Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 – Cánh diều – Bài 8: Tín dụng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quan hệ tín dụng, bên cho vay chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị (thường là tiền) cho bên vay trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Chuyển nhượng quyền sử dụng vốn có thời hạn
  • B. Dựa trên nguyên tắc tin tưởng
  • C. Có sự hoàn trả cả vốn và lãi
  • D. Là công cụ điều tiết kinh tế

Câu 2: Anh A muốn vay tiền ngân hàng để mở rộng cửa hàng kinh doanh. Ngân hàng sẽ xem xét khả năng trả nợ của anh A, lịch sử tín dụng của anh A, và tài sản đảm bảo (nếu có) trước khi quyết định cho vay. Việc ngân hàng đánh giá này dựa trên nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Hoàn trả có kỳ hạn
  • B. Tin tưởng
  • C. Hoàn trả cả vốn và lãi
  • D. Có tính pháp lý

Câu 3: Lãi suất trong quan hệ tín dụng được hiểu là gì?

  • A. Khoản tiền gốc ban đầu
  • B. Thời hạn vay vốn
  • C. Chi phí sử dụng vốn vay mà người vay phải trả
  • D. Tài sản đảm bảo khoản vay

Câu 4: Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp để đầu tư, mở rộng quy mô sản xuất
  • B. Hỗ trợ người tiêu dùng mua sắm hàng hóa
  • C. Giảm lượng tiền mặt trong lưu thông
  • D. Điều tiết kinh tế vĩ mô của Nhà nước

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của tín dụng là "Hoàn trả có kỳ hạn cả vốn và lãi". Nếu người vay không tuân thủ nguyên tắc này, điều gì có thể xảy ra đối với người cho vay?

  • A. Người cho vay sẽ được hưởng lãi suất cao hơn
  • B. Quan hệ tín dụng chuyển thành quan hệ tặng cho
  • C. Người cho vay sẽ không bị ảnh hưởng
  • D. Người cho vay có thể gặp rủi ro mất vốn hoặc chậm thu hồi vốn

Câu 6: Chị B vay ngân hàng 500 triệu đồng để mua nhà, thời hạn vay 15 năm. Hàng tháng, chị B phải trả một khoản tiền nhất định bao gồm cả gốc và lãi theo hợp đồng. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Chỉ chuyển nhượng quyền sở hữu tạm thời
  • B. Dựa trên sự tin tưởng
  • C. Có thời hạn xác định và có lãi suất
  • D. Giúp tăng vòng quay vốn

Câu 7: Phân tích vai trò của tín dụng trong việc "tăng vòng quay của vốn". Vai trò này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Giúp giảm thiểu rủi ro cho người cho vay
  • B. Thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo ra nhiều của cải cho xã hội
  • C. Làm giảm nhu cầu sử dụng tiền mặt
  • D. Chỉ có lợi cho người đi vay

Câu 8: Quan hệ nào sau đây không phải là quan hệ tín dụng theo đúng bản chất của nó?

  • A. Bạn bè cho nhau vay tiền tiêu vặt không tính lãi
  • B. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn kinh doanh có kỳ hạn và lãi suất
  • C. Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn
  • D. Công ty tài chính cho vay tiêu dùng trả góp

Câu 9: Một trong những vai trò của tín dụng là "công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước". Vai trò này được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Cá nhân vay tiền mua sắm tài sản giá trị lớn
  • B. Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn
  • C. Các quỹ đầu tư mạo hiểm cho vay các startup
  • D. Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn để ảnh hưởng đến hoạt động vay mượn

Câu 10: Nguyên tắc nào của tín dụng đòi hỏi người vay phải trả lại toàn bộ số tiền gốc đã vay cộng với một khoản tiền lãi theo thỏa thuận hoặc quy định?

  • A. Hoàn trả cả vốn và lãi
  • B. Tin tưởng
  • C. Hoàn trả có kỳ hạn
  • D. Bảo đảm bằng tài sản

Câu 11: Tại sao tín dụng được coi là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường?

  • A. Vì nó giúp mọi người tiêu dùng nhiều hơn khả năng của họ
  • B. Vì nó giúp chuyển hóa vốn nhàn rỗi thành vốn hoạt động, phục vụ sản xuất và đầu tư
  • C. Vì nó làm giảm sự phụ thuộc vào tiền mặt
  • D. Vì nó tạo ra lợi nhuận cho các ngân hàng

Câu 12: Đặc điểm nào của tín dụng giúp người có tiền nhàn rỗi có thể kiếm thêm thu nhập từ số tiền đó?

  • A. Dựa trên sự tin tưởng
  • B. Có thời hạn xác định
  • C. Hoàn trả vốn gốc
  • D. Có lãi suất

Câu 13: Khi tham gia vào quan hệ tín dụng, người vay cần đặc biệt chú ý đến điều khoản nào trong hợp đồng để đảm bảo khả năng hoàn trả đúng hạn?

  • A. Thời hạn vay và lịch trả nợ
  • B. Màu sắc của hợp đồng
  • C. Tên của nhân viên ngân hàng
  • D. Ngày ký hợp đồng

Câu 14: Việc sử dụng tín dụng trong tiêu dùng (mua trả góp, vay tiêu dùng) có tác động như thế nào đến thị trường hàng hóa?

  • A. Làm giảm nhu cầu mua sắm
  • B. Không ảnh hưởng đến thị trường
  • C. Kích thích tổng cầu, thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa
  • D. Chỉ có lợi cho người bán hàng

Câu 15: Tại sao việc đánh giá khả năng trả nợ của người vay lại là một phần quan trọng trong nguyên tắc "Tin tưởng" của hoạt động tín dụng?

  • A. Để quyết định mức lãi suất cho vay
  • B. Để biết người vay có thật thà hay không
  • C. Để xác định thời hạn vay
  • D. Để giảm thiểu rủi ro cho người cho vay và đảm bảo khả năng thu hồi vốn

Câu 16: Quan hệ tín dụng khác với quan hệ cho vay thông thường (không lãi suất) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Có thời hạn hoàn trả
  • B. Có tính lãi suất
  • C. Dựa trên sự tin tưởng
  • D. Có sự chuyển giao quyền sử dụng

Câu 17: Việc tín dụng giúp tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội và đưa vào sử dụng hiệu quả hơn thể hiện vai trò nào?

  • A. Huy động và tập trung vốn
  • B. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông
  • C. Điều tiết kinh tế
  • D. Giảm thiểu rủi ro

Câu 18: Tại sao nguyên tắc "Hoàn trả có kỳ hạn" lại quan trọng đối với cả người vay và người cho vay?

  • A. Chỉ có lợi cho người cho vay để thu hồi vốn nhanh
  • B. Chỉ có lợi cho người vay để tránh áp lực trả nợ ngay lập tức
  • C. Giúp cả hai bên chủ động trong kế hoạch tài chính và giảm thiểu rủi ro
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế

Câu 19: Khi Nhà nước sử dụng tín dụng để cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng trọng điểm (như xây dựng đường cao tốc, cầu lớn), đây là ví dụ điển hình cho vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng
  • B. Tăng vòng quay vốn
  • C. Huy động vốn nhàn rỗi
  • D. Công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa tín dụng và việc giảm lượng tiền mặt trong lưu thông.

  • A. Tín dụng cho phép thực hiện các giao dịch lớn không cần tiền mặt thông qua các công cụ như chuyển khoản, bảo lãnh.
  • B. Tín dụng chỉ đơn giản là thay thế tiền mặt bằng séc.
  • C. Tín dụng làm tăng tổng lượng tiền trong nền kinh tế, do đó cần nhiều tiền mặt hơn.
  • D. Mối liên hệ này không đáng kể.

Câu 21: Giả sử lãi suất cho vay của một ngân hàng tăng cao. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quyết định vay vốn của các doanh nghiệp?

  • A. Khuyến khích doanh nghiệp vay nhiều hơn để tận dụng lãi suất cao
  • B. Khiến doanh nghiệp cân nhắc kỹ hơn việc vay vốn, có thể giảm nhu cầu vay
  • C. Không ảnh hưởng đến quyết định vay của doanh nghiệp
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ

Câu 22: Đặc điểm "có thời hạn" của tín dụng có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng vốn vay của người vay?

  • A. Người vay có thể sử dụng vốn tùy ý trong bao lâu cũng được
  • B. Người vay không cần quan tâm đến việc hoàn trả
  • C. Buộc người vay phải sử dụng vốn một cách có kế hoạch và hiệu quả để hoàn trả đúng hạn
  • D. Chỉ là quy định mang tính hành chính

Câu 23: Trong nguyên tắc "Tin tưởng", yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất để người cho vay đưa ra quyết định?

  • A. Mối quan hệ cá nhân thân thiết
  • B. Lời hứa suông của người vay
  • C. Sự đồng ý của người khác
  • D. Khả năng tài chính và uy tín (lịch sử trả nợ) của người vay

Câu 24: So sánh vai trò của tín dụng đối với cá nhân và đối với doanh nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Cá nhân vay chủ yếu để tiêu dùng, doanh nghiệp vay để sản xuất kinh doanh.
  • B. Cá nhân vay không cần trả lãi, doanh nghiệp phải trả lãi.
  • C. Doanh nghiệp vay dễ hơn cá nhân.
  • D. Cá nhân vay từ ngân hàng, doanh nghiệp vay từ Nhà nước.

Câu 25: Tại sao việc ra đời và phát triển của tín dụng lại gắn liền với sự phát triển của kinh tế hàng hóa - tiền tệ?

  • A. Vì chỉ có tiền tệ mới có thể cho vay.
  • B. Vì kinh tế hàng hóa làm giảm nhu cầu vay mượn.
  • C. Vì sự phát triển của sản xuất, trao đổi hàng hóa tạo ra nhu cầu về vốn và sự tích lũy tiền tệ, là cơ sở cho tín dụng.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 26: Một người cho vay tiền với điều kiện người vay chỉ cần trả lại số tiền gốc mà không cần trả lãi. Quan hệ này có được coi là tín dụng theo đúng bản chất kinh tế không? Tại sao?

  • A. Có, vì vẫn có sự vay mượn và hoàn trả vốn gốc.
  • B. Không, vì thiếu yếu tố lãi suất là chi phí sử dụng vốn, không phản ánh bản chất kinh doanh vốn.
  • C. Có, nếu có hợp đồng vay mượn.
  • D. Không, vì không có thời hạn hoàn trả cụ thể.

Câu 27: Vai trò "nâng cao hiệu quả sử dụng vốn" của tín dụng được thể hiện rõ nhất khi vốn vay được sử dụng vào mục đích nào?

  • A. Đầu tư vào các dự án sản xuất, kinh doanh có khả năng sinh lời cao
  • B. Mua sắm hàng hóa tiêu dùng xa xỉ
  • C. Gửi tiết kiệm ngân hàng khác
  • D. Để tiền trong két sắt

Câu 28: Nếu một nền kinh tế có hệ thống tín dụng phát triển, điều này có thể tác động tích cực như thế nào đến khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp cận vốn của SMEs
  • B. Không ảnh hưởng đến SMEs
  • C. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn
  • D. Tăng cơ hội tiếp cận các nguồn vốn vay đa dạng, phù hợp với nhu cầu

Câu 29: Nguyên tắc nào của tín dụng giúp tạo ra khuôn khổ pháp lý và sự ràng buộc trách nhiệm giữa người vay và người cho vay?

  • A. Tin tưởng
  • B. Chỉ chuyển nhượng quyền sử dụng
  • C. Hoàn trả có kỳ hạn cả vốn và lãi (được cụ thể hóa trong hợp đồng)
  • D. Giảm tiền mặt lưu thông

Câu 30: Phân tích hậu quả tiềm ẩn đối với nền kinh tế nếu hoạt động tín dụng bị suy yếu hoặc sụp đổ (ví dụ: khủng hoảng tín dụng)?

  • A. Kích thích tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ hơn
  • B. Gây khó khăn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng, có thể dẫn đến suy thoái
  • C. Làm tăng lượng tiền mặt trong lưu thông, tốt cho nền kinh tế
  • D. Không có tác động đáng kể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong quan hệ tín dụng, bên cho vay chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị (thường là tiền) cho bên vay trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thể hiện đặc điểm nào của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Anh A muốn vay tiền ngân hàng để mở rộng cửa hàng kinh doanh. Ngân hàng sẽ xem xét khả năng trả nợ của anh A, lịch sử tín dụng của anh A, và tài sản đảm bảo (nếu có) trước khi quyết định cho vay. Việc ngân hàng đánh giá này dựa trên nguyên tắc nào của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Lãi suất trong quan hệ tín dụng được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của tín dụng là 'Hoàn trả có kỳ hạn cả vốn và lãi'. Nếu người vay không tuân thủ nguyên tắc này, điều gì có thể xảy ra đối với người cho vay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chị B vay ngân hàng 500 triệu đồng để mua nhà, thời hạn vay 15 năm. Hàng tháng, chị B phải trả một khoản tiền nhất định bao gồm cả gốc và lãi theo hợp đồng. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích vai trò của tín dụng trong việc 'tăng vòng quay của vốn'. Vai trò này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quan hệ nào sau đây *không* phải là quan hệ tín dụng theo đúng bản chất của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những vai trò của tín dụng là 'công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước'. Vai trò này được thể hiện qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên tắc nào của tín dụng đòi hỏi người vay phải trả lại toàn bộ số tiền gốc đã vay cộng với một khoản tiền lãi theo thỏa thuận hoặc quy định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao tín dụng được coi là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đặc điểm nào của tín dụng giúp người có tiền nhàn rỗi có thể kiếm thêm thu nhập từ số tiền đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi tham gia vào quan hệ tín dụng, người vay cần đặc biệt chú ý đến điều khoản nào trong hợp đồng để đảm bảo khả năng hoàn trả đúng hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc sử dụng tín dụng trong tiêu dùng (mua trả góp, vay tiêu dùng) có tác động như thế nào đến thị trường hàng hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao việc đánh giá khả năng trả nợ của người vay lại là một phần quan trọng trong nguyên tắc 'Tin tưởng' của hoạt động tín dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quan hệ tín dụng khác với quan hệ cho vay thông thường (không lãi suất) ở điểm cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc tín dụng giúp tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội và đưa vào sử dụng hiệu quả hơn thể hiện vai trò nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao nguyên tắc 'Hoàn trả có kỳ hạn' lại quan trọng đối với cả người vay và người cho vay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi Nhà nước sử dụng tín dụng để cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng trọng điểm (như xây dựng đường cao tốc, cầu lớn), đây là ví dụ điển hình cho vai trò nào của tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa tín dụng và việc giảm lượng tiền mặt trong lưu thông.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử lãi suất cho vay của một ngân hàng tăng cao. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quyết định vay vốn của các doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đặc điểm 'có thời hạn' của tín dụng có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng vốn vay của người vay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong nguyên tắc 'Tin tưởng', yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất để người cho vay đưa ra quyết định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh vai trò của tín dụng đối với cá nhân và đối với doanh nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao việc ra đời và phát triển của tín dụng lại gắn liền với sự phát triển của kinh tế hàng hóa - tiền tệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một người cho vay tiền với điều kiện người vay chỉ cần trả lại số tiền gốc mà không cần trả lãi. Quan h??? này có được coi là tín dụng theo đúng bản chất kinh tế không? Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vai trò 'nâng cao hiệu quả sử dụng vốn' của tín dụng được thể hiện rõ nhất khi vốn vay được sử dụng vào mục đích nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nếu một nền kinh tế có hệ thống tín dụng phát triển, điều này có thể tác động tích cực như thế nào đến khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nguyên tắc nào của tín dụng giúp tạo ra khuôn khổ pháp lý và sự ràng buộc trách nhiệm giữa người vay và người cho vay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích hậu quả tiềm ẩn đối với nền kinh tế nếu hoạt động tín dụng bị suy yếu hoặc sụp đổ (ví dụ: khủng hoảng tín dụng)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác bản chất của tín dụng?

  • A. Là việc Nhà nước in thêm tiền để cung cấp cho nền kinh tế.
  • B. Là hoạt động mua bán hàng hóa trực tiếp giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • C. Là việc tặng cho một khoản tiền mà không cần hoàn trả.
  • D. Là quan hệ vay mượn dựa trên sự tin tưởng, có hoàn trả gốc và lãi sau một thời gian nhất định.

Câu 2: Anh A cần một khoản vốn lớn để mở rộng xưởng sản xuất. Anh quyết định đến ngân hàng vay tiền với cam kết sẽ trả lại toàn bộ số tiền gốc cùng một khoản lãi suất nhất định sau 2 năm. Trong tình huống này, quan hệ tín dụng được thiết lập dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Nguyên tắc cho và nhận miễn phí.
  • B. Nguyên tắc trao đổi hàng hóa ngang giá.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn dựa trên sự tin tưởng.
  • D. Nguyên tắc sở hữu vĩnh viễn khoản vay.

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Huy động và tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội để đầu tư cho sản xuất, kinh doanh.
  • B. Làm giảm giá trị của đồng tiền trong lưu thông.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân.
  • D. Hạn chế hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 4: Chị B có một khoản tiền tiết kiệm lớn chưa sử dụng đến. Chị quyết định gửi số tiền này vào ngân hàng để nhận lãi suất hàng tháng. Hoạt động của chị B thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Vai trò điều tiết kinh tế vĩ mô của Nhà nước.
  • B. Vai trò huy động và tập trung vốn cho nền kinh tế.
  • C. Vai trò hạn chế chi tiêu của người dân.
  • D. Vai trò tăng cường sử dụng tiền mặt.

Câu 5: Tín dụng thương mại là hình thức tín dụng nào?

  • A. Quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa.
  • B. Quan hệ vay mượn giữa cá nhân với ngân hàng.
  • C. Quan hệ vay mượn giữa Nhà nước và các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Quan hệ vay mượn giữa cá nhân với cá nhân.

Câu 6: Lãi suất tín dụng là gì?

  • A. Là tổng số tiền gốc phải trả.
  • B. Là thời hạn vay vốn.
  • C. Là điều kiện thế chấp tài sản.
  • D. Là chi phí sử dụng vốn vay mà người vay phải trả cho người cho vay.

Câu 7: Khi vay tiền từ ngân hàng, anh C được thông báo lãi suất là 10%/năm. Khoản lãi suất này phản ánh điều gì trong quan hệ tín dụng?

  • A. Thời gian tối đa anh C được sử dụng khoản vay.
  • B. Tỷ lệ lợi nhuận ngân hàng thu được trên khoản vay trong một năm.
  • C. Số tiền gốc anh C phải trả hàng tháng.
  • D. Mức độ rủi ro của khoản vay đối với anh C.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xác định mức lãi suất cho vay của ngân hàng?

  • A. Màu sắc trang phục của người vay.
  • B. Số lượng người trong gia đình người vay.
  • C. Mức độ rủi ro của khoản vay và khả năng trả nợ của người vay.
  • D. Thời tiết tại thời điểm vay tiền.

Câu 9: Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng nào?

  • A. Quan hệ vay mượn giữa cá nhân với cá nhân.
  • B. Quan hệ mua bán chịu giữa hai doanh nghiệp.
  • C. Quan hệ Nhà nước phát hành trái phiếu cho người dân mua.
  • D. Quan hệ vay mượn giữa ngân hàng với các chủ thể kinh tế khác.

Câu 10: Khi nói về phân loại tín dụng theo thời hạn, người ta thường chia thành các loại nào?

  • A. Tín dụng tiêu dùng, tín dụng sản xuất.
  • B. Tín dụng ngắn hạn, trung hạn, dài hạn.
  • C. Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng có tài sản đảm bảo, tín dụng không có tài sản đảm bảo.

Câu 11: Một khoản vay có thời hạn dưới 12 tháng thường được xếp vào loại tín dụng nào?

  • A. Tín dụng ngắn hạn.
  • B. Tín dụng trung hạn.
  • C. Tín dụng dài hạn.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 12: Chị D vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Khoản vay này thường có thời hạn từ 10 đến 20 năm. Đây là ví dụ về loại tín dụng nào theo thời hạn?

  • A. Tín dụng ngắn hạn.
  • B. Tín dụng trung hạn.
  • C. Tín dụng dài hạn.
  • D. Tín dụng thương mại.

Câu 13: Anh E là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Anh cần vay một khoản tiền ngắn hạn để nhập thêm hàng bán trong dịp lễ sắp tới. Ngân hàng cho anh vay trong 6 tháng. Đây là ví dụ về loại tín dụng nào theo mục đích sử dụng?

  • A. Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • B. Tín dụng tiêu dùng.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng quốc tế.

Câu 14: Chị G muốn mua một chiếc xe máy mới nhưng chưa đủ tiền. Chị quyết định vay trả góp từ một công ty tài chính. Khoản vay này thuộc loại tín dụng nào theo mục đích sử dụng?

  • A. Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • B. Tín dụng tiêu dùng.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng quốc tế.

Câu 15: Rủi ro tín dụng là gì?

  • A. Là việc lãi suất vay quá cao.
  • B. Là việc người cho vay đòi hỏi quá nhiều giấy tờ.
  • C. Là khả năng người vay không trả được nợ đúng hạn hoặc không trả được nợ.
  • D. Là việc thủ tục vay vốn quá phức tạp.

