Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm được học, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là loại văn bản quy phạm pháp luật nào sau đây?

  • A. Luật cơ bản của quốc gia
  • B. Bộ luật hình sự
  • C. Pháp lệnh
  • D. Nghị định

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Quy định về chế độ kinh tế
  • B. Được Quốc hội ban hành
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • D. Quy định quyền con người

Câu 3: Giả sử một văn bản luật mới được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp. Dựa vào đặc điểm và vị trí của Hiến pháp, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?

  • A. Vẫn có hiệu lực vì là luật mới nhất
  • B. Bị coi là vô hiệu hoặc phải sửa đổi để phù hợp với Hiến pháp
  • C. Áp dụng song song cả hai quy định
  • D. Ưu tiên áp dụng điều khoản của luật mới

Câu 4: Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là công cụ bảo vệ quyền công dân
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • C. Là luật cơ bản
  • D. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước

Câu 5: Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được ví như "xương sống" hoặc "nền tảng" bởi vì?

  • A. Các văn bản pháp luật khác đều được xây dựng và không được trái với Hiến pháp
  • B. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
  • C. Hiến pháp quy định những vấn đề rất rộng
  • D. Hiến pháp là văn bản lâu đời nhất

Câu 6: Kể từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, nước ta đã ban hành bao nhiêu bản Hiến pháp?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

Câu 7: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

  • A. 1945
  • B. 1946
  • C. 1959
  • D. 1980

Câu 8: Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chỉ quy định về chế độ kinh tế
  • B. Là luật cơ bản của quốc gia
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • D. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước

Câu 9: Khi một công dân muốn tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình, văn bản pháp luật quan trọng nhất mà họ cần tham khảo đầu tiên là gì?

  • A. Bộ luật Dân sự
  • B. Luật Đất đai
  • C. Nghị định của Chính phủ
  • D. Hiến pháp

Câu 10: Đặc điểm "Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia" được thể hiện qua việc Hiến pháp quy định những vấn đề nào?

  • A. Chủ quyền nhân dân, tổ chức quyền lực nhà nước, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • B. Chi tiết các thủ tục hành chính
  • C. Quy định cụ thể về thuế thu nhập cá nhân
  • D. Danh mục các ngành nghề cấm kinh doanh

Câu 11: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo đảm quyền công dân, quyền con người ở Việt Nam?

  • A. Hiến pháp chỉ liệt kê các quyền mà không có giá trị thực tế
  • B. Hiến pháp ghi nhận và là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ các quyền này
  • C. Việc bảo vệ quyền công dân không liên quan đến Hiến pháp
  • D. Chỉ các luật chuyên ngành mới bảo vệ quyền công dân

Câu 12: Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hiện hành của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bản Hiến pháp này được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. 2001
  • B. 2007
  • C. 2012
  • D. 2013

Câu 13: Tại sao nói Hiến pháp là "luật của mọi luật"?

  • A. Vì tất cả các văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp
  • B. Vì Hiến pháp quy định mọi lĩnh vực của đời sống
  • C. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất
  • D. Vì Hiến pháp được ban hành sớm nhất

Câu 14: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước
  • D. Chi tiết hợp đồng mua bán hàng hóa

Câu 15: Đặc điểm "Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước" có ý nghĩa gì đối với sự vận hành của bộ máy nhà nước?

  • A. Quy định cụ thể chức năng của từng cán bộ
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng thực tế
  • C. Tạo ra khuôn khổ pháp lý và định hướng cho hoạt động của các cơ quan nhà nước
  • D. Quy định chi tiết về ngân sách nhà nước

Câu 16: Tại sao Hiến pháp thường có tính ổn định cao hơn so với các văn bản pháp luật thông thường khác?

  • A. Vì Hiến pháp do Chính phủ ban hành
  • B. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, lâu dài của quốc gia và quy trình sửa đổi phức tạp hơn
  • C. Vì Hiến pháp ít được công bố rộng rãi
  • D. Vì Hiến pháp không áp dụng trực tiếp cho người dân

Câu 17: Hiến pháp 1959, Hiến pháp 1980, Hiến pháp 1992, Hiến pháp 2013 là minh chứng cho điều gì về Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Sự phát triển và hoàn thiện theo từng giai đoạn lịch sử của đất nước
  • B. Sự không ổn định của hệ thống pháp luật
  • C. Chỉ là các bản sao của Hiến pháp 1946
  • D. Không có sự thay đổi về nội dung cơ bản

Câu 18: Khái niệm Hiến pháp bao hàm ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Là luật cơ bản
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • C. Quy định những vấn đề nền tảng của quốc gia
  • D. Tất cả các ý trên đều đúng

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là?

  • A. Quy định chi tiết các loại hình doanh nghiệp
  • B. Hướng dẫn thủ tục đăng ký kết hôn
  • C. Thiết lập nền tảng pháp lý cho sự tồn tại và hoạt động của nhà nước và xã hội
  • D. Xác định mức lương tối thiểu

Câu 20: Đặc điểm nào của Hiến pháp khẳng định chủ quyền quốc gia và độc lập dân tộc trên phương diện pháp lý?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước
  • D. Quy định quyền con người

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện điều gì về bản chất của nhà nước ta?

  • A. Nhà nước không coi trọng quyền con người
  • B. Nhà nước tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân
  • C. Chỉ mang tính tuyên bố, không có giá trị thực tế
  • D. Quyền công dân chỉ được quy định trong các luật chuyên ngành

Câu 22: So với các văn bản pháp luật khác (Luật, Nghị định, Thông tư), Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn nghĩa là?

  • A. Được áp dụng thường xuyên hơn
  • B. Có nhiều điều khoản hơn
  • C. Không văn bản nào được trái với Hiến pháp và mọi văn bản khác phải dựa trên Hiến pháp
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp cao

Câu 23: Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội là những nội dung cốt lõi được quy định trong Hiến pháp. Điều này chứng tỏ Hiến pháp là văn bản có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Rộng lớn, bao quát các lĩnh vực quan trọng nhất của đời sống xã hội
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế
  • C. Chỉ tập trung vào tổ chức bộ máy nhà nước
  • D. Rất hẹp, chỉ quy định các nguyên tắc chung chung

Câu 24: Hiến pháp là cơ sở để Quốc hội ban hành các luật, pháp lệnh. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là công cụ bảo vệ quyền con người
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước
  • C. Là luật cơ bản
  • D. Có hiệu lực pháp lý cao nhất

Câu 25: Hiến pháp 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Trong thời kỳ đổi mới kinh tế
  • B. Sau khi giành độc lập, trong bối cảnh xây dựng nhà nước dân chủ đầu tiên
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ
  • D. Sau khi gia nhập WTO

Câu 26: Việc Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung qua các thời kỳ lịch sử (1959, 1980, 1992, 2013) cho thấy điều gì về tính chất của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp luôn được hoàn thiện để phù hợp với sự phát triển của đất nước và yêu cầu của thời đại
  • B. Hiến pháp không có giá trị lâu dài
  • C. Việc sửa đổi Hiến pháp diễn ra thường xuyên và dễ dàng
  • D. Nội dung của các bản Hiến pháp hoàn toàn khác biệt

Câu 27: Chức năng nào sau đây là chức năng cơ bản của Hiến pháp?

  • A. Chức năng kinh tế
  • B. Chức năng văn hóa
  • C. Chức năng xã hội
  • D. Chức năng nền tảng pháp lý

Câu 28: Khi nghiên cứu về tổ chức bộ máy nhà nước, việc tìm hiểu về Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân... được quy định ở văn bản nào là quan trọng nhất?

  • A. Bộ luật Lao động
  • B. Hiến pháp
  • C. Luật Doanh nghiệp
  • D. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh

Câu 29: Hiến pháp là công cụ pháp lý quan trọng để Nhân dân thực hiện quyền làm chủ nhà nước và xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

  • A. Vai trò kinh tế
  • B. Vai trò văn hóa
  • C. Vai trò chính trị - pháp lý
  • D. Vai trò giáo dục

Câu 30: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của một Nghị định của Chính phủ và một điều trong Hiến pháp, nguyên tắc xử lý theo hiệu lực pháp lý tối cao của Hiến pháp là gì?

  • A. Áp dụng quy định của Hiến pháp
  • B. Áp dụng quy định của Nghị định
  • C. Áp dụng quy định mới nhất
  • D. Áp dụng quy định chi tiết hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo khái niệm được học, Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là loại văn bản quy phạm pháp luật nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử một văn bản luật mới được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp. Dựa vào đặc điểm và vị trí của Hiến pháp, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được ví như 'xương sống' hoặc 'nền tảng' bởi vì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Kể từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, nước ta đã ban hành bao nhiêu bản Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nội dung nào sau đây không phải là đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi một công dân muốn tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình, văn bản pháp luật quan trọng nhất mà họ cần tham khảo đầu tiên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đặc điểm 'Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia' được thể hiện qua việc Hiến pháp quy định những vấn đề nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo đảm quyền công dân, quyền con người ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hiện hành của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Bản Hiến pháp này được Quốc hội thông qua vào năm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao nói Hiến pháp là 'luật của mọi luật'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh cơ bản của Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đặc điểm 'Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước' có ý nghĩa gì đối với sự vận hành của bộ máy nhà nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao Hiến pháp thường có tính ổn định cao hơn so với các văn bản pháp luật thông thường khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hiến pháp 1959, Hiến pháp 1980, Hiến pháp 1992, Hiến pháp 2013 là minh chứng cho điều gì về Hiến pháp Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khái niệm Hiến pháp bao hàm ý nghĩa nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đặc điểm nào của Hiến pháp khẳng định chủ quyền quốc gia và độc lập dân tộc trên phương diện pháp lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện điều gì về bản chất của nhà nước ta?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So với các văn bản pháp luật khác (Luật, Nghị định, Thông tư), Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn nghĩa là?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội là những nội dung cốt lõi được quy định trong Hiến pháp. Điều này chứng tỏ Hiến pháp là văn bản có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hiến pháp là cơ sở để Quốc hội ban hành các luật, pháp lệnh. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hiến pháp 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung qua các thời kỳ lịch sử (1959, 1980, 1992, 2013) cho thấy điều gì về tính chất của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chức năng nào sau đây là chức năng cơ bản của Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi nghiên cứu về tổ chức bộ máy nhà nước, việc tìm hiểu về Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân... được quy định ở văn bản nào là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hiến pháp là công cụ pháp lý quan trọng để Nhân dân thực hiện quyền làm chủ nhà nước và xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của một Nghị định của Chính phủ và một điều trong Hiến pháp, nguyên tắc xử lý theo hiệu lực pháp lý tối cao của Hiến pháp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là "luật cơ bản của Nhà nước". Khẳng định này thể hiện điều gì về vai trò của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật duy nhất điều chỉnh mọi mặt của đời sống xã hội.
  • B. Hiến pháp có thể bị các văn bản luật khác thay thế hoặc sửa đổi.
  • C. Hiến pháp chỉ quy định các vấn đề về kinh tế và văn hóa.
  • D. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho toàn bộ hệ thống pháp luật, đặt ra những nguyên tắc chung nhất.

Câu 2: Một điểm khác biệt cốt lõi tạo nên "hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp so với các đạo luật thông thường là gì?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Chính phủ, trong khi luật thông thường do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh các quan hệ xã hội cụ thể hơn luật thông thường.
  • C. Mọi văn bản pháp luật khác đều không được trái với Hiến pháp và phải được ban hành trên cơ sở Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp có thời hạn hiệu lực ngắn hơn so với các đạo luật khác.

Câu 3: Giả sử có một Nghị định của Chính phủ quy định về một vấn đề kinh tế, nhưng nội dung của Nghị định này lại mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc pháp luật Việt Nam, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng và xử lý như thế nào đối với Nghị định đó?

  • A. Hiến pháp được ưu tiên áp dụng; Nghị định đó sẽ bị xem xét sửa đổi hoặc bãi bỏ phần mâu thuẫn.
  • B. Nghị định được ưu tiên áp dụng vì là văn bản mới hơn.
  • C. Cả hai văn bản đều có giá trị như nhau và có thể áp dụng tùy trường hợp.
  • D. Vấn đề mâu thuẫn sẽ được đưa ra trưng cầu ý dân để quyết định.

Câu 4: Đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò của nó trong việc định hình cấu trúc và hoạt động của các cơ quan quyền lực nhà nước từ trung ương đến địa phương?

  • A. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.

Câu 5: Một trong những nội dung quan trọng nhất của Hiến pháp là quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này khẳng định Hiến pháp là công cụ hiệu quả để làm gì?

  • A. Giới hạn quyền tự do của công dân trong mọi trường hợp.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho một nhóm công dân nhất định.
  • C. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các công dân.
  • D. Bảo đảm, tôn trọng và bảo vệ các quyền và tự do hợp pháp của công dân.

Câu 6: Vị trí "là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam" của Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với sự thống nhất của hệ thống pháp luật?

  • A. Cho phép các văn bản dưới luật tự do quy định mà không cần dựa vào Hiến pháp.
  • B. Tạo ra sự chồng chéo và mâu thuẫn giữa các văn bản pháp luật.
  • C. Đảm bảo các văn bản pháp luật được ban hành phù hợp với tinh thần và nội dung của Hiến pháp, tạo nên sự đồng bộ.
  • D. Giới hạn số lượng các văn bản pháp luật được ban hành.

Câu 7: Tính chất "luật cơ bản" của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất qua việc nó quy định những vấn đề gì?

  • A. Chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, tổ chức bộ máy nhà nước, quyền con người và quyền công dân.
  • B. Chỉ các quy định chi tiết về thuế và ngân sách nhà nước.
  • C. Chỉ các quy định về thủ tục hành chính và tư pháp.
  • D. Chỉ các quy định về quan hệ hôn nhân và gia đình.

Câu 8: Từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, nước ta đã ban hành tổng cộng bao nhiêu bản Hiến pháp?

  • A. 3 bản.
  • B. 4 bản.
  • C. 5 bản.
  • D. 6 bản.

Câu 9: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Quốc hội thông qua vào năm nào?

  • A. Năm 1945.
  • B. Năm 1946.
  • C. Năm 1959.
  • D. Năm 1980.

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định rõ về chế độ chính trị của đất nước (ví dụ: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý thấp hơn luật thông thường.
  • C. Hiến pháp chỉ tập trung vào quyền kinh tế của công dân.
  • D. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan hành pháp.

Câu 11: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân Tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là nền tảng để Nhà nước thực hiện quản lý xã hội bằng pháp luật. Điều này được thể hiện qua việc Hiến pháp làm gì?

  • A. Chỉ đưa ra các lời kêu gọi tinh thần chung chung.
  • B. Xác định các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, đồng thời quy định quyền lực nhà nước.
  • C. Cho phép các cơ quan nhà nước hành động tùy tiện mà không cần tuân thủ nguyên tắc nào.
  • D. Chỉ điều chỉnh các vấn đề quốc phòng, an ninh.

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh của công dân (trong khuôn khổ pháp luật) thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ chính trị.
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Chế độ văn hóa, xã hội.

Câu 14: Hiến pháp Việt Nam thể hiện tính tối cao về mặt pháp lý. Điều này có nghĩa là gì trong mối quan hệ với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp có thể bị các luật thông thường thay thế khi cần thiết.
  • B. Chỉ có một số văn bản pháp luật nhất định mới phải tuân thủ Hiến pháp.
  • C. Tất cả các văn bản pháp luật khác trong hệ thống đều phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan trung ương, không áp dụng cho địa phương.

Câu 15: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Điều này thể hiện Hiến pháp là công cụ quan trọng để làm gì?

  • A. Hạn chế tối đa quyền tự do của công dân.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho công dân Việt Nam sống ở nước ngoài.
  • C. Tạo ra sự bất bình đẳng về quyền giữa các nhóm công dân.
  • D. Xác lập địa vị pháp lý của công dân trong quan hệ với Nhà nước và xã hội.

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc của Hiến pháp, chúng ta thấy Hiến pháp thường có Lời nói đầu. Lời nói đầu có ý nghĩa gì trong việc xác định vị trí và tinh thần của Hiến pháp?

  • A. Lời nói đầu là phần quan trọng nhất, có hiệu lực pháp lý cao hơn các điều khoản khác.
  • B. Lời nói đầu thường tóm lược lịch sử lập hiến, mục tiêu, nguyên tắc cơ bản của chế độ, định hướng phát triển đất nước, thể hiện ý chí của Nhân dân.
  • C. Lời nói đầu chỉ mang tính hình thức, không có giá trị tham khảo khi giải thích Hiến pháp.
  • D. Lời nói đầu là nơi quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ của công dân.

Câu 17: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới đáng chú ý, đặc biệt là việc Hiến pháp dành một Chương riêng quy định về Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của Hiến pháp hiện hành?

  • A. Tính kém ổn định của Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính kỹ thuật.
  • C. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Hiến pháp không còn là luật cơ bản.

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định về cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất là Quốc hội, cơ quan hành chính nhà nước cao nhất là Chính phủ, và cơ quan xét xử cao nhất là Tòa án nhân dân Tối cao, thể hiện rõ đặc điểm nào?

  • A. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp chỉ tập trung vào quyền kinh tế.
  • C. Hiến pháp có hiệu lực thấp hơn luật.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho công dân.

Câu 19: Khi nói Hiến pháp có "hiệu lực pháp lý cao nhất", chúng ta hiểu rằng:

  • A. Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • B. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác đều phải tuân thủ Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
  • D. Hiến pháp dễ dàng bị sửa đổi, bổ sung hơn các luật khác.

Câu 20: Vị trí "là luật cơ bản" của Hiến pháp có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với công dân vì nó là căn cứ để làm gì?

  • A. Xác định các quyền và nghĩa vụ cơ bản nhất của công dân đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Quy định chi tiết mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • C. Hướng dẫn cách thức đăng ký hộ khẩu thường trú.
  • D. Xác định lịch thi tốt nghiệp Trung học phổ thông hàng năm.

Câu 21: Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình chặt chẽ và tỷ lệ tán thành rất cao (ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội tán thành). Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính kém quan trọng của Hiến pháp.
  • B. Tính dễ dàng sửa đổi của Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp không phản ánh ý chí của Nhân dân.
  • D. Tính ổn định và trang nghiêm của Hiến pháp.

