Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phân tích tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, thể hiện sự xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thúc đẩy hành động kịch phát triển?
- A. Độc thoại nội tâm
- B. Xung đột kịch
- C. Bố cục vở kịch
- D. Lời giới thiệu nhân vật
Câu 2: Khi đọc một đoạn đối thoại trong vở kịch, để hiểu sâu sắc tính cách và tâm trạng của nhân vật, người đọc cần chú ý phân tích điều gì ngoài nội dung lời thoại trực tiếp?
- A. Hoàn cảnh sáng tác vở kịch
- B. Tiểu sử tác giả
- C. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: thái độ, hành động, ngữ điệu)
- D. Phản ứng của khán giả
Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "ÔNG A: (Vỗ bàn) Không thể như thế được! Bà B: (Nhẹ nhàng, nhưng ánh mắt kiên quyết) Ông à, chúng ta đã bàn rồi...". Đoạn trích này chủ yếu thể hiện điều gì trong kịch?
- A. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa các nhân vật.
- B. Sự đồng thuận trong quan điểm.
- C. Việc giới thiệu bối cảnh câu chuyện.
- D. Sự phát triển phức tạp của cốt truyện.
Câu 4: Một vở kịch thường được chia thành các hồi (hoặc màn), cảnh. Việc phân chia này có tác dụng chủ yếu gì đối với cấu trúc và sự tiếp nhận của người xem/đọc?
- A. Giúp tăng số lượng nhân vật xuất hiện.
- B. Làm cho lời thoại trở nên phức tạp hơn.
- C. Giảm bớt vai trò của chỉ dẫn sân khấu.
- D. Phân chia mạch truyện theo không gian, thời gian hoặc sự kiện, giúp dễ theo dõi và nắm bắt diễn biến.
Câu 5: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng "lí lẽ" (lý lẽ) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm sáng tỏ, giải thích và củng cố cho luận điểm.
- B. Cung cấp các ví dụ, số liệu cụ thể.
- C. Tạo ra sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
- D. Kết nối các đoạn văn trong bài.
Câu 6: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy", người viết bài nghị luận nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Ý kiến cá nhân của người viết về một cuốn sách yêu thích.
- B. Mô tả bìa sách và số trang của các cuốn sách.
- C. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc đến não bộ hoặc ví dụ về những người thành công nhờ thói quen đọc sách.
- D. Danh sách các nhà sách nổi tiếng.
Câu 7: Phân tích đoạn văn nghị luận sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Điều này được chứng minh qua hàng nghìn nghiên cứu y học trên toàn cầu. Các chất độc trong khói thuốc gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề hô hấp khác. Tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh này cao hơn đáng kể so với người không hút thuốc." Luận điểm chính của đoạn văn là gì?
- A. Các chất độc trong khói thuốc.
- B. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
- C. Tỷ lệ người hút thuốc mắc bệnh cao.
- D. Nghiên cứu y học trên toàn cầu.
Câu 8: Vẫn với đoạn văn ở Câu 7, loại bằng chứng chủ yếu được sử dụng để củng cố luận điểm là gì?
- A. Bằng chứng lịch sử.
- B. Bằng chứng văn học.
- C. Bằng chứng giai thoại cá nhân.
- D. Bằng chứng khoa học, thực tế (số liệu, kết quả nghiên cứu).
Câu 9: Thao tác lập luận nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, trên cơ sở đó rút ra nhận xét hoặc kết luận?
- A. So sánh
- B. Giải thích
- C. Phân tích
- D. Chứng minh
Câu 10: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc/người xem hiểu được chiều sâu nội tâm và động cơ hành động của nhân vật?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Tên gọi của nhân vật.
- C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
- D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác.
Câu 11: Trong một vở kịch, "độc thoại nội tâm" (monologue) của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Tạo ra cuộc đối thoại với nhân vật khác trên sân khấu.
- B. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt nội tâm của nhân vật.
- C. Giới thiệu các nhân vật mới xuất hiện.
