Đề Trắc Nghiệm Kiến Thức Ngữ Văn Trang 54 Tập 2 – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung về bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và diễn biến cốt truyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Không gian và thời gian

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, hoang vắng của cảnh vật:

  • A. So sánh
  • B. Từ láy và tính từ gợi hình
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nắm bắt được hồn cốt, thông điệp và giá trị biểu cảm của tác phẩm.
  • B. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • C. Phân loại thể thơ và xác định bố cục bài thơ.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng.

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, "điểm nhìn" của người kể chuyện ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • C. Cách sự kiện, nhân vật và bối cảnh được trình bày và cảm nhận.
  • D. Số chương hoặc đoạn trong tác phẩm.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc lặp lại hình ảnh

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự ám ảnh, day dứt của hình ảnh, thể hiện nỗi nhớ sâu sắc.
  • C. Miêu tả sự thay đổi màu sắc của lá theo thời gian.
  • D. So sánh vẻ đẹp của lá vàng với những thứ khác.

Câu 6: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh sân khấu.
  • B. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Thể hiện tính cách, nội tâm nhân vật và phát triển xung đột kịch.
  • D. Trình bày những suy nghĩ, bình luận trực tiếp của tác giả.

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau và cho biết yếu tố "không gian" có vai trò gì:

  • A. Giới thiệu về lịch sử lâu đời của ngôi chùa.
  • B. Tạo bối cảnh cụ thể và góp phần biểu hiện tâm trạng, cảm xúc.
  • C. Làm nổi bật mâu thuẫn giữa con người và cảnh vật.
  • D. Dự báo về một sự kiện sắp xảy ra tại địa điểm đó.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm tùy bút, người đọc thường chú ý đến điều gì để cảm nhận được đặc trưng của thể loại này?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng với các mối quan hệ rõ ràng.
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic để chứng minh một vấn đề.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ chủ quan và giọng điệu riêng của người viết.

Câu 9: Phép ẩn dụ "người cha mái tóc bạc" trong câu thơ "Người cha mái tóc bạc / Đốt lửa cho anh nằm" (Minh Huệ - Đêm nay Bác không ngủ) chủ yếu gợi liên tưởng và biểu đạt điều gì?

  • A. Tình cảm gần gũi, yêu thương, sự chăm sóc ân cần của Bác Hồ như một người cha.
  • B. Sự già nua và mệt mỏi của Bác Hồ trong đêm khuya.
  • C. Vẻ đẹp của mái tóc bạc dưới ánh lửa trại.
  • D. Sự nghiêm khắc và uy quyền của Bác Hồ.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" trung tâm giúp người đọc:

  • A. Hiểu rõ tiểu sử và phong cách của tác giả.
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.
  • C. Nắm được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày.
  • D. Xác định số lượng câu và đoạn trong văn bản.

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, "cốt truyện" có vai trò chủ yếu là:

  • A. Miêu tả ngoại hình và tính cách nhân vật.
  • B. Thể hiện cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của tác giả.
  • C. Nêu bật các biện pháp tu từ độc đáo.
  • D. Tổ chức, sắp xếp các sự kiện và hành động, thể hiện diễn biến câu chuyện.

Câu 12: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết yếu tố "thời gian" được thể hiện như thế nào và có tác dụng gì:

  • A. Thời gian tuyến tính, ghi lại các sự kiện theo trình tự.
  • B. Thời gian mang tính lịch sử, gắn với một sự kiện cụ thể.
  • C. Thời gian tâm trạng, thể hiện sự trôi chảy, thay đổi và gợi nỗi nhớ, tiếc nuối.
  • D. Thời gian tuần hoàn, lặp đi lặp lại theo chu kỳ.

Câu 13: Trong một bài nghị luận xã hội, "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là:

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và đầy đủ thông tin.
  • B. Minh họa, làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • D. Tạo ra sự cân bằng giữa phần mở bài, thân bài và kết bài.

Câu 14: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự đặc sắc?

  • A. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, việc sử dụng biện pháp tu từ và giọng điệu.
  • B. Số lượng từ khó và thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
  • D. Độ dài trung bình của các câu trong văn bản.

Câu 15: Trong một bài thơ, "vần" và "nhịp" chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Quyết định nội dung và chủ đề của bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tiểu sử nhà thơ.
  • C. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, giúp bài thơ dễ đọc, dễ nhớ và tăng tính biểu cảm.
  • D. Xác định số lượng khổ thơ và dòng thơ.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định kiểu nhân vật dựa trên cách tác giả xây dựng:

  • A. Nhân vật phức tạp
  • B. Nhân vật không phát triển (nhân vật tĩnh)
  • C. Nhân vật chức năng
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc nhớ nhung, khắc khoải, làm tăng sức biểu cảm.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi về người được nhắc đến.
  • C. Miêu tả hành động tát nước bên đường của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự không chắc chắn của chủ thể trữ tình.

Câu 18: Trong một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài văn thêm sinh động.
  • B. Lồng ghép cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
  • C. Kể lại một câu chuyện liên quan đến hiện tượng đó.
  • D. Trình bày thông tin, số liệu, sự kiện một cách khách quan, chính xác và logic.

Câu 19: Khi phân tích "hình ảnh" trong thơ, điều quan trọng nhất là:

  • A. Liệt kê tất cả các sự vật được nhắc đến.
  • B. Phân tích ý nghĩa gợi cảm, gợi liên tưởng và giá trị biểu tượng của hình ảnh.
  • C. Xác định hình ảnh đó có thật trong đời sống hay không.
  • D. So sánh hình ảnh đó với hình ảnh trong các bài thơ khác.

Câu 20: Trong một tác phẩm truyện ngắn, "mâu thuẫn" (xung đột) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì?

  • A. Đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên các nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện kết thúc một cách đột ngột.
  • D. Chỉ đơn thuần là chi tiết phụ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau để nhận diện cách tác giả thể hiện tâm trạng nhân vật:

  • A. Chủ yếu thông qua lời đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ trực tiếp gọi tên cảm xúc.
  • D. Kết hợp miêu tả hành động, bộc lộ trực tiếp và miêu tả cảnh vật thấm đẫm tâm trạng.

Câu 22: Trong thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là ai?

  • A. Nhà thơ sáng tác bài thơ.
  • B. Người đọc bài thơ.
  • C. "Cái tôi" trong thơ, người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm.
  • D. Một nhân vật cụ thể xuất hiện trong bài thơ.

Câu 23: Phép hoán dụ "áo chàm" trong câu thơ

  • A. Màu sắc của núi rừng Việt Bắc.
  • B. Người dân Việt Bắc, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số.
  • C. Những người chiến sĩ cách mạng hoạt động ở Việt Bắc.
  • D. Phong cảnh thiên nhiên đặc trưng của vùng núi phía Bắc.

Câu 24: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn (hoặc tóm tắt chính xác) các câu, đoạn từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn và thể hiện sự chăm chỉ của người viết.
  • B. Thay thế cho việc phân tích và đánh giá của người viết.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho nhận định, đánh giá.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích sau:

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình của các nhân vật.
  • C. Giúp câu chuyện có một kết thúc có hậu.
  • D. Làm bộc lộ rõ nét tính cách, nội tâm nhân vật và đẩy kịch tính câu chuyện.

Câu 26: Trong một tác phẩm thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nhịp, sự phối hợp của vần, thanh điệu và lặp lại từ ngữ.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • C. Nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.

Câu 27: Khi phân tích "chủ đề" của tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là:

  • A. Kể lại tóm tắt toàn bộ câu chuyện.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật có trong tác phẩm.
  • C. Xác định thể loại và bố cục của tác phẩm.
  • D. Khái quát vấn đề chính, hiện thực đời sống được phản ánh và tư tưởng của tác giả.

Câu 28: Phân tích cách sử dụng biện pháp so sánh trong câu thơ sau và cho biết tác dụng:

  • A. Miêu tả sự lạnh lẽo của không gian.
  • B. Gợi tả màu sắc rực rỡ, ấm áp và sức sống (dù le lói) của chiếc áo/ông đồ.
  • C. Nhấn mạnh sự cũ kỹ, lỗi thời của ông đồ.
  • D. So sánh ông đồ với một vật vô tri vô giác.

Câu 29: Trong một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc của người viết?

  • A. Từ ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh gợi cảm, biện pháp tu từ, giọng điệu.
  • B. Số liệu thống kê và bằng chứng khoa học.
  • C. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Phân tích nguyên nhân và kết quả của một vấn đề.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả chủ yếu giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Thuộc lòng nội dung của nhiều tác phẩm khác nhau.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong tác phẩm đang đọc.
  • C. Xác định chính xác số lượng tác phẩm của tác giả.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về phong cách tác giả, nét độc đáo của tác phẩm và bối cảnh văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung về bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và diễn biến cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, hoang vắng của cảnh vật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn' của người kể chuyện ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc lặp lại hình ảnh "lá" trong đoạn thơ sau:
"Lá vàng trước ngõ
Em về
Không nhớ mùa thu
Anh không nhớ gì
Ngoài màu lá vàng
(Bằng Việt - Lá vàng)"

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau và cho biết yếu tố 'không gian' có vai trò gì:
"Chùa làng tôi ở cuối thôn. Đường vào chùa lát gạch nghiêng nghiêng, hai bên là hàng cau thẳng tắp. Sân chùa rêu phong, có cây bồ đề cổ thụ tỏa bóng mát. Bước vào đây, lòng người bỗng thấy thanh tịnh lạ thường."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm tùy bút, người đọc thường chú ý đến điều gì để cảm nhận được đặc trưng của thể loại này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phép ẩn dụ 'người cha mái tóc bạc' trong câu thơ 'Người cha mái tóc bạc / Đốt lửa cho anh nằm' (Minh Huệ - Đêm nay Bác không ngủ) chủ yếu gợi liên tưởng và biểu đạt điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' trung tâm giúp người đọc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' có vai trò chủ yếu là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết yếu tố 'thời gian' được thể hiện như thế nào và có tác dụng gì:
"Em đi qua tôi ngày ấy
Như một cơn mưa rào
Giờ tháng Mười phơi lá
Ngoài ngõ lá vàng rơi."
(Nguyễn Duy - Áo trắng)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một bài nghị luận xã hội, 'bằng chứng' (dẫn chứng) có vai trò quan trọng nhất là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự đặc sắc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một bài thơ, 'vần' và 'nhịp' chủ yếu có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định kiểu nhân vật dựa trên cách tác giả xây dựng:
"Lão Hạc là một lão nông nghèo khổ, chất phác. Suốt đời lão chỉ biết đến mảnh vườn, con chó Vàng và đứa con trai đi làm ăn xa. Lão sống cô độc, lam lũ nhưng giữ trọn phẩm giá, thà chịu đói khát chứ không bán mảnh vườn, không ăn bả chó như Binh Tư."
Dựa vào đây, nhân vật Lão Hạc thuộc kiểu nhân vật nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao?"
(Ca dao)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích 'hình ảnh' trong thơ, điều quan trọng nhất là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một tác phẩm truyện ngắn, 'mâu thuẫn' (xung đột) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau để nhận diện cách tác giả thể hiện tâm trạng nhân vật:
"Bước chân tôi nặng trĩu trên con đường quen thuộc. Cảnh vật vẫn vậy, vẫn hàng cây xà cừ già nua, vẫn quán cóc đầu phố, nhưng sao trong lòng lại thấy trống vắng đến lạ. Nắng chiều vàng hoe như cố níu giữ một điều gì sắp vụt mất."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phép hoán dụ 'áo chàm' trong câu thơ "Mình về có nhớ ta chăng / Ta về ta nhớ Hàm Rồng, Sông Mã" (Tố Hữu - Việt Bắc) gợi liên tưởng đến đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn (hoặc tóm tắt chính xác) các câu, đoạn từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích sau:
"- Chị Dậu chạy ra. Cái Tí, cái Dần, cái Teo, thằng Phèo vây lấy mẹ, van xin:
- U ơi! Đừng bán con đi, u nhé! Tội nghiệp chúng con lắm, u ở nhà với chúng con.
Chị Dậu ứa nước mắt, nghẹn ngào:
- U thương chúng mày lắm, nhưng biết làm sao bây giờ..."
(Ngô Tất Tố - Tắt đèn)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong một tác phẩm thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích 'chủ đề' của tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích cách sử dụng biện pháp so sánh trong câu thơ sau và cho biết tác dụng:
"Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Áo đỏ rực lên như than hồng."
(Vũ Đình Liên - Ông đồ)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc của người viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả chủ yếu giúp người đọc đạt được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích xung đột kịch trong một tác phẩm, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, tạo nên kịch tính và thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • B. Sự va chạm giữa các ý chí, hành động đối lập.
  • C. Số lượng màn, hồi trong vở kịch.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại giản dị, gần gũi.

Câu 2: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh cho khán giả.
  • B. Thúc đẩy trực tiếp hành động của các nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lí sâu sắc của nhân vật.
  • D. Trực tiếp giải quyết mâu thuẫn, xung đột trong vở kịch.

Câu 3: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc có thể hình dung và cảm nhận được hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Dựa vào các chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích của tác giả).
  • B. Chỉ dựa vào lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Dựa vào tóm tắt nội dung vở kịch ở đầu tác phẩm.
  • D. Tra cứu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 4: Đặc điểm ngôn ngữ của nhân vật trong kịch thường có gì khác biệt so với ngôn ngữ trong truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Ít sử dụng lời đối thoại, chủ yếu là độc thoại.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính miêu tả ngoại cảnh.
  • D. Chủ yếu là lời đối thoại trực tiếp, mang tính khẩu ngữ, bộc lộ rõ tính cách.

Câu 5: Phân tích cấu trúc một vở kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của xung đột và hành động kịch?

  • A. Mở đầu, phát triển, đỉnh điểm, kết thúc.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra các màn kịch.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong lời thoại.

Câu 6: Khi chuẩn bị viết một báo cáo nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo báo cáo có trọng tâm và mục đích rõ ràng?

  • A. Thu thập tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Viết phần mở đầu thật ấn tượng.
  • C. Xác định rõ đề tài và mục đích nghiên cứu.
  • D. Lập danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 7: Phần "Kết quả nghiên cứu" trong một báo cáo thường trình bày những nội dung gì?

  • A. Các đề xuất giải pháp cho vấn đề nghiên cứu.
  • B. Trình bày dữ liệu, phát hiện thu thập được một cách khách quan.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo.
  • D. Nêu bật ý nghĩa lí luận và thực tiễn của đề tài.

Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu được đánh giá là khoa học và đáng tin cậy khi nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Có độ dài càng lớn càng tốt.
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân của người viết một cách mạnh mẽ.
  • D. Dựa trên dữ liệu, bằng chứng cụ thể và trình bày một cách khách quan.

Câu 9: Khi trích dẫn thông tin từ các nguồn khác trong báo cáo nghiên cứu, việc làm nào sau đây là bắt buộc để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu?

  • A. Ghi rõ nguồn tài liệu (tên tác giả, tên tài liệu, năm xuất bản...).
  • B. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu gốc là đủ.
  • C. Không cần trích dẫn nếu thông tin đó là kiến thức phổ thông.
  • D. Chỉ cần liệt kê nguồn ở cuối báo cáo mà không cần chú thích tại chỗ.

Câu 10: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch. Nhân vật nói: "Không biết ta có đang đi đúng đường không nữa... Mọi thứ sao mờ mịt quá!". Đoạn độc thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự tự tin, quyết đoán.
  • B. Niềm vui, sự phấn khởi.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn.
  • D. Sự hoài nghi, phân vân.

Câu 11: Một báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi ni lông của học sinh trường X" cần thu thập dữ liệu. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu thập thông tin định lượng về số lượng túi ni lông được sử dụng?

  • A. Phỏng vấn sâu từng học sinh.
  • B. Thiết kế bảng khảo sát với các câu hỏi định lượng.
  • C. Đọc các bài văn nghị luận của học sinh về môi trường.
  • D. Phân tích nội dung các bài báo trên mạng.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản kịch và văn bản tự sự (như truyện ngắn)?

  • A. Văn bản kịch có cốt truyện phức tạp hơn.
  • B. Văn bản tự sự luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Văn bản kịch chủ yếu thể hiện qua đối thoại, hành động; văn bản tự sự có người kể chuyện và miêu tả.
  • D. Văn bản kịch không có nhân vật.

Câu 13: Trong một báo cáo nghiên cứu, tại sao việc trình bày dữ liệu bằng bảng biểu, đồ thị lại được khuyến khích?

  • A. Giúp trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu, cô đọng.
  • B. Làm tăng độ dài của báo cáo.
  • C. Chứng minh người viết có kĩ năng tin học tốt.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có nhiều giá trị thông tin.

Câu 14: Phân tích một cảnh kịch, nếu nhân vật X nói một đằng nhưng hành động một nẻo, điều này có thể gợi ý điều gì về nhân vật hoặc tình huống kịch?

  • A. Nhân vật là người đơn giản, dễ đoán.
  • B. Tình huống kịch không có gì đặc biệt.
  • C. Lời thoại của nhân vật không có ý nghĩa.
  • D. Tâm lí nhân vật phức tạp, giả tạo hoặc đang có xung đột.

Câu 15: Khi viết phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần làm gì với các kết quả đã trình bày ở phần trước?

