Bài Tập Trắc nghiệm Khúc đồng quê- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự sống động, gần gũi của thiên nhiên đồng quê:
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Khi đọc một đoạn văn tả cảnh "cánh đồng lúa chín", tác giả tập trung miêu tả màu vàng óng ả, hương thơm ngào ngạt và âm thanh "xào xạc" khi gió thổi qua. Phân tích cho thấy đoạn văn đã sử dụng những loại giác quan nào để xây dựng hình ảnh?
- A. Thị giác và thính giác.
- B. Thị giác và xúc giác.
- C. Khứu giác và vị giác.
- D. Thị giác, khứu giác và thính giác.
Câu 3: Phân tích tâm trạng chung của người đọc/người nghe khi tiếp nhận những hình ảnh quen thuộc của đồng quê (cây đa, bến nước, sân đình, cánh diều) trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật Việt Nam.
- A. Lo lắng, bất an về sự thay đổi.
- B. Hờ hững, không có cảm xúc đặc biệt.
- C. Yên bình, thanh thản và hoài niệm về quê hương.
- D. Khó hiểu, xa lạ với cuộc sống hiện đại.
Câu 4: Một bài thơ miêu tả "hoàng hôn tím biếc", "đàn trâu thong dong về chuồng", "khói lam chiều bảng lảng". Những hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa không gian đồng quê?
- A. Gợi tả không gian yên bình, thơ mộng và thời khắc đặc trưng của làng quê vào buổi chiều tối.
- B. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người nông dân.
- C. Phê phán sự lạc hậu, chậm phát triển của nông thôn.
- D. Tạo ra cảm giác bí ẩn, rùng rợn cho cảnh vật.
Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn/bài thơ về "Khúc đồng quê", việc chú ý đến cách tác giả sử dụng các động từ và tính từ miêu tả âm thanh (tiếng chim hót, tiếng gió rì rào, tiếng sáo diều) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?
- A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật.
- B. Sự nguy hiểm tiềm ẩn trong thiên nhiên.
- C. Không gian sống động, tràn đầy sức sống và sự yên bình đặc trưng của làng quê.
- D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa thiên nhiên.
Câu 6: Phân tích vai trò của "dòng sông" hoặc "con đê" trong nhiều tác phẩm viết về đồng quê Việt Nam. Biểu tượng này thường mang ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng cho dòng chảy của thời gian, sự bình yên, và là không gian lưu giữ kỷ niệm tuổi thơ, tình quê.
- B. Biểu tượng cho sự chia cắt, ngăn cách giữa các vùng miền.
- C. Biểu tượng cho sự khó khăn, vất vả trong cuộc sống.
- D. Biểu tượng cho sự phát triển công nghiệp, hiện đại hóa nông thôn.
Câu 7: Trong văn học, hình ảnh "cánh diều" bay trên bầu trời đồng quê thường gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?
- A. Sự tù túng, gò bó của cuộc sống nông thôn.
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn của người chơi diều.
- C. Sự nguy hiểm của bầu trời rộng lớn.
- D. Kỷ niệm tuổi thơ, ước mơ bay bổng, sự tự do và không gian khoáng đạt.
Câu 8: Phân tích cách tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong các tác phẩm về đồng quê. Mối quan hệ này thường được khắc họa như thế nào?
- A. Đối lập, xa cách và đối kháng.
- B. Gắn bó mật thiết, hòa quyện, nương tựa vào nhau.
- C. Thiên nhiên thống trị, con người bị lệ thuộc hoàn toàn.
- D. Con người khai thác triệt để, hủy hoại thiên nhiên.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
- A. Sự đa dạng, phong phú và sống động của cảnh vật, âm thanh buổi sáng ở đồng quê.
- B. Sự nghèo nàn, đơn điệu của cuộc sống nông thôn.
- C. Sự nguy hiểm của sương mù và máy móc nông nghiệp.
- D. Sự tĩnh mịch, hoang vắng của vùng quê.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: rì rào, líu lo, bảng lảng, thong dong) trong các tác phẩm miêu tả đồng quê.
- A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho cảnh vật và âm thanh hiện lên sinh động, có hồn và giàu nhạc điệu.
- D. Làm cho nghĩa của từ bị thay đổi hoàn toàn.
Câu 11: Khi một tác phẩm về đồng quê kết thúc bằng hình ảnh "ánh đèn nhà ai le lói cuối thôn", hình ảnh này có thể gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?
- A. Sự sợ hãi, lạc lõng trong đêm tối.
- B. Sự ấm áp, bình yên, thân thuộc và có thể là nỗi nhớ nhà.
- C. Sự giàu có, sung túc của người dân.
- D. Sự hiện đại, phát triển của nông thôn.
Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng thời gian trong tác phẩm "Khúc đồng quê". Việc miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian (sáng, trưa, chiều, tối) hoặc theo mùa (xuân, hạ, thu, đông) có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian.
- C. Nhấn mạnh sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cuộc sống.