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Không cho bất kỳ ai vay tiền.
  • B. Giảm lãi suất cho vay xuống rất thấp.
  • C. Chỉ cho vay với thời hạn rất dài.
  • D. Yêu cầu người vay cung cấp tài sản đảm bảo hoặc có người bảo lãnh.

Câu 17: Việc sử dụng tín dụng một cách hiệu quả đòi hỏi người vay cần phải làm gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch sử dụng vốn vay rõ ràng và đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.
  • B. Vay càng nhiều tiền càng tốt, không cần quan tâm đến mục đích.
  • C. Chỉ vay tiền từ những người thân trong gia đình.
  • D. Không bao giờ sử dụng tín dụng dù có nhu cầu.

Câu 18: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước dành cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn đi học thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Vai trò tăng vòng quay của vốn.
  • B. Vai trò giảm lượng tiền mặt trong lưu thông.
  • C. Vai trò là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước.
  • D. Vai trò thúc đẩy tín dụng thương mại.

Câu 19: Anh H vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 12%/năm trong 1 năm. Cuối kỳ hạn, anh H phải trả tổng cộng bao nhiêu tiền (giả định lãi chỉ tính trên gốc)?

  • A. 100 triệu đồng.
  • B. 110 triệu đồng.
  • C. 111 triệu đồng.
  • D. 112 triệu đồng.

Câu 20: Chị K bán chịu hàng hóa cho anh L với giá 50 triệu đồng, thỏa thuận anh L sẽ thanh toán sau 3 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào và chủ thể tham gia là ai?

  • A. Tín dụng thương mại; Chị K là người cho vay, anh L là người vay.
  • B. Tín dụng ngân hàng; Chị K là người cho vay, anh L là người vay.
  • C. Tín dụng tiêu dùng; Chị K là người cho vay, anh L là người vay.
  • D. Tín dụng nhà nước; Chị K là người cho vay, anh L là người vay.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn vay vốn ngân hàng để mua sắm máy móc thiết bị mới nhằm nâng cao năng suất. Ngân hàng xem xét hồ sơ và quyết định cho vay. Việc này có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp và nền kinh tế?

  • A. Chỉ có lợi cho ngân hàng vì thu được lãi.
  • B. Chỉ làm tăng nợ xấu cho doanh nghiệp.
  • C. Không có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế.
  • D. Giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất, tăng trưởng và đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế.

Câu 22: Một người vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm xa xỉ phẩm vượt quá khả năng trả nợ của mình. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Giúp cải thiện đáng kể tình hình tài chính cá nhân.
  • B. Đối mặt với nguy cơ vỡ nợ, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và tài sản cá nhân.
  • C. Nhận được nhiều ưu đãi hơn từ ngân hàng trong tương lai.
  • D. Không có bất kỳ hậu quả tiêu cực nào.

Câu 23: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Mục đích sử dụng vốn vay.
  • B. Thời hạn của khoản vay.
  • C. Chủ thể tham gia quan hệ tín dụng.
  • D. Mức lãi suất áp dụng.

Câu 24: Giả sử có hai lựa chọn vay tiền: Lựa chọn A vay 100 triệu trong 1 năm với lãi suất 10%/năm trả lãi cuối kỳ; Lựa chọn B vay 100 triệu trong 1 năm với lãi suất 0.9%/tháng trả lãi hàng tháng. Lựa chọn nào có tổng số tiền lãi phải trả trong 1 năm ít hơn?

  • A. Lựa chọn A.
  • B. Lựa chọn B.
  • C. Tổng lãi phải trả là như nhau.
  • D. Không đủ thông tin để so sánh.

Câu 25: Khi vay tín dụng, trách nhiệm quan trọng nhất của người vay là gì?

  • A. Sử dụng toàn bộ số tiền vay để đầu tư chứng khoán.
  • B. Hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi theo đúng hợp đồng đã ký.
  • C. Chỉ cần trả tiền lãi mà không cần trả tiền gốc.
  • D. Có thể trả nợ bất cứ lúc nào mình muốn, không cần tuân thủ thời hạn.

Câu 26: Điều gì xảy ra nếu người vay không thực hiện đúng nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn?

  • A. Người cho vay sẽ tặng thêm tiền cho người vay.
  • B. Khoản nợ sẽ tự động được xóa bỏ.
  • C. Người vay sẽ được vay thêm dễ dàng hơn.
  • D. Người vay có thể bị phạt chậm trả, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và đối mặt với các biện pháp thu hồi nợ.

Câu 27: Tín dụng có vai trò thúc đẩy tiêu dùng trong xã hội như thế nào?

  • A. Cho phép người dân mua sắm hàng hóa, dịch vụ ngay cả khi chưa tích lũy đủ tiền.
  • B. Bắt buộc người dân phải tiết kiệm nhiều hơn.
  • C. Làm giảm khả năng mua sắm của người dân.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích đầu tư lớn.

Câu 28: Phân tích trường hợp: Một quốc gia đang cần vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (như đường cao tốc, sân bay). Chính phủ quyết định phát hành trái phiếu chính phủ ra thị trường. Đây là hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng cá nhân.

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tín dụng (như thẻ tín dụng) trong thanh toán là gì?

  • A. Làm tăng lượng tiền mặt trong ví.
  • B. Bắt buộc phải mang theo số lượng tiền mặt lớn.
  • C. Giúp giảm bớt nhu cầu sử dụng tiền mặt trong lưu thông.
  • D. Chỉ có thể sử dụng ở một vài địa điểm cố định.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi tham gia quan hệ tín dụng với ngân hàng, người vay cần lưu ý điều gì quan trọng nhất trước khi ký hợp đồng?

  • A. Chỉ quan tâm đến số tiền được vay.
  • B. Ký ngay mà không cần đọc.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các điều khoản.
  • D. Đọc kỹ, hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là lãi suất và thời hạn trả nợ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác bản chất của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Anh A cần một khoản vốn lớn để mở rộng xưởng sản xuất. Anh quyết định đến ngân hàng vay tiền với cam kết sẽ trả lại toàn bộ số tiền gốc cùng một khoản lãi suất nhất định sau 2 năm. Trong tình huống này, quan hệ tín dụng được thiết lập dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chị B có một khoản tiền tiết kiệm lớn chưa sử dụng đến. Chị quyết định gửi số tiền này vào ngân hàng để nhận lãi suất hàng tháng. Hoạt động của chị B thể hiện vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tín dụng thương mại là hình thức tín dụng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lãi suất tín dụng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi vay tiền từ ngân hàng, anh C được thông báo lãi suất là 10%/năm. Khoản lãi suất này phản ánh điều gì trong quan hệ tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xác định mức lãi suất cho vay của ngân hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi nói về phân loại tín dụng theo thời hạn, người ta thường chia thành các loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một khoản vay có thời hạn dưới 12 tháng thường được xếp vào loại tín dụng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chị D vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Khoản vay này thường có thời hạn từ 10 đến 20 năm. Đây là ví dụ về loại tín dụng nào theo thời hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Anh E là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Anh cần vay một khoản tiền ngắn hạn để nhập thêm hàng bán trong dịp lễ sắp tới. Ngân hàng cho anh vay trong 6 tháng. Đây là ví dụ về loại tín dụng nào theo mục đích sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chị G muốn mua một chiếc xe máy mới nhưng chưa đủ tiền. Chị quyết định vay trả góp từ một công ty tài chính. Khoản vay này thuộc loại tín dụng nào theo mục đích sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Rủi ro tín dụng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc sử dụng tín dụng một cách hiệu quả đòi hỏi người vay cần phải làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước dành cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn đi học thể hiện vai trò nào của tín dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Anh H vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 12%/năm trong 1 năm. Cuối kỳ hạn, anh H phải trả tổng cộng bao nhiêu tiền (giả định lãi chỉ tính trên gốc)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chị K bán chịu hàng hóa cho anh L với giá 50 triệu đồng, thỏa thuận anh L sẽ thanh toán sau 3 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào và chủ thể tham gia là ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn vay vốn ngân hàng để mua sắm máy móc thiết bị mới nhằm nâng cao năng suất. Ngân hàng xem xét hồ sơ và quyết định cho vay. Việc này có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp và nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một người vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm xa xỉ phẩm vượt quá khả năng trả nợ của mình. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử có hai lựa chọn vay tiền: Lựa chọn A vay 100 triệu trong 1 năm với lãi suất 10%/năm trả lãi cuối kỳ; Lựa chọn B vay 100 triệu trong 1 năm với lãi suất 0.9%/tháng trả lãi hàng tháng. Lựa chọn nào có tổng số tiền lãi phải trả trong 1 năm ít hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi vay tín dụng, trách nhiệm quan trọng nhất của người vay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều gì xảy ra nếu người vay không thực hiện đúng nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tín dụng có vai trò thúc đẩy tiêu dùng trong xã hội như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích trường hợp: Một quốc gia đang cần vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn (như đường cao tốc, sân bay). Chính phủ quyết định phát hành trái phiếu chính phủ ra thị trường. Đây là hình thức tín dụng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một trong những lợi ích của việc sử dụng dịch vụ tín dụng (như thẻ tín dụng) trong thanh toán là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi tham gia quan hệ tín dụng với ngân hàng, người vay cần lưu ý điều gì quan trọng nhất trước khi ký hợp đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất của quan hệ tín dụng được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào dưới đây?

  • A. Là quan hệ mua bán hàng hóa giữa các chủ thể.
  • B. Là sự chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản vô điều kiện.
  • C. Là hoạt động từ thiện, hỗ trợ tài chính không hoàn lại.
  • D. Là quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi sau một thời gian nhất định.

Câu 2: Nguyên tắc nào của tín dụng đòi hỏi người vay phải có khả năng thanh toán nợ khi đến hạn?

  • A. Nguyên tắc tin tưởng.
  • B. Nguyên tắc hoàn trả.
  • C. Nguyên tắc có thời hạn.
  • D. Nguyên tắc có lãi suất.

Câu 3: Một doanh nghiệp cần vốn để mở rộng sản xuất và quyết định vay tiền từ ngân hàng. Quan hệ này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • B. Ổn định giá cả thị trường.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế tiêu dùng cá nhân.

Câu 4: Chị Mai muốn mua một chiếc xe máy nhưng chưa đủ tiền. Chị quyết định vay một khoản tiền từ công ty tài chính và trả góp hàng tháng. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng nhà nước.
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng sản xuất.

Câu 5: Đặc điểm nào của tín dụng giúp người cho vay bù đắp được chi phí cơ hội khi nhường quyền sử dụng vốn tạm thời và phòng ngừa rủi ro?

  • A. Tính hoàn trả.
  • B. Tính có thời hạn.
  • C. Tính tin tưởng.
  • D. Tính có lãi suất.

Câu 6: Khi Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn đầu tư vào các công trình công cộng, đây là biểu hiện của loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng nhà nước.
  • B. Tín dụng ngân hàng.
  • C. Tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 7: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Tập trung mọi nguồn lực vào tay Nhà nước.
  • B. Huy động và tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng tiền mặt.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân.

Câu 8: Quan hệ tín dụng dựa trên nguyên tắc "tin tưởng" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Người cho vay không cần quan tâm đến khả năng trả nợ của người vay.
  • B. Người vay có thể trì hoãn việc trả nợ tùy ý.
  • C. Là cơ sở ban đầu để thiết lập và duy trì quan hệ vay mượn, dù vẫn cần các biện pháp đảm bảo khác.
  • D. Chỉ áp dụng trong các quan hệ tín dụng giữa cá nhân với cá nhân.

Câu 9: Ông Ba bán chịu một lô hàng phân bón cho hợp tác xã nông nghiệp X, thỏa thuận hợp tác xã sẽ thanh toán sau 3 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng cá nhân.

Câu 10: Lãi suất trong quan hệ tín dụng được hiểu là gì?

  • A. Khoản tiền mà người vay phải trả thêm cho người cho vay ngoài số tiền gốc.
  • B. Tổng số tiền mà người vay phải hoàn trả.
  • C. Chi phí để làm thủ tục vay vốn.
  • D. Thời gian mà người vay được sử dụng vốn.

Câu 11: Vai trò nào của tín dụng góp phần điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua các chính sách về tiền tệ và lãi suất?

  • A. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông.
  • B. Huy động vốn nhàn rỗi.
  • C. Cải thiện đời sống nhân dân.
  • D. Công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước.

Câu 12: Tại sao nguyên tắc "có thời hạn" lại quan trọng trong quan hệ tín dụng?

  • A. Để người cho vay có thể đòi nợ bất cứ lúc nào.
  • B. Để người vay có thể kéo dài thời gian trả nợ vô thời hạn.
  • C. Xác định rõ ràng thời điểm người vay phải hoàn trả vốn và lãi, đảm bảo kế hoạch tài chính cho cả hai bên.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nghĩa vụ trả nợ.

Câu 13: Trong tín dụng thương mại, đối tượng cho vay chủ yếu là gì?

  • A. Tiền mặt.
  • B. Hàng hóa dưới hình thức giá trị (bán chịu).
  • C. Tài sản cố định.
  • D. Dịch vụ tư vấn.

Câu 14: Anh H vay ngân hàng 500 triệu đồng để mua một căn hộ. Ngân hàng yêu cầu anh thế chấp chính căn hộ đó làm tài sản đảm bảo. Yêu cầu này thể hiện khía cạnh nào của quan hệ tín dụng?

  • A. Biện pháp đảm bảo cho nguyên tắc hoàn trả.
  • B. Gia tăng lãi suất cho khoản vay.
  • C. Rút ngắn thời gian vay vốn.
  • D. Chứng minh khả năng tiêu dùng của người vay.

Câu 15: Phân tích nào sau đây về vai trò của tín dụng đối với việc giảm lượng tiền mặt trong lưu thông là đúng?

  • A. Tín dụng khuyến khích người dân rút hết tiền mặt ra khỏi ngân hàng.
  • B. Tín dụng chỉ tồn tại dưới hình thức tiền mặt.
  • C. Tín dụng làm tăng nhu cầu sử dụng tiền mặt để trả nợ.
  • D. Tín dụng thúc đẩy các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như chuyển khoản, thẻ tín dụng, séc.

Câu 16: Giả sử ngân hàng trung ương giảm lãi suất cho vay. Theo lý thuyết, điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế?

  • A. Khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân vay tiền để đầu tư và tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Làm giảm nhu cầu vay vốn do lãi suất thấp không hấp dẫn.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu vốn trong nền kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 17: Rủi ro lớn nhất mà người cho vay phải đối mặt trong quan hệ tín dụng là gì?

  • A. Lãi suất quá cao.
  • B. Thời hạn vay quá ngắn.
  • C. Người vay không có khả năng hoặc cố tình không hoàn trả được nợ (vốn và lãi).
  • D. Thủ tục vay vốn quá phức tạp.

Câu 18: Tại sao tín dụng lại được coi là một công cụ quan trọng để phân phối lại nguồn lực trong xã hội?

  • A. Vì nó chỉ cho phép người giàu vay tiền.
  • B. Vì nó loại bỏ sự bất bình đẳng trong thu nhập.
  • C. Vì nó buộc mọi người phải tiết kiệm tiền.
  • D. Vì nó chuyển vốn từ những nơi tạm thời nhàn rỗi (người gửi tiền) đến những nơi cần vốn để đầu tư, sản xuất, kinh doanh (người vay).

Câu 19: Một sinh viên cần tiền đóng học phí và được vay từ Ngân hàng Chính sách Xã hội với lãi suất ưu đãi. Khoản vay này thuộc phạm vi nào của vai trò tín dụng?

  • A. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
  • B. Thực hiện các chính sách xã hội của Nhà nước.
  • C. Đầu tư vào các dự án kinh doanh lớn.
  • D. Kiểm soát lạm phát.

Câu 20: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng cho vay là gì?

  • A. Tín dụng ngân hàng cho vay dài hạn, tín dụng thương mại cho vay ngắn hạn.
  • B. Tín dụng ngân hàng cho vay cá nhân, tín dụng thương mại cho vay doanh nghiệp.
  • C. Tín dụng ngân hàng cho vay bằng tiền tệ, tín dụng thương mại cho vay bằng hàng hóa (dưới hình thức giá trị).
  • D. Tín dụng ngân hàng có lãi, tín dụng thương mại không có lãi.

Câu 21: Một người vay 20.000.000 VNĐ với lãi suất 1.5%/tháng trong 6 tháng theo phương thức trả góp đều gốc và lãi hàng tháng. Giả sử lãi suất không đổi. Tính tổng số tiền lãi phải trả trong tháng đầu tiên.

  • A. 300.000 VNĐ.
  • B. 333.333 VNĐ.
  • C. 1.800.000 VNĐ.
  • D. 20.300.000 VNĐ.

Câu 22: Việc sử dụng tín dụng tiêu dùng một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với cá nhân?

  • A. Gia tăng đáng kể thu nhập cá nhân.
  • B. Tiết kiệm được nhiều tiền hơn.
  • C. Cải thiện điểm tín dụng ngay lập tức.
  • D. Rơi vào tình trạng nợ nần quá mức, ảnh hưởng đến tài chính và cuộc sống.

Câu 23: Tín dụng góp phần tăng vòng quay của vốn trong nền kinh tế như thế nào?

  • A. Giúp chuyển vốn từ nơi tạm thời nhàn rỗi sang nơi cần sử dụng, đưa vốn vào hoạt động kinh doanh, sản xuất nhanh hơn.
  • B. Làm chậm quá trình luân chuyển tiền tệ.
  • C. Chỉ tập trung vốn vào một số ít lĩnh vực.
  • D. Khuyến khích tích trữ tiền mặt.

Câu 24: Khi ngân hàng xem xét cấp khoản vay cho một dự án kinh doanh, họ thường đánh giá kỹ lưỡng tính khả thi, hiệu quả và khả năng sinh lời của dự án. Việc này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Nguyên tắc có thời hạn.
  • B. Nguyên tắc tin tưởng.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả (thông qua đánh giá nguồn trả nợ).
  • D. Nguyên tắc có lãi suất.

Câu 25: Phân tích nào sau đây là không chính xác về vai trò của tín dụng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?

  • A. Giúp đưa vốn đến những nơi cần thiết, có khả năng sinh lời cao.
  • B. Khuyến khích sử dụng vốn lãng phí, không hiệu quả.
  • C. Tạo áp lực cho người vay phải sử dụng vốn hiệu quả để trả nợ.
  • D. Phân bổ vốn linh hoạt hơn theo nhu cầu của thị trường.

Câu 26: Việc một cá nhân gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng là hành động cung cấp vốn cho hoạt động tín dụng của ngân hàng. Quan hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Ngân hàng đóng vai trò trung gian huy động vốn nhàn rỗi từ người gửi tiền để cho vay.
  • B. Người gửi tiền trở thành chủ sở hữu của ngân hàng.
  • C. Đây là một hình thức tín dụng thương mại.
  • D. Người gửi tiền có quyền quyết định ngân hàng sẽ cho ai vay số tiền đó.

Câu 27: Tại sao việc thỏa thuận rõ ràng về lãi suất giữa người vay và người cho vay lại cần thiết?

  • A. Để lãi suất luôn bằng không.
  • B. Để chỉ có người cho vay được hưởng lợi.
  • C. Để xác định chi phí sử dụng vốn vay và thu nhập từ việc cho vay, tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi các bên.
  • D. Pháp luật cấm mọi hình thức thỏa thuận về lãi suất.

Câu 28: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng (ví dụ: giảm lãi suất, nới lỏng điều kiện vay) nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế sản xuất và tiêu dùng.
  • B. Tăng cường thu ngân sách nhà nước.
  • C. Gia tăng lạm phát một cách có chủ đích.
  • D. Kích thích đầu tư, sản xuất, tiêu dùng để phục hồi tăng trưởng kinh tế.

Câu 29: Khoản vay mà một công ty phát hành dưới dạng trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ công chúng được xếp vào loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng trên thị trường vốn (một dạng của tín dụng doanh nghiệp/tài chính).
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 30: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng mối liên hệ giữa tín dụng và việc phân bổ nguồn lực hiệu quả trong xã hội?