Câu 22: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhà nước pháp quyền không cần dựa trên Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp chỉ là một trong nhiều yếu tố nhỏ tạo nên nhà nước pháp quyền.
  • C. Hiến pháp đặt nền móng và nguyên tắc cho việc tổ chức quyền lực nhà nước, bảo đảm thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, bảo vệ quyền con người.
  • D. Nhà nước pháp quyền chỉ tồn tại khi không có Hiến pháp.

Câu 23: Em hãy phân tích tình huống sau: Một cơ quan hành chính ban hành một quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với một công dân. Công dân này nhận thấy quyết định đó vi phạm quyền tự do đi lại của mình đã được quy định trong Hiến pháp. Trong trường hợp này, Hiến pháp đóng vai trò gì đối với công dân?

  • A. Là căn cứ pháp lý để công dân bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
  • B. Không có giá trị áp dụng trong trường hợp này.
  • C. Chỉ là văn bản tham khảo, không có hiệu lực bắt buộc.
  • D. Làm cho quyết định xử phạt của cơ quan hành chính càng có giá trị hơn.

Câu 24: Vị trí "công cụ bảo đảm quyền công dân, quyền con người" của Hiến pháp có mối liên hệ như thế nào với đặc điểm "hiệu lực pháp lý cao nhất"?

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa hai đặc điểm này.
  • B. Chính vì có hiệu lực pháp lý cao nhất, Hiến pháp mới có thể bảo vệ quyền con người và quyền công dân trước sự xâm phạm từ các văn bản dưới luật hoặc hành vi trái pháp luật.
  • C. Hiệu lực pháp lý cao nhất chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước, không liên quan đến quyền công dân.
  • D. Việc bảo đảm quyền công dân làm giảm hiệu lực pháp lý của Hiến pháp.

Câu 25: Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của đất nước. Điều này giải thích tại sao Hiến pháp được coi là có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

  • A. Rất hẹp, chỉ giới hạn trong một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cơ quan nhà nước với nhau.
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa công dân với công dân.
  • D. Rộng lớn, bao quát hầu hết các lĩnh vực cơ bản của đời sống xã hội và quan hệ giữa Nhà nước với công dân.

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì về mục tiêu phát triển của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước quan tâm toàn diện đến sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của Nhân dân.
  • B. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Các lĩnh vực này không quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.
  • D. Hiến pháp chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 27: So sánh Hiến pháp với Điều lệ của một tổ chức chính trị (ví dụ: Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam), điểm khác biệt cơ bản nhất về tính pháp lý là gì?

  • A. Điều lệ có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp.
  • B. Cả hai đều có hiệu lực pháp lý ngang nhau và áp dụng cho mọi công dân.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lý tối cao và ràng buộc mọi tổ chức, cá nhân; Điều lệ là văn bản nội bộ của tổ chức, chỉ ràng buộc thành viên của tổ chức đó.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho thành viên Đảng, còn Điều lệ áp dụng cho mọi công dân.

Câu 28: Việc tuân thủ Hiến pháp là nghĩa vụ của mọi tổ chức, cá nhân. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính tham khảo.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và là nền tảng của hệ thống pháp luật.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định.
  • D. Hiến pháp dễ dàng bị thay đổi theo ý muốn chủ quan.

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước. Điều này cho thấy quá trình lập hiến ở Việt Nam mang tính chất gì?

  • A. Liên tục và phát triển theo từng giai đoạn lịch sử.
  • B. Hoàn toàn đoạn tuyệt với quá khứ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sửa đổi các lỗi kỹ thuật.
  • D. Không có sự thay đổi nào đáng kể qua các thời kỳ.

Câu 30: Em hãy đánh giá mức độ quan trọng của việc tìm hiểu và nắm vững nội dung cơ bản của Hiến pháp đối với học sinh THPT.

  • A. Không quan trọng, vì Hiến pháp chỉ liên quan đến người lớn.
  • B. Quan trọng một chút, chỉ cần biết Hiến pháp là gì.
  • C. Quan trọng, nhưng chỉ để phục vụ việc thi cử.
  • D. Rất quan trọng, giúp học sinh hiểu biết về quyền, nghĩa vụ của mình, về Nhà nước và pháp luật, từ đó hình thành ý thức công dân và tuân thủ pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được coi là 'luật cơ bản của Nhà nước'. Khẳng định này thể hiện điều gì về vai trò của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một điểm khác biệt cốt lõi tạo nên 'hiệu lực pháp lý cao nhất' của Hiến pháp so với các đạo luật thông thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử có một Nghị định của Chính phủ quy định về một vấn đề kinh tế, nhưng nội dung của Nghị định này lại mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc pháp luật Việt Nam, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng và xử lý như thế nào đối với Nghị định đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò của nó trong việc định hình cấu trúc và hoạt động của các cơ quan quyền lực nhà nước từ trung ương đến địa phương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những nội dung quan trọng nhất của Hiến pháp là quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này khẳng định Hiến pháp là công cụ hiệu quả để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Vị trí 'là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam' của Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với sự thống nhất của hệ thống pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tính chất 'luật cơ bản' của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất qua việc nó quy định những vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) đến nay, nước ta đã ban hành tổng cộng bao nhiêu bản Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Quốc hội thông qua vào năm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc Hiến pháp quy định rõ về chế độ chính trị của đất nước (ví dụ: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là nền tảng để Nhà nước thực hiện quản lý xã hội bằng pháp luật. Điều này được thể hiện qua việc Hiến pháp làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc Hiến pháp quy định về quyền tự do kinh doanh của công dân (trong khuôn khổ pháp luật) thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hiến pháp Việt Nam thể hiện tính tối cao về mặt pháp lý. Điều này có nghĩa là gì trong mối quan hệ với các văn bản pháp luật khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Điều này thể hiện Hiến pháp là công cụ quan trọng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc của Hiến pháp, chúng ta thấy Hiến pháp thường có Lời nói đầu. Lời nói đầu có ý nghĩa gì trong việc xác định vị trí và tinh thần của Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới đáng chú ý, đặc biệt là việc Hiến pháp dành một Chương riêng quy định về Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của Hiến pháp hiện hành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định về cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất là Quốc hội, cơ quan hành chính nhà nước cao nhất là Chính phủ, và cơ quan xét xử cao nhất là Tòa án nhân dân Tối cao, thể hiện rõ đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi nói Hiến pháp có 'hiệu lực pháp lý cao nhất', chúng ta hiểu rằng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vị trí 'là luật cơ bản' của Hiến pháp có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với công dân vì nó là căn cứ để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình chặt chẽ và tỷ lệ tán thành rất cao (ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội tán thành). Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Em hãy phân tích tình huống sau: Một cơ quan hành chính ban hành một quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với một công dân. Công dân này nhận thấy quyết định đó vi phạm quyền tự do đi lại của mình đã được quy định trong Hiến pháp. Trong trường hợp này, Hiến pháp đóng vai trò gì đối với công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Vị trí 'công cụ bảo đảm quyền công dân, quyền con người' của Hiến pháp có mối liên hệ như thế nào với đặc điểm 'hiệu lực pháp lý cao nhất'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của đất nước. Điều này giải thích tại sao Hiến pháp được coi là có phạm vi điều chỉnh như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường thể hiện điều gì về mục tiêu phát triển của Nhà nước Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh Hiến pháp với Điều lệ của một tổ chức chính trị (ví dụ: Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam), điểm khác biệt cơ bản nhất về tính pháp lý là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc tuân thủ Hiến pháp là nghĩa vụ của mọi tổ chức, cá nhân. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào của Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước. Điều này cho thấy quá trình lập hiến ở Việt Nam mang tính chất gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Em hãy đánh giá mức độ quan trọng của việc tìm hiểu và nắm vững nội dung cơ bản của Hiến pháp đối với học sinh THPT.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây làm cho Hiến pháp được coi là

  • A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp có tính ổn định cao hơn các luật khác.
  • C. Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Hiến pháp là văn bản duy nhất quy định những vấn đề nền tảng về chủ quyền quốc gia, tổ chức quyền lực nhà nước, và chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm

  • A. Quốc hội thảo luận và biểu quyết thông qua một dự án luật.
  • B. Khi một nghị định của Chính phủ có quy định mâu thuẫn với Hiến pháp, quy định trong nghị định đó sẽ không có hiệu lực thi hành.
  • C. Tòa án xét xử một vụ án hình sự dựa trên Bộ luật Hình sự.
  • D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành một pháp lệnh.

Câu 3: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao Hiến pháp năm 2013 được coi là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản đầu tiên được ban hành.
  • B. Vì Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • C. Vì Hiến pháp xác lập các nguyên tắc cơ bản, khuôn khổ pháp lý chung mà tất cả các văn bản dưới luật phải tuân thủ và cụ thể hóa.
  • D. Vì Hiến pháp do cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành.

Câu 4: Anh B là công dân Việt Nam. Anh tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình liên quan đến bầu cử. Anh nên tìm thông tin nền tảng, có giá trị pháp lý cao nhất ở văn bản nào?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân.
  • C. Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội hướng dẫn bầu cử.
  • D. Quy chế nội bộ của khu phố.

Câu 5: Một trong những đặc điểm quan trọng của Hiến pháp là quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước. Điều này có ý nghĩa gì trong việc vận hành của bộ máy nhà nước?

  • A. Giúp xác định chi tiết chức năng của từng cơ quan trong bộ máy nhà nước.
  • B. Quy định cụ thể quy trình làm việc hàng ngày của các cơ quan nhà nước.
  • C. Thiết lập hệ thống lương bổng cho cán bộ nhà nước.
  • D. Xác định cơ cấu tổ chức tổng thể, mối quan hệ quyền lực và nguyên tắc hoạt động cơ bản giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 6: So sánh Hiến pháp với một luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Giáo dục, Luật Đất đai), điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi điều chỉnh thể hiện vị trí và tính chất

  • A. Luật chuyên ngành điều chỉnh các vấn đề kỹ thuật hơn Hiến pháp.
  • B. Luật chuyên ngành có số lượng điều khoản nhiều hơn Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp điều chỉnh những vấn đề nền tảng, bao quát các lĩnh vực chính của đời sống xã hội và nhà nước, trong khi luật chuyên ngành chỉ đi sâu vào một hoặc một vài lĩnh vực cụ thể.
  • D. Luật chuyên ngành thường được sửa đổi thường xuyên hơn Hiến pháp.

Câu 7: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò của nó như một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội.
  • B. Hiến pháp ghi nhận và bảo đảm bằng pháp luật các quyền và nghĩa vụ cơ bản nhất, có giá trị pháp lý cao nhất làm nền tảng cho các văn bản dưới luật cụ thể hóa.
  • C. Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế của đất nước.
  • D. Hiến pháp có lời nói đầu trang trọng.

Câu 8: Tại sao nói việc tuân thủ Hiến pháp là trách nhiệm không chỉ của các cơ quan nhà nước mà còn của mọi tổ chức, cá nhân trong xã hội?

  • A. Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý tối cao, là luật của toàn dân, quy định nền tảng cho mọi hoạt động trong xã hội.
  • B. Vì Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị.
  • D. Vì Hiến pháp không có quy định cụ thể nào áp dụng cho cá nhân.

Câu 9: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thông qua vào năm 1946. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Thành lập Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • D. Khẳng định chủ quyền quốc gia, thiết lập nền móng pháp lý cho chế độ dân chủ cộng hòa non trẻ, và là bản Hiến pháp dân chủ, tiến bộ đầu tiên ở Đông Nam Á.

Câu 10: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam kể từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã có bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

  • A. 4.
  • B. 5.
  • C. 6.
  • D. 7.

Câu 11: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước. Điều này giúp đảm bảo nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức quyền lực nhà nước ở Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
  • C. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giới.

Câu 12: Tại sao Hiến pháp lại được đặt ở vị trí cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản dài nhất.
  • B. Vì Hiến pháp quy định về các loại thuế.
  • C. Vì Hiến pháp dễ dàng sửa đổi nhất.
  • D. Vì Hiến pháp phản ánh ý chí và lợi ích cơ bản của Nhân dân, quy định những vấn đề nền tảng, có tính định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.

Câu 13: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ chính trị. Điều này bao gồm những vấn đề gì?

  • A. Bản chất của Nhà nước, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, khối đại đoàn kết toàn dân tộc, chủ quyền quốc gia.
  • B. Chi tiết về các loại hình doanh nghiệp.
  • C. Quy định cụ thể về mức lương tối thiểu.
  • D. Danh sách các trường đại học công lập.

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi cá nhân?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • B. Chỉ áp dụng cho cán bộ nhà nước.
  • C. Giúp cá nhân hiểu biết về lịch sử lập hiến.
  • D. Thiết lập cơ sở pháp lý vững chắc nhất để cá nhân biết, thực hiện và bảo vệ các quyền lợi hợp pháp, chính đáng của mình trước Nhà nước và xã hội.

Câu 15: Giả sử có một vụ việc pháp lý xảy ra mà chưa có luật chuyên ngành nào điều chỉnh cụ thể. Tuy nhiên, các nguyên tắc và tinh thần chung của Hiến pháp có thể được áp dụng để giải quyết. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính cụ thể.
  • B. Tính nền tảng, định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • C. Tính chi tiết.
  • D. Tính tạm thời.

Câu 16: Vị trí

  • A. Phải có nội dung giống hệt Hiến pháp.
  • B. Phải được ban hành cùng lúc với Hiến pháp.
  • C. Không được trái với Hiến pháp và phải được ban hành để cụ thể hóa hoặc thi hành Hiến pháp.
  • D. Chỉ cần không trái với tinh thần chung của Hiến pháp.

Câu 17: Khái niệm Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được hiểu đầy đủ nhất là văn bản nào?

  • A. Văn bản quy định về cơ cấu tổ chức nhà nước.
  • B. Văn bản quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • C. Văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Luật cơ bản của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề nền tảng về chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội; tổ chức bộ máy nhà nước; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 18: Tại sao Hiến pháp lại quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước mà không đi vào chi tiết chức năng, nhiệm vụ của từng phòng ban, cơ quan cụ thể?

  • A. Để đảm bảo tính ổn định, khái quát, và tạo không gian cho các luật tổ chức, luật chuyên ngành quy định chi tiết hơn, phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
  • B. Vì các vấn đề chi tiết không quan trọng.
  • C. Vì Hiến pháp không đủ dung lượng để quy định chi tiết.
  • D. Vì chỉ có Quốc hội mới có quyền quy định chi tiết.

Câu 19: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, khẳng định Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước?

  • A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp ghi nhận và bảo đảm thực hiện các quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, cũng như nguyên tắc "tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân".
  • C. Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế thị trường.
  • D. Hiến pháp có tính lịch sử.

Câu 20: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường đòi hỏi quy trình chặt chẽ, phức tạp và tỷ lệ biểu quyết cao hơn so với sửa đổi luật thông thường. Điều này củng cố thêm cho đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính linh hoạt.
  • B. Tính tạm thời.
  • C. Tính ổn định và vị trí pháp lý tối cao.
  • D. Tính dễ tiếp cận.

Câu 21: Khi nghiên cứu về Hiến pháp năm 2013, bạn nhận thấy có các chương quy định về chế độ chính trị, quyền con người, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, tổ chức bộ máy nhà nước... Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Phạm vi điều chỉnh rộng lớn, bao quát các vấn đề cơ bản nhất của quốc gia.
  • B. Tính chi tiết.
  • C. Tính chuyên sâu vào từng lĩnh vực.
  • D. Tính dễ thay đổi.

Câu 22: Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện qua nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác đều phải phù hợp, không được trái với Hiến pháp.

Câu 23: Việc Hiến pháp ghi nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ chính trị.
  • C. Quyền con người.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 24: Tại sao việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp lại thuộc thẩm quyền của Quốc hội - cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?

  • A. Để đảm bảo tính tối cao về pháp lý, tính đại diện cho ý chí của toàn dân và vị trí nền tảng của Hiến pháp.
  • B. Vì Quốc hội là cơ quan hành pháp.
  • C. Vì Quốc hội là cơ quan tư pháp.
  • D. Vì Quốc hội là cơ quan chỉ đạo sản xuất.

Câu 25: Chức năng nào sau đây là duy nhất thuộc về Hiến pháp mà các luật thông thường không có?

  • A. Quy định về các hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Quy định về hợp đồng dân sự.
  • C. Xác định nền tảng chính trị, xã hội, và tổ chức quyền lực nhà nước ở cấp độ quốc gia.
  • D. Quy định về thủ tục tố tụng.

Câu 26: Hiến pháp là công cụ bảo đảm quyền công dân. Điều này có nghĩa là:

  • A. Hiến pháp tự động giải quyết mọi tranh chấp về quyền công dân.
  • B. Hiến pháp thiết lập nền tảng pháp lý cao nhất cho việc công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm thực hiện các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Hiến pháp thay thế cho tất cả các luật khác liên quan đến quyền công dân.
  • D. Chỉ cần Hiến pháp quy định là quyền đó sẽ được thực hiện ngay lập tức mà không cần văn bản hướng dẫn.

Câu 27: Một quốc gia có Hiến pháp, nhưng trong thực tế, các cơ quan nhà nước và công dân lại không tuân thủ nghiêm túc các quy định của Hiến pháp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến vị trí và vai trò của Hiến pháp trong đời sống?

  • A. Làm suy giảm hiệu lực, giá trị và vị trí tối cao của Hiến pháp, dẫn đến sự bất ổn trong hệ thống pháp luật và xã hội.
  • B. Tăng cường hiệu lực của Hiến pháp.
  • C. Không ảnh hưởng gì vì Hiến pháp chỉ mang tính lý thuyết.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các văn bản dưới luật.

Câu 28: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được đề cập trong Bài 20?

  • A. Là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Là văn bản quy định chi tiết về thủ tục hành chính thuế.
  • D. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 29: Quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Bộ luật Dân sự.
  • C. Luật Tổ chức Chính phủ.
  • D. Nghị định của Chính phủ.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu rõ Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh lớp 10?

