Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 7: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 7: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm nông dân tại địa phương cùng nhau góp vốn, đất đai và sức lao động để thành lập một tổ chức kinh tế. Mục tiêu của họ là cùng sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp, mua vật tư chung để giảm chi phí và nâng cao thu nhập cho các thành viên dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi. Mô hình sản xuất kinh doanh mà nhóm nông dân này có khả năng thành lập nhất là gì?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Hợp tác xã
- C. Hộ kinh doanh cá thể
- D. Công ty cổ phần
Câu 2: Hoạt động nào sau đây không được coi là một hoạt động sản xuất kinh doanh theo nghĩa phổ biến của thuật ngữ này trong kinh tế?
- A. Một cửa hàng bán lẻ quần áo hoạt động trên mạng xã hội.
- B. Một xưởng sản xuất gốm sứ truyền thống bán sản phẩm tại chợ địa phương.
- C. Một nhóm tình nguyện viên thu gom rác thải làm sạch bãi biển.
- D. Một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho khách hàng.
Câu 3: Gia đình ông An có một tiệm tạp hóa nhỏ tại nhà, do vợ chồng ông và người con trai trực tiếp quản lý và bán hàng. Vốn kinh doanh chủ yếu là tiền tiết kiệm của gia đình. Hoạt động này phản ánh mô hình sản xuất kinh doanh nào?
- A. Mô hình kinh tế hộ gia đình (Hộ kinh doanh)
- B. Mô hình kinh tế hợp tác xã
- C. Mô hình kinh tế doanh nghiệp nhà nước
- D. Mô hình kinh tế công ty TNHH
Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của mô hình kinh tế hộ gia đình (hộ kinh doanh) là gì?
- A. Khả năng huy động vốn lớn từ nhiều nguồn.
- B. Tư cách pháp nhân độc lập, hạn chế rủi ro cho chủ sở hữu.
- C. Cơ cấu quản lý phức tạp, phân cấp rõ ràng.
- D. Thủ tục thành lập đơn giản, dễ dàng bắt đầu kinh doanh.
Câu 5: Nhược điểm cố hữu của mô hình kinh tế hộ gia đình (hộ kinh doanh) so với mô hình doanh nghiệp là gì, đặc biệt khi gặp rủi ro trong kinh doanh?
- A. Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
- B. Khó khăn trong việc duy trì tính đoàn kết nội bộ.
- C. Không được pháp luật thừa nhận là một chủ thể kinh tế.
- D. Quy mô hoạt động quá lớn, khó kiểm soát.
Câu 6: Mô hình sản xuất kinh doanh nào thường được đặc trưng bởi sự góp vốn và công sức của nhiều thành viên trên cơ sở tự nguyện, cùng hợp tác để đáp ứng nhu cầu chung và mang lại lợi ích cho chính các thành viên đó, thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Hợp tác xã
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- D. Hộ kinh doanh cá thể
Câu 7: Một hợp tác xã nông nghiệp quyết định mua chung máy móc thiết bị hiện đại để phục vụ sản xuất cho tất cả các thành viên. Việc làm này thể hiện ưu điểm nào của mô hình hợp tác xã?
- A. Thủ tục thành lập đơn giản.
- B. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn.
- C. Tăng cường sức mạnh kinh tế thông qua hợp tác, giảm chi phí đầu vào.
- D. Dễ dàng huy động vốn trên thị trường chứng khoán.
Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây là đặc trưng của Hợp tác xã, phân biệt rõ với mô hình doanh nghiệp truyền thống?
- A. Quản lý dân chủ bởi thành viên (mỗi thành viên một phiếu bầu, không phụ thuộc vốn góp).
- B. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- C. Chủ sở hữu duy nhất chịu trách nhiệm vô hạn.
- D. Huy động vốn chủ yếu từ phát hành cổ phiếu ra công chúng.
Câu 9: Anh B muốn thành lập một công ty chuyên về phát triển phần mềm. Anh dự định huy động vốn từ bạn bè, người thân và có thể từ các nhà đầu tư mạo hiểm sau này. Anh B muốn công ty có tư cách pháp nhân độc lập với tài sản của mình để hạn chế rủi ro cá nhân. Mô hình sản xuất kinh doanh nào phù hợp nhất với mục tiêu của anh B?
- A. Hộ kinh doanh cá thể
- B. Hợp tác xã
- C. Doanh nghiệp (Công ty TNHH hoặc Công ty cổ phần)
- D. Tổ hợp tác
Câu 10: Đặc điểm pháp lý nào sau đây là bắt buộc đối với một doanh nghiệp được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam?
- A. Có ít nhất 02 thành viên góp vốn.
- B. Vốn điều lệ tối thiểu là 10 tỷ đồng.
- C. Hoạt động trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
- D. Được thành lập và đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật.
Câu 11: Một doanh nghiệp có quy mô nhỏ thường gặp phải thách thức nào sau đây so với doanh nghiệp lớn?
- A. Bộ máy quản lý cồng kềnh, kém hiệu quả.