  • A. Tín dụng giúp chuyển vốn từ những người/tổ chức tạm thời chưa cần sử dụng sang những người/tổ chức có cơ hội đầu tư sinh lời, từ đó nguồn lực được sử dụng hiệu quả hơn.
  • B. Tín dụng chỉ làm giàu cho người cho vay, không giúp phân bổ nguồn lực.
  • C. Tín dụng tập trung nguồn lực vào các ngành kém hiệu quả.
  • D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả chỉ phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, không liên quan đến tín dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bản chất của quan hệ tín dụng được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên tắc nào của tín dụng đòi hỏi người vay phải có khả năng thanh toán nợ khi đến hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một doanh nghiệp cần vốn để mở rộng sản xuất và quyết định vay tiền từ ngân hàng. Quan hệ này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chị Mai muốn mua một chiếc xe máy nhưng chưa đủ tiền. Chị quyết định vay một khoản tiền từ công ty tài chính và trả góp hàng tháng. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đặc điểm nào của tín dụng giúp người cho vay bù đắp được chi phí cơ hội khi nhường quyền sử dụng vốn tạm thời và phòng ngừa rủi ro?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn đầu tư vào các công trình công cộng, đây là biểu hiện của loại hình tín dụng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quan hệ tín dụng dựa trên nguyên tắc 'tin tưởng' có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ông Ba bán chịu một lô hàng phân bón cho hợp tác xã nông nghiệp X, thỏa thuận hợp tác xã sẽ thanh toán sau 3 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lãi suất trong quan hệ tín dụng được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vai trò nào của tín dụng góp phần điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua các chính sách về tiền tệ và lãi suất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao nguyên tắc 'có thời hạn' lại quan trọng trong quan hệ tín dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong tín dụng thương mại, đối tượng cho vay chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Anh H vay ngân hàng 500 triệu đồng để mua một căn hộ. Ngân hàng yêu cầu anh thế chấp chính căn hộ đó làm tài sản đảm bảo. Yêu cầu này thể hiện khía cạnh nào của quan hệ tín dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích nào sau đây về vai trò của tín dụng đối với việc giảm lượng tiền mặt trong lưu thông là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử ngân hàng trung ương giảm lãi suất cho vay. Theo lý thuyết, điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Rủi ro lớn nhất mà người cho vay phải đối mặt trong quan hệ tín dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao tín dụng lại được coi là một công cụ quan trọng để phân phối lại nguồn lực trong xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một sinh viên cần tiền đóng học phí và được vay từ Ngân hàng Chính sách Xã hội với lãi suất ưu đãi. Khoản vay này thuộc phạm vi nào của vai trò tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng cho vay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một người vay 20.000.000 VNĐ với lãi suất 1.5%/tháng trong 6 tháng theo phương thức trả góp đều gốc và lãi hàng tháng. Giả sử lãi suất không đổi. Tính tổng số tiền lãi phải trả trong tháng đầu tiên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc sử dụng tín dụng tiêu dùng một cách thiếu kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với cá nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tín dụng góp phần tăng vòng quay của vốn trong nền kinh tế như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi ngân hàng xem xét cấp khoản vay cho một dự án kinh doanh, họ thường đánh giá kỹ lưỡng tính khả thi, hiệu quả và khả năng sinh lời của dự án. Việc này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của tín dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích nào sau đây là không chính xác về vai trò của tín dụng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc một cá nhân gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng là hành động cung cấp vốn cho hoạt động tín dụng của ngân hàng. Quan hệ này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc thỏa thuận rõ ràng về lãi suất giữa người vay và người cho vay lại cần thiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng (ví dụ: giảm lãi suất, nới lỏng điều kiện vay) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khoản vay mà một công ty phát hành dưới dạng trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ công chúng được xếp vào loại hình tín dụng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng mối liên hệ giữa tín dụng và việc phân bổ nguồn lực hiệu quả trong xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất của quan hệ tín dụng được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Là quan hệ trao đổi trực tiếp hàng hóa giữa hai bên.
  • B. Là việc chuyển nhượng quyền sở hữu vĩnh viễn một lượng giá trị.
  • C. Là việc chuyển nhượng quyền sử dụng một lượng giá trị (vốn) trong một thời gian nhất định kèm theo cam kết hoàn trả.
  • D. Là quan hệ cho - nhận một chiều không yêu cầu hoàn trả.

Câu 2: Trong quan hệ tín dụng, nguyên tắc nào đảm bảo rằng người cho vay sẽ nhận lại được toàn bộ số vốn ban đầu đã cho mượn và một khoản tiền bù đắp cho việc tạm thời mất quyền sử dụng vốn?

  • A. Nguyên tắc tự nguyện.
  • B. Nguyên tắc có kì hạn.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả cả vốn và lãi.
  • D. Nguyên tắc có tài sản đảm bảo.

Câu 3: Anh B vay tiền của bạn với thỏa thuận sẽ trả khi nào "có tiền dư". Quan hệ vay mượn này thiếu sót nguyên tắc quan trọng nào của tín dụng chính thức?

  • A. Nguyên tắc có lãi suất.
  • B. Nguyên tắc có kì hạn xác định.
  • C. Nguyên tắc dựa trên sự tin tưởng.
  • D. Nguyên tắc có tính pháp lý.

Câu 4: Khoản tiền lãi mà người vay phải trả trong quan hệ tín dụng chủ yếu đóng vai trò gì?

  • A. Là khoản phí cố định cho dịch vụ vay.
  • B. Là khoản bù đắp cho người cho vay về chi phí cơ hội sử dụng vốn và rủi ro mất vốn.
  • C. Là thuế mà người vay phải nộp cho nhà nước.
  • D. Là phần tiền thưởng cho người cho vay.

Câu 5: Một ngân hàng thương mại mở rộng mạng lưới chi nhánh và triển khai các sản phẩm tiết kiệm đa dạng, thu hút một lượng lớn tiền gửi từ các cá nhân và doanh nghiệp. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Cung cấp phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt.
  • C. Huy động và tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội.
  • D. Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.

Câu 6: Công ty may mặc M vay vốn ngân hàng để đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa, giúp tăng năng suất và giảm chi phí. Việc sử dụng vốn vay này minh chứng cho vai trò nào của tín dụng?

  • A. Hỗ trợ ngân sách nhà nước.
  • B. Thúc đẩy sản xuất kinh doanh.
  • C. Ổn định giá cả thị trường.
  • D. Phân phối lại thu nhập quốc dân.

Câu 7: Chị P sử dụng dịch vụ mua trả góp 0% lãi suất cho một chiếc điện thoại thông minh mới. Việc này giúp chị có thể sử dụng sản phẩm ngay lập tức mà không cần chờ đủ tiền mặt. Tình huống này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với người tiêu dùng?

  • A. Giúp tiết kiệm tiền bạc.
  • B. Hạn chế chi tiêu không cần thiết.
  • C. Thúc đẩy và tạo điều kiện cho tiêu dùng.
  • D. Tạo ra thu nhập thụ động.

Câu 8: Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách điều chỉnh lãi suất cho vay nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Là công cụ thanh toán quốc tế.
  • B. Là phương tiện tích trữ giá trị.
  • C. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội quan trọng của Nhà nước.
  • D. Là kênh đầu tư an toàn nhất.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thường có xu hướng làm tăng lãi suất cho vay của các tổ chức tín dụng?

  • A. Rủi ro của khoản vay được đánh giá là cao.
  • B. Thời hạn vay càng dài.
  • C. Nhu cầu vay vốn trên thị trường giảm mạnh.
  • D. Người vay có lịch sử tín dụng tốt.

Câu 10: Khi một khoản vay tín dụng được hoàn trả đầy đủ theo hợp đồng, số tiền người cho vay nhận được bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ số tiền gốc ban đầu.
  • B. Chỉ số tiền lãi phát sinh.
  • C. Cả số tiền gốc ban đầu và tổng số tiền lãi theo thỏa thuận.
  • D. Số tiền gốc ban đầu cộng với phí dịch vụ.

Câu 11: Ngân hàng A cho doanh nghiệp B vay một khoản tiền lớn mà không có tài sản đảm bảo. Nếu doanh nghiệp B kinh doanh thua lỗ và không có khả năng trả nợ, ngân hàng A sẽ đối mặt với rủi ro nào lớn nhất?

  • A. Rủi ro lạm phát.
  • B. Rủi ro thanh khoản.
  • C. Rủi ro tín dụng (rủi ro vỡ nợ).
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.

Câu 12: Chị D vay tiền để mở cửa hàng thời trang. Tuy nhiên, do dịch bệnh bùng phát, cửa hàng phải đóng cửa, khiến chị D không có nguồn thu để trả nợ ngân hàng. Tình huống này thể hiện rủi ro nào đối với người vay?

  • A. Rủi ro lãi suất tăng cao.
  • B. Rủi ro kinh doanh gặp biến cố bất khả kháng.
  • C. Rủi ro bị từ chối cho vay.
  • D. Rủi ro tiền giả.

Câu 13: Anh E vay tiền từ một công ty tài chính để mua chiếc xe máy phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng sản xuất kinh doanh.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng nông nghiệp.

Câu 14: Một doanh nghiệp X phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng. Đây có phải là hình thức tín dụng không? Vì sao?

  • A. Có, vì doanh nghiệp nhận được vốn từ nhà đầu tư.
  • B. Không, vì phát hành cổ phiếu là huy động vốn chủ sở hữu, không tạo ra nghĩa vụ hoàn trả gốc và lãi theo kì hạn.
  • C. Có, vì nhà đầu tư kỳ vọng nhận được cổ tức.
  • D. Không, vì chỉ ngân hàng mới được thực hiện hoạt động tín dụng.

Câu 15: Quỹ Bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa của tỉnh hỗ trợ bảo lãnh cho doanh nghiệp Y vay vốn ngân hàng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng, đặc biệt là tín dụng nhà nước hoặc có sự can thiệp của nhà nước?

  • A. Hỗ trợ và thúc đẩy các đối tượng ưu tiên phát triển.
  • B. Tạo ra lợi nhuận trực tiếp cho ngân sách nhà nước.
  • C. Chỉ đơn thuần là hoạt động cho vay thương mại.
  • D. Kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 16: Khi lãi suất cho vay trên thị trường tăng cao, các doanh nghiệp sẽ có xu hướng điều chỉnh kế hoạch đầu tư của mình như thế nào?

  • A. Tăng cường vay mượn để mở rộng sản xuất.
  • B. Thu hẹp hoặc trì hoãn các dự án đầu tư mới do chi phí sử dụng vốn tăng.
  • C. Không có thay đổi đáng kể vì lãi suất không ảnh hưởng đến đầu tư.
  • D. Chuyển sang hình thức huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu.

Câu 17: Tín dụng giúp tăng vòng quay của vốn trong nền kinh tế bằng cách nào?

  • A. Chuyển hóa các khoản tiền nhàn rỗi thành vốn đầu tư hoặc tiêu dùng một cách nhanh chóng.
  • B. Giữ tiền mặt trong két sắt ngân hàng lâu hơn.
  • C. Làm giảm tổng lượng tiền trong lưu thông.
  • D. Chỉ cho phép giao dịch bằng tiền mặt.

Câu 18: So với tín dụng chính thức (từ ngân hàng, tổ chức tín dụng có giấy phép), tín dụng "đen" (vay nặng lãi) có đặc điểm gì về mặt pháp lý và rủi ro?

  • A. Được pháp luật bảo vệ chặt chẽ hơn, rủi ro thấp hơn.
  • B. Lãi suất thấp hơn, thủ tục đơn giản hơn.
  • C. Hoạt động công khai, minh bạch, không có rủi ro pháp lý.
  • D. Hoạt động ngoài vòng pháp luật, lãi suất rất cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho cả người vay và người cho vay.

Câu 19: Việc vay vốn từ Ngân hàng Chính sách Xã hội với lãi suất ưu đãi để xây nhà ở cho người thu nhập thấp là một ví dụ minh họa rõ nét nhất cho lợi ích nào của tín dụng?

  • A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
  • B. Góp phần thực hiện các mục tiêu an sinh xã hội và phát triển cộng đồng.
  • C. Khuyến khích đầu cơ bất động sản.
  • D. Giảm số lượng người sở hữu nhà.

Câu 20: Chị G vay tiền để mua một lô đất với hy vọng giá sẽ tăng nhanh để bán kiếm lời lớn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, thị trường bất động sản đóng băng, chị G không bán được đất và không có khả năng trả nợ. Đây là rủi ro nào chị G đang đối mặt?

  • A. Rủi ro đầu tư thua lỗ dẫn đến mất khả năng trả nợ.
  • B. Rủi ro lãi suất giảm.
  • C. Rủi ro bị lừa đảo bởi người bán đất.
  • D. Rủi ro pháp lý về quyền sử dụng đất.

Câu 21: Bác H có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định cho một người bạn thân vay để giải quyết khó khăn tạm thời, không tính lãi. Quan hệ này vẫn mang bản chất của tín dụng ở khía cạnh nào?

  • A. Có lãi suất.
  • B. Có sự tham gia của tổ chức tín dụng.
  • C. Có sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn tạm thời và cam kết hoàn trả.
  • D. Chỉ là quan hệ tặng cho.

Câu 22: Việc ngân hàng yêu cầu người vay cung cấp báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh chi tiết khi xem xét cho vay doanh nghiệp nhằm mục đích chính là để đánh giá điều gì?

  • A. Khả năng sinh lời và khả năng hoàn trả nợ của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ giàu có của chủ doanh nghiệp.
  • C. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
  • D. Màu sắc logo của doanh nghiệp.

Câu 23: Khi Nhà nước vay tiền thông qua phát hành trái phiếu chính phủ để bù đắp thâm hụt ngân sách hoặc đầu tư vào các dự án công cộng, đây là hoạt động tín dụng thể hiện vai trò nào?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Giảm nợ công quốc gia.
  • C. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước và đầu tư phát triển hạ tầng.
  • D. Điều chỉnh giá cả hàng hóa.

Câu 24: Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán khi mua hàng tại siêu thị là một hình thức tín dụng nào trong đời sống hàng ngày?

  • A. Tín dụng sản xuất.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng quốc tế.

Câu 25: Giả sử bạn vay ngân hàng 10 triệu đồng với lãi suất 12%/năm trong vòng 1 năm. Tổng số tiền bạn phải trả lại cho ngân hàng sau 1 năm sẽ như thế nào?

  • A. Lớn hơn 10 triệu đồng.
  • B. Bằng đúng 10 triệu đồng.
  • C. Nhỏ hơn 10 triệu đồng.
  • D. Chỉ cần trả tiền lãi, không cần trả gốc.

Câu 26: Tín dụng góp phần làm giảm lượng tiền mặt trong lưu thông như thế nào?

  • A. Bằng cách in thêm tiền mặt.
  • B. Bằng cách sử dụng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như chuyển khoản, thẻ tín dụng, séc...
  • C. Bằng cách khuyến khích người dân rút tiền mặt.
  • D. Không liên quan đến lượng tiền mặt trong lưu thông.

Câu 27: Vì sao nguyên tắc "dựa trên sự tin tưởng" lại là một nền tảng quan trọng của tín dụng, mặc dù các biện pháp đảm bảo (tài sản, hợp đồng) rất cần thiết?

  • A. Vì nếu không có sự tin tưởng cơ bản vào khả năng và thiện chí trả nợ của người vay, quan hệ tín dụng khó có thể hình thành và duy trì.
  • B. Vì chỉ cần tin tưởng là đủ, không cần bất kỳ giấy tờ hay tài sản đảm bảo nào.
  • C. Vì sự tin tưởng giúp người cho vay có thể tùy ý thay đổi lãi suất.
  • D. Vì sự tin tưởng cho phép người vay không cần tuân thủ kì hạn trả nợ.

Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tín dụng có thể trở thành gánh nặng tài chính nghiêm trọng cho cá nhân?

  • A. Vay tiền để mua nhà khi có thu nhập ổn định và kế hoạch trả nợ rõ ràng.
  • B. Vay tiền để học tập nâng cao trình độ chuyên môn.
  • C. Vay tiền để đầu tư vào kinh doanh có tiềm năng phát triển và đã được nghiên cứu kỹ.
  • D. Vay tiền với lãi suất "cắt cổ" từ các nguồn không chính thức để chi tiêu cho những nhu cầu không thiết yếu hoặc trả nợ cũ.

Câu 29: Tín dụng được coi là kênh dẫn vốn hiệu quả trong nền kinh tế vì nó thực hiện chức năng gì?

  • A. Tạo ra việc làm cho ngành ngân hàng.
  • B. Điều chuyển nguồn vốn từ nơi tạm thời dư thừa (người gửi tiền) đến nơi có nhu cầu (người vay để sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng).
  • C. Giảm giá trị của đồng tiền.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.

Câu 30: Một hợp đồng vay tiêu dùng giữa ngân hàng và khách hàng cá nhân, trong đó quy định rõ số tiền vay, lãi suất, thời hạn vay và lịch trả nợ hàng tháng, thể hiện rõ những nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

  • A. Chỉ nguyên tắc tự nguyện.
  • B. Chỉ nguyên tắc có lãi.
  • C. Nguyên tắc tự nguyện và tin tưởng, không bao gồm các nguyên tắc khác.
  • D. Nguyên tắc tự nguyện, có kì hạn, hoàn trả cả vốn và lãi, và dựa trên sự tin tưởng (thể hiện qua việc ngân hàng thẩm định).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bản chất của quan hệ tín dụng được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong quan hệ tín dụng, nguyên tắc nào đảm bảo rằng người cho vay sẽ nhận lại được toàn bộ số vốn ban đầu đã cho mượn và một khoản tiền bù đắp cho việc tạm thời mất quyền sử dụng vốn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Anh B vay tiền của bạn với thỏa thuận sẽ trả khi nào 'có tiền dư'. Quan hệ vay mượn này thiếu sót nguyên tắc quan trọng nào của tín dụng chính thức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khoản tiền lãi mà người vay phải trả trong quan hệ tín dụng chủ yếu đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một ngân hàng thương mại mở rộng mạng lưới chi nhánh và triển khai các sản phẩm tiết kiệm đa dạng, thu hút một lượng lớn tiền gửi từ các cá nhân và doanh nghiệp. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công ty may mặc M vay vốn ngân hàng để đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa, giúp tăng năng suất và giảm chi phí. Việc sử dụng vốn vay này minh chứng cho vai trò nào của tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chị P sử dụng dịch vụ mua trả góp 0% lãi suất cho một chiếc điện thoại thông minh mới. Việc này giúp chị có thể sử dụng sản phẩm ngay lập tức mà không cần chờ đủ tiền mặt. Tình huống này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với người tiêu dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách điều chỉnh lãi suất cho vay nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thường có xu hướng làm tăng lãi suất cho vay của các tổ chức tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi một khoản vay tín dụng được hoàn trả đầy đủ theo hợp đồng, số tiền người cho vay nhận được bao gồm những thành phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Ngân hàng A cho doanh nghiệp B vay một khoản tiền lớn mà không có tài sản đảm bảo. Nếu doanh nghiệp B kinh doanh thua lỗ và không có khả năng trả nợ, ngân hàng A sẽ đối mặt với rủi ro nào lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chị D vay tiền để mở cửa hàng thời trang. Tuy nhiên, do dịch bệnh bùng phát, cửa hàng phải đóng cửa, khiến chị D không có nguồn thu để trả nợ ngân hàng. Tình huống này thể hiện rủi ro nào đối với người vay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Anh E vay tiền từ một công ty tài chính để mua chiếc xe máy phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một doanh nghiệp X phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng. Đây có phải là hình thức tín dụng không? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quỹ Bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa của tỉnh hỗ trợ bảo lãnh cho doanh nghiệp Y vay vốn ngân hàng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng, đặc biệt là tín dụng nhà nước hoặc có sự can thiệp của nhà nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi lãi suất cho vay trên thị trường tăng cao, các doanh nghiệp sẽ có xu hướng điều chỉnh kế hoạch đầu tư của mình như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tín dụng giúp tăng vòng quay của vốn trong nền kinh tế bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So với tín dụng chính thức (từ ngân hàng, tổ chức tín dụng có giấy phép), tín dụng 'đen' (vay nặng lãi) có đặc điểm gì về mặt pháp lý và rủi ro?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc vay vốn từ Ngân hàng Chính sách Xã hội với lãi suất ưu đãi để xây nhà ở cho người thu nhập thấp là một ví dụ minh họa rõ nét nhất cho lợi ích nào của tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chị G vay tiền để mua một lô đất với hy vọng giá sẽ tăng nhanh để bán kiếm lời lớn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, thị trường bất động sản đóng băng, chị G không bán được đất và không có khả năng trả nợ. Đây là rủi ro nào chị G đang đối mặt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bác H có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định cho một người bạn thân vay để giải quyết khó khăn tạm thời, không tính lãi. Quan hệ này vẫn mang bản chất của tín dụng ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc ngân hàng yêu cầu người vay cung cấp báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh chi tiết khi xem xét cho vay doanh nghiệp nhằm mục đích chính là để đánh giá điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi Nhà nước vay tiền thông qua phát hành trái phiếu chính phủ để bù đắp thâm hụt ngân sách hoặc đầu tư vào các dự án công cộng, đây là hoạt động tín dụng thể hiện vai trò nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán khi mua hàng tại siêu thị là một hình thức tín dụng nào trong đời sống hàng ngày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn vay ngân hàng 10 triệu đồng với lãi suất 12%/năm trong vòng 1 năm. Tổng số tiền bạn phải trả lại cho ngân hàng sau 1 năm sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tín dụng góp phần làm giảm lượng tiền mặt trong lưu thông như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vì sao nguyên tắc 'dựa trên sự tin tưởng' lại là một nền tảng quan trọng của tín dụng, mặc dù các biện pháp đảm bảo (tài sản, hợp đồng) rất cần thiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tín dụng có thể trở thành gánh nặng tài chính nghiêm trọng cho cá nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tín dụng được coi là kênh dẫn vốn hiệu quả trong nền kinh tế vì nó thực hiện chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một hợp đồng vay tiêu dùng giữa ngân hàng và khách hàng cá nhân, trong đó quy định rõ số tiền vay, lãi suất, thời hạn vay và lịch trả nợ hàng tháng, thể hiện rõ những nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ông A cho ông B vay một khoản tiền với cam kết ông B sẽ trả lại toàn bộ số tiền gốc cộng thêm một khoản lãi suất vào một thời điểm xác định trong tương lai. Quan hệ này thể hiện rõ nhất bản chất nào của tín dụng?

