽ nào để củng cố luận điểm của mình? "Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng ở vùng X đã giảm 15% trong vòng 2 năm qua, sau khi chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng được triển khai. Điều này cho thấy hiệu quả rõ rệt của các biện pháp phòng ngừa tại cơ sở."

  • A. Lí lẽ dựa trên cảm xúc cá nhân.
  • B. Lí lẽ dựa trên suy đoán chủ quan.
  • C. Lí lẽ dựa trên số liệu và bằng chứng khách quan.
  • D. Lí lẽ dựa trên quan điểm của số đông.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "tứ thơ" (ý và mạch cảm xúc chủ đạo) giúp người đọc điều gì?

  • A. Liệt kê được tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.
  • B. Nắm bắt được mạch cảm xúc và ý tưởng xuyên suốt tác phẩm.
  • C. Biết chính xác năm sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • D. Đánh giá được kỹ năng gieo vần của tác giả.

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một vở kịch. Yếu tố nào sau đây trong đoạn trích (không tính chỉ dẫn sân khấu) thường bộc lộ rõ nhất tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Tên gọi của các màn, lớp.
  • C. Danh sách nhân vật ở đầu vở kịch.
  • D. Bối cảnh không gian sân khấu được mô tả.

Câu 5: Đọc và phân tích một bài văn xuôi (truyện, ký, tùy bút) đòi hỏi người đọc chú ý đến nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng không khí, tâm trạng cho tác phẩm và góp phần thể hiện chủ đề?

  • A. Số lượng câu văn dài hay ngắn.
  • B. Tần suất sử dụng từ Hán Việt.
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian, môi trường xã hội).
  • D. Việc sử dụng dấu câu chấm than.

Câu 6: Khi tự học một văn bản, việc đặt câu hỏi "Tại sao tác giả lại chọn kết thúc như vậy?" hoặc "Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh này là gì?" thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Phân tích và diễn giải.
  • B. Ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • C. Tóm tắt nội dung chính.
  • D. Xác định từ ngữ khó.

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Tác giả viết: "Nắng trải vàng như mật ong trên những mái ngói rêu phong." Biện pháp tu từ "như mật ong" có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả ánh nắng?

  • A. Nhấn mạnh sự gay gắt, chói chang của nắng.
  • B. Gợi ý về thời điểm cụ thể trong ngày.
  • C. Chỉ ra nguồn gốc của ánh nắng.
  • D. Gợi tả màu sắc, độ đậm đặc và cảm giác ấm áp của ánh nắng.

Câu 8: Đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc nhận biết và phân tích các "giả định ngầm" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả có học vấn cao hay không.
  • B. Hiểu rõ hơn quan điểm, lập trường của tác giả và đánh giá tính hợp lý của lập luận.
  • C. Dự đoán được nội dung của các đoạn văn tiếp theo.
  • D. Xác định được số lượng từ mới trong văn bản.

Câu 9: Khi tự học, việc liên hệ nội dung văn bản đang đọc với kiến thức, kinh nghiệm sống hoặc các văn bản khác đã học là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc cấp độ nhận thức nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Đánh giá.

Câu 10: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tái hiện chân thực và phức tạp thế giới nội tâm của nhân vật.
  • B. Giúp cốt truyện diễn biến theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • C. Làm cho lời kể của người trần thuật trở nên khách quan hơn.
  • D. Giảm bớt sự tham gia của người đọc vào câu chuyện.

Câu 11: Đọc kỹ đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Trăng lay động trên mặt nước. Sóng gợn lăn tăn. Chiếc thuyền khẽ lắc lư. Đêm yên tĩnh quá."

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 12: Phân tích chức năng của "chỉ dẫn sân khấu" (ví dụ: [nói nhỏ], [bước ra], [ánh sáng mờ dần]) trong một văn bản kịch.

  • A. Biểu lộ trực tiếp suy nghĩ thầm kín của nhân vật.
  • B. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh, phục vụ dàn dựng và đọc hiểu.
  • D. Nêu bật chủ đề chính của vở kịch.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Xác định được thể loại thơ.
  • B. Tìm ra tất cả các từ láy.
  • C. Hiểu nghĩa đen của từng câu thơ.
  • D. Cảm nhận được nhạc điệu, tâm trạng và cảm xúc của tác giả.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: "Chị Dậu nghiến răng: - Mày hỏi ta à? Cái Tí chưa chết được đâu! Mày đáo để thật đấy! Chỉ cần tao nguôi cơn giận thì..." (Trích "Tắt đèn" - Ngô Tất Tố)

  • A. Tự sự (kết hợp đối thoại).
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 15: Để hiểu sâu sắc "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì ngoài việc chỉ đọc lướt qua nội dung?

  • A. Chỉ tập trung vào những câu văn có sử dụng từ ngữ khó.
  • B. Ghi nhớ tên của tất cả các nhân vật phụ.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nội dung và hình thức của tác phẩm.
  • D. Đếm số lượng câu văn trong mỗi đoạn.

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc sử dụng "sơ đồ tư duy" (mind map) để hệ thống hóa kiến thức từ một bài học hoặc văn bản có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp viết lại toàn bộ văn bản gốc.
  • B. Hệ thống hóa kiến thức, làm rõ mối quan hệ giữa các ý, hỗ trợ ghi nhớ và ôn tập.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản gốc.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.

Câu 17: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều "biểu tượng" (symbolism), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?

  • A. Chỉ tra từ điển nghĩa đen của từ tạo nên biểu tượng.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh biểu tượng vì chúng phức tạp.
  • C. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không phân tích.
  • D. Xem xét bối cảnh, mối liên hệ với các yếu tố khác và ý nghĩa văn hóa của biểu tượng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Trước mắt tôi, cánh đồng lúa chín vàng ươm, trải dài như một tấm thảm khổng lồ, gọi mời." Câu văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 19: Phân tích "ngôi kể" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

  • A. Thời gian cụ thể xảy ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ khách quan của người kể chuyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 20: Khi tự học và tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau về cùng một chủ đề, kỹ năng nào là quan trọng nhất để tạo ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc?

  • A. Chỉ sao chép lại nội dung từ mỗi nguồn.
  • B. Phân tích, so sánh, đối chiếu và kết nối thông tin từ các nguồn để xây dựng hiểu biết mới.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề con.
  • D. Tập trung vào việc tìm ra lỗi chính tả trong mỗi nguồn.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Những ý kiến, phán đoán thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề (luận đề).
  • B. Các câu chuyện, ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa.
  • C. Các nguyên tắc, quy luật khoa học được trích dẫn.
  • D. Câu văn mở đầu cho toàn bộ văn bản.

Câu 22: Phân tích "cốt truyện" (plot) của một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Màu sắc bìa sách.
  • C. Diễn biến các sự kiện chính, xung đột và sự phát triển của câu chuyện.
  • D. Tên thật của tác giả.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ "ẩn dụ" được thể hiện qua hình ảnh nào: "Thời gian là dòng sông trôi mãi, không chờ đợi ai."

  • A. "Thời gian".
  • B. "dòng sông trôi mãi".
  • C. "không chờ đợi ai".
  • D. Toàn bộ câu văn.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thuyết minh, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm ra lỗi lập luận của tác giả.
  • B. Cảm nhận sâu sắc cảm xúc của người viết.
  • C. Thuyết phục người đọc thay đổi quan điểm.
  • D. Tiếp thu, hiểu rõ và ghi nhớ thông tin, kiến thức khách quan.

Câu 25: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh; tư tưởng là thái độ, nhận thức của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là nội dung tóm tắt; tư tưởng là hình thức nghệ thuật.
  • C. Chủ đề là cảm xúc chính; tư tưởng là cốt truyện.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hoàn toàn giống nhau.

Câu 26: Khi tự học, việc "đọc lướt" (skimming) một văn bản dài trước khi đọc kỹ nhằm mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ.
  • B. Nắm bắt ý chính, cấu trúc tổng thể và phạm vi nội dung của văn bản.
  • C. Tìm kiếm một thông tin cụ thể rất nhanh.
  • D. Phân tích sâu các biện pháp nghệ thuật.

Câu 27: Phép "hoán dụ" (metonymy) và "chêm sen" (synecdoche) đều dựa trên mối quan hệ liên tưởng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. Hoán dụ dựa trên nhiều loại quan hệ gần gũi, còn chêm sen chỉ dựa trên quan hệ bộ phận - toàn thể (hoặc ngược lại).
  • B. Hoán dụ thay thế sự vật bằng dấu hiệu, còn chêm sen thay thế bằng hành động.
  • C. Hoán dụ tạo hình ảnh cụ thể, chêm sen tạo hình ảnh trừu tượng.
  • D. Hoán dụ chỉ dùng trong thơ, chêm sen chỉ dùng trong văn xuôi.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xôn xao. Tiếng trống, tiếng chiêng vang dội. Mọi người đổ ra sân đình." Yếu tố nào trong đoạn văn góp phần tạo nên không khí náo nhiệt?

  • A. Chỉ có từ "xôn xao".
  • B. Chỉ có "Tiếng trống, tiếng chiêng".
  • C. Chỉ có "Mọi người đổ ra sân đình".
  • D. Sự kết hợp của "xôn xao", âm thanh và hành động của đám đông.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định "giọng điệu" (tone) của tác giả giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của tác giả/người kể đối với nội dung được trình bày.
  • B. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.
  • D. Chiều dài trung bình của mỗi đoạn văn.

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây là ví dụ về "áp dụng" kiến thức đọc hiểu vào tình huống thực tế?

