Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của công nghệ trong đời sống hiện đại:

  • A. Công nghệ chỉ mang lại tiện lợi và mở ra tri thức mới.
  • B. Công nghệ chủ yếu gây ra thách thức về bảo mật và cô lập xã hội.
  • C. Công nghệ chưa thực sự ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống.
  • D. Công nghệ có ảnh hưởng đa chiều, vừa mang lại lợi ích vừa tiềm ẩn rủi ro.

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất để diễn tả sự thay đổi của thời gian?

  • A. Nhân hóa, làm cho thời gian trở nên hữu hình và có hành động.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự nhanh chóng của thời gian.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời gian.
  • D. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến sự già nua, tàn phai.

Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu văn sau để làm rõ thái độ của người viết:

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ trước quyền lực của "hắn ta".
  • B. Bày tỏ sự đồng cảm với sự keo kiệt lời khen của "hắn ta".
  • C. Biểu lộ thái độ châm biếm, phê phán sự ban ơn, kẻ cả của "hắn ta".
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có và hào phóng của "hắn ta".

Câu 4: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và đủ số lượng từ.
  • B. Tăng tính khách quan, tính thuyết phục và sức nặng cho lập luận.
  • C. Làm cho bài viết có vẻ uyên bác, phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho bài viết.

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận.

  • A. Văn bản thông tin dùng từ ngữ bóng bẩy, văn bản nghị luận thì không.
  • B. Văn bản thông tin luôn có cấu trúc chặt chẽ hơn văn bản nghị luận.
  • C. Văn bản thông tin nhằm thuyết phục người đọc, văn bản nghị luận nhằm cung cấp dữ kiện.
  • D. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức khách quan, văn bản nghị luận nhằm trình bày và bảo vệ quan điểm chủ quan.

Câu 6: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về ngữ pháp hoặc cách dùng từ:

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Dùng sai từ "vượt bậc".
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện của nhân vật.
  • C. Làm rõ tính cách, diễn biến tâm lý, hành động và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. So sánh nhân vật đó với tất cả các nhân vật khác trong tác phẩm.

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Việc sử dụng các tính từ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung và cảm nhận cảnh vật một cách sinh động, đa chiều.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Khiến người đọc khó hiểu nội dung chính.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tự tin, thoải mái.
  • B. Lo lắng, bồn chồn, có điều che giấu.
  • C. Giận dữ, bực bội.
  • D. Vui vẻ, phấn khích.

Câu 10: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ hoặc đoạn thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc bài thơ.
  • C. Chỉ để làm đẹp hình thức bài văn.
  • D. Cung cấp bằng chứng trực tiếp để minh họa và làm rõ các luận điểm phân tích.

Câu 11: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu sau:

  • A. Báo trước phần giải thích, thuyết minh cho phần đứng trước.
  • B. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
  • C. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
  • D. Kết thúc câu trần thuật.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Góc nhìn từ bên trong (người trong cuộc).
  • B. Góc nhìn từ bên ngoài (người quan sát).
  • C. Góc nhìn toàn tri (biết hết mọi thứ).
  • D. Góc nhìn của nhân vật chính.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thường là biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, sự tĩnh lặng, tri kỷ của thi nhân.
  • B. Luôn là biểu tượng cho tình yêu đôi lứa mãnh liệt.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí cho bài thơ.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.

Câu 14: Khi đọc một văn bản khoa học, kỹ năng đọc nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác?

  • A. Đọc lướt để tìm ý chính.
  • B. Đọc giải trí, không cần chú ý chi tiết.
  • C. Đọc kỹ, chú ý đến thuật ngữ, định nghĩa, luận điểm, bằng chứng và cấu trúc logic.
  • D. Chỉ đọc phần kết luận.

Câu 15: Xác định và phân tích tác dụng của phép đối trong hai câu thơ sau:

  • A. Phép so sánh, làm nổi bật sự tươi đẹp của mùa xuân.
  • B. Phép đối, tạo sự cân xứng, gợi tả vòng tuần hoàn và sự đối lập tâm trạng.
  • C. Phép ẩn dụ, nói giảm nói tránh về nỗi buồn.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự buồn bã kéo dài.

Câu 16: Khi tóm tắt một văn bản dài, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khó càng tốt.
  • B. Chỉ ghi lại câu đầu tiên và câu cuối cùng của văn bản.
  • C. Giữ được các ý chính, luận điểm quan trọng và trình tự logic của văn bản gốc.
  • D. Thay đổi hoàn toàn cách diễn đạt so với văn bản gốc.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề

  • A. Thường gợi mở về chủ đề, nội dung, thân phận nhân vật và tư tưởng của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi, không có ý nghĩa gì sâu sắc.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí.

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên phức tạp.
  • B. Chỉ cần thiết khi nói chuyện với người lớn tuổi.
  • C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng, góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đạt hiệu quả giao tiếp.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A. "việc nhà"
  • B. "việc nước"
  • C. Cả "đảm đang" và "giỏi giang".
  • D. Không có từ nào mang ý nghĩa tích cực.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự liên tưởng (gần gũi).
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác, hoán dụ thì không.
  • C. Ẩn dụ dùng bộ phận thay thế toàn thể, hoán dụ thì không.
  • D. Hoán dụ mang tính biểu tượng, ẩn dụ thì không.

Câu 21: Khi viết một bài văn biểu cảm về người thân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài văn có sức lay động?

  • A. Liệt kê đầy đủ các sự kiện về người thân.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả ngoại hình một cách tỉ mỉ.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chân thành, sâu sắc về người thân.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 23: Câu tục ngữ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của tác giả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua toàn bộ văn bản.
  • B. Tập trung vào các ví dụ, dẫn chứng cụ thể nhất.
  • C. Tìm kiếm câu/đoạn nêu lên ý kiến, quan điểm cốt lõi của tác giả, thường ở mở bài, kết bài hoặc các câu chốt ý trong thân bài.
  • D. Đếm số lần xuất hiện của một từ khóa bất kỳ.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Luận cứ nào sau đây là ít phù hợp nhất để đưa vào đoạn văn?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới.
  • B. Đọc sách giúp rèn luyện tư duy, khả năng tập trung và phân tích.
  • C. Đọc sách giúp bạn giàu có ngay lập tức.
  • D. Đọc sách giúp nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng viết.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ lãng mạn và thơ hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945.

  • A. Thơ lãng mạn thiên về bộc lộ cái tôi, mộng tưởng; thơ hiện thực phê phán gắn với hiện thực xã hội, nỗi đau con người.
  • B. Thơ lãng mạn chỉ viết về tình yêu; thơ hiện thực phê phán chỉ viết về chiến tranh.
  • C. Thơ lãng mạn dùng nhiều từ Hán Việt; thơ hiện thực phê phán dùng từ ngữ bình dân.
  • D. Thơ lãng mạn có vần điệu chặt chẽ; thơ hiện thực phê phán không có vần điệu.

Câu 27: Khi trình bày miệng một vấn đề phức tạp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ tiếp thu và hiểu bài hơn?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Trình bày tất cả thông tin cùng một lúc mà không phân chia.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, cấu trúc mạch lạc và có ví dụ minh họa.

Câu 28: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa của từ "lặng lẽ" trong ngữ cảnh này:

  • A. Chiếc lá rơi rất nhanh.
  • B. Chiếc lá rơi một cách nhẹ nhàng, không gây tiếng động, gợi cảm giác yên ả.
  • C. Chiếc lá đang rất buồn.
  • D. Chiếc lá có màu sắc rất nhạt.

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích.

  • A. Tạo nên thế giới phi thường, thể hiện ước mơ về sự công bằng, tốt đẹp và chiến thắng của cái thiện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đáng sợ.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười cho trẻ em.
  • D. Giúp câu chuyện giống hệt với đời thực.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì đối với việc cảm thụ nội dung và cảm xúc bài thơ?

  • A. Không có tác dụng gì ngoài việc tuân thủ luật thơ.
  • B. Chỉ giúp bài thơ dễ thuộc hơn.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ, giúp cảm thụ sâu sắc hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về vai trò của công nghệ trong đời sống hiện đại: "Công nghệ đã len lỏi vào mọi ngóc ngách, từ cách chúng ta giao tiếp, làm việc đến giải trí. Nó mang lại tiện lợi chưa từng có, mở ra chân trời tri thức mới, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức về bảo mật dữ liệu và nguy cơ cô lập xã hội nếu lạm dụng."?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất để diễn tả sự thay đổi của thời gian? "Thời gian đi qua kẽ tay / Làm khô những vạt nắng gầy cuối đông."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu văn sau để làm rõ thái độ của người viết: "Hắn ta chỉ 'ban phát' cho nhân viên những lời khen hiếm hoi như thể đó là ân huệ từ trên trời rơi xuống."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về ngữ pháp hoặc cách dùng từ: "Qua tác phẩm, cho thấy nhân vật đã có sự trưởng thành vượt bậc."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Việc sử dụng các tính từ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "Anh ấy nói rất nhanh, nuốt gần hết chữ. Cử chỉ thì luống cuống, ánh mắt láo liên không dám nhìn thẳng." Đoạn trích này gợi ý điều gì về tâm trạng của nhân vật "anh ấy"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong một bài văn phân tích thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ hoặc đoạn thơ có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu sau: "Mục tiêu của chúng tôi rất rõ ràng: mang đến sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá cả hợp lý."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Biển chiều nay thật lạ. Không ồn ào, náo nhiệt như mọi khi. Chỉ có tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng vào bờ cát trắng mịn. Xa xa, vài cánh buồm lặng lẽ trôi." Đoạn văn sử dụng góc nhìn nào để miêu tả cảnh biển?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong thơ ca trung đại Việt Nam (ví dụ: thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Du).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc một văn bản khoa học, kỹ năng đọc nào là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin chính xác?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xác định và phân tích tác dụng của phép đối trong hai câu thơ sau: "Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi tóm tắt một văn bản dài, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề "Vợ nhặt" của Kim Lân).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc câu sau: "Mẹ em là một người phụ nữ 'đảm đang' việc nhà, 'giỏi giang' việc nước." Từ nào trong câu trên được sử dụng với ý nghĩa tích cực?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi viết một bài văn biểu cảm về người thân, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài văn có sức lay động?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc áo sơ mi nhăn nhúm, tóc bết lại, vành mắt thâm quầng." Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền đạt kinh nghiệm sống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Luận cứ nào sau đây là *ít* phù hợp nhất để đưa vào đoạn văn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ lãng mạn và thơ hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi trình bày miệng một vấn đề phức tạp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ tiếp thu và hiểu bài hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa của từ 'lặng lẽ' trong ngữ cảnh này: "Chiếc lá vàng 'lặng lẽ' rơi xuống mặt hồ."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, kì ảo trong truyện cổ tích.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì đối với việc cảm thụ nội dung và cảm xúc bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử trang 82 của sách Cánh Diều Ngữ văn 12 thảo luận về phương pháp phân tích một tác phẩm thơ. Theo hướng dẫn, khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét đầu tiên để nắm bắt cảm xúc chủ đạo?

  • A. Cấu trúc và bố cục bài thơ
  • B. Cảm xúc chủ đạo và chủ đề chính
  • C. Các biện pháp tu từ phức tạp
  • D. Thông tin tiểu sử của nhà thơ

Câu 2: Hướng dẫn tự học trang 82 có thể yêu cầu người học phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong một đoạn văn hoặc thơ. Nếu một câu thơ sử dụng biện pháp "nhân hóa", tác dụng phổ biến nhất của biện pháp này là gì?

  • A. So sánh hai sự vật khác loại để làm nổi bật đặc điểm.
  • B. Nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ của sự vật.
  • C. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi và biểu cảm hơn.
  • D. Tạo ra âm hưởng và nhịp điệu đặc biệt cho câu văn, câu thơ.

Câu 3: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách nhận diện và phân tích "giọng điệu" của văn bản. Giọng điệu của một văn bản được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự lựa chọn từ ngữ, cách dùng câu và thái độ của người viết/nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là tốc độ đọc văn bản.
  • C. Độ dài ngắn của các đoạn văn.
  • D. Số lượng danh từ và động từ được sử dụng.

Câu 4: Nếu trang 82 đề cập đến kỹ năng "tóm tắt văn bản", yêu cầu cốt lõi khi tóm tắt một văn bản là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng nhất trong bài.
  • B. Trình bày lại những ý chính, nội dung cốt lõi của văn bản một cách ngắn gọn.
  • C. Đưa ra nhận xét và đánh giá cá nhân về văn bản.
  • D. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ có trong văn bản.

Câu 5: Giả sử trang 82 hướng dẫn phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự. Khi phân tích nhân vật, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Mô tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả các sự kiện mà nhân vật tham gia.
  • C. Xác định tên và tuổi của nhân vật.
  • D. Làm rõ tính cách, nội tâm và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 6: Nếu trang 82 đề cập đến "phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản". Khi phân tích mối quan hệ này, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Cách nhan đề gợi mở, thể hiện hoặc ẩn chứa ý nghĩa, chủ đề của văn bản.
  • B. Nhan đề có bao nhiêu chữ cái.
  • C. Nhan đề được in đậm hay in nghiêng.
  • D. Nhan đề giống với nhan đề của tác phẩm nào khác.

Câu 7: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách nhận diện và phân tích "nghệ thuật trào phúng" trong một văn bản. Đặc điểm nổi bật nhất của nghệ thuật trào phúng là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Sử dụng tiếng cười để phê phán, đả kích những thói hư tật xấu.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 8: Nếu trang 82 hướng dẫn phân tích "bối cảnh lịch sử, văn hóa" của tác phẩm. Việc hiểu rõ bối cảnh này giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề không liên quan đến nội dung.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, thông điệp và giá trị của tác phẩm trong thời đại nó ra đời.
  • C. Giúp dễ dàng học thuộc lòng văn bản.
  • D. Xác định số trang của tác phẩm trong sách giáo khoa.

Câu 9: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách "so sánh" hai văn bản (ví dụ: hai đoạn trích, hai bài thơ). Khi so sánh, người học cần chú ý tìm ra điều gì?

  • A. Chỉ ra văn bản nào hay hơn văn bản nào.
  • B. Liệt kê tất cả các từ khó trong cả hai văn bản.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong cả hai văn bản.
  • D. Tìm ra những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai văn bản dựa trên các tiêu chí cụ thể.

Câu 10: Nếu trang 82 đề cập đến "cấu trúc" của một văn bản nghị luận. Cấu trúc phổ biến của một bài văn nghị luận thường bao gồm những phần nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Giới thiệu, Phát triển, Kết luận.
  • C. Luận điểm, Luận cứ, Lập luận.
  • D. Mở đầu, Nội dung chính, Tổng kết.

Câu 11: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu "phân tích hiệu quả biểu đạt" của một câu văn cụ thể. Để làm được điều này, người học cần tập trung vào yếu tố nào của câu văn đó?

  • A. Số lượng âm tiết trong câu.
  • B. Vị trí của câu trong đoạn văn.
  • C. Cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu để truyền tải ý nghĩa, cảm xúc.
  • D. Độ dài của câu so với các câu khác.

Câu 12: Nếu trang 82 hướng dẫn về "kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin". Mục đích chính của việc đọc hiểu văn bản thông tin là gì?

  • A. Tìm hiểu cảm xúc của tác giả.
  • B. Nắm bắt thông tin, dữ liệu, kiến thức được trình bày.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Đánh giá tính đúng sai của các sự kiện lịch sử.

Câu 13: Giả sử trang 82 có một đoạn trích và yêu cầu phân tích "tâm trạng" của nhân vật. Tâm trạng của nhân vật thường được bộc lộ qua những yếu tố nào trong văn bản?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Màu sắc trang phục nhân vật thường mặc.

Câu 14: Nếu trang 82 hướng dẫn "phân biệt giữa chủ đề và tư tưởng" của tác phẩm. Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất sự khác biệt này?

  • A. Chủ đề là tóm tắt nội dung, tư tưởng là tóm tắt nghệ thuật.
  • B. Chủ đề là cái riêng, tư tưởng là cái chung.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, tư tưởng là quan điểm, thái độ của tác giả về vấn đề đó.

Câu 15: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu "viết đoạn văn phân tích". Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết khi viết một đoạn văn phân tích văn học?

  • A. Câu chủ đề nêu ý chính của đoạn.
  • B. Liệt kê tên tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Trích dẫn từ văn bản để làm minh chứng.
  • D. Sử dụng các câu văn diễn giải, phân tích ý.

Câu 16: Nếu trang 82 hướng dẫn "cách đặt câu hỏi khi đọc văn bản". Khi đọc một tác phẩm văn học, loại câu hỏi nào sau đây thường giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về ý đồ của tác giả và thông điệp của tác phẩm?

  • A. Câu hỏi "Ai?", "Cái gì?" (về sự kiện, nhân vật).
  • B. Câu hỏi "Ở đâu?", "Khi nào?" (về bối cảnh).
  • C. Câu hỏi "Có bao nhiêu?" (về số lượng).
  • D. Câu hỏi "Tại sao?", "Ý nghĩa của... là gì?" (về nguyên nhân, mục đích, ý nghĩa).

Câu 17: Giả sử trang 82 có một đoạn thơ và yêu cầu "phân tích nhịp điệu". Nhịp điệu trong thơ được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp và âm điệu của ngôn ngữ.
  • C. Màu sắc của trang giấy in thơ.
  • D. Tên của nhà thơ sáng tác bài thơ.

Câu 18: Nếu trang 82 hướng dẫn về "phân tích lập luận" trong văn bản nghị luận. Một lập luận chặt chẽ cần có những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Luận điểm, Luận cứ, Lập luận.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Danh từ, Động từ, Tính từ.
  • D. Câu hỏi, Câu cảm, Câu khiến.

Câu 19: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu "phân tích sự đối lập" trong một đoạn trích. Việc tác giả sử dụng yếu tố đối lập trong văn bản thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm, nhấn mạnh mâu thuẫn hoặc sự đa dạng, tăng sức biểu cảm.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 20: Nếu trang 82 hướng dẫn "cách tìm ý" cho bài viết. Một trong những cách hiệu quả để tìm ý cho bài viết là gì?

  • A. Chỉ ngồi yên và chờ ý tưởng tự đến.
  • B. Chép lại nguyên văn bài viết của người khác.
  • C. Tập trung suy nghĩ về những điều không liên quan đến chủ đề.
  • D. Đọc sách, báo, tìm kiếm thông tin, ghi chép, thảo luận.