  • A. Sự chuyển nhượng quyền sở hữu vĩnh viễn một lượng giá trị.
  • B. Quan hệ cho và nhận không hoàn lại.
  • C. Quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc hoàn trả có kì hạn cả vốn và lãi.
  • D. Hoạt động góp vốn kinh doanh chia sẻ lợi nhuận và rủi ro.

Câu 2: Ngân hàng X đồng ý cho công ty Y vay 10 tỷ đồng để mở rộng sản xuất, với điều kiện công ty Y phải thế chấp tài sản và cam kết trả nợ gốc, lãi đúng hạn theo hợp đồng. Việc ngân hàng quyết định cho vay dựa trên việc đánh giá khả năng trả nợ của công ty Y thể hiện nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Tin tưởng và có đảm bảo.
  • B. Hoàn trả có kì hạn.
  • C. Hoàn trả cả vốn và lãi.
  • D. Tiết kiệm tiền mặt trong lưu thông.

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng của tín dụng là thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

  • A. Giúp cá nhân có tiền chi tiêu cho nhu cầu cá nhân.
  • B. Giảm bớt lượng tiền mặt trong nền kinh tế.
  • C. Nhà nước sử dụng tín dụng để điều chỉnh lạm phát.
  • D. Huy động các nguồn vốn nhàn rỗi để đầu tư vào sản xuất, kinh doanh.

Câu 4: Một bạn học sinh lớp 10 muốn mua một chiếc máy tính mới để học tập nhưng chưa đủ tiền. Bạn ấy quyết định vay tiền từ bố mẹ và hứa sẽ trả lại khi đi làm thêm có thu nhập. Quan hệ vay mượn này có được coi là tín dụng theo nghĩa rộng không? Vì sao?

  • A. Có, vì đây là quan hệ vay mượn có cam kết hoàn trả trong tương lai.
  • B. Không, vì chỉ là quan hệ trong gia đình, không phải tổ chức tài chính.
  • C. Có, nhưng chỉ khi có tính lãi suất rõ ràng.
  • D. Không, vì số tiền vay nhỏ và mục đích cá nhân.

Câu 5: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước dành cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tăng lợi nhuận cho các ngân hàng chính sách.
  • B. Thực hiện vai trò điều tiết kinh tế - xã hội, đảm bảo công bằng trong giáo dục.
  • C. Huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư.
  • D. Giảm lượng tiền mặt trong lưu thông.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản giữa tín dụng và việc góp vốn kinh doanh?

  • A. Đều dựa trên sự tin tưởng giữa các bên.
  • B. Đều có sự chuyển giao một lượng giá trị.
  • C. Tín dụng có cam kết hoàn trả vốn gốc theo thời hạn, góp vốn thì không.
  • D. Tín dụng luôn có lãi, góp vốn thì không.

Câu 7: Một doanh nghiệp vay tiền ngân hàng để mua máy móc mới. Khoản tiền lãi mà doanh nghiệp phải trả cho ngân hàng thể hiện điều gì trong quan hệ tín dụng?

  • A. Chi phí sử dụng vốn vay và lợi ích của người cho vay.
  • B. Phần lợi nhuận mà doanh nghiệp chia sẻ cho ngân hàng.
  • C. Khoản phạt nếu doanh nghiệp trả nợ chậm.
  • D. Phần vốn gốc được trả dần hàng kỳ.

Câu 8: Khi nói về vai trò của tín dụng, việc nó giúp "tăng vòng quay của vốn" có ý nghĩa là gì?

  • A. Giúp vốn di chuyển chậm hơn giữa các chủ thể.
  • B. Làm giảm tổng lượng vốn trong nền kinh tế.
  • C. Chỉ có lợi cho người đi vay, không có lợi cho người cho vay.
  • D. Giúp vốn nhàn rỗi nhanh chóng được đưa vào sử dụng hiệu quả, tạo ra giá trị mới.

Câu 9: Anh H vay nóng 50 triệu đồng từ một người quen với lãi suất rất cao và không có hợp đồng rõ ràng. Mặc dù có sự vay mượn, nhưng quan hệ này tiềm ẩn nhiều rủi ro và có thể vi phạm nguyên tắc nào của tín dụng hiện đại?

  • A. Hoàn trả cả vốn và lãi.
  • B. Hoàn trả có kì hạn.
  • C. Dựa trên cơ sở pháp lý và sự minh bạch.
  • D. Tăng vòng quay của vốn.

Câu 10: Chị M cần một khoản tiền để mua sắm đồ dùng gia đình. Chị quyết định sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán. Việc sử dụng thẻ tín dụng thuộc loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng (dưới dạng tín dụng tiêu dùng).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng quốc tế.

Câu 11: Tín dụng thương mại là quan hệ tín dụng phát sinh giữa các doanh nghiệp dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa. Đặc điểm nào sau đây là đúng về tín dụng thương mại?

  • A. Vật mang hình thái giá trị là hàng hóa.
  • B. Thời gian cho vay dài hạn.
  • C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Không phát sinh lãi suất.

Câu 12: Anh T là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Anh mua hàng từ nhà cung cấp và được phép thanh toán sau 30 ngày. Đây là ví dụ về loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng tiêu dùng cá nhân.

Câu 13: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ cho vay dưới dạng hàng hóa.
  • B. Luôn có lãi suất thấp hơn.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích tiêu dùng.
  • D. Phạm vi hoạt động rộng, có thể cung cấp khoản vay lớn với nhiều kỳ hạn khác nhau.

Câu 14: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện việc cho các ngân hàng thương mại vay vốn để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển tiêu dùng.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.

Câu 15: Khi tham gia quan hệ tín dụng, người vay có nghĩa vụ hoàn trả cả vốn gốc và lãi suất. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Tin tưởng.
  • B. Hoàn trả cả vốn và lãi.
  • C. Có kì hạn.
  • D. Có đảm bảo.

Câu 16: Tín dụng có vai trò giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Điều này có nghĩa là:

  • A. Chỉ những người giàu mới có thể tiếp cận vốn vay.
  • B. Tiền chỉ được sử dụng cho mục đích tiêu dùng.
  • C. Vốn nhàn rỗi được tập trung và phân bổ đến nơi cần thiết để tạo ra giá trị lớn hơn.
  • D. Giảm bớt nhu cầu đầu tư của xã hội.

Câu 17: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?

  • A. Lãi suất cho vay quá thấp.
  • B. Người vay trả nợ sớm hơn dự kiến.
  • C. Chi phí quản lý khoản vay cao.
  • D. Người vay không có khả năng hoặc không thiện chí hoàn trả nợ gốc và lãi.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, các tổ chức tín dụng thường áp dụng các biện pháp nào?

  • A. Thẩm định kỹ khả năng trả nợ của người vay và yêu cầu tài sản đảm bảo.
  • B. Chỉ cho vay các khoản tiền nhỏ.
  • C. Không thu lãi suất từ người vay.
  • D. Cho vay không cần hợp đồng.

Câu 19: Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng. Điều này được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Doanh nghiệp vay tiền để mua nguyên liệu sản xuất.
  • B. Cá nhân vay tiền hoặc sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm hàng hóa, dịch vụ.
  • C. Nhà nước phát hành trái phiếu để xây dựng công trình công cộng.
  • D. Các ngân hàng cho vay lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng.

Câu 20: Khi một người gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, họ đang tham gia vào quan hệ nào trong hệ thống tín dụng?

  • A. Là người đi vay.
  • B. Là trung gian tín dụng.
  • C. Là người cho vay (cung cấp vốn cho hệ thống tín dụng).
  • D. Không tham gia vào quan hệ tín dụng.

Câu 21: Lãi suất cho vay được xác định dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Quy định bắt buộc của chính phủ cho mọi khoản vay.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào mong muốn của người đi vay.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào khả năng của người cho vay.
  • D. Sự thỏa thuận giữa người cho vay và người vay, dựa trên cung cầu vốn, rủi ro và quy định pháp luật.

Câu 22: Việc tín dụng giúp giảm bớt lượng tiền mặt trong lưu thông được giải thích như thế nào?

  • A. Các giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt (qua ngân hàng, thẻ tín dụng) ngày càng phổ biến.
  • B. Mọi người giữ tiền mặt nhiều hơn.
  • C. Ngân hàng in ít tiền hơn.
  • D. Chính phủ cấm sử dụng tiền mặt.

Câu 23: Tín dụng nhà nước là quan hệ tín dụng giữa Nhà nước với các chủ thể khác trong nền kinh tế. Hình thức nào sau đây là ví dụ về tín dụng nhà nước?

  • A. Công ty A bán chịu hàng cho công ty B.
  • B. Ngân hàng thương mại cho doanh nghiệp vay vốn.
  • C. Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn từ dân cư và tổ chức.
  • D. Cá nhân vay tiền từ quỹ tín dụng nhân dân.

Câu 24: Tại sao nguyên tắc "có kì hạn" lại quan trọng trong hoạt động tín dụng?

  • A. Giúp xác định rõ thời điểm người vay phải hoàn trả vốn, đảm bảo tính luân chuyển của vốn.
  • B. Quy định mức lãi suất cố định.
  • C. Cho phép người vay không cần trả lãi.
  • D. Giúp người cho vay giữ lại vốn vĩnh viễn.

Câu 25: Việc sử dụng tín dụng một cách hiệu quả đòi hỏi người đi vay cần phải làm gì?

  • A. Chỉ vay khi có nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • B. Vay càng nhiều càng tốt để có vốn lớn.
  • C. Không cần quan tâm đến khả năng trả nợ.
  • D. Sử dụng vốn vay đúng mục đích, có kế hoạch trả nợ rõ ràng và hiệu quả.

Câu 26: Trong một nền kinh tế hiện đại, tín dụng đóng vai trò là cầu nối giữa chủ thể nào?

  • A. Người sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng.
  • B. Người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn để đầu tư/tiêu dùng.
  • C. Nhà nước và thị trường lao động.
  • D. Doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp lớn.

Câu 27: Khi phân tích một tình huống vay mượn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tín dụng?

  • A. Có sự chuyển giao quyền sử dụng vốn.
  • B. Có cam kết hoàn trả trong tương lai.
  • C. Người cho vay chuyển giao quyền sở hữu vĩnh viễn cho người vay.
  • D. Thường có sự thỏa thuận về lãi suất và thời hạn.

Câu 28: Tín dụng giúp thúc đẩy sự phát triển tiêu dùng bằng cách nào?

  • A. Cho phép người tiêu dùng mua sắm hàng hóa, dịch vụ ngay cả khi chưa có đủ tiền tích lũy.
  • B. Làm giảm giá bán của hàng hóa.
  • C. Tăng thu nhập của người lao động.
  • D. Khuyến khích người dân tiết kiệm nhiều hơn.

Câu 29: Vai trò "nâng cao hiệu quả sử dụng vốn" của tín dụng thể hiện ở chỗ nó giúp:

  • A. Giữ vốn ở trạng thái nhàn rỗi.
  • B. Chỉ sử dụng vốn cho mục đích đầu cơ.
  • C. Phân bổ vốn một cách ngẫu nhiên.
  • D. Điều chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ lĩnh vực kém hiệu quả sang lĩnh vực hiệu quả hơn.

Câu 30: Xét về bản chất, hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận chắc chắn cho người cho vay.
  • B. Rủi ro không hoàn trả được vốn và lãi.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp của Nhà nước vào mọi giao dịch.
  • D. Việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản vĩnh viễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ông A cho ông B vay một khoản tiền với cam kết ông B sẽ trả lại toàn bộ số tiền gốc cộng thêm một khoản lãi suất vào một thời điểm xác định trong tương lai. Quan hệ này thể hiện rõ nhất bản chất nào của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Ngân hàng X đồng ý cho công ty Y vay 10 tỷ đồng để mở rộng sản xuất, với điều kiện công ty Y phải thế chấp tài sản và cam kết trả nợ gốc, lãi đúng hạn theo hợp đồng. Việc ngân hàng quyết định cho vay dựa trên việc đánh giá khả năng trả nợ của công ty Y thể hiện nguyên tắc nào của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng của tín dụng là thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một bạn học sinh lớp 10 muốn mua một chiếc máy tính mới để học tập nhưng chưa đủ tiền. Bạn ấy quyết định vay tiền từ bố mẹ và hứa sẽ trả lại khi đi làm thêm có thu nhập. Quan hệ vay mượn này có được coi là tín dụng theo nghĩa rộng không? Vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước dành cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn nhằm mục đích chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản giữa tín dụng và việc góp vốn kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một doanh nghiệp vay tiền ngân hàng để mua máy móc mới. Khoản tiền lãi mà doanh nghiệp phải trả cho ngân hàng thể hiện điều gì trong quan hệ tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi nói về vai trò của tín dụng, việc nó giúp 'tăng vòng quay của vốn' có ý nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Anh H vay nóng 50 triệu đồng từ một người quen với lãi suất rất cao và không có hợp đồng rõ ràng. Mặc dù có sự vay mượn, nhưng quan hệ này tiềm ẩn nhiều rủi ro và có thể vi phạm nguyên tắc nào của tín dụng hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chị M cần một khoản tiền để mua sắm đồ dùng gia đình. Chị quyết định sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán. Việc sử dụng thẻ tín dụng thuộc loại hình tín dụng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tín dụng thương mại là quan hệ tín dụng phát sinh giữa các doanh nghiệp dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa. Đặc điểm nào sau đây là đúng về tín dụng thương mại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Anh T là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Anh mua hàng từ nhà cung cấp và được phép thanh toán sau 30 ngày. Đây là ví dụ về loại hình tín dụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện việc cho các ngân hàng thương mại vay vốn để điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi tham gia quan hệ tín dụng, người vay có nghĩa vụ hoàn trả cả vốn gốc và lãi suất. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của tín dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tín dụng có vai trò giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, các tổ chức tín dụng thường áp dụng các biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu dùng. Điều này được thể hiện qua hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một người gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, họ đang tham gia vào quan hệ nào trong hệ thống tín dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lãi suất cho vay được xác định dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc tín dụng giúp giảm bớt lượng tiền mặt trong lưu thông được giải thích như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tín dụng nhà nước là quan hệ tín dụng giữa Nhà nước với các chủ thể khác trong nền kinh tế. Hình thức nào sau đây là ví dụ về tín dụng nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao nguyên tắc 'có kì hạn' lại quan trọng trong hoạt động tín dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng tín dụng một cách hiệu quả đòi hỏi người đi vay cần phải làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một nền kinh tế hiện đại, tín dụng đóng vai trò là cầu nối giữa chủ thể nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích một tình huống vay mượn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tín dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tín dụng giúp thúc đẩy sự phát triển tiêu dùng bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vai trò 'nâng cao hiệu quả sử dụng vốn' của tín dụng thể hiện ở chỗ nó giúp:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xét về bản chất, hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bà Lan có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn cho ông Bình vay để mở rộng kinh doanh. Hai bên thỏa thuận rõ ràng về số tiền vay, thời hạn trả nợ, và mức lãi suất. Quan hệ này thể hiện rõ nhất bản chất nào của tín dụng?

  • A. Quan hệ sở hữu tài sản.
  • B. Quan hệ trao đổi hàng hóa.
  • C. Quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người vay dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
  • D. Quan hệ tặng cho tài sản có điều kiện.

Câu 2: Hoạt động tín dụng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho cả bên cho vay và bên đi vay?

  • A. Tin tưởng, kịp thời, hiệu quả.
  • B. Chính xác, minh bạch, lãi suất thấp.
  • C. Tự nguyện, công bằng, không lãi suất.
  • D. Tin tưởng, hoàn trả cả gốc và lãi, có kỳ hạn.

Câu 3: Anh Nam vay 50 triệu đồng từ ngân hàng để mua sắm thiết bị phục vụ công việc. Khoản vay này được gọi là tín dụng gì và thể hiện vai trò nào của tín dụng trong đời sống cá nhân?

  • A. Tín dụng tiêu dùng; Giúp cá nhân đáp ứng nhu cầu chi tiêu trước khi có thu nhập.
  • B. Tín dụng sản xuất; Giúp cá nhân tăng thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
  • C. Tín dụng nhà nước; Thể hiện chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Tín dụng thương mại; Thúc đẩy quan hệ mua bán chịu.

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô bán chịu 100 chiếc xe cho một đại lý với cam kết thanh toán sau 6 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào và chủ thể tham gia là ai?

  • A. Tín dụng ngân hàng; Ngân hàng và đại lý.
  • B. Tín dụng thương mại; Doanh nghiệp sản xuất và đại lý.
  • C. Tín dụng nhà nước; Nhà nước và doanh nghiệp sản xuất.
  • D. Tín dụng tiêu dùng; Doanh nghiệp sản xuất và người tiêu dùng cuối.

Câu 5: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện chính sách điều chỉnh lãi suất cho vay đối với các ngân hàng thương mại. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Huy động vốn nhàn rỗi trong xã hội.
  • B. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
  • C. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước.
  • D. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.

Câu 6: Anh Minh muốn vay tiền để khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê. Anh cần chứng minh khả năng trả nợ của mình cho ngân hàng. Yêu cầu này của ngân hàng liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
  • B. Nguyên tắc tin tưởng.
  • C. Nguyên tắc có kỳ hạn.
  • D. Nguyên tắc tự nguyện.

Câu 7: Việc sử dụng tín dụng thay cho tiền mặt trong các giao dịch mua bán giúp nền kinh tế tiết kiệm được chi phí in ấn, bảo quản, vận chuyển tiền. Điều này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Huy động vốn cho đầu tư.
  • B. Thúc đẩy sản xuất phát triển.
  • C. Phân phối lại thu nhập xã hội.
  • D. Tiết kiệm tiền mặt trong lưu thông, tăng tốc độ chu chuyển vốn.

Câu 8: Chị Hoa đi siêu thị và thanh toán bằng thẻ tín dụng. Khoản tiền này sẽ được ngân hàng cho siêu thị, và chị Hoa sẽ trả lại ngân hàng sau một thời gian nhất định. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng ngân hàng (cụ thể là tín dụng tiêu dùng qua thẻ).
  • D. Tín dụng sản xuất.

Câu 9: Lãi suất trong quan hệ tín dụng được hiểu là gì?

  • A. Số tiền người đi vay phải trả thêm cho người cho vay ngoài tiền gốc để được sử dụng vốn trong một thời gian.
  • B. Phí dịch vụ mà ngân hàng thu khi cho vay.
  • C. Khoản tiền phạt nếu người đi vay trả nợ chậm.
  • D. Tỷ lệ phần trăm của vốn gốc được trả hàng năm.

Câu 10: Tại sao nguyên tắc "tin tưởng" lại được coi là nền tảng quan trọng trong hoạt động tín dụng?

  • A. Vì pháp luật quy định bắt buộc phải tin tưởng.
  • B. Vì người cho vay giao quyền sử dụng vốn mà không nhận lại ngay giá trị tương đương, dựa vào lời hứa hoàn trả của người vay.
  • C. Vì chỉ có tin tưởng mới giúp lãi suất thấp.
  • D. Vì hoạt động tín dụng luôn có tài sản đảm bảo.

Câu 11: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với người cho vay trong hoạt động tín dụng là gì?

  • A. Không thu được lãi suất như mong muốn.
  • B. Người đi vay trả nợ sớm hơn dự kiến.
  • C. Lãi suất thị trường tăng cao sau khi cho vay.
  • D. Người đi vay không có khả năng hoặc cố tình không hoàn trả được cả gốc lẫn lãi khi đến hạn.

Câu 12: Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng quốc gia. Đây là hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng nhà nước.
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng ngân hàng.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 13: Anh B vay nóng 10 triệu đồng từ một người quen với lãi suất rất cao và không có hợp đồng rõ ràng. Dựa trên các nguyên tắc của tín dụng, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong trường hợp này?

  • A. Khoản vay sẽ rất an toàn vì dựa trên mối quan hệ quen biết.
  • B. Lãi suất cao sẽ đảm bảo người vay trả nợ đúng hạn.
  • C. Rủi ro cho cả hai bên rất cao do thiếu sự ràng buộc pháp lý và có thể vi phạm nguyên tắc hoàn trả.
  • D. Đây là hình thức tín dụng thương mại hợp pháp.

Câu 14: Vai trò "Huy động vốn nhàn rỗi trong xã hội" của tín dụng được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay để mở rộng sản xuất.
  • B. Người dân gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
  • C. Doanh nghiệp bán chịu hàng hóa cho khách hàng.
  • D. Nhà nước cho vay ưu đãi đối với học sinh, sinh viên.

Câu 15: Khi tham gia quan hệ tín dụng, người đi vay có trách nhiệm quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng vốn vay đúng mục đích.
  • B. Cung cấp thông tin trung thực cho bên cho vay.
  • C. Tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng.
  • D. Hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng nằm ở đâu?

  • A. Chủ thể tham gia và hình thức cấp tín dụng (hàng hóa/tiền tệ).
  • B. Mức lãi suất áp dụng.
  • C. Thời hạn cho vay dài hay ngắn.
  • D. Có cần tài sản đảm bảo hay không.

Câu 17: Tại sao hoạt động tín dụng lại góp phần thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa?