  • A. Thuộc lòng định nghĩa các biện pháp tu từ.
  • B. Kể lại nội dung một câu chuyện đã đọc.
  • C. Vận dụng các chiến lược đọc hiệu quả để nắm bắt thông tin từ một bài báo mới.
  • D. Liệt kê tên các tác phẩm của một nhà văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để nhận diện và đánh giá tính thuyết phục của vấn đề được trình bày?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng loại lí lẽ nào để củng cố luận điểm của mình? 'Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng ở vùng X đã giảm 15% trong vòng 2 năm qua, sau khi chương trình can thiệp dinh dưỡng cộng đồng được triển khai. Điều này cho thấy hiệu quả rõ rệt của các biện pháp phòng ngừa tại cơ sở.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'tứ thơ' (ý và mạch cảm xúc chủ đạo) giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một vở kịch. Yếu tố nào sau đây trong đoạn trích (không tính chỉ dẫn sân khấu) thường bộc lộ rõ nhất tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc và phân tích một bài văn xuôi (truyện, ký, tùy bút) đòi hỏi người đọc chú ý đến nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng không khí, tâm trạng cho tác phẩm và góp phần thể hiện chủ đề?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi tự học một văn bản, việc đặt câu hỏi 'Tại sao tác giả lại chọn kết thúc như vậy?' hoặc 'Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh này là gì?' thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Tác giả viết: 'Nắng trải vàng như mật ong trên những mái ngói rêu phong.' Biện pháp tu từ 'như mật ong' có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả ánh nắng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc nhận biết và phân tích các 'giả định ngầm' của tác giả giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi tự học, việc liên hệ nội dung văn bản đang đọc với kiến thức, kinh nghiệm sống hoặc các văn bản khác đã học là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc cấp độ nhận thức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc kỹ đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Trăng lay động trên mặt nước. Sóng gợn lăn tăn. Chiếc thuyền khẽ lắc lư. Đêm yên tĩnh quá.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích chức năng của 'chỉ dẫn sân khấu' (ví dụ: [nói nhỏ], [bước ra], [ánh sáng mờ dần]) trong một văn bản kịch.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: 'Chị Dậu nghiến răng: - Mày hỏi ta à? Cái Tí chưa chết được đâu! Mày đáo để thật đấy! Chỉ cần tao nguôi cơn giận thì...' (Trích 'Tắt đèn' - Ngô Tất Tố)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để hiểu sâu sắc 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì ngoài việc chỉ đọc lướt qua nội dung?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc sử dụng 'sơ đồ tư duy' (mind map) để hệ thống hóa kiến thức từ một bài học hoặc văn bản có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một văn bản có sử dụng nhiều 'biểu tượng' (symbolism), người đọc cần làm gì để giải mã ý nghĩa của chúng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Trước mắt tôi, cánh đồng lúa chín vàng ươm, trải dài như một tấm thảm khổng lồ, gọi mời.' Câu văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích 'ngôi kể' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi tự học và tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau về cùng một chủ đề, kỹ năng nào là quan trọng nhất để tạo ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích 'cốt truyện' (plot) của một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được thể hiện qua hình ảnh nào: 'Thời gian là dòng sông trôi mãi, không chờ đợi ai.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một văn bản thuyết minh, mục đích chính của người đọc là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi tự học, việc 'đọc lướt' (skimming) một văn bản dài trước khi đọc kỹ nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phép 'hoán dụ' (metonymy) và 'chêm sen' (synecdoche) đều dựa trên mối quan hệ liên tưởng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Cả làng xôn xao. Tiếng trống, tiếng chiêng vang dội. Mọi người đổ ra sân đình.' Yếu tố nào trong đoạn văn góp phần tạo nên không khí náo nhiệt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một văn bản, việc xác định 'giọng điệu' (tone) của tác giả giúp người đọc nhận biết được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây là ví dụ về 'áp dụng' kiến thức đọc hiểu vào tình huống thực tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử trang 46 giới thiệu một đoạn trích văn xuôi miêu tả khung cảnh buổi chiều tà ở một làng quê. Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích không gian và thời gian trong đoạn trích đó?

  • A. Đoạn trích miêu tả buổi nào trong ngày?
  • B. Những sự vật nào xuất hiện trong cảnh chiều tà?
  • C. Việc tác giả lựa chọn miêu tả cảnh chiều tà có ý nghĩa gì đối với tâm trạng nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm?
  • D. Kể tên các giác quan được huy động trong đoạn miêu tả.

Câu 2: Nếu đoạn trích trên sử dụng hình ảnh "làn khói bếp vương vấn trên mái nhà", việc phân tích hình ảnh này liên quan mật thiết nhất đến khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Cốt truyện chính
  • B. Không khí và bối cảnh
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật
  • D. Lý lịch của tác giả

Câu 3: Giả sử trang 46 có một câu hỏi yêu cầu "Phân tích tâm trạng của nhân vật X khi đứng trước cảnh chiều tà". Để trả lời hiệu quả câu hỏi này, người học cần tập trung vào điều gì trong đoạn trích?

  • A. Tên đầy đủ và tuổi của nhân vật X.
  • B. Toàn bộ lịch sử cuộc đời của nhân vật X trước đó.
  • C. Số lượng câu văn miêu tả trực tiếp nhân vật X.
  • D. Các chi tiết miêu tả hành động, suy nghĩ, cảm xúc và cách nhân vật cảm nhận cảnh vật.

Câu 4: Nếu đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu "Hoàng hôn buông xuống chậm rãi như một tấm màn nhung phủ khắp không gian", câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng áp dụng kiến thức về biện pháp tu từ?

  • A. So sánh "hoàng hôn buông xuống" với "tấm màn nhung" gợi cho em cảm nhận gì về cảnh vật?
  • B. Định nghĩa biện pháp tu từ so sánh là gì?
  • C. Kể tên một số biện pháp tu từ khác được học.
  • D. Tìm trong đoạn trích các từ chỉ màu sắc.

Câu 5: Giả sử phần "Hướng dẫn tự học" trên trang 46 yêu cầu người học "Tìm hiểu về phong cách sáng tác của tác giả X". Đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào cho người học?

  • A. Chỉ đọc hiểu văn bản.
  • B. Thuộc lòng đoạn trích.
  • C. Nghiên cứu và mở rộng kiến thức liên quan.
  • D. Viết lại đoạn trích theo ý mình.

Câu 6: Nếu trang 46 đề cập đến việc "liên hệ đoạn trích với bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi tác phẩm ra đời", câu hỏi nào sau đây không phù hợp với yêu cầu này?

  • A. Những sự kiện lịch sử nào cùng thời với tác phẩm có thể ảnh hưởng đến nội dung?
  • B. Đặc điểm văn hóa nào của vùng đất được miêu tả có thể làm rõ ý nghĩa của các chi tiết?
  • C. Quan niệm thẩm mỹ nào phổ biến trong giai đoạn tác phẩm ra đời được thể hiện trong đoạn trích?
  • D. Em cảm thấy thế nào về nhân vật X sau khi đọc đoạn trích?

Câu 7: Giả sử đoạn trích có một chi tiết miêu tả sự thay đổi nhỏ trong ánh sáng khi mặt trời lặn. Việc chú ý đến chi tiết này và phân tích tác dụng của nó thể hiện kỹ năng phân tích ở cấp độ nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Nhận biết sự vật.
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa chi tiết và tổng thể.
  • D. Tóm tắt nội dung.

Câu 8: Nếu trang 46 có một phần hướng dẫn về cách viết đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật, câu hỏi nào sau đây kiểm tra khả năng áp dụng hướng dẫn đó?

  • A. Hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đường làng" trong đoạn trích, dựa trên các bước đã học.
  • B. Đoạn văn phân tích cần có những phần nào?
  • C. Định nghĩa chi tiết nghệ thuật là gì?
  • D. Tìm tất cả các danh từ trong đoạn trích.

Câu 9: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng một câu hỏi tu từ đầy suy tư. Việc phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ này chủ yếu nhằm làm rõ điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về sự việc.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Lời giải đáp trực tiếp cho một vấn đề.
  • D. Ý đồ nghệ thuật và hiệu quả gợi suy tư ở người đọc.

Câu 10: Nếu trang 46 yêu cầu "So sánh cách miêu tả cảnh vật trong đoạn trích với một bài thơ khác cùng chủ đề", đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào ở mức độ cao?

  • A. Ghi nhớ nội dung.
  • B. Phân tích, đối chiếu và tổng hợp.
  • C. Kể lại nội dung.
  • D. Chỉ ra lỗi chính tả.

Câu 11: Giả sử đoạn trích có một nhân vật phụ xuất hiện thoáng qua nhưng có một hành động hoặc lời nói gây ấn tượng. Việc phân tích vai trò của nhân vật phụ này trong đoạn trích là để làm rõ điều gì?

  • A. Mối quan hệ huyết thống của nhân vật phụ.
  • B. Toàn bộ cuộc đời của nhân vật phụ.
  • C. Tác động của nhân vật phụ đến nhân vật chính, cốt truyện hoặc chủ đề.
  • D. Số lần nhân vật phụ xuất hiện.

Câu 12: Nếu trang 46 có một bài tập yêu cầu "Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về tính cách tiềm ẩn của nhân vật Y", đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Chỉ ra tính cách đã được nói rõ.
  • B. Phân tích và suy luận từ các chi tiết.
  • C. Đoán mò không có căn cứ.
  • D. Kể tên các tính cách được liệt kê.

Câu 13: Giả sử đoạn trích sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả một sự kiện bất ngờ. Việc phân tích tác dụng của cấu trúc câu này liên quan đến việc làm rõ khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Thông tin về tác giả.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Lời giới thiệu tác phẩm.
  • D. Nhịp điệu và cảm xúc của đoạn văn.

Câu 14: Nếu trang 46 đưa ra một nhận định về chủ đề của đoạn trích và yêu cầu người học "Chứng minh nhận định đó bằng các chi tiết trong văn bản", đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào?

