Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 5: Ngân sách nhà nước - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngân sách nhà nước được định nghĩa là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Khái niệm này nhấn mạnh đặc điểm nào sau đây của ngân sách nhà nước?
- A. Tính kế hoạch và dự toán
- B. Tính pháp lý cao
- C. Tính không hoàn trả trực tiếp
- D. Tính thống nhất
Câu 2: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất thể hiện quyền lực của Nhà nước trong nền kinh tế là khả năng huy động nguồn lực tài chính thông qua ngân sách. Đặc điểm nào của ngân sách nhà nước phản ánh rõ nhất quyền lực này?
- A. Được quyết định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền
- B. Được chia thành nhiều quỹ nhỏ
- C. Nhà nước là chủ thể duy nhất có quyền sở hữu và quyết định
- D. Hoạt động thu chi theo nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp
Câu 3: Khi bạn mua một gói kẹo và phải trả thêm một khoản tiền nhỏ gọi là thuế giá trị gia tăng (VAT), khoản thuế này sẽ được nộp vào ngân sách nhà nước. Hoạt động thu thuế này thể hiện đặc điểm nào của ngân sách nhà nước?
- A. Tính kế hoạch
- B. Tính pháp lý
- C. Tính thống nhất
- D. Nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp
Câu 4: Việc Quốc hội xem xét, thảo luận và thông qua dự toán ngân sách nhà nước hàng năm thể hiện đặc điểm nào của ngân sách nhà nước?
- A. Nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp
- B. Tính pháp lý cao
- C. Tính thống nhất
- D. Được chia thành nhiều quỹ nhỏ
Câu 5: Ngân sách nhà nước được sử dụng để chi trả lương cho cán bộ, công chức, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, chi cho giáo dục, y tế... Điều này thể hiện vai trò nào của ngân sách nhà nước?
- A. Cung cấp nguồn tài chính để duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và thực hiện các chức năng xã hội
- B. Điều tiết thị trường và bình ổn giá cả
- C. Điều tiết thu nhập và thực hiện công bằng xã hội
- D. Tạo lập quỹ dự trữ quốc gia
Câu 6: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, Nhà nước có thể tăng chi tiêu công (ví dụ: đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng) để kích cầu, hoặc giảm thuế để khuyến khích sản xuất kinh doanh. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của ngân sách nhà nước?
- A. Cung cấp nguồn tài chính cho bộ máy nhà nước
- B. Công cụ điều tiết thị trường, bình ổn giá cả, kiềm chế lạm phát
- C. Công cụ điều tiết thu nhập
- D. Tạo lập quỹ dự trữ quốc gia
Câu 7: Nhà nước sử dụng ngân sách để chi trả trợ cấp cho người nghèo, người có công, đầu tư vào các chương trình an sinh xã hội. Hoạt động này chủ yếu thể hiện vai trò nào của ngân sách nhà nước?
- A. Tạo lập quỹ dự trữ quốc gia
- B. Công cụ điều tiết thị trường
- C. Công cụ điều tiết thu nhập, thực hiện công bằng xã hội
- D. Mở rộng quan hệ đối ngoại
Câu 8: Trong trường hợp xảy ra thiên tai nghiêm trọng (lũ lụt, động đất), Nhà nước sử dụng một phần ngân sách để hỗ trợ người dân khắc phục hậu quả, tái thiết cuộc sống. Nguồn tài chính này được lấy từ đâu trong ngân sách nhà nước?
- A. Chi đầu tư phát triển
- B. Chi thường xuyên
- C. Chi trả nợ
- D. Quỹ dự trữ quốc gia
Câu 9: Luật Ngân sách nhà nước là cơ sở pháp lý quan trọng nhất quy định việc thu, chi và quản lý ngân sách nhà nước. Điều này thể hiện rõ đặc điểm nào của ngân sách nhà nước?
- A. Tính pháp lý cao
- B. Tính thống nhất
- C. Nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp
- D. Được chia thành nhiều quỹ nhỏ
Câu 10: Anh A là chủ một cửa hàng nhỏ. Hàng tháng, anh A phải nộp thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng theo đúng quy định của pháp luật. Hoạt động này của anh A thể hiện nội dung nào về nghĩa vụ của công dân đối với ngân sách nhà nước?