  • A. Liệt kê lại tất cả các số liệu đã trình bày.
  • B. Đưa ra những ý kiến hoàn toàn mới không liên quan đến kết quả.
  • C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh, phân tích và suy luận.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại phương pháp nghiên cứu.

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch giúp tạo ra "không khí" và "tâm trạng" cho cảnh diễn, đồng thời có thể hỗ trợ bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc dự báo tình huống?

  • A. Số lượng lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Âm thanh và ánh sáng trên sân khấu.
  • C. Tên của các màn kịch.
  • D. Danh sách các diễn viên tham gia.

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch có chỉ dẫn sân khấu ghi "Nhân vật Y (ngập ngừng, giọng nhỏ dần): ...". Chỉ dẫn này gợi ý điều gì về cách nhân vật Y đang nói?

  • A. Nhân vật đang do dự, thiếu tự tin khi nói.
  • B. Nhân vật đang tức giận, gào thét.
  • C. Nhân vật đang nói rất nhanh và dứt khoát.
  • D. Nhân vật đang kể lại một câu chuyện dài.

Câu 18: Một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh" cần có phần "Đối tượng và phạm vi nghiên cứu". Phần này nên trình bày những thông tin gì?

  • A. Lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • B. Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo.
  • D. Xác định rõ nhóm người khảo sát và giới hạn không gian, thời gian, nội dung nghiên cứu.

Câu 19: Trong kịch, sự phát triển của hành động kịch thường gắn liền với sự leo thang của yếu tố nào?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Thời gian diễn ra vở kịch.
  • D. Trang phục của nhân vật.

Câu 20: Phần "Mở đầu" của một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Trình bày chi tiết các kết quả phân tích dữ liệu.
  • B. Nêu lí do chọn đề tài, mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu và phạm vi.
  • C. Đề xuất các giải pháp và kiến nghị.
  • D. Liệt kê toàn bộ tài liệu đã tham khảo.

Câu 21: Khi đánh giá tính hiệu quả của lời thoại trong một vở kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Lời thoại có sử dụng nhiều từ Hán Việt hay không.
  • B. Lời thoại có vần điệu như thơ hay không.
  • C. Lời thoại có phù hợp với tính cách, hoàn cảnh nhân vật và thúc đẩy hành động kịch không.
  • D. Lời thoại có độ dài bằng nhau giữa tất cả các nhân vật.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần cấu trúc điển hình của văn bản kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Màn, hồi, lớp cảnh.
  • D. Lời người kể chuyện.

Câu 23: Phân tích vai trò của một nhân vật phụ trong kịch, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ quan tâm đến số lượng lời thoại của họ.
  • B. Xem xét cách họ tác động đến nhân vật chính và sự phát triển cốt truyện.
  • C. So sánh trang phục của họ với nhân vật chính.
  • D. Phân tích chi tiết lịch sử gia đình của nhân vật phụ.

Câu 24: Khi viết phần "Kết luận và kiến nghị" trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính.
  • B. Đưa ra các đề xuất dựa trên kết quả.
  • C. Đưa ra thông tin hoặc ý tưởng hoàn toàn mới chưa phân tích ở trên.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.

Câu 25: Giả sử một vở kịch kết thúc bằng việc xung đột chính không được giải quyết hoàn toàn, để lại nhiều câu hỏi cho khán giả. Đây là loại kết thúc gì và nó có tác dụng gì?

  • A. Kết thúc có hậu, tạo cảm giác nhẹ nhõm.
  • B. Kết thúc bi thảm, nhấn mạnh sự thất bại.
  • C. Kết thúc đột ngột, gây sốc.
  • D. Kết thúc mở, kích thích suy nghĩ và suy đoán của khán giả.

Câu 26: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong kịch, việc so sánh lời thoại của các nhân vật khác nhau có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tính cách, trình độ, địa vị xã hội của họ.
  • B. Việc ai là nhân vật chính, ai là nhân vật phụ.
  • C. Độ dài tổng thể của vở kịch.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 27: Trong một báo cáo nghiên cứu về "Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long", phần nào sẽ trình bày cơ sở lý thuyết về biến đổi khí hậu và các nghiên cứu liên quan đã có?

  • A. Phần Kết quả nghiên cứu.
  • B. Phần Tổng quan tình hình nghiên cứu / Cơ sở lí luận.
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Phần Kết luận và kiến nghị.

Câu 28: Đâu là một yêu cầu quan trọng về mặt hình thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng phông chữ càng độc đáo càng tốt.
  • B. Không cần đánh số trang.
  • C. Trình bày khoa học, rõ ràng, có mục lục và đánh số trang.
  • D. Chỉ cần viết thành một đoạn văn dài liên tục.

Câu 29: Phân tích vai trò của "vật dụng sân khấu" (properties) trong kịch. Ví dụ: Một chiếc đồng hồ cũ luôn dừng lại ở một thời điểm nhất định.

  • A. Chỉ để lấp đầy không gian trên sân khấu.
  • B. Luôn là biểu tượng cho sự giàu có.
  • C. Không có bất kỳ ý nghĩa nào ngoài công dụng vật lí.
  • D. Có thể mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện chủ đề, bối cảnh, tính cách nhân vật.

Câu 30: Khi một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: "Lời thoại của nhân vật chưa lột tả hết được chiều sâu tâm lí của họ", nhà phê bình đang đánh giá khía cạnh nào của vở kịch?

  • A. Hiệu quả bộc lộ tâm lí nhân vật qua ngôn ngữ.
  • B. Tính logic của cốt truyện.
  • C. Chất lượng diễn xuất của diễn viên.
  • D. Sự hoành tráng của bối cảnh sân khấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích xung đột kịch trong một tác phẩm, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, tạo nên kịch tính và thúc đẩy hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi đọc một văn bản kịch, làm thế nào để người đọc có thể hình dung và cảm nhận được hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật trên sân khấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc điểm ngôn ngữ của nhân vật trong kịch thường có gì khác biệt so với ngôn ngữ trong truyện ngắn hay tiểu thuyết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích cấu trúc một vở kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của xung đột và hành động kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi chuẩn bị viết một báo cáo nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo báo cáo có trọng tâm và mục đích rõ ràng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phần 'Kết quả nghiên cứu' trong một báo cáo thường trình bày những nội dung gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu được đánh giá là khoa học và đáng tin cậy khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi trích dẫn thông tin từ các nguồn khác trong báo cáo nghiên cứu, việc làm nào sau đây là bắt buộc để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch. Nhân vật nói: 'Không biết ta có đang đi đúng đường không nữa... Mọi thứ sao mờ mịt quá!'. Đoạn độc thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì về tâm trạng nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một báo cáo nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi ni lông của học sinh trường X' cần thu thập dữ liệu. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu thập thông tin định lượng về số lượng túi ni lông được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản kịch và văn bản tự sự (như truyện ngắn)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một báo cáo nghiên cứu, tại sao việc trình bày dữ liệu bằng bảng biểu, đồ thị lại được khuyến khích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích một cảnh kịch, nếu nhân vật X nói một đằng nhưng hành động một nẻo, điều này có thể gợi ý điều gì về nhân vật hoặc tình huống kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi viết phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần làm gì với các kết quả đã trình bày ở phần trước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch giúp tạo ra 'không khí' và 'tâm trạng' cho cảnh diễn, đồng thời có thể hỗ trợ bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc dự báo tình huống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch có chỉ dẫn sân khấu ghi 'Nhân vật Y (ngập ngừng, giọng nhỏ dần): ...'. Chỉ dẫn này gợi ý điều gì về cách nhân vật Y đang nói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh' cần có phần 'Đối tượng và phạm vi nghiên cứu'. Phần này nên trình bày những thông tin gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong kịch, sự phát triển của hành động kịch thường gắn liền với sự leo thang của yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phần 'Mở đầu' của một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm những nội dung chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đánh giá tính hiệu quả của lời thoại trong một vở kịch, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần cấu trúc điển hình của văn bản kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích vai trò của một nhân vật phụ trong kịch, bạn nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi viết phần 'Kết luận và kiến nghị' trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần tránh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử một vở kịch kết thúc bằng việc xung đột chính không được giải quyết hoàn toàn, để lại nhiều câu hỏi cho khán giả. Đây là loại kết thúc gì và nó có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong kịch, việc so sánh lời thoại của các nhân vật khác nhau có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong một báo cáo nghiên cứu về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng đồng bằng sông Cửu Long', phần nào sẽ trình bày cơ sở lý thuyết về biến đổi khí hậu và các nghiên cứu liên quan đã có?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là một yêu cầu quan trọng về mặt hình thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích vai trò của 'vật dụng sân khấu' (properties) trong kịch. Ví dụ: Một chiếc đồng hồ cũ luôn dừng lại ở một thời điểm nhất định.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi một nhà phê bình nhận xét về một vở kịch: 'Lời thoại của nhân vật chưa lột tả hết được chiều sâu tâm lí của họ', nhà phê bình đang đánh giá khía cạnh nào của vở kịch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt nhất trong việc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Lời dẫn chuyện của tác giả
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật
  • D. Âm thanh và ánh sáng

Câu 2: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong một vở kịch. Chỉ dẫn sân khấu chủ yếu cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Suy nghĩ nội tâm sâu sắc của nhân vật (thường được thể hiện qua độc thoại)
  • B. Quá khứ hoặc tương lai của câu chuyện ngoài diễn biến hiện tại
  • C. Lời bình luận chủ quan của tác giả về hành động nhân vật
  • D. Động tác, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật và bối cảnh sân khấu

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố kịch được thể hiện rõ nhất:
Nhân vật A: (Giọng run run) Anh... anh không được đi!
Nhân vật B: (Quay phắt lại, ánh mắt đầy căm phẫn) Tại sao tôi lại không được đi?
Đoạn trích trên tập trung làm nổi bật yếu tố nào của kịch?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bình luận ngoại đề
  • D. Hồi tưởng

Câu 4: Trong cấu trúc của một vở kịch truyền thống, "Cao trào" là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • B. Giai đoạn mâu thuẫn phát triển đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất.
  • C. Giai đoạn giải quyết xung đột và kết thúc câu chuyện.
  • D. Giai đoạn giới thiệu biến cố thắt nút.

Câu 5: Khác biệt cơ bản giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) nằm ở phương thức thể hiện. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện thông qua:

  • A. Lời trần thuật chi tiết của người kể chuyện.
  • B. Dòng suy nghĩ nội tâm liên tục của nhân vật.
  • C. Hành động và lời nói trực tiếp của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Các đoạn miêu tả phong cảnh và ngoại hình nhân vật.

Câu 6: Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch có chức năng gì nổi bật nhất?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Thúc đẩy hành động kịch diễn ra nhanh hơn.
  • D. Giới thiệu các nhân vật mới xuất hiện.

Câu 7: Reportage (phóng sự) là một thể loại thuộc báo chí kết hợp với văn học. Yếu tố nào sau đây là ĐẶC TRƯNG CỐT LÕI phân biệt reportage với một bài báo tin tức thuần túy?

  • A. Tính thời sự, cập nhật thông tin nhanh chóng.
  • B. Sử dụng số liệu thống kê chính xác.
  • C. Trình bày thông tin theo cấu trúc đảo ngược (kim tự tháp ngược).
  • D. Kết hợp tính xác thực, khách quan với các yếu tố nghệ thuật, chủ quan của người viết.

Câu 8: Khi đọc một bài reportage, người đọc có thể cảm nhận rõ ràng "cái tôi" của tác giả. "Cái tôi" này thể hiện qua yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Việc trích dẫn nguyên văn lời nói của các nhân chứng.
  • B. Góc nhìn, sự rung cảm, suy nghĩ và đánh giá của người viết.
  • C. Việc chỉ trình bày các sự kiện một cách khách quan, không bình luận.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài reportage về tình hình hạn hán ở một địa phương. Để bài viết có chiều sâu và sức lay động, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây của reportage?

  • A. Chỉ đưa ra số liệu về lượng mưa và diện tích đất bị ảnh hưởng.
  • B. Liệt kê trình tự thời gian các biện pháp chống hạn của chính quyền.
  • C. Đi sâu phỏng vấn, miêu tả cuộc sống, tâm trạng của những người dân trực tiếp chịu ảnh hưởng.
  • D. Trình bày các lý thuyết khoa học về nguyên nhân gây hạn hán.

Câu 10: So sánh kịch và reportage. Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai thể loại này (khi xem xét dưới góc độ phản ánh hiện thực) là gì?

  • A. Đều là những hình thức nghệ thuật phản ánh hiện thực đời sống.
  • B. Đều chỉ sử dụng đối thoại để xây dựng câu chuyện.
  • C. Đều bắt buộc phải có xung đột gay gắt.
  • D. Đều chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan.

Câu 11: Trong kịch, "Thắt nút" là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

  • A. Khi các nhân vật chính xuất hiện lần đầu.
  • B. Khi mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn.
  • C. Điểm cao nhất của mâu thuẫn.
  • D. Khi biến cố làm nảy sinh hoặc đẩy mâu thuẫn lên mức độ mới.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây của reportage thể hiện rõ nhất tính "phi hư cấu" (non-fiction)?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Thông tin, sự kiện, nhân vật được đề cập phải có thật và có thể kiểm chứng.
  • C. Có cốt truyện rõ ràng, hấp dẫn.
  • D. Thể hiện quan điểm, cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 13: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ chuyển thể một đoạn reportage thành một cảnh kịch ngắn. Thử thách lớn nhất bạn phải đối mặt là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Thêm các chi tiết hư cấu vào câu chuyện.
  • C. Biến các đoạn miêu tả, bình luận, thông tin thành đối thoại và hành động kịch.
  • D. Giữ nguyên cấu trúc thời gian tuyến tính của reportage.

Câu 14: Trong kịch, sự kiện "mở màn" (exposure) thường có chức năng gì?

  • A. Giải quyết hoàn toàn mâu thuẫn chính.
  • B. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống ban đầu của câu chuyện.
  • C. Đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm.
  • D. Cung cấp lời bình luận của tác giả.

Câu 15: Reportage khác với truyện ngắn ở điểm nào về mặt "nhân vật"?

  • A. Nhân vật reportage luôn là người tốt.
  • B. Nhân vật reportage không có tính cách rõ ràng.
  • C. Nhân vật reportage là sản phẩm hoàn toàn của trí tưởng tượng.
  • D. Nhân vật reportage là những con người có thật trong đời sống.

Câu 16: Khi đọc một đoạn kịch có nhiều chỉ dẫn sân khấu về âm thanh (tiếng chuông, tiếng súng, tiếng khóc,...), người đọc có thể suy luận gì về ý đồ của tác giả hoặc không khí của cảnh đó?

  • A. Tác giả muốn sử dụng yếu tố thính giác để tăng hiệu quả biểu đạt, gợi không khí, cảm xúc cho cảnh kịch.
  • B. Đoạn kịch này chỉ phù hợp để đọc, không thể diễn trên sân khấu.
  • C. Các chỉ dẫn âm thanh này là thừa thãi và không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Đoạn kịch này thuộc thể loại kịch câm.

Câu 17: Trong reportage, việc sử dụng lời nói trực tiếp của nhân vật (phỏng vấn) có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
  • B. Khiến bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Tăng tính chân thực, khách quan và thể hiện được suy nghĩ, cảm xúc của người trong cuộc.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài dung lượng bài viết.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa kịch (nghệ thuật sân khấu) và reportage (báo chí - văn học).

  • A. Kịch nhằm cung cấp thông tin thời sự, reportage nhằm giải trí.
  • B. Kịch chỉ phản ánh cái đẹp, reportage chỉ phản ánh cái xấu.
  • C. Kịch luôn có kết thúc có hậu, reportage luôn có kết thúc bi kịch.
  • D. Kịch hướng đến biểu diễn, tái hiện xung đột bằng hành động/đối thoại; reportage hướng đến phản ánh hiện thực đời sống bằng sự thật và góc nhìn cá nhân.

Câu 19: Trong một vở kịch, nếu một vật thể (ví dụ: một khẩu súng treo trên tường ở màn I) được giới thiệu và sau đó đóng vai trò quan trọng trong diễn biến (ví dụ: được sử dụng ở màn III), đây là biểu hiện của nguyên tắc kịch nào?

  • A. Nguyên tắc "khẩu súng của Chekhov".
  • B. Nguyên tắc "độc thoại".
  • C. Nguyên tắc "kịch ba hồi".
  • D. Nguyên tắc "nhân vật điển hình".

Câu 20: Khi đánh giá chất lượng của một bài reportage, tiêu chí nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu?

  • A. Tính hư cấu và tưởng tượng phong phú.
  • B. Tính xác thực, khách quan của thông tin và sự kiện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 21: Một cảnh kịch kết thúc bằng việc một nhân vật nhìn thẳng vào khán giả và nói một câu đầy ẩn ý. Hành động này có thể được hiểu là phá vỡ "bức tường thứ tư". "Bức tường thứ tư" trong kịch là gì?

  • A. Bức phông nền phía sau sân khấu.
  • B. Hàng ghế đầu tiên của khán giả.
  • C. Bức tường vô hình ngăn cách thế giới trên sân khấu với khán giả.
  • D. Đường ranh giới giữa các lớp diễn viên.

Câu 22: Phân tích cách ngôn ngữ được sử dụng trong reportage khác biệt như thế nào so với ngôn ngữ trong một bài báo khoa học?