  • A. Phân tích và lập luận dựa trên văn bản.
  • B. Thuộc lòng nhận định.
  • C. Tìm tất cả các từ khó.
  • D. Viết lại nhận định bằng lời khác.

Câu 15: Giả sử đoạn trích có sự xuất hiện của yếu tố thiên nhiên đối lập với tâm trạng con người (ví dụ: cảnh vật tươi sáng nhưng nhân vật buồn). Việc phân tích sự đối lập này giúp làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự phức tạp hoặc bi kịch trong tâm trạng nhân vật.
  • C. Sự thay đổi của thời tiết.
  • D. Thông tin về địa lý của vùng đất.

Câu 16: Nếu phần "Hướng dẫn tự học" có một câu hỏi mở như "Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?", đây là câu hỏi đòi hỏi người học phải thực hiện thao tác tư duy nào ở mức độ tổng hợp/đánh giá?

  • A. Chỉ ra một chi tiết nổi bật.
  • B. Tóm tắt lại cốt truyện.
  • C. Tổng hợp ý nghĩa từ toàn bộ đoạn trích để rút ra thông điệp.
  • D. Kể tên các nhân vật.

Câu 17: Giả sử trang 46 có giới thiệu một khái niệm lý luận văn học liên quan đến thể loại của đoạn trích (ví dụ: đặc điểm của truyện ngắn hiện đại). Câu hỏi nào sau đây kiểm tra khả năng áp dụng khái niệm đó vào việc phân tích đoạn trích?

  • A. Định nghĩa truyện ngắn hiện đại là gì?
  • B. Kể tên một số truyện ngắn hiện đại khác.
  • C. Tác giả của đoạn trích có phải là nhà văn hiện đại không?
  • D. Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm "tâm lý phức tạp của nhân vật" theo lý thuyết về truyện ngắn hiện đại?

Câu 18: Nếu đoạn trích miêu tả một hành động lặp đi lặp lại của nhân vật. Việc phân tích sự lặp lại này có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì ở nhân vật?

  • A. Tâm lý, thói quen hoặc trạng thái nội tâm của nhân vật.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Tên của nhân vật.
  • D. Số lượng các nhân vật khác.

Câu 19: Giả sử đoạn trích sử dụng biện pháp ẩn dụ trong câu "Nỗi buồn là dòng sông chảy xiết trong lòng". Phân tích tác dụng của ẩn dụ này là để làm rõ điều gì?

  • A. Nỗi buồn có hình dạng giống dòng sông.
  • B. Nhân vật đang ở gần dòng sông.
  • C. Nỗi buồn có thể dễ dàng kiểm soát.
  • D. Mức độ dữ dội, mãnh liệt và khó kiểm soát của nỗi buồn.

Câu 20: Nếu trang 46 có một bài tập yêu cầu "Dựa vào cách kết thúc đoạn trích, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra tiếp theo", đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Kể lại nội dung đã đọc.
  • B. Phân tích và suy luận để đưa ra dự đoán hợp lý.
  • C. Tóm tắt toàn bộ tác phẩm.
  • D. Tìm thông tin trên mạng.

Câu 21: Giả sử trang 46 có một phần "Thảo luận" với câu hỏi "Quan điểm của em về hành động của nhân vật Z là gì?". Để tham gia thảo luận một cách có căn cứ, em cần dựa vào điều gì?

  • A. Cảm xúc cá nhân thuần túy không dựa vào văn bản.
  • B. Ý kiến của người khác mà không phân tích lại.
  • C. Các chi tiết, sự kiện liên quan đến nhân vật Z trong đoạn trích và hiểu biết về bối cảnh.
  • D. Số lượng từ trong đoạn trích.

Câu 22: Nếu đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, trống vắng khi miêu tả nhân vật. Việc phân tích hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ này thuộc về khía cạnh nào của phân tích văn học?

  • A. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ và hiệu quả biểu đạt.
  • B. Cấu trúc câu.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Độ dài của đoạn trích.

Câu 23: Giả sử trang 46 có một câu hỏi yêu cầu "Liên hệ chủ đề của đoạn trích với một vấn đề xã hội đương đại". Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kể tên một vấn đề xã hội.
  • B. Tóm tắt nội dung đoạn trích.
  • C. Tìm định nghĩa chủ đề văn học.
  • D. Phân tích chủ đề và kết nối nó với bối cảnh xã hội hiện tại.

Câu 24: Nếu đoạn trích có sự thay đổi đột ngột trong giọng điệu (từ trầm buồn sang phẫn nộ), việc phân tích sự thay đổi này giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng từ trong đoạn trích.
  • B. Sự phát triển tâm lý, cảm xúc hoặc kịch tính của tình huống.
  • C. Năm sáng tác của tác phẩm.
  • D. Thể loại của văn bản.

Câu 25: Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu "Đánh giá tính thuyết phục trong cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật Y". Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào ở mức độ cao?

  • A. Chỉ ra các hành động của nhân vật Y.
  • B. Tóm tắt tiểu sử nhân vật Y.
  • C. Phân tích các yếu tố tạo nên nhân vật và đưa ra nhận xét về sự chân thực, hợp lý.
  • D. Sao chép đoạn miêu tả nhân vật Y.

Câu 26: Nếu trang 46 có một câu hỏi yêu cầu "Giải thích ý nghĩa của nhan đề tác phẩm (hoặc đoạn trích) trong mối liên hệ với nội dung chính". Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Phân tích nội dung và diễn giải ý nghĩa của nhan đề.
  • B. Chỉ cần đọc nhan đề.
  • C. Tìm hiểu về ý nghĩa của từng từ trong nhan đề một cách riêng lẻ.
  • D. Đoán ý nghĩa của nhan đề mà không cần đọc văn bản.

Câu 27: Giả sử đoạn trích chứa đựng một mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính. Việc phân tích mâu thuẫn này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với người khác.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chiều sâu tâm lý và sự phức tạp trong suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.

Câu 28: Nếu trang 46 có một bài tập yêu cầu "Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) bày tỏ cảm nhận của em về một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong đoạn trích". Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần chép lại chi tiết đó.
  • B. Tóm tắt lại nội dung đoạn trích.
  • C. Kể tên các chi tiết nghệ thuật.
  • D. Phân tích tác dụng của chi tiết và diễn đạt cảm nhận cá nhân.

Câu 29: Giả sử đoạn trích sử dụng góc nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi"). Việc phân tích hiệu quả của góc nhìn này chủ yếu liên quan đến việc làm rõ điều gì?

  • A. Toàn bộ sự thật khách quan về câu chuyện.
  • B. Sự chân thực, gần gũi và giới hạn trong cách nhìn nhận của người kể chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia.
  • D. Thời gian xảy ra câu chuyện.

Câu 30: Nếu trang 46 có một yêu cầu "Liên hệ đoạn trích với triết lý sống hoặc quan niệm đạo đức được thể hiện trong tác phẩm khác (hoặc trong cuộc sống)". Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào ở mức độ cao nhất?

