Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chị Lan muốn mở một cửa hàng nhỏ bán đồ handmade nhưng không đủ vốn. Chị quyết định vay một khoản tiền từ ngân hàng và cam kết sẽ trả lại cả gốc lẫn lãi sau 2 năm. Quan hệ giữa chị Lan và ngân hàng trong trường hợp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tín dụng?
- A. Tính vô thời hạn
- B. Tính thời hạn
- C. Tính phi hoàn trả
- D. Tính tự nguyện một chiều
Câu 2: Anh Minh vay 50 triệu đồng từ một quỹ tín dụng với lãi suất 10%/năm để mua một chiếc xe máy phục vụ công việc. Số tiền 50 triệu đồng ban đầu anh Minh vay được gọi là gì trong quan hệ tín dụng?
- A. Vốn gốc (tiền gốc)
- B. Tiền lãi
- C. Tài sản thế chấp
- D. Phí dịch vụ
Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất nông sản cần mở rộng quy mô nhưng thiếu vốn. Họ quyết định phát hành trái phiếu để huy động tiền từ công chúng. Hình thức huy động vốn này thể hiện vai trò nào của tín dụng?
- A. Hỗ trợ tiêu dùng cá nhân
- B. Đảm bảo an sinh xã hội
- C. Thúc đẩy quá trình tập trung vốn cho sản xuất kinh doanh
- D. Kiểm soát lạm phát
Câu 4: Quan hệ tín dụng được xây dựng dựa trên cơ sở cốt lõi nào giữa bên cho vay và bên đi vay?
- A. Quan hệ thân tộc
- B. Sự quen biết
- C. Hợp đồng miệng
- D. Lòng tin và tín nhiệm
Câu 5: Khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tín dụng, họ nhận được một lượng vốn để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Đến cuối kỳ hạn vay, họ phải hoàn trả lại cả vốn gốc và một khoản tiền cộng thêm. Khoản tiền cộng thêm này được gọi là gì?
- A. Lãi suất
- B. Phí bảo hiểm
- C. Tiền đặt cọc
- D. Phần trăm chiết khấu
Câu 6: Ông Ba là chủ một xưởng mộc nhỏ. Ông cần mua thêm máy móc hiện đại để nâng cao năng suất nhưng không đủ tiền mặt. Ông quyết định dùng sổ đỏ căn nhà của mình để đảm bảo cho khoản vay ngân hàng. Sổ đỏ căn nhà trong trường hợp này đóng vai trò là gì?
- A. Vốn tự có
- B. Chứng từ vay vốn
- C. Tài sản thế chấp
- D. Cam kết trả nợ
Câu 7: Vai trò nào của tín dụng giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn lớn hơn khả năng tích lũy nội bộ, từ đó thực hiện các dự án đầu tư quy mô, nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh?
- A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân
- B. Thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất và tập trung vốn
- C. Ổn định giá cả thị trường
- D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
Câu 8: Một sinh viên cần mua laptop để học tập nhưng chưa có đủ tiền. Bạn ấy sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán và cam kết trả lại số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng vào cuối tháng. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?
- A. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân
- B. Huy động vốn cho nhà nước
- C. Đầu tư dài hạn cho doanh nghiệp
- D. Tài trợ cho các dự án công cộng
Câu 9: Đặc điểm "Tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi" của tín dụng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với bên cho vay là gì?
- A. Khuyến khích bên vay sử dụng vốn hiệu quả
- B. Giảm thiểu rủi ro cho bên đi vay
- C. Đảm bảo nguồn vốn được luân chuyển và có lợi nhuận
- D. Tăng cường sự giám sát của nhà nước
Câu 10: Khi phân tích một quan hệ tín dụng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm cơ bản của tín dụng?
- A. Tính thời hạn
- B. Tính sở hữu vĩnh viễn của bên vay
- C. Tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi
- D. Dựa trên cơ sở lòng tin
Câu 11: Một quốc gia cần xây dựng một hệ thống đường cao tốc mới để phát triển kinh tế. Chính phủ quyết định phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?