  • A. Reportage sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính biểu cảm cao; báo cáo khoa học sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác, chuyên ngành.
  • B. Reportage chỉ sử dụng từ ngữ địa phương; báo cáo khoa học chỉ sử dụng từ Hán Việt.
  • C. Reportage không cần tuân thủ ngữ pháp; báo cáo khoa học rất chú trọng ngữ pháp.
  • D. Reportage chỉ dùng câu đơn; báo cáo khoa học chỉ dùng câu ghép.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài reportage về một nhân vật cụ thể. Để nhân vật trở nên sống động và đáng nhớ, bạn nên chú trọng vào yếu tố nào khi xây dựng hình tượng họ?

  • A. Chỉ nêu tên và tuổi của nhân vật.
  • B. Tập trung vào việc liệt kê thành tích của nhân vật.
  • C. Biến đổi hoàn toàn thông tin về nhân vật để hấp dẫn hơn.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình, hành động, lời nói và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của họ (dựa trên phỏng vấn, quan sát).

Câu 24: Trong kịch, cảnh "hồi" (act) thường có chức năng gì trong cấu trúc tổng thể của vở kịch?

  • A. Là đơn vị nhỏ nhất của kịch, chỉ gồm một vài câu thoại.
  • B. Là đơn vị cấu trúc lớn, đánh dấu một giai đoạn phát triển của câu chuyện và xung đột kịch.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật mới.
  • D. Chỉ chứa các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về "tính thời gian" giữa kịch và reportage?

  • A. Reportage luôn gắn với tính thời sự, phản ánh sự kiện vừa diễn ra; kịch có thể lấy đề tài từ mọi thời đại.
  • B. Reportage chỉ kể về quá khứ; kịch chỉ kể về tương lai.
  • C. Thời gian trong reportage luôn là 24 giờ; thời gian trong kịch luôn là 3 tiếng.
  • D. Reportage không có yếu tố thời gian; kịch chỉ có thời gian thực trên sân khấu.

Câu 26: Trong kịch bi kịch (tragedy), yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân dẫn đến kết cục đau khổ cho nhân vật chính?

  • A. Nhân vật chính luôn là người xấu xa.
  • B. Sự can thiệp ngẫu nhiên, không có lý do từ bên ngoài.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc, sự lựa chọn khó khăn hoặc đối đầu với số phận/quy luật nghiệt ngã.
  • D. Nhân vật chính chỉ đơn giản là thiếu may mắn.

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài reportage về một vấn đề xã hội phức tạp. Để hiểu sâu sắc vấn đề, bạn cần chú ý phân tích điều gì trong bài viết?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả.
  • B. Chỉ ghi nhớ tên tất cả những người được phỏng vấn.
  • C. Chỉ quan tâm đến độ dài của bài viết.
  • D. Phân tích các sự kiện, nhân vật, số liệu được trình bày, đồng thời cảm nhận góc nhìn và thông điệp mà người viết muốn truyền tải.

Câu 28: Trong kịch, "màn" (scene) là gì và sự thay đổi màn thường báo hiệu điều gì?

  • A. Là đơn vị nhỏ hơn hồi, thường đánh dấu sự thay đổi nhân vật trên sân khấu hoặc bối cảnh/thời gian nhỏ.
  • B. Là toàn bộ vở kịch từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ là một đoạn độc thoại của nhân vật.
  • D. Chỉ là phần giới thiệu vở kịch.

Câu 29: Reportage có thể sử dụng nhiều biện pháp tu từ và yếu tố nghệ thuật như văn xuôi. Tuy nhiên, người viết reportage cần đặc biệt lưu ý điều gì khi sử dụng các yếu tố này?

  • A. Sử dụng càng nhiều biện pháp tu từ càng tốt, bất kể có làm sai lệch sự thật hay không.
  • B. Chỉ sử dụng các yếu tố nghệ thuật khi viết về những chủ đề không có thật.
  • C. Các yếu tố nghệ thuật phải phục vụ cho việc làm nổi bật sự thật và không được làm sai lệch tính khách quan của thông tin.
  • D. Hoàn toàn không được sử dụng bất kỳ yếu tố nghệ thuật nào.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sắp xếp các "cảnh" trong một "hồi" kịch. Việc thay đổi cảnh có thể mang ý nghĩa gì đối với người xem/đọc?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách để vở kịch dài hơn.
  • B. Giúp chuyển đổi không gian, thời gian, hoặc tập trung vào diễn biến/nhân vật cụ thể, tạo nhịp điệu cho vở kịch.
  • C. Luôn báo hiệu một kết thúc bi thảm sắp xảy ra.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là quy ước viết kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt nhất trong việc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong một vở kịch. Chỉ dẫn sân khấu chủ yếu cung cấp thông tin về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố kịch được thể hiện rõ nhất:
Nhân vật A: (Giọng run run) Anh... anh không được đi!
Nhân vật B: (Quay phắt lại, ánh mắt đầy căm phẫn) Tại sao tôi lại không được đi?
Đoạn trích trên tập trung làm nổi bật yếu tố nào của kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong cấu trúc của một vở kịch truyền thống, 'Cao trào' là giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khác biệt cơ bản giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) nằm ở phương thức thể hiện. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện thông qua:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch có chức năng gì nổi bật nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Reportage (phóng sự) là một thể loại thuộc báo chí kết hợp với văn học. Yếu tố nào sau đây là ĐẶC TRƯNG CỐT LÕI phân biệt reportage với một bài báo tin tức thuần túy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một bài reportage, người đọc có thể cảm nhận rõ ràng 'cái tôi' của tác giả. 'Cái tôi' này thể hiện qua yếu tố nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử bạn đang viết một bài reportage về tình hình hạn hán ở một địa phương. Để bài viết có chiều sâu và sức lay động, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây của reportage?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So sánh kịch và reportage. Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai thể loại này (khi xem xét dưới góc độ phản ánh hiện thực) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong kịch, 'Thắt nút' là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây của reportage thể hiện rõ nhất tính 'phi hư cấu' (non-fiction)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ chuyển thể một đoạn reportage thành một cảnh kịch ngắn. Thử thách lớn nhất bạn phải đối mặt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong kịch, sự kiện 'mở màn' (exposure) thường có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Reportage khác với truyện ngắn ở điểm nào về mặt 'nhân vật'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một đoạn kịch có nhiều chỉ dẫn sân khấu về âm thanh (tiếng chuông, tiếng súng, tiếng khóc,...), người đọc có thể suy luận gì về ý đồ của tác giả hoặc không khí của cảnh đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong reportage, việc sử dụng lời nói trực tiếp của nhân vật (phỏng vấn) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về mục đích chính giữa kịch (nghệ thuật sân khấu) và reportage (báo chí - văn học).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một vở kịch, nếu một vật thể (ví dụ: một khẩu súng treo trên tường ở màn I) được giới thiệu và sau đó đóng vai trò quan trọng trong diễn biến (ví dụ: được sử dụng ở màn III), đây là biểu hiện của nguyên tắc kịch nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi đánh giá chất lượng của một bài reportage, tiêu chí nào sau đây thường được đặt lên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một cảnh kịch kết thúc bằng việc một nhân vật nhìn thẳng vào khán giả và nói một câu đầy ẩn ý. Hành động này có thể được hiểu là phá vỡ 'bức tường thứ tư'. 'Bức tường thứ tư' trong kịch là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích cách ngôn ngữ được sử dụng trong reportage khác biệt như thế nào so với ngôn ngữ trong một bài báo khoa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài reportage về một nhân vật cụ thể. Để nhân vật trở nên sống động và đáng nhớ, bạn nên chú trọng vào yếu tố nào khi xây dựng hình tượng họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong kịch, cảnh 'hồi' (act) thường có chức năng gì trong cấu trúc tổng thể của vở kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về 'tính thời gian' giữa kịch và reportage?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong kịch bi kịch (tragedy), yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân dẫn đến kết cục đau khổ cho nhân vật chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài reportage về một vấn đề xã hội phức tạp. Để hiểu sâu sắc vấn đề, bạn cần chú ý phân tích điều gì trong bài viết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong kịch, 'màn' (scene) là gì và sự thay đổi màn thường báo hiệu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Reportage có thể sử dụng nhiều biện pháp tu từ và yếu tố nghệ thuật như văn xuôi. Tuy nhiên, người viết reportage cần đặc biệt lưu ý điều gì khi sử dụng các yếu tố này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sắp xếp các 'cảnh' trong một 'hồi' kịch. Việc thay đổi cảnh có thể mang ý nghĩa gì đối với người xem/đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn nghị luận được đánh giá là mạch lạc khi nào?

  • A. Các câu trong đoạn văn đều sử dụng cùng một biện pháp tu từ.
  • B. Các ý trong đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự hợp lí, logic, tạo sự liền mạch về nội dung.
  • C. Đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • D. Các câu trong đoạn văn đều có cấu trúc ngữ pháp giống nhau.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu gì về mặt liên kết hoặc mạch lạc?

"Học tập là con đường dẫn đến thành công. Có rất nhiều tấm gương về sự nỗ lực học tập. Bố mẹ em rất yêu thương em. Em sẽ cố gắng học thật giỏi để không phụ lòng bố mẹ."

  • A. Lỗi lặp từ.
  • B. Lỗi dùng sai dấu câu.
  • C. Lỗi thiếu mạch lạc (các ý không liền mạch, không theo một trật tự logic).
  • D. Lỗi dùng từ không chính xác.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.
  • B. Giúp nhận biết phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Giúp đếm số lượng câu trong văn bản.
  • D. Giúp nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm chính mà người viết/nói muốn trình bày và chứng minh.

Câu 4: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong một văn bản nghị luận?

  • A. Yếu tố miêu tả và biểu cảm.
  • B. Luận điểm.
  • C. Lí lẽ.
  • D. Bằng chứng.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính:

"Internet mang lại nhiều lợi ích to lớn cho con người. Nó giúp chúng ta tiếp cận thông tin nhanh chóng, kết nối với bạn bè, học tập trực tuyến và giải trí đa dạng. Tuy nhiên, việc lạm dụng Internet cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ như nghiện game, tiếp xúc với nội dung độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Do đó, cần sử dụng Internet một cách có chừng mực và thông minh."

  • A. Internet mang lại nhiều lợi ích to lớn.
  • B. Lạm dụng Internet tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
  • C. Học tập trực tuyến là lợi ích lớn nhất của Internet.
  • D. Cần sử dụng Internet một cách có chừng mực và thông minh.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" là gì?

  • A. Những nguyên tắc, quy luật, suy luận logic được dùng để giải thích, phân tích luận điểm.
  • B. Những dẫn chứng cụ thể, số liệu, sự kiện thực tế.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính của người viết/nói.
  • D. Những từ ngữ thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết/nói.

Câu 7: "Bằng chứng" trong văn bản nghị luận có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về mọi lĩnh vực.
  • C. Minh họa, chứng minh cho lí lẽ và luận điểm, tăng tính xác thực và thuyết phục.
  • D. Tạo ấn tượng mạnh mẽ bằng cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý điều gì nhất liên quan đến bằng chứng?

  • A. Số lượng bằng chứng có nhiều hay ít.
  • B. Bằng chứng có chính xác, khách quan và phù hợp để chứng minh cho luận điểm, lí lẽ hay không.
  • C. Bằng chứng có mới lạ, chưa từng được ai sử dụng hay không.
  • D. Bằng chứng có được trình bày bằng ngôn ngữ hoa mỹ hay không.

Câu 9: Phép liên kết nào chủ yếu được sử dụng trong câu sau: "Nam rất chăm chỉ. **Vì thế,** cậu ấy luôn đạt kết quả cao trong học tập."

  • A. Phép nối (sử dụng quan hệ từ).
  • B. Phép lặp (lặp lại từ ngữ).
  • C. Phép thế (thay thế từ ngữ).
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa.

Câu 10: Đọc đoạn văn và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:

"Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. **Thành phố này** có lịch sử hàng nghìn năm văn hiến. **Nơi đây** là trung tâm chính trị, văn hóa, kinh tế của cả nước."

  • A. Phép nối.
  • B. Phép lặp.
  • C. Phép thế.
  • D. Phép nghịch đối.

Câu 11: Giọng điệu trong văn bản là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản, thể hiện sự nhanh hay chậm.
  • B. Là thái độ, tình cảm của người viết/nói thể hiện qua ngôn ngữ, góp phần định hướng cảm xúc người đọc/nghe.
  • C. Là cách sắp xếp các đoạn văn trong bài viết.
  • D. Là cách người viết sử dụng các dấu câu khác nhau.

Câu 12: Giọng điệu nào thường thấy trong một bài văn nghị luận xã hội nhằm phê phán một hiện tượng tiêu cực?

  • A. Giọng điệu ca ngợi, tự hào.
  • B. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Giọng điệu phê phán, đả kích, nghiêm khắc.

Câu 13: Phân tích vai trò của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo sự đối thoại ngầm với người đọc/nghe, tăng sức thuyết phục.
  • B. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một câu hỏi cần được giải đáp ngay lập tức.

Câu 14: Đọc đoạn văn và nhận xét về tính liên kết giữa các câu:

"Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Khói bụi từ nhà máy, rác thải sinh hoạt là những nguyên nhân chính. Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Trồng cây xanh là một hành động thiết thực."

  • A. Các câu có sự liên kết về nội dung, các ý được triển khai khá mạch lạc.
  • B. Các câu hoàn toàn không có sự liên kết với nhau.
  • C. Đoạn văn chỉ liên kết bằng phép lặp từ "môi trường".
  • D. Đoạn văn mắc lỗi logic nghiêm trọng.

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra "giải pháp" thường nằm ở phần nào và có vai trò gì?

  • A. Ở phần Mở bài, nhằm thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Ở phần đầu Thân bài, nhằm đưa ra luận điểm chính.
  • C. Ở phần cuối Thân bài hoặc Kết bài, nhằm đề xuất hướng khắc phục vấn đề.
  • D. Giải pháp không cần thiết trong văn nghị luận xã hội.

Câu 16: Đọc câu sau: "Những giọt mồ hôi của người nông dân đã làm nên hạt gạo trắng ngần." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

  • A. So sánh: So sánh mồ hôi với hạt gạo.
  • B. Hoán dụ: Lấy "giọt mồ hôi" chỉ sự lao động vất vả, nhấn mạnh công sức của người nông dân.
  • C. Nhân hóa: Gán đặc điểm con người cho giọt mồ hôi.
  • D. Điệp ngữ: Lặp lại từ "mồ hôi".

Câu 17: Phân tích hiệu quả của việc kết hợp lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận.

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm tăng độ dài của bài viết.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng không liên quan đến nhau trong nghị luận.
  • D. Làm cho lập luận chặt chẽ, logic, có sức thuyết phục cao, dựa trên cả lý lẽ và thực tế khách quan.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói tới.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • C. Nghĩa đen của từng từ ngữ riêng lẻ.
  • D. Tiểu sử của nhà thơ.

Câu 19: Để đảm bảo tính liên kết về mặt nội dung trong văn bản, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng một loại câu duy nhất (ví dụ: chỉ dùng câu trần thuật).
  • B. Lặp đi lặp lại một từ khóa thật nhiều lần.
  • C. Các ý, các đoạn phải thống nhất về chủ đề, được sắp xếp theo trình tự hợp lý và có sự chuyển tiếp ý rõ ràng.
  • D. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khó hiểu càng tốt.

Câu 20: Phép liên kết nào giúp tránh lặp từ một cách nhàm chán trong văn bản?

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép nghịch đối.

Câu 21: Trong một bài phát biểu nghị luận, việc thay đổi giọng điệu (ví dụ: từ nghiêm túc sang hài hước nhẹ nhàng) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết trở nên thiếu chuyên nghiệp.
  • B. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Tạo sự sinh động, thu hút người nghe/đọc, thể hiện thái độ linh hoạt và nhấn mạnh hiệu quả ý cần truyền đạt.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về "bằng chứng" có thể sử dụng để chứng minh luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển trí tuệ"?

  • A. Tôi nghĩ đọc sách rất thú vị.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.
  • C. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng những người đọc sách thường xuyên có khả năng tư duy phản biện và vốn từ vựng phong phú hơn.
  • D. Bạn nên đọc sách mỗi ngày.

Câu 23: Khi xây dựng hệ thống lí lẽ cho một bài nghị luận, người viết cần đảm bảo điều gì?

  • A. Các lí lẽ phải thật dài và phức tạp.
  • B. Các lí lẽ phải logic, chặt chẽ và trực tiếp làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • C. Các lí lẽ phải hoàn toàn giống nhau để tạo sự nhất quán.
  • D. Các lí lẽ chỉ cần nêu ra mà không cần giải thích.

Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Tác hại của rác thải nhựa". Luận điểm của bạn là "Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng". Bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để hỗ trợ cho luận điểm này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về việc rác thải nhựa rất xấu.
  • B. Một câu chuyện về việc bạn đã nhìn thấy rác thải nhựa trên đường.
  • C. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa thải ra mỗi năm và thời gian phân hủy của chúng trong môi trường tự nhiên.
  • D. Một câu nói nổi tiếng về bảo vệ môi trường.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết được sử dụng để nối câu thứ hai với câu thứ nhất:

"Thời tiết hôm nay rất đẹp. **Nắng vàng rực rỡ, bầu trời trong xanh.**"

  • A. Phép nối.
  • B. Phép lặp.
  • C. Phép thế.
  • D. Liên kết về nội dung (giải thích, cụ thể hóa ý).

