Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khái niệm, đặc điểm và vị trí của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công dân đang tìm hiểu về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của mình theo pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp luật nào sau đây công dân đó cần tham khảo đầu tiên để nắm vững những nguyên tắc nền tảng nhất?
- A. Bộ luật Dân sự
- B. Hiến pháp
- C. Luật Lao động
- D. Luật Giáo dục
Câu 2: Tại sao Hiến pháp được coi là "luật cơ bản" của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
- A. Vì Hiến pháp là văn bản luật dài nhất và chi tiết nhất.
- B. Vì Hiến pháp được ban hành sớm nhất trong lịch sử Nhà nước Việt Nam.
- C. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân và tổ chức bộ máy nhà nước.
- D. Vì Hiến pháp chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.
Câu 3: Trong một buổi thảo luận về hệ thống pháp luật, một học sinh nhận định:
- A. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
- B. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân.
- C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
- D. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
Câu 4: Một Luật mới được Quốc hội ban hành có một điều khoản được cho là mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp hiện hành. Theo nguyên tắc về vị trí của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, điều khoản đó sẽ được xử lý như thế nào?
- A. Điều khoản trong Luật mới vẫn có hiệu lực vì là văn bản được ban hành sau.
- B. Cần có một văn bản khác của Chính phủ để quyết định văn bản nào có hiệu lực.
- C. Điều khoản trong Luật mới sẽ được ưu tiên áp dụng.
- D. Điều khoản trong Luật mới sẽ bị xem xét sửa đổi hoặc bãi bỏ để phù hợp với Hiến pháp.
Câu 5: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam quy định rõ về vai trò, chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ giữa Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước... Nội dung này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?
- A. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản công dân.
- B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
- C. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia.
- D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
Câu 6: Việc Hiến pháp quy định chi tiết và khẳng định các quyền như quyền con người, quyền công dân, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền bình đẳng, quyền được bảo vệ sức khỏe... có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Để công dân biết mình được làm gì và không được làm gì.
- B. Để làm tăng số lượng các điều khoản trong Hiến pháp.
- C. Thể hiện Hiến pháp là công cụ pháp lý quan trọng nhất để ghi nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm thực hiện quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- D. Để phân biệt Hiến pháp với các văn bản luật khác.
Câu 7: Theo Hiến pháp năm 2013, chủ thể nào sau đây là chủ thể duy nhất có quyền ban hành Hiến pháp?
- A. Quốc hội
- B. Chủ tịch nước
- C. Chính phủ
- D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Câu 8: Hiến pháp có vị trí đặc biệt quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Vị trí đó được thể hiện rõ nhất qua điều nào sau đây?
- A. Hiến pháp là văn bản có nhiều chương, điều nhất.
- B. Hiến pháp quy định về kinh tế và xã hội.
- C. Hiến pháp là văn bản chỉ được sửa đổi, bổ sung sau 10 năm ban hành.
- D. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và ban hành tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác.
Câu 9: Em hãy phân tích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế của đất nước (như kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, các thành phần kinh tế, sở hữu...).
- A. Xác định khuôn khổ pháp lý và định hướng phát triển tổng thể cho nền kinh tế quốc gia.
- B. Quy định chi tiết về hoạt động của từng loại hình doanh nghiệp.
- C. Là cơ sở duy nhất để giải quyết các tranh chấp kinh tế.
- D. Giới hạn sự phát triển của các thành phần kinh tế tư nhân.
Câu 10: So với các văn bản luật thông thường (như Luật Giáo dục, Luật Doanh nghiệp...), Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung và đối tượng điều chỉnh?
- A. Hiến pháp điều chỉnh các quan hệ xã hội cụ thể, chi tiết hơn.
- B. Hiến pháp điều chỉnh những quan hệ xã hội cơ bản, quan trọng nhất, mang tính nền tảng, còn các luật khác điều chỉnh các lĩnh vực cụ thể, chi tiết hơn.
