Trắc nghiệm Hương Sơn phong cảnh - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Hương Sơn phong cảnh" ("Bầu trời cảnh Bụt...Đệ nhất động hỏi là đây có phải?") thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả khi lần đầu đặt chân đến Hương Sơn?
- A. Nỗi buồn man mác trước sự thay đổi của cảnh vật.
- B. Sự ngạc nhiên, say mê đến ngỡ ngàng trước vẻ đẹp huyền ảo, thoát tục.
- C. Thái độ thờ ơ, khách quan khi miêu tả cảnh vật.
- D. Niềm tự hào về công trình kiến trúc do mình tham gia trùng tu.
Câu 2: Câu hỏi tu từ "Đệ nhất động hỏi là đây có phải?" trong đoạn mở đầu bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Khẳng định chắc chắn vẻ đẹp "Đệ nhất động" của Hương Sơn.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ về danh xưng "Đệ nhất động".
- C. Nhấn mạnh sự bất ngờ, choáng ngợp và cảm giác phi thực khi đối diện với cảnh đẹp.
- D. Mở ra cuộc đối thoại giữa tác giả và người đọc về vẻ đẹp Hương Sơn.
Câu 3: Phép điệp từ "Này" trong các câu thơ như "Này suối Giải Oan, này chùa Cửa Võng, / Này hang Phật Tích, này động Tuyết Quynh" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh Hương Sơn?
- A. Gợi tả sự phong phú, đa dạng và vẻ đẹp lôi cuốn của các địa danh ở Hương Sơn.
- B. Thể hiện sự phân vân, lựa chọn giữa các điểm tham quan.
- C. Nhấn mạnh sự đơn điệu, lặp lại của cảnh vật.
- D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
Câu 4: Hình ảnh "Đá ngũ sắc long lanh như gấm dệt" trong bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" gợi lên vẻ đẹp nào của hang động?
- A. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của đá tự nhiên.
- B. Vẻ đẹp kỳ vĩ, đồ sộ của khối đá.
- C. Vẻ đẹp lạnh lẽo, u tối bên trong hang động.
- D. Vẻ đẹp lấp lánh, rực rỡ, giàu màu sắc, như được tạo tác bởi bàn tay con người.
Câu 5: Câu thơ "Thăm thẳm một lang hồng bóng nguyệt" miêu tả điều gì và gợi cảm giác như thế nào?
- A. Miêu tả ánh trăng chiếu vào sâu trong hang, tạo không gian huyền ảo, tĩnh mịch.
- B. Miêu tả mặt trời lặn chiếu rọi vào hang, tạo cảm giác ấm áp.
- C. Miêu tả bóng người đi lại trong hang dưới ánh đèn.
- D. Miêu tả màu sắc đỏ rực của đá trong hang.
Câu 6: Hình ảnh "Chập chờn mấy lối uốn thang mây" trong bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Nhân hóa, gợi con đường lên núi quanh co, khó khăn.
- B. So sánh ngầm (ẩn dụ), gợi con đường lên hang động quanh co, cao vút như thang lên trời.
- C. Liệt kê, chỉ ra nhiều con đường khác nhau dẫn đến hang động.
- D. Đảo ngữ, nhấn mạnh sự chập chờn của những đám mây.
Câu 7: Cảnh vật Hương Sơn qua lời thơ Chu Mạnh Trinh mang đậm màu sắc gì?
- A. Hiện thực, chân thực như một bức ảnh.
- B. Hùng vĩ, dữ dội với núi cao, vực sâu.
- C. Huyền ảo, thơ mộng, mang hơi hướng chốn Bồng lai tiên cảnh.
- D. Tĩnh lặng, buồn bã, gợi nỗi cô đơn.
Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ gợi tả (long lanh, thăm thẳm, chập chờn) và động từ mạnh (uốn) trong đoạn thơ miêu tả hang động ở Hương Sơn.
- A. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan, thiếu sức sống.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về kích thước và độ sâu của hang động.