Câu 21: Giả sử trang 82 có một đoạn văn miêu tả cảnh vật và yêu cầu "phân tích bút pháp miêu tả". Khi phân tích bút pháp miêu tả, người học cần chú ý đến điều gì?

  • A. Đếm số lượng tính từ trong đoạn văn.
  • B. Cách tác giả lựa chọn chi tiết, sử dụng giác quan và biện pháp tu từ để tái hiện cảnh vật.
  • C. Xác định đoạn văn thuộc thể loại nào.
  • D. Ước lượng thời gian tác giả viết đoạn văn đó.

Câu 22: Nếu trang 82 hướng dẫn "nhận diện và phân tích tính biểu cảm" của ngôn ngữ trong văn bản. Tính biểu cảm của ngôn ngữ là gì?

  • A. Khả năng ngôn ngữ truyền tải cảm xúc, thái độ.
  • B. Khả năng ngôn ngữ cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Khả năng ngôn ngữ dùng để ra lệnh.
  • D. Khả năng ngôn ngữ để đặt câu hỏi.

Câu 23: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu "phân tích ý nghĩa của hình ảnh". Để phân tích ý nghĩa của một hình ảnh trong văn học, người học cần làm gì?

  • A. Chỉ cần chỉ ra đó là hình ảnh gì (ví dụ: cây, con vật).
  • B. Vẽ lại hình ảnh đó.
  • C. Đếm số lần hình ảnh đó xuất hiện.
  • D. Suy luận, liên tưởng để khám phá tầng nghĩa sâu sắc, ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh.

Câu 24: Nếu trang 82 hướng dẫn "cách sửa lỗi diễn đạt". Khi sửa lỗi diễn đạt trong câu văn, người học cần chú ý đến điều gì nhất để đảm bảo câu văn mạch lạc và rõ nghĩa?

  • A. Chỉ cần thêm hoặc bớt một vài dấu phẩy.
  • B. Lựa chọn từ ngữ và sắp xếp cấu trúc câu sao cho đúng ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa.
  • C. Thay thế tất cả các từ Hán Việt bằng từ thuần Việt.
  • D. Kéo dài hoặc rút ngắn độ dài của câu.

Câu 25: Giả sử trang 82 có một đoạn hội thoại giữa các nhân vật và yêu cầu "phân tích ngôn ngữ đối thoại". Ngôn ngữ đối thoại trong tác phẩm tự sự có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ để lấp đầy trang giấy.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh.
  • C. Bộc lộ tính cách, nội tâm, mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả chi tiết phong cảnh xung quanh.

Câu 26: Nếu trang 82 hướng dẫn "phân tích mối quan hệ giữa chi tiết và chủ đề" trong tác phẩm. Khi phân tích, người học cần chỉ ra điều gì?

  • A. Chi tiết đó góp phần thể hiện hoặc làm sâu sắc thêm khía cạnh nào của chủ đề, tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chi tiết đó có thật trong đời sống hay không.
  • C. Chi tiết đó xuất hiện ở đầu, giữa hay cuối tác phẩm.
  • D. Chi tiết đó có được nhiều người yêu thích hay không.

Câu 27: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu "nhận xét về kết thúc" của một tác phẩm. Khi nhận xét về kết thúc, người học cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Kết thúc có làm hài lòng tất cả người đọc hay không.
  • B. Số lượng nhân vật còn sống ở cuối truyện.
  • C. Độ dài của phần kết thúc.
  • D. Tác động của kết thúc đối với người đọc và ý nghĩa của nó trong việc thể hiện ý đồ nghệ thuật và chủ đề tác phẩm.

Câu 28: Nếu trang 82 hướng dẫn "viết bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội". Khi trình bày suy nghĩ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Thể hiện rõ quan điểm, thái độ cá nhân một cách logic và có cơ sở.
  • B. Chỉ cần liệt kê các thông tin đã đọc được trên báo chí.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • D. Viết thật dài mà không cần chú ý đến ý nghĩa.

Câu 29: Giả sử trang 82 có một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật và yêu cầu "phân tích độc thoại nội tâm". Độc thoại nội tâm là gì?

  • A. Lời nói của nhân vật với một người khác.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật, bộc lộ thế giới nội tâm.
  • C. Lời giới thiệu nhân vật của người dẫn chuyện.
  • D. Đoạn miêu tả ngoại hình của nhân vật.

Câu 30: Nếu trang 82 hướng dẫn "phân tích giá trị hiện thực" của tác phẩm. Giá trị hiện thực của tác phẩm văn học thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tưởng tượng, hư cấu của tác giả.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc hiện thực đời sống xã hội và con người.
  • D. Số lượng bản in được phát hành.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Giả sử trang 82 của sách Cánh Diều Ngữ văn 12 thảo luận về phương pháp phân tích một tác phẩm thơ. Theo hướng dẫn, khi phân tích một bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét đầu tiên để nắm bắt cảm xúc chủ đạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hướng dẫn tự học trang 82 có thể yêu cầu người học phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong một đoạn văn hoặc thơ. Nếu một câu thơ sử dụng biện pháp 'nhân hóa', tác dụng phổ biến nhất của biện pháp này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách nhận diện và phân tích 'giọng điệu' của văn bản. Giọng điệu của một văn bản được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nếu trang 82 đề cập đến kỹ năng 'tóm tắt văn bản', yêu cầu cốt lõi khi tóm tắt một văn bản là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử trang 82 hướng dẫn phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự. Khi phân tích nhân vật, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nếu trang 82 đề cập đến 'phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản'. Khi phân tích mối quan hệ này, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách nhận diện và phân tích 'nghệ thuật trào phúng' trong một văn bản. Đặc điểm nổi bật nhất của nghệ thuật trào phúng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nếu trang 82 hướng dẫn phân tích 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' của tác phẩm. Việc hiểu rõ bối cảnh này giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách 'so sánh' hai văn bản (ví dụ: hai đoạn trích, hai bài thơ). Khi so sánh, người học cần chú ý tìm ra điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nếu trang 82 đề cập đến 'cấu trúc' của một văn bản nghị luận. Cấu trúc phổ biến của một bài văn nghị luận thường bao gồm những phần nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu 'phân tích hiệu quả biểu đạt' của một câu văn cụ thể. Để làm được điều này, người học cần tập trung vào yếu tố nào của câu văn đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nếu trang 82 hướng dẫn về 'kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin'. Mục đích chính của việc đọc hiểu văn bản thông tin là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử trang 82 có một đoạn trích và yêu cầu phân tích 'tâm trạng' của nhân vật. Tâm trạng của nhân vật thường được bộc lộ qua những yếu tố nào trong văn bản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nếu trang 82 hướng dẫn 'phân biệt giữa chủ đề và tư tưởng' của tác phẩm. Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất sự khác biệt này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu 'viết đoạn văn phân tích'. Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết khi viết một đoạn văn phân tích văn học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu trang 82 hướng dẫn 'cách đặt câu hỏi khi đọc văn bản'. Khi đọc một tác phẩm văn học, loại câu hỏi nào sau đây thường giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về ý đồ của tác giả và thông điệp của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử trang 82 có một đoạn thơ và yêu cầu 'phân tích nhịp điệu'. Nhịp điệu trong thơ được tạo nên bởi yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nếu trang 82 hướng dẫn về 'phân tích lập luận' trong văn bản nghị luận. Một lập luận chặt chẽ cần có những yếu tố cơ bản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu 'phân tích sự đối lập' trong một đoạn trích. Việc tác giả sử dụng yếu tố đối lập trong văn bản thường nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu trang 82 hướng dẫn 'cách tìm ý' cho bài viết. Một trong những cách hiệu quả để tìm ý cho bài viết là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử trang 82 có một đoạn văn miêu tả cảnh vật và yêu cầu 'phân tích bút pháp miêu tả'. Khi phân tích bút pháp miêu tả, người học cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu trang 82 hướng dẫn 'nhận diện và phân tích tính biểu cảm' của ngôn ngữ trong văn bản. Tính biểu cảm của ngôn ngữ là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu 'phân tích ý nghĩa của hình ảnh'. Để phân tích ý nghĩa của một hình ảnh trong văn học, người học cần làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu trang 82 hướng dẫn 'cách sửa lỗi diễn đạt'. Khi sửa lỗi diễn đạt trong câu văn, người học cần chú ý đến điều gì nhất để đảm bảo câu văn mạch lạc và rõ nghĩa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử trang 82 có một đoạn hội thoại giữa các nhân vật và yêu cầu 'phân tích ngôn ngữ đối thoại'. Ngôn ngữ đối thoại trong tác phẩm tự sự có vai trò gì quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu trang 82 hướng dẫn 'phân tích mối quan hệ giữa chi tiết và chủ đề' trong tác phẩm. Khi phân tích, người học cần chỉ ra điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu 'nhận xét về kết thúc' của một tác phẩm. Khi nhận xét về kết thúc, người học cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu trang 82 hướng dẫn 'viết bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề xã hội'. Khi trình bày suy nghĩ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử trang 82 có một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật và yêu cầu 'phân tích độc thoại nội tâm'. Độc thoại nội tâm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu trang 82 hướng dẫn 'phân tích giá trị hiện thực' của tác phẩm. Giá trị hiện thực của tác phẩm văn học thể hiện ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn nghị luận về tác động của mạng xã hội có câu: "Mạng xã hội như một con dao hai lưỡi, vừa mang lại kết nối toàn cầu, vừa tiềm ẩn nguy cơ về thông tin sai lệch và nghiện ngập." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu này?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
  • C. Góc nhìn, tâm trạng và cảm xúc được bộc lộ trong bài thơ.
  • D. Cốt truyện và các nhân vật chính trong bài thơ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức đạo đức. Liệu máy móc có thể thay thế hoàn toàn con người trong các công việc sáng tạo? Ai sẽ chịu trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm nghiêm trọng?" Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để gợi mở vấn đề?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê.
  • B. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
  • C. Kể một câu chuyện minh họa.
  • D. Đặt ra hàng loạt câu hỏi gợi mở.

Câu 4: Phân tích câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến) cho thấy sự hòa quyện tinh tế giữa cảnh thu và tình thu. Yếu tố nào trong câu thơ góp phần tạo nên sự "khẽ đưa vèo", gợi cảm giác phiêu linh, nhẹ nhàng, đồng thời chứa đựng nỗi buồn man mác?

  • A. Từ láy "khẽ đưa vèo".
  • B. Hình ảnh "lá vàng".
  • C. Từ chỉ hướng "trước gió".
  • D. Động từ "đưa".

Câu 5: Trong một bài viết nghị luận, tác giả đưa ra dẫn chứng về việc sử dụng túi ni lông tràn lan gây ô nhiễm môi trường, sau đó phân tích hậu quả nghiêm trọng của nó đối với hệ sinh thái và sức khỏe con người. Đây là cách triển khai luận điểm theo trình tự nào?

  • A. So sánh - đối chiếu.
  • B. Tổng - phân - hợp.
  • C. Nguyên nhân - kết quả.
  • D. Phân tích - chứng minh.

Câu 6: Nhận định "Văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn dự báo và định hướng tương lai" nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức.
  • B. Chức năng giải trí.
  • C. Chức năng lịch sử.
  • D. Chức năng giáo dục và dự báo.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, người đọc cần chú ý điều gì nhất để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn gốc của thông tin và người viết (chuyên gia, tổ chức uy tín...).
  • B. Số lượng hình ảnh và đồ thị minh họa.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng có hoa mỹ, giàu cảm xúc hay không.

Câu 8: Đoạn thơ: "Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người" (Việt Bắc - Tố Hữu) sử dụng cấu trúc lặp lại "Ta về... ta nhớ..." nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ nhớ.
  • B. Nhấn mạnh và khắc sâu nỗi nhớ da diết, sâu nặng.
  • C. Liệt kê các đối tượng được nhắc đến.
  • D. Tạo sự cân xứng giữa hai câu thơ.

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ câu chuyện về nhân vật.
  • B. Liệt kê tất cả các đặc điểm ngoại hình và tính cách của nhân vật.
  • C. Nêu cảm nhận chủ quan của người viết về nhân vật.
  • D. Phân tích đặc điểm tính cách, hành động, suy nghĩ của nhân vật và làm rõ ý nghĩa, vai trò của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 10: Một bài nghị luận về "sống xanh" kết thúc bằng lời kêu gọi: "Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ Trái Đất - ngôi nhà chung của chúng ta!". Câu kết này sử dụng cách kết thúc nào?

  • A. Kêu gọi hành động.
  • B. Tóm tắt lại luận điểm chính.
  • C. Mở ra vấn đề mới.
  • D. Trích dẫn danh ngôn.

Câu 11: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" được tạo nên bởi những yếu tố nào?

  • A. Nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Cách ngắt nhịp và cách gieo vần.
  • D. Biện pháp tu từ và hình ảnh thơ.

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua việc đọc tác phẩm, cho thấy nhân vật A là người dũng cảm."

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Lặp từ.

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Có hệ thống luận điểm rõ ràng.
  • B. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Nhằm thuyết phục người đọc/người nghe đồng tình với ý kiến của người viết/người nói.
  • D. Kể lại một chuỗi sự việc theo trình tự thời gian.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa "cảnh" và "tình" trong thơ trữ tình trung đại Việt Nam, ví dụ trong thơ Nguyễn Trãi hay Nguyễn Khuyến. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Cảnh là phương tiện để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Cảnh và tình là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Tình cảm luôn được diễn đạt một cách trực tiếp, không cần thông qua miêu tả cảnh vật.
  • D. Cảnh vật chỉ có chức năng trang trí cho bài thơ.

Câu 15: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có lí lẽ sắc bén, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Sử dụng dẫn chứng xác thực, tiêu biểu và phân tích, lập luận chặt chẽ.
  • C. Trình bày ý kiến một cách gay gắt, quyết liệt.
  • D. Đưa ra nhiều câu hỏi tu từ để gây ấn tượng.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu của tác giả: "Thành phố về đêm thật khác. Ánh đèn lung linh không che giấu được những góc khuất tăm tối, những con người vật vờ kiếm sống. Vẻ hào nhoáng ban ngày như tan biến, nhường chỗ cho một hiện thực trần trụi, đầy lo toan." Giọng điệu chủ yếu là gì?

  • A. Hào hứng, ngợi ca.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Trầm buồn, suy tư.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 17: Khi nhận xét về "nghệ thuật trào phúng" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự việc.
  • B. Số lượng nhân vật hài hước.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng dày đặc.
  • D. Cách tác giả tạo ra tiếng cười và mục đích phê phán đằng sau tiếng cười đó.

Câu 18: Vận dụng kiến thức về liên kết câu để sửa câu sai: "Anh ấy rất chăm chỉ. Vì vậy, kết quả học tập của anh ấy rất tốt."

  • A. Thay "Vì vậy" bằng "Tuy nhiên".
  • B. Thêm dấu phẩy sau "Vì vậy".
  • C. Thay "kết quả học tập" bằng "nó".
  • D. Câu đã đúng, không cần sửa.

Câu 19: Một bài thơ viết về thiên nhiên nhưng lại gợi cho người đọc suy ngẫm về sự vô thường của cuộc đời và thân phận con người. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của đặc trưng nào trong thơ trữ tình?

  • A. Tính hàm súc, giàu sức gợi.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Có vần điệu và nhịp điệu rõ ràng.

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích từ tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Bối cảnh lịch sử và xã hội.
  • B. Lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Số lượng màn và hồi của vở kịch.
  • D. Tên của các nhân vật.

Câu 21: Để viết một đoạn văn phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "ẩn dụ", người viết cần thực hiện các bước nào sau đây một cách hợp lý nhất?

  • A. Nêu khái niệm ẩn dụ -> Trích dẫn ví dụ -> Phân tích ý nghĩa -> Kết luận chung.
  • B. Trích dẫn ví dụ -> Nêu khái niệm ẩn dụ -> Phân tích ý nghĩa -> Kết luận chung.
  • C. Trích dẫn ví dụ -> Phân tích ý nghĩa -> Nêu khái niệm ẩn dụ -> Kết luận chung.
  • D. Trích dẫn ví dụ -> Chỉ ra đối tượng được so sánh ngầm -> Phân tích ý nghĩa gợi cảm, gợi hình -> Đánh giá hiệu quả.

Câu 22: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh (1945) chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Miêu tả

Câu 23: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "hình ảnh thơ" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • C. Là nơi cô đọng cảm xúc, suy tư, ý nghĩa của bài thơ, giúp người đọc hình dung và cảm nhận sâu sắc nội dung.
  • D. Giúp xác định thể loại và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 24: Trong một đoạn văn nghị luận, câu "Điều này chứng tỏ..." thường đứng trước thành phần nào?

  • A. Luận điểm chính của đoạn văn.
  • B. Phần phân tích, lý giải ý nghĩa của dẫn chứng.
  • C. Dẫn chứng được đưa ra.
  • D. Câu chuyển ý sang đoạn khác.

Câu 25: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: "Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Nơi đây có nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng."

  • A. Phép thế.
  • B. Phép lặp.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép đồng nghĩa.

Câu 26: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Cách xây dựng cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận nhân vật và niềm tin vào phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • D. Số lượng nhân vật chính diện và phản diện trong tác phẩm.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ Hán Việt.
  • C. Có sử dụng hình ảnh minh họa hay không.
  • D. Mục đích chính (cung cấp thông tin khách quan hay bộc lộ cảm xúc, suy tư chủ quan) và cách sử dụng ngôn ngữ.

Câu 28: Khi viết đoạn văn hoặc bài văn, việc sử dụng "từ ngữ liên kết" (như: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, mặt khác...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tạo sự mạch lạc, gắn kết về ý nghĩa giữa các câu, các đoạn trong văn bản.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra các lỗi chính tả.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết đẹp hơn.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đánh dấu bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam. Từ đây, phong trào cách mạng có đường lối đúng đắn, khoa học, do một Đảng tiên phong lãnh đạo." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vai trò của sự kiện lịch sử?

  • A. Phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. So sánh với các sự kiện lịch sử khác.
  • C. Trích dẫn ý kiến của các nhà sử học.
  • D. Miêu tả chi tiết diễn biến của sự kiện.

