Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Chủ đề 4: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Chủ đề 4: Sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ông An quyết định sử dụng số tiền tiết kiệm của mình để mở một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ tự làm. Hàng ngày, ông An tự sản xuất, trưng bày và bán sản phẩm. Ông phải tự chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động, từ nguyên liệu đến doanh thu và lợi nhuận (hoặc thua lỗ). Hoạt động của ông An thể hiện rõ nhất bản chất nào của sản xuất kinh doanh?
- A. Tạo ra sản phẩm có giá trị sử dụng.
- B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- C. Hoạt động nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận và chấp nhận rủi ro.
- D. Sử dụng lao động và vốn đầu tư.
Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất cho xã hội. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Cung cấp hàng hóa, dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và sản xuất.
- B. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
- C. Giảm thiểu cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- D. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ.
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất kinh doanh đòi hỏi người làm kinh doanh phải luôn nhạy bén, linh hoạt, và có khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của thị trường?
- A. Tính sáng tạo.
- B. Tính tổ chức cao.
- C. Tính kế hoạch.
- D. Tính thị trường và tính rủi ro.
Câu 4: Một nhóm ba bạn trẻ cùng nhau góp vốn, kiến thức và công sức để mở một công ty phát triển phần mềm. Họ cùng nhau quản lý, chia sẻ lợi nhuận và cùng chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty bằng toàn bộ tài sản chung và tài sản riêng. Mô hình kinh doanh này thuộc loại hình nào?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Công ty hợp danh.
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- D. Công ty cổ phần.
Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của mô hình doanh nghiệp tư nhân là gì?
- A. Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định, thủ tục thành lập đơn giản.
- B. Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
- C. Khả năng huy động vốn rộng rãi từ công chúng.
- D. Rủi ro được chia sẻ giữa nhiều thành viên.
Câu 6: Chị Mai và chị Lan cùng mở một cửa hàng thời trang. Hai chị góp vốn và cùng nhau quản lý. Khi cửa hàng thua lỗ và nợ một khoản tiền lớn, cả hai chị phải dùng cả tài sản riêng của mình để trả nợ. Mô hình kinh doanh này có đặc điểm về trách nhiệm tài sản giống với loại hình nào?
- A. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- B. Công ty cổ phần.
- C. Doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh (đối với thành viên hợp danh).
- D. Hợp tác xã.
Câu 7: Một công ty muốn huy động lượng vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư khác nhau, cho phép các nhà đầu tư này mua bán phần sở hữu của họ một cách dễ dàng trên thị trường chứng khoán. Mô hình doanh nghiệp nào phù hợp nhất với mục tiêu này?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Công ty hợp danh.
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
- D. Công ty cổ phần.
Câu 8: Anh Hùng là chủ một doanh nghiệp tư nhân. Do làm ăn thua lỗ, doanh nghiệp của anh Hùng nợ một khoản tiền vượt quá tài sản của doanh nghiệp. Theo quy định pháp luật, anh Hùng có trách nhiệm tài chính như thế nào đối với khoản nợ này?
- A. Chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình (tài sản kinh doanh và tài sản riêng).
- B. Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã đăng ký kinh doanh.
- C. Không phải chịu trách nhiệm vì doanh nghiệp là một pháp nhân độc lập.
- D. Chỉ chịu trách nhiệm bằng tài sản kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu 9: Sự khác biệt cơ bản về tư cách pháp lý giữa doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn là gì?
- A. Doanh nghiệp tư nhân có thể phát hành cổ phiếu, còn công ty TNHH thì không.
- B. Công ty TNHH có tư cách pháp nhân, còn doanh nghiệp tư nhân thì không.
- C. Doanh nghiệp tư nhân có nhiều chủ sở hữu, còn công ty TNHH chỉ có một chủ sở hữu.
- D. Công ty TNHH có quyền tự quyết cao hơn doanh nghiệp tư nhân.
Câu 10: Một hợp tác xã nông nghiệp được thành lập với mục tiêu giúp các thành viên cùng nhau sản xuất, tiêu thụ sản phẩm và nâng cao đời sống. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mô hình hợp tác xã?
- A. Thành viên tự nguyện tham gia và hợp tác.
- B. Hoạt động vì lợi ích của thành viên và cộng đồng.
