Đề Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Vở chèo Quan Âm Thị Kính, thể loại chèo bi.
  • B. Vở tuồng Sơn Hậu, thể loại tuồng cung đình.
  • C. Vở tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến, thể loại tuồng hài.
  • D. Vở chèo Kim Nham, thể loại chèo hài.

Câu 2: Đặc điểm nghệ thuật nào sau đây là không tiêu biểu cho thể loại tuồng (đặc biệt là tuồng hài như "Nghêu, Sò, Ốc, Hến")?

  • A. Ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống sinh hoạt.
  • B. Sử dụng lối nói khoa trương, điệu bộ ước lệ.
  • C. Nhân vật được phân tuyến rõ ràng (chính diện, phản diện).
  • D. Sự kết hợp giữa hát và nói (ví dụ: "nói lối").

Câu 3: Lời xưng danh của nhân vật Huyện Trìa ở đầu trích đoạn chủ yếu bộc lộ điều gì về tính cách và quan niệm của hắn?

  • A. Sự khiêm tốn, nhận thức rõ trách nhiệm công bộc.
  • B. Lòng yêu nước, thương dân, muốn xử án công minh.
  • C. Nỗi lo lắng về công việc triều đình, sự vất vả của quan lại.
  • D. Sự tự mãn về địa vị, hé lộ bản chất hám danh lợi, tiền bạc.

Câu 4: Phiên xử án trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án" xoay quanh mâu thuẫn ban đầu giữa những nhân vật nào?

  • A. Huyện Trìa và Đề Hầu.
  • B. Trùm Sò và Thị Hến.
  • C. Thị Hến và Đề Hầu.
  • D. Thầy Nghêu và Trùm Sò.

Câu 5: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào, bộc lộ rõ nhất điều gì về con người hắn?

  • A. Từ oai vệ, nghiêm nghị chuyển sang mê mẩn, xiêu lòng, bộc lộ bản chất hám sắc.
  • B. Từ thờ ơ, không quan tâm chuyển sang tức giận, muốn trừng phạt Thị Hến.
  • C. Vẫn giữ thái độ công bằng, khách quan như ban đầu.
  • D. Trở nên bối rối, sợ hãi trước sự sắc sảo của Thị Hến.

Câu 6: Phương án nào mô tả đúng nhất thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng để khắc họa nhân vật Huyện Trìa và những quan lại biến chất trong tuồng hài?

  • A. Khắc họa tâm lý nhân vật phức tạp, đa chiều.
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết, chân thực.
  • C. Sử dụng thủ pháp cường điệu, khoa trương (caricature) để gây cười và châm biếm.
  • D. Tập trung vào độc thoại nội tâm để bộc lộ suy nghĩ kín đáo.

Câu 7: Chi tiết Huyện Trìa liên tục bày tỏ sự ngưỡng mộ và thiên vị rõ rệt cho Thị Hến ngay tại công đường có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm giảm căng thẳng của phiên tòa.
  • B. Khẳng định sự uyên bác, công tâm của quan huyện.
  • C. Cho thấy Thị Hến là người vô tội.
  • D. Tạo tiếng cười hài hước, đồng thời làm nổi bật sự bất công và tính chất phi lý của phiên xử.

Câu 8: Nhân vật Thị Hến được khắc họa với những đặc điểm tính cách nào trong trích đoạn này?

  • A. Hiền lành, nhút nhát, cam chịu.
  • B. Sắc sảo, lanh lợi, khéo léo ứng đối.
  • C. Tham lam, xảo quyệt, chỉ biết lợi cho mình.
  • D. Ngây thơ, thật thà, dễ bị lừa gạt.

Câu 9: Đoạn đối thoại giữa Huyện Trìa và Thị Hến, đặc biệt là khi Huyện Trìa hỏi về việc mất cắp nhưng lại lái sang việc riêng, thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự nghiêm túc, tuân thủ luật pháp của quan huyện.
  • B. Sự lúng túng, thiếu kinh nghiệm của Thị Hến.
  • C. Sự biến chất, lợi dụng công quyền để thỏa mãn dục vọng cá nhân của Huyện Trìa.
  • D. Mâu thuẫn gay gắt, không thể hòa giải giữa nguyên đơn và bị đơn.

Câu 10: Kết quả cuối cùng của phiên xử do Huyện Trìa đưa ra là gì?

  • A. Thị Hến được tha bổng, Trùm Sò chịu thiệt.
  • B. Trùm Sò thắng kiện, Thị Hến phải trả lại tiền.
  • C. Cả hai bên đều bị phạt vì gây mất trật tự.
  • D. Vụ án bị hoãn lại để điều tra thêm.

Câu 11: Qua kết quả phiên xử, tác giả dân gian muốn phê phán điều gì sâu sắc nhất về xã hội phong kiến xưa?

  • A. Tính đa nghi, thiếu tin tưởng lẫn nhau của người dân.
  • B. Sự khó khăn trong việc phân xử các vụ án nhỏ.
  • C. Thói quen tranh chấp, kiện tụng của người dân.
  • D. Sự thối nát, bất công của bộ máy quan lại, nơi công lý bị chi phối bởi tiền bạc và sắc đẹp.

Câu 12: Nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn thể hiện vai trò gì?

  • A. Là người đứng về phía công lý, đấu tranh chống lại Huyện Trìa.
  • B. Là người hầu cận, phụ tá cho Huyện Trìa trong phiên xử.
  • C. Là người hòa giải, cố gắng làm dịu mâu thuẫn.
  • D. Là nhân chứng quan trọng, cung cấp thông tin vụ án.

Câu 13: Cảnh Trùm Sò than khóc, kêu trời sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự bất công, phi lý của phán quyết và sự bế tắc của người bị hại.
  • B. Cho thấy Trùm Sò là người yếu đuối, không dám phản kháng.
  • C. Làm cho Thị Hến cảm thấy hối hận.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả với Trùm Sò một cách trực tiếp.

Câu 14: Lối diễn "nói lối" trong tuồng có đặc điểm gì và thường được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Chỉ dùng để đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Là hình thức hát chính trong vở tuồng.
  • C. Là hình thức nói có vần điệu, chuyển tiếp sang hát, thường dùng để bộc lộ tâm trạng hoặc dẫn nhập.
  • D. Là hình thức độc thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 15: Việc các nhân vật chính trong vở tuồng có tên gọi là các loài vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò) gợi lên điều gì về tính chất của vở diễn?

  • A. Vở diễn có nội dung liên quan đến thế giới động vật.
  • B. Nhân vật có tính cách giống với loài vật được gọi tên.
  • C. Vở diễn chỉ dành cho trẻ em.
  • D. Tạo tính chất dân gian, hài hước, và có thể ẩn chứa ý nghĩa châm biếm.

Câu 16: Phân tích hành động Huyện Trìa vừa xét án vừa ve vãn Thị Hến cho thấy sự đối lập sâu sắc nào trong tính cách của hắn?

  • A. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
  • B. Đối lập giữa vẻ ngoài chức sắc, oai vệ và bản chất hám sắc, suy đồi đạo đức.
  • C. Đối lập giữa thông minh và ngu dốt.
  • D. Đối lập giữa lời nói và hành động (nhưng không phải là sự đối lập về bản chất như đáp án B).

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo chi phối việc xây dựng trích đoạn "Huyện Trìa xử án" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của công lý.
  • B. Miêu tả cuộc sống bình yên ở nông thôn.
  • C. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu của quan lại và xã hội.
  • D. Tôn vinh tình yêu đôi lứa.

Câu 18: Chi tiết nào trong trích đoạn thể hiện rõ nhất sự bất lực và cam chịu của tầng lớp thường dân (đại diện là Trùm Sò) trước sự lộng hành của quan lại?

  • A. Việc Trùm Sò đến kiện Thị Hến.
  • B. Việc Trùm Sò trình bày vụ việc trước công đường.
  • C. Thái độ tức giận của Trùm Sò.
  • D. Việc Trùm Sò than khóc, kêu trời sau khi bị xử thua kiện.

Câu 19: Nghệ thuật đối thoại trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đối thoại dài dòng, ít kịch tính.
  • B. Đối thoại ngắn gọn, sắc sảo, giàu tính khẩu ngữ, làm nổi bật tính cách nhân vật.
  • C. Đối thoại mang tính triết lý sâu sắc.
  • D. Đối thoại chủ yếu là độc thoại nội tâm.

Câu 20: Ngoài Huyện Trìa, nhân vật nào cũng góp phần làm nổi bật sự mục nát của hệ thống quan lại và tính chất hài hước, châm biếm của vở diễn?

  • A. Đề Hầu.
  • B. Trùm Sò.
  • C. Thị Hến.
  • D. Thầy Nghêu (không xuất hiện trực tiếp trong trích đoạn này).

Câu 21: Dựa vào cách Huyện Trìa xử lý vụ án, có thể rút ra nhận xét gì về "công lý" dưới chế độ phong kiến được phản ánh trong vở tuồng này?

  • A. Công lý luôn được đảm bảo, công bằng cho mọi người.
  • B. Công lý phụ thuộc vào sự thật khách quan của vụ án.
  • C. Công lý bị bóp méo, phụ thuộc vào tiền bạc, quyền lực và cảm xúc cá nhân của quan lại.
  • D. Công lý chỉ thuộc về những người giàu có, quyền thế.

Câu 22: Theo em, vì sao tác giả dân gian lại chọn kết thúc phiên xử với việc Thị Hến được tha bổng một cách phi lý như vậy?

  • A. Để ca ngợi sự thông minh của Thị Hến.
  • B. Để cho thấy sự khoan dung của Huyện Trìa.
  • C. Để vụ án có một kết thúc có hậu.
  • D. Để tăng cường tính hài hước và châm biếm, làm nổi bật sự bất công và sự tha hóa của quan lại.

Câu 23: Đoạn văn miêu tả Thị Hến xuất hiện với vẻ ngoài "lẳng lơ", "khéo léo" khi đối diện với Huyện Trìa có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Thể hiện Thị Hến là người lương thiện, thật thà.
  • B. Cho thấy Thị Hến là người sắc sảo, biết tận dụng lợi thế ngoại hình để đối phó.
  • C. Làm giảm đi sự căng thẳng của phiên tòa.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, sang trọng của Thị Hến.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án"?

  • A. Giàu tính khẩu ngữ, sử dụng nhiều từ ngữ dân gian, có vần điệu, thể hiện tính cách nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, mang tính bác học.
  • C. Ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu, giàu hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào việc miêu tả hành động.

Câu 25: Nếu phải dàn dựng lại trích đoạn này, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để làm nổi bật tính chất tuồng hài và sự châm biếm?

  • A. Trang phục và bối cảnh hiện thực, chi tiết.
  • B. Âm nhạc du dương, trữ tình.
  • C. Cách diễn xuất khoa trương, điệu bộ ước lệ của nhân vật quan lại và sự sắc sảo trong lời thoại của Thị Hến.
  • D. Việc thêm vào nhiều hiệu ứng âm thanh, ánh sáng hiện đại.

Câu 26: Qua trích đoạn, ta thấy tuồng hài sử dụng tiếng cười với mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần cho khán giả.
  • B. Để làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • C. Để tạo không khí bi tráng.
  • D. Để phê phán, châm biếm sâu sắc những thói hư tật xấu và hiện thực xã hội.

Câu 27: Phân tích đoạn Huyện Trìa tự cho mình là "văn hay chữ tốt, công lý phân minh" trong lời xưng danh, đặt trong bối cảnh phiên xử sau đó, ta thấy rõ nhất nghệ thuật nào?

  • A. So sánh.
  • B. Mỉa mai (Irony).
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 28: Nhân vật Trùm Sò, dù là nguyên đơn, lại được khắc họa với một số nét tính cách nào có thể khiến người xem không hoàn toàn đồng cảm?

  • A. Hiền lành, thật thà.
  • B. Dũng cảm, dám đấu tranh.
  • C. Tham lam, keo kiệt.
  • D. Thông minh, sắc sảo.

Câu 29: Đoạn cuối trích đoạn, khi Thị Hến "tri ân" Huyện Trìa bằng những lời lẽ ngọt ngào, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự khéo léo, châm biếm của Thị Hến đối với sự ngu ngốc, hám sắc của Huyện Trìa.
  • B. Bày tỏ lòng biết ơn chân thành của Thị Hến.
  • C. Cho thấy Thị Hến là người dễ dàng bị mua chuộc.
  • D. Kết thúc có hậu cho mối quan hệ giữa Thị Hến và Huyện Trìa.

Câu 30: Thông điệp chính mà trích đoạn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu.
  • B. Khuyên con người nên sống thật thà.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền bạc trong xã hội.
  • D. Phê phán sự bất công, thối nát của bộ máy quan lại phong kiến và cảnh báo về sự tha hóa đạo đức do quyền lực và dục vọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Huyện Trìa xử án" trích từ vở tuồng nào, và vở tuồng đó thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nghệ thuật nào sau đây là *không* tiêu biểu cho thể loại tuồng (đặc biệt là tuồng hài như 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến')?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Lời xưng danh của nhân vật Huyện Trìa ở đầu trích đoạn chủ yếu bộc lộ điều gì về tính cách và quan niệm của hắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phiên xử án trong trích đoạn 'Huyện Trìa xử án' xoay quanh mâu thuẫn ban đầu giữa những nhân vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào, bộc lộ rõ nhất điều gì về con người hắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phương án nào mô tả đúng nhất thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng để khắc họa nhân vật Huyện Trìa và những quan lại biến chất trong tuồng hài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chi tiết Huyện Trìa liên tục bày tỏ sự ngưỡng mộ và thiên vị rõ rệt cho Thị Hến ngay tại công đường có tác dụng nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhân vật Thị Hến được khắc họa với những đặc điểm tính cách nào trong trích đoạn này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn đối thoại giữa Huyện Trìa và Thị Hến, đặc biệt là khi Huyện Trìa hỏi về việc mất cắp nhưng lại lái sang việc riêng, thể hiện rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kết quả cuối cùng của phiên xử do Huyện Trìa đưa ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Qua kết quả phiên xử, tác giả dân gian muốn phê phán điều gì sâu sắc nhất về xã hội phong kiến xưa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn thể hiện vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cảnh Trùm Sò than khóc, kêu trời sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Lối diễn 'nói lối' trong tuồng có đặc điểm gì và thường được sử dụng trong tình huống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc các nhân vật chính trong vở tuồng có tên gọi là các loài vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò) gợi lên điều gì về tính chất của vở diễn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích hành động Huyện Trìa vừa xét án vừa ve vãn Thị Hến cho thấy sự đối lập sâu sắc nào trong tính cách của hắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo chi phối việc xây dựng trích đoạn 'Huyện Trìa xử án' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chi tiết nào trong trích đoạn thể hiện rõ nhất sự bất lực và cam chịu của tầng lớp thường dân (đại diện là Trùm Sò) trước sự lộng hành của quan lại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nghệ thuật đối thoại trong trích đoạn 'Huyện Trìa xử án' có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngoài Huyện Trìa, nhân vật nào cũng góp phần làm nổi bật sự mục nát của hệ thống quan lại và tính chất hài hước, châm biếm của vở diễn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa vào cách Huyện Trìa xử lý vụ án, có thể rút ra nhận xét gì về 'công lý' dưới chế độ phong kiến được phản ánh trong vở tuồng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Theo em, vì sao tác giả dân gian lại chọn kết thúc phiên xử với việc Thị Hến được tha bổng một cách phi lý như vậy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn văn miêu tả Thị Hến xuất hiện với vẻ ngoài 'lẳng lơ', 'khéo léo' khi đối diện với Huyện Trìa có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ trong trích đoạn 'Huyện Trìa xử án'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu phải dàn dựng lại trích đoạn này, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để làm nổi bật tính chất tuồng hài và sự châm biếm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Qua trích đoạn, ta thấy tuồng hài sử dụng tiếng cười với mục đích chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích đoạn Huyện Trìa tự cho mình là 'văn hay chữ tốt, công lý phân minh' trong lời xưng danh, đặt trong bối cảnh phiên xử sau đó, ta thấy rõ nhất nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nhân vật Trùm Sò, dù là nguyên đơn, lại được khắc họa với một số nét tính cách nào có thể khiến người xem không hoàn toàn đồng cảm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn cuối trích đoạn, khi Thị Hến 'tri ân' Huyện Trìa bằng những lời lẽ ngọt ngào, có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp chính mà trích đoạn "Huyện Trìa xử án" muốn gửi gắm đến người xem là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Các nhân vật sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Cấu trúc xử án diễn ra theo đúng trình tự pháp luật.
  • C. Nhân vật chính diện được xây dựng hoàn hảo, đáng ngưỡng mộ.
  • D. Hành động và lời nói của các nhân vật quan lại (Huyện Trìa, Đề Hầu) thể hiện sự lố bịch, tham lam và thiên vị.

Câu 2: Nhân vật Huyện Trìa trong đoạn trích chủ yếu được khắc họa thông qua phương tiện nghệ thuật nào của tuồng?

  • A. Chủ yếu qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Chủ yếu qua suy nghĩ nội tâm được thể hiện bằng độc thoại.
  • C. Thông qua lời xưng danh, lời thoại, điệu bộ và cách hát.
  • D. Thông qua ngoại hình được miêu tả chi tiết ở đầu vở diễn.

Câu 3: Phân tích lời xưng danh của Huyện Trìa, ta thấy hắn tự giới thiệu về bản thân như thế nào?

  • A. Một quan thanh liêm, chí công vô tư.
  • B. Một kẻ tự mãn về chức tước nhưng thực chất tham lam, vụ lợi.
  • C. Một vị quan mẫu mực, luôn lo cho dân.
  • D. Một người hiền lành, nhút nhát, thiếu quyết đoán.

Câu 4: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào so với lúc ban đầu xử lý vụ án?

  • A. Trở nên dịu dàng, mê mẩn và thiên vị Thị Hến.
  • B. Càng tỏ ra nghiêm khắc và dọa dẫm Thị Hến.
  • C. Giữ nguyên thái độ lạnh lùng, khách quan.
  • D. Trở nên bối rối, sợ sệt trước sự thông minh của Thị Hến.

Câu 5: Lời thoại của Thị Hến trong đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ cung đình trang trọng, uyên bác.
  • B. Ngôn ngữ thẳng thắn, tố cáo trực diện.
  • C. Ngôn ngữ khéo léo, lém lỉnh, vừa nịnh hót vừa đánh lạc hướng.
  • D. Ngôn ngữ đơn giản, thật thà, cam chịu.

Câu 6: Qua màn xử án, tác giả dân gian muốn châm biếm điều gì về bộ máy quan lại thời xưa?

  • A. Sự vất vả, khó khăn của quan lại khi xử án.
  • B. Sự thông thái và tài trí của quan huyện.
  • C. Quy trình pháp luật nghiêm minh, chặt chẽ.
  • D. Sự bất công, tham lam, hủ bại và thói háo sắc của quan lại.

Câu 7: Nhân vật Đề Hầu trong đoạn trích có vai trò gì trong việc làm nổi bật tính cách của Huyện Trìa và không khí phiên tòa?

  • A. Là người giữ gìn trật tự và đảm bảo sự công bằng.
  • B. Là kẻ xu nịnh, góp phần làm rõ sự hủ bại của Huyện Trìa và bộ máy quan lại.
  • C. Là nhân vật chính diện, đại diện cho lẽ phải.
  • D. Là người có tiếng nói quyết định trong phiên tòa.

Câu 8: Tại sao việc Huyện Trìa xử cho Thị Hến được tha bổng lại thể hiện sự phi lý và châm biếm sâu sắc?

  • A. Quyết định được đưa ra không dựa trên bằng chứng hay luật pháp mà dựa vào sự mê sắc của quan huyện.
  • B. Thị Hến là người hoàn toàn vô tội nên việc tha bổng là hợp lý.
  • C. Vợ chồng Trùm Sò đã nhận đủ tiền đền bù.
  • D. Đề Hầu đã thuyết phục được Huyện Trìa tha cho Thị Hến.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Vở chèo Quan Âm Thị Kính.
  • B. Vở tuồng Sơn Hậu.
  • C. Vở tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến.
  • D. Vở chèo Kim Nham.

Câu 10: Điệu hát

  • A. Chỉ dùng để thể hiện cảm xúc buồn bã, bi thương.
  • B. Giúp nhân vật giới thiệu bản thân hoặc chuyển ý, thường có tính vần điệu.
  • C. Là lời đối thoại nhanh giữa hai nhân vật.
  • D. Là lời hát thể hiện tâm trạng nội tâm sâu sắc.

Câu 11: Khi Trùm Sò than vãn về việc mất đồ, lời nói của hắn chủ yếu thể hiện tâm trạng và tính cách gì?

  • A. Sự lo lắng, bức xúc vì mất tài sản và sự thật thà.
  • B. Sự gian xảo, tìm cách đổ tội cho người khác.
  • C. Sự sợ hãi, không dám nói lên sự thật.
  • D. Sự bình tĩnh, tin tưởng vào công lý.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Cuộc sống lao động sản xuất của người dân.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận giữa quan lại và nhân dân.
  • C. Nền giáo dục phát triển, đề cao nhân tài.
  • D. Sự mục nát, bất công trong bộ máy quan lại và pháp luật.

Câu 13: Nghệ thuật châm biếm trong đoạn trích

  • A. Chỉ để mua vui, giải trí đơn thuần cho khán giả.
  • B. Phê phán, vạch trần sự hủ bại của quan lại và thói đời.
  • C. Ca ngợi sự thông minh, tài trí của các nhân vật.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với hoàn cảnh của quan huyện.

Câu 14: Giả sử bạn là đạo diễn sân khấu dàn dựng lại đoạn trích này. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì trong diễn xuất của nhân vật Huyện Trìa để làm nổi bật thói háo sắc và sự biến chất của hắn?

  • A. Cường điệu hóa sự thay đổi ánh mắt, giọng nói, điệu bộ từ nghiêm nghị sang mê mẩn khi Thị Hến xuất hiện.
  • B. Giữ nguyên thái độ nghiêm túc từ đầu đến cuối phiên tòa.
  • C. Tập trung vào việc thể hiện sự thông minh, lý trí khi phân tích vụ án.
  • D. Làm cho Huyện Trìa trông thật đáng thương vì phải xử lý vụ việc phức tạp.

Câu 15: Đoạn trích kết thúc với việc Huyện Trìa xử Thị Hến thắng kiện. Kết thúc này có phù hợp với tính chất của tuồng hài không? Vì sao?

