Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất, đồng thời phân tích ngắn gọn hiệu quả của nó:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Trích: Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
- A. Hoán dụ: "Mặt trời của mẹ" chỉ đứa con, nhấn mạnh tình mẫu tử thiêng liêng.
- B. Nhân hóa: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" làm cho sự vật trở nên gần gũi.
- C. Ẩn dụ: "Mặt trời của mẹ" là ẩn dụ cho đứa con, thể hiện tình yêu vĩ đại và vai trò nguồn sống, niềm tin của con đối với mẹ.
- D. So sánh: So sánh trực tiếp đứa con với mặt trời để làm nổi bật vẻ đẹp của em.
Câu 2: Khi đọc một tác phẩm văn học có bối cảnh lịch sử xa lạ, việc "hướng dẫn tự học" thường gợi ý tìm hiểu thêm về bối cảnh đó. Mục đích chính của việc làm này là gì?
- A. Để ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng.
- B. Để phân biệt sự thật lịch sử và hư cấu trong tác phẩm.
- C. Để đánh giá tính chính xác của các chi tiết được miêu tả.
- D. Để hiểu rõ hơn động cơ, suy nghĩ của nhân vật và ý nghĩa tác phẩm trong mối liên hệ với hoàn cảnh ra đời.
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "Nhớ gì hơn" trong đoạn thơ sau:
"Nhớ gì hơn cái đêm
Đêm rét Bà Bủ
Suốt đêm bà hơ tay
Giữ lửa cho cháu nằm"
(Trích: Tiếng gà trưa - Xuân Quỳnh)
- A. Nhấn mạnh cảm xúc nhớ thương sâu sắc, khắc sâu kỷ niệm tuổi thơ về người bà.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho bài thơ, giúp người đọc dễ thuộc.
- C. Gợi lên hình ảnh cụ thể về đêm đông lạnh giá ở Bà Bủ.
- D. Thể hiện sự băn khoăn, lưỡng lự của tác giả về điều đáng nhớ nhất.
Câu 4: Khi được yêu cầu "phân tích một đoạn văn xuôi", bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình tự học là gì?
- A. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- B. Đọc kỹ đoạn văn để nắm vững nội dung chính, các sự kiện, nhân vật được đề cập.
- C. Xác định các biện pháp tu từ và phân tích hiệu quả của chúng.
- D. Gạch chân những câu văn hay, ý nghĩa sâu sắc.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả là gì:
"Những dòng sông quê hương vẫn chảy. Những cánh đồng vẫn xanh. Con người Việt Nam vẫn cần cù, chịu khó, vẫn yêu nước nồng nàn. Bao nhiêu thăng trầm đã qua, nhưng cốt cách ấy, tinh thần ấy vẫn vẹn nguyên."
- A. Nỗi buồn về sự thay đổi của quê hương.
- B. Sự ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Lo lắng về những khó khăn trong cuộc sống hiện đại.
- D. Sự ngợi ca vẻ đẹp bền vững, kiên cường của đất nước và con người Việt Nam.
Câu 6: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "liên hệ thực tế hoặc các tác phẩm khác", đây là yêu cầu nhằm phát triển kỹ năng nào ở người học?
- A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
- B. Kỹ năng tóm tắt nội dung.
- C. Kỹ năng kết nối, mở rộng, và vận dụng kiến thức.
- D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên internet.
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng hình ảnh để diễn tả sự thay đổi của thời gian:
"Lá vàng trước ngõ
Khẽ đưa trong chiều
Tiếng chim gõ cửa
Gió heo may về"
(Trích: Thời gian - Văn Cao)
- A. Tác giả sử dụng các hình ảnh quen thuộc của thiên nhiên (lá vàng, gió heo may) để gợi tả sự chuyển mùa, dòng chảy êm đềm nhưng không ngừng của thời gian.
- B. Các hình ảnh chỉ mang tính trang trí, làm cho bài thơ thêm sinh động.
- C. Hình ảnh "tiếng chim gõ cửa" thể hiện sự chờ đợi của tác giả.
- D. Đoạn thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu.
Câu 8: Giả sử "Hướng dẫn tự học" có yêu cầu "viết một đoạn văn (khoảng 150-200 chữ) trình bày suy nghĩ về vai trò của ước mơ trong cuộc sống". Để hoàn thành tốt yêu cầu này, người học cần vận dụng kiến thức và kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Kỹ năng phân tích thơ và truyện ngắn.