  • A. Vì nó tạo ra tiền mới trong nền kinh tế.
  • B. Vì nó giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Vì nó cung cấp vốn cho doanh nghiệp mở rộng quy mô, đổi mới công nghệ và đẩy nhanh quá trình mua bán, thanh toán.
  • D. Vì nó khuyến khích mọi người chi tiêu nhiều hơn.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bên cho vay (ví dụ: ngân hàng) quyết định có cho vay hay không?

  • A. Mối quan hệ thân thiết giữa người vay và nhân viên ngân hàng.
  • B. Khả năng và uy tín hoàn trả nợ của người vay.
  • C. Số tiền vay nhỏ hay lớn.
  • D. Mục đích sử dụng vốn vay là gì.

Câu 19: Việc đi vay tín dụng có thể mang lại lợi ích gì cho người đi vay, nếu được sử dụng hiệu quả?

  • A. Giảm bớt các khoản chi tiêu cá nhân.
  • B. Luôn nhận được tiền lãi từ khoản vay.
  • C. Tránh được trách nhiệm trả nợ nếu kinh doanh thua lỗ.
  • D. Có thêm nguồn vốn để đầu tư, kinh doanh hoặc đáp ứng nhu cầu cấp thiết, tạo ra giá trị lớn hơn chi phí đi vay.

Câu 20: Tại sao lãi suất lại là yếu tố trung tâm trong quan hệ tín dụng?

  • A. Vì lãi suất là khoản bù đắp cho việc nhượng quyền sử dụng vốn tạm thời và là lợi nhuận của bên cho vay.
  • B. Vì lãi suất quyết định mục đích sử dụng vốn của người vay.
  • C. Vì lãi suất là số tiền gốc mà người vay phải trả.
  • D. Vì lãi suất chỉ do Nhà nước quy định, không thay đổi.

Câu 21: Anh C cần mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng nhưng chỉ có 10 triệu đồng. Anh quyết định vay ngân hàng 20 triệu đồng và trả góp hàng tháng. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy sản xuất.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng.
  • C. Điều tiết kinh tế nhà nước.
  • D. Tăng vòng quay vốn doanh nghiệp.

Câu 22: Khi phân tích rủi ro tín dụng, ngân hàng thường xem xét các yếu tố như lịch sử trả nợ của người vay, thu nhập ổn định, tài sản đảm bảo (nếu có). Việc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định mức lãi suất cao nhất có thể áp dụng.
  • B. Giúp người vay nhận thức được trách nhiệm của mình.
  • C. Tuân thủ quy định của pháp luật về bảo mật thông tin.
  • D. Đánh giá khả năng và xác suất người vay có thể hoàn trả nợ đúng hạn.

Câu 23: Tín dụng nhà nước thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước, tài trợ các dự án công cộng hoặc thực hiện chính sách xã hội.
  • B. Cho các cá nhân vay để mua sắm tiêu dùng.
  • C. Các doanh nghiệp vay lẫn nhau để mua bán chịu hàng hóa.
  • D. Ngân hàng cho các tổ chức tín dụng khác vay.

Câu 24: Đặc điểm "có kỳ hạn" trong quan hệ tín dụng có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp người vay có thể trả nợ bất cứ lúc nào.
  • B. Buộc người cho vay phải đòi nợ ngay lập tức khi cần.
  • C. Xác định rõ ràng thời điểm mà người vay phải hoàn trả vốn gốc và lãi, tạo cơ sở cho việc lập kế hoạch tài chính và quản lý rủi ro.
  • D. Cho phép người vay chỉ cần trả lãi mà không cần trả gốc.

Câu 25: Anh P là chủ một cửa hàng vật liệu xây dựng. Anh cho một nhà thầu quen biết mua chịu xi măng với cam kết trả tiền sau khi công trình hoàn thành. Đây là loại hình tín dụng nào phổ biến nhất?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng tín dụng có thể giúp tăng tốc độ chu chuyển vốn trong nền kinh tế?

  • A. Vì vốn nhàn rỗi được tập trung và đưa vào sử dụng cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng thay vì nằm im.
  • B. Vì tín dụng giúp giảm giá cả hàng hóa.
  • C. Vì tín dụng làm tăng lượng tiền mặt trong lưu thông.
  • D. Vì tín dụng chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.

Câu 27: Một người đi vay không trả được nợ đúng hạn theo thỏa thuận. Điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Nguyên tắc tin tưởng.
  • B. Nguyên tắc tự nguyện.
  • C. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.
  • D. Nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi đúng kỳ hạn.

Câu 28: Bên cho vay cần làm gì để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng?

  • A. Luôn cho vay với lãi suất rất cao.
  • B. Chỉ cho người thân quen vay tiền.
  • C. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của người vay, yêu cầu tài sản đảm bảo (nếu cần) và giám sát việc sử dụng vốn vay.
  • D. Từ chối tất cả các yêu cầu vay tiền.

Câu 29: Anh K là một nông dân muốn vay vốn để đầu tư hệ thống tưới tiêu hiện đại cho trang trại của mình nhằm tăng năng suất. Anh nên tìm đến hình thức tín dụng nào là phù hợp nhất để hỗ trợ hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tín dụng ngân hàng (đặc biệt là các gói vay hỗ trợ nông nghiệp).
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng nhà nước (chỉ khi có chính sách hỗ trợ trực tiếp cho cá nhân nông dân vay không qua ngân hàng).

Câu 30: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang đối mặt với suy thoái kinh tế và thất nghiệp gia tăng. Chính phủ quyết định phát hành một lượng lớn trái phiếu để huy động vốn, sau đó sử dụng số vốn này để đầu tư vào các dự án công cộng lớn như xây dựng đường sá, cầu cống. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng nhà nước trong bối cảnh này?

  • A. Giúp người dân có thêm nơi gửi tiền an toàn.
  • B. Thúc đẩy các doanh nghiệp tư nhân vay tiền.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tăng thu ngân sách nhà nước.
  • D. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội, nhằm kích thích tăng trưởng, tạo việc làm và vượt qua suy thoái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bà Lan có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn cho ông Bình vay để mở rộng kinh doanh. Hai bên thỏa thuận rõ ràng về số tiền vay, thời hạn trả nợ, và mức lãi suất. Quan hệ này thể hiện rõ nhất bản chất nào của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hoạt động tín dụng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho cả bên cho vay và bên đi vay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Anh Nam vay 50 triệu đồng từ ngân hàng để mua sắm thiết bị phục vụ công việc. Khoản vay này được gọi là tín dụng gì và thể hiện vai trò nào của tín dụng trong đời sống cá nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô bán chịu 100 chiếc xe cho một đại lý với cam kết thanh toán sau 6 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào và chủ thể tham gia là ai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện chính sách điều chỉnh lãi suất cho vay đối với các ngân hàng thương mại. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Anh Minh muốn vay tiền để khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê. Anh cần chứng minh khả năng trả nợ của mình cho ngân hàng. Yêu cầu này của ngân hàng liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Việc sử dụng tín dụng thay cho tiền mặt trong các giao dịch mua bán giúp nền kinh tế tiết kiệm được chi phí in ấn, bảo quản, vận chuyển tiền. Điều này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chị Hoa đi siêu thị và thanh toán bằng thẻ tín dụng. Khoản tiền này sẽ được ngân hàng cho siêu thị, và chị Hoa sẽ trả lại ngân hàng sau một thời gian nhất định. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Lãi suất trong quan hệ tín dụng được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao nguyên tắc 'tin tưởng' lại được coi là nền tảng quan trọng trong hoạt động tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với người cho vay trong hoạt động tín dụng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng quốc gia. Đây là hình thức tín dụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Anh B vay nóng 10 triệu đồng từ một người quen với lãi suất rất cao và không có hợp đồng rõ ràng. Dựa trên các nguyên tắc của tín dụng, điều gì có khả năng xảy ra nhất trong trường hợp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vai trò 'Huy động vốn nhàn rỗi trong xã hội' của tín dụng được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi tham gia quan hệ tín dụng, người đi vay có trách nhiệm quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao hoạt động tín dụng lại góp phần thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bên cho vay (ví dụ: ngân hàng) quyết định có cho vay hay không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc đi vay tín dụng có thể mang lại lợi ích gì cho người đi vay, nếu được sử dụng hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao lãi suất lại là yếu tố trung tâm trong quan hệ tín dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Anh C cần mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng nhưng chỉ có 10 triệu đồng. Anh quyết định vay ngân hàng 20 triệu đồng và trả góp hàng tháng. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích rủi ro tín dụng, ngân hàng thường xem xét các yếu tố như lịch sử trả nợ của người vay, thu nhập ổn định, tài sản đảm bảo (nếu có). Việc này nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tín dụng nhà nước thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đặc điểm 'có kỳ hạn' trong quan hệ tín dụng có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Anh P là chủ một cửa hàng vật liệu xây dựng. Anh cho một nhà thầu quen biết mua chịu xi măng với cam kết trả tiền sau khi công trình hoàn thành. Đây là loại hình tín dụng nào phổ biến nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc sử dụng tín dụng có thể giúp tăng tốc độ chu chuyển vốn trong nền kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một người đi vay không trả được nợ đúng hạn theo thỏa thuận. Điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của tín dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bên cho vay cần làm gì để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Anh K là một nông dân muốn vay vốn để đầu tư hệ thống tưới tiêu hiện đại cho trang trại của mình nhằm tăng năng suất. Anh nên tìm đến hình thức tín dụng nào là phù hợp nhất để hỗ trợ hoạt động sản xuất nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang đối mặt với suy thoái kinh tế và thất nghiệp gia tăng. Chính phủ quyết định phát hành một lượng lớn trái phiếu để huy động vốn, sau đó sử dụng số vốn này để đầu tư vào các dự án công cộng lớn như xây dựng đường sá, cầu cống. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng nhà nước trong bối cảnh này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giao dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quan hệ tín dụng?

  • A. Mua bán hàng hóa trả tiền ngay.
  • B. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng dưới hình thức không kỳ hạn.
  • C. Doanh nghiệp A bán chịu hàng hóa trị giá 100 triệu đồng cho doanh nghiệp B với cam kết thanh toán sau 3 tháng kèm lãi suất 5% trên giá trị hàng hóa.
  • D. Tặng quà cho bạn bè nhân dịp sinh nhật.

Câu 2: Anh Minh vay ngân hàng 100 triệu đồng với cam kết trả trong 12 tháng, mỗi tháng trả gốc và lãi theo lịch cố định. Việc anh Minh phải tuân thủ thời gian và số tiền trả nợ hàng tháng theo thỏa thuận thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

  • A. Nguyên tắc tin tưởng.
  • B. Nguyên tắc có đảm bảo.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả có kỳ hạn và lãi suất.
  • D. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.

Câu 3: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để cố gắng kiểm soát lượng tiền trong lưu thông và kiềm chế lạm phát?

  • A. Giảm lãi suất cho vay.
  • B. Tăng cường cho vay tiêu dùng cá nhân.
  • C. Tăng lãi suất cho vay và lãi suất tái cấp vốn.
  • D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 4: Công ty sản xuất giày da Á Châu vay vốn ngân hàng để đầu tư mua sắm dây chuyền công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Hoạt động này của công ty Á Châu thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư.
  • C. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • D. Giảm bớt tiền mặt trong lưu thông xã hội.

Câu 5: Chị Lan quyết định vay trả góp qua một công ty tài chính để mua một chiếc xe máy mới phục vụ việc đi lại hàng ngày và làm thêm. Việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này chủ yếu thể hiện vai trò nào?

  • A. Thúc đẩy đầu tư dài hạn.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • C. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước.
  • D. Giảm rủi ro cho người cho vay.

Câu 6: Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, yếu tố nào sau đây giúp củng cố nguyên tắc

  • A. Lịch sử tín dụng tốt, minh bạch và khả năng tài chính ổn định của người vay.
  • B. Việc người vay hứa sẽ trả nợ đúng hạn.
  • C. Mức lãi suất cho vay rất cao.
  • D. Thời gian vay rất ngắn.

Câu 7: Công ty May Việt Tiến bán 500 bộ vest cho chuỗi cửa hàng thời trang Luxury Shop theo hình thức trả chậm 90 ngày, không yêu cầu thanh toán ngay. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng thương mại.

Câu 8: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành hình thức tín dụng phổ biến nhất hiện nay?

  • A. Chỉ cho vay đối với các doanh nghiệp lớn.
  • B. Phạm vi áp dụng hẹp hơn, chỉ giới hạn trong một ngành hàng.
  • C. Có khả năng huy động và cung ứng vốn với quy mô lớn, đa dạng về loại hình, thời hạn và đối tượng vay.
  • D. Không bao giờ yêu cầu tài sản đảm bảo.

Câu 9: Khi Chính phủ Việt Nam phát hành trái phiếu chính phủ để huy động tiền từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và dân cư nhằm tài trợ cho các dự án phát triển hạ tầng quốc gia, đây là hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 10: Bạn An là sinh viên, muốn mua một chiếc laptop mới để phục vụ việc học tập nhưng chưa đủ tiền. An tìm hiểu và quyết định vay trả góp chiếc laptop này thông qua dịch vụ liên kết giữa cửa hàng điện máy và một công ty tài chính. Hình thức vay này được xếp vào loại tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng (dành cho doanh nghiệp).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro mất khả năng trả nợ cho người vay và do đó tăng rủi ro cho người cho vay, đặc biệt là trong các khoản vay không có tài sản đảm bảo?

  • A. Người vay có nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng.
  • B. Người vay sử dụng vốn sai mục đích so với kế hoạch ban đầu hoặc đầu tư vào các kênh rủi ro cao, thua lỗ.
  • C. Người vay có tài sản thế chấp giá trị cao hơn khoản vay.
  • D. Thời gian vay ngắn và số tiền vay nhỏ.

Câu 12: Trong quan hệ tín dụng,

  • A. Là số tiền gốc người vay phải trả.
  • B. Là thời gian vay vốn.
  • C. Là khoản thu nhập từ việc cho vay và bù đắp cho chi phí sử dụng vốn cũng như rủi ro có thể xảy ra.
  • D. Là tài sản đảm bảo cho khoản vay.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc ngân hàng quyết định mức lãi suất cho vay đối với một khách hàng cụ thể?

  • A. Lãi suất huy động vốn của ngân hàng.
  • B. Mức độ rủi ro được đánh giá của khoản vay và khách hàng.
  • C. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (ví dụ: lãi suất điều hành).
  • D. Màu sắc trang phục của khách hàng khi đến giao dịch.

Câu 14: Em là học sinh lớp 10 và có hoàn cảnh gia đình khó khăn. Em cần một khoản tiền để mua sách vở, dụng cụ học tập và đóng một số khoản phí. Hình thức tín dụng nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp và an toàn nhất cho em?

  • A. Vay nóng từ người lạ trên mạng xã hội với quảng cáo lãi suất "ưu đãi".
  • B. Vay từ các tổ chức "tín dụng đen" quảng cáo trên tờ rơi.
  • C. Tìm hiểu và tiếp cận các chương trình tín dụng ưu đãi dành cho học sinh, sinh viên từ Ngân hàng Chính sách Xã hội hoặc các quỹ xã hội.
  • D. Sử dụng thẻ tín dụng của người thân để rút tiền mặt tại ATM.

Câu 15: Mặc dù thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng, tín dụng đen tiềm ẩn rất nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro lớn nhất và nguy hiểm nhất khi vay tín dụng đen thường liên quan đến điều gì?

  • A. Mức lãi suất thấp hơn nhiều so với ngân hàng.
  • B. Lãi suất cắt cổ, các hình thức đòi nợ trái pháp luật, và nguy cơ mất an toàn bản thân/gia đình.
  • C. Được vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế.
  • D. Không cần phải trả nợ đúng hạn theo thỏa thuận.

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học, chưa có sản phẩm thương mại và dòng tiền ổn định, quyết định vay một khoản tiền rất lớn từ ngân hàng để đầu tư vào giai đoạn nghiên cứu và phát triển (R&D) có tính rủi ro cao. Dưới góc độ quản lý rủi ro tín dụng, quyết định vay này có thể được đánh giá là như thế nào?

  • A. Rất an toàn vì đầu tư vào công nghệ luôn mang lại lợi nhuận cao.
  • B. Có rủi ro rất cao vì khả năng trả nợ phụ thuộc hoàn toàn vào sự thành công không chắc chắn của dự án R&D.
  • C. Không có rủi ro vì ngân hàng đã chấp nhận cho vay.
  • D. Hoàn toàn hợp lý vì tín dụng luôn thúc đẩy mọi hoạt động kinh doanh.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức cung cấp vốn giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là gì?

  • A. Đối tượng tham gia giao dịch.
  • B. Việc có tính lãi suất hay không.
  • C. Tín dụng thương mại chủ yếu dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa, còn tín dụng ngân hàng chủ yếu dưới hình thức cho vay bằng tiền tệ.
  • D. Thời gian cho vay.

Câu 18: Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng chậm, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng giảm sút. Để kích thích nền kinh tế phục hồi, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tín dụng nào?

  • A. Tăng lãi suất cho vay để thu hút tiền về ngân hàng.
  • B. Thắt chặt các điều kiện cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân.
  • C. Giảm lãi suất cho vay và nới lỏng một số điều kiện tín dụng để khuyến khích vay vốn đầu tư và tiêu dùng.
  • D. Giảm cung tiền mặt trong lưu thông.

Câu 19: Anh Tuấn vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau khi nhận tiền, anh lại dùng một phần đáng kể số tiền đó để đầu tư vào một dự án không liên quan đến mục đích vay ban đầu. Hành vi này của anh Tuấn vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong quan hệ tín dụng?

  • A. Nguyên tắc tin tưởng.
  • B. Nguyên tắc hoàn trả đúng hạn.
  • C. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.
  • D. Nguyên tắc có đảm bảo.

Câu 20: Trước khi quyết định cho một khách hàng vay một khoản tiền lớn, ngân hàng thường thực hiện các hoạt động thẩm định như kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng tài chính, và xem xét tài sản đảm bảo (nếu có). Mục đích chính của những hoạt động thẩm định này là gì?

  • A. Làm cho quy trình vay vốn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Đảm bảo người vay sẽ sử dụng tiền đúng mục đích 100%.
  • C. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro mất vốn cho ngân hàng bằng cách xác định khả năng và ý chí trả nợ của người vay.
  • D. Tăng thời gian xử lý hồ sơ vay.

Câu 21: Chị Mai vay ngân hàng 500 triệu đồng trong thời hạn 10 năm theo hình thức trả góp hàng tháng. Sau 5 năm, chị có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định trả hết toàn bộ số nợ còn lại trước hạn. Giả sử hợp đồng cho phép trả nợ trước hạn (có thể kèm theo phí phạt nhất định), lợi ích chính mà chị Mai có thể nhận được khi trả nợ trước hạn là gì?

  • A. Phải trả thêm một khoản tiền phạt rất lớn, không có lợi ích gì.
  • B. Được ngân hàng tặng một phần quà.
  • C. Giảm đáng kể tổng số tiền lãi phải trả so với việc trả theo đúng lịch trình ban đầu.
  • D. Không có bất kỳ thay đổi nào về tổng số tiền phải trả.

Câu 22: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư của xã hội vì nó giúp:

  • A. Tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi, nhỏ lẻ từ nhiều chủ thể thành nguồn vốn lớn, tập trung để tài trợ cho các dự án đầu tư quy mô lớn.
  • B. Khuyến khích người dân giữ tiền mặt tại nhà thay vì gửi ngân hàng.
  • C. Giảm nhu cầu về vốn của các doanh nghiệp.
  • D. Chỉ tài trợ cho các hoạt động tiêu dùng cá nhân, không liên quan đến đầu tư sản xuất.

Câu 23: Tại sao có thể khẳng định rằng hoạt động tín dụng là một bộ phận không thể thiếu và đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế thị trường hiện đại?

  • A. Vì tín dụng giúp mọi người có thể tiêu dùng vượt quá khả năng thu nhập hiện tại của mình một cách dễ dàng.
  • B. Vì tín dụng là kênh chủ yếu để luân chuyển vốn, phân bổ nguồn lực tài chính từ nơi thừa sang nơi thiếu, kết nối người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn cho sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.
  • C. Vì tín dụng giúp Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi giao dịch tài chính trong nền kinh tế.
  • D. Vì hoạt động tín dụng chỉ mang lại lợi ích cho người cho vay là các tổ chức tài chính.

Câu 24: Trong một hợp đồng vay vốn ngân hàng, điều khoản về lãi suất ghi rõ

  • A. Mức lãi suất sẽ cố định trong suốt thời gian vay, không thay đổi.
  • B. Mức lãi suất có thể tăng hoặc giảm định kỳ 3 tháng một lần dựa trên sự biến động của lãi suất tham chiếu.
  • C. Người vay có quyền tự điều chỉnh mức lãi suất phải trả theo ý muốn.
  • D. Ngân hàng chỉ tính lãi 3 tháng một lần và không tính lãi cho các tháng còn lại.

Câu 25: Việc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng, sau đó hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng phát hành thẻ vào cuối kỳ sao kê, là một hình thức của loại tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng (cụ thể là một dạng tín dụng tiêu dùng).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng đen.