  • A. Không, vì tuồng hài phải có kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.
  • B. Có, vì kết thúc này thể hiện công lý luôn chiến thắng.
  • C. Có, vì kết thúc phi lý, bất công này làm tăng tính hài hước và châm biếm sâu sắc.
  • D. Không, vì kết thúc này quá bi kịch, không phù hợp với thể loại hài.

Câu 16: So sánh nhân vật Huyện Trìa và Đề Hầu, điểm chung nổi bật trong tính cách của họ là gì?

  • A. Đều là những người chính trực, liêm khiết.
  • B. Đều thông minh, tài giỏi trong việc xử án.
  • C. Đều là nạn nhân của hoàn cảnh xã hội.
  • D. Đều là những kẻ tham lam, vụ lợi, góp phần tạo nên sự bất công.

Câu 17: Đoạn trích sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tương phản giữa vẻ ngoài và bản chất của Huyện Trìa?

  • A. Tương phản giữa lời nói, cử chỉ bề ngoài và suy nghĩ, hành động bên trong.
  • B. Sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ phức tạp.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình và trang phục.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 18: Điều gì khiến Thị Hến có thể xoay chuyển tình thế và thuyết phục được Huyện Trìa thiên vị mình?

  • A. Thị Hến đưa ra bằng chứng không thể chối cãi về sự vô tội của mình.
  • B. Thị Hến khéo léo lợi dụng thói háo sắc của Huyện Trìa kết hợp với cách ăn nói lém lỉnh.
  • C. Trùm Sò tự nhận mình là kẻ nói dối.
  • D. Đề Hầu đứng ra bảo vệ Thị Hến.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ phản ánh cuộc sống sinh hoạt gia đình.
  • C. Chỉ ca ngợi cái đẹp của con người.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội mục nát, bất công; đồng thời thể hiện thái độ phê phán cái xấu, cái ác.

Câu 20: Trong bối cảnh phiên tòa, lời than của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa thể hiện điều gì?

  • A. Sự hài lòng vì vụ kiện đã kết thúc.
  • B. Sự kính phục trước tài xử án của Huyện Trìa.
  • C. Sự ấm ức, bất lực và thất vọng trước sự bất công.
  • D. Sự đồng cảm với hoàn cảnh của Thị Hến.

Câu 21: Yếu tố nào trong ngôn ngữ và hành động của các nhân vật quan lại (Huyện Trìa, Đề Hầu) góp phần tạo nên tính chất cường điệu, hài hước đặc trưng của tuồng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, điệu bộ cường điệu, lố bịch.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, diễn xuất tự nhiên.
  • C. Hành động chậm rãi, từ tốn, suy tư.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn.

Câu 22: Giả sử đoạn trích này được chuyển thể thành phim điện ảnh. Để giữ được tinh thần châm biếm của tuồng hài, đạo diễn cần lưu ý điều gì nhất khi xây dựng hình ảnh Huyện Trìa?

  • A. Tập trung vào việc thể hiện sự thông minh, tài giỏi của hắn.
  • B. Làm cho hắn trở thành một nhân vật phản diện đáng sợ.
  • C. Nhấn mạnh sự lố bịch, háo sắc, sự tương phản giữa chức vị và đạo đức.
  • D. Biến hắn thành một người tốt bụng nhưng thiếu năng lực.

Câu 23: Chi tiết Thị Hến khéo léo nịnh bợ Huyện Trìa (

  • A. Làm Huyện Trìa xiêu lòng, càng thêm thiên vị Thị Hến.
  • B. Khiến Huyện Trìa tức giận, xử nặng Thị Hến.
  • C. Làm Trùm Sò cảm thấy thương hại Thị Hến.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 24: Qua đoạn trích, ta thấy mối quan hệ giữa Huyện Trìa và Đề Hầu được thể hiện như thế nào?

  • A. Mối quan hệ đồng nghiệp bình đẳng, cùng nhau làm việc công tâm.
  • B. Mối quan hệ cấp trên - cấp dưới dựa trên sự sai khiến và xu nịnh.
  • C. Mối quan hệ đối địch, luôn tranh giành quyền lực.
  • D. Mối quan hệ cha con, đầy tình thương và sự dạy bảo.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại, phức tạp.
  • B. Chỉ trình bày những câu chuyện lịch sử khô khan.
  • C. Tập trung vào việc ca ngợi vua chúa và quan lại.
  • D. Tính giải trí cao, ngôn ngữ gần gũi, khả năng châm biếm hiện thực xã hội.

Câu 26: Phân tích vai trò của tiếng cười trong đoạn trích. Tiếng cười ở đây chủ yếu là loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tiếng cười đồng cảm, chia sẻ với nỗi khổ của nhân vật.
  • C. Tiếng cười trào phúng, châm biếm sâu cay thói hư tật xấu.
  • D. Tiếng cười bi kịch, thể hiện sự tuyệt vọng.

Câu 27: Nếu Thị Hến là một nhân vật chỉ đơn thuần là kẻ trộm gian xảo, liệu đoạn trích có còn giữ được sức hấp dẫn và tính chất châm biếm như hiện tại không?

  • A. Có, vì tính chất hài hước không phụ thuộc vào tính cách nhân vật.
  • B. Không, vì sự lém lỉnh và khả năng đối phó của Thị Hến làm nổi bật hơn sự hủ bại của quan lại.
  • C. Có, vì câu chuyện trộm cắp luôn hấp dẫn người xem.
  • D. Không, vì khi đó câu chuyện sẽ trở nên quá phức tạp.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Sự bất công, tham nhũng, và việc lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân.
  • B. Tình trạng thiếu thốn vật chất của người dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Sự khó khăn trong việc phát triển kinh tế.

Câu 29: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Công lý luôn được thực thi, cái thiện luôn chiến thắng.
  • B. Khuyên răn con người nên sống thật thà, tránh xa cám dỗ.
  • C. Ca ngợi tài năng và đạo đức của quan lại phong kiến.
  • D. Phê phán sự hủ bại của bộ máy quan lại và bày tỏ thái độ đối với sự bất công trong xã hội.

Câu 30: Trong tuồng, việc sử dụng tên các con vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến) để đặt cho nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự yêu quý động vật của tác giả.
  • B. Tạo không khí dân gian, gần gũi và mang hàm ý châm biếm, gợi liên tưởng về tính cách.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của các nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách đặt tên ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" được xếp vào thể loại tuồng hài. Đặc điểm nào sau đây của đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất hài hước, châm biếm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhân vật Huyện Trìa trong đoạn trích chủ yếu được khắc họa thông qua phương tiện nghệ thuật nào của tuồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích lời xưng danh của Huyện Trìa, ta thấy hắn tự giới thiệu về bản thân như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào so với lúc ban đầu xử lý vụ án?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Lời thoại của Thị Hến trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thường sử dụng những đặc điểm ngôn ngữ nào để thể hiện tính cách và mục đích của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Qua màn xử án, tác giả dân gian muốn châm biếm điều gì về bộ máy quan lại thời xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhân vật Đề Hầu trong đoạn trích có vai trò gì trong việc làm nổi bật tính cách của Huyện Trìa và không khí phiên tòa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao việc Huyện Trìa xử cho Thị Hến được tha bổng lại thể hiện sự phi lý và châm biếm sâu sắc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" được trích từ vở tuồng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Điệu hát "nói lối" trong tuồng, như được sử dụng bởi các nhân vật quan lại, có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi Trùm Sò than vãn về việc mất đồ, lời nói của hắn chủ yếu thể hiện tâm trạng và tính cách gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" phản ánh khía cạnh nào của đời sống xã hội Việt Nam phong kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nghệ thuật châm biếm trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn là đạo diễn sân khấu dàn dựng lại đoạn trích này. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì trong diễn xuất của nhân vật Huyện Trìa để làm nổi bật thói háo sắc và sự biến chất của hắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn trích kết thúc với việc Huyện Trìa xử Thị Hến thắng kiện. Kết thúc này có phù hợp với tính chất của tuồng hài không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh nhân vật Huyện Trìa và Đề Hầu, điểm chung nổi bật trong tính cách của họ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tương phản giữa vẻ ngoài và bản chất của Huyện Trìa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Điều gì khiến Thị Hến có thể xoay chuyển tình thế và thuyết phục được Huyện Trìa thiên vị mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" mang giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong bối cảnh phiên tòa, lời than của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Yếu tố nào trong ngôn ngữ và hành động của các nhân vật quan lại (Huyện Trìa, Đề Hầu) góp phần tạo nên tính chất cường điệu, hài hước đặc trưng của tuồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử đoạn trích này được chuyển thể thành phim điện ảnh. Để giữ được tinh thần châm biếm của tuồng hài, đạo diễn cần lưu ý điều gì nhất khi xây dựng hình ảnh Huyện Trìa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chi tiết Thị Hến khéo léo nịnh bợ Huyện Trìa ("Xin đội ơn đức quan lớn...") có tác dụng gì trong việc phát triển tình huống kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Qua đoạn trích, ta thấy mối quan hệ giữa Huyện Trìa và Đề Hầu được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một ví dụ tiêu biểu cho nghệ thuật sân khấu dân gian. Điều gì làm nên sức sống và sự hấp dẫn của loại hình này đối với công chúng xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của tiếng cười trong đoạn trích. Tiếng cười ở đây chủ yếu là loại tiếng cười nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu Thị Hến là một nhân vật chỉ đơn thuần là kẻ trộm gian xảo, liệu đoạn trích có còn giữ được sức hấp dẫn và tính chất châm biếm như hiện tại không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" vẫn còn giá trị trong xã hội hiện đại bởi vì nó phê phán điều gì mà vẫn tồn tại đâu đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tuồng, việc sử dụng tên các con vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến) để đặt cho nhân vật có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến", đoạn trích "Huyện Trìa xử án" tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của nhân vật quan xử kiện?

  • A. Sự anh minh, tài trí trong việc phân xử.
  • B. Lòng thương dân, thái độ công tâm với mọi người.
  • C. Thói háo sắc, bị vật chất và vẻ ngoài chi phối phán quyết.
  • D. Sự nghiêm khắc, tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối.

Câu 2: Hành động nào của Thị Hến tại công đường thể hiện rõ nhất sự khôn ngoan, ứng biến linh hoạt và có phần lả lơi để đạt được mục đích?

  • A. Nghiêm túc trình bày sự việc, đưa ra bằng chứng rõ ràng.
  • B. Khóc lóc, van xin quan huyện thương xót.
  • C. Nhất quyết giữ thái độ cứng rắn, không nhượng bộ Trùm Sò.
  • D. Sử dụng lời lẽ ngọt ngào, cử chỉ điệu bộ khéo léo, đánh vào tâm lý háo sắc của Huyện Trìa.

Câu 3: Phản ứng của Trùm Sò khi nghe Huyện Trìa phán quyết có thể giúp người đọc/người xem suy đoán gì về tính cách và vị thế xã hội của nhân vật này?

  • A. Là người giàu có nhưng rất cam chịu, nhẫn nhục.
  • B. Là người giàu có, quen dùng tiền để giải quyết vấn đề, và tỏ ra bất mãn khi không đạt được ý muốn.
  • C. Là người nghèo khổ, bị chèn ép và không dám phản kháng.
  • D. Là người thông minh, sớm nhận ra sự bất công nhưng không có cách nào thay đổi.

Câu 4: Chi tiết Huyện Trìa "thấy Thị Hến có nhan sắc thì xiêu lòng" là một thủ pháp nghệ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tuyệt trần của Thị Hến.
  • C. Phơi bày sự biến chất, thối nát của quan lại trong xã hội cũ.
  • D. Giải thích nguyên nhân Thị Hến được tha bổng một cách hợp lý.

Câu 5: Lời thoại của Đề Hầu trong đoạn trích thường mang tính chất gì, góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng của vở tuồng?

  • A. Nói bậy, nói láo, góp phần làm lộ rõ bản chất của quan huyện và tình huống xử án.
  • B. Trung thực, thẳng thắn, luôn cố gắng bảo vệ lẽ phải.
  • C. Khôn ngoan, mưu mẹo, luôn tính toán thiệt hơn cho bản thân.
  • D. Trầm tĩnh, ít nói, chỉ phát biểu khi thực sự cần thiết.

Câu 6: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thể hiện rõ đặc điểm của thể loại tuồng hài ở khía cạnh nào?

  • A. Diễn tả những bi kịch lớn lao của số phận con người.
  • B. Sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm để phản ánh thói hư tật xấu của xã hội.
  • C. Ca ngợi những tấm gương trung hiếu, tiết nghĩa.
  • D. Tập trung vào các mối quan hệ phức tạp trong cung đình.

Câu 7: Mâu thuẫn chủ yếu được thể hiện trong phiên tòa ở đoạn trích là mâu thuẫn giữa ai với ai?

  • A. Huyện Trìa và Đề Hầu.
  • B. Thị Hến và Đề Hầu.
  • C. Trùm Sò và Huyện Trìa.
  • D. Thị Hến và Trùm Sò, được phân xử bởi Huyện Trìa với sự can thiệp của Đề Hầu.

Câu 8: Lời xưng danh của Huyện Trìa ở đầu đoạn trích có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và tạo không khí cho vở diễn?

  • A. Giới thiệu bản thân, bộc lộ tính cách tự mãn, hợm hĩnh và hé lộ mục đích xử án thiên lệch.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn, đề cao trách nhiệm của người cầm cân nảy mực.
  • C. Tóm tắt nội dung vụ án sắp xử để người xem dễ theo dõi.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, uy quyền cho công đường.

Câu 9: Việc các nhân vật như Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò, Huyện Trìa mang tên các con vật hoặc vật dụng quen thuộc gợi cho người xem cảm giác gì về tính chất của vở tuồng?

  • A. Sự trang trọng, uyên bác.
  • B. Tính chất lịch sử, nghiêm túc.
  • C. Tính chất dân gian, gần gũi, hài hước và có ý nghĩa châm biếm.
  • D. Sự bí ẩn, thần thoại.

Câu 10: Qua cách Huyện Trìa xử lý vụ kiện, tác giả dân gian muốn phê phán điều gì trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Sự thiếu hiểu biết pháp luật của người dân.
  • B. Nạn quan lại tham nhũng, xử án dựa vào tiền bạc và sắc đẹp thay vì công lý.
  • C. Sự yếu đuối, nhu nhược của phụ nữ trong xã hội.
  • D. Mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp trong xã hội.

Câu 11: Khi Thị Hến được Huyện Trìa tha bổng, cảm xúc trái ngược giữa Thị Hến và Trùm Sò thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Cả hai đều vui mừng vì vụ kiện kết thúc.
  • B. Cả hai đều buồn bã vì kết quả không như ý.
  • C. Thị Hến tức giận, Trùm Sò hả hê.
  • D. Thị Hến vui mừng, biết ơn, còn Trùm Sò tức tối, than vãn.

Câu 12: Lời thoại "Thôi, thôi im đi! Đồ đàn bà ranh mãnh! Cút ngay!" của Huyện Trìa nói với Thị Hến trước khi bị xiêu lòng cho thấy sự thay đổi thái độ đột ngột của quan huyện là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Bản tính háo sắc và sự khéo léo của Thị Hến.
  • B. Bằng chứng Thị Hến đưa ra quá thuyết phục.
  • C. Sự can thiệp của Đề Hầu.
  • D. Áp lực từ dư luận trong phiên tòa.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ tuồng được thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Có sự đan xen giữa nói và hát (nói lối, ca ngâm).
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ khoa trương, ước lệ, phù hợp với tính cách nhân vật và không khí sân khấu.
  • D. Có những câu thoại mang tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống dân gian.

Câu 14: Phân tích hành động và lời nói của Huyện Trìa khi xử lý vụ việc cho thấy ông ta đặt lợi ích nào lên hàng đầu?

  • A. Lợi ích của người dân nghèo bị áp bức.
  • B. Lẽ phải và công bằng xã hội.
  • C. Lợi ích cá nhân (tiền bạc, sắc đẹp).
  • D. Uy tín và danh dự của bản thân.

Câu 15: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong bộ máy công quyền?

  • A. Sự tha hóa, biến chất của những người có quyền lực khi bị cám dỗ bởi vật chất và dục vọng.
  • B. Sự phức tạp của các vụ án dân sự.
  • C. Tầm quan trọng của việc có nhiều nhân chứng trong phiên tòa.
  • D. Vai trò của phụ nữ trong việc đấu tranh cho quyền lợi của mình.

Câu 16: Khi Thị Hến sử dụng những lời lẽ khéo léo, kết hợp với điệu bộ để làm xiêu lòng Huyện Trìa, đây là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào của nhân vật?

  • A. Kỹ năng tranh luận, hùng biện.
  • B. Kỹ năng thuyết phục, sử dụng sức hấp dẫn cá nhân.
  • C. Kỹ năng phân tích vấn đề, đưa ra bằng chứng.
  • D. Kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu.

Câu 17: Xét về cấu trúc của một vở kịch, đoạn trích "Huyện Trìa xử án" chủ yếu tập trung vào phần nào của diễn biến câu chuyện?

  • A. Mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Thắt nút, đẩy mâu thuẫn lên cao.
  • C. Giải quyết mâu thuẫn, đưa ra phán quyết (đỉnh điểm và kết thúc một màn kịch).
  • D. Vĩ thanh, tổng kết lại vấn đề.

Câu 18: Lời than của Trùm Sò "Ôi thôi! Công đường đây mà thế này ư? Tiền mất tật mang!" thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự bất mãn, uất ức của Trùm Sò trước một phán quyết bất công, trái với mong đợi của ông ta (vốn dựa vào tiền bạc).
  • B. Sự đồng cảm của Trùm Sò với hoàn cảnh của Thị Hến.
  • C. Sự ngạc nhiên của Trùm Sò trước sự tài giỏi của Huyện Trìa.
  • D. Sự hối hận của Trùm Sò vì đã đi kiện.

Câu 19: Nếu phân tích nhân vật Huyện Trìa dưới góc độ xã hội học, ông ta đại diện cho kiểu người nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Quan lại liêm khiết, mẫu mực.
  • B. Quan lại cửa quyền, tham nhũng, lạm dụng chức vụ vì lợi ích cá nhân.
  • C. Người dân thường bị chèn ép.
  • D. Trí thức có tư tưởng canh tân.

Câu 20: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" mang lại bài học sâu sắc nào về công lý và đạo đức?

  • A. Tiền bạc có thể giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Sắc đẹp là vũ khí mạnh nhất của phụ nữ.
  • C. Công lý luôn thuộc về kẻ mạnh.
  • D. Công lý sẽ bị bóp méo khi những người thực thi nó thiếu đạo đức, tham lam và háo sắc.

Câu 21: Nghệ thuật châm biếm trong đoạn trích được thể hiện qua những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu qua việc sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
  • B. Chủ yếu qua cảnh trí sân khấu hoành tráng.
  • C. Qua việc khắc họa tính cách lố bịch của các nhân vật, đặc biệt là Huyện Trìa và Đề Hầu, cùng tình huống xử án phi lý.
  • D. Qua việc sử dụng âm nhạc bi tráng.

Câu 22: Câu thoại nào của Huyện Trìa sau khi Thị Hến trình bày cho thấy sự chuyển biến rõ rệt trong thái độ của ông ta, từ nghiêm khắc sang mềm mỏng?

  • A. Những lời khen ngợi nhan sắc Thị Hến hoặc thể hiện sự thông cảm với hoàn cảnh của nàng.
  • B. Những lời đe dọa sẽ trừng phạt nặng nếu Thị Hến nói dối.
  • C. Những câu hỏi dồn dập về chứng cứ của vụ án.
  • D. Những lời quát mắng yêu cầu Thị Hến giữ trật tự.

Câu 23: Vai trò của Đề Hầu trong phiên tòa, bên cạnh việc phụ họa cho Huyện Trìa, còn là gì?

  • A. Giúp Huyện Trìa giữ vững sự công tâm.
  • B. Góp phần làm nổi bật sự lố bịch, biến chất của bộ máy quan lại thông qua lời nói và hành động kệch cỡm.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của người dân nghèo.
  • D. Cố gắng dàn xếp mâu thuẫn giữa các bên.

Câu 24: Tính chất "tuồng hài" của đoạn trích không chỉ thể hiện ở nội dung châm biếm mà còn ở yếu tố sân khấu nào?

  • A. Trang phục lộng lẫy, uy nghiêm.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ xảo hiện đại.
  • C. Âm nhạc bi thương, trầm lắng.
  • D. Lối diễn khoa trương, ước lệ, điệu bộ cường điệu, lời thoại có vần điệu, nhịp điệu đặc trưng của tuồng.

Câu 25: Nếu đặt đoạn trích trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành vi "xử án theo cảm tính, theo tiền bạc và sắc đẹp" của Huyện Trìa phản ánh thực trạng phổ biến nào?

  • A. Sự mục ruỗng, bất công của hệ thống pháp luật và bộ máy quan lại.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của thương mại.
  • C. Vai trò ngày càng cao của phụ nữ trong xã hội.
  • D. Mối quan hệ hòa thuận giữa quan lại và người dân.

Câu 26: Lời "tri ân" của Thị Hến sau khi được tha bổng, dù mang vẻ biết ơn, nhưng ẩn chứa điều gì về cách nàng nhìn nhận Huyện Trìa và kết quả phiên tòa?

  • A. Sự tôn kính thật lòng đối với một vị quan thanh liêm.
  • B. Sự bất ngờ hoàn toàn vì không nghĩ mình sẽ thắng kiện.
  • C. Sự đắc thắng, hài lòng khi đạt được mục đích nhờ vào sự khéo léo của bản thân và thói hư của quan huyện.
  • D. Sự hối hận vì đã lợi dụng lòng tốt của quan huyện.

Câu 27: So sánh thái độ và cách hành xử của Thị Hến và Trùm Sò tại công đường, ta thấy sự khác biệt lớn nhất ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều giữ thái độ lễ phép, kính cẩn.
  • B. Thị Hến linh hoạt, dùng mưu mẹo và sắc đẹp; Trùm Sò cứng nhắc, chỉ dựa vào tiền bạc và lý lẽ thông thường.
  • C. Thị Hến nói nhiều, Trùm Sò nói ít.
  • D. Cả hai đều thể hiện sự sợ hãi trước uy quyền của quan huyện.

Câu 28: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" phản ánh mối quan hệ "con người - xã hội" dưới góc độ nào?

  • A. Sự tương tác giữa cá nhân (các nhân vật) và hệ thống xã hội (công đường, quan lại), làm nổi bật sự ảnh hưởng tiêu cực của hệ thống mục ruỗng lên hành vi con người và công lý.
  • B. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
  • C. Sự đấu tranh giữa cá nhân và số phận.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh.