- D. Kể lại toàn bộ câu chuyện từ đầu.
Câu 12: Đọc đoạn trích sau: "TRUYỀN THUYẾT: (Khẽ khàng bước ra, giọng trầm ấm) Ta là Truyền thuyết... Ta kể về những điều đã qua, những gốc tích xa xưa...". Đây là một ví dụ về loại lời nói nào trong kịch bản?
- A. Đối thoại
- B. Độc thoại nội tâm
- C. Lời giới thiệu nhân vật/lời người dẫn chuyện
- D. Bình luận của tác giả
Câu 13: Khi đánh giá một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây không thuộc về mặt nội dung và lập luận?
- A. Sự phong phú của từ vựng được sử dụng.
- B. Tính xác đáng và độ tin cậy của bằng chứng.
- C. Sự chặt chẽ và logic của lập luận.
- D. Tính mới mẻ và sâu sắc của luận điểm.
Câu 14: Trong kịch truyền thống Việt Nam như Chèo hoặc Tuồng, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách điển hình của nhân vật và mang tính ước lệ cao?
- A. Cảnh trí sân khấu hiện thực.
- B. Hóa trang, phục trang và đạo cụ mang tính ước lệ.
- C. Lời thoại dài, phức tạp.
- D. Âm nhạc phương Tây hiện đại.
Câu 15: Đọc đoạn trích sau: "Nàng Kiều: (Thở dài, nhìn xa xăm) Chẳng biết duyên này nên chăng? Hay là bạc phận hẩm hiu vậy trời?". Đoạn trích này thể hiện loại lời nói nào và tâm trạng gì của nhân vật?
- A. Đối thoại, tâm trạng vui vẻ.
- B. Bình luận của tác giả, tâm trạng tức giận.
- C. Độc thoại nội tâm, tâm trạng băn khoăn, lo lắng.
- D. Lời người dẫn chuyện, tâm trạng kiên định.
Câu 16: Khi xây dựng lập luận trong bài nghị luận, việc sắp xếp các lí lẽ và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả) nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Giảm thiểu việc sử dụng từ ngữ.
- C. Tạo ra nhiều luận điểm khác nhau.
- D. Tăng tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.
Câu 17: Đọc tình huống sau: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm sử dụng túi ni lông hay không. Bạn đưa ra luận điểm: "Việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường." Để chứng minh cho luận điểm này, bạn nên sử dụng thao tác lập luận nào là chính?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Phân tích
- D. So sánh
Câu 18: Vẫn trong tình huống ở Câu 17, loại bằng chứng nào sẽ có sức thuyết phục mạnh mẽ nhất để chứng minh tác hại của túi ni lông đối với môi trường?
- A. Ý kiến của bạn bè về việc không thích túi ni lông.
- B. Số liệu thống kê về lượng rác thải ni lông và thông tin khoa học về thời gian phân hủy, tác động đến động vật biển.
- C. Ảnh chụp một chiếc túi ni lông bạn dùng hôm qua.
- D. Một câu chuyện bạn nghe được trên mạng xã hội.
Câu 19: Trong một bài phân tích về vở kịch hiện đại, việc tác giả sử dụng "khoảng lặng" (pause) trên sân khấu có thể mang ý nghĩa biểu đạt gì?
- A. Dấu hiệu vở kịch đã kết thúc.
- B. Nhân vật quên lời thoại.
- C. Buộc khán giả phải rời đi.
- D. Thể hiện sự dằn vặt, suy tư, cảm xúc mãnh liệt của nhân vật hoặc tạo điểm nhấn, kịch tính.
Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Những cánh buồm no gió rẽ sóng ra khơi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa ("no gió"), giúp cánh buồm trở nên sống động, đầy sức sống.
- B. So sánh ("no gió như..."), tạo sự liên tưởng.
- C. Ẩn dụ ("cánh buồm" là biểu tượng cho điều gì đó), tăng tính hàm súc.
