Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cửa hàng bán lẻ đồ điện tử nhận thấy giá bán của điện thoại thông minh đang giảm nhanh chóng trên thị trường do sự xuất hiện của nhiều mẫu mã mới và sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà sản xuất. Để duy trì lợi nhuận, cửa hàng quyết định giảm giá bán, đồng thời tăng cường quảng cáo và khuyến mãi cho các mẫu điện thoại bán chạy. Quyết định này của cửa hàng chịu tác động trực tiếp nhất từ quy luật nào của cơ chế thị trường?
- A. Quy luật cạnh tranh.
- B. Quy luật cung - cầu.
- C. Quy luật giá cả.
- D. Quy luật lợi nhuận.
Câu 2: Khi giá xăng dầu trên thị trường thế giới tăng đột ngột, người tiêu dùng có xu hướng giảm bớt việc sử dụng phương tiện cá nhân, chuyển sang đi chung hoặc sử dụng phương tiện công cộng. Các hãng vận tải cũng cân nhắc điều chỉnh giá cước hoặc tìm kiếm các giải pháp tiết kiệm nhiên liệu. Hiện tượng này phản ánh chức năng nào của giá cả thị trường?
- A. Thừa nhận công dụng xã hội của hàng hóa.
- B. Phân bổ nguồn lực kinh tế.
- C. Cung cấp thông tin cho các chủ thể kinh tế.
- D. Công cụ để Nhà nước quản lí, điều tiết nền kinh tế.
Câu 3: Một vùng trồng cà phê đối mặt với hạn hán kéo dài làm giảm sản lượng nghiêm trọng. Cùng lúc đó, nhu cầu tiêu thụ cà phê trên thị trường thế giới lại tăng cao. Theo cơ chế thị trường, sự kết hợp của hai yếu tố này (cung giảm, cầu tăng) sẽ dẫn đến xu hướng nào của giá cà phê?
- A. Giá cà phê sẽ giảm để kích thích tiêu dùng.
- B. Giá cà phê sẽ giữ ổn định do có sự can thiệp của Nhà nước.
- C. Giá cà phê sẽ biến động không theo quy luật nào.
- D. Giá cà phê có xu hướng tăng lên đáng kể.
Câu 4: Một doanh nghiệp dệt may đã đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại, giúp giảm chi phí sản xuất mỗi mét vải so với các đối thủ cạnh tranh. Nhờ đó, doanh nghiệp này có thể bán sản phẩm với giá cạnh tranh hơn, thu hút nhiều khách hàng và đạt lợi nhuận cao. Trường hợp này minh họa vai trò nào của cơ chế thị trường?
- A. Kích thích đổi mới, nâng cao hiệu quả sản xuất.
- B. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
- C. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
- D. Dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 5: Tại một thành phố du lịch, vào mùa cao điểm, lượng khách du lịch tăng đột biến trong khi số lượng phòng khách sạn có hạn. Điều này dẫn đến giá phòng khách sạn tăng vọt. Tuy nhiên, sau khi mùa cao điểm kết thúc, giá phòng lại giảm mạnh. Hiện tượng này là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật nào trong cơ chế thị trường?
- A. Quy luật giá trị.
- B. Quy luật cung - cầu.
- C. Quy luật cạnh tranh.
- D. Quy luật lợi nhuận.
Câu 6: Cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả dựa trên sự tương tác của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là "linh hồn" hay "ngôn ngữ" của thị trường, phản ánh sự khan hiếm, chi phí sản xuất và mức độ hữu ích của hàng hóa đối với người tiêu dùng?
- A. Cạnh tranh.
- B. Cung - cầu.
- C. Giá cả.
- D. Lợi nhuận.
Câu 7: Khi một ngành hàng có lợi nhuận cao, nhiều doanh nghiệp mới sẽ tham gia sản xuất và kinh doanh mặt hàng đó, dẫn đến sự gia tăng nguồn cung trên thị trường. Ngược lại, nếu một ngành hàng làm ăn thua lỗ, các doanh nghiệp có xu hướng rút lui hoặc giảm quy mô sản xuất. Quá trình này thể hiện chức năng nào của cơ chế thị trường?