- A. Được sử dụng hàng hóa, dịch vụ công cộng
- B. Nộp đầy đủ, đúng hạn các khoản thuế, phí, lệ phí
- C. Được cung cấp thông tin về tài chính - ngân sách
- D. Được tham gia giám sát cộng đồng về tài chính - ngân sách
Câu 11: Chị B muốn tìm hiểu về việc Nhà nước đã chi tiêu ngân sách như thế nào cho lĩnh vực giáo dục trong năm qua tại địa phương mình. Chị B có quyền được cung cấp thông tin này theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện nội dung nào về quyền của công dân đối với ngân sách nhà nước?
- A. Nộp đầy đủ các khoản phải nộp
- B. Sử dụng ngân sách đúng mục đích
- C. Được cung cấp thông tin về tài chính - ngân sách
- D. Đóng góp ý kiến vào việc xây dựng ngân sách
Câu 12: Một dự án xây dựng trường học sử dụng vốn từ ngân sách nhà nước. Người dân trong khu vực có quyền tham gia giám sát việc triển khai dự án để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Quyền này thuộc nội dung nào về quyền của công dân đối với ngân sách nhà nước?
- A. Được sử dụng hàng hóa, dịch vụ công cộng
- B. Được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
- C. Được cung cấp thông tin về tài chính - ngân sách
- D. Được tham gia giám sát cộng đồng về tài chính - ngân sách
Câu 13: Việc xây dựng, thẩm định, quyết định và phân bổ ngân sách nhà nước hàng năm được thực hiện theo một quy trình chặt chẽ được quy định trong Luật Ngân sách nhà nước. Quy trình này thể hiện đặc điểm nào của ngân sách nhà nước?
- A. Tính pháp lý cao và tính kế hoạch
- B. Tính không hoàn trả trực tiếp và tính thống nhất
- C. Tính thống nhất và được chia thành nhiều quỹ nhỏ
- D. Được quyết định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền và tính không hoàn trả trực tiếp
Câu 14: Ngân sách nhà nước bao gồm ngân sách trung ương và ngân sách địa phương (cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã). Tuy nhiên, toàn bộ các cấp ngân sách này đều được quản lý và điều hành theo cùng một hệ thống pháp luật và nguyên tắc chung. Điều này thể hiện đặc điểm nào của ngân sách nhà nước?
- A. Được chia thành nhiều quỹ nhỏ
- B. Nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp
- C. Tính thống nhất
- D. Tính pháp lý cao
Câu 15: Tại sao ngân sách nhà nước lại được coi là công cụ quan trọng để Nhà nước điều tiết thị trường?
- A. Vì ngân sách nhà nước cung cấp vốn cho các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Vì ngân sách nhà nước chi trả lương cho cán bộ, công chức.
- C. Vì ngân sách nhà nước tạo ra hàng hóa và dịch vụ công.
- D. Vì Nhà nước có thể sử dụng các khoản thu (thuế) và chi (đầu tư, trợ cấp) để tác động vào tổng cầu, tổng cung, giá cả.
Câu 16: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc tăng chi tiêu ngân sách vào các dự án cơ sở hạ tầng lớn (như đường cao tốc, sân bay) đối với nền kinh tế.
- A. Kích thích tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- B. Làm giảm lạm phát và ổn định giá cả.
- C. Giảm nợ công và cải thiện cán cân thương mại.
- D. Chỉ có lợi cho khu vực nhà nước, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.
Câu 17: Giả sử Nhà nước quyết định giảm thuế thu nhập doanh nghiệp. Phân tích tác động có thể có của chính sách này đến hoạt động sản xuất kinh doanh và thu ngân sách nhà nước.
- A. Giảm chi phí cho doanh nghiệp, làm tăng giá bán sản phẩm.
- B. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó giảm thu nhập của người lao động.
- C. Khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất, có thể làm giảm thu ngân sách từ thuế này trong ngắn hạn nhưng tăng trong dài hạn nếu kinh tế tăng trưởng.
- D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp vì thuế là chi phí cố định.
Câu 18: Việc kiểm soát chặt chẽ các khoản chi tiêu từ ngân sách nhà nước, đảm bảo sử dụng đúng mục đích, hiệu quả và tiết kiệm thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý ngân sách?
- A. Công khai, minh bạch
- B. Tiết kiệm, hiệu quả
- C. Cân đối thu chi
- D. Phân cấp quản lý
Câu 19: Thông tin về dự toán ngân sách, quyết toán ngân sách hàng năm được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông và cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước. Hoạt động này nhằm thực hiện nguyên tắc nào trong quản lý ngân sách nhà nước?
