Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là "luật cơ bản của Nhà nước". Khái niệm này thể hiện điều gì về vị trí và vai trò của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?
- A. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.
- B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và là nền tảng cho các luật khác.
- C. Hiến pháp chỉ điều chỉnh mối quan hệ giữa công dân với công dân.
- D. Hiến pháp có thể bị sửa đổi bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
Câu 2: Anh A là công dân Việt Nam. Anh A muốn tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình được quy định như thế nào trong pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính xác và có giá trị pháp lý cao nhất mà anh A cần tham khảo đầu tiên?
- A. Bộ luật Dân sự
- B. Luật Lao động
- C. Hiến pháp
- D. Nghị định của Chính phủ
Câu 3: Một đạo luật mới được Quốc hội ban hành. Để đạo luật này có hiệu lực và được áp dụng trong đời sống, nội dung của nó phải đảm bảo nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?
- A. Nội dung không được trái với các quy định của Hiến pháp.
- B. Nội dung phải giống hệt một điều khoản nào đó trong Hiến pháp.
- C. Nội dung phải được đa số người dân đồng ý thông qua trưng cầu ý dân.
- D. Nội dung chỉ cần phù hợp với các nghị quyết của Chính phủ.
Câu 4: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, với hạt nhân là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, được quy định một cách trang trọng và có tính định hướng trong văn bản pháp luật nào?
- A. Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam
- B. Luật Tổ chức Quốc hội
- C. Bộ luật Hình sự
- D. Hiến pháp
Câu 5: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có một chương riêng quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp dành vị trí đặc biệt cho các nội dung này thể hiện điều gì về bản chất nhà nước ta?
- A. Nhà nước tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
- B. Quyền con người chỉ được công nhận khi được pháp luật quy định cụ thể.
- C. Nghĩa vụ của công dân quan trọng hơn quyền của công dân.
- D. Nhà nước có quyền hạn chế tối đa quyền con người vì lợi ích tập thể.
Câu 6: Quá trình soạn thảo, ban hành hoặc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp đòi hỏi phải tuân theo một trình tự và thủ tục rất chặt chẽ, khác biệt so với việc xây dựng các văn bản pháp luật thông thường. Đặc điểm này của Hiến pháp được gọi là gì?
- A. Tính linh hoạt
- B. Tính ổn định và bất khả xâm phạm tương đối
- C. Tính tùy tiện
- D. Tính không ràng buộc
Câu 7: Từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã ban hành và sửa đổi nhiều lần Hiến pháp. Điều này phản ánh thực tế nào trong quá trình phát triển của đất nước?
- A. Hiến pháp không có giá trị lâu dài.
- B. Hệ thống pháp luật Việt Nam còn yếu kém.
- C. Hiến pháp được sửa đổi để phù hợp với sự thay đổi của tình hình kinh tế, chính trị, xã hội.
- D. Việc sửa đổi Hiến pháp là tùy hứng, không theo nguyên tắc nào.
Câu 8: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền lực nhà nước cao nhất và là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp?
- A. Quốc hội
- B. Chủ tịch nước
- C. Chính phủ
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 9: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp quy định về các hình thức sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm mục đích gì?
- A. Giới hạn sự phát triển của nền kinh tế.
- B. Chỉ bảo vệ lợi ích của một số thành phần kinh tế nhất định.
- C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
- D. Định hình khuôn khổ pháp lý và định hướng cho sự phát triển kinh tế của đất nước.
Câu 10: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Quy định này có ý nghĩa như thế nào đối với việc vận hành của Nhà nước?
- A. Cho phép các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không có sự phối hợp.
- B. Thiết lập cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan, đảm bảo sự phân công và phối hợp.
- C. Hạn chế quyền lực của các cơ quan nhà nước, khiến chúng không thể hoạt động hiệu quả.
- D. Tạo ra sự chồng chéo và mâu thuẫn trong hoạt động của bộ máy nhà nước.
Câu 11: Bà B là một giáo viên, bà thường xuyên nghiên cứu và giảng dạy về Hiến pháp cho học sinh. Hành động của bà B thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ nào của công dân đối với Hiến pháp?
- A. Tích cực tìm hiểu và tuyên truyền về Hiến pháp.
- B. Phê phán và đấu tranh chống các hành vi vi phạm Hiến pháp.
- C. Nghiêm chỉnh chấp hành các quy định của Hiến pháp.
- D. Tham gia trực tiếp vào quá trình sửa đổi Hiến pháp.