- A. Phân bổ nguồn lực kinh tế.
- B. Cung cấp thông tin.
- C. Kích thích tính năng động.
- D. Thỏa mãn nhu cầu người tiêu dùng.
Câu 8: Cơ chế thị trường được ví như một "bàn tay vô hình" điều tiết nền kinh tế. Tuy nhiên, "bàn tay vô hình" này cũng có những hạn chế. Nhược điểm nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của cơ chế thị trường tự phát?
- A. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng, suy thoái kinh tế.
- B. Phát sinh cạnh tranh không lành mạnh.
- C. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội.
- D. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối trong phân phối thu nhập.
Câu 9: Để khắc phục những nhược điểm của cơ chế thị trường, Nhà nước cần có vai trò quản lý, điều tiết. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc khắc phục mặt trái của cơ chế thị trường?
- A. Để thị trường tự do hoàn toàn quyết định mọi vấn đề kinh tế.
- B. Ban hành luật pháp về cạnh tranh, chống độc quyền.
- C. Hủy bỏ hoàn toàn vai trò của giá cả trong nền kinh tế.
- D. Khuyến khích mọi loại hình cạnh tranh, kể cả không lành mạnh.
Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn nước ngoài. Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần làm gì để tận dụng ưu điểm và hạn chế nhược điểm của cơ chế thị trường toàn cầu?
- A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, tránh cạnh tranh quốc tế.
- B. Giảm giá bán đến mức thấp nhất có thể, bất kể chất lượng.
- C. Chỉ dựa vào sự bảo hộ của Nhà nước mà không tự đổi mới.
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh bằng đổi mới công nghệ, quản lý và chất lượng sản phẩm.
Câu 11: Một quốc gia áp dụng cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước. Khi lạm phát có xu hướng gia tăng, Nhà nước có thể sử dụng công cụ nào sau đây để kiềm chế lạm phát?
- A. Tăng lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương.
- B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
- C. Tăng chi tiêu công vào các dự án lớn.
- D. Hạ thấp các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
Câu 12: Đâu là đặc trưng cơ bản nhất, đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy hoạt động của các chủ thể kinh tế trong cơ chế thị trường?
- A. Sự bình ổn về giá cả.
- B. Sự can thiệp tuyệt đối của Nhà nước.
- C. Sự phân phối bình đẳng.
- D. Động lực lợi nhuận.
Câu 13: Quy luật nào trong cơ chế thị trường yêu cầu lượng cung phải phù hợp với lượng cầu ở mức giá nhất định để thị trường cân bằng?
- A. Quy luật cạnh tranh.
- B. Quy luật cung - cầu.
- C. Quy luật giá trị.
- D. Quy luật lợi nhuận.
Câu 14: Một doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo quyết định ngừng sản xuất một loại sản phẩm truyền thống do chi phí sản xuất cao, mẫu mã lỗi thời, không còn được thị trường ưa chuộng, dẫn đến thua lỗ kéo dài. Thay vào đó, doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất các loại bánh kẹo mới đáp ứng thị hiếu hiện đại. Quyết định này phản ánh chức năng nào của cơ chế thị trường?
- A. Phân bổ nguồn lực kinh tế (từ ngành/sản phẩm kém hiệu quả sang ngành/sản phẩm hiệu quả hơn).
- B. Thừa nhận lao động xã hội cần thiết.
- C. Kích thích tiêu dùng.
- D. Đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
Câu 15: Tại sao cạnh tranh được xem là một yếu tố không thể thiếu và có vai trò quan trọng trong cơ chế thị trường?
- A. Vì cạnh tranh giúp loại bỏ hoàn toàn các doanh nghiệp yếu kém.
- B. Vì cạnh tranh luôn dẫn đến giảm giá sản phẩm, có lợi cho người tiêu dùng.
