Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Lập kế hoạch tài chính cá nhân - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 11: Lập kế hoạch tài chính cá nhân - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: An đang đánh giá lại toàn bộ các khoản thu nhập, chi tiêu hàng tháng, các khoản nợ (nếu có) và tài sản hiện có của bản thân để chuẩn bị xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân cho năm tới. An đang thực hiện bước nào trong quy trình lập kế hoạch tài chính cá nhân?
- A. Đánh giá tình hình tài chính cá nhân hiện tại.
- B. Xác định mục tiêu tài chính.
- C. Xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.
- D. Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch.
Câu 2: Mục tiêu tài chính nào sau đây phù hợp nhất với một kế hoạch tài chính cá nhân ngắn hạn?
- A. Mua căn nhà đầu tiên sau 15 năm làm việc.
- B. Tiết kiệm đủ tiền cho quỹ hưu trí.
- C. Mua một chiếc xe đạp mới trong vòng 6 tháng.
- D. Đầu tư dài hạn vào cổ phiếu blue-chip.
Câu 3: Mai đặt mục tiêu tiết kiệm 10 triệu đồng trong vòng 5 tháng để mua một chiếc máy ảnh. Mỗi tháng Mai cần tiết kiệm bao nhiêu tiền nếu thu nhập hàng tháng của cô ấy là 8 triệu đồng và các chi phí thiết yếu là 5 triệu đồng?
- A. 1 triệu đồng.
- B. 2 triệu đồng.
- C. 3 triệu đồng.
- D. Không thể tiết kiệm được vì chi phí quá cao.
Câu 4: Quy tắc "6 chiếc lọ tài chính" (Jar System) là một phương pháp phổ biến giúp phân bổ thu nhập. Lọ nào sau đây thường được ưu tiên phân bổ tỷ lệ thu nhập lớn nhất?
- A. Chi tiêu thiết yếu (NEC - Necessities).
- B. Tiết kiệm dài hạn cho tự do tài chính (FFI - Financial Freedom Account).
- C. Giáo dục (EDU - Education).
- D. Hưởng thụ (PLAY - Play).
Câu 5: Việc lập kế hoạch tài chính cá nhân giúp mỗi người có thể nhận thức rõ hơn về sự khác biệt giữa "nhu cầu" (needs) và "mong muốn" (wants). Tại sao việc phân biệt này lại quan trọng trong quản lý tài chính?
- A. Giúp tăng thu nhập nhanh chóng.
- B. Là điều kiện bắt buộc để vay tiền từ ngân hàng.
- C. Chỉ áp dụng cho người có thu nhập cao.
- D. Giúp ưu tiên chi tiêu hợp lý, cắt giảm các khoản không cần thiết và đạt mục tiêu tiết kiệm/đầu tư.
Câu 6: Khi xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân, việc thiết lập "quỹ dự phòng khẩn cấp" (emergency fund) thường được coi là quan trọng. Chức năng chính của quỹ này là gì?
- A. Dùng để đầu tư vào các kênh rủi ro cao nhằm tăng nhanh tài sản.
- B. Đối phó với các sự kiện bất ngờ như mất việc, ốm đau, sửa chữa nhà cửa đột xuất.
- C. Để chi tiêu cho các mục đích giải trí, du lịch.
- D. Dùng để trả hết các khoản nợ dài hạn ngay lập tức.
Câu 7: Bạn Hùng có mục tiêu tiết kiệm 50 triệu đồng trong 2 năm để mua xe máy. Hùng quyết định mỗi tháng sẽ dành ra 2 triệu đồng từ thu nhập. Sau 1 năm, Hùng chỉ tiết kiệm được 20 triệu đồng. Điều này cho thấy kế hoạch của Hùng đang gặp vấn đề ở khâu nào?
- A. Thực hiện và tuân thủ kế hoạch.
- B. Đặt mục tiêu tài chính (mục tiêu 50 triệu trong 2 năm là khả thi với 2 triệu/tháng).
- C. Đánh giá tình hình tài chính ban đầu.
- D. Xác định loại kế hoạch (ngắn/trung/dài hạn).
