Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty sản xuất giày nhận thấy nhu cầu tiêu thụ giảm mạnh do xu hướng thời trang thay đổi. Để tồn tại, công ty quyết định cắt giảm sản xuất, sa thải một số công nhân và chuyển hướng đầu tư sang sản xuất giày dép theo xu hướng mới. Tình huống này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Sự can thiệp của Nhà nước.
- B. Phân phối bình đẳng nguồn lực.
- C. Tính tự điều chỉnh theo quan hệ cung - cầu.
- D. Ưu tiên mục tiêu xã hội hơn lợi nhuận.
Câu 2: Giả sử thị trường ô tô điện đang phát triển mạnh mẽ. Nhiều doanh nghiệp mới gia nhập thị trường, đầu tư vào công nghệ pin tiên tiến và giảm chi phí sản xuất. Điều này dẫn đến giá ô tô điện có xu hướng giảm và chất lượng ngày càng được cải thiện. Hiện tượng này minh họa cho ưu điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Kích thích đổi mới, sáng tạo và ứng dụng khoa học - công nghệ.
- B. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của nền kinh tế.
- C. Hạn chế tối đa sự phân hóa giàu nghèo.
- D. Tự động giải quyết mọi vấn đề xã hội.
Câu 3: Một nhà máy sản xuất hóa chất xả thải trực tiếp ra sông, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng cho cộng đồng xung quanh. Chi phí xử lý ô nhiễm này không được nhà máy gánh chịu mà do xã hội phải chi trả. Tình huống này là ví dụ điển hình cho nhược điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Gây ra lạm phát cao.
- B. Phát sinh các ngoại ứng tiêu cực (như ô nhiễm môi trường).
- C. Hạn chế quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp.
- D. Phân bổ nguồn lực không hiệu quả.
Câu 4: Trên thị trường nông sản, khi giá cà phê tăng cao đột biến do mất mùa, người nông dân có xu hướng mở rộng diện tích trồng cà phê vào vụ sau. Ngược lại, khi giá giảm sâu do cung vượt cầu, họ có thể chuyển sang trồng loại cây khác có lợi hơn. Hành vi này của người nông dân chịu sự chi phối trực tiếp bởi yếu tố nào trong cơ chế thị trường?
- A. Sự kiểm soát giá của Nhà nước.
- B. Tập quán sản xuất truyền thống.
- C. Nghĩa vụ cung cấp hàng hóa cho xã hội.
- D. Động lực lợi nhuận.
Câu 5: Tại sao trong nền kinh tế thị trường, Nhà nước vẫn cần có vai trò quản lý và điều tiết?
- A. Để khắc phục các nhược điểm và thất bại của cơ chế thị trường.
- B. Để thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường trong phân bổ nguồn lực.
- C. Để đảm bảo mọi người đều có thu nhập ngang bằng nhau.
- D. Để loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh trong kinh doanh.
Câu 6: Một quốc gia áp dụng cơ chế thị trường có thể đối mặt với thách thức về sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Đây là hệ quả trực tiếp của đặc điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Khuyến khích sự hợp tác giữa các chủ thể kinh tế.
- B. Phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu của chính phủ.
- C. Phân phối thu nhập dựa trên hiệu quả và sự đóng góp của cá nhân, doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo sự bình đẳng về cơ hội và kết quả cho mọi người.
Câu 7: Việc các doanh nghiệp liên tục tìm cách hạ giá thành, nâng cao chất lượng sản phẩm, hoặc tạo ra sản phẩm mới độc đáo để thu hút khách hàng và giành thị phần trên thị trường thể hiện vai trò nào của cơ chế thị trường?
- A. Gây ra khủng hoảng kinh tế.
- B. Dẫn đến độc quyền tự nhiên.
- C. Phân bổ nguồn lực theo kế hoạch tập trung.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và tiến bộ.
Câu 8: Khi giá xăng dầu trên thị trường thế giới tăng, giá xăng dầu trong nước cũng có xu hướng tăng theo, và ngược lại. Hiện tượng này phản ánh nguyên tắc vận hành nào của cơ chế thị trường?
- A. Sự vận động của giá cả theo quan hệ cung - cầu và các yếu tố thị trường.
- B. Quyết định giá hoàn toàn bởi Nhà nước.
- C. Giá cả luôn cố định và không thay đổi.
- D. Giá cả chỉ phụ thuộc vào chi phí sản xuất.
Câu 9: Một thị trường hoạt động hiệu quả theo cơ chế thị trường lý tưởng sẽ dẫn đến kết quả nào sau đây?
- A. Mọi người đều có việc làm và thu nhập cao.
- B. Phân bổ nguồn lực sản xuất đến nơi tạo ra giá trị và lợi ích cao nhất.
- C. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ luôn ở mức thấp nhất.
Câu 10: Việc một doanh nghiệp phá sản do không cạnh tranh được với các đối thủ khác thể hiện mặt nào của cơ chế thị trường?