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "lí lẽ" và "bằng chứng" trong văn bản nghị luận.

  • A. Lí lẽ là suy luận, giải thích; Bằng chứng là sự thật, số liệu, ví dụ cụ thể.
  • B. Lí lẽ là ý kiến cá nhân; Bằng chứng là ý kiến của số đông.
  • C. Lí lẽ luôn đúng; Bằng chứng có thể sai.
  • D. Lí lẽ chỉ dùng trong văn nói; Bằng chứng chỉ dùng trong văn viết.

Câu 27: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Theo trình tự ngẫu nhiên, nghĩ đến đâu viết đến đó.
  • B. Luôn sắp xếp theo trình tự thời gian.
  • C. Luôn sắp xếp theo trình tự không gian.
  • D. Theo một trình tự logic hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, hoặc tăng dần mức độ quan trọng) để làm sáng tỏ luận điểm chung.

Câu 28: Đâu là giọng điệu phù hợp nhất khi viết một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia hoạt động tình nguyện vì cộng đồng?

  • A. Nhiệt tình, chân thành, truyền cảm hứng.
  • B. Lạnh lùng, khách quan, chỉ trình bày số liệu.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Buồn bã, bi quan.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định "đề tài" và "chủ đề" có gì khác nhau?

  • A. Đề tài là cái chung, chủ đề là cái riêng.
  • B. Đề tài là ý kiến cá nhân, chủ đề là sự thật khách quan.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực được nói tới; Chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính được thể hiện qua đề tài.
  • D. Đề tài chỉ có trong văn xuôi, chủ đề chỉ có trong thơ.

Câu 30: Để tăng cường tính liên kết hình thức cho văn bản, ngoài phép lặp, phép thế, phép nối, người viết có thể sử dụng thêm biện pháp nào?

  • A. Chỉ dùng duy nhất một loại dấu câu.
  • B. Sử dụng từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa, cùng trường liên tưởng; sử dụng cấu trúc ngữ pháp tương đồng (song hành).
  • C. Viết hoa tất cả các từ quan trọng.
  • D. Chèn thêm các hình ảnh minh họa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một đoạn văn nghị luận được đánh giá là mạch lạc khi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu gì về mặt liên kết hoặc mạch lạc?

'Học tập là con đường dẫn đến thành công. Có rất nhiều tấm gương về sự nỗ lực học tập. Bố mẹ em rất yêu thương em. Em sẽ cố gắng học thật giỏi để không phụ lòng bố mẹ.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đâu là yếu tố *không* bắt buộc phải có trong một văn bản nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính:

'Internet mang lại nhiều lợi ích to lớn cho con người. Nó giúp chúng ta tiếp cận thông tin nhanh chóng, kết nối với bạn bè, học tập trực tuyến và giải trí đa dạng. Tuy nhiên, việc lạm dụng Internet cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ như nghiện game, tiếp xúc với nội dung độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Do đó, cần sử dụng Internet một cách có chừng mực và thông minh.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: 'Bằng chứng' trong văn bản nghị luận có vai trò chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý điều gì nhất liên quan đến bằng chứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phép liên kết nào chủ yếu được sử dụng trong câu sau: 'Nam rất chăm chỉ. **Vì thế,** cậu ấy luôn đạt kết quả cao trong học tập.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:

'Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. **Thành phố này** có lịch sử hàng nghìn năm văn hiến. **Nơi đây** là trung tâm chính trị, văn hóa, kinh tế của cả nước.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giọng điệu trong văn bản là gì và nó thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giọng điệu nào thường thấy trong một bài văn nghị luận xã hội nhằm phê phán một hiện tượng tiêu cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích vai trò của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn và nhận xét về tính liên kết giữa các câu:

'Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Khói bụi từ nhà máy, rác thải sinh hoạt là những nguyên nhân chính. Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Trồng cây xanh là một hành động thiết thực.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra 'giải pháp' thường nằm ở phần nào và có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc câu sau: 'Những giọt mồ hôi của người nông dân đã làm nên hạt gạo trắng ngần.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích hiệu quả của việc kết hợp lí lẽ và bằng chứng trong văn bản nghị luận.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để đảm bảo tính liên kết về mặt nội dung trong văn bản, người viết cần chú ý điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phép liên kết nào giúp tránh lặp từ một cách nhàm chán trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một bài phát biểu nghị luận, việc thay đổi giọng điệu (ví dụ: từ nghiêm túc sang hài hước nhẹ nhàng) có thể mang lại hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một ví dụ về 'bằng chứng' có thể sử dụng để chứng minh luận điểm 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển trí tuệ'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi xây dựng hệ thống lí lẽ cho một bài nghị luận, người viết cần đảm bảo điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'Tác hại của rác thải nhựa'. Luận điểm của bạn là 'Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng'. Bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để hỗ trợ cho luận điểm này một cách hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết được sử dụng để nối câu thứ hai với câu thứ nhất:

'Thời tiết hôm nay rất đẹp. **Nắng vàng rực rỡ, bầu trời trong xanh.**'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'lí lẽ' và 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đâu là giọng điệu phù hợp nhất khi viết một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia hoạt động tình nguyện vì cộng đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định 'đề tài' và 'chủ đề' có gì khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để tăng cường tính liên kết hình thức cho văn bản, ngoài phép lặp, phép thế, phép nối, người viết có thể sử dụng thêm biện pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B:

  • A. Giúp người đọc hình dung trang phục của nhân vật.
  • B. Xác định không gian và thời gian của cảnh kịch.
  • C. Bộc lộ nội tâm mâu thuẫn, căng thẳng của nhân vật A.
  • D. Chỉ rõ lời thoại tiếp theo của nhân vật B.

Câu 2: Đoạn độc thoại nội tâm trong kịch thường được sử dụng để:

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật mà không trực tiếp nói ra với người khác.
  • B. Trao đổi thông tin, đẩy mạnh hành động kịch giữa các nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • D. Giới thiệu các nhân vật mới sắp xuất hiện trên sân khấu.

Câu 3: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc xây dựng tình huống và phát triển tính cách nhân vật.

  • A. Xung đột kịch chỉ có vai trò tạo kịch tính bề mặt, không ảnh hưởng đến tính cách.
  • B. Xung đột kịch làm chậm lại diễn biến câu chuyện, tập trung vào miêu tả tĩnh.
  • C. Xung đột kịch chủ yếu thể hiện ý đồ của đạo diễn, ít liên quan đến tác giả.
  • D. Xung đột kịch là hạt nhân thúc đẩy hành động, bộc lộ rõ nét nhất mâu thuẫn nội tâm và quan hệ giữa các nhân vật, qua đó khắc họa tính cách.

Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết:

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tròn đầy và đỏ au.
  • C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng về sự biến đổi của vạn vật.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên của nhà thơ.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì:

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước cuộc sống.
  • B. Sự tức giận, bất mãn với thực tại.
  • C. Nỗi buồn man mác, suy tư về những điều nhỏ bé, bình dị nhưng đầy ý nghĩa.
  • D. Lòng căm thù, ý chí chiến đấu mạnh mẽ.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu chủ thể trữ tình có ý nghĩa quan trọng vì:

  • A. Giúp xác định ngôi kể của bài thơ.
  • B. Chỉ để biết người sáng tác bài thơ là ai.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ là thơ tự sự hay trữ tình.
  • D. Giúp hiểu được góc nhìn, cảm xúc, suy nghĩ của người thể hiện trực tiếp tình cảm trong bài thơ, từ đó nắm bắt được nội dung và ý nghĩa tác phẩm.

Câu 7: Trong truyện ngắn, điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì cho việc khắc họa nhân vật và diễn biến tâm trạng?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật khác.
  • B. Giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức chủ quan của nhân vật "tôi", tạo sự gần gũi, chân thực.
  • C. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • D. Chỉ phù hợp với truyện có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật.

Câu 8: Phân tích cách tác giả xây dựng không gian nghệ thuật trong một đoạn truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • B. Thời điểm chính xác diễn ra câu chuyện.
  • C. Tâm trạng nhân vật, mối quan hệ giữa con người với môi trường, hoặc ý nghĩa biểu tượng của bối cảnh.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật.

Câu 9: Khi viết bài nghị luận văn học, việc xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp làm sáng tỏ luận đề chung, đảm bảo tính logic và sức thuyết phục của bài viết.
  • B. Chỉ để bài viết trông có vẻ khoa học hơn.
  • C. Giúp người viết dễ dàng sao chép ý tưởng từ nguồn khác.
  • D. Không quan trọng bằng việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Điệp ngữ (Điệp cấu trúc, điệp từ "mùa xuân có")

Câu 11: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc diễn đạt?

  • A. Anh ấy là người có tinh thần trách nhiệm cao.
  • B. Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè nên tôi đã đạt được kết quả khả quan.
  • C. Cuộc họp đã diễn ra thành công tốt đẹp.
  • D. Cô ấy sở hữu một giọng hát truyền cảm.

Câu 12: Để phân tích hiệu quả của một hình ảnh thơ (ví dụ:

  • A. Chỉ ra đó là hình ảnh thực hay ảo.
  • B. Đếm số chữ cái trong hình ảnh đó.
  • C. Giải thích ý nghĩa biểu tượng, cảm xúc mà hình ảnh gợi ra và mối liên hệ của nó với chủ đề bài thơ.
  • D. So sánh hình ảnh đó với hình ảnh tương tự trong các bài thơ khác.

Câu 13: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý điều gì để làm rõ tính cách và vị thế xã hội của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý nhân vật nói dài hay ngắn.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật có sử dụng từ địa phương hay không.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật có nói câu phức hay không.
  • D. Cần chú ý đến vốn từ, kiểu câu, giọng điệu, cách xưng hô, và sự nhất quán/thay đổi trong lời nói tùy theo tình huống.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào không được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 15: Trong một bài nghị luận về một tác phẩm văn học, thao tác lập luận phân tích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chia nhỏ đối tượng (tác phẩm/đoạn trích) thành các yếu tố (nội dung, nghệ thuật) để xem xét kĩ lưỡng, làm rõ bản chất hoặc ý nghĩa của từng yếu tố và mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Chứng minh một nhận định là đúng bằng cách đưa ra bằng chứng.
  • C. Đưa ra ý kiến đánh giá, nhận xét về tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm đang xét với một tác phẩm khác.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa kịch và truyện ngắn là gì?

  • A. Truyện ngắn có cốt truyện, kịch thì không.
  • B. Kịch được chia thành hồi, cảnh với lời thoại và chỉ dẫn sân khấu là chính; truyện ngắn được kể bằng lời văn tự sự, miêu tả của người kể chuyện và lời thoại nhân vật.
  • C. Kịch chỉ có nhân vật, truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, kịch luôn có kết thúc đóng.

Câu 17: Khi đọc kịch, việc hình dung chỉ dẫn sân khấu trong tâm trí giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được giá vé xem kịch.
  • B. So sánh với các vở kịch khác cùng thể loại.
  • C. Hiểu rõ hơn hành động, cử chỉ, nét mặt, bối cảnh... góp phần làm sâu sắc thêm lời thoại và tính cách nhân vật.
  • D. Dự đoán được nội dung của hồi kịch tiếp theo.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, xúc giác,...) trong thơ trữ tình.

  • A. Chỉ để kéo dài bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cảm nhận trực tiếp thế giới được miêu tả, từ đó đồng cảm với cảm xúc và ý nghĩa mà bài thơ muốn truyền tải.

Câu 19: Trong một bài nghị luận về giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, luận cứ (bằng chứng) cần được lấy từ đâu để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Các chi tiết, hình ảnh, lời thoại, hành động của nhân vật, nghệ thuật miêu tả... trực tiếp trong tác phẩm.
  • B. Ý kiến của bạn bè về tác phẩm.
  • C. Thông tin trên mạng xã hội về tác phẩm.
  • D. Những câu chuyện hoàn toàn không liên quan đến tác phẩm.

Câu 20: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói quá?

  • A. Cô ấy đẹp như một đóa hoa.
  • B. Anh ấy đi rất chậm.
  • C. Chờ đợi mòn mỏi, cuối cùng anh ấy cũng về.
  • D. Ngôi nhà nằm cạnh dòng sông.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của thời gian nghệ thuật trong truyện ngắn (ví dụ: thời gian đảo lộn, thời gian tâm lý) có thể giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Thời gian chính xác câu chuyện diễn ra ngoài đời thực.
  • B. Nhấn mạnh diễn biến tâm trạng, sự ám ảnh của quá khứ, hoặc tạo kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Số lượng chương hồi của truyện.
  • D. Chi phí sản xuất bộ phim chuyển thể từ truyện.

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu (điệp ngữ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Chứng tỏ tác giả bị bí từ.
  • C. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa, cảm xúc, tạo nhạc điệu, hoặc gợi liên tưởng đặc biệt.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 24: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, điều gì quan trọng nhất cần làm rõ?

  • A. Mâu thuẫn, quan hệ, tính cách nhân vật bộc lộ qua lời nói và cách tương tác giữa họ.
  • B. Số lượng từ mỗi nhân vật nói.
  • C. Ai là người nói nhiều nhất.
  • D. Màu sắc trang phục của nhân vật khi nói đoạn đó.

Câu 25: Biện pháp tu từ ẩn dụ khác cơ bản với so sánh ở điểm nào?

  • A. Ẩn dụ dùng từ "như", "là" để so sánh, còn so sánh thì không.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, so sánh dùng cho con người.
  • C. So sánh có cả vế A (đối tượng được so sánh) và vế B (đối tượng dùng để so sánh), có từ so sánh; ẩn dụ chỉ có vế B, vế A được ngầm hiểu dựa trên nét tương đồng.
  • D. Ẩn dụ chỉ có trong thơ, so sánh chỉ có trong văn xuôi.

Câu 26: Để nghị luận về một khía cạnh nghệ thuật của truyện ngắn (ví dụ: nghệ thuật xây dựng nhân vật), thao tác lập luận nào cần được sử dụng nhiều nhất?

  • A. Phân tích (các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, tâm lý, ngôn ngữ nhân vật...).
  • B. Chứng minh (đưa ra bằng chứng từ các tài liệu tham khảo ngoài tác phẩm).
  • C. Bác bỏ (phản đối ý kiến của người khác).
  • D. So sánh (so sánh nhân vật này với nhân vật trong tác phẩm khác không liên quan).

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật trong một tác phẩm kịch hoặc truyện ngắn có thể gợi ý điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ là sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ để phân biệt nhân vật này với nhân vật khác.
  • C. Chỉ phản ánh tên thật của tác giả.
  • D. Có thể gợi ý về tính cách, số phận, xuất thân, hoặc mang ý nghĩa biểu tượng mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 28: Khi viết một đoạn văn phân tích một biện pháp tu từ trong thơ, sau khi chỉ ra biện pháp đó, việc quan trọng tiếp theo là gì?

  • A. Kể lại nội dung toàn bộ bài thơ.
  • B. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc hoặc ý nghĩa của câu thơ/đoạn thơ.
  • C. Tìm xem biện pháp đó có xuất hiện ở bài thơ nào khác không.
  • D. Đánh giá xem biện pháp đó có hay hơn các biện pháp khác không.

Câu 29: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ thơ hiện đại so với ngôn ngữ thơ truyền thống?

