Bài Tập Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả thể hiện thái độ gì đối với sự phát triển vượt bậc của công nghệ hiện đại?
“Thế giới đang chứng kiến những bước nhảy vọt không tưởng của trí tuệ nhân tạo, từ việc tự lái xe cho đến chẩn đoán bệnh chính xác hơn cả bác sĩ. Tuy nhiên, ẩn sau lớp vỏ hào nhoáng ấy là những thách thức không nhỏ về đạo đức, việc làm và quyền riêng tư. Chúng ta không thể chỉ say sưa với những tiện ích mà quên đi trách nhiệm định hình tương lai công nghệ sao cho nhân văn.”
- A. Hoàn toàn ca ngợi, ngưỡng mộ.
- B. Phản đối gay gắt, bi quan.
- C. Thờ ơ, không quan tâm.
- D. Cân nhắc, thận trọng, nhìn nhận đa chiều.
Câu 2: Trong một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội, tác giả viết: “Mạng xã hội giống như một con dao hai lưỡi: nó có thể kết nối chúng ta lại gần nhau hơn, nhưng cũng có thể cắt đứt những mối quan hệ thực tế bằng sự ảo vọng và những tương tác hời hợt.” Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn này?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 3: Phân tích câu văn sau: “Sự im lặng đôi khi còn đáng sợ hơn mọi lời nói.” Câu văn này muốn nhấn mạnh điều gì về sức mạnh của sự im lặng?
- A. Sự im lặng luôn là dấu hiệu của sự đồng ý.
- B. Nói nhiều thì không tốt bằng im lặng.
- C. Sự im lặng có thể mang sức nặng và ý nghĩa lớn hơn lời nói.
- D. Im lặng là cách tốt nhất để giải quyết mọi vấn đề.
Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ trong bài.
- B. Giúp nắm bắt được vấn đề cốt lõi và mục đích chính của tác giả.
- C. Chỉ để biết tác giả là ai.
- D. Để tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ tiềm ẩn, nó đang hiện hữu với những biểu hiện rõ rệt: bão lũ cực đoan, hạn hán kéo dài, băng tan ở hai cực. Trái Đất đang "nóng lên từng ngày", và chúng ta không thể đứng ngoài cuộc.” Câu "Trái Đất đang "nóng lên từng ngày"" sử dụng dấu ngoặc kép nhằm mục đích gì?
- A. Trích dẫn một cụm từ, một cách nói phổ biến.
- B. Thể hiện nghĩa bóng của cụm từ.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa của từ "nóng lên".
- D. Trích dẫn lời nói trực tiếp của một người cụ thể.
Câu 6: Khi phân tích một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực của thông tin" là một kỹ năng quan trọng. Yếu tố nào sau đây ÍT quan trọng nhất khi đánh giá tính xác thực của một thông tin được trình bày?
- A. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức phát hành).
- B. Các bằng chứng, số liệu được đưa ra để hỗ trợ.
- C. Tính nhất quán của thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác.
- D. Độ dài của các câu văn trong bài viết.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Cái đẹp không nằm ở gò má hồng, không ở khóe môi xinh, mà nằm ở sự tử tế trong ánh mắt, ở sự chân thành trong nụ cười.” Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu gì để nhấn mạnh quan niệm về cái đẹp?
- A. Câu ghép đẳng lập.
- B. Câu bị động.
- C. Cấu trúc đối lập, phủ định cái này để khẳng định cái kia.
- D. Câu hỏi tu từ.
Câu 8: Trong một bài hùng biện về vai trò của tuổi trẻ, người nói kết thúc bằng câu: “Vậy, các bạn trẻ của tôi, chúng ta sẽ chọn sống một cuộc đời tầm thường hay vươn mình ra biển lớn?” Câu hỏi cuối bài có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Yêu cầu người nghe trả lời trực tiếp.
- B. Gợi suy nghĩ, thức tỉnh và thúc đẩy hành động ở người nghe.
- C. Kiểm tra xem người nghe có hiểu bài nói không.
- D. Tổng kết lại các ý đã trình bày.
Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể hình dung ra sự vật, hiện tượng nhờ vào yếu tố nào là chính?
- A. Các từ ngữ gợi hình, gợi cảm và chi tiết cụ thể về sự vật.
- B. Hệ thống luận điểm và luận cứ chặt chẽ.