Câu 8: Loại kế hoạch tài chính cá nhân nào thường liên quan đến các mục tiêu lớn, đòi hỏi thời gian dài để tích lũy và có thể bao gồm các hoạt động đầu tư phức tạp hơn?
- A. Kế hoạch ngắn hạn.
- B. Kế hoạch trung hạn.
- C. Kế hoạch dài hạn.
- D. Kế hoạch chi tiêu hàng ngày.
Câu 9: Khi phân tích tình hình tài chính cá nhân, việc xác định "tài sản ròng" (Net Worth) có ý nghĩa gì?
- A. Cho biết tổng thu nhập hàng tháng.
- B. Thể hiện giá trị tài chính tổng thể của một người tại một thời điểm nhất định (Tài sản - Nợ phải trả).
- C. Là chỉ số đo lường khả năng chi tiêu tùy ý.
- D. Chỉ phản ánh các khoản đầu tư sinh lời.
Câu 10: Phương pháp lập ngân sách "Zero-Based Budgeting" (Ngân sách dựa trên số 0) yêu cầu mỗi đồng thu nhập phải được phân bổ cho một mục đích cụ thể (chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư, trả nợ) cho đến khi số dư bằng 0. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Giúp kiểm soát chặt chẽ mọi khoản tiền, tăng cường ý thức về nơi tiền của bạn đang đi.
- B. Rất linh hoạt, không cần theo dõi chi tiết.
- C. Phù hợp nhất cho người có thu nhập không ổn định.
- D. Đơn giản, không đòi hỏi nhiều thời gian.
Câu 11: Bạn Lan có thu nhập cố định 10 triệu đồng/tháng. Chi phí thuê nhà, điện nước, internet là 3 triệu. Chi phí ăn uống là 3.5 triệu. Chi phí đi lại là 500 nghìn. Cô ấy muốn tiết kiệm 2 triệu/tháng. Khoản tiền còn lại 1 triệu đồng cô ấy có thể phân bổ vào đâu để tối ưu kế hoạch tài chính?
- A. Chỉ nên chi tiêu cho các mục giải trí.
- B. Bắt buộc phải dùng để trả nợ (nếu có).
- C. Chỉ để trong tài khoản thanh toán và không sử dụng.
- D. Có thể thêm vào khoản tiết kiệm, đầu tư, quỹ dự phòng hoặc chi tiêu linh hoạt có kiểm soát.
Câu 12: Đâu là một thách thức phổ biến mà nhiều người gặp phải khi cố gắng tuân thủ kế hoạch tài chính cá nhân?
- A. Quá nhiều thời gian rảnh rỗi để theo dõi kế hoạch.
- B. Thu nhập luôn tăng đều đặn và dễ dự đoán.
- C. Các khoản chi tiêu bất ngờ hoặc không lường trước được.
- D. Thiếu các mục tiêu tài chính rõ ràng.
Câu 13: Việc thiết lập mục tiêu tài chính theo nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho quá trình lập kế hoạch?
- A. Giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, cụ thể, có thể theo dõi tiến độ và tăng khả năng đạt được.
- B. Chỉ làm cho kế hoạch phức tạp hơn.
- C. Không liên quan đến khả năng đạt được mục tiêu.
- D. Chỉ áp dụng cho các mục tiêu ngắn hạn.
Câu 14: Bạn Bình muốn mua một chiếc điện thoại mới trị giá 20 triệu đồng trong 8 tháng tới. Hiện tại Bình có 4 triệu đồng. Để đạt mục tiêu này, Bình cần có kế hoạch tài chính loại nào và cần tiết kiệm bao nhiêu mỗi tháng?
- A. Dài hạn; 2 triệu đồng/tháng.
- B. Ngắn hạn; 2 triệu đồng/tháng.
- C. Trung hạn; 2.5 triệu đồng/tháng.
- D. Ngắn hạn; 2.5 triệu đồng/tháng.
Câu 15: Đâu là một ví dụ về "thu nhập thụ động" (passive income)?
- A. Tiền lương nhận được từ công việc toàn thời gian.
