Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: An muốn mua một chiếc xe máy trị giá 35 triệu VND bằng hình thức vay tiêu dùng trả góp. Thu nhập ổn định hàng tháng của An là 8 triệu VND. Để sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm, An cần ưu tiên xem xét yếu tố nào sau đây?
- A. Màu sắc và kiểu dáng của chiếc xe có hợp thời trang hay không.
- B. Thủ tục vay ở đâu là nhanh chóng và đơn giản nhất.
- C. Khả năng tài chính hiện tại và tương lai của bản thân có đủ để trả nợ (gốc và lãi) đúng hạn mỗi kỳ hay không.
- D. Chiếc xe máy đó có được nhiều người khác sử dụng không.
Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử bán một lô hàng trị giá 500 triệu VND cho một đối tác lắp ráp và đồng ý cho đối tác này trả tiền sau 120 ngày kể từ ngày giao hàng. Quan hệ tín dụng này thuộc loại hình nào?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng tiêu dùng.
- D. Tín dụng thương mại.
Câu 3: Chị Bình sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu vượt quá khả năng thanh toán hàng tháng, thường xuyên chỉ trả số tiền tối thiểu hoặc chậm thanh toán, dẫn đến nợ gốc ngày càng tăng và phải chịu lãi phạt. Hành vi này cho thấy điều gì về việc sử dụng tín dụng của chị Bình?
- A. Đã quản lý tài chính cá nhân rất hiệu quả.
- B. Đang tận dụng tốt các ưu đãi từ thẻ tín dụng.
- C. Sử dụng tín dụng thiếu trách nhiệm và có nguy cơ gặp vấn đề tài chính nghiêm trọng.
- D. Có kế hoạch trả nợ rõ ràng trong tương lai.
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về chủ thể tham gia giữa tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại là gì?
- A. Tín dụng ngân hàng chỉ có cá nhân tham gia, tín dụng thương mại chỉ có doanh nghiệp tham gia.
- B. Tín dụng ngân hàng do nhà nước cung cấp, tín dụng thương mại do doanh nghiệp cung cấp.
- C. Tín dụng ngân hàng có sự tham gia của tổ chức tín dụng (ngân hàng), tín dụng thương mại là quan hệ trực tiếp giữa các doanh nghiệp.
- D. Tín dụng ngân hàng phục vụ tiêu dùng, tín dụng thương mại phục vụ sản xuất kinh doanh.
Câu 5: Một hộ gia đình nông dân cần vay vốn để mua giống cây trồng và phân bón cho vụ mùa sắp tới. Họ muốn tiếp cận nguồn vốn có lãi suất ưu đãi và thủ tục đơn giản. Dịch vụ tín dụng nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với nhu cầu này, đặc biệt nếu có các chính sách hỗ trợ của nhà nước cho nông nghiệp?
- A. Vay tiêu dùng từ công ty tài chính.
- B. Vay từ Ngân hàng Chính sách Xã hội hoặc các chương trình tín dụng nông nghiệp của nhà nước.
- C. Vay tín dụng đen.
- D. Tín dụng thương mại từ các cửa hàng vật tư nông nghiệp (mua chịu).
Câu 6: Tín dụng nhà nước, thông qua việc phát hành trái phiếu chính phủ hoặc các khoản vay ưu đãi, chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại để thu hút khách hàng cá nhân.
- B. Huy động nguồn lực để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, hoặc hỗ trợ các ngành, đối tượng ưu tiên.
- C. Cung cấp khoản vay ngắn hạn cho các doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời.
- D. Đáp ứng nhu cầu mua sắm hàng hóa tiêu dùng của người dân.
Câu 7: Anh Khoa vay một khoản tiền lớn với lãi suất thả nổi (lãi suất có thể thay đổi theo thị trường). Nếu lãi suất thị trường tăng đột ngột và duy trì ở mức cao trong thời gian dài, rủi ro tài chính lớn nhất đối với anh Khoa là gì?
- A. Khoản nợ gốc sẽ tự động giảm đi.
- B. Thời hạn vay sẽ được kéo dài thêm.
- C. Số tiền lãi phải trả hàng tháng/kỳ sẽ tăng lên đáng kể, gây áp lực lớn lên khả năng trả nợ.
