Trắc nghiệm Kiêu binh nổi loạn - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhóm tác giả Ngô Gia Văn Phái, tác giả của tác phẩm "Hoàng Lê nhất thống chí" (trong đó có đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn"), được biết đến là một nhóm văn sĩ thuộc cùng một dòng họ. Đặc điểm này nói lên điều gì về cách thức sáng tác và lưu truyền tác phẩm trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ XVIII?
- A. Chỉ những người trong dòng họ danh giá mới được phép viết sử sách.
- B. Việc sáng tác văn chương chủ yếu mang tính cá nhân, không có sự hợp tác.
- C. Truyền thống văn hóa, học thuật được gìn giữ và phát triển mạnh mẽ trong phạm vi gia tộc.
- D. Các tác giả phải ẩn danh để tránh sự kiểm duyệt của triều đình.
Câu 2: Tác phẩm "Hoàng Lê nhất thống chí" thuộc thể loại tiểu thuyết chương hồi. Đặc điểm nào của đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" thể hiện rõ nhất tính chất "chương hồi" của tác phẩm?
- A. Tập trung miêu tả sâu sắc nội tâm của một nhân vật chính.
- B. Kết cấu truyện đơn giản, chỉ xoay quanh một sự kiện duy nhất.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường trong cốt truyện.
- D. Thuật lại các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian, mỗi sự kiện lớn có thể được coi là một "hồi".
Câu 3: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" mở đầu bằng việc miêu tả tình hình rối ren trong phủ chúa Trịnh sau khi Trịnh Sâm qua đời. Chi tiết nào dưới đây không thể hiện sự suy yếu và bất ổn của phủ chúa lúc bấy giờ?
- A. Quân lính được rèn luyện kỉ luật nghiêm ngặt.
- B. Các phe phái trong phủ chúa đấu đá, mâu thuẫn.
- C. Tình hình chính sự rối ren, không có người chủ trì ổn định.
- D. Đám kiêu binh có cơ hội lộng hành, không tuân theo phép nước.
Câu 4: Sự kiện kiêu binh nổi loạn diễn ra với mục đích chính là gì?
- A. Lật đổ hoàn toàn vương triều nhà Lê.
- B. Đòi phế bỏ Trịnh Cán và lập Trịnh Tông làm chúa.
- C. Chiếm đoạt tài sản trong phủ chúa.
- D. ủng hộ Trịnh Cán giữ vững ngôi chúa.
Câu 5: Khi nhận được tin báo về âm mưu của kiêu binh, Quận Huy (Hoàng Đình Bảo) đã có thái độ và hành động như thế nào? Phân tích thái độ đó cho thấy điều gì về nhân vật này?
- A. Hoảng sợ tột độ, tìm cách bỏ trốn ngay lập tức, thể hiện sự hèn nhát.
- B. Chủ quan, coi thường tin tức, không có bất kỳ sự chuẩn bị nào, thể hiện sự kiêu ngạo và thiếu đề phòng.
- C. Bình tĩnh sắp xếp lực lượng phòng thủ, thể hiện sự mưu lược và kinh nghiệm chiến trận.
- D. Ngoài mặt tỏ vẻ thản nhiên, thậm chí tuyên bố "tôi chết cũng phải có dăm ba mạng đi theo", nhưng trong lòng có thể vẫn lo sợ hoặc tự tin thái quá, thể hiện sự phức tạp và có phần ngạo mạn của một kẻ quyền thế sắp lâm nguy.
Câu 6: Cảnh kiêu binh vây hãm và xông vào phủ chúa được tác giả miêu tả rất sinh động. Chi tiết nào dưới đây góp phần làm nổi bật sự hỗn loạn, hung hãn và thiếu kỷ luật của đám kiêu binh?
- A. Họ xếp hàng ngay ngắn, tuân theo hiệu lệnh của người chỉ huy.
- B. Họ chỉ nhắm vào những mục tiêu quân sự quan trọng.