- B. Tiền thưởng cuối năm từ công ty.
- C. Tiền lãi nhận được từ khoản tiền gửi tiết kiệm ngân hàng.
- D. Tiền công nhận được khi làm thêm giờ.
Câu 16: Việc ghi chép lại tất cả các khoản chi tiêu hàng ngày, dù là nhỏ nhất, có ý nghĩa gì trong bước đánh giá tình hình tài chính cá nhân?
- A. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ tốn thời gian.
- B. Chỉ cần ghi lại các khoản chi lớn.
- C. Chủ yếu để khoe khoang với người khác.
- D. Giúp xác định chính xác các khoản chi tiêu, nhận diện những khoản không cần thiết để cắt giảm, từ đó tìm ra tiềm năng tiết kiệm.
Câu 17: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tài chính cá nhân lại là bước cuối cùng nhưng cũng rất quan trọng?
- A. Cuộc sống luôn thay đổi (thu nhập, chi tiêu, mục tiêu) nên kế hoạch cần được cập nhật để phù hợp với thực tế và đảm bảo đạt mục tiêu.
- B. Chỉ cần lập kế hoạch một lần duy nhất trong đời.
- C. Việc điều chỉnh làm giảm khả năng đạt được mục tiêu.
- D. Bước này chỉ dành cho người đã đạt được tự do tài chính.
Câu 18: Bạn Hoa muốn tiết kiệm cho việc du học sau 5 năm nữa, với tổng chi phí ước tính là 500 triệu đồng. Đây là loại mục tiêu tài chính nào?
- A. Ngắn hạn.
- B. Trung hạn.
- C. Dài hạn.
- D. Hàng ngày.
Câu 19: Trong bối cảnh lập kế hoạch tài chính, "nợ xấu" (bad debt) thường được hiểu là các khoản nợ phát sinh từ việc chi tiêu cho những thứ không tạo ra giá trị lâu dài hoặc tài sản. Ví dụ nào sau đây là nợ xấu?
- A. Khoản vay mua nhà để ở.
- B. Khoản vay kinh doanh để mở rộng sản xuất.
- C. Khoản vay sinh viên để chi trả học phí.
- D. Khoản nợ thẻ tín dụng để mua sắm đồ xa xỉ không cần thiết.
Câu 20: Phương pháp "trả cho mình trước" (Pay Yourself First) trong quản lý tài chính cá nhân có nghĩa là gì?
- A. Ưu tiên trích một phần thu nhập cho tiết kiệm hoặc đầu tư ngay khi nhận lương, trước khi chi tiêu cho các nhu cầu khác.
- B. Luôn chi tiêu cho bản thân trước khi trả các hóa đơn.
- C. Dùng hết tiền lương cho chi tiêu cá nhân rồi mới nghĩ đến tiết kiệm.
- D. Chỉ áp dụng khi có thu nhập rất cao.
Câu 21: Bạn Nam đang phân vân giữa việc dùng số tiền nhàn rỗi để gửi tiết kiệm hay đầu tư vào chứng khoán. Quyết định này liên quan đến khía cạnh nào của kế hoạch tài chính cá nhân?
- A. Quản lý chi tiêu.
- B. Giảm nợ.
- C. Đầu tư.
- D. Xây dựng quỹ dự phòng.
Câu 22: Lợi ích lớn nhất của việc có một kế hoạch tài chính cá nhân rõ ràng là gì?
- A. Đảm bảo bạn trở nên giàu có ngay lập tức.
- B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tài chính.
- C. Cho phép chi tiêu thoải mái mà không cần suy nghĩ.
- D. Giúp kiểm soát tài chính, đạt được mục tiêu, giảm căng thẳng và tăng sự an tâm về tương lai tài chính.
Câu 23: Giả sử bạn có một khoản nợ thẻ tín dụng với lãi suất cao (ví dụ 25%/năm) và một khoản vay sinh viên với lãi suất thấp (ví dụ 5%/năm). Trong kế hoạch tài chính cá nhân, khoản nợ nào nên được ưu tiên trả hết sớm nhất?