  • A. Để biết được lịch sử ra đời các bản Hiến pháp.
  • B. Để chuẩn bị cho kỳ thi đại học (nếu có môn này).
  • C. Để có thể tham gia vào quá trình sửa đổi Hiến pháp trong tương lai.
  • D. Để hiểu biết về nền tảng pháp lý của Nhà nước và xã hội, các quyền và nghĩa vụ cơ bản của bản thân, từ đó sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật, trở thành công dân có ích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây làm cho Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" và phân biệt nó với các luật thông thường khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm "Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao Hiến pháp năm 2013 được coi là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Anh B là công dân Việt Nam. Anh tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của mình liên quan đến bầu cử. Anh nên tìm thông tin nền tảng, có giá trị pháp lý cao nhất ở văn bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những đặc điểm quan trọng của Hiến pháp là quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước. Điều này có ý nghĩa gì trong việc vận hành của bộ máy nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh Hiến pháp với một luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Giáo dục, Luật Đất đai), điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi điều chỉnh thể hiện vị trí và tính chất "luật cơ bản" của Hiến pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện vai trò của nó như một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao nói việc tuân thủ Hiến pháp là trách nhiệm không chỉ của các cơ quan nhà nước mà còn của mọi tổ chức, cá nhân trong xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thông qua vào năm 1946. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam kể từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã có bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hiến pháp quy định về tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước. Điều này giúp đảm bảo nguyên tắc cơ bản nào trong tổ chức quyền lực nhà nước ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao Hiến pháp lại được đặt ở vị trí cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ chính trị. Điều này bao gồm những vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử có một vụ việc pháp lý xảy ra mà chưa có luật chuyên ngành nào điều chỉnh cụ thể. Tuy nhiên, các nguyên tắc và tinh thần chung của Hiến pháp có thể được áp dụng để giải quyết. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vị trí "có hiệu lực pháp lý tối cao" của Hiến pháp đòi hỏi tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác (luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư...) phải tuân thủ nguyên tắc gì so với Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khái niệm Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được hiểu đầy đủ nhất là văn bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao Hiến pháp lại quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước mà không đi vào chi tiết chức năng, nhiệm vụ của từng phòng ban, cơ quan cụ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân, khẳng định Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường đòi hỏi quy trình chặt chẽ, phức tạp và tỷ lệ biểu quyết cao hơn so với sửa đổi luật thông thường. Điều này củng cố thêm cho đặc điểm nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi nghiên cứu về Hiến pháp năm 2013, bạn nhận thấy có các chương quy định về chế độ chính trị, quyền con người, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường, tổ chức bộ máy nhà nước... Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện qua nguyên tắc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc Hiến pháp ghi nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc ban hành và sửa đổi Hiến pháp lại thuộc thẩm quyền của Quốc hội - cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chức năng nào sau đây là duy nhất thuộc về Hiến pháp mà các luật thông thường không có?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hiến pháp là công cụ bảo đảm quyền công dân. Điều này có nghĩa là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một quốc gia có Hiến pháp, nhưng trong thực tế, các cơ quan nhà nước và công dân lại không tuân thủ nghiêm túc các quy định của Hiến pháp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến vị trí và vai trò của Hiến pháp trong đời sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được đề cập trong Bài 20?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này được quy định ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu rõ Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh lớp 10?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công dân đang tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình theo pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật nào sau đây công dân đó cần tham khảo đầu tiên để nắm vững những nguyên tắc nền tảng nhất?

  • A. Bộ luật Dân sự
  • B. Hiến pháp
  • C. Luật Lao động
  • D. Luật Giáo dục

Câu 2: Tại sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản luật dài nhất và chi tiết nhất.
  • B. Vì Hiến pháp được ban hành sớm nhất trong lịch sử Nhà nước Việt Nam.
  • C. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Vì Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.

Câu 3: Trong một buổi thảo luận về hệ thống pháp luật, một học sinh nhận định:

  • A. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.

Câu 4: Một Luật mới được Quốc hội ban hành có một điều khoản được cho là mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?

  • A. Điều khoản trong Luật mới vẫn có hiệu lực vì là văn bản được ban hành sau.
  • B. Cần có một văn bản khác của Chính phủ để quyết định văn bản nào có hiệu lực.
  • C. Điều khoản trong Luật mới sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • D. Điều khoản trong Luật mới sẽ bị xem xét sửa đổi hoặc bãi bỏ để phù hợp với Hiến pháp.

Câu 5: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam quy định rõ về vai trò, chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước... Nội dung này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 6: Việc Hiến pháp quy định chi tiết và khẳng định các quyền như quyền con người, quyền công dân, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền bình đẳng, quyền được bảo vệ sức khỏe... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để công dân biết mình được làm gì và không được làm gì.
  • B. Để làm tăng số lượng các điều khoản trong Hiến pháp.
  • C. Thể hiện Hiến pháp là công cụ pháp lý quan trọng nhất để ghi nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm thực hiện quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Để phân biệt Hiến pháp với các văn bản luật khác.

Câu 7: Theo Hiến pháp năm 2013, chủ thể nào sau đây là chủ thể duy nhất có quyền ban hành Hiến pháp?

  • A. Quốc hội
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Chính phủ
  • D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội

Câu 8: Hiến pháp có vị trí đặc biệt quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Vị trí đó được thể hiện rõ nhất qua điều nào sau đây?

  • A. Hiến pháp là văn bản có nhiều chương, điều nhất.
  • B. Hiến pháp quy định về kinh tế và xã hội.
  • C. Hiến pháp là văn bản chỉ được sửa đổi, bổ sung sau 10 năm ban hành.
  • D. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác.

Câu 9: Em hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế của đất nước (như kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các thành phần kinh tế, sở hữu...).

  • A. Xác định khuôn khổ pháp lý và định hướng phát triển tổng thể cho nền kinh tế quốc gia.
  • B. Quy định chi tiết về hoạt động của từng loại hình doanh nghiệp.
  • C. Là cơ sở duy nhất để giải quyết các tranh chấp kinh tế.
  • D. Giới hạn sự phát triển của các thành phần kinh tế tư nhân.

Câu 10: So với các văn bản luật thông thường (như Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp...), Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung và đối tượng điều chỉnh?

  • A. Hiến pháp điều chỉnh các quan hệ xã hội cụ thể, chi tiết hơn.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản, quan trọng nhất, mang tính nền tảng, còn các luật khác điều chỉnh các lĩnh vực cụ thể, chi tiết hơn.
  • C. Hiến pháp chỉ điều chỉnh quan hệ giữa công dân với công dân, còn các luật khác điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và công dân.
  • D. Hiến pháp có phạm vi áp dụng hẹp hơn các luật khác.

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định:

  • A. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia, quy định về chủ quyền nhân dân và tổ chức quyền lực nhà nước.
  • D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người.

Câu 12: Hãy so sánh hiệu lực pháp lý của Hiến pháp và một Nghị định của Chính phủ. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn Nghị định.
  • B. Nghị định có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp.
  • C. Hiệu lực pháp lý của hai văn bản là ngang nhau.
  • D. Hiệu lực pháp lý phụ thuộc vào thời điểm ban hành văn bản.

Câu 13: Việc Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên dành một chương riêng (Chương II) quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, thay vì gộp chung với các nội dung khác như các bản Hiến pháp trước, thể hiện điều gì?

  • A. Giảm bớt tầm quan trọng của các nội dung khác trong Hiến pháp.
  • B. Nhấn mạnh vị trí trung tâm của quyền con người, quyền công dân trong Hiến pháp và trong đời sống xã hội.
  • C. Quy định này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa pháp lý thực tế.
  • D. Làm cho Hiến pháp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 14: Một giáo viên giải thích rằng Hiến pháp là "bản khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân. Cách diễn đạt này muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là văn bản được viết trên giấy da.
  • B. Hiến pháp là thỏa thuận chỉ mang tính đạo đức, không có tính pháp lý bắt buộc.
  • C. Hiến pháp thể hiện sự thống nhất ý chí của Nhân dân và Nhà nước, xác lập các nguyên tắc cơ bản cho sự tồn tại và vận hành của xã hội và bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp chỉ là văn bản do Nhà nước đơn phương ban hành.

Câu 15: Nếu một văn bản dưới luật (ví dụ: Thông tư của Bộ trưởng) có nội dung trái với một quy định của Hiến pháp, thì văn bản dưới luật đó sẽ không có hiệu lực pháp luật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • B. Nguyên tắc Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 16: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử lập hiến của Việt Nam?

  • A. 1930
  • B. 1946
  • C. 1959
  • D. 1980

Câu 17: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp được quy định rất chặt chẽ và đòi hỏi quy trình đặc biệt (thường phải có sự đồng ý của đa số tuyệt đối tổng số đại biểu Quốc hội, có thể cần trưng cầu ý dân...). Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho việc sửa đổi Hiến pháp trở nên khó khăn nhất có thể.
  • B. Để hạn chế quyền lực của Quốc hội.
  • C. Để đảm bảo Hiến pháp ít thay đổi và không theo kịp sự phát triển của xã hội.
  • D. Nhấn mạnh tính ổn định, bền vững và giá trị đặc biệt của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác.

Câu 18: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là định hướng cho toàn bộ hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp và các lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Vai trò này bắt nguồn chủ yếu từ đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền công dân.
  • B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản và có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội.

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc bổ sung này thể hiện sự hoàn thiện trong việc quy định về nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Chế độ văn hóa, giáo dục.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 21: Giả sử có một trường hợp một văn bản quy phạm pháp luật (ngoài Hiến pháp) được ban hành nhưng sau đó bị Tòa án Hiến pháp (nếu có) tuyên bố là vi hiến. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý tối cao và là chuẩn mực để kiểm tra tính hợp hiến của các văn bản khác.
  • B. Hiến pháp là luật cơ bản.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền công dân.

Câu 22: Việc công dân có quyền tham gia góp ý kiến vào dự thảo sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng và thực hiện Hiến pháp ở Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất.
  • C. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • D. Nguyên tắc pháp chế.

Câu 23: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Điều này cho thấy đặc điểm nào trong quá trình lập hiến của Việt Nam?

  • A. Hiến pháp Việt Nam thường xuyên bị thay đổi hoàn toàn.
  • B. Quá trình lập hiến có tính kế thừa, phát triển và phù hợp với từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • C. Các bản Hiến pháp trước đó đều không còn giá trị.
  • D. Chỉ có Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hoàn chỉnh.

Câu 24: Một trong những chức năng quan trọng của Hiến pháp là chức năng kinh tế. Chức năng này được thể hiện qua việc Hiến pháp quy định những vấn đề nào?

  • A. Chỉ quy định về sở hữu toàn dân.
  • B. Chỉ quy định về vai trò của doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Chỉ quy định về chính sách tài chính, tiền tệ.
  • D. Quy định về chế độ kinh tế, các thành phần kinh tế, các hình thức sở hữu, các nguyên tắc quản lý kinh tế.

Câu 25: Khái niệm "nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013, thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chế độ chính trị Việt Nam?

  • A. Tính dân chủ và nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước.
  • B. Tính chuyên chính của giai cấp công nhân.
  • C. Tính tập quyền của các cơ quan hành pháp.
  • D. Tính phân quyền triệt để giữa các nhánh quyền lực.

Câu 26: Vị trí "trung tâm" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với các nhà làm luật khi soạn thảo các đạo luật, bộ luật mới?

  • A. Họ có thể bỏ qua các quy định của Hiến pháp nếu thấy không phù hợp.
  • B. Họ phải dựa trên tinh thần, nội dung và các nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp để xây dựng các văn bản pháp luật chi tiết hơn.
  • C. Họ chỉ cần đảm bảo văn bản mới không mâu thuẫn trực tiếp với Hiến pháp.
  • D. Vị trí của Hiến pháp không ảnh hưởng nhiều đến quá trình soạn thảo luật.

Câu 27: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, trong đó khẳng định "đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý". Quy định này thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ chính trị.
  • C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu, học tập Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh THPT?

  • A. Để chuẩn bị cho các kỳ thi về pháp luật.
  • B. Để biết cách trở thành công dân tốt.
  • C. Để hiểu về cấu trúc bộ máy nhà nước.
  • D. Để hiểu về các giá trị nền tảng của quốc gia, quyền và nghĩa vụ cơ bản của bản thân, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp.

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời." thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

  • A. Chức năng kinh tế.
  • B. Chức năng chính trị.
  • C. Chức năng xã hội.
  • D. Chức năng lập pháp.

Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất vai trò "bảo đảm tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật"?

  • A. Hiến pháp quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người.
  • C. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất và là cơ sở ban hành các văn bản khác.
  • D. Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công dân đang tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình theo pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật nào sau đây công dân đó cần tham khảo đầu tiên để nắm vững những nguyên tắc nền tảng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một buổi thảo luận về hệ thống pháp luật, một học sinh nhận định: "Hiến pháp có giá trị pháp lý cao nhất, nên mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp và không được trái với các quy định của Hiến pháp". Nhận định này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một Luật mới được Quốc hội ban hành có một điều khoản được cho là mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam quy định rõ về vai trò, chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước... Nội dung này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc Hiến pháp quy định chi tiết và khẳng định các quyền như quyền con người, quyền công dân, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền bình đẳng, quyền được bảo vệ sức khỏe... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Theo Hiến pháp năm 2013, chủ thể nào sau đây là chủ thể duy nhất có quyền ban hành Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hiến pháp có vị trí đặc biệt quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Vị trí đó được thể hiện rõ nhất qua điều nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Em hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế của đất nước (như kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các thành phần kinh tế, sở hữu...).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So với các văn bản luật thông thường (như Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp...), Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung và đối tượng điều chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định: "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân..." thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hãy so sánh hiệu lực pháp lý của Hiến pháp và một Nghị định của Chính phủ. Nhận định nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên dành một chương riêng (Chương II) quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, thay vì gộp chung với các nội dung khác như các bản Hiến pháp trước, thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một giáo viên giải thích rằng Hiến pháp là 'bản khế ước xã hội' giữa Nhà nước và Nhân dân. Cách diễn đạt này muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu một văn bản dưới luật (ví dụ: Thông tư của Bộ trưởng) có nội dung trái với một quy định của Hiến pháp, thì văn bản dưới luật đó sẽ không có hiệu lực pháp luật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử lập hiến của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp được quy định rất chặt chẽ và đòi hỏi quy trình đặc biệt (thường phải có sự đồng ý của đa số tuyệt đối tổng số đại biểu Quốc hội, có thể cần trưng cầu ý dân...). Quy định này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là định hướng cho toàn bộ hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp và các lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Vai trò này bắt nguồn chủ yếu từ đặc điểm nào của Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc bổ sung này thể hiện sự hoàn thiện trong việc quy định về nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử có một trường hợp một văn bản quy phạm pháp luật (ngoài Hiến pháp) được ban hành nhưng sau đó bị Tòa án Hiến pháp (nếu có) tuyên bố là vi hiến. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc công dân có quyền tham gia góp ý kiến vào dự thảo sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng và thực hiện Hiến pháp ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Điều này cho thấy đặc điểm nào trong quá trình lập hiến của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những chức năng quan trọng của Hiến pháp là chức năng kinh tế. Chức năng này được thể hiện qua việc Hiến pháp quy định những vấn đề nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khái niệm 'nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013, thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chế độ chính trị Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Vị trí 'trung tâm' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với các nhà làm luật khi soạn thảo các đạo luật, bộ luật mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, trong đó khẳng định 'đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý'. Quy định này thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu, học tập Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh THPT?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.' thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất vai trò 'bảo đảm tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một luật sư giải thích với khách hàng rằng Hiến pháp Việt Nam khác biệt với các văn bản pháp luật thông thường ở chỗ nó quy định những vấn đề nền tảng nhất về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, tổ chức bộ máy nhà nước và quyền con người. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiệu lực pháp lý cao nhất
  • B. Là công cụ bảo vệ quyền
  • C. Do Quốc hội ban hành
  • D. Là luật cơ bản

Câu 2: Giả sử Quốc hội vừa ban hành một Luật mới. Theo nguyên tắc về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Luật mới này phải đảm bảo điều kiện nào về mặt nội dung?

  • A. Không được mâu thuẫn với bất kỳ Nghị định nào của Chính phủ
  • B. Được ưu tiên áp dụng hơn Hiến pháp nếu quy định chi tiết hơn
  • C. Phải phù hợp với Hiến pháp
  • D. Chỉ cần không trái với các Luật đã có

Câu 3: Một điều khoản trong một văn bản quy phạm pháp luật dưới luật (ví dụ: Thông tư của Bộ) được phát hiện là có nội dung trái với một quy định trong Hiến pháp. Theo quy định về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản trong Thông tư này sẽ được xử lý như thế nào?

  • A. Vẫn có hiệu lực nếu được ban hành đúng thẩm quyền
  • B. Không có hiệu lực pháp lý
  • C. Được áp dụng song song với quy định của Hiến pháp
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án

Câu 4: Hiến pháp quy định Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân là các cơ quan nhà nước và xác định chức năng, nhiệm vụ, mối quan hệ giữa chúng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là luật cơ bản
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • C. Là công cụ bảo vệ quyền con người
  • D. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước

Câu 5: Chị B nhận thấy một quy định hành chính của địa phương đang gây khó khăn cho việc thực hiện quyền tự do cư trú của mình, một quyền được Hiến pháp ghi nhận. Chị B có thể dựa vào vị trí nào của Hiến pháp để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất bảo vệ quyền con người, quyền công dân
  • B. Hiến pháp có hiệu lực thấp hơn các văn bản hành chính địa phương
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan trung ương
  • D. Hiến pháp không liên quan đến các vấn đề hành chính

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng điều chỉnh giữa Hiến pháp và các văn bản Luật thông thường (ví dụ: Luật Giao thông đường bộ, Luật Hôn nhân và Gia đình) là gì?

  • A. Hiến pháp điều chỉnh các vấn đề kinh tế, còn Luật điều chỉnh các vấn đề xã hội
  • B. Hiến pháp điều chỉnh các quan hệ cụ thể, còn Luật điều chỉnh các nguyên tắc chung
  • C. Hiến pháp điều chỉnh những vấn đề nền tảng, mang tính nguyên tắc, còn Luật cụ thể hóa các nguyên tắc đó trong từng lĩnh vực
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho công dân, còn Luật áp dụng cho mọi đối tượng

Câu 7: Nguyên tắc

  • A. Hiến pháp là văn bản thể chế hóa ý chí và quyền lực của Nhân dân, do Nhân dân thực hiện thông qua Nhà nước
  • B. Hiến pháp là công cụ để Nhà nước giới hạn quyền lực của Nhân dân
  • C. Nhân dân có quyền lực cao hơn Hiến pháp và có thể bỏ qua Hiến pháp
  • D. Quyền lực nhà nước được quy định trong Hiến pháp là độc lập với Nhân dân

Câu 8: Sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật sau theo thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao đến thấp: 1. Luật; 2. Hiến pháp; 3. Nghị định của Chính phủ; 4. Thông tư của Bộ trưởng.