- C. Họ "cùng cầm binh khí xô lấn nhau mà vào", "hò hét vang trời", "phá cửa, lật ngói".
- D. Họ cẩn thận tìm kiếm và bắt giữ từng người một theo danh sách.
Câu 7: Khi Quận Huy cưỡi voi ra đối mặt với kiêu binh, tác giả đã sử dụng những chi tiết nào để miêu tả sự bất lực và cái chết bi thảm của ông ta? Phân tích ý nghĩa của những chi tiết đó.
- A. Cung bị đứt dây, súng nạp đạn không cháy, voi bị đâm chém co vòi gầm gừ, bị lôi xuống đất và giết chết. Những chi tiết này làm nổi bật sự tuyệt vọng, không thể chống cự và kết cục tàn khốc của một kẻ từng nắm quyền sinh sát.
- B. Quận Huy dũng mãnh chiến đấu đến hơi thở cuối cùng. Thể hiện khí phách của một tướng lĩnh.
- C. Quận Huy được quân lính trung thành bảo vệ. Cho thấy sự tin cậy của bề tôi.
- D. Quận Huy tự sát để giữ khí tiết. Ca ngợi lòng tự trọng của quan lại phong kiến.
Câu 8: Cảnh kiêu binh tìm bắt và giết hại những người thân cận với Thị Huệ và Quận Huy được miêu tả như thế nào? Chi tiết nào thể hiện sự tàn bạo và trả thù mù quáng của đám kiêu binh?
- A. Họ đưa những người này ra xét xử công khai theo luật pháp.
- B. Họ "phá nhà hàng loạt", "lùng bắt đem giết chết" cả những người "mà quân lính ghét".
- C. Họ chỉ bắt giữ những người có chức vụ cao.
- D. Họ tha mạng cho phụ nữ và trẻ em.
Câu 9: Khi Trịnh Tông được kiêu binh đưa lên làm chúa, tác giả miêu tả thái độ của quần chúng nhân dân như thế nào? Chi tiết "sân phủ đông như họp chợ" có ý nghĩa gì?
- A. Nhân dân vui mừng ủng hộ chúa mới, thể hiện lòng trung thành.
- B. Nhân dân sợ hãi, tìm cách lánh mặt, thể hiện sự bất mãn.
- C. Nhân dân thờ ơ, không quan tâm đến việc thay đổi chúa.
- D. Nhân dân hiếu kỳ, kéo đến xem đông đúc, thể hiện sự tò mò trước biến động chính trị và có thể là sự vô cảm hoặc bất lực trước thời cuộc.
Câu 10: Tác giả miêu tả việc kiêu binh "nâng thế tử lên xuống y như người ta giỡn quả cầu hoặc rước pho tượng Phật". Biện pháp tu từ so sánh này có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh Trịnh Tông lúc đó?
- A. Nhấn mạnh sự uy nghiêm, tôn kính của kiêu binh đối với chúa mới.
- B. Thể hiện sức mạnh phi thường của kiêu binh khi nâng đỡ thế tử.
- C. Làm nổi bật sự bị động, yếu ớt, hoàn toàn phụ thuộc vào đám kiêu binh của Trịnh Tông, cho thấy ông ta chỉ là con bài trong tay họ.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp và sự quý giá của thế tử.
Câu 11: Trịnh Tông sau khi lên ngôi chúa đã tìm cách kiểm soát đám kiêu binh bằng cách nào? Hành động đó cho thấy điều gì về năng lực và vị thế của ông ta?
- A. Bắt một người dân thường chém để "ra oai". Hành động này cho thấy sự bất lực, yếu kém, không thể kiểm soát được kiêu binh mà chỉ dám trút giận lên người vô tội.
- B. Ban thưởng hậu hĩnh để mua chuộc lòng trung thành của kiêu binh.
- C. Tuyển chọn những người tài giỏi trong đám kiêu binh vào triều đình.
- D. Sử dụng lực lượng quân đội khác để đàn áp kiêu binh.
Câu 12: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" chủ yếu sử dụng ngôi kể thứ mấy? Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?