Câu 29: Nếu phân tích ý nghĩa các tên gọi trong vở tuồng (Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò, Huyện Trìa), ta có thể thấy chúng góp phần tạo nên đặc điểm nghệ thuật nào?

  • A. Tính chất anh hùng ca.
  • B. Tính chất lãng mạn.
  • C. Tính chất sử thi.
  • D. Tính chất trào lộng, dân dã, gợi liên tưởng đến những điều nhỏ bé, tầm thường hoặc có ý nghĩa biểu tượng cho tính cách/vai trò nhân vật.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là gì?

  • A. Ca ngợi tài năng và sự khôn ngoan của người phụ nữ.
  • B. Lên án mạnh mẽ nạn quan lại tham nhũng, bất công trong xã hội phong kiến.
  • C. Khuyến khích mọi người đấu tranh đến cùng để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • D. Miêu tả sinh động cuộc sống thường nhật của người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong vở tuồng 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến', đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của nhân vật quan xử kiện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hành động nào của Thị Hến tại công đường thể hiện rõ nhất sự khôn ngoan, ứng biến linh hoạt và có phần lả lơi để đạt được mục đích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phản ứng của Trùm Sò khi nghe Huyện Trìa phán quyết có thể giúp người đọc/người xem suy đoán gì về tính cách và vị thế xã hội của nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chi tiết Huyện Trìa 'thấy Thị Hến có nhan sắc thì xiêu lòng' là một thủ pháp nghệ thuật nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lời thoại của Đề Hầu trong đoạn trích thường mang tính chất gì, góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng của vở tuồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' thể hiện rõ đặc điểm của thể loại tuồng hài ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mâu thuẫn chủ yếu được thể hiện trong phiên tòa ở đoạn trích là mâu thuẫn giữa ai với ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lời xưng danh của Huyện Trìa ở đầu đoạn trích có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và tạo không khí cho vở diễn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc các nhân vật như Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò, Huyện Trìa mang tên các con vật hoặc vật dụng quen thuộc gợi cho người xem cảm giác gì về tính chất của vở tuồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Qua cách Huyện Trìa xử lý vụ kiện, tác giả dân gian muốn phê phán điều gì trong xã hội phong kiến xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi Thị Hến được Huyện Trìa tha bổng, cảm xúc trái ngược giữa Thị Hến và Trùm Sò thể hiện r?? nhất qua điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Lời thoại 'Thôi, thôi im đi! Đồ đàn bà ranh mãnh! Cút ngay!' của Huyện Trìa nói với Thị Hến trước khi bị xiêu lòng cho thấy sự thay đổi thái độ đột ngột của quan huyện là do yếu tố nào chi phối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ tuồng được thể hiện trong đoạn trích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích hành động và lời nói của Huyện Trìa khi xử lý vụ việc cho thấy ông ta đặt lợi ích nào lên hàng đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' có thể được xem là một lời cảnh tỉnh về điều gì trong bộ máy công quyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi Thị Hến sử dụng những lời lẽ khéo léo, kết hợp với điệu bộ để làm xiêu lòng Huyện Trìa, đây là biểu hiện của kỹ năng giao tiếp nào của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Xét về cấu trúc của một vở kịch, đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' chủ yếu tập trung vào phần nào của diễn biến câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Lời than của Trùm Sò 'Ôi thôi! Công đường đây mà thế này ư? Tiền mất tật mang!' thể hiện rõ nhất điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu phân tích nhân vật Huyện Trìa dưới góc độ xã hội học, ông ta đại diện cho kiểu người nào trong xã hội phong kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' mang lại bài học sâu sắc nào về công lý và đạo đức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nghệ thuật châm biếm trong đoạn trích được thể hiện qua những yếu tố nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Câu thoại nào của Huyện Trìa sau khi Thị Hến trình bày cho thấy sự chuyển biến rõ rệt trong thái độ của ông ta, từ nghiêm khắc sang mềm mỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vai trò của Đề Hầu trong phiên tòa, bên cạnh việc phụ họa cho Huyện Trìa, còn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tính chất 'tuồng hài' của đoạn trích không chỉ thể hiện ở nội dung châm biếm mà còn ở yếu tố sân khấu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu đặt đoạn trích trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành vi 'xử án theo cảm tính, theo tiền bạc và sắc đẹp' của Huyện Trìa phản ánh thực trạng phổ biến nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Lời 'tri ân' của Thị Hến sau khi được tha bổng, dù mang vẻ biết ơn, nhưng ẩn chứa điều gì về cách nàng nhìn nhận Huyện Trìa và kết quả phiên tòa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So sánh thái độ và cách hành xử của Thị Hến và Trùm Sò tại công đường, ta thấy sự khác biệt lớn nhất ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' phản ánh mối quan hệ 'con người - xã hội' dưới góc độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu phân tích ý nghĩa các tên gọi trong vở tuồng (Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò, Huyện Trìa), ta có thể thấy chúng góp phần tạo nên đặc điểm nghệ thuật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Đề cao tinh thần thượng võ, khí phách anh hùng.
  • B. Phản ánh bi kịch số phận của tầng lớp dưới đáy xã hội.
  • C. Sử dụng tiếng cười để châm biếm, phê phán thói hư tật xấu của quan lại.
  • D. Khắc họa tình yêu đôi lứa lãng mạn, vượt qua rào cản xã hội.

Câu 2: Lời xưng danh của nhân vật Huyện Trìa ở đầu đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giới thiệu tóm tắt nội dung vở tuồng.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn, gần gũi với dân chúng của quan huyện.
  • C. Nêu bật công lao và sự liêm chính của người cầm cân nảy mực.
  • D. Bộc lộ bản chất tham lam, háo sắc và thói tự mãn của nhân vật.

Câu 3: Phân tích cách đặt tên nhân vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Huyện Trìa, Đề Hầu, Trùm Sò) trong vở tuồng

  • A. Thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của các nhân vật với đời sống nông thôn.
  • B. Ngụ ý về sự nhỏ nhen, tầm thường, đôi khi bẩn thỉu của thói đời và con người.
  • C. Nhấn mạnh tính cách mạnh mẽ, kiên cường của các nhân vật.
  • D. Tạo không khí huyền bí, li kỳ cho câu chuyện.

Câu 4: Hành động nào của Huyện Trìa trong phiên xử cho thấy rõ nhất sự thiên vị và mất công bằng của ông ta?

  • A. Liên tục tìm cớ ngắt lời, mắng mỏ Trùm Sò nhưng lại dịu dàng, ưu ái với Thị Hến.
  • B. Yêu cầu các đương sự trình bày rõ ràng sự việc.
  • C. Tham khảo ý kiến của Đề Hầu và các nha lại.
  • D. Đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên bằng chứng.

Câu 5: Lời thoại của Thị Hến khi đối đáp với Huyện Trìa (ví dụ:

  • A. Sự ngây thơ, chất phác của một người dân quê.
  • B. Nỗi oan ức tột cùng và mong muốn được minh oan.
  • C. Sự khôn ngoan, sắc sảo, biết lợi dụng nhan sắc và tình thế để đạt mục đích.
  • D. Thái độ thách thức, bất hợp tác với quan phủ.

Câu 6: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong phiên tòa giữa Trùm Sò và Thị Hến là gì?

  • A. Tranh chấp đất đai.
  • B. Mâu thuẫn về tình cảm cá nhân.
  • C. Kiện cáo liên quan đến danh dự, nhân phẩm.
  • D. Tranh chấp tài sản (tiền bạc) do vay mượn hoặc lừa đảo.

Câu 7: Điệu hát

  • A. Kết hợp lời nói tự nhiên với âm điệu, giúp nhân vật bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ một cách nhấn nhá, có vần điệu.
  • B. Chỉ đơn thuần là phần đệm nhạc cho lời thoại.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời thoại thông thường.
  • D. Dùng để diễn tả cảnh hành động, đánh đấm.

Câu 8: Thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Huyện Trìa được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Việc miêu tả ngoại hình oai vệ của quan huyện.
  • B. Việc để Huyện Trìa tự bộc lộ bản chất xấu xa qua lời xưng danh và hành động xử án.
  • C. Lời than thở của Trùm Sò sau phiên tòa.
  • D. Việc Thị Hến dễ dàng lừa gạt được quan huyện.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Sự bần cùng hóa của người dân.
  • B. Mâu thuẫn giai cấp gay gắt.
  • C. Thực trạng quan lại tham nhũng, biến chất, xử án dựa vào tiền bạc và sắc đẹp.
  • D. Sự suy đồi đạo đức trong đời sống gia đình.

Câu 10: So sánh tính cách của Trùm Sò và Thị Hến qua cách họ trình bày vụ kiện trước Huyện Trìa, bạn thấy sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Cả hai đều hiền lành, chất phác.
  • B. Trùm Sò khôn ngoan, Thị Hến ngây thơ.
  • C. Cả hai đều xảo quyệt, lươn lẹo.
  • D. Trùm Sò bộc trực, thật thà (dù có phần nóng nảy), còn Thị Hến thì khéo léo, giả tạo, biết cách lấy lòng quan.

Câu 11: Chi tiết Huyện Trìa bị

  • A. Cho thấy Huyện Trìa là người có tâm hồn lãng mạn.
  • B. Nhấn mạnh thói háo sắc, trụy lạc, đặt dục vọng cá nhân lên trên công lý của một quan chức.
  • C. Giải thích lý do vì sao Huyện Trìa lại xử án công bằng.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, thiếu quyết đoán của Huyện Trìa.

Câu 12: Lời than của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa (

  • A. Nỗi uất ức, cay đắng, bất lực trước sự bất công của phiên tòa.
  • B. Sự đồng tình, vui vẻ với kết quả xử án.
  • C. Thái độ thách thức, không chấp nhận phán quyết.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng cho tính mạng bản thân.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Cường điệu hóa các hành động bạo lực.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, uyên thâm.
  • C. Tạo tình huống trớ trêu (quan xử án bị lừa bởi nhan sắc), đối thoại hài hước, châm biếm qua lời nói và hành động của nhân vật.
  • D. Sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 14: Nếu đặt đoạn trích này trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam xưa, người xem vở tuồng

  • A. Tán dương sự công minh, chính trực của quan lại.
  • B. Khẳng định sức mạnh của đồng tiền có thể giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào hệ thống pháp luật thời bấy giờ.
  • D. Nhận thức về thực trạng tiêu cực trong bộ máy hành chính, về sự cần thiết phải cảnh giác trước những kẻ lợi dụng chức quyền.

Câu 15: Trong nghệ thuật biểu diễn tuồng, việc hóa trang và phục trang của nhân vật Huyện Trìa thường nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự oai vệ giả tạo bên ngoài, đối lập với bản chất hèn kém bên trong.
  • B. Thể hiện sự gần gũi, giản dị của một vị quan thanh liêm.
  • C. Làm cho nhân vật trông đáng sợ, uy hiếp người xem.
  • D. Phân biệt rõ ràng nhân vật chính diện và phản diện.

Câu 16: Phân tích cách Thị Hến sử dụng ngôn ngữ và cử chỉ trong phiên tòa, bạn thấy cô ta đã áp dụng chiến thuật gì để thuyết phục Huyện Trìa?

  • A. Trình bày lý lẽ sắc bén, bằng chứng rõ ràng để chứng minh sự trong sạch.
  • B. Kết hợp sự khéo léo trong lời nói (xưng hô, cầu xin) với việc khoe mẽ nhan sắc, gợi tình để mê hoặc quan huyện.
  • C. Đe dọa, uy hiếp Huyện Trìa và Trùm Sò.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ những người xung quanh.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Chủ yếu phản ánh đời sống tinh thần của giới quý tộc.
  • B. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Tính tập thể (qua phương thức truyền miệng, nhiều dị bản), tính biểu diễn (gắn liền với sân khấu), và nội dung phản ánh đời sống, phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự tương phản giữa vẻ ngoài chức sắc của Huyện Trìa và bản chất bên trong của ông ta?

  • A. Huyện Trìa ngồi xử án trong công đường trang nghiêm nhưng lại bị phân tâm, mê mẩn bởi nhan sắc Thị Hến.
  • B. Huyện Trìa ăn mặc sang trọng.
  • C. Huyện Trìa có nhiều nha lại hầu cận.
  • D. Huyện Trìa nói những lời lẽ đao to búa lớn.

Câu 19: Mục đích chính của việc đưa các nhân vật như Đề Hầu, Thầy Nghêu (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích này nhưng được nhắc đến trong vở tuồng gốc) vào câu chuyện là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phức tạp, khó hiểu.
  • B. Đại diện cho tầng lớp nhân dân lao động.
  • C. Cung cấp thêm thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Mở rộng phạm vi châm biếm, phê phán các loại người khác trong xã hội (quan lại dưới quyền, thầy bói...) góp phần tạo nên bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến suy tàn.

Câu 20: Đoạn trích kết thúc bằng việc Huyện Trìa xử Thị Hến

  • A. Khẳng định sự chiến thắng của sự xảo quyệt, lợi dụng trước sự tham nhũng, biến chất của quan lại, đồng thời làm nổi bật tính hài hước, châm biếm của vở tuồng.
  • B. Cho thấy công lý cuối cùng đã được thực thi.
  • C. Nhấn mạnh sức mạnh của kẻ giàu có.
  • D. Thể hiện sự thất bại hoàn toàn của Thị Hến.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một cảnh xử án trong tuồng (qua đoạn trích), bạn thấy nó thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Chỉ có độc thoại của quan án.
  • B. Chỉ có các màn vũ đạo.
  • C. Lời xưng danh của quan, lời trình bày của các đương sự (kết hợp nói và hát), sự can thiệp của người hầu cận (nếu có), và lời phán quyết cuối cùng.
  • D. Chỉ có đối thoại giữa hai bên nguyên cáo và bị cáo.

Câu 22: Tính chất

  • A. Có, vì nhân vật Trùm Sò thể hiện sự bi lụy khi mất tiền.
  • B. Không, vì đây là trích đoạn thuộc tuồng hài, tập trung vào việc châm biếm, gây cười, không có yếu tố anh hùng hay bi kịch lớn.
  • C. Có, vì Huyện Trìa là một quan chức có quyền lực.
  • D. Có, vì Thị Hến phải đấu tranh để giành lại tài sản.

Câu 23: Nếu là đạo diễn sân khấu tuồng, bạn sẽ chỉ đạo diễn viên đóng vai Huyện Trìa thể hiện tâm lý

  • A. Sử dụng cử chỉ tay chân lóng ngóng, ánh mắt lấm lét nhìn Thị Hến thay vì tập trung vào vụ án, giọng nói từ oai vệ chuyển sang dịu dàng, thậm chí nịnh nọt.
  • B. Giữ nguyên vẻ mặt nghiêm nghị, chỉ thay đổi giọng nói nhỏ dần.
  • C. Tăng cường các động tác vũ đạo mạnh mẽ.
  • D. Đứng yên một chỗ và chỉ đọc lời thoại.

Câu 24: Lời thoại của Đề Hầu trong đoạn trích (dù ít) thường mang tính chất gì và có vai trò gì trong việc khắc họa bối cảnh phiên tòa?

  • A. Đại diện cho tiếng nói của công lý.
  • B. Nhân vật trung gian hòa giải mâu thuẫn.
  • C. Luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn cho Huyện Trìa.
  • D. Thường là lời phụ họa, đôi khi mang tính chất nịnh bợ hoặc thể hiện sự bất lực, góp phần làm rõ sự lộn xộn, thiếu chuyên nghiệp của phiên tòa.

Câu 25: Qua cách Huyện Trìa ứng xử với Trùm Sò và Thị Hến, bạn thấy ông ta coi trọng điều gì hơn trong việc xử án?

  • A. Sự thật và công lý.
  • B. Lợi ích cá nhân (tiền bạc) và sắc đẹp của đương sự.
  • C. Ý kiến của cấp dưới.
  • D. Truyền thống và luật pháp.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Bộ máy quan lại thối nát, tham nhũng.
  • B. Nạn đói kém, mất mùa.
  • C. Xung đột giữa các tôn giáo.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 27: Việc Thị Hến dễ dàng lừa gạt được Huyện Trìa nói lên điều gì không chỉ về quan huyện mà còn về vị thế của người phụ nữ khôn ngoan trong xã hội xưa?

  • A. Phụ nữ xưa luôn yếu thế và bị áp bức.
  • B. Phụ nữ xưa không có khả năng tự bảo vệ mình.
  • C. Dù trong xã hội trọng nam khinh nữ, người phụ nữ khôn ngoan, sắc sảo vẫn có thể tìm cách xoay sở, thậm chí thao túng tình thế bằng cách lợi dụng điểm yếu của kẻ khác.
  • D. Sắc đẹp là vũ khí duy nhất của phụ nữ.

Câu 28: Lời nói và hành động của Trùm Sò trong phiên tòa cho thấy ông ta là một người như thế nào?

  • A. Tự tin, quyết đoán, luôn giữ bình tĩnh.
  • B. Thật thà, có phần nóng nảy, dễ bị kích động và không đủ khôn ngoan để đối phó với quan huyện và Thị Hến.
  • C. Xảo quyệt, mưu mô như Thị Hến.
  • D. Nhút nhát, sợ sệt, không dám nói lên sự thật.

Câu 29: Ý nghĩa tiếng cười trong đoạn trích

  • A. Tiếng cười mua vui đơn thuần kết hợp với tiếng cười phê phán, tố cáo thói hư tật xấu của quan lại.
  • B. Chỉ là tiếng cười để làm nhẹ bớt không khí căng thẳng của phiên tòa.
  • C. Tiếng cười ca ngợi sự thông minh của Thị Hến.
  • D. Tiếng cười thể hiện sự tuyệt vọng trước hiện thực.

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, hãy đánh giá vai trò của yếu tố phi ngôn ngữ (như điệu bộ, cử chỉ, hóa trang - dù không trực tiếp miêu tả trong văn bản nhưng là đặc trưng của tuồng) trong việc biểu diễn và truyền tải ý nghĩa của vở tuồng hài?

  • A. Yếu tố phi ngôn ngữ không quan trọng, chỉ cần lời thoại là đủ.
  • B. Yếu tố phi ngôn ngữ chỉ có tác dụng trang trí sân khấu.
  • C. Yếu tố phi ngôn ngữ chỉ giúp diễn viên nhớ lời thoại.
  • D. Yếu tố phi ngôn ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp khắc họa tính cách nhân vật (đặc biệt là tính cách biếm họa), tạo tình huống hài hước, và truyền tải trực tiếp thái độ phê phán của tác giả dân gian đến người xem.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại tuồng hài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lời xưng danh của nhân vật Huyện Trìa ở đầu đoạn trích có tác dụng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích cách đặt tên nhân vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Huyện Trìa, Đề Hầu, Trùm Sò) trong vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến", bạn nhận thấy ẩn ý châm biếm nào của tác giả dân gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hành động nào của Huyện Trìa trong phiên xử cho thấy rõ nhất sự thiên vị và mất công bằng của ông ta?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Lời thoại của Thị Hến khi đối đáp với Huyện Trìa (ví dụ: "Bẩm quan lớn, con nhà thiếp vốn thật thà...", "Xin quan lớn rủ lòng thương..." kết hợp với hành động được miêu tả trong kịch bản) thể hiện điều gì về nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong phiên tòa giữa Trùm Sò và Thị Hến là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Điệu hát "nói lối" trong tuồng, như được sử dụng trong đoạn trích, có vai trò gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Huyện Trìa được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" phản ánh hiện thực xã hội nào dưới góc độ phê phán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh tính cách của Trùm Sò và Thị Hến qua cách họ trình bày vụ kiện trước Huyện Trìa, bạn thấy sự khác biệt cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chi tiết Huyện Trìa bị "mê mẩn" trước Thị Hến có ý nghĩa gì trong việc xây dựng tính cách nhân vật Huyện Trìa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lời than của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa ("Ối cha mẹ ơi! Thế gian ơi! Tôi đây mất của rồi!") thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" sử dụng thủ pháp nghệ thuật gây cười nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nếu đặt đoạn trích này trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam xưa, người xem vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong nghệ thuật biểu diễn tuồng, việc hóa trang và phục trang của nhân vật Huyện Trìa thường nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích cách Thị Hến sử dụng ngôn ngữ và cử chỉ trong phiên tòa, bạn thấy cô ta đã áp dụng chiến thuật gì để thuyết phục Huyện Trìa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một ví dụ tiêu biểu cho thấy đặc điểm nào của văn học dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự tương phản giữa vẻ ngoài chức sắc của Huyện Trìa và bản chất bên trong của ông ta?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mục đích chính của việc đưa các nhân vật như Đề Hầu, Thầy Nghêu (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích này nhưng được nhắc đến trong vở tuồng gốc) vào câu chuyện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đoạn trích kết thúc bằng việc Huyện Trìa xử Thị Hến "được tha bổng". Kết thúc này có ý nghĩa gì trong mạch truyện và chủ đề của vở tuồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một cảnh xử án trong tuồng (qua đoạn trích), bạn thấy nó thường bao gồm những phần chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tính chất "bi hùng" được nhắc đến như một đặc trưng của tuồng. Tuy nhiên, trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án", yếu tố "bi hùng" có được thể hiện rõ nét không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu là đạo diễn sân khấu tuồng, bạn sẽ chỉ đạo diễn viên đóng vai Huyện Trìa thể hiện tâm lý "mê mẩn" Thị Hến như thế nào để tạo hiệu quả hài hước và châm biếm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Lời thoại của Đề Hầu trong đoạn trích (dù ít) thường mang tính chất gì và có vai trò gì trong việc khắc họa bối cảnh phiên tòa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Qua cách Huyện Trìa ứng xử với Trùm Sò và Thị Hến, bạn thấy ông ta coi trọng điều gì hơn trong việc xử án?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" có thể được xem là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến. Bức tranh này tập trung vào mảng tối nào của xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc Thị Hến dễ dàng lừa gạt được Huyện Trìa nói lên điều gì không chỉ về quan huyện mà còn về vị thế của người phụ nữ khôn ngoan trong xã hội xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lời nói và hành động của Trùm Sò trong phiên tòa cho thấy ông ta là một người như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ý nghĩa tiếng cười trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào đoạn trích, hãy đánh giá vai trò của yếu tố phi ngôn ngữ (như điệu bộ, cử chỉ, hóa trang - dù không trực tiếp miêu tả trong văn bản nhưng là đặc trưng của tuồng) trong việc biểu diễn và truyền tải ý nghĩa của vở tuồng hài?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn "xưng danh" của Huyện Trìa, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài quan chức và bản chất thật của nhân vật?

