Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giao dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quan hệ tín dụng?
- A. Mua bán hàng hóa trả tiền ngay.
- B. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng dưới hình thức không kỳ hạn.
- C. Doanh nghiệp A bán chịu hàng hóa trị giá 100 triệu đồng cho doanh nghiệp B với cam kết thanh toán sau 3 tháng kèm lãi suất 5% trên giá trị hàng hóa.
- D. Tặng quà cho bạn bè nhân dịp sinh nhật.
Câu 2: Anh Minh vay ngân hàng 100 triệu đồng với cam kết trả trong 12 tháng, mỗi tháng trả gốc và lãi theo lịch cố định. Việc anh Minh phải tuân thủ thời gian và số tiền trả nợ hàng tháng theo thỏa thuận thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?
- A. Nguyên tắc tin tưởng.
- B. Nguyên tắc có đảm bảo.
- C. Nguyên tắc hoàn trả có kỳ hạn và lãi suất.
- D. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.
Câu 3: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để cố gắng kiểm soát lượng tiền trong lưu thông và kiềm chế lạm phát?
- A. Giảm lãi suất cho vay.
- B. Tăng cường cho vay tiêu dùng cá nhân.
- C. Tăng lãi suất cho vay và lãi suất tái cấp vốn.
- D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
Câu 4: Công ty sản xuất giày da Á Châu vay vốn ngân hàng để đầu tư mua sắm dây chuyền công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Hoạt động này của công ty Á Châu thể hiện vai trò nào của tín dụng?
- A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
- B. Huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư.
- C. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa.
- D. Giảm bớt tiền mặt trong lưu thông xã hội.
Câu 5: Chị Lan quyết định vay trả góp qua một công ty tài chính để mua một chiếc xe máy mới phục vụ việc đi lại hàng ngày và làm thêm. Việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này chủ yếu thể hiện vai trò nào?
- A. Thúc đẩy đầu tư dài hạn.
- B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
- C. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước.
- D. Giảm rủi ro cho người cho vay.
Câu 6: Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, yếu tố nào sau đây giúp củng cố nguyên tắc
- A. Lịch sử tín dụng tốt, minh bạch và khả năng tài chính ổn định của người vay.
- B. Việc người vay hứa sẽ trả nợ đúng hạn.
- C. Mức lãi suất cho vay rất cao.
- D. Thời gian vay rất ngắn.
Câu 7: Công ty May Việt Tiến bán 500 bộ vest cho chuỗi cửa hàng thời trang Luxury Shop theo hình thức trả chậm 90 ngày, không yêu cầu thanh toán ngay. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng tiêu dùng.
- D. Tín dụng thương mại.
Câu 8: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành hình thức tín dụng phổ biến nhất hiện nay?
- A. Chỉ cho vay đối với các doanh nghiệp lớn.
- B. Phạm vi áp dụng hẹp hơn, chỉ giới hạn trong một ngành hàng.
- C. Có khả năng huy động và cung ứng vốn với quy mô lớn, đa dạng về loại hình, thời hạn và đối tượng vay.
- D. Không bao giờ yêu cầu tài sản đảm bảo.
Câu 9: Khi Chính phủ Việt Nam phát hành trái phiếu chính phủ để huy động tiền từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và dân cư nhằm tài trợ cho các dự án phát triển hạ tầng quốc gia, đây là hình thức tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại.
- B. Tín dụng ngân hàng.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng tiêu dùng.
Câu 10: Bạn An là sinh viên, muốn mua một chiếc laptop mới để phục vụ việc học tập nhưng chưa đủ tiền. An tìm hiểu và quyết định vay trả góp chiếc laptop này thông qua dịch vụ liên kết giữa cửa hàng điện máy và một công ty tài chính. Hình thức vay này được xếp vào loại tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại.
- B. Tín dụng ngân hàng (dành cho doanh nghiệp).
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng tiêu dùng.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro mất khả năng trả nợ cho người vay và do đó tăng rủi ro cho người cho vay, đặc biệt là trong các khoản vay không có tài sản đảm bảo?
- A. Người vay có nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng.
- B. Người vay sử dụng vốn sai mục đích so với kế hoạch ban đầu hoặc đầu tư vào các kênh rủi ro cao, thua lỗ.
- C. Người vay có tài sản thế chấp giá trị cao hơn khoản vay.
- D. Thời gian vay ngắn và số tiền vay nhỏ.
Câu 12: Trong quan hệ tín dụng,
- A. Là số tiền gốc người vay phải trả.
- B. Là thời gian vay vốn.
- C. Là khoản thu nhập từ việc cho vay và bù đắp cho chi phí sử dụng vốn cũng như rủi ro có thể xảy ra.
- D. Là tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc ngân hàng quyết định mức lãi suất cho vay đối với một khách hàng cụ thể?
- A. Lãi suất huy động vốn của ngân hàng.
- B. Mức độ rủi ro được đánh giá của khoản vay và khách hàng.
- C. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (ví dụ: lãi suất điều hành).
- D. Màu sắc trang phục của khách hàng khi đến giao dịch.