- D. Ngân hàng sẽ miễn giảm các loại phí dịch vụ khác.
Câu 8: Hợp đồng tín dụng là văn bản pháp lý quan trọng. Vai trò thiết yếu nhất của hợp đồng này là gì?
- A. Chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
- B. Xác định rõ quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm của cả người vay và người cho vay, làm cơ sở giải quyết tranh chấp (nếu có).
- C. Là công cụ để người cho vay kiểm soát mọi hoạt động chi tiêu của người đi vay.
- D. Giúp người vay không cần phải ghi nhớ các điều khoản vay.
Câu 9: Tại sao việc tính toán và hiểu rõ tổng chi phí khoản vay (bao gồm gốc, lãi và các loại phí) trước khi ký hợp đồng lại là yếu tố then chốt cho việc sử dụng tín dụng có trách nhiệm?
- A. Vì ngân hàng sẽ điều chỉnh chi phí theo mong muốn của người vay nếu họ hiểu rõ.
- B. Vì chi phí này thường rất nhỏ, không đáng bận tâm.
- C. Vì chỉ cần biết lãi suất là đủ để đánh giá khoản vay.
- D. Vì nó giúp người vay đánh giá chính xác gánh nặng tài chính và khả năng hoàn trả khoản vay trong suốt kỳ hạn.
Câu 10: Một công ty cổ phần vay 10 tỷ VND từ Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam để đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới. Khoản vay này thuộc loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng tiêu dùng.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng ngân hàng.
- D. Tín dụng thương mại.
Câu 11: Rủi ro nào sau đây không phải là rủi ro chính khi sử dụng các dịch vụ tín dụng không chính thức hoặc "tín dụng đen"?
- A. Lãi suất cho vay thấp và minh bạch.
- B. Khả năng bị đe dọa, khủng bố, xâm phạm thân thể hoặc tài sản.
- C. Lãi suất cắt cổ, vượt xa quy định của pháp luật.
- D. Thiếu cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.
Câu 12: Tín dụng tiêu dùng, đặc biệt là thông qua thẻ tín dụng và vay trả góp, có tác động tích cực nào đến nền kinh tế?
- A. Làm giảm tổng cầu của nền kinh tế.
- B. Hạn chế sự phát triển của ngành bán lẻ.
- C. Chỉ làm tăng nợ xấu trong xã hội.
- D. Kích thích chi tiêu của người dân, thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa, góp phần tăng trưởng kinh tế.
Câu 13: Chính phủ Việt Nam phát hành trái phiếu kỳ hạn 10 năm để huy động vốn từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước nhằm tài trợ cho dự án xây dựng đường cao tốc Bắc - Nam. Đây là biểu hiện của loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng ngân hàng.
- D. Tín dụng tiêu dùng.
Câu 14: Trong một khoản vay, "tiền gốc" (principal) là gì?
- A. Tổng số tiền người vay phải trả cho người cho vay.
- B. Khoản phí dịch vụ mà người vay phải chịu.
- C. Số tiền ban đầu mà người vay nhận được hoặc nợ từ người cho vay.
- D. Số tiền lãi phát sinh trong suốt thời gian vay.
Câu 15: Tại sao các tổ chức tín dụng thường yêu cầu người vay cung cấp tài sản thế chấp hoặc có người bảo lãnh, đặc biệt đối với các khoản vay có giá trị lớn?
- A. Để làm tăng thêm thủ tục hành chính, gây khó khăn cho người vay.
- B. Để giảm thiểu rủi ro cho vay, đảm bảo khả năng thu hồi nợ nếu người vay không có khả năng trả nợ.
- C. Để kiểm soát chặt chẽ mục đích sử dụng vốn vay của người đi vay.
- D. Để có thêm tài sản để kinh doanh ngoài hoạt động cho vay.
Câu 16: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng tín dụng có trách nhiệm là gì?
- A. Chỉ vay khi được người thân giới thiệu.
- B. Luôn cố gắng vay được số tiền lớn nhất có thể.
- C. Không cần quan tâm đến lãi suất, chỉ cần vay được tiền.
- D. Cân nhắc kỹ nhu cầu và khả năng trả nợ trước khi vay, thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng.