- C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, khó khăn khi khám phá hang động.
- D. Góp phần tạo nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, sống động và kỳ bí của cảnh vật Hương Sơn.
Câu 9: Cảnh vật Hương Sơn không chỉ có núi đá, hang động mà còn có sự hiện diện của yếu tố nào khác được miêu tả trong bài thơ?
- A. Suối, khe, cây cối, chim chóc, cá.
- B. Biển cả, sóng vỗ.
- C. Cánh đồng lúa, con trâu.
- D. Đô thị tấp nập, phố phường.
Câu 10: Hai câu thơ "Thỏ thẻ rừng mai chim cúng trái, / Lững lờ khe Yến cá nghe kinh" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi lên không khí như thế nào?
- A. Liệt kê, gợi không khí ồn ào, náo nhiệt.
- B. So sánh, gợi không khí sợ hãi, kinh sợ.
- C. Nhân hóa, gợi không khí thanh tịnh, yên bình, nơi thiên nhiên và con người hòa hợp, cùng hướng về cõi Phật.
- D. Ẩn dụ, gợi không khí chiến tranh, loạn lạc.
Câu 11: Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai ở nhiều câu thơ trong bài "Hương Sơn phong cảnh" (đặc biệt ở phần giữa) có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh sự vội vã, gấp gáp của cuộc hành trình.
- B. Phù hợp với tâm trạng thư thái, ung dung của tác giả khi thưởng ngoạn cảnh đẹp và không khí thanh tịnh nơi cửa Phật.
- C. Tạo cảm giác buồn bã, u sầu.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu sức hấp dẫn.
Câu 12: Từ "Càng" trong câu kết "Càng trông phong cảnh càng yêu" thể hiện điều gì về tình cảm của tác giả đối với Hương Sơn?
- A. Sự tăng tiến, sâu sắc thêm của tình yêu cảnh vật theo thời gian và mức độ chiêm ngưỡng.
- B. Sự do dự, không chắc chắn về tình cảm của mình.
- C. Sự giảm sút, bớt yêu thích cảnh vật.
- D. Sự so sánh giữa Hương Sơn và một nơi khác.
Câu 13: Câu thơ "Chừng giang sơn còn đợi ai đây, / Hay tạo hóa khéo ra tay xếp đặt" bộc lộ tâm sự thầm kín nào của nhà thơ Chu Mạnh Trinh?
- A. Nỗi lo lắng về sự tàn phá của thiên nhiên.
- B. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với tạo hóa.
- C. Nỗi buồn vì không có ai cùng thưởng ngoạn cảnh đẹp.
- D. Nỗi niềm yêu nước, mong muốn cống hiến cho đất nước nhưng vẫn còn những trăn trở, đợi chờ.
Câu 14: Thể loại Hát nói, được sử dụng trong bài "Hương Sơn phong cảnh", có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả trong bài thơ này?
- A. Tính chất tự do, phóng khoáng về vần điệu và nhịp, cho phép bộc lộ trực tiếp, đa chiều các cung bậc cảm xúc và suy nghĩ.
- B. Cấu trúc chặt chẽ, nghiêm ngặt, chỉ phù hợp với việc miêu tả khách quan.
- C. Nhịp điệu đều đặn, đơn điệu, chỉ thích hợp với việc kể chuyện.
- D. Giọng điệu trang trọng, chỉ dùng để ca ngợi các anh hùng dân tộc.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp "Bầu trời cảnh Bụt, thú Hương Sơn" trong bài thơ?
- A. Chỉ có cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Sự hòa quyện giữa cảnh sắc thiên nhiên tuyệt mỹ và không gian tâm linh, Phật giáo.
- C. Chỉ có các công trình kiến trúc chùa chiền.
- D. Sự đông đúc, tấp nập của du khách thập phương.
Câu 16: Đoạn thơ miêu tả cảnh vật Hương Sơn đã sử dụng giác quan nào của người viết và người đọc là chủ yếu?