- A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc hiểu sâu sắc tâm trạng của nhân vật "tôi".
- B. Ngôi thứ hai, tạo cảm giác trực tiếp, đối thoại với người đọc.
- C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện biết mọi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
- D. Ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình, tái hiện các sự kiện khách quan như một người chứng kiến lịch sử, tạo tính chân thực cho tác phẩm dã sử.
Câu 13: Thái độ của tác giả Ngô Gia Văn Phái khi miêu tả sự kiện kiêu binh nổi loạn là gì?
- A. Ca ngợi cuộc nổi dậy của kiêu binh như một hành động chính nghĩa.
- B. Đồng tình với sự thảm hại của Quận Huy và Thị Huệ.
- C. Thể hiện sự phê phán, lên án đối với sự suy đồi, thối nát của tập đoàn phong kiến Lê - Trịnh, sự hỗn loạn và bạo ngược của đám kiêu binh.
- D. Hoàn toàn trung lập, chỉ ghi chép sự kiện mà không thể hiện cảm xúc hay đánh giá.
Câu 14: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" đã khắc họa thành công bức tranh lịch sử về một giai đoạn đầy biến động. Ý nghĩa hiện thực của đoạn trích này là gì?
- A. Phản ánh cuộc sống yên bình, thịnh trị của nhân dân dưới thời Lê - Trịnh.
- B. Tái hiện sự suy tàn, mục ruỗng của chế độ phong kiến, sự tranh giành quyền lực và hậu quả là sự hỗn loạn, đau khổ của xã hội.
- C. Miêu tả tinh thần đoàn kết, chống giặc ngoại xâm của quân dân.
- D. Ca ngợi tài năng và đức độ của các vị vua, chúa đương thời.
Câu 15: Vì sao có thể nói sự kiện kiêu binh nổi loạn là một biểu hiện rõ nét cho thấy sự khủng hoảng trầm trọng của vương triều Lê - Trịnh cuối thế kỷ XVIII?
- A. Chỉ là một cuộc nổi loạn nhỏ lẻ, không ảnh hưởng đến triều đình.
- B. Thể hiện sức mạnh của quân đội, có khả năng tự điều chỉnh.
- C. Cho thấy sự gắn kết giữa chúa và quân lính.
- D. Quân đội (lực lượng lẽ ra phải bảo vệ triều đình) lại trở thành lực lượng gây rối, lật đổ quyền lực, chứng tỏ kỷ cương phép nước bị xem nhẹ, mâu thuẫn nội bộ gay gắt đến mức không thể kiểm soát.
Câu 16: Hình ảnh Thị Huệ, người được cho là "chúa yêu", được miêu tả thoáng qua trong đoạn trích. Vai trò của nhân vật này trong bối cảnh cuộc nổi loạn là gì?
- A. Là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bất mãn của quân lính và các phe phái, do sự lộng hành và bè cánh của bà cùng Quận Huy.
- B. Là người đứng ra dẹp loạn, lập lại trật tự.
- C. Là nạn nhân vô tội của cuộc nổi loạn.
- D. Là người hòa giải mâu thuẫn giữa các bên.
Câu 17: Tác giả miêu tả cái chết của Quận Huy một cách chi tiết và trần trụi. Cách miêu tả này thể hiện điều gì về thái độ của tác giả đối với nhân vật này?
- A. Sự thương cảm, xót xa cho một vị quan tài giỏi.
- B. Sự hả hê, thỏa mãn trước sự sụp đổ của một kẻ lộng quyền, bè cánh.
- C. Sự kính trọng đối với khí phách của Quận Huy khi đối mặt với cái chết.
- D. Sự trung lập, chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện.
Câu 18: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" có giá trị nghệ thuật nổi bật nào?
- A. Lối kể chuyện mang đậm màu sắc huyền ảo, thần kì.
- B. Tập trung khắc họa nội tâm nhân vật bằng thủ pháp tâm lý sâu sắc.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, sử dụng nhiều điển cố Hán học.