Câu 17: Mục đích sử dụng vốn vay là điểm khác biệt rõ rệt giữa tín dụng tiêu dùng và tín dụng thương mại. Cụ thể, tín dụng tiêu dùng phục vụ mục đích gì?
- A. Đáp ứng nhu cầu mua sắm, chi tiêu cá nhân, cải thiện đời sống của người dân.
- B. Đầu tư vào sản xuất, kinh doanh, mở rộng quy mô doanh nghiệp.
- C. Thực hiện các dự án phát triển hạ tầng quốc gia.
- D. Bù đắp thiếu hụt ngân sách nhà nước.
Câu 18: Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) có vai trò như thế nào trong việc ra quyết định cho vay của các tổ chức tín dụng?
- A. CIC trực tiếp thẩm định và phê duyệt các khoản vay.
- B. CIC cung cấp vốn cho các tổ chức tín dụng để cho vay lại.
- C. CIC cung cấp thông tin lịch sử tín dụng của khách hàng, giúp tổ chức tín dụng đánh giá mức độ rủi ro và quyết định có cho vay hay không.
- D. CIC quy định mức lãi suất tối đa mà tổ chức tín dụng được áp dụng.
Câu 19: Một sinh viên năm cuối cần một khoản tiền để chuẩn bị cho việc làm đồ án tốt nghiệp và trang trải chi phí sinh hoạt trong những tháng cuối cùng trước khi ra trường. Loại hình dịch vụ tín dụng nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất, có thể bao gồm các gói vay dành riêng cho sinh viên?
- A. Tín dụng thương mại.
- B. Tín dụng nhà nước (cho các dự án lớn).
- C. Vay từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
- D. Tín dụng tiêu dùng từ ngân hàng hoặc công ty tài chính (bao gồm vay thấu chi, vay cá nhân, thẻ tín dụng hoặc gói vay sinh viên).
Câu 20: Bên cạnh lãi suất, người vay cần đặc biệt lưu ý đến những điều khoản nào khác trong hợp đồng tín dụng để tránh rủi ro?
- A. Chỉ cần quan tâm đến số tiền vay và thời hạn trả nợ.
- B. Các điều khoản về mục đích sử dụng vốn vay, không cần quan tâm đến các điều khoản khác.
- C. Chỉ cần đọc lướt qua để biết ngân hàng là ai.
- D. Phí phạt trả chậm, phí trả nợ trước hạn, phương thức tính lãi, các điều kiện ràng buộc khác.
Câu 21: Anh Nam bị mất việc làm và không có khoản tiết kiệm dự phòng. Anh quyết định vay tiền từ một ứng dụng cho vay online lãi suất rất cao để trang trải chi phí sinh hoạt hàng ngày trong lúc tìm việc mới. Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về quyết định sử dụng tín dụng của anh Nam?
- A. Đây là quyết định đúng đắn để giải quyết vấn đề tài chính cấp bách.
- B. Việc vay tiền để chi tiêu thiết yếu luôn là sử dụng tín dụng có trách nhiệm.
- C. Đây là một quyết định tiềm ẩn rủi ro rất cao do lãi suất cắt cổ, có thể đẩy anh Nam vào bẫy nợ nghiêm trọng.
- D. Anh Nam nên vay thêm từ nhiều ứng dụng khác nhau để có đủ tiền chi tiêu thoải mái.
Câu 22: Loại hình tín dụng nào được thực hiện trực tiếp giữa các doanh nghiệp với nhau, không thông qua vai trò trung gian của ngân hàng, chủ yếu liên quan đến việc mua bán hàng hóa, dịch vụ dưới hình thức trả chậm hoặc trả góp?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng tiêu dùng.
- D. Tín dụng thương mại.
Câu 23: Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam cho vay các hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác với lãi suất ưu đãi để phát triển kinh tế gia đình. Hoạt động này thuộc loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng ngân hàng (thương mại).
- D. Tín dụng tiêu dùng.
Câu 24: Rủi ro tín dụng (credit risk), tức là rủi ro lớn nhất đối với bên cho vay, xuất phát từ đâu?
- A. Việc người vay trả nợ quá sớm.