- C. Hiến pháp chỉ điều chỉnh quan hệ giữa công dân với công dân, còn các luật khác điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và công dân.
- D. Hiến pháp có phạm vi áp dụng hẹp hơn các luật khác.
Câu 11: Việc Hiến pháp quy định:
- A. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
- B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
- C. Hiến pháp là luật cơ bản của quốc gia, quy định về chủ quyền nhân dân và tổ chức quyền lực nhà nước.
- D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người.
Câu 12: Hãy so sánh hiệu lực pháp lý của Hiến pháp và một Nghị định của Chính phủ. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn Nghị định.
- B. Nghị định có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp.
- C. Hiệu lực pháp lý của hai văn bản là ngang nhau.
- D. Hiệu lực pháp lý phụ thuộc vào thời điểm ban hành văn bản.
Câu 13: Việc Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên dành một chương riêng (Chương II) quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, thay vì gộp chung với các nội dung khác như các bản Hiến pháp trước, thể hiện điều gì?
- A. Giảm bớt tầm quan trọng của các nội dung khác trong Hiến pháp.
- B. Nhấn mạnh vị trí trung tâm của quyền con người, quyền công dân trong Hiến pháp và trong đời sống xã hội.
- C. Quy định này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa pháp lý thực tế.
- D. Làm cho Hiến pháp trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
Câu 14: Một giáo viên giải thích rằng Hiến pháp là "bản khế ước xã hội" giữa Nhà nước và Nhân dân. Cách diễn đạt này muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của Hiến pháp?
- A. Hiến pháp là văn bản được viết trên giấy da.
- B. Hiến pháp là thỏa thuận chỉ mang tính đạo đức, không có tính pháp lý bắt buộc.
- C. Hiến pháp thể hiện sự thống nhất ý chí của Nhân dân và Nhà nước, xác lập các nguyên tắc cơ bản cho sự tồn tại và vận hành của xã hội và bộ máy nhà nước.
- D. Hiến pháp chỉ là văn bản do Nhà nước đơn phương ban hành.
Câu 15: Nếu một văn bản dưới luật (ví dụ: Thông tư của Bộ trưởng) có nội dung trái với một quy định của Hiến pháp, thì văn bản dưới luật đó sẽ không có hiệu lực pháp luật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
- A. Nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực nhà nước.
- B. Nguyên tắc Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất.
- C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
Câu 16: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được ban hành vào năm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử lập hiến của Việt Nam?
- A. 1930
- B. 1946
- C. 1959
- D. 1980
Câu 17: Việc sửa đổi, bổ sung Hiến pháp được quy định rất chặt chẽ và đòi hỏi quy trình đặc biệt (thường phải có sự đồng ý của đa số tuyệt đối tổng số đại biểu Quốc hội, có thể cần trưng cầu ý dân...). Quy định này nhằm mục đích gì?
- A. Để làm cho việc sửa đổi Hiến pháp trở nên khó khăn nhất có thể.
- B. Để hạn chế quyền lực của Quốc hội.
- C. Để đảm bảo Hiến pháp ít thay đổi và không theo kịp sự phát triển của xã hội.
- D. Nhấn mạnh tính ổn định, bền vững và giá trị đặc biệt của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác.
Câu 18: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?
- A. Chế độ chính trị.
- B. Chế độ kinh tế.
- C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- D. Tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng của Hiến pháp là định hướng cho toàn bộ hoạt động lập pháp, hành pháp, tư pháp và các lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Vai trò này bắt nguồn chủ yếu từ đặc điểm nào của Hiến pháp?
- A. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền công dân.
- B. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
- C. Hiến pháp là luật cơ bản và có hiệu lực pháp lý cao nhất.
- D. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội.
Câu 20: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc bổ sung này thể hiện sự hoàn thiện trong việc quy định về nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?
- A. Chế độ kinh tế.
- B. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- C. Chế độ văn hóa, giáo dục.