  • A. 1, 2, 3, 4
  • B. 2, 1, 4, 3
  • C. 2, 1, 3, 4
  • D. 1, 3, 2, 4

Câu 9: Vì sao quá trình sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam thường được quy định là một quy trình đặc biệt chặt chẽ, đòi hỏi sự tham gia rộng rãi và tỷ lệ biểu quyết cao của Quốc hội?

  • A. Để thể hiện sự phức tạp của văn bản
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản ít quan trọng nên cần quy trình đơn giản
  • C. Để hạn chế việc Nhân dân tham gia vào công việc nhà nước
  • D. Vì Hiến pháp là luật cơ bản, quy định những vấn đề nền tảng, cần sự ổn định và đồng thuận cao khi thay đổi

Câu 10: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định: “Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân”. Điều này thể hiện Hiến pháp là công cụ để làm gì?

  • A. Để Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của Nhân dân
  • B. Để bảo vệ và thúc đẩy việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân
  • C. Để Nhân dân tự quyết định mọi việc mà không cần tuân theo pháp luật
  • D. Để hạn chế quyền tham gia của Nhân dân vào quản lý nhà nước

Câu 11: Khi nói Hiến pháp là "luật mẹ" của hệ thống pháp luật, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Hiến pháp ra đời đầu tiên trong lịch sử lập pháp
  • B. Hiến pháp có thể thay thế tất cả các văn bản pháp luật khác
  • C. Hiến pháp là nguồn gốc, cơ sở và kim chỉ nam cho việc xây dựng, ban hành các văn bản pháp luật khác
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các vấn đề liên quan đến gia đình và trẻ em

Câu 12: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là văn bản có hiệu lực pháp lý thấp nhất trong hệ thống pháp luật
  • B. Là luật cơ bản của quốc gia
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước
  • D. Là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân

Câu 13: Một quốc gia tuyên bố độc lập và bắt đầu xây dựng hệ thống pháp luật của mình. Văn bản pháp luật đầu tiên và quan trọng nhất mà quốc gia đó cần xây dựng để làm nền tảng cho mọi hoạt động nhà nước và xã hội thường là gì?

  • A. Bộ luật Hình sự
  • B. Luật Doanh nghiệp
  • C. Nghị định về thủ tục hành chính
  • D. Hiến pháp

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân nhằm mục đích gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

  • A. Để Nhà nước có thể tùy ý can thiệp vào đời sống công dân
  • B. Để công dân có thể tự do làm bất cứ điều gì mà không có giới hạn
  • C. Để xác lập khuôn khổ pháp lý, bảo đảm quyền của công dân và quy định trách nhiệm của Nhà nước trong việc tôn trọng, bảo vệ các quyền đó
  • D. Để giảm thiểu vai trò của Nhà nước trong việc quản lý xã hội

Câu 15: Khi phân tích một vấn đề pháp lý phức tạp, các nhà làm luật thường phải xem xét các quy định ở nhiều cấp độ khác nhau trong hệ thống pháp luật. Trong quá trình này, văn bản nào luôn được coi là điểm tham chiếu và cơ sở cao nhất để diễn giải và áp dụng các văn bản khác?

  • A. Hiến pháp
  • B. Bộ luật có liên quan trực tiếp
  • C. Văn bản hướng dẫn thi hành chi tiết nhất
  • D. Án lệ của Tòa án tối cao

Câu 16: Hiến pháp là văn bản pháp lý quy định về "chế độ chính trị". Nội dung này thường bao gồm những vấn đề cơ bản nào?

  • A. Quy định chi tiết về hợp đồng lao động
  • B. Thủ tục đăng ký kết hôn
  • C. Quy tắc an toàn giao thông
  • D. Bản chất nhà nước, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam, khối đại đoàn kết toàn dân tộc

Câu 17: Vị trí "trung tâm" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Hiến pháp là văn bản được ban hành thường xuyên nhất
  • B. Mọi văn bản pháp luật khác đều được xây dựng, ban hành trên cơ sở Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp
  • C. Hiến pháp là văn bản duy nhất được áp dụng trên toàn quốc
  • D. Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định về "chế độ kinh tế" của đất nước (ví dụ: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là luật cơ bản, quy định những vấn đề nền tảng
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • C. Là công cụ bảo vệ quyền công dân
  • D. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước

Câu 19: Khi Tòa án xét xử một vụ án, ngoài việc áp dụng các Bộ luật, Luật, Nghị định liên quan, Tòa án còn phải đảm bảo rằng việc áp dụng pháp luật của mình không trái với nguyên tắc nào được quy định tại cấp độ cao nhất?

  • A. Án lệ đã được công bố
  • B. Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao
  • C. Hướng dẫn của cơ quan cấp trên
  • D. Hiến pháp

Câu 20: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này giúp đảm bảo điều gì trong việc thực thi quyền lực nhà nước?

  • A. Quyền lực nhà nước được tập trung hoàn toàn vào một cơ quan
  • B. Các cơ quan nhà nước có thể hoạt động độc lập, không cần phối hợp
  • C. Sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các nhánh quyền lực (lập pháp, hành pháp, tư pháp)
  • D. Quyền lực nhà nước không bị giới hạn bởi bất kỳ văn bản nào

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định về "chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường" cho thấy phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp là:

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị và kinh tế
  • B. Bao quát những vấn đề cơ bản, nền tảng của mọi mặt đời sống xã hội
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kỹ thuật và khoa học
  • D. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong các lĩnh vực này

Câu 22: Khi Việt Nam ký kết hoặc tham gia một điều ước quốc tế, điều ước đó phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Không được trái với Hiến pháp Việt Nam
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp Việt Nam
  • C. Chỉ cần không trái với các Luật của Việt Nam
  • D. Không có mối liên hệ nào với Hiến pháp Việt Nam

Câu 23: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Điều này thể hiện điều gì về sự phát triển của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Hiến pháp luôn thay đổi hoàn toàn sau mỗi lần sửa đổi
  • B. Hiến pháp không có tính liên tục lịch sử
  • C. Hiến pháp luôn được hoàn thiện để phù hợp với yêu cầu phát triển của đất nước trong từng giai đoạn lịch sử, đồng thời giữ vững những nguyên tắc cốt lõi
  • D. Các bản Hiến pháp mới chỉ là sự lặp lại của bản cũ

Câu 24: Khái niệm Hiến pháp có thể được hiểu một cách tổng quát là gì?

  • A. Văn bản quy định chi tiết về mọi hành vi của con người
  • B. Tập hợp các quy tắc đạo đức xã hội
  • C. Luật quy định về các giao dịch kinh tế
  • D. Luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định về những vấn đề nền tảng nhất của quốc gia

Câu 25: Tính "tối thượng" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và minh bạch của hệ thống pháp luật, mọi văn bản khác phải tuân thủ Hiến pháp
  • B. Cho phép Hiến pháp tự động sửa đổi các luật khác khi có mâu thuẫn
  • C. Chỉ áp dụng Hiến pháp trong các trường hợp khẩn cấp
  • D. Giảm bớt sự cần thiết của các văn bản pháp luật khác

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (ví dụ: quyền học tập, quyền làm việc, nghĩa vụ nộp thuế) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • B. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước
  • C. Là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • D. Là văn bản quy định chi tiết về mọi lĩnh vực

Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật là gì?

  • A. Làm cho việc xây dựng pháp luật trở nên phức tạp hơn
  • B. Không có ảnh hưởng đến quá trình xây dựng các luật khác
  • C. Là văn bản cuối cùng được tham khảo khi xây dựng luật
  • D. Là cơ sở, kim chỉ nam để các cơ quan nhà nước có thẩm quyền xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác một cách thống nhất và phù hợp

Câu 28: Khi một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi của cơ quan nhà nước hoặc cán bộ công chức, cơ sở pháp lý cao nhất để xem xét tính hợp pháp của hành vi đó thường là gì?

  • A. Quy định nội bộ của cơ quan bị khiếu nại
  • B. Các quy định của Hiến pháp và pháp luật
  • C. Ý kiến cá nhân của người khiếu nại
  • D. Tập quán và truyền thống

Câu 29: Vị trí "trung tâm" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật còn thể hiện ở mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan hành pháp (Chính phủ, Bộ) ban hành. Mối quan hệ này là gì?

  • A. Các văn bản hành pháp có hiệu lực cao hơn Hiến pháp trong phạm vi chuyên ngành
  • B. Hiến pháp và các văn bản hành pháp có hiệu lực ngang nhau
  • C. Các văn bản hành pháp phải được ban hành trên cơ sở Hiến pháp và không được trái với Hiến pháp
  • D. Hiến pháp không quy định về mối quan hệ này

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định về "chế độ chính trị" (ví dụ: vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam) thể hiện tính chất nào của Hiến pháp?

  • A. Tính chính trị sâu sắc
  • B. Tính kỹ thuật pháp lý đơn thuần
  • C. Tính kinh tế thị trường
  • D. Tính xã hội học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một luật sư giải thích với khách hàng rằng Hiến pháp Việt Nam khác biệt với các văn bản pháp luật thông thường ở chỗ nó quy định những vấn đề nền tảng nhất về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, tổ chức bộ máy nhà nước và quyền con người. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử Quốc hội vừa ban hành một Luật mới. Theo nguyên tắc về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Luật mới này phải đảm bảo điều kiện nào về mặt nội dung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một điều khoản trong một văn bản quy phạm pháp luật dưới luật (ví dụ: Thông tư của Bộ) được phát hiện là có nội dung trái với một quy định trong Hiến pháp. Theo quy định về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản trong Thông tư này sẽ được xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hiến pháp quy định Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân là các cơ quan nhà nước và xác định chức năng, nhiệm vụ, mối quan hệ giữa chúng. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chị B nhận thấy một quy định hành chính của địa phương đang gây khó khăn cho việc thực hiện quyền tự do cư trú của mình, một quyền được Hiến pháp ghi nhận. Chị B có thể dựa vào vị trí nào của Hiến pháp để bảo vệ quyền lợi của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng điều chỉnh giữa Hiến pháp và các văn bản Luật thông thường (ví dụ: Luật Giao thông đường bộ, Luật Hôn nhân và Gia đình) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nguyên tắc "Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân" được Hiến pháp khẳng định. Quy định này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Hiến pháp và chủ quyền nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật sau theo thứ tự hiệu lực pháp lý từ cao đến thấp: 1. Luật; 2. Hiến pháp; 3. Nghị định của Chính phủ; 4. Thông tư của Bộ trưởng.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vì sao quá trình sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam thường được quy định là một quy trình đặc biệt chặt chẽ, đòi hỏi sự tham gia rộng rãi và tỷ lệ biểu quyết cao của Quốc hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định: “Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân”. Điều này thể hiện Hiến pháp là công cụ để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi nói Hiến pháp là 'luật mẹ' của hệ thống pháp luật, điều này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những đặc điểm chính của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một quốc gia tuyên bố độc lập và bắt đầu xây dựng hệ thống pháp luật của mình. Văn bản pháp luật đầu tiên và quan trọng nhất mà quốc gia đó cần xây dựng để làm nền tảng cho mọi hoạt động nhà nước và xã hội thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân nhằm mục đích gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích một vấn đề pháp lý phức tạp, các nhà làm luật thường phải xem xét các quy định ở nhiều cấp độ khác nhau trong hệ thống pháp luật. Trong quá trình này, văn bản nào luôn được coi là điểm tham chiếu và cơ sở cao nhất để diễn giải và áp dụng các văn bản khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hiến pháp là văn bản pháp lý quy định về 'chế độ chính trị'. Nội dung này thường bao gồm những vấn đề cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vị trí 'trung tâm' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định về 'chế độ kinh tế' của đất nước (ví dụ: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi Tòa án xét xử một vụ án, ngoài việc áp dụng các Bộ luật, Luật, Nghị định liên quan, Tòa án còn phải đảm bảo rằng việc áp dụng pháp luật của mình không trái với nguyên tắc nào được quy định tại cấp độ cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước. Điều này giúp đảm bảo điều gì trong việc thực thi quyền lực nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định về 'chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và môi trường' cho thấy phạm vi điều chỉnh của Hiến pháp là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi Việt Nam ký kết hoặc tham gia một điều ước quốc tế, điều ước đó phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến Hiến pháp Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Điều này thể hiện điều gì về sự phát triển của Hiến pháp Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khái niệm Hiến pháp có thể được hiểu một cách tổng quát là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tính 'tối thượng' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (ví dụ: quyền học tập, quyền làm việc, nghĩa vụ nộp thuế) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi của cơ quan nhà nước hoặc cán bộ công chức, cơ sở pháp lý cao nhất để xem xét tính hợp pháp của hành vi đó thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vị trí 'trung tâm' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật còn thể hiện ở mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan hành pháp (Chính phủ, Bộ) ban hành. Mối quan hệ này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định về 'chế độ chính trị' (ví dụ: vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam) thể hiện tính chất nào của Hiến pháp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất là luật cơ bản của Nhà nước?

  • A. Quy định chi tiết về các loại hợp đồng dân sự.
  • B. Quy định về chế độ chính trị, quyền con người, tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Hướng dẫn quy trình tố tụng hình sự tại tòa án.
  • D. Xác định mức thuế suất đối với các loại hàng hóa nhập khẩu.

Câu 2: Vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện thông qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Là văn bản pháp luật được ban hành sớm nhất.
  • B. Có số lượng điều khoản nhiều nhất trong hệ thống pháp luật.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp.
  • D. Được sửa đổi, bổ sung thường xuyên hơn các luật khác.

Câu 3: Một dự thảo luật mới về bảo vệ môi trường đang được Quốc hội xem xét. Để dự thảo này có hiệu lực và phù hợp với hệ thống pháp luật, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Nội dung dự thảo không được trái với các quy định của Hiến pháp hiện hành.
  • B. Dự thảo phải được đa số cử tri đồng ý trong cuộc trưng cầu ý dân.
  • C. Phải quy định chi tiết tất cả các khía cạnh của bảo vệ môi trường.
  • D. Phải được các chuyên gia pháp luật quốc tế thẩm định và phê duyệt.

Câu 4: Khẳng định nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao Hiến pháp được coi là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết mọi vấn đề pháp lý trong đời sống xã hội.
  • B. Hiến pháp là văn bản duy nhất có thể được sửa đổi bởi Quốc hội.
  • C. Hiến pháp là tài liệu tham khảo cho các luật sư khi tranh tụng.
  • D. Hiến pháp đặt ra các nguyên tắc, khuôn khổ và định hướng cơ bản cho việc ban hành các văn bản pháp luật dưới Hiến pháp.

Câu 5: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định "Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân". Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Là luật cơ bản của quốc gia, quy định về chủ quyền nhân dân.
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước một cách chi tiết.
  • D. Là công cụ bảo vệ quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 6: Giả sử có một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) chứa đựng một quy định mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, quy định nào sẽ được áp dụng?

  • A. Quy định của Hiến pháp được ưu tiên áp dụng và quy định trong Nghị định sẽ bị vô hiệu hoặc phải sửa đổi.
  • B. Quy định trong Nghị định được ưu tiên áp dụng vì nó chi tiết hơn.
  • C. Áp dụng quy định nào có lợi hơn cho người dân.
  • D. Cần có quyết định của Tòa án tối cao để xác định quy định nào được áp dụng.

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản và quan trọng thường được quy định trong Hiến pháp của một quốc gia hiện đại?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Quyền con người và quyền công dân.
  • C. Nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quy trình đăng ký kinh doanh cho từng loại hình doanh nghiệp cụ thể.

Câu 8: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các cơ quan lập pháp (Quốc hội), hành pháp (Chính phủ), và tư pháp (Tòa án, Viện kiểm sát) cùng mối quan hệ giữa chúng thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Là công cụ bảo vệ quyền con người.
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quy định về chế độ kinh tế.

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được xem là bản Hiến pháp kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó. Điều này thể hiện tính liên tục và phát triển của pháp luật Hiến pháp Việt Nam. Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

  • A. 1945.
  • B. 1946.
  • C. 1959.
  • D. 1980.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây làm cho Hiến pháp khác biệt cơ bản so với các luật thông thường (như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự) về phạm vi điều chỉnh?

  • A. Hiến pháp điều chỉnh những vấn đề nền tảng, bao quát trên nhiều lĩnh vực; luật thông thường điều chỉnh các quan hệ xã hội cụ thể, trong một lĩnh vực hẹp hơn.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh các vấn đề kinh tế; luật thông thường điều chỉnh các vấn đề chính trị.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho cơ quan nhà nước; luật thông thường áp dụng cho mọi công dân.
  • D. Hiến pháp có thể bị sửa đổi bởi Chính phủ; luật thông thường chỉ có thể bị sửa đổi bởi Quốc hội.

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng nhất của Hiến pháp được thể hiện qua việc nó là công cụ để bảo đảm thực hiện quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn?

  • A. Chỉ những quyền được ghi trong Hiến pháp mới được nhà nước bảo vệ.
  • B. Công dân có thể trực tiếp sử dụng Hiến pháp để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • C. Các cơ quan nhà nước phải tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm thực hiện các quyền và nghĩa vụ đã được Hiến pháp ghi nhận.
  • D. Hiến pháp thay thế tất cả các luật khác liên quan đến quyền và nghĩa vụ công dân.

Câu 12: Việc Hiến pháp chỉ quy định những nguyên tắc cơ bản, có ý nghĩa bao quát, tác động lên toàn bộ bộ máy nhà nước, mà không đi vào chi tiết cụ thể của từng cơ quan, thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính lịch sử của Hiến pháp.
  • B. Tính thời sự của Hiến pháp.
  • C. Tính chi tiết của Hiến pháp.
  • D. Tính nguyên tắc trong quy định tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 13: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam kể từ năm 1946 đến nay, đã có tổng cộng bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

  • A. 3.
  • B. 4.
  • C. 5.
  • D. 6.

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 của nước ta quy định: "Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân". Điều này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản, quy định về chủ quyền nhân dân.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế.
  • D. Hiến pháp quy định về quốc phòng an ninh.