Câu 30: Phân tích câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hình ảnh "hòn lửa" trong câu thơ gợi lên điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của mặt trời.
  • B. Vẻ buồn bã, ảm đạm của cảnh hoàng hôn.
  • C. Sự to lớn, rực rỡ, đầy sức sống của mặt trời khi lặn.
  • D. Mặt trời đang dần lụi tàn và biến mất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một đoạn văn nghị luận về tác động của mạng xã hội có câu: 'Mạng xã hội như một con dao hai lưỡi, vừa mang lại kết nối toàn cầu, vừa tiềm ẩn nguy cơ về thông tin sai lệch và nghiện ngập.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: 'Sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức đạo đức. Liệu máy móc có thể thay thế hoàn toàn con người trong các công việc sáng tạo? Ai sẽ chịu trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm nghiêm trọng?' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để gợi mở vấn đề?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích câu 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến) cho thấy sự hòa quyện tinh tế giữa cảnh thu và tình thu. Yếu tố nào trong câu thơ góp phần tạo nên sự 'khẽ đưa vèo', gợi cảm giác phiêu linh, nhẹ nhàng, đồng thời chứa đựng nỗi buồn man mác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài viết nghị luận, tác giả đưa ra dẫn chứng về việc sử dụng túi ni lông tràn lan gây ô nhiễm môi trường, sau đó phân tích hậu quả nghiêm trọng của nó đối với hệ sinh thái và sức khỏe con người. Đây là cách triển khai luận điểm theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhận định 'Văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn dự báo và định hướng tương lai' nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, người đọc cần chú ý điều gì nhất để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đoạn thơ: 'Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người' (Việt Bắc - Tố Hữu) sử dụng cấu trúc lặp lại 'Ta về... ta nhớ...' nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một bài nghị luận về 'sống xanh' kết thúc bằng lời kêu gọi: 'Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ Trái Đất - ngôi nhà chung của chúng ta!'. Câu kết này sử dụng cách kết thúc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên bởi những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua việc đọc tác phẩm, cho thấy nhân vật A là người dũng cảm.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa 'cảnh' và 'tình' trong thơ trữ tình trung đại Việt Nam, ví dụ trong thơ Nguyễn Trãi hay Nguyễn Khuyến. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có lí lẽ sắc bén, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu của tác giả: 'Thành phố về đêm thật khác. Ánh đèn lung linh không che giấu được những góc khuất tăm tối, những con người vật vờ kiếm sống. Vẻ hào nhoáng ban ngày như tan biến, nhường chỗ cho một hiện thực trần trụi, đầy lo toan.' Giọng điệu chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi nhận xét về 'nghệ thuật trào phúng' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vận dụng kiến thức về liên kết câu để sửa câu sai: 'Anh ấy rất chăm chỉ. Vì vậy, kết quả học tập của anh ấy rất tốt.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một bài thơ viết về thiên nhiên nhưng lại gợi cho người đọc suy ngẫm về sự vô thường của cuộc đời và thân phận con người. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của đặc trưng nào trong thơ trữ tình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích từ tác phẩm kịch, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để viết một đoạn văn phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'ẩn dụ', người viết cần thực hiện các bước nào sau đây một cách hợp lý nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Văn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh (1945) chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ' có vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một đoạn văn nghị luận, câu 'Điều này chứng tỏ...' thường đứng trước thành phần nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: 'Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Nơi đây có nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng.'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi viết đoạn văn hoặc bài văn, việc sử dụng 'từ ngữ liên kết' (như: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, mặt khác...) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Năm 1930, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời đánh dấu bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam. Từ đây, phong trào cách mạng có đường lối đúng đắn, khoa học, do một Đảng tiên phong lãnh đạo.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vai trò của sự kiện lịch sử?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hình ảnh 'hòn lửa' trong câu thơ gợi lên điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Dưới ánh đèn đường vàng vọt, dáng mẹ gầy gò đổ dài trên con ngõ nhỏ. Tiếng rao đêm của mẹ lạc lõng giữa màn sương. Con biết, mỗi tiếng rao ấy là một nhát cắt vào trái tim con."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" và "âm điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu hơn về yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Nhạc tính và cảm xúc
  • C. Bố cục và lập luận
  • D. Thể loại và phong cách

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng tiêu biểu" và "lập luận chặt chẽ" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục và làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.

Câu 4: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ.
  • B. Phân tích cấu trúc và xác định ý chính.
  • C. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và đoạn mở đầu.
  • D. Tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.

Câu 6: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết). Người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến điều gì trong câu chuyện?

  • A. Góc nhìn, thông tin được tiết lộ, và giọng điệu của câu chuyện.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Chỉ quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là người truyền tải nội dung.

Câu 7: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc sử dụng "từ nối" (liên từ, phó từ liên kết) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Thêm tính biểu cảm cho bài viết.
  • D. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các ý và câu văn.

Câu 8: Xác định lỗi sai phổ biến trong lập luận nghị luận sau:
"Học sinh không nên sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học vì tất cả các bạn của tôi đều đồng ý như vậy."

  • A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
  • B. Sử dụng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Lập luận dựa trên ý kiến cá nhân hoặc số đông thay vì lý lẽ và bằng chứng khách quan.
  • D. Câu văn quá ngắn gọn.

Câu 9: Trong tác phẩm văn học, "motip" (motif) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, sự kiện, chủ đề) lặp đi lặp lại, góp phần làm nổi bật ý nghĩa hoặc cấu trúc tác phẩm.
  • B. Đoạn kết bất ngờ của câu chuyện.
  • C. Tên của nhân vật chính.
  • D. Lỗi chính tả được tác giả cố ý sử dụng.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "văn bản nghị luận xã hội" và "văn bản nghị luận văn học".

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Phong cách viết của tác giả.
  • D. Đối tượng và phạm vi bàn luận (vấn đề xã hội khác với vấn đề văn học).

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhà thơ:
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Sự tức giận và oán trách.
  • B. Nỗi nhớ thương và tình cảm gắn bó sâu nặng.
  • C. Sự thờ ơ và quên lãng.
  • D. Nỗi buồn về sự chia ly vĩnh viễn.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "đối thoại" trong kịch hoặc truyện. Đối thoại giúp thể hiện điều gì?

  • A. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh lịch sử.
  • B. Chỉ đơn thuần là lấp đầy trang viết.
  • C. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 13: Khi phân tích một bài cáo (như "Bình Ngô đại cáo"), cần chú ý đến những đặc điểm nào về nội dung và hình thức?

  • A. Lập luận chặt chẽ, sử dụng biền ngẫu, giọng điệu hùng hồn, nội dung tổng kết sự kiện trọng đại.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật, kết thúc bất ngờ.
  • C. Miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và tiếng lóng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:
"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ thất thường đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Cần có sự chung tay hành động của mỗi quốc gia và cá nhân để giảm thiểu tác động tiêu cực."

  • A. Tình hình kinh tế thế giới.
  • B. Lịch sử hình thành trái đất.
  • C. Biến đổi khí hậu và sự cần thiết phải hành động.
  • D. Các loại hình thiên tai.

Câu 15: Trong văn học, "tượng trưng" (symbolism) là gì?

  • A. Một câu chuyện vui được lồng ghép vào tác phẩm.
  • B. Việc sử dụng một sự vật cụ thể để đại diện cho một ý niệm, khái niệm trừu tượng.
  • C. Phần giới thiệu về tác giả.
  • D. Danh sách các nhân vật trong truyện.

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Tiêu đề, Mở đầu, Các đoạn thân bài, Kết luận.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài (như văn nghị luận).
  • C. Chỉ có tiêu đề và nội dung chính.
  • D. Giới thiệu nhân vật, diễn biến, cao trào, kết thúc (như truyện).

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến "ngôn ngữ của nhân vật" (lời nói, suy nghĩ riêng) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Lý lịch trích ngang của tác giả.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Tính cách, tâm lý, trình độ của nhân vật.

Câu 18: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu (theo mục đích nói) để xác định kiểu câu sau:
"Bạn có cảm thấy hứng thú với chủ đề này không?"

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của "khoảng trống" (blank space) trong văn bản văn học. Khoảng trống có thể gợi cho người đọc điều gì?

  • A. Những điều không được nói rõ, để người đọc tự suy luận, tưởng tượng và kiến tạo ý nghĩa.
  • B. Lỗi in ấn của nhà xuất bản.
  • C. Phần tác giả quên chưa viết.
  • D. Chỉ đơn giản là hết ý để viết.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn diễn dịch, câu chủ đề (câu mang ý khái quát) thường nằm ở vị trí nào?

  • A. Đầu đoạn văn.
  • B. Cuối đoạn văn.
  • C. Giữa đoạn văn.
  • D. Có thể nằm ở bất kỳ vị trí nào.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phép liên kết nào?
"Thời tiết hôm nay rất đẹp. Ánh nắng vàng rực rỡ trải khắp con đường. Những chú chim hót líu lo trên cành cây."

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép liên tưởng/liên kết chủ đề
  • D. Phép nối

Câu 22: Phân tích vai trò của "bối cảnh lịch sử, văn hóa" đối với việc hiểu một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ giúp biết năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Giúp giải mã ý nghĩa sâu sắc, giá trị tư tưởng và hiện thực của tác phẩm.
  • C. Không có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến độ dài của tác phẩm.

Câu 23: Khi viết tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

  • A. Nhận diện và chọn lọc thông tin, ý chính cốt lõi.
  • B. Sao chép nguyên văn từng câu từng chữ.
  • C. Thêm ý kiến cá nhân vào bản tóm tắt.
  • D. Thay đổi hoàn toàn nội dung gốc.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định "lỗi diễn đạt" (nếu có):
"Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ."

  • A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
  • B. Lỗi sai chính tả.
  • C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • D. Không có lỗi.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong tác phẩm văn học. Nhan đề có thể gợi ý cho người đọc điều gì?

  • A. Giá tiền của cuốn sách.
  • B. Tên của nhà xuất bản.
  • C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • D. Chủ đề, nội dung chính hoặc gợi mở về không gian, thời gian, nhân vật.

Câu 26: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng "sơ đồ" hoặc "bảng biểu" trong văn bản thông tin có tác dụng gì?

  • A. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc, mối quan hệ hoặc số liệu.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trừu tượng hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Kéo dài độ dài của văn bản một cách không cần thiết.

Câu 27: Vận dụng kiến thức về các phong cách ngôn ngữ để xác định phong cách ngôn ngữ của một bài diễn văn nhậm chức của Chủ tịch nước.

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "miêu tả" và "tự sự" trong văn học.

  • A. Tự sự kể lại sự việc, miêu tả tái hiện đặc điểm.
  • B. Tự sự dùng để tranh luận, miêu tả dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Tự sự chỉ có trong thơ, miêu tả chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghệ thuật, việc chú ý đến "hình ảnh thơ/văn" (imagery) giúp người đọc trải nghiệm điều gì?

  • A. Hiểu được lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • B. Biết được số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Chỉ giúp nhận diện thể loại văn bản.
  • D. Cảm nhận sống động bằng các giác quan về thế giới được miêu tả.

Câu 30: Vận dụng kiến thức về các thao tác lập luận để xác định thao tác lập luận chính trong đoạn văn sau:
"Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp khác. Do đó, mỗi người cần nâng cao ý thức, từ bỏ thói quen này để bảo vệ bản thân và cộng đồng."

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích nguyên nhân - kết quả
  • D. Bình luận

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
'Dưới ánh đèn đường vàng vọt, dáng mẹ gầy gò đổ dài trên con ngõ nhỏ. Tiếng rao đêm của mẹ lạc lõng giữa màn sương. Con biết, mỗi tiếng rao ấy là một nhát cắt vào trái tim con.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' và 'âm điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu hơn về yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng tiêu biểu' và 'lập luận chặt chẽ' nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết). Người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến điều gì trong câu chuyện?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc sử dụng 'từ nối' (liên từ, phó từ liên kết) có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Xác định lỗi sai phổ biến trong lập luận nghị luận sau:
'Học sinh không nên sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học vì tất cả các bạn của tôi đều đồng ý như vậy.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong tác phẩm văn học, 'motip' (motif) là gì và có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'văn bản nghị luận xã hội' và 'văn bản nghị luận văn học'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhà thơ:
'Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.' (Việt Bắc - Tố Hữu)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'đối thoại' trong kịch hoặc truyện. Đối thoại giúp thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một bài cáo (như 'Bình Ngô đại cáo'), cần chú ý đến những đặc điểm nào về nội dung và hình thức?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:
'Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu. Nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ thất thường đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Cần có sự chung tay hành động của mỗi quốc gia và cá nhân để giảm thiểu tác động tiêu cực.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong văn học, 'tượng trưng' (symbolism) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin thường bao gồm những phần chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến 'ngôn ngữ của nhân vật' (lời nói, suy nghĩ riêng) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vận dụng kiến thức về các kiểu câu (theo mục đích nói) để xác định kiểu câu sau:
'Bạn có cảm thấy hứng thú với chủ đề này không?'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của 'khoảng trống' (blank space) trong văn bản văn học. Khoảng trống có thể gợi cho người đọc điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi viết một đoạn văn diễn dịch, câu chủ đề (câu mang ý khái quát) thường nằm ở vị trí nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phép liên kết nào?
'Thời tiết hôm nay rất đẹp. Ánh nắng vàng rực rỡ trải khắp con đường. Những chú chim hót líu lo trên cành cây.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích vai trò của 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' đối với việc hiểu một tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi viết tóm tắt một văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc câu sau và xác định 'lỗi diễn đạt' (nếu có):
'Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong tác phẩm văn học. Nhan đề có thể gợi ý cho người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng 'sơ đồ' hoặc 'bảng biểu' trong văn bản thông tin có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vận dụng kiến thức về các phong cách ngôn ngữ để xác định phong cách ngôn ngữ của một bài diễn văn nhậm chức của Chủ tịch nước.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa 'miêu tả' và 'tự sự' trong văn học.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghệ thuật, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ/văn' (imagery) giúp người đọc trải nghiệm điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vận dụng kiến thức về các thao tác lập luận để xác định thao tác lập luận chính trong đoạn văn sau:
'Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp khác. Do đó, mỗi người cần nâng cao ý thức, từ bỏ thói quen này để bảo vệ bản thân và cộng đồng.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự khắc nghiệt của chiến tranh và tinh thần chiến sĩ?
"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày."

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm ra tất cả các dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ nổi bật.
  • C. Xác định được vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của người viết.
  • D. Phân loại được các loại câu trong đoạn văn.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất luận điểm (point) của đoạn?
"Việc đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Khi ta đắm mình vào những trang sách, ta được du hành qua không gian, thời gian, hiểu thêm về cuộc sống và con người. Sách là người bạn đồng hành thầm lặng, giúp ta trưởng thành hơn mỗi ngày. Vì vậy, hãy biến việc đọc sách thành thói quen không thể thiếu."

  • A. Việc đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn.
  • B. Khi ta đắm mình vào những trang sách, ta được du hành qua không gian, thời gian, hiểu thêm về cuộc sống và con người.
  • C. Sách là người bạn đồng hành thầm lặng, giúp ta trưởng thành hơn mỗi ngày.
  • D. Vì vậy, hãy biến việc đọc sách thành thói quen không thể thiếu.

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, dẫn chứng nào sau đây mang tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc vứt rác bừa bãi.
  • B. Câu nói của một người nổi tiếng về tầm quan trọng của cây xanh.
  • C. Mô tả cảm giác khó chịu khi đi qua bãi rác.
  • D. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa được xả ra đại dương mỗi năm.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn theo cách diễn dịch (deductive paragraph). Trình tự các câu thường là gì?

  • A. Câu chủ đề - Các câu triển khai - Câu kết (tùy chọn).
  • B. Các câu dẫn chứng - Câu chủ đề - Câu giải thích.
  • C. Câu hỏi tu từ - Các câu trả lời - Câu kết luận.
  • D. Câu chuyển ý - Câu chủ đề - Các câu ví dụ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với sự thay đổi của thời đại:
"Thời đại số mang đến vô vàn tiện ích, kết nối con người dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, mặt trái của nó là sự xao nhãng, là những mối quan hệ ảo nhạt nhòa, là nguy cơ đánh mất khả năng tập trung sâu. Ta cần tỉnh táo để không bị cuốn trôi bởi dòng chảy công nghệ mà quên đi những giá trị thực."

  • A. Hoàn toàn tích cực, ca ngợi sự phát triển.
  • B. Hoàn toàn tiêu cực, phê phán thời đại số.
  • C. Khách quan, nhìn nhận cả mặt tích cực và tiêu cực.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ quan điểm rõ ràng.

Câu 7: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện cảm xúc, thái độ như: "rõ ràng là", "thiết nghĩ", "đáng buồn thay",...) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính khách quan cho bài viết.
  • B. Bộc lộ thái độ, tình cảm của người viết, tăng tính biểu cảm.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy. Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang, đủ đầy ở hiện tại.
  • B. Công nghệ hiện đại, tiện nghi.
  • C. Nỗi buồn về cuộc sống cô đơn.
  • D. Quá khứ nghĩa tình, thiên nhiên, những kỷ niệm giản dị.

Câu 9: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của nhân vật trong tác phẩm văn học, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả?

  • A. Luận điểm về nhân vật - Dẫn chứng từ tác phẩm - Phân tích, đánh giá.
  • B. Kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật - Nêu cảm nghĩ cá nhân.
  • C. Giới thiệu tác giả, tác phẩm - Liệt kê các chi tiết về nhân vật.
  • D. So sánh nhân vật với một nhân vật khác - Đưa ra kết luận chung chung.

Câu 10: Trong bài thơ "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm, đoạn trích "Đất Nước là nơi anh đến trường / Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm..." sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự vĩ đại của Đất Nước.
  • B. Liệt kê kết hợp định nghĩa/giải thích, cụ thể hóa và làm gần gũi khái niệm Đất Nước.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự trừu tượng của Đất Nước.
  • D. So sánh, đối chiếu Đất Nước với những điều lớn lao.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

  • A. Tìm kiếm các từ ngữ khó và tra từ điển.
  • B. Thuộc lòng tất cả các số liệu được nhắc đến.
  • C. Xác định thông tin chính, luận điểm, luận cứ và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và các đoạn đầu.

Câu 12: Để bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, bên cạnh lý lẽ chặt chẽ, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì khi sử dụng dẫn chứng?