- D. Lối kể chuyện chân thực, sinh động, miêu tả chi tiết các sự kiện và hành động của nhân vật, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu sức gợi hình.
Câu 19: Phân tích vai trò của chi tiết "tiếng trống" trong cảnh kiêu binh xông vào phủ chúa. Chi tiết này có tác dụng gì?
- A. Là hiệu lệnh, là tín hiệu đồng loạt cho hành động nổi loạn, tạo không khí khẩn trương, dồn dập và gia tăng sự kích động cho đám kiêu binh.
- B. Là tiếng trống mừng chiến thắng.
- C. Là tiếng trống báo hiệu bình yên.
- D. Là âm thanh nền, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 20: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" là một phần của "Hoàng Lê nhất thống chí", một tác phẩm được viết theo thể loại dã sử. Đặc điểm nào của dã sử được thể hiện rõ trong đoạn trích này?
- A. Hoàn toàn hư cấu, không dựa trên bất kỳ sự kiện lịch sử nào.
- B. Chỉ ghi chép các sự kiện chính trị lớn, bỏ qua chi tiết đời sống.
- C. Dựa trên các sự kiện lịch sử có thật nhưng có kết hợp yếu tố văn học (miêu tả, khắc họa nhân vật, tình tiết kịch tính) để tăng tính hấp dẫn.
- D. Là sử biên niên chính thức của triều đình.
Câu 21: Sau khi Quận Huy chết, đám kiêu binh tiếp tục hành động như thế nào? Hành động này cho thấy điều gì về tính chất của cuộc nổi loạn?
- A. Ngừng lại, chờ lệnh của chúa mới.
- B. Tiếp tục lùng sục, phá phách, trả thù những người liên quan đến phe cánh Thị Huệ - Quận Huy, cho thấy sự hỗn loạn, trả thù cá nhân và thiếu sự kiểm soát.
- C. Tổ chức lại kỷ luật, ổn định tình hình.
- D. Phát tiền của cải cho dân nghèo.
Câu 22: Chi tiết Quận Châu sợ hãi phải mở cửa cho kiêu binh xông vào có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tình thế lúc bấy giờ?
- A. Thể hiện sự bất lực, yếu đuối của những người nắm giữ quyền lực trong phủ chúa trước sự hung hãn của đám kiêu binh.
- B. Cho thấy Quận Châu là người thông minh, biết tùy cơ ứng biến.
- C. Minh chứng cho sự trung thành của Quận Châu với Trịnh Cán.
- D. Làm nổi bật sự dũng cảm của Quận Châu.
Câu 23: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" cung cấp cho người đọc cái nhìn về tầng lớp xã hội nào trong giai đoạn cuối Lê - Trịnh?
- A. Chỉ miêu tả cuộc sống của nông dân.
- B. Chỉ tập trung vào tầng lớp sĩ phu.
- C. Chỉ nói về tầng lớp thương nhân.
- D. Miêu tả sự mục nát của tầng lớp cầm quyền (chúa, quan lại, cung tần), sự hỗn loạn của quân đội (kiêu binh), và thái độ của một bộ phận dân chúng (hiếu kỳ).
Câu 24: Cảnh kiêu binh đưa Trịnh Tông vào phủ chúa được miêu tả với nhiều chi tiết hành động: "người nào cũng nhảy nhót hăng hái", "cùng cầm binh khí xô lấn nhau". Những chi tiết này cho thấy điều gì về tâm trạng của đám kiêu binh lúc đó?
- A. Lo lắng, sợ hãi về kết quả cuộc nổi loạn.
- B. Bình tĩnh, có tổ chức trong hành động.
- C. Hưng phấn, kích động, hả hê khi đạt được mục đích ban đầu (lật đổ chúa cũ, đưa người phe mình lên).
- D. Chán nản, mệt mỏi sau cuộc chiến.
Câu 25: Việc kiêu binh lùng sục, phá phách nhà cửa của những người thuộc "bè đảng" Thị Huệ và Quận Huy, kể cả những người "mà quân lính ghét", cho thấy động cơ nào chi phối hành động của họ ngoài mục đích chính trị?