  • A. Tự nhận là "đầu đội mũ cánh chuồn, áo mặc mãng bào"
  • B. Nói "chán cảnh nhà mình" nhưng lại "tự đắc ở ngoài"
  • C. Nhắc đến việc "ngồi một chỗ ăn tiền thiên hạ"
  • D. Khoe khoang về khả năng "xử kiện như thần"

Câu 2: Phân tích lời "xưng danh" của Huyện Trìa, ta thấy mục đích chính của ông ta khi ngồi xử án là gì?

  • A. Tìm ra công lý và sự thật cho các bên.
  • B. Thể hiện uy quyền và sự nghiêm minh của pháp luật.
  • C. Kiếm chác tiền bạc và thỏa mãn lợi ích cá nhân.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn, giữ gìn trật tự xã hội.

Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và cách ứng xử của Huyện Trìa thay đổi một cách đột ngột. Sự thay đổi này chủ yếu bắt nguồn từ điều gì?

  • A. Sự mê mẩn trước nhan sắc của Thị Hến.
  • B. Việc Thị Hến đưa ra lý lẽ sắc bén, thuyết phục.
  • C. Áp lực từ Đề Hầu và Trùm Sò.
  • D. Sự nhận ra sai lầm ban đầu trong việc xử án.

Câu 4: Chi tiết Huyện Trìa yêu cầu Thị Hến tiến lại gần, hỏi han dịu dàng và thậm chí là "vuốt ve" (nếu có trong kịch bản diễn xuất) có tác dụng nghệ thuật gì trong việc khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười?

  • A. Làm nổi bật sự nghiêm túc, công tâm của quan huyện.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của quan huyện với người dân.
  • C. Tạo không khí trang trọng, đúng mực của phiên tòa.
  • D. Phơi bày sự biến chất, đồi bại của quan lại, tạo tiếng cười châm biếm.

Câu 5: Phân tích lời đối đáp giữa Huyện Trìa và Đề Hầu, ta thấy mối quan hệ và vai trò của Đề Hầu trong phiên tòa này như thế nào?

  • A. Là người trợ giúp đắc lực, đưa ra lời khuyên công tâm cho Huyện Trìa.
  • B. Là kẻ xu nịnh, hùa theo ý quan trên để trục lợi.
  • C. Là người duy nhất cố gắng giữ gìn phép tắc, kỷ cương chốn công đường.
  • D. Là người đại diện cho tiếng nói của nhân dân, phản đối sự bất công.

Câu 6: Vụ kiện giữa Trùm Sò và Thị Hến ban đầu xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Trùm Sò tố cáo Thị Hến lừa đảo, chiếm đoạt tiền bạc.
  • B. Trùm Sò tố cáo Thị Hến gây rối trật tự trị an.
  • C. Trùm Sò tố cáo Thị Hến đánh đập, gây thương tích cho mình.
  • D. Trùm Sò tố cáo Thị Hến ngoại tình với Đề Hầu.

Câu 7: Khi Huyện Trìa phán xử cuối cùng nghiêng về phía Thị Hến, điều này bộc lộ rõ nhất đặc điểm nào trong cách hành xử của quan lại phong kiến bị phê phán trong vở tuồng?

  • A. Nắm vững luật pháp nhưng cố tình làm sai.
  • B. Thiếu năng lực, không hiểu rõ vụ việc.
  • C. Bị cấp dưới lừa gạt, dẫn đến phán quyết sai lầm.
  • D. Xử án theo cảm tính, thiên vị vì tư lợi cá nhân (sắc dục, tiền bạc).

Câu 8: Chi tiết Trùm Sò than thở sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự phục tùng tuyệt đối của người dân trước quan quyền.
  • B. Làm giảm nhẹ tính chất hài hước, nhấn mạnh sự bi kịch.
  • C. Nhấn mạnh sự bất công, phi lý của bản án và làm tăng tính châm biếm.
  • D. Cho thấy Trùm Sò là người cố chấp, không chịu chấp nhận sự thật.

Câu 9: Trong tuồng hài, việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần suồng sã trong lời thoại của các nhân vật quan lại như Huyện Trìa, Đề Hầu có mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu văn hóa của tác giả dân gian.
  • B. Phơi bày bản chất xấu xa, hạ thấp hình tượng quan chức, tăng tính hài hước và châm biếm.
  • C. Giúp khán giả dễ hiểu, dễ tiếp cận nội dung vở diễn.
  • D. Tuân thủ quy tắc sử dụng ngôn ngữ trong thể loại tuồng.

Câu 10: Phân tích vai trò của Thị Hến trong trích đoạn, ta thấy nhân vật này đại diện cho điều gì?

  • A. Sự ngây thơ, yếu đuối của người dân trước cường quyền.
  • B. Sự trung thực, thẳng thắn, dám đấu tranh vì lẽ phải.
  • C. Sự cam chịu, chấp nhận số phận bất công.
  • D. Sự khôn ngoan, sắc sảo, biết lợi dụng điểm yếu của kẻ khác để tự cứu mình.

Câu 11: Nghệ thuật châm biếm trong "Huyện Trìa xử án" chủ yếu hướng vào đối tượng nào?

  • A. Bộ máy quan lại phong kiến thối nát, tham nhũng, biến chất.
  • B. Những người dân nhẹ dạ, cả tin, dễ bị lừa gạt.
  • C. Thói hư tật xấu chung của con người trong xã hội.
  • D. Những quy định pháp luật hà khắc, lỗi thời.

Câu 12: Chi tiết Thị Hến "tri ân" Huyện Trìa bằng những lời lẽ ngọt ngào, khéo léo có ý nghĩa gì về mặt kịch tính và khắc họa nhân vật Thị Hến?

  • A. Cho thấy Thị Hến là người thật lòng biết ơn quan huyện.
  • B. Làm giảm nhẹ sự bất công của bản án.
  • C. Hoàn thiện hình ảnh Thị Hến là người sắc sảo, biết cách đạt được mục đích bằng sự mềm mỏng và khéo léo.
  • D. Tạo ra một kết thúc có hậu cho câu chuyện.

Câu 13: So với tuồng bi (tuồng chính), tuồng hài như "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" nói chung và trích đoạn "Huyện Trìa xử án" nói riêng có đặc điểm nổi bật nào về cảm hứng chủ đạo và mục đích?

  • A. Ca ngợi tinh thần yêu nước, trung quân ái quốc.
  • B. Phản ánh những xung đột gay gắt, bi thương trong cuộc sống.
  • C. Đề cao những tấm gương đạo đức, nghĩa khí.
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, tạo tiếng cười giải trí.

Câu 14: Phân tích hành động "quỳ xuống vái lia lịa" của Trùm Sò khi nghe phán quyết, ta hiểu gì về tâm trạng và vị thế của nhân vật này?

  • A. Sự tuyệt vọng, uất ức và bất lực trước sự bất công của quan quyền.
  • B. Sự kính trọng, biết ơn đối với Huyện Trìa.
  • C. Sự đồng tình, chấp nhận bản án.
  • D. Sự giả tạo, cố tình làm quá để gây chú ý.

Câu 15: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một ví dụ điển hình cho thấy đặc trưng của nghệ thuật tuồng là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào?

  • A. Văn xuôi và thơ tự sự.
  • B. Đối thoại và độc thoại nội tâm.
  • C. Nói, hát, múa và diễn xuất hình thể.
  • D. Âm nhạc phương Tây và nhạc cụ dân tộc.

Câu 16: Phân tích câu nói của Huyện Trìa khi nhìn thấy Thị Hến: "Kìa ai giải y tới đây?/ Cho ta hỏi cớ sự này làm sao?" cho thấy điều gì về sự "chuyên nghiệp" của ông ta với vai trò quan xử án lúc ban đầu?

  • A. Ông ta rất nghiêm túc, muốn tìm hiểu rõ ngọn ngành vụ việc.
  • B. Ông ta đã biết rõ Thị Hến từ trước.
  • C. Ông ta cố tình làm ra vẻ không biết để che giấu ý đồ xấu.
  • D. Ông ta chỉ làm tròn thủ tục hỏi han ban đầu một cách chiếu lệ, thiếu sự tập trung thực sự vào vụ kiện.

Câu 17: Trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, việc các quan lại như Huyện Trìa hành xử tham nhũng, biến chất như trong vở tuồng có ý nghĩa phản ánh điều gì về thực trạng xã hội?

  • A. Hệ thống pháp luật rất công bằng, nghiêm minh.
  • B. Bộ máy quan lại mục nát, đời sống nhân dân gặp nhiều bất công.
  • C. Mọi vấn đề đều được giải quyết dựa trên tình làng nghĩa xóm.
  • D. Chỉ có những vụ kiện nhỏ mới xảy ra tiêu cực.

Câu 18: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự láu cá, lươn lẹo của Đề Hầu?

  • A. Luôn đứng cạnh Huyện Trìa để hầu hạ.
  • B. Có lời qua tiếng lại với Trùm Sò.
  • C. Nhanh chóng hùa theo ý Huyện Trìa khi thấy ông ta có tình ý với Thị Hến, thậm chí còn gợi ý.
  • D. Mang giấy tờ vụ án trình lên quan.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của trích đoạn xử án, điểm nhấn kịch tính và gây cười chủ yếu nằm ở sự tương phản nào?

  • A. Giữa sự nghiêm trang giả tạo của công đường và hành vi đồi bại, cảm tính của quan lại.
  • B. Giữa sự giàu có của Trùm Sò và sự nghèo khổ của Thị Hến.
  • C. Giữa sự thông minh của Thị Hến và sự ngốc nghếch của Trùm Sò.
  • D. Giữa âm thanh nói và âm thanh hát trong vở tuồng.

Câu 20: Khi đọc kịch bản tuồng, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (thường nằm trong ngoặc đơn) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tên thật của các diễn viên.
  • B. Hiểu rõ nội dung chính của vở tuồng.
  • C. Xác định được thời gian và địa điểm diễn ra vở tuồng.
  • D. Hình dung được hành động, biểu cảm, trang phục, bối cảnh sân khấu, từ đó hiểu sâu hơn về nhân vật và tình huống kịch.

Câu 21: Chi tiết nào cho thấy ban đầu Huyện Trìa có vẻ muốn xử công bằng hoặc ít nhất là làm đúng quy trình?

  • A. Ông ta ngồi uy nghiêm trên ghế.
  • B. Ông ta hỏi Trùm Sò và Thị Hến về lý do kiện tụng.
  • C. Ông ta mắng Đề Hầu vì nói nhiều.
  • D. Ông ta yêu cầu hai bên nộp tiền án phí.

Câu 22: Từ màn xử án của Huyện Trìa, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về bản chất của quyền lực khi không có sự kiểm soát và đạo đức?

  • A. Quyền lực dễ bị lạm dụng, dẫn đến sự bất công và tha hóa nhân cách.
  • B. Quyền lực luôn đi đôi với trách nhiệm và sự hy sinh.
  • C. Quyền lực giúp con người thực hiện những điều tốt đẹp.
  • D. Quyền lực là thứ ai cũng nên theo đuổi.

Câu 23: Phân tích cách Thị Hến trình bày lý lẽ của mình, ta thấy cô ấy đã sử dụng chiến thuật giao tiếp nào để tác động đến Huyện Trìa?

  • A. Nói thật to, hung hăng để át vía quan.
  • B. Đưa ra bằng chứng rõ ràng, không thể chối cãi.
  • C. Kêu than, khóc lóc để khơi gợi lòng thương.
  • D. Kết hợp lời lẽ khéo léo, nũng nịu với việc phô bày nhan sắc để mê hoặc quan.

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lật lọng, tiền hậu bất nhất của Huyện Trìa trong cách xử lý vụ kiện?

  • A. Ban đầu nghe lời Trùm Sò tố cáo.
  • B. Hỏi han Thị Hến về vụ việc.
  • C. Từ chỗ có vẻ xét hỏi nghiêm túc chuyển sang bênh vực, xử trắng án cho Thị Hến sau khi bị mê hoặc.
  • D. Cho phép Đề Hầu tham gia vào quá trình xử án.

Câu 25: Từ cách xây dựng nhân vật Huyện Trìa và tình huống xử án, vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" nói chung và trích đoạn này nói riêng có thể được xem là tác phẩm mang đậm tính chất gì của văn học dân gian?

  • A. Phê phán, châm biếm sâu sắc hiện thực xã hội.
  • B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Thể hiện khát vọng về một thế giới thần tiên.
  • D. Lưu giữ những phong tục, tập quán cổ xưa.

Câu 26: Tình huống Thị Hến thắng kiện một cách phi lý nhờ nhan sắc và sự khéo léo có thể gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về điều gì trong xã hội xưa?

  • A. Công lý luôn được thực thi.
  • B. Phụ nữ luôn được đối xử công bằng.
  • C. Tiền bạc là yếu tố quyết định duy nhất trong mọi việc.
  • D. Sự bất công, nơi vẻ ngoài hoặc mánh khóe có thể lấn át lẽ phải.

Câu 27: Vai trò của Mụ Sò trong trích đoạn này chủ yếu là gì?

  • A. Là người làm chứng quan trọng cho vụ kiện.
  • B. Là người đi cùng, thể hiện sự đồng cảnh ngộ và cùng chịu sự bất công với Trùm Sò.
  • C. Là người hòa giải mâu thuẫn giữa Trùm Sò và Thị Hến.
  • D. Là người đại diện cho tiếng nói phản kháng mạnh mẽ.

Câu 28: Phân tích lời than của Trùm Sò "Ôi thôi lạy đức vua cha,/ Ở cho ngay thẳng kẻo mà sinh sôi!" cho thấy điều gì về nhận thức của nhân vật này về nguyên nhân dẫn đến kết quả phiên tòa?

  • A. Ông ta nhận ra sự bất công và đổ lỗi cho sự thiếu ngay thẳng của quan lại.
  • B. Ông ta tự trách mình vì đã kiện cáo.
  • C. Ông ta vẫn tin vào sự công bằng của vua cha.
  • D. Ông ta lo sợ sẽ bị Thị Hến trả thù.

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả không khí bao trùm phần lớn trích đoạn xử án này, từ nào phù hợp nhất?

  • A. Bi tráng.
  • B. Lãng mạn.
  • C. Hài hước và châm biếm.
  • D. Nghiêm trang và uyên bác.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất về xã hội và con người được rút ra từ việc đọc hiểu trích đoạn "Huyện Trìa xử án" là gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình luôn mang lại lợi thế.
  • B. Trong xã hội phong kiến, người dân luôn tuân thủ luật pháp.
  • C. Mọi mâu thuẫn đều có thể giải quyết bằng lý lẽ.
  • D. Sự tha hóa của quyền lực có thể dẫn đến bất công trắng trợn, và trong một xã hội thiếu công lý, con người đôi khi phải dùng mánh khóe để sinh tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong đoạn 'xưng danh' của Huyện Trìa, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài quan chức và bản chất thật của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích lời 'xưng danh' của Huyện Trìa, ta thấy mục đích chính của ông ta khi ngồi xử án là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và cách ứng xử của Huyện Trìa thay đổi một cách đột ngột. Sự thay đổi này chủ yếu bắt nguồn từ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chi tiết Huyện Trìa yêu cầu Thị Hến tiến lại gần, hỏi han dịu dàng và thậm chí là 'vuốt ve' (nếu có trong kịch bản diễn xuất) có tác dụng nghệ thuật gì trong việc khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích lời đối đáp giữa Huyện Trìa và Đề Hầu, ta thấy mối quan hệ và vai trò của Đề Hầu trong phiên tòa này như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vụ kiện giữa Trùm Sò và Thị Hến ban đầu xoay quanh vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi Huyện Trìa phán xử cuối cùng nghiêng về phía Thị Hến, điều này bộc lộ rõ nhất đặc điểm nào trong cách hành xử của quan lại phong kiến bị phê phán trong vở tuồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chi tiết Trùm Sò than thở sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong tuồng hài, việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần suồng sã trong lời thoại của các nhân vật quan lại như Huyện Trìa, Đề Hầu có mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích vai trò của Thị Hến trong trích đoạn, ta thấy nhân vật này đại diện cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nghệ thuật châm biếm trong 'Huyện Trìa xử án' chủ yếu hướng vào đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chi tiết Thị Hến 'tri ân' Huyện Trìa bằng những lời lẽ ngọt ngào, khéo léo có ý nghĩa gì về mặt kịch tính và khắc họa nhân vật Thị Hến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So với tuồng bi (tuồng chính), tuồng hài như 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' nói chung và trích đoạn 'Huyện Trìa xử án' nói riêng có đặc điểm nổi bật nào về cảm hứng chủ đạo và mục đích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích hành động 'quỳ xuống vái lia lịa' của Trùm Sò khi nghe phán quyết, ta hiểu gì về tâm trạng và vị thế của nhân vật này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' là một ví dụ điển hình cho thấy đặc trưng của nghệ thuật tuồng là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích câu nói của Huyện Trìa khi nhìn thấy Thị Hến: 'Kìa ai giải y tới đây?/ Cho ta hỏi cớ sự này làm sao?' cho thấy điều gì về sự 'chuyên nghiệp' của ông ta với vai trò quan xử án lúc ban đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, việc các quan lại như Huyện Trìa hành xử tham nhũng, biến chất như trong vở tuồng có ý nghĩa phản ánh điều gì về thực trạng xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự láu cá, lươn lẹo của Đề Hầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích cấu trúc của trích đoạn xử án, điểm nhấn kịch tính và gây cười chủ yếu nằm ở sự tương phản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc kịch bản tuồng, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (thường nằm trong ngoặc đơn) giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chi tiết nào cho thấy ban đầu Huyện Trìa có vẻ muốn xử công bằng hoặc ít nhất là làm đúng quy trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Từ màn xử án của Huyện Trìa, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì về bản chất của quyền lực khi không có sự kiểm soát và đạo đức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích cách Thị Hến trình bày lý lẽ của mình, ta thấy cô ấy đã sử dụng chiến thuật giao tiếp nào để tác động đến Huyện Trìa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lật lọng, tiền hậu bất nhất của Huyện Trìa trong cách xử lý vụ kiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Từ cách xây dựng nhân vật Huyện Trìa và tình huống xử án, vở tuồng 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' nói chung và trích đoạn này nói riêng có thể được xem là tác phẩm mang đậm tính chất gì của văn học dân gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tình huống Thị Hến thắng kiện một cách phi lý nhờ nhan sắc và sự khéo léo có thể gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về điều gì trong xã hội xưa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vai trò của Mụ Sò trong trích đoạn này chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích lời than của Trùm Sò 'Ôi thôi lạy đức vua cha,/ Ở cho ngay thẳng kẻo mà sinh sôi!' cho thấy điều gì về nhận thức của nhân vật này về nguyên nhân dẫn đến kết quả phiên tòa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để miêu tả không khí bao trùm phần lớn trích đoạn xử án này, từ nào phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất về xã hội và con người được rút ra từ việc đọc hiểu trích đoạn 'Huyện Trìa xử án' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Chèo
  • B. Cải lương
  • C. Kịch nói
  • D. Tuồng (Hát bội)

Câu 2: Vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" mà đoạn trích "Huyện Trìa xử án" được lấy từ đó, nổi bật với đặc điểm nào về mặt nội dung và phong cách?

  • A. Mang âm hưởng bi tráng, ca ngợi tinh thần trung quân ái quốc.
  • B. Tập trung khắc họa đời sống sinh hoạt của cung đình Huế.
  • C. Có tính chất hài hước, châm biếm sâu sắc thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp gay gắt giữa địa chủ và nông dân.

Câu 3: Nhân vật Huyện Trìa tự xưng danh với những lời lẽ khoa trương, tự mãn. Phân tích sự đối lập giữa lời xưng danh này và hành vi thực tế của ông ta trong phiên tòa cho thấy điều gì về nhân vật?

  • A. Ông ta là một quan lại liêm chính nhưng gặp hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Ông ta là một kẻ đạo đức giả, bên ngoài khoe khoang nhưng bên trong thối nát, tham lam và háo sắc.
  • C. Ông ta chỉ là một quan chức nhỏ bé, không có thực quyền.
  • D. Ông ta có tài năng nhưng bị cấp dưới cản trở.

Câu 4: Trong tuồng, "nói lối" là một điệu hát quan trọng. Dựa vào đoạn trích, hãy cho biết mục đích chính của việc sử dụng "nói lối" ở đầu các phân cảnh hoặc khi nhân vật xuất hiện?

  • A. Giới thiệu nhân vật, bộc lộ tâm trạng hoặc tóm tắt bối cảnh trước khi vào diễn xuất chính.
  • B. Để nhân vật tranh cãi với nhau một cách gay gắt.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại thông thường.
  • D. Chỉ dùng cho các nhân vật phản diện.

Câu 5: Nhân vật Thị Hến được khắc họa như thế nào qua lời nói và hành động của cô ta tại phiên tòa?

  • A. Ngây thơ, yếu đuối, chỉ biết khóc lóc và cầu xin.
  • B. Hung hăng, bất cần, chống đối quyết liệt quan lại.
  • C. Sắc sảo, khôn khéo, biết lợi dụng điểm yếu (háo sắc) của quan để tự cứu mình.
  • D. Chỉ biết dựa dẫm vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 6: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong cảnh xử án là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa các quan lại trong việc phân chia quyền lợi.
  • B. Mâu thuẫn giữa người dân (Trùm Sò, Thị Hến) với quan lại tham nhũng (Huyện Trìa, Đề Hầu).
  • C. Mâu thuẫn giữa Thị Hến và các nhân vật Nghêu, Sò, Ốc.
  • D. Mâu thuẫn nội bộ trong gia đình Thị Hến.

Câu 7: Thái độ của tác giả dân gian đối với các nhân vật quan lại như Huyện Trìa, Đề Hầu trong đoạn trích là gì?

  • A. Châm biếm, phê phán sâu sắc thói tham lam, bất tài và sự thối nát của họ.
  • B. Ca ngợi sự uy nghiêm và tài xử án của quan phủ.
  • C. Đồng cảm với những khó khăn mà quan lại phải đối mặt.
  • D. Thể hiện sự kính trọng đối với bộ máy quan quyền.

Câu 8: Phân tích lời thoại và hành động của Đề Hầu tại phiên tòa cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

  • A. Chính trực, thẳng thắn, bênh vực lẽ phải.
  • B. Nhút nhát, sợ sệt, không dám bày tỏ ý kiến.
  • C. Khôn ngoan, mưu trí, luôn tìm cách giúp đỡ dân nghèo.
  • D. Hống hách, nịnh bợ, tham lam, chỉ biết làm tay sai cho Huyện Trìa và đòi hối lộ.

Câu 9: Việc các nhân vật chính trong vở tuồng được đặt tên theo các loài vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính chất của vở diễn?