  • A. Số lượng dẫn chứng phải thật nhiều.
  • B. Dẫn chứng phải là ý kiến của người nổi tiếng.
  • C. Dẫn chứng chỉ cần là những câu chuyện cá nhân.
  • D. Dẫn chứng phải tiêu biểu, chính xác, phù hợp và được phân tích, bình luận sâu sắc.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn:
"Lẽ nào chúng ta có thể thờ ơ trước tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng? Liệu thế hệ tương lai sẽ ra sao nếu hôm nay chúng ta không hành động?"

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và cảm xúc ở người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết về vấn đề.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 14: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:
"Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô giáo, nên kết quả học tập của tôi ngày càng tiến bộ."

  • A. Thừa chủ ngữ. Sửa: Bỏ "kết quả học tập của tôi".
  • B. Thiếu vị ngữ. Sửa: Thêm "đã" trước "tiến bộ".
  • C. Thừa quan hệ từ "nên". Sửa: Bỏ từ "nên".
  • D. Dùng sai từ "tiến bộ". Sửa: Thay bằng "phát triển".

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Tôi đi giữa những con đường
Không tên, không tuổi, không hương cỏ may
Chỉ mình tôi với trời mây
Mà sao nỗi nhớ cứ đầy vơi đầy?"

  • A. Vui vẻ, hào hứng khám phá.
  • B. Cô đơn, lạc lõng và day dứt nỗi nhớ.
  • C. Bình yên, thư thái giữa thiên nhiên.
  • D. Lo lắng, sợ hãi trước tương lai.

Câu 16: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm văn học, mục đích chính của việc trích dẫn nguyên văn (hoặc diễn xuôi) các chi tiết, câu thơ, câu văn từ tác phẩm là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để khoe khoang sự hiểu biết về tác phẩm.
  • C. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể để phân tích, chứng minh cho luận điểm.

Câu 17: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.

  • A. Nghị luận bày tỏ quan điểm, thuyết phục; Thuyết minh cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Nghị luận dùng nhiều biện pháp tu từ; Thuyết minh không dùng.
  • C. Nghị luận chỉ viết về vấn đề xã hội; Thuyết minh chỉ viết về sự vật.
  • D. Nghị luận dùng ngôn ngữ khoa học; Thuyết minh dùng ngôn ngữ đời thường.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng giữa các câu:
"Học tập là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Quá trình này đòi hỏi người học phải nỗ lực không ngừng. Nỗ lực ấy sẽ được đền đáp xứng đáng bằng kiến thức và kỹ năng."

  • A. Phép lặp từ ngữ.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa.

Câu 19: Khi phân tích tâm lý nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ cần biết tên và quê quán của nhân vật.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, mối quan hệ với nhân vật khác, hoàn cảnh sống.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết sử dụng cách lập luận nào để tăng tính thuyết phục:
"Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ tài năng thiên bẩm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, những người đạt được đỉnh cao trong bất kỳ lĩnh vực nào đều là những người đã trải qua quá trình rèn luyện, nỗ lực không ngừng nghỉ. Edison từng nói:

  • A. Lập luận phản bác kết hợp sử dụng dẫn chứng.
  • B. Chỉ liệt kê các dẫn chứng.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ liên tục.

Câu 21: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, trọng tâm phân tích cần hướng vào điều gì?

  • A. Các biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng.
  • B. Bức tranh chân thực, sâu sắc về hiện thực đời sống, xã hội, con người.
  • C. Những cảm xúc, suy nghĩ lãng mạn của nhân vật.
  • D. Cấu trúc câu chuyện phức tạp hay đơn giản.

Câu 22: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt:
"Với vai trò là một học sinh, chúng ta cần phải cố gắng học tập thật tốt."

  • A. Lẫn lộn quan hệ từ/Thiếu chủ ngữ logic.
  • B. Dùng sai từ "cần phải".
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Câu quá dài.

Câu 23: Khi viết đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, thông tin nào sau đây là ít cần thiết nhất?

  • A. Tên tác giả và tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác (nếu có ý nghĩa đặc biệt).
  • C. Thể loại và nội dung/giá trị nổi bật.
  • D. Tổng số tác phẩm mà tác giả đã viết.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của người viết khi sử dụng hình ảnh "những cánh chim không mỏi":
"Trên hành trình chinh phục tri thức, chúng ta không ngừng học hỏi, khám phá. Giống như những cánh chim không mỏi, bay cao, bay xa để tìm kiếm chân trời mới, mỗi người học cần có khát vọng vươn lên và tinh thần bền bỉ."

  • A. Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản.
  • C. Làm sinh động, nhấn mạnh tinh thần nỗ lực, bền bỉ trong học tập.
  • D. So sánh việc học với việc bay lượn trên bầu trời.

Câu 25: Trong bài văn nghị luận, "lý lẽ" (reasoning) có vai trò gì khác biệt so với "dẫn chứng" (evidence)?

  • A. Lý lẽ chỉ dùng trong văn học, dẫn chứng dùng trong khoa học.
  • B. Lý lẽ là ý kiến cá nhân, dẫn chứng là sự thật hiển nhiên.
  • C. Lý lẽ là phần mở bài, dẫn chứng là phần kết bài.
  • D. Lý lẽ là lập luận, giải thích để làm sáng tỏ và kết nối; Dẫn chứng là bằng chứng cụ thể.

Câu 26: Phân tích câu thơ sau trong bối cảnh chiến tranh và cho biết nó thể hiện điều gì về người lính:
"Đêm nay rừng hoang sương muối"
(Bài thơ "Đồng chí" - Chính Hữu)

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Sự gian khổ, khắc nghiệt của hoàn cảnh chiến đấu.
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết.
  • D. Tâm trạng vui vẻ, yêu đời.

Câu 27: Khi viết kết bài cho bài văn nghị luận, cách nào sau đây thường mang lại ấn tượng sâu sắc nhất cho người đọc?

  • A. Khẳng định lại vấn đề, mở rộng liên hệ hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • B. Lặp lại nguyên văn phần mở bài.
  • C. Chỉ tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
  • D. Đưa ra một ý kiến hoàn toàn mới, chưa được nhắc đến.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:
"Bước chân thoăn thoắt trên đường"

  • A. Thể hiện sự chậm rãi, từ tốn.
  • B. Nhấn mạnh số lượng bước chân.
  • C. Gợi tả hình ảnh bước chân nhanh nhẹn, linh hoạt, đầy sức sống.
  • D. Tạo không khí u buồn, ảm đạm.

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về hành động, cảm xúc, bối cảnh của nhân vật mà không nằm trong lời thoại?

  • A. Tên của nhân vật.
  • B. Số lượng câu thoại.
  • C. Dấu chấm câu được sử dụng.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (lời chỉ dẫn của tác giả đặt trong ngoặc đơn).

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về "Ý nghĩa của sự sẻ chia trong cuộc sống". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn?

  • A. Sẻ chia là cho đi những gì mình có.
  • B. Sự sẻ chia là một giá trị cao đẹp, là sợi dây kết nối con người trong cộng đồng.
  • C. Chúng ta nên giúp đỡ những người nghèo khó.
  • D. Sẻ chia mang lại niềm vui cho cả người cho và người nhận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự khắc nghiệt của chiến tranh và tinh thần chiến sĩ?
'Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất luận điểm (point) của đoạn?
'Việc đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Khi ta đắm mình vào những trang sách, ta được du hành qua không gian, thời gian, hiểu thêm về cuộc sống và con người. Sách là người bạn đồng hành thầm lặng, giúp ta trưởng thành hơn mỗi ngày. Vì vậy, hãy biến việc đọc sách thành thói quen không thể thiếu.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, dẫn chứng nào sau đây mang tính thuyết phục cao nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn theo cách diễn dịch (deductive paragraph). Trình tự các câu thường là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với sự thay đổi của thời đại:
'Thời đại số mang đến vô vàn tiện ích, kết nối con người dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, mặt trái của nó là sự xao nhãng, là những mối quan hệ ảo nhạt nhòa, là nguy cơ đánh mất khả năng tập trung sâu. Ta cần tỉnh táo để không bị cuốn trôi bởi dòng chảy công nghệ mà quên đi những giá trị thực.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện cảm xúc, thái độ như: 'rõ ràng là', 'thiết nghĩ', 'đáng buồn thay',...) có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy. Hình ảnh này chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của nhân vật trong tác phẩm văn học, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong bài thơ 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm, đoạn trích 'Đất Nước là nơi anh đến trường / Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm...' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để bài văn nghị luận xã hội có sức thuyết phục cao, bên cạnh lý lẽ chặt chẽ, người viết cần đặc biệt chú trọng điều gì khi sử dụng dẫn chứng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn:
'Lẽ nào chúng ta có thể thờ ơ trước tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng? Liệu thế hệ tương lai sẽ ra sao nếu hôm nay chúng ta không hành động?'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:
'Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô giáo, nên kết quả học tập của tôi ngày càng tiến bộ.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình:
'Tôi đi giữa những con đường
Không tên, không tuổi, không hương cỏ may
Chỉ mình tôi với trời mây
Mà sao nỗi nhớ cứ đầy vơi đầy?'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm văn học, mục đích chính của việc trích dẫn nguyên văn (hoặc diễn xuôi) các chi tiết, câu thơ, câu văn từ tác phẩm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng giữa các câu:
'Học tập là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Quá trình này đòi hỏi người học phải nỗ lực không ngừng. Nỗ lực ấy sẽ được đền đáp xứng đáng bằng kiến thức và kỹ năng.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích tâm lý nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết sử dụng cách lập luận nào để tăng tính thuyết phục:
'Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ tài năng thiên bẩm. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, những người đạt được đỉnh cao trong bất kỳ lĩnh vực nào đều là những người đã trải qua quá trình rèn luyện, nỗ lực không ngừng nghỉ. Edison từng nói: "Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi". Điều đó khẳng định vai trò quyết định của sự chăm chỉ.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, trọng tâm phân tích cần hướng vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc câu sau và xác định lỗi diễn đạt:
'Với vai trò là một học sinh, chúng ta cần phải cố gắng học tập thật tốt.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi viết đoạn văn giới thiệu về một tác phẩm văn học, thông tin nào sau đây là ít cần thiết nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích của người viết khi sử dụng hình ảnh 'những cánh chim không mỏi':
'Trên hành trình chinh phục tri thức, chúng ta không ngừng học hỏi, khám phá. Giống như những cánh chim không mỏi, bay cao, bay xa để tìm kiếm chân trời mới, mỗi người học cần có khát vọng vươn lên và tinh thần bền bỉ.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong bài văn nghị luận, 'lý lẽ' (reasoning) có vai trò gì khác biệt so với 'dẫn chứng' (evidence)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích câu thơ sau trong bối cảnh chiến tranh và cho biết nó thể hiện điều gì về người lính:
'Đêm nay rừng hoang sương muối'
(Bài thơ 'Đồng chí' - Chính Hữu)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi viết kết bài cho bài văn nghị luận, cách nào sau đây thường mang lại ấn tượng sâu sắc nhất cho người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:
'Bước chân thoăn thoắt trên đường'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về hành động, cảm xúc, bối cảnh của nhân vật mà không nằm trong lời thoại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận khoảng 150 chữ về 'Ý nghĩa của sự sẻ chia trong cuộc sống'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu đoạn văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một đoạn trích văn xuôi trong chương trình Ngữ văn 12, bước đầu tiên và quan trọng nhất theo hướng dẫn thường là gì?

  • A. Nghiên cứu tiểu sử tác giả.
  • B. Đọc kỹ văn bản, chú thích từ khó và tóm tắt nội dung chính.
  • C. Tìm đọc các bài phê bình về tác phẩm.
  • D. Phân tích sâu các biện pháp nghệ thuật đặc sắc.

Câu 2: Giả sử trang 82 hướng dẫn phân tích một đoạn truyện ngắn. Khi được yêu cầu xác định "điểm nhìn trần thuật" trong đoạn trích, bạn cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thời gian xảy ra câu chuyện.
  • B. Không gian bối cảnh của câu chuyện.
  • C. Vị trí, vai trò của người kể chuyện trong câu chuyện (người chứng kiến, người tham gia hay người kể toàn tri).
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.

Câu 3: Một yêu cầu tự học là "Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật X trong tình huống Y". Để thực hiện yêu cầu này hiệu quả, bạn cần chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản?

  • A. Hoàn cảnh gia đình và xã hội của nhân vật trước tình huống Y.
  • B. Nhận xét của các nhân vật khác về nhân vật X.
  • C. Cốt truyện tổng thể của tác phẩm.
  • D. Lời nói, suy nghĩ, hành động và cảm giác trực tiếp của nhân vật X trong tình huống Y.

Câu 4: Hướng dẫn yêu cầu bạn "So sánh cách thể hiện đề tài Z trong đoạn trích này với một tác phẩm khác cùng đề tài mà bạn đã học". Kỹ năng tư duy nào được đề cao trong yêu cầu này?

  • A. Phân tích và so sánh.
  • B. Ghi nhớ thông tin.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Nhận biết biện pháp tu từ.

Câu 5: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ đòi hỏi bạn phải tổng hợp và đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Các từ ngữ được sử dụng trong bài thơ.
  • C. Trạng thái cảm xúc, tư tưởng nổi bật, bao trùm toàn bộ bài thơ.
  • D. Nhịp điệu và vần của bài thơ.

Câu 6: Giả sử trang 82 cung cấp một đoạn văn bản thông tin hoặc nghị luận. Khi tự học, bạn được yêu cầu "Xác định luận đề và các luận điểm chính". Đây là kỹ năng đọc hiểu văn bản nào?

  • A. Nhận biết chi tiết miêu tả.
  • B. Phân tích nhân vật.
  • C. Xác định bố cục thơ.
  • D. Phân tích cấu trúc lập luận.

Câu 7: Một yêu cầu tự học là "Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội có liên quan đến sự ra đời của tác phẩm". Tại sao việc này lại quan trọng trong việc tự học tác phẩm văn học?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • B. Chỉ để có thêm thông tin ngoài lề về tác phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích văn bản.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu ở cấp độ đại học.

Câu 8: Khi tự học và phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ?

  • A. Chiều dài của đoạn đối thoại.
  • B. Số lượng từ khó trong lời thoại.
  • C. Nội dung lời thoại, cách xưng hô, giọng điệu, hành động đi kèm.
  • D. Vị trí của đoạn đối thoại trong tác phẩm.

Câu 9: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu bạn "Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận về một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong đoạn trích". Yêu cầu này nhằm rèn luyện kỹ năng nào là chính?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Phân tích và diễn đạt cảm nhận (viết).
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Tra cứu thông tin.

Câu 10: Khi gặp một câu hỏi tự học dạng "Theo bạn, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích là gì?", bạn cần làm gì để trả lời một cách thuyết phục?

  • A. Tổng hợp ý nghĩa từ các chi tiết, hình ảnh, sự kiện trong đoạn trích và đưa ra suy luận có căn cứ.
  • B. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần dựa vào văn bản.
  • C. Sao chép lại phần tóm tắt nội dung.
  • D. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ.

Câu 11: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý "Liên hệ hình ảnh X trong đoạn trích với thực tế đời sống hoặc các tác phẩm khác". Yêu cầu này giúp người học phát triển khả năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Tóm tắt cốt truyện.
  • C. Phân tích cấu trúc câu.
  • D. Liên hệ, mở rộng và ứng dụng kiến thức.

Câu 12: Khi tự học một đoạn kịch, việc phân tích "lời chỉ dẫn sân khấu" có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn bản?

  • A. Chỉ là thông tin phụ, không quan trọng.
  • B. Giúp hình dung bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn nội dung.
  • C. Chỉ có ý nghĩa khi xem kịch trực tiếp.
  • D. Chỉ dùng để xác định số lượng diễn viên.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, bước tự học hiệu quả là gì?

  • A. Nhận diện các hình ảnh ẩn dụ và giải mã ý nghĩa biểu đạt của chúng.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các hình ảnh.
  • C. Đếm số lượng ẩn dụ được sử dụng.
  • D. Tìm kiếm các bài phân tích sẵn có.

Câu 14: Giả sử trang 82 yêu cầu "Đánh giá sự thành công của tác giả trong việc xây dựng nhân vật Y". Để đưa ra đánh giá có căn cứ, bạn cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Số lượng lần nhân vật Y xuất hiện trong đoạn trích.
  • B. Việc nhân vật Y có được nhiều người đọc yêu thích hay không.
  • C. Độ dài các câu nói của nhân vật Y.
  • D. Cách tác giả khắc họa nhân vật qua hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và sự chân thực, điển hình của nhân vật đó.

Câu 15: Khi tự học và phân tích cấu trúc của một đoạn trích văn xuôi, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu.
  • B. Việc sử dụng dấu câu.
  • C. Cách sắp xếp các sự kiện, đoạn văn, cách chuyển cảnh, mạch kể.
  • D. Số lượng nhân vật phụ.

Câu 16: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "Nêu ý nghĩa của nhan đề tác phẩm". Để trả lời câu hỏi này, bạn cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Nội dung chính, chủ đề, tư tưởng, hình ảnh/biểu tượng trung tâm của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương/phần của tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Tên của các nhân vật phụ.

Câu 17: Khi tự học một văn bản nghị luận, việc "phân tích tính thuyết phục của các bằng chứng được sử dụng" đòi hỏi bạn phải áp dụng kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ các con số thống kê.
  • B. Đánh giá mức độ liên quan, xác thực và sức hỗ trợ của bằng chứng đối với luận điểm.
  • C. Chỉ ra số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Tìm kiếm các bằng chứng khác không có trong văn bản.

Câu 18: Giả sử hướng dẫn yêu cầu "Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ suy nghĩ về một vấn đề xã hội được gợi ra từ đoạn trích". Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng gì?

  • A. Tóm tắt tác phẩm.
  • B. Phân tích biện pháp tu từ.
  • C. Kể lại cốt truyện.
  • D. Liên hệ, suy ngẫm và viết bài nghị luận xã hội.

Câu 19: Khi tự học một đoạn trích có nhiều yếu tố tượng trưng, bước quan trọng để hiểu ý nghĩa là gì?

  • A. Nhận diện các yếu tố tượng trưng và tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của chúng trong bối cảnh tác phẩm và văn hóa.
  • B. Bỏ qua các yếu tố khó hiểu này.
  • C. Chỉ cần liệt kê các yếu tố tượng trưng.
  • D. Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các yếu tố đó.