- B. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
- C. Kiến thức về vấn đề xã hội (vai trò ước mơ) và kỹ năng viết đoạn văn nghị luận.
- D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của nhân vật "tôi" đối với những kỷ vật cũ:
"Trong căn gác nhỏ, tôi tìm thấy chiếc hộp gỗ cũ. Mở ra, mùi giấy ẩm mốc xộc vào mũi. Bên trong là những tấm ảnh đã phai màu, những lá thư viết vội, một chiếc đồng hồ đã ngừng chạy... Tôi nhẹ nhàng chạm vào từng món đồ, ký ức ùa về, vừa ngọt ngào, vừa se sắt."
- A. Thờ ơ, lạnh nhạt.
- B. Trân trọng, hoài niệm.
- C. Buồn bã, thất vọng.
- D. Tức giận, muốn quên đi.
Câu 10: Khi một bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "lom khom", "lác đác", "cheo leo"), tác dụng chính về mặt nghệ thuật là gì?
- A. Tạo vần điệu cho bài thơ.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ ý.
- C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp khắc họa đối tượng hoặc cảm xúc cụ thể, sinh động.
- D. Thể hiện sự giàu có về vốn từ của tác giả.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định mâu thuẫn nội tâm của nhân vật:
"Anh biết, ở lại là đúng. Công việc ở đây ổn định, thu nhập tốt. Nhưng mỗi đêm, giấc mơ về cánh đồng lúa xanh mướt, về con sông quê lại cồn cào. Cái mong muốn được trở về, được hít thở không khí quen thuộc, nó giằng xé anh."
- A. Mâu thuẫn giữa mong muốn ở lại thành phố để phát triển sự nghiệp và khát khao trở về quê hương.
- B. Mâu thuẫn giữa tình yêu với người thân ở quê và công việc hiện tại.
- C. Mâu thuẫn giữa mong muốn giàu có và cuộc sống giản dị.
- D. Mâu thuẫn giữa việc đối mặt với khó khăn và bỏ cuộc.
Câu 12: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "chuẩn bị ý cho một bài nói (khoảng 5-7 phút) về chủ đề lòng biết ơn", người học nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?
- A. Kể thật nhiều câu chuyện về lòng biết ơn.
- B. Trình bày định nghĩa lòng biết ơn theo từ điển.
- C. Chỉ tập trung vào việc bày tỏ sự biết ơn với một người cụ thể.
- D. Làm rõ khái niệm lòng biết ơn, các biểu hiện của nó và ý nghĩa của lòng biết ơn đối với bản thân và xã hội.
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "vầng trán mẹ" gợi lên những liên tưởng, cảm xúc gì?
"Con đã đi qua nhiều sóng gió
Vầng trán mẹ vẫn một đời lo"
(Thơ)
- A. Gợi lên vẻ đẹp trẻ trung của người mẹ.
- B. Gợi lên sự tần tảo, vất vả, nỗi lo toan và tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ.
- C. Gợi lên sự nghiêm khắc của người mẹ.
- D. Gợi lên sự già nua, yếu đuối của người mẹ.
Câu 14: Trong quá trình tự học, việc "ghi chú lại những từ ngữ, hình ảnh đặc sắc" trong một văn bản có tác dụng gì?
- A. Để làm cho vở ghi chép đầy đủ hơn.
- B. Để học thuộc lòng các từ ngữ đó.
- C. Giúp nhận diện và phân tích các yếu tố nghệ thuật độc đáo, hiểu sâu hơn về phong cách và thông điệp tác giả.
- D. Để có tư liệu cho bài kiểm tra từ vựng.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định điều tác giả muốn khẳng định về sức sống của thiên nhiên:
"Cơn bão đi qua, cây cối ngả nghiêng, tan hoang. Tưởng chừng sự sống đã lụi tàn. Nhưng chỉ ít ngày sau, từ những cành khô khẳng khiu, những chồi non xanh mướt lại bật lên, tràn đầy nhựa sống. Hoa dại lại nở rộ trên nền đất ẩm."
- A. Sức sống mãnh liệt, khả năng phục hồi phi thường của thiên nhiên sau nghịch cảnh.
- B. Thiên nhiên rất dễ bị tổn thương bởi các yếu tố ngoại cảnh.
- C. Vẻ đẹp của hoa dại sau cơn bão.
- D. Sự đối lập giữa sự sống và cái chết.