  • A. Nhấn mạnh sự gần gũi của các nhân vật với thiên nhiên.
  • B. Tăng tính hài hước, dân dã và gợi mở về tính cách, số phận hoặc vai trò của nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và sung túc.
  • D. Thể hiện sự xa cách, khó hiểu của các nhân vật.

Câu 10: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một ví dụ điển hình của nghệ thuật trào phúng trong tuồng. Yếu tố nào sau đây đóng góp ít nhất vào việc tạo nên tiếng cười và tính chất châm biếm trong đoạn trích?

  • A. Sự cường điệu, phóng đại về tính cách và hành động của quan lại.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, chơi chữ, nói lái.
  • C. Việc sử dụng các điệu múa uyển chuyển, nhẹ nhàng.
  • D. Sự đối lập giữa lời nói và việc làm của nhân vật.

Câu 11: Phân tích hành vi của Huyện Trìa khi đối diện với Thị Hến cho thấy động cơ chính chi phối quyết định xử án của ông ta là gì?

  • A. Sự háo sắc và ham muốn cá nhân.
  • B. Lòng thương cảm đối với người phụ nữ yếu thế.
  • C. Mong muốn thực thi công lý một cách khách quan.
  • D. Áp lực từ cấp trên.

Câu 12: Lời than thở của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa thể hiện điều gì về kết quả của phiên tòa dưới góc nhìn của người bị hại?

  • A. Sự hài lòng vì công lý đã được thực thi.
  • B. Sự biết ơn đối với lòng tốt của quan huyện.
  • C. Sự ngạc nhiên trước một phán quyết công bằng.
  • D. Sự uất ức, bất mãn vì bị xử ép, mất mát tiền bạc và không đòi được công bằng.

Câu 13: Cảnh Huyện Trìa xử án được xây dựng dựa trên thủ pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tạo nên tiếng cười và phê phán?

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch và trào phúng.
  • C. Sử thi.
  • D. Lãng mạn.

Câu 14: Nhận xét nào đúng về đặc điểm ngôn ngữ của các nhân vật quan lại (Huyện Trìa, Đề Hầu) trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ uyên bác, trang trọng.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề.
  • C. Khoa trương, giả tạo, lố bịch, pha trộn giữa ngôn ngữ cửa quyền và ngôn ngữ cá nhân thô tục.
  • D. Mộc mạc, chân thành, gần gũi với đời sống.

Câu 15: Lời tri ân của Thị Hến đối với Huyện Trìa sau khi được tha bổng mang ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh xã hội?

  • A. Cho thấy sự khôn ngoan, biết lợi dụng tình thế và sự thối nát của quan lại để thoát thân, đồng thời phản ánh sự bất công của xã hội phong kiến.
  • B. Thể hiện lòng biết ơn chân thành của Thị Hến đối với sự công tâm của quan huyện.
  • C. Minh chứng cho việc Thị Hến là người hoàn toàn vô tội.
  • D. Cho thấy Thị Hến là người phụ nữ hiền lành, chất phác.

Câu 16: Chi tiết Huyện Trìa đòi "ba quan tiền" từ Trùm Sò và sau đó lại xử trắng án cho Thị Hến củng cố thêm điều gì về tính cách của Huyện Trìa và thực trạng quan trường thời đó?

  • A. Sự nghiêm minh, tuân thủ pháp luật.
  • B. Sự tham nhũng, nhận hối lộ và xử án dựa trên lợi ích cá nhân, không màng công lý.
  • C. Sự do dự, thiếu quyết đoán trong công việc.
  • D. Lòng bác ái, giúp đỡ người nghèo.

Câu 17: Khi đọc một kịch bản tuồng như "Huyện Trìa xử án", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về vở diễn trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của các nhân vật.
  • B. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện chính.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Chú ý đến lời thoại, các chỉ dẫn sân khấu (về trang phục, cử chỉ, điệu bộ, âm nhạc), và đặc trưng ước lệ của thể loại.

Câu 18: Cảnh kết thúc phiên tòa, với sự hả hê của Thị Hến và sự uất ức của Trùm Sò, đã để lại ấn tượng gì cho người xem/đọc về thông điệp của tác giả dân gian?

  • A. Khẳng định công lý luôn chiến thắng.
  • B. Đề cao sự hiền lành, nhẫn nhịn của người dân.
  • C. Phơi bày sự bất công, phi lý của bộ máy quan lại phong kiến và sự thông minh, ứng biến của người dân trong hoàn cảnh đó.
  • D. Ca ngợi tài năng của Huyện Trìa.

Câu 19: Yếu tố nào trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thể hiện rõ nhất tính ước lệ đặc trưng của nghệ thuật tuồng?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Việc sử dụng các điệu bộ, cử chỉ, hóa trang theo quy ước riêng để biểu đạt tính cách và cảm xúc của nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại hoàn toàn giống với đời sống hàng ngày.
  • D. Bối cảnh sân khấu được dàn dựng chi tiết, giống thật.

Câu 20: Phân tích sự tương tác giữa Huyện Trìa và Đề Hầu trong phiên tòa cho thấy mối quan hệ và bản chất của hai nhân vật này như thế nào?

  • A. Quan hệ chủ - tớ nhưng cả hai đều cùng bản chất tham lam, cấu kết với nhau để vòi vĩnh, ăn chặn của dân.
  • B. Quan hệ đồng nghiệp cùng chí hướng phục vụ dân.
  • C. Đối đầu, tranh giành quyền lực một cách công khai.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau để thực thi công lý.

Câu 21: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" chủ yếu phê phán khía cạnh nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự nghèo đói của người dân.
  • B. Tệ nạn mê tín dị đoan.
  • C. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Sự bất công, thối nát của bộ máy quan lại thông qua cảnh xử án phi lý.

Câu 22: Khi Thị Hến dùng lời lẽ ngọt ngào, khéo léo để "thưa" với Huyện Trìa, cô ta đang sử dụng chiến thuật gì để đạt được mục đích?

  • A. Đe dọa, uy hiếp quan huyện.
  • B. Nêu cao tinh thần thượng tôn pháp luật.
  • C. Lợi dụng điểm yếu về giới tính và sự háo sắc của quan để nịnh bợ, mua chuộc bằng lời nói.
  • D. Trình bày bằng chứng rõ ràng, thuyết phục.

Câu 23: Vai trò của nhân vật Trùm Sò trong đoạn trích là gì?

  • A. Là người khởi kiện, đại diện cho tầng lớp dân chúng bị quan lại chèn ép, bóc lột.
  • B. Là người giúp đỡ Huyện Trìa xử án.
  • C. Là người đứng ra hòa giải mâu thuẫn.
  • D. Là nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua, không có vai trò quan trọng.

Câu 24: Xét về cấu trúc, một vở tuồng thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Chỉ có lời thoại giữa các nhân vật.
  • B. Chỉ có các bài hát và điệu múa.
  • C. Chỉ có phần kể chuyện của người dẫn truyện.
  • D. Sự kết hợp giữa lời nói (bạch, nói lối) và lời hát, cùng với diễn xuất (cử chỉ, điệu bộ, vũ đạo).

Câu 25: Lời thoại của Thị Hến khi "thưa" với Huyện Trìa, chẳng hạn như "Thiếp vốn nhà nghèo, cha mẹ mất sớm...", có mục đích gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Kể lể hoàn cảnh khó khăn để gây sự thương hại chân thành từ quan huyện.
  • B. Sử dụng lời lẽ giả tạo, đánh vào tâm lý yếu đuối của Huyện Trìa để làm mềm lòng và thao túng ông ta.
  • C. Trình bày sự thật về cuộc đời mình một cách trung thực.
  • D. Thể hiện sự kiên cường, bất khuất trước cường quyền.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ tuồng trong đoạn trích?

  • A. Hoàn toàn sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Có sự kết hợp giữa lời nói và lời hát.
  • C. Sử dụng các từ ngữ Hán Việt, điển tích, điển cố.
  • D. Mang tính ước lệ, khoa trương, cường điệu.

Câu 27: Cảnh Thị Hến được tha bổng một cách phi lý sau khi Huyện Trìa bị "mê hoặc" cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả dân gian đối với công lý trong xã hội phong kiến?

  • A. Công lý luôn được thực thi một cách tuyệt đối.
  • B. Quan lại luôn là người bảo vệ công lý cho dân nghèo.
  • C. Công lý bị bóp méo, mua bán, phụ thuộc vào lợi ích và sự thối nát của quan lại.
  • D. Người dân không có khả năng tự bảo vệ quyền lợi của mình.

Câu 28: Để hiểu sâu sắc giá trị châm biếm trong đoạn trích, người đọc cần phải nhận biết được sự khác biệt giữa:

  • A. Lời nói và hành động của Thị Hến.
  • B. Lời nói của Huyện Trìa và lời nói của Đề Hầu.
  • C. Hoàn cảnh của Trùm Sò và hoàn cảnh của Thị Hến.
  • D. Những gì các nhân vật quan lại nói về bản thân (tự xưng danh) và những gì họ thực sự làm, cũng như sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất thối nát của họ.

Câu 29: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Huyện Trìa cười], [Thị Hến làm duyên]) trong kịch bản tuồng "Huyện Trìa xử án".

  • A. Giúp người đọc/diễn viên hình dung được hành động, cử chỉ, cảm xúc của nhân vật, làm rõ tính cách và tăng hiệu quả hài kịch, châm biếm.
  • B. Chỉ đơn thuần là mô tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại.

Câu 30: Giá trị nhân đạo của đoạn trích "Huyện Trìa xử án" được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi lòng tốt và sự vị tha của quan lại.
  • B. Phản ánh và đồng cảm với thân phận bị chèn ép của người dân (qua Trùm Sò) và ca ngợi trí thông minh, khả năng ứng biến của họ (qua Thị Hến), dù cách ứng biến có thể gây tranh cãi.
  • C. Đề cao tình yêu đôi lứa.
  • D. Khuyến khích mọi người tuân thủ pháp luật một cách tuyệt đối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vở tuồng 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' mà đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' được lấy từ đó, nổi bật với đặc điểm nào về mặt nội dung và phong cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhân vật Huyện Trìa tự xưng danh với những lời lẽ khoa trương, tự mãn. Phân tích sự đối lập giữa lời xưng danh này và hành vi thực tế của ông ta trong phiên tòa cho thấy điều gì về nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong tuồng, 'nói lối' là một điệu hát quan trọng. Dựa vào đoạn trích, hãy cho biết mục đích chính của việc sử dụng 'nói lối' ở đầu các phân cảnh hoặc khi nhân vật xuất hiện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhân vật Thị Hến được khắc họa như thế nào qua lời nói và hành động của cô ta tại phiên tòa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong cảnh xử án là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thái độ của tác giả dân gian đối với các nhân vật quan lại như Huyện Trìa, Đề Hầu trong đoạn trích là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích lời thoại và hành động của Đề Hầu tại phiên tòa cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc các nhân vật chính trong vở tuồng được đặt tên theo các loài vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính chất của vở diễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' là một ví dụ điển hình của nghệ thuật trào phúng trong tuồng. Yếu tố nào sau đây đóng góp *ít nhất* vào việc tạo nên tiếng cười và tính chất châm biếm trong đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích hành vi của Huyện Trìa khi đối diện với Thị Hến cho thấy động cơ chính chi phối quyết định xử án của ông ta là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lời than thở của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa thể hiện điều gì về kết quả của phiên tòa dưới góc nhìn của người bị hại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cảnh Huyện Trìa xử án được xây dựng dựa trên thủ pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để tạo nên tiếng cười và phê phán?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhận xét nào đúng về đặc điểm ngôn ngữ của các nhân vật quan lại (Huyện Trìa, Đề Hầu) trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Lời tri ân của Thị Hến đối với Huyện Trìa sau khi được tha bổng mang ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chi tiết Huyện Trìa đòi 'ba quan tiền' từ Trùm Sò và sau đó lại xử trắng án cho Thị Hến củng cố thêm điều gì về tính cách của Huyện Trìa và thực trạng quan trường thời đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một kịch bản tuồng như 'Huyện Trìa xử án', người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về vở diễn trên sân khấu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Cảnh kết thúc phiên tòa, với sự hả hê của Thị Hến và sự uất ức của Trùm Sò, đã để lại ấn tượng gì cho người xem/đọc về thông điệp của tác giả dân gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Yếu tố nào trong đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' thể hiện rõ nhất tính ước lệ đặc trưng của nghệ thuật tuồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự tương tác giữa Huyện Trìa và Đề Hầu trong phiên tòa cho thấy mối quan hệ và bản chất của hai nhân vật này như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' chủ yếu phê phán khía cạnh nào trong xã hội phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi Thị Hến dùng lời lẽ ngọt ngào, khéo léo để 'thưa' với Huyện Trìa, cô ta đang sử dụng chiến thuật gì để đạt được mục đích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vai trò của nhân vật Trùm Sò trong đoạn trích là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Xét về cấu trúc, một vở tuồng thường bao gồm các phần chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Lời thoại của Thị Hến khi 'thưa' với Huyện Trìa, chẳng hạn như 'Thiếp vốn nhà nghèo, cha mẹ mất sớm...', có mục đích gì về mặt nghệ thuật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc trưng của ngôn ngữ tuồng trong đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cảnh Thị Hến được tha bổng một cách phi lý sau khi Huyện Trìa bị 'mê hoặc' cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả dân gian đối với công lý trong xã hội phong kiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để hiểu sâu sắc giá trị châm biếm trong đoạn trích, người đọc cần phải nhận biết được sự khác biệt giữa:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Huyện Trìa cười], [Thị Hến làm duyên]) trong kịch bản tuồng 'Huyện Trìa xử án'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giá trị nhân đạo của đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào lời tự xưng danh của Huyện Trìa ở phần mở đầu trích đoạn

  • A. Tự mãn, khoe khoang về quyền lực nhưng thực chất là tham lam, coi trọng tiền bạc.
  • B. Công minh, chính trực, luôn đặt công lý lên hàng đầu.
  • C. Khiêm tốn, giản dị, luôn lắng nghe ý kiến của cấp dưới.
  • D. Lo lắng, băn khoăn trước những vụ kiện phức tạp.

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn. Nhân vật này chủ yếu đóng vai trò gì trong diễn biến phiên tòa?

  • A. Là người đưa ra lời khuyên công tâm cho Huyện Trìa.
  • B. Là người trực tiếp điều tra và cung cấp bằng chứng quan trọng.
  • C. Là người phụ tá, đôi khi chen ngang, góp lời gây cười hoặc làm nổi bật sự thiên vị của quan huyện.
  • D. Là người đứng về phía Trùm Sò để tranh luận với Thị Hến.

Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện trước tòa, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào? Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này?

  • A. Trở nên nghiêm khắc hơn vì Thị Hến có lời lẽ hỗn xược.
  • B. Mềm mỏng, xu nịnh, thể hiện sự mê mẩn trước nhan sắc của Thị Hến.
  • C. Giữ thái độ trung lập, lắng nghe cả hai bên một cách công bằng.
  • D. Bỏ qua vụ kiện vì cảm thấy Thị Hến không có lỗi.

Câu 4: Phân tích cách Thị Hến đối đáp với Huyện Trìa và Trùm Sò. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật Thị Hến?

  • A. Nhút nhát, sợ sệt trước uy quyền của quan lại.
  • B. Thật thà, chất phác, chỉ biết kể lại sự việc.
  • C. Ngu ngốc, không biết cách tự bào chữa cho bản thân.
  • D. Khôn ngoan, sắc sảo, biết lợi dụng hoàn cảnh và nhan sắc để xoay chuyển tình thế.

Câu 5: Mâu thuẫn ban đầu được đưa ra xét xử trong trích đoạn là giữa ai với ai và về vấn đề gì?

  • A. Giữa Huyện Trìa và Đề Hầu về cách điều hành phiên tòa.
  • B. Giữa Thị Hến và Đề Hầu về việc ai có lỗi trước.
  • C. Giữa Trùm Sò (và vợ) và Thị Hến về việc Thị Hến nợ tiền hoặc chiếm đoạt tài sản.
  • D. Giữa Huyện Trìa và Trùm Sò về số tiền đút lót.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa châm biếm sâu sắc nhất được thể hiện qua cách Huyện Trìa đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ kiện giữa Trùm Sò và Thị Hến?

  • A. Châm biếm sự thối nát, quan lại xử án dựa vào tư tình, sắc đẹp, tiền bạc chứ không phải công lý.
  • B. Châm biếm sự ngu dốt của người dân khi đi kiện tụng.
  • C. Châm biếm sự keo kiệt, bủn xỉn của Trùm Sò.
  • D. Châm biếm sự khôn ngoan quá mức của Thị Hến.

Câu 7: Trong tuồng, các nhân vật thường có những lối diễn, điệu bộ đặc trưng. Dựa vào tính cách của Huyện Trìa được khắc họa, hãy suy đoán lối đi đứng, cử chỉ nào phù hợp với nhân vật này trên sân khấu?

  • A. Đi đứng nhẹ nhàng, uyển chuyển như người hiền từ.
  • B. Đi đứng chậm rãi, suy tư như người đang đưa ra quyết định khó khăn.
  • C. Đi đứng ngay thẳng, dứt khoát như người công minh.
  • D. Đi đứng khoa trương, khệnh khạng khi tự mãn; ủ rũ, lấm lét khi bị Thị Hến mê hoặc.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong trích đoạn. Đối thoại giữa các nhân vật chủ yếu giúp làm rõ điều gì?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử về thời đại diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật tính cách, tâm lý, động cơ hành động của từng nhân vật và đẩy kịch tính lên cao.
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh, không gian của phiên tòa.
  • D. Giải thích các thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong phiên tòa.

Câu 9: Đoạn nào trong trích đoạn

  • A. Khi Huyện Trìa thay đổi thái độ và phán quyết sau khi nhìn thấy và nghe lời Thị Hến.
  • B. Khi Trùm Sò trình bày lý do kiện Thị Hến.
  • C. Khi Đề Hầu báo cáo về việc chuẩn bị phiên tòa.
  • D. Khi Thị Hến khóc lóc, van xin trước tòa.

Câu 10: Từ việc đọc hiểu trích đoạn, hãy đánh giá nhận xét sau:

  • A. Đúng, vì cuối cùng Thị Hến đã được tha bổng, chứng tỏ sự công bằng.
  • B. Sai, vì phán quyết của Huyện Trìa rõ ràng bị ảnh hưởng bởi sắc đẹp của Thị Hến và sự đút lót (ngụ ý), không dựa trên công lý.
  • C. Đúng, vì Huyện Trìa đã lắng nghe cả hai bên trước khi đưa ra quyết định.
  • D. Không thể đánh giá vì trích đoạn chưa kết thúc vụ kiện.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng

  • A. Giúp bảo tồn nguyên vẹn nội dung gốc của vở tuồng qua nhiều thế hệ.
  • B. Hạn chế sự phổ biến của vở tuồng trong dân chúng.
  • C. Phản ánh tính tập thể, khả năng biến đổi, thêm thắt yếu tố địa phương và sự gần gũi với đời sống dân gian của vở diễn.
  • D. Chứng tỏ vở tuồng chỉ dành cho tầng lớp quý tộc thưởng thức.

Câu 12: Trong một phiên xử án thông thường, thẩm phán cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra phán quyết? So sánh với cách Huyện Trìa xử án trong trích đoạn.

  • A. Dựa vào cảm tính và ấn tượng cá nhân; Huyện Trìa cũng vậy.
  • B. Dựa vào địa vị xã hội của người đi kiện; Huyện Trìa thì không làm thế.
  • C. Dựa vào số tiền hối lộ nhận được; Huyện Trìa lại chỉ dựa vào bằng chứng.
  • D. Dựa vào luật pháp, bằng chứng, lời khai của các bên; Huyện Trìa lại dựa vào nhan sắc và có thể là tiền bạc.

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Trùm Sò và vợ khi trình bày vụ kiện cho thấy điều gì về mối quan hệ và tính cách của họ?

  • A. Họ có vẻ không hòa thuận, hay cãi vã ngay trước mặt quan, và rất coi trọng tiền bạc.
  • B. Họ yêu thương nhau, luôn đồng lòng trong mọi chuyện.
  • C. Người vợ là người quyết đoán, còn Trùm Sò thì nhu nhược.
  • D. Họ rất sợ hãi quan lại nên chỉ dám nói khẽ.

Câu 14: Phân tích thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười và sự châm biếm trong trích đoạn

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Xây dựng tình huống trào phúng (phiên tòa biến thành nơi mua bán, tán tỉnh), khắc họa nhân vật lố bịch, sử dụng ngôn ngữ giàu tính châm biếm, khoa trương.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh chiến đấu oai hùng.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm để thể hiện tâm trạng nhân vật.

Câu 15: Khi Thị Hến nói những lời lẽ ngọt ngào, khéo léo với Huyện Trìa, Đề Hầu có phản ứng như thế nào? Phân tích ý nghĩa của phản ứng đó.

  • A. Đồng tình, khen Thị Hến khéo nói.
  • B. Im lặng, không dám bày tỏ ý kiến.
  • C. Chen ngang, cố gắng nhắc nhở Huyện Trìa về sự thật hoặc tỏ thái độ khó chịu trước sự thiên vị.
  • D. Rời khỏi công đường vì không muốn chứng kiến cảnh đó.

Câu 16: Phân tích cách Huyện Trìa biện minh cho phán quyết thiên vị của mình. Điều này cho thấy điều gì về sự tự nhận thức (hoặc thiếu tự nhận thức) của nhân vật này?

  • A. Ông ta thẳng thắn thừa nhận mình bị Thị Hến mê hoặc.
  • B. Ông ta tỏ ra hối hận vì đã xử sai.
  • C. Ông ta đổ lỗi cho Trùm Sò vì đã không đút lót đủ.
  • D. Ông ta tìm cách bao biện một cách gượng ép, thể hiện sự lươn lẹo, giả dối dù biết mình làm sai.

Câu 17: Nếu Thị Hến không xinh đẹp và không khéo léo, dựa vào tính cách và động cơ của Huyện Trìa đã được khắc họa, hãy dự đoán kết quả vụ kiện có thể sẽ như thế nào?

  • A. Thị Hến vẫn sẽ được tha bổng vì Huyện Trìa là người công minh.
  • B. Thị Hến có khả năng cao sẽ bị xử thua hoặc gặp bất lợi, đặc biệt nếu Trùm Sò đút lót nhiều hơn.
  • C. Vụ kiện sẽ bị hoãn lại vô thời hạn.
  • D. Huyện Trìa sẽ nhờ người khác xử thay.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của trích đoạn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Miêu tả cuộc sống bình dị ở nông thôn.
  • C. Khuyến khích mọi người tin tưởng vào công lý.
  • D. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu của quan lại và một bộ phận xã hội phong kiến.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của lời than vãn hoặc thái độ thất vọng của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa.