Câu 20: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "Tìm và ghi lại các câu văn/thơ thể hiện rõ nhất tính cách của nhân vật P". Yêu cầu này giúp rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Viết sáng tạo.
  • B. Ghi nhớ tên nhân vật.
  • C. Phân tích, chọn lọc chi tiết ngôn ngữ thể hiện tính cách.
  • D. Tóm tắt cốt truyện có nhân vật P.

Câu 21: Giả sử trang 82 hướng dẫn tìm hiểu về "giọng điệu" của một văn bản. Để xác định giọng điệu, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Năm sáng tác.
  • D. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu.

Câu 22: Một yêu cầu tự học là "Dựa vào đoạn trích, dự đoán kết cục của mối quan hệ giữa nhân vật A và B". Yêu cầu này thuộc về kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Suy luận và dự đoán dựa trên văn bản.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng.

Câu 23: Khi tự học một văn bản thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt đặc trưng của thể loại?

  • A. Cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Cảm xúc, suy ngẫm chủ quan, cái tôi của người viết.
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện khách quan.

Câu 24: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu bạn "Tìm hiểu về phong cách nghệ thuật của tác giả T qua đoạn trích". Để thực hiện, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào trong văn bản?

  • A. Cách lựa chọn đề tài, xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, cấu trúc câu văn.
  • B. Năm sinh, năm mất của tác giả.
  • C. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã viết.
  • D. Các giải thưởng văn học tác giả đã đạt được.

Câu 25: Khi tự học và được yêu cầu "Giải thích ý nghĩa của một câu văn/thơ cụ thể trong đoạn trích", bạn cần đặt câu đó trong mối quan hệ với yếu tố nào để có câu trả lời đầy đủ nhất?

  • A. Chỉ cần tra từ điển để hiểu nghĩa đen của từ.
  • B. Chỉ cần đọc câu đó một mình.
  • C. Hỏi người khác ý nghĩa của câu đó.
  • D. Ngữ cảnh sử dụng của câu đó trong đoạn trích và toàn bộ tác phẩm.

Câu 26: Giả sử hướng dẫn tự học yêu cầu "Nêu tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ/cấu trúc câu trong đoạn trích". Đây là dạng câu hỏi phân tích về khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Nội dung cốt truyện.
  • B. Hình thức nghệ thuật (biện pháp tu từ, cấu trúc câu).
  • C. Nhân vật.
  • D. Bối cảnh xã hội.

Câu 27: Khi tự học, nếu gặp một chú thích về điển tích, điển cố, bạn cần làm gì để hiểu rõ hơn?

  • A. Tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của điển tích, điển cố đó.
  • B. Bỏ qua vì không quan trọng.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ tên của điển tích, điển cố.
  • D. Tự suy diễn ý nghĩa mà không cần tra cứu.

Câu 28: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu "Phân tích sự khác biệt giữa nhân vật A và nhân vật B trong đoạn trích". Để làm tốt yêu cầu này, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung phân tích riêng từng nhân vật.
  • B. Chỉ kể lại hành động của từng nhân vật.
  • C. Tìm kiếm các bài phân tích sẵn có về hai nhân vật.
  • D. Đặt hai nhân vật cạnh nhau và so sánh các đặc điểm của họ trên cùng các tiêu chí.

Câu 29: Khi tự học một văn bản có sử dụng yếu tố hài hước hoặc châm biếm, để hiểu đúng, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần thấy yếu tố gây cười.
  • B. Nhận diện đối tượng bị châm biếm/hài hước và thái độ phê phán (nếu có) của tác giả.
  • C. Đếm số lượng câu nói đùa trong văn bản.
  • D. Bỏ qua vì yếu tố hài hước không quan trọng trong phân tích.

Câu 30: Hướng dẫn tự học có thể kết thúc bằng yêu cầu "Tự đánh giá mức độ hiểu bài của bản thân và lập kế hoạch ôn tập thêm". Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ là một yêu cầu mang tính hình thức.
  • B. Để giáo viên kiểm tra kết quả tự học.
  • C. Rèn luyện kỹ năng tự đánh giá, tự điều chỉnh quá trình học tập.
  • D. Bắt buộc học sinh phải học lại toàn bộ bài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi tự học một đoạn trích văn xuôi trong chương trình Ngữ văn 12, bước đầu tiên và quan trọng nhất theo hướng dẫn thường là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử trang 82 hướng dẫn phân tích một đoạn truyện ngắn. Khi được yêu cầu xác định 'điểm nhìn trần thuật' trong đoạn trích, bạn cần tập trung vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một yêu cầu tự học là 'Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật X trong tình huống Y'. Để thực hiện yêu cầu này hiệu quả, bạn cần chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hướng dẫn yêu cầu bạn 'So sánh cách thể hiện đề tài Z trong đoạn trích này với một tác phẩm khác cùng đề tài mà bạn đã học'. Kỹ năng tư duy nào được đề cao trong yêu cầu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ đòi hỏi bạn phải tổng hợp và đánh giá điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử trang 82 cung cấp một đoạn văn bản thông tin hoặc nghị luận. Khi tự học, bạn được yêu cầu 'Xác định luận đề và các luận điểm chính'. Đây là kỹ năng đọc hiểu văn bản nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một yêu cầu tự học là 'Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội có liên quan đến sự ra đời của tác phẩm'. Tại sao việc này lại quan trọng trong việc tự học tác phẩm văn học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi tự học và phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu bạn 'Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận về một chi tiết nghệ thuật đặc sắc trong đoạn trích'. Yêu cầu này nhằm rèn luyện kỹ năng nào là chính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi gặp một câu hỏi tự học dạng 'Theo bạn, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích là gì?', bạn cần làm gì để trả lời một cách thuyết phục?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hướng dẫn tự học có thể gợi ý 'Liên hệ hình ảnh X trong đoạn trích với thực tế đời sống hoặc các tác phẩm khác'. Yêu cầu này giúp người học phát triển khả năng tư duy nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi tự học một đoạn kịch, việc phân tích 'lời chỉ dẫn sân khấu' có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, bước tự học hiệu quả là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử trang 82 yêu cầu 'Đánh giá sự thành công của tác giả trong việc xây dựng nhân vật Y'. Để đưa ra đánh giá có căn cứ, bạn cần dựa vào những tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi tự học và phân tích cấu trúc của một đoạn trích văn xuôi, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'Nêu ý nghĩa của nhan đề tác phẩm'. Để trả lời câu hỏi này, bạn cần xem xét mối quan hệ giữa nhan đề với yếu tố nào của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tự học một văn bản nghị luận, việc 'phân tích tính thuyết phục của các bằng chứng được sử dụng' đòi hỏi bạn phải áp dụng kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử hướng dẫn yêu cầu 'Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ suy nghĩ về một vấn đề xã hội được gợi ra từ đoạn trích'. Đây là dạng bài tập rèn luyện kỹ năng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi tự học một đoạn trích có nhiều yếu tố tượng trưng, bước quan trọng để hiểu ý nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'Tìm và ghi lại các câu văn/thơ thể hiện rõ nhất tính cách của nhân vật P'. Yêu cầu này giúp rèn luyện kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giả sử trang 82 hướng dẫn tìm hiểu về 'giọng điệu' của một văn bản. Để xác định giọng điệu, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một yêu cầu tự học là 'Dựa vào đoạn trích, dự đoán kết cục của mối quan hệ giữa nhân vật A và B'. Yêu cầu này thuộc về kỹ năng tư duy nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi tự học một văn bản thuộc thể loại tùy bút hoặc tản văn, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt đặc trưng của thể loại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu bạn 'Tìm hiểu về phong cách nghệ thuật của tác giả T qua đoạn trích'. Để thực hiện, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào trong văn bản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi tự học và được yêu cầu 'Giải thích ý nghĩa của một câu văn/thơ cụ thể trong đoạn trích', bạn cần đặt câu đó trong mối quan hệ với yếu tố nào để có câu trả lời đầy đủ nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử hướng dẫn tự học yêu cầu 'Nêu tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ/cấu trúc câu trong đoạn trích'. Đây là dạng câu hỏi phân tích về khía cạnh nào của văn bản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi tự học, nếu gặp một chú thích về điển tích, điển cố, bạn cần làm gì để hiểu rõ hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'Phân tích sự khác biệt giữa nhân vật A và nhân vật B trong đoạn trích'. Để làm tốt yêu cầu này, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi tự học một văn bản có sử dụng yếu tố hài hước hoặc châm biếm, để hiểu đúng, bạn cần chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hướng dẫn tự học có thể kết thúc bằng yêu cầu 'Tự đánh giá mức độ hiểu bài của bản thân và lập kế hoạch ôn tập thêm'. Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả thể hiện thái độ gì đối với sự phát triển vượt bậc của công nghệ hiện đại?
“Thế giới đang chứng kiến những bước nhảy vọt không tưởng của trí tuệ nhân tạo, từ việc tự lái xe cho đến chẩn đoán bệnh chính xác hơn cả bác sĩ. Tuy nhiên, ẩn sau lớp vỏ hào nhoáng ấy là những thách thức không nhỏ về đạo đức, việc làm và quyền riêng tư. Chúng ta không thể chỉ say sưa với những tiện ích mà quên đi trách nhiệm định hình tương lai công nghệ sao cho nhân văn.”

  • A. Hoàn toàn ca ngợi, ngưỡng mộ.
  • B. Phản đối gay gắt, bi quan.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Cân nhắc, thận trọng, nhìn nhận đa chiều.

Câu 2: Trong một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội, tác giả viết: “Mạng xã hội giống như một con dao hai lưỡi: nó có thể kết nối chúng ta lại gần nhau hơn, nhưng cũng có thể cắt đứt những mối quan hệ thực tế bằng sự ảo vọng và những tương tác hời hợt.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn này?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 3: Phân tích câu văn sau: “Sự im lặng đôi khi còn đáng sợ hơn mọi lời nói.” Câu văn này muốn nhấn mạnh điều gì về sức mạnh của sự im lặng?

  • A. Sự im lặng luôn là dấu hiệu của sự đồng ý.
  • B. Nói nhiều thì không tốt bằng im lặng.
  • C. Sự im lặng có thể mang sức nặng và ý nghĩa lớn hơn lời nói.
  • D. Im lặng là cách tốt nhất để giải quyết mọi vấn đề.

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ trong bài.
  • B. Giúp nắm bắt được vấn đề cốt lõi và mục đích chính của tác giả.
  • C. Chỉ để biết tác giả là ai.
  • D. Để tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ tiềm ẩn, nó đang hiện hữu với những biểu hiện rõ rệt: bão lũ cực đoan, hạn hán kéo dài, băng tan ở hai cực. Trái Đất đang "nóng lên từng ngày", và chúng ta không thể đứng ngoài cuộc.” Câu "Trái Đất đang "nóng lên từng ngày"" sử dụng dấu ngoặc kép nhằm mục đích gì?

  • A. Trích dẫn một cụm từ, một cách nói phổ biến.
  • B. Thể hiện nghĩa bóng của cụm từ.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa của từ "nóng lên".
  • D. Trích dẫn lời nói trực tiếp của một người cụ thể.

Câu 6: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực của thông tin" là một kỹ năng quan trọng. Yếu tố nào sau đây ÍT quan trọng nhất khi đánh giá tính xác thực của một thông tin được trình bày?

  • A. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức phát hành).
  • B. Các bằng chứng, số liệu được đưa ra để hỗ trợ.
  • C. Tính nhất quán của thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Độ dài của các câu văn trong bài viết.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Cái đẹp không nằm ở gò má hồng, không ở khóe môi xinh, mà nằm ở sự tử tế trong ánh mắt, ở sự chân thành trong nụ cười.” Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu gì để nhấn mạnh quan niệm về cái đẹp?

  • A. Câu ghép đẳng lập.
  • B. Câu bị động.
  • C. Cấu trúc đối lập, phủ định cái này để khẳng định cái kia.
  • D. Câu hỏi tu từ.

Câu 8: Trong một bài hùng biện về vai trò của tuổi trẻ, người nói kết thúc bằng câu: “Vậy, các bạn trẻ của tôi, chúng ta sẽ chọn sống một cuộc đời tầm thường hay vươn mình ra biển lớn?” Câu hỏi cuối bài có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Gợi suy nghĩ, thức tỉnh và thúc đẩy hành động ở người nghe.
  • C. Kiểm tra xem người nghe có hiểu bài nói không.
  • D. Tổng kết lại các ý đã trình bày.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể hình dung ra sự vật, hiện tượng nhờ vào yếu tố nào là chính?

  • A. Các từ ngữ gợi hình, gợi cảm và chi tiết cụ thể về sự vật.
  • B. Hệ thống luận điểm và luận cứ chặt chẽ.
  • C. Các số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
  • D. Cấu trúc câu phức tạp và dài.

Câu 10: Đọc câu văn sau: “Cả cuộc đời ông, một chuỗi ngày cống hiến không ngừng nghỉ cho khoa học, là minh chứng sống động cho niềm đam mê và sự kiên trì phi thường.” Cụm từ “một chuỗi ngày cống hiến không ngừng nghỉ cho khoa học” đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

  • A. Vị ngữ.
  • B. Trạng ngữ.
  • C. Bổ ngữ.
  • D. Đồng vị ngữ (Phụ chú).

Câu 11: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả về một khía cạnh của tác phẩm văn học, người viết cần thực hiện bước nào đầu tiên?

  • A. Thu thập thật nhiều ý kiến của người khác về tác phẩm.
  • B. Xác định rõ luận điểm chính cần phân tích trong đoạn văn.
  • C. Liệt kê tất cả các chi tiết có trong tác phẩm.
  • D. Bắt đầu viết ngay mà không cần suy nghĩ trước.

Câu 12: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?

  • A. Lý lẽ, bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng để chứng minh luận điểm.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • C. Kết luận rút ra sau khi trình bày các luận điểm.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là con đường chúng ta đang đi. Mỗi bước chân, mỗi trải nghiệm, dù là niềm vui hay nỗi buồn, đều góp phần tạo nên bức tranh cuộc sống đầy ý nghĩa.” Đoạn văn sử dụng hình ảnh "con đường" và "bức tranh" để diễn đạt điều gì về hạnh phúc và cuộc sống?

  • A. Giải thích khoa học về hạnh phúc.
  • B. Chứng minh bằng số liệu về mức độ hạnh phúc.
  • C. Đưa ra định nghĩa chính xác về hạnh phúc.
  • D. Làm cho khái niệm trừu tượng (hạnh phúc, cuộc sống) trở nên cụ thể, giàu cảm xúc.

Câu 14: Trong bài phát biểu, người nói sử dụng điệp ngữ: “Chúng ta cần hành động. Chúng ta cần thay đổi. Chúng ta cần kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn.” Việc lặp lại cụm từ “Chúng ta cần” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự cấp thiết, tính bắt buộc của hành động và tạo sự đồng lòng.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Thể hiện sự lưỡng lự, chưa quyết đoán.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ số liệu.

Câu 15: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc văn bản giải thích, mục đích chính của người viết thường là gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc cá nhân sâu sắc.
  • B. Kêu gọi người đọc hành động theo một hướng cụ thể.
  • C. Truyền đạt thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác.
  • D. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn để giải trí.

Câu 16: Đọc câu văn: “Trước mắt tôi, dòng sông quê hương uốn mình như dải lụa mềm vắt ngang qua cánh đồng lúa chín vàng.” Câu văn sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác và xúc giác.

Câu 17: Trong một bài viết về bảo vệ môi trường, tác giả đưa ra luận điểm: “Mỗi cá nhân đều có trách nhiệm giảm thiểu rác thải nhựa.” Để chứng minh cho luận điểm này, tác giả nên sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến chủ quan của một người hàng xóm.
  • B. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa ra môi trường hàng năm và tác động tiêu cực của nó.
  • C. Một câu chuyện cổ tích về môi trường.
  • D. Danh sách các bộ phim về thiên nhiên.

Câu 18: Câu văn nào dưới đây sử dụng phép hoán dụ?

  • A. Mặt trời là hòn lửa khổng lồ.
  • B. Anh ấy khỏe như voi.
  • C. Lá vàng rơi đầy sân.
  • D. Áo xanh tình nguyện lên đường.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Sách mở ra trước mắt ta chân trời tri thức vô tận. Mỗi trang sách là một cánh cửa dẫn ta vào thế giới mới lạ, nơi ta được gặp gỡ những tâm hồn vĩ đại, khám phá những bí ẩn của vũ trụ.” Đoạn văn muốn khẳng định điều gì về giá trị của sách?

  • A. Sách chỉ là công cụ giải trí đơn thuần.
  • B. Sách là nguồn tri thức vô giá, giúp con người mở mang hiểu biết và khám phá thế giới.
  • C. Đọc sách chỉ dành cho những người nghiên cứu khoa học.
  • D. Sách làm con người xa rời thực tế.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ trình bày cảm xúc mà không cần lý lẽ.
  • C. Ý kiến (luận điểm) phải rõ ràng và được hỗ trợ bằng lý lẽ, dẫn chứng thuyết phục (luận cứ).
  • D. Viết thật dài để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 21: Trong đoạn văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Cách sắp xếp, kết nối các luận điểm, luận cứ để chứng minh cho một vấn đề.
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết về một vấn đề.
  • C. Các bằng chứng, dẫn chứng được thu thập.
  • D. Phần kết thúc của bài văn.

Câu 22: Đọc câu: “Mỗi sớm mai thức dậy, tôi lại thấy yêu thêm mảnh đất này, nơi chôn rau cắt rốn của mình.” Cụm từ “nơi chôn rau cắt rốn” chỉ điều gì?

  • A. Nơi làm việc hàng ngày.
  • B. Nơi có nhiều rau và rốn.
  • C. Quê hương, nơi sinh ra và lớn lên.
  • D. Nơi có phong cảnh đẹp nhất.

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Chỉ cần biết nhân vật là chính hay phụ.
  • D. Chỉ tập trung vào lời đối thoại của nhân vật.

Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Bạn gặp một biểu đồ phức tạp thể hiện mối tương quan giữa lượng khí thải CO2 và nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Để hiểu rõ thông tin từ biểu đồ này, bạn cần sử dụng kỹ năng đọc nào là chủ yếu?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính.
  • B. Đọc diễn cảm để cảm nhận.
  • C. Đọc thuộc lòng để ghi nhớ.
  • D. Đọc phân tích dữ liệu và hình ảnh (biểu đồ).

Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, "hiện tượng đời sống" được đưa ra bàn luận thường là gì?

  • A. Một vấn đề, sự kiện, xu hướng có ý nghĩa và tác động đến đời sống xã hội.
  • B. Một câu chuyện cổ tích hoặc thần thoại.
  • C. Một công thức toán học phức tạp.
  • D. Một danh sách các loại cây trong rừng.

Câu 26: Đọc câu văn sau: “Anh ấy là người thuyền trưởng vững vàng đưa con tàu vượt qua giông bão cuộc đời.” Phép tu từ nào được sử dụng trong câu này để nói về một người vượt qua khó khăn?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Nói quá.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc xác định "giọng điệu" của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng đoạn văn.
  • C. Lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả.

Câu 28: Giả sử bạn đang viết đoạn kết cho một bài văn nghị luận về ý nghĩa của lòng nhân ái. Câu nào sau đây là phù hợp nhất để làm câu kết, vừa tổng kết vấn đề vừa mở ra suy nghĩ cho người đọc?

  • A. Tóm lại, lòng nhân ái rất quan trọng.
  • B. Vậy lòng nhân ái là gì?
  • C. Nhân ái không chỉ là một phẩm chất, mà là sợi dây kết nối con người. Hãy để nhân ái lan tỏa, để thế giới này trở nên tốt đẹp hơn.
  • D. Bài viết đến đây là hết.

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc nhận diện các "tiểu mục" (headings/subheadings) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, nắm bắt các ý chính và tìm kiếm thông tin.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 30: Đọc câu văn: “Sự "vô cảm" của một bộ phận giới trẻ trước những vấn đề xã hội là một hồi chuông cảnh tỉnh.” Từ “vô cảm” trong ngữ cảnh này được đặt trong dấu ngoặc kép nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh một khái niệm, một hiện tượng đang được nói đến hoặc thể hiện thái độ (có thể là phê phán).
  • B. Trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó.
  • C. Thể hiện nghĩa đen của từ.
  • D. Làm cho câu văn có vần điệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả thể hiện thái độ gì đối với sự phát triển vượt bậc của công nghệ hiện đại?
“Thế giới đang chứng kiến những bước nhảy vọt không tưởng của trí tuệ nhân tạo, từ việc tự lái xe cho đến chẩn đoán bệnh chính xác hơn cả bác sĩ. Tuy nhiên, ẩn sau lớp vỏ hào nhoáng ấy là những thách thức không nhỏ về đạo đức, việc làm và quyền riêng tư. Chúng ta không thể chỉ say sưa với những tiện ích mà quên đi trách nhiệm định hình tương lai công nghệ sao cho nhân văn.”

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội, tác giả viết: “Mạng xã hội giống như một con dao hai lưỡi: nó có thể kết nối chúng ta lại gần nhau hơn, nhưng cũng có thể cắt đứt những mối quan hệ thực tế bằng sự ảo vọng và những tương tác hời hợt.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích câu văn sau: “Sự im lặng đôi khi còn đáng sợ hơn mọi lời nói.” Câu văn này muốn nhấn mạnh điều gì về sức mạnh của sự im lặng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ tiềm ẩn, nó đang hiện hữu với những biểu hiện rõ rệt: bão lũ cực đoan, hạn hán kéo dài, băng tan ở hai cực. Trái Đất đang 'nóng lên từng ngày', và chúng ta không thể đứng ngoài cuộc.” Câu 'Trái Đất đang 'nóng lên từng ngày'' sử dụng dấu ngoặc kép nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc đánh giá 'tính xác thực của thông tin' là một kỹ năng quan trọng. Yếu tố nào sau đây ÍT quan trọng nhất khi đánh giá tính xác thực của một thông tin được trình bày?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Cái đẹp không nằm ở gò má hồng, không ở khóe môi xinh, mà nằm ở sự tử tế trong ánh mắt, ở sự chân thành trong nụ cười.” Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu gì để nhấn mạnh quan niệm về cái đẹp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một bài hùng biện về vai trò của tuổi trẻ, người nói kết thúc bằng câu: “Vậy, các bạn trẻ của tôi, chúng ta sẽ chọn sống một cuộc đời tầm thường hay vươn mình ra biển lớn?” Câu hỏi cuối bài có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể hình dung ra sự vật, hiện tượng nhờ vào yếu tố nào là chính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc câu văn sau: “Cả cuộc đời ông, một chuỗi ngày cống hiến không ngừng nghỉ cho khoa học, là minh chứng sống động cho niềm đam mê và sự kiên trì phi thường.” Cụm từ “một chuỗi ngày cống hiến không ngừng nghỉ cho khoa học” đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả về một khía cạnh của tác phẩm văn học, người viết cần thực hiện bước nào đầu tiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là con đường chúng ta đang đi. Mỗi bước chân, mỗi trải nghiệm, dù là niềm vui hay nỗi buồn, đều góp phần tạo nên bức tranh cuộc sống đầy ý nghĩa.” Đoạn văn sử dụng hình ảnh 'con đường' và 'bức tranh' để diễn đạt điều gì về hạnh phúc và cuộc sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong bài phát biểu, người nói sử dụng điệp ngữ: “Chúng ta cần hành động. Chúng ta cần thay đổi. Chúng ta cần kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn.” Việc lặp lại cụm từ “Chúng ta cần” có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc văn bản giải thích, mục đích chính của người viết thường là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc câu văn: “Trước mắt tôi, dòng sông quê hương uốn mình như dải lụa mềm vắt ngang qua cánh đồng lúa chín vàng.” Câu văn sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một bài viết về bảo vệ môi trường, tác giả đưa ra luận điểm: “Mỗi cá nhân đều có trách nhiệm giảm thiểu rác thải nhựa.” Để chứng minh cho luận điểm này, tác giả nên sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Câu văn nào dưới đây sử dụng phép hoán dụ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Sách mở ra trước mắt ta chân trời tri thức vô tận. Mỗi trang sách là một cánh cửa dẫn ta vào thế giới mới lạ, nơi ta được gặp gỡ những tâm hồn vĩ đại, khám phá những bí ẩn của vũ trụ.” Đoạn văn muốn khẳng định điều gì về giá trị của sách?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi viết một đoạn văn trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong đoạn văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu: “Mỗi sớm mai thức dậy, tôi lại thấy yêu thêm mảnh đất này, nơi chôn rau cắt rốn của mình.” Cụm từ “nơi chôn rau cắt rốn” chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Bạn gặp một biểu đồ phức tạp thể hiện mối tương quan giữa lượng khí thải CO2 và nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Để hiểu rõ thông tin từ biểu đồ này, bạn cần sử dụng kỹ năng đọc nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, 'hiện tượng đời sống' được đưa ra bàn luận thường là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc câu văn sau: “Anh ấy là người thuyền trưởng vững vàng đưa con tàu vượt qua giông bão cuộc đời.” Phép tu từ nào được sử dụng trong câu này để nói về một người vượt qua khó khăn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'giọng điệu' của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử bạn đang viết đoạn kết cho một bài văn nghị luận về ý nghĩa của lòng nhân ái. Câu nào sau đây là phù hợp nhất để làm câu kết, vừa tổng kết vấn đề vừa mở ra suy nghĩ cho người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc nhận diện các 'tiểu mục' (headings/subheadings) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc câu văn: “Sự 'vô cảm' của một bộ phận giới trẻ trước những vấn đề xã hội là một hồi chuông cảnh tỉnh.” Từ “vô cảm” trong ngữ cảnh này được đặt trong dấu ngoặc kép nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh "tháng tư"?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về vấn đề môi trường. Chọn nhận định sai.

  • A. Tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Gợi suy nghĩ, trăn trở cho người đọc về vấn đề được nêu.
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết một cách trực tiếp.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, trung lập về vấn đề.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thuyết minh về "Cách mạng công nghiệp 4.0", việc chú trọng vào yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn gốc của dữ liệu, số liệu và dẫn chứng.
  • B. Sự phong phú của ngôn ngữ, hình ảnh.
  • C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên và sự sống.
  • C. Cảm hứng bi tráng về số phận con người.
  • D. Cảm hứng châm biếm, đả kích hiện thực.

Câu 5: Để viết một đoạn văn nghị luận về vai trò của tri thức khoa học - công nghệ, em cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào sau đây để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục cao?

  • A. Chỉ cần liệt kê các thành tựu công nghệ nổi bật.
  • B. Chỉ cần nêu lên khó khăn của việc ứng dụng công nghệ.
  • C. Chỉ cần so sánh công nghệ hiện đại với quá khứ.
  • D. Phân tích tác động tích cực, tiêu cực và giải pháp phát triển bền vững.

Câu 6: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu "Mặt trời rắc những hạt nắng vàng óng lên thảm cỏ xanh mướt" để thấy hiệu quả gợi hình, gợi cảm. Từ "rắc" ở đây gợi lên điều gì?

  • A. Sự nhẹ nhàng, đều đặn và sự phong phú của ánh nắng.
  • B. Ánh nắng mạnh mẽ, gay gắt chiếu xuống.
  • C. Sự khan hiếm, ít ỏi của ánh nắng.
  • D. Ánh nắng bị che khuất, không rõ ràng.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào "tứ thơ" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Ý tưởng chủ đạo, cảm xúc bao trùm và cách triển khai.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 8: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: "Nhờ sự nỗ lực không ngừng, vì vậy anh ấy đã đạt được thành công lớn."

  • A. Thừa cụm "không ngừng".
  • B. Thừa từ "vì vậy". Sửa: "Nhờ sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công lớn."
  • C. Thiếu chủ ngữ. Sửa: "Nhờ sự nỗ lực không ngừng của bản thân, vì vậy anh ấy đã đạt được thành công lớn."
  • D. Dùng sai từ "đạt được". Sửa: "Nhờ sự nỗ lực không ngừng, vì vậy anh ấy đã có thành công lớn."

Câu 9: Trong văn bản nghị luận về "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", để tăng tính thuyết phục khi đưa ra giải pháp, người viết nên làm gì?

  • A. Đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể, khả thi từ thực tế.
  • B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều giải pháp.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất kêu gọi, hô hào.
  • D. Nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân mà không đề cập đến vai trò cộng đồng.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng:

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. So sánh

Câu 11: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu viết một đoạn văn ngắn trình bày suy nghĩ về "ý nghĩa của việc tự học". Đâu là cách triển khai ý hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nêu định nghĩa về tự học.
  • B. Liệt kê thật nhiều ví dụ về người thành công nhờ tự học.
  • C. Chỉ tập trung phê phán thói quen lười biếng.
  • D. Nêu khái quát ý nghĩa, sau đó phân tích, chứng minh bằng lý lẽ và dẫn chứng phù hợp.

Câu 12: Trong "Tri thức Ngữ văn trang 83", nếu có đề cập đến khái niệm "nghệ thuật trần thuật", thì khi áp dụng để phân tích một truyện ngắn, em cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Điểm nhìn, ngôi kể, cách tổ chức thời gian và không gian truyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • C. Số lượng đoạn văn và câu văn trong truyện.
  • D. Cách sử dụng các loại dấu câu.

Câu 13: Phân tích câu "Tiếng ve gọi hè về rộn rã" để thấy biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng của nó.

  • A. So sánh, làm nổi bật âm thanh ve kêu.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của âm thanh.
  • C. Nhân hóa, làm cho tiếng ve trở nên sống động, có hồn như đang chủ động "gọi hè".
  • D. Ẩn dụ, gợi lên hình ảnh mùa hè thông qua tiếng ve.

Câu 14: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận về "Tin học có phải là khoa học?", phần "Giải quyết vấn đề" cần bao gồm những nội dung gì?

  • A. Chỉ cần nhắc lại vấn đề đã nêu ở mở bài.
  • B. Trình bày các luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Nêu cảm nghĩ cá nhân một cách tùy hứng.
  • D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung mà không phân tích gì thêm.

Câu 15: Đọc đoạn văn miêu tả sau và xác định chủ thể trữ tình (người đang cảm nhận và bộc lộ cảm xúc):

  • A. Người đang quan sát, cảm nhận và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của mình.
  • B. Một nhân vật cụ thể được giới thiệu tên.
  • C. Tác giả của đoạn văn.
  • D. Một đối tượng được miêu tả trong đoạn văn.

Câu 16: Phân tích cấu trúc liên kết trong hai câu sau: "Trời đổ cơn mưa. Cây cối như được tưới mát, bừng tỉnh sức sống." Mối quan hệ giữa hai câu là gì?

  • A. Quan hệ đối lập
  • B. Quan hệ bổ sung
  • C. Quan hệ liệt kê
  • D. Quan hệ nguyên nhân - kết quả

Câu 17: Khi tự học và phân tích một tác phẩm văn học, việc ghi chú (note-taking) hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chép lại toàn bộ tác phẩm hoặc các đoạn dài.
  • B. Chỉ ghi lại thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Tóm tắt nội dung chính, ghi chú các chi tiết nghệ thuật đặc sắc, từ ngữ quan trọng, và suy nghĩ cá nhân.
  • D. Chỉ vẽ sơ đồ tư duy mà không ghi chú chi tiết nào.

Câu 18: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu xác định "giọng điệu" của một đoạn văn. Giọng điệu của văn bản là gì?

  • A. Tốc độ đọc của văn bản.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết/nói được thể hiện qua từ ngữ, cấu trúc câu.
  • C. Độ dài ngắn của các câu văn.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 19: Phân tích cách sử dụng dấu chấm lửng trong câu sau: "Tôi bước vào phòng... mọi thứ vẫn y nguyên như ngày ấy." Dấu chấm lửng gợi lên điều gì?

  • A. Câu văn chưa kết thúc.
  • B. Liệt kê chưa hết.
  • C. Câu nói bị ngắt quãng đột ngột.
  • D. Sự ngập ngừng, khoảng lặng chứa đựng cảm xúc, suy tư.

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận về "Thực hành tiếng Việt", nếu tác giả đưa ra một ví dụ về việc sử dụng từ sai nghĩa, em cần đánh giá ví dụ đó dựa trên tiêu chí nào để hiểu rõ luận điểm?

  • A. Ví dụ có làm rõ lỗi sai và minh họa cho nhận định của tác giả hay không.
  • B. Ví dụ có mới lạ và chưa từng được biết đến không.
  • C. Ví dụ có sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp không.
  • D. Ví dụ có liên quan đến một nhân vật nổi tiếng không.

Câu 21: Để tự học hiệu quả một bài thơ dài, ngoài việc đọc kỹ toàn bộ bài, em nên chia nhỏ bài thơ để phân tích theo cách nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chia theo khổ thơ, đoạn thơ hoặc theo mạch cảm xúc, ý thơ để phân tích chi tiết từng phần.
  • C. Chỉ tập trung vào những câu thơ có nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Chỉ đọc lại nhiều lần mà không cần phân tích cụ thể phần nào.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ "vẫn còn đó" trong một đoạn văn miêu tả về những giá trị truyền thống. Việc lặp lại này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh sự tồn tại bền vững, sức sống của những giá trị đó qua thời gian.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách diễn đạt.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về "trách nhiệm của tuổi trẻ đối với quê hương", em nên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Các câu nói sáo rỗng, chung chung.
  • B. Các số liệu thống kê phức tạp, khó hiểu.
  • C. Các câu chuyện cổ tích, huyền thoại.
  • D. Những tấm gương, hành động cụ thể, thiết thực của cá nhân hoặc tập thể trẻ.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:

  • A. Luận điểm chính được trình bày xuyên suốt đoạn văn.
  • B. Một chi tiết nhỏ được nhắc đến.
  • C. Một câu hỏi tu từ ở cuối đoạn.
  • D. Một dẫn chứng được đưa ra.

Câu 25: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu phân tích "tình huống truyện" trong một tác phẩm. Tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Toàn bộ cốt truyện từ đầu đến cuối.
  • B. Hoàn cảnh riêng được tạo ra để nhân vật bộc lộ tính cách, quan hệ và tư tưởng chủ đề.
  • C. Nơi diễn ra câu chuyện.
  • D. Thời điểm câu chuyện xảy ra.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu "Tiếng suối chảy róc rách bên tai, lòng tôi thấy nao nao khó tả." Từ láy "róc rách" và "nao nao" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể về dòng suối.
  • D. Gợi tả âm thanh sống động của dòng suối và sắc thái cảm xúc bâng khuâng của nhân vật trữ tình.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin về "vai trò của trí thức khoa học - công nghệ", để kiểm tra tính khách quan của văn bản, em cần chú ý điều gì?

  • A. Văn bản có tránh thể hiện cảm xúc, ý kiến chủ quan một cách áp đặt hay không.
  • B. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ không.
  • C. Văn bản có đưa ra nhiều ví dụ không.
  • D. Văn bản có dài hay ngắn.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền" trong một bài thơ nói về cuộc đời. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • C. Hành trình cuộc đời, số phận con người trên dòng chảy thời gian.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh vật chất.

Câu 29: Để viết một đoạn kết cho bài nghị luận về "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thật ấn tượng, em nên làm gì?