- C. Vì cạnh tranh tạo áp lực buộc các chủ thể kinh tế phải năng động, sáng tạo, nâng cao hiệu quả.
- D. Vì cạnh tranh giúp Nhà nước dễ dàng quản lý thị trường hơn.
Câu 16: Khi cầu về một mặt hàng tăng mạnh trong khi cung không kịp đáp ứng, người bán có xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi cung vượt quá cầu, người bán phải giảm giá để bán được hàng. Sự điều chỉnh giá này là biểu hiện của mối quan hệ nào trong cơ chế thị trường?
- A. Mối quan hệ giữa cung, cầu và giá cả.
- B. Mối quan hệ giữa sản xuất và phân phối.
- C. Mối quan hệ giữa Nhà nước và thị trường.
- D. Mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư.
Câu 17: Anh A có ý định mở một cửa hàng kinh doanh thời trang. Trước khi thực hiện, anh dành thời gian nghiên cứu thị trường: tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh, khảo sát nhu cầu và sở thích của khách hàng tiềm năng, phân tích xu hướng giá cả. Hành động của anh A thể hiện việc sử dụng chức năng nào của giá cả và thị trường?
- A. Chức năng điều tiết sản xuất.
- B. Chức năng cung cấp thông tin.
- C. Chức năng phân phối nguồn lực.
- D. Chức năng thúc đẩy tiến bộ xã hội.
Câu 18: Một trong những ưu điểm quan trọng của cơ chế thị trường là khả năng tự điều chỉnh. Khả năng này được thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Nhà nước can thiệp vào mọi hoạt động kinh tế.
- B. Giá cả luôn cố định, không thay đổi.
- C. Các chủ thể kinh tế không cần quan tâm đến tín hiệu thị trường.
- D. Giá cả, cung, cầu tự động điều chỉnh để cân bằng thị trường (trong điều kiện lý tưởng).
Câu 19: Cơ chế thị trường có thể dẫn đến tình trạng sản xuất thừa hoặc thiếu hụt cục bộ một số mặt hàng do sự biến động của cung cầu và thông tin thị trường không hoàn hảo. Đây là biểu hiện của nhược điểm nào?
- A. Phân hóa giàu nghèo.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh.
- C. Tiềm ẩn rủi ro, bất ổn.
- D. Không thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Câu 20: Giả sử thị trường xe đạp điện đang có cung lớn hơn cầu. Theo quy luật cung - cầu của cơ chế thị trường, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá xe đạp điện?
- A. Giá sẽ tăng lên.
- B. Giá sẽ giảm xuống.
- C. Giá sẽ giữ nguyên.
- D. Giá chỉ thay đổi nếu có sự can thiệp của Nhà nước.
Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ đang hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, họ nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng lên. Doanh nghiệp quyết định đầu tư vào việc sử dụng nguyên liệu gỗ tái chế và áp dụng quy trình sản xuất xanh. Quyết định này được thúc đẩy bởi tín hiệu nào từ thị trường?
- A. Sự thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
- B. Sự giảm giá của nguyên liệu gỗ truyền thống.
- C. Sự gia tăng số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng gỗ thông thường.
- D. Quy định bắt buộc của Nhà nước về sản xuất xanh (giả định chưa có quy định này).
Câu 22: Trong cơ chế thị trường, lợi nhuận không chỉ là mục tiêu của doanh nghiệp mà còn đóng vai trò là:
- A. Công cụ để Nhà nước phân phối lại thu nhập.
- B. Yếu tố duy nhất quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp.
- C. Tín hiệu quan trọng để phân bổ nguồn lực sản xuất giữa các ngành.
- D. Yếu tố luôn được đảm bảo cho mọi doanh nghiệp tham gia thị trường.
Câu 23: Khi nói về nhược điểm của cơ chế thị trường, hiện tượng "ngoại ứng tiêu cực" (ví dụ: ô nhiễm môi trường do sản xuất) là một ví dụ điển hình. Để khắc phục nhược điểm này, Nhà nước thường sử dụng công cụ nào?