  • A. Làm nổi bật sự bất công, vô lý của phán quyết và sự thiệt thòi của người dân lương thiện (hoặc ít nhất là người bỏ tiền ra mà không đạt mục đích).
  • B. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả với nhân vật Trùm Sò.
  • C. Cho thấy Trùm Sò là người dễ dàng chấp nhận thất bại.
  • D. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 20: Trong tuồng, điệu hát

  • A. Để thể hiện cảm xúc buồn bã, tuyệt vọng; khi Trùm Sò than thở.
  • B. Để đối đáp nhanh gọn trong lúc tranh cãi; khi Trùm Sò và Thị Hến cãi nhau.
  • C. Để mở đầu một đoạn hát, giới thiệu nhân vật hoặc bày tỏ tâm trạng, ý định ban đầu; ở phần Huyện Trìa xưng danh hoặc bắt đầu xử án.
  • D. Để kết thúc một lớp diễn; khi Huyện Trìa tuyên án xong.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa nhan sắc của Thị Hến và kết quả của phiên tòa. Điều này phản ánh thực trạng xã hội nào?

  • A. Công lý luôn đứng về phía cái đẹp.
  • B. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp quan lại, coi trọng sắc dục hơn công lý.
  • C. Phụ nữ luôn có ưu thế hơn đàn ông trong xã hội phong kiến.
  • D. Tiền bạc không có giá trị gì trước nhan sắc.

Câu 22: Văn bản

  • A. Kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
  • C. Các nhân vật đều có số phận bi thảm.
  • D. Xây dựng tình huống trớ trêu, lời thoại và hành động lố bịch của nhân vật, đặc biệt là Huyện Trìa khi bị Thị Hến mê hoặc.

Câu 23: Giả sử bạn là Đề Hầu và chứng kiến Huyện Trìa xử án một cách thiên vị rõ ràng. Dựa vào tính cách và vị trí của Đề Hầu trong vở tuồng hài, bạn sẽ có hành động hoặc suy nghĩ gì (trong khuôn khổ của thể loại tuồng hài)?

  • A. Bày tỏ sự khó chịu, lẩm bẩm hoặc chen ngang một cách vụng về để ám chỉ sự bất công, có thể tạo ra tiếng cười.
  • B. Thẳng thắn đứng lên tố cáo Huyện Trìa trước công đường.
  • C. Hoàn toàn im lặng và chấp nhận mọi phán quyết của Huyện Trìa.
  • D. Tham gia cùng Huyện Trìa để tán tỉnh Thị Hến.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp và sự cao quý của các nhân vật.
  • B. Gợi tính dân gian, hài hước, có thể ám chỉ một đặc điểm nào đó (như vỏ bọc, sự chậm chạp, sự lươn lẹo...) hoặc đơn giản là tạo sự gần gũi, mộc mạc.
  • C. Thể hiện sự xa lạ, bí ẩn của các nhân vật.
  • D. Phản ánh nghề nghiệp của các nhân vật.

Câu 25: Trích đoạn

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Thông qua lời nói (đối thoại, xưng danh), hành động và cách ứng xử trong tình huống kịch tính (phiên tòa).
  • D. Sử dụng người kể chuyện để phân tích tâm lý.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách xưng hô và thái độ của Thị Hến khi nói chuyện với Trùm Sò (và vợ) và khi nói chuyện với Huyện Trìa.

  • A. Với Trùm Sò thì ngọt ngào, với Huyện Trìa thì hỗn láo.
  • B. Với Trùm Sò thì sợ sệt, với Huyện Trìa thì ngang bướng.
  • C. Với cả hai đều dùng thái độ thách thức.
  • D. Với Trùm Sò thì gay gắt, phản bác; với Huyện Trìa thì dịu dàng, nịnh nọt, khéo léo.

Câu 27: Dựa vào nội dung trích đoạn, hãy suy đoán bối cảnh xã hội phong kiến nào có thể là nguồn cảm hứng để tác giả dân gian sáng tác nên vở tuồng châm biếm như

  • A. Bối cảnh xã hội có nhiều bất công, quan lại tham nhũng, biến chất, pháp luật không nghiêm minh.
  • B. Bối cảnh xã hội lý tưởng, mọi người sống hòa thuận, không có tranh chấp.
  • C. Bối cảnh xã hội hiện đại với hệ thống pháp luật chặt chẽ.
  • D. Bối cảnh chiến tranh loạn lạc, không có trật tự xã hội.

Câu 28: Lời than của Trùm Sò sau khi thua kiện, ví dụ như

  • A. Thể hiện sự chấp nhận số phận của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự lố bịch, phi lý của phán quyết và tạo tiếng cười cho khán giả trước sự "thua đau" của nhân vật tham lam.
  • C. Là tín hiệu để các nhân vật khác chuẩn bị rời sân khấu.
  • D. Biểu thị sự kính trọng của Trùm Sò đối với Huyện Trìa.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc trích đoạn là cảnh Thị Hến đắc thắng, còn Trùm Sò thua kiện và Huyện Trìa thì thỏa mãn với "chiến lợi phẩm" là nhan sắc của Thị Hến.

  • A. Khẳng định cái thiện luôn chiến thắng cái ác một cách tuyệt đối.
  • B. Cho thấy một kết thúc bi kịch, đầy nước mắt.
  • C. Làm nổi bật sự đảo lộn giá trị, sự chiến thắng của thủ đoạn và sắc đẹp trước lẽ phải, tăng tính châm biếm, đả kích xã hội.
  • D. Thể hiện sự công bằng tuyệt đối của pháp luật.

Câu 30: Nếu phải phân loại các nhân vật trong trích đoạn theo vai trò và tính cách cơ bản trong tuồng hài, Huyện Trìa, Thị Hến, Trùm Sò và Đề Hầu có thể được xếp vào nhóm nào?

  • A. Huyện Trìa (quan tham, lố bịch), Thị Hến (người dân khôn ngoan, lém lỉnh), Trùm Sò (người dân tham lam, keo kiệt), Đề Hầu (phụ tá, gây cười).
  • B. Tất cả đều là nhân vật chính diện, đại diện cho cái tốt.
  • C. Tất cả đều là nhân vật phản diện, đại diện cho cái xấu.
  • D. Huyện Trìa (chính diện), Thị Hến (phản diện), Trùm Sò (chính diện), Đề Hầu (trung lập).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào lời tự xưng danh của Huyện Trìa ở phần mở đầu trích đoạn "Huyện Trìa xử án", người đọc/người xem có thể phân tích được đặc điểm tính cách nổi bật nào của nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn. Nhân vật này chủ yếu đóng vai trò gì trong diễn biến phiên tòa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện trước tòa, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào? Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích cách Thị Hến đối đáp với Huyện Trìa và Trùm Sò. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật Thị Hến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mâu thuẫn ban đầu được đưa ra xét xử trong trích đoạn là giữa ai với ai và về vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích ý nghĩa châm biếm sâu sắc nhất được thể hiện qua cách Huyện Trìa đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ kiện giữa Trùm Sò và Thị Hến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong tuồng, các nhân vật thường có những lối diễn, điệu bộ đặc trưng. Dựa vào tính cách của Huyện Trìa được khắc họa, hãy suy đoán lối đi đứng, cử chỉ nào phù hợp với nhân vật này trên sân khấu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong trích đoạn. Đối thoại giữa các nhân vật chủ yếu giúp làm rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn nào trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án" thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa bề ngoài uy nghiêm của công đường và bản chất thối nát của quan lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ việc đọc hiểu trích đoạn, hãy đánh giá nhận xét sau: "Phiên tòa do Huyện Trìa xử lý là một minh chứng cho thấy công lý luôn được thực thi, bất kể địa vị xã hội hay giới tính của người đi kiện."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" (chứa trích đoạn "Huyện Trìa xử án") được sáng tác và lưu truyền theo phương thức truyền miệng trong văn học dân gian.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một phiên xử án thông thường, thẩm phán cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra phán quyết? So sánh với cách Huyện Trìa xử án trong trích đoạn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Trùm Sò và vợ khi trình bày vụ kiện cho thấy điều gì về mối quan hệ và tính cách của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười và sự châm biếm trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi Thị Hến nói những lời lẽ ngọt ngào, khéo léo với Huyện Trìa, Đề Hầu có phản ứng như thế nào? Phân tích ý nghĩa của phản ứng đó.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cách Huyện Trìa biện minh cho phán quyết thiên vị của mình. Điều này cho thấy điều gì về sự tự nhận thức (hoặc thiếu tự nhận thức) của nhân vật này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu Thị Hến không xinh đẹp và không khéo léo, dựa vào tính cách và động cơ của Huyện Trìa đã được khắc họa, hãy dự đoán kết quả vụ kiện có thể sẽ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của trích đoạn "Huyện Trìa xử án" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của lời than vãn hoặc thái độ thất vọng của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong tuồng, điệu hát "nói lối" thường được dùng để làm gì? Dựa vào đặc điểm này, hãy suy đoán Huyện Trìa có thể sử dụng điệu hát này ở phần nào của trích đoạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa nhan sắc của Thị Hến và kết quả của phiên tòa. Điều này phản ánh thực trạng xã hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn bản "Huyện Trìa xử án" thuộc thể loại tuồng hài. Yếu tố "hài" trong trích đoạn này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn là Đề Hầu và chứng kiến Huyện Trìa xử án một cách thiên vị rõ ràng. Dựa vào tính cách và vị trí của Đề Hầu trong vở tuồng hài, bạn sẽ có hành động hoặc suy nghĩ gì (trong khuôn khổ của thể loại tuồng hài)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" sử dụng tên các loài vật quen thuộc để đặt cho nhân vật chính.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trích đoạn "Huyện Trìa xử án" chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách và hành động của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách xưng hô và thái độ của Thị Hến khi nói chuyện với Trùm Sò (và vợ) và khi nói chuyện với Huyện Trìa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Dựa vào nội dung trích đoạn, hãy suy đoán bối cảnh xã hội phong kiến nào có thể là nguồn cảm hứng để tác giả dân gian sáng tác nên vở tuồng châm biếm như "Nghêu, Sò, Ốc, Hến"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lời than của Trùm Sò sau khi thua kiện, ví dụ như "Ối giời ơi là giời!" hoặc tương tự, có chức năng gì trong vở tuồng hài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc trích đoạn là cảnh Thị Hến đắc thắng, còn Trùm Sò thua kiện và Huyện Trìa thì thỏa mãn với 'chiến lợi phẩm' là nhan sắc của Thị Hến.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nếu phải phân loại các nhân vật trong trích đoạn theo vai trò và tính cách cơ bản trong tuồng hài, Huyện Trìa, Thị Hến, Trùm Sò và Đề Hầu có thể được xếp vào nhóm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào lời tự xưng danh của Huyện Trìa ở phần mở đầu trích đoạn

  • A. Tự mãn, khoe khoang về quyền lực nhưng thực chất là tham lam, coi trọng tiền bạc.
  • B. Công minh, chính trực, luôn đặt công lý lên hàng đầu.
  • C. Khiêm tốn, giản dị, luôn lắng nghe ý kiến của cấp dưới.
  • D. Lo lắng, băn khoăn trước những vụ kiện phức tạp.

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn. Nhân vật này chủ yếu đóng vai trò gì trong diễn biến phiên tòa?

  • A. Là người đưa ra lời khuyên công tâm cho Huyện Trìa.
  • B. Là người trực tiếp điều tra và cung cấp bằng chứng quan trọng.
  • C. Là người phụ tá, đôi khi chen ngang, góp lời gây cười hoặc làm nổi bật sự thiên vị của quan huyện.
  • D. Là người đứng về phía Trùm Sò để tranh luận với Thị Hến.

Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện trước tòa, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào? Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này?

  • A. Trở nên nghiêm khắc hơn vì Thị Hến có lời lẽ hỗn xược.
  • B. Mềm mỏng, xu nịnh, thể hiện sự mê mẩn trước nhan sắc của Thị Hến.
  • C. Giữ thái độ trung lập, lắng nghe cả hai bên một cách công bằng.
  • D. Bỏ qua vụ kiện vì cảm thấy Thị Hến không có lỗi.

Câu 4: Phân tích cách Thị Hến đối đáp với Huyện Trìa và Trùm Sò. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật Thị Hến?

  • A. Nhút nhát, sợ sệt trước uy quyền của quan lại.
  • B. Thật thà, chất phác, chỉ biết kể lại sự việc.
  • C. Ngu ngốc, không biết cách tự bào chữa cho bản thân.
  • D. Khôn ngoan, sắc sảo, biết lợi dụng hoàn cảnh và nhan sắc để xoay chuyển tình thế.

Câu 5: Mâu thuẫn ban đầu được đưa ra xét xử trong trích đoạn là giữa ai với ai và về vấn đề gì?

  • A. Giữa Huyện Trìa và Đề Hầu về cách điều hành phiên tòa.
  • B. Giữa Thị Hến và Đề Hầu về việc ai có lỗi trước.
  • C. Giữa Trùm Sò (và vợ) và Thị Hến về việc Thị Hến nợ tiền hoặc chiếm đoạt tài sản.
  • D. Giữa Huyện Trìa và Trùm Sò về số tiền đút lót.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa châm biếm sâu sắc nhất được thể hiện qua cách Huyện Trìa đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ kiện giữa Trùm Sò và Thị Hến?

  • A. Châm biếm sự thối nát, quan lại xử án dựa vào tư tình, sắc đẹp, tiền bạc chứ không phải công lý.
  • B. Châm biếm sự ngu dốt của người dân khi đi kiện tụng.
  • C. Châm biếm sự keo kiệt, bủn xỉn của Trùm Sò.
  • D. Châm biếm sự khôn ngoan quá mức của Thị Hến.

Câu 7: Trong tuồng, các nhân vật thường có những lối diễn, điệu bộ đặc trưng. Dựa vào tính cách của Huyện Trìa được khắc họa, hãy suy đoán lối đi đứng, cử chỉ nào phù hợp với nhân vật này trên sân khấu?

  • A. Đi đứng nhẹ nhàng, uyển chuyển như người hiền từ.
  • B. Đi đứng chậm rãi, suy tư như người đang đưa ra quyết định khó khăn.
  • C. Đi đứng ngay thẳng, dứt khoát như người công minh.
  • D. Đi đứng khoa trương, khệnh khạng khi tự mãn; ủ rũ, lấm lét khi bị Thị Hến mê hoặc.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong trích đoạn. Đối thoại giữa các nhân vật chủ yếu giúp làm rõ điều gì?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử về thời đại diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật tính cách, tâm lý, động cơ hành động của từng nhân vật và đẩy kịch tính lên cao.
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh, không gian của phiên tòa.
  • D. Giải thích các thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong phiên tòa.

Câu 9: Đoạn nào trong trích đoạn

  • A. Khi Huyện Trìa thay đổi thái độ và phán quyết sau khi nhìn thấy và nghe lời Thị Hến.
  • B. Khi Trùm Sò trình bày lý do kiện Thị Hến.
  • C. Khi Đề Hầu báo cáo về việc chuẩn bị phiên tòa.
  • D. Khi Thị Hến khóc lóc, van xin trước tòa.

Câu 10: Từ việc đọc hiểu trích đoạn, hãy đánh giá nhận xét sau:

  • A. Đúng, vì cuối cùng Thị Hến đã được tha bổng, chứng tỏ sự công bằng.
  • B. Sai, vì phán quyết của Huyện Trìa rõ ràng bị ảnh hưởng bởi sắc đẹp của Thị Hến và sự đút lót (ngụ ý), không dựa trên công lý.
  • C. Đúng, vì Huyện Trìa đã lắng nghe cả hai bên trước khi đưa ra quyết định.
  • D. Không thể đánh giá vì trích đoạn chưa kết thúc vụ kiện.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng

  • A. Giúp bảo tồn nguyên vẹn nội dung gốc của vở tuồng qua nhiều thế hệ.
  • B. Hạn chế sự phổ biến của vở tuồng trong dân chúng.
  • C. Phản ánh tính tập thể, khả năng biến đổi, thêm thắt yếu tố địa phương và sự gần gũi với đời sống dân gian của vở diễn.
  • D. Chứng tỏ vở tuồng chỉ dành cho tầng lớp quý tộc thưởng thức.

Câu 12: Trong một phiên xử án thông thường, thẩm phán cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra phán quyết? So sánh với cách Huyện Trìa xử án trong trích đoạn.

  • A. Dựa vào cảm tính và ấn tượng cá nhân; Huyện Trìa cũng vậy.
  • B. Dựa vào địa vị xã hội của người đi kiện; Huyện Trìa thì không làm thế.
  • C. Dựa vào số tiền hối lộ nhận được; Huyện Trìa lại chỉ dựa vào bằng chứng.
  • D. Dựa vào luật pháp, bằng chứng, lời khai của các bên; Huyện Trìa lại dựa vào nhan sắc và có thể là tiền bạc.

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Trùm Sò và vợ khi trình bày vụ kiện cho thấy điều gì về mối quan hệ và tính cách của họ?

  • A. Họ có vẻ không hòa thuận, hay cãi vã ngay trước mặt quan, và rất coi trọng tiền bạc.
  • B. Họ yêu thương nhau, luôn đồng lòng trong mọi chuyện.
  • C. Người vợ là người quyết đoán, còn Trùm Sò thì nhu nhược.
  • D. Họ rất sợ hãi quan lại nên chỉ dám nói khẽ.

Câu 14: Phân tích thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười và sự châm biếm trong trích đoạn

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Xây dựng tình huống trào phúng (phiên tòa biến thành nơi mua bán, tán tỉnh), khắc họa nhân vật lố bịch, sử dụng ngôn ngữ giàu tính châm biếm, khoa trương.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh chiến đấu oai hùng.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm để thể hiện tâm trạng nhân vật.

Câu 15: Khi Thị Hến nói những lời lẽ ngọt ngào, khéo léo với Huyện Trìa, Đề Hầu có phản ứng như thế nào? Phân tích ý nghĩa của phản ứng đó.

  • A. Đồng tình, khen Thị Hến khéo nói.
  • B. Im lặng, không dám bày tỏ ý kiến.
  • C. Chen ngang, cố gắng nhắc nhở Huyện Trìa về sự thật hoặc tỏ thái độ khó chịu trước sự thiên vị.
  • D. Rời khỏi công đường vì không muốn chứng kiến cảnh đó.

Câu 16: Phân tích cách Huyện Trìa biện minh cho phán quyết thiên vị của mình. Điều này cho thấy điều gì về sự tự nhận thức (hoặc thiếu tự nhận thức) của nhân vật này?

  • A. Ông ta thẳng thắn thừa nhận mình bị Thị Hến mê hoặc.
  • B. Ông ta tỏ ra hối hận vì đã xử sai.
  • C. Ông ta đổ lỗi cho Trùm Sò vì đã không đút lót đủ.
  • D. Ông ta tìm cách bao biện một cách gượng ép, thể hiện sự lươn lẹo, giả dối dù biết mình làm sai.

Câu 17: Nếu Thị Hến không xinh đẹp và không khéo léo, dựa vào tính cách và động cơ của Huyện Trìa đã được khắc họa, hãy dự đoán kết quả vụ kiện có thể sẽ như thế nào?

  • A. Thị Hến vẫn sẽ được tha bổng vì Huyện Trìa là người công minh.
  • B. Thị Hến có khả năng cao sẽ bị xử thua hoặc gặp bất lợi, đặc biệt nếu Trùm Sò đút lót nhiều hơn.
  • C. Vụ kiện sẽ bị hoãn lại vô thời hạn.
  • D. Huyện Trìa sẽ nhờ người khác xử thay.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của trích đoạn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Miêu tả cuộc sống bình dị ở nông thôn.
  • C. Khuyến khích mọi người tin tưởng vào công lý.
  • D. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu của quan lại và một bộ phận xã hội phong kiến.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của lời than vãn hoặc thái độ thất vọng của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa.

  • A. Làm nổi bật sự bất công, vô lý của phán quyết và sự thiệt thòi của người dân lương thiện (hoặc ít nhất là người bỏ tiền ra mà không đạt mục đích).
  • B. Thể hiện sự đồng cảm của tác giả với nhân vật Trùm Sò.
  • C. Cho thấy Trùm Sò là người dễ dàng chấp nhận thất bại.
  • D. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 20: Trong tuồng, điệu hát

  • A. Để thể hiện cảm xúc buồn bã, tuyệt vọng; khi Trùm Sò than thở.
  • B. Để đối đáp nhanh gọn trong lúc tranh cãi; khi Trùm Sò và Thị Hến cãi nhau.
  • C. Để mở đầu một đoạn hát, giới thiệu nhân vật hoặc bày tỏ tâm trạng, ý định ban đầu; ở phần Huyện Trìa xưng danh hoặc bắt đầu xử án.
  • D. Để kết thúc một lớp diễn; khi Huyện Trìa tuyên án xong.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa nhan sắc của Thị Hến và kết quả của phiên tòa. Điều này phản ánh thực trạng xã hội nào?

  • A. Công lý luôn đứng về phía cái đẹp.
  • B. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp quan lại, coi trọng sắc dục hơn công lý.
  • C. Phụ nữ luôn có ưu thế hơn đàn ông trong xã hội phong kiến.
  • D. Tiền bạc không có giá trị gì trước nhan sắc.

Câu 22: Văn bản

  • A. Kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
  • C. Các nhân vật đều có số phận bi thảm.
  • D. Xây dựng tình huống trớ trêu, lời thoại và hành động lố bịch của nhân vật, đặc biệt là Huyện Trìa khi bị Thị Hến mê hoặc.

Câu 23: Giả sử bạn là Đề Hầu và chứng kiến Huyện Trìa xử án một cách thiên vị rõ ràng. Dựa vào tính cách và vị trí của Đề Hầu trong vở tuồng hài, bạn sẽ có hành động hoặc suy nghĩ gì (trong khuôn khổ của thể loại tuồng hài)?

  • A. Bày tỏ sự khó chịu, lẩm bẩm hoặc chen ngang một cách vụng về để ám chỉ sự bất công, có thể tạo ra tiếng cười.
  • B. Thẳng thắn đứng lên tố cáo Huyện Trìa trước công đường.
  • C. Hoàn toàn im lặng và chấp nhận mọi phán quyết của Huyện Trìa.
  • D. Tham gia cùng Huyện Trìa để tán tỉnh Thị Hến.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp và sự cao quý của các nhân vật.
  • B. Gợi tính dân gian, hài hước, có thể ám chỉ một đặc điểm nào đó (như vỏ bọc, sự chậm chạp, sự lươn lẹo...) hoặc đơn giản là tạo sự gần gũi, mộc mạc.
  • C. Thể hiện sự xa lạ, bí ẩn của các nhân vật.
  • D. Phản ánh nghề nghiệp của các nhân vật.