  • A. Tổng hợp, phân tích và liên kết kiến thức văn học với triết lý/đạo đức/văn bản khác.
  • B. Chỉ cần đọc triết lý sống.
  • C. Tóm tắt nội dung triết lý.
  • D. Kể tên các quan niệm đạo đức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giả sử trang 46 giới thiệu một đoạn trích văn xuôi miêu tả khung cảnh buổi chiều tà ở một làng quê. Câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng *phân tích* không gian và thời gian trong đoạn trích đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nếu đoạn trích trên sử dụng hình ảnh 'làn khói bếp vương vấn trên mái nhà', việc phân tích hình ảnh này liên quan mật thiết nhất đến khía cạnh nào của văn bản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử trang 46 có một câu hỏi yêu cầu 'Phân tích tâm trạng của nhân vật X khi đứng trước cảnh chiều tà'. Để trả lời hiệu quả câu hỏi này, người học cần tập trung vào điều gì trong đoạn trích?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nếu đoạn trích sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu 'Hoàng hôn buông xuống chậm rãi như một tấm màn nhung phủ khắp không gian', câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng *áp dụng* kiến thức về biện pháp tu từ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử phần 'Hướng dẫn tự học' trên trang 46 yêu cầu người học 'Tìm hiểu về phong cách sáng tác của tác giả X'. Đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào cho người học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nếu trang 46 đề cập đến việc 'liên hệ đoạn trích với bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi tác phẩm ra đời', câu hỏi nào sau đây *không* phù hợp với yêu cầu này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử đoạn trích có một chi tiết miêu tả sự thay đổi nhỏ trong ánh sáng khi mặt trời lặn. Việc chú ý đến chi tiết này và phân tích tác dụng của nó thể hiện kỹ năng phân tích ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nếu trang 46 có một phần hướng dẫn về cách viết đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật, câu hỏi nào sau đây kiểm tra khả năng *áp dụng* hướng dẫn đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng một câu hỏi tu từ đầy suy tư. Việc phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ này chủ yếu nhằm làm rõ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nếu trang 46 yêu cầu 'So sánh cách miêu tả cảnh vật trong đoạn trích với một bài thơ khác cùng chủ đề', đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào ở mức độ cao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử đoạn trích có một nhân vật phụ xuất hiện thoáng qua nhưng có một hành động hoặc lời nói gây ấn tượng. Việc phân tích vai trò của nhân vật phụ này trong đoạn trích là để làm rõ điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nếu trang 46 có một bài tập yêu cầu 'Dựa vào đoạn trích, hãy suy luận về tính cách tiềm ẩn của nhân vật Y', đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử đoạn trích sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả một sự kiện bất ngờ. Việc phân tích tác dụng của cấu trúc câu này liên quan đến việc làm rõ khía cạnh nào của văn bản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nếu trang 46 đưa ra một nhận định về chủ đề của đoạn trích và yêu cầu người học 'Chứng minh nhận định đó bằng các chi tiết trong văn bản', đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử đoạn trích có sự xuất hiện của yếu tố thiên nhiên đối lập với tâm trạng con người (ví dụ: cảnh vật tươi sáng nhưng nhân vật buồn). Việc phân tích sự đối lập này giúp làm nổi bật điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu phần 'Hướng dẫn tự học' có một câu hỏi mở như 'Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?', đây là câu hỏi đòi hỏi người học phải thực hiện thao tác tư duy nào ở mức độ tổng hợp/đánh giá?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử trang 46 có giới thiệu một khái niệm lý luận văn học liên quan đến thể loại của đoạn trích (ví dụ: đặc điểm của truyện ngắn hiện đại). Câu hỏi nào sau đây kiểm tra khả năng *áp dụng* khái niệm đó vào việc phân tích đoạn trích?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu đoạn trích miêu tả một hành động lặp đi lặp lại của nhân vật. Việc phân tích sự lặp lại này có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì ở nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử đoạn trích sử dụng biện pháp ẩn dụ trong câu 'Nỗi buồn là dòng sông chảy xiết trong lòng'. Phân tích tác dụng của ẩn dụ này là để làm rõ điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu trang 46 có một bài tập yêu cầu 'Dựa vào cách kết thúc đoạn trích, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra tiếp theo', đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử trang 46 có một phần 'Thảo luận' với câu hỏi 'Quan điểm của em về hành động của nhân vật Z là gì?'. Để tham gia thảo luận một cách có căn cứ, em cần dựa vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nếu đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, trống vắng khi miêu tả nhân vật. Việc phân tích hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ này thuộc về khía cạnh nào của phân tích văn học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử trang 46 có một câu hỏi yêu cầu 'Liên hệ chủ đề của đoạn trích với một vấn đề xã hội đương đại'. Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu đoạn trích có sự thay đổi đột ngột trong giọng điệu (từ trầm buồn sang phẫn nộ), việc phân tích sự thay đổi này giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử trang 46 có một bài tập yêu cầu 'Đánh giá tính thuyết phục trong cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật Y'. Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào ở mức độ cao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu trang 46 có một câu hỏi yêu cầu 'Giải thích ý nghĩa của nhan đề tác phẩm (hoặc đoạn trích) trong mối liên hệ với nội dung chính'. Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử đoạn trích chứa đựng một mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính. Việc phân tích mâu thuẫn này giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu trang 46 có một bài tập yêu cầu 'Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 chữ) bày tỏ cảm nhận của em về một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong đoạn trích'. Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử đoạn trích sử dụng góc nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi'). Việc phân tích hiệu quả của góc nhìn này chủ yếu liên quan đến việc làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu trang 46 có một yêu cầu 'Liên hệ đoạn trích với triết lý sống hoặc quan niệm đạo đức được thể hiện trong tác phẩm khác (hoặc trong cuộc sống)'. Đây là yêu cầu đòi hỏi kỹ năng nào ở mức độ cao nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa hiện thực và khát vọng của nhân vật trữ tình:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Phép đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Phân loại các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Đếm số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Hiểu cách thông tin được trình bày và cảm nhận của người kể/nhân vật về sự kiện.

Câu 3: Cho câu văn: "Cái nắng tháng Tám gay gắt như nung chảy mọi thứ." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Miêu tả màu sắc đặc trưng của nắng tháng Tám.
  • C. Nhấn mạnh sự gay gắt, dữ dội của cái nắng.
  • D. Tạo ra âm hưởng trầm buồn cho câu văn.

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ là việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

  • A. Các khổ thơ, dòng thơ, vần, nhịp, và sự phát triển của ý tứ, cảm xúc.
  • B. Số lượng từ Hán Việt và từ thuần Việt trong bài thơ.
  • C. Tiểu sử của nhà thơ và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Các bản dịch khác nhau của bài thơ.

Câu 5: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định "luận đề" (thesis statement) của tác giả giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Tìm ra tất cả các ví dụ minh họa cụ thể.
  • B. Nắm bắt được ý chính, quan điểm trung tâm mà tác giả muốn truyền đạt.
  • C. Biết được số lượng các đoạn văn trong bài.
  • D. Đánh giá tính chính xác của các số liệu được đưa ra.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật "tôi" được thể hiện qua ngôn ngữ:
"Tôi bước đi trên con đường quen thuộc, nhưng sao hôm nay cảnh vật như xa lạ. Gió thổi hiu hắt, mang theo hơi lạnh. Lòng tôi nặng trĩu những suy nghĩ miên man không tên."

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Tức giận, bực bội
  • C. Hồi hộp, lo lắng
  • D. Buồn bã, suy tư

Câu 7: Trong phân tích truyện ngắn, "xung đột" là yếu tố quan trọng giúp:

  • A. Đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề.
  • B. Quyết định số lượng chương hồi của truyện.
  • C. Xác định thời điểm sáng tác của tác phẩm.
  • D. Liệt kê tên tất cả các nhân vật phụ.

Câu 8: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?

  • A. Tất cả các ví dụ và số liệu chi tiết.
  • B. Từng câu, từng chữ trong văn bản gốc.
  • C. Luận đề, các luận điểm chính và dẫn chứng tiêu biểu.
  • D. Chỉ cần giữ lại câu mở đầu và câu kết luận.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
"Ôi, tiếng ve ran rát gọi hè! Tiếng sáo diều vi vút lưng trời! Dòng sông quê hương uốn lượn như dải lụa mềm. Tất cả gợi về những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp không thể nào quên."

  • A. Hoài niệm về quê hương và tuổi thơ.
  • B. Phê phán cuộc sống hiện tại.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Khích lệ tinh thần lao động.

Câu 10: Trong văn học, "motif" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là tên gọi khác của nhân vật chính.
  • B. Là đoạn kết bất ngờ của câu chuyện.
  • C. Là lời giới thiệu về tác giả.
  • D. Là yếu tố (hình ảnh, sự kiện, v.v.) lặp đi lặp lại, có ý nghĩa biểu tượng hoặc cấu trúc.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ theo cấu trúc thời gian, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng từ được sử dụng trong mỗi khổ thơ.
  • B. Sự thay đổi của cảnh vật, tâm trạng hoặc ý thức theo dòng chảy thời gian.
  • C. Tần suất sử dụng các từ láy.
  • D. Năm xuất bản đầu tiên của tập thơ.

Câu 12: Việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả, gợi cảm trong văn miêu tả có tác dụng chính là:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc về đối tượng được miêu tả.
  • D. Giảm bớt số lượng chi tiết cần miêu tả.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:
"Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh về phổi, tim mạch và ung thư. Vì sức khỏe của bản thân và cộng đồng, hãy nói không với thuốc lá."

  • A. Thông báo về một sự kiện.
  • B. Thuật lại một câu chuyện.
  • C. Miêu tả tác hại của thuốc lá.
  • D. Thuyết phục người đọc từ bỏ thói quen hút thuốc.

Câu 14: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là việc tìm hiểu về:

  • A. Vấn đề cuộc sống được tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
  • B. Tên của nhân vật chính.
  • C. Nơi tác phẩm được sáng tác.
  • D. Số lượng trang của cuốn sách.

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Số lượng từ khó hiểu được sử dụng.
  • C. Hệ thống luận điểm và dẫn chứng được đưa ra.
  • D. Màu sắc của bìa sách (nếu có).

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
Biện pháp nghệ thuật nào đã góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, thu nhỏ trong bức tranh mùa thu này?

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi tả sự vật nhỏ bé, tĩnh lặng.
  • B. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • C. Tạo ra âm thanh huyên náo.
  • D. Miêu tả cảnh vật vào ban đêm.

Câu 17: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Dự đoán số phận cuối cùng của nhân vật.
  • B. Lý giải nguyên nhân sâu xa của các hành động và hiểu rõ hơn về tính cách nhân vật.
  • C. Xác định mối quan hệ giữa nhân vật này với tác giả.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả các cuộc đối thoại của nhân vật.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng.
  • C. Phân tích, giải thích và làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • D. Đơn thuần là việc liệt kê các sự kiện lịch sử.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Rồi đột nhiên, tiếng chuông nhà thờ ngân vang, xé tan màn đêm tĩnh mịch. Ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu hắt hiu trên bậc cửa."
Cảm giác tương phản giữa "tiếng chuông ngân vang" và "màn đêm tĩnh mịch" tạo ra hiệu ứng nghệ thuật gì?

  • A. Làm nổi bật cả hai yếu tố đối lập, tạo điểm nhấn và thu hút sự chú ý.
  • B. Khiến cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian.
  • D. Giảm bớt cảm giác kịch tính.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "giọng điệu" của bài thơ là để nhận biết điều gì?

  • A. Số lượng câu hỏi tu từ trong bài thơ.
  • B. Năm sinh của nhà thơ.
  • C. Thể thơ mà bài thơ sử dụng.
  • D. Thái độ, tình cảm của nhân vật trữ tình/tác giả được thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ. Trước hết, phải hạn chế rác thải nhựa bằng cách sử dụng túi vải thay thế. Tiếp theo, cần tăng cường tái chế và phân loại rác tại nguồn. Cuối cùng, mỗi người dân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường."