Câu 26: Trong một giao dịch tín dụng thông thường giữa ngân hàng và một doanh nghiệp, bên nào thường phải đối mặt với rủi ro lớn nhất liên quan đến khả năng người vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn?

  • A. Người vay (doanh nghiệp), vì họ phải trả nợ.
  • B. Người cho vay (ngân hàng), vì họ có nguy cơ mất vốn đã cho vay.
  • C. Cả hai bên chịu rủi ro như nhau.
  • D. Nhà nước.

Câu 27: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước (ví dụ: cho vay vốn với lãi suất thấp cho hộ nghèo, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, các dự án phát triển nông nghiệp nông thôn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giúp tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
  • B. Hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế hoặc các lĩnh vực ưu tiên tiếp cận nguồn vốn để cải thiện đời sống, học tập, sản xuất, góp phần giảm bất bình đẳng và thúc đẩy phát triển bền vững.
  • C. Chỉ có lợi cho Nhà nước trong việc thu hồi nợ.
  • D. Gây lãng phí nguồn vốn xã hội.

Câu 28: Nếu một người vay tiền từ ngân hàng theo hợp đồng tín dụng và đến hạn trả nợ, người đó chỉ trả lại số tiền gốc mà không trả phần lãi suất đã thỏa thuận. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì theo quy định của hợp đồng và pháp luật?

  • A. Hợp đồng vay sẽ được gia hạn tự động mà không cần sự đồng ý của ngân hàng.
  • B. Khoản vay được coi là đã trả xong một phần và phần lãi được miễn.
  • C. Người vay bị coi là vi phạm hợp đồng, có thể bị phạt chậm trả, bị tính lãi quá hạn, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và có nguy cơ bị ngân hàng áp dụng các biện pháp thu hồi nợ theo pháp luật (bao gồm cả xử lý tài sản đảm bảo nếu có).
  • D. Ngân hàng sẽ bỏ qua phần lãi chưa trả và không có hành động gì.

Câu 29: Khi cho vay các khoản tiền lớn hoặc các khoản vay có rủi ro cao, ngân hàng thường yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp (như nhà đất, ô tô) hoặc bảo lãnh của bên thứ ba. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng thêm các loại phí dịch vụ cho người vay.
  • B. Tạo nguồn thu nhập cho ngân hàng từ việc quản lý tài sản thế chấp.
  • C. Tạo ra nguồn dự phòng để ngân hàng có thể thu hồi nợ bằng cách xử lý tài sản đảm bảo hoặc yêu cầu bên bảo lãnh trả thay nếu người vay không trả được nợ.
  • D. Để kiểm tra xem người vay có sở hữu tài sản giá trị hay không.

Câu 30: Một người bạn của em đang có ý định vay tiền từ ngân hàng để khởi nghiệp kinh doanh một quán cà phê nhỏ. Với kiến thức về tín dụng, em sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay?

  • A. Chỉ cần vay được tiền là thành công 50%, không cần lo lắng nhiều về việc trả nợ ban đầu.
  • B. Nên vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế để có vốn dự phòng thoải mái.
  • C. Cần lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, tính toán kỹ lưỡng khả năng sinh lời của quán cà phê, dòng tiền dự kiến và khả năng trả nợ (gốc và lãi) đúng hạn trước khi quyết định số tiền vay và lựa chọn gói vay phù hợp.
  • D. Chỉ nên vay từ người thân, bạn bè vì không phải trả lãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Giao dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quan hệ tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Anh Minh vay ngân hàng 100 triệu đồng với cam kết trả trong 12 tháng, mỗi tháng trả gốc và lãi theo lịch cố định. Việc anh Minh phải tuân thủ thời gian và số tiền trả nợ hàng tháng theo thỏa thuận thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để cố gắng kiểm soát lượng tiền trong lưu thông và kiềm chế lạm phát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công ty sản xuất giày da Á Châu vay vốn ngân hàng để đầu tư mua sắm dây chuyền công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Hoạt động này của công ty Á Châu thể hiện vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chị Lan quyết định vay trả góp qua một công ty tài chính để mua một chiếc xe máy mới phục vụ việc đi lại hàng ngày và làm thêm. Việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này chủ yếu thể hiện vai trò nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, yếu tố nào sau đây giúp củng cố nguyên tắc "tin tưởng" giữa ngân hàng (người cho vay) và người vay, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công ty May Việt Tiến bán 500 bộ vest cho chuỗi cửa hàng thời trang Luxury Shop theo hình thức trả chậm 90 ngày, không yêu cầu thanh toán ngay. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành hình thức tín dụng phổ biến nhất hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi Chính phủ Việt Nam phát hành trái phiếu chính phủ để huy động tiền từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và dân cư nhằm tài trợ cho các dự án phát triển hạ tầng quốc gia, đây là hình thức tín dụng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bạn An là sinh viên, muốn mua một chiếc laptop mới để phục vụ việc học tập nhưng chưa đủ tiền. An tìm hiểu và quyết định vay trả góp chiếc laptop này thông qua dịch vụ liên kết giữa cửa hàng điện máy và một công ty tài chính. Hình thức vay này được xếp vào loại tín dụng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro mất khả năng trả nợ cho người vay và do đó tăng rủi ro cho người cho vay, đặc biệt là trong các khoản vay không có tài sản đảm bảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong quan hệ tín dụng, "lãi suất" đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với người cho vay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc ngân hàng quyết định mức lãi suất cho vay đối với một khách hàng cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Em là học sinh lớp 10 và có hoàn cảnh gia đình khó khăn. Em cần một khoản tiền để mua sách vở, dụng cụ học tập và đóng một số khoản phí. Hình thức tín dụng nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp và an toàn nhất cho em?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Mặc dù thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng, tín dụng đen tiềm ẩn rất nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro lớn nhất và nguy hiểm nhất khi vay tín dụng đen thường liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học, chưa có sản phẩm thương mại và dòng tiền ổn định, quyết định vay một khoản tiền rất lớn từ ngân hàng để đầu tư vào giai đoạn nghiên cứu và phát triển (R&D) có tính rủi ro cao. Dưới góc độ quản lý rủi ro tín dụng, quyết định vay này có thể được đánh giá là như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức cung cấp vốn giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng chậm, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng giảm sút. Để kích thích nền kinh tế phục hồi, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tín dụng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Anh Tuấn vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau khi nhận tiền, anh lại dùng một phần đáng kể số tiền đó để đầu tư vào một dự án không liên quan đến mục đích vay ban đầu. Hành vi này của anh Tuấn vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong quan hệ tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trước khi quyết định cho một khách hàng vay một khoản tiền lớn, ngân hàng thường thực hiện các hoạt động thẩm định như kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng tài chính, và xem xét tài sản đảm bảo (nếu có). Mục đích chính của những hoạt động thẩm định này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chị Mai vay ngân hàng 500 triệu đồng trong thời hạn 10 năm theo hình thức trả góp hàng tháng. Sau 5 năm, chị có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định trả hết toàn bộ số nợ còn lại trước hạn. Giả sử hợp đồng cho phép trả nợ trước hạn (có thể kèm theo phí phạt nhất định), lợi ích chính mà chị Mai có thể nhận được khi trả nợ trước hạn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư của xã hội vì nó giúp:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao có thể khẳng định rằng hoạt động tín dụng là một bộ phận không thể thiếu và đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế thị trường hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một hợp đồng vay vốn ngân hàng, điều khoản về lãi suất ghi rõ "Lãi suất cho vay là lãi suất thả nổi, được điều chỉnh 3 tháng/lần theo lãi suất tham chiếu của Ngân hàng Nhà nước cộng với biên độ 3%". Điều này có nghĩa là gì đối với người vay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng, sau đó hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng phát hành thẻ vào cuối kỳ sao kê, là một hình thức của loại tín dụng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một giao dịch tín dụng thông thường giữa ngân hàng và một doanh nghiệp, bên nào thường phải đối mặt với rủi ro lớn nhất liên quan đến khả năng người vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước (ví dụ: cho vay vốn với lãi suất thấp cho hộ nghèo, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, các dự án phát triển nông nghiệp nông thôn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu một người vay tiền từ ngân hàng theo hợp đồng tín dụng và đến hạn trả nợ, người đó chỉ trả lại số tiền gốc mà không trả phần lãi suất đã thỏa thuận. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì theo quy định của hợp đồng và pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi cho vay các khoản tiền lớn hoặc các khoản vay có rủi ro cao, ngân hàng thường yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp (như nhà đất, ô tô) hoặc bảo lãnh của bên thứ ba. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một người bạn của em đang có ý định vay tiền từ ngân hàng để khởi nghiệp kinh doanh một quán cà phê nhỏ. Với kiến thức về tín dụng, em sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giao dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quan hệ tín dụng?

  • A. Mua bán hàng hóa trả tiền ngay.
  • B. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng dưới hình thức không kỳ hạn.
  • C. Doanh nghiệp A bán chịu hàng hóa trị giá 100 triệu đồng cho doanh nghiệp B với cam kết thanh toán sau 3 tháng kèm lãi suất 5% trên giá trị hàng hóa.
  • D. Tặng quà cho bạn bè nhân dịp sinh nhật.

Câu 2: Anh Minh vay ngân hàng 100 triệu đồng với cam kết trả trong 12 tháng, mỗi tháng trả gốc và lãi theo lịch cố định. Việc anh Minh phải tuân thủ thời gian và số tiền trả nợ hàng tháng theo thỏa thuận thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

  • A. Nguyên tắc tin tưởng.
  • B. Nguyên tắc có đảm bảo.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả có kỳ hạn và lãi suất.
  • D. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.

Câu 3: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để cố gắng kiểm soát lượng tiền trong lưu thông và kiềm chế lạm phát?

  • A. Giảm lãi suất cho vay.
  • B. Tăng cường cho vay tiêu dùng cá nhân.
  • C. Tăng lãi suất cho vay và lãi suất tái cấp vốn.
  • D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 4: Công ty sản xuất giày da Á Châu vay vốn ngân hàng để đầu tư mua sắm dây chuyền công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Hoạt động này của công ty Á Châu thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư.
  • C. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • D. Giảm bớt tiền mặt trong lưu thông xã hội.

Câu 5: Chị Lan quyết định vay trả góp qua một công ty tài chính để mua một chiếc xe máy mới phục vụ việc đi lại hàng ngày và làm thêm. Việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này chủ yếu thể hiện vai trò nào?

  • A. Thúc đẩy đầu tư dài hạn.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • C. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước.
  • D. Giảm rủi ro cho người cho vay.

Câu 6: Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, yếu tố nào sau đây giúp củng cố nguyên tắc

  • A. Lịch sử tín dụng tốt, minh bạch và khả năng tài chính ổn định của người vay.
  • B. Việc người vay hứa sẽ trả nợ đúng hạn.
  • C. Mức lãi suất cho vay rất cao.
  • D. Thời gian vay rất ngắn.

Câu 7: Công ty May Việt Tiến bán 500 bộ vest cho chuỗi cửa hàng thời trang Luxury Shop theo hình thức trả chậm 90 ngày, không yêu cầu thanh toán ngay. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng thương mại.

Câu 8: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành hình thức tín dụng phổ biến nhất hiện nay?

  • A. Chỉ cho vay đối với các doanh nghiệp lớn.
  • B. Phạm vi áp dụng hẹp hơn, chỉ giới hạn trong một ngành hàng.
  • C. Có khả năng huy động và cung ứng vốn với quy mô lớn, đa dạng về loại hình, thời hạn và đối tượng vay.
  • D. Không bao giờ yêu cầu tài sản đảm bảo.

Câu 9: Khi Chính phủ Việt Nam phát hành trái phiếu chính phủ để huy động tiền từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và dân cư nhằm tài trợ cho các dự án phát triển hạ tầng quốc gia, đây là hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 10: Bạn An là sinh viên, muốn mua một chiếc laptop mới để phục vụ việc học tập nhưng chưa đủ tiền. An tìm hiểu và quyết định vay trả góp chiếc laptop này thông qua dịch vụ liên kết giữa cửa hàng điện máy và một công ty tài chính. Hình thức vay này được xếp vào loại tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng (dành cho doanh nghiệp).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro mất khả năng trả nợ cho người vay và do đó tăng rủi ro cho người cho vay, đặc biệt là trong các khoản vay không có tài sản đảm bảo?

  • A. Người vay có nguồn thu nhập ổn định và tăng trưởng.
  • B. Người vay sử dụng vốn sai mục đích so với kế hoạch ban đầu hoặc đầu tư vào các kênh rủi ro cao, thua lỗ.
  • C. Người vay có tài sản thế chấp giá trị cao hơn khoản vay.
  • D. Thời gian vay ngắn và số tiền vay nhỏ.

Câu 12: Trong quan hệ tín dụng,

  • A. Là số tiền gốc người vay phải trả.
  • B. Là thời gian vay vốn.
  • C. Là khoản thu nhập từ việc cho vay và bù đắp cho chi phí sử dụng vốn cũng như rủi ro có thể xảy ra.
  • D. Là tài sản đảm bảo cho khoản vay.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc ngân hàng quyết định mức lãi suất cho vay đối với một khách hàng cụ thể?

  • A. Lãi suất huy động vốn của ngân hàng.
  • B. Mức độ rủi ro được đánh giá của khoản vay và khách hàng.
  • C. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (ví dụ: lãi suất điều hành).
  • D. Màu sắc trang phục của khách hàng khi đến giao dịch.

Câu 14: Em là học sinh lớp 10 và có hoàn cảnh gia đình khó khăn. Em cần một khoản tiền để mua sách vở, dụng cụ học tập và đóng một số khoản phí. Hình thức tín dụng nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp và an toàn nhất cho em?

  • A. Vay nóng từ người lạ trên mạng xã hội với quảng cáo lãi suất "ưu đãi".
  • B. Vay từ các tổ chức "tín dụng đen" quảng cáo trên tờ rơi.
  • C. Tìm hiểu và tiếp cận các chương trình tín dụng ưu đãi dành cho học sinh, sinh viên từ Ngân hàng Chính sách Xã hội hoặc các quỹ xã hội.
  • D. Sử dụng thẻ tín dụng của người thân để rút tiền mặt tại ATM.

Câu 15: Mặc dù thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng, tín dụng đen tiềm ẩn rất nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro lớn nhất và nguy hiểm nhất khi vay tín dụng đen thường liên quan đến điều gì?

  • A. Mức lãi suất thấp hơn nhiều so với ngân hàng.
  • B. Lãi suất cắt cổ, các hình thức đòi nợ trái pháp luật, và nguy cơ mất an toàn bản thân/gia đình.
  • C. Được vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế.
  • D. Không cần phải trả nợ đúng hạn theo thỏa thuận.

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học, chưa có sản phẩm thương mại và dòng tiền ổn định, quyết định vay một khoản tiền rất lớn từ ngân hàng để đầu tư vào giai đoạn nghiên cứu và phát triển (R&D) có tính rủi ro cao. Dưới góc độ quản lý rủi ro tín dụng, quyết định vay này có thể được đánh giá là như thế nào?

  • A. Rất an toàn vì đầu tư vào công nghệ luôn mang lại lợi nhuận cao.
  • B. Có rủi ro rất cao vì khả năng trả nợ phụ thuộc hoàn toàn vào sự thành công không chắc chắn của dự án R&D.
  • C. Không có rủi ro vì ngân hàng đã chấp nhận cho vay.
  • D. Hoàn toàn hợp lý vì tín dụng luôn thúc đẩy mọi hoạt động kinh doanh.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức cung cấp vốn giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là gì?

  • A. Đối tượng tham gia giao dịch.
  • B. Việc có tính lãi suất hay không.
  • C. Tín dụng thương mại chủ yếu dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa, còn tín dụng ngân hàng chủ yếu dưới hình thức cho vay bằng tiền tệ.
  • D. Thời gian cho vay.

Câu 18: Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng chậm, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng giảm sút. Để kích thích nền kinh tế phục hồi, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tín dụng nào?

  • A. Tăng lãi suất cho vay để thu hút tiền về ngân hàng.
  • B. Thắt chặt các điều kiện cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân.
  • C. Giảm lãi suất cho vay và nới lỏng một số điều kiện tín dụng để khuyến khích vay vốn đầu tư và tiêu dùng.
  • D. Giảm cung tiền mặt trong lưu thông.

Câu 19: Anh Tuấn vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau khi nhận tiền, anh lại dùng một phần đáng kể số tiền đó để đầu tư vào một dự án không liên quan đến mục đích vay ban đầu. Hành vi này của anh Tuấn vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong quan hệ tín dụng?

  • A. Nguyên tắc tin tưởng.
  • B. Nguyên tắc hoàn trả đúng hạn.
  • C. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.
  • D. Nguyên tắc có đảm bảo.

Câu 20: Trước khi quyết định cho một khách hàng vay một khoản tiền lớn, ngân hàng thường thực hiện các hoạt động thẩm định như kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng tài chính, và xem xét tài sản đảm bảo (nếu có). Mục đích chính của những hoạt động thẩm định này là gì?

  • A. Làm cho quy trình vay vốn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Đảm bảo người vay sẽ sử dụng tiền đúng mục đích 100%.
  • C. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro mất vốn cho ngân hàng bằng cách xác định khả năng và ý chí trả nợ của người vay.
  • D. Tăng thời gian xử lý hồ sơ vay.

Câu 21: Chị Mai vay ngân hàng 500 triệu đồng trong thời hạn 10 năm theo hình thức trả góp hàng tháng. Sau 5 năm, chị có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định trả hết toàn bộ số nợ còn lại trước hạn. Giả sử hợp đồng cho phép trả nợ trước hạn (có thể kèm theo phí phạt nhất định), lợi ích chính mà chị Mai có thể nhận được khi trả nợ trước hạn là gì?

  • A. Phải trả thêm một khoản tiền phạt rất lớn, không có lợi ích gì.
  • B. Được ngân hàng tặng một phần quà.
  • C. Giảm đáng kể tổng số tiền lãi phải trả so với việc trả theo đúng lịch trình ban đầu.
  • D. Không có bất kỳ thay đổi nào về tổng số tiền phải trả.

Câu 22: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư của xã hội vì nó giúp:

  • A. Tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi, nhỏ lẻ từ nhiều chủ thể thành nguồn vốn lớn, tập trung để tài trợ cho các dự án đầu tư quy mô lớn.
  • B. Khuyến khích người dân giữ tiền mặt tại nhà thay vì gửi ngân hàng.
  • C. Giảm nhu cầu về vốn của các doanh nghiệp.
  • D. Chỉ tài trợ cho các hoạt động tiêu dùng cá nhân, không liên quan đến đầu tư sản xuất.

Câu 23: Tại sao có thể khẳng định rằng hoạt động tín dụng là một bộ phận không thể thiếu và đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế thị trường hiện đại?

  • A. Vì tín dụng giúp mọi người có thể tiêu dùng vượt quá khả năng thu nhập hiện tại của mình một cách dễ dàng.
  • B. Vì tín dụng là kênh chủ yếu để luân chuyển vốn, phân bổ nguồn lực tài chính từ nơi thừa sang nơi thiếu, kết nối người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn cho sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.
  • C. Vì tín dụng giúp Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi giao dịch tài chính trong nền kinh tế.
  • D. Vì hoạt động tín dụng chỉ mang lại lợi ích cho người cho vay là các tổ chức tài chính.

Câu 24: Trong một hợp đồng vay vốn ngân hàng, điều khoản về lãi suất ghi rõ

  • A. Mức lãi suất sẽ cố định trong suốt thời gian vay, không thay đổi.
  • B. Mức lãi suất có thể tăng hoặc giảm định kỳ 3 tháng một lần dựa trên sự biến động của lãi suất tham chiếu.
  • C. Người vay có quyền tự điều chỉnh mức lãi suất phải trả theo ý muốn.
  • D. Ngân hàng chỉ tính lãi 3 tháng một lần và không tính lãi cho các tháng còn lại.

Câu 25: Việc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng, sau đó hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng phát hành thẻ vào cuối kỳ sao kê, là một hình thức của loại tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng (cụ thể là một dạng tín dụng tiêu dùng).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng đen.

Câu 26: Trong một giao dịch tín dụng thông thường giữa ngân hàng và một doanh nghiệp, bên nào thường phải đối mặt với rủi ro lớn nhất liên quan đến khả năng người vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn?

  • A. Người vay (doanh nghiệp), vì họ phải trả nợ.
  • B. Người cho vay (ngân hàng), vì họ có nguy cơ mất vốn đã cho vay.
  • C. Cả hai bên chịu rủi ro như nhau.
  • D. Nhà nước.

Câu 27: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước (ví dụ: cho vay vốn với lãi suất thấp cho hộ nghèo, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, các dự án phát triển nông nghiệp nông thôn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giúp tăng lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
  • B. Hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế hoặc các lĩnh vực ưu tiên tiếp cận nguồn vốn để cải thiện đời sống, học tập, sản xuất, góp phần giảm bất bình đẳng và thúc đẩy phát triển bền vững.
  • C. Chỉ có lợi cho Nhà nước trong việc thu hồi nợ.
  • D. Gây lãng phí nguồn vốn xã hội.