Câu 25: Trích đoạn

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Thông qua lời nói (đối thoại, xưng danh), hành động và cách ứng xử trong tình huống kịch tính (phiên tòa).
  • D. Sử dụng người kể chuyện để phân tích tâm lý.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách xưng hô và thái độ của Thị Hến khi nói chuyện với Trùm Sò (và vợ) và khi nói chuyện với Huyện Trìa.

  • A. Với Trùm Sò thì ngọt ngào, với Huyện Trìa thì hỗn láo.
  • B. Với Trùm Sò thì sợ sệt, với Huyện Trìa thì ngang bướng.
  • C. Với cả hai đều dùng thái độ thách thức.
  • D. Với Trùm Sò thì gay gắt, phản bác; với Huyện Trìa thì dịu dàng, nịnh nọt, khéo léo.

Câu 27: Dựa vào nội dung trích đoạn, hãy suy đoán bối cảnh xã hội phong kiến nào có thể là nguồn cảm hứng để tác giả dân gian sáng tác nên vở tuồng châm biếm như

  • A. Bối cảnh xã hội có nhiều bất công, quan lại tham nhũng, biến chất, pháp luật không nghiêm minh.
  • B. Bối cảnh xã hội lý tưởng, mọi người sống hòa thuận, không có tranh chấp.
  • C. Bối cảnh xã hội hiện đại với hệ thống pháp luật chặt chẽ.
  • D. Bối cảnh chiến tranh loạn lạc, không có trật tự xã hội.

Câu 28: Lời than của Trùm Sò sau khi thua kiện, ví dụ như

  • A. Thể hiện sự chấp nhận số phận của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự lố bịch, phi lý của phán quyết và tạo tiếng cười cho khán giả trước sự "thua đau" của nhân vật tham lam.
  • C. Là tín hiệu để các nhân vật khác chuẩn bị rời sân khấu.
  • D. Biểu thị sự kính trọng của Trùm Sò đối với Huyện Trìa.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc trích đoạn là cảnh Thị Hến đắc thắng, còn Trùm Sò thua kiện và Huyện Trìa thì thỏa mãn với "chiến lợi phẩm" là nhan sắc của Thị Hến.

  • A. Khẳng định cái thiện luôn chiến thắng cái ác một cách tuyệt đối.
  • B. Cho thấy một kết thúc bi kịch, đầy nước mắt.
  • C. Làm nổi bật sự đảo lộn giá trị, sự chiến thắng của thủ đoạn và sắc đẹp trước lẽ phải, tăng tính châm biếm, đả kích xã hội.
  • D. Thể hiện sự công bằng tuyệt đối của pháp luật.

Câu 30: Nếu phải phân loại các nhân vật trong trích đoạn theo vai trò và tính cách cơ bản trong tuồng hài, Huyện Trìa, Thị Hến, Trùm Sò và Đề Hầu có thể được xếp vào nhóm nào?

  • A. Huyện Trìa (quan tham, lố bịch), Thị Hến (người dân khôn ngoan, lém lỉnh), Trùm Sò (người dân tham lam, keo kiệt), Đề Hầu (phụ tá, gây cười).
  • B. Tất cả đều là nhân vật chính diện, đại diện cho cái tốt.
  • C. Tất cả đều là nhân vật phản diện, đại diện cho cái xấu.
  • D. Huyện Trìa (chính diện), Thị Hến (phản diện), Trùm Sò (chính diện), Đề Hầu (trung lập).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào lời tự xưng danh của Huyện Trìa ở phần mở đầu trích đoạn "Huyện Trìa xử án", người đọc/người xem có thể phân tích được đặc điểm tính cách nổi bật nào của nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích vai trò của nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn. Nhân vật này chủ yếu đóng vai trò gì trong diễn biến phiên tòa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện trước tòa, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi như thế nào? Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích cách Thị Hến đối đáp với Huyện Trìa và Trùm Sò. Điều này cho thấy đặc điểm tính cách nào của nhân vật Thị Hến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Mâu thuẫn ban đầu được đưa ra xét xử trong trích đoạn là giữa ai với ai và về vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích ý nghĩa châm biếm sâu sắc nhất được thể hiện qua cách Huyện Trìa đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ kiện giữa Trùm Sò và Thị Hến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong tuồng, các nhân vật thường có những lối diễn, điệu bộ đặc trưng. Dựa vào tính cách của Huyện Trìa được khắc họa, hãy suy đoán lối đi đứng, cử chỉ nào phù hợp với nhân vật này trên sân khấu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong trích đoạn. Đối thoại giữa các nhân vật chủ yếu giúp làm rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn nào trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án" thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa bề ngoài uy nghiêm của công đường và bản chất thối nát của quan lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Từ việc đọc hiểu trích đoạn, hãy đánh giá nhận xét sau: "Phiên tòa do Huyện Trìa xử lý là một minh chứng cho thấy công lý luôn được thực thi, bất kể địa vị xã hội hay giới tính của người đi kiện."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" (chứa trích đoạn "Huyện Trìa xử án") được sáng tác và lưu truyền theo phương thức truyền miệng trong văn học dân gian.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một phiên xử án thông thường, thẩm phán cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra phán quyết? So sánh với cách Huyện Trìa xử án trong trích đoạn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Trùm Sò và vợ khi trình bày vụ kiện cho thấy điều gì về mối quan hệ và tính cách của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười và sự châm biếm trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi Thị Hến nói những lời lẽ ngọt ngào, khéo léo với Huyện Trìa, Đề Hầu có phản ứng như thế nào? Phân tích ý nghĩa của phản ứng đó.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích cách Huyện Trìa biện minh cho phán quyết thiên vị của mình. Điều này cho thấy điều gì về sự tự nhận thức (hoặc thiếu tự nhận thức) của nhân vật này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nếu Thị Hến không xinh đẹp và không khéo léo, dựa vào tính cách và động cơ của Huyện Trìa đã được khắc họa, hãy dự đoán kết quả vụ kiện có thể sẽ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo của trích đoạn "Huyện Trìa xử án" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của lời than vãn hoặc thái độ thất vọng của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong tuồng, điệu hát "nói lối" thường được dùng để làm gì? Dựa vào đặc điểm này, hãy suy đoán Huyện Trìa có thể sử dụng điệu hát này ở phần nào của trích đoạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa nhan sắc của Thị Hến và kết quả của phiên tòa. Điều này phản ánh thực trạng xã hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Văn bản "Huyện Trìa xử án" thuộc thể loại tuồng hài. Yếu tố "hài" trong trích đoạn này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử bạn là Đề Hầu và chứng kiến Huyện Trìa xử án một cách thiên vị rõ ràng. Dựa vào tính cách và vị trí của Đề Hầu trong vở tuồng hài, bạn sẽ có hành động hoặc suy nghĩ gì (trong khuôn khổ của thể loại tuồng hài)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" sử dụng tên các loài vật quen thuộc để đặt cho nhân vật chính.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trích đoạn "Huyện Trìa xử án" chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách và hành động của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách xưng hô và thái độ của Thị Hến khi nói chuyện với Trùm Sò (và vợ) và khi nói chuyện với Huyện Trìa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Dựa vào nội dung trích đoạn, hãy suy đoán bối cảnh xã hội phong kiến nào có thể là nguồn cảm hứng để tác giả dân gian sáng tác nên vở tuồng châm biếm như "Nghêu, Sò, Ốc, Hến"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Lời than của Trùm Sò sau khi thua kiện, ví dụ như "Ối giời ơi là giời!" hoặc tương tự, có chức năng gì trong vở tuồng hài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc trích đoạn là cảnh Thị Hến đắc thắng, còn Trùm Sò thua kiện và Huyện Trìa thì thỏa mãn với 'chiến lợi phẩm' là nhan sắc của Thị Hến.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nếu phải phân loại các nhân vật trong trích đoạn theo vai trò và tính cách cơ bản trong tuồng hài, Huyện Trìa, Thị Hến, Trùm Sò và Đề Hầu có thể được xếp vào nhóm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong trích đoạn

  • A. Tự nhận là người công minh, chính trực, chỉ xét xử vì lẽ phải.
  • B. Tỏ ra tự mãn về tài năng nhưng thực chất chỉ quan tâm đến tiền bạc và lợi ích cá nhân.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi với công việc quan trường và mong muốn được nghỉ ngơi.
  • D. Nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ dân lành khỏi những kẻ bất lương.

Câu 2: Việc các nhân vật chính trong vở tuồng

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, động vật của tác giả dân gian.
  • B. Giúp người xem dễ nhớ tên nhân vật hơn.
  • C. Tạo không khí hài hước, châm biếm và gợi liên tưởng đến những đặc tính tiêu cực của con người.
  • D. Nhấn mạnh thân phận thấp kém, gần gũi với đời thường của nhân vật.

Câu 3: Phân tích cách Huyện Trìa đối đáp với Đề Hầu trong phiên tòa cho thấy điều gì về mối quan hệ và tính cách của hai nhân vật này?

  • A. Huyện Trìa có thái độ khinh thường, coi nhẹ Đề Hầu, cho thấy sự lộng quyền và thiếu tôn trọng cấp dưới.
  • B. Đề Hầu luôn tìm cách chống đối, thách thức quyền uy của Huyện Trìa.
  • C. Huyện Trìa và Đề Hầu phối hợp ăn ý để cùng nhau lừa gạt Thị Hến.
  • D. Mối quan hệ giữa họ dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau dù có bất đồng quan điểm.

Câu 4: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và cách xử lý vụ án của Huyện Trìa thay đổi như thế nào, cho thấy điều gì về bản chất của vị quan này?

  • A. Trở nên nghiêm khắc và công tâm hơn để thể hiện uy quyền trước người đẹp.
  • B. Cố gắng che giấu sự thiên vị, vẫn giữ vẻ ngoài khách quan.
  • C. Hoàn toàn phớt lờ Thị Hến và chỉ tập trung vào lời khai của Trùm Sò.
  • D. Mê mệt trước nhan sắc Thị Hến, nhanh chóng thay đổi thái độ và thiên vị rõ rệt cho Thị Hến, bộc lộ sự hám sắc, thiếu liêm khiết.

Câu 5: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi những tấm gương anh hùng, trung liệt.
  • B. Châm biếm, đả kích thói hư tật xấu của quan lại, xã hội phong kiến.
  • C. Diễn tả những câu chuyện tình yêu lãng mạn, bi thương.
  • D. Phản ánh cuộc sống lao động vất vả của người dân quê.

Câu 6: Phân tích lời than của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa cho thấy điều gì về kết quả phiên tòa dưới góc nhìn của nguyên đơn?

  • A. Sự hài lòng vì cuối cùng công lý đã được thực thi.
  • B. Sự bất ngờ vì kết quả khác với mong đợi ban đầu.
  • C. Sự uất ức, thất vọng và cảm giác bị xử ép, mất mát.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.

Câu 7: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa tính cách tham lam, hám sắc của Huyện Trìa và sự lươn lẹo của Thị Hến?

  • A. Đối lập giữa lời nói (tự xưng công minh) và hành động (thiên vị, hám sắc); cường điệu hóa tính cách.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh để miêu tả ngoại hình.
  • C. Xây dựng nhân vật theo mô típ anh hùng ca.
  • D. Lồng ghép các yếu tố kì ảo, thần thoại vào câu chuyện.

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo của trích đoạn

  • A. Ca ngợi trí tuệ và sự khôn khéo của người phụ nữ.
  • B. Phê phán thói quen kiện tụng vô cớ của người dân.
  • C. Châm biếm, phê phán thói hư tật xấu của tầng lớp quan lại phong kiến, đặc biệt là sự tham nhũng, hám sắc.
  • D. Diễn tả một cách chân thực cuộc sống và sinh hoạt ở chốn quan trường.

Câu 9: Lời tri ân của Thị Hến đối với Huyện Trìa sau phiên tòa có ý nghĩa gì trong việc bộc lộ tính cách của Thị Hến và hoàn thiện bức tranh châm biếm?

  • A. Thể hiện lòng biết ơn chân thành của Thị Hến đối với sự công minh của quan huyện.
  • B. Cho thấy Thị Hến là người trọng tình nghĩa, không quên ơn cứu giúp.
  • C. Nhấn mạnh sự ngây thơ, cả tin của Thị Hến vào công lý.
  • D. Bộc lộ sự khôn ngoan, lươn lẹo của Thị Hến trong việc lợi dụng điểm yếu của Huyện Trìa để thoát tội và còn "hứa hẹn", đẩy sự châm biếm lên cao trào.

Câu 10: Điệu hát

  • A. Là lời dẫn, lời bày tỏ tâm trạng hoặc giới thiệu sự việc, thường được sử dụng trước khi vào các làn điệu hát chính.
  • B. Là lời đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật để đẩy nhanh cốt truyện.
  • C. Là đoạn kết của một lớp diễn, tổng kết lại nội dung vừa diễn ra.
  • D. Là lời bình luận của người dẫn chuyện về hành động của nhân vật.

Câu 11: Từ việc đọc hiểu trích đoạn

  • A. Công lý luôn được thực thi dù ở bất kỳ đâu.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình có thể giải quyết mọi vấn đề pháp lý.
  • C. Sự thiếu liêm chính, tham nhũng của người cầm cân nảy mực sẽ dẫn đến bất công và làm suy đồi xã hội.
  • D. Trong mọi tình huống, người dân nên im lặng và chấp nhận phán quyết của quan.

Câu 12: Nhân vật nào trong trích đoạn đại diện cho tầng lớp người dân thấp cổ bé họng, dễ bị chà đạp bởi cường quyền và sự bất công?

  • A. Trùm Sò (người bị mất của, đi kiện nhưng cuối cùng lại thua kiện).
  • B. Thị Hến (dù là người bị kiện nhưng lại dùng mưu mẹo để thoát tội).
  • C. Đề Hầu (người làm việc trong bộ máy quan lại).
  • D. Huyện Trìa (người nắm giữ quyền lực xét xử).

Câu 13: Phân tích đoạn đối thoại giữa Huyện Trìa và Thị Hến khi Huyện Trìa bắt đầu tỏ vẻ thiên vị cho thấy kỹ năng giao tiếp đặc biệt nào của Thị Hến?

  • A. Sử dụng lý lẽ sắc bén để bác bỏ mọi lập luận của đối phương.
  • B. Khéo léo sử dụng lời nói ngọt ngào, nịnh nọt và lợi dụng sức hấp dẫn ngoại hình để chi phối người đối diện.
  • C. Luôn giữ thái độ im lặng, chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Thẳng thắn vạch trần sự sai trái của Huyện Trìa trước công đường.

Câu 14: Cảnh xử án trong đoạn trích có gì khác biệt so với một phiên tòa công bằng, nghiêm minh?

  • A. Chỉ có quan huyện và các bị cáo, nguyên đơn, không có người làm chứng.
  • B. Thời gian xử án diễn ra quá nhanh chóng, thiếu thủ tục.
  • C. Quan huyện không nghe lời khai của cả hai bên.
  • D. Việc xét xử không dựa trên chứng cứ, pháp luật mà dựa vào cảm tính, lợi ích cá nhân và sự hối lộ (dù chỉ là lời hứa hẹn).

Câu 15: Nghệ thuật châm biếm trong đoạn trích thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Việc xây dựng hình tượng quan huyện lố bịch, tham lam, hám sắc và cảnh xử án phi lý.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.
  • C. Mô tả tỉ mỉ trang phục và bối cảnh phiên tòa.
  • D. Ca ngợi sự thông minh của Thị Hến.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm ngôn ngữ của nhân vật Huyện Trìa trong trích đoạn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ quan lại, có vẻ uyên bác nhưng đôi khi lẫn lộn, lố bịch.
  • B. Thay đổi giọng điệu, từ ngữ khi đối đáp với Đề Hầu và khi nói chuyện với Thị Hến.
  • C. Luôn giữ thái độ và ngôn ngữ khách quan, công bằng trong mọi tình huống.
  • D. Lời nói bộc lộ rõ sự tham lam và ý đồ thiên vị.

Câu 17: Vở tuồng

  • A. Truyền miệng trong dân gian, dẫn đến sự tồn tại của nhiều dị bản.
  • B. Ghi chép cẩn thận trong các văn bản chính thống của triều đình.
  • C. Chỉ được truyền dạy từ thầy sang trò trong các gánh hát tuồng.
  • D. Được in thành sách và phổ biến rộng rãi từ rất sớm.

Câu 18: Phân tích vai trò của nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn. Đề Hầu góp phần làm rõ điều gì về Huyện Trìa và không khí phiên tòa?

  • A. Là người cố gắng đấu tranh cho công lý trước sự sai trái của Huyện Trìa.
  • B. Là người chứng kiến, đôi khi cố gắng can ngăn nhưng bất lực trước sự lộng hành và tính cách của Huyện Trìa, làm nổi bật thêm sự vô lý của phiên tòa.
  • C. Là đồng phạm tích cực, cùng Huyện Trìa bày mưu tính kế.
  • D. Là nhân vật gây cười chính bằng những hành động và lời nói ngớ ngẩn.

Câu 19: Dựa vào kết quả cuối cùng của phiên tòa trong trích đoạn, có thể thấy rằng tiêu chí nào là quan trọng nhất đối với Huyện Trìa khi đưa ra phán quyết?

  • A. Chứng cứ và lời khai của các bên.
  • B. Pháp luật và quy định của triều đình.
  • C. Lẽ phải và sự thật.
  • D. Lợi ích cá nhân (tiền bạc, sắc đẹp).

Câu 20: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về tính cách nhân vật Thị Hến qua lời khai và cách ứng xử tại phiên tòa?

  • A. Ngây thơ, yếu đuối, chỉ biết trông chờ vào sự giúp đỡ.
  • B. Hiền lành, thật thà, không biết lừa dối.
  • C. Thông minh, sắc sảo, lươn lẹo, biết cách lợi dụng tình thế và điểm yếu của người khác để đạt mục đích.
  • D. Hung hăng, đanh đá, sẵn sàng đối đầu với quan quyền.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Phản ánh hiện trạng nhũng nhiễu, tham ô, bất công trong bộ máy quan lại phong kiến.
  • B. Miêu tả cuộc sống bình yên, no ấm của người dân dưới thời phong kiến.
  • C. Ca ngợi tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái trong cộng đồng.
  • D. Phản ánh sự phát triển vượt bậc của kinh tế nông nghiệp thời xưa.

Câu 22: Điều gì tạo nên tiếng cười chủ yếu trong trích đoạn

  • A. Những lời nói vô nghĩa, ngớ ngẩn của các nhân vật.
  • B. Trang phục và hóa trang kì dị của diễn viên.
  • C. Các tình huống bất ngờ, giật gân.
  • D. Sự lố bịch, phi lý trong hành động và lời nói của quan huyện; sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật; sự khôn lanh, lươn lẹo của Thị Hến.

Câu 23: Nếu Huyện Trìa thực sự là một quan huyện liêm chính, dựa trên nội dung vụ kiện, phán quyết hợp lý nhất có thể là gì?

  • A. Tha bổng ngay cho Thị Hến vì không có bằng chứng rõ ràng.
  • B. Phạt tiền cả Trùm Sò và Thị Hến vì gây rối trật tự.
  • C. Yêu cầu điều tra thêm, tìm kiếm bằng chứng cụ thể hoặc hòa giải trên cơ sở pháp luật và sự thật.
  • D. Bắt giam cả hai bên để răn đe.

Câu 24: Lời than

  • A. Sự bất lực, chấp nhận mất tiền của để thoát khỏi rắc rối với quan lại.
  • B. Sự biết ơn vì Huyện Trìa đã xử lý vụ việc nhanh chóng.
  • C. Thái độ thách thức, không phục phán quyết.
  • D. Sự vui mừng vì đã giữ được tính mạng.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Khẳng định rằng cái thiện luôn chiến thắng cái ác.
  • B. Nhấn mạnh sự bất công, phi lý của hệ thống quan trường thối nát, nơi tiền bạc và sắc đẹp có thể chi phối công lý.
  • C. Ca ngợi sự thông minh, mưu trí của người phụ nữ nghèo khổ.
  • D. Mở ra một hướng giải quyết mới cho các vụ kiện trong tương lai.

Câu 26: Nhân vật nào trong trích đoạn thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc và bất lực của người dân trước quyền lực quan lại?

  • A. Trùm Sò (người đi kiện với hy vọng được công lý nhưng cuối cùng phải chấp nhận mất mát).
  • B. Thị Hến (người chủ động đối phó và xoay chuyển tình thế).
  • C. Đề Hầu (người trong bộ máy quan lại).
  • D. Huyện Trìa (người nắm quyền lực).

Câu 27: So sánh tính cách của Huyện Trìa và Thị Hến trong trích đoạn. Điểm chung nào có thể nhận thấy ở hai nhân vật này dưới góc độ phê phán xã hội?

  • A. Cả hai đều là nạn nhân của hoàn cảnh xã hội.
  • B. Cả hai đều là những người thẳng thắn, trung thực.
  • C. Cả hai đều đại diện cho tầng lớp quan lại phong kiến.
  • D. Cả hai đều ít nhiều thể hiện sự thực dụng, đặt lợi ích cá nhân lên trên lẽ phải, dù ở hai vị thế khác nhau trong xã hội.

Câu 28: Đoạn trích sử dụng kết hợp yếu tố nói và hát. Yếu tố nào thường được dùng để thể hiện tâm trạng, suy nghĩ nội tâm hoặc giới thiệu nhân vật, bối cảnh?

  • A. Yếu tố nói (đối thoại thông thường).
  • B. Yếu tố hát (đặc biệt là các điệu như nói lối, hát khách... tùy ngữ cảnh trong tuồng).
  • C. Chỉ sử dụng nói khi có xung đột kịch liệt.
  • D. Chỉ sử dụng hát khi có cảnh vui tươi, ca ngợi.

Câu 29: Từ cách Huyện Trìa xử lý vụ kiện, có thể suy luận gì về tình hình công lý và pháp luật dưới chế độ phong kiến được phản ánh trong vở tuồng?

  • A. Pháp luật nghiêm minh, được thực thi công bằng.
  • B. Quan lại luôn đặt lợi ích của dân lên hàng đầu.
  • C. Hệ thống pháp luật bị biến dạng, công lý bị bóp méo bởi sự tham nhũng, lộng quyền của quan lại.
  • D. Người dân có quyền tự do bày tỏ ý kiến và yêu cầu công lý.