- C. Các số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
- D. Cấu trúc câu phức tạp và dài.
Câu 10: Đọc câu văn sau: “Cả cuộc đời ông, một chuỗi ngày cống hiến không ngừng nghỉ cho khoa học, là minh chứng sống động cho niềm đam mê và sự kiên trì phi thường.” Cụm từ “một chuỗi ngày cống hiến không ngừng nghỉ cho khoa học” đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?
- A. Vị ngữ.
- B. Trạng ngữ.
- C. Bổ ngữ.
- D. Đồng vị ngữ (Phụ chú).
Câu 11: Để viết một đoạn văn phân tích hiệu quả về một khía cạnh của tác phẩm văn học, người viết cần thực hiện bước nào đầu tiên?
- A. Thu thập thật nhiều ý kiến của người khác về tác phẩm.
- B. Xác định rõ luận điểm chính cần phân tích trong đoạn văn.
- C. Liệt kê tất cả các chi tiết có trong tác phẩm.
- D. Bắt đầu viết ngay mà không cần suy nghĩ trước.
Câu 12: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?
- A. Lý lẽ, bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng để chứng minh luận điểm.
- B. Ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
- C. Kết luận rút ra sau khi trình bày các luận điểm.
- D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là con đường chúng ta đang đi. Mỗi bước chân, mỗi trải nghiệm, dù là niềm vui hay nỗi buồn, đều góp phần tạo nên bức tranh cuộc sống đầy ý nghĩa.” Đoạn văn sử dụng hình ảnh "con đường" và "bức tranh" để diễn đạt điều gì về hạnh phúc và cuộc sống?
- A. Giải thích khoa học về hạnh phúc.
- B. Chứng minh bằng số liệu về mức độ hạnh phúc.
- C. Đưa ra định nghĩa chính xác về hạnh phúc.
- D. Làm cho khái niệm trừu tượng (hạnh phúc, cuộc sống) trở nên cụ thể, giàu cảm xúc.
Câu 14: Trong bài phát biểu, người nói sử dụng điệp ngữ: “Chúng ta cần hành động. Chúng ta cần thay đổi. Chúng ta cần kiến tạo một tương lai tốt đẹp hơn.” Việc lặp lại cụm từ “Chúng ta cần” có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh sự cấp thiết, tính bắt buộc của hành động và tạo sự đồng lòng.
- B. Làm cho câu văn dài hơn.
- C. Thể hiện sự lưỡng lự, chưa quyết đoán.
- D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ số liệu.
Câu 15: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc văn bản giải thích, mục đích chính của người viết thường là gì?
- A. Bày tỏ cảm xúc cá nhân sâu sắc.
- B. Kêu gọi người đọc hành động theo một hướng cụ thể.
- C. Truyền đạt thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác.
- D. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn để giải trí.
Câu 16: Đọc câu văn: “Trước mắt tôi, dòng sông quê hương uốn mình như dải lụa mềm vắt ngang qua cánh đồng lúa chín vàng.” Câu văn sử dụng những giác quan nào để miêu tả?
- A. Thị giác.
- B. Thính giác.
- C. Khứu giác.
- D. Vị giác và xúc giác.
Câu 17: Trong một bài viết về bảo vệ môi trường, tác giả đưa ra luận điểm: “Mỗi cá nhân đều có trách nhiệm giảm thiểu rác thải nhựa.” Để chứng minh cho luận điểm này, tác giả nên sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp và thuyết phục nhất?
- A. Ý kiến chủ quan của một người hàng xóm.
- B. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa ra môi trường hàng năm và tác động tiêu cực của nó.
- C. Một câu chuyện cổ tích về môi trường.
- D. Danh sách các bộ phim về thiên nhiên.
Câu 18: Câu văn nào dưới đây sử dụng phép hoán dụ?
- A. Mặt trời là hòn lửa khổng lồ.
- B. Anh ấy khỏe như voi.
- C. Lá vàng rơi đầy sân.
- D. Áo xanh tình nguyện lên đường.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Sách mở ra trước mắt ta chân trời tri thức vô tận. Mỗi trang sách là một cánh cửa dẫn ta vào thế giới mới lạ, nơi ta được gặp gỡ những tâm hồn vĩ đại, khám phá những bí ẩn của vũ trụ.” Đoạn văn muốn khẳng định điều gì về giá trị của sách?