- B. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn lớn và công nghệ hiện đại.
- C. Thường xuyên bị cạnh tranh bởi các hộ kinh doanh nhỏ lẻ.
- D. Thủ tục pháp lý phức tạp hơn khi hoạt động.
Câu 12: Căn cứ vào quy mô, người ta thường phân loại doanh nghiệp thành các nhóm chính. Nhóm nào sau đây không phải là một phân loại theo quy mô phổ biến?
- A. Doanh nghiệp siêu nhỏ
- B. Doanh nghiệp vừa
- C. Doanh nghiệp lớn
- D. Doanh nghiệp nhà nước
Câu 13: Chị Mai mở một cửa hàng bánh ngọt nhỏ. Ban đầu, chị đăng ký dưới dạng hộ kinh doanh cá thể. Sau một thời gian hoạt động hiệu quả, cửa hàng ngày càng đông khách, chị muốn mở rộng quy mô, thuê thêm nhiều nhân viên và đặc biệt là huy động vốn từ bên ngoài để mở thêm chi nhánh. Theo em, chị Mai nên xem xét chuyển đổi sang mô hình sản xuất kinh doanh nào để phù hợp với mục tiêu mở rộng và huy động vốn?
- A. Giữ nguyên mô hình hộ kinh doanh cá thể.
- B. Thành lập một tổ hợp tác với các cửa hàng bánh khác.
- C. Thành lập một doanh nghiệp (ví dụ: Công ty TNHH).
- D. Chỉ tập trung phát triển kinh doanh online.
Câu 14: So sánh giữa Hộ kinh doanh cá thể và Công ty TNHH một thành viên, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt pháp lý liên quan đến trách nhiệm tài sản là gì?
- A. Cả hai đều chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
- B. Hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn, còn Công ty TNHH một thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
- C. Hộ kinh doanh chịu trách nhiệm hữu hạn, còn Công ty TNHH một thành viên chịu trách nhiệm vô hạn.
- D. Cả hai đều chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
Câu 15: Vai trò quan trọng nhất của hoạt động sản xuất kinh doanh đối với nền kinh tế quốc gia là gì?
- A. Giúp mọi người có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
- B. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu.
- C. Làm tăng sự phụ thuộc vào các nước khác.
- D. Tạo ra của cải vật chất và dịch vụ, giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho xã hội và đóng góp ngân sách nhà nước.
Câu 16: Anh C là chủ một doanh nghiệp nhỏ chuyên về thiết kế đồ họa. Anh muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh lân cận và cần tuyển thêm nhân viên có trình độ chuyên môn cao. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc huy động vốn cần thiết để đầu tư vào công nghệ mới và đào tạo nhân viên. Thách thức này phản ánh đặc điểm nào thường gặp ở doanh nghiệp nhỏ?
- A. Hạn chế về khả năng tiếp cận vốn và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- B. Bộ máy quản lý quá phức tạp.
- C. Thủ tục pháp lý rườm rà khi mở rộng.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mới.
Câu 17: So với Hộ kinh doanh cá thể, Hợp tác xã có ưu điểm vượt trội nào trong việc đối phó với rủi ro thị trường và thiên tai trong lĩnh vực nông nghiệp?
- A. Thủ tục giải thể đơn giản hơn.
- B. Mỗi thành viên chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ.
- C. Có khả năng liên kết các thành viên để chia sẻ rủi ro, hỗ trợ lẫn nhau và đàm phán tốt hơn với đối tác.
- D. Ít bị sự can thiệp của nhà nước.
Câu 18: Một công ty được thành lập với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông của mình thông qua việc sản xuất và bán sản phẩm ra thị trường. Cơ cấu quản lý được phân cấp rõ ràng, với Hội đồng quản trị và Ban giám đốc. Đây là đặc điểm của mô hình sản xuất kinh doanh nào?
- A. Hộ kinh doanh cá thể
- B. Hợp tác xã
- C. Tổ hợp tác
- D. Doanh nghiệp (đặc biệt là công ty cổ phần)
Câu 19: Chị D là chủ một cửa hàng bán hoa tươi nhỏ. Chị tự tay nhập hoa, cắm hoa và bán hàng. Chị không thuê nhân viên cố định và chỉ đăng ký kinh doanh dưới dạng hộ kinh doanh. Khi doanh thu tăng cao, chị phải nộp thuế thu nhập cá nhân và các loại phí theo quy định. Nếu chị chuyển sang mô hình doanh nghiệp, nghĩa vụ thuế và các quy định pháp lý sẽ như thế nào?
- A. Nghĩa vụ thuế và pháp lý sẽ đơn giản hơn nhiều.
- B. Sẽ phải tuân thủ các quy định về kế toán, thuế doanh nghiệp và các thủ tục pháp lý phức tạp hơn.
- C. Không cần nộp bất kỳ loại thuế nào nữa.
- D. Chỉ cần nộp thuế giá trị gia tăng.
Câu 20: Sự khác biệt cơ bản về mục đích hoạt động giữa Hợp tác xã và Doanh nghiệp là gì?