Câu 28: Nếu một người vay tiền từ ngân hàng theo hợp đồng tín dụng và đến hạn trả nợ, người đó chỉ trả lại số tiền gốc mà không trả phần lãi suất đã thỏa thuận. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì theo quy định của hợp đồng và pháp luật?

  • A. Hợp đồng vay sẽ được gia hạn tự động mà không cần sự đồng ý của ngân hàng.
  • B. Khoản vay được coi là đã trả xong một phần và phần lãi được miễn.
  • C. Người vay bị coi là vi phạm hợp đồng, có thể bị phạt chậm trả, bị tính lãi quá hạn, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và có nguy cơ bị ngân hàng áp dụng các biện pháp thu hồi nợ theo pháp luật (bao gồm cả xử lý tài sản đảm bảo nếu có).
  • D. Ngân hàng sẽ bỏ qua phần lãi chưa trả và không có hành động gì.

Câu 29: Khi cho vay các khoản tiền lớn hoặc các khoản vay có rủi ro cao, ngân hàng thường yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp (như nhà đất, ô tô) hoặc bảo lãnh của bên thứ ba. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tăng thêm các loại phí dịch vụ cho người vay.
  • B. Tạo nguồn thu nhập cho ngân hàng từ việc quản lý tài sản thế chấp.
  • C. Tạo ra nguồn dự phòng để ngân hàng có thể thu hồi nợ bằng cách xử lý tài sản đảm bảo hoặc yêu cầu bên bảo lãnh trả thay nếu người vay không trả được nợ.
  • D. Để kiểm tra xem người vay có sở hữu tài sản giá trị hay không.

Câu 30: Một người bạn của em đang có ý định vay tiền từ ngân hàng để khởi nghiệp kinh doanh một quán cà phê nhỏ. Với kiến thức về tín dụng, em sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay?

  • A. Chỉ cần vay được tiền là thành công 50%, không cần lo lắng nhiều về việc trả nợ ban đầu.
  • B. Nên vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế để có vốn dự phòng thoải mái.
  • C. Cần lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, tính toán kỹ lưỡng khả năng sinh lời của quán cà phê, dòng tiền dự kiến và khả năng trả nợ (gốc và lãi) đúng hạn trước khi quyết định số tiền vay và lựa chọn gói vay phù hợp.
  • D. Chỉ nên vay từ người thân, bạn bè vì không phải trả lãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Giao dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quan hệ tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Anh Minh vay ngân hàng 100 triệu đồng với cam kết trả trong 12 tháng, mỗi tháng trả gốc và lãi theo lịch cố định. Việc anh Minh phải tuân thủ thời gian và số tiền trả nợ hàng tháng theo thỏa thuận thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để cố gắng kiểm soát lượng tiền trong lưu thông và kiềm chế lạm phát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công ty sản xuất giày da Á Châu vay vốn ngân hàng để đầu tư mua sắm dây chuyền công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Hoạt động này của công ty Á Châu thể hiện vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chị Lan quyết định vay trả góp qua một công ty tài chính để mua một chiếc xe máy mới phục vụ việc đi lại hàng ngày và làm thêm. Việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này chủ yếu thể hiện vai trò nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, yếu tố nào sau đây giúp củng cố nguyên tắc "tin tưởng" giữa ngân hàng (người cho vay) và người vay, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Công ty May Việt Tiến bán 500 bộ vest cho chuỗi cửa hàng thời trang Luxury Shop theo hình thức trả chậm 90 ngày, không yêu cầu thanh toán ngay. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So với tín dụng thương mại, tín dụng ngân hàng có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành hình thức tín dụng phổ biến nhất hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi Chính phủ Việt Nam phát hành trái phiếu chính phủ để huy động tiền từ các tổ chức tài chính, doanh nghiệp và dân cư nhằm tài trợ cho các dự án phát triển hạ tầng quốc gia, đây là hình thức tín dụng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bạn An là sinh viên, muốn mua một chiếc laptop mới để phục vụ việc học tập nhưng chưa đủ tiền. An tìm hiểu và quyết định vay trả góp chiếc laptop này thông qua dịch vụ liên kết giữa cửa hàng điện máy và một công ty tài chính. Hình thức vay này được xếp vào loại tín dụng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Yếu tố nào sau đây làm tăng rủi ro mất khả năng trả nợ cho người vay và do đó tăng rủi ro cho người cho vay, đặc biệt là trong các khoản vay không có tài sản đảm bảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quan hệ tín dụng, "lãi suất" đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với người cho vay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến việc ngân hàng quyết định mức lãi suất cho vay đối với một khách hàng cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Em là học sinh lớp 10 và có hoàn cảnh gia đình khó khăn. Em cần một khoản tiền để mua sách vở, dụng cụ học tập và đóng một số khoản phí. Hình thức tín dụng nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp và an toàn nhất cho em?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Mặc dù thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng, tín dụng đen tiềm ẩn rất nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro lớn nhất và nguy hiểm nhất khi vay tín dụng đen thường liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học, chưa có sản phẩm thương mại và dòng tiền ổn định, quyết định vay một khoản tiền rất lớn từ ngân hàng để đầu tư vào giai đoạn nghiên cứu và phát triển (R&D) có tính rủi ro cao. Dưới góc độ quản lý rủi ro tín dụng, quyết định vay này có thể được đánh giá là như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức cung cấp vốn giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong giai đoạn nền kinh tế tăng trưởng chậm, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng giảm sút. Để kích thích nền kinh tế phục hồi, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tín dụng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Anh Tuấn vay ngân hàng một khoản tiền để mua căn hộ chung cư. Tuy nhiên, sau khi nhận tiền, anh lại dùng một phần đáng kể số tiền đó để đầu tư vào một dự án không liên quan đến mục đích vay ban đầu. Hành vi này của anh Tuấn vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong quan hệ tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trước khi quyết định cho một khách hàng vay một khoản tiền lớn, ngân hàng thường thực hiện các hoạt động thẩm định như kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng tài chính, và xem xét tài sản đảm bảo (nếu có). Mục đích chính của những hoạt động thẩm định này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chị Mai vay ngân hàng 500 triệu đồng trong thời hạn 10 năm theo hình thức trả góp hàng tháng. Sau 5 năm, chị có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định trả hết toàn bộ số nợ còn lại trước hạn. Giả sử hợp đồng cho phép trả nợ trước hạn (có thể kèm theo phí phạt nhất định), lợi ích chính mà chị Mai có thể nhận được khi trả nợ trước hạn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư của xã hội vì nó giúp:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao có thể khẳng định rằng hoạt động tín dụng là một bộ phận không thể thiếu và đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế thị trường hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một hợp đồng vay vốn ngân hàng, điều khoản về lãi suất ghi rõ "Lãi suất cho vay là lãi suất thả nổi, được điều chỉnh 3 tháng/lần theo lãi suất tham chiếu của Ngân hàng Nhà nước cộng với biên độ 3%". Điều này có nghĩa là gì đối với người vay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng, sau đó hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng phát hành thẻ vào cuối kỳ sao kê, là một hình thức của loại tín dụng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong một giao dịch tín dụng thông thường giữa ngân hàng và một doanh nghiệp, bên nào thường phải đối mặt với rủi ro lớn nhất liên quan đến khả năng người vay không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chính sách tín dụng ưu đãi của Nhà nước (ví dụ: cho vay vốn với lãi suất thấp cho hộ nghèo, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, các dự án phát triển nông nghiệp nông thôn) có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu một người vay tiền từ ngân hàng theo hợp đồng tín dụng và đến hạn trả nợ, người đó chỉ trả lại số tiền gốc mà không trả phần lãi suất đã thỏa thuận. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì theo quy định của hợp đồng và pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi cho vay các khoản tiền lớn hoặc các khoản vay có rủi ro cao, ngân hàng thường yêu cầu người vay phải có tài sản thế chấp (như nhà đất, ô tô) hoặc bảo lãnh của bên thứ ba. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một người bạn của em đang có ý định vay tiền từ ngân hàng để khởi nghiệp kinh doanh một quán cà phê nhỏ. Với kiến thức về tín dụng, em sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất mà bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng sản xuất nhưng thiếu vốn. Họ quyết định vay tiền từ ngân hàng, cam kết trả gốc và lãi theo lịch trình đã thỏa thuận. Tình huống này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Nguyên tắc bảo mật thông tin.
  • B. Nguyên tắc cho vay không cần tài sản đảm bảo.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả cả vốn và lãi suất có kì hạn.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên các khoản vay lớn.

Câu 2: Bản chất của quan hệ tín dụng là gì?

  • A. Là quan hệ cho tặng tài sản giữa các bên.
  • B. Là quan hệ mua bán hàng hóa trả tiền ngay.
  • C. Là quan hệ trao đổi lao động lấy tiền công.
  • D. Là quan hệ vay mượn dựa trên sự tin tưởng, có hoàn trả cả vốn và lãi suất theo kì hạn.

Câu 3: Phân tích vai trò của tín dụng đối với nền kinh tế. Vai trò nào dưới đây thể hiện khả năng tín dụng giúp luân chuyển vốn từ nơi nhàn rỗi đến nơi cần vốn để sản xuất, kinh doanh?

  • A. Huy động và tập trung vốn, thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
  • B. Hạn chế bớt tiêu dùng không cần thiết.
  • C. Tăng lượng tiền mặt trong lưu thông.
  • D. Đảm bảo sự bình đẳng trong phân phối thu nhập.

Câu 4: Một cá nhân sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các khoản mua sắm hàng ngày thay vì dùng tiền mặt. Hoạt động này minh họa vai trò nào của tín dụng?

  • A. Là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô.
  • B. Tăng vòng quay của vốn, tiết kiệm tiền mặt trong lưu thông.
  • C. Tạo ra việc làm trực tiếp cho người lao động.
  • D. Giảm thiểu rủi ro lạm phát.

Câu 5: Chính phủ quyết định triển khai gói tín dụng ưu đãi lãi suất thấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Đây là ví dụ về việc Nhà nước sử dụng tín dụng với vai trò gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh doanh.
  • C. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước.
  • D. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường.

Câu 6: Phân biệt giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở chủ thể nào?

  • A. Tín dụng thương mại giữa người bán và người mua; Tín dụng ngân hàng giữa tổ chức tín dụng và người vay.
  • B. Tín dụng thương mại luôn có lãi suất cao hơn; Tín dụng ngân hàng lãi suất thấp hơn.
  • C. Tín dụng thương mại chỉ dành cho doanh nghiệp; Tín dụng ngân hàng dành cho cá nhân.
  • D. Tín dụng thương mại không cần hợp đồng; Tín dụng ngân hàng bắt buộc có hợp đồng.

Câu 7: Một người nông dân vay tiền từ Quỹ tín dụng nhân dân địa phương để mua giống cây trồng cho vụ mùa. Đây là hình thức tín dụng nào dựa trên chủ thể cho vay?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng (hoặc tổ chức tín dụng).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng quốc tế.

Câu 8: Khi tham gia quan hệ tín dụng, bên đi vay có nghĩa vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng vốn vay vào bất kỳ mục đích nào.
  • B. Không cần cung cấp thông tin cá nhân.
  • C. Hoàn trả gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận.
  • D. Chỉ cần trả lãi mà không cần trả gốc.

Câu 9: Sự chênh lệch giữa số tiền vay ban đầu và tổng số tiền phải trả khi kết thúc hợp đồng tín dụng (bao gồm cả gốc) được gọi là gì?

  • A. Tiền lãi (Interest).
  • B. Tiền gốc (Principal).
  • C. Phí dịch vụ.
  • D. Tiền phạt.

Câu 10: Một công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn từ công chúng. Đây là một hình thức tín dụng, trong đó công chúng đóng vai trò là gì?

  • A. Người đi vay.
  • B. Người bảo lãnh.
  • C. Người trung gian.
  • D. Người cho vay.

Câu 11: Tại sao nguyên tắc "tin tưởng" lại là nền tảng quan trọng trong quan hệ tín dụng, ngay cả khi có tài sản đảm bảo?

  • A. Vì tài sản đảm bảo không có giá trị thực tế.
  • B. Vì tín dụng là việc nhượng quyền sử dụng vốn dựa trên sự tin tưởng vào khả năng và thiện chí hoàn trả của người vay.
  • C. Vì pháp luật không bắt buộc phải có tài sản đảm bảo.
  • D. Vì chỉ cần có tài sản đảm bảo là đủ, không cần yếu tố khác.

Câu 12: Một khoản vay được sử dụng để mua sắm đồ dùng cá nhân, tiêu dùng hàng ngày được xếp vào loại tín dụng nào dựa trên mục đích sử dụng?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng sản xuất.
  • C. Tín dụng đầu tư.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 13: Phân tích rủi ro chính mà bên cho vay phải đối mặt trong một giao dịch tín dụng là gì?

  • A. Rủi ro lạm phát cao.
  • B. Rủi ro lãi suất thị trường tăng.
  • C. Rủi ro người đi vay không có khả năng hoặc không thiện chí hoàn trả nợ.
  • D. Rủi ro tài sản đảm bảo bị mất giá.

Câu 14: Một công ty vay ngân hàng để xây dựng một nhà máy mới với thời hạn vay 15 năm. Đây là loại tín dụng nào dựa trên thời hạn?

  • A. Tín dụng ngắn hạn.
  • B. Tín dụng trung hạn.
  • C. Tín dụng dưới 1 năm.
  • D. Tín dụng dài hạn.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng tín dụng có thể giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế?

  • A. Vì tín dụng chỉ tập trung vốn vào tay một số ít người.
  • B. Vì tín dụng chuyển dịch vốn từ nơi tạm thời nhàn rỗi sang nơi cần đầu tư, sản xuất, tạo ra giá trị gia tăng.
  • C. Vì tín dụng khuyến khích mọi người giữ tiền mặt nhiều hơn.
  • D. Vì tín dụng làm giảm tổng lượng vốn trong xã hội.

Câu 16: Trong một hợp đồng tín dụng, "kì hạn hoàn trả" (repayment term) có ý nghĩa gì?

  • A. Là khoảng thời gian người đi vay phải hoàn trả toàn bộ gốc và lãi cho người cho vay.
  • B. Là số tiền lãi suất phải trả hàng tháng.
  • C. Là giá trị của tài sản đảm bảo.
  • D. Là mục đích sử dụng khoản vay.

Câu 17: So sánh vay tiền từ ngân hàng và vay tiền từ một cá nhân không có giấy phép hoạt động tín dụng (ví dụ: "tín dụng đen"). Ưu điểm chính của việc vay từ ngân hàng là gì?

  • A. Lãi suất luôn thấp hơn.
  • B. Thủ tục đơn giản hơn nhiều.
  • C. Không cần chứng minh mục đích vay.
  • D. Được pháp luật bảo vệ, lãi suất và điều khoản minh bạch, rủi ro pháp lý thấp hơn.

Câu 18: Khi xem xét cho vay, ngân hàng thường đánh giá "khả năng trả nợ" của người vay. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc đánh giá khả năng trả nợ?

  • A. Thu nhập hàng tháng của người vay.
  • B. Lịch sử tín dụng (có từng trả nợ đúng hạn không).
  • C. Màu sắc yêu thích của người vay.
  • D. Các khoản nợ hiện tại khác.

Câu 19: Tín dụng góp phần thúc đẩy tiêu dùng trong xã hội như thế nào?

  • A. Cho phép cá nhân và gia đình mua sắm hàng hóa, dịch vụ có giá trị lớn mà không cần trả toàn bộ tiền ngay lập tức.
  • B. Bắt buộc mọi người phải tiết kiệm nhiều hơn.
  • C. Làm giảm giá cả hàng hóa, dịch vụ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch kinh doanh.

Câu 20: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về lãi suất trong quan hệ tín dụng dân sự, lãi suất vay do các bên thỏa thuận. Tuy nhiên, mức lãi suất này không được vượt quá mức nào?

  • A. 50% mỗi năm của khoản tiền vay.
  • B. 20% mỗi năm của khoản tiền vay.
  • C. 10% mỗi năm của khoản tiền vay.
  • D. Không có giới hạn, tùy thỏa thuận.

Câu 21: Một trong những đặc điểm quan trọng của tín dụng là sự "nhượng quyền sử dụng" vốn. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người cho vay mất hoàn toàn quyền sở hữu vốn.
  • B. Người đi vay trở thành chủ sở hữu vĩnh viễn số vốn đó.
  • C. Người cho vay tạm thời chuyển giao quyền sử dụng vốn cho người đi vay trong một thời gian nhất định.
  • D. Vốn vay chỉ được sử dụng cho một mục đích duy nhất.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tín dụng và đầu tư. Tín dụng có vai trò gì trong việc thúc đẩy hoạt động đầu tư?

  • A. Tín dụng làm giảm nhu cầu đầu tư.
  • B. Tín dụng chỉ tài trợ cho các dự án thất bại.
  • C. Tín dụng bắt buộc nhà đầu tư phải sử dụng hết vốn tự có.
  • D. Tín dụng cung cấp nguồn vốn bổ sung, cho phép thực hiện các dự án đầu tư lớn và dài hạn vượt quá khả năng vốn tự có.

Câu 23: Rủi ro "tín dụng" (credit risk) được hiểu là rủi ro gì?

  • A. Rủi ro người đi vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng.
  • B. Rủi ro thị trường chứng khoán sụt giảm.
  • C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Rủi ro thiên tai, dịch bệnh.

Câu 24: Một người muốn vay tiền ngân hàng nhưng không có tài sản lớn để thế chấp. Ngân hàng có thể xem xét dựa trên yếu tố nào khác để quyết định cho vay, đặc biệt với các khoản vay nhỏ?

  • A. Sự quen biết với giám đốc ngân hàng.
  • B. Uy tín cá nhân, lịch sử tín dụng tốt, nguồn thu nhập ổn định.
  • C. Cam kết sẽ trả nợ đúng hạn.
  • D. Số lượng người thân ủng hộ khoản vay.

Câu 25: Khi phân tích một hợp đồng tín dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện chi phí mà người đi vay phải trả cho việc sử dụng vốn của người cho vay?

  • A. Thời hạn vay.
  • B. Số tiền gốc.
  • C. Lãi suất.
  • D. Mục đích vay.

Câu 26: Tín dụng nhà nước (State Credit) được thực hiện dưới những hình thức chủ yếu nào?

  • A. Chỉ là các khoản vay từ nước ngoài.
  • B. Chỉ là việc phát hành tiền mặt.
  • C. Chỉ là các khoản trợ cấp không hoàn lại.
  • D. Phát hành trái phiếu chính phủ, vay từ các tổ chức tài chính quốc tế, cho vay ưu đãi qua các ngân hàng chính sách.

Câu 27: Một trong những lợi ích của việc sử dụng tín dụng đối với cá nhân là gì?

  • A. Có khả năng tiếp cận các tài sản hoặc dịch vụ có giá trị lớn ngay lập tức (nhà, xe, học vấn...) mà không cần chờ tích lũy đủ tiền.
  • B. Giảm bớt trách nhiệm quản lý tài chính cá nhân.
  • C. Đảm bảo không bao giờ gặp khó khăn tài chính.
  • D. Tăng thu nhập cố định hàng tháng.

Câu 28: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn về dòng tiền tạm thời. Họ quyết định vay ngắn hạn từ ngân hàng. Khoản vay này giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động bằng cách nào?

  • A. Giúp doanh nghiệp trả hết nợ dài hạn ngay lập tức.
  • B. Bổ sung vốn lưu động để thanh toán các chi phí ngắn hạn (lương nhân viên, nguyên vật liệu...).
  • C. Giúp doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định mới.
  • D. Làm tăng giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp.

Câu 29: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bản chất giữa tín dụng và hoạt động tiết kiệm?

  • A. Tiết kiệm luôn có lãi suất cao hơn tín dụng.
  • B. Tín dụng chỉ dành cho doanh nghiệp, tiết kiệm dành cho cá nhân.
  • C. Tiết kiệm là sử dụng vốn vay, tín dụng là tích lũy vốn.
  • D. Tiết kiệm là việc tích lũy vốn nhàn rỗi; Tín dụng là việc chuyển giao quyền sử dụng vốn đó cho người khác dựa trên nguyên tắc hoàn trả.

Câu 30: Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, việc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn (một hình thức tín dụng giữa Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại) là ví dụ về việc sử dụng tín dụng với vai trò gì?