Câu 15: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu về "vị trí" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Nơi lưu trữ bản gốc của Hiến pháp.
  • B. Số lượng điều khoản trong Hiến pháp.
  • C. Thời gian ban hành bản Hiến pháp gần nhất.
  • D. Vai trò, giá trị và mối quan hệ của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác.

Câu 16: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là luật cơ bản vì nó:

  • A. Được soạn thảo bởi các luật sư hàng đầu.
  • B. Quy định những vấn đề nền tảng nhất của quốc gia như chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người và tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Có ngôn ngữ pháp lý phức tạp hơn các luật khác.
  • D. Chỉ có thể được sửa đổi bởi một cơ quan đặc biệt.

Câu 17: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của đặc điểm "Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất" đối với đời sống xã hội?

  • A. Bảo đảm sự thống nhất và trật tự của hệ thống pháp luật, ngăn chặn sự mâu thuẫn giữa các văn bản pháp luật.
  • B. Giúp công dân dễ dàng tiếp cận và hiểu được pháp luật.
  • C. Khuyến khích việc ban hành nhiều văn bản pháp luật mới.
  • D. Làm cho việc sửa đổi pháp luật trở nên dễ dàng hơn.

Câu 18: Một trong những vai trò lịch sử quan trọng của các bản Hiến pháp Việt Nam là gì?

  • A. Tổng hợp tất cả các quy định pháp luật đã có tại thời điểm ban hành.
  • B. Chỉ ghi nhận các phong tục, tập quán tốt đẹp của dân tộc.
  • C. Là công cụ để nhà nước can thiệp sâu vào mọi hoạt động kinh tế cá nhân.
  • D. Đánh dấu các giai đoạn phát triển quan trọng của nhà nước và pháp luật Việt Nam, thể hiện ý chí và nguyện vọng của Nhân dân.

Câu 19: Về mặt nội dung, Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới đáng chú ý nào so với Hiến pháp năm 1992?

  • A. Bổ sung quy định về chế độ phong kiến.
  • B. Giảm bớt các quy định về quyền con người.
  • C. Khẳng định rõ hơn quyền con người, quyền công dân; bổ sung quy định về kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các quy định về kinh tế thị trường.

Câu 20: Khi nói Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước, điều đó có nghĩa là Hiến pháp:

  • A. Chỉ liệt kê tên các cơ quan nhà nước.
  • B. Xác lập nền tảng về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Quy định chi tiết số lượng cán bộ, công chức của từng cơ quan.
  • D. Hướng dẫn cụ thể cách thức hoạt động hàng ngày của từng công chức.

Câu 21: Đặc điểm "Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân" được thể hiện qua việc Hiến pháp:

  • A. Ghi nhận, khẳng định và tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ đó.
  • B. Trực tiếp giải quyết mọi vụ việc vi phạm quyền công dân.
  • C. Quy định mức xử phạt cho mọi hành vi xâm phạm quyền con người.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền của công dân Việt Nam, không bảo vệ quyền con người nói chung.

Câu 22: So sánh Hiến pháp và một đạo luật (ví dụ: Luật Giáo dục), điểm khác biệt nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Hiến pháp do Chính phủ ban hành, Luật do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp chỉ áp dụng cho lĩnh vực chính trị, Luật áp dụng cho lĩnh vực kinh tế.
  • C. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý thấp hơn Luật.
  • D. Hiến pháp có phạm vi điều chỉnh rộng lớn, quy định những vấn đề cơ bản; Luật có phạm vi điều chỉnh hẹp hơn, cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp trong một lĩnh vực nhất định.

Câu 23: Vị trí "luật cơ bản" của Hiến pháp còn được thể hiện ở việc nó là văn bản duy nhất quy định về:

  • A. Các loại thuế suất áp dụng hàng năm.
  • B. Chủ quyền quốc gia.
  • C. Mức lương tối thiểu vùng.
  • D. Quy định về an toàn giao thông đường bộ.

Câu 24: Việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế với những nguyên tắc cơ bản (ví dụ: kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính chi tiết của Hiến pháp.
  • B. Tính lịch sử của Hiến pháp.
  • C. Là luật cơ bản quy định về chế độ kinh tế.
  • D. Là công cụ bảo vệ quyền công dân.

Câu 25: Nếu một Nghị quyết của Quốc hội có nội dung không phù hợp với Hiến pháp, thì theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, Nghị quyết đó sẽ:

  • A. Bị xem xét lại và sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ để phù hợp với Hiến pháp.
  • B. Vẫn có hiệu lực vì do Quốc hội ban hành.
  • C. Được ưu tiên áp dụng vì là văn bản mới hơn.
  • D. Tự động hết hiệu lực mà không cần thủ tục gì.

Câu 26: Hiến pháp được coi là "xương sống" của hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này chủ yếu nói về đặc điểm và vị trí nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là văn bản có dung lượng lớn nhất.
  • B. Hiến pháp là luật cơ bản và có hiệu lực pháp lý cao nhất, làm nền tảng cho các văn bản pháp luật khác.
  • C. Hiến pháp quy định về cấu trúc giải phẫu của con người.
  • D. Hiến pháp được in trên giấy có chất lượng tốt nhất.

Câu 27: Việc Hiến pháp năm 2013 bổ sung và làm rõ hơn nhiều quy định về quyền con người, quyền công dân cho thấy xu hướng phát triển nào trong lập hiến Việt Nam?

  • A. Thu hẹp phạm vi các quyền được bảo vệ.
  • B. Tập trung hơn vào nghĩa vụ của công dân.
  • C. Đề cao và bảo vệ tốt hơn các giá trị về quyền con người, quyền công dân.
  • D. Chỉ quan tâm đến các quyền kinh tế.

Câu 28: Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội là những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp. Việc quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Xác lập nền tảng, định hướng cho sự phát triển của quốc gia trên các lĩnh vực quan trọng.
  • B. Hướng dẫn chi tiết cách thức hoạt động của từng doanh nghiệp.
  • C. Chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị bắt buộc.
  • D. Thay thế các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội hàng năm.

Câu 29: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền ban hành Hiến pháp?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp đảm bảo rằng không có văn bản quy phạm pháp luật nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam có thể "vượt quyền" hoặc mâu thuẫn với các quy định nền tảng của quốc gia?

  • A. Hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Là luật cơ bản.
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Là công cụ bảo vệ quyền con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất là luật cơ bản của Nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam được thể hiện thông qua đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một dự thảo luật mới về bảo vệ môi trường đang được Quốc hội xem xét. Để dự thảo này có hiệu lực và phù hợp với hệ thống pháp luật, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khẳng định nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao Hiến pháp được coi là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 quy định 'Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân'. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử có một văn bản dưới luật (ví dụ: Nghị định của Chính phủ) chứa đựng một quy định mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, quy định nào sẽ được áp dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vấn đề cơ bản và quan trọng thường được quy định trong Hiến pháp của một quốc gia hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về các cơ quan lập pháp (Quốc hội), hành pháp (Chính phủ), và tư pháp (Tòa án, Viện kiểm sát) cùng mối quan hệ giữa chúng thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được xem là bản Hiến pháp kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó. Điều này thể hiện tính liên tục và phát triển của pháp luật Hiến pháp Việt Nam. Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây làm cho Hiến pháp khác biệt cơ bản so với các luật thông thường (như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự) về phạm vi điều chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng nhất của Hiến pháp được thể hiện qua việc nó là công cụ để bảo đảm thực hiện quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc Hiến pháp chỉ quy định những nguyên tắc cơ bản, có ý nghĩa bao quát, tác động lên toàn bộ bộ máy nhà nước, mà không đi vào chi tiết cụ thể của từng cơ quan, thể hiện đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong lịch sử lập hiến Việt Nam kể từ năm 1946 đến nay, đã có tổng cộng bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 của nước ta quy định: 'Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân'. Điều này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu về 'vị trí' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam chủ yếu đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là luật cơ bản vì nó:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của đặc điểm 'Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất' đối với đời sống xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một trong những vai trò lịch sử quan trọng của các bản Hiến pháp Việt Nam là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Về mặt nội dung, Hiến pháp năm 2013 có những điểm mới đáng chú ý nào so với Hiến pháp năm 1992?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi nói Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước, điều đó có nghĩa là Hiến pháp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đặc điểm 'Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân' được thể hiện qua việc Hiến pháp:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: So sánh Hiến pháp và một đạo luật (ví dụ: Luật Giáo dục), điểm khác biệt nào sau đây là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vị trí 'luật cơ bản' của Hiến pháp còn được thể hiện ở việc nó là văn bản duy nhất quy định về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế với những nguyên tắc cơ bản (ví dụ: kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nếu một Nghị quyết của Quốc hội có nội dung không phù hợp với Hiến pháp, thì theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, Nghị quyết đó sẽ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hiến pháp được coi là 'xương sống' của hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này chủ yếu nói về đặc điểm và vị trí nào của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc Hiến pháp năm 2013 bổ sung và làm rõ hơn nhiều quy định về quyền con người, quyền công dân cho thấy xu hướng phát triển nào trong lập hiến Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội là những nội dung cơ bản được quy định trong Hiến pháp. Việc quy định này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền ban hành Hiến pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp đảm bảo rằng không có văn bản quy phạm pháp luật nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam có thể 'vượt quyền' hoặc mâu thuẫn với các quy định nền tảng của quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây thể hiện đầy đủ và chính xác nhất bản chất của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là văn bản pháp luật do Quốc hội ban hành, điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản nhất.
  • B. Là tổng hợp các quy tắc điều chỉnh việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Là luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Là văn bản pháp luật quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của mọi công dân trong xã hội.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Được sửa đổi, bổ sung dễ dàng và thường xuyên hơn các văn bản luật thông thường.

Câu 3: Vị trí "có hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp do cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành.
  • C. Hiến pháp quy định những vấn đề quan trọng nhất của đất nước.
  • D. Hiến pháp là nền tảng để xây dựng hệ thống pháp luật.

Câu 4: Giả sử một điều khoản trong một Luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Doanh nghiệp) có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về vị trí pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được ưu tiên áp dụng hoặc điều chỉnh?

  • A. Điều khoản của Luật Doanh nghiệp được ưu tiên vì là luật chuyên ngành.
  • B. Điều khoản của Hiến pháp được ưu tiên và điều khoản của Luật Doanh nghiệp phải được sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ.
  • C. Áp dụng điều khoản nào có lợi hơn cho người dân.
  • D. Cơ quan ban hành Luật Doanh nghiệp sẽ quyết định điều khoản nào được áp dụng.

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp công dân biết được mình được làm gì và không được làm gì.
  • B. Làm cơ sở cho việc ban hành các văn bản pháp luật khác liên quan đến quyền và nghĩa vụ.
  • C. Khẳng định và bảo vệ giá trị, địa vị pháp lý cao nhất của con người và công dân trong Nhà nước và xã hội.
  • D. Là căn cứ để Nhà nước thực hiện quản lý xã hội.

Câu 6: Tại sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành.
  • B. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản ít hơn các bộ luật khác.
  • C. Vì Hiến pháp được áp dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • D. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, có tính chất định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật và đời sống xã hội.

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện đặc điểm "quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước" của Hiến pháp?

  • A. Quy định chi tiết chức năng, nhiệm vụ của từng bộ, ngành.
  • B. Xác định vị trí, vai trò, chức năng, mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước tối cao như Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả các đơn vị hành chính của đất nước.
  • D. Quy định về thủ tục hành chính trong các cơ quan nhà nước.

Câu 8: So với các văn bản luật thông thường (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường như thế nào?

  • A. Khó khăn hơn, đòi hỏi quy trình đặc biệt và sự đồng thuận cao hơn.
  • B. Dễ dàng hơn, có thể được thực hiện bởi Chính phủ.
  • C. Tương đương, chỉ cần đa số phiếu của Quốc hội.
  • D. Phụ thuộc vào từng bản Hiến pháp cụ thể.

Câu 9: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 là bản Hiến pháp được ban hành vào thời điểm nào trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

  • A. Bản Hiến pháp đầu tiên.
  • B. Bản Hiến pháp thứ ba.
  • C. Bản Hiến pháp thứ năm.
  • D. Bản Hiến pháp thứ sáu.

Câu 10: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) ra đời vào năm nào?

  • A. 1945
  • B. 1946
  • C. 1959
  • D. 1980

Câu 11: Nguyên tắc nào sau đây là một trong những nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước được Hiến pháp Việt Nam quy định?

  • A. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • B. Quyền lực nhà nước được phân chia hoàn toàn thành ba nhánh độc lập: lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Quyền lực nhà nước tập trung vào cơ quan hành pháp để đảm bảo sự điều hành thông suốt.
  • D. Quyền lực nhà nước chủ yếu thuộc về các cơ quan tư pháp để bảo vệ công lý.

Câu 12: Giả sử một Nghị định của Chính phủ có quy định chi tiết một nội dung của Luật. Tuy nhiên, quy định chi tiết này lại không đúng với tinh thần hoặc mục đích của điều khoản trong Luật đó. Trường hợp này phản ánh điều gì về vị trí của Hiến pháp và Luật?

  • A. Nghị định của Chính phủ được ưu tiên áp dụng vì là văn bản hướng dẫn thi hành.
  • B. Luật được ưu tiên áp dụng, nhưng điều này không liên quan đến vị trí của Hiến pháp.
  • C. Cả Nghị định và Luật đều phải phù hợp với Hiến pháp, nhưng Nghị định phải phù hợp với Luật.
  • D. Tất cả các văn bản dưới Luật (như Nghị định) phải phù hợp với Luật, và Luật phải phù hợp với Hiến pháp. Mâu thuẫn này cho thấy Nghị định đã vi phạm nguyên tắc tuân thủ Luật, và gián tiếp vi phạm nguyên tắc tuân thủ Hiến pháp.

Câu 13: Việc Hiến pháp khẳng định chủ quyền nhân dân có ý nghĩa gì đối với việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Nhà nước được tổ chức và hoạt động vì Nhân dân, do Nhân dân và của Nhân dân; mọi quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Nhà nước là cơ quan duy nhất có quyền lực tối cao trong xã hội.
  • C. Nhân dân có quyền tham gia trực tiếp vào mọi quyết định của Nhà nước.
  • D. Mọi công dân đều có quyền ứng cử vào tất cả các chức vụ trong bộ máy nhà nước.

Câu 14: Đặc điểm nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội.
  • B. Có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • C. Quy định những nguyên tắc cơ bản, định hướng và khung khổ cho việc xây dựng, ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • D. Được phổ biến rộng rãi nhất trong xã hội.

Câu 15: Giả sử Quốc hội đang xem xét ban hành một Luật mới về an ninh mạng. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự thảo Luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Phải có sự đồng thuận của tất cả các Bộ, ngành liên quan.
  • B. Phải được đa số cử tri trên cả nước đồng ý.
  • C. Chỉ cần không trái với các Luật đã có trước đó.
  • D. Phải phù hợp với nội dung và tinh thần của Hiến pháp.

Câu 16: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân góp phần quan trọng vào việc xây dựng Nhà nước như thế nào?

  • A. Giảm bớt trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân.
  • B. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, trong đó Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với mọi hoạt động của công dân.
  • D. Khuyến khích công dân tự giải quyết các tranh chấp thay vì nhờ đến Nhà nước.

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 lần đầu tiên quy định một chương riêng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

  • A. Thể hiện sự đề cao và coi trọng đặc biệt của Nhà nước đối với quyền con người, quyền công dân trong giai đoạn mới của sự phát triển đất nước.
  • B. Giúp công dân dễ dàng tra cứu các quy định về quyền và nghĩa vụ của mình.
  • C. Phân biệt rõ ràng giữa quyền con người và quyền công dân.
  • D. Giới hạn phạm vi các quyền mà công dân được hưởng.

Câu 18: Vị trí nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành "hiến chương chính trị" của quốc gia?

  • A. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Được ban hành bởi Quốc hội.
  • D. Quy định về chế độ chính trị, bản chất của Nhà nước, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 19: Vì sao nói Hiến pháp là "công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân"?

  • A. Vì Hiến pháp liệt kê đầy đủ mọi quyền mà công dân có thể có.
  • B. Vì Hiến pháp quy định các hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi xâm phạm quyền.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất ghi nhận, bảo đảm và tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện các quyền đó, đồng thời quy định trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ các quyền này.
  • D. Vì Hiến pháp cho phép công dân tự bảo vệ quyền của mình bằng mọi cách.

Câu 20: Vai trò của Hiến pháp trong việc xác định cấu trúc các đơn vị hành chính lãnh thổ và cách thức tổ chức chính quyền địa phương thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Là luật cơ bản.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 21: Việc học tập và tìm hiểu về Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với mỗi công dân?

  • A. Giúp công dân trở thành luật sư giỏi.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong bộ máy nhà nước.
  • C. Là bắt buộc để tham gia bầu cử.
  • D. Giúp công dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, hiểu biết về Nhà nước và pháp luật, từ đó sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền.

Câu 22: So sánh Hiến pháp với một văn bản Luật thông thường, điểm khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh là gì?

  • A. Hiến pháp chỉ điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và công dân, còn Luật điều chỉnh các quan hệ khác.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản, nền tảng nhất (chế độ chính trị, kinh tế, quyền con người, bộ máy nhà nước), còn Luật điều chỉnh các quan hệ cụ thể, chi tiết hơn trong từng lĩnh vực.
  • C. Hiến pháp điều chỉnh mọi quan hệ xã hội, còn Luật chỉ điều chỉnh một số quan hệ nhất định.
  • D. Hiến pháp chỉ điều chỉnh hoạt động của các cơ quan nhà nước, còn Luật điều chỉnh hoạt động của người dân.

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định rõ về chế độ kinh tế với các nguyên tắc cơ bản (ví dụ: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện vai trò gì của Hiến pháp?

  • A. Giải quyết mọi vấn đề kinh tế của đất nước.
  • B. Thay thế các Luật về kinh tế.
  • C. Xác định phương hướng phát triển kinh tế chung của quốc gia và tạo cơ sở pháp lý cho việc ban hành các văn bản pháp luật trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Quy định chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp.