- A. Động cơ trả thù cá nhân, sự oán hận tích tụ do những bất công hoặc mâu thuẫn trước đó.
- B. Động cơ cướp bóc tài sản.
- C. Động cơ thiết lập một trật tự xã hội mới.
- D. Động cơ bảo vệ người dân lương thiện.
Câu 26: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" kết thúc cảnh kiêu binh lộng hành bằng chi tiết Trịnh Tông bất lực. Cách kết thúc này có ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định Trịnh Tông là một vị chúa anh minh, có khả năng kiểm soát tình hình.
- B. Cho thấy cuộc nổi loạn đã chấm dứt và trật tự được lập lại.
- C. Mở ra một giai đoạn mới đầy hứa hẹn cho phủ chúa.
- D. Nhấn mạnh sự tiếp diễn của tình trạng hỗn loạn, vô chính phủ ngay cả khi chúa mới đã được lập, báo hiệu sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chế độ.
Câu 27: So sánh thái độ của Quận Huy khi nghe tin báo nguy và thái độ của ông ta khi trực tiếp đối mặt với kiêu binh. Sự khác biệt/tương đồng nói lên điều gì về nhân vật này?
- A. Ông ta luôn tỏ ra sợ hãi, chứng tỏ sự yếu đuối.
- B. Ban đầu có vẻ thản nhiên, thậm chí ngạo mạn, nhưng khi lâm vào tình thế hiểm nghèo thì bất lực và chết một cách bi thảm. Điều này cho thấy sự tự tin thái quá hoặc cố tỏ ra mạnh mẽ che đậy sự lo sợ ban đầu, và sự sụp đổ nhanh chóng khi đối mặt với thực tế tàn khốc.
- C. Ông ta luôn giữ vững khí phách anh hùng, chứng tỏ sự dũng cảm.
- D. Thái độ hoàn toàn giống nhau từ đầu đến cuối, cho thấy sự nhất quán trong tính cách.
Câu 28: Đoạn trích "Kiêu binh nổi loạn" thể hiện rõ nét mâu thuẫn gay gắt nào trong xã hội Đàng Ngoài cuối thế kỷ XVIII?
- A. Mâu thuẫn giữa nhân dân và giặc ngoại xâm.
- B. Mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ.
- C. Mâu thuẫn nội bộ trong tập đoàn phong kiến cầm quyền (giữa các phe phái, giữa chúa và quân lính), dẫn đến sự suy yếu và hỗn loạn.
- D. Mâu thuẫn giữa tầng lớp trí thức và triều đình.
Câu 29: Từ sự kiện kiêu binh nổi loạn, tác giả Ngô Gia Văn Phái muốn gửi gắm thông điệp gì về sự tồn vong của một triều đại?
- A. Sự tồn vong của triều đại phụ thuộc vào ý trời.
- B. Chỉ cần có quân đội mạnh là triều đại sẽ vững bền.
- C. Sự ổn định của triều đại phụ thuộc vào sự giàu có của quốc gia.
- D. Sự suy tàn, mục ruỗng từ bên trong, đặc biệt là sự tranh giành quyền lực, mất kỷ cương phép nước trong bộ máy cầm quyền, là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của một triều đại.
Câu 30: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí trong phủ chúa trước và trong khi kiêu binh xông vào. Sự thay đổi không khí đó nói lên điều gì?
- A. Từ yên bình chuyển sang trang nghiêm, thể hiện sự chuẩn bị cho lễ đăng quang.
- B. Từ vẻ ngoài có vẻ yên ắng (sau cái chết của chúa) chuyển sang hỗn loạn, kinh hoàng, đầy bạo lực. Sự thay đổi này cho thấy sự mong manh của trật tự và sự bùng nổ đột ngột của mâu thuẫn, bạo lực tiềm ẩn.
- C. Từ căng thẳng chuyển sang vui vẻ, hân hoan.
- D. Không khí không có gì thay đổi đáng kể.