  • A. Thường phá vỡ các quy tắc niêm luật chặt chẽ, sử dụng ngôn ngữ đời thường, hình ảnh đa nghĩa, giàu tính biểu tượng, chú trọng thể hiện cái tôi cá nhân.
  • B. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường.
  • C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ kính.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng vần và nhịp.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về chủ đề

  • A. Vườn là không gian thể hiện sự gắn bó giữa nhân vật với thiên nhiên, cội nguồn.
  • B. Vườn là nơi diễn ra các sự kiện quan trọng, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời nhân vật.
  • C. Vườn mang ý nghĩa biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn, ước mơ hoặc khát vọng của nhân vật.
  • D. Vườn cho thấy tác giả là một người yêu thích làm vườn ngoài đời thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: "Tôi không cần biết anh nghĩ gì. Việc của anh là làm theo lệnh!". Sau đó, có chỉ dẫn sân khấu: *(A quay lưng lại, nhìn ra cửa sổ, tay nắm chặt)*. Chỉ dẫn sân khấu này có tác dụng chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đoạn độc thoại nội tâm trong kịch thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc xây dựng tình huống và phát triển tính cách nhân vật.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì:
"Ao ước nhỏ nhoi ta gửi vào
Một nhành hoa cúc, một dòng sông
Một cánh buồm xa, một tiếng sóng
Một chút suy tư, một chút lòng."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu chủ thể trữ tình có ý nghĩa quan trọng vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong truyện ngắn, điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả gì cho việc khắc họa nhân vật và diễn biến tâm trạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích cách tác giả xây dựng không gian nghệ thuật trong một đoạn truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi viết bài nghị luận văn học, việc xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mùa xuân của tôi - mùa xuân Bắc Việt, mùa xuân Hà Nội - là mùa xuân có mưa riêu riêu, có gió lành lạnh, có tiếng nhạn kêu trong đêm xanh..."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Câu nào dưới đây mắc lỗi về cách dùng từ hoặc diễn đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để phân tích hiệu quả của một hình ảnh thơ (ví dụ: "con sóng dưới lòng sâu" trong bài thơ về sóng), ta cần tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý điều gì để làm rõ tính cách và vị thế xã hội của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào *không* được sử dụng:
"Trên bầu trời, những đám mây trắng như bông gòn trôi bồng bềnh. Dưới mặt đất, dòng sông uốn lượn như dải lụa mềm mại. Cây cối reo vui trong gió nhẹ."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một bài nghị luận về một tác phẩm văn học, thao tác lập luận phân tích chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa kịch và truyện ngắn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc kịch, việc hình dung chỉ dẫn sân khấu trong tâm trí giúp người đọc điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, xúc giác,...) trong thơ trữ tình.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một bài nghị luận về giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, luận cứ (bằng chứng) cần được lấy từ đâu để đảm bảo tính thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói quá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của thời gian nghệ thuật trong truyện ngắn (ví dụ: thời gian đảo lộn, thời gian tâm lý) có thể giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, cụm từ hoặc cấu trúc câu (điệp ngữ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Cảnh vật làng quê vào buổi sớm thật yên bình. Những giọt sương còn đọng trên lá cỏ, lấp lánh dưới ánh bình minh. Khói bếp lượn lờ trên mái nhà tranh, gợi mùi rơm rạ quen thuộc."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, điều gì quan trọng nhất cần làm rõ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Biện pháp tu từ ẩn dụ khác cơ bản với so sánh ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để nghị luận về một khía cạnh nghệ thuật của truyện ngắn (ví dụ: nghệ thuật xây dựng nhân vật), thao tác lập luận nào cần được sử dụng nhiều nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật trong một tác phẩm kịch hoặc truyện ngắn có thể gợi ý điều gì về nhân vật đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi viết một đoạn văn phân tích một biện pháp tu từ trong thơ, sau khi chỉ ra biện pháp đó, việc quan trọng tiếp theo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ thơ hiện đại so với ngôn ngữ thơ truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về chủ đề "Ý nghĩa của không gian 'vườn' trong một tác phẩm văn học X". Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để triển khai trong bài viết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích tùy bút hoặc ký, việc xác định "cái tôi" của người viết có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối của thông tin được trình bày.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ và logic của bài viết.
  • C. Quan điểm, cảm xúc và thái độ chủ quan của tác giả trước đối tượng được miêu tả.
  • D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường mang tính biểu tượng cao và góp phần quan trọng vào việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tên đầy đủ của nhân vật phụ xuất hiện thoáng qua.
  • B. Một hình ảnh lặp đi lặp lại, một vật thể đặc biệt hoặc một sự kiện nhỏ nhưng gợi nhiều suy ngẫm.
  • C. Số liệu thống kê được nhắc đến trong đoạn văn.
  • D. Danh sách các địa điểm mà nhân vật chính đã đi qua.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian trong một tác phẩm tự sự (truyện, ký) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Tốc độ đọc của người tiếp nhận.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của tác giả.
  • D. Bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật hoặc sự vận động của cốt truyện.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ giúp ta cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc và sự biến đổi cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • B. Nội dung miêu tả sự kiện lịch sử.
  • C. Thông tin khách quan về một hiện tượng tự nhiên.
  • D. Luận điểm chính mà tác giả muốn chứng minh.

Câu 5: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" (metaphor) và "hoán dụ" (metonymy) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên sự tương đồng.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
  • C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận-toàn thể, vật chứa-vật bị chứa, nguyên nhân-kết quả, dấu hiệu-bản chất).
  • D. Ẩn dụ là gọi tên sự vật bằng tên của một sự vật khác, hoán dụ là gọi tên sự vật bằng chính tên của nó.

Câu 6: Phân tích hình ảnh thơ là quá trình khám phá điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Cỡ chữ và kiểu chữ được in trong sách.
  • D. Các sự vật, hiện tượng, cảnh tượng, con người được tái hiện qua ngôn từ và ý nghĩa biểu đạt của chúng.

Câu 7: Trong phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, việc xác định các "luận điểm" giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Số lượng câu hỏi được đặt ra.
  • B. Những ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • C. Tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Màu sắc chủ đạo của đoạn văn.

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ khó hiểu.
  • C. Tính xác thực, liên quan và sức nặng của các lí lẽ và bằng chứng được đưa ra để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Việc sử dụng nhiều dấu chấm than.

Câu 9: Phân tích "góc nhìn" hay "điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự (người kể chuyện thứ nhất, thứ ba, điểm nhìn bên ngoài, bên trong,...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Hiểu được thông tin được cung cấp đến độc giả qua lăng kính của ai, mức độ khách quan hay chủ quan của thông tin.
  • B. Đếm số lượng câu trong mỗi đoạn văn.
  • C. Xác định năm sáng tác chính xác của tác phẩm.
  • D. Tìm ra tất cả các từ đồng nghĩa.

Câu 10: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Việc liệt kê chi tiết tên đường, tên phố.
  • B. Mô tả chính xác tọa độ trên bản đồ.
  • C. Sử dụng hệ đo lường quốc tế để miêu tả kích thước.
  • D. Việc không gian được xây dựng để thể hiện tâm trạng nhân vật, bối cảnh xã hội, hay ẩn chứa những tầng nghĩa sâu sắc.

Câu 11: "Thời gian nghệ thuật" trong văn học có thể khác biệt so với thời gian thực (thời gian tuyến tính). Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự khác biệt đó?

  • A. Thời gian trong truyện luôn trôi đi đều đặn theo từng giây, từng phút.
  • B. Tác giả có thể tua nhanh (lướt qua nhiều năm chỉ trong vài dòng), tua chậm (kéo dài một khoảnh khắc), hoặc đảo ngược thời gian (hồi tưởng).
  • C. Thời gian trong tác phẩm luôn được đo bằng đồng hồ.
  • D. Nhân vật luôn già đi theo đúng tuổi thật của tác giả.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "vần" (rhyme) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Ý nghĩa chính xác của từng từ đơn lẻ.
  • C. Sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ, góp phần tạo nên nhạc điệu và tính nhạc cho bài thơ.
  • D. Thông tin về thời tiết tại nơi tác giả sáng tác.

Câu 13: Phân tích "biện pháp tu từ so sánh" (simile) trong câu văn hoặc câu thơ đòi hỏi người đọc phải xác định được những yếu tố nào?

  • A. Tên đầy đủ của tác giả.
  • B. Số lượng từ có 5 chữ cái.
  • C. Màu sắc của giấy in sách.
  • D. Đối tượng được so sánh, đối tượng dùng để so sánh, và phương diện so sánh.

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh, giàu sức gợi cảm thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung và cảm nhận sự vật, hiện tượng một cách sinh động hơn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt số lượng từ trong đoạn văn.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng dấu câu.

Câu 15: Xác định "chủ đề" của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải tổng hợp và khái quát điều gì?

  • A. Tất cả các tên riêng xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Số lượng trang của cuốn sách.
  • C. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh con người được tác giả phản ánh và khám phá xuyên suốt tác phẩm.
  • D. Màu sắc của bìa sách.

Câu 16: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột trong tác phẩm.
  • B. Toàn bộ các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Tất cả các câu văn có sử dụng biện pháp so sánh.
  • D. Lời giới thiệu về tác giả ở đầu sách.

Câu 17: Phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Kích thước của cuốn sách.
  • B. Loại giấy được dùng để in.
  • C. Số lượng chương trong tác phẩm.
  • D. Tính cách, thân phận, trình độ văn hóa, và đôi khi cả tâm trạng của nhân vật.

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng "điệp ngữ" (repetition) hoặc "điệp cấu trúc" (structural repetition) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, tạo nhịp điệu và sức gợi cảm cho bài thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đếm số từ.
  • D. Thay thế cho dấu phẩy.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn trích kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý để hiểu hành động và tâm lý nhân vật là gì?

  • A. Màu sắc trang phục của diễn viên (nếu là xem kịch).
  • B. Số lượng khán giả có mặt.
  • C. Lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (hành động, biểu cảm, ngữ điệu được ghi chú).
  • D. Giá vé xem kịch.

Câu 20: Phân tích "mâu thuẫn" và "xung đột" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch giúp người đọc hiểu rõ về điều gì?

  • A. Động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, sự đấu tranh giữa các lực lượng (nhân vật, ý chí, hoàn cảnh) trong tác phẩm.
  • B. Số lượng chương sách.
  • C. Kích thước phông chữ.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 21: Trong phân tích thơ, việc xác định "thể thơ" (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do,...) có ý nghĩa gì?

  • A. Dự đoán doanh thu của bài thơ.
  • B. Biết được cân nặng của nhà thơ.
  • C. Xác định màu sắc yêu thích của nhà thơ.
  • D. Hiểu được cấu trúc, quy luật về số tiếng, cách gieo vần, ngắt nhịp đặc trưng, từ đó cảm nhận nhạc điệu và hình thức biểu đạt của bài thơ.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tùy bút, việc chú ý đến các "từ láy" thường gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng cây cối có trong cảnh.
  • B. Sự tinh tế, sống động, đa dạng về hình ảnh, âm thanh, màu sắc hoặc trạng thái của sự vật được miêu tả.
  • C. Tên khoa học của các loài thực vật.
  • D. Khoảng cách từ người đọc đến cảnh vật.

Câu 23: Phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật" trong tác phẩm tự sự bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Kích thước cơ thể của nhân vật.
  • B. Số lượng quần áo nhân vật sở hữu.
  • C. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Chiều cao của nhân vật.

Câu 24: "Biện pháp tu từ nhân hóa" (personification) là gì?

  • A. Gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả con người.
  • B. So sánh hai sự vật không giống nhau.
  • C. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
  • D. Dùng một phần để chỉ toàn thể.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn nghị luận văn học, việc nhận diện "luận cứ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng trang sách còn lại.
  • B. Giá tiền của cuốn sách.
  • C. Tên của tất cả các nhà phê bình văn học.
  • D. Những lí lẽ và bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm, thực tế...) được đưa ra để làm sáng tỏ và bảo vệ luận điểm.

Câu 26: "Không khí" hoặc "bầu không khí" của tác phẩm văn học (ví dụ: u buồn, vui tươi, căng thẳng, lãng mạn) được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh, không gian, thời gian và tâm trạng của nhân vật/người kể chuyện.
  • B. Màu sắc của bìa sách và chất liệu giấy.
  • C. Số lượng chữ cái trong tên tác giả.
  • D. Kích thước của cuốn sách.

Câu 27: Phân tích "tâm trạng" của chủ thể trữ tình trong bài thơ đòi hỏi người đọc phải dựa vào những dấu hiệu nào?

  • A. Thông tin về thời tiết tại thời điểm bài thơ được đọc.
  • B. Giá trị dinh dưỡng của mực in.
  • C. Từ ngữ biểu cảm, hình ảnh, nhịp điệu, vần điệu và các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Số lượng người đã đọc bài thơ đó.

Câu 28: Khi phân tích "tính biểu cảm" của ngôn ngữ trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng danh từ riêng.
  • B. Khả năng của từ ngữ trong việc gợi lên cảm xúc, thái độ, và sự rung động ở người đọc.
  • C. Độ dài trung bình của các câu văn.
  • D. Tần suất sử dụng các ký hiệu toán học.

Câu 29: Việc so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm tự sự nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định ai là người cao hơn.
  • B. Đếm số lượng từ trong lời thoại của mỗi người.
  • C. Tìm điểm khác biệt về màu tóc.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, tính cách, số phận của từng nhân vật và góp phần làm sáng tỏ chủ đề của tác phẩm.

Câu 30: Đọc hiểu một tác phẩm văn học không chỉ là nắm bắt nội dung bề mặt mà còn là quá trình "giải mã" những tầng nghĩa sâu sắc hơn. Quá trình này đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Phân tích, tổng hợp, suy luận và kết nối các yếu tố trong tác phẩm với bối cảnh văn hóa, xã hội.
  • B. Ghi nhớ chính xác từng câu, từng chữ của tác phẩm.
  • C. Đếm số lượng âm tiết trong mỗi câu.
  • D. Tra cứu tất cả các từ trong từ điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích tùy bút hoặc ký, việc xác định 'cái tôi' của người viết có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ khía cạnh nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường mang tính biểu tượng cao và góp phần quan trọng vào việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa không gian và thời gian trong một tác phẩm tự sự (truyện, ký) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu của bài thơ giúp ta cảm nhận rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' (metaphor) và 'hoán dụ' (metonymy) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích hình ảnh thơ là quá trình khám phá điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, việc xác định các 'luận điểm' giúp người đọc nhận diện được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích 'góc nhìn' hay 'điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự (người kể chuyện thứ nhất, thứ ba, điểm nhìn bên ngoài, bên trong,...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: 'Thời gian nghệ thuật' trong văn học có thể khác biệt so với thời gian thực (thời gian tuyến tính). Biểu hiện n??o sau đây cho thấy sự khác biệt đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'vần' (rhyme) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích 'biện pháp tu từ so sánh' (simile) trong câu văn hoặc câu thơ đòi hỏi người đọc phải xác định được những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ mạnh, giàu sức gợi cảm thường nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Xác định 'chủ đề' của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải tổng hợp và khái quát điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'điệp ngữ' (repetition) hoặc 'điệp cấu trúc' (structural repetition) thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một đoạn trích kịch, điều quan trọng nhất cần chú ý để hiểu hành động và tâm lý nhân vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích 'mâu thuẫn' và 'xung đột' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch giúp người đọc hiểu rõ về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong phân tích thơ, việc xác định 'thể thơ' (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do,...) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tùy bút, việc chú ý đến các 'từ láy' thường gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật' trong tác phẩm tự sự bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: 'Biện pháp tu từ nhân hóa' (personification) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn nghị luận văn học, việc nhận diện 'luận cứ' giúp người đọc hiểu được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Không khí' hoặc 'bầu không khí' của tác phẩm văn học (ví dụ: u buồn, vui tươi, căng thẳng, lãng mạn) được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích 'tâm trạng' của chủ thể trữ tình trong bài thơ đòi hỏi người đọc phải dựa vào những dấu hiệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích 'tính biểu cảm' của ngôn ngữ trong một đoạn văn, người đọc cần chú ý đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc so sánh hai nhân vật trong một tác phẩm tự sự nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc hiểu một tác phẩm văn học không chỉ là nắm bắt nội dung bề mặt mà còn là quá trình 'giải mã' những tầng nghĩa sâu sắc hơn. Quá trình này đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào là chủ yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, thể hiện sự xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thúc đẩy hành động kịch phát triển?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Xung đột kịch
  • C. Bố cục vở kịch
  • D. Lời giới thiệu nhân vật

Câu 2: Khi đọc một đoạn đối thoại trong vở kịch, để hiểu sâu sắc tính cách và tâm trạng của nhân vật, người đọc cần chú ý phân tích điều gì ngoài nội dung lời thoại trực tiếp?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác vở kịch
  • B. Tiểu sử tác giả
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: thái độ, hành động, ngữ điệu)
  • D. Phản ứng của khán giả

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "ÔNG A: (Vỗ bàn) Không thể như thế được! Bà B: (Nhẹ nhàng, nhưng ánh mắt kiên quyết) Ông à, chúng ta đã bàn rồi...". Đoạn trích này chủ yếu thể hiện điều gì trong kịch?

  • A. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa các nhân vật.
  • B. Sự đồng thuận trong quan điểm.
  • C. Việc giới thiệu bối cảnh câu chuyện.
  • D. Sự phát triển phức tạp của cốt truyện.

Câu 4: Một vở kịch thường được chia thành các hồi (hoặc màn), cảnh. Việc phân chia này có tác dụng chủ yếu gì đối với cấu trúc và sự tiếp nhận của người xem/đọc?

  • A. Giúp tăng số lượng nhân vật xuất hiện.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giảm bớt vai trò của chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Phân chia mạch truyện theo không gian, thời gian hoặc sự kiện, giúp dễ theo dõi và nắm bắt diễn biến.

Câu 5: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng "lí lẽ" (lý lẽ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm sáng tỏ, giải thích và củng cố cho luận điểm.
  • B. Cung cấp các ví dụ, số liệu cụ thể.
  • C. Tạo ra sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
  • D. Kết nối các đoạn văn trong bài.

Câu 6: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy", người viết bài nghị luận nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Ý kiến cá nhân của người viết về một cuốn sách yêu thích.
  • B. Mô tả bìa sách và số trang của các cuốn sách.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc đến não bộ hoặc ví dụ về những người thành công nhờ thói quen đọc sách.
  • D. Danh sách các nhà sách nổi tiếng.

Câu 7: Phân tích đoạn văn nghị luận sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Điều này được chứng minh qua hàng nghìn nghiên cứu y học trên toàn cầu. Các chất độc trong khói thuốc gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề hô hấp khác. Tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh này cao hơn đáng kể so với người không hút thuốc." Luận điểm chính của đoạn văn là gì?

  • A. Các chất độc trong khói thuốc.
  • B. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
  • C. Tỷ lệ người hút thuốc mắc bệnh cao.
  • D. Nghiên cứu y học trên toàn cầu.

Câu 8: Vẫn với đoạn văn ở Câu 7, loại bằng chứng chủ yếu được sử dụng để củng cố luận điểm là gì?