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích và đề xuất giải pháp
  • C. So sánh
  • D. Phê phán

Câu 22: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến "lời thoại" của nhân vật giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trang phục mà nhân vật đang mặc.
  • B. Cảnh trí sân khấu.
  • C. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc và mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Số lượng khán giả đang xem vở kịch.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy không nói một lời, chỉ lặng lẽ nhìn về phía chân trời. Đôi mắt anh chất chứa nỗi buồn thăm thẳm."
Việc miêu tả "đôi mắt chất chứa nỗi buồn thăm thẳm" là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để khắc họa nội tâm nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình để bộc lộ nội tâm.
  • B. Trực tiếp kể lại suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Thông qua lời nói của nhân vật khác.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, "luận điểm" của bài viết cần phải:

  • A. Chỉ đơn thuần là việc kể lại cốt truyện.
  • B. Là những câu hỏi chưa có lời giải đáp.
  • C. Là những nhận định chung chung, không cần dẫn chứng.
  • D. Là những ý kiến, nhận định, đánh giá cụ thể, rõ ràng về tác phẩm và có thể chứng minh được.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh vũ trụ đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi, khép lại?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 26: Phân tích "bối cảnh lịch sử - văn hóa" của một tác phẩm văn học giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội, tư tưởng và giá trị được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Biết được tác phẩm được in bao nhiêu lần.
  • C. Thuộc lòng tất cả các câu thơ trong bài.
  • D. Tìm ra lỗi chính tả trong tác phẩm.

Câu 27: Khi đọc một văn bản hướng dẫn (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn tự học), điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để áp dụng hiệu quả?

  • A. Tìm ra tên của người viết hướng dẫn.
  • B. Nhận xét về phong cách viết của tác giả.
  • C. Đếm số lượng hình ảnh minh họa.
  • D. Nắm vững các bước thực hiện, trình tự và các lưu ý quan trọng.

Câu 28: Phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh "vầng trăng" trong thơ Nguyễn Duy) là việc tìm hiểu:

  • A. Màu sắc cụ thể của hình ảnh đó.
  • B. Những liên tưởng, tầng nghĩa sâu sắc mà hình ảnh gợi ra ngoài nghĩa đen.
  • C. Kích thước thực tế của sự vật được miêu tả.
  • D. Năm mà hình ảnh đó xuất hiện lần đầu tiên trong văn học.

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần so sánh số lượng trang của hai tác phẩm.
  • B. So sánh tên của hai tác giả.
  • C. Cách mỗi tác phẩm thể hiện chủ đề qua ngôn ngữ, hình ảnh, kết cấu, nhân vật, v.v.
  • D. So sánh giá bán của hai cuốn sách.

Câu 30: Để tự học hiệu quả một nội dung trong sách giáo khoa (ví dụ: nội dung trang 46), sau khi đọc lướt để nắm ý chính, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Đọc kỹ từng phần, ghi chép lại ý quan trọng và đặt câu hỏi về nội dung chưa rõ.
  • B. Đóng sách lại và không đọc nữa.
  • C. Chỉ đọc lại phần tóm tắt cuối bài.
  • D. Ngay lập tức làm bài kiểm tra mà chưa ôn tập kỹ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập giữa hiện thực và khát vọng của nhân vật trữ tình:
'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cho câu văn: 'Cái nắng tháng Tám gay gắt như nung chảy mọi thứ.' Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích cấu trúc của một bài thơ là việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định 'luận đề' (thesis statement) của tác giả giúp người đọc chủ yếu điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'tôi' được thể hiện qua ngôn ngữ:
'Tôi bước đi trên con đường quen thuộc, nhưng sao hôm nay cảnh vật như xa lạ. Gió thổi hiu hắt, mang theo hơi lạnh. Lòng tôi nặng trĩu những suy nghĩ miên man không tên.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong phân tích truyện ngắn, 'xung đột' là yếu tố quan trọng giúp:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì?
'Ôi, tiếng ve ran rát gọi hè! Tiếng sáo diều vi vút lưng trời! Dòng sông quê hương uốn lượn như dải lụa mềm. Tất cả gợi về những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp không thể nào quên.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong văn học, 'motif' là gì và có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ theo cấu trúc thời gian, người đọc cần chú ý đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả, gợi cảm trong văn miêu tả có tác dụng chính là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:
'Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh về phổi, tim mạch và ung thư. Vì sức khỏe của bản thân và cộng đồng, hãy nói không với thuốc lá.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là việc tìm hiểu về:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
Biện pháp nghệ thuật nào đã góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, thu nhỏ trong bức tranh mùa thu này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc chủ yếu điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Rồi đột nhiên, tiếng chuông nhà thờ ngân vang, xé tan màn đêm tĩnh mịch. Ánh sáng yếu ớt từ ngọn đèn dầu hắt hiu trên bậc cửa.'
Cảm giác tương phản giữa 'tiếng chuông ngân vang' và 'màn đêm tĩnh mịch' tạo ra hiệu ứng nghệ thuật gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'giọng điệu' của bài thơ là để nhận biết điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
'Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ. Trước hết, phải hạn chế rác thải nhựa bằng cách sử dụng túi vải thay thế. Tiếp theo, cần tăng cường tái chế và phân loại rác tại nguồn. Cuối cùng, mỗi người dân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' của nhân vật giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy không nói một lời, chỉ lặng lẽ nhìn về phía chân trời. Đôi mắt anh chất chứa nỗi buồn thăm thẳm.'
Việc miêu tả 'đôi mắt chất chứa nỗi buồn thăm thẳm' là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để khắc họa nội tâm nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, 'luận điểm' của bài viết cần phải:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh vũ trụ đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi, khép lại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích 'bối cảnh lịch sử - văn hóa' của một tác phẩm văn học giúp người đọc chủ yếu điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một văn bản hướng dẫn (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn tự học), điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để áp dụng hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh 'vầng trăng' trong thơ Nguyễn Duy) là việc tìm hiểu:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để tự học hiệu quả một nội dung trong sách giáo khoa (ví dụ: nội dung trang 46), sau khi đọc lướt để nắm ý chính, bước tiếp theo quan trọng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung và cảm xúc là gì?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Đọc kĩ bài thơ, chú ý nhịp điệu, vần điệu và ý nghĩa các từ ngữ.
  • C. Tìm đọc các bài phê bình hoặc phân tích về bài thơ đó.
  • D. Ghi nhớ các biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và phân tích chức năng của câu in đậm: "Cây sồi già đứng lặng lẽ giữa đồng. **Nó đã chứng kiến bao mùa thay lá, bao cơn bão đi qua.** Gốc rễ bám sâu vào lòng đất, thân cây xù xì in hằn dấu vết thời gian."

  • A. Giới thiệu chủ thể chính của đoạn văn.
  • B. Nêu lên kết luận chính về cây sồi.
  • C. Làm rõ và phát triển ý nghĩa cho chủ thể được nói đến ở câu trước.
  • D. Liên kết đoạn văn với đoạn văn tiếp theo.

Câu 3: Khi tự học một văn bản nghị luận, để hiểu rõ lập luận của tác giả, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Các biện pháp tu từ và cấu trúc câu.
  • D. Số liệu thống kê và các dẫn chứng cụ thể.

Câu 4: Giả sử bạn đang tự học để chuẩn bị viết một bài văn phân tích nhân vật. Hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích hiệu quả nhất?

  • A. Tóm tắt lại cốt truyện có sự xuất hiện của nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả các lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Tìm đọc các bài viết sẵn về nhân vật đó trên mạng.
  • D. Gạch chân các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm của nhân vật và ghi chú ý nghĩa của chúng.

Câu 5: Đọc câu sau: "Ánh trăng vàng như tơ chảy trên mặt hồ." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó gợi lên cảm giác gì?

  • A. Nhân hóa, gợi cảm giác ánh trăng có sự sống.
  • B. Ẩn dụ, gợi cảm giác ánh trăng rất sáng và chói chang.
  • C. So sánh, gợi cảm giác ánh trăng mềm mại, lấp lánh, uyển chuyển.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác ánh trăng rất mỏng manh và dễ tan biến.

Câu 6: Khi tự học một đoạn văn miêu tả, việc tập trung vào "góc nhìn" của người miêu tả giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp xác định thời gian diễn ra cảnh vật được miêu tả.
  • B. Giúp nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Giúp đếm số lượng các sự vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Giúp hiểu được những chi tiết nào được lựa chọn miêu tả và cảm nhận chủ quan của người viết về đối tượng.

Câu 7: Bạn được giao nhiệm vụ tự học để trình bày về chủ đề "Vai trò của văn học trong việc hình thành nhân cách". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu bài trình bày của bạn?

  • A. Văn học có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người thông qua nhiều khía cạnh.
  • B. Nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng đã được viết ra.
  • C. Đọc sách là một thói quen tốt cho con người.
  • D. Nhân cách là tổng hòa các phẩm chất của con người.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về "ngữ cảnh văn hóa xã hội" thời kỳ bài thơ ra đời có thể giúp bạn điều gì?

  • A. Xác định chính xác năm sinh của tác giả.
  • B. Giải mã các ẩn ý, biểu tượng hoặc vấn đề xã hội mà tác phẩm đề cập.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ một cách dễ dàng hơn.
  • D. So sánh bài thơ đó với các bài thơ cổ điển cùng chủ đề.

Câu 9: Bạn đang tự học cách viết đoạn văn diễn dịch. Cấu trúc nào sau đây là đúng cho một đoạn văn diễn dịch?

  • A. Các câu phụ -> Câu chủ đề.
  • B. Câu chủ đề -> Kết luận -> Các câu phụ.
  • C. Câu chủ đề -> Các câu phụ làm rõ và chứng minh cho câu chủ đề.
  • D. Các câu phụ -> Câu chủ đề -> Kết luận.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai là một nông dân yêu làng tha thiết. Tình yêu làng ấy sâu sắc đến mức khi nghe tin làng mình theo giặc, ông đau đớn, tủi hổ tột cùng, chỉ muốn "đốt nhà đi thôi". Sau này, khi tin được cải chính, ông vui sướng, hãnh diện khoe khoang về làng mình." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để làm rõ tình yêu làng của ông Hai?