  • A. Thêm các dẫn chứng mới chưa được nêu ở thân bài.
  • B. Đặt một câu hỏi tu từ không liên quan đến chủ đề.
  • C. Sao chép lại nguyên văn phần mở bài.
  • D. Tổng kết vấn đề đã bàn luận, khẳng định lại ý nghĩa, và có thể mở rộng, nâng cao vấn đề hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 30: Khi tự học và chuẩn bị cho một bài kiểm tra về các văn bản đã học, phương pháp nào sau đây giúp em hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lại bài giảng của giáo viên.
  • B. Lập sơ đồ tư duy, bảng so sánh các tác phẩm/khái niệm hoặc tóm tắt ý chính theo gạch đầu dòng.
  • C. Chỉ làm lại các bài tập đã chữa.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung sách giáo khoa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa hình ảnh 'tháng tư'?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích vai trò của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về vấn đề môi trường. Chọn nhận định *sai*.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một văn bản thuyết minh về 'Cách mạng công nghiệp 4.0', việc chú trọng vào yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Để viết một đoạn văn nghị luận về vai trò của tri thức khoa học - công nghệ, em cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào sau đây để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục cao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu 'Mặt trời rắc những hạt nắng vàng óng lên thảm cỏ xanh mướt' để thấy hiệu quả gợi hình, gợi cảm. Từ 'rắc' ở đây gợi lên điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào 'tứ thơ' giúp người đọc hiểu điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: 'Nhờ sự nỗ lực không ngừng, vì vậy anh ấy đã đạt được thành công lớn.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong văn bản nghị luận về 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', để tăng tính thuyết phục khi đưa ra giải pháp, người viết nên làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu viết một đoạn văn ngắn trình bày suy nghĩ về 'ý nghĩa của việc tự học'. Đâu là cách triển khai ý *hiệu quả nhất*?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong 'Tri thức Ngữ văn trang 83', nếu có đề cập đến khái niệm 'nghệ thuật trần thuật', thì khi áp dụng để phân tích một truyện ngắn, em cần chú ý đến yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích câu 'Tiếng ve gọi hè về rộn rã' để thấy biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng của nó.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận về 'Tin học có phải là khoa học?', phần 'Giải quyết vấn đề' cần bao gồm những nội dung gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn văn miêu tả sau và xác định chủ thể trữ tình (người đang cảm nhận và bộc lộ cảm xúc):

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích cấu trúc liên kết trong hai câu sau: 'Trời đổ cơn mưa. Cây cối như được tưới mát, bừng tỉnh sức sống.' Mối quan hệ giữa hai câu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi tự học và phân tích một tác phẩm văn học, việc ghi chú (note-taking) hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu xác định 'giọng điệu' của một đoạn văn. Giọng điệu của văn bản là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích cách sử dụng dấu chấm lửng trong câu sau: 'Tôi bước vào phòng... mọi thứ vẫn y nguyên như ngày ấy.' Dấu chấm lửng gợi lên điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích một văn bản nghị luận về 'Thực hành tiếng Việt', nếu tác giả đưa ra một ví dụ về việc sử dụng từ sai nghĩa, em cần đánh giá ví dụ đó dựa trên tiêu chí nào để hiểu rõ luận điểm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để tự học hiệu quả một bài thơ dài, ngoài việc đọc kỹ toàn bộ bài, em nên chia nhỏ bài thơ để phân tích theo cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ 'vẫn còn đó' trong một đoạn văn miêu tả về những giá trị truyền thống. Việc lặp lại này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận xã hội về 'trách nhiệm của tuổi trẻ đối với quê hương', em nên sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử trang 82 có bài tập yêu cầu phân tích 'tình huống truyện' trong một tác phẩm. Tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích cách sử dụng từ láy trong câu 'Tiếng suối chảy róc rách bên tai, lòng tôi thấy nao nao khó tả.' Từ láy 'róc rách' và 'nao nao' có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin về 'vai trò của trí thức khoa học - công nghệ', để kiểm tra tính khách quan của văn bản, em cần chú ý điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền' trong một bài thơ nói về cuộc đời. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để viết một đoạn kết cho bài nghị luận về 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' thật ấn tượng, em nên làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi tự học và chuẩn bị cho một bài kiểm tra về các văn bản đã học, phương pháp nào sau đây giúp em hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình, bước phân tích nào sau đây quan trọng nhất để hiểu sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • B. Phân tích các từ ngữ, hình ảnh, và biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng chủ đề.

Câu 2: Bạn đang tự học một văn bản nghị luận về biến đổi khí hậu. Để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, bạn cần tập trung phân tích điều gì trước hết?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm và hình ảnh ẩn dụ trong bài.
  • B. Cấu trúc câu và cách sử dụng dấu câu.
  • C. Hệ thống luận điểm, lý lẽ và bằng chứng được sử dụng.
  • D. Phong cách hành văn riêng của tác giả.

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn lần đầu để tự học, việc xác định yếu tố nào sau đây giúp bạn nắm bắt cốt truyện và sự phát triển của các sự kiện?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của các chi tiết.
  • C. Quan điểm của người kể chuyện.
  • D. Bối cảnh văn hóa, xã hội của tác phẩm.

Câu 4: Trong quá trình tự học, nếu gặp một câu hoặc một đoạn văn khó hiểu trong tác phẩm, chiến lược hiệu quả nhất bạn nên áp dụng là gì?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp các phần sau.
  • B. Chỉ tra từ điển các từ mới trong câu.
  • C. Hỏi ngay bạn bè hoặc giáo viên.
  • D. Đọc lại câu/đoạn đó và các phần xung quanh để tìm ngữ cảnh.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Để chuẩn bị cho bài viết phân tích một nhân vật văn học, bước tự học nào sau đây giúp bạn thu thập và sắp xếp ý tưởng một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lại tác phẩm một lần.
  • B. Ghi chép và lập dàn ý về nhân vật dựa trên các chi tiết trong tác phẩm.
  • C. Tìm đọc các bài phân tích sẵn có trên mạng.
  • D. Tập trung ghi nhớ các câu thoại của nhân vật.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy

  • A. Gợi tả cảm giác không vững chãi, bấp bênh, cô đơn của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, kiên định của nhân vật.
  • C. Diễn tả tốc độ di chuyển nhanh của con ngựa.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 8: Khi tự học một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học), việc xác định cấu trúc của bài viết (mở đầu, thân bài, kết luận, các phần nhỏ) giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê.
  • B. Nắm bắt được cách tổ chức thông tin và mối liên hệ giữa các ý.
  • C. Dễ dàng ghi nhớ từng chi tiết nhỏ.
  • D. Bỏ qua các phần phụ lục và tài liệu tham khảo.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại nội tâm trực tiếp.
  • B. Hành động cụ thể của nhân vật.
  • C. Lời kể của người khác về nhân vật.
  • D. Miêu tả cảnh vật bên ngoài gắn với tâm trạng.

Câu 10: Để tự học và hiểu sâu sắc một bài thơ khó, ngoài việc đọc và phân tích trực tiếp văn bản, bạn có thể tìm hiểu thêm những nguồn tài liệu nào để hỗ trợ?

  • A. Thông tin về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, các bài bình giảng uy tín.
  • B. Các bộ phim chuyển thể từ tác phẩm của tác giả đó.
  • C. Các bài viết của độc giả trên mạng xã hội.
  • D. Chỉ cần đọc lại bài thơ nhiều lần.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu ghép phức tạp, việc nhận diện các vế câu và quan hệ ý nghĩa giữa chúng (nhân quả, tương phản, bổ sung...) giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ để xác định chủ ngữ, vị ngữ.
  • B. Giúp ghi nhớ các từ vựng mới.
  • C. Nắm bắt được mối liên hệ logic và ý nghĩa sâu sắc hơn của đoạn văn.
  • D. Chỉ áp dụng cho văn bản khoa học.

Câu 12: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận trình bày suy nghĩ về lòng biết ơn. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

  • A. Trong cuộc sống, chúng ta cần biết ơn.
  • B. Lòng biết ơn là một trong những giá trị đạo đức cao đẹp làm nên nhân cách con người.
  • C. Biết ơn giúp chúng ta sống tốt hơn.
  • D. Có nhiều biểu hiện khác nhau của lòng biết ơn.

Câu 13: Để tự học cách nhận diện ẩn dụ trong thơ, bạn nên thực hành bằng cách nào?

  • A. Chỉ đọc định nghĩa về ẩn dụ trong sách giáo khoa.
  • B. Tìm các bài thơ có chú thích sẵn về ẩn dụ.
  • C. Học thuộc lòng các ví dụ về ẩn dụ.
  • D. Đọc nhiều bài thơ và thử suy luận xem các hình ảnh cụ thể gợi liên tưởng đến điều gì khác có nét tương đồng.

Câu 14: Khi tự học một đoạn kịch, điều gì cần được chú ý phân tích đặc biệt ngoài lời thoại của nhân vật?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu (ngoại hình, hành động, cử chỉ, ngữ điệu...).
  • B. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • C. Độ dài của các màn, lớp.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt.

Câu 15: Bạn đang tự học một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Để cảm nhận được vẻ đẹp và không khí của cảnh vật, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào trong ngôn ngữ?

  • A. Các câu hỏi tu từ và điệp ngữ.
  • B. Các từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình khối, cảm giác.
  • C. Cấu trúc lập luận chặt chẽ.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 16: Sau khi đọc xong một tác phẩm văn học để tự học, việc làm nào sau đây giúp bạn kiểm tra và củng cố sự hiểu biết của mình một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lướt lại tác phẩm một lần nữa.
  • B. Chỉ đọc lại các đoạn đã gạch chân.
  • C. Tự tóm tắt nội dung, ghi lại các ý chính và phân tích sâu các chi tiết quan trọng.
  • D. Tìm kiếm các bài review ngắn trên mạng.

Câu 17: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều gì là cốt lõi cần xác định?

  • A. Tên của các nhân vật chính.
  • B. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • C. Ngôi kể được sử dụng.
  • D. Vấn đề cuộc sống, tư tưởng chính mà tác giả muốn phản ánh và thể hiện.

Câu 18: Bạn đang tự học cách viết đoạn văn diễn dịch. Đặc điểm quan trọng nhất của loại đoạn văn này là gì?

  • A. Câu chủ đề mang ý khái quát nằm ở đầu đoạn, các câu sau triển khai ý cho câu chủ đề.
  • B. Các câu mang ý cụ thể nằm ở đầu đoạn, câu chủ đề mang ý khái quát nằm ở cuối đoạn.
  • C. Câu chủ đề nằm ở giữa đoạn.
  • D. Các câu trong đoạn không có mối liên hệ chặt chẽ.

Câu 19: Khi tự học một bài văn biểu cảm, việc phân tích các yếu tố nào sau đây giúp bạn nhận diện và chia sẻ được cảm xúc của người viết?

  • A. Các số liệu và dẫn chứng khoa học.
  • B. Cấu trúc lập luận chặt chẽ.
  • C. Các từ ngữ bộc lộ cảm xúc, hình ảnh giàu sức gợi, giọng điệu.
  • D. Trình tự miêu tả sự vật, hiện tượng.

Câu 20: Để nâng cao kỹ năng viết, ngoài việc luyện tập, bạn nên tự học bằng cách phân tích các bài viết mẫu. Khi phân tích, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Sao chép lại nguyên văn các câu hay.
  • B. Phân tích cách tác giả triển khai ý, sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc bài viết.
  • C. Chỉ đọc để tìm lỗi sai của tác giả.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ bài viết mẫu.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. Biểu trưng/Tượng trưng.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nói quá.

Câu 22: Khi tự học một văn bản thuyết minh về một di tích lịch sử, bạn nên tập trung vào việc ghi nhớ và phân tích loại thông tin nào là chủ yếu?

  • A. Cảm xúc chủ quan của người viết về di tích.
  • B. Các câu chuyện truyền thuyết không có căn cứ lịch sử.
  • C. Ý kiến cá nhân của tác giả về vấn đề liên quan.
  • D. Thông tin khách quan về lịch sử hình thành, đặc điểm kiến trúc, ý nghĩa lịch sử.

Câu 23: Bạn đang tự học để phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Phân tích cốt truyện.
  • B. Phân tích chi tiết nghệ thuật.
  • C. Phân tích bối cảnh lịch sử.
  • D. Phân tích nhân vật phụ.

Câu 24: Để rèn luyện khả năng tự diễn đạt ý tưởng khi viết, sau khi đọc một văn bản mẫu, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Tập viết lại các ý chính của văn bản mẫu bằng ngôn ngữ của mình.
  • B. Tìm thêm các văn bản mẫu khác để đọc.
  • C. Học thuộc lòng các câu văn hay trong văn bản mẫu.
  • D. Ngừng luyện tập và chuyển sang chủ đề khác.

Câu 25: Khi tự học cách viết bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng xã hội, bạn cần đặc biệt chú ý đến việc sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Các câu chuyện cổ tích.
  • B. Ý kiến của cá nhân không có căn cứ.
  • C. Các đoạn thơ.
  • D. Các ví dụ thực tế từ đời sống, số liệu thống kê (nếu có).

Câu 26: Đọc đoạn hội thoại sau:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 27: Khi tự học một văn bản miêu tả, ngoài việc nhận diện các giác quan được huy động, việc phân tích trật tự miêu tả (từ khái quát đến cụ thể, từ xa đến gần...) giúp bạn điều gì?

  • A. Xác định được ý nghĩa ẩn dụ của các chi tiết.
  • B. Đếm được số lượng tính từ trong bài.
  • C. Dễ dàng hình dung và theo dõi cảnh vật được miêu tả.
  • D. Nhận biết giọng điệu mỉa mai.

Câu 28: Bạn đang tự học để viết phần mở bài cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học. Cách mở bài nào sau đây được xem là hiệu quả và hấp dẫn?

  • A. Giới thiệu trực tiếp tên tác giả, tên tác phẩm, và tóm tắt cốt truyện.
  • B. Nêu ngay các luận điểm sẽ phân tích trong thân bài.
  • C. Chỉ đặt một câu hỏi tu từ liên quan đến chủ đề.
  • D. Dẫn dắt từ một vấn đề chung có liên quan, giới thiệu tác phẩm và nêu vấn đề sẽ phân tích.

Câu 29: Khi tự học một văn bản thuyết minh kết hợp yếu tố miêu tả, việc phân tích sự kết hợp này giúp bạn điều gì?

  • A. Bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn, giúp người đọc dễ hình dung về đối tượng thuyết minh.
  • B. Bài viết chỉ tập trung vào việc cung cấp số liệu khô khan.
  • C. Bài viết mang tính biểu cảm chủ quan của người viết.
  • D. Bài viết trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng tự học, việc thường xuyên tự đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình đọc và phân tích văn bản mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn đọc nhanh hơn.
  • B. Kích thích tư duy phản biện, giúp hiểu bài sâu sắc và toàn diện hơn.
  • C. Chỉ làm mất thời gian đọc.
  • D. Giúp bạn ghi nhớ các từ vựng mới dễ hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi tự học một đoạn thơ trữ tình, bước phân tích nào sau đây *quan trọng nhất* để hiểu sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của nhà thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bạn đang tự học một văn bản nghị luận về biến đổi khí hậu. Để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, bạn cần tập trung phân tích điều gì *trước hết*?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn lần đầu để tự học, việc xác định yếu tố nào sau đây giúp bạn nắm bắt cốt truyện và sự phát triển của các sự kiện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong quá trình tự học, nếu gặp một câu hoặc một đoạn văn khó hiểu trong tác phẩm, chiến lược hiệu quả nhất bạn nên áp dụng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để chuẩn bị cho bài viết phân tích một nhân vật văn học, bước tự học nào sau đây giúp bạn thu thập và sắp xếp ý tưởng một cách hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chênh vênh" trong câu thơ "Một mình một ngựa chênh vênh giữa trời" (Truyện Kiều).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi tự học một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học), việc xác định cấu trúc của bài viết (mở đầu, thân bài, kết luận, các phần nhỏ) giúp bạn điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Sáng hôm ấy, trời âm u. Gió thổi mạnh, cuốn theo lá khô bay lả tả. Lòng tôi trĩu nặng một nỗi buồn không tên." Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để tự học và hiểu sâu sắc một bài thơ khó, ngoài việc đọc và phân tích trực tiếp văn bản, bạn có thể tìm hiểu thêm những nguồn tài liệu nào để hỗ trợ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều câu ghép phức tạp, việc nhận diện các vế câu và quan hệ ý nghĩa giữa chúng (nhân quả, tương phản, bổ sung...) giúp bạn điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận trình bày suy nghĩ về lòng biết ơn. Luận điểm nào sau đây *phù hợp nhất* để mở đầu đoạn văn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để tự học cách nhận diện ẩn dụ trong thơ, bạn nên thực hành bằng cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi tự học một đoạn kịch, điều gì cần được chú ý phân tích *đặc biệt* ngoài lời thoại của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn đang tự học một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Để cảm nhận được vẻ đẹp và không khí của cảnh vật, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào trong ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sau khi đọc xong một tác phẩm văn học để tự học, việc làm nào sau đây giúp bạn kiểm tra và củng cố sự hiểu biết của mình một cách hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều gì là *cốt lõi* cần xác định?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bạn đang tự học cách viết đoạn văn diễn dịch. Đặc điểm *quan trọng nhất* của loại đoạn văn này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi tự học một bài văn biểu cảm, việc phân tích các yếu tố nào sau đây giúp bạn nhận diện và chia sẻ được cảm xúc của người viết?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để nâng cao kỹ năng viết, ngoài việc luyện tập, bạn nên tự học bằng cách phân tích các bài viết *mẫu*. Khi phân tích, bạn cần chú ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc câu sau: "Chiếc lá vàng khẽ rơi xuống sân trường, báo hiệu mùa thu đã về." Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi tự học một văn bản thuyết minh về một di tích lịch sử, bạn nên tập trung vào việc ghi nhớ và phân tích loại thông tin nào là *chủ yếu*?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn đang tự học để phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong tác phẩm "Chí Phèo". Đây là dạng phân tích nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để rèn luyện khả năng tự diễn đạt ý tưởng khi viết, sau khi đọc một văn bản mẫu, bạn nên làm gì tiếp theo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi tự học cách viết bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng xã hội, bạn cần đặc biệt chú ý đến việc sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn hội thoại sau: "A: Cậu có chắc là làm được không đấy? B: Chắc chắn rồi, dễ như ăn kẹo ấy mà!" Lời đáp của B sử dụng biện pháp tu từ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi tự học một văn bản miêu tả, ngoài việc nhận diện các giác quan được huy động, việc phân tích trật tự miêu tả (từ khái quát đến cụ thể, từ xa đến gần...) giúp bạn điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn đang tự học để viết phần mở bài cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học. Cách mở bài nào sau đây được xem là *hiệu quả và hấp dẫn*?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tự học một văn bản thuyết minh kết hợp yếu tố miêu tả, việc phân tích sự kết hợp này giúp bạn điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng tự học, việc thường xuyên tự đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình đọc và phân tích văn bản mang lại lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phần

  • A. Cung cấp tóm tắt chi tiết nội dung các bài giảng trên lớp.
  • B. Đưa ra các bài tập nâng cao chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong việc truyền đạt kiến thức.
  • D. Định hướng, gợi ý phương pháp và nội dung để học sinh tự ôn tập, củng cố và chuẩn bị bài học.