  • A. Bằng chứng lịch sử.
  • B. Bằng chứng văn học.
  • C. Bằng chứng giai thoại cá nhân.
  • D. Bằng chứng khoa học, thực tế (số liệu, kết quả nghiên cứu).

Câu 9: Thao tác lập luận nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, trên cơ sở đó rút ra nhận xét hoặc kết luận?

  • A. So sánh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc/người xem hiểu được chiều sâu nội tâm và động cơ hành động của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 11: Trong một vở kịch, "độc thoại nội tâm" (monologue) của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo ra cuộc đối thoại với nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt nội tâm của nhân vật.
  • C. Giới thiệu các nhân vật mới xuất hiện.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện từ đầu.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: "TRUYỀN THUYẾT: (Khẽ khàng bước ra, giọng trầm ấm) Ta là Truyền thuyết... Ta kể về những điều đã qua, những gốc tích xa xưa...". Đây là một ví dụ về loại lời nói nào trong kịch bản?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Lời giới thiệu nhân vật/lời người dẫn chuyện
  • D. Bình luận của tác giả

Câu 13: Khi đánh giá một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây không thuộc về mặt nội dung và lập luận?

  • A. Sự phong phú của từ vựng được sử dụng.
  • B. Tính xác đáng và độ tin cậy của bằng chứng.
  • C. Sự chặt chẽ và logic của lập luận.
  • D. Tính mới mẻ và sâu sắc của luận điểm.

Câu 14: Trong kịch truyền thống Việt Nam như Chèo hoặc Tuồng, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách điển hình của nhân vật và mang tính ước lệ cao?

  • A. Cảnh trí sân khấu hiện thực.
  • B. Hóa trang, phục trang và đạo cụ mang tính ước lệ.
  • C. Lời thoại dài, phức tạp.
  • D. Âm nhạc phương Tây hiện đại.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau: "Nàng Kiều: (Thở dài, nhìn xa xăm) Chẳng biết duyên này nên chăng? Hay là bạc phận hẩm hiu vậy trời?". Đoạn trích này thể hiện loại lời nói nào và tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Đối thoại, tâm trạng vui vẻ.
  • B. Bình luận của tác giả, tâm trạng tức giận.
  • C. Độc thoại nội tâm, tâm trạng băn khoăn, lo lắng.
  • D. Lời người dẫn chuyện, tâm trạng kiên định.

Câu 16: Khi xây dựng lập luận trong bài nghị luận, việc sắp xếp các lí lẽ và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng từ ngữ.
  • C. Tạo ra nhiều luận điểm khác nhau.
  • D. Tăng tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.

Câu 17: Đọc tình huống sau: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm sử dụng túi ni lông hay không. Bạn đưa ra luận điểm: "Việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường." Để chứng minh cho luận điểm này, bạn nên sử dụng thao tác lập luận nào là chính?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. So sánh

Câu 18: Vẫn trong tình huống ở Câu 17, loại bằng chứng nào sẽ có sức thuyết phục mạnh mẽ nhất để chứng minh tác hại của túi ni lông đối với môi trường?

  • A. Ý kiến của bạn bè về việc không thích túi ni lông.
  • B. Số liệu thống kê về lượng rác thải ni lông và thông tin khoa học về thời gian phân hủy, tác động đến động vật biển.
  • C. Ảnh chụp một chiếc túi ni lông bạn dùng hôm qua.
  • D. Một câu chuyện bạn nghe được trên mạng xã hội.

Câu 19: Trong một bài phân tích về vở kịch hiện đại, việc tác giả sử dụng "khoảng lặng" (pause) trên sân khấu có thể mang ý nghĩa biểu đạt gì?

  • A. Dấu hiệu vở kịch đã kết thúc.
  • B. Nhân vật quên lời thoại.
  • C. Buộc khán giả phải rời đi.
  • D. Thể hiện sự dằn vặt, suy tư, cảm xúc mãnh liệt của nhân vật hoặc tạo điểm nhấn, kịch tính.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Những cánh buồm no gió rẽ sóng ra khơi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa ("no gió"), giúp cánh buồm trở nên sống động, đầy sức sống.
  • B. So sánh ("no gió như..."), tạo sự liên tưởng.
  • C. Ẩn dụ ("cánh buồm" là biểu tượng cho điều gì đó), tăng tính hàm súc.
  • D. Điệp ngữ ("rẽ sóng"), nhấn mạnh hành động.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Cuộc đời không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Sẽ có những chông gai, thử thách mà ta phải vượt qua. Nhưng chính những khó khăn đó lại giúp ta mạnh mẽ hơn, trưởng thành hơn." Đoạn văn này sử dụng hình ảnh nào để nói về những khó khăn trong cuộc sống?

  • A. Cuộc đời
  • B. Trưởng thành
  • C. Mạnh mẽ hơn
  • D. Hoa hồng và chông gai

Câu 22: Trong phân tích kịch, "mâu thuẫn kịch" có thể tồn tại dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện.
  • B. Chỉ giữa con người với tự nhiên.
  • C. Giữa các cá nhân, giữa cá nhân với tập thể, giữa con người với hoàn cảnh, hoặc trong nội tâm nhân vật.
  • D. Chỉ là sự khác biệt về ngoại hình.

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc bài nghị luận, việc xác định "luận điểm" là quan trọng nhất vì nó giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Vấn đề chính và quan điểm của người viết về vấn đề đó.
  • B. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Bạn thấy tác giả trích dẫn số liệu từ báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là loại bằng chứng gì và nó có tác dụng gì?

  • A. Bằng chứng cá nhân, giúp bài viết gần gũi hơn.
  • B. Bằng chứng văn học, làm tăng tính biểu cảm.
  • C. Bằng chứng giai thoại, tạo sự thú vị.
  • D. Bằng chứng khoa học/thực tế, tăng tính khách quan và sức thuyết phục.

Câu 25: Trong kịch, yếu tố nào sau đây không trực tiếp thuộc về lời thoại của nhân vật?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Độc thoại
  • C. Đối thoại
  • D. Bàng thoại (lời nói với khán giả)

Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "ánh trăng" trong thơ), người đọc cần dựa vào điều gì?

  • A. Chỉ cần dựa vào nghĩa đen của từ điển.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến của người đọc.
  • C. Ngữ cảnh cụ thể trong tác phẩm, hệ thống biểu tượng văn hóa và cách tác giả xây dựng.
  • D. Chỉ cần biết tác phẩm được viết năm nào.

Câu 27: Đọc nhận định sau: "Bài viết này có luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, nhưng bằng chứng còn chung chung, thiếu số liệu cụ thể." Nhận định này đang đánh giá bài nghị luận dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ về ngôn ngữ và phong cách.
  • B. Về luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Chỉ về bố cục và hình thức trình bày.
  • D. Về cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 28: Một vở kịch thành công không chỉ ở kịch bản hay mà còn ở khả năng biểu diễn trên sân khấu. Yếu tố nào sau đây thuộc về nghệ thuật biểu diễn, góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của vở kịch?

  • A. Diễn xuất của diễn viên (giọng điệu, cử chỉ, biểu cảm).
  • B. Chất liệu giấy in kịch bản.
  • C. Số lượng hồi, cảnh trong kịch bản.
  • D. Kích thước chữ viết trong kịch bản.

Câu 29: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra "giải pháp" hoặc "lời kêu gọi hành động" thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?

  • A. Phần Mở bài.
  • B. Chỉ ở phần Thân bài, trong lúc đưa ra bằng chứng.
  • C. Không bao giờ xuất hiện trong bài nghị luận.
  • D. Phần Kết bài hoặc cuối phần Thân bài (mở rộng vấn đề).

Câu 30: Phân tích câu sau: "Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo trên bầu trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, giúp hình dung mặt trời một cách cụ thể, ấn tượng.
  • C. So sánh, đối chiếu mặt trời với hòn lửa.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi, thể hiện sự xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thúc đẩy hành động kịch phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đọc một đoạn đối thoại trong vở kịch, để hiểu sâu sắc tính cách và tâm trạng của nhân vật, người đọc cần chú ý phân tích điều gì *ngoài* nội dung lời thoại trực tiếp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: 'ÔNG A: (Vỗ bàn) Không thể như thế được! Bà B: (Nhẹ nhàng, nhưng ánh mắt kiên quyết) Ông à, chúng ta đã bàn rồi...'. Đoạn trích này chủ yếu thể hiện điều gì trong kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một vở kịch thường được chia thành các hồi (hoặc màn), cảnh. Việc phân chia này có tác dụng chủ yếu gì đối với cấu trúc và sự tiếp nhận của người xem/đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng 'lí lẽ' (lý lẽ) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy', người viết bài nghị luận nên tập trung vào loại bằng chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích đoạn văn nghị luận sau: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Điều này được chứng minh qua hàng nghìn nghiên cứu y học trên toàn cầu. Các chất độc trong khói thuốc gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề hô hấp khác. Tỷ lệ người hút thuốc mắc các bệnh này cao hơn đáng kể so với người không hút thuốc.' Luận điểm chính của đoạn văn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Vẫn với đoạn văn ở Câu 7, loại bằng chứng chủ yếu được sử dụng để củng cố luận điểm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Thao tác lập luận nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, trên cơ sở đó rút ra nhận xét hoặc kết luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc/người xem hiểu được chiều sâu nội tâm và động cơ hành động của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong một vở kịch, 'độc thoại nội tâm' (monologue) của nhân vật có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: 'TRUYỀN THUYẾT: (Khẽ khàng bước ra, giọng trầm ấm) Ta là Truyền thuyết... Ta kể về những điều đã qua, những gốc tích xa xưa...'. Đây là một ví dụ về loại lời nói nào trong kịch bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đánh giá một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây *không* thuộc về mặt nội dung và lập luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong kịch truyền thống Việt Nam như Chèo hoặc Tuồng, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách điển hình của nhân vật và mang tính ước lệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn trích sau: 'Nàng Kiều: (Thở dài, nhìn xa xăm) Chẳng biết duyên này nên chăng? Hay là bạc phận hẩm hiu vậy trời?'. Đoạn trích này thể hiện loại lời nói nào và tâm trạng gì của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi xây dựng lập luận trong bài nghị luận, việc sắp xếp các lí lẽ và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả) nhằm mục đích chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc tình huống sau: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm sử dụng túi ni lông hay không. Bạn đưa ra luận điểm: 'Việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường.' Để chứng minh cho luận điểm này, bạn nên sử dụng thao tác lập luận nào là chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vẫn trong tình huống ở Câu 17, loại bằng chứng nào sẽ có sức thuyết phục mạnh mẽ nhất để chứng minh tác hại của túi ni lông đối với môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài phân tích về vở kịch hiện đại, việc tác giả sử dụng 'khoảng lặng' (pause) trên sân khấu có thể mang ý nghĩa biểu đạt gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau: 'Những cánh buồm no gió rẽ sóng ra khơi.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Cuộc đời không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Sẽ có những chông gai, thử thách mà ta phải vượt qua. Nhưng chính những khó khăn đó lại giúp ta mạnh mẽ hơn, trưởng thành hơn.' Đoạn văn này sử dụng hình ảnh nào để nói về những khó khăn trong cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong phân tích kịch, 'mâu thuẫn kịch' có thể tồn tại dưới những hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc bài nghị luận, việc xác định 'luận điểm' là quan trọng nhất vì nó giúp người đọc nhận biết điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giả sử bạn đang đọc một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Bạn thấy tác giả trích dẫn số liệu từ báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là loại bằng chứng gì và nó có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong kịch, yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp thuộc về lời thoại của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ), người đọc cần dựa vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc nhận định sau: 'Bài viết này có luận điểm rõ ràng, lí lẽ sắc bén, nhưng bằng chứng còn chung chung, thiếu số liệu cụ thể.' Nhận định này đang đánh giá bài nghị luận dựa trên những tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một vở kịch thành công không chỉ ở kịch bản hay mà còn ở khả năng biểu diễn trên sân khấu. Yếu tố nào sau đây thuộc về nghệ thuật biểu diễn, góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của vở kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra 'giải pháp' hoặc 'lời kêu gọi hành động' thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích câu sau: 'Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo trên bầu trời.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự hoang vắng, tiêu điều:
"Ngoài kia, lá rụng vàng sân vắng,
Ngõ vắng đêm khuya bước chân ai.
Đèn khuya hiu hắt soi bóng lẻ,
Lòng sầu vạn cổ biết cùng ai?"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Giới thiệu về ngoại hình của nhân vật.
  • C. Đưa ra lời giải thích trực tiếp cho hành động của các nhân vật khác.
  • D. Bộc lộ tính cách, tâm trạng, và thúc đẩy xung đột kịch.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Cách câu chuyện được kể và thái độ, quan điểm của người kể hoặc nhân vật nhìn nhận sự việc.
  • C. Thời gian sáng tác của tác phẩm.
  • D. Số lượng chương hoặc phần trong truyện.

Câu 4: "Biệt ngữ xã hội" được sử dụng trong giao tiếp nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tạo tính độc đáo, thể hiện sự gắn kết hoặc phân biệt nhóm xã hội sử dụng.
  • B. Giúp cho lời nói trang trọng và lịch sự hơn.
  • C. Mở rộng vốn từ vựng chung cho toàn xã hội.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dễ hiểu hơn đối với mọi người.

Câu 5: Phân tích chức năng của "lời chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) trong kịch bản kịch.

  • A. Chỉ ra nội dung các hồi tiếp theo của vở kịch.
  • B. Nêu bật chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, ngữ điệu; mô tả bối cảnh, âm thanh, ánh sáng.
  • D. Giải thích chi tiết quá khứ của từng nhân vật.

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút/tản văn so với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn?

  • A. Thường có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Kết hợp hài hòa yếu tố tự sự, trữ tình, nghị luận; thể hiện cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Luôn kết thúc bằng một bài học đạo đức rõ ràng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ khó được sử dụng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Ngoại hình của tác giả.
  • D. Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng; tính xác đáng, đầy đủ của bằng chứng.

Câu 8: Xác định loại từ Hán Việt trong câu sau: "Nhân dân ta luôn thể hiện lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần bất khuất."

  • A. Nhân dân, bất khuất
  • B. Yêu nước, nồng nàn
  • C. Thể hiện, tinh thần
  • D. Luôn, và

Câu 9: Trong một câu chuyện, "tình huống truyện" là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung, diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Hoàn cảnh đặc biệt, nơi xảy ra sự kiện quan trọng, đặt nhân vật vào thử thách, bộc lộ tính cách và số phận.
  • C. Lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • D. Phần kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "từ láy" trong văn miêu tả.

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Chỉ dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng.
  • C. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh, gợi cảm xúc, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
  • D. Biến câu văn thành câu hỏi.

Câu 11: Đối với một tác phẩm kịch, xung đột kịch đóng vai trò cốt lõi vì nó:

  • A. Thúc đẩy hành động kịch, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng của vở kịch.
  • B. Làm chậm lại diễn biến câu chuyện.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười cho khán giả.
  • D. Luôn được giải quyết một cách dễ dàng ở cuối vở kịch.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách, hòa cùng tiếng chim hót líu lo. Nắng vàng như mật ong rót xuống kẽ lá." Biện pháp tu từ "so sánh" trong đoạn văn này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của cảnh vật.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về màu sắc và sự mềm mại của ánh nắng.

Câu 13: Thế nào là "luận điểm" trong văn bản nghị luận?

  • A. Các ví dụ cụ thể được đưa ra.
  • B. Những lời giải thích chi tiết cho ví dụ.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết/người nói muốn làm sáng tỏ, chứng minh.
  • D. Phần giới thiệu về tác giả.

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển của nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Số tuổi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Trang phục mà nhân vật mặc.
  • D. Lần đầu tiên nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 15: Đọc câu sau: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn." Từ "cả làng" trong ngữ cảnh này là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 16: Chức năng chính của "thành ngữ" trong tiếng Việt là gì?

  • A. Đặt câu hỏi.
  • B. Đưa ra mệnh lệnh.
  • C. Cô đọng ý nghĩa, tăng tính biểu cảm, hình ảnh cho lời nói, thường mang tính đúc kết kinh nghiệm, quan niệm của dân gian.
  • D. Chỉ dùng trong văn bản khoa học.

Câu 17: Trong cấu trúc của một vở kịch, "màn" và "hồi" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ số lượng nhân vật xuất hiện.
  • B. Là tên gọi khác của lời thoại nhân vật.
  • C. Mô tả trang phục của diễn viên.
  • D. Là các đơn vị phân chia kịch bản, đánh dấu sự thay đổi về bối cảnh, thời gian hoặc diễn biến chính của xung đột.

Câu 18: Đâu là ví dụ về "từ ghép đẳng lập"?

  • A. Sách vở, cây cỏ, ăn uống
  • B. Xe đạp, nhà cửa
  • C. Xanh lè, đỏ chót
  • D. Long lanh, lấp lánh

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định "chủ đề" của văn bản giúp người đọc nắm được điều gì cốt lõi?

  • A. Ngoại hình của tác giả.
  • B. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả phản ánh và thể hiện quan điểm, tư tưởng của mình.
  • C. Số lượng câu trong văn bản.
  • D. Loại giấy được dùng để in văn bản.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "lời độc thoại nội tâm" trong truyện hoặc kịch.