- A. Hợp tác xã vì lợi ích cộng đồng, Doanh nghiệp vì lợi ích nhà nước.
- B. Hợp tác xã vì lợi nhuận, Doanh nghiệp vì mục tiêu xã hội.
- C. Hợp tác xã vì lợi ích, nhu cầu chung của thành viên, Doanh nghiệp vì mục tiêu lợi nhuận cho chủ sở hữu/cổ đông.
- D. Hợp tác xã không hoạt động kinh doanh, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh.
Câu 21: Một doanh nghiệp được xác định là "Doanh nghiệp siêu nhỏ" nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định về số lượng lao động bình quân năm và doanh thu hoặc tổng nguồn vốn. Tiêu chí về số lượng lao động bình quân năm tối đa đối với doanh nghiệp siêu nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng là bao nhiêu?
- A. Không quá 10 người.
- B. Từ 10 đến 50 người.
- C. Từ 50 đến 100 người.
- D. Trên 100 người.
Câu 22: Anh K có ý tưởng kinh doanh một ứng dụng di động tiềm năng. Anh cần huy động một lượng vốn ban đầu khá lớn từ các nhà đầu tư bên ngoài và dự kiến sẽ mở rộng nhanh chóng ra thị trường quốc tế. Để dễ dàng huy động vốn, phân chia quyền sở hữu và quản lý rủi ro, mô hình kinh doanh nào là lựa chọn phù hợp nhất cho anh K?
- A. Hộ kinh doanh cá thể
- B. Hợp tác xã
- C. Tổ hợp tác
- D. Công ty cổ phần hoặc Công ty TNHH
Câu 23: Hoạt động sản xuất kinh doanh đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề xã hội như thế nào?
- A. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo.
- B. Tạo ra việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp, cải thiện đời sống vật chất cho người lao động.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- D. Làm suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 24: Một trong những nhược điểm của mô hình Hợp tác xã, đặc biệt khi quy mô lớn, là gì?
- A. Khó khăn trong quản lý, điều hành do số lượng thành viên đông và nguyên tắc quản lý dân chủ có thể dẫn đến chậm trễ trong ra quyết định.
- B. Dễ dàng huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
- C. Không được nhà nước hỗ trợ, ưu đãi.
- D. Mục tiêu hoạt động chỉ vì lợi nhuận thuần túy.
Câu 25: Khi một nhóm cá nhân cùng góp vốn và thỏa thuận cùng kinh doanh, chia lợi nhuận, nhưng không thành lập pháp nhân riêng biệt mà chỉ dựa trên hợp đồng hợp tác, đây có thể là hình thức nào?
- A. Công ty TNHH
- B. Tổ hợp tác
- C. Doanh nghiệp tư nhân
- D. Hợp tác xã
Câu 26: Việc sản xuất kinh doanh có trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng được chú trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?
- A. Tăng giá bán sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Cắt giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu kém chất lượng.
- C. Không tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường để tiết kiệm chi phí.
- D. Đầu tư vào công nghệ xanh, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
Câu 27: Phân tích điểm khác biệt về cơ chế phân phối lợi nhuận giữa Hợp tác xã và Công ty cổ phần.
- A. Hợp tác xã phân phối lợi nhuận chủ yếu dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ của thành viên, sau đó mới đến vốn góp; Công ty cổ phần phân phối lợi nhuận (cổ tức) chủ yếu dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần (vốn góp).
- B. Hợp tác xã không phân phối lợi nhuận, chỉ chia sẻ chi phí; Công ty cổ phần phân phối đều cho mọi cổ đông.
- C. Hợp tác xã phân phối theo đầu người; Công ty cổ phần phân phối theo chức vụ.
- D. Cả hai đều phân phối lợi nhuận như nhau dựa trên vốn góp.
Câu 28: Vai trò của sản xuất kinh doanh trong việc thúc đẩy sự phát triển khoa học công nghệ là gì?
- A. Làm giảm nhu cầu về công nghệ mới.
- B. Chỉ áp dụng công nghệ truyền thống.
- C. Tạo ra nhu cầu về công nghệ mới để nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
- D. Không liên quan đến sự phát triển khoa học công nghệ.
Câu 29: Anh M và chị N cùng góp vốn thành lập một công ty. Họ muốn giới hạn trách nhiệm của mình đối với các khoản nợ của công ty chỉ trong phạm vi số vốn đã góp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mô hình doanh nghiệp nào cho phép điều này?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Hộ kinh doanh
- C. Tổ hợp tác
- D. Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc Công ty cổ phần
Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa các mô hình sản xuất kinh doanh, tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để phân biệt rõ ràng nhất giữa Hộ kinh doanh và Doanh nghiệp?
- A. Có hay không có tư cách pháp nhân độc lập với chủ sở hữu.
- B. Lĩnh vực hoạt động kinh doanh.
- C. Số lượng lao động tham gia.
- D. Mức độ đóng góp vào ngân sách nhà nước.