- A. Ưu điểm về sự ổn định.
- B. Nhược điểm về sự can thiệp của Nhà nước.
- C. Ưu điểm về phân phối bình đẳng.
- D. Tính đào thải và chọn lọc khắc nghiệt.
Câu 11: Trong cơ chế thị trường, tín hiệu nào đóng vai trò trung tâm để người sản xuất quyết định sản xuất cái gì, số lượng bao nhiêu và cho ai?
- A. Giá cả thị trường.
- B. Kế hoạch của Chính phủ.
- C. Nhu cầu cá nhân của người sản xuất.
- D. Truyền thống sản xuất.
Câu 12: Giả sử trên thị trường có hai sản phẩm A và B. Sản phẩm A có giá cao hơn sản phẩm B nhưng bán rất chạy, trong khi sản phẩm B giá thấp hơn lại bán chậm. Tình huống này cho thấy điều gì về vai trò của giá cả trong cơ chế thị trường?
- A. Giá cả luôn phản ánh đúng chất lượng sản phẩm.
- B. Người tiêu dùng luôn chọn sản phẩm rẻ nhất.
- C. Giá cả (kết hợp với các yếu tố khác) là tín hiệu quan trọng hướng dẫn hành vi của người tiêu dùng và người sản xuất.
- D. Giá cả không có vai trò gì trong việc điều tiết thị trường.
Câu 13: Việc các cửa hàng, siêu thị liên tục đưa ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng kèm sản phẩm khi hàng tồn kho nhiều là biểu hiện của quy luật kinh tế nào đang vận hành trong cơ chế thị trường?
- A. Quy luật giá trị.
- B. Quy luật cung - cầu.
- C. Quy luật cạnh tranh.
- D. Quy luật lưu thông tiền tệ.
Câu 14: Một trong những mục tiêu chính của các doanh nghiệp khi tham gia vào cơ chế thị trường là tối đa hóa lợi ích kinh tế của mình. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Tìm cách giảm chi phí sản xuất và tăng doanh thu.
- B. Sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của chính quyền địa phương.
- C. Chia sẻ lợi nhuận cho tất cả người lao động.
- D. Ưu tiên sản xuất các mặt hàng thiết yếu cho xã hội mà không cần lợi nhuận.
Câu 15: Nhược điểm nào của cơ chế thị trường có thể dẫn đến tình trạng một số khu vực dân cư nghèo khó, thiếu tiếp cận với các dịch vụ công cộng cơ bản như y tế, giáo dục chất lượng cao?
- A. Thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ.
- B. Phân bổ nguồn lực tối ưu.
- C. Kích thích sáng tạo.
- D. Phân hóa giàu nghèo và thiếu cung cấp hàng hóa công cộng.
Câu 16: Việc Nhà nước ban hành luật chống độc quyền và kiểm soát cạnh tranh không lành mạnh nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh kinh tế thị trường?
- A. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh.
- B. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có lợi nhuận.
- C. Bảo vệ môi trường cạnh tranh công bằng, hiệu quả và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng.
- D. Quy định giá bán cho tất cả các mặt hàng.
Câu 17: Sự xuất hiện của các dịch vụ chia sẻ xe đạp, đi chung xe (ride-sharing) dựa trên ứng dụng công nghệ là một ví dụ về việc cơ chế thị trường kích thích điều gì?
- A. Đổi mới mô hình kinh doanh và ứng dụng công nghệ mới.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước.
- C. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
- D. Tăng chi phí cho toàn xã hội.
Câu 18: Cơ chế thị trường có thể dẫn đến việc sản xuất quá mức hoặc thiếu hụt đối với một số loại hàng hóa, gây ra sự bất ổn định trong nền kinh tế. Đây là biểu hiện của nhược điểm nào?
- A. Khuyến khích hợp tác quốc tế.
- B. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- C. Kích thích sáng tạo.
- D. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng, lạm phát.
Câu 19: Trong một nền kinh tế thị trường, quyết định "sản xuất cái gì" chủ yếu được đưa ra dựa trên yếu tố nào?
- A. Chỉ thị từ cơ quan kế hoạch trung ương.
- B. Nhu cầu và khả năng thanh toán của người tiêu dùng (thể hiện qua tín hiệu giá cả).
- C. Nguyện vọng cá nhân của người sản xuất.
- D. Số lượng nguyên liệu thô có sẵn.
Câu 20: So với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cơ chế thị trường có ưu điểm vượt trội nào trong việc sử dụng các nguồn lực (lao động, vốn, đất đai)?
- A. Phân bổ và sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn, hướng tới những ngành, lĩnh vực có lợi nhuận và nhu cầu cao.
- B. Đảm bảo mọi nguồn lực được phân chia đều cho tất cả mọi người.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng lãng phí nguồn lực.
- D. Chỉ sử dụng các nguồn lực có sẵn trong nước.