- D. Điệp ngữ ("rẽ sóng"), nhấn mạnh hành động.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Cuộc đời không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Sẽ có những chông gai, thử thách mà ta phải vượt qua. Nhưng chính những khó khăn đó lại giúp ta mạnh mẽ hơn, trưởng thành hơn." Đoạn văn này sử dụng hình ảnh nào để nói về những khó khăn trong cuộc sống?
- A. Cuộc đời
- B. Trưởng thành
- C. Mạnh mẽ hơn
- D. Hoa hồng và chông gai
Câu 22: Trong phân tích kịch, "mâu thuẫn kịch" có thể tồn tại dưới những hình thức nào?
- A. Chỉ giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện.
- B. Chỉ giữa con người với tự nhiên.
- C. Giữa các cá nhân, giữa cá nhân với tập thể, giữa con người với hoàn cảnh, hoặc trong nội tâm nhân vật.
- D. Chỉ là sự khác biệt về ngoại hình.
Câu 23: Khi phân tích cấu trúc bài nghị luận, việc xác định "luận điểm" là quan trọng nhất vì nó giúp người đọc nhận biết điều gì?
- A. Vấn đề chính và quan điểm của người viết về vấn đề đó.
- B. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
- C. Độ dài của bài viết.
- D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Bạn thấy tác giả trích dẫn số liệu từ báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là loại bằng chứng gì và nó có tác dụng gì?
- A. Bằng chứng cá nhân, giúp bài viết gần gũi hơn.
- B. Bằng chứng văn học, làm tăng tính biểu cảm.
- C. Bằng chứng giai thoại, tạo sự thú vị.
- D. Bằng chứng khoa học/thực tế, tăng tính khách quan và sức thuyết phục.
Câu 25: Trong kịch, yếu tố nào sau đây không trực tiếp thuộc về lời thoại của nhân vật?
- A. Chỉ dẫn sân khấu
- B. Độc thoại
- C. Đối thoại
- D. Bàng thoại (lời nói với khán giả)
Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "ánh trăng" trong thơ), người đọc cần dựa vào điều gì?
- A. Chỉ cần dựa vào nghĩa đen của từ điển.
- B. Chỉ dựa vào ý kiến của người đọc.
- C. Ngữ cảnh cụ thể trong tác phẩm, hệ thống biểu tượng văn hóa và cách tác giả xây dựng.
- D. Chỉ cần biết tác phẩm được viết năm nào.
Câu 27: Đọc nhận định sau: "Bài viết này có luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, nhưng bằng chứng còn chung chung, thiếu số liệu cụ thể." Nhận định này đang đánh giá bài nghị luận dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Chỉ về ngôn ngữ và phong cách.
- B. Về luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
- C. Chỉ về bố cục và hình thức trình bày.
- D. Về cảm xúc cá nhân của người viết.
Câu 28: Một vở kịch thành công không chỉ ở kịch bản hay mà còn ở khả năng biểu diễn trên sân khấu. Yếu tố nào sau đây thuộc về nghệ thuật biểu diễn, góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của vở kịch?
- A. Diễn xuất của diễn viên (giọng điệu, cử chỉ, biểu cảm).
- B. Chất liệu giấy in kịch bản.
- C. Số lượng hồi, cảnh trong kịch bản.
- D. Kích thước chữ viết trong kịch bản.
Câu 29: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra "giải pháp" hoặc "lời kêu gọi hành động" thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?
- A. Phần Mở bài.
- B. Chỉ ở phần Thân bài, trong lúc đưa ra bằng chứng.
- C. Không bao giờ xuất hiện trong bài nghị luận.
- D. Phần Kết bài hoặc cuối phần Thân bài (mở rộng vấn đề).
Câu 30: Phân tích câu sau: "Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo trên bầu trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
- B. Ẩn dụ, giúp hình dung mặt trời một cách cụ thể, ấn tượng.
- C. So sánh, đối chiếu mặt trời với hòn lửa.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.