- A. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
- B. Kích thích tiêu dùng cá nhân
- C. Đảm bảo lợi nhuận cho ngân hàng
- D. Tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn hoặc kém phát triển (đầu tư công)
Câu 12: Ông An cần mua một chiếc ô tô để phục vụ công việc kinh doanh nhưng chưa đủ tiền. Ông đến ngân hàng vay 500 triệu đồng với lãi suất ưu đãi và cam kết trả dần trong 5 năm. Việc ngân hàng cung cấp khoản vay này cho ông An thể hiện vai trò nào của tín dụng?
- A. Ổn định chính trị
- B. Kiểm soát dân số
- C. Đáp ứng nhu cầu về vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh và tiêu dùng
- D. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường
Câu 13: Trong quan hệ tín dụng, rủi ro lớn nhất mà bên cho vay có thể gặp phải là gì?
- A. Lãi suất biến động
- B. Bên đi vay không có khả năng hoặc không hoàn trả được nợ (vốn gốc và lãi)
- C. Giá trị tài sản thế chấp giảm
- D. Chi phí quản lý khoản vay quá cao
Câu 14: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học cần một khoản đầu tư lớn để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới. Do tiềm năng rủi ro cao, các ngân hàng truyền thống ngần ngại cho vay. Thay vào đó, công ty tìm đến các quỹ đầu tư mạo hiểm. Mặc dù không phải là tín dụng ngân hàng truyền thống, việc quỹ đầu tư cung cấp vốn cho công ty này vẫn thể hiện vai trò chung nào của tín dụng trong nền kinh tế?
- A. Tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn hoặc có tiềm năng phát triển
- B. Hỗ trợ các ngành công nghiệp truyền thống
- C. Đảm bảo việc làm cho người lao động
- D. Ổn định thị trường chứng khoán
Câu 15: Khi một người gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, họ đang thực hiện hành động nào trong chu trình luân chuyển vốn thông qua hoạt động tín dụng?
- A. Đi vay vốn
- B. Thế chấp tài sản
- C. Thực hiện hoạt động sản xuất
- D. Cung cấp vốn cho hệ thống tín dụng để cho vay lại
Câu 16: Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn tạm thời về vốn, duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Vai trò này góp phần trực tiếp vào mục tiêu kinh tế vĩ mô nào của nhà nước?
- A. Giảm bội chi ngân sách
- B. Duy trì và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
- C. Giảm nợ công
- D. Tăng cường xuất khẩu
Câu 17: Giả sử bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất 12%/năm trong 1 năm, trả lãi và gốc cuối kỳ. Tổng số tiền (gốc + lãi) bạn phải hoàn trả là bao nhiêu?
- A. 100 triệu đồng
- B. 110 triệu đồng
- C. 112 triệu đồng
- D. 124 triệu đồng
Câu 18: Điều gì xảy ra nếu bên đi vay không thực hiện nghĩa vụ hoàn trả nợ đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, đặc biệt khi có tài sản thế chấp?
- A. Bên cho vay có quyền xử lý tài sản thế chấp để thu hồi nợ
- B. Khoản nợ sẽ tự động được xóa bỏ
- C. Bên đi vay được gia hạn vô thời hạn
- D. Chỉ phải trả lãi mà không cần trả gốc
Câu 19: Tín dụng giúp chuyển hóa nguồn vốn nhàn rỗi từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ cá nhân sang doanh nghiệp, từ ngành này sang ngành khác. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tín dụng?
- A. Tính cá nhân
- B. Tính cố định
- C. Tính tự phát
- D. Tính luân chuyển vốn
Câu 20: Một trong những vai trò quan trọng của tín dụng là tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các hộ kinh doanh cá thể tiếp cận nguồn vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất, từ đó tạo ra công ăn việc làm và tăng thu nhập. Vai trò này góp phần vào mục tiêu xã hội nào?
- A. Nâng cao đời sống người dân và giảm nghèo
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự
- C. Phát triển văn hóa truyền thống
- D. Bảo vệ môi trường
Câu 21: Khi phân tích rủi ro trong hoạt động tín dụng, bên cho vay cần xem xét kỹ lưỡng những yếu tố nào của bên đi vay?