Câu 14: Em là học sinh lớp 10 và có hoàn cảnh gia đình khó khăn. Em cần một khoản tiền để mua sách vở, dụng cụ học tập và đóng một số khoản phí. Hình thức tín dụng nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp và an toàn nhất cho em?
- A. Vay nóng từ người lạ trên mạng xã hội với quảng cáo lãi suất "ưu đãi".
- B. Vay từ các tổ chức "tín dụng đen" quảng cáo trên tờ rơi.
- C. Tìm hiểu và tiếp cận các chương trình tín dụng ưu đãi dành cho học sinh, sinh viên từ Ngân hàng Chính sách Xã hội hoặc các quỹ xã hội.
- D. Sử dụng thẻ tín dụng của người thân để rút tiền mặt tại ATM.
Câu 15: Mặc dù thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng, tín dụng đen tiềm ẩn rất nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro lớn nhất và nguy hiểm nhất khi vay tín dụng đen thường liên quan đến điều gì?
- A. Mức lãi suất thấp hơn nhiều so với ngân hàng.
- B. Lãi suất cắt cổ, các hình thức đòi nợ trái pháp luật, và nguy cơ mất an toàn bản thân/gia đình.
- C. Được vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế.
- D. Không cần phải trả nợ đúng hạn theo thỏa thuận.
Câu 16: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học, chưa có sản phẩm thương mại và dòng tiền ổn định, quyết định vay một khoản tiền rất lớn từ ngân hàng để đầu tư vào giai đoạn nghiên cứu và phát triển (R&D) có tính rủi ro cao. Dưới góc độ quản lý rủi ro tín dụng, quyết định vay này có thể được đánh giá là như thế nào?
- A. Rất an toàn vì đầu tư vào công nghệ luôn mang lại lợi nhuận cao.
- B. Có rủi ro rất cao vì khả năng trả nợ phụ thuộc hoàn toàn vào sự thành công không chắc chắn của dự án R&D.
- C. Không có rủi ro vì ngân hàng đã chấp nhận cho vay.
- D. Hoàn toàn hợp lý vì tín dụng luôn thúc đẩy mọi hoạt động kinh doanh.
Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức cung cấp vốn giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là gì?
- A. Đối tượng tham gia giao dịch.
- B. Việc có tính lãi suất hay không.
- C. Tín dụng thương mại chủ yếu dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa, còn tín dụng ngân hàng chủ yếu dưới hình thức cho vay bằng tiền tệ.
- D. Thời gian cho vay.
Câu 18: Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng chậm, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng giảm sút. Để kích thích nền kinh tế phục hồi, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tín dụng nào?
- A. Tăng lãi suất cho vay để thu hút tiền về ngân hàng.
- B. Thắt chặt các điều kiện cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân.
- C. Giảm lãi suất cho vay và nới lỏng một số điều kiện tín dụng để khuyến khích vay vốn đầu tư và tiêu dùng.
- D. Giảm cung tiền mặt trong lưu thông.
Câu 19: Anh Tuấn vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau khi nhận tiền, anh lại dùng một phần đáng kể số tiền đó để đầu tư vào một dự án không liên quan đến mục đích vay ban đầu. Hành vi này của anh Tuấn vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong quan hệ tín dụng?
- A. Nguyên tắc tin tưởng.
- B. Nguyên tắc hoàn trả đúng hạn.
- C. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.
- D. Nguyên tắc có đảm bảo.
Câu 20: Trước khi quyết định cho một khách hàng vay một khoản tiền lớn, ngân hàng thường thực hiện các hoạt động thẩm định như kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng tài chính, và xem xét tài sản đảm bảo (nếu có). Mục đích chính của những hoạt động thẩm định này là gì?
- A. Làm cho quy trình vay vốn trở nên phức tạp hơn.
- B. Đảm bảo người vay sẽ sử dụng tiền đúng mục đích 100%.
- C. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro mất vốn cho ngân hàng bằng cách xác định khả năng và ý chí trả nợ của người vay.
- D. Tăng thời gian xử lý hồ sơ vay.
Câu 21: Chị Mai vay ngân hàng 500 triệu đồng trong thời hạn 10 năm theo hình thức trả góp hàng tháng. Sau 5 năm, chị có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định trả hết toàn bộ số nợ còn lại trước hạn. Giả sử hợp đồng cho phép trả nợ trước hạn (có thể kèm theo phí phạt nhất định), lợi ích chính mà chị Mai có thể nhận được khi trả nợ trước hạn là gì?
- A. Phải trả thêm một khoản tiền phạt rất lớn, không có lợi ích gì.
- B. Được ngân hàng tặng một phần quà.
- C. Giảm đáng kể tổng số tiền lãi phải trả so với việc trả theo đúng lịch trình ban đầu.
- D. Không có bất kỳ thay đổi nào về tổng số tiền phải trả.
Câu 22: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư của xã hội vì nó giúp:
- A. Tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi, nhỏ lẻ từ nhiều chủ thể thành nguồn vốn lớn, tập trung để tài trợ cho các dự án đầu tư quy mô lớn.
- B. Khuyến khích người dân giữ tiền mặt tại nhà thay vì gửi ngân hàng.