- B. Lãi suất thị trường tăng cao.
- C. Người vay không có khả năng hoặc không thực hiện nghĩa vụ hoàn trả nợ (gốc và lãi) theo đúng cam kết.
- D. Chi phí quản lý khoản vay vượt quá dự kiến.
Câu 25: Chị Lan đang có nhiều khoản vay từ các ngân hàng khác nhau và thường xuyên phải vay khoản mới để trả nợ cho khoản cũ. Tình trạng này cho thấy chị Lan đang có nguy cơ đối mặt với vấn đề tài chính nào?
- A. Được xếp hạng tín dụng cao.
- B. Rơi vào vòng xoáy nợ nần, mất khả năng thanh toán và có thể bị xếp vào nhóm nợ xấu.
- C. Dễ dàng tiếp cận thêm nhiều khoản vay ưu đãi hơn.
- D. Quản lý tài chính cá nhân rất hiệu quả.
Câu 26: Trong một khoản vay, "lãi suất" (interest rate) là gì?
- A. Chi phí mà người vay phải trả cho người cho vay để sử dụng khoản tiền gốc trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Số tiền gốc ban đầu của khoản vay.
- C. Thời gian tối đa để hoàn trả khoản vay.
- D. Tổng số tiền người vay phải trả khi kết thúc hợp đồng.
Câu 27: Mục tiêu hoạt động chủ yếu nào làm nổi bật sự khác biệt giữa tín dụng ngân hàng thương mại và tín dụng nhà nước?
- A. Tín dụng ngân hàng thương mại hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận, trong khi tín dụng nhà nước hoạt động chủ yếu để thực hiện các mục tiêu chính sách kinh tế - xã hội của nhà nước.
- B. Tín dụng ngân hàng thương mại chỉ cho vay ngắn hạn, còn tín dụng nhà nước chỉ cho vay dài hạn.
- C. Tín dụng ngân hàng thương mại chỉ cho doanh nghiệp vay, còn tín dụng nhà nước chỉ cho cá nhân vay.
- D. Tín dụng ngân hàng thương mại bắt buộc phải có tài sản thế chấp, còn tín dụng nhà nước thì không.
Câu 28: Một nhóm sinh viên vừa tốt nghiệp có ý tưởng khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Họ cần một khoản vốn ban đầu để thuê văn phòng nhỏ và mua thiết bị. Họ nên tìm kiếm sự hỗ trợ tín dụng từ nguồn nào có khả năng phù hợp nhất với các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp?
- A. Vay tiêu dùng cá nhân từ công ty tài chính (thường lãi suất cao).
- B. Các chương trình tín dụng ưu đãi của nhà nước hoặc các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp (thường liên kết với tín dụng nhà nước hoặc ngân hàng chính sách).
- C. Vay tín dụng đen.
- D. Tín dụng thương mại từ các nhà cung cấp (chưa có đối tác).
Câu 29: Anh Minh vay một khoản tiền tiêu dùng để đầu tư toàn bộ vào một loại cổ phiếu đang có biến động giá rất mạnh, với hy vọng kiếm lời nhanh chóng. Việc sử dụng tín dụng này có được xem là có trách nhiệm không? Vì sao?
- A. Có, vì đầu tư là một cách sử dụng vốn hiệu quả.
- B. Có, nếu anh Minh có kiến thức về thị trường chứng khoán.
- C. Không, vì sử dụng vốn vay cho mục đích đầu tư rủi ro cao có thể dẫn đến mất khả năng trả nợ và gây hậu quả tài chính nghiêm trọng.
- D. Không, trừ khi anh Minh vay số tiền rất nhỏ so với tài sản của mình.
Câu 30: Mối quan hệ giữa lãi suất cho vay và tổng chi phí (tổng số tiền gốc và lãi phải trả) của một khoản vay trong suốt kỳ hạn là gì?
- A. Lãi suất càng cao thì tổng chi phí càng thấp.
- B. Lãi suất càng cao thì tổng chi phí phải trả càng cao.
- C. Lãi suất không ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí, chỉ ảnh hưởng đến số tiền trả hàng tháng.
- D. Mối quan hệ này chỉ đúng với tín dụng ngân hàng, không đúng với các loại hình tín dụng khác.