Câu 16: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc "hướng dẫn tự học" thường gợi ý xem xét hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ của nhân vật đó. Mục đích của việc xem xét toàn diện này là gì?
- A. Để tìm ra lỗi sai trong hành động của nhân vật.
- B. Để so sánh nhân vật này với các nhân vật khác.
- C. Để học tập hoặc tránh những đặc điểm của nhân vật.
- D. Để xây dựng hình dung đầy đủ, sâu sắc và có chiều sâu về tính cách, tâm lý, số phận của nhân vật.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật so sánh trong câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối của đêm khuya.
- B. Gợi tả âm thanh trong trẻo, du dương của tiếng suối, đồng thời nhân hóa, làm cảnh vật thêm sinh động, thơ mộng.
- C. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả.
- D. Cho thấy tiếng suối rất nhỏ, khó nghe.
Câu 18: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "thảo luận nhóm về một vấn đề gợi ra từ tác phẩm", mục tiêu chính của hoạt động này là gì?
- A. Để phân công công việc cho các thành viên.
- B. Để tìm ra đáp án đúng duy nhất cho vấn đề.
- C. Để rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông.
- D. Phát triển khả năng tư duy phản biện, lắng nghe, chia sẻ góc nhìn đa dạng và đào sâu hiểu biết về vấn đề qua trao đổi.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" và "biển cả":
"Anh ra khơi trên con thuyền nhỏ bé, giữa biển cả mênh mông. Sóng gió chực chờ. Nhưng anh tin vào tay lái của mình, tin vào ngôi sao dẫn lối. Biển cả dẫu hiểm nguy, vẫn là nơi anh tìm thấy tự do và ý nghĩa."
- A. Con thuyền là phương tiện giao thông, biển cả là nơi đánh bắt hải sản.
- B. Con thuyền là ngôi nhà, biển cả là thế giới bên ngoài.
- C. Con thuyền biểu tượng cho cá nhân, số phận con người; biển cả biểu tượng cho cuộc đời với những thử thách và không gian để khẳng định bản thân.
- D. Con thuyền là ước mơ, biển cả là hiện thực.
Câu 20: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "tìm kiếm thông tin bổ sung về tác giả", nguồn nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy nhất cho mục đích học thuật?
- A. Các bài đăng trên diễn đàn văn học.
- B. Các bài nghiên cứu, chuyên luận về tác giả trên các tạp chí khoa học hoặc sách chuyên khảo.
- C. Thông tin từ Wikipedia (có thể tham khảo nhưng cần kiểm chứng).
- D. Các bài viết trên blog cá nhân của người hâm mộ.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Em đi rồi, tiếng ve cũng ngừng
Phượng vĩ buồn tênh, chẳng nở bừng
Sân trường vắng lặng như tờ giấy
Chỉ còn tôi với nỗi nhớ lưng."
- A. Hân hoan, vui vẻ.
- B. Bình yên, thanh thản.
- C. Buồn bã, cô đơn, trống vắng.
- D. Tức giận, oán trách.
Câu 22: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:
"Cuộc sống liệu có ý nghĩa gì nếu ta chỉ tồn tại mà không dám ước mơ, không dám theo đuổi đam mê? Ta đến thế giới này để làm gì, nếu không phải để cống hiến, để yêu thương?"
- A. Nhấn mạnh, khẳng định quan điểm của người viết về ý nghĩa cuộc sống, đồng thời khơi gợi suy ngẫm ở người đọc.
- B. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của tác giả về ý nghĩa cuộc sống.
- C. Đặt ra câu hỏi để người đọc tự tìm câu trả lời.
- D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
Câu 23: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm", người học cần tập trung vào những khía cạnh nào để bài phân tích có chiều sâu?
- A. So sánh ngoại hình và tên gọi của hai nhân vật.
- B. Chỉ ra nhân vật nào tốt hơn nhân vật nào.
- C. Liệt kê riêng các đặc điểm của từng nhân vật.
- D. So sánh điểm giống và khác nhau về hoàn cảnh, tính cách, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ và vai trò của họ trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật tương phản được sử dụng và hiệu quả của nó:
"Nơi đây, ánh đèn lộng lẫy, tiếng nhạc xập xình, cuộc sống hối hả, xa hoa. Cách đó không xa, trong con hẻm nhỏ, bóng tối bao trùm, tiếng thở dài mệt mỏi, cuộc sống lam lũ, chật vật."