- A. Màu sắc yêu thích
- B. Cung hoàng đạo
- C. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội
- D. Lịch sử tín dụng, khả năng tài chính, mục đích sử dụng vốn
Câu 22: Hoạt động tín dụng giúp "biến" nguồn vốn nhàn rỗi ngắn hạn thành vốn đầu tư dài hạn cho các dự án sản xuất kinh doanh. Điều này thể hiện sự chuyển đổi nào về mặt thời gian của vốn?
- A. Chuyển đổi từ ngắn hạn sang dài hạn
- B. Chuyển đổi từ dài hạn sang ngắn hạn
- C. Giữ nguyên thời hạn của vốn
- D. Loại bỏ yếu tố thời gian
Câu 23: Giả sử một ngân hàng đang xem xét cho một công ty vay vốn để xây dựng nhà máy mới. Ngân hàng cần đánh giá các yếu tố như kế hoạch kinh doanh, khả năng trả nợ, tài sản đảm bảo của công ty. Quá trình này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Quyết định mức lãi suất cao nhất có thể
- B. Tìm ra điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
- C. Đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng
- D. Thúc đẩy công ty vay nhiều hơn
Câu 24: Tín dụng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Nếu phân loại dựa trên thời hạn vay, ta có thể có những loại nào?
- A. Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
- C. Tín dụng có đảm bảo, tín dụng không đảm bảo
- D. Tín dụng tiêu dùng, tín dụng sản xuất
Câu 25: Một doanh nghiệp bán hàng cho khách hàng nhưng chưa thu tiền ngay mà cho phép khách hàng trả sau trong 30 ngày. Quan hệ này được gọi là gì?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngân hàng
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 26: Sự phát triển của hệ thống tín dụng hiện đại, đặc biệt là các ngân hàng, đã góp phần quan trọng vào việc chuyên môn hóa hoạt động huy động và cho vay vốn. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tín dụng?
- A. Giảm lãi suất thị trường
- B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
- C. Thúc đẩy quá trình tập trung vốn và tập trung sản xuất thông qua các tổ chức chuyên nghiệp
- D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế
Câu 27: Khi một quốc gia đang phát triển muốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng quy mô lớn như cảng biển, sân bay nhưng ngân sách nhà nước không đủ, họ có thể tìm kiếm nguồn vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế hoặc phát hành trái phiếu quốc tế. Điều này minh chứng cho vai trò nào của tín dụng?
- A. Hỗ trợ nông nghiệp
- B. Phát triển du lịch
- C. Ổn định thị trường lao động
- D. Tài trợ cho các dự án phát triển kinh tế quy mô lớn của nhà nước
Câu 28: Bạn đang cân nhắc vay tiền để mua một chiếc xe máy. Ngân hàng A đưa ra lãi suất 10%/năm, ngân hàng B đưa ra lãi suất 11%/năm. Yếu tố lãi suất trong quan hệ tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì đối với người đi vay?
- A. Thời hạn vay tối đa
- B. Tổng chi phí phải trả cho khoản vay
- C. Số tiền gốc được vay
- D. Loại tài sản thế chấp cần có
Câu 29: Việc các ngân hàng và tổ chức tín dụng hoạt động hiệu quả trong việc huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư và cho vay lại cho các hoạt động sản xuất kinh doanh góp phần quan trọng vào việc:
- A. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế
- B. Giảm nhu cầu tiêu dùng
- C. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào thị trường
- D. Giảm năng suất lao động
Câu 30: Giả sử một nông dân muốn vay vốn để mua hạt giống và phân bón cho vụ mùa sắp tới. Ngân hàng nông nghiệp sẵn sàng cho vay dựa trên uy tín và kế hoạch sản xuất của người nông dân. Đây là ví dụ cụ thể nhất về vai trò nào của tín dụng?
- A. Tài trợ cho xuất khẩu
- B. Hỗ trợ thị trường chứng khoán
- C. Đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất (trong lĩnh vực nông nghiệp)
- D. Kiểm soát giá cả hàng hóa