Câu 24: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân..." thể hiện nguyên tắc nào về bản chất của Nhà nước ta?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc chủ quyền nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp quyền.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ và chấp hành Hiến pháp lại là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản ngắn gọn, dễ hiểu nhất.
  • B. Vì Hiến pháp quy định về các loại thuế mà mọi người phải đóng.
  • C. Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, là nền tảng của hệ thống pháp luật và là công cụ bảo đảm trật tự xã hội, quyền con người, quyền công dân.
  • D. Vì Hiến pháp được ban hành sau cùng trong hệ thống pháp luật.

Câu 27: Giả sử một nhóm công dân muốn thành lập một tổ chức xã hội. Việc thành lập này phải tuân thủ các quy định của pháp luật, mà nền tảng của các quy định này được đặt ra ở đâu?

  • A. Trong Hiến pháp (quy định về quyền lập hội, lập nghiệp) và các văn bản pháp luật cụ thể hóa quyền này.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định của Chính phủ về đăng ký hoạt động.
  • C. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương.
  • D. Không cần tuân thủ quy định pháp luật nếu mục đích hoạt động phi lợi nhuận.

Câu 28: Hiến pháp năm 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.
  • B. Ngay sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, trong bối cảnh độc lập dân tộc vừa giành được và đất nước đứng trước nhiều khó khăn, thách thức.
  • C. Khi đất nước đã hoàn toàn thống nhất và đi vào xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước.
  • D. Trong thời kỳ tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 29: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. Nhà nước pháp quyền chỉ đơn thuần là Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Hiến pháp chỉ là một trong nhiều văn bản pháp luật quan trọng trong Nhà nước pháp quyền.
  • C. Nhà nước pháp quyền không cần đến Hiến pháp nếu có hệ thống pháp luật đầy đủ.
  • D. Hiến pháp là văn bản pháp lý tối cao, là nền tảng cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, đảm bảo quyền con người, quyền công dân, là cốt lõi của Nhà nước pháp quyền.

Câu 30: Xét về phạm vi điều chỉnh, Hiến pháp có tính chất gì so với các văn bản pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Bao quát, quy định những vấn đề mang tính nguyên tắc, nền tảng.
  • B. Chi tiết, cụ thể hóa từng hành vi, từng quan hệ xã hội.
  • C. Giới hạn trong một lĩnh vực nhất định.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khái niệm nào sau đây thể hiện đầy đủ và chính xác nhất bản chất của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Vị trí 'có hiệu lực pháp lý cao nhất' của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử một điều khoản trong một Luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Doanh nghiệp) có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về vị trí pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được ưu tiên áp dụng hoặc điều chỉnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện đặc điểm 'quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước' của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So với các văn bản luật thông thường (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 là bản Hiến pháp được ban hành vào thời điểm nào trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) ra đời vào năm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên tắc nào sau đây là một trong những nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước được Hiến pháp Việt Nam quy định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử một Nghị định của Chính phủ có quy định chi tiết một nội dung của Luật. Tuy nhiên, quy định chi tiết này lại không đúng với tinh thần hoặc mục đích của điều khoản trong Luật đó. Trường hợp này phản ánh điều gì về vị trí của Hiến pháp và Luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc Hiến pháp khẳng định chủ quyền nhân dân có ý nghĩa gì đối với việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đặc điểm nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử Quốc hội đang xem xét ban hành một Luật mới về an ninh mạng. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự thảo Luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân góp phần quan trọng vào việc xây dựng Nhà nước như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 lần đầu tiên quy định một chương riêng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vị trí nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành 'hiến chương chính trị' của quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vì sao nói Hiến pháp là 'công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vai trò của Hiến pháp trong việc xác định cấu trúc các đơn vị hành chính lãnh thổ và cách thức tổ chức chính quyền địa phương thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc học tập và tìm hiểu về Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với mỗi công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So sánh Hiến pháp với một văn bản Luật thông thường, điểm khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định rõ về chế độ kinh tế với các nguyên tắc cơ bản (ví dụ: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện vai trò gì của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân...' thể hiện nguyên tắc nào về bản chất của Nhà nước ta?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ và chấp hành Hiến pháp lại là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử một nhóm công dân muốn thành lập một tổ chức xã hội. Việc thành lập này phải tuân thủ các quy định của pháp luật, mà nền tảng của các quy định này được đặt ra ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hiến pháp năm 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xét về phạm vi điều chỉnh, Hiến pháp có tính chất gì so với các văn bản pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây thể hiện đầy đủ và chính xác nhất bản chất của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là văn bản pháp luật do Quốc hội ban hành, điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản nhất.
  • B. Là tổng hợp các quy tắc điều chỉnh việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • C. Là luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Là văn bản pháp luật quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của mọi công dân trong xã hội.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Được sửa đổi, bổ sung dễ dàng và thường xuyên hơn các văn bản luật thông thường.

Câu 3: Vị trí "có hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp do cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất ban hành.
  • C. Hiến pháp quy định những vấn đề quan trọng nhất của đất nước.
  • D. Hiến pháp là nền tảng để xây dựng hệ thống pháp luật.

Câu 4: Giả sử một điều khoản trong một Luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Doanh nghiệp) có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về vị trí pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được ưu tiên áp dụng hoặc điều chỉnh?

  • A. Điều khoản của Luật Doanh nghiệp được ưu tiên vì là luật chuyên ngành.
  • B. Điều khoản của Hiến pháp được ưu tiên và điều khoản của Luật Doanh nghiệp phải được sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ.
  • C. Áp dụng điều khoản nào có lợi hơn cho người dân.
  • D. Cơ quan ban hành Luật Doanh nghiệp sẽ quyết định điều khoản nào được áp dụng.

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp công dân biết được mình được làm gì và không được làm gì.
  • B. Làm cơ sở cho việc ban hành các văn bản pháp luật khác liên quan đến quyền và nghĩa vụ.
  • C. Khẳng định và bảo vệ giá trị, địa vị pháp lý cao nhất của con người và công dân trong Nhà nước và xã hội.
  • D. Là căn cứ để Nhà nước thực hiện quản lý xã hội.

Câu 6: Tại sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành.
  • B. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản ít hơn các bộ luật khác.
  • C. Vì Hiến pháp được áp dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
  • D. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, có tính chất định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật và đời sống xã hội.

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện đặc điểm "quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước" của Hiến pháp?

  • A. Quy định chi tiết chức năng, nhiệm vụ của từng bộ, ngành.
  • B. Xác định vị trí, vai trò, chức năng, mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước tối cao như Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả các đơn vị hành chính của đất nước.
  • D. Quy định về thủ tục hành chính trong các cơ quan nhà nước.

Câu 8: So với các văn bản luật thông thường (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường như thế nào?

  • A. Khó khăn hơn, đòi hỏi quy trình đặc biệt và sự đồng thuận cao hơn.
  • B. Dễ dàng hơn, có thể được thực hiện bởi Chính phủ.
  • C. Tương đương, chỉ cần đa số phiếu của Quốc hội.
  • D. Phụ thuộc vào từng bản Hiến pháp cụ thể.

Câu 9: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 là bản Hiến pháp được ban hành vào thời điểm nào trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

  • A. Bản Hiến pháp đầu tiên.
  • B. Bản Hiến pháp thứ ba.
  • C. Bản Hiến pháp thứ năm.
  • D. Bản Hiến pháp thứ sáu.

Câu 10: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) ra đời vào năm nào?

  • A. 1945
  • B. 1946
  • C. 1959
  • D. 1980

Câu 11: Nguyên tắc nào sau đây là một trong những nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước được Hiến pháp Việt Nam quy định?

  • A. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • B. Quyền lực nhà nước được phân chia hoàn toàn thành ba nhánh độc lập: lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Quyền lực nhà nước tập trung vào cơ quan hành pháp để đảm bảo sự điều hành thông suốt.
  • D. Quyền lực nhà nước chủ yếu thuộc về các cơ quan tư pháp để bảo vệ công lý.

Câu 12: Giả sử một Nghị định của Chính phủ có quy định chi tiết một nội dung của Luật. Tuy nhiên, quy định chi tiết này lại không đúng với tinh thần hoặc mục đích của điều khoản trong Luật đó. Trường hợp này phản ánh điều gì về vị trí của Hiến pháp và Luật?

  • A. Nghị định của Chính phủ được ưu tiên áp dụng vì là văn bản hướng dẫn thi hành.
  • B. Luật được ưu tiên áp dụng, nhưng điều này không liên quan đến vị trí của Hiến pháp.
  • C. Cả Nghị định và Luật đều phải phù hợp với Hiến pháp, nhưng Nghị định phải phù hợp với Luật.
  • D. Tất cả các văn bản dưới Luật (như Nghị định) phải phù hợp với Luật, và Luật phải phù hợp với Hiến pháp. Mâu thuẫn này cho thấy Nghị định đã vi phạm nguyên tắc tuân thủ Luật, và gián tiếp vi phạm nguyên tắc tuân thủ Hiến pháp.

Câu 13: Việc Hiến pháp khẳng định chủ quyền nhân dân có ý nghĩa gì đối với việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Nhà nước được tổ chức và hoạt động vì Nhân dân, do Nhân dân và của Nhân dân; mọi quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Nhà nước là cơ quan duy nhất có quyền lực tối cao trong xã hội.
  • C. Nhân dân có quyền tham gia trực tiếp vào mọi quyết định của Nhà nước.
  • D. Mọi công dân đều có quyền ứng cử vào tất cả các chức vụ trong bộ máy nhà nước.

Câu 14: Đặc điểm nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội.
  • B. Có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • C. Quy định những nguyên tắc cơ bản, định hướng và khung khổ cho việc xây dựng, ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • D. Được phổ biến rộng rãi nhất trong xã hội.

Câu 15: Giả sử Quốc hội đang xem xét ban hành một Luật mới về an ninh mạng. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự thảo Luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Phải có sự đồng thuận của tất cả các Bộ, ngành liên quan.
  • B. Phải được đa số cử tri trên cả nước đồng ý.
  • C. Chỉ cần không trái với các Luật đã có trước đó.
  • D. Phải phù hợp với nội dung và tinh thần của Hiến pháp.

Câu 16: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân góp phần quan trọng vào việc xây dựng Nhà nước như thế nào?

  • A. Giảm bớt trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân.
  • B. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, trong đó Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với mọi hoạt động của công dân.
  • D. Khuyến khích công dân tự giải quyết các tranh chấp thay vì nhờ đến Nhà nước.

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 lần đầu tiên quy định một chương riêng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

  • A. Thể hiện sự đề cao và coi trọng đặc biệt của Nhà nước đối với quyền con người, quyền công dân trong giai đoạn mới của sự phát triển đất nước.
  • B. Giúp công dân dễ dàng tra cứu các quy định về quyền và nghĩa vụ của mình.
  • C. Phân biệt rõ ràng giữa quyền con người và quyền công dân.
  • D. Giới hạn phạm vi các quyền mà công dân được hưởng.

Câu 18: Vị trí nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành "hiến chương chính trị" của quốc gia?

  • A. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • B. Quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Được ban hành bởi Quốc hội.
  • D. Quy định về chế độ chính trị, bản chất của Nhà nước, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 19: Vì sao nói Hiến pháp là "công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân"?

  • A. Vì Hiến pháp liệt kê đầy đủ mọi quyền mà công dân có thể có.
  • B. Vì Hiến pháp quy định các hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi xâm phạm quyền.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất ghi nhận, bảo đảm và tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện các quyền đó, đồng thời quy định trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ các quyền này.
  • D. Vì Hiến pháp cho phép công dân tự bảo vệ quyền của mình bằng mọi cách.

Câu 20: Vai trò của Hiến pháp trong việc xác định cấu trúc các đơn vị hành chính lãnh thổ và cách thức tổ chức chính quyền địa phương thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Là luật cơ bản.
  • C. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 21: Việc học tập và tìm hiểu về Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với mỗi công dân?

  • A. Giúp công dân trở thành luật sư giỏi.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong bộ máy nhà nước.
  • C. Là bắt buộc để tham gia bầu cử.
  • D. Giúp công dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, hiểu biết về Nhà nước và pháp luật, từ đó sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền.

Câu 22: So sánh Hiến pháp với một văn bản Luật thông thường, điểm khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh là gì?

  • A. Hiến pháp chỉ điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và công dân, còn Luật điều chỉnh các quan hệ khác.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản, nền tảng nhất (chế độ chính trị, kinh tế, quyền con người, bộ máy nhà nước), còn Luật điều chỉnh các quan hệ cụ thể, chi tiết hơn trong từng lĩnh vực.
  • C. Hiến pháp điều chỉnh mọi quan hệ xã hội, còn Luật chỉ điều chỉnh một số quan hệ nhất định.
  • D. Hiến pháp chỉ điều chỉnh hoạt động của các cơ quan nhà nước, còn Luật điều chỉnh hoạt động của người dân.

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định rõ về chế độ kinh tế với các nguyên tắc cơ bản (ví dụ: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện vai trò gì của Hiến pháp?

  • A. Giải quyết mọi vấn đề kinh tế của đất nước.
  • B. Thay thế các Luật về kinh tế.
  • C. Xác định phương hướng phát triển kinh tế chung của quốc gia và tạo cơ sở pháp lý cho việc ban hành các văn bản pháp luật trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Quy định chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp.

Câu 24: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân..." thể hiện nguyên tắc nào về bản chất của Nhà nước ta?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc chủ quyền nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp quyền.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ và chấp hành Hiến pháp lại là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản ngắn gọn, dễ hiểu nhất.
  • B. Vì Hiến pháp quy định về các loại thuế mà mọi người phải đóng.
  • C. Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, là nền tảng của hệ thống pháp luật và là công cụ bảo đảm trật tự xã hội, quyền con người, quyền công dân.
  • D. Vì Hiến pháp được ban hành sau cùng trong hệ thống pháp luật.

Câu 27: Giả sử một nhóm công dân muốn thành lập một tổ chức xã hội. Việc thành lập này phải tuân thủ các quy định của pháp luật, mà nền tảng của các quy định này được đặt ra ở đâu?

  • A. Trong Hiến pháp (quy định về quyền lập hội, lập nghiệp) và các văn bản pháp luật cụ thể hóa quyền này.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định của Chính phủ về đăng ký hoạt động.
  • C. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương.
  • D. Không cần tuân thủ quy định pháp luật nếu mục đích hoạt động phi lợi nhuận.

Câu 28: Hiến pháp năm 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.
  • B. Ngay sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, trong bối cảnh độc lập dân tộc vừa giành được và đất nước đứng trước nhiều khó khăn, thách thức.
  • C. Khi đất nước đã hoàn toàn thống nhất và đi vào xây dựng chủ nghĩa xã hội trên cả nước.
  • D. Trong thời kỳ tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 29: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. Nhà nước pháp quyền chỉ đơn thuần là Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Hiến pháp chỉ là một trong nhiều văn bản pháp luật quan trọng trong Nhà nước pháp quyền.
  • C. Nhà nước pháp quyền không cần đến Hiến pháp nếu có hệ thống pháp luật đầy đủ.
  • D. Hiến pháp là văn bản pháp lý tối cao, là nền tảng cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, đảm bảo quyền con người, quyền công dân, là cốt lõi của Nhà nước pháp quyền.

Câu 30: Xét về phạm vi điều chỉnh, Hiến pháp có tính chất gì so với các văn bản pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Bao quát, quy định những vấn đề mang tính nguyên tắc, nền tảng.
  • B. Chi tiết, cụ thể hóa từng hành vi, từng quan hệ xã hội.
  • C. Giới hạn trong một lĩnh vực nhất định.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm nào sau đây thể hiện đầy đủ và chính xác nhất bản chất của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Vị trí 'có hiệu lực pháp lý cao nhất' của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử một điều khoản trong một Luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Doanh nghiệp) có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về vị trí pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được ưu tiên áp dụng hoặc điều chỉnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao Hiến pháp được coi là 'luật cơ bản' của quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện đặc điểm 'quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước' của Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So với các văn bản luật thông thường (ví dụ: Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục), quá trình sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 là bản Hiến pháp được ban hành vào thời điểm nào trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) ra đời vào năm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên tắc nào sau đây là một trong những nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước được Hiến pháp Việt Nam quy định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử một Nghị định của Chính phủ có quy định chi tiết một nội dung của Luật. Tuy nhiên, quy định chi tiết này lại không đúng với tinh thần hoặc mục đích của điều khoản trong Luật đó. Trường hợp này phản ánh điều gì về vị trí của Hiến pháp và Luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc Hiến pháp khẳng định chủ quyền nhân dân có ý nghĩa gì đối với việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đặc điểm nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử Quốc hội đang xem xét ban hành một Luật mới về an ninh mạng. Để đảm bảo tính hợp hiến, dự thảo Luật này phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân góp phần quan trọng vào việc xây dựng Nhà nước như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 lần đầu tiên quy định một chương riêng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vị trí nào của Hiến pháp làm cho nó trở thành 'hiến chương chính trị' của quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vì sao nói Hiến pháp là 'công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vai trò của Hiến pháp trong việc xác định cấu trúc các đơn vị hành chính lãnh thổ và cách thức tổ chức chính quyền địa phương thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc học tập và tìm hiểu về Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với mỗi công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh Hiến pháp với một văn bản Luật thông thường, điểm khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định rõ về chế độ kinh tế với các nguyên tắc cơ bản (ví dụ: nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa) thể hiện vai trò gì của Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành Hiến pháp và sửa đổi Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân...' thể hiện nguyên tắc nào về bản chất của Nhà nước ta?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ và chấp hành Hiến pháp lại là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử một nhóm công dân muốn thành lập một tổ chức xã hội. Việc thành lập này phải tuân thủ các quy định của pháp luật, mà nền tảng của các quy định này được đặt ra ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hiến pháp năm 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất mối quan hệ giữa Hiến pháp và việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về phạm vi điều chỉnh, Hiến pháp có tính chất gì so với các văn bản pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khẳng định nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất và vai trò nền tảng của Hiến pháp trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Là văn bản liệt kê chi tiết tất cả các luật chuyên ngành.
  • B. Là văn bản quy định các quy tắc hành chính hàng ngày của bộ máy nhà nước.
  • C. Là văn bản quy định những vấn đề cơ bản về chủ quyền quốc gia, quyền con người, tổ chức bộ máy nhà nước và chế độ kinh tế, xã hội.
  • D. Là văn bản hướng dẫn thi hành các nghị định của Chính phủ và thông tư của các Bộ.