  • A. Giúp nhân vật trò chuyện với người khác trên sân khấu.
  • B. Mô tả cảnh vật xung quanh.
  • C. Đưa ra lời giải thích khoa học.
  • D. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc sâu kín, giằng xé bên trong của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Trong cuộc họp, anh ấy luôn giữ thái độ "dĩ hòa vi quý"." Thành ngữ "dĩ hòa vi quý" mang ý nghĩa gì?

  • A. Lấy hòa thuận làm quý, cố gắng tránh xung đột, mâu thuẫn.
  • B. Luôn phản đối ý kiến của người khác.
  • C. Chỉ nói những điều mình thích.
  • D. Luôn im lặng trong mọi tình huống.

Câu 22: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng trang sách của tác phẩm.
  • B. Màu sắc bìa sách.
  • C. Chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và số phận nhân vật.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 23: Đâu là đặc điểm của "từ Hán Việt"?

  • A. Là những từ mượn từ tiếng Pháp.
  • B. Là những từ mượn từ tiếng Hán, thường mang sắc thái trang trọng, trừu tượng hoặc cổ kính.
  • C. Là những từ do người Việt Nam tự sáng tạo ra.
  • D. Chỉ dùng để gọi tên các loài động vật.

Câu 24: Phân tích vai trò của "bằng chứng" trong văn bản nghị luận.

  • A. Cung cấp cơ sở thực tế, số liệu, ví dụ cụ thể để chứng minh cho "lí lẽ" và làm sáng tỏ "luận điểm".
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • C. Đưa ra ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Làm cho văn bản dài hơn.

Câu 25: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên buồn bã.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • C. Chỉ đơn thuần thông báo về thời gian.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể, rực rỡ, ấn tượng về màu sắc và hình dáng của mặt trời lúc hoàng hôn.

Câu 26: Khi phân tích "lời dẫn trực tiếp" và "lời dẫn gián tiếp" trong văn bản, điều quan trọng nhất cần chú ý là:

  • A. Số lượng dấu phẩy được sử dụng.
  • B. Sự khác biệt về hình thức trình bày và cách truyền tải nội dung lời nói/suy nghĩ của nhân vật hoặc người khác.
  • C. Màu mực được sử dụng để viết.
  • D. Kích thước của chữ viết.

Câu 27: Đâu là ví dụ về "từ ghép phân loại"?

  • A. Xinh xắn, tươi tắn
  • B. Lung linh, lấp lánh
  • C. Xe đạp, tàu hỏa, máy bay
  • D. Chạy nhảy, ca hát

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" (narrator) có vai trò gì?

  • A. Là người dẫn dắt câu chuyện, kể lại các sự kiện, giới thiệu nhân vật và có thể bộc lộ thái độ, cảm xúc.
  • B. Luôn là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Chỉ xuất hiện ở phần kết thúc của tác phẩm.
  • D. Chỉ đưa ra lời chỉ dẫn sân khấu.

Câu 29: Đọc câu sau: "Anh ấy nói năng rất "úp mở", khiến mọi người khó hiểu ý thật sự." Từ "úp mở" trong câu này là loại từ gì?

  • A. Từ đơn
  • B. Từ ghép đẳng lập
  • C. Từ ghép chính phụ
  • D. Từ láy

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, người đọc có thể khám phá điều gì?

  • A. Ngày sinh của tác giả.
  • B. Ý nghĩa khái quát, chủ đề, tư tưởng hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự hoang vắng, tiêu điều:
'Ngoài kia, lá rụng vàng sân vắng,
Ngõ vắng đêm khuya bước chân ai.
Đèn khuya hiu hắt soi bóng lẻ,
Lòng sầu vạn cổ biết cùng ai?'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một tác phẩm kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: 'Biệt ngữ xã hội' được sử dụng trong giao tiếp nhằm mục đích chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích chức năng của 'lời chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) trong kịch bản kịch.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút/tản văn so với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Xác định loại từ Hán Việt trong câu sau: 'Nhân dân ta luôn thể hiện lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần bất khuất.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một câu chuyện, 'tình huống truyện' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'từ láy' trong văn miêu tả.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đối với một tác phẩm kịch, xung đột kịch đóng vai trò cốt lõi vì nó:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối chảy róc rách, hòa cùng tiếng chim hót líu lo. Nắng vàng như mật ong rót xuống kẽ lá.' Biện pháp tu từ 'so sánh' trong đoạn văn này có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Thế nào là 'luận điểm' trong văn bản nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc câu sau: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn.' Từ 'cả làng' trong ngữ cảnh này là một ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chức năng chính của 'thành ngữ' trong tiếng Việt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong cấu trúc của một vở kịch, 'màn' và 'hồi' có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là ví dụ về 'từ ghép đẳng lập'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định 'chủ đề' của văn bản giúp người đọc nắm được điều gì cốt lõi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'lời độc thoại nội tâm' trong truyện hoặc kịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Trong cuộc họp, anh ấy luôn giữ thái độ 'dĩ hòa vi quý'.' Thành ngữ 'dĩ hòa vi quý' mang ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là đặc điểm của 'từ Hán Việt'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích vai trò của 'bằng chứng' trong văn bản nghị luận.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu thơ này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích 'lời dẫn trực tiếp' và 'lời dẫn gián tiếp' trong văn bản, điều quan trọng nhất cần chú ý là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đâu là ví dụ về 'từ ghép phân loại'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' (narrator) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu sau: 'Anh ấy nói năng rất 'úp mở', khiến mọi người khó hiểu ý thật sự.' Từ 'úp mở' trong câu này là loại từ gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, người đọc có thể khám phá điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn hiện đại, việc tác giả sử dụng điểm nhìn của nhân vật "tôi" (ngôi thứ nhất) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất?

  • A. Giúp bao quát toàn bộ diễn biến câu chuyện, mọi sự kiện đều được kể lại một cách khách quan.
  • B. Tạo khoảng cách an toàn giữa người kể chuyện và nhân vật, dễ dàng đánh giá khách quan hành động của nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm và cảm xúc chủ quan của nhân vật.
  • D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng giằng xé, những suy nghĩ đứt quãng, lộn xộn của nhân vật khi đối diện với một quyết định khó khăn. Kĩ thuật trần thuật nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Dòng ý thức (stream of consciousness)
  • B. Hồi tưởng (flashback)
  • C. Dự báo (foreshadowing)
  • D. Ngoại cảnh (external description)

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm truyện ngắn. Theo kiến thức ngữ văn, không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể:

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn xảy ra sự kiện.
  • B. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng về sự giàu có, sung túc.
  • C. Quy định hoàn toàn tính cách và số phận của nhân vật.
  • D. Tham gia vào việc khắc họa tâm trạng nhân vật, thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

Câu 4: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Là các bằng chứng cụ thể (số liệu, ví dụ, trích dẫn) được dùng để minh họa.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chủ đạo mà người viết (người nói) muốn làm sáng tỏ, chứng minh trong bài viết (bài nói).
  • C. Là lời mở đầu giới thiệu vấn đề cần bàn luận.
  • D. Là phần tóm tắt lại nội dung chính ở cuối bài viết.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc nhận diện và phân tích "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là số lượng câu, chữ, khổ thơ trong bài.
  • B. Biết được tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • C. Cách tổ chức các yếu tố hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ để tạo nên chỉnh thể ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Xác định thể loại thơ truyền thống mà bài thơ tuân thủ.

Câu 6: Cho câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Đây là một ví dụ điển hình của biện pháp tu từ nào và nó có tác dụng gì?

  • A. So sánh: tạo hình ảnh cụ thể, gợi cảm về cảnh hoàng hôn trên biển.
  • B. Nhân hóa: làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ: dùng "hòn lửa" để chỉ sự nóng bỏng của mặt trời.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh sự rực rỡ của mặt trời.

Câu 7: Trong văn nghị luận, "thao tác lập luận" là gì?

  • A. Là các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong bài viết.
  • B. Là cách trình bày bố cục (mở bài, thân bài, kết bài).
  • C. Là việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Là những cách thức, kĩ năng triển khai và kết nối các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, việc tập trung vào "thế giới nội tâm" của nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại) cho thấy điều gì về xu hướng sáng tác?

  • A. Chủ yếu quan tâm đến hành động bên ngoài và các sự kiện kịch tính.
  • B. Xu hướng đào sâu vào chiều sâu tâm lý, khám phá những phức tạp, đa diện trong bản chất con người.
  • C. Chỉ miêu tả những nhân vật hoàn hảo, lý tưởng.
  • D. Ít chú trọng đến việc xây dựng nhân vật có chiều sâu.

Câu 9: Cho đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để gợi tả cảm giác cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình trước không gian rộng lớn?

  • A. Nhân hóa (Sóng gợn buồn)
  • B. Hoán dụ (sầu trăm ngả)
  • C. So sánh (như hòn lửa)
  • D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" gợi sự nhỏ bé, vô định của cá nhân.

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Mối quan hệ chặt chẽ, logic giữa luận điểm, luận cứ và dẫn chứng.
  • D. Có sử dụng hình ảnh, ví dụ minh họa hay không.

Câu 11: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và nó đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các nhân vật, các lực lượng đối lập, là hạt nhân thúc đẩy hành động kịch phát triển.
  • B. Là lời giới thiệu về bối cảnh và nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Là phần tóm tắt nội dung của vở kịch.
  • D. Là những lời nói riêng của nhân vật chỉ khán giả nghe thấy.

Câu 12: Một bài thơ hiện đại sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác mơ hồ, siêu thực, không tuân theo logic thông thường, nhằm khám phá những tầng sâu tiềm thức. Bài thơ này có thể chịu ảnh hưởng từ phong cách sáng tác nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ tượng trưng hoặc Siêu thực

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, việc sử dụng "thao tác lập luận phân tích" giúp người viết làm gì?

  • A. Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hiện tượng đó với hiện tượng khác.
  • B. Đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp để khắc phục hiện tượng.
  • C. Chia nhỏ hiện tượng thành các khía cạnh, yếu tố cấu thành để xem xét nội dung, biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả của nó.
  • D. Khẳng định tính đúng đắn hoặc sai lầm của hiện tượng đó.

Câu 14: Trong truyện ngắn, "thời gian nghệ thuật" khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Là thời gian được nhà văn tổ chức, sắp xếp một cách có ý đồ nghệ thuật (có thể đảo lộn, kéo giãn, rút ngắn...), không nhất thiết tuân thủ trình tự tuyến tính như thời gian thực.
  • B. Luôn trôi nhanh hơn thời gian thực để câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ xuất hiện trong truyện khoa học viễn tưởng.
  • D. Không có mối liên hệ gì với cảm nhận của nhân vật.

Câu 15: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: "Nam là học sinh giỏi. Bạn ấy luôn đứng đầu lớp."

  • A. Phép nối
  • B. Phép thế
  • C. Phép lặp
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa

Câu 16: Khi đọc một văn bản kịch, "lời thoại" của nhân vật không chỉ đơn thuần là lời nói mà còn có thể bộc lộ điều gì?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về cốt truyện.
  • B. Luôn phản ánh đúng sự thật về tính cách nhân vật.
  • C. Không có vai trò trong việc thúc đẩy xung đột.
  • D. Tiết lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, quan hệ với các nhân vật khác và góp phần phát triển xung đột kịch.

Câu 17: Trong một bài nghị luận về một tác phẩm văn học, "luận cứ" là gì?

  • A. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • B. Là nhan đề của tác phẩm được phân tích.
  • C. Là những lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Là ý kiến phản bác lại quan điểm của người khác.

Câu 18: Cho câu: "Chiếc xe đạp này đã gắn bó với tôi suốt thời sinh viên." Biện pháp tu từ nào có khả năng được sử dụng ở đây để nhấn mạnh sự gắn bó thân thiết?

  • A. Nhân hóa (gắn bó)
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Khi phân tích "giọng điệu" của bài thơ, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Cách ngắt nhịp và gieo vần của bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc của nhà thơ (hoặc nhân vật trữ tình) đối với đối tượng được nói tới trong bài.
  • C. Số lượng câu chữ trong mỗi khổ thơ.
  • D. Nghĩa đen của các từ ngữ trong bài.

Câu 20: Đoạn văn sau mắc lỗi về mạch lạc như thế nào? "Học sinh cần rèn luyện kĩ năng mềm. Kĩ năng giao tiếp rất quan trọng. Nó giúp ích cho công việc sau này. Em thích đọc sách."

  • A. Thiếu liên kết về hình thức (không có từ nối, phép thế...).
  • B. Các câu không cùng chủ đề, không tập trung vào một vấn đề.
  • C. Các ý không được sắp xếp theo một trình tự logic, đột ngột chuyển ý.
  • D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ địa phương.

Câu 21: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ vững chắc, người viết cần chú trọng nhất điều gì ở phần dẫn chứng?

  • A. Số lượng dẫn chứng phải thật nhiều.
  • B. Dẫn chứng phải là những câu chuyện cá nhân của người viết.
  • C. Dẫn chứng phải thật dài dòng, chi tiết.
  • D. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, phù hợp và được phân tích để làm rõ luận điểm.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với đọc thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt)?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung, không cần quan tâm hình thức.
  • B. Cần chú ý đến cách ngắt dòng, xuống dòng, bố cục, hình ảnh, nhịp điệu được tạo ra từ chính cấu trúc câu chữ, không theo khuôn mẫu vần luật cố định.
  • C. Tìm kiếm một câu chuyện hoặc cốt truyện rõ ràng trong bài thơ.
  • D. Đếm số chữ trong mỗi câu và số câu trong mỗi khổ.

Câu 23: Trong kịch, "hành động kịch" là gì?

  • A. Là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của xung đột và tính cách nhân vật.
  • B. Là lời giới thiệu của người dẫn chuyện ở đầu vở kịch.
  • C. Là phần kết thúc có hậu của vở kịch.
  • D. Là những cảnh trí, phục trang trên sân khấu.

Câu 24: Phân tích tác dụng của phép "điệp ngữ" trong câu thơ hoặc đoạn văn?

  • A. Giúp câu văn/thơ trở nên khó hiểu, bí ẩn hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn/thơ đẹp hơn.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu văn/thơ.
  • D. Làm cho câu văn/thơ dài hơn một cách vô nghĩa.

Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (topic sentence) đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Nêu bật ý chính, luận điểm của đoạn văn, giúp người đọc nắm được nội dung cốt lõi mà đoạn văn sẽ triển khai.
  • B. Cung cấp tất cả các bằng chứng và dẫn chứng cho đoạn văn.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của bài nghị luận.
  • D. Chỉ đơn thuần là câu đầu tiên của đoạn văn.

Câu 26: Trong truyện ngắn hiện đại, "nhân vật" thường được xây dựng như thế nào so với nhân vật trong truyện cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Luôn là những nhân vật hoàn toàn tốt hoặc hoàn toàn xấu.
  • B. Thường phức tạp, đa chiều, có sự phát triển tâm lý, hành động khó lường.
  • C. Chỉ đại diện cho một phẩm chất duy nhất.
  • D. Không có tên gọi cụ thể.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "nhạc điệu" và "ý nghĩa" trong thơ. Nhạc điệu trong thơ được tạo ra từ nhịp, vần, phối âm,... có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc.
  • B. Hoàn toàn tách rời khỏi nội dung và cảm xúc bài thơ.
  • C. Góp phần biểu đạt cảm xúc, tạo nên không khí và tăng sức gợi cảm cho ý thơ.
  • D. Luôn tuân thủ một quy tắc cố định, không thay đổi.

Câu 28: Khi đọc một đoạn đối thoại trong kịch, ngoài việc hiểu nội dung lời nói, người đọc cần chú ý đến "ngữ điệu" và "hành động" kèm theo (thường được ghi trong ngoặc đơn hoặc chỉ dẫn sân khấu) để hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đang làm gì trên sân khấu.
  • B. Xác định thời gian và địa điểm của cảnh kịch.
  • C. Biết được kết thúc của vở kịch.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, thái độ, ý đồ thực sự của nhân vật, và diễn biến ngầm của xung đột.

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng "thao tác lập luận bình luận" nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • B. Đưa ra nhận xét, đánh giá (khen, chê, đồng ý, phản đối...) về vấn đề hoặc hiện tượng được bàn luận, thể hiện rõ chính kiến, quan điểm của người viết.
  • C. So sánh vấn đề này với vấn đề khác.
  • D. Dự đoán tương lai của vấn đề.