  • A. Công cụ điều tiết chính sách tiền tệ và kinh tế vĩ mô.
  • B. Nguồn thu nhập chính của Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Biện pháp hỗ trợ trực tiếp cho người tiêu dùng.
  • D. Cách để tăng lượng tiền mặt trong lưu thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng sản xuất nhưng thiếu vốn. Họ quyết định vay tiền từ ngân hàng, cam kết trả gốc và lãi theo lịch trình đã thỏa thuận. Tình huống này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Bản chất của quan hệ tín dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích vai trò của tín dụng đối với nền kinh tế. Vai trò nào dưới đây thể hiện khả năng tín dụng giúp luân chuyển vốn từ nơi nhàn rỗi đến nơi cần vốn để sản xuất, kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một cá nhân sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các khoản mua sắm hàng ngày thay vì dùng tiền mặt. Hoạt động này minh họa vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chính phủ quyết định triển khai gói tín dụng ưu đãi lãi suất thấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Đây là ví dụ về việc Nhà nước sử dụng tín dụng với vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân biệt giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở chủ thể nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một người nông dân vay tiền từ Quỹ tín dụng nhân dân địa phương để mua giống cây trồng cho vụ mùa. Đây là hình thức tín dụng nào dựa trên chủ thể cho vay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi tham gia quan hệ tín dụng, bên đi vay có nghĩa vụ quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sự chênh lệch giữa số tiền vay ban đầu và tổng số tiền phải trả khi kết thúc hợp đồng tín dụng (bao gồm cả gốc) được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn từ công chúng. Đây là một hình thức tín dụng, trong đó công chúng đóng vai trò là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao nguyên tắc 'tin tưởng' lại là nền tảng quan trọng trong quan hệ tín dụng, ngay cả khi có tài sản đảm bảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một khoản vay được sử dụng để mua sắm đồ dùng cá nhân, tiêu dùng hàng ngày được xếp vào loại tín dụng nào dựa trên mục đích sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích rủi ro chính mà bên cho vay phải đối mặt trong một giao dịch tín dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một công ty vay ngân hàng để xây dựng một nhà máy mới với thời hạn vay 15 năm. Đây là loại tín dụng nào dựa trên thời hạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc sử dụng tín dụng có thể giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong một hợp đồng tín dụng, 'kì hạn hoàn trả' (repayment term) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh vay tiền từ ngân hàng và vay tiền từ một cá nhân không có giấy phép hoạt động tín dụng (ví dụ: 'tín dụng đen'). Ưu điểm chính của việc vay từ ngân hàng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi xem xét cho vay, ngân hàng thường đánh giá 'khả năng trả nợ' của người vay. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc đánh giá khả năng trả nợ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tín dụng góp phần thúc đẩy tiêu dùng trong xã hội như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về lãi suất trong quan hệ tín dụng dân sự, lãi suất vay do các bên thỏa thuận. Tuy nhiên, mức lãi suất này không được vượt quá mức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những đặc điểm quan trọng của tín dụng là sự 'nhượng quyền sử dụng' vốn. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tín dụng và đầu tư. Tín dụng có vai trò gì trong việc thúc đẩy hoạt động đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Rủi ro 'tín dụng' (credit risk) được hiểu là rủi ro gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một người muốn vay tiền ngân hàng nhưng không có tài sản lớn để thế chấp. Ngân hàng có thể xem xét dựa trên yếu tố nào khác để quyết định cho vay, đặc biệt với các khoản vay nhỏ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích một hợp đồng tín dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện chi phí mà người đi vay phải trả cho việc sử dụng vốn của người cho vay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tín dụng nhà nước (State Credit) được thực hiện dưới những hình thức chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những lợi ích của việc sử dụng tín dụng đối với cá nhân là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn về dòng tiền tạm thời. Họ quyết định vay ngắn hạn từ ngân hàng. Khoản vay này giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bản chất giữa tín dụng và hoạt động tiết kiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, việc Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn (một hình thức tín dụng giữa Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại) là ví dụ về việc sử dụng tín dụng với vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Anh A cần một khoản vốn gấp để mở rộng kinh doanh cửa hàng nhỏ. Anh ấy quyết định vay tiền từ ngân hàng thương mại. Quan hệ giữa anh A và ngân hàng trong trường hợp này thể hiện bản chất nào của tín dụng?

  • A. Quan hệ cho - nhận một chiều dựa trên lòng tin.
  • B. Quan hệ trao đổi hàng hóa ngang giá.
  • C. Quan hệ vay mượn có hoàn trả cả gốc và lãi trong một thời hạn nhất định.
  • D. Quan hệ góp vốn đầu tư chia sẻ lợi nhuận.

Câu 2: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của tín dụng là người vay phải cam kết hoàn trả không chỉ số tiền gốc đã vay mà còn một khoản phụ trội được gọi là gì?

  • A. Lãi suất.
  • B. Phí dịch vụ.
  • C. Thuế thu nhập.
  • D. Chi phí bảo hiểm.

Câu 3: Chị B có một khoản tiền nhàn rỗi và gửi vào ngân hàng để hưởng lãi. Ngân hàng sử dụng khoản tiền này để cho các doanh nghiệp vay. Hoạt động này của ngân hàng thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với nền kinh tế?

  • A. Hạn chế tiêu dùng cá nhân.
  • B. Tăng cường sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Giảm bớt lượng tiền mặt trong lưu thông một cách tuyệt đối.
  • D. Huy động và tập trung vốn nhàn rỗi, thúc đẩy đầu tư và sản xuất.

Câu 4: Bạn C đang cân nhắc vay tiền để mua một chiếc xe máy phục vụ cho việc đi làm thêm. Trước khi quyết định vay, bạn C cần xem xét điều gì để đảm bảo sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và có trách nhiệm?

  • A. Chỉ cần tìm ngân hàng cho vay với lãi suất thấp nhất.
  • B. Đánh giá khả năng tạo ra thu nhập từ việc làm thêm để trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
  • C. Vay càng nhiều càng tốt để có tiền chi tiêu thoải mái.
  • D. Không cần quan tâm đến kỳ hạn trả nợ, cứ vay trước đã.

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn từ ngân hàng để mua sắm máy móc mới, từ đó giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất. Trường hợp này minh họa vai trò nào của tín dụng?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • B. Giảm lượng tiền mặt trong nền kinh tế.
  • C. Phân phối lại thu nhập trong xã hội.
  • D. Kiểm soát lạm phát trực tiếp.

Câu 6: Trong quan hệ tín dụng, "kỳ hạn hoàn trả" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là một thỏa thuận mang tính tham khảo.
  • B. Quy định số tiền lãi người vay phải trả.
  • C. Xác định mục đích sử dụng vốn vay.
  • D. Là thời điểm mà người vay có nghĩa vụ pháp lý phải hoàn trả khoản vay (gốc và/hoặc lãi) theo thỏa thuận.

Câu 7: Chính sách cho vay ưu đãi đối với học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của Nhà nước thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Huy động vốn từ dân cư.
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng.
  • C. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước, góp phần thực hiện chính sách an sinh xã hội.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu.

Câu 8: Khi một người vay tiền từ ngân hàng để mua nhà, ngân hàng thường yêu cầu người vay thế chấp chính ngôi nhà đó hoặc một tài sản khác có giá trị tương đương. Yêu cầu này liên quan đến nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Có đảm bảo (tài sản thế chấp, bảo lãnh).
  • B. Có kỳ hạn.
  • C. Hoàn trả cả gốc và lãi.
  • D. Tin tưởng.

Câu 9: Bạn D sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các khoản mua sắm hàng ngày. Cuối tháng, bạn D trả hết số tiền đã chi tiêu mà không phát sinh lãi. Hoạt động này của bạn D giúp giảm bớt việc sử dụng tiền mặt trong lưu thông, thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy sản xuất.
  • B. Tiết kiệm tiền mặt trong lưu thông và tăng tốc độ luân chuyển vốn.
  • C. Điều tiết lạm phát.
  • D. Tăng thu nhập cho Nhà nước.

Câu 10: Giả sử lãi suất cho vay là 10%/năm. Nếu vay 10 triệu đồng trong 1 năm, số tiền lãi phải trả là 1 triệu đồng. Khoản 1 triệu đồng này thể hiện điều gì trong quan hệ tín dụng?

  • A. Phí hành chính.
  • B. Tiền phạt do chậm trả.
  • C. Chi phí sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian.
  • D. Tiền bảo hiểm cho khoản vay.

Câu 11: Một người vay tiền từ ngân hàng để mua một chiếc ô tô. Sau một thời gian, do gặp khó khăn trong kinh doanh, người này không có khả năng trả nợ đúng hạn. Tình huống này thể hiện rủi ro nào tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng?

  • A. Rủi ro về lãi suất.
  • B. Rủi ro về lạm phát.
  • C. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.
  • D. Rủi ro mất khả năng thanh toán của người vay.

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, các tổ chức tín dụng thường yêu cầu người vay chứng minh thu nhập, mục đích sử dụng vốn rõ ràng và đôi khi là tài sản đảm bảo. Những biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng thêm các khoản phí cho người vay.
  • B. Đánh giá khả năng và ý thức trả nợ của người vay.
  • C. Làm phức tạp hóa quy trình vay vốn.
  • D. Hạn chế số lượng người tiếp cận tín dụng.

Câu 13: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa tín dụng và phát triển kinh tế là phù hợp nhất?

  • A. Tín dụng chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tín dụng luôn là nguyên nhân gây ra khủng hoảng kinh tế.
  • C. Tín dụng là động lực quan trọng thúc đẩy tích tụ và tập trung vốn, mở rộng sản xuất, kinh doanh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế không cần đến hoạt động tín dụng.

Câu 14: Khi nói về bản chất của tín dụng, yếu tố nào sau đây là cốt lõi, phân biệt tín dụng với các hình thức chuyển giao tài sản khác như biếu tặng hay góp vốn?

  • A. Tính hoàn trả (cả gốc và lãi) sau một thời hạn nhất định.
  • B. Sự tham gia của ngân hàng.
  • C. Mục đích sử dụng vốn vay.
  • D. Kích thước của khoản vay.

Câu 15: Bạn E muốn mua một chiếc điện thoại mới nhưng chưa đủ tiền. Bạn E quyết định sử dụng dịch vụ "mua trước trả sau" (một hình thức tín dụng tiêu dùng). Quyết định này thể hiện bạn E đang sử dụng tín dụng để làm gì?

  • A. Đầu tư kinh doanh.
  • B. Gửi tiết kiệm.
  • C. Tăng thu nhập cá nhân.
  • D. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện tại vượt quá khả năng thanh toán tức thời.

Câu 16: Một công ty gặp khó khăn tài chính tạm thời và cần vay vốn để trả lương cho nhân viên. Công ty vay ngắn hạn từ ngân hàng và dự kiến sẽ trả nợ khi thu được tiền từ các hợp đồng đã ký. Trường hợp này minh họa vai trò nào của tín dụng?

  • A. Giải quyết khó khăn tài chính tạm thời và duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • B. Đầu tư dài hạn vào tài sản cố định.
  • C. Phân phối lại lợi nhuận của công ty.
  • D. Giảm số lượng nhân viên.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là cơ sở để bên cho vay (ví dụ: ngân hàng) đưa ra quyết định có cho vay hay không và với các điều khoản như thế nào?

  • A. Mối quan hệ cá nhân với người vay.
  • B. Mong muốn giúp đỡ người vay.
  • C. Khả năng và uy tín trả nợ của người vay (lịch sử tín dụng, thu nhập, tài sản đảm bảo).
  • D. Số lượng tiền mặt ngân hàng đang có.

Câu 18: Bạn G có ý định vay tiền để đi du học. Bạn G cần phải lập kế hoạch tài chính chi tiết, bao gồm việc tính toán tổng chi phí du học, số tiền cần vay, lãi suất, thời gian trả nợ và nguồn thu nhập dự kiến sau khi ra trường để đảm bảo trả nợ đúng hạn. Việc làm này thể hiện điều gì?

  • A. Sự thận trọng quá mức không cần thiết.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc vay được tiền.
  • C. Không tin tưởng vào khả năng của bản thân.
  • D. Sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

Câu 19: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động tín dụng trong nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy người dân và doanh nghiệp vay tiền nhiều hơn.
  • B. Làm cho việc vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, có thể khiến nhu cầu vay giảm xuống.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng cá nhân.

Câu 20: Một trong những lợi ích của việc sử dụng các hình thức tín dụng không dùng tiền mặt (như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng) trong các giao dịch hàng ngày là gì?

  • A. Tiện lợi, an toàn hơn khi giao dịch số tiền lớn, giảm rủi ro mất cắp tiền mặt.
  • B. Luôn được miễn lãi suất.
  • C. Giúp tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch quốc tế.

Câu 21: Tại sao việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng (lãi suất, kỳ hạn, phí phạt...) lại đặc biệt quan trọng đối với người vay?

  • A. Để có thể thương lượng lại các điều khoản sau khi ký hợp đồng.
  • B. Chỉ cần biết số tiền gốc cần trả.
  • C. Để nắm rõ nghĩa vụ và quyền lợi của bản thân, tránh những rủi ro pháp lý và tài chính không mong muốn.
  • D. Vì các điều khoản này thường xuyên thay đổi.

Câu 22: Hoạt động tín dụng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách nào?

  • A. Buộc mọi người phải tiết kiệm tiền mặt.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
  • C. Tạo ra tiền mới không giới hạn.
  • D. Chuyển hóa nguồn vốn nhàn rỗi thành vốn đầu tư cho sản xuất, kinh doanh, tạo ra việc làm và tăng trưởng.

Câu 23: Một người nông dân vay vốn ngân hàng để mua giống cây trồng và phân bón cho vụ mùa mới. Sau khi thu hoạch và bán sản phẩm, người nông dân trả nợ gốc và lãi cho ngân hàng. Đây là một ví dụ về việc sử dụng tín dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tiêu dùng cá nhân.
  • C. Mua sắm tài sản cố định cho doanh nghiệp lớn.
  • D. Hoạt động từ thiện.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thường ảnh hưởng trực tiếp đến mức lãi suất cho vay mà ngân hàng áp dụng?

  • A. Màu sắc trang phục của người vay.
  • B. Lịch sử tín dụng của người vay và giá trị tài sản đảm bảo (nếu có).
  • C. Thời tiết trong ngày ký hợp đồng.
  • D. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội của người vay.

Câu 25: Giả sử có hai lựa chọn vay 50 triệu đồng: Lựa chọn 1 là vay trả góp trong 12 tháng với lãi suất 1%/tháng trên dư nợ giảm dần. Lựa chọn 2 là vay trả một lần sau 12 tháng với lãi suất 10%/năm trên dư nợ ban đầu. Phân tích sơ bộ cho thấy lựa chọn nào có thể có tổng số tiền lãi phải trả thấp hơn?

  • A. Lựa chọn 1 (trả góp, dư nợ giảm dần).
  • B. Lựa chọn 2 (trả một lần, dư nợ ban đầu).
  • C. Tổng tiền lãi hai lựa chọn là như nhau.
  • D. Không đủ thông tin để so sánh chính xác.

Câu 26: Khả năng trả nợ của người vay phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Mức độ giàu có của người thân.
  • B. Sự may mắn trong cuộc sống.
  • C. Số lượng tài khoản ngân hàng sở hữu.
  • D. Nguồn thu nhập ổn định, khả năng quản lý tài chính cá nhân và tài sản có thể dùng để trả nợ.

Câu 27: Tín dụng tiêu dùng là hình thức tín dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Đầu tư vào chứng khoán.
  • B. Đáp ứng nhu cầu mua sắm, chi tiêu cá nhân, gia đình (nhà cửa, xe cộ, đồ dùng gia đình...).
  • C. Thành lập doanh nghiệp mới.
  • D. Trả nợ cho các khoản vay kinh doanh.

Câu 28: Vai trò "tăng vòng quay của vốn" của tín dụng được hiểu như thế nào?

  • A. Giúp vốn từ nơi nhàn rỗi nhanh chóng được chuyển đến nơi cần sử dụng cho sản xuất, kinh doanh, tạo ra giá trị mới.
  • B. Khiến tiền mặt được tiêu thụ nhanh hơn.
  • C. Làm giảm tốc độ lưu thông của tiền tệ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 29: Khi sử dụng tín dụng, người vay cần đặc biệt lưu ý đến rủi ro nào sau đây nếu không có kế hoạch tài chính rõ ràng và nguồn thu nhập ổn định?

  • A. Rủi ro được cho vay quá nhiều.
  • B. Rủi ro lãi suất cho vay quá thấp.
  • C. Rủi ro mất khả năng trả nợ, dẫn đến nợ xấu và ảnh hưởng đến uy tín tín dụng cá nhân.
  • D. Rủi ro bị ép nhận tài sản đảm bảo.

Câu 30: Quan hệ tín dụng được thiết lập dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quan hệ họ hàng giữa người vay và người cho vay.
  • B. Sự quen biết ngẫu nhiên.
  • C. Quyết định đơn phương từ một phía.
  • D. Sự tin tưởng vào khả năng và cam kết hoàn trả của người vay, thường được củng cố bằng các quy định pháp lý và tài sản đảm bảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Anh A cần một khoản vốn gấp để mở rộng kinh doanh cửa hàng nhỏ. Anh ấy quyết định vay tiền từ ngân hàng thương mại. Quan hệ giữa anh A và ngân hàng trong trường hợp này thể hiện bản chất nào của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của tín dụng là người vay phải cam kết hoàn trả không chỉ số tiền gốc đã vay mà còn một khoản phụ trội được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chị B có một khoản tiền nhàn rỗi và gửi vào ngân hàng để hưởng lãi. Ngân hàng sử dụng khoản tiền này để cho các doanh nghiệp vay. Hoạt động này của ngân hàng thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn C đang cân nhắc vay tiền để mua một chiếc xe máy phục vụ cho việc đi làm thêm. Trước khi quyết định vay, bạn C cần xem xét điều gì để đảm bảo sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và có trách nhiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn từ ngân hàng để mua sắm máy móc mới, từ đó giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất. Trường hợp này minh họa vai trò nào của tín dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quan hệ tín dụng, 'kỳ hạn hoàn trả' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chính sách cho vay ưu đãi đối với học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn của Nhà nước thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội thể hiện vai trò nào của tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một người vay tiền từ ngân hàng để mua nhà, ngân hàng thường yêu cầu người vay thế chấp chính ngôi nhà đó hoặc một tài sản khác có giá trị tương đương. Yêu cầu này liên quan đến nguyên tắc nào của tín dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bạn D sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các khoản mua sắm hàng ngày. Cuối tháng, bạn D trả hết số tiền đã chi tiêu mà không phát sinh lãi. Hoạt động này của bạn D giúp giảm bớt việc sử dụng tiền mặt trong lưu thông, thể hiện vai trò nào của tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử lãi suất cho vay là 10%/năm. Nếu vay 10 triệu đồng trong 1 năm, số tiền lãi phải trả là 1 triệu đồng. Khoản 1 triệu đồng này thể hiện điều gì trong quan hệ tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người vay tiền từ ngân hàng để mua một chiếc ô tô. Sau một thời gian, do gặp khó khăn trong kinh doanh, người này không có khả năng trả nợ đúng hạn. Tình huống này thể hiện rủi ro nào tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng, các tổ chức tín dụng thường yêu cầu người vay chứng minh thu nhập, mục đích sử dụng vốn rõ ràng và đôi khi là tài sản đảm bảo. Những biện pháp này nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa tín dụng và phát triển kinh tế là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nói về bản chất của tín dụng, yếu tố nào sau đây là cốt lõi, phân biệt tín dụng với các hình thức chuyển giao tài sản khác như biếu tặng hay góp vốn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn E muốn mua một chiếc điện thoại mới nhưng chưa đủ tiền. Bạn E quyết định sử dụng dịch vụ 'mua trước trả sau' (một hình thức tín dụng tiêu dùng). Quyết định này thể hiện bạn E đang sử dụng tín dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty gặp khó khăn tài chính tạm thời và cần vay vốn để trả lương cho nhân viên. Công ty vay ngắn hạn từ ngân hàng và dự kiến sẽ trả nợ khi thu được tiền từ các hợp đồng đã ký. Trường hợp này minh họa vai trò nào của tín dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là cơ sở để bên cho vay (ví dụ: ngân hàng) đưa ra quyết định có cho vay hay không và với các điều khoản như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn G có ý định vay tiền để đi du học. Bạn G cần phải lập kế hoạch tài chính chi tiết, bao gồm việc tính toán tổng chi phí du học, số tiền cần vay, lãi suất, thời gian trả nợ và nguồn thu nhập dự kiến sau khi ra trường để đảm bảo trả nợ đúng hạn. Việc làm này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động tín dụng trong nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những lợi ích của việc sử dụng các hình thức tín dụng không dùng tiền mặt (như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng) trong các giao dịch hàng ngày là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng (lãi suất, kỳ hạn, phí phạt...) lại đặc biệt quan trọng đối với người vay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hoạt động tín dụng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một người nông dân vay vốn ngân hàng để mua giống cây trồng và phân bón cho vụ mùa mới. Sau khi thu hoạch và bán sản phẩm, người nông dân trả nợ gốc và lãi cho ngân hàng. Đây là một ví dụ về việc sử dụng tín dụng trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thường ảnh hưởng trực tiếp đến mức lãi suất cho vay mà ngân hàng áp dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử có hai lựa chọn vay 50 triệu đồng: Lựa chọn 1 là vay trả góp trong 12 tháng với lãi suất 1%/tháng trên dư nợ giảm dần. Lựa chọn 2 là vay trả một lần sau 12 tháng với lãi suất 10%/năm trên dư nợ ban đầu. Phân tích sơ bộ cho thấy lựa chọn nào có thể có tổng số tiền lãi phải trả thấp hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khả năng trả nợ của người vay phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tín dụng tiêu dùng là hình thức tín dụng nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vai trò 'tăng vòng quay của vốn' của tín dụng được hiểu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi sử dụng tín dụng, người vay cần đặc biệt lưu ý đến rủi ro nào sau đây nếu không có kế hoạch tài chính rõ ràng và nguồn thu nhập ổn định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quan hệ tín dụng được thiết lập dựa trên cơ sở nào?

Viết một bình luận