- A. Thủ pháp tương phản giữa cuộc sống xa hoa, hối hả và cuộc sống lam lũ, chật vật; làm nổi bật sự đối lập, bất công hoặc đa diện của xã hội/cuộc sống.
- B. Thủ pháp ẩn dụ, so sánh cuộc sống với ánh đèn và bóng tối.
- C. Thủ pháp nhân hóa, làm cho ánh đèn và bóng tối có cảm xúc.
- D. Thủ pháp liệt kê, chỉ đơn thuần miêu tả hai khung cảnh khác nhau.
Câu 25: Giả sử "hướng dẫn tự học" yêu cầu "đóng vai nhân vật X và viết một lá thư gửi cho nhân vật Y trong tác phẩm". Yêu cầu này nhằm giúp người học phát triển kỹ năng nào là chính?
- A. Kỹ năng viết thư.
- B. Khả năng thấu hiểu sâu sắc nhân vật, đặt mình vào vị trí của họ và phát triển khả năng sáng tạo.
- C. Kỹ năng tóm tắt nội dung tác phẩm.
- D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin về nhân vật.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng âm thanh trong việc khắc họa không gian và tâm trạng:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Trích: Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
- A. Tác giả sử dụng nhiều từ láy để miêu tả cảnh vật sinh động.
- B. Bài thơ không sử dụng âm thanh để khắc họa không gian và tâm trạng.
- C. Âm thanh tiếng sóng vỗ làm cho cảnh vật thêm ồn ào.
- D. Tác giả sử dụng vần "eo" và các từ ngữ gợi âm thanh nhẹ nhàng, kết hợp với hình ảnh tĩnh lặng để tạo không gian thu vắng vẻ, tĩnh mịch, làm nổi bật tâm trạng uẩn khúc.
Câu 27: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm", người học cần làm rõ những điều gì?
- A. Làm rõ nhan đề trực tiếp hay gián tiếp (biểu tượng, ẩn dụ) gợi về điều gì và mối liên hệ của nó với nội dung, chủ đề, tư tưởng chính của tác phẩm.
- B. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của nhan đề.
- C. Nêu cảm nhận cá nhân về nhan đề mà không cần liên hệ nội dung.
- D. Tìm hiểu xem tác giả đặt nhan đề khi nào.
Câu 28: Đọc hai đoạn trích sau, nhận xét về điểm khác biệt trong cách hai tác giả miêu tả mùa xuân:
Đoạn 1: "Mùa xuân về, trăm hoa đua nở, ong bướm dập dìu. Nắng vàng rực rỡ, chim hót véo von."
Đoạn 2: "Xuân không về bằng sắc thắm hoa tươi, xuân về trong cái se lạnh còn vương, trong nụ cười hiền của mẹ, trong lời chúc bình an."
- A. Cả hai đoạn đều miêu tả mùa xuân theo nghĩa tả thực.
- B. Cả hai đoạn đều miêu tả mùa xuân theo nghĩa biểu tượng.
- C. Đoạn 1 miêu tả mùa xuân chủ yếu theo nghĩa tả thực (cảnh vật), đoạn 2 miêu tả mùa xuân chủ yếu theo nghĩa cảm nhận, biểu tượng (gắn với con người, tình cảm).
- D. Đoạn 1 miêu tả mùa xuân ở miền Bắc, đoạn 2 miêu tả mùa xuân ở miền Nam.
Câu 29: Khi "hướng dẫn tự học" yêu cầu "tóm tắt một văn bản nghị luận", người học cần chú ý giữ lại những yếu tố cốt lõi nào?
- A. Tất cả các câu văn hay, hình ảnh đẹp.
- B. Luận đề, các luận điểm chính và lập luận cơ bản của tác giả.
- C. Các ví dụ, dẫn chứng cụ thể.
- D. Chỉ cần ghi lại cảm nhận cá nhân về văn bản.
Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết việc sử dụng đại từ "ta" trong bài thơ thể hiện điều gì về chủ thể trữ tình?
"Ta về, ta tắm ao ta
Dù trong dù đục, ao nhà vẫn hơn"
(Ca dao)
- A. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô của tác giả.
- B. Thể hiện sự kiêu ngạo của chủ thể trữ tình.
- C. Thể hiện chủ thể trữ tình mang tính cộng đồng, đại diện cho quan điểm, tình cảm chung của người Việt về quê hương, nguồn cội.
- D. Thể hiện sự xa cách, khách sáo của chủ thể trữ tình.