Câu 2: Vì sao Hiến pháp được coi là

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản ít nhất.
  • B. Vì Hiến pháp chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến kinh tế và tài chính.
  • C. Vì Hiến pháp quy định nền tảng chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và những nguyên tắc cơ bản về tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Vì Hiến pháp là văn bản do Chủ tịch nước ký ban hành.

Câu 3: Giả sử Quốc hội ban hành một đạo luật mới, trong đó có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với một quy định của Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý tối cao của Hiến pháp, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?

  • A. Điều khoản đó vẫn có hiệu lực vì là luật mới nhất được Quốc hội thông qua.
  • B. Điều khoản đó sẽ bị đình chỉ việc thi hành hoặc bị hủy bỏ vì trái Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với điều khoản mới trong luật.
  • D. Điều khoản đó chỉ áp dụng cho các trường hợp đặc biệt được Chính phủ cho phép.

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, mối quan hệ thứ bậc về hiệu lực pháp lý giữa Hiến pháp, Luật (do Quốc hội ban hành) và Nghị định (do Chính phủ ban hành) được xác định như thế nào?

  • A. Nghị định có hiệu lực cao nhất, sau đó đến Luật và cuối cùng là Hiến pháp.
  • B. Luật có hiệu lực cao nhất, sau đó đến Nghị định và cuối cùng là Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp có hiệu lực cao nhất, sau đó đến Luật và cuối cùng là Nghị định.
  • D. Hiến pháp và Luật có hiệu lực pháp lý ngang bằng nhau.

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (ví dụ: nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp) có ý nghĩa gì đối với sự vận hành của nhà nước?

  • A. Giúp tập trung mọi quyền lực vào một cơ quan duy nhất để dễ quản lý.
  • B. Đảm bảo sự ổn định, hiệu quả và kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan nhà nước, ngăn chặn sự lạm quyền.
  • C. Hạn chế tối đa vai trò của Quốc hội trong việc giám sát các cơ quan khác.
  • D. Chỉ mang tính định hướng chung, không có giá trị ràng buộc pháp lý cụ thể.

Câu 6: Tại sao việc Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân lại được coi là một trong những đặc điểm quan trọng nhất, thể hiện bản chất dân chủ của nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản duy nhất trong hệ thống pháp luật nhắc đến quyền con người.
  • B. Vì đây là nền tảng pháp lý cao nhất để công dân dựa vào đó yêu cầu nhà nước tôn trọng, bảo vệ và thực hiện quyền lợi hợp pháp của mình.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ bảo vệ quyền của một nhóm công dân nhất định.
  • D. Vì đó là quy định chỉ có tính chất tuyên ngôn, không có giá trị thực thi.

Câu 7: Nguyên tắc

  • A. Tạo ra sự mâu thuẫn giữa các văn bản pháp luật do phải tuân thủ quá nhiều quy định.
  • B. Đảm bảo các quy định pháp luật chi tiết luôn phù hợp, cụ thể hóa các nguyên tắc, quy định chung của Hiến pháp và hoạt động hiệu quả trên cơ sở Hiến pháp.
  • C. Cho phép các luật chuyên ngành được ưu tiên áp dụng khi có mâu thuẫn với Hiến pháp.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các văn bản dưới luật, không áp dụng cho các đạo luật do Quốc hội ban hành.

Câu 8: Có ý kiến cho rằng Hiến pháp giống như

  • A. Vai trò là văn bản chỉ quy định về thủ tục hành chính nhà nước.
  • B. Vai trò là công cụ quản lý chi tiết các ngành kinh tế và văn hóa.
  • C. Vai trò xác định mục tiêu, con đường phát triển của đất nước và thiết lập khuôn khổ pháp lý cho mọi hoạt động xã hội.
  • D. Vai trò chỉ giải quyết các tranh chấp nhỏ giữa các cá nhân.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung khiến Hiến pháp được phân biệt với một đạo luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp)?

  • A. Hiến pháp do Chính phủ ban hành, luật chuyên ngành do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp quy định các vấn đề nền tảng, nguyên tắc chung về nhà nước, quyền con người và chế độ xã hội; luật chuyên ngành quy định chi tiết một lĩnh vực cụ thể của đời sống xã hội.
  • C. Hiến pháp có thể bị sửa đổi bởi bất kỳ luật chuyên ngành nào được ban hành sau đó.
  • D. Luật chuyên ngành có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp khi điều chỉnh lĩnh vực của nó.

Câu 10: Từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã ban hành nhiều bản Hiến pháp (1946, 1959, 1980, 1992, 2013). Việc sửa đổi hoặc ban hành Hiến pháp mới trong các giai đoạn lịch sử khác nhau chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để thay đổi tên gọi chính thức của quốc gia cho phù hợp với xu thế quốc tế.
  • B. Nhằm thể chế hóa đường lối đổi mới của Đảng, sự phát triển kinh tế - xã hội và đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước trong từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • C. Để tăng số lượng các văn bản pháp luật trong hệ thống.
  • D. Chỉ để thay đổi cơ cấu tổ chức của một vài bộ, ngành trong Chính phủ.

Câu 11: Tính

  • A. Các cơ quan nhà nước chỉ cần tuân thủ các luật chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực của mình.
  • B. Mọi văn bản quy phạm pháp luật được ban hành phải phù hợp với Hiến pháp và được ban hành để cụ thể hóa, thi hành Hiến pháp.
  • C. Các cơ quan nhà nước có thể ban hành văn bản trái Hiến pháp nếu thấy cần thiết để giải quyết các vấn đề cấp bách.
  • D. Chỉ có Tòa án nhân dân tối cao mới có trách nhiệm tuân thủ và áp dụng Hiến pháp.

Câu 12: Khi xây dựng một đạo luật mới về bảo vệ môi trường, các nhà làm luật cần dựa trên nguyên tắc và quy định nào để đảm bảo tính hợp hiến và hợp pháp của đạo luật đó?

  • A. Dựa trên nghị định mới nhất của Bộ Tài nguyên và Môi trường về xử lý rác thải.
  • B. Dựa trên các quy định tương tự của các quốc gia khác có hệ thống pháp luật tiên tiến.
  • C. Dựa trên các quy định và tinh thần của Hiến pháp liên quan đến môi trường, quyền con người và phát triển bền vững.
  • D. Dựa trên các thông tư hướng dẫn đã ban hành trước đó của các cơ quan cấp dưới.

Câu 13: Một quy định trong Hiến pháp năm 2013 khẳng định

  • A. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền công dân.
  • B. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 14: Theo khái niệm, Hiến pháp là văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực pháp lý cao nhất. Nội dung của Hiến pháp tập trung quy định những vấn đề nào của một quốc gia?

  • A. Chỉ quy định về thuế, phí và ngân sách nhà nước hàng năm.
  • B. Chỉ quy định về thủ tục hành chính trong các cơ quan nhà nước.
  • C. Quy định về chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ quy định về quan hệ lao động và thương mại quốc tế.

Câu 15: Nếu ví hệ thống pháp luật như một ngôi nhà, thì Hiến pháp Việt Nam đóng vai trò gì trong ngôi nhà đó để đảm bảo sự vững chắc và hài hòa?

  • A. Mái nhà che chắn các yếu tố bên ngoài.
  • B. Cánh cửa ra vào ngôi nhà.
  • C. Nền móng vững chắc, là cơ sở để xây dựng các bộ phận khác của ngôi nhà.
  • D. Các đồ nội thất trang trí bên trong ngôi nhà.

Câu 16: So với các văn bản quy phạm pháp luật khác như luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội,... Hiến pháp có gì khác biệt cơ bản về hiệu lực pháp lý?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực ngang bằng với tất cả các văn bản trên.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực thấp hơn các luật chuyên ngành vì luật chuyên ngành cụ thể hơn.
  • C. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, là cơ sở để ban hành các văn bản khác và không văn bản nào được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ có hiệu lực khi được Tòa án công nhận và áp dụng.

Câu 17: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước, dựa trên quyền được quy định trong Hiến pháp. Hành động này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp đối với công dân?

  • A. Vai trò quy định chế độ kinh tế thị trường.
  • B. Vai trò tổ chức bộ máy nhà nước theo nguyên tắc tập quyền.
  • C. Vai trò bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • D. Vai trò quy định thủ tục bầu cử.

Câu 18: Mục đích chính của việc một quốc gia ban hành Hiến pháp là gì, xét trên góc độ thiết lập trật tự xã hội và quản lý nhà nước?

  • A. Để quảng bá hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Để thiết lập nền tảng pháp lý cao nhất cho sự tồn tại và hoạt động của nhà nước, xác định mối quan hệ giữa nhà nước và công dân, và định hướng sự phát triển của xã hội.
  • C. Để tạo ra một văn bản pháp luật phức tạp mà chỉ các chuyên gia mới hiểu được.
  • D. Để hạn chế mọi hoạt động của người dân và tăng cường quyền lực tuyệt đối cho nhà nước.

Câu 19: Khi nghiên cứu về cơ cấu tổ chức của Chính phủ hoặc Tòa án nhân dân tối cao, văn bản pháp luật đầu tiên và quan trọng nhất cần tham khảo để nắm bắt những nguyên tắc cơ bản là gì?

  • A. Luật Tổ chức Chính phủ hoặc Luật Tổ chức Tòa án nhân dân (vì quy định chi tiết).
  • B. Nghị định quy định chức năng, nhiệm vụ của các bộ, cơ quan ngang bộ.
  • C. Hiến pháp (vì quy định những nguyên tắc chung về tổ chức bộ máy nhà nước).
  • D. Các thông tư hướng dẫn hoạt động của ngành đó.

Câu 20: Cơ chế nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và bảo đảm tính tối thượng của Hiến pháp?

  • A. Chỉ có Tòa án nhân dân tối cao mới được giải thích Hiến pháp.
  • B. Quy định về thẩm quyền của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội trong việc giám sát, kiểm tra tính hợp hiến, hợp pháp của các văn bản quy phạm pháp luật khác.
  • C. Mọi công dân đều có quyền tự ý sửa đổi Hiến pháp khi thấy cần thiết.
  • D. Các văn bản dưới luật tự động bị vô hiệu ngay lập tức khi Hiến pháp có bất kỳ thay đổi nào.

Câu 21: Vị trí là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất của Hiến pháp ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của người dân?

  • A. Không ảnh hưởng gì đáng kể vì người dân chủ yếu tiếp xúc với các luật và nghị định cụ thể.
  • B. Đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được bảo vệ ở mức độ cao nhất và không bị xâm phạm bởi các văn bản pháp luật có hiệu lực thấp hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến những người làm việc trong bộ máy nhà nước và các luật sư.
  • D. Làm cho hệ thống pháp luật trở nên phức tạp hơn, khó tiếp cận đối với người dân.

Câu 22: So sánh giữa Hiến pháp và Luật Tổ chức Quốc hội, điểm khác biệt nào thể hiện rõ Hiến pháp quy định

  • A. Hiến pháp quy định chi tiết số lượng đại biểu Quốc hội theo từng tỉnh, thành phố.
  • B. Hiến pháp quy định chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức chung nhất của Quốc hội; Luật Tổ chức Quốc hội quy định chi tiết về cơ cấu, nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội.
  • C. Hiến pháp do Chính phủ ban hành để hướng dẫn hoạt động của Quốc hội; Luật Tổ chức Quốc hội do Quốc hội ban hành.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho kỳ họp Quốc hội đầu tiên sau bầu cử.

Câu 23: Chức năng cốt lõi nào của Hiến pháp giúp phân biệt nó với các loại văn bản pháp luật khác như bộ luật hình sự hay luật dân sự?

  • A. Quy định chi tiết các hành vi phạm tội và hình phạt tương ứng.
  • B. Quy định các giao dịch dân sự, hợp đồng và quyền sở hữu.
  • C. Quy định nền tảng về chủ quyền quốc gia, bản chất nhà nước, quyền lực nhà nước, quyền con người và công dân, và những nguyên tắc tổ chức xã hội.
  • D. Quy định về thủ tục tố tụng trong các vụ án hình sự và dân sự.

Câu 24: Khi Quốc hội xem xét, thông qua một dự án luật mới, nguyên tắc quan trọng nhất mà dự án luật đó phải tuân thủ để đảm bảo tính hợp hiến và hợp pháp là gì?

  • A. Phải được đa số phiếu tán thành của các thành viên Chính phủ.
  • B. Phải phù hợp với tất cả các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • C. Phải phù hợp và không trái với các quy định và tinh thần của Hiến pháp.
  • D. Phải được sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các bộ, ngành liên quan.

Câu 25: Hiến pháp bảo vệ quyền con người, quyền công dân không chỉ bằng cách liệt kê các quyền đó mà còn thông qua cơ chế nào khác?

  • A. Chỉ đơn thuần là văn bản mang tính tuyên bố.
  • B. Ghi nhận các quyền và nghĩa vụ cơ bản, đồng thời quy định các nguyên tắc về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước nhằm tạo ra khuôn khổ pháp lý để thực hiện và bảo vệ các quyền đó.
  • C. Chỉ áp dụng cho người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt tinh thần, không có giá trị pháp lý ràng buộc.

Câu 26: Một văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính có quy định trái với một điều khoản trong Luật Ngân sách nhà nước. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng, và nguyên tắc thứ bậc này bắt nguồn từ đâu?

  • A. Văn bản của Bộ Tài chính được ưu tiên vì là văn bản mới nhất, nguyên tắc này bắt nguồn từ Nghị định của Chính phủ.
  • B. Luật Ngân sách nhà nước được ưu tiên vì có hiệu lực pháp lý cao hơn văn bản của Bộ, nguyên tắc này bắt nguồn từ Hiến pháp.
  • C. Cả hai văn bản đều bị vô hiệu vì có mâu thuẫn.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan thuế địa phương.

Câu 27: Ngoài vai trò pháp lý là văn bản có hiệu lực cao nhất, Hiến pháp còn có vai trò xã hội quan trọng nào trong việc xây dựng ý thức công dân và đoàn kết dân tộc?

  • A. Là tài liệu lịch sử thuần túy chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu học thuật.
  • B. Thể hiện ý chí, nguyện vọng chung của Nhân dân, là biểu tượng của chủ quyền quốc gia, sự thống nhất dân tộc và nền tảng tư tưởng của chế độ xã hội.
  • C. Chỉ là công cụ để nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
  • D. Là văn bản chỉ dành cho các học giả và nhà làm luật nghiên cứu, không liên quan đến đời sống của đa số người dân.

Câu 28: Quy định về việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp được thực hiện theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín, được nêu trong Hiến pháp, thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp quy định chế độ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Hiến pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước (cụ thể là nguyên tắc về cơ quan đại biểu của Nhân dân và chế độ bầu cử).
  • D. Hiến pháp quy định về quốc phòng và an ninh quốc gia.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không phải là một đặc điểm của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mà là một phần trong khái niệm hoặc vị trí của nó?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất của quốc gia như chế độ chính trị, quyền con người, tổ chức bộ máy nhà nước...
  • D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân.

Câu 30: Vì sao việc tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp lại là trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân trong xã hội Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản dài nhất và phức tạp nhất.
  • B. Vì Hiến pháp là nền tảng pháp lý cao nhất, bảo đảm sự tồn tại ổn định của nhà nước và xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi chủ thể.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ áp dụng cho những người có chức vụ trong bộ máy nhà nước.
  • D. Vì đó là truyền thống văn hóa của dân tộc Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khẳng định nào sau đây mô tả *chính xác nhất* bản chất và vai trò nền tảng của Hiến pháp trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vì sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của quốc gia, khác biệt với các luật thông thường khác như Bộ luật Dân sự hay Luật Hình sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giả sử Quốc hội ban hành một đạo luật mới, trong đó có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với một quy định của Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý tối cao của Hiến pháp, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, mối quan hệ thứ bậc về hiệu lực pháp lý giữa Hiến pháp, Luật (do Quốc hội ban hành) và Nghị định (do Chính phủ ban hành) được xác định như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc Hiến pháp quy định những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước (ví dụ: nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp) có ý nghĩa gì đối với sự vận hành của nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân lại được coi là một trong những đặc điểm quan trọng nhất, thể hiện bản chất dân chủ của nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nguyên tắc "tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp" có ý nghĩa gì đối với tính đồng bộ, thống nhất và hiệu quả của hệ thống pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Có ý kiến cho rằng Hiến pháp giống như "kim chỉ nam" định hướng cho sự phát triển của đất nước và xã hội. Nhận định này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Điểm khác biệt *cơ bản* nào về nội dung khiến Hiến pháp được phân biệt với một đạo luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Từ năm 1946 đến nay, Việt Nam đã ban hành nhiều bản Hiến pháp (1946, 1959, 1980, 1992, 2013). Việc sửa đổi hoặc ban hành Hiến pháp mới trong các giai đoạn lịch sử khác nhau chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tính "hiệu lực pháp lý cao nhất" của Hiến pháp đòi hỏi điều gì đối với hoạt động xây dựng và áp dụng pháp luật của các cơ quan nhà nước từ Trung ương đến địa phương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi xây dựng một đạo luật mới về bảo vệ môi trường, các nhà làm luật cần dựa trên nguyên tắc và quy định nào để đảm bảo tính hợp hiến và hợp pháp của đạo luật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một quy định trong Hiến pháp năm 2013 khẳng định "Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam". Quy định này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo khái niệm, Hiến pháp là văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực pháp lý cao nhất. Nội dung của Hiến pháp tập trung quy định những vấn đề nào của một quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nếu ví hệ thống pháp luật như một ngôi nhà, thì Hiến pháp Việt Nam đóng vai trò gì trong ngôi nhà đó để đảm bảo sự vững chắc và hài hòa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So với các văn bản quy phạm pháp luật khác như luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội,... Hiến pháp có gì khác biệt *cơ bản* về hiệu lực pháp lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo về hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước, dựa trên quyền được quy định trong Hiến pháp. Hành động này thể hiện vai trò nào của Hiến pháp đối với công dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Mục đích chính của việc một quốc gia ban hành Hiến pháp là gì, xét trên góc độ thiết lập trật tự xã hội và quản lý nhà nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi nghiên cứu về cơ cấu tổ chức của Chính phủ hoặc Tòa án nhân dân tối cao, văn bản pháp luật đầu tiên và quan trọng nhất cần tham khảo để nắm bắt những nguyên tắc cơ bản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Cơ chế nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và bảo đảm tính tối thượng của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vị trí là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất của Hiến pháp ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống hàng ngày của người dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So sánh giữa Hiến pháp và Luật Tổ chức Quốc hội, điểm khác biệt nào thể hiện rõ Hiến pháp quy định "nguyên tắc" tổ chức bộ máy nhà nước, còn luật chuyên ngành quy định chi tiết hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chức năng cốt lõi nào của Hiến pháp giúp phân biệt nó với các loại văn bản pháp luật khác như bộ luật hình sự hay luật dân sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi Quốc hội xem xét, thông qua một dự án luật mới, nguyên tắc quan trọng nhất mà dự án luật đó phải tuân thủ để đảm bảo tính hợp hiến và hợp pháp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hiến pháp bảo vệ quyền con người, quyền công dân không chỉ bằng cách liệt kê các quyền đó mà còn thông qua cơ chế nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một văn bản hướng dẫn của Bộ Tài chính có quy định trái với một điều khoản trong Luật Ngân sách nhà nước. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng, và nguyên tắc thứ bậc này bắt nguồn từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ngoài vai trò pháp lý là văn bản có hiệu lực cao nhất, Hiến pháp còn có vai trò xã hội quan trọng nào trong việc xây dựng ý thức công dân và đoàn kết dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Quy định về việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp được thực hiện theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín, được nêu trong Hiến pháp, thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không* phải là một *đặc điểm* của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, mà là một phần trong *khái niệm* hoặc *vị trí* của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vì sao việc tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp lại là trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân trong xã hội Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được định nghĩa là:

  • A. Luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lí cao nhất, quy định những vấn đề cơ bản và quan trọng nhất.
  • B. Văn bản pháp luật quy định chi tiết về các ngành kinh tế trọng điểm của đất nước.
  • C. Hệ thống các quy tắc xử sự chung do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
  • D. Văn bản quy định cụ thể về tổ chức và hoạt động của các cơ quan tư pháp.