- C. Quản lý dân chủ, mỗi thành viên có thể có quyền biểu quyết như nhau bất kể vốn góp.
- D. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư bên ngoài.
Câu 11: Khi phân tích lý do một doanh nghiệp nhỏ nên chọn mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn thay vì doanh nghiệp tư nhân, yếu tố nào sau đây thường được cân nhắc quan trọng nhất?
- A. Thủ tục thành lập đơn giản hơn.
- B. Dễ dàng huy động vốn từ công chúng.
- C. Hạn chế rủi ro tài chính cho chủ sở hữu bằng trách nhiệm hữu hạn.
- D. Quyền quyết định tập trung vào một người.
Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất kinh doanh có trách nhiệm xã hội là gì?
- A. Thực hiện nghĩa vụ pháp lý và đạo đức đối với xã hội, môi trường và người lao động, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.
- B. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu.
- C. Tránh né các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
- D. Không quan tâm đến quyền lợi của người lao động.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản cấu thành quá trình sản xuất kinh doanh?
- A. Lao động.
- B. Tư liệu lao động.
- C. Đối tượng lao động.
- D. Sự tiêu dùng cá nhân.
Câu 14: So sánh công ty TNHH và công ty cổ phần, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khả năng chuyển nhượng vốn góp/cổ phần và huy động vốn. Công ty cổ phần có ưu thế vượt trội hơn công ty TNHH ở khía cạnh nào?
- A. Cơ cấu tổ chức gọn nhẹ hơn.
- B. Khả năng huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu ra công chúng.
- C. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn.
- D. Thủ tục thành lập đơn giản hơn.
Câu 15: Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch, cung cấp các tour tham quan và dịch vụ lưu trú. Hoạt động này chủ yếu thuộc về loại hình sản xuất kinh doanh nào?
- A. Sản xuất công nghiệp.
- B. Sản xuất dịch vụ.
- C. Sản xuất nông nghiệp.
- D. Sản xuất thủ công.
Câu 16: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nhựa dùng một lần đang có lợi nhuận cao, nhưng hoạt động của họ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Doanh nghiệp này đang vi phạm trách nhiệm nào trong sản xuất kinh doanh?
- A. Trách nhiệm đối với môi trường và xã hội.
- B. Trách nhiệm đối với nhà nước (nộp thuế).
- C. Trách nhiệm đối với người lao động.
- D. Trách nhiệm đối với khách hàng (chất lượng sản phẩm).
Câu 17: Yếu tố nào sau đây được coi là linh hồn, là động lực thúc đẩy sự tồn tại và phát triển của hầu hết các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường?
- A. Uy tín của chủ doanh nghiệp.
- B. Quy mô sản xuất.
- C. Mục tiêu lợi nhuận.
- D. Số lượng nhân viên.
Câu 18: Việc một doanh nghiệp liên tục nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình sản xuất hoặc tìm kiếm thị trường mới thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của sản xuất kinh doanh?
- A. Tính sáng tạo và đổi mới.
- B. Tính thị trường.
- C. Tính rủi ro.
- D. Tính tổ chức cao.
Câu 19: Khi một công ty cổ phần gặp khó khăn tài chính và phá sản, các cổ đông sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty như thế nào?
- A. Chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình.
- B. Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty (giá trị cổ phần).
- C. Không phải chịu bất kỳ trách nhiệm nào.
- D. Chỉ chịu trách nhiệm nếu họ là thành viên Hội đồng quản trị.
Câu 20: Mô hình kinh doanh nào sau đây thường khó huy động vốn quy mô lớn từ bên ngoài nhất, chủ yếu dựa vào vốn tự có của chủ sở hữu?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Công ty hợp danh.
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- D. Công ty cổ phần.
Câu 21: Phân tích sự khác biệt về quản lý giữa công ty hợp danh và công ty cổ phần. Điểm nào sau đây là đúng?
- A. Công ty hợp danh có cơ cấu quản lý phức tạp hơn công ty cổ phần.
- B. Công ty cổ phần, các thành viên hợp danh có quyền quyết định cao nhất.
- C. Công ty hợp danh, việc quản lý thường được thực hiện bởi Hội đồng quản trị do các cổ đông bầu ra.
- D. Công ty hợp danh, việc quản lý thường do các thành viên hợp danh cùng thực hiện hoặc ủy quyền; công ty cổ phần, quản lý bởi Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc.