Câu 21: Một công ty tung tin đồn sai sự thật về chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh nhằm lôi kéo khách hàng. Hành vi này thể hiện nhược điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Gây ra suy thoái tài nguyên.
- B. Thiếu hàng hóa công cộng.
- C. Cạnh tranh không lành mạnh.
- D. Phân hóa giàu nghèo.
Câu 22: Khi thị trường bất động sản nóng sốt, giá nhà đất tăng vọt, nhiều người đổ xô đầu tư vào lĩnh vực này. Ngược lại, khi thị trường trầm lắng, giá giảm, dòng vốn lại rút ra. Hiện tượng này chứng tỏ vai trò nào của giá cả trong cơ chế thị trường?
- A. Là tín hiệu điều tiết việc phân bổ các yếu tố sản xuất.
- B. Luôn ổn định và không thay đổi theo thời gian.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
- D. Không liên quan đến dòng vốn đầu tư.
Câu 23: Để khuyến khích người dân sử dụng năng lượng sạch, Chính phủ đưa ra các chính sách trợ giá cho việc lắp đặt điện mặt trời. Hành động này của Nhà nước nhằm mục đích gì trong bối cảnh cơ chế thị trường?
- A. Loại bỏ hoàn toàn thị trường năng lượng truyền thống.
- B. Khắc phục một ngoại ứng tiêu cực (ô nhiễm từ năng lượng truyền thống) và thúc đẩy ngoại ứng tích cực (lợi ích môi trường từ năng lượng sạch).
- C. Tăng lợi nhuận cho các công ty điện mặt trời.
- D. Đảm bảo mọi người đều có thể sử dụng điện miễn phí.
Câu 24: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về vai trò của cơ chế thị trường?
- A. Là công cụ phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- B. Tạo động lực cho sự sáng tạo.
- C. Điều chỉnh cung - cầu thông qua giá cả.
- D. Tự động giải quyết mọi vấn đề xã hội như thất nghiệp, ô nhiễm, bất bình đẳng.
Câu 25: Một công ty quyết định đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới, vượt trội so với đối thủ. Quyết định này chủ yếu xuất phát từ động lực nào trong cơ chế thị trường?
- A. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và lợi thế cạnh tranh.
- B. Nghĩa vụ đóng góp cho khoa học.
- C. Yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Phân bổ nguồn lực theo kế hoạch tập trung.
Câu 26: Điều gì xảy ra trên thị trường lao động khi cung về một loại lao động (ví dụ: kỹ sư trí tuệ nhân tạo) thấp hơn nhiều so với cầu?
- A. Lương của kỹ sư trí tuệ nhân tạo sẽ giảm.
- B. Sẽ không có ai muốn làm kỹ sư trí tuệ nhân tạo.
- C. Lương của kỹ sư trí tuệ nhân tạo có xu hướng tăng lên để thu hút lao động.
- D. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng.
Câu 27: Một đặc trưng quan trọng của cơ chế thị trường là các chủ thể kinh tế (người sản xuất, người tiêu dùng) có quyền tự do lựa chọn. Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?
- A. Dẫn đến sự hỗn loạn và không kiểm soát được.
- B. Nhà nước không cần quản lý bất cứ điều gì.
- C. Mọi quyết định đều đúng và hiệu quả.
- D. Tạo ra sự đa dạng trong sản xuất và tiêu dùng, đồng thời gắn trách nhiệm với sự lựa chọn.
Câu 28: Việc các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế, trao đổi hàng hóa và dịch vụ dựa trên lợi thế so sánh của mình là một biểu hiện của ưu điểm nào của cơ chế thị trường mở?
- A. Thúc đẩy hội nhập quốc tế và phát huy tiềm năng của từng vùng/quốc gia.
- B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
- D. Gây ra sự đồng nhất về sản phẩm trên toàn cầu.
Câu 29: Phân tích tình huống: Một thành phố đang thiếu trầm trọng nhà ở giá rẻ cho người lao động có thu nhập thấp. Thị trường bất động sản chỉ tập trung xây dựng nhà ở cao cấp hoặc trung cấp vì lợi nhuận cao hơn. Tình huống này cho thấy hạn chế nào của cơ chế thị trường thuần túy?
- A. Thị trường không có khả năng tự điều chỉnh.
- B. Giá cả không phản ánh đúng giá trị.
- C. Thị trường có thể không cung cấp đủ các hàng hóa/dịch vụ mà xã hội cần nhưng ít lợi nhuận (như nhà ở xã hội).
- D. Sự cạnh tranh quá gay gắt dẫn đến thiếu nhà ở.
Câu 30: Trong cơ chế thị trường, ai là người cuối cùng quyết định sự thành bại của một sản phẩm hay dịch vụ?
- A. Nhà nước.
- B. Người tiêu dùng.
- C. Người sản xuất.
- D. Các nhà khoa học.