- C. Giảm nhu cầu về vốn của các doanh nghiệp.
- D. Chỉ tài trợ cho các hoạt động tiêu dùng cá nhân, không liên quan đến đầu tư sản xuất.
Câu 23: Tại sao có thể khẳng định rằng hoạt động tín dụng là một bộ phận không thể thiếu và đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế thị trường hiện đại?
- A. Vì tín dụng giúp mọi người có thể tiêu dùng vượt quá khả năng thu nhập hiện tại của mình một cách dễ dàng.
- B. Vì tín dụng là kênh chủ yếu để luân chuyển vốn, phân bổ nguồn lực tài chính từ nơi thừa sang nơi thiếu, kết nối người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn cho sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.
- C. Vì tín dụng giúp Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi giao dịch tài chính trong nền kinh tế.
- D. Vì hoạt động tín dụng chỉ mang lại lợi ích cho người cho vay là các tổ chức tài chính.
Câu 24: Trong một hợp đồng vay vốn ngân hàng, điều khoản về lãi suất ghi rõ
- A. Mức lãi suất sẽ cố định trong suốt thời gian vay, không thay đổi.
- B. Mức lãi suất có thể tăng hoặc giảm định kỳ 3 tháng một lần dựa trên sự biến động của lãi suất tham chiếu.
- C. Người vay có quyền tự điều chỉnh mức lãi suất phải trả theo ý muốn.
- D. Ngân hàng chỉ tính lãi 3 tháng một lần và không tính lãi cho các tháng còn lại.
Câu 25: Việc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng, sau đó hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng phát hành thẻ vào cuối kỳ sao kê, là một hình thức của loại tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại.
- B. Tín dụng ngân hàng (cụ thể là một dạng tín dụng tiêu dùng).
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng đen.
Câu 26: Trong một giao dịch tín dụng thông thường giữa ngân hàng và một doanh nghiệp, bên nào thường phải đối mặt với rủi ro lớn nhất liên quan đến khả năng người vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn?
- A. Người vay (doanh nghiệp), vì họ phải trả nợ.
- B. Người cho vay (ngân hàng), vì họ có nguy cơ mất vốn đã cho vay.
- C. Cả hai bên chịu rủi ro như nhau.
- D. Nhà nước.
Câu 27: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước (ví dụ: cho vay vốn với lãi suất thấp cho hộ nghèo, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, các dự án phát triển nông nghiệp nông thôn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Giúp tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
- B. Hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế hoặc các lĩnh vực ưu tiên tiếp cận nguồn vốn để cải thiện đời sống, học tập, sản xuất, góp phần giảm bất bình đẳng và thúc đẩy phát triển bền vững.
- C. Chỉ có lợi cho Nhà nước trong việc thu hồi nợ.
- D. Gây lãng phí nguồn vốn xã hội.
Câu 28: Nếu một người vay tiền từ ngân hàng theo hợp đồng tín dụng và đến hạn trả nợ, người đó chỉ trả lại số tiền gốc mà không trả phần lãi suất đã thỏa thuận. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì theo quy định của hợp đồng và pháp luật?
- A. Hợp đồng vay sẽ được gia hạn tự động mà không cần sự đồng ý của ngân hàng.
- B. Khoản vay được coi là đã trả xong một phần và phần lãi được miễn.
- C. Người vay bị coi là vi phạm hợp đồng, có thể bị phạt chậm trả, bị tính lãi quá hạn, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và có nguy cơ bị ngân hàng áp dụng các biện pháp thu hồi nợ theo pháp luật (bao gồm cả xử lý tài sản đảm bảo nếu có).
- D. Ngân hàng sẽ bỏ qua phần lãi chưa trả và không có hành động gì.
Câu 29: Khi cho vay các khoản tiền lớn hoặc các khoản vay có rủi ro cao, ngân hàng thường yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp (như nhà đất, ô tô) hoặc bảo lãnh của bên thứ ba. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để tăng thêm các loại phí dịch vụ cho người vay.
- B. Tạo nguồn thu nhập cho ngân hàng từ việc quản lý tài sản thế chấp.
- C. Tạo ra nguồn dự phòng để ngân hàng có thể thu hồi nợ bằng cách xử lý tài sản đảm bảo hoặc yêu cầu bên bảo lãnh trả thay nếu người vay không trả được nợ.
- D. Để kiểm tra xem người vay có sở hữu tài sản giá trị hay không.
Câu 30: Một người bạn của em đang có ý định vay tiền từ ngân hàng để khởi nghiệp kinh doanh một quán cà phê nhỏ. Với kiến thức về tín dụng, em sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay?
- A. Chỉ cần vay được tiền là thành công 50%, không cần lo lắng nhiều về việc trả nợ ban đầu.
- B. Nên vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế để có vốn dự phòng thoải mái.
- C. Cần lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, tính toán kỹ lưỡng khả năng sinh lời của quán cà phê, dòng tiền dự kiến và khả năng trả nợ (gốc và lãi) đúng hạn trước khi quyết định số tiền vay và lựa chọn gói vay phù hợp.
- D. Chỉ nên vay từ người thân, bạn bè vì không phải trả lãi.