- A. Sách chỉ là công cụ giải trí đơn thuần.
- B. Sách là nguồn tri thức vô giá, giúp con người mở mang hiểu biết và khám phá thế giới.
- C. Đọc sách chỉ dành cho những người nghiên cứu khoa học.
- D. Sách làm con người xa rời thực tế.
Câu 20: Khi viết một đoạn văn trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
- B. Chỉ trình bày cảm xúc mà không cần lý lẽ.
- C. Ý kiến (luận điểm) phải rõ ràng và được hỗ trợ bằng lý lẽ, dẫn chứng thuyết phục (luận cứ).
- D. Viết thật dài để thể hiện sự hiểu biết.
Câu 21: Trong đoạn văn nghị luận, "lập luận" là gì?
- A. Cách sắp xếp, kết nối các luận điểm, luận cứ để chứng minh cho một vấn đề.
- B. Ý kiến chủ quan của người viết về một vấn đề.
- C. Các bằng chứng, dẫn chứng được thu thập.
- D. Phần kết thúc của bài văn.
Câu 22: Đọc câu: “Mỗi sớm mai thức dậy, tôi lại thấy yêu thêm mảnh đất này, nơi chôn rau cắt rốn của mình.” Cụm từ “nơi chôn rau cắt rốn” chỉ điều gì?
- A. Nơi làm việc hàng ngày.
- B. Nơi có nhiều rau và rốn.
- C. Quê hương, nơi sinh ra và lớn lên.
- D. Nơi có phong cảnh đẹp nhất.
Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về nhân vật?
- A. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
- B. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của nhân vật.
- C. Chỉ cần biết nhân vật là chính hay phụ.
- D. Chỉ tập trung vào lời đối thoại của nhân vật.
Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Bạn gặp một biểu đồ phức tạp thể hiện mối tương quan giữa lượng khí thải CO2 và nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Để hiểu rõ thông tin từ biểu đồ này, bạn cần sử dụng kỹ năng đọc nào là chủ yếu?
- A. Đọc lướt để nắm ý chính.
- B. Đọc diễn cảm để cảm nhận.
- C. Đọc thuộc lòng để ghi nhớ.
- D. Đọc phân tích dữ liệu và hình ảnh (biểu đồ).
Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, "hiện tượng đời sống" được đưa ra bàn luận thường là gì?
- A. Một vấn đề, sự kiện, xu hướng có ý nghĩa và tác động đến đời sống xã hội.
- B. Một câu chuyện cổ tích hoặc thần thoại.
- C. Một công thức toán học phức tạp.
- D. Một danh sách các loại cây trong rừng.
Câu 26: Đọc câu văn sau: “Anh ấy là người thuyền trưởng vững vàng đưa con tàu vượt qua giông bão cuộc đời.” Phép tu từ nào được sử dụng trong câu này để nói về một người vượt qua khó khăn?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Nói quá.
Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc xác định "giọng điệu" của tác giả giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Số lượng đoạn văn.
- C. Lỗi chính tả trong văn bản.
- D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả.
Câu 28: Giả sử bạn đang viết đoạn kết cho một bài văn nghị luận về ý nghĩa của lòng nhân ái. Câu nào sau đây là phù hợp nhất để làm câu kết, vừa tổng kết vấn đề vừa mở ra suy nghĩ cho người đọc?
- A. Tóm lại, lòng nhân ái rất quan trọng.
- B. Vậy lòng nhân ái là gì?
- C. Nhân ái không chỉ là một phẩm chất, mà là sợi dây kết nối con người. Hãy để nhân ái lan tỏa, để thế giới này trở nên tốt đẹp hơn.
- D. Bài viết đến đây là hết.
Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc nhận diện các "tiểu mục" (headings/subheadings) có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, nắm bắt các ý chính và tìm kiếm thông tin.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
Câu 30: Đọc câu văn: “Sự "vô cảm" của một bộ phận giới trẻ trước những vấn đề xã hội là một hồi chuông cảnh tỉnh.” Từ “vô cảm” trong ngữ cảnh này được đặt trong dấu ngoặc kép nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh một khái niệm, một hiện tượng đang được nói đến hoặc thể hiện thái độ (có thể là phê phán).
- B. Trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó.
- C. Thể hiện nghĩa đen của từ.
- D. Làm cho câu văn có vần điệu.