Câu 12: Một công dân phát hiện một văn bản quy phạm pháp luật do một cơ quan nhà nước ban hành có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản đó sẽ được xử lý như thế nào?
- A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực vì được ban hành sau Hiến pháp.
- B. Cả hai văn bản cùng có hiệu lực song song.
- C. Văn bản đó không có hiệu lực pháp lý vì trái với Hiến pháp.
- D. Ưu tiên áp dụng văn bản do cơ quan cấp dưới ban hành.
Câu 13: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản Hiến pháp này ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào?
- A. Đất nước đang trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế sâu rộng.
- B. Ngay sau khi giành độc lập, chính quyền cách mạng non trẻ đang củng cố và xây dựng nền tảng pháp lý.
- C. Đất nước đang trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- D. Đất nước đang thực hiện công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào liên quan đến việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người?
- A. Tách riêng chương về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, khẳng định quyền con người là nền tảng.
- B. Hạn chế bớt các quyền tự do cá nhân để ưu tiên quyền tập thể.
- C. Chỉ quy định các quyền kinh tế, không đề cập đến các quyền dân sự, chính trị.
- D. Giao toàn bộ quyền bảo vệ quyền con người cho các tổ chức quốc tế.
Câu 15: Ông C là đại biểu Quốc hội. Ông đang tham gia vào quá trình thảo luận và đóng góp ý kiến cho dự thảo Luật Đất đai sửa đổi. Hoạt động này của ông C thể hiện vai trò của Quốc hội trong việc thực hiện chức năng nào?
- A. Giám sát hoạt động của Chính phủ.
- B. Quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước.
- C. Lập hiến.
- D. Lập pháp.
Câu 16: Nội dung về văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cũng là một phần quan trọng được quy định trong Hiến pháp. Điều này cho thấy Hiến pháp không chỉ giới hạn ở các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn quan tâm đến yếu tố nào trong sự phát triển bền vững của đất nước?
- A. Chỉ tập trung vào phát triển vật chất.
- B. Phát triển toàn diện con người và bảo vệ môi trường sống.
- C. Ưu tiên phát triển công nghệ cao bỏ qua giáo dục cơ bản.
- D. Tách rời hoàn toàn văn hóa và giáo dục khỏi sự quản lý của nhà nước.
Câu 17: Giả sử có một quy định pháp luật mới được ban hành, nhưng một số chuyên gia pháp lý cho rằng quy định này có dấu hiệu vi phạm Hiến pháp. Cơ quan nào ở Việt Nam có thẩm quyền xem xét và giải thích tính hợp hiến của các văn bản quy phạm pháp luật?
- A. Quốc hội/Ủy ban Thường vụ Quốc hội (thông qua hoạt động giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh và giám sát)
- B. Chính phủ
- C. Bộ Tư pháp
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 18: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (như nguyên tắc tập quyền xã hội chủ nghĩa với sự phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp) nhằm mục đích gì?
- A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
- B. Ngăn cản sự hợp tác giữa các cơ quan nhà nước.
- C. Tạo ra sự độc lập tuyệt đối giữa lập pháp, hành pháp, tư pháp.
- D. Đảm bảo bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả, kiểm soát quyền lực và phục vụ nhân dân.
Câu 19: Ông D là công dân, ông đọc báo và thấy một thông tin về một vụ việc vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Ông D nhận thấy hành vi này không chỉ vi phạm một điều khoản của Bộ luật Hình sự mà còn đi ngược lại tinh thần và các nguyên tắc cơ bản được quy định trong Hiến pháp. Việc ông D nhận biết được mối liên hệ này thể hiện điều gì?
- A. Ông D có ý thức tìm hiểu và vận dụng kiến thức về Hiến pháp vào việc đánh giá các vấn đề xã hội.
- B. Ông D chỉ đơn thuần ghi nhớ các điều luật.
- C. Ông D đang thực hiện quyền lập pháp của mình.
- D. Ông D có thể tự mình sửa đổi Hiến pháp.
Câu 20: Tại sao Hiến pháp lại được coi là "khung pháp lý" cho toàn bộ hệ thống pháp luật của quốc gia?
- A. Vì Hiến pháp là văn bản pháp luật dài nhất.
- B. Vì Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
- C. Vì các văn bản pháp luật khác đều phải dựa trên cơ sở và không được trái với các nguyên tắc, nội dung của Hiến pháp.
- D. Vì Hiến pháp được ban hành cuối cùng trong hệ thống pháp luật.