Câu 2: Giả sử trang 82 hướng dẫn học sinh đọc một đoạn trích nghị luận về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến đời sống. Để hiểu sâu sắc đoạn trích này, bước tự học nào sau đây là quan trọng nhất sau khi đọc lướt qua?

  • A. Chỉ gạch chân các từ khó và tra từ điển.
  • B. Đọc kỹ, phân tích cấu trúc lập luận (luận điểm, luận cứ, bằng chứng).
  • C. Ngay lập tức tìm kiếm các bài phân tích sẵn trên mạng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ tên tác giả và nguồn trích.

Câu 3: Khi tự học một văn bản văn học theo hướng dẫn, việc xác định bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các sự kiện và niên đại.
  • B. So sánh tác phẩm đó với tất cả các tác phẩm cùng thời.
  • C. Lý giải ý nghĩa, giá trị của tác phẩm trong mối quan hệ với thời đại ra đời.
  • D. Đánh giá tác phẩm đó có thành công hay không dựa trên sự kiện lịch sử.

Câu 4: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh tự luyện viết một đoạn văn phân tích về biện pháp tu từ hoán dụ. Bước nào sau đây thể hiện khả năng "áp dụng" kiến thức hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nêu lại định nghĩa của hoán dụ.
  • B. Liệt kê càng nhiều ví dụ về hoán dụ càng tốt mà không phân tích.
  • C. Chỉ tìm kiếm các bài phân tích hoán dụ đã có sẵn.
  • D. Chọn một câu/đoạn có sử dụng hoán dụ và phân tích rõ ràng tác dụng biểu đạt của nó.

Câu 5: Trang 82 có thể gợi ý học sinh chuẩn bị cho bài học tiếp theo bằng cách tìm hiểu thông tin về một tác giả mới. Để việc tìm hiểu này hiệu quả, học sinh nên ưu tiên loại nguồn thông tin nào?

  • A. Sách lịch sử văn học, bách khoa toàn thư, các trang web giáo dục chính thống.
  • B. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • C. Chỉ hỏi bạn bè đã đọc trước.
  • D. Các blog cá nhân không có kiểm duyệt nội dung.

Câu 6: Một phần của trang 82 yêu cầu học sinh tự đặt câu hỏi về văn bản đã học. Hoạt động này nhằm rèn luyện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Chỉ rèn luyện khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Chỉ giúp học sinh hoàn thành bài tập về nhà.
  • C. Phân tích, tổng hợp thông tin và phát triển tư duy phản biện.
  • D. Giúp học sinh tìm ra đáp án chính xác cho mọi câu hỏi.

Câu 7: Khi tự học, học sinh gặp một khái niệm mới khó hiểu. Theo tinh thần "Hướng dẫn tự học", cách xử lý hiệu quả nhất là gì?

  • A. Đọc lại ngữ cảnh chứa khái niệm, tra cứu từ điển/tài liệu tham khảo, và ghi lại câu hỏi để hỏi giáo viên.
  • B. Bỏ qua khái niệm đó và đọc tiếp phần khác.
  • C. Chỉ tra cứu trên các diễn đàn không chính thức.
  • D. Ngừng học ngay lập tức vì quá khó.

Câu 8: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm văn học. Để hoàn thành tốt bài tập này, học sinh cần vận dụng kỹ năng nào là chính?

  • A. Chỉ ghi nhớ thông tin về từng nhân vật một cách riêng lẻ.
  • B. Phân tích đặc điểm của từng nhân vật và đối chiếu để tìm điểm giống/khác nhau.
  • C. Kể lại toàn bộ diễn biến câu chuyện liên quan đến hai nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đánh giá xem nhân vật nào tốt hơn.

Câu 9: Trang 82 có thể hướng dẫn tự học về cách phân biệt các loại văn bản (ví dụ: văn bản văn học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin). Kỹ năng cốt lõi mà học sinh cần rèn luyện ở đây là gì?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng định nghĩa các loại văn bản.
  • B. Chỉ xem lướt qua hình thức trình bày.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung cụ thể của một văn bản bất kỳ.
  • D. Phân tích đặc điểm về hình thức, nội dung và mục đích giao tiếp của từng loại văn bản.

Câu 10: Khi tự học, việc ghi chép lại những ý chính và suy nghĩ của bản thân về bài học có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để có cái để nộp bài cho giáo viên.
  • B. Làm bài vở trông có vẻ đầy đủ hơn.
  • C. Hệ thống hóa kiến thức, củng cố trí nhớ và kích thích tư duy chủ động.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc lại sách giáo khoa.

Câu 11: Giả sử trang 82 đưa ra một đoạn trích ngắn và yêu cầu học sinh nhận xét về cách sử dụng từ ngữ của tác giả. Đây là dạng bài tập nhằm rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ kiểm tra khả năng nhớ từ vựng.
  • B. Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ và hiệu quả biểu đạt.
  • C. Yêu cầu học sinh viết lại đoạn trích bằng từ khác.
  • D. Đánh giá đạo đức của tác giả qua cách dùng từ.

Câu 12: Khi tự học chuẩn bị cho bài viết nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ làm mất thời gian và không cần thiết.
  • B. Chỉ giúp bài viết dài hơn.
  • C. Giúp học sinh chép bài của người khác dễ dàng hơn.
  • D. Đảm bảo cấu trúc mạch lạc, logic và đầy đủ ý cho bài viết.

Câu 13: Trang 82 có thể hướng dẫn học sinh xem lại các bài tập Thực hành tiếng Việt đã làm. Mục đích của việc xem lại này là gì?

  • A. Củng cố kiến thức về ngữ pháp, từ vựng và các hiện tượng tiếng Việt, nhận diện lỗi sai.
  • B. Chỉ để biết mình được bao nhiêu điểm.
  • C. So sánh kết quả của mình với bạn bè.
  • D. Học thuộc lòng các câu trả lời đúng.

Câu 14: Giả sử trang 82 đưa ra một tình huống: Bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu nhưng không hiểu một số thuật ngữ chuyên ngành. Theo hướng dẫn tự học, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Bỏ qua các thuật ngữ đó và cố gắng đoán nghĩa.
  • B. Ngừng đọc và chuyển sang chủ đề khác.
  • C. Tra cứu nghĩa của các thuật ngữ đó trong từ điển hoặc trên các nguồn đáng tin cậy.
  • D. Chỉ đọc lướt qua toàn bộ bài báo.

Câu 15: Khi tự học một bài thơ, việc đọc diễn cảm bài thơ đó có tác dụng gì trong quá trình tiếp nhận?

  • A. Chỉ để luyện giọng đọc.
  • B. Giúp cảm nhận nhịp điệu, âm hưởng và sắc thái cảm xúc của bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ dài hơn khi đọc.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc phân tích nội dung.

Câu 16: Giả sử trang 82 hướng dẫn học sinh tìm các câu chủ đề trong một đoạn văn. Kỹ năng này giúp ích gì cho việc đọc hiểu?

  • A. Chỉ giúp bài văn trông có vẻ học thuật hơn.
  • B. Giúp học sinh dễ dàng sao chép nội dung.
  • C. Chỉ áp dụng cho văn bản văn học.
  • D. Giúp xác định ý chính của đoạn văn, nắm bắt cấu trúc và nội dung bài đọc.

Câu 17: Theo tinh thần tự học, việc thảo luận nhóm về một vấn đề liên quan đến bài học (nếu có thể) mang lại lợi ích gì nổi bật?

  • A. Trao đổi quan điểm, học hỏi từ bạn bè và phát triển khả năng làm việc nhóm.
  • B. Chỉ để hoàn thành bài tập nhanh hơn.
  • C. Giúp học sinh không cần đọc tài liệu.
  • D. Chỉ dành cho những học sinh có cùng quan điểm.

Câu 18: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh tự tìm một ví dụ về phép điệp ngữ trong thơ ca. Hoạt động này là một hình thức của việc "áp dụng" kiến thức vào đâu?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa.
  • B. Chỉ đọc lại sách giáo khoa.
  • C. Nhận diện và minh họa khái niệm trong các văn bản cụ thể.
  • D. Tự sáng tạo ra một phép điệp ngữ mới.

Câu 19: Khi tự học phần Tiếng Việt, việc phân tích chức năng của các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ...) trong một câu cụ thể nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để đặt tên cho các bộ phận trong câu.
  • B. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • C. Giúp học sinh viết câu sai ngữ pháp.
  • D. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp, chức năng và ý nghĩa của câu văn.

Câu 20: Giả sử trang 82 gợi ý học sinh viết nhật ký đọc sách. Hoạt động này hỗ trợ quá trình tự học như thế nào?

  • A. Chỉ là một cách để ghi nhớ tên sách.
  • B. Khuyến khích suy ngẫm, kết nối thông tin và hình thành quan điểm cá nhân về văn bản.
  • C. Làm mất thời gian đọc sách.
  • D. Chỉ để giáo viên kiểm tra xem có đọc sách hay không.

Câu 21: Một trong những nguyên tắc quan trọng của tự học hiệu quả, có thể được gợi ý trên trang 82, là "học đi đôi với hành". Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ đọc lại lý thuyết nhiều lần.
  • B. Nghe giảng bài nhưng không làm bài tập.
  • C. Vận dụng kiến thức đã học vào việc giải bài tập, viết đoạn/bài văn, phân tích văn bản.
  • D. Chỉ xem lời giải bài tập của người khác.

Câu 22: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh xem lại một đoạn video tư liệu về một vấn đề xã hội liên quan đến bài học. Sau khi xem, hoạt động tự học nào mang tính "phân tích" cao nhất?

  • A. Chỉ ghi lại các sự kiện chính được nhắc đến trong video.
  • B. So sánh thông tin trong video với kiến thức đã học và nhận diện các góc nhìn khác nhau về vấn đề.
  • C. Chỉ tóm tắt lại nội dung video bằng vài câu ngắn gọn.
  • D. Tìm kiếm các video giải trí khác sau khi xem xong video tư liệu.

Câu 23: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra, phương pháp ôn tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc tự học chủ động?

  • A. Tự kiểm tra lại kiến thức bằng cách trả lời các câu hỏi hoặc giải các dạng bài tập khác nhau.
  • B. Chỉ đọc lướt lại toàn bộ sách giáo khoa.
  • C. Chép lại nguyên văn các phần lý thuyết từ sách.
  • D. Chỉ học thuộc lòng các định nghĩa.

Câu 24: Giả sử trang 82 có một mục "Mở rộng", gợi ý học sinh tìm hiểu thêm về một trào lưu văn học. Hoạt động "áp dụng" kiến thức từ phần "Mở rộng" có thể là gì?

  • A. Chỉ ghi nhớ tên các tác giả thuộc trào lưu đó.
  • B. Chỉ đọc thuộc lòng các đặc điểm của trào lưu.
  • C. Chỉ tìm kiếm các bài viết giới thiệu về trào lưu.
  • D. Tìm một tác phẩm tiêu biểu và phân tích cách nó thể hiện các đặc điểm của trào lưu đó.

Câu 25: Khi tự học, việc nhận diện và phân tích các lỗi sai thường gặp của bản thân trong bài viết hoặc bài làm là một bước quan trọng để làm gì?

  • A. Cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Việt và viết văn bằng cách khắc phục điểm yếu.
  • B. Chỉ để cảm thấy thất vọng về bản thân.
  • C. So sánh lỗi sai của mình với bạn bè.
  • D. Tìm cách giấu đi các lỗi sai.

Câu 26: Giả sử trang 82 hướng dẫn học sinh luyện tập kỹ năng tóm tắt văn bản. Tiêu chí quan trọng nhất của một bản tóm tắt hiệu quả là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn từng câu trong văn bản gốc.
  • B. Càng dài càng tốt để thể hiện sự đầy đủ.
  • C. Ngắn gọn, súc tích và giữ được những ý chính, nội dung cốt lõi của văn bản gốc.
  • D. Thêm vào các ý kiến chủ quan của người tóm tắt.

Câu 27: Khi tự học một bài thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ, việc "phân tích" các hình ảnh này đòi hỏi học sinh phải làm gì?

  • A. Chỉ liệt kê tất cả các hình ảnh có trong bài thơ.
  • B. Xác định đối tượng được so sánh ngầm và ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh trong ngữ cảnh bài thơ.
  • C. Thay thế hình ảnh ẩn dụ bằng một hình ảnh khác.
  • D. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh mà không suy nghĩ.

Câu 28: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu học sinh "áp dụng" kiến thức về liên kết câu để viết một đoạn văn mạch lạc. Học sinh cần chú ý điều gì khi làm bài tập này?

  • A. Chỉ viết các câu riêng lẻ, không cần liên kết.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ nối càng tốt, bất kể ý nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc dùng từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Sử dụng các phép liên kết câu (lặp, thế, nối...) một cách hợp lý để đoạn văn liền mạch, logic.

Câu 29: Khi tự học, việc dành thời gian "ôn tập định kỳ" các kiến thức đã học có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp củng cố trí nhớ dài hạn, hệ thống hóa kiến thức và ngăn ngừa sự lãng quên.
  • B. Chỉ làm tốn thời gian học bài mới.
  • C. Không có tác dụng gì nếu đã hiểu bài trên lớp.
  • D. Chỉ cần ôn tập một lần duy nhất trước kỳ thi.

Câu 30: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh "phân tích" mối quan hệ nhân quả giữa một hiện tượng xã hội và sự ra đời của một tác phẩm văn học. Để thực hiện tốt, học sinh cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ kể lại nội dung của tác phẩm.
  • B. Chỉ mô tả hiện tượng xã hội đó mà không liên hệ với tác phẩm.
  • C. Xác định hiện tượng xã hội đã tác động như thế nào đến nội dung, chủ đề hoặc hình thức nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Đánh giá tác phẩm đó có làm thay đổi hiện tượng xã hội hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phần "Hướng dẫn tự học" trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Cánh diều) trang 82 có vai trò chủ yếu là gì đối với người học?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử trang 82 hướng dẫn học sinh đọc một đoạn trích nghị luận về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến đời sống. Để hiểu sâu sắc đoạn trích này, bước tự học nào sau đây là quan trọng nhất sau khi đọc lướt qua?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi tự học một văn bản văn học theo hướng dẫn, việc xác định bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm giúp người đọc đạt được điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh tự luyện viết một đoạn văn phân tích về biện pháp tu từ hoán dụ. Bước nào sau đây thể hiện khả năng 'áp dụng' kiến thức hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trang 82 có thể gợi ý học sinh chuẩn bị cho bài học tiếp theo bằng cách tìm hiểu thông tin về một tác giả mới. Để việc tìm hiểu này hiệu quả, học sinh nên ưu tiên loại nguồn thông tin nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một phần của trang 82 yêu cầu học sinh tự đặt câu hỏi về văn bản đã học. Hoạt động này nhằm rèn luyện kỹ năng tư duy nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi tự học, học sinh gặp một khái niệm mới khó hiểu. Theo tinh thần 'Hướng dẫn tự học', cách xử lý hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm văn học. Để hoàn thành tốt bài tập này, học sinh cần vận dụng kỹ năng nào là chính?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trang 82 có thể hướng dẫn tự học về cách phân biệt các loại văn bản (ví dụ: văn bản văn học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin). Kỹ năng cốt lõi mà học sinh cần rèn luyện ở đây là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi tự học, việc ghi chép lại những ý chính và suy nghĩ của bản thân về bài học có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử trang 82 đưa ra một đoạn trích ngắn và yêu cầu học sinh nhận xét về cách sử dụng từ ngữ của tác giả. Đây là dạng bài tập nhằm rèn luyện kỹ năng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi tự học chuẩn bị cho bài viết nghị luận, việc lập dàn ý chi tiết có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trang 82 có thể hướng dẫn học sinh xem lại các bài tập Thực hành tiếng Việt đã làm. Mục đích của việc xem lại này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử trang 82 đưa ra một tình huống: Bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu nhưng không hiểu một số thuật ngữ chuyên ngành. Theo hướng dẫn tự học, bạn nên làm gì đầu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi tự học một bài thơ, việc đọc diễn cảm bài thơ đó có tác dụng gì trong quá trình tiếp nhận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử trang 82 hướng dẫn học sinh tìm các câu chủ đề trong một đoạn văn. Kỹ năng này giúp ích gì cho việc đọc hiểu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo tinh thần tự học, việc thảo luận nhóm về một vấn đề liên quan đến bài học (nếu có thể) mang lại lợi ích gì nổi bật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh tự tìm một ví dụ về phép điệp ngữ trong thơ ca. Hoạt động này là một hình thức của việc 'áp dụng' kiến thức vào đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi tự học phần Tiếng Việt, việc phân tích chức năng của các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ...) trong một câu cụ thể nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử trang 82 gợi ý học sinh viết nhật ký đọc sách. Hoạt động này hỗ trợ quá trình tự học như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những nguyên tắc quan trọng của tự học hiệu quả, có thể được gợi ý trên trang 82, là 'học đi đôi với hành'. Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh xem lại một đoạn video tư liệu về một vấn đề xã hội liên quan đến bài học. Sau khi xem, hoạt động tự học nào mang tính 'phân tích' cao nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tự học để chuẩn bị cho bài kiểm tra, phương pháp ôn tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất dựa trên nguyên tắc tự học chủ động?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử trang 82 có một mục 'Mở rộng', gợi ý học sinh tìm hiểu thêm về một trào lưu văn học. Hoạt động 'áp dụng' kiến thức từ phần 'Mở rộng' có thể là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tự học, việc nhận diện và phân tích các lỗi sai thường gặp của bản thân trong bài viết hoặc bài làm là một bước quan trọng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử trang 82 hướng dẫn học sinh luyện tập kỹ năng tóm tắt văn bản. Tiêu chí quan trọng nhất của một bản tóm tắt hiệu quả là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi tự học một bài thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ, việc 'phân tích' các hình ảnh này đòi hỏi học sinh phải làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử trang 82 có một bài tập yêu cầu học sinh 'áp dụng' kiến thức về liên kết câu để viết một đoạn văn mạch lạc. Học sinh cần chú ý điều gì khi làm bài tập này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tự học, việc dành thời gian 'ôn tập định kỳ' các kiến thức đã học có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử trang 82 yêu cầu học sinh 'phân tích' mối quan hệ nhân quả giữa một hiện tượng xã hội và sự ra đời của một tác phẩm văn học. Để thực hiện tốt, học sinh cần tập trung vào điều gì?

Viết một bình luận