  • A. So sánh.
  • B. Giải thích khái niệm.
  • C. Phân tích cấu trúc.
  • D. Sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm.

Câu 11: Khi tự học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra đọc hiểu, việc luyện tập "tóm tắt ý chính" của đoạn văn hoặc cả bài văn giúp bạn rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Tổng hợp thông tin.
  • B. Phân tích biện pháp tu từ.
  • C. Đánh giá tính khách quan của thông tin.
  • D. Ghi nhớ các chi tiết nhỏ.

Câu 12: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong câu thơ: "Nhớ sao tiếng mõ đêm sương / Nhớ sao tiếng gà trưa xóm vắng".

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh và làm sâu sắc nỗi nhớ da diết, mãnh liệt.
  • C. Miêu tả âm thanh một cách sinh động hơn.
  • D. Liệt kê các âm thanh đặc trưng của làng quê.

Câu 13: Khi tự học một bài thơ khó hiểu, việc tham khảo các bản dịch khác nhau (nếu có) hoặc các chú giải từ ngữ địa phương/cổ có thể giúp bạn điều gì?

  • A. Biết được bài thơ đã được dịch ra những ngôn ngữ nào.
  • B. Đánh giá trình độ dịch thuật của người dịch.
  • C. Làm rõ nghĩa của các từ ngữ khó, đa nghĩa hoặc các lớp nghĩa khác nhau của văn bản.
  • D. Tìm ra lỗi sai trong bản gốc của bài thơ.

Câu 14: Trong quá trình tự học, việc "đặt câu hỏi" cho văn bản (ví dụ: Tại sao nhân vật lại hành động như vậy? Tác giả muốn nói điều gì qua hình ảnh này?) thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Phân tích và suy luận.
  • B. Ghi nhớ thông tin.
  • C. Nhận biết sự kiện.
  • D. Liệt kê các chi tiết.

Câu 15: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận về "tầm quan trọng của việc đọc sách". Luận cứ nào sau đây ít phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm này?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
  • B. Đọc sách rèn luyện khả năng tư duy phân tích và phản biện.
  • C. Đọc sách bồi dưỡng tâm hồn, cảm xúc và nhân cách con người.
  • D. Giá sách ở nhà bạn rất đầy với nhiều loại sách khác nhau.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ "nhìn" và "chiêm ngưỡng" trong cùng một ngữ cảnh miêu tả cảnh đẹp.

  • A. Sự khác biệt về mức độ cảm xúc và thái độ của người quan sát.
  • B. Sự khác biệt về đối tượng được quan sát.
  • C. Sự khác biệt về thời gian diễn ra hành động.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về sắc thái ý nghĩa.

Câu 17: Khi tự học một tác phẩm văn học sử thi, việc tìm hiểu về "bối cảnh lịch sử - xã hội" nơi tác phẩm ra đời là đặc biệt quan trọng vì sao?

  • A. Giúp xác định số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc các sự kiện lịch sử, vấn đề dân tộc được phản ánh trong tác phẩm.
  • C. Giúp học thuộc các đoạn thơ dài dễ dàng hơn.
  • D. Giúp phân tích các biện pháp tu từ cá nhân của tác giả.

Câu 18: Bạn đang tự học để viết một đoạn văn phân tích hình tượng "người lính" trong thơ ca kháng chiến chống Pháp. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì khi chọn dẫn chứng?

  • A. Số liệu về số lượng trận đánh mà người lính tham gia.
  • B. Tên thật của các nhân vật người lính trong tác phẩm.
  • C. Những câu thơ/câu văn cụ thể miêu tả ngoại hình, tâm trạng, hành động, lý tưởng của người lính.
  • D. Thông tin về đơn vị quân đội mà người lính phục vụ.

Câu 19: Khi tự học một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học ngắn), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Khả năng đọc nhanh và lướt qua các tiêu đề.
  • B. Khả năng ghi nhớ tất cả các con số và dữ liệu.
  • C. Khả năng tìm kiếm các bài viết tương tự trên nhiều trang web khác nhau.
  • D. Khả năng phân tích nguồn gốc thông tin, bằng chứng và tính khách quan của cách trình bày.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng được gợi lên.

  • A. Cảnh vật tĩnh lặng, nhỏ bé làm nổi bật tâm trạng cô đơn, thu mình của con người.
  • B. Cảnh vật tươi sáng, rực rỡ thể hiện niềm vui của nhà thơ.
  • C. Cảnh vật hoang sơ, hùng vĩ thể hiện sự choáng ngợp của con người.
  • D. Cảnh vật ồn ào, náo nhiệt tương phản với tâm trạng buồn bã.

Câu 21: Để tự học hiệu quả và ghi nhớ kiến thức lâu hơn, sau khi đọc và phân tích văn bản, hoạt động nào sau đây được khuyến khích thực hiện?

  • A. Chỉ đọc lại văn bản một lần nữa.
  • B. Gạch chân thêm các chi tiết khác.
  • C. Chuyển sang học bài mới ngay lập tức.
  • D. Tự tóm tắt, giải thích lại nội dung bằng lời của mình hoặc trình bày cho người khác nghe/đọc.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này: "Anh ra đi, mang theo ước mơ tuổi trẻ và khát vọng cống hiến, như **ngọn lửa** thắp sáng con đường phía trước cho chính mình và cho những người đồng đội."

  • A. Biểu tượng cho nhiệt huyết, khát vọng mãnh liệt, khả năng soi sáng và truyền cảm hứng.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm và hủy diệt.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn và lạnh lẽo.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng và bình yên.

Câu 23: Khi tự học để chuẩn bị cho một bài thi viết, việc "lập dàn ý chi tiết" trước khi viết có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn.
  • B. Giúp sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • C. Đảm bảo cấu trúc bài viết mạch lạc, logic, đủ ý và tránh lạc đề.
  • D. Giúp bài viết có nhiều từ ngữ khó hiểu hơn.

Câu 24: Đọc câu sau: "Dưới ánh đèn đường vàng vọt, những hạt mưa bụi lất phất bay." Phân tích tác dụng gợi hình, gợi cảm của cụm từ "vàng vọt".

  • A. Miêu tả ánh đèn rất sáng và rực rỡ.
  • B. Gợi tả ánh sáng yếu ớt, heo hắt, làm tăng không khí buồn bã, tĩnh mịch.
  • C. Miêu tả ánh đèn có màu sắc đẹp mắt.
  • D. Gợi tả sự ấm áp từ ánh đèn.

Câu 25: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc đọc và phân tích "lời thoại" của nhân vật là cốt lõi vì sao?

  • A. Lời thoại là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và phát triển cốt truyện.
  • B. Lời thoại cung cấp thông tin về trang phục của nhân vật.
  • C. Lời thoại giúp xác định số lượng màn trong vở kịch.
  • D. Lời thoại chỉ đơn thuần là cuộc trò chuyện giữa các nhân vật.

Câu 26: Bạn đang tự học một đoạn văn xuôi tự sự. Để hiểu rõ diễn biến tâm trạng của nhân vật, bạn nên tập trung vào những chi tiết nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các đoạn miêu tả.
  • C. Chỉ ghi nhớ tên các nhân vật phụ.
  • D. Các đoạn miêu tả nội tâm trực tiếp, suy nghĩ, cảm xúc, hành động và cử chỉ của nhân vật.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, nếu gặp một câu có cấu trúc phức tạp hoặc nhiều vế, việc "tách nhỏ câu" thành các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) và các cụm từ có thể giúp bạn điều gì?

  • A. Giúp thay đổi ý nghĩa ban đầu của câu.
  • B. Giúp hiểu rõ mối quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa chính xác của câu.
  • C. Giúp tìm ra lỗi chính tả trong câu.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của câu.

Câu 28: Giả sử bạn cần tự học để so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm. Phương pháp học hiệu quả nhất là gì?

  • A. Đọc lại phần giới thiệu về từng nhân vật một cách riêng lẻ.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm khác nhau giữa hai nhân vật.
  • C. Lập bảng so sánh các tiêu chí (ngoại hình, tính cách, hành động,...) của hai nhân vật.
  • D. Tìm một bài viết đã so sánh sẵn hai nhân vật này.

Câu 29: Đọc câu sau: "Nắng tháng Ba nhạt thếch như dòng sông cạn." Phân tích tác dụng của phép so sánh trong việc gợi tả.

  • A. Gợi tả sự yếu ớt, thiếu sức sống, khô khan của ánh nắng.
  • B. Miêu tả ánh nắng rất chói chang và rực rỡ.
  • C. Gợi tả sự mát mẻ và dễ chịu của ánh nắng.
  • D. Miêu tả ánh nắng có màu vàng tươi.