- D. Tạo nên một bức tranh toàn cảnh về sự vận động, thay đổi của cảnh vật và cuộc sống theo chu kỳ tự nhiên, thể hiện nhịp điệu của đồng quê.
Câu 13: Trong một bài thơ về đồng quê, hình ảnh "những gương mặt rám nắng" của người nông dân có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?
- A. Sự tần tảo, vất vả, gắn bó với đồng ruộng và vẻ đẹp khỏe khoắn của người nông dân.
- B. Sự lười biếng, không chịu làm việc.
- C. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
- D. Sự hiện đại, tiện nghi trong lao động nông nghiệp.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, mang đậm chất khẩu ngữ hoặc phương ngữ trong các tác phẩm về đồng quê.
- A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp, không trau chuốt của tác giả.
- C. Tạo không khí chân thực, gần gũi, mộc mạc, thể hiện bản sắc văn hóa vùng miền và tăng tính biểu cảm.
- D. Chỉ có tác dụng gây cười, giải trí.
Câu 15: Khi tác giả sử dụng hình ảnh "con đường làng quanh co" trong bài viết về đồng quê, hình ảnh này thường mang ý nghĩa gì về mặt không gian hoặc cảm xúc?
- A. Gợi sự quen thuộc, gắn bó, là lối về ký ức, cội nguồn và thể hiện vẻ đẹp bình dị của làng quê.
- B. Biểu tượng cho sự khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.
- C. Thể hiện sự hiện đại, quy hoạch tốt của nông thôn.
- D. Gợi cảm giác lạc lõng, mất phương hướng.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách miêu tả thiên nhiên giữa thơ ca cổ điển và thơ ca hiện đại khi viết về đồng quê.
- A. Thơ cổ điển miêu tả chi tiết, cụ thể; thơ hiện đại khái quát, tượng trưng.
- B. Thơ cổ điển mang tính ước lệ, tượng trưng, gắn với triết lý; thơ hiện đại chân thực, cụ thể, gắn với cảm xúc cá nhân và đời sống thực.
- C. Thơ cổ điển chỉ miêu tả thiên nhiên; thơ hiện đại chỉ miêu tả con người.
- D. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ hiện đại; thơ hiện đại dùng ngôn ngữ cổ kính.
Câu 17: Trong một đoạn văn tả cảnh "phiên chợ quê", tác giả tập trung miêu tả âm thanh ồn ào, màu sắc rực rỡ của hàng hóa và mùi hương đặc trưng của các loại nông sản. Đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào của cuộc sống đồng quê?
- A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của làng quê.
- B. Sự nghèo đói, thiếu thốn hàng hóa.
- C. Sự nhộn nhịp, tấp nập, đa dạng và mang đậm bản sắc văn hóa của đời sống cộng đồng làng quê.
- D. Sự nguy hiểm, lộn xộn của chợ búa.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh tương phản (ví dụ: giữa quá khứ và hiện tại, giữa thành thị và nông thôn) trong tác phẩm về đồng quê.
- A. Làm cho tác phẩm trở nên đơn điệu, nhàm chán.
- B. Gây khó hiểu cho người đọc về nội dung.
- C. Chỉ có tác dụng miêu tả đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Làm nổi bật sự thay đổi, khác biệt; gợi suy ngẫm về sự phát triển, mất mát hoặc giá trị bền vững của truyền thống.
Câu 19: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhịp điệu chậm rãi, êm đềm, kết hợp với các hình ảnh về "buổi trưa hè yên ắng", "làn gió nhẹ", "tiếng võng kẽo kẹt", đoạn thơ có khả năng cao gợi lên cảm xúc gì?
- A. Cảm giác yên bình, thư thái, tĩnh lặng.
- B. Cảm giác hối hả, bận rộn.
- C. Cảm giác sợ hãi, lo lắng.
- D. Cảm giác phấn khích, vui tươi.
Câu 20: Phân tích vai trò của "ánh trăng" trong các tác phẩm về đồng quê. Ánh trăng thường được miêu tả như thế nào và mang ý nghĩa gì?
- A. Ánh trăng chói chang, gay gắt, gây khó chịu.
- B. Ánh trăng dịu dàng, huyền ảo, tạo không gian thơ mộng, yên tĩnh, gắn với tâm sự, kỷ niệm.
- C. Ánh trăng biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.
- D. Ánh trăng chỉ có tác dụng chiếu sáng đơn thuần.
Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn/bài thơ miêu tả hoạt động lao động của người dân (cấy lúa, gặt hái, chăn trâu...), người đọc có thể cảm nhận được điều gì về cuộc sống ở đồng quê?
- A. Sự nhàn rỗi, không có việc làm.
- B. Sự buồn tẻ, vô vị của công việc.
- C. Sự gắn bó với đất đai, vất vả nhưng tràn đầy sức sống, niềm vui lao động và nhịp sống đặc trưng của làng quê.