- A. Thính giác và vị giác.
- B. Vị giác và khứu giác.
- C. Thị giác và thính giác.
- D. Khứu giác và xúc giác.
Câu 17: Chi tiết "chim cúng trái", "cá nghe kinh" trong bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và yếu tố tâm linh ở đây?
- A. Thiên nhiên cũng được thiêng hóa, hòa nhập vào không gian tâm linh, thể hiện sự an lạc, thanh tịnh và linh thiêng của chốn cửa Phật.
- B. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với không gian tâm linh.
- C. Thiên nhiên bị con người chế ngự và phục vụ cho mục đích tôn giáo.
- D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho các hoạt động tôn giáo.
Câu 18: So với các bài thơ Đường luật miêu tả cảnh vật, bài Hát nói "Hương Sơn phong cảnh" có ưu thế nào trong việc bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ của tác giả?
- A. Ngắn gọn, súc tích hơn.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối.
- D. Tính chất tự do, phóng khoáng, cho phép mở rộng dung lượng, thay đổi nhịp điệu, kết hợp lời thơ với lời nói, phù hợp với việc thể hiện cái tôi cá nhân đa diện.
Câu 19: Vẻ đẹp của Hương Sơn trong bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" chủ yếu được khắc họa bằng cách nào?
- A. Miêu tả trực tiếp các địa danh, hình ảnh đặc trưng kết hợp với cảm nhận, liên tưởng của chủ thể trữ tình.
- B. Thông qua lời kể của một nhân vật thứ ba.
- C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các tên gọi địa danh.
- D. Sử dụng hoàn toàn các công thức, mô típ có sẵn trong thơ ca cổ điển.
Câu 20: Từ "thú" trong cụm từ "thú Hương Sơn" ở câu mở đầu nên được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với ngữ cảnh bài thơ?
- A. Con vật.
- B. Sở thích, thói quen.
- C. Vẻ đẹp đặc biệt, hấp dẫn, độc đáo của cảnh vật Hương Sơn.
- D. Cuộc săn bắn ở Hương Sơn.
Câu 21: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, sự chuyển đổi từ việc miêu tả chi tiết các hang động, suối, khe sang câu "Chừng giang sơn còn đợi ai đây..." thể hiện điều gì?
- A. Sự nhàm chán của tác giả với cảnh vật.
- B. Sự chuyển hướng đột ngột, không liên quan đến nội dung trước.
- C. Sự tập trung hoàn toàn vào yếu tố tâm linh.
- D. Sự gắn kết giữa tình yêu thiên nhiên với tình yêu đất nước, từ vẻ đẹp cụ thể của cảnh vật gợi mở suy tư về vận mệnh giang sơn.
Câu 22: Đoạn kết bài thơ với câu "Càng trông phong cảnh càng yêu" và câu hỏi "Đệ nhất động hỏi là đây có phải?" (lặp lại từ đầu bài) tạo nên cấu trúc gì và có ý nghĩa gì?
- A. Cấu trúc vòng lặp, nhấn mạnh ấn tượng sâu sắc, dai dẳng và tình cảm không ngừng tăng lên của tác giả với Hương Sơn.
- B. Cấu trúc tuyến tính, thể hiện sự kết thúc rõ ràng của cuộc hành trình.
- C. Cấu trúc đối lập, thể hiện sự mâu thuẫn trong cảm xúc tác giả.
- D. Cấu trúc mở, gợi ý về một cuộc hành trình tiếp theo.
Câu 23: Về mặt nghệ thuật, bài "Hương Sơn phong cảnh" là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp giữa yếu tố nào trong thơ ca trung đại Việt Nam?
- A. Tính chiến đấu và tính trữ tình.
- B. Tính cổ điển (miêu tả thiên nhiên, sử dụng điển tích Bụt) và tính dân tộc, hiện đại (thể hát nói, bộc lộ cái tôi cá nhân).