Câu 21: Hiến pháp Việt Nam khẳng định: "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân." Điều này có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?
- A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối và không chịu sự kiểm soát của Nhân dân.
- B. Nhân dân có vai trò thụ động, chỉ tuân theo sự lãnh đạo của Nhà nước.
- C. Nhà nước tồn tại độc lập với ý chí và lợi ích của Nhân dân.
- D. Mọi quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, Nhà nước phục vụ lợi ích và ý chí của Nhân dân.
Câu 22: Anh E tham gia vào một buổi thảo luận cộng đồng về việc xây dựng quy chế của địa phương. Anh E đã viện dẫn một số điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội để bảo vệ quan điểm của mình. Hành động này của anh E thể hiện điều gì?
- A. Anh E đang vi phạm pháp luật vì sử dụng Hiến pháp không đúng mục đích.
- B. Anh E đang thể hiện sự hiểu biết và sử dụng Hiến pháp như một công cụ pháp lý để bảo vệ quyền và tham gia xây dựng xã hội.
- C. Anh E chỉ đơn thuần trích dẫn các điều khoản mà không hiểu ý nghĩa.
- D. Anh E có quyền ưu tiên đặc biệt hơn các công dân khác.
Câu 23: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô. Những biểu tượng này có ý nghĩa gì đối với quốc gia và dân tộc?
- A. Thể hiện chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc và sự thống nhất của đất nước.
- B. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa pháp lý.
- C. Biểu tượng của một giai đoạn lịch sử nhất định, không còn giá trị hiện tại.
- D. Biểu tượng của một đảng phái chính trị cụ thể.
Câu 24: Việc công dân có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với việc duy trì trật tự xã hội và sự ổn định của đất nước?
- A. Hạn chế quyền tự do cá nhân của công dân.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến xã hội.
- C. Chỉ có lợi cho Nhà nước, không có lợi cho công dân.
- D. Góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi người.
Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị. Điều này thể hiện điều gì?
- A. Họ là các cơ quan quyền lực nhà nước.
- B. Họ là những tổ chức quan trọng, đại diện cho lợi ích của các tầng lớp nhân dân, tham gia xây dựng và giám sát Nhà nước.
- C. Họ chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền tham gia vào đời sống chính trị.
- D. Họ có quyền lực ngang bằng với Quốc hội và Chính phủ.
Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản về quyền con người được ghi nhận trong Hiến pháp 2013 là quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do nào?
- A. Chỉ khi Nhà nước muốn.
- B. Khi có bất kỳ lý do nào do cơ quan hành chính quyết định.
- C. Quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
- D. Khi một cá nhân nào đó yêu cầu.
Câu 27: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, bao gồm sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân. Việc quy định đa dạng các hình thức sở hữu trong Hiến pháp nhằm mục đích gì trong phát triển kinh tế?
- A. Phát huy tiềm năng của các thành phần kinh tế, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh.
- B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nhà nước.
- C. Hạn chế quyền sở hữu của người dân.
- D. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa các chủ thể sở hữu.
Câu 28: Giả sử một công dân cảm thấy quyền của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính trái pháp luật. Theo Hiến pháp và các luật liên quan, công dân đó có quyền gì để bảo vệ mình?
- A. Không có quyền làm gì vì quyết định do cơ quan nhà nước ban hành.
- B. Chỉ có quyền kiến nghị lên cơ quan ban hành quyết định.
- C. Chỉ có quyền khiếu nại, không có quyền khởi kiện.
- D. Có quyền khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án.
Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam (Điều 5 Hiến pháp 2013) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết toàn dân tộc?
- A. Cho phép một số dân tộc có đặc quyền hơn các dân tộc khác.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
- C. Đảm bảo sự tôn trọng, đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa các dân tộc, cùng nhau xây dựng đất nước.
- D. Khuyến khích sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
Câu 30: Để thực hiện tốt nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, mỗi công dân, bên cạnh việc tìm hiểu và chấp hành, còn cần có thái độ tích cực nào khác?
- A. Tích cực tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp và pháp luật; phê phán, đấu tranh với các hành vi vi phạm Hiến pháp và pháp luật.
- B. Chỉ cần tuân thủ khi có sự giám sát của cơ quan nhà nước.
- C. Có thể bỏ qua các quy định của Hiến pháp nếu thấy không phù hợp với lợi ích cá nhân.
- D. Phụ thuộc vào người khác trong việc tìm hiểu và thực hiện Hiến pháp.