Câu 30: Khi tự học để chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề văn học, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất để đóng góp ý kiến và lắng nghe hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lại văn bản một lần mà không suy nghĩ gì thêm.
  • B. Tìm bài giải sẵn trên mạng và học thuộc lòng.
  • C. Chỉ chuẩn bị các câu hỏi để hỏi người khác.
  • D. Chuẩn bị sẵn các ý kiến của bản thân về chủ đề, kèm theo dẫn chứng; dự đoán các quan điểm có thể có và chuẩn bị câu hỏi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung và cảm xúc là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và phân tích chức năng của câu in đậm: 'Cây sồi già đứng lặng lẽ giữa đồng. **Nó đã chứng kiến bao mùa thay lá, bao cơn bão đi qua.** Gốc rễ bám sâu vào lòng đất, thân cây xù xì in hằn dấu vết thời gian.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi tự học một văn bản nghị luận, để hiểu rõ lập luận của tác giả, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang tự học để chuẩn bị viết một bài văn phân tích nhân vật. Hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc câu sau: 'Ánh trăng vàng như tơ chảy trên mặt hồ.' Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó gợi lên cảm giác gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi tự học một đoạn văn miêu tả, việc tập trung vào 'góc nhìn' của người miêu tả giúp ích gì cho người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bạn được giao nhiệm vụ tự học để trình bày về chủ đề 'Vai trò của văn học trong việc hình thành nhân cách'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu bài trình bày của bạn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu về 'ngữ cảnh văn hóa xã hội' thời kỳ bài thơ ra đời có thể giúp bạn điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bạn đang tự học cách viết đoạn văn diễn dịch. Cấu trúc nào sau đây là đúng cho một đoạn văn diễn dịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Hai là một nông dân yêu làng tha thiết. Tình yêu làng ấy sâu sắc đến mức khi nghe tin làng mình theo giặc, ông đau đớn, tủi hổ tột cùng, chỉ muốn 'đốt nhà đi thôi'. Sau này, khi tin được cải chính, ông vui sướng, hãnh diện khoe khoang về làng mình.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để làm rõ tình yêu làng của ông Hai?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi tự học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra đọc hiểu, việc luyện tập 'tóm tắt ý chính' của đoạn văn hoặc cả bài văn giúp bạn rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong câu thơ: 'Nhớ sao tiếng mõ đêm sương / Nhớ sao tiếng gà trưa xóm vắng'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi tự học một bài thơ khó hiểu, việc tham khảo các bản dịch khác nhau (nếu có) hoặc các chú giải từ ngữ địa phương/cổ có thể giúp bạn điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong quá trình tự học, việc 'đặt câu hỏi' cho văn bản (ví dụ: Tại sao nhân vật lại hành động như vậy? Tác giả muốn nói điều gì qua hình ảnh này?) thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn nghị luận về 'tầm quan trọng của việc đọc sách'. Luận cứ nào sau đây *ít* phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ 'nhìn' và 'chiêm ngưỡng' trong cùng một ngữ cảnh miêu tả cảnh đẹp.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi tự học một tác phẩm văn học sử thi, việc tìm hiểu về 'bối cảnh lịch sử - xã hội' nơi tác phẩm ra đời là đặc biệt quan trọng vì sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bạn đang tự học để viết một đoạn văn phân tích hình tượng 'người lính' trong thơ ca kháng chiến chống Pháp. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên tập trung vào điều gì khi chọn dẫn chứng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi tự học một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học ngắn), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng được gợi lên.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để tự học hiệu quả và ghi nhớ kiến thức lâu hơn, sau khi đọc và phân tích văn bản, hoạt động nào sau đây được khuyến khích thực hiện?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn lửa' trong ngữ cảnh này: 'Anh ra đi, mang theo ước mơ tuổi trẻ và khát vọng cống hiến, như **ngọn lửa** thắp sáng con đường phía trước cho chính mình và cho những người đồng đội.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi tự học để chuẩn bị cho một bài thi viết, việc 'lập dàn ý chi tiết' trước khi viết có tác dụng quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc câu sau: 'Dưới ánh đèn đường vàng vọt, những hạt mưa bụi lất phất bay.' Phân tích tác dụng gợi hình, gợi cảm của cụm từ 'vàng vọt'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc đọc và phân tích 'lời thoại' của nhân vật là cốt lõi vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bạn đang tự học một đoạn văn xuôi tự sự. Để hiểu rõ diễn biến tâm trạng của nhân vật, bạn nên tập trung vào những chi tiết nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một văn bản, nếu gặp một câu có cấu trúc phức tạp hoặc nhiều vế, việc 'tách nhỏ câu' thành các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) và các cụm từ có thể giúp bạn điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn cần tự học để so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm. Phương pháp học hiệu quả nhất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc câu sau: 'Nắng tháng Ba nhạt thếch như dòng sông cạn.' Phân tích tác dụng của phép so sánh trong việc gợi tả.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi tự học để chuẩn bị cho một buổi thảo luận nhóm về chủ đề văn học, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chuẩn bị tốt nhất để đóng góp ý kiến và lắng nghe hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới để tự học, bước đầu tiên quan trọng nhất để nắm bắt nội dung tổng quát là gì?

  • A. Phân tích chi tiết từng câu, từng chữ.
  • B. Đọc lướt (skimming) hoặc đọc tổng thể để nắm bắt thông tin chung.
  • C. Tìm hiểu sâu về tiểu sử tác giả.
  • D. Ghi nhớ các biện pháp tu từ nổi bật.

Câu 2: Để hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Số lượng các câu ghép trong đoạn văn.
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ và cử chỉ của nhân vật.
  • D. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong tác phẩm.

Câu 3: Khi đọc một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ, kỹ năng nào là cần thiết nhất để giải mã ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa các biện pháp tu từ.
  • B. Đếm số lượng từ láy trong đoạn thơ.
  • C. Tra cứu từ điển các từ khó.
  • D. Khả năng liên tưởng và suy luận để giải mã ý nghĩa biểu đạt.

Câu 4: Đọc một bài nghị luận về tác phẩm văn học, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà người viết đưa ra?

  • A. Kiểm tra xem các luận điểm có được làm sáng tỏ bằng các dẫn chứng cụ thể, phù hợp từ tác phẩm không.
  • B. Đếm số lượng đoạn văn trong bài viết.
  • C. So sánh bài viết với các bài viết khác cùng chủ đề.
  • D. Chú ý đến cách hành văn và sử dụng từ ngữ hoa mỹ của người viết.

Câu 5: Giả sử bạn đang tự học về chủ đề "Số phận người phụ nữ trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945". Phương pháp nào sau đây giúp bạn tổng hợp và hệ thống kiến thức một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc kỹ một tác phẩm tiêu biểu nhất.
  • B. Ghi chép lại toàn bộ nội dung từng tác phẩm một cách chi tiết.
  • C. Lập bảng so sánh hoặc sơ đồ tư duy về các nhân vật, hoàn cảnh, số phận của họ qua các tác phẩm khác nhau.
  • D. Tìm các bài phân tích sẵn có trên mạng và học thuộc.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, ngoài việc theo dõi lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về bối cảnh, hành động và tâm lý nhân vật?

  • A. Số lượng hồi/màn của vở kịch.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích của tác giả về hành động, cử chỉ, bối cảnh...).
  • C. Tên thật của các diễn viên sẽ đóng vai đó.
  • D. Số lượng câu hỏi tu từ trong lời thoại.

Câu 7: Phân tích cấu trúc (ví dụ: cốt truyện, trình tự kể) của một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về tác phẩm?

  • A. Dụng ý nghệ thuật của tác giả trong việc tổ chức câu chuyện và định hướng sự tiếp nhận của người đọc.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ trong tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác chính xác của tác phẩm.
  • D. Các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong văn bản.

Câu 8: Khi gặp một đoạn văn khó hiểu trong quá trình tự học, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp các phần khác.
  • B. Tìm ngay một bài phân tích có sẵn để đọc.
  • C. Đọc chậm, đọc kỹ lại đoạn văn và các câu/đoạn liền kề để nắm bắt ngữ cảnh.
  • D. Chỉ tập trung tra cứu nghĩa từng từ một trong đoạn đó.

Câu 9: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận về chủ đề "Xung đột thế hệ trong tác phẩm X", bạn nên làm gì trong quá trình tự học?

  • A. Chỉ cần đọc qua tác phẩm một lần duy nhất.
  • B. Học thuộc lòng một đoạn văn hay trong tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu về tiểu sử của tất cả các nhân vật phụ.
  • D. Xác định các chi tiết, tình huống, lời thoại liên quan đến xung đột thế hệ và chuẩn bị các luận điểm, câu hỏi về chủ đề đó.

Câu 10: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: người kể chuyện ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba toàn tri) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cách thông tin được trình bày, góc nhìn về câu chuyện và mức độ khách quan/chủ quan của lời kể.
  • B. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • C. Số lượng các tính từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Năm xuất bản chính xác của tác phẩm.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài nghị luận xã hội), kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion)?

  • A. Đếm số lượng danh từ trong bài viết.
  • B. Phân tích ngôn ngữ được sử dụng (khách quan hay chủ quan), tìm kiếm bằng chứng hỗ trợ và xem xét nguồn thông tin.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
  • D. Tin vào tất cả những gì được viết.

Câu 12: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi đọc một tác phẩm văn học có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình tự học?

  • A. Giúp người đọc biết tác phẩm được viết vào ngày nào.
  • B. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ cần tập trung vào văn bản.
  • C. Chỉ giúp người đọc biết tác giả là ai.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về các giá trị, tư tưởng, sự kiện được phản ánh trong tác phẩm và dụng ý của tác giả.

Câu 13: Khi tự học một tác phẩm thơ, việc đọc diễn cảm và chú ý đến nhịp điệu, vần, và âm hưởng có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận được nhạc điệu, cảm xúc và không khí chung của bài thơ.
  • B. Giúp người đọc đếm được chính xác số chữ trong bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng khi đọc trước đám đông.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung bài thơ.

Câu 14: Để rèn luyện kỹ năng tóm tắt văn bản khi tự học, bạn nên thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Sao chép lại toàn bộ văn bản gốc.
  • B. Chỉ đọc lướt qua văn bản một lần.
  • C. Đọc kỹ văn bản và gạch chân/ghi chú các ý chính, sự kiện/luận điểm quan trọng.
  • D. Tìm đọc ngay bản tóm tắt của người khác.