- A. Nợ thẻ tín dụng lãi suất cao để giảm thiểu chi phí lãi vay.
- B. Nợ vay sinh viên lãi suất thấp vì dễ trả hơn.
- C. Chia đều số tiền trả cho cả hai khoản nợ.
- D. Chỉ trả khoản nợ có số dư nhỏ nhất.
Câu 24: Bạn Linh muốn mua một chiếc xe máy điện trong 18 tháng tới. Giá xe là 30 triệu đồng. Linh hiện có 6 triệu đồng. Đây là loại mục tiêu tài chính nào và mỗi tháng Linh cần tiết kiệm ít nhất bao nhiêu?
- A. Ngắn hạn; 1.5 triệu đồng.
- B. Dài hạn; 1.33 triệu đồng.
- C. Trung hạn; 1.33 triệu đồng.
- D. Trung hạn; 1.5 triệu đồng.
Câu 25: Việc theo dõi các chỉ số tài chính cá nhân theo thời gian (ví dụ: tài sản ròng, tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ nợ trên thu nhập) giúp ích gì cho việc quản lý tài chính?
- A. Chỉ để so sánh với người khác.
- B. Không cần thiết nếu đã có kế hoạch.
- C. Chỉ hữu ích khi gặp khó khăn tài chính.
- D. Giúp đánh giá hiệu quả của kế hoạch, nhận diện xu hướng và đưa ra quyết định điều chỉnh kịp thời.
Câu 26: Đâu là một ví dụ về "chi phí cố định" (fixed expense) trong ngân sách cá nhân?
- A. Tiền mua quần áo mới hàng tháng.
- B. Tiền thuê nhà hàng tháng với hợp đồng cố định.
- C. Chi phí ăn uống hàng ngày.
- D. Tiền đi xem phim giải trí.
Câu 27: Bạn Việt đang trong quá trình lập kế hoạch tài chính và nhận thấy tổng chi tiêu hàng tháng của mình vượt quá thu nhập. Bước hành động hợp lý nhất Việt nên làm tiếp theo là gì?
- A. Phân tích chi tiết các khoản chi để xác định những mục có thể cắt giảm hoặc tối ưu hóa.
- B. Vay thêm tiền để bù đắp khoản thiếu hụt.
- C. Bỏ qua việc lập kế hoạch vì không hiệu quả.
- D. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập mà không kiểm soát chi tiêu.
Câu 28: Tỷ lệ "nợ trên thu nhập" (Debt-to-Income Ratio - DTI) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá sức khỏe tài chính cá nhân. Tỷ lệ DTI cao có thể tiềm ẩn rủi ro gì?
- A. Dễ dàng được vay thêm tiền với lãi suất thấp.
- B. Khả năng tiết kiệm và đầu tư tăng lên.
- C. Gặp khó khăn trong việc trả nợ, dễ bị căng thẳng tài chính và hạn chế khả năng tiếp cận các khoản vay mới.
- D. Không ảnh hưởng đến tình hình tài chính cá nhân.
Câu 29: Việc đa dạng hóa các khoản đầu tư (diversification) trong kế hoạch tài chính dài hạn nhằm mục đích chính là gì?
- A. Chỉ tập trung vào một loại tài sản để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
- C. Đảm bảo lợi nhuận cố định và không thay đổi.
- D. Chỉ áp dụng cho người có ít kinh nghiệm đầu tư.
Câu 30: Bạn Minh đang xem xét các khoản chi tiêu hàng tháng và phân loại chúng thành "thiết yếu" (ví dụ: thuê nhà, ăn uống cơ bản) và "không thiết yếu" (ví dụ: xem phim, cà phê hàng ngày). Bước này giúp Minh làm gì trong quá trình lập ngân sách?
- A. Xác định các lĩnh vực có thể cắt giảm chi phí để tăng khả năng tiết kiệm hoặc đạt mục tiêu khác.
- B. Chỉ để biết mình tiêu bao nhiêu tiền.
- C. Là bước cuối cùng sau khi đã chi tiêu hết tiền.
- D. Không liên quan đến việc lập kế hoạch tài chính.