- A. Công khai, minh bạch
- B. Tập trung dân chủ
- C. Cân đối thu chi
- D. Toàn diện
Câu 20: Giả sử trong năm tài chính, tổng thu ngân sách nhà nước dự kiến là 1.500 nghìn tỷ đồng và tổng chi ngân sách nhà nước dự kiến là 1.700 nghìn tỷ đồng. Tình hình ngân sách này được gọi là gì?
- A. Ngân sách cân đối
- B. Ngân sách thặng dư
- C. Ngân sách bội chi
- D. Ngân sách thiếu hụt tạm thời
Câu 21: Việc bội chi ngân sách nhà nước kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Tăng dự trữ ngoại hối.
- B. Tăng nợ công, áp lực trả nợ trong tương lai.
- C. Giảm lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
- D. Tăng khả năng điều tiết thị trường của Nhà nước.
Câu 22: Khoản thu nào sau đây là nguồn thu chủ yếu và bền vững nhất của ngân sách nhà nước ở Việt Nam?
- A. Thuế, phí, lệ phí
- B. Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
- C. Thu từ bán tài sản nhà nước
- D. Viện trợ không hoàn lại
Câu 23: Khoản chi nào sau đây thuộc loại chi đầu tư phát triển của ngân sách nhà nước?
- A. Chi lương hưu và trợ cấp xã hội
- B. Chi hoạt động thường xuyên của cơ quan nhà nước
- C. Chi trả nợ lãi vay
- D. Chi xây dựng cầu đường, trường học, bệnh viện
Câu 24: Khoản chi nào sau đây thuộc loại chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?
- A. Chi mua sắm trang thiết bị mới cho bệnh viện
- B. Chi lương cho giáo viên
- C. Chi xây dựng nhà máy xử lý nước thải
- D. Chi góp vốn vào doanh nghiệp nhà nước
Câu 25: Việc công dân có nghĩa vụ đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thể hiện mối quan hệ nào giữa Nhà nước và công dân?
- A. Quan hệ nghĩa vụ và quyền lợi (công dân đóng góp để Nhà nước cung cấp dịch vụ công)
- B. Quan hệ mua bán hàng hóa
- C. Quan hệ vay mượn
- D. Quan hệ từ thiện
Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quản lý ngân sách nhà nước là đảm bảo cân đối thu chi. Tuy nhiên, trong thực tế, việc bội chi ngân sách có thể xảy ra. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến bội chi ngân sách?
- A. Tăng trưởng kinh tế cao.
- B. Kiểm soát chặt chẽ chi tiêu công.
- C. Tăng cường thu thuế và phí.
- D. Chi tiêu cho các dự án lớn, khắc phục thiên tai hoặc suy thoái kinh tế làm giảm nguồn thu.
Câu 27: Quyền được sử dụng hàng hóa, dịch vụ công cộng và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước của công dân thể hiện vai trò nào của ngân sách nhà nước?
- A. Phân phối lại thu nhập và cung cấp dịch vụ công
- B. Điều tiết thị trường
- C. Tạo lập quỹ dự trữ
- D. Huy động vốn cho doanh nghiệp
Câu 28: Việc Nhà nước sử dụng ngân sách để thực hiện các chính sách đối ngoại, tham gia các tổ chức quốc tế, hỗ trợ các hoạt động hợp tác quốc tế thể hiện vai trò nào của ngân sách nhà nước?
- A. Cung cấp nguồn tài chính cho bộ máy nhà nước
- B. Điều tiết thị trường
- C. Điều tiết thu nhập
- D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế
Câu 29: Theo Luật Ngân sách nhà nước, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định dự toán ngân sách nhà nước hàng năm?
- A. Quốc hội
- B. Chính phủ
- C. Bộ Tài chính
- D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Câu 30: Việc quản lý ngân sách nhà nước theo nguyên tắc "ngân sách nhà nước được quản lý thống nhất theo quy định của pháp luật" có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ có một cơ quan duy nhất được quản lý toàn bộ ngân sách.
- B. Mọi khoản thu chi đều phải tập trung về ngân sách trung ương.
- C. Đảm bảo sự đồng bộ, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong quản lý ngân sách trên phạm vi cả nước.
- D. Các cấp ngân sách địa phương không có quyền tự quyết về thu chi.