Câu 2: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất thể hiện vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam là:

  • A. Là văn bản được sửa đổi, bổ sung thường xuyên nhất.
  • B. Có số lượng điều khoản nhiều nhất so với các luật khác.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác đều phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.
  • D. Do Chủ tịch nước ký ban hành sau khi được Quốc hội thông qua.

Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp khẳng định vai trò nền tảng, định hướng cho toàn bộ hoạt động lập pháp của Quốc hội và các cơ quan nhà nước khác?

  • A. Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Hiến pháp là luật cơ bản, là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
  • C. Hiến pháp quy định về quyền con người và quyền công dân.
  • D. Hiến pháp có lời nói đầu thể hiện ý chí và khát vọng của dân tộc.

Câu 4: Giả sử Quốc hội ban hành một đạo luật X. Sau khi ban hành, một số chuyên gia pháp lý phát hiện có một số điều khoản trong luật X mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, xử lý như thế nào?

  • A. Các điều khoản mâu thuẫn trong luật X sẽ không có hiệu lực và phải được sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ để phù hợp với Hiến pháp.
  • B. Luật X vẫn có hiệu lực vì là văn bản mới nhất do Quốc hội ban hành.
  • C. Cần tổ chức trưng cầu ý dân để quyết định xem luật X hay Hiến pháp sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • D. Chính phủ sẽ quyết định điều khoản nào được áp dụng trong trường hợp mâu thuẫn.

Câu 5: Vị trí "luật có hiệu lực pháp lí cao nhất" của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Do Chủ tịch Hồ Chí Minh ký ban hành bản Hiến pháp đầu tiên năm 1946.
  • B. Quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức của tất cả các bộ, ngành trong Chính phủ.
  • C. Là văn bản pháp luật duy nhất không được sửa đổi, bổ sung.
  • D. Là chuẩn mực để kiểm tra tính hợp hiến, hợp pháp của tất cả các văn bản pháp luật khác.

Câu 6: Vì sao nói Hiến pháp là "luật cơ bản" của quốc gia?

  • A. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, và nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản pháp luật được ban hành sớm nhất trong lịch sử lập pháp Việt Nam.
  • C. Vì Hiến pháp quy định cụ thể mức thuế suất đối với các loại hình doanh nghiệp.
  • D. Vì Hiến pháp là văn bản duy nhất được công bố trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Hiến pháp quy định về cơ cấu tổ chức của Quốc hội.
  • B. Hiến pháp quy định về các loại hình đơn vị hành chính.
  • C. Hiến pháp ghi nhận, bảo đảm và bảo vệ các quyền tự do, dân chủ cơ bản của công dân như quyền tự do ngôn luận, hội họp, đi lại...
  • D. Hiến pháp quy định về chính sách phát triển nông nghiệp.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản luật thông thường (như Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục). Quan hệ nào sau đây là đúng?

  • A. Các văn bản luật thông thường có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp vì chúng quy định chi tiết hơn.
  • B. Hiến pháp là nền tảng và định hướng cho việc xây dựng các văn bản luật thông thường; các văn bản luật phải cụ thể hóa và không được trái với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp và các văn bản luật thông thường có hiệu lực pháp lý ngang nhau.
  • D. Các văn bản luật thông thường chỉ cần phù hợp với tinh thần chung của Hiến pháp, không cần tuân thủ từng điều khoản cụ thể.

Câu 9: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào thời gian nào?

  • A. Năm 1946
  • B. Năm 1959
  • C. Năm 1980
  • D. Năm 1992

Câu 10: Đến nay, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

  • A. 3 bản
  • B. 4 bản
  • C. 5 bản
  • D. 6 bản

Câu 11: Bản Hiến pháp hiện hành của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hiến pháp năm nào?

  • A. Năm 1959
  • B. Năm 1980
  • C. Năm 1992
  • D. Năm 2013

Câu 12: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chủ quyền nhân dân, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
  • B. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người.

Câu 13: Đặc điểm "Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước" có ý nghĩa như thế nào đối với sự vận hành của bộ máy nhà nước?

  • A. Giúp các cơ quan nhà nước tự do hoạt động mà không cần tuân theo quy tắc cố định nào.
  • B. Chỉ quy định về cơ cấu tổ chức của Chính phủ và Tòa án Nhân dân.
  • C. Xác lập khung pháp lý nền tảng, quy định chức năng, nhiệm vụ, mối quan hệ giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp, đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả hoạt động.
  • D. Làm cho bộ máy nhà nước trở nên phức tạp và khó kiểm soát hơn.

Câu 14: Tại sao việc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất lại là yếu tố then chốt đảm bảo tính thượng tôn pháp luật và ổn định chính trị?

  • A. Vì Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan có quyền lực tuyệt đối.
  • B. Vì Hiến pháp quy định về quốc phòng và an ninh quốc gia.
  • C. Vì Hiến pháp được viết bằng ngôn ngữ trang trọng, dễ hiểu.
  • D. Vì Hiến pháp tạo ra một chuẩn mực pháp lý tối cao mà mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tuân theo, ngăn chặn sự tùy tiện trong việc ban hành và áp dụng pháp luật.

Câu 15: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu các bản Hiến pháp trong lịch sử (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ để biết ngày tháng các sự kiện lịch sử.
  • B. Sự phát triển và hoàn thiện của thể chế nhà nước, quyền con người, và các chính sách phát triển của đất nước qua từng giai đoạn lịch sử.
  • C. Sự khác biệt hoàn toàn giữa các chế độ chính trị trong lịch sử Việt Nam.
  • D. Chi tiết về các vụ án hình sự nổi bật trong mỗi thời kỳ.

Câu 16: Một người dân cho rằng một quy định trong Nghị định của Chính phủ không phù hợp với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật về vị trí của Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý vấn đề này?

  • A. Tòa án Nhân dân Tối cao.
  • B. Bộ Tư pháp.
  • C. Ủy ban Nhân dân tỉnh/thành phố.
  • D. Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội (theo quy định về giám sát và giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh).

Câu 17: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất bản chất dân chủ và quyền làm chủ của Nhân dân?

  • A. Quy định về chủ quyền nhân dân, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân và việc Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân.
  • B. Quy định về chế độ sở hữu toàn dân đối với đất đai.
  • C. Quy định về cơ cấu tổ chức của Chính phủ.
  • D. Quy định về quốc ca, quốc kỳ, quốc huy, thủ đô.

Câu 18: So sánh Hiến pháp và một văn bản luật thông thường (ví dụ: Luật Doanh nghiệp), điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng điều chỉnh thể hiện Hiến pháp là luật cơ bản?

  • A. Luật Doanh nghiệp điều chỉnh mọi mặt của đời sống xã hội, còn Hiến pháp chỉ điều chỉnh về kinh tế.
  • B. Hiến pháp điều chỉnh chi tiết về hoạt động kinh doanh, còn Luật Doanh nghiệp chỉ quy định chung chung.
  • C. Hiến pháp điều chỉnh những vấn đề nền tảng, bao trùm về tổ chức quyền lực nhà nước, quyền con người, các chế độ cơ bản; còn Luật Doanh nghiệp chỉ điều chỉnh một lĩnh vực hẹp, cụ thể (hoạt động của doanh nghiệp).
  • D. Cả hai văn bản đều điều chỉnh cùng một đối tượng nhưng ở các cấp độ khác nhau.

Câu 19: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường có quy trình chặt chẽ và phức tạp hơn nhiều so với việc sửa đổi, bổ sung các văn bản luật thông thường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính ổn định và giá trị nền tảng của Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp ít quan trọng hơn các luật khác.
  • C. Việc sửa đổi Hiến pháp không cần thiết.
  • D. Chỉ có một cơ quan duy nhất được đề nghị sửa đổi Hiến pháp.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên dành một chương riêng quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Chỉ là sự thay đổi về cấu trúc văn bản, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • B. Làm giảm bớt tầm quan trọng của các chương khác trong Hiến pháp.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tuân thủ các công ước quốc tế một cách hình thức.
  • D. Khẳng định mạnh mẽ hơn vị trí trung tâm của con người, quyền con người trong Hiến pháp và thể hiện sự tiến bộ trong tư duy lập hiến, phù hợp với xu thế thời đại.

Câu 21: Vị trí "luật cơ bản" của Hiến pháp thể hiện ở việc nó quy định về:

  • A. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
  • B. Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, chính sách văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường.
  • C. Quy trình cấp giấy phép xây dựng.
  • D. Chi tiết về các loại hợp đồng dân sự.

Câu 22: Đặc điểm nào của Hiến pháp chứng minh rằng nó là nền tảng pháp lý cho sự tồn tại và phát triển của một nhà nước độc lập, có chủ quyền?

  • A. Hiến pháp là luật cơ bản, quy định về chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ, xác lập bản chất và mục tiêu của chế độ nhà nước.
  • B. Hiến pháp quy định về việc tổ chức các kỳ thi quốc gia.
  • C. Hiến pháp quy định về quyền bầu cử, ứng cử của công dân.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật.

Câu 23: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước. Vai trò này được thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu tài sản.
  • B. Hiến pháp quy định về quốc ca, quốc kỳ.
  • C. Hiến pháp là luật cơ bản.
  • D. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, phân định ranh giới quyền lực giữa các cơ quan, đặt ra các giới hạn cho việc thực thi quyền lực nhằm ngăn chặn lạm quyền.

Câu 24: Tại sao Hiến pháp lại được coi là "Hiến chương xã hội"?

  • A. Vì Hiến pháp không chỉ quy định về tổ chức nhà nước mà còn xác định các nguyên tắc cơ bản về quan hệ giữa Nhà nước và xã hội, giữa các giai cấp, tầng lớp xã hội, định hướng cho sự phát triển của xã hội.
  • B. Vì Hiến pháp được trưng cầu ý dân trước khi ban hành.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản có lời nói đầu trang trọng.
  • D. Vì Hiến pháp quy định về các tổ chức xã hội.

Câu 25: Một trong những điểm mới và tiến bộ của Hiến pháp năm 2013 so với các Hiến pháp trước là gì?

  • A. Lần đầu tiên quy định về chế độ kinh tế.
  • B. Lần đầu tiên quy định về tổ chức Chính phủ.
  • C. Ghi nhận và làm rõ hơn các quy định về quyền con người, khẳng định quyền con người là chủ thể, là mục tiêu của pháp luật.
  • D. Giảm bớt số lượng các cơ quan nhà nước.

Câu 26: Phân tích tình huống: Một công dân A muốn thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình theo quy định của Hiến pháp. Tuy nhiên, một văn bản dưới luật của Bộ X lại đưa ra những hạn chế vượt quá khuôn khổ Hiến pháp cho quyền này. Trong trường hợp này, công dân A có thể làm gì dựa trên vị trí pháp lý của Hiến pháp?

  • A. Công dân A phải tuân thủ hoàn toàn văn bản dưới luật của Bộ X vì đó là quy định cụ thể hơn.
  • B. Công dân A có quyền khiếu nại, tố cáo hoặc yêu cầu các cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét lại tính hợp hiến của văn bản dưới luật đó, vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • C. Công dân A chỉ có thể kiến nghị lên Bộ X để Bộ tự xem xét.
  • D. Công dân A không có cơ sở pháp lý để phản đối quy định của Bộ X.

Câu 27: Đặc điểm "Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lí cao nhất" được thể hiện thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Cơ chế bầu cử đại biểu Quốc hội.
  • B. Cơ chế giải quyết tranh chấp dân sự.
  • C. Cơ chế xét xử của Tòa án.
  • D. Cơ chế giám sát tối cao của Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội trong việc tuân thủ Hiến pháp, cũng như cơ chế bảo hiến (mặc dù Việt Nam không có Tòa án Hiến pháp riêng, nhưng có cơ chế giám sát tuân thủ Hiến pháp).

Câu 28: Phân tích vai trò của Hiến pháp đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Vai trò đó là gì?

  • A. Hiến pháp là nền tảng pháp lý quan trọng nhất, quy định các nguyên tắc cơ bản, thiết lập cơ cấu tổ chức và kiểm soát quyền lực nhà nước, bảo đảm thượng tôn pháp luật và bảo vệ quyền con người, là kim chỉ nam cho quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền.
  • B. Hiến pháp chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là các đạo luật cụ thể.
  • C. Hiến pháp làm chậm quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền do tính ổn định cao.
  • D. Hiến pháp chỉ liên quan đến kinh tế, không liên quan đến xây dựng Nhà nước pháp quyền.

Câu 29: Đặc điểm "Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân" có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với mỗi người dân?

  • A. Giúp người dân có thể tự ý làm bất cứ điều gì mình muốn mà không bị ràng buộc.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không áp dụng được trong đời sống.
  • C. Cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để người dân yêu cầu Nhà nước, các cơ quan, cán bộ nhà nước tôn trọng, bảo vệ quyền của mình và thực hiện các nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.
  • D. Làm tăng nghĩa vụ của công dân mà không tăng quyền lợi.

Câu 30: Vị trí của Hiến pháp là "luật cơ bản". Điều này có nghĩa là:

  • A. Hiến pháp là văn bản đầu tiên được ban hành trong lịch sử.
  • B. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho toàn bộ hệ thống pháp luật, các ngành luật và văn bản pháp luật khác đều được xây dựng dựa trên nguyên tắc và nội dung của Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan trung ương, không áp dụng cho địa phương.
  • D. Hiến pháp quy định về các quyền cơ bản nhưng không quy định về nghĩa vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất thể hiện vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm nào của Hiến pháp khẳng định vai trò nền tảng, định hướng cho toàn bộ hoạt động lập pháp của Quốc hội và các cơ quan nhà nước khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử Quốc hội ban hành một đạo luật X. Sau khi ban hành, một số chuyên gia pháp lý phát hiện có một số điều khoản trong luật X mâu thuẫn trực tiếp với quy định của Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, xử lý như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vị trí 'luật có hiệu lực pháp lí cao nhất' của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vì sao nói Hiến pháp là 'luật cơ bản' của quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nội dung nào sau đây thể hiện Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản luật thông thường (như Bộ luật Dân sự, Luật Giáo dục). Quan hệ nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào thời gian nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đến nay, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có bao nhiêu bản Hiến pháp được ban hành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bản Hiến pháp hiện hành của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hiến pháp năm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chủ quyền nhân dân, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân thể hiện đặc điểm nào sau đây của Hiến pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm 'Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước' có ý nghĩa như thế nào đối với sự vận hành của bộ máy nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất lại là yếu tố then chốt đảm bảo tính thượng tôn pháp luật và ổn định chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu các bản Hiến pháp trong lịch sử (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người dân cho rằng một quy định trong Nghị định của Chính phủ không phù hợp với Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật về vị trí của Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý vấn đề này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất bản chất dân chủ và quyền làm chủ của Nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh Hiến pháp và một văn bản luật thông thường (ví dụ: Luật Doanh nghiệp), điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng điều chỉnh thể hiện Hiến pháp là luật cơ bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp thường có quy trình chặt chẽ và phức tạp hơn nhiều so với việc sửa đổi, bổ sung các văn bản luật thông thường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên dành một chương riêng quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Ý nghĩa đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vị trí 'luật cơ bản' của Hiến pháp thể hiện ở việc nó quy định về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đặc điểm nào của Hiến pháp chứng minh rằng nó là nền tảng pháp lý cho sự tồn tại và phát triển của một nhà nước độc lập, có chủ quyền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc kiểm soát quyền lực nhà nước. Vai trò này được thể hiện qua đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao Hiến pháp lại được coi là 'Hiến chương xã hội'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những điểm mới và tiến bộ của Hiến pháp năm 2013 so với các Hiến pháp trước là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tình huống: Một công dân A muốn thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình theo quy định của Hiến pháp. Tuy nhiên, một văn bản dưới luật của Bộ X lại đưa ra những hạn chế vượt quá khuôn khổ Hiến pháp cho quyền này. Trong trường hợp này, công dân A có thể làm gì dựa trên vị trí pháp lý của Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đặc điểm 'Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lí cao nhất' được thể hiện thông qua cơ chế nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích vai trò của Hiến pháp đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Vai trò đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đặc điểm 'Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân' có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với mỗi người dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vị trí của Hiến pháp là 'luật cơ bản'. Điều này có nghĩa là:

Viết một bình luận