- C. Tính bi tráng và tính hài hước.
- D. Tính sử thi và tính trào phúng.
Câu 24: Tác giả Chu Mạnh Trinh được biết đến không chỉ là một nhà thơ mà còn có tài năng ở lĩnh vực nào khác, điều này ít nhiều được thể hiện qua việc ông miêu tả vẻ đẹp kiến trúc và cảnh quan Hương Sơn?
- A. Âm nhạc.
- B. Hội họa.
- C. Kiến trúc.
- D. Điêu khắc.
Câu 25: Bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" thể hiện tư tưởng "hòa hợp" giữa các yếu tố nào?
- A. Thiên nhiên - Con người - Tâm linh.
- B. Chiến tranh - Hòa bình - Phát triển.
- C. Thành thị - Nông thôn - Miền núi.
- D. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
Câu 26: So sánh cách miêu tả cảnh vật của Chu Mạnh Trinh trong "Hương Sơn phong cảnh" với một số bài thơ trung đại khác (ví dụ: của Nguyễn Trãi, Nguyễn Du), đâu là điểm khác biệt nổi bật trong bài Hát nói này?
- A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
- B. Ít sử dụng hình ảnh gợi tả.
- C. Chủ yếu tập trung vào yếu tố lịch sử.
- D. Ngôn ngữ gần gũi, đời thường hơn, kết hợp yếu tố tự sự, trữ tình và triết lý một cách linh hoạt, thể hiện cái tôi cá nhân rõ nét.
Câu 27: Đặt bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" vào bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, câu thơ "Chừng giang sơn còn đợi ai đây" có thể được hiểu thêm ý nghĩa nào?
- A. Sự chờ đợi một vị vua mới.
- B. Sự mong ngóng một mùa màng bội thu.
- C. Nỗi niềm trăn trở, lo lắng về vận mệnh đất nước đang đứng trước nguy cơ mất độc lập, mong có người tài đức ra gánh vác việc nước.
- D. Sự chờ đợi một người bạn tri kỷ cùng đi du ngoạn.
Câu 28: Đoạn thơ nào trong bài "Hương Sơn phong cảnh" thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và không khí tâm linh, Phật giáo?
- A. Đoạn mở đầu ("Bầu trời cảnh Bụt...có phải?").
- B. Đoạn giữa, miêu tả các địa danh như suối Giải Oan, khe Yến, hang Phật Tích, động Tuyết Quynh và các hình ảnh "chim cúng trái", "cá nghe kinh".
- C. Câu kết ("Càng trông phong cảnh càng yêu").
- D. Câu hỏi "Chừng giang sơn còn đợi ai đây...?"
Câu 29: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về giá trị của bài thơ "Hương Sơn phong cảnh"?
- A. Chỉ có giá trị ở việc miêu tả cảnh đẹp đơn thuần.
- B. Chủ yếu thể hiện tinh thần sùng đạo, thoát ly thực tế.
- C. Là một bài thơ thất ngôn bát cú bình thường, không có gì đặc sắc.
- D. Là một tác phẩm Hát nói tiêu biểu, thể hiện vẻ đẹp độc đáo của Hương Sơn, tình yêu thiên nhiên hòa quyện với yếu tố tâm linh và nỗi niềm thế sự của tác giả.
Câu 30: Dựa vào nội dung bài thơ, có thể suy luận gì về cách Chu Mạnh Trinh cảm nhận và thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên?
- A. Ông cảm nhận vẻ đẹp bằng nhiều giác quan, có sự liên tưởng, suy ngẫm sâu sắc, gắn kết cảnh vật với yếu tố văn hóa, tâm linh và cả nỗi niềm thời cuộc.
- B. Ông chỉ nhìn ngắm cảnh vật một cách hời hợt, không có chiều sâu.
- C. Ông chỉ quan tâm đến các công trình kiến trúc do con người tạo ra.
- D. Ông chỉ nhìn thấy vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên.