Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 – Cánh diều – Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là "luật cơ bản của Nhà nước" vì nó quy định những vấn đề nền tảng và quan trọng nhất. Điều này thể hiện đặc điểm nào về vị trí pháp lý của Hiến pháp?

  • A. Là văn bản do Quốc hội ban hành.
  • B. Có thể được sửa đổi, bổ sung.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
  • D. Quy định về quyền và nghĩa vụ công dân.

Câu 2: Từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, lịch sử lập hiến của Việt Nam đã ghi nhận sự ra đời của bao nhiêu bản Hiến pháp?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 3: Một điểm khác biệt cơ bản giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật thông thường (như luật, nghị định) là quy trình soạn thảo và ban hành. Quy trình này đối với Hiến pháp được mô tả như thế nào?

  • A. Tuân theo trình tự và thủ tục đặc biệt, được quy định trong Hiến pháp.
  • B. Do Chính phủ soạn thảo và trình Quốc hội.
  • C. Chỉ cần đa số đại biểu Quốc hội biểu quyết thông qua.
  • D. Có thể được ban hành bởi Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về nhiều lĩnh vực quan trọng. Nội dung nào sau đây không phải là một trong những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Chi tiết biểu thuế thu nhập cá nhân hàng năm.

Câu 5: Tại sao Hiến pháp được xem là nền tảng cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp do cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành.
  • B. Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và mọi văn bản khác không được trái với Hiến pháp.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản đầu tiên được ban hành sau khi thành lập nước.
  • D. Vì Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các ngành luật.

Câu 6: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến ở Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì trong quá trình xây dựng Hiến pháp?

  • A. Chỉ Quốc hội mới có thẩm quyền ban hành hoặc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp.
  • B. Quốc hội có thể ủy quyền cho Chính phủ ban hành Hiến pháp.
  • C. Quốc hội chỉ có quyền sửa đổi Hiến pháp, không có quyền ban hành mới.
  • D. Quốc hội phải xin ý kiến toàn dân trước khi soạn thảo Hiến pháp.

Câu 7: Giả sử có một quy định trong một Luật mới ban hành mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Quy định của Hiến pháp 2013.
  • B. Quy định của Luật mới.
  • C. Quy định nào được ban hành sau thì được ưu tiên.
  • D. Cần có phán quyết của Tòa án để xác định.

Câu 8: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp Việt Nam thể hiện bản chất của Nhà nước ta. Bản chất đó là gì?

  • A. Nhà nước cộng hòa đại nghị.
  • B. Nhà nước liên bang.
  • C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
  • D. Nhà nước quân chủ lập hiến.

Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định về "quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân". Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc gì trong một nhà nước pháp quyền?

  • A. Quản lý kinh tế tập trung.
  • B. Ưu tiên quyền lực nhà nước tuyệt đối.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động xã hội.
  • D. Ghi nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.

Câu 10: Một học sinh đang tìm hiểu về Hiến pháp và tự đặt câu hỏi: "Làm thế nào để một công dân bình thường có thể góp phần bảo vệ và tuân thủ Hiến pháp?" Theo em, hành động nào dưới đây thể hiện đúng nghĩa vụ của công dân đối với Hiến pháp?

  • A. Chỉ cần biết Hiến pháp là luật cao nhất.
  • B. Tích cực tìm hiểu nội dung Hiến pháp, nghiêm chỉnh thực hiện và tuyên truyền về Hiến pháp.
  • C. Chỉ cần tuân thủ các luật cụ thể, không cần quan tâm đến Hiến pháp.
  • D. Có quyền phê phán Hiến pháp mà không cần tuân thủ.

Câu 11: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc ra đời bản Hiến pháp này có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Kết thúc chiến tranh và lập lại hòa bình.
  • B. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền quốc gia và tổ chức bộ máy nhà nước mới.
  • D. Hoàn thành công cuộc đổi mới đất nước.

Câu 12: So sánh Hiến pháp năm 1980 và Hiến pháp năm 1992, điểm khác biệt nổi bật trong quy định về chế độ kinh tế phản ánh sự thay đổi nào của đất nước?

  • A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế hàng hóa nhiều thành phần.
  • C. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
  • D. Từ kinh tế bao cấp sang kinh tế tự cấp tự túc.

Câu 13: Điều 4 Hiến pháp 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp thể hiện điều gì về bản chất chế độ chính trị của Việt Nam?

  • A. Khẳng định vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Quy định Đảng Cộng sản Việt Nam là một tổ chức xã hội.
  • C. Giới hạn quyền lực của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Cho phép nhiều đảng phái chính trị cùng tồn tại và cạnh tranh.

Câu 14: Quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp 2013 có đặc điểm gì nổi bật so với các bản Hiến pháp trước?

  • A. Chỉ quy định các quyền chính trị.
  • B. Chỉ quy định các quyền kinh tế.
  • C. Quy định đầy đủ hơn, bao gồm cả quyền con người và quyền công dân, được Nhà nước tôn trọng, bảo vệ.
  • D. Giới hạn các quyền cơ bản của công dân.

Câu 15: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Việc phân định và phối hợp quyền lực giữa các cơ quan này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Phân chia quyền lực thành các nhánh hoàn toàn độc lập.
  • D. Đảm bảo quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan.

Câu 16: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Quốc hội, các cơ quan nhà nước và toàn thể Nhân dân.
  • B. Chỉ có Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Chỉ có Chủ tịch nước.
  • D. Chỉ có Chính phủ.

Câu 17: Một trong những đặc điểm quan trọng của Hiến pháp Việt Nam là tính tối cao về pháp lý. Điều này được thể hiện rõ nhất qua quy định nào?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội.
  • B. Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp được sửa đổi theo thủ tục đặc biệt.
  • D. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác đều phải phù hợp với Hiến pháp.

Câu 18: Hiến pháp 2013 quy định nền kinh tế Việt Nam là "nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Đặc điểm "định hướng xã hội chủ nghĩa" được thể hiện qua nguyên tắc nào?

  • A. Nhà nước độc quyền quản lý mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế gắn với xây dựng xã hội công bằng, văn minh.
  • C. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân.
  • D. Không cho phép các thành phần kinh tế nước ngoài hoạt động.

Câu 19: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Việc thực hiện quyền và nghĩa vụ này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Công dân có quyền tuyệt đối, không bị giới hạn.
  • B. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ, không cần quan tâm đến quyền.
  • C. Việc thực hiện quyền không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • D. Chỉ những người trên 18 tuổi mới có quyền và nghĩa vụ theo Hiến pháp.

Câu 20: Tại sao việc tìm hiểu và hiểu đúng nội dung Hiến pháp lại là điều cần thiết đối với mỗi công dân?

  • A. Để biết và thực hiện đúng quyền, nghĩa vụ của mình, đồng thời góp phần bảo vệ Hiến pháp.
  • B. Chỉ để phục vụ cho việc học tập và thi cử.
  • C. Vì Hiến pháp rất dễ hiểu, không cần tìm hiểu sâu.
  • D. Vì Hiến pháp chỉ liên quan đến các cơ quan nhà nước.

Câu 21: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp được xem là văn bản có "hiệu lực pháp lý cao nhất". Điều này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc áp dụng pháp luật?

  • A. Hiến pháp được áp dụng sau cùng khi các luật khác không giải quyết được.
  • B. Hiến pháp chỉ có giá trị về mặt lý luận.
  • C. Các văn bản pháp luật khác có thể trái với Hiến pháp nếu được ban hành sau.
  • D. Mọi văn bản pháp luật khác phải được giải thích và áp dụng phù hợp với Hiến pháp.

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước. Một trong những điểm mới quan trọng của Hiến pháp 2013 là việc đề cao và quy định chi tiết hơn về vấn đề nào?

  • A. Quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức của các bộ, ngành.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy định về hệ thống thuế.
  • D. Quy định về hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 23: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp cần tuân thủ "trình tự, thủ tục đặc biệt". Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của Hiến pháp?

  • A. Đảm bảo tính ổn định và bền vững của Hiến pháp.
  • B. Cho phép sửa đổi Hiến pháp thường xuyên.
  • C. Giúp Hiến pháp dễ dàng thích ứng với mọi thay đổi.
  • D. Giới hạn quyền lực của Quốc hội trong việc sửa đổi Hiến pháp.

Câu 24: Giả sử một công dân phát hiện một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) có nội dung không phù hợp với Hiến pháp. Công dân đó có thể làm gì để góp phần bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Tự ý không tuân thủ văn bản dưới luật đó.
  • B. Yêu cầu Chính phủ phải sửa đổi ngay lập tức.
  • C. Chỉ có thể chờ đợi cơ quan nhà nước phát hiện.
  • D. Góp ý, kiến nghị, phản ánh đến cơ quan có thẩm quyền về tính không phù hợp của văn bản đó với Hiến pháp.

Câu 25: Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế, trong đó khẳng định "Nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế". Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
  • B. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển đa dạng các thành phần kinh tế và hình thức sở hữu.
  • D. Ngăn cản hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 26: Trong chương về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, Hiến pháp 2013 quy định nhiều quyền mới hoặc được nhấn mạnh hơn so với các bản trước. Quyền nào sau đây là một ví dụ về quyền được Hiến pháp 2013 đặc biệt chú trọng?

  • A. Quyền bầu cử (đã có từ lâu).
  • B. Quyền học tập (đã có từ lâu).
  • C. Quyền tự do kinh doanh (đã có từ Hiến pháp 1992).
  • D. Quyền được sống trong môi trường trong lành.

Câu 27: Hiến pháp quy định về vai trò và chức năng của Quốc hội. Với vai trò là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Quốc hội có chức năng quan trọng nào liên quan trực tiếp đến Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Thực hiện quyền hành pháp.
  • B. Lập hiến và lập pháp.
  • C. Thực hiện quyền tư pháp.
  • D. Ban hành các văn bản dưới luật.

Câu 28: Việc Hiến pháp quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân...) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất để dễ quản lý.
  • C. Giới hạn sự tham gia của người dân vào bộ máy nhà nước.
  • D. Tạo điều kiện để các cơ quan hoạt động độc lập hoàn toàn.

Câu 29: Hiến pháp 2013 quy định: "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam". Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức nhà nước và đời sống xã hội?

  • A. Nguyên tắc phân quyền.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • D. Nguyên tắc tam quyền phân lập.

Câu 30: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về vai trò của Hiến pháp trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Theo em, việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa trực tiếp nhất đối với học sinh là gì?

  • A. Giúp học sinh biết rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của bản thân theo quy định pháp luật.
  • B. Giúp học sinh hiểu về hoạt động của Quốc hội.
  • C. Giúp học sinh biết cách kinh doanh hợp pháp.
  • D. Giúp học sinh hiểu về cấu trúc của Chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là 'luật cơ bản của Nhà nước' vì nó quy định những vấn đề nền tảng và quan trọng nhất. Điều này thể hiện đặc điểm nào về vị trí pháp lý của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, lịch sử lập hiến của Việt Nam đã ghi nhận sự ra đời của bao nhiêu bản Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một điểm khác biệt cơ bản giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật thông thường (như luật, nghị định) là quy trình soạn thảo và ban hành. Quy trình này đối với Hiến pháp được mô tả như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về nhiều lĩnh vực quan trọng. Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao Hiến pháp được xem là nền tảng cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến ở Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì trong quá trình xây dựng Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử có một quy định trong một Luật mới ban hành mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp Việt Nam thể hiện bản chất của Nhà nước ta. Bản chất đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định về 'quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân'. Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc gì trong một nhà nước pháp quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một học sinh đang tìm hiểu về Hiến pháp và tự đặt câu hỏi: 'Làm thế nào để một công dân bình thường có thể góp phần bảo vệ và tuân thủ Hiến pháp?' Theo em, hành động nào dưới đây thể hiện đúng nghĩa vụ của công dân đối với Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc ra đời bản Hiến pháp này có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So sánh Hiến pháp năm 1980 và Hiến pháp năm 1992, điểm khác biệt nổi bật trong quy định về chế độ kinh tế phản ánh sự thay đổi nào của đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Điều 4 Hiến pháp 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp thể hiện điều gì về bản chất chế độ chính trị của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp 2013 có đặc điểm gì nổi bật so với các bản Hiến pháp trước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Việc phân định và phối hợp quyền lực giữa các cơ quan này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những đặc điểm quan trọng của Hiến pháp Việt Nam là tính tối cao về pháp lý. Điều này được thể hiện rõ nhất qua quy định nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hiến pháp 2013 quy định nền kinh tế Việt Nam là 'nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa'. Đặc điểm 'định hướng xã hội chủ nghĩa' được thể hiện qua nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Việc thực hiện quyền và nghĩa vụ này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc tìm hiểu và hiểu đúng nội dung Hiến pháp lại là điều cần thiết đối với mỗi công dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp được xem là văn bản có 'hiệu lực pháp lý cao nhất'. Điều này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc áp dụng pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước. Một trong những điểm mới quan trọng của Hiến pháp 2013 là việc đề cao và quy định chi tiết hơn về vấn đề nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp cần tuân thủ 'trình tự, thủ tục đặc biệt'. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự ổn định của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một công dân phát hiện một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) có nội dung không phù hợp với Hiến pháp. Công dân đó có thể làm gì để góp phần bảo vệ Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế, trong đó khẳng định 'Nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế'. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong chương về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, Hiến pháp 2013 quy định nhiều quyền mới hoặc được nhấn mạnh hơn so với các bản trước. Quyền nào sau đây là một ví dụ về quyền được Hiến pháp 2013 đặc biệt chú trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hiến pháp quy định về vai trò và chức năng của Quốc hội. Với vai trò là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Quốc hội có chức năng quan trọng nào liên quan trực tiếp đến Hiến pháp và pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc Hiến pháp quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân...) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hiến pháp 2013 quy định: 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam'. Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức nhà nước và đời sống xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về vai trò của Hiến pháp trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Theo em, việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa trực tiếp nhất đối với học sinh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là "luật cơ bản của Nhà nước". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "cơ bản" của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành với số phiếu tuyệt đối.
  • B. Nội dung Hiến pháp rất chi tiết, quy định mọi lĩnh vực đời sống.
  • C. Hiến pháp có thể được sửa đổi bởi Chính phủ.
  • D. Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, quyền con người và bộ máy nhà nước.

Câu 2: Vị trí pháp lý cao nhất của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện qua nguyên tắc nào?

  • A. Hiến pháp được ban hành theo trình tự đặc biệt.
  • B. Hiến pháp là văn bản duy nhất do Quốc hội ban hành.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp có lời nói đầu trang trọng.

Câu 3: Giả sử có một Nghị định của Chính phủ quy định về một vấn đề kinh tế, nhưng nội dung của Nghị định này mâu thuẫn với một điều khoản trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Quy định của Hiến pháp năm 2013.
  • B. Quy định của Nghị định của Chính phủ.
  • C. Văn bản nào được ban hành sau sẽ ưu tiên.
  • D. Cơ quan ban hành văn bản nào có thẩm quyền cao hơn sẽ quyết định.

Câu 4: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định tại Chương I của Hiến pháp năm 2013. Nội dung cốt lõi nhất của chế độ chính trị này là gì?

  • A. Quy định chi tiết về tổ chức Chính phủ và Quốc hội.
  • B. Khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, nền tảng là liên minh giai cấp công nhân, nông dân và đội ngũ trí thức.
  • C. Tập trung vào các nguyên tắc hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Đề cập chủ yếu đến quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 5: Khi tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của công dân, bạn cần tham khảo phần nào trong Hiến pháp năm 2013?

  • A. Chương về Chế độ kinh tế.
  • B. Chương về Quốc hội.
  • C. Chương về Chính phủ.
  • D. Chương về Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 6: Việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cho thấy điều gì về phạm vi điều chỉnh của văn bản này?

  • A. Hiến pháp đặt ra những nguyên tắc và định hướng cơ bản cho sự phát triển của đất nước trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Hiến pháp can thiệp sâu vào mọi hoạt động kinh tế, văn hóa hàng ngày.
  • C. Các chương này chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị pháp lý bắt buộc.
  • D. Nội dung các chương này thường xuyên được sửa đổi, bổ sung.

Câu 7: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc xây dựng, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 8: So với việc ban hành một đạo luật thông thường, quy trình xây dựng và ban hành Hiến pháp có điểm gì đặc biệt?

  • A. Chỉ cần ý kiến của Chính phủ.
  • B. Không cần lấy ý kiến rộng rãi của Nhân dân.
  • C. Tuân theo trình tự, thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn luật thông thường.
  • D. Chỉ cần sự đồng ý của 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội.

Câu 9: Kể từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, nước ta đã có tổng cộng bao nhiêu bản Hiến pháp?

  • A. 3.
  • B. 4.
  • C. 6.
  • D. 5.

Câu 10: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

  • A. 1945.
  • B. 1946.
  • C. 1959.
  • D. 1980.

Câu 11: Là công dân Việt Nam, nghĩa vụ quan trọng nhất của mỗi người đối với Hiến pháp là gì?

  • A. Chỉ cần biết về Hiến pháp.
  • B. Có thể lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ tùy ý.
  • C. Nghiêm chỉnh chấp hành Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Tham gia vào quá trình sửa đổi Hiến pháp.

Câu 12: Anh A là một công dân Việt Nam. Anh A thường xuyên tìm hiểu các quy định của Hiến pháp qua sách báo, phương tiện truyền thông và luôn hành động đúng theo những gì Hiến pháp quy định. Hành động của anh A thể hiện điều gì?

  • A. Anh A đang thực hiện quyền tự do thông tin.
  • B. Anh A đang chuẩn bị tham gia bầu cử.
  • C. Anh A chỉ làm những gì mình thích.
  • D. Anh A đang thực hiện nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp của công dân.

Câu 13: Chị B phát hiện một văn bản quy định của địa phương mình có nội dung không phù hợp với Hiến pháp. Chị B đã viết đơn kiến nghị gửi đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để phản ánh vấn đề này. Hành động của chị B thể hiện điều gì?

  • A. Chị B đang tích cực đấu tranh chống các hành vi vi phạm Hiến pháp.
  • B. Chị B đang thực hiện quyền khiếu nại.
  • C. Chị B đang can thiệp vào công việc nội bộ của nhà nước.
  • D. Chị B đang thực hiện quyền bầu cử.

Câu 14: Tại sao Hiến pháp lại được coi là cơ sở để xây dựng và ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản dài nhất.
  • B. Vì Hiến pháp quy định những nguyên tắc, định hướng chung và có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản được ban hành sớm nhất.
  • D. Vì Hiến pháp do cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành.

Câu 15: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản được quy định trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy trình chi tiết về thủ tục tố tụng hình sự.
  • D. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 16: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 2013 được thực hiện theo quy trình nào?

  • A. Theo quy trình ban hành một đạo luật thông thường.
  • B. Do Chính phủ quyết định và ban hành.
  • C. Theo quy trình do Chủ tịch nước quy định.
  • D. Theo trình tự, thủ tục đặc biệt được quy định trong Hiến pháp.

Câu 17: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên hiến định (đưa vào Hiến pháp) một chương riêng về vấn đề nào, thể hiện sự coi trọng đặc biệt của Nhà nước ta?

  • A. Chế độ kinh tế thị trường.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • D. Hội nhập quốc tế.

Câu 18: Theo Hiến pháp, chủ thể nào là nguồn gốc của mọi quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhân dân.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Quốc hội.
  • D. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 19: Anh C là một cán bộ nhà nước. Khi thực hiện nhiệm vụ của mình, anh C luôn căn cứ vào các quy định của pháp luật, trong đó có Hiến pháp. Việc anh C tuân thủ Hiến pháp trong hoạt động công vụ thể hiện điều gì?

  • A. Anh C chỉ làm theo lệnh cấp trên.
  • B. Anh C đang thực hiện quyền công vụ.
  • C. Anh C đang làm gương cho người khác.
  • D. Anh C đang thực hiện nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp trong hoạt động công vụ.

Câu 20: Chế độ kinh tế của Việt Nam được quy định trong Hiến pháp theo nguyên tắc nào?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 21: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của tổ chức nào đối với Nhà nước và xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Chính phủ.
  • D. Quốc hội.

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Chế độ văn hóa, giáo dục.

Câu 23: Tại sao Hiến pháp lại cần được sửa đổi, bổ sung qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Để làm cho Hiến pháp dài hơn.
  • B. Chỉ để thay đổi tên nước.
  • C. Vì Hiến pháp cũ đã hết hiệu lực.
  • D. Để phù hợp với sự phát triển kinh tế-xã hội và yêu cầu quản lý nhà nước trong từng giai đoạn lịch sử.

Câu 24: Quyền con người trong Hiến pháp năm 2013 được hiểu như thế nào so với quyền công dân?

  • A. Quyền con người là những quyền vốn có của mọi người, còn quyền công dân là những quyền gắn với quốc tịch Việt Nam.
  • B. Quyền con người và quyền công dân là giống nhau.
  • C. Quyền công dân rộng hơn quyền con người.
  • D. Chỉ có công dân Việt Nam mới có quyền con người.

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu và các thành phần kinh tế chủ yếu thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng nền kinh tế quốc dân?

  • A. Độc quyền nhà nước về kinh tế.
  • B. Chỉ phát triển kinh tế tư nhân.
  • C. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều hình thức sở hữu, nhiều thành phần kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế tập thể.

Câu 26: Khi một công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận của mình theo quy định của pháp luật, hành động đó đồng thời thể hiện việc tuân thủ nghĩa vụ nào đối với Hiến pháp?

  • A. Nghĩa vụ đóng thuế.
  • B. Nghĩa vụ quân sự.
  • C. Nghĩa vụ học tập.
  • D. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.

Câu 27: Tại sao việc lấy ý kiến Nhân dân về dự thảo Hiến pháp (thường được thực hiện khi sửa đổi, bổ sung Hiến pháp) lại có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian ban hành.
  • B. Thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân và đảm bảo Hiến pháp phản ánh ý chí, nguyện vọng của Nhân dân.
  • C. Giúp giảm bớt công việc của Quốc hội.
  • D. Là thủ tục bắt buộc theo quy định quốc tế.

Câu 28: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Hiến pháp năm 2013 so với các bản Hiến pháp trước là gì?

  • A. Hiến định đầy đủ và sâu sắc hơn về quyền con người.
  • B. Lần đầu tiên quy định về bộ máy nhà nước.
  • C. Chỉ quy định về chế độ chính trị.
  • D. Không còn quy định về chế độ kinh tế.

Câu 29: Hệ thống pháp luật Việt Nam được xây dựng và hoàn thiện dựa trên nền tảng và nguyên tắc nào được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chỉ dựa trên các văn bản dưới luật.
  • B. Dựa trên các án lệ của Tòa án.
  • C. Dựa trên các quy định của quốc tế.
  • D. Dựa trên các nguyên tắc và nội dung cơ bản của Hiến pháp.

Câu 30: Giả sử một công dân không thực hiện nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của Luật Thuế. Hành vi này của công dân được xem là vi phạm pháp luật. Đồng thời, hành vi này cũng được xem là không tuân thủ quy định nào của Hiến pháp?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền sở hữu tài sản.
  • C. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, và nghĩa vụ nộp thuế (được quy định trong Hiến pháp).
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là 'luật cơ bản của Nhà nước'. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'cơ bản' của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vị trí pháp lý cao nhất của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện qua nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử có một Nghị định của Chính phủ quy định về một vấn đề kinh tế, nhưng nội dung của Nghị định này mâu thuẫn với một điều khoản trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định tại Chương I của Hiến pháp năm 2013. Nội dung cốt lõi nhất của chế độ chính trị này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của công dân, bạn cần tham khảo phần nào trong Hiến pháp năm 2013?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cho thấy điều gì về phạm vi điều chỉnh của văn bản này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc xây dựng, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: So với việc ban hành một đạo luật thông thường, quy trình xây dựng và ban hành Hiến pháp có điểm gì đặc biệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Kể từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, nước ta đã có tổng cộng bao nhiêu bản Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Là công dân Việt Nam, nghĩa vụ quan trọng nhất của mỗi người đối với Hiến pháp là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Anh A là một công dân Việt Nam. Anh A thường xuyên tìm hiểu các quy định của Hiến pháp qua sách báo, phương tiện truyền thông và luôn hành động đúng theo những gì Hiến pháp quy định. Hành động của anh A thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chị B phát hiện một văn bản quy định của địa phương mình có nội dung không phù hợp với Hiến pháp. Chị B đã viết đơn kiến nghị gửi đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để phản ánh vấn đề này. Hành động của chị B thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao Hiến pháp lại được coi là cơ sở để xây dựng và ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản được quy định trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp năm 2013 được thực hiện theo quy trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên hiến định (đưa vào Hiến pháp) một chương riêng về vấn đề nào, thể hiện sự coi trọng đặc biệt của Nhà nước ta?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo Hiến pháp, chủ thể nào là nguồn gốc của mọi quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Anh C là một cán bộ nhà nước. Khi thực hiện nhiệm vụ của mình, anh C luôn căn cứ vào các quy định của pháp luật, trong đó có Hiến pháp. Việc anh C tuân thủ Hiến pháp trong hoạt động công vụ thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chế độ kinh tế của Việt Nam được quy định trong Hiến pháp theo nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của tổ chức nào đối với Nhà nước và xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao Hiến pháp lại cần được sửa đổi, bổ sung qua các thời kỳ lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Quyền con người trong Hiến pháp năm 2013 được hiểu như thế nào so với quyền công dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu và các thành phần kinh tế chủ yếu thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng nền kinh tế quốc dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận của mình theo quy định của pháp luật, hành động đó đồng thời thể hiện việc tuân thủ nghĩa vụ nào đối với Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc lấy ý kiến Nhân dân về dự thảo Hiến pháp (thường được thực hiện khi sửa đổi, bổ sung Hiến pháp) lại có ý nghĩa quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của Hiến pháp năm 2013 so với các bản Hiến pháp trước là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hệ thống pháp luật Việt Nam được xây dựng và hoàn thiện dựa trên nền tảng và nguyên tắc nào được quy định trong Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử một công dân không thực hiện nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của Luật Thuế. Hành vi này của công dân được xem là vi phạm pháp luật. Đồng thời, hành vi này cũng được xem là không tuân thủ quy định nào của Hiến pháp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định về những vấn đề cơ bản nhất của quốc gia. Vị trí pháp lý đặc biệt này thể hiện điều gì về Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Là văn bản có giá trị ngang bằng với các đạo luật do Quốc hội ban hành.
  • B. Chỉ là văn bản mang tính định hướng, không có hiệu lực bắt buộc trực tiếp.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất, làm cơ sở cho việc ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.

Câu 2: Một đạo luật mới được Quốc hội thông qua có một số quy định mâu thuẫn với các điều khoản của Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp năm 2013.
  • B. Đạo luật mới được thông qua.
  • C. Văn bản pháp luật được ban hành sau cùng.
  • D. Văn bản pháp luật được cấp có thẩm quyền cao hơn ban hành.

Câu 3: Quá trình soạn thảo, thông qua hoặc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc ban hành các đạo luật thông thường. Đặc điểm này nói lên điều gì về tính chất của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp có thể dễ dàng thay đổi để phù hợp với tình hình thực tế.
  • B. Hiến pháp có tính ổn định và bền vững cao.
  • C. Chỉ có một cơ quan duy nhất có quyền sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp không cần lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân.

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ ràng về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này thuộc nội dung nào trong các vấn đề cơ bản mà Hiến pháp điều chỉnh?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 5: Chương II của Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp đặt các quyền này ở vị trí trang trọng và quy định chi tiết thể hiện:

  • A. Nhà nước chỉ công nhận các quyền được Hiến pháp liệt kê.
  • B. Quyền và nghĩa vụ của công dân luôn mang tính tuyệt đối, không bị giới hạn.
  • C. Đề cao giá trị con người, coi con người là trung tâm của sự phát triển.
  • D. Chỉ công dân Việt Nam mới có quyền con người theo Hiến pháp.

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 khẳng định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nội dung này thuộc phạm vi điều chỉnh nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Chế độ văn hóa, xã hội.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 7: Theo quy định của Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp tại nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 8: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo Hiến pháp là nguyên tắc tập trung dân chủ. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì trong hoạt động của các cơ quan nhà nước?

  • A. Chỉ cần tập trung quyền lực vào cơ quan đứng đầu.
  • B. Chỉ cần đảm bảo quyền dân chủ cho người dân.
  • C. Kết hợp sự lãnh đạo thống nhất với việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân và tính chủ động, sáng tạo của từng cấp, từng ngành.
  • D. Mọi quyết định đều phải được toàn dân biểu quyết trực tiếp.

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 quy định công dân có nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật. Việc một công dân chủ động tìm hiểu nội dung các quy định của Hiến pháp và nghiêm chỉnh thực hiện chúng trong cuộc sống hàng ngày thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của các cán bộ nhà nước.
  • B. Là hành vi không cần thiết vì đã có pháp luật điều chỉnh.
  • C. Là hành vi thể hiện sự phục tùng một cách thụ động.
  • D. Là cách thực hiện nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp của công dân.

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh của công dân theo pháp luật là một ví dụ về nội dung nào trong các vấn đề cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Chế độ văn hóa, giáo dục.

Câu 11: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới quan trọng, trong đó có việc dành một chương riêng quy định về quyền con người. Điều này cho thấy sự thay đổi nào trong quan điểm lập hiến?

  • A. Giảm bớt sự quan tâm đến quyền công dân.
  • B. Nâng cao vị trí, vai trò của quyền con người trong đời sống xã hội.
  • C. Hạn chế các quyền tự do cá nhân.
  • D. Chỉ công nhận các quyền chính trị của công dân.

Câu 12: Hiến pháp năm 2013 quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Những quy định này thuộc nội dung nào?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Chế độ văn hóa, xã hội.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 13: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về cơ cấu tổ chức của Chính phủ Việt Nam. Em cần tra cứu nội dung này trong phần nào của Hiến pháp năm 2013?

  • A. Chương II: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • B. Chương III: Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường.
  • C. Chương I: Chế độ chính trị.
  • D. Các chương quy định về bộ máy nhà nước (ví dụ: Chương VI về Chủ tịch nước, Chương VII về Chính phủ...).

Câu 14: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp, các luật, nghị quyết của Quốc hội; pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội; điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên; bảo vệ quyền con người, quyền công dân; bảo vệ trật tự, kỷ cương pháp luật; bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân?

  • A. Quốc hội.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân.

Câu 15: Hiến pháp năm 2013 quy định đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Quy định này thể hiện:

  • A. Nhà nước là chủ sở hữu duy nhất đối với mọi loại tài sản.
  • B. Công dân có quyền sở hữu trực tiếp đối với tài nguyên quốc gia.
  • C. Nguyên tắc sở hữu toàn dân về tài nguyên, do Nhà nước quản lý.
  • D. Tài nguyên quốc gia có thể được chuyển nhượng tự do trên thị trường.

Câu 16: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền được sống trong môi trường trong lành và có nghĩa vụ bảo vệ môi trường thuộc phạm vi điều chỉnh nào?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, kết hợp với chế độ môi trường.

Câu 17: Hiến pháp năm 2013 quy định công dân có quyền và nghĩa vụ học tập. Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ văn hóa, giáo dục.
  • C. Chế độ kinh tế.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 18: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 19: Việc tuân thủ Hiến pháp không chỉ là nghĩa vụ của công dân mà còn là trách nhiệm của mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc nào của Hiến pháp?

  • A. Tính tối thượng và bắt buộc chung của Hiến pháp.
  • B. Tính linh hoạt của Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho công dân.
  • D. Hiến pháp có thể bị bỏ qua trong một số trường hợp đặc biệt.

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 quy định về nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì trong việc tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

  • A. Mọi quyền lực nhà nước thuộc về một cá nhân.
  • B. Nhà nước hoạt động không cần dựa trên pháp luật.
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội mà không ràng buộc bản thân nhà nước.
  • D. Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, quản lý xã hội bằng pháp luật và tuân thủ Hiến pháp, pháp luật.

Câu 21: Hiến pháp là "luật cơ bản" của nhà nước. Điều này có nghĩa là:

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật đơn giản nhất.
  • B. Hiến pháp quy định những nguyên tắc nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các luật thông thường.
  • D. Hiến pháp có thể được thay thế bằng các luật khác.

Câu 22: Giả sử có một quy định trong văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) mâu thuẫn với một điều khoản trong Bộ luật Dân sự, mà Bộ luật Dân sự lại phù hợp với Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp luật, quy định trong văn bản nào sẽ bị coi là không hợp hiến/hợp pháp?

  • A. Quy định trong Nghị định của Chính phủ.
  • B. Điều khoản trong Bộ luật Dân sự.
  • C. Điều khoản trong Hiến pháp.
  • D. Cả ba văn bản đều có giá trị như nhau.

Câu 23: Hiến pháp năm 2013 quy định về cơ quan nào có quyền xét xử, thực hiện quyền tư pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân.

Câu 24: Việc Hiến pháp quy định về quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm thuộc nhóm quyền nào?

  • A. Quyền dân sự.
  • B. Quyền chính trị.
  • C. Quyền kinh tế.
  • D. Quyền văn hóa, xã hội.

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền bầu cử, ứng cử của công dân. Đây là một ví dụ về nhóm quyền nào?

  • A. Quyền dân sự.
  • B. Quyền chính trị.
  • C. Quyền kinh tế.
  • D. Quyền văn hóa, xã hội.

Câu 26: Hiến pháp năm 2013 quy định về việc Nhà nước bảo đảm và phát huy vai trò chủ đạo của nền kinh tế nhà nước. Điều này liên quan đến nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Chế độ kinh tế.
  • D. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 27: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác là gì?

  • A. Có thể được ban hành bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
  • B. Chỉ quy định về các vấn đề kinh tế.
  • C. Có hiệu lực thấp hơn các bộ luật.
  • D. Được ban hành theo trình tự, thủ tục đặc biệt và có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 28: Hiến pháp năm 2013 quy định về việc bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của công dân. Điều này thuộc phạm vi điều chỉnh nào?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Chế độ văn hóa, xã hội.

Câu 29: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước, chính quyền địa phương thể hiện nội dung nào?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Hiến pháp là nền tảng và có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Nguyên tắc các đạo luật thông thường chi tiết hóa mọi điều khoản của Hiến pháp.
  • C. Nguyên tắc Hiến pháp và đạo luật có giá trị ngang nhau.
  • D. Nguyên tắc đạo luật được ban hành sau sẽ có hiệu lực cao hơn Hiến pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định về những vấn đề cơ bản nhất của quốc gia. Vị trí pháp lý đặc biệt này thể hiện điều gì về Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một đạo luật mới được Quốc hội thông qua có một số quy định mâu thuẫn với các điều khoản của Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình soạn thảo, thông qua hoặc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc ban hành các đạo luật thông thường. Đặc điểm này nói lên điều gì về tính chất của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ ràng về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này thuộc nội dung nào trong các vấn đề cơ bản mà Hiến pháp điều chỉnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chương II của Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp đặt các quyền này ở vị trí trang trọng và quy định chi tiết thể hiện:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hiến pháp năm 2013 khẳng định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nội dung này thuộc phạm vi điều chỉnh nào của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Theo quy định của Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp tại nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo Hiến pháp là nguyên tắc tập trung dân chủ. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì trong hoạt động của các cơ quan nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 quy định công dân có nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật. Việc một công dân chủ động tìm hiểu nội dung các quy định của Hiến pháp và nghiêm chỉnh thực hiện chúng trong cuộc sống hàng ngày thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh của công dân theo pháp luật là một ví dụ về nội dung nào trong các vấn đề cơ bản của Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới quan trọng, trong đó có việc dành một chương riêng quy định về quyền con người. Điều này cho thấy sự thay đổi nào trong quan điểm lập hiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hiến pháp năm 2013 quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Những quy định này thuộc nội dung nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một học sinh lớp 10 đang tìm hiểu về cơ cấu tổ chức của Chính phủ Việt Nam. Em cần tra cứu nội dung này trong phần nào của Hiến pháp năm 2013?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp, các luật, nghị quyết của Quốc hội; pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội; điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên; bảo vệ quyền con người, quyền công dân; bảo vệ trật tự, kỷ cương pháp luật; bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hiến pháp năm 2013 quy định đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Quy định này thể hiện:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền được sống trong môi trường trong lành và có nghĩa vụ bảo vệ môi trường thuộc phạm vi điều chỉnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hiến pháp năm 2013 quy định công dân có quyền và nghĩa vụ học tập. Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc tuân thủ Hiến pháp không chỉ là nghĩa vụ của công dân mà còn là trách nhiệm của mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc nào của Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 quy định về nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì trong việc tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hiến pháp là 'luật cơ bản' của nhà nước. Điều này có nghĩa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử có một quy định trong văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) mâu thuẫn với một điều khoản trong Bộ luật Dân sự, mà Bộ luật Dân sự lại phù hợp với Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp luật, quy định trong văn bản nào sẽ bị coi là không hợp hiến/hợp pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hiến pháp năm 2013 quy định về cơ quan nào có quyền xét xử, thực hiện quyền tư pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc Hiến pháp quy định về quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm thuộc nhóm quyền nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền bầu cử, ứng cử của công dân. Đây là một ví dụ về nhóm quyền nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hiến pháp năm 2013 quy định về việc Nhà nước bảo đảm và phát huy vai trò chủ đạo của nền kinh tế nhà nước. Điều này liên quan đến nội dung nào của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hiến pháp năm 2013 quy định về việc bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của công dân. Điều này thuộc phạm vi điều chỉnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước, chính quyền địa phương thể hiện nội dung nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật cơ bản của Nhà nước. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Hiến pháp là văn bản dài nhất và chi tiết nhất.
  • B. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác phải được xây dựng trên cơ sở và phù hợp với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp cao.
  • D. Hiến pháp có thể bị thay thế bởi các luật chuyên ngành.

Câu 2: Giả sử Quốc hội đang thảo luận để ban hành một đạo luật mới về thuế. Để đảm bảo tính hợp hiến, nội dung của đạo luật thuế này phải tuân thủ nguyên tắc nào dựa trên vị trí pháp lý của Hiến pháp?

  • A. Chỉ cần phù hợp với các nghị định của Chính phủ.
  • B. Có thể trái với Hiến pháp nếu cần thiết cho mục tiêu kinh tế.
  • C. Không được trái với các quy định của Hiến pháp.
  • D. Phải được sự đồng ý của tất cả các Bộ.

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người và quyền cơ bản của công dân (như quyền tự do ngôn luận, quyền bầu cử, quyền sở hữu tài sản...) thể hiện vai trò cốt lõi nào của Hiến pháp trong đời sống xã hội?

  • A. Là công cụ để Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của công dân.
  • B. Chỉ mang tính tuyên ngôn, không có giá trị thực tế.
  • C. Giới hạn hoàn toàn quyền lực của công dân trước Nhà nước.
  • D. Là nền tảng pháp lý để bảo vệ và thúc đẩy các quyền và lợi ích hợp pháp của người dân.

Câu 4: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

  • A. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án Nhân dân Tối cao.
  • D. Văn phòng Chủ tịch nước.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về thủ tục ban hành và sửa đổi giữa Hiến pháp và một đạo luật thông thường (ví dụ: Luật Giáo dục).

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Hiến pháp đòi hỏi trình tự, thủ tục đặc biệt chặt chẽ và tỉ lệ tán thành cao hơn (do Quốc hội thông qua).
  • C. Luật thông thường do Chính phủ ban hành, còn Hiến pháp do Quốc hội.
  • D. Hiến pháp có thể được sửa đổi bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào.

Câu 6: Hiến pháp 2013 khẳng định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời." Quy định này thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 7: So sánh Hiến pháp với các văn bản pháp luật khác (như luật, nghị định), điểm nào sau đây chỉ có ở Hiến pháp mà không có ở các văn bản khác?

  • A. Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.
  • B. Chứa các quy tắc xử sự chung, có tính bắt buộc.
  • C. Quy định những vấn đề cơ bản nhất về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Được công bố công khai để mọi người biết và thực hiện.

Câu 8: Tình huống: Một cơ quan hành chính nhà nước ban hành một quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với một công dân. Công dân nhận thấy quyết định này vi phạm một quyền cơ bản của mình được quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc thượng tôn Hiến pháp, công dân có quyền làm gì?

  • A. Phải chấp hành vô điều kiện quyết định đó.
  • B. Tự ý không tuân thủ quyết định mà không cần lý do.
  • C. Yêu cầu cơ quan đó sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Khiếu nại hoặc khởi kiện quyết định đó lên cơ quan có thẩm quyền, viện dẫn các quy định của Hiến pháp.

Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân." Nguyên tắc "của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện điều gì về chủ thể quyền lực nhà nước?

  • A. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Nhân dân chỉ có quyền bầu cử, không có quyền tham gia quản lý nhà nước.
  • C. Nhà nước là chủ thể quyền lực duy nhất.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về một nhóm người ưu tú.

Câu 10: So với Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001), Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới nổi bật nào, đặc biệt là về quyền con người?

  • A. Lần đầu tiên quy định về chế độ kinh tế thị trường.
  • B. Tách chương riêng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, khẳng định quyền con người được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Giảm bớt số lượng các cơ quan trong bộ máy nhà nước.

Câu 11: Chế độ kinh tế của Việt Nam theo Hiến pháp được định hướng là "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Khái niệm "định hướng xã hội chủ nghĩa" trong bối cảnh này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước và hạn chế kinh tế tư nhân.
  • B. Thực hiện phân phối bình quân theo lao động.
  • C. Phát triển kinh tế gắn với tiến bộ và công bằng xã hội, bảo đảm phúc lợi cho mọi người dân.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn cơ chế thị trường.

Câu 12: Việc Hiến pháp quy định rõ về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm thực hiện quyền và nghĩa vụ của công dân có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
  • B. Chuyển gánh nặng thực hiện quyền sang cho công dân.
  • C. Cho phép cơ quan nhà nước tùy ý quyết định mức độ thực hiện quyền.
  • D. Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của Nhà nước trong việc tạo điều kiện để công dân thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của mình.

Câu 13: Theo quy định của Hiến pháp, cơ quan nào là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án Nhân dân Tối cao.

Câu 14: Tình huống: Một công dân muốn tìm hiểu về quyền học tập và các quy định liên quan đến giáo dục trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Công dân đó nên bắt đầu tìm hiểu từ văn bản pháp luật nào có giá trị nền tảng?

  • A. Nghị định của Chính phủ về giáo dục.
  • B. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • D. Quyết định của hiệu trưởng trường học.

Câu 15: Chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường được quy định trong Hiến pháp nhằm mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Chỉ để liệt kê các lĩnh vực hoạt động của Nhà nước.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các lĩnh vực này.
  • C. Xây dựng nền tảng tinh thần, nguồn lực con người, thúc đẩy phát triển bền vững đất nước.
  • D. Giới hạn sự sáng tạo trong các lĩnh vực này.

Câu 16: Việc Hiến pháp 2013 bổ sung và làm rõ hơn các quy định về bảo vệ môi trường thể hiện điều gì trong bối cảnh phát triển hiện nay?

  • A. Nhà nước và xã hội ngày càng quan tâm đến vấn đề phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • B. Môi trường không còn là vấn đề đáng lo ngại.
  • C. Trách nhiệm bảo vệ môi trường hoàn toàn thuộc về cá nhân.
  • D. Chỉ là quy định mang tính hình thức.

Câu 17: Phân tích vai trò của Lời nói đầu trong Hiến pháp. Lời nói đầu có giá trị pháp lý như thế nào trong việc giải thích và áp dụng Hiến pháp?

  • A. Là phần không có giá trị pháp lý, chỉ mang tính lịch sử.
  • B. Giúp hiểu rõ bối cảnh, mục đích và tinh thần chung của Hiến pháp, từ đó hỗ trợ giải thích các điều khoản cụ thể.
  • C. Có giá trị pháp lý cao hơn các điều khoản chính thức.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo cho các nhà nghiên cứu.

Câu 18: Theo Hiến pháp, nền kinh tế Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào về sở hữu?

  • A. Chỉ công nhận sở hữu nhà nước.
  • B. Chỉ công nhận sở hữu tư nhân.
  • C. Không quy định về các hình thức sở hữu.
  • D. Công nhận và bảo hộ quyền sở hữu tư nhân, tập thể, nhà nước và các hình thức sở hữu hỗn hợp.

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định "Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc." Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa quyền và nghĩa vụ của công dân?

  • A. Quyền và nghĩa vụ luôn gắn bó chặt chẽ, công dân được hưởng quyền thì phải thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Quyền của công dân là vô hạn và không đi kèm nghĩa vụ nào.
  • C. Nghĩa vụ chỉ áp dụng cho một số công dân đặc biệt.
  • D. Nhà nước chỉ có nghĩa vụ bảo vệ công dân, công dân không có nghĩa vụ đối với Nhà nước.

Câu 20: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc áp dụng pháp luật trong đời sống?

  • A. Việc áp dụng pháp luật trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ cần áp dụng Hiến pháp, không cần các văn bản pháp luật khác.
  • C. Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và hiệu quả của hệ thống pháp luật, giúp việc áp dụng pháp luật được nhất quán.
  • D. Các văn bản pháp luật có thể mâu thuẫn với nhau mà không ảnh hưởng đến việc áp dụng.

Câu 21: Theo Hiến pháp, nguyên tắc bình đẳng giới được quy định như thế nào?

  • A. Nam giới có quyền ưu tiên hơn nữ giới trong mọi lĩnh vực.
  • B. Nam, nữ bình đẳng về mọi mặt; Nhà nước có chính sách bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới.
  • C. Bình đẳng giới chỉ được áp dụng trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
  • D. Hiến pháp không đề cập đến vấn đề bình đẳng giới.

Câu 22: Tình huống: Một doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Dựa trên các quy định của Hiến pháp về chế độ kinh tế và môi trường, Nhà nước có trách nhiệm gì trong trường hợp này?

  • A. Không có trách nhiệm gì vì doanh nghiệp hoạt động độc lập.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế mà bỏ qua vấn đề môi trường.
  • C. Có thể cho phép doanh nghiệp tiếp tục gây ô nhiễm nếu đóng góp cho ngân sách.
  • D. Có trách nhiệm quản lý, giám sát, bảo vệ môi trường và cơ cấu lại doanh nghiệp nhà nước để hoạt động hiệu quả, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.

Câu 23: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định?

  • A. Trên cơ sở bàn bạc, thảo luận rộng rãi (dân chủ), quyết định được thông qua theo đa số và phải được tổ chức thực hiện thống nhất (tập trung).
  • B. Quyết định do một cá nhân đứng đầu đưa ra và mọi người phải tuân theo.
  • C. Mỗi cá nhân trong bộ máy nhà nước tự đưa ra quyết định riêng.
  • D. Chỉ tập trung quyền lực vào cơ quan trung ương.

Câu 24: Quyền "tự do tín ngưỡng, tôn giáo" của công dân được Hiến pháp quy định. Điều này có ý nghĩa là gì đối với sự đa dạng văn hóa và xã hội ở Việt Nam?

  • A. Nhà nước chỉ công nhận một tôn giáo duy nhất.
  • B. Công dân không được thực hành bất kỳ tín ngưỡng, tôn giáo nào.
  • C. Góp phần bảo đảm sự đa dạng và tôn trọng sự khác biệt về niềm tin trong xã hội.
  • D. Tín ngưỡng, tôn giáo bị coi là mê tín dị đoan.

Câu 25: Hiến pháp quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước được thể hiện như thế nào trong khuôn khổ Hiến pháp?

  • A. Đảng trực tiếp thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • B. Nhà nước lãnh đạo Đảng.
  • C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.
  • D. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, nhưng hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.

Câu 26: Tình huống: Một người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Theo Hiến pháp, người này có được hưởng các quyền nào được quy định trong Hiến pháp Việt Nam không?

  • A. Không được hưởng bất kỳ quyền nào.
  • B. Được Nhà nước Việt Nam bảo hộ tính mạng, tài sản và các quyền, lợi ích chính đáng theo pháp luật Việt Nam.
  • C. Chỉ được hưởng quyền nếu được một công dân Việt Nam bảo lãnh.
  • D. Chỉ được hưởng quyền theo luật pháp của quốc gia họ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu toàn dân đối với đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời...?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia đối với các nguồn lực quan trọng và giao Nhà nước đại diện chủ sở hữu, quản lý thống nhất.
  • B. Mọi công dân có quyền tự do khai thác tài nguyên này.
  • C. Các nguồn tài nguyên này chỉ thuộc sở hữu của Nhà nước.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt nào, chỉ là cách gọi.

Câu 28: Theo Hiến pháp, cơ quan nào thực hiện quyền lập pháp (ban hành luật)?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án Nhân dân Tối cao.

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về Hội đồng bầu cử quốc gia và Kiểm toán nhà nước trong Chương về bộ máy nhà nước thể hiện điều gì?

  • A. Các cơ quan này chỉ có vai trò phụ trong bộ máy nhà nước.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của các cơ quan độc lập có chức năng chuyên biệt trong việc bảo đảm sự vận hành minh bạch và hiệu quả của hệ thống chính trị - pháp luật.
  • C. Các cơ quan này là một phần của Chính phủ.
  • D. Hiến pháp quy định tùy tiện về cấu trúc bộ máy nhà nước.

Câu 30: Tình huống: Một nhóm công dân muốn thành lập một tổ chức xã hội để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Theo Hiến pháp, quyền này của công dân có được bảo đảm không và dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Không được phép vì chỉ có Nhà nước mới được thành lập tổ chức.
  • B. Chỉ được phép nếu mục đích là phục vụ lợi ích của Nhà nước.
  • C. Được phép nhưng không được hoạt động độc lập.
  • D. Được bảo đảm dựa trên quyền lập hội, tự do ngôn luận và các quyền tự do dân chủ khác của công dân được quy định trong Hiến pháp và pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xem là đạo luật cơ bản của Nhà nước. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hệ thống pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử Quốc hội đang thảo luận để ban hành một đạo luật mới về thuế. Để đảm bảo tính hợp hiến, nội dung của đạo luật thuế này phải tuân thủ nguyên tắc nào dựa trên vị trí pháp lý của Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người và quyền cơ bản của công dân (như quyền tự do ngôn luận, quyền bầu cử, quyền sở hữu tài sản...) thể hiện vai trò cốt lõi nào của Hiến pháp trong đời sống xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về thủ tục ban hành và sửa đổi giữa Hiến pháp và một đạo luật thông thường (ví dụ: Luật Giáo dục).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hiến pháp 2013 khẳng định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.' Quy định này thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So sánh Hiến pháp với các văn bản pháp luật khác (như luật, nghị định), điểm nào sau đây chỉ *có ở Hiến pháp* mà không có ở các văn bản khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tình huống: Một cơ quan hành chính nhà nước ban hành một quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với một công dân. Công dân nhận thấy quyết định này vi phạm một quyền cơ bản của mình được quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc thượng tôn Hiến pháp, công dân có quyền làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hiến pháp 2013 quy định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.' Nguyên tắc 'của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' thể hiện điều gì về chủ thể quyền lực nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung năm 2001), Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới nổi bật nào, đặc biệt là về quyền con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chế độ kinh tế của Việt Nam theo Hiến pháp được định hướng là 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa'. Khái niệm 'định hướng xã hội chủ nghĩa' trong bối cảnh này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc Hiến pháp quy định rõ về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm thực hiện quyền và nghĩa vụ của công dân có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo quy định của Hiến pháp, cơ quan nào là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tình huống: Một công dân muốn tìm hiểu về quyền học tập và các quy định liên quan đến giáo dục trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Công dân đó nên bắt đầu tìm hiểu từ văn bản pháp luật nào có giá trị nền tảng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường được quy định trong Hiến pháp nhằm mục tiêu cốt lõi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc Hiến pháp 2013 bổ sung và làm rõ hơn các quy định về bảo vệ môi trường thể hiện điều gì trong bối cảnh phát triển hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích vai trò của Lời nói đầu trong Hiến pháp. Lời nói đầu có giá trị pháp lý như thế nào trong việc giải thích và áp dụng Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Theo Hiến pháp, nền kinh tế Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào về sở hữu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định 'Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc.' Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa quyền và nghĩa vụ của công dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc áp dụng pháp luật trong đời sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Theo Hiến pháp, nguyên tắc bình đẳng giới được quy định như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tình huống: Một doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Dựa trên các quy định của Hiến pháp về chế độ kinh tế và môi trường, Nhà nước có trách nhiệm gì trong trường hợp này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quyền 'tự do tín ngưỡng, tôn giáo' của công dân được Hiến pháp quy định. Điều này có ý nghĩa là gì đối với sự đa dạng văn hóa và xã hội ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hiến pháp quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước được thể hiện như thế nào trong khuôn khổ Hiến pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tình huống: Một người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Theo Hiến pháp, người này có được hưởng các quyền nào được quy định trong Hiến pháp Việt Nam không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu toàn dân đối với đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời...?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Theo Hiến pháp, cơ quan nào thực hiện quyền lập pháp (ban hành luật)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về Hội đồng bầu cử quốc gia và Kiểm toán nhà nước trong Chương về bộ máy nhà nước thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tình huống: Một nhóm công dân muốn thành lập một tổ chức xã hội để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Theo Hiến pháp, quyền này của công dân có được bảo đảm không và dựa trên nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là "luật cơ bản của Nhà nước". Khái niệm này thể hiện điều gì về vị trí và vai trò của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?

  • A. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và là nền tảng cho các luật khác.
  • C. Hiến pháp chỉ điều chỉnh mối quan hệ giữa công dân với công dân.
  • D. Hiến pháp có thể bị sửa đổi bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào.

Câu 2: Anh A là công dân Việt Nam. Anh A muốn tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình được quy định như thế nào trong pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính xác và có giá trị pháp lý cao nhất mà anh A cần tham khảo đầu tiên?

  • A. Bộ luật Dân sự
  • B. Luật Lao động
  • C. Hiến pháp
  • D. Nghị định của Chính phủ

Câu 3: Một đạo luật mới được Quốc hội ban hành. Để đạo luật này có hiệu lực và được áp dụng trong đời sống, nội dung của nó phải đảm bảo nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Nội dung không được trái với các quy định của Hiến pháp.
  • B. Nội dung phải giống hệt một điều khoản nào đó trong Hiến pháp.
  • C. Nội dung phải được đa số người dân đồng ý thông qua trưng cầu ý dân.
  • D. Nội dung chỉ cần phù hợp với các nghị quyết của Chính phủ.

Câu 4: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, với hạt nhân là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, được quy định một cách trang trọng và có tính định hướng trong văn bản pháp luật nào?

  • A. Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Luật Tổ chức Quốc hội
  • C. Bộ luật Hình sự
  • D. Hiến pháp

Câu 5: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có một chương riêng quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp dành vị trí đặc biệt cho các nội dung này thể hiện điều gì về bản chất nhà nước ta?

  • A. Nhà nước tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • B. Quyền con người chỉ được công nhận khi được pháp luật quy định cụ thể.
  • C. Nghĩa vụ của công dân quan trọng hơn quyền của công dân.
  • D. Nhà nước có quyền hạn chế tối đa quyền con người vì lợi ích tập thể.

Câu 6: Quá trình soạn thảo, ban hành hoặc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp đòi hỏi phải tuân theo một trình tự và thủ tục rất chặt chẽ, khác biệt so với việc xây dựng các văn bản pháp luật thông thường. Đặc điểm này của Hiến pháp được gọi là gì?

  • A. Tính linh hoạt
  • B. Tính ổn định và bất khả xâm phạm tương đối
  • C. Tính tùy tiện
  • D. Tính không ràng buộc

Câu 7: Từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã ban hành và sửa đổi nhiều lần Hiến pháp. Điều này phản ánh thực tế nào trong quá trình phát triển của đất nước?

  • A. Hiến pháp không có giá trị lâu dài.
  • B. Hệ thống pháp luật Việt Nam còn yếu kém.
  • C. Hiến pháp được sửa đổi để phù hợp với sự thay đổi của tình hình kinh tế, chính trị, xã hội.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp là tùy hứng, không theo nguyên tắc nào.

Câu 8: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền lực nhà nước cao nhất và là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Quốc hội
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Chính phủ
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 9: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp quy định về các hình thức sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm mục đích gì?

  • A. Giới hạn sự phát triển của nền kinh tế.
  • B. Chỉ bảo vệ lợi ích của một số thành phần kinh tế nhất định.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Định hình khuôn khổ pháp lý và định hướng cho sự phát triển kinh tế của đất nước.

Câu 10: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Quy định này có ý nghĩa như thế nào đối với việc vận hành của Nhà nước?

  • A. Cho phép các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không có sự phối hợp.
  • B. Thiết lập cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan, đảm bảo sự phân công và phối hợp.
  • C. Hạn chế quyền lực của các cơ quan nhà nước, khiến chúng không thể hoạt động hiệu quả.
  • D. Tạo ra sự chồng chéo và mâu thuẫn trong hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 11: Bà B là một giáo viên, bà thường xuyên nghiên cứu và giảng dạy về Hiến pháp cho học sinh. Hành động của bà B thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ nào của công dân đối với Hiến pháp?

  • A. Tích cực tìm hiểu và tuyên truyền về Hiến pháp.
  • B. Phê phán và đấu tranh chống các hành vi vi phạm Hiến pháp.
  • C. Nghiêm chỉnh chấp hành các quy định của Hiến pháp.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình sửa đổi Hiến pháp.

Câu 12: Một công dân phát hiện một văn bản quy phạm pháp luật do một cơ quan nhà nước ban hành có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản đó sẽ được xử lý như thế nào?

  • A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực vì được ban hành sau Hiến pháp.
  • B. Cả hai văn bản cùng có hiệu lực song song.
  • C. Văn bản đó không có hiệu lực pháp lý vì trái với Hiến pháp.
  • D. Ưu tiên áp dụng văn bản do cơ quan cấp dưới ban hành.

Câu 13: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản Hiến pháp này ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào?

  • A. Đất nước đang trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Ngay sau khi giành độc lập, chính quyền cách mạng non trẻ đang củng cố và xây dựng nền tảng pháp lý.
  • C. Đất nước đang trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • D. Đất nước đang thực hiện công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào liên quan đến việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người?

  • A. Tách riêng chương về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, khẳng định quyền con người là nền tảng.
  • B. Hạn chế bớt các quyền tự do cá nhân để ưu tiên quyền tập thể.
  • C. Chỉ quy định các quyền kinh tế, không đề cập đến các quyền dân sự, chính trị.
  • D. Giao toàn bộ quyền bảo vệ quyền con người cho các tổ chức quốc tế.

Câu 15: Ông C là đại biểu Quốc hội. Ông đang tham gia vào quá trình thảo luận và đóng góp ý kiến cho dự thảo Luật Đất đai sửa đổi. Hoạt động này của ông C thể hiện vai trò của Quốc hội trong việc thực hiện chức năng nào?

  • A. Giám sát hoạt động của Chính phủ.
  • B. Quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước.
  • C. Lập hiến.
  • D. Lập pháp.

Câu 16: Nội dung về văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cũng là một phần quan trọng được quy định trong Hiến pháp. Điều này cho thấy Hiến pháp không chỉ giới hạn ở các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn quan tâm đến yếu tố nào trong sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển vật chất.
  • B. Phát triển toàn diện con người và bảo vệ môi trường sống.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghệ cao bỏ qua giáo dục cơ bản.
  • D. Tách rời hoàn toàn văn hóa và giáo dục khỏi sự quản lý của nhà nước.

Câu 17: Giả sử có một quy định pháp luật mới được ban hành, nhưng một số chuyên gia pháp lý cho rằng quy định này có dấu hiệu vi phạm Hiến pháp. Cơ quan nào ở Việt Nam có thẩm quyền xem xét và giải thích tính hợp hiến của các văn bản quy phạm pháp luật?

  • A. Quốc hội/Ủy ban Thường vụ Quốc hội (thông qua hoạt động giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh và giám sát)
  • B. Chính phủ
  • C. Bộ Tư pháp
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (như nguyên tắc tập quyền xã hội chủ nghĩa với sự phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp) nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Ngăn cản sự hợp tác giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Tạo ra sự độc lập tuyệt đối giữa lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Đảm bảo bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả, kiểm soát quyền lực và phục vụ nhân dân.

Câu 19: Ông D là công dân, ông đọc báo và thấy một thông tin về một vụ việc vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Ông D nhận thấy hành vi này không chỉ vi phạm một điều khoản của Bộ luật Hình sự mà còn đi ngược lại tinh thần và các nguyên tắc cơ bản được quy định trong Hiến pháp. Việc ông D nhận biết được mối liên hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Ông D có ý thức tìm hiểu và vận dụng kiến thức về Hiến pháp vào việc đánh giá các vấn đề xã hội.
  • B. Ông D chỉ đơn thuần ghi nhớ các điều luật.
  • C. Ông D đang thực hiện quyền lập pháp của mình.
  • D. Ông D có thể tự mình sửa đổi Hiến pháp.

Câu 20: Tại sao Hiến pháp lại được coi là "khung pháp lý" cho toàn bộ hệ thống pháp luật của quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản pháp luật dài nhất.
  • B. Vì Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Vì các văn bản pháp luật khác đều phải dựa trên cơ sở và không được trái với các nguyên tắc, nội dung của Hiến pháp.
  • D. Vì Hiến pháp được ban hành cuối cùng trong hệ thống pháp luật.

Câu 21: Hiến pháp Việt Nam khẳng định: "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân." Điều này có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối và không chịu sự kiểm soát của Nhân dân.
  • B. Nhân dân có vai trò thụ động, chỉ tuân theo sự lãnh đạo của Nhà nước.
  • C. Nhà nước tồn tại độc lập với ý chí và lợi ích của Nhân dân.
  • D. Mọi quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, Nhà nước phục vụ lợi ích và ý chí của Nhân dân.

Câu 22: Anh E tham gia vào một buổi thảo luận cộng đồng về việc xây dựng quy chế của địa phương. Anh E đã viện dẫn một số điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội để bảo vệ quan điểm của mình. Hành động này của anh E thể hiện điều gì?

  • A. Anh E đang vi phạm pháp luật vì sử dụng Hiến pháp không đúng mục đích.
  • B. Anh E đang thể hiện sự hiểu biết và sử dụng Hiến pháp như một công cụ pháp lý để bảo vệ quyền và tham gia xây dựng xã hội.
  • C. Anh E chỉ đơn thuần trích dẫn các điều khoản mà không hiểu ý nghĩa.
  • D. Anh E có quyền ưu tiên đặc biệt hơn các công dân khác.

Câu 23: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô. Những biểu tượng này có ý nghĩa gì đối với quốc gia và dân tộc?

  • A. Thể hiện chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc và sự thống nhất của đất nước.
  • B. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa pháp lý.
  • C. Biểu tượng của một giai đoạn lịch sử nhất định, không còn giá trị hiện tại.
  • D. Biểu tượng của một đảng phái chính trị cụ thể.

Câu 24: Việc công dân có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với việc duy trì trật tự xã hội và sự ổn định của đất nước?

  • A. Hạn chế quyền tự do cá nhân của công dân.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • C. Chỉ có lợi cho Nhà nước, không có lợi cho công dân.
  • D. Góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi người.

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Họ là các cơ quan quyền lực nhà nước.
  • B. Họ là những tổ chức quan trọng, đại diện cho lợi ích của các tầng lớp nhân dân, tham gia xây dựng và giám sát Nhà nước.
  • C. Họ chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền tham gia vào đời sống chính trị.
  • D. Họ có quyền lực ngang bằng với Quốc hội và Chính phủ.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản về quyền con người được ghi nhận trong Hiến pháp 2013 là quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do nào?

  • A. Chỉ khi Nhà nước muốn.
  • B. Khi có bất kỳ lý do nào do cơ quan hành chính quyết định.
  • C. Quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
  • D. Khi một cá nhân nào đó yêu cầu.

Câu 27: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, bao gồm sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân. Việc quy định đa dạng các hình thức sở hữu trong Hiến pháp nhằm mục đích gì trong phát triển kinh tế?

  • A. Phát huy tiềm năng của các thành phần kinh tế, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nhà nước.
  • C. Hạn chế quyền sở hữu của người dân.
  • D. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa các chủ thể sở hữu.

Câu 28: Giả sử một công dân cảm thấy quyền của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính trái pháp luật. Theo Hiến pháp và các luật liên quan, công dân đó có quyền gì để bảo vệ mình?

  • A. Không có quyền làm gì vì quyết định do cơ quan nhà nước ban hành.
  • B. Chỉ có quyền kiến nghị lên cơ quan ban hành quyết định.
  • C. Chỉ có quyền khiếu nại, không có quyền khởi kiện.
  • D. Có quyền khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án.

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam (Điều 5 Hiến pháp 2013) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Cho phép một số dân tộc có đặc quyền hơn các dân tộc khác.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Đảm bảo sự tôn trọng, đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau giữa các dân tộc, cùng nhau xây dựng đất nước.
  • D. Khuyến khích sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.

Câu 30: Để thực hiện tốt nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, mỗi công dân, bên cạnh việc tìm hiểu và chấp hành, còn cần có thái độ tích cực nào khác?

  • A. Tích cực tuyên truyền, phổ biến Hiến pháp và pháp luật; phê phán, đấu tranh với các hành vi vi phạm Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Chỉ cần tuân thủ khi có sự giám sát của cơ quan nhà nước.
  • C. Có thể bỏ qua các quy định của Hiến pháp nếu thấy không phù hợp với lợi ích cá nhân.
  • D. Phụ thuộc vào người khác trong việc tìm hiểu và thực hiện Hiến pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là 'luật cơ bản của Nhà nước'. Khái niệm này thể hiện điều gì về vị trí và vai trò của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Anh A là công dân Việt Nam. Anh A muốn tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình được quy định như thế nào trong pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật nào là nguồn thông tin chính xác và có giá trị pháp lý cao nhất mà anh A cần tham khảo đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một đạo luật mới được Quốc hội ban hành. Để đạo luật này có hiệu lực và được áp dụng trong đời sống, nội dung của nó phải đảm bảo nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, với hạt nhân là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, được quy định một cách trang trọng và có tính định hướng trong văn bản pháp luật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có một chương riêng quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp dành vị trí đặc biệt cho các nội dung này thể hiện điều gì về bản chất nhà nước ta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quá trình soạn thảo, ban hành hoặc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp đòi hỏi phải tuân theo một trình tự và thủ tục rất chặt chẽ, khác biệt so với việc xây dựng các văn bản pháp luật thông thường. Đặc điểm này của Hiến pháp được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã ban hành và sửa đổi nhiều lần Hiến pháp. Điều này phản ánh thực tế nào trong quá trình phát triển của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền lực nhà nước cao nhất và là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp quy định về các hình thức sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Quy định này có ý nghĩa như thế nào đối với việc vận hành của Nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bà B là một giáo viên, bà thường xuyên nghiên cứu và giảng dạy về Hiến pháp cho học sinh. Hành động của bà B thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ nào của công dân đối với Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một công dân phát hiện một văn bản quy phạm pháp luật do một cơ quan nhà nước ban hành có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản đó sẽ được xử lý như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hiến pháp năm 1946 là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Bản Hiến pháp này ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào liên quan đến việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ông C là đại biểu Quốc hội. Ông đang tham gia vào quá trình thảo luận và đóng góp ý kiến cho dự thảo Luật Đất đai sửa đổi. Hoạt động này của ông C thể hiện vai trò của Quốc hội trong việc thực hiện chức năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nội dung về văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường cũng là một phần quan trọng được quy định trong Hiến pháp. Điều này cho thấy Hiến pháp không chỉ giới hạn ở các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn quan tâm đến yếu tố nào trong sự phát triển bền vững của đất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử có một quy định pháp luật mới được ban hành, nhưng một số chuyên gia pháp lý cho rằng quy định này có dấu hiệu vi phạm Hiến pháp. Cơ quan nào ở Việt Nam có thẩm quyền xem xét và giải thích tính hợp hiến của các văn bản quy phạm pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (như nguyên tắc tập quyền xã hội chủ nghĩa với sự phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ông D là công dân, ông đọc báo và thấy một thông tin về một vụ việc vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Ông D nhận thấy hành vi này không chỉ vi phạm một điều khoản của Bộ luật Hình sự mà còn đi ngược lại tinh thần và các nguyên tắc cơ bản được quy định trong Hiến pháp. Việc ông D nhận biết được mối liên hệ này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao Hiến pháp lại được coi là 'khung pháp lý' cho toàn bộ hệ thống pháp luật của quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hiến pháp Việt Nam khẳng định: 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.' Điều này có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Anh E tham gia vào một buổi thảo luận cộng đồng về việc xây dựng quy chế của địa phương. Anh E đã viện dẫn một số điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội để bảo vệ quan điểm của mình. Hành động này của anh E thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô. Những biểu tượng này có ý nghĩa gì đối với quốc gia và dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc công dân có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với việc duy trì trật tự xã hội và sự ổn định của đất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị. Điều này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản về quyền con người được ghi nhận trong Hiến pháp 2013 là quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, bao gồm sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân. Việc quy định đa dạng các hình thức sở hữu trong Hiến pháp nhằm mục đích gì trong phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử một công dân cảm thấy quyền của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính trái pháp luật. Theo Hiến pháp và các luật liên quan, công dân đó có quyền gì để bảo vệ mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam (Điều 5 Hiến pháp 2013) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để thực hiện tốt nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, mỗi công dân, bên cạnh việc tìm hiểu và chấp hành, còn cần có thái độ tích cực nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là luật cơ bản của nhà nước vì nó quy định những vấn đề mang tính nền tảng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính nền tảng và vị trí pháp lý tối cao của Hiến pháp?

  • A. Được soạn thảo bởi một ủy ban đặc biệt.
  • B. Có số lượng điều khoản nhiều nhất trong hệ thống pháp luật.
  • C. Là cơ sở để ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác và mọi văn bản đó không được trái với Hiến pháp.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các cơ quan nhà nước cấp trung ương.

Câu 2: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Áp dụng nguyên tắc tam quyền phân lập tuyệt đối.
  • B. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không có sự liên hệ.
  • D. Quyền lực nhà nước có nguồn gốc thống nhất nhưng được giao cho các cơ quan khác nhau thực hiện và giám sát lẫn nhau.

Câu 3: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ kinh tế với nguyên tắc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nguyên tắc này hàm chứa ý nghĩa chủ đạo nào về mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia?

  • A. Phát triển kinh tế dựa trên quy luật thị trường nhưng có sự quản lý của Nhà nước và hướng tới mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • B. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, xóa bỏ hoàn toàn cơ chế thị trường.
  • C. Cho phép các thành phần kinh tế tư nhân hoạt động không giới hạn và không chịu sự quản lý của Nhà nước.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế chỉ dựa vào khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 4: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân là một chương quan trọng trong Hiến pháp. Việc Hiến pháp quy định cụ thể và bảo vệ các quyền này thể hiện vai trò của Hiến pháp trong việc gì?

  • A. Giới hạn tối đa các quyền tự do của công dân.
  • B. Xác lập khuôn khổ pháp lý cao nhất để công dân thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
  • C. Chỉ áp dụng các quyền này cho một bộ phận công dân nhất định.
  • D. Giao quyền quyết định về các quyền này cho các cơ quan hành chính địa phương.

Câu 5: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt gì đối với vị trí của Quốc hội trong bộ máy nhà nước?

  • A. Quốc hội có quyền lực tuyệt đối, không bị bất kỳ cơ quan nào kiểm soát.
  • B. Quốc hội chỉ chịu trách nhiệm trước Chính phủ.
  • C. Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • D. Quốc hội có thể ban hành văn bản pháp luật trái với Hiến pháp.

Câu 6: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc ban hành luật thông thường. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính ổn định, bền vững và giá trị pháp lý cao nhất của Hiến pháp.
  • B. Giảm bớt số lượng bản Hiến pháp được ban hành.
  • C. Giao quyền quyết định sửa đổi Hiến pháp cho một nhóm nhỏ các nhà lãnh đạo.
  • D. Cho phép thay đổi Hiến pháp một cách dễ dàng, thường xuyên.

Câu 7: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác lập trong Hiến pháp. Nội dung nào sau đây không phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Bản chất của Nhà nước.
  • B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • D. Cơ cấu tổ chức chi tiết của một bộ, ngành cụ thể.

Câu 8: Hiến pháp quy định đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời... đều thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Quy định này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và sử dụng các nguồn lực quốc gia?

  • A. Cho phép bất kỳ tổ chức, cá nhân nào cũng có quyền tự do khai thác, sử dụng các tài nguyên này.
  • B. Nhà nước có vai trò tối cao trong việc quyết định mục đích sử dụng, quy hoạch và quản lý các tài nguyên vì lợi ích chung của toàn dân.
  • C. Mọi tài nguyên đều được phân chia đều cho từng người dân sử dụng cá nhân.
  • D. Các tài nguyên này chỉ được sử dụng cho mục đích quốc phòng, an ninh.

Câu 9: Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp ghi nhận. Điều này đòi hỏi các cơ quan nhà nước và mọi người phải hành xử như thế nào?

  • A. Công dân có thể tự do hành động mà không cần tuân thủ pháp luật liên quan đến người khác.
  • B. Chỉ các cán bộ nhà nước mới có quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • C. Không ai được phép tùy tiện bắt, giam, giữ, khám xét người, nơi ở, hoặc xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác trái pháp luật.
  • D. Quyền này chỉ được áp dụng trong trường hợp công dân không có hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 10: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, chính quyền địa phương. Sự phân định chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan này trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo việc thực hiện quyền lực nhà nước một cách hiệu quả, tránh chồng chéo hoặc lạm quyền.
  • B. Cho phép một cơ quan tập trung mọi quyền lực vào tay mình.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Làm phức tạp hóa quy trình giải quyết công việc chung.

Câu 11: Theo Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Trong một tình huống cụ thể, nếu một quy định của văn bản dưới luật (ví dụ: một thông tư của Bộ) mâu thuẫn với Hiến pháp, công dân và các tổ chức cần phải tuân thủ văn bản nào?

  • A. Văn bản dưới luật vì nó được ban hành sau.
  • B. Hiến pháp vì nó có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Tùy ý lựa chọn văn bản nào thuận lợi hơn.
  • D. Cả hai văn bản đều phải tuân thủ như nhau.

Câu 12: Hiến pháp bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật. Điều này có nghĩa là gì trong đời sống xã hội?

  • A. Mọi công dân đều có mức thu nhập như nhau.
  • B. Công dân không có sự khác biệt về vai trò trong xã hội.
  • C. Chỉ những người có địa vị cao mới được hưởng quyền bình đẳng.
  • D. Công dân, không phân biệt dân tộc, giới tính, thành phần xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo, đều được đối xử như nhau về quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.

Câu 13: Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí. Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền này phải tuân theo quy định của pháp luật. Điều này cho thấy quyền tự do ngôn luận là quyền gì?

  • A. Là quyền được Hiến pháp bảo vệ nhưng có giới hạn để không xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • B. Là quyền tuyệt đối, không có bất kỳ giới hạn nào.
  • C. Chỉ áp dụng cho các nhà báo chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 14: Hiến pháp khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước thông qua cơ chế nào?

  • A. Đảng trực tiếp can thiệp vào mọi quyết định hành chính cụ thể của các cơ quan nhà nước.
  • B. Đảng đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn, định hướng hoạt động của Nhà nước và xã hội.
  • C. Các cơ quan nhà nước không cần tuân thủ pháp luật mà chỉ cần tuân theo nghị quyết của Đảng.
  • D. Đảng thực hiện chức năng xét xử các vụ án hình sự.

Câu 15: Theo Hiến pháp, Tòa án nhân dân thực hiện quyền tư pháp. Nguyên tắc xét xử nào sau đây là nguyên tắc cơ bản được Hiến pháp quy định cho hoạt động của Tòa án?

  • A. Xét xử theo sự chỉ đạo của cơ quan hành pháp.
  • B. Xét xử công khai đối với tất cả các vụ án.
  • C. Chỉ xét xử những vụ án liên quan đến lợi ích nhà nước.
  • D. Xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.

Câu 16: Hiến pháp quy định công dân có quyền học tập. Để thực hiện quyền này, Nhà nước có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cung cấp giáo dục cho những người đóng thuế đầy đủ.
  • B. Bắt buộc mọi công dân phải học đến trình độ đại học.
  • C. Xây dựng và phát triển hệ thống giáo dục quốc dân, tạo điều kiện để mọi người dân được học tập.
  • D. Chỉ hỗ trợ giáo dục cho khu vực thành thị.

Câu 17: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân được thực hiện theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Nguyên tắc "bình đẳng" trong bầu cử có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi cử tri có một phiếu bầu có giá trị ngang nhau.
  • B. Mọi cử tri phải bầu cho cùng một ứng cử viên.
  • C. Chỉ những người có trình độ học vấn cao mới được đi bầu.
  • D. Số lượng phiếu bầu của mỗi người phụ thuộc vào tài sản của họ.

Câu 18: Hiến pháp quy định công dân có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc. Nghĩa vụ này bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tham gia quân đội khi có chiến tranh xảy ra.
  • B. Chỉ đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi liên quan đến an ninh quốc gia.
  • D. Tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thực hiện nghĩa vụ quân sự, tham gia bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên quy định một chương riêng về quyền con người. Điều này thể hiện sự nhấn mạnh của Nhà nước Việt Nam vào vấn đề gì?

  • A. Hạn chế tối đa các quyền tự do cá nhân.
  • B. Tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ lợi ích của Nhà nước.
  • D. Phân biệt đối xử giữa các nhóm công dân khác nhau.

Câu 20: Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa. Mục tiêu chính của chế độ văn hóa được Hiến pháp đề ra là gì?

  • A. Xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Chỉ phát triển các loại hình văn hóa truyền thống, bài trừ văn hóa nước ngoài.
  • C. Tập trung phát triển văn hóa ở các đô thị lớn.
  • D. Biến văn hóa thành công cụ phục vụ mục đích kinh tế đơn thuần.

Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ khoa học và công nghệ. Trách nhiệm của Nhà nước đối với khoa học và công nghệ là gì?

  • A. Để khoa học và công nghệ tự phát triển không cần sự quản lý.
  • B. Chỉ hỗ trợ cho các nghiên cứu cơ bản, không ứng dụng thực tế.
  • C. Ưu tiên phát triển khoa học và công nghệ, ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ vào sản xuất và đời sống.
  • D. Hạn chế việc tiếp thu các công nghệ mới từ nước ngoài.

Câu 22: Chế độ môi trường cũng được quy định trong Hiến pháp. Mục tiêu của chế độ môi trường là gì?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên tối đa phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho các tổ chức quốc tế.
  • C. Cho phép xả thải gây ô nhiễm nếu mang lại lợi ích kinh tế cao.
  • D. Bảo vệ môi trường, giữ gìn đa dạng sinh học, sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 23: Hiến pháp quy định về Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ở các cấp chính quyền địa phương. Hội đồng nhân dân có vai trò gì theo Hiến pháp?

  • A. Là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của Nhân dân địa phương.
  • B. Là cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương, thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • C. Là cơ quan xét xử các vụ án ở địa phương.
  • D. Chỉ có chức năng tư vấn cho Ủy ban nhân dân.

Câu 24: Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh. Quyền này có ý nghĩa như thế nào đối với công dân và nền kinh tế?

  • A. Công dân có thể kinh doanh bất kỳ ngành, nghề nào mà không cần tuân thủ pháp luật.
  • B. Công dân có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà luật không cấm, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
  • C. Chỉ những người có bằng cấp cao mới được phép kinh doanh.
  • D. Nhà nước không bảo hộ quyền tự do kinh doanh của công dân.

Câu 25: Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân. Quyền này được thực hiện thông qua các hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua việc bầu cử đại biểu Quốc hội.
  • B. Chỉ thông qua việc gửi đơn khiếu nại, tố cáo.
  • C. Chỉ thông qua việc tham gia các cuộc họp của cơ quan nhà nước.
  • D. Tham gia thảo luận, góp ý kiến vào các dự thảo văn bản pháp luật, công tác của nhà nước; biểu quyết khi Nhà nước tổ chức trưng cầu ý dân; khiếu nại, tố cáo; bầu cử, ứng cử.

Câu 26: Hiến pháp quy định về quốc tịch Việt Nam. Công dân Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam. Việc xác định quốc tịch có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

  • A. Xác định mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân với Nhà nước, làm cơ sở để cá nhân được hưởng các quyền và thực hiện các nghĩa vụ công dân.
  • B. Quyết định mức thuế mà công dân phải đóng.
  • C. Xác định giới tính của công dân.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong quan hệ quốc tế.

Câu 27: Hiến pháp quy định về bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của công dân. Tinh thần này đòi hỏi mỗi công dân phải có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào quân đội để bảo vệ đất nước.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không cần đóng góp cho quốc phòng.
  • C. Luôn sẵn sàng tham gia vào công cuộc bảo vệ Tổ quốc bằng mọi khả năng của mình.
  • D. Chỉ thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc khi có chiến tranh lớn.

Câu 28: Theo Hiến pháp, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về Thủ đô có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa pháp lý.
  • B. Xác định trung tâm chính trị - hành chính quốc gia, biểu tượng của quốc gia.
  • C. Giới hạn sự phát triển của các thành phố khác.
  • D. Quyết định toàn bộ các hoạt động kinh tế trên cả nước.

Câu 29: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình chữ nhật, nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh. Việc quy định chi tiết về Quốc kỳ trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để trang trí trong các dịp lễ tết.
  • B. Xác định màu sắc yêu thích của Nhà nước.
  • C. Phân biệt với cờ của các tổ chức kinh tế.
  • D. Xác định biểu tượng thiêng liêng của quốc gia, thể hiện chủ quyền và bản sắc dân tộc.

Câu 30: Hiến pháp là nguồn của các ngành luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là các nguyên tắc, quy định cơ bản của Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng các bộ luật, luật, pháp lệnh?

  • A. Đóng vai trò định hướng, nền tảng và khuôn khổ, đảm bảo tính thống nhất và phù hợp trong hệ thống pháp luật.
  • B. Chỉ là tài liệu tham khảo không bắt buộc.
  • C. Có thể bị các văn bản dưới luật thay thế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vụ án hình sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là luật cơ bản của nhà nước vì nó quy định những vấn đề mang tính nền tảng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính nền tảng và vị trí pháp lý tối cao của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về tổ chức bộ máy nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ kinh tế với nguyên tắc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nguyên tắc này hàm chứa ý nghĩa chủ đạo nào về mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân là một chương quan trọng trong Hiến pháp. Việc Hiến pháp quy định cụ thể và bảo vệ các quyền này thể hiện vai trò của Hiến pháp trong việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Điều này có ý nghĩa đặc biệt gì đối với vị trí của Quốc hội trong bộ máy nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp phải tuân theo một trình tự và thủ tục đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc ban hành luật thông thường. Quy định này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác lập trong Hiến pháp. Nội dung nào sau đây *không* phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiến pháp quy định đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời... đều thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Quy định này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và sử dụng các nguồn lực quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp ghi nhận. Điều này đòi hỏi các cơ quan nhà nước và mọi người phải hành xử như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, chính quyền địa phương. Sự phân định chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan này trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Trong một tình huống cụ thể, nếu một quy định của văn bản dưới luật (ví dụ: một thông tư của Bộ) mâu thuẫn với Hiến pháp, công dân và các tổ chức cần phải tuân thủ văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hiến pháp bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật. Điều này có nghĩa là gì trong đời sống xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí. Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền này phải tuân theo quy định của pháp luật. Điều này cho thấy quyền tự do ngôn luận là quyền gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiến pháp khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này được thể hiện trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước thông qua cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Theo Hiến pháp, Tòa án nhân dân thực hiện quyền tư pháp. Nguyên tắc xét xử nào sau đây là nguyên tắc cơ bản được Hiến pháp quy định cho hoạt động của Tòa án?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hiến pháp quy định công dân có quyền học tập. Để thực hiện quyền này, Nhà nước có trách nhiệm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân được thực hiện theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Nguyên tắc 'bình đẳng' trong bầu cử có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hiến pháp quy định công dân có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc. Nghĩa vụ này bao gồm những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên quy định một chương riêng về quyền con người. Điều này thể hiện sự nhấn mạnh của Nhà nước Việt Nam vào vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa. Mục tiêu chính của chế độ văn hóa được Hiến pháp đề ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ khoa học và công nghệ. Trách nhiệm của Nhà nước đối với khoa học và công nghệ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chế độ môi trường cũng được quy định trong Hiến pháp. Mục tiêu của chế độ môi trường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hiến pháp quy định về Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ở các cấp chính quyền địa phương. Hội đồng nhân dân có vai trò gì theo Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh. Quyền này có ý nghĩa như thế nào đối với công dân và nền kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân. Quyền này được thực hiện thông qua các hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hiến pháp quy định về quốc tịch Việt Nam. Công dân Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam. Việc xác định quốc tịch có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hiến pháp quy định về bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của công dân. Tinh thần này đòi hỏi mỗi công dân phải có thái độ và hành động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Theo Hiến pháp, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về Thủ đô có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình chữ nhật, nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh. Việc quy định chi tiết về Quốc kỳ trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hiến pháp là nguồn của các ngành luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là các nguyên tắc, quy định cơ bản của Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng các bộ luật, luật, pháp lệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc chủ quyền nhân dân
  • C. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát quyền lực nhà nước
  • D. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa

Câu 2: Hiến pháp được coi là "luật cơ bản của Nhà nước" bởi vì nó có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất
  • B. Được ban hành sớm nhất trong lịch sử lập pháp
  • C. Quy định những vấn đề nền tảng, quan trọng nhất và có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • D. Chỉ áp dụng đối với các cơ quan nhà nước cấp cao

Câu 3: Một văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành bởi Chính phủ. Để văn bản này có hiệu lực thi hành, nó phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Không được trái với Hiến pháp
  • B. Phải được tất cả công dân đồng ý
  • C. Chỉ cần phù hợp với các luật khác
  • D. Chỉ cần được đăng công báo đầy đủ

Câu 4: Quá trình xây dựng, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam được quy định là phải tuân theo một trình tự, thủ tục đặc biệt. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính phổ thông
  • B. Tính linh hoạt
  • C. Tính tạm thời
  • D. Tính ổn định và trang trọng

Câu 5: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về chế độ kinh tế. Nội dung này bao gồm các vấn đề cốt lõi nào?

  • A. Chỉ quy định về vai trò của kinh tế nhà nước
  • B. Chỉ quy định về quyền sở hữu tài sản của cá nhân
  • C. Quy định về chế độ sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò quản lý của Nhà nước và các nguyên tắc phát triển kinh tế
  • D. Chỉ quy định về thuế và ngân sách nhà nước

Câu 6: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân là một chương quan trọng trong Hiến pháp. Điều này thể hiện Hiến pháp là văn bản pháp luật đề cao giá trị nào?

  • A. Chỉ đề cao vai trò của Nhà nước
  • B. Đề cao và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân
  • C. Chỉ tập trung vào nghĩa vụ của công dân
  • D. Không liên quan đến quyền cá nhân

Câu 7: Vai trò của Quốc hội trong việc xây dựng Hiến pháp được Hiến pháp quy định như thế nào?

  • A. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến
  • B. Chính phủ là cơ quan lập hiến
  • C. Chủ tịch nước là người quyết định cuối cùng về Hiến pháp
  • D. Tất cả các cơ quan nhà nước đều có quyền lập hiến

Câu 8: Việc công dân tích cực tìm hiểu, nghiêm chỉnh chấp hành và tuyên truyền về Hiến pháp thể hiện điều gì?

  • A. Họ đang làm thay công việc của Nhà nước
  • B. Đây là việc không bắt buộc đối với công dân
  • C. Họ chỉ cần tuân thủ khi có lợi cho bản thân
  • D. Họ đang thực hiện nghĩa vụ và góp phần bảo vệ Hiến pháp

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hiện hành của nước ta. Bản Hiến pháp này được ban hành vào thời điểm nào, đánh dấu sự phát triển mới của đất nước?

  • A. Năm 1992
  • B. Năm 2013
  • C. Năm 1959
  • D. Năm 1946

Câu 10: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta nhận thấy điều gì về sự phát triển của đất nước?

  • A. Hiến pháp không thay đổi qua các giai đoạn
  • B. Các bản Hiến pháp chỉ thay đổi về hình thức
  • C. Sự ra đời và sửa đổi Hiến pháp không liên quan đến tình hình thực tiễn
  • D. Mỗi bản Hiến pháp đánh dấu một giai đoạn phát triển lịch sử quan trọng, phản ánh sự thay đổi về chế độ chính trị, kinh tế, xã hội

Câu 11: Tại sao Hiến pháp lại quy định cả về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường?

  • A. Để xác định những định hướng phát triển nền tảng cho các lĩnh vực này, góp phần xây dựng xã hội
  • B. Vì đây là những lĩnh vực không quan trọng nên đưa vào Hiến pháp cho có
  • C. Chỉ để làm đẹp văn bản
  • D. Vì các lĩnh vực này không liên quan đến kinh tế và chính trị

Câu 12: Anh A đọc báo và thấy một quy định của cấp địa phương có vẻ mâu thuẫn với quyền tự do kinh doanh được ghi trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, anh A nên làm gì?

  • A. Chỉ tuân thủ quy định của cấp địa phương vì nó cụ thể hơn
  • B. Bỏ qua cả hai quy định
  • C. Dựa vào Hiến pháp để khiếu nại hoặc kiến nghị về tính hợp hiến của quy định địa phương
  • D. Chỉ cần làm theo số đông người khác

Câu 13: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để chỉ định người đứng đầu từng cơ quan cụ thể
  • B. Để quy định chi tiết mọi hoạt động hàng ngày của các cơ quan
  • C. Để giới hạn hoàn toàn quyền lực của nhà nước
  • D. Để xác định vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước, đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả và kiểm soát lẫn nhau

Câu 14: So với các đạo luật thông thường, Hiến pháp có tính ổn định cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

  • A. Hiến pháp khó thay đổi nên không phù hợp với sự phát triển
  • B. Tính ổn định giúp tạo nền tảng pháp lý vững chắc, định hướng lâu dài cho sự phát triển và củng cố niềm tin cho người dân, doanh nghiệp
  • C. Tính ổn định làm cho Hiến pháp trở nên lỗi thời nhanh chóng
  • D. Tính ổn định không ảnh hưởng đến quản lý nhà nước

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hiến định về chế độ chính trị ở Việt Nam là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhà nước là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước là Nhà nước đa đảng
  • C. Nhà nước không có sự lãnh đạo của bất kỳ tổ chức chính trị nào
  • D. Nhà nước chỉ do Chính phủ lãnh đạo

Câu 16: Tại sao việc giáo dục, phổ biến Hiến pháp lại có vai trò quan trọng đối với toàn xã hội?

  • A. Chỉ để tăng thêm kiến thức pháp luật chung chung
  • B. Vì Hiến pháp rất khó hiểu nên cần được giải thích
  • C. Để người dân biết cách đối phó với pháp luật
  • D. Để nâng cao ý thức pháp luật, giúp mọi người hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó chủ động tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp

Câu 17: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với nhau?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hoàn toàn tách biệt
  • B. Quyền và nghĩa vụ luôn gắn liền với nhau, thực hiện tốt nghĩa vụ là cách tốt nhất để bảo đảm quyền
  • C. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ mà không cần quan tâm đến quyền
  • D. Chỉ cần hưởng quyền mà không cần thực hiện nghĩa vụ

Câu 18: Một trong những nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp là "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp". Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tập trung tuyệt đối quyền lực vào một cơ quan duy nhất
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước
  • C. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, tránh lạm quyền và bảo vệ quyền con người
  • D. Làm phức tạp hóa hoạt động của bộ máy nhà nước

Câu 19: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi giành độc lập, trong bối cảnh bảo vệ chính quyền non trẻ và chuẩn bị kháng chiến
  • B. Trong giai đoạn đất nước đang tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa
  • C. Sau khi thống nhất đất nước
  • D. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng

Câu 20: Khái niệm "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam" được đề cập trong Hiến pháp nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhà nước hoạt động không dựa trên pháp luật
  • B. Chỉ có công dân mới phải tuân thủ pháp luật
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ của giai cấp thống trị
  • D. Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ xã hội, bao gồm các chính sách xã hội, y tế, an sinh xã hội, thể hiện điều gì về mục tiêu xây dựng đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
  • B. Bỏ qua các vấn đề xã hội
  • C. Hướng tới xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho Nhân dân
  • D. Chỉ quan tâm đến một nhóm nhỏ người dân

Câu 22: Tại sao nói Hiến pháp là "hạt nhân" của hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Vì mọi văn bản pháp luật khác đều phải dựa trên cơ sở Hiến pháp để xây dựng và không được trái với Hiến pháp
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản đầu tiên được ban hành
  • C. Vì Hiến pháp quy định về các loại hạt nhân
  • D. Vì Hiến pháp là văn bản ngắn gọn nhất

Câu 23: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về Hiến pháp và nhận thấy Hiến pháp quy định về quyền học tập. Việc học sinh cố gắng học tập tốt, tìm hiểu kiến thức pháp luật là cách thể hiện sự tôn trọng Hiến pháp ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là việc cá nhân không liên quan đến Hiến pháp
  • B. Thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân được Hiến pháp ghi nhận
  • C. Làm thay công việc của nhà trường
  • D. Vi phạm quy định của Hiến pháp

Câu 24: Chế độ sở hữu nào được Hiến pháp Việt Nam khẳng định là nền tảng của nền kinh tế quốc dân?

  • A. Sở hữu toàn dân và sở hữu tư nhân
  • B. Chỉ sở hữu nhà nước
  • C. Chỉ sở hữu tập thể
  • D. Chỉ sở hữu cá nhân

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin, quyền hội họp, lập hội, biểu tình (theo quy định của pháp luật) thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

  • A. Tập trung quyền lực vào Nhà nước
  • B. Hạn chế quyền tự do của công dân
  • C. Đảm bảo quyền làm chủ của Nhân dân
  • D. Ưu tiên quyền lợi của tập thể hơn cá nhân

Câu 26: Một trong những mục tiêu hiến định về quốc phòng, an ninh là gì?

  • A. Chỉ để duy trì quân đội
  • B. Để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
  • C. Chỉ bảo vệ chế độ chính trị hiện tại
  • D. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa

Câu 27: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa thiết thực như thế nào trong đời sống?

  • A. Làm cho pháp luật trở nên phức tạp hơn
  • B. Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và phù hợp với ý chí của Nhân dân trong hệ thống pháp luật, tạo môi trường ổn định cho xã hội
  • C. Làm cho việc tuân thủ pháp luật trở nên khó khăn
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận

Câu 28: Công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia thảo luận và kiến nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề của đất nước. Quyền này được Hiến pháp ghi nhận, thể hiện điều gì về vai trò của công dân?

  • A. Công dân không có vai trò gì trong quản lý nhà nước
  • B. Công dân chỉ có nghĩa vụ mà không có quyền
  • C. Công dân là chủ thể của quyền lực nhà nước và có vai trò tích cực trong xây dựng, quản lý xã hội
  • D. Công dân chỉ được tham gia khi được yêu cầu trực tiếp

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường không chỉ là định hướng phát triển mà còn là cơ sở để Nhà nước ban hành các chính sách và pháp luật cụ thể nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững của xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của Nhân dân
  • B. Chỉ để tăng cường kiểm soát của Nhà nước
  • C. Để giảm bớt chi tiêu công
  • D. Không có mục đích cụ thể ngoài việc liệt kê

Câu 30: Khi nói về Hiến pháp là "luật mẹ", điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?

  • A. Hiến pháp là văn bản dài nhất
  • B. Hiến pháp là văn bản dễ hiểu nhất
  • C. Hiến pháp là văn bản có thể bị thay thế dễ dàng
  • D. Hiến pháp là nguồn gốc, nền tảng cho sự ra đời và tồn tại của các văn bản pháp luật khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản của Nhà nước' bởi vì nó có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành bởi Chính phủ. Để văn bản này có hiệu lực thi hành, nó phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quá trình xây dựng, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam được quy định là phải tuân theo một trình tự, thủ tục đặc biệt. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về chế độ kinh tế. Nội dung này bao gồm các vấn đề cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân là một chương quan trọng trong Hiến pháp. Điều này thể hiện Hiến pháp là văn bản pháp luật đề cao giá trị nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vai trò của Quốc hội trong việc xây dựng Hiến pháp được Hiến pháp quy định như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc công dân tích cực tìm hiểu, nghiêm chỉnh chấp hành và tuyên truyền về Hiến pháp thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hiện hành của nước ta. Bản Hiến pháp này được ban hành vào thời điểm nào, đánh dấu sự phát triển mới của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta nhận thấy điều gì về sự phát triển của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao Hiến pháp lại quy định cả về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Anh A đọc báo và thấy một quy định của cấp địa phương có vẻ mâu thuẫn với quyền tự do kinh doanh được ghi trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, anh A nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So với các đạo luật thông thường, Hiến pháp có tính ổn định cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hiến định về chế độ chính trị ở Việt Nam là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc giáo dục, phổ biến Hiến pháp lại có vai trò quan trọng đối với toàn xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp là 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp'. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khái niệm 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam' được đề cập trong Hiến pháp nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ xã hội, bao gồm các chính sách xã hội, y tế, an sinh xã hội, thể hiện điều gì về mục tiêu xây dựng đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao nói Hiến pháp là 'hạt nhân' của hệ thống pháp luật Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về Hiến pháp và nhận thấy Hiến pháp quy định về quyền học tập. Việc học sinh cố gắng học tập tốt, tìm hiểu kiến thức pháp luật là cách thể hiện sự tôn trọng Hiến pháp ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chế độ sở hữu nào được Hiến pháp Việt Nam khẳng định là nền tảng của nền kinh tế quốc dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin, quyền hội họp, lập hội, biểu tình (theo quy định của pháp luật) thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những mục tiêu hiến định về quốc phòng, an ninh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa thiết thực như thế nào trong đời sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia thảo luận và kiến nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề của đất nước. Quyền này được Hiến pháp ghi nhận, thể hiện điều gì về vai trò của công dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường không chỉ là định hướng phát triển mà còn là cơ sở để Nhà nước ban hành các chính sách và pháp luật cụ thể nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi nói về Hiến pháp là 'luật mẹ', điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc chủ quyền nhân dân
  • C. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát quyền lực nhà nước
  • D. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa

Câu 2: Hiến pháp được coi là "luật cơ bản của Nhà nước" bởi vì nó có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất
  • B. Được ban hành sớm nhất trong lịch sử lập pháp
  • C. Quy định những vấn đề nền tảng, quan trọng nhất và có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • D. Chỉ áp dụng đối với các cơ quan nhà nước cấp cao

Câu 3: Một văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành bởi Chính phủ. Để văn bản này có hiệu lực thi hành, nó phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Không được trái với Hiến pháp
  • B. Phải được tất cả công dân đồng ý
  • C. Chỉ cần phù hợp với các luật khác
  • D. Chỉ cần được đăng công báo đầy đủ

Câu 4: Quá trình xây dựng, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam được quy định là phải tuân theo một trình tự, thủ tục đặc biệt. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính phổ thông
  • B. Tính linh hoạt
  • C. Tính tạm thời
  • D. Tính ổn định và trang trọng

Câu 5: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về chế độ kinh tế. Nội dung này bao gồm các vấn đề cốt lõi nào?

  • A. Chỉ quy định về vai trò của kinh tế nhà nước
  • B. Chỉ quy định về quyền sở hữu tài sản của cá nhân
  • C. Quy định về chế độ sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò quản lý của Nhà nước và các nguyên tắc phát triển kinh tế
  • D. Chỉ quy định về thuế và ngân sách nhà nước

Câu 6: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân là một chương quan trọng trong Hiến pháp. Điều này thể hiện Hiến pháp là văn bản pháp luật đề cao giá trị nào?

  • A. Chỉ đề cao vai trò của Nhà nước
  • B. Đề cao và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân
  • C. Chỉ tập trung vào nghĩa vụ của công dân
  • D. Không liên quan đến quyền cá nhân

Câu 7: Vai trò của Quốc hội trong việc xây dựng Hiến pháp được Hiến pháp quy định như thế nào?

  • A. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến
  • B. Chính phủ là cơ quan lập hiến
  • C. Chủ tịch nước là người quyết định cuối cùng về Hiến pháp
  • D. Tất cả các cơ quan nhà nước đều có quyền lập hiến

Câu 8: Việc công dân tích cực tìm hiểu, nghiêm chỉnh chấp hành và tuyên truyền về Hiến pháp thể hiện điều gì?

  • A. Họ đang làm thay công việc của Nhà nước
  • B. Đây là việc không bắt buộc đối với công dân
  • C. Họ chỉ cần tuân thủ khi có lợi cho bản thân
  • D. Họ đang thực hiện nghĩa vụ và góp phần bảo vệ Hiến pháp

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hiện hành của nước ta. Bản Hiến pháp này được ban hành vào thời điểm nào, đánh dấu sự phát triển mới của đất nước?

  • A. Năm 1992
  • B. Năm 2013
  • C. Năm 1959
  • D. Năm 1946

Câu 10: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta nhận thấy điều gì về sự phát triển của đất nước?

  • A. Hiến pháp không thay đổi qua các giai đoạn
  • B. Các bản Hiến pháp chỉ thay đổi về hình thức
  • C. Sự ra đời và sửa đổi Hiến pháp không liên quan đến tình hình thực tiễn
  • D. Mỗi bản Hiến pháp đánh dấu một giai đoạn phát triển lịch sử quan trọng, phản ánh sự thay đổi về chế độ chính trị, kinh tế, xã hội

Câu 11: Tại sao Hiến pháp lại quy định cả về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường?

  • A. Để xác định những định hướng phát triển nền tảng cho các lĩnh vực này, góp phần xây dựng xã hội
  • B. Vì đây là những lĩnh vực không quan trọng nên đưa vào Hiến pháp cho có
  • C. Chỉ để làm đẹp văn bản
  • D. Vì các lĩnh vực này không liên quan đến kinh tế và chính trị

Câu 12: Anh A đọc báo và thấy một quy định của cấp địa phương có vẻ mâu thuẫn với quyền tự do kinh doanh được ghi trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, anh A nên làm gì?

  • A. Chỉ tuân thủ quy định của cấp địa phương vì nó cụ thể hơn
  • B. Bỏ qua cả hai quy định
  • C. Dựa vào Hiến pháp để khiếu nại hoặc kiến nghị về tính hợp hiến của quy định địa phương
  • D. Chỉ cần làm theo số đông người khác

Câu 13: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Để chỉ định người đứng đầu từng cơ quan cụ thể
  • B. Để quy định chi tiết mọi hoạt động hàng ngày của các cơ quan
  • C. Để giới hạn hoàn toàn quyền lực của nhà nước
  • D. Để xác định vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước, đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả và kiểm soát lẫn nhau

Câu 14: So với các đạo luật thông thường, Hiến pháp có tính ổn định cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

  • A. Hiến pháp khó thay đổi nên không phù hợp với sự phát triển
  • B. Tính ổn định giúp tạo nền tảng pháp lý vững chắc, định hướng lâu dài cho sự phát triển và củng cố niềm tin cho người dân, doanh nghiệp
  • C. Tính ổn định làm cho Hiến pháp trở nên lỗi thời nhanh chóng
  • D. Tính ổn định không ảnh hưởng đến quản lý nhà nước

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hiến định về chế độ chính trị ở Việt Nam là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhà nước là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước là Nhà nước đa đảng
  • C. Nhà nước không có sự lãnh đạo của bất kỳ tổ chức chính trị nào
  • D. Nhà nước chỉ do Chính phủ lãnh đạo

Câu 16: Tại sao việc giáo dục, phổ biến Hiến pháp lại có vai trò quan trọng đối với toàn xã hội?

  • A. Chỉ để tăng thêm kiến thức pháp luật chung chung
  • B. Vì Hiến pháp rất khó hiểu nên cần được giải thích
  • C. Để người dân biết cách đối phó với pháp luật
  • D. Để nâng cao ý thức pháp luật, giúp mọi người hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó chủ động tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp

Câu 17: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với nhau?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hoàn toàn tách biệt
  • B. Quyền và nghĩa vụ luôn gắn liền với nhau, thực hiện tốt nghĩa vụ là cách tốt nhất để bảo đảm quyền
  • C. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ mà không cần quan tâm đến quyền
  • D. Chỉ cần hưởng quyền mà không cần thực hiện nghĩa vụ

Câu 18: Một trong những nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp là "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp". Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tập trung tuyệt đối quyền lực vào một cơ quan duy nhất
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước
  • C. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, tránh lạm quyền và bảo vệ quyền con người
  • D. Làm phức tạp hóa hoạt động của bộ máy nhà nước

Câu 19: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Sau khi giành độc lập, trong bối cảnh bảo vệ chính quyền non trẻ và chuẩn bị kháng chiến
  • B. Trong giai đoạn đất nước đang tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa
  • C. Sau khi thống nhất đất nước
  • D. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng

Câu 20: Khái niệm "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam" được đề cập trong Hiến pháp nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhà nước hoạt động không dựa trên pháp luật
  • B. Chỉ có công dân mới phải tuân thủ pháp luật
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ của giai cấp thống trị
  • D. Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ xã hội, bao gồm các chính sách xã hội, y tế, an sinh xã hội, thể hiện điều gì về mục tiêu xây dựng đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
  • B. Bỏ qua các vấn đề xã hội
  • C. Hướng tới xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho Nhân dân
  • D. Chỉ quan tâm đến một nhóm nhỏ người dân

Câu 22: Tại sao nói Hiến pháp là "hạt nhân" của hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Vì mọi văn bản pháp luật khác đều phải dựa trên cơ sở Hiến pháp để xây dựng và không được trái với Hiến pháp
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản đầu tiên được ban hành
  • C. Vì Hiến pháp quy định về các loại hạt nhân
  • D. Vì Hiến pháp là văn bản ngắn gọn nhất

Câu 23: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về Hiến pháp và nhận thấy Hiến pháp quy định về quyền học tập. Việc học sinh cố gắng học tập tốt, tìm hiểu kiến thức pháp luật là cách thể hiện sự tôn trọng Hiến pháp ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là việc cá nhân không liên quan đến Hiến pháp
  • B. Thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân được Hiến pháp ghi nhận
  • C. Làm thay công việc của nhà trường
  • D. Vi phạm quy định của Hiến pháp

Câu 24: Chế độ sở hữu nào được Hiến pháp Việt Nam khẳng định là nền tảng của nền kinh tế quốc dân?

  • A. Sở hữu toàn dân và sở hữu tư nhân
  • B. Chỉ sở hữu nhà nước
  • C. Chỉ sở hữu tập thể
  • D. Chỉ sở hữu cá nhân

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin, quyền hội họp, lập hội, biểu tình (theo quy định của pháp luật) thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

  • A. Tập trung quyền lực vào Nhà nước
  • B. Hạn chế quyền tự do của công dân
  • C. Đảm bảo quyền làm chủ của Nhân dân
  • D. Ưu tiên quyền lợi của tập thể hơn cá nhân

Câu 26: Một trong những mục tiêu hiến định về quốc phòng, an ninh là gì?

  • A. Chỉ để duy trì quân đội
  • B. Để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác
  • C. Chỉ bảo vệ chế độ chính trị hiện tại
  • D. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, bảo vệ Đảng, Nhà nước, Nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa

Câu 27: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa thiết thực như thế nào trong đời sống?

  • A. Làm cho pháp luật trở nên phức tạp hơn
  • B. Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và phù hợp với ý chí của Nhân dân trong hệ thống pháp luật, tạo môi trường ổn định cho xã hội
  • C. Làm cho việc tuân thủ pháp luật trở nên khó khăn
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận

Câu 28: Công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia thảo luận và kiến nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề của đất nước. Quyền này được Hiến pháp ghi nhận, thể hiện điều gì về vai trò của công dân?

  • A. Công dân không có vai trò gì trong quản lý nhà nước
  • B. Công dân chỉ có nghĩa vụ mà không có quyền
  • C. Công dân là chủ thể của quyền lực nhà nước và có vai trò tích cực trong xây dựng, quản lý xã hội
  • D. Công dân chỉ được tham gia khi được yêu cầu trực tiếp

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường không chỉ là định hướng phát triển mà còn là cơ sở để Nhà nước ban hành các chính sách và pháp luật cụ thể nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo sự phát triển hài hòa, bền vững của xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của Nhân dân
  • B. Chỉ để tăng cường kiểm soát của Nhà nước
  • C. Để giảm bớt chi tiêu công
  • D. Không có mục đích cụ thể ngoài việc liệt kê

Câu 30: Khi nói về Hiến pháp là "luật mẹ", điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?

  • A. Hiến pháp là văn bản dài nhất
  • B. Hiến pháp là văn bản dễ hiểu nhất
  • C. Hiến pháp là văn bản có thể bị thay thế dễ dàng
  • D. Hiến pháp là nguồn gốc, nền tảng cho sự ra đời và tồn tại của các văn bản pháp luật khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản của Nhà nước' bởi vì nó có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một văn bản quy phạm pháp luật mới được ban hành bởi Chính phủ. Để văn bản này có hiệu lực thi hành, nó phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quá trình xây dựng, sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam được quy định là phải tuân theo một trình tự, thủ tục đặc biệt. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định về chế độ kinh tế. Nội dung này bao gồm các vấn đề cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân là một chương quan trọng trong Hiến pháp. Điều này thể hiện Hiến pháp là văn bản pháp luật đề cao giá trị nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vai trò của Quốc hội trong việc xây dựng Hiến pháp được Hiến pháp quy định như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc công dân tích cực tìm hiểu, nghiêm chỉnh chấp hành và tuyên truyền về Hiến pháp thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hiện hành của nước ta. Bản Hiến pháp này được ban hành vào thời điểm nào, đánh dấu sự phát triển mới của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi nghiên cứu về Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013), chúng ta nhận thấy điều gì về sự phát triển của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao Hiến pháp lại quy định cả về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Anh A đọc báo và thấy một quy định của cấp địa phương có vẻ mâu thuẫn với quyền tự do kinh doanh được ghi trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, anh A nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So với các đạo luật thông thường, Hiến pháp có tính ổn định cao hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hiến định về chế độ chính trị ở Việt Nam là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc giáo dục, phổ biến Hiến pháp lại có vai trò quan trọng đối với toàn xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có mối quan hệ như thế nào với nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một trong những nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước theo Hiến pháp là 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp'. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hiến pháp năm 1946, bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, ra đời trong bối cảnh lịch sử nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khái niệm 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam' được đề cập trong Hiến pháp nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ xã hội, bao gồm các chính sách xã hội, y tế, an sinh xã hội, thể hiện điều gì về mục tiêu xây dựng đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao nói Hiến pháp là 'hạt nhân' của hệ thống pháp luật Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về Hiến pháp và nhận thấy Hiến pháp quy định về quyền học tập. Việc học sinh cố gắng học tập tốt, tìm hiểu kiến thức pháp luật là cách thể hiện sự tôn trọng Hiến pháp ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chế độ sở hữu nào được Hiến pháp Việt Nam khẳng định là nền tảng của nền kinh tế quốc dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin, quyền hội họp, lập hội, biểu tình (theo quy định của pháp luật) thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những mục tiêu hiến định về quốc phòng, an ninh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa thiết thực như thế nào trong đời sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Công dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, tham gia thảo luận và kiến nghị với cơ quan nhà nước về các vấn đề của đất nước. Quyền này được Hiến pháp ghi nhận, thể hiện điều gì về vai trò của công dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường không chỉ là định hướng phát triển mà còn là cơ sở để Nhà nước ban hành các chính sách và pháp luật cụ thể nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi nói về Hiến pháp là 'luật mẹ', điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là "luật cơ bản của Nhà nước" vì lý do nào sau đây?

  • A. Nó là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành sau khi thành lập nước.
  • B. Nó quy định những vấn đề nền tảng, quan trọng nhất về tổ chức nhà nước và chế độ xã hội.
  • C. Nó là văn bản dài nhất và chi tiết nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Nó được ban hành bởi cơ quan hành chính cao nhất.

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí pháp lý tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp có thể được sửa đổi bởi Quốc hội.
  • B. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp quy định về quyền con người.

Câu 3: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam phải tuân theo một trình tự, thủ tục đặc biệt. Điều này nói lên đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính ổn định và bền vững cao.
  • B. Tính linh hoạt trong thay đổi.
  • C. Chỉ Quốc hội mới có quyền sửa đổi.
  • D. Cần có sự đồng ý của Chính phủ.

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác (như luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội...). Vai trò này thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

  • A. Chức năng quy định quyền con người.
  • B. Chức năng tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Chức năng quy định chế độ kinh tế.
  • D. Chức năng làm nền tảng cho hệ thống pháp luật.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quy định cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chế độ chính trị và tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Quy định chi tiết về thủ tục đăng ký kinh doanh cho từng loại hình doanh nghiệp.
  • D. Chế độ kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường.

Câu 6: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 7: Vì sao Hiến pháp 2013 được đánh giá là thể hiện bước phát triển mới trong việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người ở Việt Nam?

  • A. Nó là Hiến pháp đầu tiên có chương riêng về quyền con người.
  • B. Nó khẳng định quyền con người là quyền tự nhiên, có trước pháp luật và được nhà nước tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm.
  • C. Nó liệt kê số lượng quyền con người nhiều hơn hẳn các Hiến pháp trước.
  • D. Nó quy định tất cả các quyền con người đều là quyền chính trị.

Câu 8: Một công dân tìm hiểu và tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định của Hiến pháp trong đời sống hàng ngày. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của công dân.
  • B. Chỉ là quyền của công dân.
  • C. Là nghĩa vụ và trách nhiệm của công dân.
  • D. Không liên quan đến Hiến pháp.

Câu 9: Giả sử một luật mới được ban hành nhưng có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ có giá trị áp dụng?

  • A. Quy định của Hiến pháp.
  • B. Điều khoản của luật mới.
  • C. Quy định của văn bản được ban hành sau cùng.
  • D. Quy định do cơ quan có thẩm quyền giải thích.

Câu 10: Hiến pháp Việt Nam quy định về "quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân". Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mỗi cá nhân?

  • A. Giới hạn hoàn toàn quyền tự do của công dân.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số công dân đặc biệt.
  • C. Chỉ quy định nghĩa vụ mà không có quyền.
  • D. Xác định rõ những gì công dân được làm, phải làm và được nhà nước bảo vệ.

Câu 11: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp 2013 khẳng định nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất gì của nhà nước?

  • A. Bản chất chuyên chế.
  • B. Bản chất dân chủ.
  • C. Bản chất thần quyền.
  • D. Bản chất quân chủ.

Câu 12: Hiến pháp quy định về vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể, đồng thời khuyến khích các thành phần kinh tế khác cùng phát triển. Nội dung này thuộc phạm vi quy định nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ chính trị.
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quyền và nghĩa vụ công dân.

Câu 13: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là "bảo vệ Tổ quốc". Hành động cụ thể nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ này?

  • A. Tự do kinh doanh theo luật định.
  • B. Tham gia biểu tình ôn hòa.
  • C. Tham gia nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
  • D. Ứng cử vào Quốc hội.

Câu 14: Hiến pháp quy định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa". Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của Nhà nước pháp quyền?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị giới hạn.
  • B. Mọi công dân đều có quyền làm bất cứ điều gì mình muốn.
  • C. Chỉ có các cơ quan nhà nước mới phải tuân thủ pháp luật.
  • D. Mọi tổ chức và cá nhân trong xã hội đều phải sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.

Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định "Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật". Quy định này thuộc nhóm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do dân chủ.
  • B. Quyền kinh tế.
  • C. Quyền văn hóa - xã hội.
  • D. Quyền nghĩa vụ.

Câu 16: Vì sao việc học tập, tìm hiểu Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh THPT?

  • A. Để chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
  • B. Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bản thân, từ đó sống và hành động phù hợp với pháp luật.
  • C. Để trở thành luật sư trong tương lai.
  • D. Để biết tất cả các điều luật hiện hành.

Câu 17: Hiến pháp quy định về "quyền được sống trong môi trường trong lành". Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ văn hóa.
  • C. Chế độ giáo dục.
  • D. Môi trường.

Câu 18: Giả sử một cơ quan nhà nước ban hành một quyết định đi ngược lại với tinh thần và nội dung của Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật, quyết định đó sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Bị hủy bỏ hoặc đình chỉ thi hành vì vi phạm Hiến pháp.
  • B. Vẫn có hiệu lực vì được ban hành bởi cơ quan nhà nước.
  • C. Được ưu tiên áp dụng hơn Hiến pháp.
  • D. Chỉ bị xử lý nếu gây hậu quả nghiêm trọng.

Câu 19: Hiến pháp 2013 quy định về "quyền bình đẳng giới". Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng xã hội?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của nam giới.
  • C. Đảm bảo nam và nữ có vị trí, vai trò và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực.
  • D. Hạn chế vai trò của cả nam và nữ.

Câu 20: Khi nói Hiến pháp là "luật gốc" hoặc "luật mẹ", người ta muốn nhấn mạnh đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Nó là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành.
  • B. Nó là cơ sở, nền tảng cho việc xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • C. Nó là văn bản dài nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Nó chỉ quy định những nguyên tắc chung chung.

Câu 21: Quyền nào sau đây của công dân được Hiến pháp ghi nhận, thể hiện sự bảo vệ của Nhà nước đối với sức khỏe của người dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền bầu cử.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền được chăm sóc sức khỏe.

Câu 22: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Việc phân định vai trò của các cơ quan này nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát quyền lực nhà nước, tránh lạm quyền và đảm bảo hiệu quả hoạt động.
  • B. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Phân chia tài sản công bằng cho các cơ quan.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm của các cơ quan.

Câu 23: Một học sinh thấy một người vứt rác bừa bãi ra môi trường công cộng. Nhận thức được hành vi này vi phạm quy định về bảo vệ môi trường đã được Hiến pháp và pháp luật cụ thể hóa, học sinh đó nên làm gì để góp phần tuân thủ Hiến pháp?

  • A. Làm ngơ vì đó không phải việc của mình.
  • B. Tự mình thu gom hết rác.
  • C. Nhắc nhở người đó hoặc báo cho cơ quan có thẩm quyền xử lý.
  • D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội mà không làm gì khác.

Câu 24: Hiến pháp 2013 khẳng định vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Điều này thể hiện nguyên tắc xây dựng nhà nước nào?

  • A. Tập trung quyền lực.
  • B. Đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Phân chia quyền lực tuyệt đối.
  • D. Nhà nước xa rời dân.

Câu 25: Quyền "được học tập" là một quyền cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Quyền này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?

  • A. Chỉ giúp cá nhân có kiến thức để tìm việc làm.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của nhà trường.
  • C. Là quyền chỉ dành cho trẻ em.
  • D. Giúp nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực, đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội.

Câu 26: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc so sánh các bản Hiến pháp khác nhau trong lịch sử Việt Nam (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Sự phát triển, hoàn thiện của thể chế nhà nước và pháp luật qua từng thời kỳ lịch sử.
  • B. Sự thay đổi liên tục và không có nguyên tắc của Hiến pháp.
  • C. Chỉ là việc ghi nhớ các mốc thời gian.
  • D. Quy định về kinh tế là giống nhau qua tất cả các bản Hiến pháp.

Câu 27: Hiến pháp quy định "Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm". Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách đối nội và đối ngoại của Nhà nước?

  • A. Mở cửa hội nhập kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Không thiết lập quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn quốc phòng.

Câu 28: Việc Hiến pháp quy định về "quyền sở hữu" của công dân và các thành phần kinh tế có ý nghĩa gì trong việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Hạn chế sự phát triển của các thành phần kinh tế ngoài nhà nước.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền sở hữu của nhà nước.
  • C. Không khuyến khích cá nhân làm giàu.
  • D. Tạo hành lang pháp lý bảo vệ tài sản hợp pháp, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và đầu tư.

Câu 29: Hiến pháp 2013 có bổ sung quy định về "quyền được sống trong môi trường trong lành" và "nghĩa vụ bảo vệ môi trường". Sự bổ sung này phản ánh điều gì trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự gia tăng nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường đối với sự phát triển bền vững.
  • B. Môi trường ở Việt Nam đã hoàn toàn trong lành.
  • C. Nhà nước không còn vai trò trong việc bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ là quy định mang tính hình thức.