Câu 30: Nhận xét nào về nhân vật Huyện Trìa thể hiện rõ nhất tính chất trào phúng của vở tuồng?

  • A. Huyện Trìa tự xưng là người tài giỏi, công minh nhưng lại xử án một cách lố bịch, thiên vị vì tiền và sắc.
  • B. Huyện Trìa là người có uy quyền tuyệt đối trong phiên tòa.
  • C. Huyện Trìa có ngoại hình oai vệ, đáng kính.
  • D. Huyện Trìa luôn lắng nghe ý kiến của mọi người trước khi quyết định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án", nhân vật Huyện Trìa tự giới thiệu bản thân và mục đích xử án của mình như thế nào qua lời xưng danh ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc các nhân vật chính trong vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" được đặt tên theo các con vật có tác dụng chủ yếu gì trong thể loại tuồng hài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cách Huyện Trìa đối đáp với Đề Hầu trong phiên tòa cho thấy điều gì về mối quan hệ và tính cách của hai nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và cách xử lý vụ án của Huyện Trìa thay đổi như thế nào, cho thấy điều gì về bản chất của vị quan này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của tuồng hài truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích lời than của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa cho thấy điều gì về kết quả phiên tòa dưới góc nhìn của nguyên đơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để khắc họa tính cách tham lam, hám sắc của Huyện Trìa và sự lươn lẹo của Thị Hến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo của trích đoạn "Huyện Trìa xử án" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lời tri ân của Thị Hến đối với Huyện Trìa sau phiên tòa có ý nghĩa gì trong việc bộc lộ tính cách của Thị Hến và hoàn thiện bức tranh châm biếm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điệu hát "nói lối" trong tuồng, được thể hiện qua lời của các nhân vật trong đoạn trích, có chức năng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Từ việc đọc hiểu trích đoạn "Huyện Trìa xử án", em rút ra được bài học gì về công lý và sự liêm chính trong xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhân vật nào trong trích đoạn đại diện cho tầng lớp người dân thấp cổ bé họng, dễ bị chà đạp bởi cường quyền và sự bất công?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích đoạn đối thoại giữa Huyện Trìa và Thị Hến khi Huyện Trìa bắt đầu tỏ vẻ thiên vị cho thấy kỹ năng giao tiếp đặc biệt nào của Thị Hến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Cảnh xử án trong đoạn trích có gì khác biệt so với một phiên tòa công bằng, nghiêm minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nghệ thuật châm biếm trong đoạn trích thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm ngôn ngữ của nhân vật Huyện Trìa trong trích đoạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" nói chung và trích đoạn "Huyện Trìa xử án" nói riêng được sáng tác và lưu truyền chủ yếu theo phương thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích vai trò của nhân vật Đề Hầu trong trích đoạn. Đề Hầu góp phần làm rõ điều gì về Huyện Trìa và không khí phiên tòa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào kết quả cuối cùng của phiên tòa trong trích đoạn, có thể thấy rằng tiêu chí nào là quan trọng nhất đối với Huyện Trìa khi đưa ra phán quyết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhận xét nào phù hợp nhất khi nói về tính cách nhân vật Thị Hến qua lời khai và cách ứng xử tại phiên tòa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" góp phần thể hiện giá trị hiện thực nào của vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Điều gì tạo nên tiếng cười chủ yếu trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu Huyện Trìa thực sự là một quan huyện liêm chính, dựa trên nội dung vụ kiện, phán quyết hợp lý nhất có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Lời than "Thôi thôi lạy Huyện Trìa, của đi thay người" của Trùm Sò thể hiện tâm trạng và thái độ nào của nhân vật này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" kết thúc với cảnh Thị Hến được tha bổng. Cái kết này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của vở tuồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhân vật nào trong trích đoạn thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc và bất lực của người dân trước quyền lực quan lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh tính cách của Huyện Trìa và Thị Hến trong trích đoạn. Điểm chung nào có thể nhận thấy ở hai nhân vật này dưới góc độ phê phán xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn trích sử dụng kết hợp yếu tố nói và hát. Yếu tố nào thường được dùng để thể hiện tâm trạng, suy nghĩ nội tâm hoặc giới thiệu nhân vật, bối cảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ cách Huyện Trìa xử lý vụ kiện, có thể suy luận gì về tình hình công lý và pháp luật dưới chế độ phong kiến được phản ánh trong vở tuồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận xét nào về nhân vật Huyện Trìa thể hiện rõ nhất tính chất trào phúng của vở tuồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Chèo
  • B. Cải lương
  • C. Tuồng
  • D. Kịch nói

Câu 2: Vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" mà đoạn trích "Huyện Trìa xử án" được lấy từ đó, thường được xếp vào loại tuồng nào dựa trên nội dung và tính chất?

  • A. Tuồng cung đình
  • B. Tuồng hài
  • C. Tuồng bi
  • D. Tuồng chiến trận

Câu 3: Trong "Huyện Trìa xử án", nhân vật Huyện Trìa được khắc họa chủ yếu qua những đặc điểm nào về tính cách?

  • A. Chính trực, liêm khiết, nghiêm minh
  • B. Ngu ngốc, thật thà, dễ bị lừa gạt
  • C. Cần mẫn, mẫn cán, đặt công lý lên hàng đầu
  • D. Tham lam, háo sắc, lạm quyền

Câu 4: Lời xưng danh của Huyện Trìa ở đầu đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc giới thiệu nhân vật và bối cảnh?

  • A. Giới thiệu thân phận, địa vị và bộc lộ phần nào tính cách, mục đích của nhân vật.
  • B. Kể tóm tắt toàn bộ nội dung vụ án sắp diễn ra.
  • C. Thể hiện tâm trạng buồn bã, chán nản của quan huyện.
  • D. Mô tả chi tiết trang phục và diện mạo của Huyện Trìa.

Câu 5: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi ra sao so với lúc ban đầu?

  • A. Trở nên giận dữ và quát mắng Thị Hến.
  • B. Giữ nguyên thái độ nghiêm nghị, công bằng.
  • C. Trở nên mềm mỏng, ưu ái và thiên vị rõ rệt.
  • D. Mất tập trung và không muốn xử án nữa.

Câu 6: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự háo sắc của Huyện Trìa khi đối diện với Thị Hến?

  • A. Việc ông ta hỏi tên tuổi của Thị Hến.
  • B. Những lời lẽ tán tỉnh, khen ngợi nhan sắc và hứa hẹn thiên vị của ông ta.
  • C. Việc ông ta yêu cầu Thị Hến kể rõ sự việc.
  • D. Thái độ khó chịu của ông ta với Trùm Sò.

Câu 7: Nhân vật Thị Hến thể hiện sự thông minh, khéo léo của mình chủ yếu qua cách nào?

  • A. Kể lại sự việc một cách rành mạch, logic.
  • B. Đe dọa sẽ tố cáo Huyện Trìa.
  • C. Khóc lóc, van xin sự thương hại.
  • D. Lợi dụng sự háo sắc của Huyện Trìa để xoay chuyển tình thế, dùng lời lẽ ngọt ngào để lấy lòng quan.

Câu 8: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong phiên tòa này là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa công lý (đáng lẽ phải có) và sự biến chất, tham nhũng của quan lại.
  • B. Mâu thuẫn giữa Thị Hến và Trùm Sò về quyền sở hữu tài sản.
  • C. Mâu thuẫn giữa Huyện Trìa và Đề Hầu về cách điều hành phiên tòa.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân dân và quan lại tham nhũng.

Câu 9: Chi tiết Huyện Trìa hỏi Thị Hến "Ngươi là con nhà ai? Ở đâu? Làm gì?" khi cô vừa bước vào thể hiện điều gì về phong tục/quy trình xét xử thời xưa (dù bị biến tướng)?

  • A. Quan huyện rất quan tâm đến lý lịch của người dân.
  • B. Quan huyện cố tình làm khó người dân.
  • C. Đây là thủ tục ban đầu để xác minh danh tính người ra hầu kiện.
  • D. Quan huyện muốn tìm hiểu về cuộc sống riêng tư của Thị Hến.

Câu 10: Lời thoại của Đề Hầu trong đoạn trích chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Tham gia vào việc điều tra và đưa ra bằng chứng.
  • B. Phụ họa, làm rõ thêm tính cách và hành động của Huyện Trìa, đồng thời thể hiện sự lúng túng trước thái độ của quan.
  • C. Bảo vệ quyền lợi cho Thị Hến.
  • D. Phản đối kịch liệt cách xử án của Huyện Trìa.

Câu 11: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng nào là chủ yếu để phê phán thói hư tật xấu của quan lại?

  • A. Châm biếm, đả kích thông qua việc phóng đại, làm lố hành vi của nhân vật.
  • B. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Mô tả trực tiếp và chân thực.
  • D. So sánh và đối chiếu.

Câu 12: Ý nghĩa của việc sử dụng tên các con vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến) cho các nhân vật trong vở tuồng là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự gần gũi, thân thuộc với đời sống nông thôn.
  • B. Tạo không khí vui nhộn, giải trí cho vở diễn.
  • C. Gợi ý về tính cách hoặc số phận của nhân vật (dù không hoàn toàn nhất quán).
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng một phần, tạo nên tính chất dân gian và hài hước của vở tuồng.

Câu 13: Nghệ thuật "nói lối" trong tuồng (được thể hiện trong đoạn trích) có đặc điểm gì khác biệt so với lời thoại thông thường trong kịch nói?

  • A. Chỉ dùng để đối thoại giữa hai nhân vật.
  • B. Luôn có vần điệu và nhịp điệu cố định như thơ.
  • C. Là sự kết hợp giữa nói và ngâm/hát, thường dùng để bộc lộ tâm trạng, giới thiệu, hoặc chuyển cảnh.
  • D. Chỉ được sử dụng bởi nhân vật chính diện.

Câu 14: Phân tích lời phán cuối cùng của Huyện Trìa ("Thôi, bây giờ ta xử cho Thị Hến được tha bổng...") cho thấy điều gì về kết quả vụ án và công lý dưới thời Huyện Trìa?

  • A. Công lý được thực thi, người đúng được bảo vệ.
  • B. Công lý bị bóp méo, phụ thuộc vào cảm xúc, lợi ích cá nhân của quan, không dựa trên sự thật.
  • C. Vụ án quá phức tạp nên quan không thể đưa ra phán quyết công bằng.
  • D. Quan huyện đã tìm ra bằng chứng mới để minh oan cho Thị Hến.

Câu 15: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" phản ánh thực trạng xã hội nào ở Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Hệ thống quan lại tham nhũng, thối nát, thiếu công bằng.
  • B. Sự giàu có và sung túc của tầng lớp quan lại.
  • C. Đời sống khó khăn, vất vả của người dân lao động.
  • D. Tình hình an ninh trật tự được đảm bảo.

Câu 16: Trong phân cảnh Thị Hến đối đáp với Huyện Trìa, cô đã sử dụng những chiến thuật nào để lấy lòng quan?

  • A. Khoe khoang tài sản của mình.
  • B. Đưa ra những lời lẽ đe dọa.
  • C. Nhờ cậy sự giúp đỡ của Đề Hầu.
  • D. Sử dụng lời nói ngọt ngào, nịnh nọt, kết hợp với việc khoe khéo nhan sắc và sự giàu có giả tạo.

Câu 17: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thất vọng và uất ức của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa?

  • A. Ông ta im lặng không nói gì.
  • B. Ông ta quay sang cãi nhau với Thị Hến.
  • C. Ông ta than thở, kêu trời vì mất cả chì lẫn chài (tiền đút lót và tài sản).
  • D. Ông ta xin được kháng án.

Câu 18: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" mang lại bài học hoặc thông điệp gì cho người xem/người đọc?

  • A. Cảnh báo về sự nguy hiểm của thói tham nhũng, lạm quyền và thiếu công bằng trong xã hội.
  • B. Khuyên con người nên dùng nhan sắc để đạt được mục đích.
  • C. Ca ngợi sự thông minh, mưu trí của người phụ nữ.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của tiền bạc trong việc giải quyết mọi vấn đề.

Câu 19: Trong bối cảnh sân khấu tuồng truyền thống, trang phục và hóa trang của các nhân vật như Huyện Trìa, Đề Hầu, Thị Hến, Trùm Sò có thể được thiết kế như thế nào để góp phần thể hiện tính cách của họ?

  • A. Rất đơn giản, ít màu sắc để khán giả tập trung vào lời thoại.
  • B. Giống hệt trang phục đời thường của người dân.
  • C. Chỉ khác nhau về màu sắc cơ bản.
  • D. Được cách điệu hóa cao, màu sắc, hoa văn, râu, tóc giả... đều mang tính ước lệ, quy định rõ ràng cho từng loại vai (quan tham, tiểu nhân, phụ nữ khéo léo...) giúp khán giả nhận biết tính cách ngay từ đầu.

Câu 20: Phân tích lời thoại của Huyện Trìa khi ông ta nói với Thị Hến: "Phen này ta xử cho nàng, có khó khăn gì đâu" cho thấy điều gì về thái độ của ông ta đối với vụ án và trách nhiệm của mình?

  • A. Ông ta tự tin vào khả năng phân tích vụ án phức tạp.
  • B. Ông ta nhận thấy vụ án thực sự rất dễ giải quyết theo luật pháp.
  • C. Ông ta coi việc xử án là trò đùa, dễ dàng thao túng theo ý muốn cá nhân (vì đã bị Thị Hến mê hoặc).
  • D. Ông ta muốn trấn an Thị Hến rằng cô không có tội.

Câu 21: Hành động "mở trướng" (mở màn) và "bế trướng" (đóng màn) trong tuồng mang ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu sự bắt đầu và kết thúc của một lớp diễn hoặc toàn bộ vở diễn.
  • B. Thể hiện sự giàu có của đoàn hát.
  • C. Che giấu hành động của diễn viên.
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt.

Câu 22: Nhịp điệu và tốc độ lời thoại trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" có sự thay đổi như thế nào giữa các nhân vật và các phân đoạn, và sự thay đổi đó có tác dụng gì?

  • A. Luôn nhanh và gấp gáp để tạo kịch tính.
  • B. Luôn chậm rãi để khán giả dễ theo dõi.
  • C. Chỉ thay đổi khi có nhân vật mới xuất hiện.
  • D. Thay đổi linh hoạt (lúc nhanh, lúc chậm, lúc ngâm nga...) phù hợp với tâm trạng, tính cách nhân vật và yêu cầu của từng lớp diễn (xưng danh, đối thoại, phán quyết) nhằm tạo hiệu quả sân khấu.

Câu 23: So với chèo, tuồng có đặc điểm nổi bật nào thường thấy trong cách xây dựng nhân vật và không khí vở diễn?

  • A. Nhân vật thường gần gũi với đời sống nông thôn, không khí trữ tình.
  • B. Nhân vật thường mang tính ước lệ cao, không khí bi hùng hoặc trào lộng mạnh mẽ.
  • C. Chỉ có các nhân vật lịch sử, anh hùng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 24: Phân tích cách Huyện Trìa gọi Thị Hến là "nàng", xưng "ta" một cách thân mật, thậm chí có phần suồng sã, cho thấy điều gì về sự thay đổi trong mối quan hệ giữa quan và dân trong bối cảnh này?

  • A. Sự biến chất của Huyện Trìa, ông ta đã quên đi vai trò của một quan tòa nghiêm minh để chạy theo sắc dục.
  • B. Thị Hến có địa vị xã hội rất cao.
  • C. Quan huyện luôn đối xử bình đẳng, gần gũi với người dân.
  • D. Đây là cách nói xã giao thông thường thời bấy giờ.

Câu 25: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một ví dụ điển hình cho tính chất nào của nghệ thuật tuồng hài dân gian?

  • A. Ca ngợi phẩm chất đạo đức tốt đẹp của con người.
  • B. Mô tả chân thực cuộc sống lao động.
  • C. Phê phán sâu sắc những thói hư tật xấu, những bất công trong xã hội bằng tiếng cười.
  • D. Kể về các sự kiện lịch sử trọng đại.

Câu 26: Khi đọc và phân tích một kịch bản tuồng như "Huyện Trìa xử án", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật vở diễn?

  • A. Lời thoại và các chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Đặc điểm của thể loại tuồng (xưng danh, nói lối, hát...).
  • C. Bối cảnh xã hội và văn hóa phản ánh trong tác phẩm.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 27: Lời than của Trùm Sò "Thôi đã lỡ cả chì lẫn chài" sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa có ý nghĩa gì?

  • A. Ông ta mất cả tài sản lẫn danh dự.
  • B. Ông ta mất cả tiền đút lót cho quan lẫn tài sản ban đầu muốn đòi lại.
  • C. Ông ta mất cả vợ lẫn con.
  • D. Ông ta mất cả chìa khóa nhà lẫn chiếc chài đánh cá.

Câu 28: Nếu dàn dựng lại đoạn trích "Huyện Trìa xử án" theo phong cách hiện đại, yếu tố nào của tuồng truyền thống có thể được giữ lại hoặc biến tấu để vẫn giữ được tinh thần phê phán và hài hước?

  • A. Giữ nguyên lời thoại cổ và cách hát nói lối.
  • B. Chỉ tập trung vào câu chuyện, bỏ qua yếu tố âm nhạc và vũ đạo.
  • C. Thay thế hoàn toàn bằng kịch nói hiện đại.
  • D. Giữ lại tính chất ước lệ, phóng đại trong diễn xuất và hóa trang, biến tấu âm nhạc, lời thoại để gần gũi hơn với khán giả hiện đại nhưng vẫn làm nổi bật sự kệch cỡm của quan tham và sự khéo léo của Thị Hến.

Câu 29: Qua cách xây dựng nhân vật Thị Hến, tác giả dân gian muốn thể hiện điều gì về người phụ nữ trong xã hội cũ?

  • A. Dù ở vị thế yếu thế, họ vẫn có thể dùng sự thông minh, khéo léo để đối phó với hoàn cảnh và những kẻ lạm quyền.
  • B. Họ luôn cam chịu và không dám đấu tranh.
  • C. Họ chỉ dựa vào nhan sắc để tồn tại.
  • D. Họ không có vai trò gì trong xã hội.

Câu 30: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" có giá trị nghệ thuật và xã hội như thế nào?

  • A. Có giá trị nghệ thuật cao trong việc sử dụng ngôn ngữ sân khấu truyền thống và khắc họa nhân vật hài.
  • B. Có giá trị xã hội sâu sắc trong việc phê phán thói tham nhũng, bất công.
  • C. Góp phần bảo tồn và phát huy nghệ thuật tuồng dân gian.
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vở tuồng 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' mà đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' được lấy từ đó, thường được xếp vào loại tuồng nào dựa trên nội dung và tính chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong 'Huyện Trìa xử án', nhân vật Huyện Trìa được khắc họa chủ yếu qua những đặc điểm nào về tính cách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lời xưng danh của Huyện Trìa ở đầu đoạn trích có tác dụng chủ yếu gì trong việc giới thiệu nhân vật và bối cảnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi Thị Hến xuất hiện, thái độ và hành động của Huyện Trìa thay đổi ra sao so với lúc ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự háo sắc của Huyện Trìa khi đối diện với Thị Hến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhân vật Thị Hến thể hiện sự thông minh, khéo léo của mình chủ yếu qua cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mâu thuẫn chính được thể hiện trong phiên tòa này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chi tiết Huyện Trìa hỏi Thị Hến 'Ngươi là con nhà ai? Ở đâu? Làm gì?' khi cô vừa bước vào thể hiện điều gì về phong tục/quy trình xét xử thời xưa (dù bị biến tướng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lời thoại của Đề Hầu trong đoạn trích chủ yếu có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng nào là chủ yếu để phê phán thói hư tật xấu của quan lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ý nghĩa của việc sử dụng tên các con vật (Nghêu, Sò, Ốc, Hến) cho các nhân vật trong vở tuồng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nghệ thuật 'nói lối' trong tuồng (được thể hiện trong đoạn trích) có đặc điểm gì khác biệt so với lời thoại thông thường trong kịch nói?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích lời phán cuối cùng của Huyện Trìa ('Thôi, bây giờ ta xử cho Thị Hến được tha bổng...') cho thấy điều gì về kết quả vụ án và công lý dưới thời Huyện Trìa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn trích 'Huyện Tr??a xử án' phản ánh thực trạng xã hội nào ở Việt Nam thời phong kiến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong phân cảnh Thị Hến đối đáp với Huyện Trìa, cô đã sử dụng những chiến thuật nào để lấy lòng quan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thất vọng và uất ức của Trùm Sò sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' mang lại bài học hoặc thông điệp gì cho người xem/người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bối cảnh sân khấu tuồng truyền thống, trang phục và hóa trang của các nhân vật như Huyện Trìa, Đề Hầu, Thị Hến, Trùm Sò có thể được thiết kế như thế nào để góp phần thể hiện tính cách của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích lời thoại của Huyện Trìa khi ông ta nói với Thị Hến: 'Phen này ta xử cho nàng, có khó khăn gì đâu' cho thấy điều gì về thái độ của ông ta đối với vụ án và trách nhiệm của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành động 'mở trướng' (mở màn) và 'bế trướng' (đóng màn) trong tuồng mang ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhịp điệu và tốc độ lời thoại trong đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' có sự thay đổi như thế nào giữa các nhân vật và các phân đoạn, và sự thay đổi đó có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với chèo, tuồng có đặc điểm nổi bật nào thường thấy trong cách xây dựng nhân vật và không khí vở diễn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích cách Huyện Trìa gọi Thị Hến là 'nàng', xưng 'ta' một cách thân mật, thậm chí có phần suồng sã, cho thấy điều gì về sự thay đổi trong mối quan hệ giữa quan và dân trong bối cảnh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' là một ví dụ điển hình cho tính chất nào của nghệ thuật tuồng hài dân gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc và phân tích một kịch bản tuồng như 'Huyện Trìa xử án', người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật vở diễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lời than của Trùm Sò 'Thôi đã lỡ cả chì lẫn chài' sau khi nghe phán quyết của Huyện Trìa có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu dàn dựng lại đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' theo phong cách hiện đại, yếu tố nào của tuồng truyền thống có thể được giữ lại hoặc biến tấu để vẫn giữ được tinh thần phê phán và hài hước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Qua cách xây dựng nhân vật Thị Hến, tác giả dân gian muốn thể hiện điều gì về người phụ nữ trong xã hội cũ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' có giá trị nghệ thuật và xã hội như thế nào?

Viết một bình luận