- D. Tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 21: Giả sử có một trường hợp một văn bản quy phạm pháp luật (ngoài Hiến pháp) được ban hành nhưng sau đó bị Tòa án Hiến pháp (nếu có) tuyên bố là vi hiến. Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của Hiến pháp?
- A. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý tối cao và là chuẩn mực để kiểm tra tính hợp hiến của các văn bản khác.
- B. Hiến pháp là luật cơ bản.
- C. Hiến pháp quy định nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước.
- D. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền công dân.
Câu 22: Việc công dân có quyền tham gia góp ý kiến vào dự thảo sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng và thực hiện Hiến pháp ở Việt Nam?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất.
- C. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
- D. Nguyên tắc pháp chế.
Câu 23: Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Điều này cho thấy đặc điểm nào trong quá trình lập hiến của Việt Nam?
- A. Hiến pháp Việt Nam thường xuyên bị thay đổi hoàn toàn.
- B. Quá trình lập hiến có tính kế thừa, phát triển và phù hợp với từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
- C. Các bản Hiến pháp trước đó đều không còn giá trị.
- D. Chỉ có Hiến pháp năm 2013 là bản Hiến pháp hoàn chỉnh.
Câu 24: Một trong những chức năng quan trọng của Hiến pháp là chức năng kinh tế. Chức năng này được thể hiện qua việc Hiến pháp quy định những vấn đề nào?
- A. Chỉ quy định về sở hữu toàn dân.
- B. Chỉ quy định về vai trò của doanh nghiệp nhà nước.
- C. Chỉ quy định về chính sách tài chính, tiền tệ.
- D. Quy định về chế độ kinh tế, các thành phần kinh tế, các hình thức sở hữu, các nguyên tắc quản lý kinh tế.
Câu 25: Khái niệm "nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" được ghi nhận trong Hiến pháp năm 2013, thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của chế độ chính trị Việt Nam?
- A. Tính dân chủ và nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước.
- B. Tính chuyên chính của giai cấp công nhân.
- C. Tính tập quyền của các cơ quan hành pháp.
- D. Tính phân quyền triệt để giữa các nhánh quyền lực.
Câu 26: Vị trí "trung tâm" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với các nhà làm luật khi soạn thảo các đạo luật, bộ luật mới?
- A. Họ có thể bỏ qua các quy định của Hiến pháp nếu thấy không phù hợp.
- B. Họ phải dựa trên tinh thần, nội dung và các nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp để xây dựng các văn bản pháp luật chi tiết hơn.
- C. Họ chỉ cần đảm bảo văn bản mới không mâu thuẫn trực tiếp với Hiến pháp.
- D. Vị trí của Hiến pháp không ảnh hưởng nhiều đến quá trình soạn thảo luật.
Câu 27: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, trong đó khẳng định "đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý". Quy định này thuộc nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?
- A. Chế độ kinh tế.
- B. Chế độ chính trị.
- C. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- D. Tổ chức bộ máy nhà nước.
Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu, học tập Hiến pháp lại quan trọng đối với học sinh THPT?
- A. Để chuẩn bị cho các kỳ thi về pháp luật.
- B. Để biết cách trở thành công dân tốt.
- C. Để hiểu về cấu trúc bộ máy nhà nước.
- D. Để hiểu về các giá trị nền tảng của quốc gia, quyền và nghĩa vụ cơ bản của bản thân, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và bảo vệ Hiến pháp.
Câu 29: Việc Hiến pháp quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời." thể hiện chức năng nào của Hiến pháp?
- A. Chức năng kinh tế.
- B. Chức năng chính trị.
- C. Chức năng xã hội.
- D. Chức năng lập pháp.
Câu 30: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất vai trò "bảo đảm tính thống nhất và đồng bộ của hệ thống pháp luật"?
- A. Hiến pháp quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
- B. Hiến pháp là công cụ bảo vệ quyền con người.
- C. Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất và là cơ sở ban hành các văn bản khác.
- D. Hiến pháp quy định những vấn đề cơ bản nhất.