Câu 30: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được Hiến pháp quy định là "đóng thuế theo luật định". Ý nghĩa của nghĩa vụ này là gì?

  • A. Chỉ là cách để nhà nước thu tiền.
  • B. Chỉ áp dụng cho người giàu.
  • C. Góp phần đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước để thực hiện các chức năng, nhiệm vụ phục vụ xã hội.
  • D. Là hình phạt đối với người vi phạm pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là 'luật cơ bản của Nhà nước' vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí pháp lý tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp ở Việt Nam phải tuân theo một trình tự, thủ tục đặc biệt. Điều này nói lên đặc điểm nào của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật, Hiến pháp đóng vai trò là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác (như luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh của Ủy ban Thường vụ Quốc hội...). Vai trò này thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quy định cơ bản của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Vì sao Hiến pháp 2013 được đánh giá là thể hiện bước phát triển mới trong việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một công dân tìm hiểu và tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định của Hiến pháp trong đời sống hàng ngày. Hành động này thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Gi??? sử một luật mới được ban hành nhưng có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ có giá trị áp dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hiến pháp Việt Nam quy định về 'quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân'. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mỗi cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp 2013 khẳng định nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân. Nguyên tắc này thể hiện bản chất gì của nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hiến pháp quy định về vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể, đồng thời khuyến khích các thành phần kinh tế khác cùng phát triển. Nội dung này thuộc phạm vi quy định nào của Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là 'bảo vệ Tổ quốc'. Hành động cụ thể nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hiến pháp quy định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa'. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của Nhà nước pháp quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định 'Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật'. Quy định này thuộc nhóm quyền nào của công dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vì sao việc học tập, tìm hiểu Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh THPT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hiến pháp quy định về 'quyền được sống trong môi trường trong lành'. Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử một cơ quan nhà nước ban hành một quyết định đi ngược lại với tinh thần và nội dung của Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật, quyết định đó sẽ bị xử lý như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hiến pháp 2013 quy định về 'quyền bình đẳng giới'. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi nói Hiến pháp là 'luật gốc' hoặc 'luật mẹ', người ta muốn nhấn mạnh đặc điểm nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quyền nào sau đây của công dân được Hiến pháp ghi nhận, thể hiện sự bảo vệ của Nhà nước đối với sức khỏe của người dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Việc phân định vai trò của các cơ quan này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một học sinh thấy một người vứt rác bừa bãi ra môi trường công cộng. Nhận thức được hành vi này vi phạm quy định về bảo vệ môi trường đã được Hiến pháp và pháp luật cụ thể hóa, học sinh đó nên làm gì để góp phần tuân thủ Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hiến pháp 2013 khẳng định vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Điều này thể hiện nguyên tắc xây dựng nhà nước nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Quyền 'được học tập' là một quyền cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Quyền này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc so sánh các bản Hiến pháp khác nhau trong lịch sử Việt Nam (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hiến pháp quy định 'Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm'. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách đối nội và đối ngoại của Nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc Hiến pháp quy định về 'quyền sở hữu' của công dân và các thành phần kinh tế có ý nghĩa gì trong việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Hiến pháp 2013 có bổ sung quy định về 'quyền được sống trong môi trường trong lành' và 'nghĩa vụ bảo vệ môi trường'. Sự bổ sung này phản ánh điều gì trong bối cảnh hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được Hiến pháp quy định là 'đóng thuế theo luật định'. Ý nghĩa của nghĩa vụ này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản của Nhà nước. Điều này thể hiện vị trí đặc biệt nào của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Có hiệu lực ngang bằng với các luật khác do Quốc hội ban hành.
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất, là cơ sở cho việc xây dựng các văn bản pháp luật khác.
  • C. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.
  • D. Chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây là đặc trưng của việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp so với việc sửa đổi các luật thông thường khác?

  • A. Chỉ cần sự đồng ý của Chính phủ.
  • B. Do Chủ tịch nước quyết định.
  • C. Tuân theo trình tự, thủ tục đặc biệt và được quy định trong Hiến pháp.
  • D. Có thể do bất kỳ cơ quan nào trong bộ máy nhà nước đề xuất và thông qua.

Câu 3: Anh A là công dân Việt Nam. Anh A đọc báo và thấy một Nghị định của Chính phủ có nội dung mâu thuẫn với một quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc thứ bậc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Nghị định của Chính phủ.
  • C. Văn bản được ban hành sau sẽ được ưu tiên.
  • D. Phải chờ hướng dẫn từ Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 4: Nội dung cơ bản của Hiến pháp thường bao gồm những vấn đề cốt lõi nào của quốc gia?

  • A. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • B. Chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Chỉ quy định về chế độ kinh tế và văn hóa.
  • D. Quy định những vấn đề cơ bản nhất về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện vai trò quan trọng nào của Hiến pháp đối với mỗi cá nhân?

  • A. Giúp cá nhân biết cách né tránh pháp luật.
  • B. Là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ các quyền và tự do hợp pháp của công dân.
  • C. Chỉ mang tính chất tuyên ngôn, không có giá trị áp dụng thực tế.
  • D. Bắt buộc công dân phải thực hiện mọi yêu cầu của nhà nước mà không có giới hạn.

Câu 6: Cơ quan duy nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có quyền lập hiến và lập pháp là cơ quan nào?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 7: Vì sao nói Hiến pháp là "luật mẹ" hay "luật tối cao" trong hệ thống pháp luật?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản được ban hành sớm nhất.
  • C. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi mặt của đời sống xã hội.
  • D. Vì Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản, làm nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật và có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 8: Khi một công dân tìm hiểu về cơ cấu tổ chức và chức năng của các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, họ cần tham khảo văn bản pháp luật nào để có thông tin cơ bản nhất?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Bộ luật Hình sự.
  • C. Luật Đất đai.
  • D. Nghị định của Chính phủ về một lĩnh vực cụ thể.

Câu 9: Tại sao việc tuân thủ Hiến pháp không chỉ là nghĩa vụ của công dân mà còn là trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân?

  • A. Vì Hiến pháp chỉ mang tính chất khuyến khích.
  • B. Vì chỉ có công dân mới chịu sự ràng buộc của Hiến pháp.
  • C. Vì Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho sự tồn tại và hoạt động của nhà nước và xã hội, đảm bảo trật tự và công bằng.
  • D. Vì việc tuân thủ Hiến pháp mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người thực hiện.

Câu 10: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp Việt Nam là tính ổn định tương đối cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Gây khó khăn trong việc điều chỉnh chính sách khi cần thiết.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, ổn định cho sự phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
  • C. Cho phép thay đổi Hiến pháp thường xuyên mà không cần thủ tục phức tạp.
  • D. Chỉ có lợi cho nhà nước mà không có lợi cho công dân.

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và làm sâu sắc hơn nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nhà nước chỉ quản lý kinh tế theo cơ chế tập trung quan liêu bao cấp.
  • B. Quyền lực nhà nước là vô hạn.
  • C. Quyền con người không được ghi nhận trong Hiến pháp.
  • D. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.

Câu 12: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Cho phép các cơ quan nhà nước tự quyết định phạm vi quyền lực của mình.
  • B. Không liên quan đến việc kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • C. Quy định giới hạn quyền lực của các cơ quan nhà nước, phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan thực hiện quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Chỉ quy định về quyền lực của Quốc hội.

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thể hiện điều gì về sự điều chỉnh của Hiến pháp đối với lĩnh vực kinh tế?

  • A. Hiến pháp đặt ra những nguyên tắc nền tảng cho hoạt động kinh tế quốc gia.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Hiến pháp chỉ mang tính chất tham khảo đối với lĩnh vực kinh tế.
  • D. Hiến pháp cấm mọi hình thức kinh tế tư nhân.

Câu 14: Lời nói đầu của Hiến pháp có ý nghĩa gì?

  • A. Là phần không bắt buộc phải có trong Hiến pháp.
  • B. Chỉ mang tính chất giới thiệu chung, không có giá trị pháp lý.
  • C. Chỉ tóm tắt nội dung chính của Hiến pháp.
  • D. Nêu rõ mục đích, ý nghĩa của Hiến pháp, bối cảnh lịch sử và những nguyên tắc cơ bản chi phối toàn bộ nội dung Hiến pháp.

Câu 15: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về một dự án Luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự án Luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Không cần quan tâm đến Hiến pháp, chỉ cần phù hợp với tình hình thực tế.
  • B. Nội dung không được trái với các quy định của Hiến pháp.
  • C. Chỉ cần phù hợp với các Nghị định của Chính phủ.
  • D. Chỉ cần được đa số đại biểu Quốc hội tán thành mà không cần đối chiếu với Hiến pháp.

Câu 16: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Để thực hiện nghĩa vụ này một cách hiệu quả, công dân cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ khi có cơ quan nhà nước giám sát.
  • B. Chỉ cần tuân thủ những quy định có lợi cho bản thân.
  • C. Có thể bỏ qua nếu thấy không phù hợp.
  • D. Tích cực tìm hiểu, nắm vững nội dung Hiến pháp và tự giác thực hiện nghiêm chỉnh trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 17: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, trong đó khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhà nước được tổ chức và hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước là một tổ chức độc lập hoàn toàn, không chịu sự lãnh đạo của bất kỳ tổ chức nào.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan duy nhất có quyền ban hành luật.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về một cá nhân duy nhất.

Câu 18: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xác lập và củng cố mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

  • A. Chỉ quy định nghĩa vụ của công dân đối với Nhà nước.
  • B. Chỉ quy định quyền hạn của Nhà nước đối với công dân.
  • C. Quy định rõ ràng quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, đồng thời xác định trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm và thực hiện các quyền đó.
  • D. Không đề cập đến mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân.

Câu 19: Theo Hiến pháp, nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ có khu vực kinh tế nhà nước tồn tại.
  • B. Nhà nước không can thiệp vào hoạt động kinh tế.
  • C. Kinh tế hoàn toàn hoạt động theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Phát triển nền kinh tế nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước và theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 20: Việc Hiến pháp quy định về văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì?

  • A. Đây là những lĩnh vực không quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.
  • B. Hiến pháp xác định những nguyên tắc, định hướng cơ bản cho sự phát triển của các lĩnh vực này.
  • C. Hiến pháp chỉ liệt kê tên các lĩnh vực mà không có quy định cụ thể nào.
  • D. Việc phát triển các lĩnh vực này không liên quan đến vai trò của Nhà nước.

Câu 21: Xét về lịch sử lập hiến, Việt Nam đã trải qua bao nhiêu bản Hiến pháp tính đến Hiến pháp năm 2013?

  • A. 3 bản.
  • B. 4 bản.
  • C. 5 bản.
  • D. 6 bản.

Câu 22: Hiến pháp quy định Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc nào trong tổ chức quyền lực nhà nước?

  • A. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước tập trung vào một cá nhân.
  • C. Nguyên tắc phân chia quyền lực hoàn toàn độc lập giữa các nhánh.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 23: Giả sử một công dân muốn khiếu nại về hành vi của một cán bộ nhà nước vi phạm quyền lợi của mình được quy định trong Hiến pháp. Cơ sở pháp lý nào cho phép công dân thực hiện quyền khiếu nại này?

  • A. Chỉ dựa vào thiện chí của cán bộ nhà nước.
  • B. Chỉ dựa vào văn bản quy phạm pháp luật cấp thấp hơn Hiến pháp.
  • C. Không có cơ sở pháp lý nào cho phép công dân khiếu nại.
  • D. Quy định của Hiến pháp về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và các luật cụ thể hóa các quyền này.

Câu 24: Khác biệt cơ bản nào về quy trình giữa việc ban hành một Luật và việc ban hành Hiến pháp?

  • A. Luật yêu cầu thủ tục chặt chẽ hơn Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp yêu cầu thủ tục, trình tự đặc biệt, thường phức tạp và chặt chẽ hơn so với Luật.
  • C. Luật và Hiến pháp có quy trình ban hành hoàn toàn giống nhau.
  • D. Hiến pháp do Chính phủ ban hành, còn Luật do Quốc hội ban hành.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản quy phạm pháp luật (như Nghị định, Thông tư) được ban hành có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với Hiến pháp?

  • A. Văn bản đó bị coi là trái Hiến pháp và không có hiệu lực pháp lý.
  • B. Văn bản đó vẫn có hiệu lực cho đến khi được thay thế bằng văn bản khác.
  • C. Nội dung mâu thuẫn của văn bản đó được ưu tiên áp dụng.
  • D. Cần có sự đồng ý của tất cả công dân để xác định hiệu lực.

Câu 26: Hiến pháp đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với các ngành luật cụ thể (như Dân sự, Hình sự, Hành chính...)?

  • A. Hiến pháp không liên quan đến các ngành luật cụ thể.
  • B. Các ngành luật có thể phát triển độc lập, không cần dựa trên Hiến pháp.
  • C. Các nguyên tắc, quy định cơ bản của Hiến pháp là kim chỉ nam, định hướng cho việc xây dựng và áp dụng pháp luật trong từng ngành luật.
  • D. Hiến pháp chỉ là một trong số rất nhiều nguồn của các ngành luật.

Câu 27: Tại sao việc giáo dục, phổ biến Hiến pháp trong nhà trường và xã hội lại quan trọng?

  • A. Để mọi người biết cách lách luật.
  • B. Để tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với công dân.
  • C. Chỉ là hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • D. Nâng cao hiểu biết, ý thức pháp luật cho công dân, thúc đẩy việc tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền.

Câu 28: Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới đáng chú ý nào so với các bản Hiến pháp trước đó, đặc biệt là Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung 2001)?

  • A. Tăng cường quy định về quyền con người, xác định rõ cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • B. Giảm bớt quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Loại bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào chế độ kinh tế thị trường không có sự quản lý của nhà nước.

Câu 29: Khái niệm "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" được khẳng định trong Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ trong xã hội.
  • B. Mọi hoạt động của Nhà nước đều phải vì lợi ích của Nhân dân, chịu sự kiểm tra, giám sát của Nhân dân và hoạt động trên cơ sở pháp luật.
  • C. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị giới hạn bởi pháp luật.
  • D. Nhân dân không có vai trò gì trong việc xây dựng và kiểm soát Nhà nước.

Câu 30: Tại sao việc tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp được coi là một trong những nhiệm vụ hàng đầu của mọi công dân Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp chỉ có lợi cho Nhà nước.
  • B. Vì việc này không mang lại lợi ích gì cho bản thân công dân.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản dễ dàng thay đổi.
  • D. Vì bảo vệ Hiến pháp là bảo vệ nền tảng pháp lý của chế độ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính mình và của xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là luật cơ bản của Nhà nước. Điều này thể hiện vị trí đặc biệt nào của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây là đặc trưng của việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp so với việc sửa đổi các luật thông thường khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Anh A là công dân Việt Nam. Anh A đọc báo và thấy một Nghị định của Chính phủ có nội dung mâu thuẫn với một quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc thứ bậc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nội dung cơ bản của Hiến pháp thường bao gồm những vấn đề cốt lõi nào của quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện vai trò quan trọng nào của Hiến pháp đối với mỗi cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ quan duy nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có quyền lập hiến và lập pháp là cơ quan nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vì sao nói Hiến pháp là 'luật mẹ' hay 'luật tối cao' trong hệ thống pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một công dân tìm hiểu về cơ cấu tổ chức và chức năng của các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, họ cần tham khảo văn bản pháp luật nào để có thông tin cơ bản nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc tuân thủ Hiến pháp không chỉ là nghĩa vụ của công dân mà còn là trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp Việt Nam là tính ổn định tương đối cao. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục khẳng định và làm sâu sắc hơn nguyên tắc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thể hiện điều gì về sự điều chỉnh của Hiến pháp đối với lĩnh vực kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lời nói đầu của Hiến pháp có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về một dự án Luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự án Luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là tuân thủ Hiến pháp và pháp luật. Để thực hiện nghĩa vụ này một cách hiệu quả, công dân cần làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc Hiến pháp quy định về chế độ chính trị, trong đó khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hiến pháp có vai trò như thế nào trong việc xác lập và củng cố mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo Hiến pháp, nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc Hiến pháp quy định về văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét về lịch sử lập hiến, Việt Nam đã trải qua bao nhiêu bản Hiến pháp tính đến Hiến pháp năm 2013?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hiến pháp quy định Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân. Điều này nhấn mạnh nguyên tắc nào trong tổ chức quyền lực nhà nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử một công dân muốn khiếu nại về hành vi của một cán bộ nhà nước vi phạm quyền lợi của mình được quy định trong Hiến pháp. Cơ sở pháp lý nào cho phép công dân thực hiện quyền khiếu nại này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khác biệt cơ bản nào về quy trình giữa việc ban hành một Luật và việc ban hành Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một văn bản quy phạm pháp luật (như Nghị định, Thông tư) được ban hành có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với Hiến pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hiến pháp đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Điều này có ý nghĩa gì đối với các ngành luật cụ thể (như Dân sự, Hình sự, Hành chính...)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc giáo dục, phổ biến Hiến pháp trong nhà trường và xã hội lại quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới đáng chú ý nào so với các bản Hiến pháp trước đó, đặc biệt là Hiến pháp năm 1992 (sửa đổi, bổ sung 2001)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khái niệm 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' được khẳng định trong Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 14: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp được coi là một trong những nhiệm vụ hàng đầu của mọi công dân Việt Nam?

Viết một bình luận