- D. Sự hiện đại, tự động hóa hoàn toàn trong nông nghiệp.
Câu 22: Đọc câu thơ:
- A. So sánh: Quê hương được so sánh với "chùm khế ngọt", thể hiện tình yêu quê hương gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ bình dị, ngọt ngào và thân thương.
- B. Nhân hóa: Quê hương được nhân hóa như "chùm khế ngọt", gợi cảm giác thân thiện.
- C. Ẩn dụ: "Chùm khế ngọt" ẩn dụ cho sự giàu có, sung túc của quê hương.
- D. Hoán dụ: "Chùm khế ngọt" hoán dụ cho tất cả cây trái ở quê hương.
Câu 23: Khi một tác phẩm "Khúc đồng quê" sử dụng nhiều câu cảm thán hoặc câu hỏi tu từ, điều này có thể tiết lộ điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?
- A. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cảnh vật.
- B. Sự khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
- C. Sự tức giận, khó chịu với cuộc sống ở quê.
- D. Sự bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc mạnh mẽ (ngạc nhiên, nhớ nhung, suy tư, trăn trở) của chủ thể trữ tình.
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc (xanh, vàng, tím, nâu...) trong việc xây dựng bức tranh "Khúc đồng quê".
- A. Làm cho bức tranh trở nên đơn điệu, thiếu sức sống.
- B. Tái hiện chân thực, sinh động vẻ đẹp đa dạng, phong phú, tươi tắn và đặc trưng của cảnh vật đồng quê theo thời gian và không gian.
- C. Gây cảm giác khó chịu, chói mắt cho người đọc.
- D. Chỉ có tác dụng liệt kê sự vật đơn thuần.
Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn tả cảnh "bữa cơm gia đình đạm bạc" ở làng quê, tác giả tập trung miêu tả "khói bếp cay cay", "tiếng cười nói rộn rã", "những món ăn dân dã". Đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật điều gì về cuộc sống tinh thần ở đồng quê?
- A. Sự ấm cúng, giản dị, tràn đầy tình thương và sự gắn kết trong đời sống gia đình, cộng đồng.
- B. Sự giàu sang, phú quý của người dân.
- C. Sự cô đơn, lạnh lẽo trong cuộc sống.
- D. Sự phức tạp, cầu kỳ trong sinh hoạt.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: thương lắm, nhớ quá, đẹp ơi là đẹp) trong tác phẩm về đồng quê.
- A. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, thiếu tự nhiên.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ thông tin một cách khách quan.
- C. Chỉ có tác dụng gây sự chú ý ban đầu.
- D. Bộc lộ trực tiếp và mạnh mẽ tình cảm yêu mến, gắn bó sâu sắc của chủ thể trữ tình với đồng quê, làm tăng sức truyền cảm.
Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ "Khúc đồng quê", việc tác giả bắt đầu bằng hình ảnh hiện tại và kết thúc bằng hình ảnh quá khứ (ký ức) có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự hồi tưởng, làm nổi bật nỗi nhớ quê hương, ký ức tuổi thơ và sự suy ngẫm về thời gian.
- B. Làm cho bài thơ trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
- C. Nhấn mạnh sự phát triển vượt bậc của quê hương trong hiện tại.
- D. Chỉ là một cách sắp xếp ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh so sánh độc đáo, bất ngờ (nếu có) trong miêu tả đồng quê.
- A. Làm cho cảnh vật trở nên quen thuộc, nhàm chán.
- B. Gây khó hiểu, không thể hình dung được cảnh vật.
- C. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, mới lạ, thể hiện cái nhìn độc đáo của tác giả và gợi liên tưởng sâu sắc về cảnh vật.
- D. Chỉ có tác dụng kéo dài câu văn.
Câu 29: Khi một đoạn văn "Khúc đồng quê" tập trung miêu tả sự tương tác giữa con người và một yếu tố thiên nhiên cụ thể (ví dụ: người chăn trâu ngồi trên lưng trâu, em bé tắm sông, cụ già ngồi gốc đa), điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
- A. Sự đối đầu, xung đột giữa con người và thiên nhiên.
- B. Sự hòa hợp, gắn bó thân thiết và không thể tách rời giữa con người và thiên nhiên.
- C. Sự thống trị của con người đối với thiên nhiên.
- D. Sự xa cách, không liên quan giữa con người và thiên nhiên.
Câu 30: Phân tích cách sử dụng âm điệu, nhịp điệu trong các câu thơ/câu văn miêu tả "Khúc đồng quê". Âm điệu, nhịp điệu thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả gì về mặt cảm xúc?
- A. Tạo ra nhạc tính cho câu chữ và truyền tải cảm xúc, không khí đặc trưng (yên bình, vui tươi, hoài niệm...) phù hợp với nội dung miêu tả.
- B. Làm cho câu văn trở nên khô khan, khó đọc.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc tuân thủ luật thơ.
- D. Chỉ làm tăng độ phức tạp cho bài viết.