Câu 15: Khi so sánh hai tác phẩm văn học có cùng chủ đề, bạn nên tập trung vào những điểm nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Nội dung (cách thể hiện chủ đề), hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, kết cấu, biện pháp tu từ) và tư tưởng, thông điệp.
  • B. Độ dài ngắn của hai tác phẩm.
  • C. Năm sinh của hai tác giả.
  • D. Số lượng câu trích dẫn được dùng trong các bài phê bình về hai tác phẩm.

Câu 16: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong tác phẩm tự sự, bạn cần chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa của đoạn miêu tả đó đối với toàn bộ câu chuyện?

  • A. Đếm số lượng cây cối hoặc con vật được nhắc đến.
  • B. So sánh cảnh vật được miêu tả với cảnh vật ở địa phương bạn.
  • C. Chỉ chú ý đến các màu sắc tươi sáng.
  • D. Tìm hiểu mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả với tâm trạng nhân vật, tình huống truyện hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 17: Khi tự học và gặp một từ/cụm từ mới hoặc khó hiểu trong văn bản, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tra cứu từ điển hoặc tìm kiếm thông tin để hiểu nghĩa chính xác.
  • B. Đoán nghĩa dựa trên cảm tính.
  • C. Bỏ qua từ đó và đọc tiếp.
  • D. Hỏi ngay người khác mà không tự tìm hiểu trước.

Câu 18: Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn sau khi tự học một tác phẩm, phương pháp nào sau đây được khuyến khích?

  • A. Chỉ đọc đi đọc lại nhiều lần.
  • B. Chỉ gạch chân các ý chính trong sách.
  • C. Viết tóm tắt lại nội dung, lập dàn ý phân tích hoặc tự giải thích lại kiến thức đã học.
  • D. Chỉ xem lại bài giảng của giáo viên.

Câu 19: Khi đọc một văn bản có nhiều lớp nghĩa (ví dụ: sử dụng biểu tượng, allegory), bạn cần làm gì để tiếp cận được các tầng nghĩa sâu sắc đó?

  • A. Chỉ đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Đọc chậm, suy ngẫm, liên kết các chi tiết, hình ảnh để tìm ra các tầng nghĩa ẩn dụ, biểu tượng.
  • C. Hỏi người khác giải thích ngay lập tức.
  • D. Chỉ tập trung vào cốt truyện chính.

Câu 20: Phân tích ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả trong một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả.

Câu 21: Để nâng cao khả năng phân tích tác phẩm văn học khi tự học, bạn có thể thực hành bằng cách nào?

  • A. Tập đặt các câu hỏi phân tích cho từng đoạn/từng chi tiết trong tác phẩm và tự tìm câu trả lời dựa trên văn bản.
  • B. Chỉ đọc các bài phân tích mẫu.
  • C. Học thuộc lòng các bài thơ nổi tiếng.
  • D. Chép lại các đoạn văn hay.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn xuôi có nhiều câu dài, phức tạp, chiến lược nào giúp bạn hiểu nghĩa một cách chính xác?

  • A. Chỉ đọc lướt qua câu đó.
  • B. Đoán nghĩa dựa vào một vài từ khóa.
  • C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu, xác định chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần phụ.
  • D. Bỏ qua câu đó và đọc câu tiếp theo.

Câu 23: Để ghi chú hiệu quả trong quá trình tự học văn bản văn học, bạn nên tập trung ghi lại những loại thông tin nào?

  • A. Toàn bộ nội dung văn bản một cách nguyên văn.
  • B. Các ý chính, chi tiết nghệ thuật nổi bật, từ khóa quan trọng và những suy nghĩ/câu hỏi của bản thân.
  • C. Chỉ ghi lại số trang và tên chương.
  • D. Chỉ ghi lại tên tác giả và năm sáng tác.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ ngữ biểu cảm, từ láy, từ tượng hình/tượng thanh có tác dụng gì?

  • A. Giúp đếm số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Giúp nhận biết thể loại thơ.
  • C. Không có tác dụng đặc biệt.
  • D. Giúp cảm nhận rõ nét hơn về cảm xúc, hình ảnh và âm thanh mà bài thơ gợi ra.

Câu 25: Để hiểu được dụng ý của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, truyện hiện thực huyền ảo), bạn cần làm gì?

  • A. Tìm hiểu mối liên hệ giữa yếu tố kỳ ảo với hiện thực cuộc sống và ý nghĩa biểu tượng mà nó mang lại.
  • B. Chỉ tập trung vào tính giải trí của yếu tố đó.
  • C. So sánh yếu tố kỳ ảo đó với các bộ phim viễn tưởng.
  • D. Bỏ qua các chi tiết kỳ ảo vì chúng không có thật.

Câu 26: Khi tự học một tác phẩm thuộc dòng văn học hiện thực phê phán, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội đương thời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp biết tác giả sống ở đâu.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội, con người được tác phẩm phản ánh và phê phán.
  • D. Chỉ giúp biết tác phẩm được viết khi nào.

Câu 27: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra và củng cố kiến thức sau khi tự học một chương/bài về văn học?

  • A. Tự trả lời các câu hỏi cuối bài hoặc làm thêm các bài tập liên quan.
  • B. Đọc lại toàn bộ nội dung một cách thụ động.
  • C. Chỉ xem lại các gạch chân trong sách.
  • D. Tìm kiếm thông tin về các tác phẩm khác không liên quan.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm thơ có cấu trúc đặc biệt hoặc sử dụng thủ pháp ngắt dòng/chuyển dòng đột ngột, bạn nên làm gì để cảm nhận được dụng ý nghệ thuật?

  • A. Đọc thật nhanh để kết thúc bài thơ.
  • B. Chỉ chú ý đến vần của bài thơ.
  • C. Bỏ qua các dòng thơ có cấu trúc lạ.
  • D. Đọc chậm, chú ý cách ngắt nghỉ và suy ngẫm về hiệu quả biểu đạt của cấu trúc câu thơ, cách ngắt dòng.

Câu 29: Phân tích sự phát triển tính cách của nhân vật qua các tình huống, sự kiện trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Sự biến đổi trong suy nghĩ, tình cảm, hành động của nhân vật dưới tác động của hoàn cảnh và sự kiện.
  • C. Mối quan hệ họ hàng của nhân vật với tác giả.
  • D. Số lượng lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 30: Khi tự học một văn bản văn học có sử dụng phương ngữ hoặc tiếng lóng, bạn nên làm gì để hiểu đúng nghĩa?

  • A. Đoán nghĩa một cách tùy tiện.
  • B. Bỏ qua các từ ngữ đó.
  • C. Tra cứu hoặc tìm hiểu ý nghĩa của các từ ngữ đó trong ngữ cảnh cụ thể của văn bản và bối cảnh xã hội.
  • D. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học mới để tự học, bước đầu tiên quan trọng nhất để nắm bắt nội dung tổng quát là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để hiểu sâu sắc hơn về tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và hoán dụ, kỹ năng nào là cần thiết nhất để giải mã ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc một bài nghị luận về tác phẩm văn học, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà người viết đưa ra?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang tự học về chủ đề 'Số phận người phụ nữ trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945'. Phương pháp nào sau đây giúp bạn tổng hợp và hệ thống kiến thức một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, ngoài việc theo dõi lời thoại của nhân vật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về bối cảnh, hành động và tâm lý nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích cấu trúc (ví dụ: cốt truyện, trình tự kể) của một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì về tác phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi gặp một đoạn văn khó hiểu trong quá trình tự học, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để chuẩn bị cho một buổi thảo luận về chủ đề 'Xung đột thế hệ trong tác phẩm X', bạn nên làm gì trong quá trình tự học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: người kể chuyện ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba toàn tri) giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bài nghị luận xã hội), kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi đọc một tác phẩm văn học có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình tự học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tự học một tác phẩm thơ, việc đọc diễn cảm và chú ý đến nhịp điệu, vần, và âm hưởng có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để rèn luyện kỹ năng tóm tắt văn bản khi tự học, bạn nên thực hiện bước nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi so sánh hai tác phẩm văn học có cùng chủ đề, bạn nên tập trung vào những điểm nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong tác phẩm tự sự, bạn cần chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa của đoạn miêu tả đó đối với toàn bộ câu chuyện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi tự học và gặp một từ/cụm từ mới hoặc khó hiểu trong văn bản, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn sau khi tự học một tác phẩm, phương pháp nào sau đây được khuyến khích?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc một văn bản có nhiều lớp nghĩa (ví dụ: sử dụng biểu tượng, allegory), bạn cần làm gì để tiếp cận được các tầng nghĩa sâu sắc đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả trong một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận biết được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để nâng cao khả năng phân tích tác phẩm văn học khi tự học, bạn có thể thực hành bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn xuôi có nhiều câu dài, phức tạp, chiến lược nào giúp bạn hiểu nghĩa một cách chính xác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để ghi chú hiệu quả trong quá trình tự học văn bản văn học, bạn nên tập trung ghi lại những loại thông tin nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ ngữ biểu cảm, từ láy, từ tượng hình/tượng thanh có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để hiểu được dụng ý của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, truyện hiện thực huyền ảo), bạn cần làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi tự học một tác phẩm thuộc dòng văn học hiện thực phê phán, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội đương thời có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là một cách hiệu quả để kiểm tra và củng cố kiến thức sau khi tự học một chương/bài về văn học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm thơ có cấu trúc đặc biệt hoặc sử dụng thủ pháp ngắt dòng/chuyển dòng đột ngột, bạn nên làm gì để cảm nhận được dụng ý nghệ thuật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích sự phát triển tính cách của nhân vật qua các tình huống, sự kiện trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi tự học một văn bản văn học có sử dụng phương ngữ hoặc tiếng lóng, bạn nên làm gì để hiểu đúng nghĩa?

Viết một bình luận