- A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
- B. Ban hành các quy định về bảo vệ môi trường và áp dụng thuế/phí môi trường.
- C. Khuyến khích cạnh tranh tự do không giới hạn.
- D. Để thị trường tự điều chỉnh và giải quyết vấn đề ô nhiễm.
Câu 24: Một doanh nghiệp đang cân nhắc mở rộng quy mô sản xuất. Họ cần đánh giá tiềm năng của thị trường, chi phí đầu tư, khả năng cạnh tranh và dự báo lợi nhuận. Thông tin về giá cả hiện tại và xu hướng biến động giá trong tương lai trên thị trường cung cấp dữ liệu quan trọng nhất cho doanh nghiệp trong việc ra quyết định nào?
- A. Quyết định đầu tư và quy mô sản xuất.
- B. Quyết định về chính sách xã hội cho người lao động.
- C. Quyết định về cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý.
- D. Quyết định về việc tham gia các hoạt động từ thiện.
Câu 25: Cơ chế thị trường có vai trò quan trọng trong việc thỏa mãn nhu cầu đa dạng của con người. Điều này đạt được chủ yếu thông qua:
- A. Chỉ sản xuất các mặt hàng thiết yếu.
- B. Nhà nước quy định mọi loại hàng hóa được sản xuất.
- C. Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất để tạo ra nhiều loại sản phẩm, dịch vụ với chất lượng và giá cả phù hợp.
- D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Câu 26: Phân tích vai trò của cạnh tranh trong cơ chế thị trường, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác động tích cực của cạnh tranh lành mạnh?
- A. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.
- B. Buộc doanh nghiệp giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm.
- C. Mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng với giá cả hợp lý.
- D. Dẫn đến độc quyền và hạn chế sự gia nhập thị trường của doanh nghiệp mới.
Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng cơ chế thị trường là làm thế nào để cân bằng giữa hiệu quả kinh tế (do thị trường mang lại) và công bằng xã hội (khắc phục sự phân hóa giàu nghèo). Vấn đề này đòi hỏi sự can thiệp của yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào quy luật cung cầu tự phát.
- B. Vai trò quản lý, điều tiết của Nhà nước thông qua các chính sách xã hội, thuế, chi tiêu công.
- C. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh trên thị trường.
- D. Để các doanh nghiệp tự giải quyết vấn đề phân hóa giàu nghèo.
Câu 28: Giá cả thị trường có xu hướng vận động xoay quanh giá trị xã hội của hàng hóa (hao phí lao động xã hội cần thiết). Tuy nhiên, trên thực tế, giá cả thị trường thường xuyên biến động. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự biến động này là gì?
- A. Quan hệ cung - cầu và cạnh tranh trên thị trường.
- B. Chỉ do ý muốn chủ quan của người bán.
- C. Chỉ do chi phí sản xuất quyết định.
- D. Không có quy luật nào chi phối sự biến động giá.
Câu 29: Khi Nhà nước thực hiện các chính sách như tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá hoặc rượu bia, điều này nhằm mục đích gì trong bối cảnh cơ chế thị trường?
- A. Khuyến khích tiêu dùng các mặt hàng này.
- B. Tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp sản xuất thuốc lá, rượu bia.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các mặt hàng này khỏi thị trường.
- D. Điều tiết sản xuất và tiêu dùng, hạn chế tác động tiêu cực đến sức khỏe và xã hội.
Câu 30: Trong cơ chế thị trường, lợi nhuận cao thu hút các nhà đầu tư và doanh nghiệp. Điều này dẫn đến sự gia tăng nguồn cung. Ngược lại, lợi nhuận thấp hoặc thua lỗ khiến doanh nghiệp rút lui, làm giảm nguồn cung. Quá trình này mô tả sự vận động của quy luật nào chi phối việc phân bổ nguồn lực?
- A. Quy luật cung - cầu.
- B. Quy luật giá cả.
- C. Quy luật lợi nhuận (động lực phân bổ nguồn lực).
- D. Quy luật cạnh tranh.