Câu 22: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập đang cân nhắc mô hình kinh doanh. Chủ doanh nghiệp muốn giữ quyền kiểm soát tuyệt đối và thủ tục đơn giản nhất. Tuy nhiên, họ lo ngại về rủi ro tài chính cá nhân. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên các mô hình đã học?
- A. Chọn doanh nghiệp tư nhân để dễ quản lý và không phải lo rủi ro.
- B. Chọn công ty cổ phần để huy động vốn dễ dàng ngay từ đầu.
- C. Cân nhắc công ty TNHH một thành viên để hạn chế rủi ro tài chính cá nhân, dù thủ tục có phức tạp hơn DN tư nhân.
- D. Thành lập hợp tác xã để chia sẻ rủi ro.
Câu 23: Hoạt động sản xuất kinh doanh giúp giải quyết vấn đề việc làm và tạo thu nhập cho người lao động. Vai trò này của SXKD thể hiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và chủ thể nào trong nền kinh tế?
- A. Hộ gia đình (với vai trò là người lao động).
- B. Nhà nước.
- C. Thị trường.
- D. Các doanh nghiệp khác.
Câu 24: Điều gì xảy ra với quyền sở hữu trong công ty cổ phần khi một cổ đông bán hết số cổ phiếu mình nắm giữ?
- A. Công ty phải tổ chức lại hoạt động kinh doanh.
- B. Công ty bị giải thể hoặc phá sản.
- C. Quy mô vốn điều lệ của công ty giảm xuống.
- D. Người đó không còn là chủ sở hữu của công ty, quyền sở hữu chuyển sang người mua cổ phiếu.
Câu 25: Phân tích tình huống: Một công ty quyết định đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu chất thải và tiết kiệm năng lượng. Hoạt động này thể hiện doanh nghiệp đang hướng tới mục tiêu nào?
- A. Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.
- B. Tăng số lượng nhân viên.
- C. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
- D. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu.
Câu 26: Điểm yếu cố hữu của mô hình công ty hợp danh so với công ty TNHH hoặc công ty cổ phần là gì?
- A. Khó khăn trong việc ra quyết định.
- B. Thủ tục thành lập phức tạp.
- C. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của công ty.
- D. Khả năng huy động vốn từ các thành viên bị hạn chế.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần thiết để một hoạt động được coi là sản xuất kinh doanh theo đúng bản chất của nó?
- A. Mục đích lợi nhuận.
- B. Sản xuất hàng hóa vật chất (không bao gồm dịch vụ).
- C. Chấp nhận rủi ro.
- D. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường.
Câu 28: Một công ty TNHH hai thành viên muốn mở rộng quy mô kinh doanh rất nhanh và cần một lượng vốn khổng lồ mà hai thành viên hiện tại không thể đáp ứng. Lời khuyên nào về mô hình kinh doanh là hợp lý nhất trong trường hợp này?
- A. Giữ nguyên mô hình TNHH và vay ngân hàng thêm vốn.
- B. Chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp tư nhân để dễ quản lý.
- C. Thêm thành viên góp vốn vào công ty TNHH (giữ nguyên loại hình).
- D. Chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần để có thể phát hành cổ phiếu huy động vốn rộng rãi.
Câu 29: Đặc điểm "tính tổ chức cao" của sản xuất kinh doanh thể hiện điều gì?
- A. Việc phối hợp chặt chẽ các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, công nghệ) và quản lý theo quy trình khoa học để đạt hiệu quả.
- B. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người làm kinh doanh.
- C. Không cần tuân thủ quy định pháp luật.
- D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng mà không chú trọng quá trình.
Câu 30: Khi xem xét các mô hình sản xuất kinh doanh, yếu tố "trách nhiệm tài sản" của chủ sở hữu/thành viên đối với các khoản nợ của doanh nghiệp là khác biệt cốt lõi giữa các loại hình nào?
- A. Giữa công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.
- B. Giữa công ty cổ phần và hợp tác xã.
- C. Giữa doanh nghiệp tư nhân/thành viên hợp danh của công ty hợp danh (trách nhiệm vô hạn) và công ty TNHH/công ty cổ phần (trách nhiệm hữu hạn).
- D. Giữa công ty hợp danh và công ty cổ phần.