Câu 30: Phân tích vai trò của "tiêu đề" (nhan đề) trong một tác phẩm văn học (truyện, thơ). Tiêu đề không chỉ đơn thuần là tên gọi mà còn có thể:

  • A. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Chỉ có tác dụng phân loại tác phẩm theo thể loại.
  • C. Gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng, không khí hoặc một chi tiết đặc sắc của tác phẩm, định hướng sự tiếp nhận của độc giả.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung bên trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong một truyện ngắn hiện đại, việc tác giả sử dụng điểm nhìn của nhân vật 'tôi' (ngôi thứ nhất) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng giằng xé, những suy nghĩ đứt quãng, lộn xộn của nhân vật khi đối diện với một quyết định khó khăn. Kĩ thuật trần thuật nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm truyện ngắn. Theo kiến thức ngữ văn, không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc nhận diện và phân tích 'cấu tứ' của bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Cho câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Đây là một ví dụ điển hình của biện pháp tu từ nào và nó có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong văn nghị luận, 'thao tác lập luận' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn hiện đại, việc tập trung vào 'thế giới nội tâm' của nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại) cho thấy điều gì về xu hướng sáng tác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cho đoạn thơ:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng Giang - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để gợi tả cảm giác cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình trước không gian rộng lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong kịch, 'xung đột kịch' là gì và nó đóng vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một bài thơ hiện đại sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác mơ hồ, siêu thực, không tuân theo logic thông thường, nhằm khám phá những tầng sâu tiềm thức. Bài thơ này có thể chịu ảnh hưởng từ phong cách sáng tác nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, việc sử dụng 'thao tác lập luận phân tích' giúp người viết làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong truyện ngắn, 'thời gian nghệ thuật' khác với thời gian thực ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: 'Nam là học sinh giỏi. *Bạn ấy* luôn đứng đầu lớp.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc một văn bản kịch, 'lời thoại' của nhân vật không chỉ đơn thuần là lời nói mà còn có thể bộc lộ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một bài nghị luận về một tác phẩm văn học, 'luận cứ' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cho câu: 'Chiếc xe đạp này đã gắn bó với tôi suốt thời sinh viên.' Biện pháp tu từ nào có khả năng được sử dụng ở đây để nhấn mạnh sự gắn bó thân thiết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích 'giọng điệu' của bài thơ, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn văn sau mắc lỗi về mạch lạc như thế nào? 'Học sinh cần rèn luyện kĩ năng mềm. Kĩ năng giao tiếp rất quan trọng. Nó giúp ích cho công việc sau này. Em thích đọc sách.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ vững chắc, người viết cần chú trọng nhất điều gì ở phần dẫn chứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với đọc thơ truyền thống (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong kịch, 'hành động kịch' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích tác dụng của phép 'điệp ngữ' trong câu thơ hoặc đoạn văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi viết một đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (topic sentence) đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong truyện ngắn hiện đại, 'nhân vật' thường được xây dựng như thế nào so với nhân vật trong truyện cổ tích hay truyền thuyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhạc điệu' và 'ý nghĩa' trong thơ. Nhạc điệu trong thơ được tạo ra từ nhịp, vần, phối âm,... có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc một đoạn đối thoại trong kịch, ngoài việc hiểu nội dung lời nói, người đọc cần chú ý đến 'ngữ điệu' và 'hành động' kèm theo (thường được ghi trong ngoặc đơn hoặc chỉ dẫn sân khấu) để hiểu rõ điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng 'thao tác lập luận bình luận' nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò của 'tiêu đề' (nhan đề) trong một tác phẩm văn học (truyện, thơ). Tiêu đề không chỉ đơn thuần là tên gọi mà còn có thể:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi về mục đích giữa Bi kịch và Hài kịch?

  • A. Bi kịch luôn có kết thúc buồn, Hài kịch luôn có kết thúc vui.
  • B. Bi kịch khám phá sự đổ vỡ, xung đột không thể giải quyết; Hài kịch phê phán cái xấu, hướng tới sự hoàn thiện hoặc giải trí.
  • C. Nhân vật bi kịch thường là người cao thượng, nhân vật hài kịch thường là người thấp kém.
  • D. Ngôn ngữ bi kịch trang trọng, ngôn ngữ hài kịch đời thường.

Câu 2: Trong một vở Bi kịch, đâu là yếu tố thường đẩy nhân vật đến sự lựa chọn nghiệt ngã hoặc hành động quyết liệt dẫn đến bi kịch?

  • A. Xung đột kịch gay gắt, không thể dung hòa giữa nhân vật và hoàn cảnh/định mệnh/xã hội.
  • B. Việc thiếu các yếu tố gây cười.
  • C. Sự hiện diện của nhiều nhân vật phụ.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại dài dòng.

Câu 3: Đọc đoạn thoại sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tạo tiếng cười trong Hài kịch:
Nhân vật A:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Phóng đại (khoa trương)
  • D. Ẩn dụ

Câu 4: Nhân vật bi kịch thường gây ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả bởi điều gì?

  • A. Sự ngớ ngẩn, đáng cười của bản thân.
  • B. Khả năng thích ứng và vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Cuộc sống êm đềm, không sóng gió.
  • D. Vẻ cao thượng, kiên cường đối mặt với hoàn cảnh nghiệt ngã và sự sụp đổ tất yếu.

Câu 5: Trong kịch, "Hành động kịch" được hiểu là gì?

  • A. Chỉ những cử chỉ, điệu bộ của diễn viên trên sân khấu.
  • B. Toàn bộ diễn biến sự kiện, chuỗi hành vi, lời nói của nhân vật thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • D. Phần kết thúc của vở kịch.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của Hài kịch?

  • A. Tạo ra tiếng cười.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Nhân vật thường phải đối mặt với sự diệt vong hoặc sụp đổ tinh thần.
  • D. Sử dụng các biện pháp cường điệu, phóng đại, mỉa mai.

Câu 7: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu "xung đột kịch" giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nguyên nhân sâu xa và động lực chính thúc đẩy các sự kiện, hành động của nhân vật.
  • B. Số lượng màn/hồi của vở kịch.
  • C. Trang phục của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Bối cảnh địa lí của câu chuyện.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Kịch câm
  • D. Kịch thơ (nhưng thiên về hài hước)

Câu 9: Yếu tố nào trong kịch có vai trò bộc lộ trực tiếp tâm lí, suy nghĩ bên trong của nhân vật khi nhân vật chỉ có một mình trên sân khấu?

  • A. Đối thoại
  • B. Hành động
  • C. Độc thoại
  • D. Lời dẫn của người kể chuyện

Câu 10: Phân tích vai trò của "cảnh trí" (bối cảnh sân khấu, đạo cụ) trong một vở kịch.

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền trang trí, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Quyết định hoàn toàn tính cách của nhân vật.
  • C. Chỉ có vai trò trong hài kịch, không quan trọng trong bi kịch.
  • D. Góp phần tạo không khí, bối cảnh, gợi ý về không gian/thời gian và đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng, hỗ trợ bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc chủ đề.

Câu 11: Khi đọc kịch bản, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ hơn về hành động, cảm xúc, hoặc cách thể hiện lời thoại của nhân vật?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích trong ngoặc đơn).
  • B. Tên của nhân vật.
  • C. Số thứ tự của hồi/cảnh.
  • D. Tiêu đề của vở kịch.

Câu 12: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính, gây ra cảm giác thương xót và sự suy ngẫm về số phận con người. Đây là đặc điểm kết thúc thường thấy ở thể loại kịch nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Kịch thiếu nhi
  • D. Kịch sử thi

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong Hài kịch.

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • B. Hạn chế khả năng phê phán xã hội.
  • C. Chỉ phù hợp với những nhân vật cao thượng.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống, tạo hiệu quả gây cười và châm biếm trực tiếp hơn.

Câu 14: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa Bi kịch và Hài kịch trong cấu trúc?

  • A. Đều được xây dựng chủ yếu bằng lời thoại (đối thoại và độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Đều có kết thúc mang tính giải phóng.
  • C. Đều có nhân vật chính là người anh hùng.
  • D. Đều sử dụng nhiều yếu tố ca nhạc.

Câu 15: Trong Bi kịch, "xung đột bi kịch" thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Sự hiểu lầm nhỏ nhặt giữa các nhân vật.
  • B. Các tình huống hài hước bất ngờ.
  • C. Sự va chạm giữa khát vọng cao cả của nhân vật với hiện thực tàn khốc, định mệnh nghiệt ngã hoặc các thế lực đối lập mạnh mẽ.
  • D. Việc nhân vật không có mục tiêu rõ ràng.

Câu 16: Phân tích tại sao "cái lố bịch", "cái kệch cỡm" thường là đối tượng chính bị phê phán trong Hài kịch?

  • A. Vì chúng là những yếu tố dễ gây sợ hãi.
  • B. Vì chúng thể hiện sự hoàn hảo của con người.
  • C. Vì chúng thường liên quan đến các nhân vật giàu có.
  • D. Vì chúng là biểu hiện của sự lệch lạc, phi lí, đáng cười trong tính cách, hành vi của con người hoặc trong các quan hệ xã hội.

Câu 17: Đâu là vai trò của "độc thoại nội tâm" trong kịch?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với các nhân vật khác mà không ai nghe thấy.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật cho khán giả biết.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh mà chỉ có tác giả biết.
  • D. Tạo ra tiếng cười tình huống.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản về "không khí" của vở diễn giữa Bi kịch và Hài kịch là gì?

  • A. Bi kịch thường mang không khí căng thẳng, u ám, trang trọng; Hài kịch thường mang không khí vui tươi, nhẹ nhàng, đôi khi châm biếm.
  • B. Bi kịch luôn diễn ra vào ban đêm, Hài kịch luôn diễn ra vào ban ngày.
  • C. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn Hài kịch.
  • D. Bi kịch dùng nhạc nền buồn, Hài kịch dùng nhạc nền vui.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về nhân vật trong Bi kịch là đúng?

  • A. Luôn là những người yếu đuối, hèn nhát.
  • B. Không có nội tâm, chỉ hành động theo bản năng.
  • C. Thường là những cá nhân phi thường, mang trong mình những giá trị cao đẹp nhưng lại vướng vào mâu thuẫn không thể giải quyết và phải chịu số phận bi thảm.
  • D. Chỉ xuất hiện để gây cười cho khán giả.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây trong kịch có thể vừa cung cấp thông tin về hành động/tâm trạng của nhân vật, vừa định hướng cách diễn viên thể hiện trên sân khấu?

  • A. Tên nhân vật.
  • B. Lời thoại của nhân vật khác.
  • C. Tiêu đề vở kịch.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [khóc], [cười lớn], [bước ra sân khấu với vẻ mệt mỏi]).

Câu 21: Mục đích xã hội quan trọng nhất của Hài kịch là gì?

  • A. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội thông qua tiếng cười.
  • B. Ca ngợi tuyệt đối mọi khía cạnh của cuộc sống.
  • C. Gieo rắc sự tuyệt vọng và bi quan.
  • D. Chỉ để kể một câu chuyện giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về "xung đột" giữa Bi kịch và Hài kịch.

  • A. Bi kịch không có xung đột, Hài kịch có xung đột.
  • B. Xung đột trong Bi kịch dễ giải quyết, xung đột trong Hài kịch không giải quyết được.
  • C. Xung đột trong Bi kịch thường là không thể dung hòa, dẫn đến sự đổ vỡ; xung đột trong Hài kịch thường mang tính chất mâu thuẫn, phi lí, cuối cùng có thể được hóa giải hoặc bị phơi bày để phê phán.
  • D. Xung đột trong Bi kịch là giữa con người và thiên nhiên, xung đột trong Hài kịch là giữa con người và con người.

Câu 23: Trong kịch, "lời bàng quan" (aside) là gì và có tác dụng gì?

  • A. Lời nhân vật nói rất to để mọi người cùng nghe.
  • B. Lời nhân vật nói riêng cho khán giả nghe, các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy, thường để bộc lộ suy nghĩ thật hoặc nhận xét riêng.
  • C. Lời giới thiệu nhân vật của tác giả.
  • D. Lời nhân vật tự nói với chính mình khi ở một mình (độc thoại).

Câu 24: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Hài kịch, vì lời nói và hành động (vỗ đùi) gợi ý một tình huống mưu mẹo, có thể dẫn đến sự lố bịch hoặc trớ trêu.
  • B. Bi kịch, vì lời nói thể hiện sự đau khổ tột cùng.
  • C. Kịch lịch sử, vì có nhắc đến chức danh "lí trưởng".
  • D. Kịch thơ, vì có nhịp điệu trong lời nói.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bi kịch về số phận cho nhân vật trong Bi kịch?

  • A. Sự may mắn liên tục đến với nhân vật.
  • B. Việc nhân vật luôn đưa ra những quyết định đúng đắn.
  • C. Sự thiếu vắng hoàn toàn các mâu thuẫn.
  • D. Sự đối đầu giữa ý chí tự do của nhân vật với các thế lực vượt ngoài tầm kiểm soát (định mệnh, xã hội, chuẩn mực hà khắc).

Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Độ dài của từng câu nói.
  • B. Nội dung lời nói, cách xưng hô, thái độ (qua chỉ dẫn sân khấu), sự tương tác và phản ứng giữa các nhân vật.
  • C. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng các câu cảm thán.

Câu 27: Đâu là khác biệt cơ bản về "tính cách nhân vật" giữa Bi kịch và Hài kịch?

  • A. Nhân vật bi kịch thường có tính cách phức tạp, chiều sâu nội tâm; nhân vật hài kịch thường có tính cách đơn giản hơn, đôi khi được cường điệu hóa để bộc lộ một thói xấu cụ thể.
  • B. Nhân vật bi kịch luôn là người tốt, nhân vật hài kịch luôn là người xấu.
  • C. Nhân vật bi kịch ít nói, nhân vật hài kịch nói nhiều.
  • D. Nhân vật bi kịch không hành động, nhân vật hài kịch chỉ hành động.

Câu 28: Trong Hài kịch, "tiếng cười" được tạo ra từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ từ hành động ngớ ngẩn của nhân vật.
  • C. Chỉ từ sự hiểu lầm giữa các nhân vật.
  • D. Kết hợp nhiều yếu tố: tình huống trớ trêu, hành động lố bịch, ngôn ngữ hài hước (chơi chữ, phóng đại, mỉa mai), sự đối lập giữa lời nói và hành động, tính cách kệch cỡm của nhân vật.

Câu 29: Khi chuyển thể một tác phẩm văn xuôi sang kịch, thử thách lớn nhất đối với người biên kịch là gì?

  • A. Giữ nguyên tất cả các chi tiết và lời kể trong tác phẩm gốc.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật mà bỏ qua hành động.
  • C. Biến hóa các sự kiện, miêu tả, độc thoại nội tâm (trong văn xuôi) thành hành động và đối thoại kịch mà vẫn giữ được tinh thần và nội dung cốt lõi của tác phẩm.
  • D. Thêm thật nhiều nhân vật mới không có trong nguyên tác.

Câu 30: Một vở kịch được đánh giá là "có chiều sâu" khi nào?

  • A. Khi nó có số lượng hồi và cảnh rất lớn.
  • B. Khi tất cả các nhân vật đều là người tốt.
  • C. Khi nó chỉ đơn thuần tái hiện một sự kiện có thật.
  • D. Khi nó không chỉ kể lại câu chuyện mà còn đặt ra những vấn đề sâu sắc về con người, xã hội, thân phận, mang ý nghĩa nhân sinh hoặc phê phán mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi về mục đích giữa Bi kịch và Hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một vở Bi kịch, đâu là yếu tố thường đẩy nhân vật đến sự lựa chọn nghiệt ngã hoặc hành động quyết liệt dẫn đến bi kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thoại sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tạo tiếng cười trong Hài kịch:
Nhân vật A: "Anh nói dối như cuội! Cái mũi của anh dài ra cả mét rồi kìa!"
Nhân vật B: "Gì cơ? Mũi tôi? Đâu? Tôi có nói dối bao giờ!"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân vật bi kịch thường gây ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả bởi điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong kịch, 'Hành động kịch' được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của Hài kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu 'xung đột kịch' giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: "Ôi, định mệnh nghiệt ngã! Ta đã cố gắng thoát khỏi ngươi, nhưng vô vọng!" Câu nói này thường xuất hiện trong thể loại kịch nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào trong kịch có vai trò bộc lộ trực tiếp tâm lí, suy nghĩ bên trong của nhân vật khi nhân vật chỉ có một mình trên sân khấu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích vai trò của 'cảnh trí' (bối cảnh sân khấu, đạo cụ) trong một vở kịch.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc kịch bản, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ hơn về hành động, cảm xúc, hoặc cách thể hiện lời thoại của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính, gây ra cảm giác thương xót và sự suy ngẫm về số phận con người. Đây là đặc điểm kết thúc thường thấy ở thể loại kịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong Hài kịch.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là điểm chung quan trọng nhất giữa Bi kịch và Hài kịch trong cấu trúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong Bi kịch, 'xung đột bi kịch' thường nảy sinh từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tại sao 'cái lố bịch', 'cái kệch cỡm' thường là đối tượng chính bị phê phán trong Hài kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là vai trò của 'độc thoại nội tâm' trong kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản về 'không khí' của vở diễn giữa Bi kịch và Hài kịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận định nào sau đây về nhân vật trong Bi kịch là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây trong kịch có thể vừa cung cấp thông tin về hành động/tâm trạng của nhân vật, vừa định hướng cách diễn viên thể hiện trên sân khấu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Mục đích xã hội quan trọng nhất của Hài kịch là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về 'xung đột' giữa Bi kịch và Hài kịch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong kịch, 'lời bàng quan' (aside) là gì và có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn trích sau: "Ông lí trưởng: (Vỗ đùi) À phải rồi! Ta vừa nghĩ ra một kế hay đây! Cái thằng Mẹt đó, phen này thì chỉ có nước..." Đoạn trích này có khả năng cao nằm trong thể loại kịch nào? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bi kịch về số phận cho nhân vật trong Bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là khác biệt cơ bản về 'tính cách nhân vật' giữa Bi kịch và Hài kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong Hài kịch, 'tiếng cười' được tạo ra từ những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi chuyển thể một tác phẩm văn xuôi sang kịch, thử thách lớn nhất đối với người biên kịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 54 Tập 2 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một vở kịch được đánh giá là 'có chiều sâu' khi nào?

Viết một bình luận